Cổ phiếu là một loại chứng khoán phát hành trên các sàn giao dịch. Để gây quỹ, doanh nghiệp sẽ sử dụng sàn giao dịch niêm yết để phân phối quyền sở hữu của công ty bằng chứng khoán. Chỉ riêng năm 2019, tổng giá trị giao dịch chứng khoán thế giới đã vượt quá 60 nghìn tỷ đô la Mỹ. Với quy mô lớn và tính thanh khoản cao như vậy, cổ phiếu vẫn luôn là một trong những công cụ tài chính phổ biến nhất trong mắt các nhà đầu tư toàn cầu sau rất nhiều năm có mặt trên thị trường. Trên nền tảng giao dịch của Mitrade, các nhà đầu tư giao dịch với đòn bẩy và giao dịch dựa trên sự thay đổi của giá. Giá cổ phiếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau như kinh tế vĩ mô, triển vọng công nghiệp và hoạt động của công ty, có tính biến động rất cao, cung cấp cho các nhà đầu tư nhiều cơ hội.
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 7.32 | 7.34 | 2.51% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.04 | 5.07 | -0.59% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 8.26 | |||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.58 | 5.59 | 0.72% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 36.85 | -0.14% | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.15 | 25.2 | 0.8% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 11.3 | 11.4 | 3.64% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 39 | 39.55 | 3.26% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.45 | 11.6 | 1.31% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 25 | 26.35 | -1.5% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 9.8 | 9.95 | -0.3% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 29.35 | 29.75 | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 6.55 | 6.69 | -3.46% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 8.08 | 8.1 | 1.25% | |||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30 | 30.2 | 2.72% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 13.3 | 14 | 2.94% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 5.78 | 5.79 | 1.58% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.04 | 7.05 | 0.28% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 23.15 | 24.35 | -0.41% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.86 | 8.87 | 1.72% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 5.07 | 5.1 | -1.54% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.8 | 56.6 | 1.43% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 17.7 | 17.75 | 1.14% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.2 | 52 | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.73 | 5.85 | 2.63% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.19 | 7.2 | 3.6% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 81.7 | 81.8 | -0.12% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 16.9 | 17 | 0.59% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 43.55 | 46 | 2.45% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 26.1 | 27.35 | 3.21% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 44.9 | 44.95 | 0.56% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.6 | 3.64 | 1.39% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 13 | 13.1 | 1.16% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.6 | 23.65 | -0.21% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 64.3 | 64.6 | 4.19% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 9.83 | 10 | 2.15% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 18.9 | 19 | 2.7% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.15 | 14.25 | 1.79% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.65 | 33.5 | -1.18% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 48.2 | 48.3 | 0.31% | |||
BWECông ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương | 45.6 | 45.7 | -0.87% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 19.5 | 19.7 | 2.07% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 8.27 | 8.3 | 0.85% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 50.3 | 53.4 | -0.93% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 27 | 28.8 | 6.47% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 5.05 | 5.08 | 0.59% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 18.4 | 18.45 | -0.27% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 3.55 | 3.59 | 1.99% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.45 | 14.5 | 4.32% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 32.6 | 33.5 | 2.76% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 26 | 27.3 | 5% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 22.1 | |||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.1 | 40.45 | 0.37% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.22 | |||||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.21 | 8.23 | 0.98% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 25.95 | 26 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.6 | 34.4 | 1.33% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.54 | 5.67 | -0.35% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.16 | 8.18 | -1.45% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.4 | 14.6 | 1.39% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 32 | 32.1 | 0.31% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 37.85 | |||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 31.8 | 31.9 | 2.9% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 30.4 | 30.45 | 1.5% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.5 | 13.55 | 1.88% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 55.3 | 55.5 | 3.35% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 14.85 | 14.9 | 2.76% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 39 | -5.68% | ||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 21.8 | 22 | 1.85% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.77 | 3.79 | 0.8% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.79 | 4.8 | 0.21% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.5 | 9.93 | -0.7% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 15.6 | 15.7 | 1.29% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 39.4 | 39.7 | 0.63% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 11.5 | 11.6 | -0.43% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 7 | 7.19 | -1.37% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 24 | 24.35 | 0.21% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 25.95 | 26 | 1.56% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 58.2 | 58.3 | 3.37% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 39 | 39.05 | 0.64% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 37.25 | 37.3 | 0.13% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.7 | 38.95 | 0.39% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 87.7 | 88.4 | 1.26% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.1 | 9.15 | -0.54% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 15.15 | 15.2 | 2.01% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.12 | 2.13 | 0.95% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 43.15 | 43.85 | 1.62% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 32.3 | |||||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 41.5 | 41.55 | 1.34% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 58.1 | 58.2 | 2.11% | |||
DQCCông ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | 16.65 | 16.7 | 0.6% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 21.5 | 21.6 | 0.47% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 6.01 | 6.02 | 5.61% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65.7 | 0.77% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 53.1 | 53.8 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 5.11 | |||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 26.45 | 26.6 | 0.57% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 12.1 | 12.9 | 6.61% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 46.05 | 46.9 | 0.64% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 13.2 | 13.25 | 3.11% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.21 | 6.24 | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.89 | 4 | ||||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 18.43 | 18.48 | 1.26% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 26.6 | 26.65 | -0.37% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 10.1 | 10.15 | 0.5% | |||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | 12.5 | -1.19% | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.8 | 13.85 | ||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 8.25 | 8.27 | 0.36% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 3.12 | 3.13 | 0.97% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.67 | 3.7 | 0.54% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 11.4 | 11.45 | 3.15% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 19.8 | 22 | 4.76% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 48.6 | 48.7 | 1.04% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 3.79 | 3.8 | 0.53% | |||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 36.1 | 36.15 | 0.98% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 81.3 | 81.4 | 0.74% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 65 | 65.1 | 1.72% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 20.4 | 20.45 | 3.81% | |||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.66 | 7 | 4.79% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 8.48 | 8.5 | 0.12% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.62 | 7.65 | 1.59% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 7.06 | 7.09 | 1.29% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 9.01 | 9.66 | 6.86% | |||
FUEMAV30QUỸ ETF MAFM VN30 | 12.73 | 12.81 | 1.03% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 13.4 | 13.5 | 1.81% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 15.16 | 15.3 | 1.93% | |||
FUESSVFLQUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 15.7 | 15.89 | 2.65% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 23.4 | 23.54 | 1.12% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 13.86 | 13.91 | ||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 102.8 | 103 | ||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 30.5 | 31.3 | -0.16% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 15 | 15.1 | 1% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 13.8 | 13.85 | 1.84% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 19 | 19.05 | 1.87% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 10.05 | 10.1 | 4.12% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 48 | 48.1 | 2.34% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.51 | 10.05 | -0.5% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 9.55 | 9.68 | 2.11% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.55 | 12 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 15.45 | 15.5 | 1.97% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 9.01 | 9.02 | 0.78% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 33.7 | 33.75 | 1.35% | |||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.52 | 4.56 | 1.33% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.72 | 3.8 | -0.52% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.12 | 6.91 | 6.31% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 18.1 | 18.15 | 1.11% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 9.07 | 9.1 | 4.6% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 6.15 | 6.18 | -0.16% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 23.5 | 23.55 | 2.61% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.05 | 0.89% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 30.55 | 30.6 | 2.68% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 32.1 | 32.15 | 2.39% | |||
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 8.01 | 8.17 | -0.12% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 3.65 | 3.66 | 1.39% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.5 | |||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.08 | 3.1 | 1.31% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.09 | 4.14 | 2.99% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.37 | 4.38 | 1.62% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 27 | -3.57% | ||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 21.2 | 21.25 | 4.94% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.89 | 4.9 | 2.08% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 2.6 | 2.61 | 1.95% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 54 | -1.82% | ||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 14.25 | 14.3 | 4.38% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.71 | 4.85 | 1.04% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 13.75 | 13.8 | 3.37% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.35 | 16.65 | 0.91% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.2 | 16.4 | 3.14% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | 2.38% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 10.2 | 10.7 | 0.94% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.9 | 7.92 | 6.88% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 5.04 | 5.77 | 6.85% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 14.6 | 14.8 | ||||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.06 | 5.07 | -0.39% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 14.35 | 14.4 | 1.05% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.03 | 3.1 | 1.97% | |||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | 3.34 | 3.35 | -1.47% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.65 | 13.85 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 12.9 | 13 | 1.96% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.1 | 14.15 | 1.8% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.95 | |||||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 57 | 57.4 | -0.17% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.13 | 4.14 | 2.73% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 7.5 | 7.55 | 1.34% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12 | 12.25 | 2.94% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.03 | 3.06 | 2% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 24.9 | 24.95 | 0.6% | |||
KDCCông ty Cổ phần tập đoàn Kido | 61.2 | 61.3 | 0.49% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 26.55 | 26.6 | 0.95% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.28 | 4.29 | 0.23% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 7.86 | 7.93 | 1.02% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 2.8 | 2.83 | -0.35% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 36 | 36.3 | 0.83% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 11.5 | 11.85 | -2.07% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 24.35 | 24.4 | 2.09% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22.75 | -6.95% | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 12.65 | 14.3 | 6.72% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 39.1 | 39.8 | 0.76% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 9.66 | 9.68 | 5.22% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.16 | 4.17 | 2.71% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.23 | 5.81 | 3.57% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 57 | |||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.59 | 3.62 | 0.84% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | ||||||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 40.2 | 40.5 | 0.25% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 8.86 | 9.29 | 4.97% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 14.75 | 14.8 | 1.02% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 6.16 | 6.26 | 2.12% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 19.1 | 19.15 | 3.51% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.95 | 2.99 | 0.34% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 13.9 | 15.9 | 6.71% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.9 | |||||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 3.79 | 3.88 | 2.11% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 15.75 | 15.8 | 0.96% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.2 | 13.25 | ||||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 32.7 | 32.8 | 0.31% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 93.7 | 93.9 | -1.05% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 42.95 | 43 | 2.63% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 10.35 | 10.4 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18 | 20.4 | 6.25% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 12.95 | 13 | 0.78% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 85 | 85.5 | 0.59% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 11.25 | 11.35 | 1.34% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.8 | 13.85 | 0.73% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 13.25 | 13.9 | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 15 | 15.05 | 3.79% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 26.5 | 26.55 | 3.71% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 19.4 | 19.55 | 0.51% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 8.9 | 8.98 | 0.22% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 69.5 | 69.6 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 28.25 | 28.3 | 0.18% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 16.75 | 16.8 | 0.3% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.85 | 13.9 | 1.83% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.65 | 7.88 | 1.94% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 17.45 | 17.5 | 0.57% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 7.78 | 7.79 | 0.13% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 25.5 | 26.3 | -0.19% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 9.03 | 9.08 | 1.45% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 31.6 | 32.6 | -0.15% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 16.3 | 16.35 | 0.93% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25 | 25.05 | 2.24% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 130.5 | |||||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 13.9 | 14 | 2.19% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 20.4 | 20.5 | 1.23% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 15.85 | 16 | 0.31% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 27.4 | 27.8 | 1.46% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 26 | 27.5 | 5.77% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 18.3 | 18.65 | -0.27% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.09 | 6.1 | 0.99% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 41.5 | 41.6 | 3.1% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 4.71 | 4.8 | -1.03% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9 | 9.4 | 4.44% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.21 | 4.22 | 0.48% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 36.8 | 36.85 | 0.14% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 9.87 | 11 | 3.77% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.4 | 9.5 | 5.79% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 87.6 | 87.8 | 0.34% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.51 | 5.55 | 1.28% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 12 | 12.05 | 1.69% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.85 | 13.95 | 1.09% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.78 | 4.8 | 1.48% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 44.1 | 44.55 | -0.22% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.21 | 5.25 | 2.74% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.29 | 3.35 | 1.82% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 20.7 | 20.75 | 3.75% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 12.4 | |||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 20.1 | 20.15 | 1.51% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.96 | 1.99 | -0.5% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 4.12 | 4.15 | -1.19% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 79.6 | 80 | 0.25% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 6.17 | 6.49 | 0.78% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 70 | 70.3 | -0.85% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 33 | 35 | 1.45% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 185 | 185.1 | -1.8% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6 | 6.01 | 2.74% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.5 | 14.75 | 2.43% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 23.1 | 23.35 | 0.21% | < |