Tên | Mua | Bán | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 7 | 7.49 | 7% | |
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 220.2 | 235.5 | 7% | |
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 12.8 | 13.85 | 6.95% | |
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.9 | 7.92 | 6.88% | |
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 5.04 | 5.77 | 6.85% | |
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 52.1 | 59.8 | 6.79% | |
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 12.65 | 14.3 | 6.72% | |
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 13.9 | 15.9 | 6.71% | |
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 12.1 | 12.9 | 6.61% | |
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 27 | 28.8 | 6.47% | |
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.4 | 33.8 | 6.46% | |
ST8Công ty Cổ phần Siêu Thanh | 9.45 | 9.5 | 6.38% | |
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.12 | 6.91 | 6.31% | |
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18 | 20.4 | 6.25% | |
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.4 | 9.5 | 5.79% | |
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 6.01 | 6.03 | 5.79% | |
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 26 | 27.5 | 5.77% | |
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 60.1 | 5.44% | ||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 21.25 | 21.3 | 5.19% | |
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 10 | 10.2 | 5.15% | |
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 15.4 | 15.45 | 5.1% | |
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 26 | 27.3 | 5% | |
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 8.85 | 9.29 | 4.97% | |
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.66 | 7 | 4.79% | |
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 19.6 | 22 | 4.76% | |
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 9.62 | 9.63 | 4.67% | |
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 51.1 | 54 | 4.65% | |
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9 | 9.4 | 4.44% | |
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.45 | 14.5 | 4.32% | |
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 9.03 | 9.06 | 4.14% | |
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 26.6 | 26.65 | 4.1% | |
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 64.2 | 64.5 | 4.03% | |
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 14.2 | 14.25 | 4.01% | |
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 22.8 | 22.85 | 3.86% | |
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.45 | 6.47 | 3.85% | |
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 17.55 | 17.6 | 3.83% | |
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 15 | 15.05 | 3.79% | |
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 9.87 | 11 | 3.77% | |
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 29.15 | 29.2 | 3.73% | |
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.9 | 6.15 | 3.71% | |
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 11.3 | 11.4 | 3.64% | |
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.19 | 7.2 | 3.6% | |
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.23 | 5.81 | 3.57% | |
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.7 | 39.65 | 3.52% | |
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 20.65 | 20.7 | 3.5% | |
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 36.1 | 38.45 | 3.36% | |
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 55.3 | 55.5 | 3.35% | |
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 20.3 | 20.35 | 3.3% | |
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.05 | 19 | 3.26% | |
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11 | 11.1 | 3.26% | |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 19.05 | 19.1 | 3.24% | |
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 20.5 | 21 | 3.19% | |
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12.9 | 13 | 3.17% | |
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.4 | 30.95 | 3.17% | |
FCNCông ty Cổ phần FECON | 11.35 | 11.45 | 3.15% | |
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.2 | 16.4 | 3.14% | |
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 41.55 | 41.6 | 3.1% | |
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 35.2 | 37.3 | 3.04% | |
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 28.9 | 28.95 | 3.02% | |
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 30.65 | 30.7 | 3.02% | |
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 15.4 | 15.45 | 3% | |
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.14 | 4.15 | 2.98% | |
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 13.3 | 14 | 2.94% | |
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.95 | 12.25 | 2.94% | |
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 31.85 | 31.9 | 2.9% | |
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 57.9 | 58 | 2.84% | |
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 19.9 | 19.95 | 2.84% | |
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.9 | 12.95 | 2.78% | |
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 32.6 | 33.5 | 2.76% | |
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 14.85 | 14.9 | 2.76% | |
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 43 | 43.05 | 2.74% | |
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.21 | 5.25 | 2.74% | |
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6 | 6.01 | 2.74% | |
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 13.15 | 13.2 | 2.72% | |
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.16 | 4.17 | 2.71% | |
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 18.85 | 19 | 2.7% | |
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.55 | 7.6 | 2.7% | |
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3 | 3.08 | 2.67% | |
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 9.21 | 9.28 | 2.65% | |
FUESSVFLQUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 15.79 | 15.89 | 2.65% | |
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.01 | 3.12 | 2.63% | |
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 13.65 | 13.7 | 2.62% | |
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 23.5 | 23.55 | 2.61% | |
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 93 | 95.5 | 2.58% | |
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 33.7 | 33.9 | 2.57% | |
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 39 | 40 | 2.56% | |
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.1 | 30.15 | 2.55% | |
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 32.15 | 32.2 | 2.55% | |
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.2 | 14.25 | 2.52% | |
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 20.55 | 20.6 | 2.49% | |
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 58.1 | 58.4 | 2.46% | |
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.84 | 2.46% | |
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 43.55 | 46 | 2.45% | |
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.45 | 14.75 | 2.43% | |
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 3.87 | 3.89 | 2.37% | |
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 34 | 35 | 2.34% | |
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 24.4 | 24.45 | 2.3% | |
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 6.16 | 6.27 | 2.28% | |
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.55 | 13.6 | 2.26% | |
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 48 | 48.05 | 2.23% | |
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 37.1 | 37.15 | 2.2% | |
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 32 | 32.7 | 2.19% | |
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 10.8 | 11.7 | 2.18% | |
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.75 | 9.95 | 2.16% | |
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 9.55 | 9.68 | 2.11% | |
MHCCông ty Cổ phần MHC | 3.79 | 3.88 | 2.11% | |
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |
C32Công ty cổ phần CIC39 | 19.5 | 19.7 | 2.07% | |
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 17 | 17.35 | 2.06% | |
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 15.15 | 15.2 | 2.01% | |
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.04 | 3.06 | 2% | |
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 3.55 | 3.59 | 1.99% | |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 15.45 | 15.5 | 1.97% | |
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 12.95 | 13 | 1.96% | |
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.16 | 4.17 | 1.96% | |
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 7.29 | 7.3 | 1.96% | |
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 2.6 | 2.61 | 1.95% | |
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.7 | 44.45 | 1.95% | |
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 9.82 | 9.98 | 1.94% | |
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.65 | 7.88 | 1.94% | |
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 15.16 | 15.3 | 1.93% | |
TCOCông ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 7.69 | 7.99 | 1.91% | |
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 65.1 | 65.2 | 1.88% | |
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.88 | 4.89 | 1.88% | |
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 18.95 | 19.05 | 1.87% | |
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 21.8 | 22 | 1.85% | |
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 24.9 | 24.95 | 1.84% | |
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.87 | 8.88 | 1.83% | |
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 19.45 | 1.83% | ||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.85 | 13.9 | 1.83% | |
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 13.9 | 13.95 | 1.82% | |
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.29 | 3.35 | 1.82% | |
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 13.4 | 13.5 | 1.81% | |
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.35 | 3.38 | 1.81% | |
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 22.4 | 22.6 | 1.8% | |
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.15 | 14.25 | 1.79% | |
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 20.15 | 20.2 | 1.76% | |
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.08 | 4.09 | 1.74% | |
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 17.5 | 17.8 | 1.71% | |
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 7.1 | 7.12 | 1.71% | |
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.78 | 4.81 | 1.69% | |
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15 | 15.1 | 1.68% | |
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.6 | 3.65 | 1.67% | |
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 3.66 | 3.67 | 1.66% | |
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 8.56 | 8.7 | 1.64% | |
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 43.15 | 43.85 | 1.62% | |
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.62 | 7.65 | 1.59% | |
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 5.76 | 5.79 | 1.58% | |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 25.85 | 25.9 | 1.57% | |
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.52 | 4.57 | 1.56% | |
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 29.6 | 29.65 | 1.54% | |
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 8.56 | 8.57 | 1.54% | |
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 33.75 | 33.8 | 1.5% | |
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 8.11 | 8.12 | 1.5% | |
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 10.25 | 10.3 | 1.48% | |
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 27.4 | 27.8 | 1.46% | |
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 33 | 35 | 1.45% | |
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.8 | 56.6 | 1.43% | |
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 10.8 | 10.85 | 1.4% | |
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.51 | 3.65 | 1.39% | |
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 7.34 | 7.35 | 1.38% | |
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 7.37 | 7.4 | 1.37% | |
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 25.9 | 25.95 | 1.37% | |
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 33.3 | 33.45 | 1.36% | |
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 41.5 | 41.55 | 1.34% | |
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 11.3 | 11.35 | 1.34% | |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 30.35 | 30.4 | 1.33% | |
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.6 | 34.4 | 1.33% | |
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 18.42 | 18.49 | 1.32% | |
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.45 | 11.6 | 1.31% | |
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.08 | 3.1 | 1.31% | |
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 7.06 | 7.09 | 1.29% | |
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.95 | 12 | 1.27% | |
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 87.6 | 88.4 | 1.26% | |
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 88.3 | 88.4 | 1.26% | |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 80.3 | 80.4 | 1.26% | |
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57 | 57.2 | 1.24% | |
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.23 | 8.25 | 1.23% | |
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.35 | 16.7 | 1.21% | |
DQCCông ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | 16.65 | 16.8 | 1.2% | |
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 17.05 | 17.1 | 1.18% | |
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 13.05 | 13.1 | 1.16% | |
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 7.86 | 7.94 | 1.15% | |
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 108.3 | 108.5 | 1.12% | |
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 13.6 | 13.65 | 1.11% | |
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 13.7 | 13.75 | 1.1% | |
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.9 | 13.95 | 1.09% | |
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 7.48 | 7.53 | 1.07% | |
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 14.35 | 14.4 | 1.05% | |
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.7 | 4.85 | 1.04% | |
FUEMAV30QUỸ ETF MAFM VN30 | 12.68 | 12.81 | 1.03% | |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 14.75 | 14.8 | 1.02% | |
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 60.5 | 61 | 0.99% | |
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 23.4 | 23.51 | 0.99% | |
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 36.1 | 36.15 | 0.98% | |
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 15.75 | 15.8 | 0.96% | |
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 26.55 | 26.6 | 0.95% | |
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.12 | 2.13 | 0.95% | |
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 10.2 | 10.7 | 0.94% | |
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 6.17 | 6.5 | 0.93% | |
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.5 | 5.53 | 0.91% | |
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.57 | 5.58 | 0.9% | |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.4 | 22.5 | 0.9% | |
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 9.02 | 9.03 | 0.89% | |
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 17 | 17.05 | 0.89% | |
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 39.4 | 39.8 | 0.89% | |
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 8.03 | 8.07 | 0.88% | |
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 17.65 | 17.7 | 0.85% | |
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 8.27 | 8.3 | 0.85% | |
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 18 | 18.1 | 0.84% | |
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.59 | 3.62 | 0.84% | |
KOSCông ty cổ phần Kosy | 36.1 | 36.3 | 0.83% | |
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 48.5 | 48.6 | 0.83% | |
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 24.95 | 25 | 0.81% | |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.15 | 25.2 | 0.8% | |
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.74 | 3.79 | 0.8% | |
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.84 | 3.85 | 0.79% | |
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 9.01 | 9.02 | 0.78% | |
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 12.95 | 13 | 0.78% | |
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.6 | 13.1 | 0.77% | |
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65.7 | 0.77% | |
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 39.1 | 39.8 | 0.76% | |
FPTCông ty Cổ phần FPT | 81.3 | 81.4 | 0.74% | |
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.1 | 8.25 | 0.73% | |
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.8 | 13.85 | 0.73% | |
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.58 | 5.59 | 0.72% | |
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.33 | 4.34 | 0.7% | |
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.07 | 6.08 | 0.66% | |
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 3.11 | 3.12 | 0.65% | |
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 39 | 39.05 | 0.64% | |
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 46 | 46.9 | 0.64% | |
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 3.12 | 3.15 | 0.64% | |
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | 3.23 | 3.25 | 0.62% | |
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 16.25 | 16.3 | 0.62% | |
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 8.25 | 8.29 | 0.61% | |
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 5.05 | 5.08 | 0.59% | |
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 85 | 85.5 | 0.59% | |
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 17.45 | 17.5 | 0.57% | |
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34.6 | 35 | 0.57% | |
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 87.8 | 88 | 0.57% | |
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 26.45 | 26.6 | 0.57% | |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 44.9 | 44.95 | 0.56% | |
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.67 | 3.7 | 0.54% | |
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 3.79 | 3.8 | 0.53% | |
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 18.95 | 19.1 | 0.53% | |
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 8.96 | 9.64 | 0.52% | |
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 19.4 | 19.55 | 0.51% | |
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 3.9 | 3.97 | 0.51% | |
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 10.1 | 10.15 | 0.5% | |
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 20.3 | 20.35 | 0.49% | |
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 30.4 | 30.55 | 0.49% | |
KDCCông ty Cổ phần tập đoàn Kido | 61.2 | 61.3 | 0.49% | |
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 4.06 | 4.09 | 0.49% | |
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 20.1 | 20.7 | 0.49% | |
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.21 | 4.22 | 0.48% | |
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 21.55 | 21.6 | 0.47% | |
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 0.46% | |
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.9 | 10.95 | 0.46% | |
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.7 | 11.2 | 0.45% | |
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 23.1 | 23.4 | 0.43% | |
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.8 | 4.81 | 0.42% | |
BVHTập đoàn Bảo Việt | 48.3 | 48.35 | 0.42% | |
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.7 | 9.73 | 0.41% | |
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 37.9 | 37.95 | 0.4% | |
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 54.1 | 54.2 | 0.37% | |
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.95 | 2.99 | 0.34% | |
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 14.95 | 15 | 0.33% | |
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 15.5 | 15.55 | 0.32% | |
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 15.85 | 16 | 0.31% | |
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 32 | 32.1 | 0.31% | |
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 32.7 | 32.8 | 0.31% | |
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 3.3 | 3.35 | 0.3% | |
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 16.75 | 16.8 | 0.3% | |
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.04 | 7.05 | 0.28% | |
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam thịnh vượng | 19.4 | 19.45 | 0.26% | |
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 79.8 | 80 | 0.25% | |
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.1 | 40.4 | 0.25% | |
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 40.1 | 40.5 | 0.25% | |
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 8.9 | 8.98 | 0.22% | |
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 9.3 | 9.4 | 0.21% | |
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 9.52 | 9.72 | 0.21% | |
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.8 | 24.55 | 0.2% | |
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.95 | 6.01 | 0.17% | |
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 63.5 | 64.6 | 0.16% | |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 33.85 | 33.9 | 0.15% | |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 36.8 | 36.85 | 0.14% | |
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 37.25 | 37.3 | 0.13% | |
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 8.47 | 8.5 | 0.12% | |
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 8.26 | |||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.2 | 52 | ||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 26 | 26.5 | ||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 22.1 | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.23 | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 25.95 | 26 | ||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 37.85 | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 24 | 24.3 | ||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.3 | 38.8 | ||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 32.3 | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 53.1 | 53.8 | ||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 5.11 | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.89 | 4 | ||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.55 | 12 | ||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.5 | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 14.55 | 14.8 | ||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | 3.38 | 3.4 | ||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.65 | 13.85 | ||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.26 | 4.28 | ||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.9 | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.2 | 13.25 | ||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 10.35 | 10.4 | ||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 13.25 | 13.9 | ||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 69.5 | 69.6 | ||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 130.5 | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 44.15 | 44.65 | ||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 12.4 | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20 | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 12.9 | 13 | ||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.25 | 13.5 | ||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 16 | 16.05 | ||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 27.35 | 27.5 | ||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 42.4 | 42.5 | ||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 13 | 13.9 | ||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 28.35 | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 51.6 | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 46.85 | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||
TGGCông ty cổ phần Louis Capital | 3.9 | |||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | 20.6 | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 32 | 34 | ||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 36.15 | 36.5 | ||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 3.05 | 3.06 | ||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 29.6 | 30.9 | ||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | 4.2 | 4.25 | ||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.7 | 4.79 | ||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 8.2 | |||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 68.7 | 68.8 | ||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 23.35 | 23.45 | ||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 8.31 | 8.85 | ||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 30.1 | 30.3 | ||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 16.75 | 18 | ||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 5.4 | 5.5 | ||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 13.86 | 13.9 | -0.07% | |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 102.8 | 102.9 | -0.1% | |
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 8.01 | 8.17 | -0.12% | |
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 36 | 37.9 | -0.13% | |
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 36.85 | -0.14% | ||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 31.6 | 32.6 | -0.15% | |
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 30.5 | 31.3 | -0.16% | |
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 6.15 | 6.18 | -0.16% | |
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 29.4 | 29.7 | -0.17% | |
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 57 | 57.4 | -0.17% | |
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 28.1 | 28.2 | -0.18% | |
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 26.55 | 26.7 | -0.19% | |
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 52.8 | 52.9 | -0.19% | |
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 25.5 | 26.3 | -0.19% | |
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.07 | 5.08 | -0.2% | |
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.55 | 23.65 | -0.21% | |
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 45 | 46.8 | -0.21% | |
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 22.6 | 22.65 | -0.22% | |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 81.6 | 81.7 | -0.24% | |
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 7.75 | 7.76 | -0.26% | |
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 18.3 | 18.65 | -0.27% | |
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.69 | 7.17 | -0.28% | |
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 9.75 | 9.95 | -0.3% | |
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.2 | 6.22 | -0.32% | |
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.54 | 5.67 | -0.35% | |
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.75 | 13.8 | -0.36% | |
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 73.2 | 73.6 | -0.41% | |
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 23.15 | 24.35 | -0.41% | |
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 11.5 | 11.6 | -0.43% | |
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.51 | 10.05 | -0.5% | |
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.98 | 1.99 | -0.5% | |
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 18.35 | 18.4 | -0.54% | |
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.1 | 9.15 | -0.54% | |
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.1 | -0.55% | ||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.04 | 5.07 | -0.59% | |
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.5 | 9.93 | -0.7% | |
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.16 | 3.36 | -0.88% | |
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 50.3 | 53.4 | -0.93% | |
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 4.7 | 4.8 | -1.03% | |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 93.7 | 93.9 | -1.05% | |
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.65 | 33.5 | -1.18% | |
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | 12.5 | -1.19% | ||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 4.12 | 4.15 | -1.19% | |
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 54 | 54.1 | -1.28% | |
BWECông ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương | 45.4 | 45.5 | -1.3% | |
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 7 | 7.19 | -1.37% | |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 28 | 28.1 | -1.4% | |
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 2.72 | 2.8 | -1.41% | |
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 69.8 | 69.9 | -1.41% | |
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.14 | 8.18 | -1.45% | |
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 25 | 26.35 | -1.5% | |
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 5.07 | 5.1 | -1.54% | |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 185 | 185.1 | -1.8% | |
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 54 | -1.82% | ||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 6.75 | 6.79 | -2.02% | |
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 11.5 | 11.85 | -2.07% | |
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 49.9 | 50 | -2.53% | |
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 57.9 | -2.69% | ||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 27 | -3.57% | ||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 14.9 | -3.87% | ||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 39 | -5.68% | ||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 11.15 | -6.69% | ||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22.75 | -6.95% | ||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 9.63 | -6.96% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 9.63 | -6.96% | ||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22.75 | -6.95% | ||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 11.15 | -6.69% | ||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 39 | -5.68% | ||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 14.9 | -3.87% | ||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 27 | -3.57% | ||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 57.9 | -2.69% | ||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 49.9 | 50 | -2.53% | |
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 11.5 | 11.85 | -2.07% | |
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 6.75 | 6.79 | -2.02% | |
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 54 | -1.82% | ||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 185 | 185.1 | -1.8% | |
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 5.07 | 5.1 | -1.54% | |
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 25 | 26.35 | -1.5% | |
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.14 | 8.18 | -1.45% | |
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 69.8 | 69.9 | -1.41% | |
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 2.72 | 2.8 | -1.41% | |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 28 | 28.1 | -1.4% | |
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 7 | 7.19 | -1.37% | |
BWECông ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương | 45.4 | 45.5 | -1.3% | |
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 54 | 54.1 | -1.28% | |
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 4.12 | 4.15 | -1.19% | |
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | 12.5 | -1.19% | ||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.65 | 33.5 | -1.18% | |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 93.7 | 93.9 | -1.05% | |
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 4.7 | 4.8 | -1.03% | |
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 50.3 | 53.4 | -0.93% | |
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.16 | 3.36 | -0.88% | |
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.5 | 9.93 | -0.7% | |
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.04 | 5.07 | -0.59% | |
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.1 | -0.55% | ||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.1 | 9.15 | -0.54% | |
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 18.35 | 18.4 | -0.54% | |
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.98 | 1.99 | -0.5% | |
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.51 | 10.05 | -0.5% | |
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 11.5 | 11.6 | -0.43% | |
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 23.15 | 24.35 | -0.41% | |
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 73.2 | 73.6 | -0.41% | |
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.75 | 13.8 | -0.36% | |
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.54 | 5.67 | -0.35% | |
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.2 | 6.22 | -0.32% | |
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 9.75 | 9.95 | -0.3% | |
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.69 | 7.17 | -0.28% | |
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 18.3 | 18.65 | -0.27% | |
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 7.75 | 7.76 | -0.26% | |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 81.6 | 81.7 | -0.24% | |
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 22.6 | 22.65 | -0.22% | |
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 45 | 46.8 | -0.21% | |
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.55 | 23.65 | -0.21% | |
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.07 | 5.08 | -0.2% | |
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 25.5 | 26.3 | -0.19% | |
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 52.8 | 52.9 | -0.19% | |
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 26.55 | 26.7 | -0.19% | |
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 28.1 | 28.2 | -0.18% | |
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 57 | 57.4 | -0.17% | |
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 29.4 | 29.7 | -0.17% | |
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 6.15 | 6.18 | -0.16% | |
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 30.5 | 31.3 | -0.16% | |
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 31.6 | 32.6 | -0.15% | |
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 36.85 | -0.14% | ||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 36 | 37.9 | -0.13% | |
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 8.01 | 8.17 | -0.12% | |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 102.8 | 102.9 | -0.1% | |
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 13.86 | 13.9 | -0.07% | |
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 8.26 | |||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.2 | 52 | ||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 26 | 26.5 | ||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 22.1 | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.23 | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 25.95 | 26 | ||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 37.85 | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 24 | 24.3 | ||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.3 | 38.8 | ||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 32.3 | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 53.1 | 53.8 | ||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 5.11 | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.89 | 4 | ||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.55 | 12 | ||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.5 | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 14.55 | 14.8 | ||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | 3.38 | 3.4 | ||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.65 | 13.85 | ||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.26 | 4.28 | ||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.9 | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.2 | 13.25 | ||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 10.35 | 10.4 | ||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 13.25 | 13.9 | ||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 69.5 | 69.6 | ||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 130.5 | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 44.15 | 44.65 | ||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 12.4 | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20 | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 12.9 | 13 | ||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.25 | 13.5 | ||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 16 | 16.05 | ||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 27.35 | 27.5 | ||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 42.4 | 42.5 | ||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 13 | 13.9 | ||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 28.35 | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 51.6 | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 46.85 | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||
TGGCông ty cổ phần Louis Capital | 3.9 | |||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | 20.6 | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 32 | 34 | ||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 36.15 | 36.5 | ||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 3.05 | 3.06 | ||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 29.6 | 30.9 | ||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | 4.2 | 4.25 | ||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.7 | 4.79 | ||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 8.2 | |||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 68.7 | 68.8 | ||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 23.35 | 23.45 | ||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 8.31 | 8.85 | ||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 30.1 | 30.3 | ||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 16.75 | 18 | ||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 5.4 | 5.5 | ||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 8.47 | 8.5 | 0.12% | |
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 37.25 | 37.3 | 0.13% | |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 36.8 | 36.85 | 0.14% | |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 33.85 | 33.9 | 0.15% | |
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 63.5 | 64.6 | 0.16% | |
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.95 | 6.01 | 0.17% | |
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.8 | 24.55 | 0.2% | |
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 9.52 | 9.72 | 0.21% | |
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 9.3 | 9.4 | 0.21% | |
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 8.9 | 8.98 | 0.22% | |
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 40.1 | 40.5 | 0.25% | |
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.1 | 40.4 | 0.25% | |
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 79.8 | 80 | 0.25% | |
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam thịnh vượng | 19.4 | 19.45 | 0.26% | |
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.04 | 7.05 | 0.28% | |
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 16.75 | 16.8 | 0.3% | |
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 3.3 | 3.35 | 0.3% | |
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 32.7 | 32.8 | 0.31% | |
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 32 | 32.1 | 0.31% | |
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 15.85 | 16 | 0.31% | |
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 15.5 | 15.55 | 0.32% | |
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 14.95 | 15 | 0.33% | |
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.95 | 2.99 | 0.34% | |
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 54.1 | 54.2 | 0.37% | |
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 37.9 | 37.95 | 0.4% | |
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.7 | 9.73 | 0.41% | |
BVHTập đoàn Bảo Việt | 48.3 | 48.35 | 0.42% | |
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.8 | 4.81 | 0.42% | |
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 23.1 | 23.4 | 0.43% | |
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.7 | 11.2 | 0.45% | |
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.9 | 10.95 | 0.46% | |
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 0.46% | |
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 21.55 | 21.6 | 0.47% | |
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.21 | 4.22 | 0.48% | |
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 20.1 | 20.7 | 0.49% | |
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 4.06 | 4.09 | 0.49% | |
KDCCông ty Cổ phần tập đoàn Kido | 61.2 | 61.3 | 0.49% | |
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 30.4 | 30.55 | 0.49% | |
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 20.3 | 20.35 | 0.49% | |
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 10.1 | 10.15 | 0.5% | |
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 3.9 | 3.97 | 0.51% | |
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 19.4 | 19.55 | 0.51% | |
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 8.96 | 9.64 | 0.52% | |
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 18.95 | 19.1 | 0.53% | |
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 3.79 | 3.8 | 0.53% | |
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.67 | 3.7 | 0.54% | |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 44.9 | 44.95 | 0.56% | |
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 26.45 | 26.6 | 0.57% | |
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 87.8 | 88 | 0.57% | |
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 17.45 | 17.5 | 0.57% | |
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34.6 | 35 | 0.57% | |
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 85 | 85.5 | 0.59% | |
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 5.05 | 5.08 | 0.59% | |
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 8.25 | 8.29 | 0.61% | |
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 16.25 | 16.3 | 0.62% | |
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | 3.23 | 3.25 | 0.62% | |
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 3.12 | 3.15 | 0.64% | |
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 46 | 46.9 | 0.64% | |
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 39 | 39.05 | 0.64% | |
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 3.11 | 3.12 | 0.65% | |
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.07 | 6.08 | 0.66% | |
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.33 | 4.34 | 0.7% | |
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.58 | 5.59 | 0.72% | |
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.8 | 13.85 | 0.73% | |
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.1 | 8.25 | 0.73% | |
FPTCông ty Cổ phần FPT | 81.3 | 81.4 | 0.74% | |
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 39.1 | 39.8 | 0.76% | |
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65.7 | 0.77% | |
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.6 | 13.1 | 0.77% | |
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 12.95 | 13 | 0.78% | |
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 9.01 | 9.02 | 0.78% | |
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.84 | 3.85 | 0.79% | |
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.74 | 3.79 | 0.8% | |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.15 | 25.2 | 0.8% | |
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 24.95 | 25 | 0.81% | |
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 48.5 | 48.6 | 0.83% | |
KOSCông ty cổ phần Kosy | 36.1 | 36.3 | 0.83% | |
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.59 | 3.62 | 0.84% | |
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 18 | 18.1 | 0.84% | |
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 8.27 | 8.3 | 0.85% | |
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 17.65 | 17.7 | 0.85% | |
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 8.03 | 8.07 | 0.88% | |
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 39.4 | 39.8 | 0.89% | |
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 17 | 17.05 | 0.89% | |
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 9.02 | 9.03 | 0.89% | |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.4 | 22.5 | 0.9% | |
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.57 | 5.58 | 0.9% | |
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.5 | 5.53 | 0.91% | |
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 6.17 | 6.5 | 0.93% | |
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 10.2 | 10.7 | 0.94% | |
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.12 | 2.13 | 0.95% | |
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 26.55 | 26.6 | 0.95% | |
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 15.75 | 15.8 | 0.96% | |
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 36.1 | 36.15 | 0.98% | |
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 23.4 | 23.51 | 0.99% | |
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 60.5 | 61 | 0.99% | |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 14.75 | 14.8 | 1.02% | |
FUEMAV30QUỸ ETF MAFM VN30 | 12.68 | 12.81 | 1.03% | |
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.7 | 4.85 | 1.04% | |
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 14.35 | 14.4 | 1.05% | |
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 7.48 | 7.53 | 1.07% | |
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.9 | 13.95 | 1.09% | |
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 13.7 | 13.75 | 1.1% | |
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 13.6 | 13.65 | 1.11% | |
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 108.3 | 108.5 | 1.12% | |
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 7.86 | 7.94 | 1.15% | |
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 13.05 | 13.1 | 1.16% | |
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 17.05 | 17.1 | 1.18% | |
DQCCông ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | 16.65 | 16.8 | 1.2% | |
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.35 | 16.7 | 1.21% | |
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.23 | 8.25 | 1.23% | |
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57 | 57.2 | 1.24% | |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 80.3 | 80.4 | 1.26% | |
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 87.6 | 88.4 | 1.26% | |
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 88.3 | 88.4 | 1.26% | |
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.95 | 12 | 1.27% | |
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 7.06 | 7.09 | 1.29% | |
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.08 | 3.1 | 1.31% | |
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.45 | 11.6 | 1.31% | |
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 18.42 | 18.49 | 1.32% | |
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.6 | 34.4 | 1.33% | |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 30.35 | 30.4 | 1.33% | |
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 11.3 | 11.35 | 1.34% | |
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 41.5 | 41.55 | 1.34% | |
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 33.3 | 33.45 | 1.36% | |
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 25.9 | 25.95 | 1.37% | |
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 7.37 | 7.4 | 1.37% | |
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 7.34 | 7.35 | 1.38% | |
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.51 | 3.65 | 1.39% | |
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 10.8 | 10.85 | 1.4% | |
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.8 | 56.6 | 1.43% | |
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 33 | 35 | 1.45% | |
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 27.4 | 27.8 | 1.46% | |
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 10.25 | 10.3 | 1.48% | |
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 8.11 | 8.12 | 1.5% | |
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 33.75 | 33.8 | 1.5% | |
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 8.56 | 8.57 | 1.54% | |
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 29.6 | 29.65 | 1.54% | |
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.52 | 4.57 | 1.56% | |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 25.85 | 25.9 | 1.57% | |
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 5.76 | 5.79 | 1.58% | |
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.62 | 7.65 | 1.59% | |
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 43.15 | 43.85 | 1.62% | |
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 8.56 | 8.7 | 1.64% | |
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 3.66 | 3.67 | 1.66% | |
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.6 | 3.65 | 1.67% | |
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15 | 15.1 | 1.68% | |
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.78 | 4.81 | 1.69% | |
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 7.1 | 7.12 | 1.71% | |
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 17.5 | 17.8 | 1.71% | |
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.08 | 4.09 | 1.74% | |
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 20.15 | 20.2 | 1.76% | |
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.15 | 14.25 | 1.79% | |
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 22.4 | 22.6 | 1.8% | |
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.35 | 3.38 | 1.81% | |
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 13.4 | 13.5 | 1.81% | |
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.29 | 3.35 | 1.82% | |
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 13.9 | 13.95 | 1.82% | |
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.85 | 13.9 | 1.83% | |
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 19.45 | 1.83% | ||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.87 | 8.88 | 1.83% | |
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 24.9 | 24.95 | 1.84% | |
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 21.8 | 22 | 1.85% | |
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 18.95 | 19.05 | 1.87% | |
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.88 | 4.89 | 1.88% | |
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 65.1 | 65.2 | 1.88% | |
TCOCông ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 7.69 | 7.99 | 1.91% | |
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 15.16 | 15.3 | 1.93% | |
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.65 | 7.88 | 1.94% | |
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 9.82 | 9.98 | 1.94% | |
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.7 | 44.45 | 1.95% | |
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 2.6 | 2.61 | 1.95% | |
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 7.29 | 7.3 | 1.96% | |
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.16 | 4.17 | 1.96% | |
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 12.95 | 13 | 1.96% | |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 15.45 | 15.5 | 1.97% | |
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 3.55 | 3.59 | 1.99% | |
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.04 | 3.06 | 2% | |
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 15.15 | 15.2 | 2.01% | |
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 17 | 17.35 | 2.06% | |
C32Công ty cổ phần CIC39 | 19.5 | 19.7 | 2.07% | |
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |
MHCCông ty Cổ phần MHC | 3.79 | 3.88 | 2.11% | |
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 9.55 | 9.68 | 2.11% | |
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.75 | 9.95 | 2.16% | |
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 10.8 | 11.7 | 2.18% | |
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 32 | 32.7 | 2.19% | |
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 37.1 | 37.15 | 2.2% | |
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 48 | 48.05 | 2.23% | |
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.55 | 13.6 | 2.26% | |
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 6.16 | 6.27 | 2.28% | |
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 24.4 | 24.45 | 2.3% | |
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 34 | 35 | 2.34% | |
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 3.87 | 3.89 | 2.37% | |
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.45 | 14.75 | 2.43% | |
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 43.55 | 46 | 2.45% | |
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.84 | 2.46% | |
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 58.1 | 58.4 | 2.46% | |
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 20.55 | 20.6 | 2.49% | |
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.2 | 14.25 | 2.52% | |
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 32.15 | 32.2 | 2.55% | |
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.1 | 30.15 | 2.55% | |
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 39 | 40 | 2.56% | |
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 33.7 | 33.9 | 2.57% | |
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 93 | 95.5 | 2.58% | |
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 23.5 | 23.55 | 2.61% | |
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 13.65 | 13.7 | 2.62% | |
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.01 | 3.12 | 2.63% | |
FUESSVFLQUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 15.79 | 15.89 | 2.65% | |
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 9.21 | 9.28 | 2.65% | |
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3 | 3.08 | 2.67% | |
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.55 | 7.6 | 2.7% | |
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 18.85 | 19 | 2.7% | |
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.16 | 4.17 | 2.71% | |
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 13.15 | 13.2 | 2.72% | |
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6 | 6.01 | 2.74% | |
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.21 | 5.25 | 2.74% | |
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 43 | 43.05 | 2.74% | |
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 14.85 | 14.9 | 2.76% | |
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 32.6 | 33.5 | 2.76% | |
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.9 | 12.95 | 2.78% | |
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 19.9 | 19.95 | 2.84% | |
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 57.9 | 58 | 2.84% | |
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 31.85 | 31.9 | 2.9% | |
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.95 | 12.25 | 2.94% | |
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 13.3 | 14 | 2.94% | |
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.14 | 4.15 | 2.98% | |
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 15.4 | 15.45 | 3% | |
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 30.65 | 30.7 | 3.02% | |
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 28.9 | 28.95 | 3.02% | |
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 35.2 | 37.3 | 3.04% | |
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 41.55 | 41.6 | 3.1% | |
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.2 | 16.4 | 3.14% | |
FCNCông ty Cổ phần FECON | 11.35 | 11.45 | 3.15% | |
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.4 | 30.95 | 3.17% | |
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12.9 | 13 | 3.17% | |
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 20.5 | 21 | 3.19% | |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 19.05 | 19.1 | 3.24% | |
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11 | 11.1 | 3.26% | |
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.05 | 19 | 3.26% | |
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 20.3 | 20.35 | 3.3% | |
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 55.3 | 55.5 | 3.35% | |
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 36.1 | 38.45 | 3.36% | |
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 20.65 | 20.7 | 3.5% | |
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.7 | 39.65 | 3.52% | |
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.23 | 5.81 | 3.57% | |
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.19 | 7.2 | 3.6% | |
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 11.3 | 11.4 | 3.64% | |
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.9 | 6.15 | 3.71% | |
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 29.15 | 29.2 | 3.73% | |
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 9.87 | 11 | 3.77% | |
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 15 | 15.05 | 3.79% | |
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 17.55 | 17.6 | 3.83% | |
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.45 | 6.47 | 3.85% | |
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 22.8 | 22.85 | 3.86% | |
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 14.2 | 14.25 | 4.01% | |
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 64.2 | 64.5 | 4.03% | |
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 26.6 | 26.65 | 4.1% | |
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 9.03 | 9.06 | 4.14% | |
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.45 | 14.5 | 4.32% | |
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9 | 9.4 | 4.44% | |
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 51.1 | 54 | 4.65% | |
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 9.62 | 9.63 | 4.67% | |
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 19.6 | 22 | 4.76% | |
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.66 | 7 | 4.79% | |
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 8.85 | 9.29 | 4.97% | |
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 26 | 27.3 | 5% | |
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 15.4 | 15.45 | 5.1% | |
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 10 | 10.2 | 5.15% | |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 21.25 | 21.3 | 5.19% | |
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 60.1 | 5.44% | ||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 26 | 27.5 | 5.77% | |
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 6.01 | 6.03 | 5.79% | |
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.4 | 9.5 | 5.79% | |
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18 | 20.4 | 6.25% | |
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.12 | 6.91 | 6.31% | |
ST8Công ty Cổ phần Siêu Thanh | 9.45 | 9.5 | 6.38% | |
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.4 | 33.8 | 6.46% | |
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 27 | 28.8 | 6.47% | |
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 12.1 | 12.9 | 6.61% | |
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 13.9 | 15.9 | 6.71% | |
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 12.65 | 14.3 | 6.72% | |
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 52.1 | 59.8 | 6.79% | |
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 5.04 | 5.77 | 6.85% | |
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.9 | 7.92 | 6.88% | |
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 12.8 | 13.85 | 6.95% | |
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 220.2 | 235.5 | 7% | |
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 7 | 7.49 | 7% |
Tên | Mua | Bán | Thay đổi | |
---|---|---|---|---|
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 19.8 | 10% | ||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 24 | 25.3 | 10% | |
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 7.3 | 7.7 | 10% | |
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 5.5 | 10% | ||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 27.5 | 33 | 10% | |
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.6 | 60.5 | 10% | |
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 11 | 12.1 | 10% | |
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20 | 24.4 | 9.91% | |
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.3 | 10 | 9.89% | |
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 35.6 | 43.4 | 9.87% | |
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 24.7 | 9.78% | ||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 16.5 | 18 | 9.76% | |
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 9.1 | 9.64% | ||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 12.2 | 14.8 | 9.63% | |
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.4 | 11.4 | 9.62% | |
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 14.5 | 16 | 9.59% | |
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 21.5 | 25.3 | 9.52% | |
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.5 | 18.5 | 9.47% | |
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 5.9 | 9.26% | ||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 13.5 | 15.4 | 9.22% | |
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 13.3 | 14.4 | 9.09% | |
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 12 | 9.09% | ||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 45.8 | 54 | 9.09% | |
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 7.1 | 8.4 | 9.09% | |
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 13.3 | 16 | 8.84% | |
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 15.9 | 18.5 | 8.82% | |
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 16 | 16.1 | 8.78% | |
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 18.6 | 21.5 | 8.59% | |
SICCông ty Cổ phần ANI | 18 | 20.5 | 8.47% | |
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 6.4 | 6.7 | 8.06% | |
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.3 | 2.7 | 8% | |
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 3.9 | 4.2 | 7.69% | |
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 163.1 | 175 | 7.36% | |
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 7.3 | 7.35% | ||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.1 | 8.8 | 7.32% | |
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 11.1 | 11.8 | 7.27% | |
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 52.6 | 7.13% | |
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | 13.8 | 6.98% | |
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 68.5 | 75.9 | 6.9% | |
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 23.5 | 6.82% | ||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 12.6 | 6.78% | ||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 9.1 | 9.5 | 6.74% | |
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 15 | 17.5 | 6.71% | |
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 48 | 6.67% | ||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.3 | 27.9 | 6.49% | |
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 70.1 | 74.6 | 6.42% | |
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 21.2 | 22.5 | 6.13% | |
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 8.3 | 8.7 | 6.1% | |
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 35 | 6.06% | ||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.8 | 5.3 | 6% | |
PCHPICOMAT | 5.1 | 5.3 | 6% | |
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8.1 | 8.9 | 5.95% | |
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 12.3 | 14.3 | 5.93% | |
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |
TFCCông ty cổ phần Trang | 6.8 | 7.2 | 5.88% | |
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 91.1 | 96 | 5.49% | |
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 15.5 | 15.6 | 5.41% | |
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 9 | 10.1 | 5.21% | |
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 5.7 | 6.2 | 5.08% | |
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2 | 2.1 | 5% | |
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 46 | 4.78% | ||
BIICông ty Cổ phần Louis Land | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 9.8 | 11 | 4.76% | |
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.9 | 4.74% | |
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.4 | 4.5 | 4.65% | |
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 4.65% | |
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 33.6 | 33.8 | 4.64% | |
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 6.8 | 4.62% | ||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 8.8 | 10 | 4.17% | |
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 21.7 | 22.5 | 4.17% | |
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 7.3 | 7.6 | 4.11% | |
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 5 | 5.1 | 4.08% | |
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.5 | 2.6 | 4% | |
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 13 | 13.1 | 3.97% | |
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 21.1 | 3.94% | ||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 12 | 13.2 | 3.94% | |
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 16.3 | 18.5 | 3.93% | |
V12CTCP Xây dựng số 12 | 11.7 | 13.3 | 3.91% | |
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.5 | 2.7 | 3.85% | |
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 4.9 | 5.5 | 3.77% | |
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 26.7 | 27.7 | 3.75% | |
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 39.1 | 45 | 3.69% | |
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.1 | 17 | 3.66% | |
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 14.7 | 14.8 | 3.5% | |
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 26.7 | 26.8 | 3.47% | |
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 38.9 | 39 | 3.45% | |
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 9 | 9.2 | 3.37% | |
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 8.1 | 9.3 | 3.33% | |
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 3 | 3.1 | 3.33% | |
ONECông ty Cổ phần Truyền thông số 1 | 5.9 | 6.2 | 3.33% | |
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 46.5 | 48 | 3.23% | |
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 12.6 | 12.9 | 3.2% | |
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 9.6 | 9.7 | 3.19% | |
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.9 | 20 | 3.09% | |
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 13.3 | 13.4 | 3.08% | |
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 6.6 | 6.7 | 3.08% | |
X20Công ty cổ phần X20 | 10.3 | 3% | ||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 6.4 | 6.9 | 2.99% | |
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.2 | 10.5 | 2.94% | |
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.6 | 14.1 | 2.92% | |
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 48 | 49.8 | 2.89% | |
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 35 | 36 | 2.86% | |
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 38.1 | 40 | 2.83% | |
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 11.2 | 11.3 | 2.73% | |
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 3.5 | 3.8 | 2.7% | |
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 27.7 | 27.8 | 2.58% | |
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.9 | 4 | 2.56% | |
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 19.1 | 20.1 | 2.55% | |
S99Công ty Cổ phần SCI | 8 | 8.1 | 2.53% | |
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.1 | 12.5 | 2.46% | |
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 4 | 4.2 | 2.44% | |
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 12.5 | 12.7 | 2.42% | |
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 120.1 | 122.9 | 2.42% | |
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 16.8 | 17.3 | 2.37% | |
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 12.9 | 13 | 2.36% | |
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8.8 | 9 | 2.27% | |
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 9 | 9.1 | 2.25% | |
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 9.2 | 2.22% | ||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 50.6 | 50.8 | 2.21% | |
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 9.2 | 9.3 | 2.2% | |
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 36.8 | 37.4 | 2.19% | |
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 4.6 | 4.8 | 2.13% | |
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 9.4 | 9.7 | 2.11% | |
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.9 | 2.08% | ||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15 | 15.1 | 2.03% | |
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 20 | 20.4 | 2% | |
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5 | 5.3 | 1.92% | |
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.1 | 10.7 | 1.9% | |
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 11 | 11.1 | 1.83% | |
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 5.2 | 5.6 | 1.82% | |
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 23.6 | 23.7 | 1.72% | |
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 10.6 | 11.9 | 1.71% | |
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 12.1 | 12.2 | 1.67% | |
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | 13.6 | 1.49% | |
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.9 | 7 | 1.45% | |
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 6.9 | 7.3 | 1.39% | |
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 7.5 | 8 | 1.27% | |
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8 | 8.2 | 1.23% | |
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 8.9 | 9 | 1.12% | |
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 55.5 | 55.6 | 1.09% | |
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 27.7 | 28.1 | 1.08% | |
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 18.5 | 19.5 | 1.04% | |
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 19.7 | 19.8 | 1.02% | |
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10 | 10.3 | 0.98% | |
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 21.2 | 0.95% | ||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10.6 | 11 | 0.92% | |
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 37.2 | 37.5 | 0.81% | |
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.8 | 13.3 | 0.76% | |
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 12.6 | 13.5 | 0.75% | |
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.9 | 0.72% | ||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.6 | 48.7 | 0.62% | |
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 26.4 | 0.38% | ||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.7 | 35 | 0.29% | |
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 40 | 0.25% | ||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 12.8 | 14.1 | ||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10 | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 36.5 | 37.5 | ||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.5 | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 26.7 | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 9.9 | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 71.6 | 72 | ||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 28.4 | 28.9 | ||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 17.9 | |||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | 1.9 | 2 | ||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3 | 3.1 | ||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 39.6 | 39.8 | ||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 29.4 | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 37.6 | |||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 13 | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.6 | 5 | ||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.8 | 2.9 | ||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 20 | 20.2 | ||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||
GMACông ty Cổ phần Enteco Việt Nam | 44.4 | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 9.7 | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 35.4 | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 36.5 | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 11.6 | 12.1 | ||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 14.6 | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 5 | 5.4 | ||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 30 | 30.6 | ||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 26.2 | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 13 | |||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 1.7 | 1.8 | ||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 3.6 | 3.9 | ||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 31 | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 7.5 | 7.9 | ||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 7.3 | 7.5 | ||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | 6.1 | |||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8 | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 11.7 | 12.8 | ||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 42 | 44.8 | ||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 7.6 | 7.7 | ||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.4 | ||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 4.5 | 4.7 | ||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 25 | 26.8 | ||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.1 | 3.2 | ||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 21 | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 13 | 13.9 | ||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 7.4 | 7.9 | ||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 41.8 | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.8 | 19 | ||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.9 | 8 | ||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 33 | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.8 | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 9.4 | ||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 3.8 | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.5 | 7.7 | ||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | 30.3 | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Thanh Hóa | 10.7 | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 40.5 | 40.6 | ||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 8 | 8.1 | ||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 22 | |||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 12.5 | 12.8 | ||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 11.8 | 12.5 | ||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 31.9 | 32 | ||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 12 | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2 | 2.1 | ||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 40 | 44 | ||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 3.1 | 3.2 | ||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 5.5 | 5.7 | ||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | ||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 23 | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.9 | 18.1 | ||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 15.5 | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.6 | 9.9 | ||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 20.4 | 20.5 | ||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 66.4 | 73.5 | ||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.9 | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.6 | 4 | ||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67.1 | 67.2 | -0.15% | |
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 50 | 50.4 | -0.2% | |
GKMCông ty cổ phần Khang Minh Group | 26.8 | 27.1 | -0.37% | |
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 23.4 | 23.5 | -0.42% | |
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 21.4 | -0.47% | ||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 20.9 | -0.48% | ||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 15.8 | 17.3 | -0.57% | |
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 13.5 | 14.7 | -0.68% | |
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.7 | 12.3 | -0.81% | |
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 10.6 | -0.93% | ||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 9.7 | 9.9 | -1% | |
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 9.4 | -1.05% | ||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 7.3 | 7.9 | -1.25% | |
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 69.9 | -1.41% | ||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 6.5 | 6.9 | -1.43% | |
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 23.5 | 25.5 | -1.54% | |
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.2 | -1.59% | ||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | 6 | 6.1 | -1.61% | |
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 11 | 12 | -1.64% | |
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn KSFINANCE | 63.3 | 63.4 | -1.71% | |
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 16 | 16.9 | -1.74% | |
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.1 | -1.77% | |
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 20.2 | 20.5 | -1.91% | |
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 55.1 | 59.8 | -1.97% | |
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 12.1 | 12.9 | -2.27% | |
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.8 | 4 | -2.44% | |
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.2 | 3.4 | -2.86% | |
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3 | 3.1 | -3.13% | |
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 48 | -4% | ||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.2 | 2.3 | -4.17% | |
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 23 | -4.56% | ||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 7.8 | 7.9 | -5.95% | |
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 6.8 | -6.85% | ||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 8.8 | -7.37% | ||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 12.5 | -9.42% | ||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 95 |