Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 8.88 | 10.2 | 6.92% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37 | 39.2 | 6.81% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.81 | 6.19 | 6.54% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 6.56 | 6.58 | 6.47% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 66 | 74.5 | 6.43% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.3 | 13.4 | 6.35% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 5.34 | 5.39 | 6.31% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 14.35 | 14.4 | 5.49% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.2 | 12.65 | 5.42% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 38.7 | 38.8 | 5.29% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.41 | 9.45 | 5.23% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.3 | 19.95 | 5% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 33.8 | 35.45 | 4.88% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 29.9 | 32.5 | 4.84% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.35 | 32.8 | 4.79% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.26 | 5.68 | 4.6% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 31 | 31.05 | 4.55% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 19.8 | 19.85 | 4.47% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.6 | 11.7 | 4.46% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.55 | 36 | 4.35% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.85 | 22 | 4.27% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.7 | 20.8 | 4.26% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.4 | 61.5 | 4.24% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 37.2 | 37.25 | 4.2% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.05 | 18.1 | 4.02% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 26.15 | 26.2 | 3.97% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 52.7 | 52.9 | 3.93% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.99 | 8 | 3.49% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.3 | 16.35 | 3.48% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.61 | 9.3 | 3.33% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 43.6 | 43.9 | 3.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 18.95 | 19 | 3.26% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 36.05 | 36.1 | 3.14% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 72.7 | 72.9 | 3.11% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 21.95 | 22 | 3.04% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 32.2 | 32.25 | 3.04% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10.4 | 10.45 | 2.96% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.6 | 9.63 | 2.77% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.65 | 23.3 | 2.64% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 35.85 | 35.95 | 2.57% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 12.1 | 12.15 | 2.53% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.8 | 41.2 | 2.49% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.9 | 16.95 | 2.42% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.8 | 29.85 | 2.4% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 69.6 | 2.35% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 32 | 32.75 | 2.34% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136 | 136.1 | 2.33% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 64.2 | 64.3 | 2.23% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49 | 50.6 | 2.22% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.23 | 3.25 | 2.2% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 65.8 | 65.9 | 2.17% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12 | 12.05 | 2.12% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24.05 | 24.5 | 2.08% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.32 | 7.35 | 2.08% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.4 | 17.75 | 2.01% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.65 | 12.7 | 2.01% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.08 | 4.1 | 1.99% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 77.4 | 77.5 | 1.97% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.9 | 13.05 | 1.95% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.09 | 2.1 | 1.94% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 34.1 | 34.15 | 1.94% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 57.9 | 58 | 1.93% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 15.95 | 16 | 1.91% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 69.7 | 70 | 1.89% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 81.5 | 1.88% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.65 | 38.5 | 1.85% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.27 | 9.42 | 1.84% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 88.9 | 89 | 1.83% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.5 | 16.7 | 1.83% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.45 | 27.95 | 1.82% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.7 | 34.05 | 1.79% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 219.1 | 222.9 | 1.73% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.08 | 7.09 | 1.72% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.74 | 4.75 | 1.71% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.85 | 32.9 | 1.7% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 85.2 | 85.3 | 1.67% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 27.5 | 27.55 | 1.66% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15.35 | 15.4 | 1.65% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.63 | 9.4 | 1.62% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.55 | 12.6 | 1.61% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.93 | 3.97 | 1.53% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 35 | 35.05 | 1.45% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 46.25 | 46.3 | 1.42% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.2 | 64.7 | 1.41% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.3 | 4.38 | 1.39% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 58.7 | 58.8 | 1.38% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33 | 33.15 | 1.38% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 60.6 | 60.8 | 1.33% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 23.1 | 23.15 | 1.31% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.55 | 11.6 | 1.31% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 31.35 | 31.4 | 1.29% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126 | 126.2 | 1.28% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38 | 39.5 | 1.28% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 64.3 | 64.8 | 1.25% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.55 | 32.6 | 1.24% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66 | 66.6 | 1.22% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.99 | 10 | 1.21% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 50.7 | 50.8 | 1.2% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.39 | 3.4 | 1.19% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.4 | 34 | 1.19% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.8 | 1.18% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.85 | 7.9 | 1.15% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 44.1 | 44.15 | 1.15% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.6 | 8.9 | 1.14% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 98 | 98.5 | 1.13% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 51.9 | 53.8 | 1.13% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 9.12 | 9.13 | 1.11% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 41.4 | 41.45 | 1.1% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.65 | 33.7 | 1.05% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 33.7 | 33.75 | 1.05% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.82 | 4.83 | 1.05% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 59.2 | 59.3 | 1.02% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 14.85 | 14.9 | 1.02% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 69.9 | 70 | 1.01% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.5 | 60.6 | 1% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.19 | 0.99% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.6 | 25.75 | 0.98% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.16 | 9.29 | 0.98% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.3 | 21.4 | 0.94% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 32.15 | 32.2 | 0.94% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 76.6 | 76.7 | 0.92% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.9 | 56 | 0.9% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.85 | 17.1 | 0.88% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.5 | 17.45 | 0.87% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.65 | 29.7 | 0.85% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.9 | 0.85% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.8 | 50 | 0.81% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.9 | 91 | 0.78% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.4 | 9.41 | 0.75% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 20.2 | 20.25 | 0.75% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.71 | 2.72 | 0.74% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.7 | 0.74% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 70.5 | 71 | 0.71% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.8 | 28.4 | 0.71% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14.15 | 14.3 | 0.7% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.35 | 14.5 | 0.69% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.55 | 14.6 | 0.69% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.54 | 0.67% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.6 | 76 | 0.66% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15.4 | 15.45 | 0.65% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.55 | 23.6 | 0.64% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.85 | 15.9 | 0.63% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.25 | 17.3 | 0.58% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.3 | 18.35 | 0.55% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.85 | 48 | 0.52% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.85 | 3.87 | 0.52% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 58 | 58.1 | 0.52% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.84 | 7.85 | 0.51% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.1 | 10.25 | 0.49% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.6 | 22 | 0.46% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 44.15 | 44.2 | 0.45% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.55 | 22.6 | 0.44% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.62 | 4.63 | 0.43% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.85 | 36 | 0.42% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.75 | 36.8 | 0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.05 | 13.15 | 0.38% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8 | 8.13 | 0.37% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.4 | 13.55 | 0.37% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | 0.36% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.74 | 5.75 | 0.35% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.7 | 14.75 | 0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.75 | 0.34% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.94 | 5.96 | 0.34% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.3 | 30.6 | 0.33% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 15.8 | 15.85 | 0.32% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.4 | 66.6 | 0.3% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 18 | 18.05 | 0.28% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.25 | 0.27% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.5 | 3.69 | 0.27% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.75 | 38.8 | 0.26% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.26 | 8.27 | 0.24% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.36 | 4.37 | 0.23% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.6 | 43.9 | 0.23% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 25.4 | 25.85 | 0.19% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.15 | 26.2 | 0.19% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.28 | 5.29 | 0.19% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.37 | 5.38 | 0.19% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.7 | 115.9 | 0.17% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 65.1 | 65.3 | 0.15% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 33.9 | 33.95 | 0.15% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38.2 | 38.4 | 0.13% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.45 | 8.49 | 0.12% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 12.9 | 13.05 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.85 | 24.9 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.5 | 32.7 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.2 | |||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.65 | 5.7 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.6 | 39.8 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 16.75 | |||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 17.05 | 17.1 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.4 | 52.6 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.6 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 29.8 | 30.1 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.95 | 15.05 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.09 | 4.11 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.45 | 18.5 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.27 | 5.28 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.08 | 4.1 | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 7.58 | |||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 23.25 | 23.3 | ||||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.65 | 9.1 | ||||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.35 | 11.4 | ||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10.4 | 10.45 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.29 | |||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 7.22 | |||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.8 | 18.9 | ||||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.86 | |||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21.95 | 22 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.05 | 15.1 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.65 | 10.7 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.4 | 11.45 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.65 | |||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.48 | 3.49 | ||||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 20.35 | 21.7 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.1 | 72.2 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | |||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.65 | |||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.15 | |||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 28.7 | |||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.2 | 12.55 | ||||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.7 | 6.83 | ||||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.25 | 14.3 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 40.6 | |||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.3 | 28.35 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117.5 | 118 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.7 | 14.8 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.12 | 6.2 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.85 | 15.9 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.7 | 32 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.5 | 20.1 | ||||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.8 | 73.9 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.8 | 11.85 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32.7 | 33.5 | ||||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.25 | 28.3 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37.15 | 37.2 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 51 | |||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.56 | 8.6 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.2 | |||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.2 | 24.45 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 4.95 | 5 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.48 | 2.5 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.2 | 10.35 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.2 | 14.3 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 16.35 | |||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.75 | 19.8 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.17 | 9.54 | -0.1% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.16 | 9.17 | -0.11% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.5 | 39 | -0.13% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 35.75 | -0.14% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 34.9 | 34.95 | -0.14% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.77 | 6.79 | -0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 66.2 | 66.3 | -0.15% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 131.7 | -0.15% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.7 | 64.8 | -0.15% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 30.7 | 30.75 | -0.16% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.15 | 28.2 | -0.18% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 51.9 | 55.7 | -0.18% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 45.2 | 45.4 | -0.22% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 44.8 | 44.95 | -0.22% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.4 | 22.45 | -0.22% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.9 | 21.95 | -0.23% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43.2 | 43.6 | -0.23% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.6 | -0.23% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.27 | 4.28 | -0.23% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.2 | 21.35 | -0.23% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.2 | 40.9 | -0.24% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.8 | -0.25% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.15 | 18.2 | -0.27% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.05 | 17.25 | -0.29% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.28 | 3.29 | -0.3% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.4 | 15.45 | -0.32% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.91 | 5.92 | -0.34% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 43.75 | 43.8 | -0.34% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.35 | 14.4 | -0.35% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.8 | 2.82 | -0.35% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.15 | 42.2 | -0.35% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.8 | 164 | -0.36% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 40.5 | 40.55 | -0.37% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.64 | 2.67 | -0.37% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.25 | 13.3 | -0.37% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.22 | 5.25 | -0.38% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.8 | 26 | -0.38% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.15 | 5.17 | -0.39% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.9 | 51.1 | -0.39% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.45 | 12.5 | -0.4% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.77 | 4.8 | -0.41% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.6 | 23.8 | -0.42% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23 | 23.4 | -0.43% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.45 | 46.5 | -0.43% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.25 | 11.3 | -0.44% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.05 | 11.1 | -0.45% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.3 | 43.5 | -0.46% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.8 | 31.85 | -0.47% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.21 | 4.24 | -0.47% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.45 | 8.46 | -0.47% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.12 | 6.13 | -0.49% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.25 | -0.49% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.2 | -0.51% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.75 | 7.79 | -0.51% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.85 | 28.9 | -0.52% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75.2 | 75.6 | -0.53% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.3 | 18.35 | -0.54% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.92 | 8.94 | -0.56% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 44 | 44.25 | -0.56% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.25 | 17.3 | -0.57% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.87 | 6.9 | -0.58% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 33.35 | 33.4 | -0.6% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.65 | 24.7 | -0.6% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.25 | 16.35 | -0.61% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 40.3 | 40.45 | -0.61% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16.1 | -0.62% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.35 | 23.4 | -0.64% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 23.05 | 23.1 | -0.65% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.1 | 15.15 | -0.66% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 59.2 | 59.5 | -0.67% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.15 | 22.2 | -0.67% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59 | -0.67% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.65 | 14.7 | -0.68% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.75 | 21.8 | -0.68% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.49 | 8.5 | -0.7% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.8 | 41.7 | -0.71% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.4 | 54.6 | -0.73% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.06 | 4.07 | -0.73% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.4 | 6.74 | -0.74% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.97 | -0.75% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.17 | 9.18 | -0.76% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.1 | 91.2 | -0.76% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.7 | 75.8 | -0.79% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.95 | 25 | -0.79% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.5 | 36.6 | -0.81% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.95 | 12 | -0.83% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.81 | 5.95 | -0.83% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.6 | 40.65 | -0.85% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 22.75 | 22.8 | -0.87% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.6 | 22.65 | -0.88% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 48.5 | 49 | -0.91% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.78 | 9.79 | -0.91% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.45 | 21.5 | -0.92% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 48 | -0.93% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | 10.4 | -0.95% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.7 | 50 | -0.99% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.35 | 14.4 | -1.03% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 54 | 56.4 | -1.05% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.76 | 2.77 | -1.07% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.62 | 3.64 | -1.09% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.6 | 13.65 | -1.09% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9 | 9.08 | -1.09% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.55 | 13.6 | -1.09% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 22.1 | 22.15 | -1.12% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.2 | 13.25 | -1.12% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.08 | 6.09 | -1.14% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.3 | 17.35 | -1.14% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 129.3 | 129.5 | -1.15% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.45 | 25.5 | -1.16% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.6 | 82.7 | -1.19% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.6 | 45.4 | -1.2% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | -1.22% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8 | -1.23% | ||||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.38 | 5.4 | -1.28% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.16 | 6.17 | -1.28% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.51 | 4.57 | -1.3% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.26 | 5.27 | -1.31% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 33.45 | 33.85 | -1.31% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.45 | 37.5 | -1.32% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.95 | 11.2 | -1.32% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.68 | 8.7 | -1.36% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.2 | 10.45 | -1.42% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.35 | 10.4 | -1.42% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 109.6 | 109.7 | -1.53% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.81 | 4.82 | -1.63% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 47.2 | 47.4 | -1.66% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.4 | 20.6 | -1.67% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.32 | 6.37 | -1.7% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.2 | -1.74% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 112.5 | 112.6 | -1.75% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.2 | 4.22 | -1.86% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.59 | 9.6 | -2.04% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.65 | 5.68 | -2.07% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.15 | 9.4 | -2.08% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89.6 | 89.9 | -2.18% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 42 | 42.5 | -2.3% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.1 | 11.4 | -2.56% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.55 | 10.6 | -2.75% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.45 | 13.5 | -3.57% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.45 | 13.5 | -3.57% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.55 | 10.6 | -2.75% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.1 | 11.4 | -2.56% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 42 | 42.5 | -2.3% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89.6 | 89.9 | -2.18% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.15 | 9.4 | -2.08% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.65 | 5.68 | -2.07% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.59 | 9.6 | -2.04% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.2 | 4.22 | -1.86% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 112.5 | 112.6 | -1.75% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.2 | -1.74% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.32 | 6.37 | -1.7% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.4 | 20.6 | -1.67% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 47.2 | 47.4 | -1.66% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.81 | 4.82 | -1.63% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 109.6 | 109.7 | -1.53% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.35 | 10.4 | -1.42% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.2 | 10.45 | -1.42% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.68 | 8.7 | -1.36% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.95 | 11.2 | -1.32% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.45 | 37.5 | -1.32% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 33.45 | 33.85 | -1.31% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.26 | 5.27 | -1.31% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.51 | 4.57 | -1.3% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.16 | 6.17 | -1.28% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.38 | 5.4 | -1.28% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8 | -1.23% | ||||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | -1.22% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.6 | 45.4 | -1.2% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.6 | 82.7 | -1.19% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.45 | 25.5 | -1.16% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 129.3 | 129.5 | -1.15% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.3 | 17.35 | -1.14% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.08 | 6.09 | -1.14% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.2 | 13.25 | -1.12% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 22.1 | 22.15 | -1.12% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.55 | 13.6 | -1.09% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9 | 9.08 | -1.09% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.6 | 13.65 | -1.09% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.62 | 3.64 | -1.09% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.76 | 2.77 | -1.07% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 54 | 56.4 | -1.05% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.35 | 14.4 | -1.03% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.7 | 50 | -0.99% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | 10.4 | -0.95% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 48 | -0.93% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.45 | 21.5 | -0.92% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.78 | 9.79 | -0.91% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 48.5 | 49 | -0.91% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.6 | 22.65 | -0.88% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 22.75 | 22.8 | -0.87% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.6 | 40.65 | -0.85% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.81 | 5.95 | -0.83% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.95 | 12 | -0.83% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.5 | 36.6 | -0.81% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.95 | 25 | -0.79% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.7 | 75.8 | -0.79% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.1 | 91.2 | -0.76% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.17 | 9.18 | -0.76% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.97 | -0.75% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.4 | 6.74 | -0.74% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.06 | 4.07 | -0.73% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.4 | 54.6 | -0.73% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.8 | 41.7 | -0.71% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.49 | 8.5 | -0.7% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.75 | 21.8 | -0.68% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.65 | 14.7 | -0.68% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59 | -0.67% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.15 | 22.2 | -0.67% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 59.2 | 59.5 | -0.67% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.1 | 15.15 | -0.66% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 23.05 | 23.1 | -0.65% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.35 | 23.4 | -0.64% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16.1 | -0.62% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 40.3 | 40.45 | -0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.25 | 16.35 | -0.61% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.65 | 24.7 | -0.6% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 33.35 | 33.4 | -0.6% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.87 | 6.9 | -0.58% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.25 | 17.3 | -0.57% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 44 | 44.25 | -0.56% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.92 | 8.94 | -0.56% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.3 | 18.35 | -0.54% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75.2 | 75.6 | -0.53% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.85 | 28.9 | -0.52% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.75 | 7.79 | -0.51% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.2 | -0.51% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.25 | -0.49% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.12 | 6.13 | -0.49% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.45 | 8.46 | -0.47% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.21 | 4.24 | -0.47% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.8 | 31.85 | -0.47% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.3 | 43.5 | -0.46% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.05 | 11.1 | -0.45% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.25 | 11.3 | -0.44% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.45 | 46.5 | -0.43% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23 | 23.4 | -0.43% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.6 | 23.8 | -0.42% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.77 | 4.8 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.45 | 12.5 | -0.4% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.9 | 51.1 | -0.39% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.15 | 5.17 | -0.39% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.8 | 26 | -0.38% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.22 | 5.25 | -0.38% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.25 | 13.3 | -0.37% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.64 | 2.67 | -0.37% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 40.5 | 40.55 | -0.37% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.8 | 164 | -0.36% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.15 | 42.2 | -0.35% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.8 | 2.82 | -0.35% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.35 | 14.4 | -0.35% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 43.75 | 43.8 | -0.34% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.91 | 5.92 | -0.34% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.4 | 15.45 | -0.32% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.28 | 3.29 | -0.3% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.05 | 17.25 | -0.29% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.15 | 18.2 | -0.27% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.8 | -0.25% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.2 | 40.9 | -0.24% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.2 | 21.35 | -0.23% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.27 | 4.28 | -0.23% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.6 | -0.23% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43.2 | 43.6 | -0.23% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.9 | 21.95 | -0.23% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.4 | 22.45 | -0.22% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 44.8 | 44.95 | -0.22% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 45.2 | 45.4 | -0.22% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 51.9 | 55.7 | -0.18% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.15 | 28.2 | -0.18% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 30.7 | 30.75 | -0.16% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.7 | 64.8 | -0.15% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 131.7 | -0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 66.2 | 66.3 | -0.15% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.77 | 6.79 | -0.15% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 34.9 | 34.95 | -0.14% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 35.75 | -0.14% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.5 | 39 | -0.13% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.16 | 9.17 | -0.11% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.17 | 9.54 | -0.1% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 12.9 | 13.05 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.85 | 24.9 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.5 | 32.7 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.2 | |||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.65 | 5.7 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.6 | 39.8 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 16.75 | |||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 17.05 | 17.1 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.4 | 52.6 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.6 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 29.8 | 30.1 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.95 | 15.05 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.09 | 4.11 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.45 | 18.5 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.27 | 5.28 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.08 | 4.1 | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 7.58 | |||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 23.25 | 23.3 | ||||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.65 | 9.1 | ||||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.35 | 11.4 | ||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10.4 | 10.45 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.29 | |||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 7.22 | |||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.8 | 18.9 | ||||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.86 | |||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21.95 | 22 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.05 | 15.1 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.65 | 10.7 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.4 | 11.45 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.65 | |||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.48 | 3.49 | ||||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 20.35 | 21.7 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.1 | 72.2 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | |||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.65 | |||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.15 | |||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 28.7 | |||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.2 | 12.55 | ||||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.7 | 6.83 | ||||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.25 | 14.3 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 40.6 | |||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.3 | 28.35 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117.5 | 118 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.7 | 14.8 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.12 | 6.2 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.85 | 15.9 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.7 | 32 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.5 | 20.1 | ||||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.8 | 73.9 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.8 | 11.85 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32.7 | 33.5 | ||||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.25 | 28.3 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37.15 | 37.2 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 51 | |||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.56 | 8.6 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.2 | |||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.2 | 24.45 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 4.95 | 5 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.48 | 2.5 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.2 | 10.35 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.2 | 14.3 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 16.35 | |||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.75 | 19.8 | ||||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.45 | 8.49 | 0.12% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38.2 | 38.4 | 0.13% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 33.9 | 33.95 | 0.15% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 65.1 | 65.3 | 0.15% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.7 | 115.9 | 0.17% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.37 | 5.38 | 0.19% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.28 | 5.29 | 0.19% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.15 | 26.2 | 0.19% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 25.4 | 25.85 | 0.19% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.6 | 43.9 | 0.23% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.36 | 4.37 | 0.23% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.26 | 8.27 | 0.24% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.75 | 38.8 | 0.26% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.5 | 3.69 | 0.27% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.25 | 0.27% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 18 | 18.05 | 0.28% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.4 | 66.6 | 0.3% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 15.8 | 15.85 | 0.32% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.3 | 30.6 | 0.33% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.94 | 5.96 | 0.34% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.7 | 14.75 | 0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.75 | 0.34% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.74 | 5.75 | 0.35% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | 0.36% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.4 | 13.55 | 0.37% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8 | 8.13 | 0.37% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.05 | 13.15 | 0.38% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.75 | 36.8 | 0.41% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.85 | 36 | 0.42% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.62 | 4.63 | 0.43% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.55 | 22.6 | 0.44% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 44.15 | 44.2 | 0.45% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.6 | 22 | 0.46% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.1 | 10.25 | 0.49% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.84 | 7.85 | 0.51% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 58 | 58.1 | 0.52% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.85 | 3.87 | 0.52% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.85 | 48 | 0.52% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.3 | 18.35 | 0.55% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.25 | 17.3 | 0.58% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.85 | 15.9 | 0.63% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.55 | 23.6 | 0.64% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15.4 | 15.45 | 0.65% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.6 | 76 | 0.66% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.54 | 0.67% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.55 | 14.6 | 0.69% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.35 | 14.5 | 0.69% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14.15 | 14.3 | 0.7% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.8 | 28.4 | 0.71% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 70.5 | 71 | 0.71% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.7 | 0.74% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.71 | 2.72 | 0.74% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 20.2 | 20.25 | 0.75% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.4 | 9.41 | 0.75% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.9 | 91 | 0.78% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.8 | 50 | 0.81% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.9 | 0.85% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.65 | 29.7 | 0.85% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.5 | 17.45 | 0.87% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.85 | 17.1 | 0.88% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.9 | 56 | 0.9% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 76.6 | 76.7 | 0.92% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 32.15 | 32.2 | 0.94% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.3 | 21.4 | 0.94% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.16 | 9.29 | 0.98% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.6 | 25.75 | 0.98% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.19 | 0.99% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.5 | 60.6 | 1% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 69.9 | 70 | 1.01% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 14.85 | 14.9 | 1.02% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 59.2 | 59.3 | 1.02% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.82 | 4.83 | 1.05% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 33.7 | 33.75 | 1.05% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.65 | 33.7 | 1.05% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 41.4 | 41.45 | 1.1% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 9.12 | 9.13 | 1.11% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 51.9 | 53.8 | 1.13% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 98 | 98.5 | 1.13% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.6 | 8.9 | 1.14% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 44.1 | 44.15 | 1.15% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.85 | 7.9 | 1.15% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.8 | 1.18% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.4 | 34 | 1.19% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.39 | 3.4 | 1.19% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 50.7 | 50.8 | 1.2% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.99 | 10 | 1.21% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66 | 66.6 | 1.22% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.55 | 32.6 | 1.24% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 64.3 | 64.8 | 1.25% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38 | 39.5 | 1.28% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126 | 126.2 | 1.28% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 31.35 | 31.4 | 1.29% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.55 | 11.6 | 1.31% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 23.1 | 23.15 | 1.31% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 60.6 | 60.8 | 1.33% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33 | 33.15 | 1.38% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 58.7 | 58.8 | 1.38% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.3 | 4.38 | 1.39% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.2 | 64.7 | 1.41% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 46.25 | 46.3 | 1.42% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 35 | 35.05 | 1.45% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.93 | 3.97 | 1.53% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.55 | 12.6 | 1.61% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.63 | 9.4 | 1.62% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15.35 | 15.4 | 1.65% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 27.5 | 27.55 | 1.66% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 85.2 | 85.3 | 1.67% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.85 | 32.9 | 1.7% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.74 | 4.75 | 1.71% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.08 | 7.09 | 1.72% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 219.1 | 222.9 | 1.73% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.7 | 34.05 | 1.79% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.45 | 27.95 | 1.82% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.5 | 16.7 | 1.83% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 88.9 | 89 | 1.83% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.27 | 9.42 | 1.84% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.65 | 38.5 | 1.85% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 81.5 | 1.88% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 69.7 | 70 | 1.89% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 15.95 | 16 | 1.91% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 57.9 | 58 | 1.93% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 34.1 | 34.15 | 1.94% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.09 | 2.1 | 1.94% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.9 | 13.05 | 1.95% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 77.4 | 77.5 | 1.97% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.08 | 4.1 | 1.99% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.65 | 12.7 | 2.01% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.4 | 17.75 | 2.01% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.32 | 7.35 | 2.08% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24.05 | 24.5 | 2.08% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12 | 12.05 | 2.12% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 65.8 | 65.9 | 2.17% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.23 | 3.25 | 2.2% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49 | 50.6 | 2.22% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 64.2 | 64.3 | 2.23% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136 | 136.1 | 2.33% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 32 | 32.75 | 2.34% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 69.6 | 2.35% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.8 | 29.85 | 2.4% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.9 | 16.95 | 2.42% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.8 | 41.2 | 2.49% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 12.1 | 12.15 | 2.53% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 35.85 | 35.95 | 2.57% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.65 | 23.3 | 2.64% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.6 | 9.63 | 2.77% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10.4 | 10.45 | 2.96% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 32.2 | 32.25 | 3.04% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 21.95 | 22 | 3.04% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 72.7 | 72.9 | 3.11% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 36.05 | 36.1 | 3.14% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 18.95 | 19 | 3.26% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 43.6 | 43.9 | 3.29% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.61 | 9.3 | 3.33% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.3 | 16.35 | 3.48% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.99 | 8 | 3.49% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 52.7 | 52.9 | 3.93% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 26.15 | 26.2 | 3.97% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.05 | 18.1 | 4.02% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 37.2 | 37.25 | 4.2% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.4 | 61.5 | 4.24% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.7 | 20.8 | 4.26% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.85 | 22 | 4.27% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.55 | 36 | 4.35% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.6 | 11.7 | 4.46% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 19.8 | 19.85 | 4.47% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 31 | 31.05 | 4.55% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.26 | 5.68 | 4.6% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.35 | 32.8 | 4.79% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 29.9 | 32.5 | 4.84% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 33.8 | 35.45 | 4.88% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.3 | 19.95 | 5% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.41 | 9.45 | 5.23% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 38.7 | 38.8 | 5.29% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.2 | 12.65 | 5.42% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 14.35 | 14.4 | 5.49% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 5.34 | 5.39 | 6.31% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.3 | 13.4 | 6.35% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 66 | 74.5 | 6.43% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 6.56 | 6.58 | 6.47% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.81 | 6.19 | 6.54% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37 | 39.2 | 6.81% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 8.88 | 10.2 | 6.92% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 25.3 | 30.8 | 10% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 53.6 | 9.84% | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 29.2 | 9.77% | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 34.3 | 41.6 | 9.76% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 32.7 | 32.8 | 9.7% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.6 | 13.8 | 9.52% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 26.8 | 9.39% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.1 | 16.4 | 9.33% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.1 | 7.1 | 9.23% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 9.1 | 10.7 | 9.18% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.1 | 12 | 9.09% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 29.2 | 8.96% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 39 | 45.5 | 8.85% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 40.5 | 48.9 | 8.67% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | 89 | 8.54% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12 | 12.9 | 8.4% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 73.7 | 74.8 | 8.25% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.4 | 21.3 | 8.12% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.2 | 28.3 | 8.02% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.1 | 8% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8 | 9.5 | 7.95% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 13.1 | 13.2 | 7.32% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.6 | 9.2 | 6.98% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 76 | 80 | 6.67% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.2 | 8 | 6.67% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 52 | 52.2 | 6.53% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40.1 | 46.8 | 6.36% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | 52 | 6.12% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 17.5 | 6.06% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 42 | 42.1 | 6.05% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.1 | 12.8 | 5.79% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.7 | 5.71% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 28 | 5.66% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.2 | 38 | 5.56% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 17.3 | 5.49% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 49 | 49.3 | 4.89% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10 | 11 | 4.76% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.8 | 18.4 | 4.55% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.5 | 13.9 | 4.51% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16 | 16.5 | 4.43% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.7 | 30.8 | 4.41% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 30.6 | 33.4 | 4.38% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 22.1 | 22.5 | 4.17% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 12.5 | 12.7 | 4.1% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 36 | 36.1 | 4.03% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 13.7 | 13.8 | 3.76% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 36.6 | 36.7 | 3.09% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.7 | 3.08% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 23.3 | 24 | 3% | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.8 | 2.91% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 49.9 | 2.89% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7.3 | 2.82% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 14 | 14.8 | 2.78% | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.2 | 22.5 | 2.74% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 16 | 16.1 | 2.55% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 32.7 | 32.8 | 2.5% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 8 | 8.2 | 2.5% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.3 | 2.38% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.1 | 13.3 | 2.31% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.9 | 2.29% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22.4 | 22.5 | 2.27% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 165.5 | 166.1 | 2.22% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.2 | 9.4 | 2.17% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.5 | 9.7 | 2.11% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 31 | 34 | 2.1% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.1 | 38.9 | 2.1% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.9 | 15 | 2.04% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.9 | 15 | 2.04% | |||
PCHPICOMAT | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.7 | 11.2 | 1.82% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.5 | 17 | 1.8% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.4 | 45.5 | 1.79% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16 | 17.2 | 1.78% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.6 | 11.8 | 1.72% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.7 | 18 | 1.69% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 46.5 | 48 | 1.69% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.1 | 6.4 | 1.59% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 64.1 | 65 | 1.56% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.9 | 13 | 1.56% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13.2 | 1.54% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 19.9 | 1.53% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.2 | 34 | 1.49% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 190.5 | 197.9 | 1.49% | |||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 76 | 78.5 | 1.42% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 32 | 32.5 | 1.25% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 33 | 1.23% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35.2 | 35.9 | 1.13% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.9 | 9.1 | 1.11% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.8 | 19 | 1.06% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.5 | 19.1 | 1.06% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 9.2 | 10 | 1.01% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.8 | 10 | 1.01% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 10 | 10.1 | 1% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.2 | 40.5 | 1% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 12 | 0.84% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.4 | 12.6 | 0.8% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26 | 0.78% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.5 | 39.8 | 0.76% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 13.6 | 14.1 | 0.71% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.4 | 29.6 | 0.68% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.9 | 15 | 0.67% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.5 | 22.8 | 0.44% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.7 | 35.8 | 0.28% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 87 | 87.2 | 0.23% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | 7.5 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.5 | 9.3 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.6 | ||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.8 | 6.9 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10 | 10.2 | ||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | ||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 16.5 | |||||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 21.9 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6 | 6.4 | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.6 | 13.7 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 15.5 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.2 | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.8 | 4.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5 | 5.2 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.7 | 3.8 | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | ||||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.7 | 2.8 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.7 | 11 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.8 | 24.2 | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.7 | 7.8 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 18 | 18.9 | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19 | 19.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.6 | 10.9 | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 50 | 55 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.9 | 4 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 23 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.2 | 7.4 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.3 | 3.4 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.9 | 6.5 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20.5 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | ||||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 9.1 | 9.7 | ||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.2 | 21.5 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.6 | 10.7 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15 | |||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.3 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | ||||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13 | 14 | ||||
PPTPetro Times | 11.8 | 11.9 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.3 | 11.1 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | 10.4 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | 12.4 | ||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.3 | 13.5 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 8 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.6 | 10.7 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 16.1 | 16.8 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28 | 31 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.5 | 19.6 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.6 | 20.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.3 | 7.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.7 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8.2 | |||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 26.2 | 26.3 | ||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.9 | 19.3 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 13.9 | |||||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 10.8 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 10.6 | ||||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.4 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.3 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 12.7 | 14 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.1 | 9.9 | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.6 | 24.7 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.4 | 7.5 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.8 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 26.1 | |||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.2 | 9.6 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.3 | 24.7 | ||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6 | 6.1 | ||||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.9 | 11 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.8 | 64.9 | -0.15% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 62.6 | -0.16% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 50 | 50.8 | -0.2% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.4 | 38.5 | -0.26% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.6 | 38 | -0.26% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 33.4 | -0.3% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.6 | 61.7 | -0.32% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74 | 79.7 | -0.37% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.9 | -0.38% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.8 | 39 | -0.51% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.3 | 17.4 | -0.57% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.5 | 102.9 | -0.58% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.5 | 16.2 | -0.61% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.2 | 31.8 | -0.62% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 62.2 | 62.3 | -0.64% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 29.3 | 29.4 | -0.68% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.2 | 42.5 | -0.7% | |||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 24.4 | 26.8 | -0.74% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 53 | 53.5 | -0.74% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.1 | -0.82% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.7 | 21.8 | -0.91% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.9 | 19 | -1.04% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.2 | 9.3 | -1.06% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.8 | -1.11% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 25.5 | -1.16% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.3 | 16.8 | -1.18% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.7 | 8.1 | -1.22% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 22.4 | 22.5 | -1.32% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41 | 41.2 | -1.44% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.9 | 13.2 | -1.49% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 13.1 | -1.5% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 51.3 | 52 | -1.52% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 32.5 | -1.52% | ||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | -1.54% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.6 | 19 | -1.55% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.2 | 12.5 | -1.57% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.2 | 18.7 | -1.58% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 71.4 | 71.5 | -1.65% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 34.9 | 35.3 | -1.67% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38 | 38.2 | -1.8% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 10.8 | 10.9 | -1.8% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.9 | 21.3 | -1.84% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71 | 71.3 | -1.93% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9.6 | -2.04% | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 26 | -2.26% | ||||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 29.7 | 29.8 | -2.3% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.6 | 8 | -2.44% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.8 | 14.5 | -2.68% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.5 | 3.6 | -2.7% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 6.6 | 6.8 | -2.86% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.5 | 6.8 | -2.86% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 20.3 | -2.87% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 13.5 | -2.88% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -3.06% | |||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6.4 | 6.5 | -4.41% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 31 | 31.1 | -4.6% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.8 | -5.26% | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.6 | 5.7 | -6.56% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 10.1 | 10.4 | -7.14% | |||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.4 | -8.47% | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.2 | -9.5% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% | ||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 233.5 | -9.98% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.2 | -9.5% | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.4 | -8.47% | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 10.1 | 10.4 | -7.14% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.6 | 5.7 | -6.56% | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.8 | -5.26% | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 31 | 31.1 | -4.6% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6.4 | 6.5 | -4.41% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -3.06% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 13.5 | -2.88% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 20.3 | -2.87% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 6.6 | 6.8 | -2.86% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.5 | 6.8 | -2.86% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.5 | 3.6 | -2.7% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.8 | 14.5 | -2.68% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.6 | 8 | -2.44% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 29.7 | 29.8 | -2.3% | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 26 | -2.26% | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9.6 | -2.04% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71 | 71.3 | -1.93% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.9 | 21.3 | -1.84% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 10.8 | 10.9 | -1.8% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38 | 38.2 | -1.8% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 34.9 | 35.3 | -1.67% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 71.4 | 71.5 | -1.65% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.2 | 18.7 | -1.58% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.2 | 12.5 | -1.57% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.6 | 19 | -1.55% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | -1.54% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 32.5 | -1.52% | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 51.3 | 52 | -1.52% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 13.1 | -1.5% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.9 | 13.2 | -1.49% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41 | 41.2 | -1.44% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 22.4 | 22.5 | -1.32% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.7 | 8.1 | -1.22% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.3 | 16.8 | -1.18% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 25.5 | -1.16% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.8 | -1.11% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.2 | 9.3 | -1.06% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.9 | 19 | -1.04% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.7 | 21.8 | -0.91% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.1 | -0.82% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 53 | 53.5 | -0.74% | |||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 24.4 | 26.8 | -0.74% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.2 | 42.5 | -0.7% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 29.3 | 29.4 | -0.68% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 62.2 | 62.3 | -0.64% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.2 | 31.8 | -0.62% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.5 | 16.2 | -0.61% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.5 | 102.9 | -0.58% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.3 | 17.4 | -0.57% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.8 | 39 | -0.51% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.9 | -0.38% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74 | 79.7 | -0.37% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.6 | 61.7 | -0.32% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 33.4 | -0.3% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.6 | 38 | -0.26% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.4 | 38.5 | -0.26% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 50 | 50.8 | -0.2% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 62.6 | -0.16% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.8 | 64.9 | -0.15% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | 7.5 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.5 | 9.3 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.6 | ||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.8 | 6.9 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10 | 10.2 | ||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | ||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 16.5 | |||||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 21.9 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6 | 6.4 | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.6 | 13.7 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 15.5 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.2 | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.8 | 4.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5 | 5.2 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.7 | 3.8 | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | ||||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.7 | 2.8 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.7 | 11 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.8 | 24.2 | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.7 | 7.8 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 18 | 18.9 | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19 | 19.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.6 | 10.9 | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 50 | 55 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.9 | 4 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 23 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.2 | 7.4 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.3 | 3.4 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.9 | 6.5 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20.5 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | ||||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 9.1 | 9.7 | ||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.2 | 21.5 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.6 | 10.7 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15 | |||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.3 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | ||||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13 | 14 | ||||
PPTPetro Times | 11.8 | 11.9 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.3 | 11.1 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | 10.4 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | 12.4 | ||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.3 | 13.5 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 8 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.6 | 10.7 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 16.1 | 16.8 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28 | 31 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.5 | 19.6 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.6 | 20.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.3 | 7.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.7 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8.2 | |||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 26.2 | 26.3 | ||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.9 | 19.3 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 13.9 | |||||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 10.8 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 10.6 | ||||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.4 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.3 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 12.7 | 14 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.1 | 9.9 | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.6 | 24.7 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.4 | 7.5 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.8 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 26.1 | |||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.2 | 9.6 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.3 | 24.7 | ||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6 | 6.1 | ||||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.9 | 11 | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 87 | 87.2 | 0.23% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.7 | 35.8 | 0.28% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.5 | 22.8 | 0.44% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.9 | 15 | 0.67% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.4 | 29.6 | 0.68% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 13.6 | 14.1 | 0.71% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.5 | 39.8 | 0.76% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26 | 0.78% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.4 | 12.6 | 0.8% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 12 | 0.84% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.2 | 40.5 | 1% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 10 | 10.1 | 1% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 9.2 | 10 | 1.01% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.8 | 10 | 1.01% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.5 | 19.1 | 1.06% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.8 | 19 | 1.06% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.9 | 9.1 | 1.11% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35.2 | 35.9 | 1.13% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 33 | 1.23% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 32 | 32.5 | 1.25% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 76 | 78.5 | 1.42% | |||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 190.5 | 197.9 | 1.49% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.2 | 34 | 1.49% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 19.9 | 1.53% | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13.2 | 1.54% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.9 | 13 | 1.56% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 64.1 | 65 | 1.56% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.1 | 6.4 | 1.59% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 46.5 | 48 | 1.69% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.7 | 18 | 1.69% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.6 | 11.8 | 1.72% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16 | 17.2 | 1.78% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.4 | 45.5 | 1.79% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.5 | 17 | 1.8% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.7 | 11.2 | 1.82% | |||
PCHPICOMAT | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.9 | 15 | 2.04% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.9 | 15 | 2.04% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.1 | 38.9 | 2.1% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 31 | 34 | 2.1% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.5 | 9.7 | 2.11% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.2 | 9.4 | 2.17% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 165.5 | 166.1 | 2.22% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22.4 | 22.5 | 2.27% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.9 | 2.29% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.1 | 13.3 | 2.31% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.3 | 2.38% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 32.7 | 32.8 | 2.5% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 8 | 8.2 | 2.5% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 16 | 16.1 | 2.55% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.2 | 22.5 | 2.74% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 14 | 14.8 | 2.78% | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7.3 | 2.82% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 49.9 | 2.89% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.8 | 2.91% | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 23.3 | 24 | 3% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.7 | 3.08% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 36.6 | 36.7 | 3.09% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 13.7 | 13.8 | 3.76% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 36 | 36.1 | 4.03% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 12.5 | 12.7 | 4.1% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 22.1 | 22.5 | 4.17% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 30.6 | 33.4 | 4.38% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.7 | 30.8 | 4.41% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16 | 16.5 | 4.43% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.5 | 13.9 | 4.51% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.8 | 18.4 | 4.55% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10 | 11 | 4.76% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 49 | 49.3 | 4.89% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 17.3 | 5.49% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.2 | 38 | 5.56% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 28 | 5.66% | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.7 | 5.71% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.1 | 12.8 | 5.79% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 42 | 42.1 | 6.05% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 17.5 | 6.06% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | 52 | 6.12% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40.1 | 46.8 | 6.36% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 52 | 52.2 | 6.53% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 76 | 80 | 6.67% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.2 | 8 | 6.67% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.6 | 9.2 | 6.98% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 13.1 | 13.2 | 7.32% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8 | 9.5 | 7.95% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.1 | 8% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.2 | 28.3 | 8.02% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.4 | 21.3 | 8.12% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 73.7 | 74.8 | 8.25% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12 | 12.9 | 8.4% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | 89 | 8.54% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 40.5 | 48.9 | 8.67% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 39 | 45.5 | 8.85% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 29.2 | 8.96% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.1 | 12 | 9.09% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 9.1 | 10.7 | 9.18% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.1 | 7.1 | 9.23% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.1 | 16.4 | 9.33% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 26.8 | 9.39% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.6 | 13.8 | 9.52% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 32.7 | 32.8 | 9.7% | |||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 34.3 | 41.6 | 9.76% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 29.2 | 9.77% | ||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 53.6 | 9.84% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 25.3 | 30.8 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 8.3 | 13.5 | 39.18% | |||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 4.5 | 9.6 | 28% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.1 | 8.6 | 24.64% | |||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 16.1 | 15% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 13.8 | 16.1 | 15% | |||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 43.5 | 57.5 | 15% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 23 | 15% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 44.4 | 57.5 | 15% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.8 | 20.7 | 15% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 22.5 | 29.9 | 15% | |||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 214 | 256.3 | 14.98% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.7 | 10 | 14.94% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 20 | 14.94% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.4 | 10 | 14.94% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 41.6 | 14.92% | |||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | 13.1 | 14.91% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24.3 | 27.8 | 14.88% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.7 | 22.4 | 14.87% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.8 | 14.7 | 14.84% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 13.2 | 14.78% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 16.3 | 21.8 | 14.74% | |||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.6 | 18.7 | 14.72% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 14.1 | 15.6 | 14.71% | |||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 7.8 | 14.71% | ||||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.2 | 12.5 | 14.68% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 13.3 | 14.66% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 15.9 | 20.4 | 14.61% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 8.6 | 11 | 14.58% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.6 | 14.55% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.4 | 12.6 | 14.55% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | 7.9 | 14.49% | |||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10.3 | 14.44% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 33.5 | 42 | 14.44% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 10.4 | 14.29% | |||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 5.6 | 7.2 | 14.29% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 28.8 | 14.29% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | 4.8 | 14.29% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 10.5 | 14.13% | ||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 21 | 14.13% | ||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9.4 | 11.5 | 13.86% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 8.5 | 10.8 | 13.68% | |||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7 | 8.4 | 13.51% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.7 | 7.6 | 13.43% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 9 | 11 | 13.4% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
A32Công ty cổ phần 32 | 33.2 | 36.5 | 13.35% | |||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 41.1 | 52 | 13.29% | |||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | 24 | 13.21% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 44 | 13.11% | ||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 11.7 | 13 | 13.04% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 21.6 | 24.3 | 13.02% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 17.5 | 22.7 | 12.94% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.3 | 7 | 12.9% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 35 | 36 | 12.85% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 13.2 | 12.82% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 55 | 66 | 12.82% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 16.1 | 18 | 12.5% | |||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 16.2 | 18 | 12.5% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 12.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 45 | 12.5% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.5 | 12.5% | |||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.4 | 8.1 | 12.5% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23 | 23.5 | 12.44% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 9 | 9.1 | 12.35% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 31.9 | 12.32% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.7 | 12.8 | 12.28% | |||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 7.7 | 10.1 | 12.22% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 74.5 | 74.8 | 12.14% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | 6.5 | 12.07% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.6 | 15.9 | 11.97% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16.1 | 18 | 11.8% | |||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.6 | 9.5 | 11.76% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 23.4 | 26 | 11.59% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 19.1 | 21.5 | 11.4% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78.1 | 86.8 | 11.28% | |||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8 | 11.11% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.7 | 4 | 11.11% | |||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 244.1 | 310 | 11.07% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 17.1 | 22.2 | 11% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.8 | 12.2 | 10.91% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.6 | 7.2 | 10.77% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 10.1 | 10.3 | 10.75% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | 10.53% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.3 | 10.5 | 10.53% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11.6 | 10.48% | |||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.6 | 8.5 | 10.39% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.8 | 10.8 | 10.2% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.9 | 13 | 10.17% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.7 | 8.7 | 10.13% | |||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 17.5 | 10.06% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.5 | 8.8 | 10% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.1 | 2.2 | 10% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 12.8 | 16.5 | 10% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11 | 10% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | 11 | 10% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 10% | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 30.4 | 9.75% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.4 | 6.9 | 9.52% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 11.2 | 12.9 | 9.32% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.8 | 7.1 | 9.23% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.4 | 3.6 | 9.09% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20.5 | 21.8 | 9% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.8 | 22 | 8.91% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.7 | 8.82% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.5 | 12.5 | 8.7% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8.4 | 8.8 | 8.64% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 13.3 | 15.2 | 8.57% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.5 | 23 | 8.49% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.8 | 32.5 | 8.33% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.6 | 10.5 | 8.25% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.6 | 9.2 | 8.24% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.9 | 9.2 | 8.24% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 9.3 | 8.14% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.8 | 13.5 | 8% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.8 | 14.9 | 7.97% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.7 | 22.2 | 7.77% | |||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.3 | 5.6 | 7.69% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 9.5 | 9.9 | 7.61% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.4 | 19.8 | 7.61% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 20.8 | 23.3 | 7.37% | |||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.8 | 11.9 | 7.21% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.8 | 12 | 7.14% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 21 | 22.5 | 7.14% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 22.9 | 24.5 | 6.99% | |||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.2 | 4.6 | 6.98% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.5 | 4.6 | 6.98% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 12.7 | 13.9 | 6.92% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6.2 | 6.9% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29 | 31 | 6.9% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 26 | 28.2 | 6.82% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.5 | 4.7 | 6.82% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 16.4 | 17.5 | 6.71% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.6 | 6.4 | 6.67% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 20 | 21 | 6.6% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.4 | 6.5 | 6.56% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.4 | 11.6 | 6.42% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 8.1 | 8.3 | 6.41% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 6.6 | 6.7 | 6.35% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.6 | 10.1 | 6.32% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20.6 | 21.9 | 6.31% | |||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 17 | 6.25% | ||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8.3 | 8.5 | 6.25% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.6 | 53 | 6.21% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 15.7 | 17.2 | 6.17% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.3 | 10.4 | 6.12% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 8.5 | 8.9 | 5.95% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 8.9 | 10.9 | 5.83% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22.6 | 23.8 | 5.78% | |||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 15.5 | 16.5 | 5.77% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | 11 | 5.77% | |||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 18.5 | 18.8 | 5.62% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30 | 32.2 | 5.57% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10 | 11.5 | 5.5% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.4 | 9.7 | 5.43% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.9 | 7.8 | 5.41% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.7 | 7.8 | 5.41% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 13.8 | 5.34% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10 | 5.26% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.8 | 4.1 | 5.13% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.8 | 5.08% | ||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.2 | 6.2 | 5.08% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.2 | 6.3 | 5% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.5 | 21.6 | 4.85% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 52 | 54.5 | 4.81% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.4 | 10.9 | 4.81% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 17 | 19.9 | 4.74% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 40.5 | 41 | 4.59% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 9.8 | 11.5 | 4.55% | |||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.3 | 9.4 | 4.44% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 34.4 | 35.3 | 4.44% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 10 | 12 | 4.35% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.2 | 4.35% | ||||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 41 | 41.5 | 4.27% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.9 | 4.19% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.6 | 22.4 | 4.19% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.9 | 5 | 4.17% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 72.9 | 79 | 4.08% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41 | 4.06% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 11.3 | 12.9 | 4.03% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.9 | 5.2 | 4% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.5 | 3.96% | ||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 29 | 32.4 | 3.85% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | 3.77% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19.3 | 3.76% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.7 | 3.73% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.3 | 3.67% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 3.57% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.2 | 14.5 | 3.57% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27 | 29.4 | 3.52% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122.2 | 126.5 | 3.52% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.3 | 5.9 | 3.51% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.7 | 9 | 3.45% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 3 | 3.45% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 24.1 | 3.43% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 39.4 | 39.5 | 3.4% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 18.3 | 18.4 | 3.37% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17 | 18.5 | 3.35% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 24.5 | 24.7 | 3.35% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 12.2 | 12.5 | 3.31% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 165.1 | 166 | 3.23% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 32 | 3.23% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.7 | 32.7 | 3.15% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10.4 | 2.97% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 35.5 | 2.9% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14 | 14.4 | 2.86% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 9.1 | 11 | 2.8% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.7 | 11 | 2.8% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | 3.7 | 2.78% | |||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.7 | 2.78% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.6 | 18.5 | 2.78% | |||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 39 | 41.3 | 2.74% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.6 | 22.7 | 2.71% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.8 | 2.63% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.9 | 16 | 2.56% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 24.6 | 28.5 | 2.52% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 20.5 | 2.5% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.6 | 2.38% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.3 | 8.8 | 2.33% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 64.7 | 66 | 2.33% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 22.1 | 22.5 | 2.27% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 40.5 | 41 | 2.24% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 45 | 46 | 2.22% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28 | 28.5 | 2.15% | |||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.8 | 19.1 | 2.14% | |||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14.5 | 2.11% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.6 | 4.9 | 2.08% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33 | 35.2 | 2.03% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 19 | 20.9 | 1.95% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | 5.3 | 1.92% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.9 | 28.6 | 1.78% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17.2 | 1.78% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17 | 17.2 | 1.78% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.6 | 5.8 | 1.75% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.5 | 5.9 | 1.72% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.9 | 1.72% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 17.6 | 17.9 | 1.7% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.8 | 18 | 1.69% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 11.8 | 12.2 | 1.67% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 36.7 | 1.66% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31.5 | 1.61% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.9 | 6.3 | 1.61% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.2 | 59 | 1.55% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.2 | 6.6 | 1.54% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.7 | 1.52% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.3 | 20.3 | 1.5% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.6 | 6.9 | 1.47% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 34.3 | 34.8 | 1.46% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.7 | 14 | 1.45% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 49.1 | 49.2 | 1.44% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 21.2 | 1.44% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29 | 29.3 | 1.38% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.6 | 29.8 | 1.36% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.6 | 31 | 1.31% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8 | 1.27% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 24 | 24.4 | 1.24% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.2 | 16.4 | 1.23% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.2 | 16.4 | 1.23% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.5 | 28.9 | 1.05% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 67.3 | 68.1 | 1.04% | |||
TALTASECO LAND | 19 | 19.5 | 1.04% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19.4 | 19.6 | 1.03% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 20.6 | 0.98% | ||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.5 | 10.3 | 0.98% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 10.4 | 0.97% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.3 | 31.5 | 0.96% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.3 | 10.5 | 0.96% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.6 | 0.89% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.4 | 23.6 | 0.85% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 25.1 | 26.2 | 0.77% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.1 | 13.3 | 0.76% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 26.3 | 26.8 | 0.75% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.9 | 41.3 | 0.73% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 27.9 | 0.72% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.2 | 28.6 | 0.7% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.5 | 15.6 | 0.65% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 16 | 16.1 | 0.63% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 34.5 | 0.58% | ||||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 33.3 | 36 | 0.56% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.6 | 18.7 | 0.54% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.9 | 20 | 0.5% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19.1 | 20.9 | 0.48% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 41.5 | 42.4 | 0.47% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 67 | 69.3 | 0.43% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.8 | 25.9 | 0.39% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52.4 | 52.5 | 0.38% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.7 | 58.2 | 0.34% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.8 | 32.1 | 0.31% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37 | 37.1 | 0.27% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 212 | 213 | 0.24% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | |||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.5 | 8.7 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 9.5 | 10.3 | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 18.5 | 20 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | |||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8 | 8.2 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.8 | 11 | ||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 7.6 | 8.6 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.2 | 10.6 | ||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 20 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11 | 11.9 | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.1 | 10.1 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 11.3 | 11.6 | ||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 26 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.3 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.9 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.3 | |||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.9 | 10 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.2 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.8 | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 37.9 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 31 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 3.3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 9.1 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.8 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 56.8 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | 65.8 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.7 | 7.8 | ||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 10 | 10.5 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 47 | ||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16.2 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.7 | 7.9 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 21 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.9 | 4 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 10 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 23 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.6 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 10.9 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.3 | 8.5 | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 13.1 | 13.2 | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.3 | 5 | ||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12.1 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 35 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 11.4 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 15.3 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.8 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 6.4 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21.8 | 24.5 | ||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.1 | 30 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.6 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 7 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.4 | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3 | ||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.4 | 6 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 14.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.4 | 7.5 | ||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 5.8 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.3 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.3 | 5.4 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 46.7 | |||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.9 | ||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.4 | 7.5 | ||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23.5 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 17 | |||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 31 | 34 | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 25.7 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | 4.8 | |||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.2 | 8 | ||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.8 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.5 | 25.6 | ||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33.2 | 34.9 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 24.2 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 8.9 | 10.3 | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 15.2 | |||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.8 | 13.1 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.6 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 33.6 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.3 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | 5.6 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 20 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.7 | 9.9 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 18.1 | |||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.5 | 2.6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.8 | 16.1 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 20 | |||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 32 | |||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 16.2 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.4 | 5.5 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 15 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 2.2 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.9 | 4 | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.6 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 5 | |||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.7 | 16.8 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 12.7 | |||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15 | 16.6 | ||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.6 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.3 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.1 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.3 | 13.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 22 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 14 | |||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.5 | 65.8 | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 44 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.9 | 5.6 | ||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29 | 30 | ||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 12.7 | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.6 | 32 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 15.8 | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 12.9 | 13 | ||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.3 | 4.4 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 20.5 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 17.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 7.4 | 7.7 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 28.4 | |||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.4 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20.1 | 20.2 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.1 | 32 | ||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.1 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61.3 | |||||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 91 | 91.9 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 30 | 30.2 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 5.7 | 6.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.5 | 11 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18.8 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 18 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12.3 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.6 | 34.8 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.9 | 6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.3 | |||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 19.7 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 22.2 | |||||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.7 | 12.8 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.7 | 12 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | 29.9 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.1 | 9.2 | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6 | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 69 | 80.2 | -0.12% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 175 | 176.9 | -0.17% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 94.4 | 95 | -0.21% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 40.1 | 40.4 | -0.25% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.5 | 39.9 | -0.25% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 24 | 24.2 | -0.41% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.1 | 23.9 | -0.42% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 20.4 | 22.7 | -0.44% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44 | 44.1 | -0.45% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.6 | 21.7 | -0.46% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20.4 | 20.7 | -0.48% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 19.6 | 20 | -0.5% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.5 | 19.7 | -0.51% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.8 | 14.2 | -0.7% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12.5 | 13.5 | -0.74% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 50.5 | 50.9 | -0.78% | |||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.3 | -0.81% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.3 | 35.6 | -0.84% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.9 | 79 | -0.88% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 224.6 | 225.5 | -0.92% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.5 | 10.6 | -0.93% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9 | 10.3 | -0.96% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 17.6 | 20.3 | -0.98% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 520.1 | 535 | -0.98% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.5 | 59.9 | -0.99% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.2 | 19.5 | -1.02% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.6 | 48 | -1.03% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.6 | 19 | -1.04% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.1 | 9.5 | -1.04% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 9.1 | 9.5 | -1.04% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 8.9 | 9.2 | -1.08% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8.4 | 8.7 | -1.14% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 23 | 23.2 | -1.28% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 28.8 | 29 | -1.36% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.4 | 6.7 | -1.47% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 6.7 | -1.47% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.4 | 12.5 | -1.57% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.8 | 24.9 | -1.58% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.9 | 24 | -1.64% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 17.6 | 17.7 | -1.67% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | 5.4 | -1.82% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 16 | -1.84% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 142 | 157 | -1.88% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 37.1 | 37.6 | -2.08% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.6 | 17.7 | -2.21% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.1 | 13.2 | -2.22% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 23.1 | 24.4 | -2.4% | |||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.7 | 12.2 | -2.4% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 35.1 | 36 | -2.7% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.3 | 3.5 | -2.78% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 77.8 | 78 | -2.99% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.9 | 98 | -3.26% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.6 | 23.5 | -3.29% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 11.5 | -3.36% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.2 | 5.7 | -3.39% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5 | 5.6 | -3.45% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | 8.1 | -3.57% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 19 | 21.2 | -3.64% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 5 | 5.2 | -3.7% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | -4.21% | ||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | -4.41% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 21 | 22.9 | -4.58% | |||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.9 | 11.9 | -4.8% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.2 | -5.26% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 17.6 | 18 | -5.26% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.2 | -5.26% | ||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 4.8 | 5.3 | -5.36% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10.5 | -5.41% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.3 | 11.6 | -5.69% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25 | 26 | -6.81% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.2 | -6.82% | |||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.2 | 5.3 | -8.62% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 15.9 | 16.7 | -9.73% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.7 | 6 | -10.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | -11.33% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 29 | -12.91% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 19.9 | -14.59% | ||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 21.5 | -14.68% | ||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 34 | -14.79% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 13.8 | -14.81% | ||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 17 | -15% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 10.2 | -15% | ||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 20.4 | -15% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 13 | 16.6 | -20.19% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 13 | 16.6 | -20.19% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 10.2 | -15% | ||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 20.4 | -15% | ||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 17 | -15% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 13.8 | -14.81% | ||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 34 | -14.79% | ||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 21.5 | -14.68% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 19.9 | -14.59% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 29 | -12.91% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | -11.33% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.7 | 6 | -10.45% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 15.9 | 16.7 | -9.73% | |||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.2 | 5.3 | -8.62% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.2 | -6.82% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25 | 26 | -6.81% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.3 | 11.6 | -5.69% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10.5 | -5.41% | ||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 4.8 | 5.3 | -5.36% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.2 | -5.26% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 17.6 | 18 | -5.26% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.2 | -5.26% | ||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.9 | 11.9 | -4.8% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 21 | 22.9 | -4.58% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | -4.41% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | -4.21% | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 5 | 5.2 | -3.7% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 19 | 21.2 | -3.64% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | 8.1 | -3.57% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5 | 5.6 | -3.45% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.2 | 5.7 | -3.39% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 11.5 | -3.36% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.6 | 23.5 | -3.29% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.9 | 98 | -3.26% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 77.8 | 78 | -2.99% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.3 | 3.5 | -2.78% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 35.1 | 36 | -2.7% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 23.1 | 24.4 | -2.4% | |||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.7 | 12.2 | -2.4% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.1 | 13.2 | -2.22% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.6 | 17.7 | -2.21% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 37.1 | 37.6 | -2.08% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 142 | 157 | -1.88% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 16 | -1.84% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | 5.4 | -1.82% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 17.6 | 17.7 | -1.67% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.9 | 24 | -1.64% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.8 | 24.9 | -1.58% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.4 | 12.5 | -1.57% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.4 | 6.7 | -1.47% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 6.7 | -1.47% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 28.8 | 29 | -1.36% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 23 | 23.2 | -1.28% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8.4 | 8.7 | -1.14% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 8.9 | 9.2 | -1.08% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.6 | 19 | -1.04% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.1 | 9.5 | -1.04% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 9.1 | 9.5 | -1.04% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.6 | 48 | -1.03% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.2 | 19.5 | -1.02% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.5 | 59.9 | -0.99% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 520.1 | 535 | -0.98% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 17.6 | 20.3 | -0.98% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9 | 10.3 | -0.96% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.5 | 10.6 | -0.93% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 224.6 | 225.5 | -0.92% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.9 | 79 | -0.88% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.3 | 35.6 | -0.84% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.3 | -0.81% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 50.5 | 50.9 | -0.78% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12.5 | 13.5 | -0.74% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.8 | 14.2 | -0.7% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.5 | 19.7 | -0.51% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 19.6 | 20 | -0.5% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20.4 | 20.7 | -0.48% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.6 | 21.7 | -0.46% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44 | 44.1 | -0.45% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 20.4 | 22.7 | -0.44% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.1 | 23.9 | -0.42% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 24 | 24.2 | -0.41% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.5 | 39.9 | -0.25% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 40.1 | 40.4 | -0.25% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 94.4 | 95 | -0.21% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 175 | 176.9 | -0.17% | |||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 69 | 80.2 | -0.12% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | |||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.5 | 8.7 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 9.5 | 10.3 | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 18.5 | 20 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | |||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8 | 8.2 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.8 | 11 | ||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 7.6 | 8.6 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.2 | 10.6 | ||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 20 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11 | 11.9 | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.1 | 10.1 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 11.3 | 11.6 | ||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 26 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.3 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.9 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.3 | |||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.9 | 10 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.2 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.8 | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 37.9 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 31 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 3.3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 9.1 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.8 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 56.8 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | 65.8 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.7 | 7.8 | ||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 10 | 10.5 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 47 | ||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16.2 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.7 | 7.9 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 21 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.9 | 4 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 10 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 23 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.6 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 10.9 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.3 | 8.5 | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 13.1 | 13.2 | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.3 | 5 | ||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12.1 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 35 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 11.4 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 15.3 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.8 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 6.4 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21.8 | 24.5 | ||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.1 | 30 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.6 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 7 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.4 | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3 | ||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.4 | 6 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 14.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.4 | 7.5 | ||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 5.8 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.3 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.3 | 5.4 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 46.7 | |||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.9 | ||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.4 | 7.5 | ||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23.5 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 17 | |||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 31 | 34 | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 25.7 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | 4.8 | |||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.2 | 8 | ||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.8 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.5 | 25.6 | ||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33.2 | 34.9 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 24.2 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 8.9 | 10.3 | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 15.2 | |||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.8 | 13.1 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.6 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 33.6 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.3 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | 5.6 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 20 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.7 | 9.9 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 18.1 | |||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.5 | 2.6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.8 | 16.1 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 20 | |||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 32 | |||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 16.2 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.4 | 5.5 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 15 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 2.2 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.9 | 4 | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.6 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 5 | |||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.7 | 16.8 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 12.7 | |||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15 | 16.6 | ||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.6 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.3 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.1 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.3 | 13.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 22 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 14 | |||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.5 | 65.8 | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 44 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.9 | 5.6 | ||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29 | 30 | ||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 12.7 | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.6 | 32 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 15.8 | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 12.9 | 13 | ||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.3 | 4.4 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 20.5 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 17.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 7.4 | 7.7 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 28.4 | |||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.4 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20.1 | 20.2 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.1 | 32 | ||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.1 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61.3 | |||||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 91 | 91.9 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 30 | 30.2 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 5.7 | 6.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.5 | 11 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18.8 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 18 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12.3 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.6 | 34.8 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.9 | 6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.3 | |||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 19.7 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 22.2 | |||||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.7 | 12.8 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.7 | 12 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | 29.9 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.1 | 9.2 | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6 | ||||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 212 | 213 | 0.24% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37 | 37.1 | 0.27% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.8 | 32.1 | 0.31% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.7 | 58.2 | 0.34% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52.4 | 52.5 | 0.38% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.8 | 25.9 | 0.39% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 67 | 69.3 | 0.43% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 41.5 | 42.4 | 0.47% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19.1 | 20.9 | 0.48% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.9 | 20 | 0.5% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.6 | 18.7 | 0.54% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 33.3 | 36 | 0.56% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 34.5 | 0.58% | ||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 16 | 16.1 | 0.63% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.5 | 15.6 | 0.65% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.2 | 28.6 | 0.7% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 27.9 | 0.72% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.9 | 41.3 | 0.73% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 26.3 | 26.8 | 0.75% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.1 | 13.3 | 0.76% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 25.1 | 26.2 | 0.77% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.4 | 23.6 | 0.85% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.6 | 0.89% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.3 | 10.5 | 0.96% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.3 | 31.5 | 0.96% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 10.4 | 0.97% | |||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 20.6 | 0.98% | ||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.5 | 10.3 | 0.98% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19.4 | 19.6 | 1.03% | |||
TALTASECO LAND | 19 | 19.5 | 1.04% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 67.3 | 68.1 | 1.04% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.5 | 28.9 | 1.05% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.2 | 16.4 | 1.23% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.2 | 16.4 | 1.23% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 24 | 24.4 | 1.24% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8 | 1.27% | ||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.6 | 31 | 1.31% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.6 | 29.8 | 1.36% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29 | 29.3 | 1.38% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 21.2 | 1.44% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 49.1 | 49.2 | 1.44% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.7 | 14 | 1.45% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 34.3 | 34.8 | 1.46% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.6 | 6.9 | 1.47% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.3 | 20.3 | 1.5% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.7 | 1.52% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.2 | 6.6 | 1.54% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.2 | 59 | 1.55% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.9 | 6.3 | 1.61% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31.5 | 1.61% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 36.7 | 1.66% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 11.8 | 12.2 | 1.67% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.8 | 18 | 1.69% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 17.6 | 17.9 | 1.7% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.5 | 5.9 | 1.72% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.9 | 1.72% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.6 | 5.8 | 1.75% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17.2 | 1.78% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17 | 17.2 | 1.78% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.9 | 28.6 | 1.78% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | 5.3 | 1.92% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 19 | 20.9 | 1.95% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33 | 35.2 | 2.03% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.6 | 4.9 | 2.08% | |||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14.5 | 2.11% | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.8 | 19.1 | 2.14% | |||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28 | 28.5 | 2.15% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 45 | 46 | 2.22% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 40.5 | 41 | 2.24% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 22.1 | 22.5 | 2.27% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 64.7 | 66 | 2.33% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.3 | 8.8 | 2.33% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.6 | 2.38% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 20.5 | 2.5% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 24.6 | 28.5 | 2.52% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.9 | 16 | 2.56% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.8 | 2.63% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.6 | 22.7 | 2.71% | |||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 39 | 41.3 | 2.74% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.6 | 18.5 | 2.78% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | 3.7 | 2.78% | |||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.7 | 2.78% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 9.1 | 11 | 2.8% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.7 | 11 | 2.8% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14 | 14.4 | 2.86% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 35.5 | 2.9% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10.4 | 2.97% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.7 | 32.7 | 3.15% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 32 | 3.23% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 165.1 | 166 | 3.23% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 12.2 | 12.5 | 3.31% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 24.5 | 24.7 | 3.35% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17 | 18.5 | 3.35% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 18.3 | 18.4 | 3.37% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 39.4 | 39.5 | 3.4% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 24.1 | 3.43% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 3 | 3.45% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.7 | 9 | 3.45% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.3 | 5.9 | 3.51% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122.2 | 126.5 | 3.52% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27 | 29.4 | 3.52% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.2 | 14.5 | 3.57% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 3.57% | ||||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.3 | 3.67% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.7 | 3.73% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19.3 | 3.76% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | 3.77% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 29 | 32.4 | 3.85% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.5 | 3.96% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.9 | 5.2 | 4% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 11.3 | 12.9 | 4.03% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41 | 4.06% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 72.9 | 79 | 4.08% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.9 | 5 | 4.17% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.6 | 22.4 | 4.19% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.9 | 4.19% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 41 | 41.5 | 4.27% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.2 | 4.35% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 10 | 12 | 4.35% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 34.4 | 35.3 | 4.44% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.3 | 9.4 | 4.44% | |||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 9.8 | 11.5 | 4.55% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 40.5 | 41 | 4.59% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 17 | 19.9 | 4.74% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 52 | 54.5 | 4.81% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.4 | 10.9 | 4.81% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.5 | 21.6 | 4.85% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.2 | 6.3 | 5% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.8 | 5.08% | ||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.2 | 6.2 | 5.08% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.8 | 4.1 | 5.13% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10 | 5.26% | ||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 13.8 | 5.34% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.9 | 7.8 | 5.41% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.7 | 7.8 | 5.41% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.4 | 9.7 | 5.43% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10 | 11.5 | 5.5% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30 | 32.2 | 5.57% | |||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 18.5 | 18.8 | 5.62% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | 11 | 5.77% | |||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 15.5 | 16.5 | 5.77% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22.6 | 23.8 | 5.78% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 8.9 | 10.9 | 5.83% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 8.5 | 8.9 | 5.95% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.3 | 10.4 | 6.12% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 15.7 | 17.2 | 6.17% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.6 | 53 | 6.21% | |||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 17 | 6.25% | ||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8.3 | 8.5 | 6.25% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20.6 | 21.9 | 6.31% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.6 | 10.1 | 6.32% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 6.6 | 6.7 | 6.35% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 8.1 | 8.3 | 6.41% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.4 | 11.6 | 6.42% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.4 | 6.5 | 6.56% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 20 | 21 | 6.6% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.6 | 6.4 | 6.67% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 16.4 | 17.5 | 6.71% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.5 | 4.7 | 6.82% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 26 | 28.2 | 6.82% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29 | 31 | 6.9% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6.2 | 6.9% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 12.7 | 13.9 | 6.92% | |||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.2 | 4.6 | 6.98% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.5 | 4.6 | 6.98% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 22.9 | 24.5 | 6.99% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 21 | 22.5 | 7.14% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.8 | 12 | 7.14% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.8 | 11.9 | 7.21% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 20.8 | 23.3 | 7.37% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 9.5 | 9.9 | 7.61% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.4 | 19.8 | 7.61% | |||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.3 | 5.6 | 7.69% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.7 | 22.2 | 7.77% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.8 | 14.9 | 7.97% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.8 | 13.5 | 8% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 9.3 | 8.14% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.6 | 9.2 | 8.24% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.9 | 9.2 | 8.24% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.6 | 10.5 | 8.25% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.8 | 32.5 | 8.33% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.5 | 23 | 8.49% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 13.3 | 15.2 | 8.57% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8.4 | 8.8 | 8.64% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.5 | 12.5 | 8.7% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.7 | 8.82% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.8 | 22 | 8.91% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20.5 | 21.8 | 9% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.4 | 3.6 | 9.09% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.8 | 7.1 | 9.23% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 11.2 | 12.9 | 9.32% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.4 | 6.9 | 9.52% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 30.4 | 9.75% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 10% | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 12.8 | 16.5 | 10% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11 | 10% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | 11 | 10% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.5 | 8.8 | 10% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.1 | 2.2 | 10% | |||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 17.5 | 10.06% | ||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.7 | 8.7 | 10.13% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.9 | 13 | 10.17% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.8 | 10.8 | 10.2% | |||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.6 | 8.5 | 10.39% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11.6 | 10.48% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.3 | 10.5 | 10.53% | |||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | 10.53% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 10.1 | 10.3 | 10.75% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.6 | 7.2 | 10.77% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.8 | 12.2 | 10.91% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 17.1 | 22.2 | 11% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 244.1 | 310 | 11.07% | |||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8 | 11.11% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.7 | 4 | 11.11% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78.1 | 86.8 | 11.28% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 19.1 | 21.5 | 11.4% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 23.4 | 26 | 11.59% | |||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.6 | 9.5 | 11.76% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16.1 | 18 | 11.8% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.6 | 15.9 | 11.97% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | 6.5 | 12.07% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 74.5 | 74.8 | 12.14% | |||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 7.7 | 10.1 | 12.22% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.7 | 12.8 | 12.28% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 31.9 | 12.32% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 9 | 9.1 | 12.35% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23 | 23.5 | 12.44% | |||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.4 | 8.1 | 12.5% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 16.1 | 18 | 12.5% | |||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 16.2 | 18 | 12.5% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 12.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 45 | 12.5% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.5 | 12.5% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 13.2 | 12.82% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 55 | 66 | 12.82% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 35 | 36 | 12.85% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.3 | 7 | 12.9% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 17.5 | 22.7 | 12.94% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 21.6 | 24.3 | 13.02% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 11.7 | 13 | 13.04% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 44 | 13.11% | ||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | 24 | 13.21% | |||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 41.1 | 52 | 13.29% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 33.2 | 36.5 | 13.35% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 9 | 11 | 13.4% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.7 | 7.6 | 13.43% | |||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7 | 8.4 | 13.51% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 8.5 | 10.8 | 13.68% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9.4 | 11.5 | 13.86% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 10.5 | 14.13% | ||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 21 | 14.13% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | 4.8 | 14.29% | |||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 5.6 | 7.2 | 14.29% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 28.8 | 14.29% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 10.4 | 14.29% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 33.5 | 42 | 14.44% | |||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10.3 | 14.44% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | 7.9 | 14.49% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.6 | 14.55% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.4 | 12.6 | 14.55% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 8.6 | 11 | 14.58% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 15.9 | 20.4 | 14.61% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 13.3 | 14.66% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.2 | 12.5 | 14.68% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 14.1 | 15.6 | 14.71% | |||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 7.8 | 14.71% | ||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.6 | 18.7 | 14.72% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 16.3 | 21.8 | 14.74% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 13.2 | 14.78% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.8 | 14.7 | 14.84% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.7 | 22.4 | 14.87% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24.3 | 27.8 | 14.88% | |||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | 13.1 | 14.91% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 41.6 | 14.92% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.7 | 10 | 14.94% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 20 | 14.94% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.4 | 10 | 14.94% | |||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 214 | 256.3 | 14.98% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.8 | 20.7 | 15% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 22.5 | 29.9 | 15% | |||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 43.5 | 57.5 | 15% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 23 | 15% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 44.4 | 57.5 | 15% | |||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 16.1 | 15% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 13.8 | 16.1 | 15% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.1 | 8.6 | 24.64% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 4.5 | 9.6 | 28% | |||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 8.3 | 13.5 | 39.18% | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade