Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.8 | 11.55 | 6.94% | ||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13 | 13.9 | 6.92% | ||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32.15 | 35.8 | 6.87% | ||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 19.9 | 22.75 | 6.81% | ||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 15.9 | 6.71% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 28.9 | 30.8 | 6.57% | ||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17 | 18.6 | 6.29% | ||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 8.7 | 9.24 | 5.96% | ||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.25 | 46.4 | 5.82% | ||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.52 | 7.4 | 5.71% | ||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 10.1 | 10.65 | 5.45% | ||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 43.9 | 44 | 5.26% | ||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.3 | 19.35 | 5.16% | ||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.7 | 43.2 | 4.98% | ||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 19.05 | 19.1 | 4.95% | ||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.1 | 18 | 4.35% | ||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 10.45 | 10.95 | 4.29% | ||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 20 | 4.17% | ||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 106.7 | 106.8 | 4.09% | ||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.66 | 6.74 | 4.01% | ||
TCDCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG TRACODI | 5.22 | 3.98% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 33 | 35.5 | 3.5% | ||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40.6 | 41.9 | 3.46% | ||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 49 | 50.4 | 3.28% | ||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.4 | 8.88 | 3.26% | ||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 12.15 | 12.8 | 3.23% | ||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9 | 9.9 | 3.13% | ||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 6.81 | 7 | 2.94% | ||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.05 | 23.1 | 2.9% | ||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 12.3 | 12.75 | 2.82% | ||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 2.82% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.7 | 39 | 2.63% | ||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.6 | 29.65 | 2.42% | ||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.6 | 10.65 | 2.4% | ||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 16.8 | 17.15 | 2.39% | ||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.3 | 8.39 | 2.07% | ||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.4 | 5.53 | 2.03% | ||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.7 | 17.9 | 1.99% | ||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9.45 | 10.3 | 1.98% | ||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 34.45 | 36.8 | 1.94% | ||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.73 | 3.8 | 1.88% | ||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.3 | 3.33 | 1.83% | ||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 7.73 | 8.14 | 1.75% | ||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.55 | 26.5 | 1.73% | ||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 70.2 | 72 | 1.69% | ||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.45 | 12.5 | 1.63% | ||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.4 | 50 | 1.63% | ||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.56 | 2.59 | 1.57% | ||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2.66 | 2.68 | 1.52% | ||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.24 | 5.48 | 1.48% | ||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 16.95 | 17.15 | 1.48% | ||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | 10.55 | 1.44% | ||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 31.95 | 32 | 1.43% | ||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | 1.42% | ||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 12.16 | 12.45 | 1.38% | ||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18 | 18.5 | 1.37% | ||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 18.5 | 18.75 | 1.35% | ||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 102.7 | 103.3 | 1.27% | ||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 39.8 | 41 | 1.23% | ||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.19 | 8.4 | 1.2% | ||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 104 | 104.2 | 1.17% | ||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 26.1 | 26.5 | 1.15% | ||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức | 35.2 | 35.5 | 1.14% | ||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.8 | 2.83 | 1.07% | ||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 38.45 | 38.5 | 1.05% | ||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.7 | 9.09 | 1% | ||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 15.75 | 16.25 | 0.93% | ||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.7 | 8.85 | 0.91% | ||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.31 | 3.35 | 0.9% | ||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.05 | 22.7 | 0.89% | ||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.8 | 12.9 | 0.78% | ||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.1 | 21 | 0.72% | ||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.24 | 4.25 | 0.71% | ||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43.6 | 44 | 0.69% | ||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44.25 | 45 | 0.67% | ||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.9 | 31.2 | 0.65% | ||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 78.5 | 79 | 0.64% | ||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 67.8 | 67.9 | 0.59% | ||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.95 | 17 | 0.59% | ||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.4 | 17.5 | 0.57% | ||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.4 | 70.5 | 0.57% | ||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.3 | 35.45 | 0.57% | ||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 106.9 | 107.7 | 0.56% | ||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.6 | 3.63 | 0.55% | ||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28.2 | 28.4 | 0.53% | ||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.4 | 37.9 | 0.53% | ||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.15 | 6.18 | 0.49% | ||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 30.7 | 30.95 | 0.49% | ||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.17 | 4.2 | 0.48% | ||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 63.2 | 63.5 | 0.47% | ||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 11 | 11.05 | 0.45% | ||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 11.5 | 11.55 | 0.43% | ||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.45 | 11.6 | 0.43% | ||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16.26 | 16.31 | 0.43% | ||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.75 | 46.9 | 0.43% | ||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.65 | 11.8 | 0.43% | ||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 71 | 71.5 | 0.42% | ||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.9 | 12.05 | 0.42% | ||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.1 | 12.3 | 0.41% | ||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.6 | 12.65 | 0.4% | ||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.6 | 12.7 | 0.4% | ||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.7 | 25.8 | 0.39% | ||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.2 | 77.8 | 0.39% | ||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.9 | 13 | 0.39% | ||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.22 | 5.23 | 0.38% | ||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.62 | 2.63 | 0.38% | ||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 40.25 | 40.55 | 0.37% | ||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.63 | 13.71 | 0.37% | ||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.8 | 13.85 | 0.36% | ||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.8 | 13.9 | 0.36% | ||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 27.5 | 28.3 | 0.35% | ||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 2.86 | 2.87 | 0.35% | ||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.55 | 17.58 | 0.34% | ||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.07 | 12.28 | 0.33% | ||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.8 | 15.85 | 0.32% | ||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.46 | 6.52 | 0.31% | ||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 32.05 | 32.7 | 0.31% | ||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.35 | 3.36 | 0.3% | ||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.1 | 17.15 | 0.29% | ||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.3 | 18.35 | 0.27% | ||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.56 | 19.61 | 0.26% | ||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.7 | 8.72 | 0.23% | ||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 22.45 | 22.5 | 0.22% | ||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.91 | 5 | 0.2% | ||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.15 | 5.16 | 0.19% | ||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.79 | 5.8 | 0.17% | ||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 74.8 | 74.9 | 0.13% | ||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.9 | 38 | 0.13% | ||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 77.3 | 77.4 | 0.13% | ||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 79.5 | 80.1 | 0.12% | ||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.5 | 9.51 | 0.11% | ||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.4 | 9.9 | 0.1% | ||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 11.65 | 11.9 | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 40.7 | 41.9 | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.05 | 41.4 | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 30.65 | 30.9 | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 10 | 10.1 | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 3.04 | ||||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.01 | 9.02 | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 51 | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.41 | 6.42 | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.5 | 19.8 | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | |||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.85 | 17.9 | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | |||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 49.5 | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 6.92 | 7.04 | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 12.5 | 12.7 | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.35 | 15.4 | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | |||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 40.8 | 40.85 | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 62.4 | 62.5 | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.76 | 1.78 | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.5 | 53.6 | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.8 | 55 | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 73.1 | 73.9 | |||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.9 | ||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.19 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | |||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | |||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | |||||
FUEABVNDQUỸ ETF ABFVN DIAMOND | 10.1 | ||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | |||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10 | 10.15 | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.33 | 9.58 | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 8.65 | 8.87 | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.85 | 11.9 | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.9 | 16 | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.45 | 17.5 | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.9 | 12 | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | |||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.6 | 9.62 | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.85 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 2.63 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.77 | 6.2 | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 59.5 | ||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | |||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 15.75 | ||||
LPBNgân hàng Thương mại cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 30.95 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.5 | 11.6 | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.85 | 19.9 | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.81 | 8.2 | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 39.5 | 41.8 | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.35 | ||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27.6 | 27.7 | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 21.4 | 21.6 | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 46.4 | 46.45 | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.5 | 12.55 | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.05 | 3.11 | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 2.3 | 2.33 | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 65 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.55 | 12.6 | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.65 | 22.2 | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.6 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 10.3 | 10.35 | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | |||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 12.6 | 12.65 | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 16.65 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.11 | 3.29 | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.9 | 18 | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 52 | 55.6 | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.89 | ||||
TNHCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BỆNH VIỆN TNH | 23.3 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.33 | 2.34 | |||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | |||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | |||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 17.85 | 17.9 | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.15 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.3 | 10.35 | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 27 | 27.5 | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49.5 | ||||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.19 | 9.2 | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.45 | 20.49 | -0.05% | ||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.3 | 9.57 | -0.1% | ||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.5 | 38.85 | -0.13% | ||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.8 | 22.82 | -0.13% | ||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.2 | 75.3 | -0.13% | ||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 36.8 | 36.85 | -0.14% | ||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 34.9 | 35.05 | -0.14% | ||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 32.66 | 32.68 | -0.15% | ||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 29.4 | 30.95 | -0.16% | ||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.78 | 11.79 | -0.17% | ||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 28.65 | 28.75 | -0.17% | ||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.69 | 5.74 | -0.17% | ||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.3 | 57.4 | -0.17% | ||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 48.6 | 48.65 | -0.21% | ||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.48 | 4.49 | -0.22% | ||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.9 | 8.98 | -0.22% | ||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.1 | 42.8 | -0.23% | ||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 39.55 | 39.6 | -0.25% | ||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 7.77 | 7.78 | -0.26% | ||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.15 | 19.3 | -0.26% | ||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 67.8 | -0.29% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 67.8 | -0.29% | ||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.3 | 6.6 | -0.3% | ||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 16.1 | 16.15 | -0.31% | ||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.39 | 6.4 | -0.31% | ||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.41 | 15.71 | -0.32% | ||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.68 | 8.75 | -0.34% | ||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 8.56 | 8.65 | -0.35% | ||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 140.1 | 140.4 | -0.35% | ||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 27.95 | 28 | -0.36% | ||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.7 | 13.75 | -0.36% | ||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 54.8 | 54.9 | -0.36% | ||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 52.9 | 53 | -0.38% | ||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 13 | 13.1 | -0.38% | ||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 12.95 | 13 | -0.38% | ||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.06 | 5.1 | -0.39% | ||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24.9 | 25 | -0.4% | ||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 12.2 | 12.35 | -0.4% | ||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.95 | 37 | -0.4% | ||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.45 | 23.85 | -0.42% | ||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.15 | 23.2 | -0.43% | ||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.5 | 11.55 | -0.43% | ||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.56 | 4.58 | -0.43% | ||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.35 | 11.4 | -0.44% | ||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.35 | -0.44% | ||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 112.6 | 113 | -0.44% | ||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.31 | 4.48 | -0.44% | ||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.75 | 33.6 | -0.44% | ||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110 | 112 | -0.44% | ||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 33.4 | 33.5 | -0.45% | ||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 32.75 | 32.95 | -0.45% | ||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 10.7 | 10.75 | -0.46% | ||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 42.7 | 42.8 | -0.47% | ||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.65 | 40.9 | -0.49% | ||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.87 | 3.97 | -0.5% | ||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 98.9 | 99 | -0.5% | ||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 28.9 | 29.7 | -0.5% | ||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.37 | 7.66 | -0.52% | ||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35.5 | 37.9 | -0.52% | ||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 56 | 56.2 | -0.53% | ||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 18.65 | 18.7 | -0.53% | ||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 72 | 73.2 | -0.54% | ||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.6 | 3.63 | -0.55% | ||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 180.9 | 181 | -0.55% | ||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 35.6 | 35.7 | -0.56% | ||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 26.6 | 26.65 | -0.56% | ||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.3 | 26.35 | -0.57% | ||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12.16 | 12.28 | -0.57% | ||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.24 | 5.25 | -0.57% | ||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218 | 227.2 | -0.57% | ||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.41 | 3.43 | -0.58% | ||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 25.15 | 25.45 | -0.59% | ||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.3 | 16.4 | -0.61% | ||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.21 | 3.23 | -0.62% | ||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.2 | 80.5 | -0.62% | ||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.75 | 23.8 | -0.63% | ||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15.65 | 15.7 | -0.63% | ||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.4 | 23.45 | -0.64% | ||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.8 | 23.25 | -0.64% | ||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 45.1 | 45.5 | -0.66% | ||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.45 | 14.5 | -0.68% | ||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 5.68 | 5.69 | -0.7% | ||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 42.4 | 42.5 | -0.7% | ||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 84 | 84.1 | -0.71% | ||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.72 | 9.73 | -0.71% | ||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 3.95 | 4.11 | -0.72% | ||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.45 | 13.65 | -0.73% | ||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.6 | 40.8 | -0.73% | ||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.55 | 12.65 | -0.78% | ||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.5 | 12.55 | -0.79% | ||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.4 | 12.5 | -0.79% | ||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 37.2 | 37.3 | -0.8% | ||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | -0.82% | ||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.2 | 24.25 | -0.82% | ||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17.65 | 17.7 | -0.84% | ||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 29.2 | 29.25 | -0.85% | ||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.15 | 23.3 | -0.85% | ||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.5 | 11.6 | -0.85% | ||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 16.8 | 16.95 | -0.88% | ||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 123.1 | 123.3 | -0.88% | ||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11 | 11.05 | -0.9% | ||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN ROX KEY HOLDINGS | 10.7 | 11 | -0.9% | ||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 4.14 | 4.34 | -0.91% | ||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 10.4 | 10.6 | -0.93% | ||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.2 | 10.5 | -0.94% | ||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.75 | 20.8 | -0.95% | ||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 31.1 | 31.2 | -0.95% | ||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61 | 61.2 | -0.97% | ||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 35.55 | 35.6 | -0.97% | ||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.05 | 15.15 | -0.98% | ||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 39.9 | 40 | -0.99% | ||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 129.9 | 130 | -0.99% | ||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 34.1 | 34.15 | -1.01% | ||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.8 | 28.85 | -1.03% | ||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.3 | 57.7 | -1.03% | ||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 7.6 | 7.62 | -1.04% | ||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 32.7 | 32.75 | -1.06% | ||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.26 | 8.36 | -1.07% | ||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.9 | 46 | -1.08% | ||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 2.66 | 2.7 | -1.1% | ||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89 | 89.2 | -1.11% | ||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 17.75 | 17.8 | -1.11% | ||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 44.2 | 44.35 | -1.11% | ||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.45 | 48.5 | -1.12% | ||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.35 | 8.8 | -1.12% | ||
SJSCông Ty Cổ Phần SJ Group | 68 | 68.6 | -1.15% | ||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 55.3 | 55.5 | -1.25% | ||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 27.65 | 27.7 | -1.25% | ||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.95 | 35 | -1.27% | ||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.75 | 22.8 | -1.3% | ||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 36.6 | 37.5 | -1.32% | ||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.85 | 36.9 | -1.34% | ||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.2 | 29.45 | -1.34% | ||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11 | -1.35% | ||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.45 | 14.5 | -1.36% | ||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.9 | 4.93 | -1.4% | ||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 34.9 | 34.95 | -1.41% | ||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.45 | 3.46 | -1.42% | ||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 68.6 | 69 | -1.43% | ||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.08 | 8.09 | -1.46% | ||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 10.05 | 10.1 | -1.46% | ||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.05 | 20.1 | -1.47% | ||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 32.35 | 32.4 | -1.52% | ||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 25.75 | 25.9 | -1.52% | ||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 22.25 | 22.3 | -1.55% | ||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5 | 5.05 | -1.56% | ||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.15 | 25.2 | -1.56% | ||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.1 | 28.15 | -1.57% | ||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.25 | 43.3 | -1.59% | ||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.4 | 18.45 | -1.6% | ||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 42.9 | 43 | -1.6% | ||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 18.1 | 18.2 | -1.62% | ||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21 | 21.05 | -1.64% | ||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.79 | 1.8 | -1.64% | ||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.49 | -1.67% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.2 | 23.5 | -1.67% | ||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.2 | 20.25 | -1.7% | ||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.76 | 5.78 | -1.7% | ||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 11.4 | 11.45 | -1.72% | ||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 72.8 | 72.9 | -1.75% | ||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.81 | 3.89 | -1.77% | ||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.84 | 4.85 | -1.82% | ||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.23 | 4.25 | -1.85% | ||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12.85 | 12.95 | -1.89% | ||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.3 | 20.35 | -1.93% | ||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 37.9 | 38 | -1.94% | ||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35 | 35.1 | -1.96% | ||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 3.41 | 3.43 | -2% | ||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 41 | 41.1 | -2.03% | ||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 61.7 | 62 | -2.05% | ||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.8 | 11.85 | -2.07% | ||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.1 | 42.4 | -2.08% | ||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.01 | 9.3 | -2.11% | ||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.56 | 5.57 | -2.11% | ||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 43.85 | 43.95 | -2.12% | ||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.35 | 11.4 | -2.15% | ||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 11.35 | 11.4 | -2.15% | ||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.25 | 5.3 | -2.21% | ||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.8 | 10.85 | -2.25% | ||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10.6 | 10.7 | -2.28% | ||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.53 | 6.57 | -2.38% | ||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 24.35 | 24.4 | -2.4% | ||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 9.57 | 9.66 | -2.42% | ||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.44 | 8.45 | -2.54% | ||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.61 | 8.62 | -2.6% | ||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 16.85 | 16.95 | -2.87% | ||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 6.75 | 6.77 | -3.01% | ||
DSECông ty cổ phần Chứng khoán DNSE | 25.75 | 25.9 | -3.18% | ||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.23 | 6.38 | -3.19% | ||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 92.8 | 93 | -3.33% | ||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 12.7 | 12.75 | -3.41% | ||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.9 | 20.95 | -3.46% | ||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33.55 | 33.9 | -3.56% | ||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 26.55 | 26.6 | -3.8% | ||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 21.2 | 21.35 | -3.83% | ||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 14.8 | 14.85 | -3.88% | ||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 17 | 17.35 | -4.14% | ||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 19.15 | 19.2 | -4.48% | ||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 20.35 | 20.4 | -5.56% | ||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 6.36 | 6.37 | -5.63% | ||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 38.9 | -6.94% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.05 | -6.94% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 2.01 | -6.94% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 2.01 | -6.94% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.05 | -6.94% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 38.9 | -6.94% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 6.36 | 6.37 | -5.63% | ||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 20.35 | 20.4 | -5.56% | ||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 19.15 | 19.2 | -4.48% | ||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 17 | 17.35 | -4.14% | ||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 14.8 | 14.85 | -3.88% | ||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 21.2 | 21.35 | -3.83% | ||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 26.55 | 26.6 | -3.8% | ||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33.55 | 33.9 | -3.56% | ||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.9 | 20.95 | -3.46% | ||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 12.7 | 12.75 | -3.41% | ||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 92.8 | 93 | -3.33% | ||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.23 | 6.38 | -3.19% | ||
DSECông ty cổ phần Chứng khoán DNSE | 25.75 | 25.9 | -3.18% | ||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 6.75 | 6.77 | -3.01% | ||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 16.85 | 16.95 | -2.87% | ||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.61 | 8.62 | -2.6% | ||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.44 | 8.45 | -2.54% | ||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 9.57 | 9.66 | -2.42% | ||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 24.35 | 24.4 | -2.4% | ||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.53 | 6.57 | -2.38% | ||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10.6 | 10.7 | -2.28% | ||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.8 | 10.85 | -2.25% | ||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.25 | 5.3 | -2.21% | ||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.35 | 11.4 | -2.15% | ||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 11.35 | 11.4 | -2.15% | ||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 43.85 | 43.95 | -2.12% | ||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.56 | 5.57 | -2.11% | ||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.01 | 9.3 | -2.11% | ||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.1 | 42.4 | -2.08% | ||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.8 | 11.85 | -2.07% | ||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 61.7 | 62 | -2.05% | ||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 41 | 41.1 | -2.03% | ||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 3.41 | 3.43 | -2% | ||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35 | 35.1 | -1.96% | ||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 37.9 | 38 | -1.94% | ||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.3 | 20.35 | -1.93% | ||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12.85 | 12.95 | -1.89% | ||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.23 | 4.25 | -1.85% | ||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.84 | 4.85 | -1.82% | ||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.81 | 3.89 | -1.77% | ||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 72.8 | 72.9 | -1.75% | ||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 11.4 | 11.45 | -1.72% | ||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.76 | 5.78 | -1.7% | ||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.2 | 20.25 | -1.7% | ||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.2 | 23.5 | -1.67% | ||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.49 | -1.67% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.79 | 1.8 | -1.64% | ||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21 | 21.05 | -1.64% | ||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 18.1 | 18.2 | -1.62% | ||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 42.9 | 43 | -1.6% | ||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.4 | 18.45 | -1.6% | ||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.25 | 43.3 | -1.59% | ||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.1 | 28.15 | -1.57% | ||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.15 | 25.2 | -1.56% | ||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5 | 5.05 | -1.56% | ||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 22.25 | 22.3 | -1.55% | ||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 25.75 | 25.9 | -1.52% | ||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 32.35 | 32.4 | -1.52% | ||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.05 | 20.1 | -1.47% | ||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 10.05 | 10.1 | -1.46% | ||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.08 | 8.09 | -1.46% | ||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 68.6 | 69 | -1.43% | ||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.45 | 3.46 | -1.42% | ||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 34.9 | 34.95 | -1.41% | ||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.9 | 4.93 | -1.4% | ||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.45 | 14.5 | -1.36% | ||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11 | -1.35% | ||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.2 | 29.45 | -1.34% | ||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.85 | 36.9 | -1.34% | ||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 36.6 | 37.5 | -1.32% | ||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.75 | 22.8 | -1.3% | ||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.95 | 35 | -1.27% | ||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 27.65 | 27.7 | -1.25% | ||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 55.3 | 55.5 | -1.25% | ||
SJSCông Ty Cổ Phần SJ Group | 68 | 68.6 | -1.15% | ||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.35 | 8.8 | -1.12% | ||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.45 | 48.5 | -1.12% | ||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 44.2 | 44.35 | -1.11% | ||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 17.75 | 17.8 | -1.11% | ||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89 | 89.2 | -1.11% | ||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 2.66 | 2.7 | -1.1% | ||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.9 | 46 | -1.08% | ||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.26 | 8.36 | -1.07% | ||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 32.7 | 32.75 | -1.06% | ||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 7.6 | 7.62 | -1.04% | ||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.8 | 28.85 | -1.03% | ||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.3 | 57.7 | -1.03% | ||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 34.1 | 34.15 | -1.01% | ||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 129.9 | 130 | -0.99% | ||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 39.9 | 40 | -0.99% | ||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.05 | 15.15 | -0.98% | ||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 35.55 | 35.6 | -0.97% | ||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61 | 61.2 | -0.97% | ||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 31.1 | 31.2 | -0.95% | ||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.75 | 20.8 | -0.95% | ||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.2 | 10.5 | -0.94% | ||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 10.4 | 10.6 | -0.93% | ||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 4.14 | 4.34 | -0.91% | ||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN ROX KEY HOLDINGS | 10.7 | 11 | -0.9% | ||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11 | 11.05 | -0.9% | ||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 123.1 | 123.3 | -0.88% | ||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 16.8 | 16.95 | -0.88% | ||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.5 | 11.6 | -0.85% | ||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.15 | 23.3 | -0.85% | ||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 29.2 | 29.25 | -0.85% | ||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17.65 | 17.7 | -0.84% | ||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.2 | 24.25 | -0.82% | ||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | -0.82% | ||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 37.2 | 37.3 | -0.8% | ||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.4 | 12.5 | -0.79% | ||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.5 | 12.55 | -0.79% | ||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.55 | 12.65 | -0.78% | ||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.6 | 40.8 | -0.73% | ||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.45 | 13.65 | -0.73% | ||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 3.95 | 4.11 | -0.72% | ||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.72 | 9.73 | -0.71% | ||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 84 | 84.1 | -0.71% | ||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 42.4 | 42.5 | -0.7% | ||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 5.68 | 5.69 | -0.7% | ||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.45 | 14.5 | -0.68% | ||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 45.1 | 45.5 | -0.66% | ||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.8 | 23.25 | -0.64% | ||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.4 | 23.45 | -0.64% | ||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15.65 | 15.7 | -0.63% | ||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.75 | 23.8 | -0.63% | ||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.2 | 80.5 | -0.62% | ||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.21 | 3.23 | -0.62% | ||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.3 | 16.4 | -0.61% | ||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 25.15 | 25.45 | -0.59% | ||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.41 | 3.43 | -0.58% | ||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218 | 227.2 | -0.57% | ||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.24 | 5.25 | -0.57% | ||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12.16 | 12.28 | -0.57% | ||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.3 | 26.35 | -0.57% | ||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 26.6 | 26.65 | -0.56% | ||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 35.6 | 35.7 | -0.56% | ||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 180.9 | 181 | -0.55% | ||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.6 | 3.63 | -0.55% | ||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 72 | 73.2 | -0.54% | ||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 18.65 | 18.7 | -0.53% | ||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 56 | 56.2 | -0.53% | ||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35.5 | 37.9 | -0.52% | ||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.37 | 7.66 | -0.52% | ||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 28.9 | 29.7 | -0.5% | ||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 98.9 | 99 | -0.5% | ||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.87 | 3.97 | -0.5% | ||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.65 | 40.9 | -0.49% | ||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 42.7 | 42.8 | -0.47% | ||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 10.7 | 10.75 | -0.46% | ||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 32.75 | 32.95 | -0.45% | ||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 33.4 | 33.5 | -0.45% | ||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110 | 112 | -0.44% | ||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.75 | 33.6 | -0.44% | ||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.31 | 4.48 | -0.44% | ||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 112.6 | 113 | -0.44% | ||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.35 | -0.44% | ||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.35 | 11.4 | -0.44% | ||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.56 | 4.58 | -0.43% | ||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.5 | 11.55 | -0.43% | ||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.15 | 23.2 | -0.43% | ||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.45 | 23.85 | -0.42% | ||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.95 | 37 | -0.4% | ||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 12.2 | 12.35 | -0.4% | ||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24.9 | 25 | -0.4% | ||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.06 | 5.1 | -0.39% | ||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 12.95 | 13 | -0.38% | ||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 13 | 13.1 | -0.38% | ||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 52.9 | 53 | -0.38% | ||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 54.8 | 54.9 | -0.36% | ||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.7 | 13.75 | -0.36% | ||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 27.95 | 28 | -0.36% | ||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 140.1 | 140.4 | -0.35% | ||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 8.56 | 8.65 | -0.35% | ||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.68 | 8.75 | -0.34% | ||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.41 | 15.71 | -0.32% | ||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.39 | 6.4 | -0.31% | ||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 16.1 | 16.15 | -0.31% | ||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.3 | 6.6 | -0.3% | ||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 67.8 | -0.29% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 67.8 | -0.29% | ||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.15 | 19.3 | -0.26% | ||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 7.77 | 7.78 | -0.26% | ||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 39.55 | 39.6 | -0.25% | ||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.1 | 42.8 | -0.23% | ||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.48 | 4.49 | -0.22% | ||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.9 | 8.98 | -0.22% | ||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 48.6 | 48.65 | -0.21% | ||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.3 | 57.4 | -0.17% | ||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.69 | 5.74 | -0.17% | ||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 28.65 | 28.75 | -0.17% | ||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.78 | 11.79 | -0.17% | ||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 29.4 | 30.95 | -0.16% | ||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 32.66 | 32.68 | -0.15% | ||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 34.9 | 35.05 | -0.14% | ||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 36.8 | 36.85 | -0.14% | ||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.2 | 75.3 | -0.13% | ||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.8 | 22.82 | -0.13% | ||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.5 | 38.85 | -0.13% | ||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.3 | 9.57 | -0.1% | ||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.45 | 20.49 | -0.05% | ||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 11.65 | 11.9 | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 40.7 | 41.9 | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.05 | 41.4 | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 30.65 | 30.9 | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 10 | 10.1 | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 3.04 | ||||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.01 | 9.02 | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 51 | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.41 | 6.42 | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.5 | 19.8 | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | |||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.85 | 17.9 | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | |||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 49.5 | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 6.92 | 7.04 | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 12.5 | 12.7 | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.35 | 15.4 | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | |||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 40.8 | 40.85 | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 62.4 | 62.5 | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.76 | 1.78 | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.5 | 53.6 | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.8 | 55 | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 73.1 | 73.9 | |||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.9 | ||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.19 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | |||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | |||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | |||||
FUEABVNDQUỸ ETF ABFVN DIAMOND | 10.1 | ||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | |||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10 | 10.15 | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.33 | 9.58 | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 8.65 | 8.87 | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.85 | 11.9 | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.9 | 16 | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.45 | 17.5 | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.9 | 12 | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | |||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.6 | 9.62 | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.85 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 2.63 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.77 | 6.2 | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 59.5 | ||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | |||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 15.75 | ||||
LPBNgân hàng Thương mại cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 30.95 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.5 | 11.6 | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.85 | 19.9 | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.81 | 8.2 | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 39.5 | 41.8 | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.35 | ||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27.6 | 27.7 | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 21.4 | 21.6 | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 46.4 | 46.45 | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.5 | 12.55 | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.05 | 3.11 | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 2.3 | 2.33 | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 65 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.55 | 12.6 | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.65 | 22.2 | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.6 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 10.3 | 10.35 | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | |||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 12.6 | 12.65 | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 16.65 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.11 | 3.29 | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.9 | 18 | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 52 | 55.6 | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.89 | ||||
TNHCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BỆNH VIỆN TNH | 23.3 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.33 | 2.34 | |||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | |||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | |||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 17.85 | 17.9 | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.15 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.3 | 10.35 | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 27 | 27.5 | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49.5 | ||||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.19 | 9.2 | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.4 | 9.9 | 0.1% | ||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.5 | 9.51 | 0.11% | ||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 79.5 | 80.1 | 0.12% | ||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 77.3 | 77.4 | 0.13% | ||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.9 | 38 | 0.13% | ||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 74.8 | 74.9 | 0.13% | ||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.79 | 5.8 | 0.17% | ||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.15 | 5.16 | 0.19% | ||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.91 | 5 | 0.2% | ||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 22.45 | 22.5 | 0.22% | ||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.7 | 8.72 | 0.23% | ||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.56 | 19.61 | 0.26% | ||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.3 | 18.35 | 0.27% | ||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.1 | 17.15 | 0.29% | ||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.35 | 3.36 | 0.3% | ||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 32.05 | 32.7 | 0.31% | ||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.46 | 6.52 | 0.31% | ||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.8 | 15.85 | 0.32% | ||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.07 | 12.28 | 0.33% | ||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.55 | 17.58 | 0.34% | ||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 2.86 | 2.87 | 0.35% | ||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 27.5 | 28.3 | 0.35% | ||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.8 | 13.9 | 0.36% | ||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.8 | 13.85 | 0.36% | ||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.63 | 13.71 | 0.37% | ||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 40.25 | 40.55 | 0.37% | ||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.62 | 2.63 | 0.38% | ||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.22 | 5.23 | 0.38% | ||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.9 | 13 | 0.39% | ||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.2 | 77.8 | 0.39% | ||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.7 | 25.8 | 0.39% | ||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.6 | 12.7 | 0.4% | ||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.6 | 12.65 | 0.4% | ||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.1 | 12.3 | 0.41% | ||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.9 | 12.05 | 0.42% | ||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 71 | 71.5 | 0.42% | ||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.65 | 11.8 | 0.43% | ||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.75 | 46.9 | 0.43% | ||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16.26 | 16.31 | 0.43% | ||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.45 | 11.6 | 0.43% | ||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 11.5 | 11.55 | 0.43% | ||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 11 | 11.05 | 0.45% | ||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 63.2 | 63.5 | 0.47% | ||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.17 | 4.2 | 0.48% | ||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 30.7 | 30.95 | 0.49% | ||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.15 | 6.18 | 0.49% | ||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.4 | 37.9 | 0.53% | ||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28.2 | 28.4 | 0.53% | ||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.6 | 3.63 | 0.55% | ||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 106.9 | 107.7 | 0.56% | ||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.3 | 35.45 | 0.57% | ||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.4 | 70.5 | 0.57% | ||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.4 | 17.5 | 0.57% | ||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.95 | 17 | 0.59% | ||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 67.8 | 67.9 | 0.59% | ||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 78.5 | 79 | 0.64% | ||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.9 | 31.2 | 0.65% | ||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44.25 | 45 | 0.67% | ||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43.6 | 44 | 0.69% | ||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.24 | 4.25 | 0.71% | ||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.1 | 21 | 0.72% | ||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.8 | 12.9 | 0.78% | ||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.05 | 22.7 | 0.89% | ||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.31 | 3.35 | 0.9% | ||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.7 | 8.85 | 0.91% | ||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 15.75 | 16.25 | 0.93% | ||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.7 | 9.09 | 1% | ||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 38.45 | 38.5 | 1.05% | ||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.8 | 2.83 | 1.07% | ||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức | 35.2 | 35.5 | 1.14% | ||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 26.1 | 26.5 | 1.15% | ||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 104 | 104.2 | 1.17% | ||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.19 | 8.4 | 1.2% | ||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 39.8 | 41 | 1.23% | ||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 102.7 | 103.3 | 1.27% | ||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 18.5 | 18.75 | 1.35% | ||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18 | 18.5 | 1.37% | ||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 12.16 | 12.45 | 1.38% | ||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | 1.42% | ||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 31.95 | 32 | 1.43% | ||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | 10.55 | 1.44% | ||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 16.95 | 17.15 | 1.48% | ||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.24 | 5.48 | 1.48% | ||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2.66 | 2.68 | 1.52% | ||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.56 | 2.59 | 1.57% | ||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.45 | 12.5 | 1.63% | ||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.4 | 50 | 1.63% | ||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 70.2 | 72 | 1.69% | ||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.55 | 26.5 | 1.73% | ||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 7.73 | 8.14 | 1.75% | ||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.3 | 3.33 | 1.83% | ||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.73 | 3.8 | 1.88% | ||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 34.45 | 36.8 | 1.94% | ||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9.45 | 10.3 | 1.98% | ||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.7 | 17.9 | 1.99% | ||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.4 | 5.53 | 2.03% | ||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.3 | 8.39 | 2.07% | ||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 16.8 | 17.15 | 2.39% | ||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.6 | 10.65 | 2.4% | ||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.6 | 29.65 | 2.42% | ||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.7 | 39 | 2.63% | ||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 2.82% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 12.3 | 12.75 | 2.82% | ||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.05 | 23.1 | 2.9% | ||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 6.81 | 7 | 2.94% | ||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9 | 9.9 | 3.13% | ||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 12.15 | 12.8 | 3.23% | ||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.4 | 8.88 | 3.26% | ||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 49 | 50.4 | 3.28% | ||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40.6 | 41.9 | 3.46% | ||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 33 | 35.5 | 3.5% | ||
TCDCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG TRACODI | 5.22 | 3.98% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.66 | 6.74 | 4.01% | ||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 106.7 | 106.8 | 4.09% | ||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 20 | 4.17% | ||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 10.45 | 10.95 | 4.29% | ||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.1 | 18 | 4.35% | ||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 19.05 | 19.1 | 4.95% | ||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.7 | 43.2 | 4.98% | ||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.3 | 19.35 | 5.16% | ||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 43.9 | 44 | 5.26% | ||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 10.1 | 10.65 | 5.45% | ||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.52 | 7.4 | 5.71% | ||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.25 | 46.4 | 5.82% | ||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 8.7 | 9.24 | 5.96% | ||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17 | 18.6 | 6.29% | ||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 28.9 | 30.8 | 6.57% | ||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 15.9 | 6.71% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 19.9 | 22.75 | 6.81% | ||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32.15 | 35.8 | 6.87% | ||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13 | 13.9 | 6.92% | ||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.8 | 11.55 | 6.94% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 64.5 | 77 | 10% | ||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10 | 12.1 | 10% | ||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.1 | 3.3 | 10% | ||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 52 | 63.2 | 9.91% | ||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 58.9 | 9.89% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 52 | 61.4 | 9.84% | ||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 15.7 | 9.79% | |||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 23.1 | 28.1 | 9.77% | ||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.1 | 12.5 | 9.65% | ||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8.7 | 10.5 | 9.38% | ||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.1 | 7.1 | 9.23% | ||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14 | 15.5 | 9.15% | ||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 46.5 | 54.9 | 8.71% | ||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.3 | 10.1 | 8.6% | ||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 74.1 | 77.5 | 8.54% | ||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.9 | 11.5 | 8.49% | ||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 20 | 22 | 8.37% | ||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.2 | 11 | 7.84% | ||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 21.2 | 25 | 7.76% | ||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 37 | 39.4 | 7.65% | ||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.8 | 10.4 | 7.22% | ||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 13.4 | 7.2% | ||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 15 | 7.14% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 7.5 | 7.14% | ||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 48.6 | 57.7 | 6.85% | ||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.4 | 7.9 | 6.76% | ||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.3 | 6.6% | ||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 85.5 | 93.5 | 6.25% | ||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.6 | 20.8 | 6.12% | ||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 7.3 | 5.8% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.8 | 9.3 | 5.68% | ||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 10.1 | 11.4 | 5.56% | ||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.6 | 29 | 5.45% | ||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 8.8 | 9.8 | 5.38% | ||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 31.5 | 33.5 | 4.69% | ||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.6 | 33.5 | 4.69% | ||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 4.4 | 4.5 | 4.65% | ||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | 4.55% | ||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.7 | 11.5 | 4.55% | ||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 4.3 | 4.8 | 4.35% | ||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27 | 29.5 | 4.24% | ||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 9.3 | 10.3 | 4.04% | ||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.5 | 2.6 | 4% | ||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.9 | 13.5 | 3.85% | ||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 18.2 | 18.9 | 3.85% | ||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.7 | 11.1 | 3.74% | ||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.4 | 3.7% | ||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 250 | 270 | 3.41% | ||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 35.5 | 37.5 | 3.31% | ||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.3 | 6.4 | 3.23% | ||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 20.9 | 23 | 3.14% | ||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.3 | 17 | 3.03% | ||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 13.9 | 14.9 | 2.76% | ||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.7 | 7.8 | 2.63% | ||
PPTPetro Times | 11.9 | 12 | 2.56% | ||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 28.2 | 32 | 2.56% | ||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 8 | 8.1 | 2.53% | ||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 68.7 | 69 | 2.53% | ||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 19.5 | 20.3 | 2.53% | ||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.3 | 2.52% | ||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 20.2 | 20.5 | 2.5% | ||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 3.9 | 4.1 | 2.5% | ||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 41.7 | 42 | 2.44% | ||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 32.5 | 34.1 | 2.4% | ||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 12.3 | 13 | 2.36% | ||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 8.7 | 8.9 | 2.3% | ||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5 | 5.2 | 1.96% | ||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.8 | 11 | 1.85% | ||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.4 | 1.79% | ||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.7 | 5.9 | 1.72% | ||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.2 | 6.3 | 1.61% | ||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 45.2 | 46.1 | 1.54% | ||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.4 | 6.6 | 1.54% | ||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38.5 | 40.6 | 1.5% | ||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 1.42% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 27.2 | 29.9 | 1.36% | ||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 22 | 22.5 | 1.35% | ||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.5 | 7.7 | 1.32% | ||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 29.4 | 31 | 1.31% | ||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 201.3 | 202.5 | 1.25% | ||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.1 | 8.2 | 1.23% | ||
TFCCông ty cổ phần Trang | 24.3 | 25 | 1.21% | ||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 18.8 | 1.08% | ||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.5 | 9.7 | 1.04% | ||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 68.2 | 69 | 1.02% | ||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 68.6 | 69.8 | 1.01% | ||
ATSCông ty cổ phần tập đoàn đầu tư ATS | 20 | 1.01% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.1 | 10.8 | 0.93% | ||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.8 | 11.2 | 0.9% | ||
PCHPICOMAT | 11.6 | 11.7 | 0.86% | ||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 11.7 | 12 | 0.84% | ||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 12.1 | 0.83% | ||
PCTCông ty cổ phần vận tải biển Global Pacific | 12.3 | 12.6 | 0.8% | ||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 25.7 | 25.8 | 0.78% | ||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.1 | 13 | 0.78% | ||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 12.9 | 13.1 | 0.77% | ||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.6 | 13.7 | 0.74% | ||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 27.8 | 28.4 | 0.71% | ||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 18 | 0.56% | ||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 17.5 | 18.8 | 0.53% | ||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 74 | 77 | 0.52% | ||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21 | 21.1 | 0.48% | ||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.4 | 23.5 | 0.43% | ||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.3 | 0.35% | ||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29.5 | 30.1 | 0.33% | ||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.3 | 65.4 | 0.31% | ||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.7 | 35.9 | 0.28% | ||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 5.3 | 5.5 | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 2.9 | 3 | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.9 | 7 | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 10.2 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.2 | 5.3 | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 15 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 34.2 | 37.8 | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 48.8 | 49 | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 5.2 | 5.4 | |||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | |||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | |||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | |||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | |||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 69 | 69.4 | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 66.5 | ||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5.6 | 6.1 | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 2.9 | 3 | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.6 | 4.9 | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | |||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 26.8 | 27 | |||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.3 | 14.5 | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 33.4 | 35 | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16 | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 43.1 | 47 | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 103.7 | ||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 8.1 | 9 | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.9 | 4 | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 23 | ||||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 16.4 | 16.6 | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.8 | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 53.5 | 54 | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | |||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 4.8 | 5.3 | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Shunshine | 40.2 | 40.3 | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.6 | 2.7 | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 38.5 | 41.8 | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 22.2 | ||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Labeco | 22 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.2 | 3.3 | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.2 | 3.3 | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | |||||
MCOCông ty cổ phần đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam | 6.3 | 6.5 | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 10.3 | 10.4 | |||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | |||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 9.1 | 9.4 | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5 | 5.1 | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 18.3 | 19.4 | |||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.1 | 11.2 | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.8 | 6 | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 18 | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.4 | 3.5 | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.7 | 11 | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 8 | ||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.3 | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.8 | 10 | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 17.3 | 18.9 | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | |||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 19.3 | 19.5 | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.4 | 7.5 | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.9 | 8.1 | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 5.2 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 12.8 | 12.9 | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 7 | 7.1 | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 40.5 | 40.7 | |||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.6 | 13.6 | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.6 | 8.7 | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 9.5 | 9.7 | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.9 | 12.2 | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 45.2 | 49 | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.8 | 22 | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 106.2 | 115 | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.3 | 6.5 | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | |||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3.1 | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.6 | 12.8 | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | |||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | |||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | |||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 17.1 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | |||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.3 | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 26.4 | 26.5 | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.2 | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 11.3 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.8 | 2.9 | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.5 | 8.2 | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 14 | 14.1 | |||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6 | 6.4 | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.5 | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 20 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.9 | 8.7 | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.6 | ||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 12.6 | 12.8 | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.9 | 10 | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 24.4 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 28.9 | ||||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.4 | 8.5 | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.2 | 7.8 | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 4.7 | 4.8 | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 63.8 | 63.9 | -0.16% | ||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 40.7 | 41.4 | -0.24% | ||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64.8 | 65 | -0.31% | ||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 28.7 | 28.9 | -0.34% | ||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.2 | 26.3 | -0.38% | ||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 25.2 | 25.3 | -0.39% | ||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 80.8 | 81.5 | -0.49% | ||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 18 | 18.8 | -0.53% | ||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 18.7 | -0.53% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.3 | 18.1 | -0.55% | ||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.6 | 17.4 | -0.57% | ||
KDMCông ty cổ phần tập đoàn GCL | 16.3 | 16.9 | -0.59% | ||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.5 | 14.8 | -0.67% | ||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 58.4 | 58.6 | -0.68% | ||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 28.2 | 28.5 | -0.7% | ||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 13.2 | 13.3 | -0.75% | ||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 38.7 | 38.9 | -0.77% | ||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.6 | 12.7 | -0.78% | ||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 12.3 | 12.4 | -0.8% | ||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 11.7 | 12.3 | -0.81% | ||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 11.9 | -0.83% | ||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.9 | 11.8 | -0.84% | ||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 34.6 | 34.7 | -0.86% | ||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.5 | -0.86% | ||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.8 | 10.1 | -0.98% | ||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.9 | 10.1 | -0.98% | ||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | ||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 9.9 | 10 | -0.99% | ||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.9 | 10 | -0.99% | ||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 95 | 98 | -1.01% | ||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9 | 9.1 | -1.09% | ||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 8.5 | 8.6 | -1.15% | ||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 25.3 | 25.5 | -1.16% | ||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.6 | 7.8 | -1.27% | ||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22.3 | 22.5 | -1.32% | ||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 35.2 | 35.5 | -1.39% | ||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.8 | 14 | -1.41% | ||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 6.8 | 6.9 | -1.43% | ||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.5 | 13.4 | -1.47% | ||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | ||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 6.6 | 6.7 | -1.47% | ||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 32 | 33.5 | -1.47% | ||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 26.2 | 26.3 | -1.5% | ||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.4 | 6.5 | -1.52% | ||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.2 | 6.3 | -1.56% | ||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.5 | 24.6 | -1.6% | ||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.2 | 12.3 | -1.6% | ||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 30.1 | 30.2 | -1.63% | ||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.3 | 11.4 | -1.72% | ||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.3 | 5.4 | -1.82% | ||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 10.6 | 10.8 | -1.82% | ||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 32.4 | -1.82% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.2 | 5.3 | -1.85% | ||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 4.9 | 5.1 | -1.92% | ||
PVICông ty Cổ phần PVI | 45.2 | 45.4 | -1.94% | ||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 14.8 | 14.9 | -1.97% | ||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 9.8 | -2% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9 | 9.1 | -2.15% | ||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 13 | 13.1 | -2.24% | ||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 14.6 | 14.7 | -2.65% | ||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.5 | 3.6 | -2.7% | ||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.1 | 7.2 | -2.7% | ||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.5 | 33.6 | -2.89% | ||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 19.7 | -2.96% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 15.3 | 15.9 | -3.05% | ||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 18.9 | -3.08% | |||
BNACÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ BẢO NGỌC | 12.3 | 12.4 | -3.13% | ||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | -3.13% | ||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 15.3 | 15.4 | -3.14% | ||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.6 | 30.5 | -3.17% | ||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 19 | 20.1 | -3.37% | ||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 8.3 | 8.4 | -3.45% | ||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 24.3 | 24.7 | -3.52% | ||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.8 | 7.9 | -3.66% | ||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 7.4 | 7.5 | -3.85% | ||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.2 | 17 | -3.95% | ||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 24 | -4% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 12 | -4% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.3 | -4.44% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.1 | 28.1 | -4.75% | ||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 35 | -5.15% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.2 | 3.3 | -5.71% | ||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | -6.82% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 52.8 | 53 | -7.67% | ||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 8.1 | 8.2 | -8.89% | ||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.1 | -8.96% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 23.4 | -9.3% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 14.4 | -9.43% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 25.8 | -9.79% | |||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 233.5 | -9.98% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 27 | -10% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 27 | -10% | |||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 233.5 | -9.98% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 25.8 | -9.79% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 14.4 | -9.43% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 23.4 | -9.3% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.1 | -8.96% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 8.1 | 8.2 | -8.89% | ||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 52.8 | 53 | -7.67% | ||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | -6.82% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.2 | 3.3 | -5.71% | ||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 35 | -5.15% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.1 | 28.1 | -4.75% | ||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.3 | -4.44% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 24 | -4% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 12 | -4% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.2 | 17 | -3.95% | ||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 7.4 | 7.5 | -3.85% | ||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.8 | 7.9 | -3.66% | ||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 24.3 | 24.7 | -3.52% | ||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 8.3 | 8.4 | -3.45% | ||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 19 | 20.1 | -3.37% | ||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.6 | 30.5 | -3.17% | ||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 15.3 | 15.4 | -3.14% | ||
BNACÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ BẢO NGỌC | 12.3 | 12.4 | -3.13% | ||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | -3.13% | ||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 18.9 | -3.08% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 15.3 | 15.9 | -3.05% | ||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 19.7 | -2.96% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.5 | 33.6 | -2.89% | ||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.5 | 3.6 | -2.7% | ||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.1 | 7.2 | -2.7% | ||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 14.6 | 14.7 | -2.65% | ||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 13 | 13.1 | -2.24% | ||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9 | 9.1 | -2.15% | ||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 9.8 | -2% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 14.8 | 14.9 | -1.97% | ||
PVICông ty Cổ phần PVI | 45.2 | 45.4 | -1.94% | ||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 4.9 | 5.1 | -1.92% | ||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.2 | 5.3 | -1.85% | ||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 32.4 | -1.82% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.3 | 5.4 | -1.82% | ||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 10.6 | 10.8 | -1.82% | ||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.3 | 11.4 | -1.72% | ||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 30.1 | 30.2 | -1.63% | ||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.5 | 24.6 | -1.6% | ||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.2 | 12.3 | -1.6% | ||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.2 | 6.3 | -1.56% | ||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.4 | 6.5 | -1.52% | ||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 26.2 | 26.3 | -1.5% | ||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 32 | 33.5 | -1.47% | ||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.5 | 13.4 | -1.47% | ||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | ||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 6.6 | 6.7 | -1.47% | ||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 6.8 | 6.9 | -1.43% | ||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.8 | 14 | -1.41% | ||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 35.2 | 35.5 | -1.39% | ||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22.3 | 22.5 | -1.32% | ||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.6 | 7.8 | -1.27% | ||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 25.3 | 25.5 | -1.16% | ||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 8.5 | 8.6 | -1.15% | ||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9 | 9.1 | -1.09% | ||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 95 | 98 | -1.01% | ||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | ||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 9.9 | 10 | -0.99% | ||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.9 | 10 | -0.99% | ||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.8 | 10.1 | -0.98% | ||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.9 | 10.1 | -0.98% | ||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.5 | -0.86% | ||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 34.6 | 34.7 | -0.86% | ||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.9 | 11.8 | -0.84% | ||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 11.9 | -0.83% | ||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 11.7 | 12.3 | -0.81% | ||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 12.3 | 12.4 | -0.8% | ||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.6 | 12.7 | -0.78% | ||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 38.7 | 38.9 | -0.77% | ||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 13.2 | 13.3 | -0.75% | ||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 28.2 | 28.5 | -0.7% | ||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 58.4 | 58.6 | -0.68% | ||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.5 | 14.8 | -0.67% | ||
KDMCông ty cổ phần tập đoàn GCL | 16.3 | 16.9 | -0.59% | ||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.6 | 17.4 | -0.57% | ||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.3 | 18.1 | -0.55% | ||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 18.7 | -0.53% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 18 | 18.8 | -0.53% | ||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 80.8 | 81.5 | -0.49% | ||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 25.2 | 25.3 | -0.39% | ||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.2 | 26.3 | -0.38% | ||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 28.7 | 28.9 | -0.34% | ||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64.8 | 65 | -0.31% | ||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 40.7 | 41.4 | -0.24% | ||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 63.8 | 63.9 | -0.16% | ||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 5.3 | 5.5 | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 2.9 | 3 | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.9 | 7 | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 10.2 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.2 | 5.3 | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 15 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 34.2 | 37.8 | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 48.8 | 49 | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 5.2 | 5.4 | |||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | |||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | |||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | |||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | |||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 69 | 69.4 | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 66.5 | ||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5.6 | 6.1 | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 2.9 | 3 | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.6 | 4.9 | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | |||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 26.8 | 27 | |||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.3 | 14.5 | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 33.4 | 35 | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16 | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 43.1 | 47 | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 103.7 | ||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 8.1 | 9 | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.9 | 4 | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 23 | ||||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 16.4 | 16.6 | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.8 | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 53.5 | 54 | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | |||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 4.8 | 5.3 | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Shunshine | 40.2 | 40.3 | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.6 | 2.7 | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 38.5 | 41.8 | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 22.2 | ||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Labeco | 22 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.2 | 3.3 | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.2 | 3.3 | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | |||||
MCOCông ty cổ phần đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam | 6.3 | 6.5 | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 10.3 | 10.4 | |||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | |||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 9.1 | 9.4 | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5 | 5.1 | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 18.3 | 19.4 | |||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.1 | 11.2 | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.8 | 6 | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 18 | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.4 | 3.5 | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.7 | 11 | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 8 | ||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.3 | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.8 | 10 | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 17.3 | 18.9 | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | |||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 19.3 | 19.5 | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.4 | 7.5 | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.9 | 8.1 | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 5.2 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 12.8 | 12.9 | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 7 | 7.1 | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 40.5 | 40.7 | |||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.6 | 13.6 | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.6 | 8.7 | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 9.5 | 9.7 | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.9 | 12.2 | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 45.2 | 49 | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.8 | 22 | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 106.2 | 115 | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.3 | 6.5 | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | |||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3.1 | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.6 | 12.8 | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | |||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | |||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | |||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 17.1 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | |||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.3 | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 26.4 | 26.5 | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.2 | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 11.3 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.8 | 2.9 | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.5 | 8.2 | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 14 | 14.1 | |||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6 | 6.4 | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.5 | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 20 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.9 | 8.7 | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.6 | ||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 12.6 | 12.8 | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.9 | 10 | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 24.4 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 28.9 | ||||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.4 | 8.5 | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.2 | 7.8 | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 4.7 | 4.8 | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.7 | 35.9 | 0.28% | ||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.3 | 65.4 | 0.31% | ||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29.5 | 30.1 | 0.33% | ||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.3 | 0.35% | ||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.4 | 23.5 | 0.43% | ||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21 | 21.1 | 0.48% | ||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 74 | 77 | 0.52% | ||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 17.5 | 18.8 | 0.53% | ||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 18 | 0.56% | ||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 27.8 | 28.4 | 0.71% | ||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.6 | 13.7 | 0.74% | ||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 12.9 | 13.1 | 0.77% | ||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.1 | 13 | 0.78% | ||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 25.7 | 25.8 | 0.78% | ||
PCTCông ty cổ phần vận tải biển Global Pacific | 12.3 | 12.6 | 0.8% | ||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 12.1 | 0.83% | ||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 11.7 | 12 | 0.84% | ||
PCHPICOMAT | 11.6 | 11.7 | 0.86% | ||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.8 | 11.2 | 0.9% | ||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.1 | 10.8 | 0.93% | ||
ATSCông ty cổ phần tập đoàn đầu tư ATS | 20 | 1.01% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 68.6 | 69.8 | 1.01% | ||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 68.2 | 69 | 1.02% | ||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.5 | 9.7 | 1.04% | ||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 18.8 | 1.08% | ||
TFCCông ty cổ phần Trang | 24.3 | 25 | 1.21% | ||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.1 | 8.2 | 1.23% | ||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 201.3 | 202.5 | 1.25% | ||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 29.4 | 31 | 1.31% | ||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.5 | 7.7 | 1.32% | ||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 22 | 22.5 | 1.35% | ||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 27.2 | 29.9 | 1.36% | ||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 1.42% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38.5 | 40.6 | 1.5% | ||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.4 | 6.6 | 1.54% | ||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 45.2 | 46.1 | 1.54% | ||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.2 | 6.3 | 1.61% | ||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.7 | 5.9 | 1.72% | ||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.4 | 1.79% | ||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.8 | 11 | 1.85% | ||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5 | 5.2 | 1.96% | ||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 8.7 | 8.9 | 2.3% | ||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 12.3 | 13 | 2.36% | ||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 32.5 | 34.1 | 2.4% | ||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 41.7 | 42 | 2.44% | ||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 3.9 | 4.1 | 2.5% | ||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 20.2 | 20.5 | 2.5% | ||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.3 | 2.52% | ||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 19.5 | 20.3 | 2.53% | ||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 68.7 | 69 | 2.53% | ||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 8 | 8.1 | 2.53% | ||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 28.2 | 32 | 2.56% | ||
PPTPetro Times | 11.9 | 12 | 2.56% | ||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.7 | 7.8 | 2.63% | ||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | 2.7% | ||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 13.9 | 14.9 | 2.76% | ||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.3 | 17 | 3.03% | ||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 20.9 | 23 | 3.14% | ||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.3 | 6.4 | 3.23% | ||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 35.5 | 37.5 | 3.31% | ||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 250 | 270 | 3.41% | ||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.4 | 3.7% | ||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.7 | 11.1 | 3.74% | ||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 18.2 | 18.9 | 3.85% | ||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.9 | 13.5 | 3.85% | ||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.5 | 2.6 | 4% | ||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 9.3 | 10.3 | 4.04% | ||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27 | 29.5 | 4.24% | ||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 4.3 | 4.8 | 4.35% | ||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | 4.55% | ||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.7 | 11.5 | 4.55% | ||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 4.4 | 4.5 | 4.65% | ||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 31.5 | 33.5 | 4.69% | ||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.6 | 33.5 | 4.69% | ||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 8.8 | 9.8 | 5.38% | ||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.6 | 29 | 5.45% | ||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 10.1 | 11.4 | 5.56% | ||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.8 | 9.3 | 5.68% | ||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 7.3 | 5.8% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.6 | 20.8 | 6.12% | ||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 85.5 | 93.5 | 6.25% | ||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.3 | 6.6% | ||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.4 | 7.9 | 6.76% | ||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 48.6 | 57.7 | 6.85% | ||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 15 | 7.14% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 7.5 | 7.14% | ||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 13.4 | 7.2% | ||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.8 | 10.4 | 7.22% | ||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 37 | 39.4 | 7.65% | ||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 21.2 | 25 | 7.76% | ||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.2 | 11 | 7.84% | ||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 20 | 22 | 8.37% | ||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.9 | 11.5 | 8.49% | ||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 74.1 | 77.5 | 8.54% | ||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.3 | 10.1 | 8.6% | ||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 46.5 | 54.9 | 8.71% | ||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14 | 15.5 | 9.15% | ||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.1 | 7.1 | 9.23% | ||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8.7 | 10.5 | 9.38% | ||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.1 | 12.5 | 9.65% | ||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 23.1 | 28.1 | 9.77% | ||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 15.7 | 9.79% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 52 | 61.4 | 9.84% | ||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 58.9 | 9.89% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 52 | 63.2 | 9.91% | ||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.1 | 3.3 | 10% | ||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10 | 12.1 | 10% | ||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 64.5 | 77 | 10% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | ||
---|---|---|---|---|---|
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 4.2 | 9.8 | 40% | ||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 26 | 39.78% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 12.8 | 39.13% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 14 | 22.1 | 38.99% | ||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | 22.2 | 38.75% | |||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 85 | 37.99% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 25 | 35.14% | ||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.5 | 13 | 34.02% | ||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 15 | 29.31% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.1 | 6.9 | 15% | ||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 66 | 80.5 | 15% | ||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.5 | 46 | 15% | ||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 3.5 | 4.6 | 15% | ||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 45.1 | 56.9 | 14.95% | ||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 8.6 | 10 | 14.94% | ||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 20 | 25.4 | 14.93% | ||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 7.7 | 14.93% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 12.3 | 13.9 | 14.88% | ||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 30 | 37.9 | 14.85% | ||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.6 | 14.81% | |||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 11.8 | 14.8 | 14.73% | ||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18 | 14.65% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 3.6 | 4.7 | 14.63% | ||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 44.5 | 58 | 14.62% | ||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.6 | 11 | 14.58% | ||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15 | 17.3 | 14.57% | ||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.3 | 14.57% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 10 | 11.8 | 14.56% | ||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.7 | 12.6 | 14.55% | ||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.3 | 7.1 | 14.52% | ||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.7 | 10.3 | 14.44% | ||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 10.3 | 14.44% | |||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 26.2 | 35 | 14.38% | ||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 12.8 | 14.29% | |||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 14 | 16 | 14.29% | ||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.4 | 11.2 | 14.29% | ||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 44.5 | 54 | 14.16% | ||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 7.7 | 9.7 | 14.12% | ||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 6 | 7.3 | 14.06% | ||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.5 | 6.5 | 14.04% | ||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 17 | 22.8 | 14% | ||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 4.4 | 5.7 | 14% | ||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 8.6 | 9.8 | 13.95% | ||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 14.8 | 13.85% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.5 | 14 | 13.82% | ||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.1 | 5.8 | 13.73% | ||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | 5.1 | 5.8 | 13.73% | ||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 8.1 | 10.8 | 13.68% | ||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 11.3 | 12.5 | 13.64% | ||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.9 | 5 | 13.64% | ||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.7 | 13.56% | ||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 18.4 | 21.8 | 13.54% | ||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 7.2 | 8.5 | 13.33% | ||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 12.8 | 17 | 13.33% | ||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.6 | 13.7 | 13.22% | ||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | 7 | 12.9% | ||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.9 | 12.86% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 9.7 | 12.79% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 20 | 24 | 12.68% | ||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 5.4 | 12.5% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 8.5 | 10.8 | 12.5% | ||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 17 | 22.5 | 12.5% | ||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.4 | 6.4 | 12.28% | ||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 13.8 | 12.2% | ||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | 72.9 | 12.15% | |||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 26.8 | 12.13% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 5.7 | 7.4 | 12.12% | ||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 7.8 | 8.4 | 12% | ||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17 | 19 | 11.76% | ||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.1 | 19 | 11.76% | ||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | 25 | 11.61% | ||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 23.5 | 26 | 11.59% | ||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 40 | 11.42% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.9 | 13.9 | 11.2% | ||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13 | 14 | 11.11% | ||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 12 | 15 | 11.11% | ||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29.1 | 32 | 10.34% | ||
TT6Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Thịnh | 7.4 | 7.5 | 10.29% | ||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 14 | 10.24% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 6.3 | 6.5 | 10.17% | ||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18.5 | 22 | 10% | ||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 21.4 | 24.2 | 10% | ||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 19.5 | 24.8 | 9.73% | ||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 20.7 | 9.52% | ||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 73.8 | 9.5% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 14 | 15.4 | 9.22% | ||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 9.5 | 9.2% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.3 | 4.8 | 9.09% | ||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 12.1 | 9.01% | ||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 30.9 | 8.8% | ||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.5 | 27.3 | 8.76% | ||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 8.7 | 8.75% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.5 | 12.5 | 8.7% | ||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 22 | 25 | 8.7% | ||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.8 | 6.3 | 8.62% | ||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 22.1 | 24 | 8.6% | ||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 12.2 | 14 | 8.53% | ||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 29.6 | 31.6 | 8.22% | ||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.4 | 12 | 8.11% | ||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.7 | 14.9 | 7.97% | ||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26 | 7.88% | |||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 48.5 | 86 | 7.77% | ||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.8 | 8.4 | 7.69% | ||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 35 | 7.69% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 42 | 44 | 7.58% | ||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.3 | 10 | 7.53% | ||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18 | 21.5 | 7.5% | ||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.6 | 19 | 7.34% | ||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.4 | 7.32% | ||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.5 | 28 | 7.28% | ||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9.2 | 10.7 | 7% | ||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 1.5 | 1.6 | 6.67% | ||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | 6.67% | ||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 31.1 | 37.5 | 6.53% | ||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15 | 16.5 | 6.45% | ||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 13.3 | 16.5 | 6.45% | ||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 14.1 | 15 | 6.38% | ||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.6 | 26.9 | 6.32% | ||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.5 | 10.1 | 6.32% | ||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.7 | 6.25% | ||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 6.5 | 6.9 | 6.15% | ||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.1 | 5.2 | 6.12% | ||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.5 | 8.7 | 6.1% | ||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 23.1 | 24.4 | 6.09% | ||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 16 | 17.5 | 6.06% | ||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.1 | 17.5 | 6.06% | ||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 9 | 5.88% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 35.5 | 37.5 | 5.63% | ||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.7 | 3.8 | 5.56% | ||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.9 | 5.56% | ||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 3.1 | 3.8 | 5.56% | ||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 35.9 | 38.8 | 5.43% | ||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 14.3 | 16 | 5.26% | ||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.5 | 6 | 5.26% | ||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 23.7 | 25 | 5.04% | ||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 9.5 | 10.5 | 5% | ||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19 | 21 | 5% | ||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.1 | 4.3 | 4.88% | ||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | 4.76% | ||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.6 | 6.9 | 4.55% | ||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 10.1 | 11.5 | 4.55% | ||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15 | 16.4 | 4.46% | ||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 151.1 | 169 | 4.45% | ||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.3 | 2.4 | 4.35% | ||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 15.8 | 17.5 | 4.17% | ||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17.7 | 4.12% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 22.1 | 23 | 4.07% | ||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 4.9 | 5.2 | 4% | ||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 15.5 | 15.6 | 4% | ||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.7 | 18.2 | 4% | ||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.6 | 7.9 | 3.95% | ||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 74.9 | 79 | 3.95% | ||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26 | 27 | 3.85% | ||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 21 | 21.8 | 3.81% | ||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 13.3 | 13.8 | 3.76% | ||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.6 | 2.8 | 3.7% | ||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 19.6 | 19.8 | 3.66% | ||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.5 | 3.66% | ||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 34.5 | 36.9 | 3.65% | ||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.9 | 5.8 | 3.57% | ||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 8.5 | 8.8 | 3.53% | ||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 17.3 | 17.8 | 3.49% | ||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 2.9 | 3 | 3.45% | ||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 28 | 30 | 3.45% | ||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.6 | 36.7 | 3.38% | ||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.3 | 3.33% | ||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.7 | 3.1 | 3.33% | ||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6 | 6.2 | 3.33% | ||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 3.1 | 3.2 | 3.23% | ||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 88 | 93.9 | 3.19% | ||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.3 | 10.4 | 2.97% | ||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.1 | 10.4 | 2.97% | ||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.1 | 10.5 | 2.94% | ||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.3 | 3.5 | 2.94% | ||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.4 | 3.5 | 2.94% | ||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.2 | 2.86% | ||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18 | 2.86% | ||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 21.6 | 22 | 2.8% | ||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.7 | 2.78% | ||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 3.5 | 3.7 | 2.78% | ||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 14 | 14.9 | 2.76% | ||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 19.2 | 19.7 | 2.6% | ||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.3 | 19.8 | 2.59% | ||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.5 | 11.9 | 2.59% | ||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.7 | 12.3 | 2.5% | ||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 6.8 | 8.2 | 2.5% | ||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.5 | 2.46% | ||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8 | 8.4 | 2.44% | ||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.4 | 13.1 | 2.34% | ||
A32Công ty cổ phần 32 | 32 | 35 | 2.34% | ||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.6 | 8.8 | 2.33% | ||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 34.5 | 36.1 | 2.27% | ||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9 | 9.2 | 2.22% | ||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 41.2 | 41.6 | 2.21% | ||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.1 | 9.4 | 2.17% | ||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.6 | 33 | 2.17% | ||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 14.1 | 14.3 | 2.14% | ||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25 | 29.5 | 2.08% | ||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.1 | 5.2 | 1.96% | ||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 14 | 15.8 | 1.94% | ||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 10.5 | 10.6 | 1.92% | ||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 26.4 | 26.6 | 1.92% | ||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 30.5 | 32.1 | 1.9% | ||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10.2 | 10.7 | 1.9% | ||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 4.7 | 5.4 | 1.89% | ||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.7 | 10.8 | 1.89% | ||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | 32.5 | 1.88% | ||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 10.8 | 10.9 | 1.87% | ||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 21.4 | 22 | 1.85% | ||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.4 | 16.7 | 1.83% | ||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 10.9 | 11.2 | 1.82% | ||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 11 | 11.4 | 1.79% | ||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 5 | 5.8 | 1.75% | ||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 36 | 36.3 | 1.68% | ||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 260 | 270 | 1.66% | ||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.4 | 18.7 | 1.63% | ||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 190.1 | 194 | 1.57% | ||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 25 | 26 | 1.56% | ||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 13.5 | 13.6 | 1.49% | ||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 26.5 | 27.4 | 1.48% | ||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.6 | 34.4 | 1.47% | ||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 6.9 | 7 | 1.45% | ||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.1 | 7.1 | 1.43% | ||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 26 | 28.5 | 1.42% | ||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 28.7 | 28.8 | 1.41% | ||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 49.5 | 50.9 | 1.39% | ||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 7.2 | 7.3 | 1.39% | ||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | 7.3 | 1.39% | ||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.3 | 15.5 | 1.31% | ||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 7.8 | 7.9 | 1.28% | ||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.1 | 1.25% | ||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 17 | 1.19% | ||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.4 | 8.6 | 1.18% | ||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.7 | 8.9 | 1.14% | ||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8 | 8.9 | 1.14% | ||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 17.2 | 17.8 | 1.14% | ||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 17.1 | 18 | 1.12% | ||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19 | 19.5 | 1.04% | ||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 30.6 | 31 | 0.98% | ||
BGECÔNG TY CỔ PHẦN BCG ENERGY | 10.4 | 10.5 | 0.96% | ||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.2 | 21.5 | 0.94% | ||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 10.7 | 10.8 | 0.93% | ||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 54 | 54.4 | 0.93% | ||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 21.8 | 21.9 | 0.92% | ||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 36 | 36.6 | 0.83% | ||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 24 | 24.4 | 0.83% | ||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 10.5 | 12.2 | 0.83% | ||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 290 | 298.4 | 0.81% | ||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.1 | 37.3 | 0.81% | ||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 13 | 13.1 | 0.77% | ||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.7 | 13.1 | 0.77% | ||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.1 | 13.2 | 0.76% | ||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.2 | 13.4 | 0.75% | ||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 25.2 | 27.9 | 0.72% | ||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.8 | 28 | 0.72% | ||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 43 | 43.8 | 0.69% | ||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.8 | 44.1 | 0.68% | ||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 31.5 | 32.2 | 0.63% | ||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 15.8 | 16.2 | 0.62% | ||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 16.2 | 16.3 | 0.62% | ||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 34.6 | 35.2 | 0.57% | ||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.9 | 18 | 0.56% | ||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 17.6 | 18.1 | 0.56% | ||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 19.3 | 19.5 | 0.52% | ||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 39.2 | 39.4 | 0.51% | ||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 21 | 21.3 | 0.47% | ||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 106.5 | 106.6 | 0.47% | ||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 21.7 | 22 | 0.46% | ||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.3 | 29.4 | 0.34% | ||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 29.4 | 30 | 0.33% | ||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 32.9 | 33 | 0.3% | ||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 43.8 | 43.9 | 0.23% | ||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 63 | 65 | 0.15% | ||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 87.5 | 88 | 0.11% | ||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7.1 | 7.2 | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 25.2 | 25.4 | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | |||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 39.8 | 40 | |||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | |||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 10.2 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | |||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | |||||
ASACông ty Cổ phần ASA | |||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | |||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | |||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.5 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.9 | ||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | |||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 11.3 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | |||||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 8.2 | 8.3 | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.2 | 26 | |||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | |||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | |||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 11.2 | 12 | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 7.1 | 7.2 | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | |||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.1 | 10.3 | |||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 9.4 | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.5 | 9.6 | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 10.5 | ||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8 | ||||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.4 | 2.5 | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.9 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 23.2 | 25 | |||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 10.5 | ||||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 23.2 | 23.3 | |||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | |||||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 18 | 20.5 | |||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | 8 | ||||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 11.1 | 11.2 | |||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.4 | ||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 8.8 | 8.9 | |||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.3 | 11.9 | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | |||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | |||||
CCCCÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CDC | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 2.5 | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.5 | 12.9 | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | |||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | |||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | |||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 7.8 | 9 | |||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 13.1 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | |||||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23.8 | 24 | |||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | |||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | |||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 13 | 13.5 | |||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 7.3 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | |||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | |||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 29.5 | 31 | |||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | |||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | |||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | |||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 7.2 | ||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 11.9 | ||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | 12 | ||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | |||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | |||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | |||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.5 | 7.8 | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | |||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | |||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.8 | ||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | |||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 8.6 | ||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 15 | 25 | |||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45 | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24 | ||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | ||||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | |||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.4 | 2.5 | |||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 7.1 | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | |||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 20.5 | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.7 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | |||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 5.1 | 6 | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.6 | 7.3 | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | |||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22 | 23.2 | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 27 | 27.4 | |||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | |||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | ||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | |||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | |||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | |||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.2 | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 13.8 | 14.2 | |||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | ||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | |||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | |||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | |||||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 6.9 | 7 | |||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 15.4 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | |||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.8 | 29.9 | |||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | |||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | |||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4.9 | 5 | |||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.2 | 3.5 | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | ||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | |||||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 59 | 63 | |||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | |||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | |||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | |||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 0.7 |