Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.2 | 49.5 | 6.91% | ||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.65 | 22.45 | 6.9% | ||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.65 | 48.8 | 6.9% | ||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.1 | 20.95 | 6.89% | ||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 32.5 | 37.25 | 6.89% | ||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 8.84 | 10.15 | 6.84% | ||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.5 | 75.1 | 6.68% | ||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 64.1 | 64.5 | 6.61% | ||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 25.2 | 25.25 | 6.54% | ||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8 | 8.92 | 6.19% | ||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 29 | 30.7 | 5.86% | ||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35 | 38.45 | 5.34% | ||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 30.85 | 32.6 | 5.16% | ||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 111.7 | 117 | 5.12% | ||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 46 | 46.05 | 4.9% | ||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.51 | 9 | 4.65% | ||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.6 | 10.2 | 4.62% | ||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 22.95 | 23 | 4.55% | ||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.85 | 23.4 | 4.46% | ||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13 | 13.75 | 4.17% | ||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.85 | 11.65 | 4.02% | ||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.6 | 9.68 | 3.97% | ||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 37.2 | 37.25 | 3.91% | ||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.05 | 36.2 | 3.43% | ||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 12.1 | 12.2 | 3.39% | ||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.05 | 12.4 | 3.33% | ||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.49 | 3.18% | ||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 56.7 | 57 | 3.07% | ||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 53.1 | 54.8 | 3.01% | ||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15 | 15.45 | 3% | ||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 34.55 | 36.5 | 2.96% | ||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.5 | 14.1 | 2.92% | ||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.85 | 7.1 | 2.9% | ||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.6 | 10.8 | 2.86% | ||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.86 | 8.87 | 2.78% | ||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 73.4 | 74 | 2.78% | ||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 22.2 | 22.25 | 2.77% | ||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.8 | 67.7 | 2.73% | ||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81.9 | 83.7 | 2.7% | ||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 36 | 39 | 2.63% | ||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.4 | 37.45 | 2.6% | ||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.81 | 7.9 | 2.6% | ||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 8.89 | 8.9 | 2.53% | ||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 10.3 | 10.35 | 2.48% | ||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.8 | 12.5 | 2.46% | ||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 66 | 66.8 | 2.45% | ||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.9 | 23.95 | 2.35% | ||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.8 | 21.85 | 2.34% | ||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.11 | 15.45 | 2.32% | ||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 6.14 | 6.23 | 2.3% | ||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 13 | 13.45 | 2.28% | ||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.5 | 2.22% | ||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 73.8 | 74.1 | 2.21% | ||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.1 | 32.7 | 2.19% | ||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 32.85 | 33.5 | 2.13% | ||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.95 | 12 | 2.13% | ||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.35 | 41.2 | 2.11% | ||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 189 | 194 | 2.11% | ||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24 | 24.5 | 2.08% | ||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 42.9 | 42.95 | 2.02% | ||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.6 | 12.65 | 2.02% | ||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 117.1 | 118 | 1.99% | ||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.9 | 47 | 1.95% | ||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.2 | 44.85 | 1.93% | ||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.6 | 10.65 | 1.91% | ||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.85 | 4.92 | 1.86% | ||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.6 | 6.63 | 1.84% | ||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 19.05 | 19.4 | 1.84% | ||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 9 | 9.18 | 1.77% | ||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40 | 40.2 | 1.77% | ||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.1 | 17.3 | 1.76% | ||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.28 | 5.29 | 1.73% | ||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 23.6 | 24 | 1.69% | ||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.35 | 24.6 | 1.65% | ||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.75 | 3.8 | 1.6% | ||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.75 | 28.8 | 1.59% | ||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.3 | 57.8 | 1.58% | ||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 90.6 | 91.4 | 1.56% | ||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 36.4 | 36.5 | 1.53% | ||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.9 | 5.99 | 1.53% | ||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.16 | 2.17 | 1.4% | ||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.6 | 33 | 1.38% | ||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.2 | 19.25 | 1.32% | ||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 91.5 | 92.7 | 1.31% | ||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 38.9 | 1.3% | ||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.15 | 23.45 | 1.3% | ||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.93 | 3.94 | 1.29% | ||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.85 | 11.9 | 1.28% | ||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 71 | 72.7 | 1.25% | ||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.4 | 36.45 | 1.25% | ||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.02 | 4.05 | 1.25% | ||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.8 | 8.92 | 1.25% | ||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.7 | 24.75 | 1.23% | ||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 120 | 125.6 | 1.21% | ||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 12.7 | 12.85 | 1.18% | ||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30 | 30.05 | 1.18% | ||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.34 | 4.36 | 1.16% | ||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.75 | 48.8 | 1.14% | ||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.3 | 13.35 | 1.14% | ||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 9.11 | 9.13 | 1.11% | ||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.15 | 9.2 | 1.1% | ||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 32.4 | 32.45 | 1.09% | ||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.55 | 18.6 | 1.09% | ||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.2 | 56.4 | 1.08% | ||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 42.7 | 42.9 | 1.06% | ||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.3 | 14.35 | 1.06% | ||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.4 | 9.6 | 1.05% | ||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.67 | 6.73 | 1.05% | ||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.68 | 9.7 | 1.04% | ||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.2 | 15.3 | 0.99% | ||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.3 | 10.4 | 0.97% | ||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.18 | 4.2 | 0.96% | ||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 31.45 | 31.55 | 0.96% | ||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.1 | 16.15 | 0.94% | ||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 16.15 | 16.2 | 0.93% | ||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 119 | 119.3 | 0.93% | ||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.5 | 11 | 0.92% | ||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 10.9 | 11 | 0.92% | ||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.9 | 27.95 | 0.9% | ||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.35 | 11.4 | 0.88% | ||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.6 | 11.85 | 0.85% | ||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.14 | 7.16 | 0.85% | ||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 29.8 | 29.85 | 0.84% | ||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12 | 12.2 | 0.83% | ||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 109.6 | 110 | 0.82% | ||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 12.25 | 12.3 | 0.82% | ||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.75 | 8.79 | 0.8% | ||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 31.65 | 0.8% | ||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | 13 | 0.78% | ||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13 | 13.05 | 0.77% | ||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.5 | 39.2 | 0.77% | ||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 13.35 | 13.4 | 0.75% | ||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 7.94 | 8.05 | 0.75% | ||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 13.35 | 13.45 | 0.75% | ||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 4.06 | 4.07 | 0.74% | ||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.83 | 5.84 | 0.69% | ||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.8 | 44 | 0.69% | ||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.65 | 14.7 | 0.68% | ||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 29.4 | 29.5 | 0.68% | ||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.42 | 4.43 | 0.68% | ||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.85 | 14.9 | 0.68% | ||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.9 | 5.99 | 0.67% | ||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.85 | 15.95 | 0.63% | ||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.08 | 8.13 | 0.62% | ||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.4 | 42.45 | 0.59% | ||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 25.45 | 25.6 | 0.59% | ||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.21 | 5.22 | 0.58% | ||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.58 | 3.6 | 0.56% | ||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.59 | 3.64 | 0.55% | ||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 28 | 28.45 | 0.53% | ||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 56.9 | 57 | 0.53% | ||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37.95 | 38.1 | 0.53% | ||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.8 | 39.2 | 0.51% | ||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 40.25 | 40.3 | 0.5% | ||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10 | 10.1 | 0.5% | ||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 20.2 | 20.25 | 0.5% | ||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 30.3 | 30.4 | 0.5% | ||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.16 | 6.19 | 0.49% | ||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 10.55 | 10.6 | 0.47% | ||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 42.8 | 43 | 0.47% | ||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.95 | 11 | 0.46% | ||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.15 | 11.2 | 0.45% | ||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.8 | 34.9 | 0.43% | ||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.6 | 11.65 | 0.43% | ||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.33 | 2.34 | 0.43% | ||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.7 | 11.75 | 0.43% | ||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.3 | 72.4 | 0.42% | ||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 24.1 | 24.4 | 0.41% | ||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.3 | 0.41% | ||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.52 | 7.53 | 0.4% | ||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 25.2 | 25.3 | 0.4% | ||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.3 | 76.8 | 0.39% | ||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.95 | 13 | 0.39% | ||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.2 | 42.35 | 0.36% | ||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 2.91 | 2.92 | 0.34% | ||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.91 | 2.93 | 0.34% | ||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 117 | 118 | 0.34% | ||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.8 | 14.85 | 0.34% | ||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.96 | 5.97 | 0.34% | ||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.05 | 15.1 | 0.33% | ||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 12.14 | 12.22 | 0.33% | ||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.5 | 15.55 | 0.32% | ||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.45 | 15.55 | 0.32% | ||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.13 | 3.14 | 0.32% | ||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15.55 | 16.25 | 0.31% | ||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 48.8 | 49.15 | 0.31% | ||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 65.2 | 66 | 0.3% | ||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 34 | 34.2 | 0.29% | ||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.2 | 17.35 | 0.29% | ||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.25 | 17.45 | 0.29% | ||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.55 | 3.56 | 0.28% | ||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.7 | 36.9 | 0.27% | ||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.6 | 74.8 | 0.27% | ||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.75 | 38.5 | 0.26% | ||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.3 | 77.2 | 0.26% | ||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.67 | 7.88 | 0.25% | ||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.06 | 12.09 | 0.25% | ||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42 | 42.1 | 0.24% | ||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.3 | 22.35 | 0.22% | ||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.2 | 23.25 | 0.22% | ||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.76 | 4.8 | 0.21% | ||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.4 | 29.45 | 0.17% | ||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.6 | 30.65 | 0.16% | ||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 61.7 | 61.8 | 0.16% | ||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 78.9 | 79 | 0.13% | ||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 12.5 | 12.9 | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.8 | 12.9 | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | |||||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.91 | 7.94 | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 64.4 | 64.6 | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 15.35 | 15.5 | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 18.1 | 18.2 | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 20.05 | 20.15 | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.89 | 5.91 | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 22.15 | 22.3 | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.9 | 9.1 | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 33 | ||||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.2 | 33.3 | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.72 | 10.4 | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 56.5 | 56.6 | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 62.2 | 65 | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.79 | 5 | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 14.5 | |||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | |||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | |||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.53 | 4.54 | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.82 | 4.83 | |||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | |||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | |||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | |||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | |||||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.07 | ||||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 17.71 | 17.99 | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.65 | 16.7 | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 11.9 | 11.95 | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 13.7 | 14.2 | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.5 | 32.55 | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.35 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.85 | 28.9 | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.3 | 10.4 | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.01 | 6.04 | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | |||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.2 | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 63.1 | 63.2 | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.83 | 9.84 | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 19.55 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.05 | 3.06 | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 13.8 | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.65 | 17.8 | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.05 | 16.1 | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.4 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.1 | 16.3 | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.8 | 8 | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 30.3 | 30.4 | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.5 | 14.6 | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 21.9 | 22 | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 7 | 7.2 | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.93 | 5 | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.25 | 11.3 | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.75 | 13.8 | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 14 | 14.5 | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.64 | 4.7 | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.9 | 14.95 | |||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | |||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 15.35 | 15.4 | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.4 | 22.45 | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.15 | 14.2 | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.51 | 3.65 | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.84 | 3.88 | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 33.7 | 33.8 | |||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | |||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 61.9 | ||||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.85 | 22.9 | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.76 | 2.78 | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.54 | 5.79 | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.4 | 38.95 | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.49 | 4.5 | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.82 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 15.05 | 15.9 | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.5 | 39.9 | |||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | |||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | |||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.15 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.8 | 67.9 | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.8 | ||||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.6 | 10.65 | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49.35 | 49.5 | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 17.35 | 17.8 | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.15 | 10.3 | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 8.76 | 9.2 | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 28.9 | 28.99 | -0.03% | ||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20 | 20.1 | -0.05% | ||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 14.65 | 14.66 | -0.07% | ||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.62 | 8.89 | -0.11% | ||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.71 | 8.74 | -0.11% | ||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.44 | 8.45 | -0.12% | ||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.65 | 40.95 | -0.12% | ||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 148 | 149.7 | -0.13% | ||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34 | 36.45 | -0.14% | ||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.8 | 6.99 | -0.14% | ||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.65 | 6.69 | -0.15% | ||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.5 | 6.55 | -0.15% | ||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.8 | 26.85 | -0.19% | ||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.15 | 25.35 | -0.2% | ||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.05 | 5.06 | -0.2% | ||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.75 | 4.78 | -0.21% | ||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.5 | 92.8 | -0.22% | ||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.55 | 22.6 | -0.22% | ||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 4.35 | 4.38 | -0.23% | ||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 41.05 | 42.15 | -0.24% | ||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.2 | 20.45 | -0.24% | ||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.2 | 18.25 | -0.27% | ||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.5 | 36.35 | -0.27% | ||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 16.15 | 16.2 | -0.31% | ||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.12 | 6.13 | -0.33% | ||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.5 | 14.75 | -0.34% | ||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.65 | 8.66 | -0.35% | ||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.67 | 5.68 | -0.35% | ||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 13.75 | 13.95 | -0.36% | ||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.21 | 5.23 | -0.38% | ||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.65 | 12.8 | -0.39% | ||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.55 | 7.61 | -0.39% | ||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.45 | 2.47 | -0.4% | ||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 21.26 | 21.31 | -0.42% | ||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 11.15 | 11.25 | -0.44% | ||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.5 | -0.44% | ||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.1 | 22.15 | -0.45% | ||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 40.8 | 41 | -0.49% | ||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.3 | 20.4 | -0.49% | ||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10 | 10.05 | -0.5% | ||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 79.7 | 79.8 | -0.5% | ||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 77.4 | 77.5 | -0.51% | ||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.46 | 9.5 | -0.52% | ||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 28 | 28.05 | -0.53% | ||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.2 | 27.3 | -0.55% | ||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51 | 53.5 | -0.56% | ||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 25.95 | 26 | -0.57% | ||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 64.2 | 64.7 | -0.61% | ||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.61 | 7.93 | -0.63% | ||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 23 | 23.05 | -0.65% | ||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 60 | 60.1 | -0.66% | ||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.5 | 57.6 | -0.69% | ||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 96.5 | 96.6 | -0.72% | ||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.8 | 41.2 | -0.72% | ||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 33.6 | 33.65 | -0.74% | ||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.4 | 13.45 | -0.74% | ||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.29 | 9.3 | -0.75% | ||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 65 | 65.5 | -0.76% | ||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 51.5 | 51.6 | -0.77% | ||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 100.9 | 101 | -0.79% | ||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.56 | 11.85 | -0.84% | ||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 57 | 57.3 | -0.87% | ||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 45.45 | 45.5 | -0.87% | ||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.1 | 28.15 | -0.88% | ||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 111.9 | 112 | -0.88% | ||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 16.5 | 16.55 | -0.9% | ||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 21.6 | 21.8 | -0.91% | ||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.6 | 26.95 | -0.92% | ||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 15.75 | 15.8 | -0.94% | ||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.3 | 19.85 | -1% | ||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.89 | 5.95 | -1% | ||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.1 | 39.3 | -1.01% | ||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.5 | 14.6 | -1.02% | ||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.6 | 28.2 | -1.05% | ||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.7 | 45.8 | -1.08% | ||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.08 | 7.1 | -1.11% | ||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 76.5 | 77 | -1.16% | ||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59 | 59.2 | -1.17% | ||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.55 | 7.6 | -1.17% | ||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.15 | 4.16 | -1.19% | ||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 28.7 | 28.75 | -1.2% | ||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 32.45 | 32.5 | -1.22% | ||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.15 | 36.2 | -1.23% | ||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.25 | 40 | -1.23% | ||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.6 | 11.65 | -1.27% | ||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.85 | 18.9 | -1.31% | ||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.81 | -1.36% | ||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.5 | 28.6 | -1.38% | ||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 16.8 | 16.85 | -1.46% | ||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.4 | 23.45 | -1.47% | ||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.6 | 36.65 | -1.48% | ||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 32.65 | 33.1 | -1.49% | ||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.8 | 50 | -1.57% | ||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 8.7 | 8.71 | -1.58% | ||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.4 | 15.45 | -1.59% | ||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 29.9 | 29.95 | -1.64% | ||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.55 | 23.6 | -1.67% | ||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 50.7 | 50.8 | -1.74% | ||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.8 | 16.9 | -1.74% | ||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 33.35 | 33.7 | -1.75% | ||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 42 | 42.05 | -1.75% | ||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.42 | 5.6 | -1.75% | ||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.9 | 25.1 | -1.76% | ||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 70.2 | 70.3 | -1.82% | ||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.35 | 21.25 | -1.85% | ||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.1 | 9.39 | -1.88% | ||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.75 | 43.8 | -1.9% | ||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 19.3 | 19.35 | -2.03% | ||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.35 | 35.25 | -2.08% | ||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 45 | 46.7 | -2.2% | ||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.5 | -2.21% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.65 | 12.9 | -2.27% | ||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 18.5 | 18.55 | -2.37% | ||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.25 | 14.35 | -2.38% | ||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.5 | 15.55 | -2.51% | ||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.93 | 5.94 | -2.62% | ||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 36.7 | 37 | -2.63% | ||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 26.75 | 26.8 | -2.72% | ||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.5 | 10.55 | -2.76% | ||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 33.45 | 33.5 | -2.9% | ||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.7 | 39.75 | -2.93% | ||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.9 | 18 | -3.23% | ||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.6 | 33.5 | -3.32% | ||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.54 | 4.55 | -3.6% | ||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.6 | 19.7 | -3.9% | ||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.7 | 11 | -3.93% | ||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 89.8 | 89.9 | -4.36% | ||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 9.2 | 9.25 | -4.54% | ||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 55.7 | -6.86% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 55.7 | -6.86% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 9.2 | 9.25 | -4.54% | ||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 89.8 | 89.9 | -4.36% | ||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.7 | 11 | -3.93% | ||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.6 | 19.7 | -3.9% | ||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.54 | 4.55 | -3.6% | ||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.6 | 33.5 | -3.32% | ||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.9 | 18 | -3.23% | ||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.7 | 39.75 | -2.93% | ||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 33.45 | 33.5 | -2.9% | ||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.5 | 10.55 | -2.76% | ||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 26.75 | 26.8 | -2.72% | ||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 36.7 | 37 | -2.63% | ||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.93 | 5.94 | -2.62% | ||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.5 | 15.55 | -2.51% | ||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.25 | 14.35 | -2.38% | ||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 18.5 | 18.55 | -2.37% | ||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.65 | 12.9 | -2.27% | ||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.5 | -2.21% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 45 | 46.7 | -2.2% | ||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.35 | 35.25 | -2.08% | ||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 19.3 | 19.35 | -2.03% | ||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.75 | 43.8 | -1.9% | ||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.1 | 9.39 | -1.88% | ||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.35 | 21.25 | -1.85% | ||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 70.2 | 70.3 | -1.82% | ||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.9 | 25.1 | -1.76% | ||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.42 | 5.6 | -1.75% | ||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 42 | 42.05 | -1.75% | ||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 33.35 | 33.7 | -1.75% | ||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.8 | 16.9 | -1.74% | ||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 50.7 | 50.8 | -1.74% | ||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.55 | 23.6 | -1.67% | ||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 29.9 | 29.95 | -1.64% | ||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.4 | 15.45 | -1.59% | ||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 8.7 | 8.71 | -1.58% | ||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.8 | 50 | -1.57% | ||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 32.65 | 33.1 | -1.49% | ||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.6 | 36.65 | -1.48% | ||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.4 | 23.45 | -1.47% | ||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 16.8 | 16.85 | -1.46% | ||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.5 | 28.6 | -1.38% | ||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.81 | -1.36% | ||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.85 | 18.9 | -1.31% | ||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.6 | 11.65 | -1.27% | ||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.25 | 40 | -1.23% | ||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.15 | 36.2 | -1.23% | ||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 32.45 | 32.5 | -1.22% | ||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 28.7 | 28.75 | -1.2% | ||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.15 | 4.16 | -1.19% | ||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.55 | 7.6 | -1.17% | ||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59 | 59.2 | -1.17% | ||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 76.5 | 77 | -1.16% | ||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.08 | 7.1 | -1.11% | ||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.7 | 45.8 | -1.08% | ||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.6 | 28.2 | -1.05% | ||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.5 | 14.6 | -1.02% | ||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.1 | 39.3 | -1.01% | ||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.89 | 5.95 | -1% | ||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.3 | 19.85 | -1% | ||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 15.75 | 15.8 | -0.94% | ||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.6 | 26.95 | -0.92% | ||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 21.6 | 21.8 | -0.91% | ||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 16.5 | 16.55 | -0.9% | ||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 111.9 | 112 | -0.88% | ||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.1 | 28.15 | -0.88% | ||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 45.45 | 45.5 | -0.87% | ||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 57 | 57.3 | -0.87% | ||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.56 | 11.85 | -0.84% | ||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 100.9 | 101 | -0.79% | ||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 51.5 | 51.6 | -0.77% | ||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 65 | 65.5 | -0.76% | ||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.29 | 9.3 | -0.75% | ||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.4 | 13.45 | -0.74% | ||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 33.6 | 33.65 | -0.74% | ||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.8 | 41.2 | -0.72% | ||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 96.5 | 96.6 | -0.72% | ||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.5 | 57.6 | -0.69% | ||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 60 | 60.1 | -0.66% | ||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 23 | 23.05 | -0.65% | ||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.61 | 7.93 | -0.63% | ||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 64.2 | 64.7 | -0.61% | ||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 25.95 | 26 | -0.57% | ||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51 | 53.5 | -0.56% | ||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.2 | 27.3 | -0.55% | ||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 28 | 28.05 | -0.53% | ||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.46 | 9.5 | -0.52% | ||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 77.4 | 77.5 | -0.51% | ||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 79.7 | 79.8 | -0.5% | ||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10 | 10.05 | -0.5% | ||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.3 | 20.4 | -0.49% | ||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 40.8 | 41 | -0.49% | ||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.1 | 22.15 | -0.45% | ||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 11.15 | 11.25 | -0.44% | ||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.5 | -0.44% | ||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 21.26 | 21.31 | -0.42% | ||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.45 | 2.47 | -0.4% | ||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.55 | 7.61 | -0.39% | ||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.65 | 12.8 | -0.39% | ||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.21 | 5.23 | -0.38% | ||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 13.75 | 13.95 | -0.36% | ||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.67 | 5.68 | -0.35% | ||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.65 | 8.66 | -0.35% | ||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.5 | 14.75 | -0.34% | ||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.12 | 6.13 | -0.33% | ||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 16.15 | 16.2 | -0.31% | ||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.5 | 36.35 | -0.27% | ||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.2 | 18.25 | -0.27% | ||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.2 | 20.45 | -0.24% | ||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 41.05 | 42.15 | -0.24% | ||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 4.35 | 4.38 | -0.23% | ||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.55 | 22.6 | -0.22% | ||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.5 | 92.8 | -0.22% | ||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.75 | 4.78 | -0.21% | ||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.05 | 5.06 | -0.2% | ||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.15 | 25.35 | -0.2% | ||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.8 | 26.85 | -0.19% | ||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.5 | 6.55 | -0.15% | ||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.65 | 6.69 | -0.15% | ||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.8 | 6.99 | -0.14% | ||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34 | 36.45 | -0.14% | ||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 148 | 149.7 | -0.13% | ||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.65 | 40.95 | -0.12% | ||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.44 | 8.45 | -0.12% | ||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.71 | 8.74 | -0.11% | ||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.62 | 8.89 | -0.11% | ||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 14.65 | 14.66 | -0.07% | ||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20 | 20.1 | -0.05% | ||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 28.9 | 28.99 | -0.03% | ||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 12.5 | 12.9 | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.8 | 12.9 | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | |||||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.91 | 7.94 | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 64.4 | 64.6 | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 15.35 | 15.5 | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 18.1 | 18.2 | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 20.05 | 20.15 | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.89 | 5.91 | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 22.15 | 22.3 | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.9 | 9.1 | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 33 | ||||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.2 | 33.3 | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.72 | 10.4 | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 56.5 | 56.6 | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 62.2 | 65 | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.79 | 5 | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 14.5 | |||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | |||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | |||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.53 | 4.54 | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.82 | 4.83 | |||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | |||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | |||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | |||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | |||||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.07 | ||||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 17.71 | 17.99 | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.65 | 16.7 | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 11.9 | 11.95 | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 13.7 | 14.2 | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.5 | 32.55 | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.35 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.85 | 28.9 | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.3 | 10.4 | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.01 | 6.04 | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | |||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.2 | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 63.1 | 63.2 | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.83 | 9.84 | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 19.55 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.05 | 3.06 | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 13.8 | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.65 | 17.8 | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.05 | 16.1 | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.4 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.1 | 16.3 | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.8 | 8 | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 30.3 | 30.4 | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.5 | 14.6 | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 21.9 | 22 | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 7 | 7.2 | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.93 | 5 | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.25 | 11.3 | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.75 | 13.8 | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 14 | 14.5 | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.64 | 4.7 | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.9 | 14.95 | |||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | |||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 15.35 | 15.4 | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.4 | 22.45 | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.15 | 14.2 | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.51 | 3.65 | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.84 | 3.88 | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 33.7 | 33.8 | |||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | |||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 61.9 | ||||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.85 | 22.9 | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.76 | 2.78 | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.54 | 5.79 | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.4 | 38.95 | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.49 | 4.5 | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.82 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 15.05 | 15.9 | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.5 | 39.9 | |||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | |||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | |||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.15 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.8 | 67.9 | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.8 | ||||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.6 | 10.65 | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49.35 | 49.5 | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 17.35 | 17.8 | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.15 | 10.3 | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 8.76 | 9.2 | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 78.9 | 79 | 0.13% | ||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 61.7 | 61.8 | 0.16% | ||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.6 | 30.65 | 0.16% | ||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.4 | 29.45 | 0.17% | ||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.76 | 4.8 | 0.21% | ||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.2 | 23.25 | 0.22% | ||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.3 | 22.35 | 0.22% | ||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42 | 42.1 | 0.24% | ||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.06 | 12.09 | 0.25% | ||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.67 | 7.88 | 0.25% | ||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.3 | 77.2 | 0.26% | ||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.75 | 38.5 | 0.26% | ||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.6 | 74.8 | 0.27% | ||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.7 | 36.9 | 0.27% | ||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.55 | 3.56 | 0.28% | ||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.25 | 17.45 | 0.29% | ||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.2 | 17.35 | 0.29% | ||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 34 | 34.2 | 0.29% | ||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 65.2 | 66 | 0.3% | ||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 48.8 | 49.15 | 0.31% | ||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15.55 | 16.25 | 0.31% | ||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.13 | 3.14 | 0.32% | ||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.5 | 15.55 | 0.32% | ||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.45 | 15.55 | 0.32% | ||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 12.14 | 12.22 | 0.33% | ||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.05 | 15.1 | 0.33% | ||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.96 | 5.97 | 0.34% | ||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.8 | 14.85 | 0.34% | ||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 117 | 118 | 0.34% | ||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.91 | 2.93 | 0.34% | ||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 2.91 | 2.92 | 0.34% | ||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.2 | 42.35 | 0.36% | ||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.95 | 13 | 0.39% | ||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.3 | 76.8 | 0.39% | ||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 25.2 | 25.3 | 0.4% | ||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.52 | 7.53 | 0.4% | ||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.3 | 0.41% | ||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 24.1 | 24.4 | 0.41% | ||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.3 | 72.4 | 0.42% | ||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.7 | 11.75 | 0.43% | ||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.33 | 2.34 | 0.43% | ||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.6 | 11.65 | 0.43% | ||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.8 | 34.9 | 0.43% | ||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.15 | 11.2 | 0.45% | ||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.95 | 11 | 0.46% | ||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 42.8 | 43 | 0.47% | ||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 10.55 | 10.6 | 0.47% | ||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.16 | 6.19 | 0.49% | ||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 30.3 | 30.4 | 0.5% | ||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 20.2 | 20.25 | 0.5% | ||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10 | 10.1 | 0.5% | ||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 40.25 | 40.3 | 0.5% | ||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.8 | 39.2 | 0.51% | ||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37.95 | 38.1 | 0.53% | ||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 56.9 | 57 | 0.53% | ||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 28 | 28.45 | 0.53% | ||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.59 | 3.64 | 0.55% | ||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.58 | 3.6 | 0.56% | ||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.21 | 5.22 | 0.58% | ||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 25.45 | 25.6 | 0.59% | ||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.4 | 42.45 | 0.59% | ||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.08 | 8.13 | 0.62% | ||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.85 | 15.95 | 0.63% | ||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.9 | 5.99 | 0.67% | ||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.85 | 14.9 | 0.68% | ||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.42 | 4.43 | 0.68% | ||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 29.4 | 29.5 | 0.68% | ||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.65 | 14.7 | 0.68% | ||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.8 | 44 | 0.69% | ||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.83 | 5.84 | 0.69% | ||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 4.06 | 4.07 | 0.74% | ||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 13.35 | 13.45 | 0.75% | ||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 7.94 | 8.05 | 0.75% | ||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 13.35 | 13.4 | 0.75% | ||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.5 | 39.2 | 0.77% | ||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13 | 13.05 | 0.77% | ||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | 13 | 0.78% | ||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 31.65 | 0.8% | ||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.75 | 8.79 | 0.8% | ||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 12.25 | 12.3 | 0.82% | ||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 109.6 | 110 | 0.82% | ||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12 | 12.2 | 0.83% | ||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 29.8 | 29.85 | 0.84% | ||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.14 | 7.16 | 0.85% | ||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.6 | 11.85 | 0.85% | ||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.35 | 11.4 | 0.88% | ||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.9 | 27.95 | 0.9% | ||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.5 | 11 | 0.92% | ||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 10.9 | 11 | 0.92% | ||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 119 | 119.3 | 0.93% | ||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 16.15 | 16.2 | 0.93% | ||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.1 | 16.15 | 0.94% | ||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 31.45 | 31.55 | 0.96% | ||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.18 | 4.2 | 0.96% | ||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.3 | 10.4 | 0.97% | ||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.2 | 15.3 | 0.99% | ||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.68 | 9.7 | 1.04% | ||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.67 | 6.73 | 1.05% | ||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.4 | 9.6 | 1.05% | ||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.3 | 14.35 | 1.06% | ||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 42.7 | 42.9 | 1.06% | ||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.2 | 56.4 | 1.08% | ||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.55 | 18.6 | 1.09% | ||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 32.4 | 32.45 | 1.09% | ||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.15 | 9.2 | 1.1% | ||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 9.11 | 9.13 | 1.11% | ||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.3 | 13.35 | 1.14% | ||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.75 | 48.8 | 1.14% | ||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.34 | 4.36 | 1.16% | ||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30 | 30.05 | 1.18% | ||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 12.7 | 12.85 | 1.18% | ||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 120 | 125.6 | 1.21% | ||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.7 | 24.75 | 1.23% | ||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.8 | 8.92 | 1.25% | ||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.02 | 4.05 | 1.25% | ||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.4 | 36.45 | 1.25% | ||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 71 | 72.7 | 1.25% | ||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.85 | 11.9 | 1.28% | ||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.93 | 3.94 | 1.29% | ||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.15 | 23.45 | 1.3% | ||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 38.9 | 1.3% | ||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 91.5 | 92.7 | 1.31% | ||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.2 | 19.25 | 1.32% | ||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.6 | 33 | 1.38% | ||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.16 | 2.17 | 1.4% | ||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.9 | 5.99 | 1.53% | ||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 36.4 | 36.5 | 1.53% | ||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 90.6 | 91.4 | 1.56% | ||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.3 | 57.8 | 1.58% | ||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.75 | 28.8 | 1.59% | ||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.75 | 3.8 | 1.6% | ||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.35 | 24.6 | 1.65% | ||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 23.6 | 24 | 1.69% | ||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.28 | 5.29 | 1.73% | ||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.1 | 17.3 | 1.76% | ||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40 | 40.2 | 1.77% | ||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 9 | 9.18 | 1.77% | ||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 19.05 | 19.4 | 1.84% | ||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.6 | 6.63 | 1.84% | ||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.85 | 4.92 | 1.86% | ||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.6 | 10.65 | 1.91% | ||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.2 | 44.85 | 1.93% | ||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.9 | 47 | 1.95% | ||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 117.1 | 118 | 1.99% | ||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.6 | 12.65 | 2.02% | ||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 42.9 | 42.95 | 2.02% | ||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24 | 24.5 | 2.08% | ||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 189 | 194 | 2.11% | ||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.35 | 41.2 | 2.11% | ||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.95 | 12 | 2.13% | ||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 32.85 | 33.5 | 2.13% | ||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.1 | 32.7 | 2.19% | ||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 73.8 | 74.1 | 2.21% | ||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.5 | 2.22% | ||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 13 | 13.45 | 2.28% | ||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 6.14 | 6.23 | 2.3% | ||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.11 | 15.45 | 2.32% | ||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.8 | 21.85 | 2.34% | ||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.9 | 23.95 | 2.35% | ||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 66 | 66.8 | 2.45% | ||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.8 | 12.5 | 2.46% | ||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 10.3 | 10.35 | 2.48% | ||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 8.89 | 8.9 | 2.53% | ||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.81 | 7.9 | 2.6% | ||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.4 | 37.45 | 2.6% | ||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 36 | 39 | 2.63% | ||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81.9 | 83.7 | 2.7% | ||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.8 | 67.7 | 2.73% | ||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 22.2 | 22.25 | 2.77% | ||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 73.4 | 74 | 2.78% | ||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.86 | 8.87 | 2.78% | ||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.6 | 10.8 | 2.86% | ||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.85 | 7.1 | 2.9% | ||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.5 | 14.1 | 2.92% | ||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 34.55 | 36.5 | 2.96% | ||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15 | 15.45 | 3% | ||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 53.1 | 54.8 | 3.01% | ||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 56.7 | 57 | 3.07% | ||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.49 | 3.18% | ||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.05 | 12.4 | 3.33% | ||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 12.1 | 12.2 | 3.39% | ||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.05 | 36.2 | 3.43% | ||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 37.2 | 37.25 | 3.91% | ||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.6 | 9.68 | 3.97% | ||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.85 | 11.65 | 4.02% | ||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13 | 13.75 | 4.17% | ||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.85 | 23.4 | 4.46% | ||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 22.95 | 23 | 4.55% | ||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.6 | 10.2 | 4.62% | ||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.51 | 9 | 4.65% | ||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 46 | 46.05 | 4.9% | ||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 111.7 | 117 | 5.12% | ||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 30.85 | 32.6 | 5.16% | ||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35 | 38.45 | 5.34% | ||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 29 | 30.7 | 5.86% | ||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8 | 8.92 | 6.19% | ||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 25.2 | 25.25 | 6.54% | ||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 64.1 | 64.5 | 6.61% | ||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.5 | 75.1 | 6.68% | ||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 8.84 | 10.15 | 6.84% | ||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 32.5 | 37.25 | 6.89% | ||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.1 | 20.95 | 6.89% | ||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.65 | 48.8 | 6.9% | ||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.65 | 22.45 | 6.9% | ||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.2 | 49.5 | 6.91% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8000 | 8200 | 99900% | ||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 11 | 10% | ||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.9 | 10% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 28.7 | 9.96% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | ||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 23.1 | 26.7 | 9.88% | ||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34 | 36.8 | 9.85% | ||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 22.6 | 26.8 | 9.84% | ||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 54.8 | 9.82% | ||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 29.1 | 9.81% | ||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 11.4 | 12.4 | 9.73% | ||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19 | 22.7 | 9.66% | ||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.1 | 28.5 | 9.62% | ||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12.8 | 14 | 9.38% | ||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.6 | 9.09% | ||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.2 | 12.2 | 8.93% | ||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.3 | 12.3 | 8.85% | ||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 12.3 | 8.85% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 12.5 | 13.6 | 8.8% | ||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.6 | 11.3 | 8.65% | ||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 15.2 | 8.57% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.7 | 8.9 | 8.54% | ||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.1 | 26.8 | 8.5% | ||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.4 | 8.47% | ||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 44 | 52 | 8.33% | ||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 33 | 35 | 7.69% | ||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 7.5 | 8.8 | 7.32% | ||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.3 | 22 | 7.32% | ||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.2 | 4.5 | 7.14% | ||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 8.7 | 9.5 | 6.74% | ||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 14.1 | 15 | 6.38% | ||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 18.9 | 6.18% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 18.6 | 19.2 | 6.08% | ||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.9 | 7 | 6.06% | ||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.4 | 18 | 5.88% | ||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 52.5 | 56 | 5.66% | ||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 20.3 | 20.9 | 5.03% | ||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4 | 4.2 | 5% | ||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 9.5 | 10.5 | 5% | ||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.1 | 8.5 | 4.94% | ||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 7.8 | 8.6 | 4.88% | ||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 19.5 | 4.84% | ||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8 | 8.9 | 4.71% | ||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 16 | 16.1 | 4.55% | ||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 8.1 | 9.3 | 4.49% | ||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.8 | 14.2 | 4.41% | ||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.5 | 19.4 | 4.3% | ||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.5 | 34.9 | 4.18% | ||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.5 | 15.3 | 4.08% | ||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | 2.6 | 4% | ||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 26.3 | 26.4 | 3.94% | ||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 18.7 | 3.89% | ||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 17.8 | 19 | 3.83% | ||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 8.1 | 8.4 | 3.7% | ||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.1 | 81.9 | 3.54% | ||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6 | 6.3 | 3.28% | ||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.4 | 9.5 | 3.26% | ||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | ||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.1 | 3.2 | 3.23% | ||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.5 | 3.17% | ||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 6.4 | 6.5 | 3.17% | ||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.2 | 13.5 | 3.05% | ||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 3.3 | 3.4 | 3.03% | ||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3 | 3.4 | 3.03% | ||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.5 | 10.3 | 3% | ||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.1 | 17.5 | 2.94% | ||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 31 | 35 | 2.94% | ||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28 | 29 | 2.84% | ||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.2 | 7.4 | 2.78% | ||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | 7.6 | 2.7% | ||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 22.9 | 23 | 2.68% | ||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 11.1 | 11.5 | 2.68% | ||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15 | 15.8 | 2.6% | ||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | 12.3 | 2.5% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 80 | 82 | 2.5% | ||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.1 | 8.3 | 2.47% | ||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 8.4 | 8.6 | 2.38% | ||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13 | 13.2 | 2.33% | ||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | ||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | ||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 8.9 | 9 | 2.27% | ||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | 2.22% | ||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 17.3 | 18.4 | 2.22% | ||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.1 | 42 | 2.19% | ||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.7 | 4.8 | 2.13% | ||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.7 | 4.8 | 2.13% | ||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 18.9 | 19.4 | 2.11% | ||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 23.9 | 24.4 | 2.09% | ||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 66 | 69 | 2.07% | ||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 4.9 | 5 | 2.04% | ||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 31 | 31.3 | 1.95% | ||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.9 | 15.8 | 1.94% | ||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | 1.92% | ||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.6 | 10.7 | 1.9% | ||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 1.74% | ||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | 5.9 | 1.72% | ||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | 1.67% | ||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 68.3 | 68.6 | 1.63% | ||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 31.4 | 31.8 | 1.6% | ||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 200.4 | 208.8 | 1.56% | ||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 12.2 | 13.6 | 1.49% | ||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 13.7 | 13.8 | 1.47% | ||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.8 | 34.5 | 1.47% | ||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.9 | 14 | 1.45% | ||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.8 | 49.5 | 1.43% | ||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14.1 | 14.2 | 1.43% | ||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.9 | 7.1 | 1.43% | ||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 68.1 | 73 | 1.39% | ||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 7.2 | 7.3 | 1.39% | ||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 14.6 | 15.8 | 1.28% | ||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.6 | 24 | 1.27% | ||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | 1.27% | ||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8.1 | 8.4 | 1.2% | ||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 16.9 | 17.4 | 1.16% | ||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 9 | 9.1 | 1.11% | ||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 37.1 | 37.2 | 1.09% | ||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.5 | 9.6 | 1.05% | ||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 19 | 19.2 | 1.05% | ||
PCHPICOMAT | 9.7 | 9.8 | 1.03% | ||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.9 | 9.8 | 1.03% | ||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.4 | 29.8 | 1.02% | ||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 19.5 | 19.9 | 1.02% | ||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.2 | 10.4 | 0.97% | ||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.3 | 10.5 | 0.96% | ||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.8 | 10.9 | 0.93% | ||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.3 | 0.89% | ||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.7 | 11.4 | 0.88% | ||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.6 | 11.7 | 0.86% | ||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.1 | 12.2 | 0.83% | ||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 49 | 49.3 | 0.82% | ||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 12.3 | 12.4 | 0.81% | ||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 12.4 | 12.5 | 0.81% | ||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.5 | 12.6 | 0.8% | ||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.8 | 12.9 | 0.78% | ||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13 | 0.78% | ||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 13 | 13.2 | 0.76% | ||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13.4 | 13.5 | 0.75% | ||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 14.3 | 14.4 | 0.7% | ||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.6 | 18.5 | 0.54% | ||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 18.8 | 18.9 | 0.53% | ||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.4 | 40.5 | 0.5% | ||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 43.1 | 43.5 | 0.46% | ||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 151.9 | 152.3 | 0.46% | ||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.3 | 65.5 | 0.46% | ||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 22.6 | 22.8 | 0.44% | ||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 22 | 23.6 | 0.43% | ||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.8 | 23.9 | 0.42% | ||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 26 | 26.1 | 0.38% | ||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 28.8 | 29.1 | 0.34% | ||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.5 | 29.8 | 0.34% | ||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 34.7 | 34.8 | 0.29% | ||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.8 | 38 | 0.26% | ||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.1 | 39.4 | 0.25% | ||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42 | 0.24% | ||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 46.3 | 47 | 0.21% | ||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.7 | 3.8 | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.8 | 3.9 | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 8.4 | ||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.3 | 12.4 | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 41.5 | 42 | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.1 | 11 | |||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | |||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 7.1 | 7.2 | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.2 | 7.4 | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 28.3 | 28.4 | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10.7 | 11 | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 15 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.5 | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.2 | 16.6 | |||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | |||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | |||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3.3 | 3.4 | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.9 | 5 | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 50 | ||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.5 | 20.8 | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 73.6 | 73.9 | |||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | |||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.8 | 5 | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 28.9 | 29 | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 3 | 3.1 | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | 11.4 | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | |||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.7 | 2.8 | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 31.3 | 32.9 | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.5 | 4.6 | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.3 | 7.6 | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | |||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 16.4 | 16.5 | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | |||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 4.2 | 4.4 | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 3.9 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 2.3 | 2.4 | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 13.3 | 13.5 | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.1 | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 10.2 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.3 | 6.5 | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 13 | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5 | 5.1 | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.7 | 4.8 | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 7.9 | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 55 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 7 | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | |||||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 28.5 | 29.3 | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.9 | 4.1 | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.8 | 10 | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 19.1 | 19.3 | |||
PPTPetro Times | 10.4 | 10.5 | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.9 | 14 | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.4 | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8.9 | 9.1 | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.4 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.5 | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | |||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 31.5 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 18.5 | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 11 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 51 | 56.6 | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.5 | 7.6 | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.2 | 9.3 | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 6.1 | 6.2 | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 46 | 48 | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 6.9 | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 18.8 | 18.9 | |||
SICCông ty Cổ phần ANI | |||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.2 | 12.9 | |||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.4 | 5.5 | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.5 | 3.6 | |||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | |||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 4 | |||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | |||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | |||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 9.4 | 9.5 | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | |||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 9.4 | ||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | |||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6.8 | 6.9 | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.2 | 10 | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.4 | 8.5 | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 3.9 | 4 | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.3 | 11.4 | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.2 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 25.5 | 27 | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.3 | 13.4 | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.5 | 16.9 | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 8.3 | 8.4 | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | |||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.9 | -0.14% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.1 | 47.4 | -0.21% | ||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 61 | 61.6 | -0.32% | ||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 30.3 | -0.33% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 28.7 | 28.9 | -0.34% | ||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 21.5 | 21.6 | -0.46% | ||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 19.6 | 19.7 | -0.51% | ||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.2 | 19.3 | -0.52% | ||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 57.5 | 57.6 | -0.52% | ||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 16.9 | 17.2 | -0.58% | ||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81.1 | 82 | -0.61% | ||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 28.2 | 28.3 | -0.7% | ||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 13.5 | 13.6 | -0.73% | ||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 25.2 | 25.4 | -0.78% | ||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 12.1 | -0.82% | ||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 11.9 | 12 | -0.83% | ||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11.3 | 11.9 | -0.83% | ||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | 11.6 | -0.85% | ||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 22.6 | 22.7 | -0.87% | ||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.7 | 20.1 | -0.99% | ||
TFCCông ty cổ phần Trang | 9.4 | 9.7 | -1.02% | ||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 16.4 | 17.6 | -1.12% | ||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.6 | 8.7 | -1.14% | ||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.5 | 8.7 | -1.14% | ||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.3 | 8.6 | -1.15% | ||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 16.6 | 16.8 | -1.18% | ||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.3 | 8.4 | -1.18% | ||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 24.8 | 24.9 | -1.19% | ||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 57 | 57.9 | -1.19% | ||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.6 | 50 | -1.38% | ||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.9 | 7.1 | -1.39% | ||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 34.6 | 35 | -1.41% | ||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.9 | -1.42% | ||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | -1.45% | ||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 18.9 | 20.2 | -1.46% | ||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.5 | 13.2 | -1.49% | ||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13.1 | -1.5% | ||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.7 | 12.8 | -1.54% | ||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.3 | -1.6% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 29.3 | 29.4 | -1.67% | ||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 67.5 | 67.6 | -1.74% | ||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 48.8 | 49 | -1.8% | ||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 42.8 | 43 | -2.05% | ||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 42.7 | 45.7 | -2.35% | ||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | -2.44% | ||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 14.2 | 14.3 | -2.72% | ||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 10.4 | 10.7 | -2.73% | ||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.7 | 14 | -2.78% | ||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | -3.03% | ||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 25 | -3.1% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.8 | 31 | -3.13% | ||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.7 | -3.28% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.2 | 9.4 | -4.08% | ||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | -4.44% | ||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | 11.7 | -4.88% | ||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.6 | 7.7 | -4.94% | ||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 8.8 | 9 | -5.26% | ||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.1 | 11.5 | -5.74% | ||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 12.3 | 12.7 | -6.62% | ||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | |||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 259.4 | -9.99% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 259.4 | -9.99% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 12.3 | 12.7 | -6.62% | ||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.1 | 11.5 | -5.74% | ||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 8.8 | 9 | -5.26% | ||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.6 | 7.7 | -4.94% | ||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | 11.7 | -4.88% | ||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | -4.44% | ||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.2 | 9.4 | -4.08% | ||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.7 | -3.28% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.8 | 31 | -3.13% | ||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 25 | -3.1% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | -3.03% | ||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.7 | 14 | -2.78% | ||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 10.4 | 10.7 | -2.73% | ||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 14.2 | 14.3 | -2.72% | ||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | -2.44% | ||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 42.7 | 45.7 | -2.35% | ||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 42.8 | 43 | -2.05% | ||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 48.8 | 49 | -1.8% | ||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 67.5 | 67.6 | -1.74% | ||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 29.3 | 29.4 | -1.67% | ||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.3 | -1.6% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.7 | 12.8 | -1.54% | ||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13.1 | -1.5% | ||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.5 | 13.2 | -1.49% | ||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 18.9 | 20.2 | -1.46% | ||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | -1.45% | ||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.9 | -1.42% | ||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 34.6 | 35 | -1.41% | ||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.9 | 7.1 | -1.39% | ||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.6 | 50 | -1.38% | ||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 57 | 57.9 | -1.19% | ||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 24.8 | 24.9 | -1.19% | ||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 16.6 | 16.8 | -1.18% | ||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.3 | 8.4 | -1.18% | ||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.3 | 8.6 | -1.15% | ||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.6 | 8.7 | -1.14% | ||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.5 | 8.7 | -1.14% | ||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 16.4 | 17.6 | -1.12% | ||
TFCCông ty cổ phần Trang | 9.4 | 9.7 | -1.02% | ||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.7 | 20.1 | -0.99% | ||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 22.6 | 22.7 | -0.87% | ||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | 11.6 | -0.85% | ||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11.3 | 11.9 | -0.83% | ||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 11.9 | 12 | -0.83% | ||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 12.1 | -0.82% | ||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 25.2 | 25.4 | -0.78% | ||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 13.5 | 13.6 | -0.73% | ||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 28.2 | 28.3 | -0.7% | ||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81.1 | 82 | -0.61% | ||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 16.9 | 17.2 | -0.58% | ||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 57.5 | 57.6 | -0.52% | ||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.2 | 19.3 | -0.52% | ||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 19.6 | 19.7 | -0.51% | ||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 21.5 | 21.6 | -0.46% | ||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 28.7 | 28.9 | -0.34% | ||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 30.3 | -0.33% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 61 | 61.6 | -0.32% | ||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.1 | 47.4 | -0.21% | ||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.9 | -0.14% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.7 | 3.8 | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.8 | 3.9 | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 8.4 | ||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.3 | 12.4 | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 41.5 | 42 | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.1 | 11 | |||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | |||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 7.1 | 7.2 | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.2 | 7.4 | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 28.3 | 28.4 | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10.7 | 11 | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 15 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.5 | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.2 | 16.6 | |||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | |||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | |||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3.3 | 3.4 | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.9 | 5 | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 50 | ||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.5 | 20.8 | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 73.6 | 73.9 | |||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | |||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.8 | 5 | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 28.9 | 29 | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 3 | 3.1 | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | 11.4 | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | |||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.7 | 2.8 | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 31.3 | 32.9 | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.5 | 4.6 | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.3 | 7.6 | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | |||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 16.4 | 16.5 | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | |||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 4.2 | 4.4 | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 3.9 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 2.3 | 2.4 | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 13.3 | 13.5 | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.1 | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 10.2 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.3 | 6.5 | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 13 | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5 | 5.1 | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.7 | 4.8 | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 7.9 | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 55 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 7 | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | |||||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 28.5 | 29.3 | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.9 | 4.1 | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.8 | 10 | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 19.1 | 19.3 | |||
PPTPetro Times | 10.4 | 10.5 | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.9 | 14 | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.4 | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8.9 | 9.1 | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.4 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.5 | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | |||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 31.5 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 18.5 | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 11 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 51 | 56.6 | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.5 | 7.6 | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.2 | 9.3 | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 6.1 | 6.2 | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 46 | 48 | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 6.9 | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 18.8 | 18.9 | |||
SICCông ty Cổ phần ANI | |||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.2 | 12.9 | |||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.4 | 5.5 | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.5 | 3.6 | |||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | |||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 4 | |||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | |||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | |||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 9.4 | 9.5 | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | |||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 9.4 | ||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | |||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6.8 | 6.9 | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.2 | 10 | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.4 | 8.5 | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 3.9 | 4 | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.3 | 11.4 | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.2 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 25.5 | 27 | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.3 | 13.4 | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.5 | 16.9 | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 8.3 | 8.4 | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | |||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 46.3 | 47 | 0.21% | ||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42 | 0.24% | ||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.1 | 39.4 | 0.25% | ||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.8 | 38 | 0.26% | ||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 34.7 | 34.8 | 0.29% | ||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.5 | 29.8 | 0.34% | ||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 28.8 | 29.1 | 0.34% | ||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 26 | 26.1 | 0.38% | ||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.8 | 23.9 | 0.42% | ||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 22 | 23.6 | 0.43% | ||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 22.6 | 22.8 | 0.44% | ||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.3 | 65.5 | 0.46% | ||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 151.9 | 152.3 | 0.46% | ||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 43.1 | 43.5 | 0.46% | ||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.4 | 40.5 | 0.5% | ||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 18.8 | 18.9 | 0.53% | ||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.6 | 18.5 | 0.54% | ||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 14.3 | 14.4 | 0.7% | ||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13.4 | 13.5 | 0.75% | ||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 13 | 13.2 | 0.76% | ||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13 | 0.78% | ||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.8 | 12.9 | 0.78% | ||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.5 | 12.6 | 0.8% | ||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 12.4 | 12.5 | 0.81% | ||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 12.3 | 12.4 | 0.81% | ||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 49 | 49.3 | 0.82% | ||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.1 | 12.2 | 0.83% | ||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.6 | 11.7 | 0.86% | ||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.7 | 11.4 | 0.88% | ||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.3 | 0.89% | ||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.8 | 10.9 | 0.93% | ||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.3 | 10.5 | 0.96% | ||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.2 | 10.4 | 0.97% | ||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 19.5 | 19.9 | 1.02% | ||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.4 | 29.8 | 1.02% | ||
PCHPICOMAT | 9.7 | 9.8 | 1.03% | ||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.9 | 9.8 | 1.03% | ||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.5 | 9.6 | 1.05% | ||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 19 | 19.2 | 1.05% | ||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 37.1 | 37.2 | 1.09% | ||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 9 | 9.1 | 1.11% | ||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 16.9 | 17.4 | 1.16% | ||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8.1 | 8.4 | 1.2% | ||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | 1.27% | ||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.6 | 24 | 1.27% | ||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 14.6 | 15.8 | 1.28% | ||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 7.2 | 7.3 | 1.39% | ||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 68.1 | 73 | 1.39% | ||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14.1 | 14.2 | 1.43% | ||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.9 | 7.1 | 1.43% | ||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.8 | 49.5 | 1.43% | ||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.9 | 14 | 1.45% | ||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.8 | 34.5 | 1.47% | ||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 13.7 | 13.8 | 1.47% | ||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 12.2 | 13.6 | 1.49% | ||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 200.4 | 208.8 | 1.56% | ||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 31.4 | 31.8 | 1.6% | ||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 68.3 | 68.6 | 1.63% | ||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | 1.67% | ||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | 5.9 | 1.72% | ||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 1.74% | ||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.6 | 10.7 | 1.9% | ||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | 1.92% | ||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.9 | 15.8 | 1.94% | ||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 31 | 31.3 | 1.95% | ||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 4.9 | 5 | 2.04% | ||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 66 | 69 | 2.07% | ||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 23.9 | 24.4 | 2.09% | ||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 18.9 | 19.4 | 2.11% | ||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.7 | 4.8 | 2.13% | ||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.7 | 4.8 | 2.13% | ||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.1 | 42 | 2.19% | ||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | 2.22% | ||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 17.3 | 18.4 | 2.22% | ||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | ||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | ||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 8.9 | 9 | 2.27% | ||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13 | 13.2 | 2.33% | ||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 8.4 | 8.6 | 2.38% | ||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.1 | 8.3 | 2.47% | ||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 80 | 82 | 2.5% | ||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | 12.3 | 2.5% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15 | 15.8 | 2.6% | ||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 22.9 | 23 | 2.68% | ||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 11.1 | 11.5 | 2.68% | ||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | 7.6 | 2.7% | ||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.2 | 7.4 | 2.78% | ||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28 | 29 | 2.84% | ||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.1 | 17.5 | 2.94% | ||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 31 | 35 | 2.94% | ||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.5 | 10.3 | 3% | ||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 3.3 | 3.4 | 3.03% | ||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3 | 3.4 | 3.03% | ||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.2 | 13.5 | 3.05% | ||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.5 | 3.17% | ||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 6.4 | 6.5 | 3.17% | ||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | ||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.1 | 3.2 | 3.23% | ||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.4 | 9.5 | 3.26% | ||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6 | 6.3 | 3.28% | ||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.1 | 81.9 | 3.54% | ||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 8.1 | 8.4 | 3.7% | ||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 17.8 | 19 | 3.83% | ||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 18.7 | 3.89% | ||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 26.3 | 26.4 | 3.94% | ||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | 2.6 | 4% | ||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.5 | 15.3 | 4.08% | ||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.5 | 34.9 | 4.18% | ||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.5 | 19.4 | 4.3% | ||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.8 | 14.2 | 4.41% | ||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 8.1 | 9.3 | 4.49% | ||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 16 | 16.1 | 4.55% | ||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8 | 8.9 | 4.71% | ||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 19.5 | 4.84% | ||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 7.8 | 8.6 | 4.88% | ||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.1 | 8.5 | 4.94% | ||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 9.5 | 10.5 | 5% | ||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4 | 4.2 | 5% | ||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 20.3 | 20.9 | 5.03% | ||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 52.5 | 56 | 5.66% | ||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.4 | 18 | 5.88% | ||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.9 | 7 | 6.06% | ||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 18.6 | 19.2 | 6.08% | ||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 18.9 | 6.18% | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 14.1 | 15 | 6.38% | ||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 8.7 | 9.5 | 6.74% | ||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.2 | 4.5 | 7.14% | ||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.3 | 22 | 7.32% | ||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 7.5 | 8.8 | 7.32% | ||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 33 | 35 | 7.69% | ||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 44 | 52 | 8.33% | ||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.4 | 8.47% | ||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.1 | 26.8 | 8.5% | ||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.7 | 8.9 | 8.54% | ||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 15.2 | 8.57% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.6 | 11.3 | 8.65% | ||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 12.5 | 13.6 | 8.8% | ||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.3 | 12.3 | 8.85% | ||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 12.3 | 8.85% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.2 | 12.2 | 8.93% | ||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.6 | 9.09% | ||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12.8 | 14 | 9.38% | ||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.1 | 28.5 | 9.62% | ||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19 | 22.7 | 9.66% | ||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 11.4 | 12.4 | 9.73% | ||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 29.1 | 9.81% | ||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 54.8 | 9.82% | ||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 22.6 | 26.8 | 9.84% | ||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34 | 36.8 | 9.85% | ||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 23.1 | 26.7 | 9.88% | ||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | ||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 28.7 | 9.96% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.9 | 10% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 11 | 10% | ||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8000 | 8200 | 99900% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 24.5 | 40% | |||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 6.6 | 14 | 40% | ||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.4 | 40% | |||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 25.2 | 40% | |||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 18 | 26 | 39.78% | ||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 13 | 19 | 39.71% | ||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | 12.8 | 39.13% | |||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.3 | 15.5 | 38.39% | ||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | 11 | 37.5% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 13.5 | 35% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 9 | 11.4 | 21.28% | ||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 34.5 | 15% | ||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 9.2 | 15% | ||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 16.9 | 14.97% | |||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 18.5 | 24.6 | 14.95% | ||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 10 | 14.94% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | 316.2 | 14.94% | ||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15 | 18.5 | 14.91% | ||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 9.9 | 10.8 | 14.89% | ||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 27 | 14.89% | ||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31 | 33.2 | 14.88% | ||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | |||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 23 | 25.5 | 14.86% | ||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16.1 | 20.1 | 14.86% | ||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.4 | 14.7 | 14.84% | ||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | |||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.7 | 34.9 | 14.8% | ||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 10.1 | 14.77% | ||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 8.2 | 10.1 | 14.77% | ||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.8 | 17.9 | 14.74% | ||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 16.3 | 18.7 | 14.72% | ||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 29 | 14.62% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 18.5 | 24.3 | 14.62% | ||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 14.9 | 14.62% | |||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 17 | 22 | 14.58% | ||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 4.8 | 6.3 | 14.55% | ||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 38 | 44.9 | 14.54% | ||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.5 | 14.53% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 23.1 | 24.5 | 14.49% | ||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 10 | 10.3 | 14.44% | ||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 23.8 | 14.42% | ||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | 236 | 14.4% | ||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 28 | 31 | 14.39% | ||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.9 | 14.39% | ||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 17.5 | 14.38% | |||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 6.2 | 8 | 14.29% | ||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.2 | 9.6 | 14.29% | ||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.7 | 4.8 | 14.29% | ||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.5 | 11.2 | 14.29% | ||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.7 | 14.19% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | 10.5 | 13.7 | 14.17% | ||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 7.3 | 9.7 | 14.12% | ||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 15.4 | 14.07% | ||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 70 | 93 | 13.97% | ||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.6 | 9.8 | 13.95% | ||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | 7.9 | 9 | 13.92% | ||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 6.2 | 8.2 | 13.89% | ||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.8 | 9.1 | 13.75% | ||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 23.3 | 13.66% | |||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.8 | 10 | 13.64% | ||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 5.1 | 6.7 | 13.56% | ||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 13.3 | 17 | 13.33% | ||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.6 | 3.4 | 13.33% | ||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.7 | 6 | 13.21% | ||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.5 | 10.3 | 13.19% | ||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.3 | 4.3 | 13.16% | ||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 12 | 13.8 | 13.11% | ||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 11.3 | 13% | ||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 61.6 | 80 | 12.99% | ||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | 17.1 | 19.2 | 12.94% | ||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.3 | 12.3 | 12.84% | ||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 17.7 | 22 | 12.82% | ||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.1 | 11.5 | 12.75% | ||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.1 | 12.7% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.5 | 24 | 12.68% | ||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 7.9 | 9 | 12.5% | ||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.7 | 7.2 | 12.5% | ||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.8 | 12.38% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 9.9 | 11 | 12.24% | ||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.7 | 12.12% | ||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 4.5 | 5.6 | 12% | ||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 18.1 | 11.73% | ||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.8 | 8.7 | 11.54% | ||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.6 | 10.7 | 11.46% | ||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.5 | 3.9 | 11.43% | ||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 4.5 | 5 | 11.11% | ||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 19.5 | 24.9 | 10.67% | ||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18 | 19.8 | 10.61% | ||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.2 | 10.53% | ||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36.1 | 39.9 | 10.53% | ||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 5.9 | 7.4 | 10.45% | ||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.4 | 18.1 | 10.37% | ||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | 10.34% | ||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 26 | 32 | 10.34% | ||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 13 | 10.17% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.8 | 4.4 | 10% | ||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7 | 7.7 | 10% | ||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 7.7 | 10% | ||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.8 | 25.3 | 10% | ||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 22 | 10% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.3 | 7.8 | 9.86% | ||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 8.6 | 9 | 9.76% | ||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.6 | 11.6 | 9.43% | ||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.2 | 54.9 | 9.36% | ||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17 | 18.8 | 9.3% | ||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | 9.26% | ||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 11.1 | 12 | 9.09% | ||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.2 | 6 | 9.09% | ||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 32.5 | 35 | 9.03% | ||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 22 | 28 | 8.95% | ||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 30.6 | 32.9 | 8.94% | ||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 16 | 8.84% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 31 | 8.77% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 5.7 | 6.2 | 8.77% | ||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.6 | 8.57% | ||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 6.4 | 8.47% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 11.8 | 12.8 | 8.47% | ||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 13 | 8.33% | ||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.8 | 3.9 | 8.33% | ||
TIECông ty Cổ phần TIE | 6.2 | 6.7 | 8.06% | ||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 11.2 | 12.2 | 7.96% | ||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 8.7 | 14 | 7.69% | ||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 6 | 7 | 7.69% | ||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.7 | 2.8 | 7.69% | ||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 35 | 38 | 7.65% | ||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 13.5 | 17 | 7.59% | ||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 3.6 | 4.3 | 7.5% | ||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.7 | 2.9 | 7.41% | ||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16 | 7.38% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13.7 | 14.6 | 7.35% | ||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 33.1 | 36.5 | 7.04% | ||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 36.1 | 39.6 | 7.03% | ||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 11.5 | 13.8 | 6.98% | ||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 19.9 | 23.5 | 6.82% | ||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.3 | 23.5 | 6.82% | ||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8 | 6.67% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 43 | 44.8 | 6.67% | ||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 22.4 | 6.67% | ||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.7 | 14.5 | 6.62% | ||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 20 | 21 | 6.6% | ||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.8 | 6.5 | 6.56% | ||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 29.6 | 6.47% | ||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7 | 8.3 | 6.41% | ||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.2 | 21.8 | 6.34% | ||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 13.1 | 13.5 | 6.3% | ||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 39 | 42.5 | 6.25% | ||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 13.7 | 17 | 6.25% | ||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 27.6 | 30.8 | 6.21% | ||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 19.9 | 24 | 6.19% | ||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 18.7 | 19.7 | 5.91% | ||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 5.88% | ||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.4 | 5.81% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 3.6 | 3.7 | 5.71% | ||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 17.5 | 18.5 | 5.71% | ||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.3 | 11.1 | 5.71% | ||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 35.1 | 42.2 | 5.5% | ||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 5.8 | 5.45% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13.1 | 13.8 | 5.34% | ||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.7 | 6 | 5.26% | ||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 19.5 | 20.5 | 5.13% | ||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 82 | 5.13% | ||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.7 | 6.2 | 5.08% | ||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | ||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 2 | 2.1 | 5% | ||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.1 | 2.2 | 4.76% | ||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 9.4 | 11 | 4.76% | ||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 8.7 | 9 | 4.65% | ||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | 62 | 81 | 4.65% | ||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.8 | 4.62% | ||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.5 | 11.4 | 4.59% | ||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.7 | 9.2 | 4.55% | ||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.2 | 2.3 | 4.55% | ||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.4 | 30.1 | 4.51% | ||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 6.8 | 7 | 4.48% | ||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 30.8 | 31.5 | 4.3% | ||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 57 | 58.3 | 4.29% | ||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33 | 34.5 | 4.23% | ||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.6 | 5 | 4.17% | ||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | ||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.3 | 7.8 | 4% | ||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7 | 7.8 | 4% | ||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 130.4 | 130.7 | 3.98% | ||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.9 | 10.5 | 3.96% | ||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.9 | 3.95% | ||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 7.8 | 8 | 3.9% | ||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.1 | 24 | 3.9% | ||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 13.4 | 13.5 | 3.85% | ||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 13 | 13.5 | 3.85% | ||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 24 | 25 | 3.73% | ||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 13 | 14 | 3.7% | ||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | ||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.3 | 5.6 | 3.7% | ||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.6 | 3.7% | ||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 40 | 42.5 | 3.66% | ||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 11.3 | 11.4 | 3.64% | ||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.6 | 5.7 | 3.64% | ||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21.6 | 23 | 3.6% | ||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 15 | 17.3 | 3.59% | ||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11.1 | 11.6 | 3.57% | ||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.4 | 5.8 | 3.57% | ||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.1 | 14.5 | 3.57% | ||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 8.7 | 3.57% | ||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 10.9 | 11.7 | 3.54% | ||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.8 | 5.9 | 3.51% | ||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | 17.7 | 3.51% | ||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.4 | 8.9 | 3.49% | ||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 19.8 | 21 | 3.45% | ||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.1 | 3.33% | ||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | ||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 31 | 3.33% | ||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 15.5 | 3.33% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 21 | 21.8 | 3.32% | ||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 12.1 | 12.6 | 3.28% | ||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 16 | 16.5 | 3.13% | ||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.2 | 3.3 | 3.12% | ||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | ||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 17 | 3.03% | |||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 17 | 3.03% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 6.9 | 2.99% | ||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.6 | 6.9 | 2.99% | ||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.7 | 13.9 | 2.96% | ||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 39 | 42 | 2.94% | ||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 7 | 2.94% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 3.4 | 3.5 | 2.94% | ||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 17.5 | 2.94% | ||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 30.2 | 32.1 | 2.88% | ||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.5 | 3.6 | 2.86% | ||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | ||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18 | 2.86% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.5 | 7.3 | 2.82% | ||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.2 | 7.4 | 2.78% | ||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 16.6 | 18.5 | 2.78% | ||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 10 | 11.9 | 2.59% | ||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 55.6 | 56.9 | 2.52% | ||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.9 | 4.1 | 2.5% | ||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 4.1 | 4.2 | 2.44% | ||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | ||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 12.6 | 2.44% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.5 | 12.6 | 2.44% | ||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.1 | 12.7 | 2.42% | ||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.8 | 2.4% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 12.9 | 2.38% | ||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.1 | 4.3 | 2.38% | ||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | 2.38% | ||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | ||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 25.6 | 26.4 | 2.33% | ||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.8 | 9.1 | 2.25% | ||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.4 | 4.6 | 2.22% | ||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 4.5 | 4.6 | 2.22% | ||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 9 | 9.2 | 2.22% | ||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 42 | 42.9 | 2.14% | ||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.6 | 34 | 2.1% | ||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 14 | 14.7 | 2.08% | ||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 26.7 | 30 | 2.04% | ||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | 2.04% | ||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.8 | 10 | 2.04% | ||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.9 | 15.1 | 2.03% | ||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.1 | 2.02% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 30 | 30.5 | 2.01% | ||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 25 | 25.5 | 2% | ||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | 2% | ||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5.1 | 5.2 | 1.96% | ||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 5.2 | 5.3 | 1.92% | ||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.3 | 27 | 1.89% | ||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.4 | 5.5 | 1.85% | ||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 49.6 | 50 | 1.83% | ||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.5 | 28 | 1.82% | ||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | 1.82% | ||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | 11.4 | 1.79% | ||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 29 | 1.75% | ||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.7 | 29.5 | 1.72% | ||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 22.9 | 23.8 | 1.71% | ||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 34.5 | 35.8 | 1.7% | ||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 184 | 186.9 | 1.69% | ||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6.1 | 6.2 | 1.64% | ||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25 | 25.1 | 1.62% | ||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.6 | 31.5 | 1.61% | ||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 12.4 | 12.8 | 1.59% | ||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 12.7 | 12.9 | 1.57% | ||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.3 | 1.54% | ||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | 6.6 | 1.54% | ||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.6 | 7 | 1.45% | ||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.9 | 7 | 1.45% | ||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 1.41% | ||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | ||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 14.3 | 14.5 | 1.4% | ||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.5 | 21.8 | 1.4% | ||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 14.9 | 15 | 1.35% | ||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.9 | 30.4 | 1.33% | ||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38 | 38.5 | 1.32% | ||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 7.7 | 7.8 | 1.3% | ||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20.1 | 23.4 | 1.3% | ||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.8 | 7.9 | 1.28% | ||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | ||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 15.5 | 15.9 | 1.27% | ||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.9 | 8 | 1.27% | ||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 16 | 1.27% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.3 | 48.4 | 1.26% | ||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 32.4 | 1.25% | ||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 100.5 | 101.5 | 1.2% | ||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 33.4 | 34 | 1.19% | ||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.1 | 8.6 | 1.18% | ||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.6 | 8.7 | 1.16% | ||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 25.9 | 26.2 | 1.16% | ||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 18.3 | 18.5 | 1.09% | ||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 18.9 | 19 | 1.06% | ||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 39.5 | 1.02% | ||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.7 | 29.9 | 1.01% | ||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 10 | 10.1 | 1% | ||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 20 | 20.2 | 1% | ||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 49.5 | 50.6 | 1% | ||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31 | 31.1 | 0.97% | ||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20.4 | 20.8 | 0.97% | ||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.1 | 21.5 | 0.94% | ||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 10.7 | 10.8 | 0.93% | ||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.6 | 10.9 | 0.93% | ||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.8 | 11 | 0.92% | ||
TALTASECO LAND | 21.9 | 22 | 0.92% | ||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.1 | 22.3 | 0.9% | ||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.2 | 0.9% | ||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 22 | 22.5 | 0.9% | ||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 11.3 | 11.4 | 0.88% | ||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.8 | 57.2 | 0.88% | ||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.5 | 11.6 | 0.87% | ||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 11.6 | 0.87% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23.2 | 23.5 | 0.86% | ||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.8 | 11.9 | 0.85% | ||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.9 | 24.1 | 0.84% | ||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 12 | 12.1 | 0.83% | ||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.7 | 48.4 | 0.83% | ||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.6 | 36.5 | 0.83% | ||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 12.2 | 0.83% | ||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.6 | 61.5 | 0.82% | ||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.9 | 0.81% | ||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.4 | 12.5 | 0.81% | ||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 13.1 | 13.2 | 0.76% | ||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 13 | 13.2 | 0.76% | ||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14 | 14.1 | 0.71% | ||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.2 | 0.71% | ||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.3 | 28.6 | 0.7% | ||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 14.4 | 14.5 | 0.69% | ||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 58.5 | 59 | 0.68% | ||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.4 | 44.7 | 0.68% | ||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 65 | 0.62% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 166 | 171 | 0.59% | ||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.9 | 0.56% | ||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.2 | 36.3 | 0.55% | ||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.6 | 18.7 | 0.54% | ||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 19 | 0.53% | ||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 19.3 | 19.5 | 0.52% | ||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.5 | 79 | 0.51% | ||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20 | 0.5% | ||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.6 | 22.7 | 0.44% | ||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 25.1 | 25.2 | 0.4% | ||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199.8 | 201.5 | 0.35% | ||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 28.8 | 0.35% | ||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29 | 0.35% | ||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.5 | 29.7 | 0.34% | ||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 61.7 | 62.9 | 0.32% | ||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 33.4 | 33.6 | 0.3% | ||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 35.4 | 35.5 | 0.28% | ||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 40.7 | 40.8 | 0.25% | ||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.8 | 0.15% | ||
A32Công ty cổ phần 32 | 34.5 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.9 | 8 | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.8 | 11 | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | |||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.3 | 9.4 | |||
AGECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị An Giang | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | |||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | |||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 10.1 | 10.3 | |||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | |||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 4.8 | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | |||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | |||||
ASACông ty Cổ phần ASA | |||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | |||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | |||||
AUMCông ty Cổ phần Vinacafe Sơn Thành | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | |||||
B82Công ty Cổ phần 482 | |||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.5 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | ||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | |||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 11 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10.5 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | |||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | |||||
BHTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | |||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 19 | 20 | |||
BKHCông ty Cổ phần Bánh mứt kẹo Hà Nội | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | |||||
BLWCông ty cổ phần Cấp nước Bạc Liêu | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 10.3 | ||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | ||||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 5.1 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.8 | ||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 12 | ||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | |||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | 5.8 | |||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | |||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | |||||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 2.8 | |||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 16 | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.5 | 12.6 | |||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.3 | ||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | ||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 2.9 | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | |||||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11 | 12.5 | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | |||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.9 | 3 | |||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 8.9 | ||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | |||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 33 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | |||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | |||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 29 | 29.2 | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.7 | ||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | |||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 10.3 | 10.8 | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | |||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | |||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | |||||
CVPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Việt | |||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | |||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 41.9 | ||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | |||||
DBWCông ty Cổ phần Cấp nước Điện Biên | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | |||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | |||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | |||||
DLMCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Đà Nẵng | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | |||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 10.1 | ||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 55.3 | 65 | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.7 | ||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | ||||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 34.5 | 35 | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | |||||
DPDCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú - Đắk Nông | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.1 | 6 | |||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | ||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 10.3 | ||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | |||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 7.8 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 20 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | |||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 4.9 | 5.7 | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | |||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 4.4 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 47.1 | ||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 12.1 | ||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | |||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | ||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | |||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | |||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.5 | 12.8 | |||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | ||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | |||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | |||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | |||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | |||||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | ||||
GE2Tổng Công ty Phát điện 2 - Công ty Cổ phần | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | |||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | |||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | |||||
GTHCông ty Cổ phần Xây dựng - Giao thông Thừa Thiên Huế | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | |||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 77.7 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | |||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 25.7 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | ||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | 17.1 | ||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 8.5 | 8.7 | |||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | |||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 5.4 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | |||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | |||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | ||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.3 | 8.6 | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.6 | 6.4 | |||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | |||||
HKPCÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ HÀ TIÊN | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | |||||
HLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13 | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | |||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | |||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.3 | 9.4 | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 20 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | |||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | |||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.1 | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | ||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | |||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14 | 15 | |||
HSACông ty Cổ phần Hestia | |||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | |||||
HTHCông ty Cổ phần Hoa tiêu hàng hải - TKV | |||||
HTRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Thái | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | |||||
HTWCông ty Cổ phần cấp nước Hà Tĩnh | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | |||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.5 | 14.6 | |||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | |||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | |||||
IBNCông ty Cổ phần In báo Nghệ An | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 42.2 | 42.3 | |||
IDPCÔNG TY CỔ PHẦN SỮA QUỐC TẾ | 253 | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | ||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | |||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | |||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | |||||
KHACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | |||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 19.5 | ||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | |||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | |||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | |||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | |||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | |||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.4 | 4.5 | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | |||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | |||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | |||||
LCWCông ty Cổ phần nước sạch Lai Châu | |||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 7.4 | ||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | 8 | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | |||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | 2.6 | 2.7 | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | |||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | |||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | |||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | |||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | |||||
LWSCông ty cổ phần Cấp nước tỉnh Lào Cai | |||||
LYFCông ty Cổ phần Lương Thực Lương Yên | |||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 22.4 | ||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | |||||
MCDCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Đông Hà | |||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.9 | 3 | |||
MCICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO | |||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | |||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.4 | 8.8 | |||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | |||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | ||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12.8 | 15 | |||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | 27 | |||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | |||||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.8 | 17.9 | |||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | |||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | ||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | |||||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.8 | 15 | |||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | |||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.5 | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.7 | 5 | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.4 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | |||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 23.5 | 24 | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 32 | 32.7 | |||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | |||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | |||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.1 | 22 | |||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | ||||
NNGCông ty Cổ phần công nghiệp- dịch vụ- thương mại Ngọc Nghĩa | |||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 42 | ||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | |||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | |||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | ||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | |||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | ||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | |||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 37 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22 | 23 | |||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | 10 | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | |||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 26 | ||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.9 | ||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 17 | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.1 | 20.1 | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 6.5 | ||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | |||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.7 | |||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | |||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | |||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | ||||
PTNCông ty Cổ phần Phát triển nhà Khánh Hòa | |||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | |||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | |||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | |||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | |||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.4 | 14.5 | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | |||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | |||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | |||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.8 | 3.9 | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | |||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | |||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | |||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | |||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | |||||
QLTCông ty cổ phần Quản lý Bảo trì Đường thủy nội địa số 10 | |||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | 8.6 | ||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | |||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 15 | ||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16.5 | 17 | |||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | |||||
RGCCông ty Cổ phần Đầu tư PV-Inconess | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.2 | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | ||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | |||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.5 | ||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 7.6 | 7.7 | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 2.9 | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | |||||
SCVCông ty cổ phần Muối Việt Nam | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | |||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | |||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | |||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.7 | 24.6 | |||
SDPCông ty cổ phần SDP | |||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | |||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | ||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | |||||
SGOCông ty Cổ phần Dầu thực vật Sài Gòn | |||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | |||||
SHXCông ty cổ phần Sài Gòn Hỏa xa | |||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.6 | 12.9 | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 20 | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32 | 35 | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | |||||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 13 | 13.3 | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.1 | 5.5 | |||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | |||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8.8 | ||||
SPPCông ty Cổ phần Bao bì Nhựa Sài Gòn | |||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | 15.4 | ||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 9 | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2.1 | 2.2 | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.8 | 5.9 | |||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | |||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | |||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | |||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | ||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | ||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 8.5 | 9.9 | |||
TAGCông ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh | |||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 7.4 | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | |||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | |||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | |||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.3 | 29.5 | |||
TDICÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TDI | |||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | |||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 3.9 | ||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.5 | 8.8 | |||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4 | 4.1 | |||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | ||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 13.3 | ||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | ||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | |||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 27.9 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | |||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | |||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 19.3 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | |||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 59.5 | 70 | |||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | |||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 5 | ||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | 5.7 | ||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | ||||
TVPCông ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm | |||||
TVWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Trà Vinh | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.7 | |||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 8.3 | ||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | |||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | |||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 7.9 | 8 | |||
VATCông ty cổ phần VT Vạn Xuân | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | |||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | |||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.3 | ||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | |||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | |||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 54.5 | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.6 | 13.2 | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 53.5 | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | 21.1 | |||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | |||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | ||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 6.4 | ||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | |||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | ||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | |||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 18 | ||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | |||||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | |||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | |||||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.7 | 20 | |||
VSPCông ty Cổ phần Vận tải biển và Bất động sản Việt Hải | |||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | |||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 6 | ||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | |||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | |||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | |||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 23.6 | 23.7 | |||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | |||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 15.3 | ||||
X26Công ty cổ phần 26 | 25.3 | ||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | |||||
XDCCông ty TNHH Một thành viên Xây dựng Công trình Tân Cảng | |||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | |||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 45.9 | 52.7 | -0.19% | ||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 33.5 | 34.9 | -0.29% | ||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.2 | 29.4 | -0.34% | ||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.2 | 26.3 | -0.38% | ||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 545 | 551 | -0.45% | ||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 20.6 | 21.8 | -0.46% | ||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 19.9 | 20.2 | -0.49% | ||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 19.9 | -0.5% | ||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.2 | 19.3 | -0.52% | ||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -0.55% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.5 | 16.6 | -0.6% | ||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.9 | -0.67% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.8 | 14.9 | -0.67% | ||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14.3 | 14.6 | -0.68% | ||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 13.8 | -0.72% | ||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 12.9 | 13 | -0.76% | ||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 38 | -0.78% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24.2 | 24.9 | -0.8% | ||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.8 | -0.84% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 11.4 | 11.5 | -0.86% | ||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 33.9 | 34 | -0.87% | ||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 10 | 11.2 | -0.88% | ||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21 | 22.4 | -0.88% | ||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 10.9 | -0.91% | ||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.2 | 10.8 | -0.92% | ||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.8 | 63.1 | -0.94% | ||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.1 | 20.4 | -0.97% | ||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 9.6 | 10.1 | -0.98% | ||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 10 | -0.99% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8.8 | 10 | -0.99% | ||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.9 | 10 | -0.99% | ||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -1.07% | ||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 36.4 | 36.8 | -1.08% | ||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.1 | -1.09% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.9 | -1.11% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.7 | 8.8 | -1.12% | ||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 17 | 17.5 | -1.13% | ||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.4 | 23.5 | -1.26% | ||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.7 | -1.28% | |||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 23 | -1.29% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 14 | 14.1 | -1.4% | ||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.7 | 7 | -1.41% | ||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -1.43% | ||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.2 | 13.6 | -1.45% | ||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.3 | 13.4 | -1.47% | ||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 18.9 | -1.56% | ||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 16.4 | 18.7 | -1.58% | ||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 115 | 120 | -1.64% | ||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.9 | -1.67% | ||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.3 | 11.8 | -1.67% | ||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.8 | 17 | -1.73% | ||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 24.2 | 27.8 | -1.77% | ||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 23.8 | 27.5 | -1.79% | ||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 10.3 | -1.9% | |||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5 | -1.96% | ||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 8 | 10 | -1.96% | ||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 9 | 9.5 | -2.06% | ||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 9.1 | -2.15% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.7 | 9.1 | -2.15% | ||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.1 | 4.2 | -2.33% | ||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.4 | 12.2 | -2.4% | ||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.8 | -2.5% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 42.6 | 42.8 | -2.73% | ||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 23.9 | 24 | -2.83% | ||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.3 | -2.94% | ||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 25.4 | 28.6 | -3.05% | ||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6.2 | -3.13% | ||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | -3.33% | ||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11.4 | -3.39% | ||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 84.8 | 85 | -3.41% | ||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.7 | 2.8 | -3.45% | ||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.4 | 2.5 | -3.85% | ||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4.1 | 4.2 | -4.55% | ||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 5.5 | 5.7 | -5% | ||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 16 | 16.1 | -5.29% | ||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.6 | 6.9 | -5.48% | ||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 10 | -6.54% | ||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 7 | -6.67% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.7 | -6.69% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.4 | 8 | -6.98% | ||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 14.5 | -7.05% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.2 | 11.7 | -7.14% | ||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 8.3 | 9 | -7.22% | ||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 17.8 | -7.29% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 9.2 | 10 | -7.41% | ||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 16.5 | -8.33% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.1 | 5.4 | -8.47% | ||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6 | -9.09% | ||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12 | -11.11% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 31 | -11.43% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 17.5 | 18 | -11.76% | ||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 28 | -12.5% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.8 | -12.82% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 14.6 | -14.62% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.2 | -14.71% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 34.6 | -14.78% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.3 | -14.81% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.3 | -14.81% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 34.6 | -14.78% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.2 | -14.71% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 14.6 | -14.62% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.8 | -12.82% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 28 | -12.5% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 17.5 | 18 | -11.76% | ||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 31 | -11.43% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12 | -11.11% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6 | -9.09% | ||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.1 | 5.4 | -8.47% | ||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 16.5 | -8.33% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 9.2 | 10 | -7.41% | ||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 17.8 | -7.29% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 8.3 | 9 | -7.22% | ||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.2 | 11.7 | -7.14% | ||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 14.5 | -7.05% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.4 | 8 | -6.98% | ||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.7 | -6.69% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 7 | -6.67% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 10 | -6.54% | ||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.6 | 6.9 | -5.48% | ||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 16 | 16.1 | -5.29% | ||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 5.5 | 5.7 | -5% | ||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4.1 | 4.2 | -4.55% | ||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.4 | 2.5 | -3.85% | ||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.7 | 2.8 | -3.45% | ||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 84.8 | 85 | -3.41% | ||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11.4 | -3.39% | ||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | -3.33% | ||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6.2 | -3.13% | ||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 25.4 | 28.6 | -3.05% | ||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.3 | -2.94% | ||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 23.9 | 24 | -2.83% | ||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 42.6 | 42.8 | -2.73% | ||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.8 | -2.5% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.4 | 12.2 | -2.4% | ||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.1 | 4.2 | -2.33% | ||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 9.1 | -2.15% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.7 | 9.1 | -2.15% | ||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 9 | 9.5 | -2.06% | ||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5 | -1.96% | ||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 8 | 10 | -1.96% | ||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 10.3 | -1.9% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 23.8 | 27.5 | -1.79% | ||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 24.2 | 27.8 | -1.77% | ||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.8 | 17 | -1.73% | ||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.9 | -1.67% | ||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.3 | 11.8 | -1.67% | ||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 115 | 120 | -1.64% | ||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 16.4 | 18.7 | -1.58% | ||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 18.9 | -1.56% | ||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.3 | 13.4 | -1.47% | ||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.2 | 13.6 | -1.45% | ||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -1.43% | ||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.7 | 7 | -1.41% | ||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 14 | 14.1 | -1.4% | ||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 23 | -1.29% | |||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.7 | -1.28% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.4 | 23.5 | -1.26% | ||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 17 | 17.5 | -1.13% | ||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.7 | 8.8 | -1.12% | ||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.9 | -1.11% | |||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.1 | -1.09% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 36.4 | 36.8 | -1.08% | ||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -1.07% | ||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 10 | -0.99% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8.8 | 10 | -0.99% | ||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.9 | 10 | -0.99% | ||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 9.6 | 10.1 | -0.98% | ||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.1 | 20.4 | -0.97% | ||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.8 | 63.1 | -0.94% | ||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.2 | 10.8 | -0.92% | ||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 10.9 | -0.91% | ||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 10 | 11.2 | -0.88% | ||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21 | 22.4 | -0.88% | ||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 33.9 | 34 | -0.87% | ||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 11.4 | 11.5 | -0.86% | ||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.8 | -0.84% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24.2 | 24.9 | -0.8% | ||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 38 | -0.78% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 12.9 | 13 | -0.76% | ||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 13.8 | -0.72% | ||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14.3 | 14.6 | -0.68% | ||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.9 | -0.67% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.8 | 14.9 | -0.67% | ||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.5 | 16.6 | -0.6% | ||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -0.55% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.2 | 19.3 | -0.52% | ||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 19.9 | -0.5% | ||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 19.9 | 20.2 | -0.49% | ||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 20.6 | 21.8 | -0.46% | ||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 545 | 551 | -0.45% | ||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.2 | 26.3 | -0.38% | ||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.2 | 29.4 | -0.34% | ||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 33.5 | 34.9 | -0.29% | ||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 45.9 | 52.7 | -0.19% | ||
A32Công ty cổ phần 32 | 34.5 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.9 | 8 | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.8 | 11 | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | |||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.3 | 9.4 | |||
AGECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị An Giang | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | |||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | |||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 10.1 | 10.3 | |||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | |||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 4.8 | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | |||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | |||||
ASACông ty Cổ phần ASA | |||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | |||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | |||||
AUMCông ty Cổ phần Vinacafe Sơn Thành | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | |||||
B82Công ty Cổ phần 482 | |||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.5 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | ||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | |||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 11 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10.5 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | |||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | |||||
BHTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | |||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 19 | 20 | |||
BKHCông ty Cổ phần Bánh mứt kẹo Hà Nội | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | |||||
BLWCông ty cổ phần Cấp nước Bạc Liêu | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 10.3 | ||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | ||||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 5.1 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.8 | ||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 12 | ||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | |||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | 5.8 | |||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | |||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | |||||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 2.8 | |||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 16 | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.5 | 12.6 | |||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.3 | ||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | ||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 2.9 | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | |||||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11 | 12.5 | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | |||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.9 | 3 | |||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 8.9 | ||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | |||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 33 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | |||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | |||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 29 | 29.2 | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.7 | ||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | |||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 10.3 | 10.8 | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | |||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | |||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | |||||
CVPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Việt | |||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | |||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 41.9 | ||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | |||||
DBWCông ty Cổ phần Cấp nước Điện Biên | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | |||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | |||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | |||||
DLMCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Đà Nẵng | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | |||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 10.1 | ||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 55.3 | 65 | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.7 | ||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | ||||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 34.5 | 35 | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | |||||
DPDCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú - Đắk Nông | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.1 | 6 | |||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | ||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 10.3 | ||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | |||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 7.8 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 20 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | |||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 4.9 | 5.7 | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | |||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 4.4 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 47.1 | ||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 12.1 | ||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | |||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | ||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | |||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | |||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.5 | 12.8 | |||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | ||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | |||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | |||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | |||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | |||||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | ||||
GE2Tổng Công ty Phát điện 2 - Công ty Cổ phần | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | |||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | |||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | |||||
GTHCông ty Cổ phần Xây dựng - Giao thông Thừa Thiên Huế | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | |||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 77.7 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | |||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 25.7 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | ||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | 17.1 | ||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 8.5 | 8.7 | |||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | |||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 5.4 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | |||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | |||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | ||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.3 | 8.6 | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.6 | 6.4 | |||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | |||||
HKPCÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ HÀ TIÊN | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | |||||
HLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13 | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | |||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | |||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.3 | 9.4 | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 20 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | |||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | |||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.1 | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | ||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | |||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14 | 15 | |||
HSACông ty Cổ phần Hestia | |||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | |||||
HTHCông ty Cổ phần Hoa tiêu hàng hải - TKV | |||||
HTRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Thái | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | |||||
HTWCông ty Cổ phần cấp nước Hà Tĩnh | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | |||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.5 | 14.6 | |||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | |||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | |||||
IBNCông ty Cổ phần In báo Nghệ An | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 42.2 | 42.3 | |||
IDPCÔNG TY CỔ PHẦN SỮA QUỐC TẾ | 253 | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | ||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | |||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | |||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | |||||
KHACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | |||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 19.5 | ||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | |||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | |||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | |||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | |||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | |||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.4 | 4.5 | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | |||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | |||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | |||||
LCWCông ty Cổ phần nước sạch Lai Châu | |||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 7.4 | ||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | 8 | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | |||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | 2.6 | 2.7 | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | |||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | |||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | |||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | |||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | |||||
LWSCông ty cổ phần Cấp nước tỉnh Lào Cai | |||||
LYFCông ty Cổ phần Lương Thực Lương Yên | |||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 22.4 | ||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | |||||
MCDCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Đông Hà | |||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.9 | 3 | |||
MCICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO | |||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | |||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.4 | 8.8 | |||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | |||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | ||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12.8 | 15 | |||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | 27 | |||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | |||||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.8 | 17.9 | |||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | |||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | ||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | |||||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.8 | 15 | |||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | |||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.5 | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.7 | 5 | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.4 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | |||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 23.5 | 24 | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 32 | 32.7 | |||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | |||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | |||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.1 | 22 | |||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | ||||
NNGCông ty Cổ phần công nghiệp- dịch vụ- thương mại Ngọc Nghĩa | |||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 42 | ||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | |||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | |||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | ||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | |||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | ||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | |||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 37 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22 | 23 | |||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | 10 | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | |||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 26 | ||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.9 | ||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 17 | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.1 | 20.1 | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 6.5 | ||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | |||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.7 | |||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | |||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | |||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | ||||
PTNCông ty Cổ phần Phát triển nhà Khánh Hòa | |||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | |||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | |||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | |||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | |||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.4 | 14.5 | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | |||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | |||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | |||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.8 | 3.9 | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | |||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | |||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | |||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | |||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | |||||
QLTCông ty cổ phần Quản lý Bảo trì Đường thủy nội địa số 10 | |||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | 8.6 | ||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | |||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 15 | ||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16.5 | 17 | |||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | |||||
RGCCông ty Cổ phần Đầu tư PV-Inconess | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.2 | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | ||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | |||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.5 | ||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 7.6 | 7.7 | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 2.9 | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | |||||
SCVCông ty cổ phần Muối Việt Nam | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | |||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | |||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | |||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.7 | 24.6 | |||
SDPCông ty cổ phần SDP | |||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | |||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | ||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | |||||
SGOCông ty Cổ phần Dầu thực vật Sài Gòn | |||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | |||||
SHXCông ty cổ phần Sài Gòn Hỏa xa | |||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.6 | 12.9 | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 20 | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32 | 35 | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | |||||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 13 | 13.3 | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.1 | 5.5 | |||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | |||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8.8 | ||||
SPPCông ty Cổ phần Bao bì Nhựa Sài Gòn | |||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | 15.4 | ||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 9 | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2.1 | 2.2 | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.8 | 5.9 | |||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | |||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | |||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | |||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | ||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | ||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 8.5 | 9.9 | |||
TAGCông ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh | |||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 7.4 | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | |||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | |||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | |||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.3 | 29.5 | |||
TDICÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TDI | |||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | |||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 3.9 | ||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.5 | 8.8 | |||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4 | 4.1 | |||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | ||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 13.3 | ||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | ||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | |||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 27.9 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | |||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | |||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 19.3 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | |||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 59.5 | 70 | |||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | |||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 5 | ||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | 5.7 | ||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | ||||
TVPCông ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm | |||||
TVWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Trà Vinh | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.7 | |||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 8.3 | ||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | |||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | |||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 7.9 | 8 | |||
VATCông ty cổ phần VT Vạn Xuân | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | |||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | |||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.3 | ||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | |||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | |||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 54.5 | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.6 | 13.2 | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 53.5 | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | 21.1 | |||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | |||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | ||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 6.4 | ||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | |||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | ||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | |||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 18 | ||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | |||||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | |||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | |||||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.7 | 20 | |||
VSPCông ty Cổ phần Vận tải biển và Bất động sản Việt Hải | |||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | |||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 6 | ||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | |||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | |||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | |||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 23.6 | 23.7 | |||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | |||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 15.3 | ||||
X26Công ty cổ phần 26 | 25.3 | ||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | |||||
XDCCông ty TNHH Một thành viên Xây dựng Công trình Tân Cảng | |||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | |||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.8 | 0.15% | ||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 40.7 | 40.8 | 0.25% | ||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 35.4 | 35.5 | 0.28% | ||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 33.4 | 33.6 | 0.3% | ||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 61.7 | 62.9 | 0.32% | ||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.5 | 29.7 | 0.34% | ||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29 | 0.35% | ||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 28.8 | 0.35% | ||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199.8 | 201.5 | 0.35% | ||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 25.1 | 25.2 | 0.4% | ||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.6 | 22.7 | 0.44% | ||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20 | 0.5% | ||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.5 | 79 | 0.51% | ||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 19.3 | 19.5 | 0.52% | ||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 19 | 0.53% | ||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.6 | 18.7 | 0.54% | ||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.2 | 36.3 | 0.55% | ||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.9 | 0.56% | ||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 166 | 171 | 0.59% | ||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 65 | 0.62% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.4 | 44.7 | 0.68% | ||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 58.5 | 59 | 0.68% | ||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 14.4 | 14.5 | 0.69% | ||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.3 | 28.6 | 0.7% | ||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.2 | 0.71% | ||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14 | 14.1 | 0.71% | ||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 13.1 | 13.2 | 0.76% | ||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 13 | 13.2 | 0.76% | ||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.4 | 12.5 | 0.81% | ||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.9 | 0.81% | ||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.6 | 61.5 | 0.82% | ||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 12.2 | 0.83% | ||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.6 | 36.5 | 0.83% | ||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 12 | 12.1 | 0.83% | ||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.7 | 48.4 | 0.83% | ||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.9 | 24.1 | 0.84% | ||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.8 | 11.9 | 0.85% | ||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23.2 | 23.5 | 0.86% | ||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.5 | 11.6 | 0.87% | ||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 11.6 | 0.87% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.8 | 57.2 | 0.88% | ||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 11.3 | 11.4 | 0.88% | ||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 22 | 22.5 | 0.9% | ||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.2 | 0.9% | ||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.1 | 22.3 | 0.9% | ||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.8 | 11 | 0.92% | ||
TALTASECO LAND | 21.9 | 22 | 0.92% | ||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.6 | 10.9 | 0.93% | ||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 10.7 | 10.8 | 0.93% | ||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.1 | 21.5 | 0.94% | ||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20.4 | 20.8 | 0.97% | ||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31 | 31.1 | 0.97% | ||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 49.5 | 50.6 | 1% | ||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 10 | 10.1 | 1% | ||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 20 | 20.2 | 1% | ||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.7 | 29.9 | 1.01% | ||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 39.5 | 1.02% | ||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 18.9 | 19 | 1.06% | ||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 18.3 | 18.5 | 1.09% | ||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 25.9 | 26.2 | 1.16% | ||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.6 | 8.7 | 1.16% | ||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.1 | 8.6 | 1.18% | ||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 33.4 | 34 | 1.19% | ||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 100.5 | 101.5 | 1.2% | ||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 32.4 | 1.25% | ||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.3 | 48.4 | 1.26% | ||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.9 | 8 | 1.27% | ||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 16 | 1.27% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 15.5 | 15.9 | 1.27% | ||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.8 | 7.9 | 1.28% | ||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | ||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20.1 | 23.4 | 1.3% | ||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 7.7 | 7.8 | 1.3% | ||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38 | 38.5 | 1.32% | ||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.9 | 30.4 | 1.33% | ||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 14.9 | 15 | 1.35% | ||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.5 | 21.8 | 1.4% | ||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 14.3 | 14.5 | 1.4% | ||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 1.41% | ||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | ||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.6 | 7 | 1.45% | ||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.9 | 7 | 1.45% | ||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | 6.6 | 1.54% | ||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.3 | 1.54% | ||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 12.7 | 12.9 | 1.57% | ||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 12.4 | 12.8 | 1.59% | ||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.6 | 31.5 | 1.61% | ||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25 | 25.1 | 1.62% | ||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6.1 | 6.2 | 1.64% | ||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 184 | 186.9 | 1.69% | ||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 34.5 | 35.8 | 1.7% | ||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 22.9 | 23.8 | 1.71% | ||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.7 | 29.5 | 1.72% | ||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 29 | 1.75% | ||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | 11.4 | 1.79% | ||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | 1.82% | ||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.5 | 28 | 1.82% | ||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 49.6 | 50 | 1.83% | ||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.4 | 5.5 | 1.85% | ||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.3 | 27 | 1.89% | ||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 5.2 | 5.3 | 1.92% | ||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5.1 | 5.2 | 1.96% | ||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | 2% | ||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 25 | 25.5 | 2% | ||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 30 | 30.5 | 2.01% | ||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.1 | 2.02% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.9 | 15.1 | 2.03% | ||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.8 | 10 | 2.04% | ||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | 2.04% | ||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 26.7 | 30 | 2.04% | ||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 14 | 14.7 | 2.08% | ||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.6 | 34 | 2.1% | ||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 42 | 42.9 | 2.14% | ||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.4 | 4.6 | 2.22% | ||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 4.5 | 4.6 | 2.22% | ||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 9 | 9.2 | 2.22% | ||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.8 | 9.1 | 2.25% | ||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 25.6 | 26.4 | 2.33% | ||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | ||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.1 | 4.3 | 2.38% | ||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | 2.38% | ||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 12.9 | 2.38% | ||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.8 | 2.4% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.1 | 12.7 | 2.42% | ||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 12.6 | 2.44% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.5 | 12.6 | 2.44% | ||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 4.1 | 4.2 | 2.44% | ||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | ||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.9 | 4.1 | 2.5% | ||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 55.6 | 56.9 | 2.52% | ||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 10 | 11.9 | 2.59% | ||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 16.6 | 18.5 | 2.78% | ||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.2 | 7.4 | 2.78% | ||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.5 | 7.3 | 2.82% | ||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18 | 2.86% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.5 | 3.6 | 2.86% | ||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | ||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 30.2 | 32.1 | 2.88% | ||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 17.5 | 2.94% | ||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 7 | 2.94% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 3.4 | 3.5 | 2.94% | ||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 39 | 42 | 2.94% | ||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.7 | 13.9 | 2.96% | ||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 6.9 | 2.99% | ||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.6 | 6.9 | 2.99% | ||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 17 | 3.03% | |||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 17 | 3.03% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.2 | 3.3 | 3.12% | ||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | ||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 16 | 16.5 | 3.13% | ||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 12.1 | 12.6 | 3.28% | ||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 21 | 21.8 | 3.32% | ||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 31 | 3.33% | ||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 15.5 | 3.33% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.1 | 3.33% | ||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | ||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 19.8 | 21 | 3.45% | ||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.4 | 8.9 | 3.49% | ||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | 17.7 | 3.51% | ||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.8 | 5.9 | 3.51% | ||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 10.9 | 11.7 | 3.54% | ||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 8.7 | 3.57% | ||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.1 | 14.5 | 3.57% | ||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11.1 | 11.6 | 3.57% | ||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.4 | 5.8 | 3.57% | ||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 15 | 17.3 | 3.59% | ||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21.6 | 23 | 3.6% | ||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 11.3 | 11.4 | 3.64% | ||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.6 | 5.7 | 3.64% | ||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 40 | 42.5 | 3.66% | ||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | ||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.3 | 5.6 | 3.7% | ||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.6 | 3.7% | ||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 13 | 14 | 3.7% | ||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 24 | 25 | 3.73% | ||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 13.4 | 13.5 | 3.85% | ||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 13 | 13.5 | 3.85% | ||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.1 | 24 | 3.9% | ||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 7.8 | 8 | 3.9% | ||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.9 | 3.95% | ||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.9 | 10.5 | 3.96% | ||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 130.4 | 130.7 | 3.98% | ||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.3 | 7.8 | 4% | ||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7 | 7.8 | 4% | ||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | ||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.6 | 5 | 4.17% | ||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33 | 34.5 | 4.23% | ||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 57 | 58.3 | 4.29% | ||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 30.8 | 31.5 | 4.3% | ||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 6.8 | 7 | 4.48% | ||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.4 | 30.1 | 4.51% | ||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.7 | 9.2 | 4.55% | ||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.2 | 2.3 | 4.55% | ||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.5 | 11.4 | 4.59% | ||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.8 | 4.62% | ||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | 62 | 81 | 4.65% | ||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 8.7 | 9 | 4.65% | ||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 9.4 | 11 | 4.76% | ||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.1 | 2.2 | 4.76% | ||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | ||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 2 | 2.1 | 5% | ||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.7 | 6.2 | 5.08% | ||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 19.5 | 20.5 | 5.13% | ||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 82 | 5.13% | ||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.7 | 6 | 5.26% | ||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13.1 | 13.8 | 5.34% | ||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 5.8 | 5.45% | |||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 35.1 | 42.2 | 5.5% | ||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.3 | 11.1 | 5.71% | ||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 17.5 | 18.5 | 5.71% | ||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 3.6 | 3.7 | 5.71% | ||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.4 | 5.81% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 5.88% | ||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 18.7 | 19.7 | 5.91% | ||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 19.9 | 24 | 6.19% | ||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 27.6 | 30.8 | 6.21% | ||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 39 | 42.5 | 6.25% | ||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 13.7 | 17 | 6.25% | ||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 13.1 | 13.5 | 6.3% | ||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.2 | 21.8 | 6.34% | ||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7 | 8.3 | 6.41% | ||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 29.6 | 6.47% | ||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.8 | 6.5 | 6.56% | ||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 20 | 21 | 6.6% | ||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.7 | 14.5 | 6.62% | ||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 43 | 44.8 | 6.67% | ||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 22.4 | 6.67% | ||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8 | 6.67% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 19.9 | 23.5 | 6.82% | ||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.3 | 23.5 | 6.82% | ||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 11.5 | 13.8 | 6.98% | ||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 36.1 | 39.6 | 7.03% | ||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 33.1 | 36.5 | 7.04% | ||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13.7 | 14.6 | 7.35% | ||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16 | 7.38% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.7 | 2.9 | 7.41% | ||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 3.6 | 4.3 | 7.5% | ||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 13.5 | 17 | 7.59% | ||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 35 | 38 | 7.65% | ||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.7 | 2.8 | 7.69% | ||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 8.7 | 14 | 7.69% | ||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 6 | 7 | 7.69% | ||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 11.2 | 12.2 | 7.96% | ||
TIECông ty Cổ phần TIE | 6.2 | 6.7 | 8.06% | ||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.8 | 3.9 | 8.33% | ||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 13 | 8.33% | ||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 6.4 | 8.47% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 11.8 | 12.8 | 8.47% | ||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.6 | 8.57% | ||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 5.7 | 6.2 | 8.77% | ||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 31 | 8.77% | |||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 16 | 8.84% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 30.6 | 32.9 | 8.94% | ||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 22 | 28 | 8.95% | ||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 32.5 | 35 | 9.03% | ||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 11.1 | 12 | 9.09% | ||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.2 | 6 | 9.09% | ||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | 9.26% | ||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17 | 18.8 | 9.3% | ||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.2 | 54.9 | 9.36% | ||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.6 | 11.6 | 9.43% | ||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 8.6 | 9 | 9.76% | ||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.3 | 7.8 | 9.86% | ||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 22 | 10% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7 | 7.7 | 10% | ||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 7.7 | 10% | ||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.8 | 25.3 | 10% | ||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.8 | 4.4 | 10% | ||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 13 | 10.17% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 26 | 32 | 10.34% | ||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | 10.34% | ||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.4 | 18.1 | 10.37% | ||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 5.9 | 7.4 | 10.45% | ||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36.1 | 39.9 | 10.53% | ||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.2 | 10.53% | ||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18 | 19.8 | 10.61% | ||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 19.5 | 24.9 | 10.67% | ||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 4.5 | 5 | 11.11% | ||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.5 | 3.9 | 11.43% | ||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.6 | 10.7 | 11.46% | ||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.8 | 8.7 | 11.54% | ||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 18.1 | 11.73% | ||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 4.5 | 5.6 | 12% | ||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.7 | 12.12% | ||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 9.9 | 11 | 12.24% | ||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.8 | 12.38% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.7 | 7.2 | 12.5% | ||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 7.9 | 9 | 12.5% | ||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.5 | 24 | 12.68% | ||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.1 | 12.7% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.1 | 11.5 | 12.75% | ||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 17.7 | 22 | 12.82% | ||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.3 | 12.3 | 12.84% | ||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | 17.1 | 19.2 | 12.94% | ||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 61.6 | 80 | 12.99% | ||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 11.3 | 13% | ||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 12 | 13.8 | 13.11% | ||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.3 | 4.3 | 13.16% | ||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.5 | 10.3 | 13.19% | ||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.7 | 6 | 13.21% | ||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.6 | 3.4 | 13.33% | ||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 13.3 | 17 | 13.33% | ||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 5.1 | 6.7 | 13.56% | ||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.8 | 10 | 13.64% | ||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 23.3 | 13.66% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.8 | 9.1 | 13.75% | ||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 6.2 | 8.2 | 13.89% | ||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | 7.9 | 9 | 13.92% | ||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.6 | 9.8 | 13.95% | ||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 70 | 93 | 13.97% | ||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 15.4 | 14.07% | ||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 7.3 | 9.7 | 14.12% | ||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | 10.5 | 13.7 | 14.17% | ||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.7 | 14.19% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.5 | 11.2 | 14.29% | ||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.2 | 9.6 | 14.29% | ||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.7 | 4.8 | 14.29% | ||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 6.2 | 8 | 14.29% | ||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 17.5 | 14.38% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.9 | 14.39% | ||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 28 | 31 | 14.39% | ||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | 236 | 14.4% | ||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 23.8 | 14.42% | ||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 10 | 10.3 | 14.44% | ||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 23.1 | 24.5 | 14.49% | ||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.5 | 14.53% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 38 | 44.9 | 14.54% | ||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 4.8 | 6.3 | 14.55% | ||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 17 | 22 | 14.58% | ||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 14.9 | 14.62% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 18.5 | 24.3 | 14.62% | ||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 29 | 14.62% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 16.3 | 18.7 | 14.72% | ||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.8 | 17.9 | 14.74% | ||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 10.1 | 14.77% | ||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 8.2 | 10.1 | 14.77% | ||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.7 | 34.9 | 14.8% | ||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.4 | 14.7 | 14.84% | ||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16.1 | 20.1 | 14.86% | ||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 23 | 25.5 | 14.86% | ||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31 | 33.2 | 14.88% | ||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 27 | 14.89% | ||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 9.9 | 10.8 | 14.89% | ||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15 | 18.5 | 14.91% | ||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | 316.2 | 14.94% | ||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 10 | 14.94% | |||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 18.5 | 24.6 | 14.95% | ||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 16.9 | 14.97% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 9.2 | 15% | ||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 34.5 | 15% | ||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 9 | 11.4 | 21.28% | ||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 13.5 | 35% | |||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | 11 | 37.5% | |||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.3 | 15.5 | 38.39% | ||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | 12.8 | 39.13% | |||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 13 | 19 | 39.71% | ||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 18 | 26 | 39.78% | ||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.4 | 40% | |||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 25.2 | 40% | |||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 24.5 | 40% | |||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 6.6 | 14 | 40% |
MyTrade một sản phẩm đầu tư chứng khoán tối ưu trên thị trường được đúc kết bởi đội ngũ chuyên gia FTV với hàng chục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính. Hiện nay, chúng tôi đã tận dụng tối đa cơ hội thị trường để đem đến cho quý đối tác và khách hàng gia tăng lợi nhuận.
Đối tác
Khách hàng
Thanh toán cho đối tác
(triệu/tháng)
Thanh toán cao nhất
(triệu/tháng)
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade