Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37.45 | 7% | ||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 60 | 64.4 | 6.98% | ||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 7.6 | 7.98 | 6.97% | ||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% | ||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.7 | 16.9 | 6.96% | ||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.35 | 6.91% | ||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 39.3 | 42 | 6.87% | ||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.85 | 54.6 | 6.85% | ||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15.1 | 15.15 | 6.69% | ||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 37 | 40.5 | 6.58% | ||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.25 | 14.9 | 6.43% | ||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 21.45 | 22.7 | 6.07% | ||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.2 | 14.1 | 6.02% | ||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.2 | 10.6 | 6% | ||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.2 | 3.39 | 5.94% | ||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.7 | 8.15 | 5.84% | ||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 51 | 54.5 | 5.83% | ||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8 | 8.4 | 5% | ||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.2 | 10.7 | 4.9% | ||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 14.25 | 14.3 | 4.76% | ||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 11 | 4.76% | ||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.65 | 6.91 | 4.54% | ||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24 | 26.5 | 4.54% | ||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.7 | 4.46% | ||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.8 | 9.5 | 4.4% | ||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 18.9 | 19 | 4.4% | ||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.3 | 66.8 | 4.38% | ||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 17 | 17.7 | 4.12% | ||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 18 | 18.5 | 3.93% | ||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.7 | 11.8 | 3.51% | ||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.6 | 8.9 | 3.49% | ||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 8.9 | 8.91 | 3.36% | ||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 8.03 | 8.04 | 3.34% | ||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.32 | 7.89 | 3.27% | ||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 8.54 | 8.55 | 3.26% | ||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.44 | 9.52 | 3.25% | ||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.99 | 7.01 | 3.24% | ||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51.6 | 3.2% | ||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.09 | 7.1 | 3.2% | ||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 48.45 | 48.5 | 3.08% | ||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.8 | 23.5 | 3.07% | ||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.5 | 14 | 2.94% | ||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.95 | 7.25 | 2.84% | ||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.6 | 73 | 2.82% | ||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.1 | 23.75 | 2.81% | ||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.5 | 29.3 | 2.81% | ||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.55 | 20.35 | 2.78% | ||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 53 | 53.1 | 2.71% | ||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.5 | 19 | 2.7% | ||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.1 | 43.2 | 2.61% | ||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.15 | 3.16 | 2.6% | ||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 104 | 104.6 | 2.55% | ||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.3 | 18.35 | 2.51% | ||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.5 | 10.25 | 2.5% | ||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.75 | 12.8 | 2.4% | ||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.5 | 2.56 | 2.4% | ||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.6 | 21.5 | 2.38% | ||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.67 | 2.33% | ||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.11 | 7.12 | 2.3% | ||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.15 | 11.2 | 2.28% | ||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.99 | 2.28% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 57.5 | 58.8 | 2.26% | ||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.95 | 23 | 2.22% | ||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 103.5 | 105.2 | 2.04% | ||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 12.9 | 12.95 | 1.97% | ||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 8.14 | 8.15 | 1.88% | ||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.8 | 11.2 | 1.82% | ||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11.1 | 11.2 | 1.82% | ||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.48 | 8.49 | 1.8% | ||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.95 | 41.4 | 1.72% | ||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.95 | 21 | 1.69% | ||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.45 | 8.64 | 1.65% | ||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.55 | 43.6 | 1.63% | ||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.52 | 6.55 | 1.55% | ||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 84.7 | 85.4 | 1.55% | ||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.2 | 13.4 | 1.52% | ||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.47 | 4.72 | 1.51% | ||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.4 | 3.41 | 1.49% | ||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 20.6 | 20.65 | 1.47% | ||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.3 | 1.47% | ||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.3 | 10.6 | 1.44% | ||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.88 | 4.98 | 1.43% | ||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 38.5 | 39.2 | 1.42% | ||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 10.85 | 10.9 | 1.4% | ||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.95 | 11 | 1.38% | ||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.34 | 7.37 | 1.38% | ||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.05 | 11.1 | 1.37% | ||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.85 | 22.9 | 1.33% | ||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.5 | 11.55 | 1.32% | ||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31 | 31.4 | 1.29% | ||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.5 | 27.55 | 1.29% | ||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.7 | 15.8 | 1.28% | ||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.8 | 24.85 | 1.22% | ||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.25 | 21.45 | 1.18% | ||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17 | 17.2 | 1.18% | ||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 34.3 | 34.7 | 1.17% | ||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13 | 13.15 | 1.15% | ||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26.9 | 26.95 | 1.13% | ||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.61 | 3.64 | 1.11% | ||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.51 | 4.56 | 1.11% | ||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 35.9 | 36.5 | 1.11% | ||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27.2 | 27.5 | 1.1% | ||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.2 | 28.5 | 1.06% | ||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 58 | 58.1 | 1.04% | ||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 43.8 | 43.95 | 1.03% | ||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.85 | 1.02% | ||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.8 | 19.85 | 1.02% | ||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.15 | 10.2 | 0.99% | ||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | ||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 10.3 | 10.35 | 0.98% | ||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.4 | 10.45 | 0.97% | ||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36.9 | 37.2 | 0.95% | ||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.5 | 31.9 | 0.95% | ||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.22 | 3.23 | 0.94% | ||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.35 | 16.4 | 0.92% | ||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.9 | 33.2 | 0.91% | ||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.3 | 68.4 | 0.88% | ||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.05 | 19.1 | 0.79% | ||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.65 | 31.85 | 0.79% | ||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31.85 | 32.1 | 0.78% | ||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.94 | 3.96 | 0.76% | ||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.1 | 79.5 | 0.76% | ||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.2 | 80.3 | 0.75% | ||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.7 | 26.8 | 0.75% | ||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40 | 40.3 | 0.75% | ||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.45 | 13.5 | 0.75% | ||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 53.9 | 54.4 | 0.74% | ||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 34.35 | 34.4 | 0.73% | ||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 82.7 | 83.9 | 0.72% | ||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.05 | 14.1 | 0.71% | ||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 14.2 | 14.25 | 0.71% | ||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 14.4 | 14.45 | 0.7% | ||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.8 | 8.81 | 0.69% | ||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 147.9 | 148 | 0.68% | ||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.55 | 29.7 | 0.68% | ||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.97 | 8.98 | 0.67% | ||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.03 | 6.08 | 0.66% | ||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.85 | 38.25 | 0.66% | ||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 46.05 | 46.1 | 0.66% | ||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.6 | 4.62 | 0.65% | ||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 46.95 | 47 | 0.64% | ||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.8 | 78.5 | 0.64% | ||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.7 | 32.2 | 0.63% | ||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 41.3 | 41.5 | 0.61% | ||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.5 | 8.51 | 0.59% | ||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 17.35 | 17.4 | 0.58% | ||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.05 | 17.5 | 0.57% | ||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.99 | 9 | 0.56% | ||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 27.1 | 27.15 | 0.56% | ||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.64 | 3.65 | 0.55% | ||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.4 | 18.45 | 0.54% | ||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.75 | 18.8 | 0.53% | ||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.95 | 19 | 0.53% | ||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.95 | 39 | 0.52% | ||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 40.3 | 40.35 | 0.5% | ||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 21.05 | 21.1 | 0.48% | ||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.14 | 2.16 | 0.47% | ||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.69 | 8.72 | 0.46% | ||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.67 | 6.69 | 0.45% | ||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.25 | 2.27 | 0.44% | ||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.35 | 11.4 | 0.44% | ||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.65 | 22.95 | 0.44% | ||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.65 | 11.7 | 0.43% | ||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | 0.42% | ||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.2 | 0.41% | ||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.46 | 2.47 | 0.41% | ||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.45 | 37.5 | 0.4% | ||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.04 | 5.06 | 0.4% | ||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.7 | 38.85 | 0.39% | ||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.25 | 26.3 | 0.38% | ||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 13.15 | 13.2 | 0.38% | ||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.65 | 2.68 | 0.37% | ||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.7 | 27.75 | 0.36% | ||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.15 | 14.2 | 0.35% | ||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.83 | 2.89 | 0.35% | ||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.55 | 14.6 | 0.34% | ||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.65 | 29.7 | 0.34% | ||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.04 | 3.05 | 0.33% | ||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 32.05 | 32.1 | 0.31% | ||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16.05 | 16.15 | 0.31% | ||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.4 | 16.45 | 0.3% | ||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 16.5 | 16.6 | 0.3% | ||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.85 | 6.86 | 0.29% | ||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.25 | 34.5 | 0.29% | ||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.55 | 17.7 | 0.28% | ||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 17.85 | 17.9 | 0.28% | ||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.05 | 36.1 | 0.28% | ||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.05 | 18.1 | 0.28% | ||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.55 | 18.7 | 0.27% | ||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 37.5 | 37.6 | 0.27% | ||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.75 | 3.76 | 0.27% | ||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.81 | 7.82 | 0.26% | ||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.65 | 39.7 | 0.25% | ||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.2 | 4.22 | 0.24% | ||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.55 | 4.58 | 0.22% | ||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.05 | 48.4 | 0.21% | ||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 96.9 | 97 | 0.21% | ||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.1 | 0.18% | ||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 29.65 | 29.7 | 0.17% | ||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 32.1 | 32.15 | 0.16% | ||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 32.7 | 35 | 0.14% | ||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.85 | 35.1 | 0.14% | ||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.45 | 41.5 | 0.12% | ||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44.3 | 44.5 | 0.11% | ||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.15 | 9.16 | 0.11% | ||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 46.2 | 46.25 | 0.11% | ||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | |||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.9 | 11 | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.7 | 17.75 | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.04 | 4.05 | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.05 | 25.1 | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67.8 | 67.9 | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.7 | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.26 | 3.27 | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14 | 14.1 | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 22 | 23.4 | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 16.65 | 16.75 | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 33.4 | 33.45 | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.25 | 27.3 | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 42.85 | 42.9 | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.93 | 1.94 | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.8 | 13 | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | |||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.9 | 18.15 | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 80.9 | 81 | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.35 | 10.4 | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.4 | 10.45 | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.11 | 3.18 | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.01 | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 69.2 | 69.3 | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 31.8 | 32 | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19 | 19.05 | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.41 | 7.5 | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.2 | 16.25 | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.61 | 8.75 | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.5 | 11.6 | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.04 | 4.05 | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 28 | 28.4 | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | |||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | |||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.2 | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 13.65 | 13.7 | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | |||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.4 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | |||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.47 | 2.48 | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11 | 11.1 | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.55 | 11.6 | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 73.1 | 73.2 | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.6 | 19.7 | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.8 | 22.15 | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.65 | 19.7 | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 19.2 | 19.25 | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.65 | 10.7 | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.71 | 7.98 | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.05 | 11.1 | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.9 | 15 | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.2 | 19.3 | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.39 | 5.49 | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.2 | 5.3 | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | |||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.2 | 64.4 | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 24.05 | 24.1 | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.3 | 16.35 | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.95 | 12 | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | |||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 67.7 | 67.8 | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.7 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.75 | 14.8 | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.15 | 4.23 | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 83.7 | 84 | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 62.9 | 64 | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 39.9 | 39.95 | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.3 | 11.3 | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | |||||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 33.95 | 34 | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 62 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.15 | 41.5 | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.85 | 15.9 | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.1 | 8.12 | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.6 | 20.65 | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.4 | 40.05 | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 15.4 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.25 | 19.3 | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64 | 64.1 | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12.35 | 12.4 | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.9 | 58 | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.7 | ||||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.65 | 17.7 | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.35 | 10.65 | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 211.6 | 217.2 | -0.05% | ||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 113 | 113.9 | -0.09% | ||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.9 | 49.95 | -0.1% | ||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.45 | 9.93 | -0.1% | ||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.05 | 36.1 | -0.14% | ||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35 | -0.14% | ||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 68.8 | 69.4 | -0.14% | ||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.74 | 6.78 | -0.15% | ||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 30.95 | 31 | -0.16% | ||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 6.02 | 6.04 | -0.17% | ||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.6 | 115.8 | -0.17% | ||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.6 | 28.65 | -0.17% | ||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.71 | 5.72 | -0.17% | ||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50.8 | 52.3 | -0.19% | ||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 51.6 | 51.9 | -0.19% | ||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.75 | 25.8 | -0.19% | ||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.4 | 25.45 | -0.2% | ||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.05 | 50.9 | -0.2% | ||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 24.3 | 24.35 | -0.2% | ||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.05 | 24.1 | -0.21% | ||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.72 | 4.74 | -0.21% | ||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 45.85 | 45.9 | -0.22% | ||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 43.85 | 43.9 | -0.23% | ||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.31 | 4.34 | -0.23% | ||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.16 | 4.18 | -0.24% | ||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.7 | 41.75 | -0.24% | ||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 37.85 | 37.9 | -0.26% | ||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 7.2 | 7.37 | -0.27% | ||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.15 | 36.2 | -0.28% | ||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.9 | 17.95 | -0.28% | ||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 34.7 | 34.75 | -0.29% | ||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.15 | 17.25 | -0.29% | ||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.25 | 34.3 | -0.29% | ||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.49 | 6.5 | -0.31% | ||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.15 | 16.2 | -0.31% | ||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 16.1 | 16.15 | -0.31% | ||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.22 | 3.23 | -0.31% | ||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.05 | 16.1 | -0.31% | ||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.4 | -0.31% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.9 | 95 | -0.31% | ||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 60.8 | 60.9 | -0.33% | ||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.5 | 30.2 | -0.33% | ||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 59.9 | 60 | -0.33% | ||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.85 | 28.9 | -0.34% | ||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | -0.36% | ||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.35 | 13.4 | -0.37% | ||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 26.45 | 26.5 | -0.38% | ||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 52.7 | 52.8 | -0.38% | ||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.75 | 12.8 | -0.39% | ||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.7 | 12.75 | -0.39% | ||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 124.8 | 125 | -0.4% | ||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 123.6 | 124.9 | -0.4% | ||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 36.25 | 36.3 | -0.41% | ||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.85 | 11.9 | -0.42% | ||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.5 | 11.6 | -0.43% | ||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 22.7 | 22.8 | -0.44% | ||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 22.05 | 22.1 | -0.45% | ||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.7 | -0.47% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41 | 41.9 | -0.48% | ||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.3 | 31.35 | -0.48% | ||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.4 | 10.45 | -0.48% | ||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.2 | 10.25 | -0.49% | ||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.1 | 102.2 | -0.49% | ||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 20.1 | 20.35 | -0.49% | ||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.25 | 19.3 | -0.52% | ||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 47.9 | 48 | -0.52% | ||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 56.3 | 56.4 | -0.53% | ||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 35.05 | 35.5 | -0.56% | ||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 50 | 50.1 | -0.6% | ||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 49.3 | 49.35 | -0.6% | ||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.4 | 24.45 | -0.61% | ||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 58.9 | 59 | -0.67% | ||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 21.65 | 21.7 | -0.69% | ||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 14.25 | 14.3 | -0.69% | ||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.05 | 14.1 | -0.7% | ||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 66.7 | 66.8 | -0.74% | ||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.7 | 19.75 | -0.75% | ||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 180.4 | 180.5 | -0.77% | ||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 24.4 | 25.5 | -0.78% | ||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | -0.79% | ||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.1 | 73.2 | -0.81% | ||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.25 | 23.3 | -0.85% | ||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.9 | 22.95 | -0.86% | ||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 33.55 | 33.6 | -0.88% | ||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.05 | 38.1 | -0.91% | ||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.25 | 3.26 | -0.91% | ||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15 | 15.05 | -0.99% | ||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 24.05 | 24.75 | -1% | ||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.83 | 5.84 | -1.02% | ||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.95 | 27.1 | -1.09% | ||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 8.98 | 8.99 | -1.1% | ||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.14 | 8.5 | -1.16% | ||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.5 | 122.6 | -1.21% | ||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.6 | 4.72 | -1.46% | ||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.8 | 7.99 | -1.6% | ||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.01 | 7.02 | -1.68% | ||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.94 | 1.95 | -2.01% | ||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 142.7 | 143 | -2.92% | ||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.06 | 4.15 | -3.04% | ||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.28 | 3.36 | -4% | ||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 40.4 | -6.91% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.5 | -6.94% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.5 | -6.94% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 40.4 | -6.91% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.28 | 3.36 | -4% | ||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.06 | 4.15 | -3.04% | ||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 142.7 | 143 | -2.92% | ||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.94 | 1.95 | -2.01% | ||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.01 | 7.02 | -1.68% | ||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.8 | 7.99 | -1.6% | ||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.6 | 4.72 | -1.46% | ||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.5 | 122.6 | -1.21% | ||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.14 | 8.5 | -1.16% | ||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 8.98 | 8.99 | -1.1% | ||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.95 | 27.1 | -1.09% | ||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.83 | 5.84 | -1.02% | ||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 24.05 | 24.75 | -1% | ||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15 | 15.05 | -0.99% | ||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.25 | 3.26 | -0.91% | ||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.05 | 38.1 | -0.91% | ||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 33.55 | 33.6 | -0.88% | ||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.9 | 22.95 | -0.86% | ||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.25 | 23.3 | -0.85% | ||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.1 | 73.2 | -0.81% | ||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | -0.79% | ||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 24.4 | 25.5 | -0.78% | ||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 180.4 | 180.5 | -0.77% | ||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.7 | 19.75 | -0.75% | ||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 66.7 | 66.8 | -0.74% | ||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.05 | 14.1 | -0.7% | ||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 14.25 | 14.3 | -0.69% | ||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 21.65 | 21.7 | -0.69% | ||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 58.9 | 59 | -0.67% | ||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.4 | 24.45 | -0.61% | ||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 49.3 | 49.35 | -0.6% | ||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 50 | 50.1 | -0.6% | ||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 35.05 | 35.5 | -0.56% | ||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 56.3 | 56.4 | -0.53% | ||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 47.9 | 48 | -0.52% | ||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.25 | 19.3 | -0.52% | ||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 20.1 | 20.35 | -0.49% | ||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.1 | 102.2 | -0.49% | ||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.2 | 10.25 | -0.49% | ||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.4 | 10.45 | -0.48% | ||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.3 | 31.35 | -0.48% | ||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41 | 41.9 | -0.48% | ||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.7 | -0.47% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 22.05 | 22.1 | -0.45% | ||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 22.7 | 22.8 | -0.44% | ||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.5 | 11.6 | -0.43% | ||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.85 | 11.9 | -0.42% | ||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 36.25 | 36.3 | -0.41% | ||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 123.6 | 124.9 | -0.4% | ||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 124.8 | 125 | -0.4% | ||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.7 | 12.75 | -0.39% | ||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.75 | 12.8 | -0.39% | ||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 52.7 | 52.8 | -0.38% | ||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 26.45 | 26.5 | -0.38% | ||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.35 | 13.4 | -0.37% | ||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | -0.36% | ||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.85 | 28.9 | -0.34% | ||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 59.9 | 60 | -0.33% | ||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.5 | 30.2 | -0.33% | ||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 60.8 | 60.9 | -0.33% | ||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.9 | 95 | -0.31% | ||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.4 | -0.31% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.05 | 16.1 | -0.31% | ||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.22 | 3.23 | -0.31% | ||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 16.1 | 16.15 | -0.31% | ||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.15 | 16.2 | -0.31% | ||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.49 | 6.5 | -0.31% | ||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.25 | 34.3 | -0.29% | ||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.15 | 17.25 | -0.29% | ||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 34.7 | 34.75 | -0.29% | ||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.9 | 17.95 | -0.28% | ||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.15 | 36.2 | -0.28% | ||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 7.2 | 7.37 | -0.27% | ||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 37.85 | 37.9 | -0.26% | ||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.7 | 41.75 | -0.24% | ||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.16 | 4.18 | -0.24% | ||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.31 | 4.34 | -0.23% | ||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 43.85 | 43.9 | -0.23% | ||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 45.85 | 45.9 | -0.22% | ||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.72 | 4.74 | -0.21% | ||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.05 | 24.1 | -0.21% | ||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 24.3 | 24.35 | -0.2% | ||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.4 | 25.45 | -0.2% | ||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.05 | 50.9 | -0.2% | ||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.75 | 25.8 | -0.19% | ||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 51.6 | 51.9 | -0.19% | ||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50.8 | 52.3 | -0.19% | ||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.71 | 5.72 | -0.17% | ||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.6 | 28.65 | -0.17% | ||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.6 | 115.8 | -0.17% | ||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 6.02 | 6.04 | -0.17% | ||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 30.95 | 31 | -0.16% | ||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.74 | 6.78 | -0.15% | ||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 68.8 | 69.4 | -0.14% | ||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35 | -0.14% | ||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.05 | 36.1 | -0.14% | ||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.45 | 9.93 | -0.1% | ||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.9 | 49.95 | -0.1% | ||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 113 | 113.9 | -0.09% | ||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 211.6 | 217.2 | -0.05% | ||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | |||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.9 | 11 | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.7 | 17.75 | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.04 | 4.05 | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.05 | 25.1 | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67.8 | 67.9 | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.7 | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.26 | 3.27 | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14 | 14.1 | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 22 | 23.4 | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 16.65 | 16.75 | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 33.4 | 33.45 | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.25 | 27.3 | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 42.85 | 42.9 | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.93 | 1.94 | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.8 | 13 | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | |||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.9 | 18.15 | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 80.9 | 81 | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.35 | 10.4 | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.4 | 10.45 | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.11 | 3.18 | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.01 | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 69.2 | 69.3 | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 31.8 | 32 | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19 | 19.05 | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.41 | 7.5 | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.2 | 16.25 | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.61 | 8.75 | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.5 | 11.6 | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.04 | 4.05 | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 28 | 28.4 | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | |||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | |||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.2 | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 13.65 | 13.7 | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | |||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.4 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | |||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.47 | 2.48 | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11 | 11.1 | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.55 | 11.6 | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 73.1 | 73.2 | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.6 | 19.7 | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.8 | 22.15 | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.65 | 19.7 | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 19.2 | 19.25 | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.65 | 10.7 | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.71 | 7.98 | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.05 | 11.1 | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.9 | 15 | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.2 | 19.3 | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.39 | 5.49 | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.2 | 5.3 | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | |||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.2 | 64.4 | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 24.05 | 24.1 | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.3 | 16.35 | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.95 | 12 | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | |||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 67.7 | 67.8 | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.7 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.75 | 14.8 | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.15 | 4.23 | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 83.7 | 84 | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 62.9 | 64 | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 39.9 | 39.95 | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.3 | 11.3 | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | |||||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 33.95 | 34 | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 62 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.15 | 41.5 | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.85 | 15.9 | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.1 | 8.12 | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.6 | 20.65 | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.4 | 40.05 | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 15.4 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.25 | 19.3 | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64 | 64.1 | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12.35 | 12.4 | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.9 | 58 | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.7 | ||||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.65 | 17.7 | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.35 | 10.65 | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 46.2 | 46.25 | 0.11% | ||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.15 | 9.16 | 0.11% | ||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44.3 | 44.5 | 0.11% | ||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.45 | 41.5 | 0.12% | ||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.85 | 35.1 | 0.14% | ||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 32.7 | 35 | 0.14% | ||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 32.1 | 32.15 | 0.16% | ||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 29.65 | 29.7 | 0.17% | ||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.1 | 0.18% | ||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 96.9 | 97 | 0.21% | ||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.05 | 48.4 | 0.21% | ||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.55 | 4.58 | 0.22% | ||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.2 | 4.22 | 0.24% | ||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.65 | 39.7 | 0.25% | ||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.81 | 7.82 | 0.26% | ||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.75 | 3.76 | 0.27% | ||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 37.5 | 37.6 | 0.27% | ||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.55 | 18.7 | 0.27% | ||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.05 | 18.1 | 0.28% | ||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.05 | 36.1 | 0.28% | ||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 17.85 | 17.9 | 0.28% | ||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.55 | 17.7 | 0.28% | ||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.25 | 34.5 | 0.29% | ||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.85 | 6.86 | 0.29% | ||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 16.5 | 16.6 | 0.3% | ||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.4 | 16.45 | 0.3% | ||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16.05 | 16.15 | 0.31% | ||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 32.05 | 32.1 | 0.31% | ||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.04 | 3.05 | 0.33% | ||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.65 | 29.7 | 0.34% | ||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.55 | 14.6 | 0.34% | ||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.83 | 2.89 | 0.35% | ||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.15 | 14.2 | 0.35% | ||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.7 | 27.75 | 0.36% | ||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.65 | 2.68 | 0.37% | ||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 13.15 | 13.2 | 0.38% | ||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.25 | 26.3 | 0.38% | ||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.7 | 38.85 | 0.39% | ||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.04 | 5.06 | 0.4% | ||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.45 | 37.5 | 0.4% | ||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.46 | 2.47 | 0.41% | ||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.2 | 0.41% | ||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | 0.42% | ||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.65 | 11.7 | 0.43% | ||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.65 | 22.95 | 0.44% | ||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.35 | 11.4 | 0.44% | ||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.25 | 2.27 | 0.44% | ||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.67 | 6.69 | 0.45% | ||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.69 | 8.72 | 0.46% | ||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.14 | 2.16 | 0.47% | ||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 21.05 | 21.1 | 0.48% | ||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 40.3 | 40.35 | 0.5% | ||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.95 | 39 | 0.52% | ||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.95 | 19 | 0.53% | ||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.75 | 18.8 | 0.53% | ||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.4 | 18.45 | 0.54% | ||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.64 | 3.65 | 0.55% | ||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 27.1 | 27.15 | 0.56% | ||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.99 | 9 | 0.56% | ||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.05 | 17.5 | 0.57% | ||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 17.35 | 17.4 | 0.58% | ||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.5 | 8.51 | 0.59% | ||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 41.3 | 41.5 | 0.61% | ||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.7 | 32.2 | 0.63% | ||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.8 | 78.5 | 0.64% | ||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 46.95 | 47 | 0.64% | ||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.6 | 4.62 | 0.65% | ||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 46.05 | 46.1 | 0.66% | ||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.85 | 38.25 | 0.66% | ||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.03 | 6.08 | 0.66% | ||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.97 | 8.98 | 0.67% | ||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.55 | 29.7 | 0.68% | ||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 147.9 | 148 | 0.68% | ||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.8 | 8.81 | 0.69% | ||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 14.4 | 14.45 | 0.7% | ||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 14.2 | 14.25 | 0.71% | ||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.05 | 14.1 | 0.71% | ||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 82.7 | 83.9 | 0.72% | ||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 34.35 | 34.4 | 0.73% | ||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 53.9 | 54.4 | 0.74% | ||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.45 | 13.5 | 0.75% | ||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40 | 40.3 | 0.75% | ||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.7 | 26.8 | 0.75% | ||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.2 | 80.3 | 0.75% | ||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.1 | 79.5 | 0.76% | ||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.94 | 3.96 | 0.76% | ||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31.85 | 32.1 | 0.78% | ||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.65 | 31.85 | 0.79% | ||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.05 | 19.1 | 0.79% | ||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.3 | 68.4 | 0.88% | ||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.9 | 33.2 | 0.91% | ||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.35 | 16.4 | 0.92% | ||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.22 | 3.23 | 0.94% | ||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.5 | 31.9 | 0.95% | ||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36.9 | 37.2 | 0.95% | ||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.4 | 10.45 | 0.97% | ||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 10.3 | 10.35 | 0.98% | ||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.15 | 10.2 | 0.99% | ||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | ||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.8 | 19.85 | 1.02% | ||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.85 | 1.02% | ||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 43.8 | 43.95 | 1.03% | ||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 58 | 58.1 | 1.04% | ||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.2 | 28.5 | 1.06% | ||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27.2 | 27.5 | 1.1% | ||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 35.9 | 36.5 | 1.11% | ||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.51 | 4.56 | 1.11% | ||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.61 | 3.64 | 1.11% | ||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26.9 | 26.95 | 1.13% | ||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13 | 13.15 | 1.15% | ||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 34.3 | 34.7 | 1.17% | ||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17 | 17.2 | 1.18% | ||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.25 | 21.45 | 1.18% | ||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.8 | 24.85 | 1.22% | ||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.7 | 15.8 | 1.28% | ||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.5 | 27.55 | 1.29% | ||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31 | 31.4 | 1.29% | ||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.5 | 11.55 | 1.32% | ||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.85 | 22.9 | 1.33% | ||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.05 | 11.1 | 1.37% | ||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.34 | 7.37 | 1.38% | ||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.95 | 11 | 1.38% | ||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 10.85 | 10.9 | 1.4% | ||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 38.5 | 39.2 | 1.42% | ||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.88 | 4.98 | 1.43% | ||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.3 | 10.6 | 1.44% | ||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.3 | 1.47% | ||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 20.6 | 20.65 | 1.47% | ||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.4 | 3.41 | 1.49% | ||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.47 | 4.72 | 1.51% | ||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.2 | 13.4 | 1.52% | ||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 84.7 | 85.4 | 1.55% | ||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.52 | 6.55 | 1.55% | ||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.55 | 43.6 | 1.63% | ||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.45 | 8.64 | 1.65% | ||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.95 | 21 | 1.69% | ||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.95 | 41.4 | 1.72% | ||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.48 | 8.49 | 1.8% | ||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.8 | 11.2 | 1.82% | ||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11.1 | 11.2 | 1.82% | ||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 8.14 | 8.15 | 1.88% | ||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 12.9 | 12.95 | 1.97% | ||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 103.5 | 105.2 | 2.04% | ||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.95 | 23 | 2.22% | ||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 57.5 | 58.8 | 2.26% | ||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.99 | 2.28% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.15 | 11.2 | 2.28% | ||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.11 | 7.12 | 2.3% | ||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.67 | 2.33% | ||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.6 | 21.5 | 2.38% | ||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.5 | 2.56 | 2.4% | ||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.75 | 12.8 | 2.4% | ||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.5 | 10.25 | 2.5% | ||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.3 | 18.35 | 2.51% | ||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 104 | 104.6 | 2.55% | ||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.15 | 3.16 | 2.6% | ||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.1 | 43.2 | 2.61% | ||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.5 | 19 | 2.7% | ||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 53 | 53.1 | 2.71% | ||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.55 | 20.35 | 2.78% | ||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.5 | 29.3 | 2.81% | ||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.1 | 23.75 | 2.81% | ||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.6 | 73 | 2.82% | ||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.95 | 7.25 | 2.84% | ||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.5 | 14 | 2.94% | ||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.8 | 23.5 | 3.07% | ||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 48.45 | 48.5 | 3.08% | ||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.09 | 7.1 | 3.2% | ||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51.6 | 3.2% | ||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.99 | 7.01 | 3.24% | ||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.44 | 9.52 | 3.25% | ||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 8.54 | 8.55 | 3.26% | ||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.32 | 7.89 | 3.27% | ||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 8.03 | 8.04 | 3.34% | ||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 8.9 | 8.91 | 3.36% | ||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.6 | 8.9 | 3.49% | ||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.7 | 11.8 | 3.51% | ||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 18 | 18.5 | 3.93% | ||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 17 | 17.7 | 4.12% | ||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.3 | 66.8 | 4.38% | ||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.8 | 9.5 | 4.4% | ||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 18.9 | 19 | 4.4% | ||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.7 | 4.46% | ||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24 | 26.5 | 4.54% | ||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.65 | 6.91 | 4.54% | ||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 11 | 4.76% | ||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 14.25 | 14.3 | 4.76% | ||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.2 | 10.7 | 4.9% | ||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8 | 8.4 | 5% | ||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 51 | 54.5 | 5.83% | ||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.7 | 8.15 | 5.84% | ||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.2 | 3.39 | 5.94% | ||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.2 | 10.6 | 6% | ||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.2 | 14.1 | 6.02% | ||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 21.45 | 22.7 | 6.07% | ||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.25 | 14.9 | 6.43% | ||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 37 | 40.5 | 6.58% | ||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15.1 | 15.15 | 6.69% | ||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.85 | 54.6 | 6.85% | ||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 39.3 | 42 | 6.87% | ||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.35 | 6.91% | ||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.7 | 16.9 | 6.96% | ||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% | ||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 7.6 | 7.98 | 6.97% | ||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 60 | 64.4 | 6.98% | ||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37.45 | 7% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.7 | 10% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.2 | 3.3 | 10% | ||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 32 | 38.7 | 9.94% | ||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 87.9 | 9.88% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.1 | 9 | 9.76% | ||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 22.6 | 24.8 | 9.73% | ||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.2 | 9.52% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.8 | 10.5 | 9.38% | ||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 70.1 | 9.36% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.5 | 9.4 | 9.3% | ||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 50 | 59 | 9.26% | ||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 21.8 | 9% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.3 | 4.9 | 8.89% | ||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.6 | 8.8% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 16.2 | 8.72% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 12 | 12.5 | 8.7% | ||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.6 | 7.69% | ||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 13.4 | 15.9 | 7.43% | ||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 263.1 | 278 | 6.92% | ||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.4 | 14.4 | 6.67% | ||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30 | 31.9 | 6.33% | ||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.3 | 22 | 6.28% | ||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.9 | 6.15% | ||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7 | 7.1 | 5.97% | ||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 10.9 | 12.5 | 5.93% | ||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12 | 12.5 | 5.04% | ||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 91.6 | 92.8 | 4.86% | ||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 15.9 | 4.61% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.4 | 2.5 | 4.17% | ||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30 | 4.17% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 121 | 122.9 | 4.15% | ||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 33.4 | 4.05% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 9.4 | 10.6 | 3.92% | ||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.2 | 29.3 | 3.9% | ||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.2 | 8.3 | 3.75% | ||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.3 | 14.2 | 3.65% | ||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 8.7 | 8.8 | 3.53% | ||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 8 | 8.9 | 3.49% | ||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | ||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 15.5 | 3.33% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 11.4 | 12.6 | 3.28% | ||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.3 | 6.4 | 3.23% | ||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 6.8 | 6.9 | 2.99% | ||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | 7.1 | 2.9% | ||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 36 | 2.86% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 15.4 | 15.7 | 2.61% | ||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.8 | 23.6 | 2.61% | ||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 20 | 20.4 | 2.51% | ||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 74 | 2.49% | ||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 41.5 | 41.6 | 2.46% | ||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | 2.22% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.7 | 19.5 | 2.09% | ||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 58.6 | 59 | 2.08% | ||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.8 | 9.9 | 2.06% | ||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 70.7 | 71.4 | 2% | ||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5 | 5.1 | 2% | ||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.4 | 1.96% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.9 | 11 | 1.85% | ||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.2 | 11.4 | 1.79% | ||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.7 | 5.8 | 1.75% | ||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 12.1 | 12.2 | 1.67% | ||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.4 | 1.64% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | 1.56% | ||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.5 | 6.6 | 1.54% | ||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 13.1 | 13.2 | 1.54% | ||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 19.9 | 1.53% | ||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | 1.47% | ||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.8 | 6.9 | 1.47% | ||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 95.8 | 96.9 | 1.47% | ||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.1 | 45.7 | 1.33% | ||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.6 | 7.7 | 1.32% | ||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.6 | 30.9 | 1.31% | ||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.7 | 7.9 | 1.28% | ||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.9 | 8 | 1.27% | ||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31 | 32.8 | 1.23% | ||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.4 | 1.2% | ||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.6 | 1.18% | ||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 8 | 8.7 | 1.16% | ||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 44.8 | 45.5 | 1.11% | ||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.1 | 9.2 | 1.1% | ||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.9 | 9.2 | 1.1% | ||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.7 | 9.9 | 1.02% | ||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 19.5 | 19.8 | 1.02% | ||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10 | 1.01% | ||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.6 | 10 | 1.01% | ||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 20 | 20.2 | 1% | ||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.1 | 40.4 | 1% | ||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.9 | 10.3 | 0.98% | ||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 10.2 | 10.4 | 0.97% | ||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.5 | 10.6 | 0.95% | ||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 31.5 | 32 | 0.95% | ||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 64 | 64.1 | 0.94% | ||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.3 | 21.4 | 0.94% | ||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.7 | 10.8 | 0.93% | ||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 57.1 | 57.2 | 0.88% | ||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 22.6 | 23.2 | 0.87% | ||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | ||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.7 | 12.8 | 0.79% | ||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.8 | 40.2 | 0.75% | ||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 40.1 | 40.2 | 0.75% | ||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12 | 13.4 | 0.75% | ||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.1 | 13.6 | 0.74% | ||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.6 | 13.7 | 0.74% | ||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.2 | 42.5 | 0.71% | ||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.5 | 14.6 | 0.69% | ||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18.1 | 0.56% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.6 | 23.7 | 0.42% | ||
PVICông ty Cổ phần PVI | 51.9 | 52 | 0.39% | ||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 181.1 | 183.2 | 0.11% | ||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | |||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8.1 | 8.2 | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 15.2 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.5 | 7.6 | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | |||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.5 | 9.7 | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.5 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 38.4 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.2 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 40.7 | 41 | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.2 | 13 | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | |||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 12 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.7 | 21.8 | |||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.2 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 18.5 | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.9 | 7.6 | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | |||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.4 | 5.5 | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.2 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | |||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.2 | 27.3 | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.5 | 23.2 | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | |||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.3 | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | |||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 26.3 | 26.8 | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | |||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.9 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.1 | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 41.5 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | |||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.8 | 15.9 | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | |||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.2 | 12.3 | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | |||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | |||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 12.7 | 12.8 | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.6 | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.2 | 12.4 | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 64.1 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 35.7 | 37.7 | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.5 | 21.6 | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | |||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 11 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | |||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | |||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 29.6 | 29.7 | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | |||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.4 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | |||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.2 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.8 | 11 | |||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 7.6 | ||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | |||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 78 | 79 | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.7 | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 23.5 | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.8 | 4.9 | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.5 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.8 | 8.9 | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.4 | 12.9 | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.6 | 18 | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 4.6 | 4.8 | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.5 | 12.6 | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.1 | ||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.1 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.6 | 9.7 | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.3 | 15.8 | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | |||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 13.1 | 13.2 | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.5 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | |||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.4 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8.3 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | |||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 27.8 | 27.9 | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.7 | 6.8 | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 34.2 | 34.3 | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 61 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7 | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | |||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.1 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.5 | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | |||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | |||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.2 | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.8 | 3 | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.6 | 11.7 | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | |||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | |||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | |||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | |||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.5 | 25.6 | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17.1 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | |||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10 | 10.6 | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | |||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.7 | 11 | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10.6 | 10.7 | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.7 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.1 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 20.1 | 20.8 | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.3 | 9.7 | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 65.1 | 65.2 | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 12 | ||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | |||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | |||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | |||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | |||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.9 | 17.7 | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.7 | 5.8 | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 19.2 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.6 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.9 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | |||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 17.5 | 17.6 | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | |||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 40.5 | 40.8 | -0.24% | ||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39 | 39.1 | -0.26% | ||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 32.8 | 32.9 | -0.3% | ||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.4 | 65.5 | -0.3% | ||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.5 | 28.9 | -0.34% | ||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.7 | 28.8 | -0.35% | ||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 21.5 | 21.6 | -0.46% | ||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18 | 18.6 | -0.53% | ||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 17.8 | 18 | -0.55% | ||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 53.7 | -0.56% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 131 | 133.9 | -0.59% | ||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 15.6 | 15.7 | -0.63% | ||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15 | 15.4 | -0.65% | ||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71.1 | 72.9 | -0.82% | ||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -0.83% | ||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12 | -0.83% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19 | -1.04% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 36.2 | 36.4 | -1.09% | ||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9 | 9.1 | -1.09% | ||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 25.5 | 26.8 | -1.11% | ||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 33 | -1.2% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 200.6 | 216 | -1.82% | ||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.3 | -1.85% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 53.2 | 54.8 | -1.97% | ||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.7 | 4.8 | -2.04% | ||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 4.7 | -2.08% | ||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.5 | 4.7 | -2.08% | ||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.6 | 4.7 | -2.08% | ||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.9 | 14 | -2.1% | ||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.4 | 4.5 | -2.17% | ||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 12 | 12.1 | -2.42% | ||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 7.8 | 7.9 | -2.47% | ||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 76.4 | -2.68% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16 | 17 | -2.86% | ||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 32 | -3.03% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.2 | -3.13% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11.5 | 11.6 | -3.33% | ||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.1 | -3.57% | ||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.2 | -6.42% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.2 | -6.42% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.1 | -3.57% | ||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11.5 | 11.6 | -3.33% | ||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.2 | -3.13% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 32 | -3.03% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16 | 17 | -2.86% | ||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 76.4 | -2.68% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 7.8 | 7.9 | -2.47% | ||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 12 | 12.1 | -2.42% | ||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.4 | 4.5 | -2.17% | ||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.9 | 14 | -2.1% | ||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 4.7 | -2.08% | ||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.5 | 4.7 | -2.08% | ||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.6 | 4.7 | -2.08% | ||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.7 | 4.8 | -2.04% | ||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 53.2 | 54.8 | -1.97% | ||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.3 | -1.85% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 200.6 | 216 | -1.82% | ||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 33 | -1.2% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 25.5 | 26.8 | -1.11% | ||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 36.2 | 36.4 | -1.09% | ||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9 | 9.1 | -1.09% | ||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19 | -1.04% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -0.83% | ||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12 | -0.83% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71.1 | 72.9 | -0.82% | ||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15 | 15.4 | -0.65% | ||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 15.6 | 15.7 | -0.63% | ||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 131 | 133.9 | -0.59% | ||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 53.7 | -0.56% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 17.8 | 18 | -0.55% | ||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18 | 18.6 | -0.53% | ||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 21.5 | 21.6 | -0.46% | ||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.7 | 28.8 | -0.35% | ||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.5 | 28.9 | -0.34% | ||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.4 | 65.5 | -0.3% | ||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 32.8 | 32.9 | -0.3% | ||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39 | 39.1 | -0.26% | ||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 40.5 | 40.8 | -0.24% | ||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | |||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8.1 | 8.2 | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 15.2 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.5 | 7.6 | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | |||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.5 | 9.7 | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.5 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 38.4 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.2 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 40.7 | 41 | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.2 | 13 | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | |||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 12 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.7 | 21.8 | |||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.2 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 18.5 | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.9 | 7.6 | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | |||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.4 | 5.5 | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.2 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | |||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.2 | 27.3 | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.5 | 23.2 | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | |||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.3 | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | |||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 26.3 | 26.8 | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | |||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.9 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.1 | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 41.5 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | |||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.8 | 15.9 | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | |||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.2 | 12.3 | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | |||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | |||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 12.7 | 12.8 | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.6 | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.2 | 12.4 | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 64.1 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 35.7 | 37.7 | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.5 | 21.6 | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | |||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 11 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | |||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | |||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 29.6 | 29.7 | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | |||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.4 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | |||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.2 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.8 | 11 | |||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 7.6 | ||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | |||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 78 | 79 | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.7 | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 23.5 | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.8 | 4.9 | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.5 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.8 | 8.9 | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.4 | 12.9 | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.6 | 18 | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 4.6 | 4.8 | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.5 | 12.6 | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.1 | ||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.1 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.6 | 9.7 | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.3 | 15.8 | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | |||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 13.1 | 13.2 | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.5 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | |||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.4 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8.3 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | |||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 27.8 | 27.9 | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.7 | 6.8 | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 34.2 | 34.3 | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 61 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7 | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | |||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.1 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.5 | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | |||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | |||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.2 | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.8 | 3 | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.6 | 11.7 | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | |||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | |||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | |||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | |||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.5 | 25.6 | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17.1 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | |||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10 | 10.6 | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | |||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.7 | 11 | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10.6 | 10.7 | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.7 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.1 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 20.1 | 20.8 | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.3 | 9.7 | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 65.1 | 65.2 | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 12 | ||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | |||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | |||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | |||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | |||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.9 | 17.7 | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.7 | 5.8 | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 19.2 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.6 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.9 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | |||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 17.5 | 17.6 | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | |||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 181.1 | 183.2 | 0.11% | ||
PVICông ty Cổ phần PVI | 51.9 | 52 | 0.39% | ||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.6 | 23.7 | 0.42% | ||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18.1 | 0.56% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.5 | 14.6 | 0.69% | ||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.2 | 42.5 | 0.71% | ||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.6 | 13.7 | 0.74% | ||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.1 | 13.6 | 0.74% | ||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12 | 13.4 | 0.75% | ||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.8 | 40.2 | 0.75% | ||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 40.1 | 40.2 | 0.75% | ||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.7 | 12.8 | 0.79% | ||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | ||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 22.6 | 23.2 | 0.87% | ||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 57.1 | 57.2 | 0.88% | ||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.7 | 10.8 | 0.93% | ||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.3 | 21.4 | 0.94% | ||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 64 | 64.1 | 0.94% | ||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 31.5 | 32 | 0.95% | ||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.5 | 10.6 | 0.95% | ||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 10.2 | 10.4 | 0.97% | ||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.9 | 10.3 | 0.98% | ||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 20 | 20.2 | 1% | ||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.1 | 40.4 | 1% | ||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10 | 1.01% | ||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.6 | 10 | 1.01% | ||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.7 | 9.9 | 1.02% | ||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 19.5 | 19.8 | 1.02% | ||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.1 | 9.2 | 1.1% | ||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.9 | 9.2 | 1.1% | ||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 44.8 | 45.5 | 1.11% | ||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 8 | 8.7 | 1.16% | ||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.6 | 1.18% | ||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.4 | 1.2% | ||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31 | 32.8 | 1.23% | ||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.9 | 8 | 1.27% | ||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.7 | 7.9 | 1.28% | ||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.6 | 30.9 | 1.31% | ||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.6 | 7.7 | 1.32% | ||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.1 | 45.7 | 1.33% | ||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 95.8 | 96.9 | 1.47% | ||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | 1.47% | ||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.8 | 6.9 | 1.47% | ||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 19.9 | 1.53% | ||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.5 | 6.6 | 1.54% | ||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 13.1 | 13.2 | 1.54% | ||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | 1.56% | ||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.4 | 1.64% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 12.1 | 12.2 | 1.67% | ||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.7 | 5.8 | 1.75% | ||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.2 | 11.4 | 1.79% | ||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.9 | 11 | 1.85% | ||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.4 | 1.96% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5 | 5.1 | 2% | ||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 70.7 | 71.4 | 2% | ||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.8 | 9.9 | 2.06% | ||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 58.6 | 59 | 2.08% | ||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.7 | 19.5 | 2.09% | ||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | 2.22% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 41.5 | 41.6 | 2.46% | ||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 74 | 2.49% | ||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 20 | 20.4 | 2.51% | ||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.8 | 23.6 | 2.61% | ||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 15.4 | 15.7 | 2.61% | ||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 36 | 2.86% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | 7.1 | 2.9% | ||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 6.8 | 6.9 | 2.99% | ||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.3 | 6.4 | 3.23% | ||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 11.4 | 12.6 | 3.28% | ||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 15.5 | 3.33% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | ||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 8 | 8.9 | 3.49% | ||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 8.7 | 8.8 | 3.53% | ||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.3 | 14.2 | 3.65% | ||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.2 | 8.3 | 3.75% | ||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.2 | 29.3 | 3.9% | ||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 9.4 | 10.6 | 3.92% | ||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 33.4 | 4.05% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 121 | 122.9 | 4.15% | ||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30 | 4.17% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.4 | 2.5 | 4.17% | ||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 15.9 | 4.61% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 91.6 | 92.8 | 4.86% | ||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12 | 12.5 | 5.04% | ||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 10.9 | 12.5 | 5.93% | ||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7 | 7.1 | 5.97% | ||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.9 | 6.15% | ||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.3 | 22 | 6.28% | ||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30 | 31.9 | 6.33% | ||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.4 | 14.4 | 6.67% | ||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 263.1 | 278 | 6.92% | ||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 13.4 | 15.9 | 7.43% | ||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.6 | 7.69% | ||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 12 | 12.5 | 8.7% | ||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 16.2 | 8.72% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.6 | 8.8% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.3 | 4.9 | 8.89% | ||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 21.8 | 9% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 50 | 59 | 9.26% | ||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.5 | 9.4 | 9.3% | ||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 70.1 | 9.36% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.8 | 10.5 | 9.38% | ||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.2 | 9.52% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 22.6 | 24.8 | 9.73% | ||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.1 | 9 | 9.76% | ||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 87.9 | 9.88% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 32 | 38.7 | 9.94% | ||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.2 | 3.3 | 10% | ||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.7 | 10% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 15.9 | 23.1 | 40% | ||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 9.1 | 20.3 | 40% | ||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 19.3 | 39.86% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 22.5 | 39.75% | |||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 14.1 | 39.6% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 12.2 | 23.2 | 32.57% | ||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 50 | 17.65% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.6 | 6.9 | 15% | ||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10.7 | 11.5 | 15% | ||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 10 | 14.94% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.6 | 14.85% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 20.9 | 14.84% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.2 | 11.7 | 14.71% | ||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.2 | 19.6 | 14.62% | ||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 21.3 | 14.52% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 10.6 | 14.2 | 14.52% | ||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.6 | 74.4 | 14.46% | ||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 20 | 20.6 | 14.44% | ||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.9 | 14.42% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 27 | 14.41% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.2 | 23.1 | 14.36% | ||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 7.8 | 8 | 14.29% | ||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.9 | 23.5 | 14.08% | ||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 8.5 | 11.4 | 14% | ||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 8.5 | 9.8 | 13.95% | ||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 8 | 9.8 | 13.95% | ||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 65.6 | 13.89% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 14.8 | 13.85% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 23.1 | 13.79% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 16.6 | 13.7% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 14.8 | 19.1 | 13.69% | ||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 12.5 | 13.64% | |||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 10 | 13.64% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.2 | 33.8 | 13.04% | ||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18.1 | 22.6 | 13% | ||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 24 | 30.4 | 12.59% | ||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.4 | 2.7 | 12.5% | ||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.5 | 7.2 | 12.5% | ||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 39.6 | 44.9 | 12.25% | ||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 33 | 12.24% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5 | 5.6 | 12% | ||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 48.5 | 55.9 | 11.8% | ||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | 11.76% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.2 | 11.75% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.6 | 6.7 | 11.67% | ||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.3 | 4.8 | 11.63% | ||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.8 | 13.5 | 11.57% | ||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 19.3 | 11.56% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 6.8 | 8.7 | 11.54% | ||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 8 | 11.11% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.6 | 22 | 11.11% | ||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8 | 9.1 | 10.98% | ||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15.2 | 18.5 | 10.78% | ||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 26.2 | 28.8 | 10.34% | ||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.5 | 6.5 | 10.17% | ||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.9 | 8.7 | 10.13% | ||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 13.4 | 9.84% | ||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 56 | 9.8% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.4 | 9 | 9.76% | ||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 6.3 | 6.9 | 9.52% | ||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 24.5 | 9.38% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5 | 5.1 | 8.51% | ||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 8 | 8.11% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 9 | 10.8 | 8% | ||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10.2 | 10.8 | 8% | ||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 18 | 19.4 | 7.78% | ||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | 21 | 7.69% | ||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 7.69% | ||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 21.1 | 7.65% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.5 | 17 | 7.59% | ||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8 | 8.5 | 7.59% | ||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 7.5 | 7.14% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 7.14% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 20 | 6.95% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 19.5 | 21.6 | 6.93% | ||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 43.2 | 43.3 | 6.91% | ||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.1 | 6.9% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 13.1 | 16 | 6.67% | ||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.9 | 6.45% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5 | 5.2 | 6.12% | ||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.4 | 3.5 | 6.06% | ||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.6 | 6% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.7 | 8.9 | 5.95% | ||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.3 | 10.9 | 5.83% | ||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 39.6 | 42.8 | 5.68% | ||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.8 | 1.9 | 5.56% | ||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 27.1 | 29 | 5.45% | ||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.1 | 19.4 | 5.43% | ||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.8 | 5.41% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15.7 | 17.9 | 5.29% | ||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.9 | 2 | 5.26% | ||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35 | 37 | 5.11% | ||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.8 | 14.5 | 5.07% | ||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 45 | 45.9 | 5.03% | ||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 17.2 | 18.8 | 5.03% | ||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.9 | 8.4 | 5% | ||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2 | 2.1 | 5% | ||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 30 | 31.5 | 5% | ||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.6 | 5% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 5% | ||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 14.7 | 14.8 | 4.96% | ||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 63.3 | 66.9 | 4.86% | ||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6.4 | 6.6 | 4.76% | ||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 15.7 | 4.67% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.2 | 2.3 | 4.55% | ||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 25.9 | 4.44% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.6 | 4.8 | 4.35% | ||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 23 | 24 | 4.35% | ||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 26.9 | 27 | 4.25% | ||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17.3 | 18 | 4.05% | ||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5 | 5.2 | 4% | ||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.9 | 3.95% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5.3 | 5.4 | 3.85% | ||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.2 | 13.6 | 3.82% | ||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 79 | 3.81% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 16.3 | 16.4 | 3.8% | ||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5 | 5.5 | 3.77% | ||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.7 | 38.5 | 3.77% | ||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.7 | 3.54% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.7 | 5.9 | 3.51% | ||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 3 | 3.45% | ||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.2 | 36.3 | 3.42% | ||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.4 | 3.33% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 59.2 | 60.9 | 3.22% | ||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 6 | 6.5 | 3.17% | ||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31.1 | 33 | 3.13% | ||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.5 | 6.6 | 3.12% | ||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.6 | 3.12% | ||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 33 | 34 | 3.03% | ||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.4 | 10.2 | 3.03% | ||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.9 | 7 | 2.94% | ||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 2.94% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.8 | 14.2 | 2.9% | ||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.5 | 17.8 | 2.89% | ||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 53.8 | 57 | 2.89% | ||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.8 | 2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.3 | 7.4 | 2.78% | ||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11.2 | 2.75% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 22.1 | 22.5 | 2.74% | ||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.3 | 2.73% | ||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 7.6 | 2.7% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 2.63% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.9 | 2.38% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25.1 | 25.9 | 2.37% | ||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 18 | 2.27% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.1 | 9.2 | 2.22% | ||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 18.5 | 2.21% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.4 | 27.9 | 2.2% | ||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33.7 | 2.12% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 170.4 | 173.9 | 2.11% | ||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 9.7 | 2.11% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.6 | 2.1% | ||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.5 | 10 | 2.04% | ||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 65 | 65.4 | 2.03% | ||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.9 | 5.1 | 2% | ||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 26.2 | 26.3 | 1.94% | ||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.4 | 1.89% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.8 | 1.89% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.4 | 5.5 | 1.85% | ||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22 | 22.3 | 1.83% | ||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 17 | 1.8% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 22.9 | 23.2 | 1.75% | ||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.2 | 5.8 | 1.75% | ||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 52.5 | 1.74% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 30 | 30.5 | 1.67% | ||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 24.5 | 24.8 | 1.64% | ||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.2 | 6.3 | 1.61% | ||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | 6.4 | 1.59% | ||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.2 | 38.8 | 1.57% | ||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.5 | 6.6 | 1.54% | ||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 26.6 | 27 | 1.5% | ||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.9 | 7 | 1.45% | ||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 28 | 28.5 | 1.42% | ||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.1 | 7.3 | 1.39% | ||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 36.6 | 37.2 | 1.36% | ||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 379 | 390 | 1.35% | ||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.6 | 1.33% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 38.5 | 38.8 | 1.31% | ||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.8 | 8 | 1.27% | ||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.9 | 8 | 1.27% | ||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 31.8 | 32 | 1.27% | ||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.5 | 1.25% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 7.9 | 8.2 | 1.23% | ||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.6 | 1.18% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.6 | 8.7 | 1.16% | ||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25.6 | 26.5 | 1.15% | ||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 61.6 | 63 | 1.12% | ||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.8 | 18 | 1.12% | ||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.3 | 1.09% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.9 | 9.3 | 1.09% | ||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 19.3 | 19.4 | 1.04% | ||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 38.7 | 38.8 | 1.04% | ||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30.5 | 0.99% | ||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.3 | 0.98% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.3 | 0.98% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 10.9 | 0.93% | ||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.8 | 10.9 | 0.93% | ||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.9 | 11.2 | 0.9% | ||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.4 | 0.9% | ||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 34 | 34.2 | 0.88% | ||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 34.7 | 34.9 | 0.87% | ||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 12 | 0.84% | ||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 12.1 | 0.83% | ||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.3 | 24.5 | 0.82% | ||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.2 | 12.4 | 0.81% | ||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 37.5 | 0.81% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 51.2 | 51.3 | 0.79% | ||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.8 | 26 | 0.78% | ||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.1 | 13.3 | 0.76% | ||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.4 | 0.75% | ||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 27.2 | 27.3 | 0.74% | ||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 27.2 | 27.3 | 0.74% | ||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.8 | 14 | 0.72% | ||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 14.1 | 15.6 | 0.65% | ||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 15.5 | 16 | 0.63% | ||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.8 | 16 | 0.63% | ||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 16.9 | 0.6% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.7 | 16.9 | 0.6% | ||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 33.6 | 35 | 0.57% | ||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 17.5 | 0.57% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 70.3 | 71.9 | 0.56% | ||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.5 | 0.54% | ||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.6 | 0.54% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.2 | 19.8 | 0.51% | ||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 21.2 | 21.3 | 0.47% | ||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.4 | 43.7 | 0.46% | ||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 43.6 | 43.9 | 0.46% | ||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 22.3 | 0.45% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.8 | 23.2 | 0.43% | ||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 24.6 | 24.9 | 0.4% | ||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 52.8 | 0.38% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.1 | 0.34% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 31.4 | 31.5 | 0.32% | ||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 36.2 | 0.28% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 36.9 | 37 | 0.27% | ||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 49.7 | 0.2% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 235 | 238 | 0.13% | ||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.5 | 79.5 | 0.13% | ||
A32Công ty Cổ phần 32 | 39 | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.3 | 6.4 | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.3 | 8.4 | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | |||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | |||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | |||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | |||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 39 | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.2 | 76 | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | |||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | |||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.1 | 9.2 | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 18.7 | 18.9 | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | |||||
ASACông ty Cổ phần ASA | |||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | |||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | |||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12.6 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 11.3 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | |||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | |||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | |||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.1 | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 24.2 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | |||||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.3 | 10.4 | |||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | |||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | |||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 10 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | |||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.3 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | |||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.4 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | |||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 18.3 | 18.7 | |||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | |||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 12.7 | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | |||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.9 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | |||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 12.2 | ||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | |||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | |||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | |||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | |||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | |||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | |||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 22.1 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6 | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 12.2 | 12.4 | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 24.5 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | |||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 43.1 | 43.4 | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | |||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | |||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 30 | 31.4 | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | |||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | |||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | |||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | |||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.2 | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | |||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | |||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | |||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | |||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | |||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | |||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.4 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.7 | ||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | |||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | |||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 39.9 | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | |||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | |||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | |||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 20.5 | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | |||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 13 | 13.1 | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | |||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 126.5 | 137 | |||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5.6 | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 18 | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | |||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.1 | ||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.4 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | |||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | 23 | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | |||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | |||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 32 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | |||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 97 | 97.4 | |||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | |||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | |||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | |||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | |||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | |||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | |||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.4 | 23.5 | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | |||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.3 | 28.4 | |||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | |||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.4 | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | |||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | |||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | |||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | |||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | |||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.2 | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 11.5 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | |||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.9 | 10 | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.1 | 3.2 | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.4 | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 27.5 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.5 | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | |||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 6.2 | ||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | |||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | |||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 9.9 | 10 | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | |||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255 | ||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12.5 | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | |||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | |||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.1 | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | |||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | |||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | |||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5 | 5.6 | |||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | |||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | |||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | |||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | |||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | |||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | |||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.8 | 4.9 | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | |||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | |||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | |||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | |||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.8 | 11.9 | |||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | |||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | |||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 9.7 |