Bạn chỉ mất 1 phút để mở tài khoản và bạn có thể giao dịch hàng trăm mã chứng khoán cơ sở, chứng khoán phái sinh cùng các sản phẩm đầu tư khác trên cùng nền tảng MyTrade. MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch với các ưu điểm tối ưu thuế phí, tối ưu vốn cùng những công cụ hỗ trợ giao dịch tốt nhất cho nhà đầu tư!
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.65 | 48.8 | 6.9% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 14 | 15.5 | 6.9% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33.95 | 39 | 6.85% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 8.84 | 10.15 | 6.84% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.5 | 75.1 | 6.68% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.6 | 10.4 | 6.67% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 36.6 | 38.9 | 6.58% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.4 | 8.92 | 6.19% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.53 | 7.39 | 5.57% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 23.6 | 24.9 | 5.51% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.51 | 3.85 | 5.48% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.85 | 23.6 | 5.36% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 15 | 16.75 | 5.35% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.41 | 6 | 5.26% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 30.85 | 32.6 | 5.16% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 111.5 | 117 | 5.12% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.6 | 4.93% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.3 | 21.5 | 4.88% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.32 | 9.76 | 4.83% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.5 | 9 | 4.65% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 189 | 198.5 | 4.47% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.5 | 9.5 | 4.4% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.05 | 12.5 | 4.17% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 25 | 4.17% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 7 | 7.5 | 4.17% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 28 | 30.2 | 4.14% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 72.5 | 74.9 | 4.03% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.85 | 11.65 | 4.02% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.9 | 7.15 | 3.62% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 20.5 | 20.75 | 3.49% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.6 | 19.65 | 3.42% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.95 | 12.15 | 3.4% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 14.5 | 15.5 | 3.33% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.05 | 12.5 | 3.31% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 53 | 54.9 | 3.2% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.89 | 8.9 | 3.13% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 80.8 | 81.3 | 3.04% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31 | 32.35 | 3.03% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 9 | 9.3 | 2.99% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 33 | 36.5 | 2.96% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 6.14 | 6.27 | 2.96% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.5 | 41.5 | 2.85% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 45.8 | 45.9 | 2.8% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 36.8 | 36.85 | 2.79% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.9 | 35.95 | 2.71% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 36 | 39 | 2.63% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 19.05 | 19.55 | 2.62% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.81 | 6.05 | 2.54% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.65 | 8.2 | 2.5% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.05 | 4.1 | 2.5% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.6 | 78.4 | 2.48% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 10.3 | 10.35 | 2.48% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 119 | 120.5 | 2.47% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.5 | 14.55 | 2.46% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.65 | 12.5 | 2.46% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.26 | 7.27 | 2.39% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.61 | 9.02 | 2.38% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.15 | 2.36% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.5 | 32.75 | 2.34% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.97 | 3.98 | 2.31% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.9 | 11.5 | 2.22% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.1 | 32.7 | 2.19% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 25.7 | 25.75 | 2.18% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 66 | 66.6 | 2.15% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 32.2 | 33.5 | 2.13% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.22 | 9.29 | 2.09% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.45 | 29.5 | 2.08% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 73.5 | 74 | 2.07% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 42.6 | 44.9 | 2.05% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.25 | 17.75 | 2.01% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 55.7 | 61 | 2.01% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.88 | 5.1 | 2% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.5 | 9.2 | 2% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.67 | 6.79 | 1.95% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.6 | 36.7 | 1.94% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.55 | 15.8 | 1.94% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 110.1 | 111.2 | 1.92% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 10.7 | 10.75 | 1.9% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.7 | 21.75 | 1.87% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.6 | 6.63 | 1.84% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 83 | 1.84% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 23 | 1.77% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 25.85 | 25.9 | 1.77% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17 | 17.3 | 1.76% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 56.9 | 57.9 | 1.76% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.65 | 14.85 | 1.71% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.76 | 7.77 | 1.7% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 27.95 | 28 | 1.63% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 56 | 56.2 | 1.63% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.7 | 3.8 | 1.6% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.7 | 28.8 | 1.59% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.4 | 9.65 | 1.58% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 1.56% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.5 | 49 | 1.55% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 29.5 | 29.55 | 1.55% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39.5 | 1.54% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70 | 72.9 | 1.53% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 13.45 | 13.5 | 1.5% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 27.1 | 27.6 | 1.47% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37.9 | 38.45 | 1.45% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 28.9 | 1.4% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.6 | 33 | 1.38% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.61 | 8.09 | 1.38% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 66.7 | 66.9 | 1.36% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.43 | 9.68 | 1.36% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.2 | 15.25 | 1.33% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.15 | 19.4 | 1.31% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.55 | 38.9 | 1.3% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.05 | 23.45 | 1.3% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 78.8 | 78.9 | 1.28% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.5 | 11.9 | 1.28% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.85 | 4.89 | 1.24% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 36.85 | 36.95 | 1.23% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.1 | 16.5 | 1.23% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 12.8 | 12.85 | 1.18% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.01 | 6.02 | 1.18% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 44.1 | 44.2 | 1.14% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 22.2 | 22.25 | 1.14% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.43 | 4.45 | 1.14% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.2 | 75.4 | 1.07% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 32.6 | 33.95 | 1.04% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 44.3 | 44.35 | 1.03% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.35 | 14.95 | 1.01% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 11.7 | 12.18 | 1% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 12.07 | 12.3 | 0.99% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.29 | 0.98% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.24 | 5.25 | 0.96% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.05 | 16.1 | 0.94% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.34 | 4.35 | 0.93% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.3 | 21.85 | 0.92% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.3 | 27.35 | 0.92% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.9 | 17.95 | 0.84% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 29.65 | 29.95 | 0.84% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.1 | 24.4 | 0.83% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | 13 | 0.78% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13 | 13.05 | 0.77% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13.05 | 0.77% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 68.3 | 68.4 | 0.74% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 123.2 | 125 | 0.73% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 2.91 | 2.93 | 0.69% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.91 | 2.94 | 0.68% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.55 | 14.7 | 0.68% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 29.15 | 29.5 | 0.68% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 118.8 | 119 | 0.68% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.07 | 3.08 | 0.65% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.55 | 15.6 | 0.65% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.14 | 3.15 | 0.64% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.8 | 23.85 | 0.63% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.7 | 39.75 | 0.63% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.93 | 7.99 | 0.63% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.79 | 4.82 | 0.63% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 29.1 | 29.18 | 0.62% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15.55 | 16.3 | 0.62% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 16.75 | 16.8 | 0.6% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 42.3 | 42.35 | 0.59% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.79 | 8.8 | 0.57% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.59 | 3.6 | 0.56% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 18.1 | 18.3 | 0.55% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 91.5 | 92 | 0.55% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 46.1 | 46.15 | 0.54% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.2 | 28.45 | 0.53% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 56.8 | 57 | 0.53% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.75 | 39.2 | 0.51% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.84 | 9.89 | 0.51% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.92 | 5.94 | 0.51% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.7 | 39.9 | 0.5% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 7.99 | 8.03 | 0.5% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 80.5 | 80.6 | 0.5% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.85 | 10.1 | 0.5% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 20.2 | 20.25 | 0.5% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 60.6 | 60.8 | 0.5% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.18 | 6.19 | 0.49% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.2 | 10.35 | 0.49% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.45 | 10.5 | 0.48% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.05 | 42.2 | 0.48% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.35 | 42.4 | 0.47% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 42.6 | 43 | 0.47% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.14 | 2.15 | 0.47% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.13 | 15.17 | 0.46% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.7 | 21.75 | 0.46% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.72 | 8.76 | 0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.5 | 10.95 | 0.46% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.85 | 11 | 0.46% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.15 | 11.2 | 0.45% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 34 | 34.05 | 0.44% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.7 | 22.75 | 0.44% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.7 | 11.75 | 0.43% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.75 | 11.8 | 0.43% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 11.95 | 12 | 0.42% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.8 | 4.81 | 0.42% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 36.05 | 36.1 | 0.42% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 24 | 24.4 | 0.41% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 12.2 | 12.25 | 0.41% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.4 | 12.45 | 0.4% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 51.8 | 51.9 | 0.39% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.6 | 7.89 | 0.38% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.25 | 5.27 | 0.38% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 13.3 | 13.4 | 0.37% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.8 | 13.85 | 0.36% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.8 | 56 | 0.36% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 42.4 | 42.6 | 0.35% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.71 | 8.72 | 0.35% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 61.8 | 61.9 | 0.32% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 15.5 | 15.55 | 0.32% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 31.3 | 31.35 | 0.32% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.85 | 15.9 | 0.32% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16 | 16.05 | 0.31% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 16.05 | 16.1 | 0.31% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 64.6 | 64.8 | 0.31% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 16.25 | 16.3 | 0.31% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.6 | 32.65 | 0.31% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.56 | 6.58 | 0.3% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 33.9 | 0.3% | ||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 71.7 | 71.8 | 0.28% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.19 | 7.2 | 0.28% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.62 | 3.63 | 0.28% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 37.2 | 37.3 | 0.27% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.51 | 7.52 | 0.27% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19 | 19.05 | 0.26% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.71 | 7.72 | 0.26% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.83 | 3.89 | 0.26% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 4.03 | 4.05 | 0.25% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.16 | 4.17 | 0.24% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.18 | 4.22 | 0.24% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.47 | 8.48 | 0.24% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.5 | 4.51 | 0.22% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.4 | 23.45 | 0.21% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.83 | 4.84 | 0.21% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49.3 | 49.6 | 0.2% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5 | 5.01 | 0.2% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.07 | 5.08 | 0.2% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.8 | 50.9 | 0.2% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.19 | 5.2 | 0.19% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.7 | 27.75 | 0.18% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 56.6 | 56.7 | 0.18% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.7 | 5.71 | 0.18% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | 0.17% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.5 | 60 | 0.17% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.02 | 6.05 | 0.17% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 60.5 | 60.6 | 0.17% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 41.8 | 42.3 | 0.12% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 42.8 | 42.85 | 0.12% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 8.85 | 8.86 | 0.11% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 12.5 | 12.9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.05 | 36 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.65 | 41 | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | ||||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.5 | 13.7 | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.8 | 58 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.67 | 6.7 | ||||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 22.2 | 22.3 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39 | 40.5 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 32.5 | |||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.4 | ||||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.69 | 10.4 | ||||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 34.05 | 34.1 | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 65 | 65.1 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 48.9 | 49 | ||||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 30.4 | 30.45 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.31 | 2.33 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 61.5 | 65 | ||||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.7 | 34.75 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 65.5 | 65.8 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 14.5 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.65 | |||||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.9 | 15.95 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 17.92 | 17.99 | ||||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 13.7 | 14.2 | ||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10.05 | 10.1 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.35 | 10.4 | ||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 29.55 | 29.6 | ||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | ||||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.1 | |||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.78 | 5.8 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.2 | 17.3 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 32.05 | 32.1 | ||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.14 | 6.15 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.53 | 3.55 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 4.38 | 4.39 | ||||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 19.55 | |||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 13.6 | 14 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.9 | 13.8 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16 | 16.1 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.4 | 16.45 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20.4 | 20.5 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 30 | 30.4 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 21.75 | 22 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.25 | 11.3 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 19.65 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 36.45 | ||||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72 | 72.1 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.1 | 20.5 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.59 | 4.7 | ||||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89 | 90 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 15.35 | 15.4 | ||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.7 | 36.8 | ||||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.6 | 36.65 | ||||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 30.2 | 30.25 | ||||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 34.05 | 34.3 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.44 | 2.48 | ||||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.75 | 12.85 | ||||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.74 | 8.9 | ||||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | ||||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13 | 13.2 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 61.9 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.77 | 2.78 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.25 | 18.3 | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.52 | 5.79 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.01 | 8.08 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.9 | 93 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 39 | 39.9 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 21.9 | 22 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.25 | ||||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 19.7 | 19.75 | ||||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 101.1 | 101.8 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | ||||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 17.5 | 17.8 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.15 | 10.3 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 10.85 | 10.9 | ||||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 14.55 | 14.66 | -0.07% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 115.2 | 115.6 | -0.09% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 8.66 | 8.67 | -0.12% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.1 | 42.15 | -0.12% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.9 | 7.93 | -0.13% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 37.2 | 38.9 | -0.13% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.97 | 6 | -0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.61 | 5.94 | -0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.82 | 5.88 | -0.17% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 57.6 | 57.7 | -0.17% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.1 | 27.4 | -0.18% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.8 | 26.85 | -0.19% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 51.8 | 51.9 | -0.19% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.05 | 25.35 | -0.2% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.55 | 23.75 | -0.21% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.1 | 23.15 | -0.22% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 23.1 | 23.15 | -0.22% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.8 | 22.85 | -0.22% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.2 | 22.4 | -0.22% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41.4 | -0.24% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 40.65 | 41.1 | -0.24% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.66 | 7.67 | -0.26% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.3 | 18.35 | -0.27% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.52 | 9.57 | -0.31% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 45.9 | 45.95 | -0.33% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 6.01 | 6.08 | -0.33% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.05 | 15.1 | -0.33% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.5 | 14.75 | -0.34% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.8 | 28.9 | -0.34% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 19.95 | 20.04 | -0.35% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.1 | 14.15 | -0.35% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 28 | 28.1 | -0.35% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50.9 | 53.6 | -0.37% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 25.95 | 26.05 | -0.38% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.85 | -0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.2 | -0.41% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.85 | 23.9 | -0.42% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11.3 | 11.4 | -0.44% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.5 | 4.52 | -0.44% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.2 | 11.25 | -0.44% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.1 | 22.15 | -0.45% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 20 | 20.05 | -0.5% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 76.5 | 76.6 | -0.52% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 112.3 | 112.4 | -0.53% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.6 | 16.61 | -0.54% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 8.7 | 9.15 | -0.54% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 25.2 | 25.4 | -0.59% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.05 | 33.1 | -0.6% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 65.4 | 65.5 | -0.61% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 21.26 | 21.27 | -0.61% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.25 | 24.3 | -0.61% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 39.8 | 39.85 | -0.62% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 62.7 | 62.8 | -0.63% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.8 | 13.1 | -0.76% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 32.35 | 32.65 | -0.76% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.27 | 9.29 | -0.85% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.07 | 8.11 | -0.86% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 34.15 | 34.2 | -0.87% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.1 | 28.15 | -0.88% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 11.15 | 11.2 | -0.88% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 45 | 47.3 | -0.94% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 148.1 | 148.4 | -1% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 9.55 | 9.59 | -1.03% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22 | 22.05 | -1.12% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.75 | 13 | -1.14% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.2 | 30.25 | -1.14% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.7 | 17 | -1.16% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 16.85 | 16.9 | -1.17% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.45 | 15.5 | -1.27% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 76.6 | 76.7 | -1.54% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.35 | 45.55 | -1.62% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.45 | 14.5 | -1.69% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11.55 | 11.6 | -1.69% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.4 | 14.45 | -1.7% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 37.3 | 37.35 | -1.71% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.51 | 11.55 | -1.79% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.4 | 10.45 | -1.88% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.94 | 9.39 | -1.88% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.62 | 4.63 | -1.91% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 95.1 | 95.2 | -2.16% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.55 | 10.6 | -2.3% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.95 | 40 | -2.32% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 91.5 | 91.8 | -2.34% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.1 | 18.15 | -2.42% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.52 | 11.58 | -3.1% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.4 | 33 | -4.76% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.4 | 33 | -4.76% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.52 | 11.58 | -3.1% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.1 | 18.15 | -2.42% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 91.5 | 91.8 | -2.34% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.95 | 40 | -2.32% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.55 | 10.6 | -2.3% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 95.1 | 95.2 | -2.16% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.62 | 4.63 | -1.91% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.94 | 9.39 | -1.88% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.4 | 10.45 | -1.88% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.51 | 11.55 | -1.79% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 37.3 | 37.35 | -1.71% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.4 | 14.45 | -1.7% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11.55 | 11.6 | -1.69% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.45 | 14.5 | -1.69% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.35 | 45.55 | -1.62% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 76.6 | 76.7 | -1.54% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.45 | 15.5 | -1.27% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 16.85 | 16.9 | -1.17% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.7 | 17 | -1.16% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.2 | 30.25 | -1.14% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.75 | 13 | -1.14% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22 | 22.05 | -1.12% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 9.55 | 9.59 | -1.03% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 148.1 | 148.4 | -1% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 45 | 47.3 | -0.94% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 11.15 | 11.2 | -0.88% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.1 | 28.15 | -0.88% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 34.15 | 34.2 | -0.87% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.07 | 8.11 | -0.86% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.27 | 9.29 | -0.85% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 32.35 | 32.65 | -0.76% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.8 | 13.1 | -0.76% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 62.7 | 62.8 | -0.63% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 39.8 | 39.85 | -0.62% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.25 | 24.3 | -0.61% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 21.26 | 21.27 | -0.61% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 65.4 | 65.5 | -0.61% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.05 | 33.1 | -0.6% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 25.2 | 25.4 | -0.59% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 8.7 | 9.15 | -0.54% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.6 | 16.61 | -0.54% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 112.3 | 112.4 | -0.53% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 76.5 | 76.6 | -0.52% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 20 | 20.05 | -0.5% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.1 | 22.15 | -0.45% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.2 | 11.25 | -0.44% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.5 | 4.52 | -0.44% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11.3 | 11.4 | -0.44% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.85 | 23.9 | -0.42% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.2 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.85 | -0.39% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 25.95 | 26.05 | -0.38% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50.9 | 53.6 | -0.37% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 28 | 28.1 | -0.35% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.1 | 14.15 | -0.35% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 19.95 | 20.04 | -0.35% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.8 | 28.9 | -0.34% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.5 | 14.75 | -0.34% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.05 | 15.1 | -0.33% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 6.01 | 6.08 | -0.33% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 45.9 | 45.95 | -0.33% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.52 | 9.57 | -0.31% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.3 | 18.35 | -0.27% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.66 | 7.67 | -0.26% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 40.65 | 41.1 | -0.24% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41.4 | -0.24% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.2 | 22.4 | -0.22% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.8 | 22.85 | -0.22% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.1 | 23.15 | -0.22% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 23.1 | 23.15 | -0.22% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.55 | 23.75 | -0.21% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.05 | 25.35 | -0.2% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 51.8 | 51.9 | -0.19% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.8 | 26.85 | -0.19% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.1 | 27.4 | -0.18% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 57.6 | 57.7 | -0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.82 | 5.88 | -0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.61 | 5.94 | -0.17% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.97 | 6 | -0.17% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 37.2 | 38.9 | -0.13% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.9 | 7.93 | -0.13% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.1 | 42.15 | -0.12% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 8.66 | 8.67 | -0.12% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 115.2 | 115.6 | -0.09% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 14.55 | 14.66 | -0.07% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 12.5 | 12.9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.05 | 36 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.65 | 41 | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | ||||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.5 | 13.7 | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.8 | 58 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.67 | 6.7 | ||||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 22.2 | 22.3 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39 | 40.5 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 32.5 | |||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.4 | ||||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.69 | 10.4 | ||||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 34.05 | 34.1 | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 65 | 65.1 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 48.9 | 49 | ||||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 30.4 | 30.45 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.31 | 2.33 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 61.5 | 65 | ||||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.7 | 34.75 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 65.5 | 65.8 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 14.5 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.65 | |||||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.9 | 15.95 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 17.92 | 17.99 | ||||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 13.7 | 14.2 | ||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10.05 | 10.1 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.35 | 10.4 | ||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 29.55 | 29.6 | ||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | ||||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.1 | |||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.78 | 5.8 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.2 | 17.3 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 32.05 | 32.1 | ||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.14 | 6.15 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.53 | 3.55 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 4.38 | 4.39 | ||||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 19.55 | |||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 13.6 | 14 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.9 | 13.8 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16 | 16.1 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.4 | 16.45 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20.4 | 20.5 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 30 | 30.4 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 21.75 | 22 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.25 | 11.3 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 19.65 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 36.45 | ||||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72 | 72.1 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.1 | 20.5 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.59 | 4.7 | ||||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89 | 90 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 15.35 | 15.4 | ||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.7 | 36.8 | ||||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.6 | 36.65 | ||||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 30.2 | 30.25 | ||||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 34.05 | 34.3 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.44 | 2.48 | ||||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.75 | 12.85 | ||||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.74 | 8.9 | ||||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | ||||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13 | 13.2 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 61.9 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.77 | 2.78 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.25 | 18.3 | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.52 | 5.79 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.01 | 8.08 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.9 | 93 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 39 | 39.9 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 21.9 | 22 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.25 | ||||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 19.7 | 19.75 | ||||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 101.1 | 101.8 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | ||||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 17.5 | 17.8 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.15 | 10.3 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 10.85 | 10.9 | ||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 8.85 | 8.86 | 0.11% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 42.8 | 42.85 | 0.12% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 41.8 | 42.3 | 0.12% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 60.5 | 60.6 | 0.17% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.02 | 6.05 | 0.17% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.5 | 60 | 0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | 0.17% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.7 | 5.71 | 0.18% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 56.6 | 56.7 | 0.18% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.7 | 27.75 | 0.18% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.19 | 5.2 | 0.19% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.8 | 50.9 | 0.2% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.07 | 5.08 | 0.2% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5 | 5.01 | 0.2% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49.3 | 49.6 | 0.2% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.83 | 4.84 | 0.21% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.4 | 23.45 | 0.21% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.5 | 4.51 | 0.22% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.47 | 8.48 | 0.24% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.18 | 4.22 | 0.24% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.16 | 4.17 | 0.24% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 4.03 | 4.05 | 0.25% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.83 | 3.89 | 0.26% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.71 | 7.72 | 0.26% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19 | 19.05 | 0.26% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.51 | 7.52 | 0.27% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 37.2 | 37.3 | 0.27% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.62 | 3.63 | 0.28% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.19 | 7.2 | 0.28% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 71.7 | 71.8 | 0.28% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 33.9 | 0.3% | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.56 | 6.58 | 0.3% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.6 | 32.65 | 0.31% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 16.25 | 16.3 | 0.31% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 64.6 | 64.8 | 0.31% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 16.05 | 16.1 | 0.31% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16 | 16.05 | 0.31% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.85 | 15.9 | 0.32% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 31.3 | 31.35 | 0.32% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 15.5 | 15.55 | 0.32% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 61.8 | 61.9 | 0.32% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.71 | 8.72 | 0.35% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 42.4 | 42.6 | 0.35% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.8 | 56 | 0.36% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.8 | 13.85 | 0.36% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 13.3 | 13.4 | 0.37% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.25 | 5.27 | 0.38% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.6 | 7.89 | 0.38% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 51.8 | 51.9 | 0.39% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.4 | 12.45 | 0.4% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 12.2 | 12.25 | 0.41% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 24 | 24.4 | 0.41% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 36.05 | 36.1 | 0.42% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.8 | 4.81 | 0.42% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 11.95 | 12 | 0.42% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.75 | 11.8 | 0.43% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.7 | 11.75 | 0.43% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.7 | 22.75 | 0.44% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 34 | 34.05 | 0.44% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.15 | 11.2 | 0.45% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.85 | 11 | 0.46% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.72 | 8.76 | 0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.5 | 10.95 | 0.46% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.7 | 21.75 | 0.46% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.13 | 15.17 | 0.46% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.14 | 2.15 | 0.47% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 42.6 | 43 | 0.47% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.35 | 42.4 | 0.47% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.05 | 42.2 | 0.48% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.45 | 10.5 | 0.48% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.2 | 10.35 | 0.49% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.18 | 6.19 | 0.49% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 60.6 | 60.8 | 0.5% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 20.2 | 20.25 | 0.5% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.85 | 10.1 | 0.5% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 80.5 | 80.6 | 0.5% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 7.99 | 8.03 | 0.5% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.7 | 39.9 | 0.5% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.92 | 5.94 | 0.51% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.84 | 9.89 | 0.51% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.75 | 39.2 | 0.51% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 56.8 | 57 | 0.53% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.2 | 28.45 | 0.53% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 46.1 | 46.15 | 0.54% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 91.5 | 92 | 0.55% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 18.1 | 18.3 | 0.55% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.59 | 3.6 | 0.56% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.79 | 8.8 | 0.57% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 42.3 | 42.35 | 0.59% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 16.75 | 16.8 | 0.6% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15.55 | 16.3 | 0.62% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 29.1 | 29.18 | 0.62% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.79 | 4.82 | 0.63% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.93 | 7.99 | 0.63% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.7 | 39.75 | 0.63% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.8 | 23.85 | 0.63% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.14 | 3.15 | 0.64% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.55 | 15.6 | 0.65% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.07 | 3.08 | 0.65% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 118.8 | 119 | 0.68% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 29.15 | 29.5 | 0.68% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.55 | 14.7 | 0.68% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.91 | 2.94 | 0.68% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 2.91 | 2.93 | 0.69% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 123.2 | 125 | 0.73% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 68.3 | 68.4 | 0.74% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13 | 13.05 | 0.77% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13.05 | 0.77% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | 13 | 0.78% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.1 | 24.4 | 0.83% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 29.65 | 29.95 | 0.84% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.9 | 17.95 | 0.84% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.3 | 27.35 | 0.92% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.3 | 21.85 | 0.92% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.34 | 4.35 | 0.93% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.05 | 16.1 | 0.94% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.24 | 5.25 | 0.96% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.29 | 0.98% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 12.07 | 12.3 | 0.99% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 11.7 | 12.18 | 1% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.35 | 14.95 | 1.01% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 44.3 | 44.35 | 1.03% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 32.6 | 33.95 | 1.04% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.2 | 75.4 | 1.07% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.43 | 4.45 | 1.14% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 22.2 | 22.25 | 1.14% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 44.1 | 44.2 | 1.14% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.01 | 6.02 | 1.18% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 12.8 | 12.85 | 1.18% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.1 | 16.5 | 1.23% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 36.85 | 36.95 | 1.23% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.85 | 4.89 | 1.24% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.5 | 11.9 | 1.28% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 78.8 | 78.9 | 1.28% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.05 | 23.45 | 1.3% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.55 | 38.9 | 1.3% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.15 | 19.4 | 1.31% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.2 | 15.25 | 1.33% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.43 | 9.68 | 1.36% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 66.7 | 66.9 | 1.36% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.61 | 8.09 | 1.38% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.6 | 33 | 1.38% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 28.9 | 1.4% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37.9 | 38.45 | 1.45% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 27.1 | 27.6 | 1.47% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 13.45 | 13.5 | 1.5% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70 | 72.9 | 1.53% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39.5 | 1.54% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 29.5 | 29.55 | 1.55% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.5 | 49 | 1.55% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 1.56% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.4 | 9.65 | 1.58% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.7 | 28.8 | 1.59% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.7 | 3.8 | 1.6% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 56 | 56.2 | 1.63% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 27.95 | 28 | 1.63% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.76 | 7.77 | 1.7% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.65 | 14.85 | 1.71% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 56.9 | 57.9 | 1.76% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17 | 17.3 | 1.76% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 25.85 | 25.9 | 1.77% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 23 | 1.77% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 83 | 1.84% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.6 | 6.63 | 1.84% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.7 | 21.75 | 1.87% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 10.7 | 10.75 | 1.9% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 110.1 | 111.2 | 1.92% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.55 | 15.8 | 1.94% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.6 | 36.7 | 1.94% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.67 | 6.79 | 1.95% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.5 | 9.2 | 2% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.88 | 5.1 | 2% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 55.7 | 61 | 2.01% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.25 | 17.75 | 2.01% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 42.6 | 44.9 | 2.05% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 73.5 | 74 | 2.07% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.45 | 29.5 | 2.08% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.22 | 9.29 | 2.09% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 32.2 | 33.5 | 2.13% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 66 | 66.6 | 2.15% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 25.7 | 25.75 | 2.18% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.1 | 32.7 | 2.19% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.9 | 11.5 | 2.22% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.97 | 3.98 | 2.31% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.5 | 32.75 | 2.34% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.15 | 2.36% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.61 | 9.02 | 2.38% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.26 | 7.27 | 2.39% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.65 | 12.5 | 2.46% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.5 | 14.55 | 2.46% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 119 | 120.5 | 2.47% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 10.3 | 10.35 | 2.48% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.6 | 78.4 | 2.48% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.65 | 8.2 | 2.5% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.05 | 4.1 | 2.5% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.81 | 6.05 | 2.54% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 19.05 | 19.55 | 2.62% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 36 | 39 | 2.63% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.9 | 35.95 | 2.71% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 36.8 | 36.85 | 2.79% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 45.8 | 45.9 | 2.8% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.5 | 41.5 | 2.85% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 6.14 | 6.27 | 2.96% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 33 | 36.5 | 2.96% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 9 | 9.3 | 2.99% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31 | 32.35 | 3.03% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 80.8 | 81.3 | 3.04% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.89 | 8.9 | 3.13% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 53 | 54.9 | 3.2% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.05 | 12.5 | 3.31% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 14.5 | 15.5 | 3.33% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.95 | 12.15 | 3.4% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.6 | 19.65 | 3.42% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 20.5 | 20.75 | 3.49% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.9 | 7.15 | 3.62% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.85 | 11.65 | 4.02% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 72.5 | 74.9 | 4.03% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 28 | 30.2 | 4.14% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 7 | 7.5 | 4.17% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.05 | 12.5 | 4.17% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 25 | 4.17% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.5 | 9.5 | 4.4% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 189 | 198.5 | 4.47% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.5 | 9 | 4.65% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.32 | 9.76 | 4.83% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.3 | 21.5 | 4.88% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.6 | 4.93% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 111.5 | 117 | 5.12% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 30.85 | 32.6 | 5.16% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.41 | 6 | 5.26% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 15 | 16.75 | 5.35% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.85 | 23.6 | 5.36% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.51 | 3.85 | 5.48% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 23.6 | 24.9 | 5.51% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.53 | 7.39 | 5.57% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.4 | 8.92 | 6.19% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 36.6 | 38.9 | 6.58% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.6 | 10.4 | 6.67% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.5 | 75.1 | 6.68% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 8.84 | 10.15 | 6.84% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33.95 | 39 | 6.85% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 14 | 15.5 | 6.9% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.65 | 48.8 | 6.9% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.5 | 11 | 10% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.2 | 11 | 10% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.2 | 14.4 | 9.92% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 56.6 | 9.9% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 54.8 | 9.82% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.9 | 29.1 | 9.81% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 9 | 9.76% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.7 | 9 | 9.76% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 11.4 | 12.4 | 9.73% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10.1 | 10.2 | 9.68% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 22.7 | 9.66% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26 | 28.5 | 9.62% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.5 | 11.4 | 9.62% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12.8 | 14 | 9.38% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.2 | 25.7 | 9.36% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 15.3 | 9.29% | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.6 | 9.09% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.2 | 12.2 | 8.93% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.3 | 12.3 | 8.85% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 12.3 | 8.85% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 20.2 | 8.6% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24 | 26.8 | 8.5% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 43.6 | 52 | 8.33% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.1 | 10.8 | 8% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 7.94% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7 | 7.1 | 7.58% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 3.8 | 4.3 | 7.5% | |||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8.1 | 8.9 | 7.23% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.2 | 4.5 | 7.14% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.3 | 21.9 | 6.83% | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 19 | 6.74% | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 8.5 | 9.5 | 6.74% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 16 | 6.67% | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 18.3 | 19.3 | 6.63% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.8 | 52 | 6.56% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.8 | 6.52% | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28 | 30 | 6.38% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.1 | 8.6 | 6.17% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8 | 9 | 5.88% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 9.4 | 5.62% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19 | 5.56% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 35.3 | 5.37% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 196.4 | 216.5 | 5.3% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 9.5 | 10.5 | 5% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.5 | 8.5 | 4.94% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 17.6 | 19.2 | 4.92% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 6.3 | 6.6 | 4.76% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.1 | 17.8 | 4.71% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.8 | 4.62% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.7 | 16.1 | 4.55% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18 | 18.8 | 4.44% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.8 | 14.2 | 4.41% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 33 | 33.9 | 4.31% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.5 | 19.4 | 4.3% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 2.3 | 2.5 | 4.17% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 20.1 | 20.7 | 4.02% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.3 | 2.6 | 4% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15 | 16 | 3.9% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.4 | 3.85% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 11.2 | 11.6 | 3.57% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 73.2 | 81.9 | 3.54% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.4 | 6 | 3.45% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.1 | 6.2 | 3.33% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.6 | 19 | 3.26% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 65 | 69.8 | 3.25% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 40 | 42.4 | 3.16% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | ||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.9 | 24.4 | 2.95% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 17.5 | 2.94% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 69.2 | 69.4 | 2.81% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.1 | 7.4 | 2.78% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 29.3 | 30.1 | 2.73% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.6 | 34.9 | 2.65% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.6 | 43 | 2.63% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.1 | 15.9 | 2.58% | |||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 3.6 | 4 | 2.56% | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | 12.3 | 2.5% | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 12.9 | 2.38% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.8 | 13.2 | 2.33% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12 | 13.2 | 2.33% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 31.1 | 2.3% | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 4.2 | 4.5 | 2.27% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13.4 | 13.7 | 2.24% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 31.9 | 32 | 2.24% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 22.8 | 22.9 | 2.23% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 13.4 | 13.8 | 2.22% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.6 | 4.8 | 2.13% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 18.9 | 19.4 | 2.11% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 48 | 49.9 | 2.04% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38 | 40.1 | 2.04% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 5 | 5.1 | 2% | |||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.5 | 1.74% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.7 | 11.8 | 1.72% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 23.9 | 24.3 | 1.67% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.2 | 12.3 | 1.65% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 31.1 | 31.2 | 1.63% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.1 | 19.2 | 1.59% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13.1 | 1.55% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 19.5 | 20 | 1.52% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.8 | 7.1 | 1.43% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21 | 21.5 | 1.42% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 14.4 | 14.5 | 1.4% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 37.2 | 37.3 | 1.36% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.4 | 29.9 | 1.36% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | 7.7 | 1.32% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 23.1 | 23.2 | 1.31% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 72.9 | 1.25% | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | 1.25% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 31.7 | 32.4 | 1.25% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8 | 8.3 | 1.22% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 16.6 | 16.7 | 1.21% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 47.1 | 50.5 | 1.2% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 17.1 | 17.2 | 1.18% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 25.7 | 26.3 | 1.15% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 33.3 | 35.9 | 1.13% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 18.9 | 19 | 1.06% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
PCHPICOMAT | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.9 | 9.8 | 1.03% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.4 | 21 | 0.96% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.5 | 11.4 | 0.88% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 22.6 | 22.9 | 0.88% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 151.6 | 152.9 | 0.86% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.9 | 24 | 0.84% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.5 | 25.6 | 0.79% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | 40.6 | 0.74% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 51 | 57 | 0.71% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.3 | 0.7% | ||||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 29.1 | 29.2 | 0.69% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.1 | 44.2 | 0.68% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.5 | 17 | 0.59% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 69 | 69.2 | 0.58% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.6 | 18.1 | 0.56% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 73.9 | 74.3 | 0.54% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.3 | 65.5 | 0.46% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.5 | 29.8 | 0.34% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 34.7 | 34.8 | 0.29% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 46.9 | 47 | 0.21% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.7 | 3.8 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.8 | 3.9 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 8.5 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40.1 | 42 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10 | 11 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.7 | 10.8 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34 | |||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.2 | 7.4 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.5 | 28.4 | ||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10.6 | 11 | ||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 65 | 72 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.2 | 16.6 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 7.4 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.9 | 12.2 | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14 | 14.7 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 6.6 | |||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.7 | 5 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.5 | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 3 | 3.1 | ||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 11.4 | 11.5 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.5 | 11.4 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.7 | 8.8 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.2 | 10.5 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.5 | 4.6 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.8 | 37.9 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.2 | 3.3 | ||||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.7 | 19.8 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 5.9 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | ||||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 28.6 | 29 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.1 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.9 | 14 | ||||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 28.4 | 28.5 | ||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 8.7 | 8.8 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 7.1 | 7.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 10.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.4 | 12.5 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.4 | 6.5 | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81 | 82.5 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 12.5 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5 | 5.1 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.7 | 4.8 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.5 | 7.9 | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | ||||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 43.1 | 43.3 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.9 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.2 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.8 | 7 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.5 | ||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.9 | 7.2 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.9 | 4.1 | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 22 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | 10 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 12.2 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 19 | 19.3 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.1 | 10.3 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9 | 9.8 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 25.1 | 25.2 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.7 | 14 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.4 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9 | 9.1 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 7.9 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.4 | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.5 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 31.5 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 18.4 | |||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 10.5 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.5 | 7.6 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.1 | 9.3 | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 45.5 | 48 | ||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.6 | 8.8 | ||||
SICCông ty Cổ phần ANI | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 16.7 | 17.3 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.8 | 4 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 14.6 | 14.7 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 9.4 | 9.5 | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 12.3 | 12.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
TFCCông ty cổ phần Trang | 9.3 | 9.8 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 9.2 | |||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.6 | 12.8 | ||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 13.5 | 13.7 | ||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6.8 | 6.9 | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 60.2 | 61.8 | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 21.6 | 21.7 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 13.5 | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.5 | 13.4 | ||||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.4 | 8.5 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 3.9 | 4 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.5 | |||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 12.5 | |||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 25.5 | 27 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.3 | 13.4 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 8.3 | 8.4 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 31 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 58 | 58.5 | -0.17% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 50.1 | 50.6 | -0.2% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47 | 47.4 | -0.21% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 24.6 | 25.5 | -0.39% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 20.1 | 20.2 | -0.49% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 28.7 | 28.8 | -0.69% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.5 | 14.3 | -0.69% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 12.5 | 13.5 | -0.74% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 12.1 | 12.2 | -0.81% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11.2 | 11.9 | -0.83% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.1 | 11.6 | -0.85% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 10.3 | 10.9 | -0.91% | |||
PPTPetro Times | 10.3 | 10.4 | -0.95% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 29.3 | 29.6 | -1% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 57.2 | 57.3 | -1.04% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 16.4 | 17.6 | -1.12% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.3 | 8.4 | -1.18% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.8 | -1.45% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 18.9 | 20.2 | -1.46% | |||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 22.5 | 24 | -1.64% | |||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 18 | -1.64% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 45 | 46 | -1.71% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15 | 15.3 | -1.92% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.3 | 8.5 | -2.3% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 31 | 32.1 | -2.43% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.5 | 7.9 | -2.47% | |||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 25 | -3.1% | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.6 | 2.7 | -3.57% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.2 | 11.7 | -4.88% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.2 | 11.5 | -5.74% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 28.2 | -9.9% | ||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 259.4 | -9.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 259.4 | -9.99% | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 28.2 | -9.9% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.2 | 11.5 | -5.74% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.2 | 11.7 | -4.88% | |||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.6 | 2.7 | -3.57% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 25 | -3.1% | ||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.5 | 7.9 | -2.47% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 31 | 32.1 | -2.43% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.3 | 8.5 | -2.3% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15 | 15.3 | -1.92% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 45 | 46 | -1.71% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 18 | -1.64% | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 22.5 | 24 | -1.64% | |||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 18.9 | 20.2 | -1.46% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.8 | -1.45% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.3 | 8.4 | -1.18% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 16.4 | 17.6 | -1.12% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 57.2 | 57.3 | -1.04% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 29.3 | 29.6 | -1% | |||
PPTPetro Times | 10.3 | 10.4 | -0.95% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 10.3 | 10.9 | -0.91% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.1 | 11.6 | -0.85% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11.2 | 11.9 | -0.83% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 12.1 | 12.2 | -0.81% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 12.5 | 13.5 | -0.74% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.5 | 14.3 | -0.69% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 28.7 | 28.8 | -0.69% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 20.1 | 20.2 | -0.49% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 24.6 | 25.5 | -0.39% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47 | 47.4 | -0.21% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 50.1 | 50.6 | -0.2% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 58 | 58.5 | -0.17% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.7 | 3.8 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.8 | 3.9 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 8.5 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40.1 | 42 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10 | 11 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.7 | 10.8 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34 | |||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.2 | 7.4 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.5 | 28.4 | ||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10.6 | 11 | ||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 65 | 72 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.2 | 16.6 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 7.4 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.9 | 12.2 | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14 | 14.7 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 6.6 | |||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.7 | 5 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.5 | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 3 | 3.1 | ||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 11.4 | 11.5 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.5 | 11.4 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.7 | 8.8 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.2 | 10.5 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.5 | 4.6 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.8 | 37.9 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.2 | 3.3 | ||||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.7 | 19.8 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 5.9 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | ||||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 28.6 | 29 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.1 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.9 | 14 | ||||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 28.4 | 28.5 | ||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 8.7 | 8.8 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 7.1 | 7.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 10.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.4 | 12.5 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.4 | 6.5 | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81 | 82.5 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 12.5 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5 | 5.1 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.7 | 4.8 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.5 | 7.9 | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | ||||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 43.1 | 43.3 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.9 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.2 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.8 | 7 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.5 | ||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.9 | 7.2 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.9 | 4.1 | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 22 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | 10 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 12.2 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 19 | 19.3 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.1 | 10.3 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9 | 9.8 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 25.1 | 25.2 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.7 | 14 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.4 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9 | 9.1 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 7.9 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.4 | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.5 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 31.5 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 18.4 | |||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 10.5 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.5 | 7.6 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.1 | 9.3 | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 45.5 | 48 | ||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.6 | 8.8 | ||||
SICCông ty Cổ phần ANI | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 16.7 | 17.3 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.8 | 4 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 14.6 | 14.7 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 9.4 | 9.5 | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 12.3 | 12.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
TFCCông ty cổ phần Trang | 9.3 | 9.8 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 9.2 | |||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.6 | 12.8 | ||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 13.5 | 13.7 | ||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6.8 | 6.9 | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 60.2 | 61.8 | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 21.6 | 21.7 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 13.5 | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.5 | 13.4 | ||||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.4 | 8.5 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 3.9 | 4 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.5 | |||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 12.5 | |||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 25.5 | 27 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.3 | 13.4 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 8.3 | 8.4 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 31 | |||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 46.9 | 47 | 0.21% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 34.7 | 34.8 | 0.29% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.5 | 29.8 | 0.34% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.3 | 65.5 | 0.46% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 73.9 | 74.3 | 0.54% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.6 | 18.1 | 0.56% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 69 | 69.2 | 0.58% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.5 | 17 | 0.59% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.1 | 44.2 | 0.68% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 29.1 | 29.2 | 0.69% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.3 | 0.7% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 51 | 57 | 0.71% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | 40.6 | 0.74% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.5 | 25.6 | 0.79% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.9 | 24 | 0.84% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 151.6 | 152.9 | 0.86% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 22.6 | 22.9 | 0.88% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.5 | 11.4 | 0.88% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.4 | 21 | 0.96% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
PCHPICOMAT | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.9 | 9.8 | 1.03% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 18.9 | 19 | 1.06% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 33.3 | 35.9 | 1.13% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 25.7 | 26.3 | 1.15% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 17.1 | 17.2 | 1.18% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 47.1 | 50.5 | 1.2% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 16.6 | 16.7 | 1.21% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8 | 8.3 | 1.22% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 31.7 | 32.4 | 1.25% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | 1.25% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 72.9 | 1.25% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 23.1 | 23.2 | 1.31% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | 7.7 | 1.32% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.4 | 29.9 | 1.36% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 37.2 | 37.3 | 1.36% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 14.4 | 14.5 | 1.4% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21 | 21.5 | 1.42% | |||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.8 | 7.1 | 1.43% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 19.5 | 20 | 1.52% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13.1 | 1.55% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.1 | 19.2 | 1.59% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 31.1 | 31.2 | 1.63% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.2 | 12.3 | 1.65% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 23.9 | 24.3 | 1.67% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.7 | 11.8 | 1.72% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.5 | 1.74% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 5 | 5.1 | 2% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38 | 40.1 | 2.04% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 48 | 49.9 | 2.04% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 18.9 | 19.4 | 2.11% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.6 | 4.8 | 2.13% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 13.4 | 13.8 | 2.22% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 22.8 | 22.9 | 2.23% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 31.9 | 32 | 2.24% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13.4 | 13.7 | 2.24% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 4.2 | 4.5 | 2.27% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 31.1 | 2.3% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.8 | 13.2 | 2.33% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12 | 13.2 | 2.33% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 12.9 | 2.38% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | 12.3 | 2.5% | ||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 3.6 | 4 | 2.56% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.1 | 15.9 | 2.58% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.6 | 43 | 2.63% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.6 | 34.9 | 2.65% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 29.3 | 30.1 | 2.73% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.1 | 7.4 | 2.78% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 69.2 | 69.4 | 2.81% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 17.5 | 2.94% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.9 | 24.4 | 2.95% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | ||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 40 | 42.4 | 3.16% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 65 | 69.8 | 3.25% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.6 | 19 | 3.26% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.1 | 6.2 | 3.33% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.4 | 6 | 3.45% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 73.2 | 81.9 | 3.54% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 11.2 | 11.6 | 3.57% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.4 | 3.85% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15 | 16 | 3.9% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.3 | 2.6 | 4% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 20.1 | 20.7 | 4.02% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 2.3 | 2.5 | 4.17% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.5 | 19.4 | 4.3% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 33 | 33.9 | 4.31% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.8 | 14.2 | 4.41% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18 | 18.8 | 4.44% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.7 | 16.1 | 4.55% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.8 | 4.62% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.1 | 17.8 | 4.71% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 6.3 | 6.6 | 4.76% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 17.6 | 19.2 | 4.92% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.5 | 8.5 | 4.94% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 9.5 | 10.5 | 5% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 196.4 | 216.5 | 5.3% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 35.3 | 5.37% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19 | 5.56% | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 9.4 | 5.62% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8 | 9 | 5.88% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.1 | 8.6 | 6.17% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28 | 30 | 6.38% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.8 | 6.52% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.8 | 52 | 6.56% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 18.3 | 19.3 | 6.63% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 16 | 6.67% | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 19 | 6.74% | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 8.5 | 9.5 | 6.74% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.3 | 21.9 | 6.83% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.2 | 4.5 | 7.14% | |||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8.1 | 8.9 | 7.23% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 3.8 | 4.3 | 7.5% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7 | 7.1 | 7.58% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 7.94% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.1 | 10.8 | 8% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 43.6 | 52 | 8.33% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24 | 26.8 | 8.5% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 20.2 | 8.6% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.3 | 12.3 | 8.85% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 12.3 | 8.85% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.2 | 12.2 | 8.93% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.6 | 9.09% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 15.3 | 9.29% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.2 | 25.7 | 9.36% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12.8 | 14 | 9.38% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26 | 28.5 | 9.62% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.5 | 11.4 | 9.62% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 22.7 | 9.66% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10.1 | 10.2 | 9.68% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 11.4 | 12.4 | 9.73% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 9 | 9.76% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.7 | 9 | 9.76% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.9 | 29.1 | 9.81% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 54.8 | 9.82% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 56.6 | 9.9% | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.2 | 14.4 | 9.92% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.5 | 11 | 10% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.2 | 11 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 24.5 | 40% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 6.1 | 14 | 40% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.4 | 40% | ||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 25.2 | 40% | ||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 18 | 26 | 39.78% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 4.8 | 11 | 37.5% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 13.5 | 35% | ||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 8.1 | 11.4 | 21.28% | |||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 34.5 | 15% | |||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 23 | 15% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 42 | 48.3 | 15% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 16 | 18.4 | 15% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 4.6 | 15% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 16.9 | 14.97% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 7.4 | 10 | 14.94% | |||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 14 | 18.5 | 14.91% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21 | 27 | 14.89% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 19 | 22.4 | 14.87% | |||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 22.5 | 25.5 | 14.86% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 54.1 | 14.86% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.8 | 14.84% | ||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 41 | 48 | 14.83% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 18.6 | 14.81% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 12.3 | 15.5 | 14.81% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 10.3 | 12.4 | 14.81% | |||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 51.6 | 53.5 | 14.81% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.6 | 10.1 | 14.77% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 10.1 | 14.77% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 16.3 | 18.7 | 14.72% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 29 | 14.62% | ||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 24.3 | 14.62% | ||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 11.1 | 12.6 | 14.55% | |||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 4.9 | 6.3 | 14.55% | |||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.9 | 14.55% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.5 | 14.53% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18 | 23.8 | 14.42% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 11.8 | 13.5 | 14.41% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 25 | 29.4 | 14.4% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 27.2 | 31 | 14.39% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.9 | 14.39% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 17.5 | 14.38% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.5 | 10.4 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 12 | 14.29% | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 6.2 | 8 | 14.29% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.1 | 8 | 14.29% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.5 | 9.6 | 14.29% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 9.8 | 11.2 | 14.29% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 14.29% | ||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | 10.5 | 13.7 | 14.17% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 7.3 | 9.7 | 14.12% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.8 | 8.9 | 14.1% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 4.6 | 5.7 | 14% | |||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.6 | 11.4 | 14% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 70 | 93 | 13.97% | |||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 15.5 | 13.97% | ||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.6 | 9.8 | 13.95% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 9.8 | 13.95% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 11.2 | 13.9 | 13.93% | |||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 6.2 | 8.2 | 13.89% | |||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 26 | 33 | 13.79% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 19.5 | 25.6 | 13.78% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.5 | 9.1 | 13.75% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 5.1 | 6.7 | 13.56% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.6 | 13.43% | ||||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.9 | 13.42% | ||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 13 | 17 | 13.33% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 5 | 5.1 | 13.33% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 4.5 | 5.1 | 13.33% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 26.1 | 30 | 13.21% | |||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.3 | 13.16% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 13 | 13.04% | ||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 61.6 | 80 | 12.99% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.3 | 12.3 | 12.84% | |||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 17 | 22 | 12.82% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 18.5 | 12.8% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 11.5 | 12.75% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6 | 6.2 | 12.73% | |||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.6 | 8 | 12.68% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20 | 24 | 12.68% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 30.5 | 39.4 | 12.57% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.7 | 7.2 | 12.5% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 23 | 12.2% | ||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.1 | 17.5 | 12.18% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.3 | 9.4 | 11.9% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.7 | 17 | 11.84% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18 | 20 | 11.73% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 10.1 | 11.5 | 11.65% | |||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 230 | 11.49% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.6 | 10.7 | 11.46% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7 | 7.8 | 11.43% | |||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 7.8 | 11.43% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.4 | 3.9 | 11.43% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.6 | 4 | 11.11% | |||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.6 | 3 | 11.11% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 8.6 | 9.1 | 10.98% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 10.53% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.6 | 9.5 | 10.47% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 5.9 | 7.4 | 10.45% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.8 | 25.4 | 10.43% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.6 | 11.7 | 10.38% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 32 | 10.34% | ||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 6.5 | 10.17% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 13 | 10.17% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.7 | 4.4 | 10% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.2 | 7.8 | 9.86% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 6.2 | 6.8 | 9.68% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 45.2 | 55 | 9.56% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 30.2 | 33 | 9.27% | |||
TALTASECO LAND | 21.6 | 23.8 | 9.17% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 32.1 | 35 | 9.03% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 13.2 | 16.9 | 9.03% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 21.8 | 9% | ||||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.1 | 84.9 | 8.85% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 13.5 | 13.6 | 8.8% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 6.2 | 8.77% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.5 | 37 | 8.5% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 12.8 | 8.47% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 13 | 8.33% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 6.5 | 8.33% | ||||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 16.5 | 18.6 | 8.14% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 11.4 | 12.2 | 7.96% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 14 | 15.1 | 7.86% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 8 | 11 | 7.84% | |||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41 | 44 | 7.84% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36.1 | 38.9 | 7.76% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7 | 8.4 | 7.69% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 13.5 | 17 | 7.59% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 39.8 | 7.57% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 43 | 7.5% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.5 | 23 | 7.48% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 14.5 | 7.41% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 132 | 134.7 | 7.16% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 22.5 | 7.14% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 27.6 | 31 | 6.9% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.1 | 31 | 6.9% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.2 | 23.5 | 6.82% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | 9.5 | 6.74% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 16 | 6.67% | ||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8 | 6.67% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12 | 14.5 | 6.62% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.8 | 6.5 | 6.56% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.2 | 29.6 | 6.47% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.1 | 33 | 6.45% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.8 | 31.8 | 6.35% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.2 | 21.8 | 6.34% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 13.6 | 17 | 6.25% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5.1 | 6.25% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.6 | 5.1 | 6.25% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.4 | 6.25% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 19.9 | 24 | 6.19% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 24.6 | 26.5 | 6% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 32 | 33 | 5.77% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.1 | 35 | 5.74% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 3.5 | 3.7 | 5.71% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.2 | 11.1 | 5.71% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.2 | 20.8 | 5.58% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.3 | 5.7 | 5.56% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.7 | 5.56% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 5 | 5.8 | 5.45% | |||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 15.5 | 5.44% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11.1 | 11.8 | 5.36% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 13.8 | 5.34% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7 | 7.9 | 5.33% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 9 | 9.9 | 5.32% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6.8 | 8 | 5.26% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 56.5 | 58.8 | 5.19% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 6 | 6.2 | 5.08% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.6 | 6.2 | 5.08% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 2 | 2.1 | 5% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 21 | 5% | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.5 | 64 | 4.92% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.2 | 4.3 | 4.88% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.7 | 12.9 | 4.88% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.3 | 4.4 | 4.76% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 9.4 | 11 | 4.76% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.6 | 11.4 | 4.59% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 29.8 | 4.56% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 11.4 | 11.5 | 4.55% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.4 | 30.1 | 4.51% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.3 | 7 | 4.48% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 14.5 | 4.32% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 31 | 31.5 | 4.3% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.5 | 7.4 | 4.23% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.6 | 15.2 | 4.11% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 16.8 | 17.8 | 4.09% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.9 | 10.5 | 3.96% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24 | 3.9% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.1 | 24 | 3.9% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 40.5 | 43 | 3.86% | |||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 21.1 | 21.9 | 3.79% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 13 | 13.7 | 3.79% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 22.9 | 25 | 3.73% | |||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | 28 | 3.7% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 36.6 | 36.7 | 3.67% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.8 | 11.3 | 3.67% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 42.5 | 3.66% | ||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.5 | 5.7 | 3.64% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.2 | 28.5 | 3.64% | |||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 14.4 | 17.3 | 3.59% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.8 | 3.57% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 10.5 | 11.7 | 3.54% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 5.9 | 3.51% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.4 | 8.9 | 3.49% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 14.1 | 14.9 | 3.47% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 8.4 | 9 | 3.45% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 19.2 | 21 | 3.45% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 14.9 | 15.3 | 3.38% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 31 | 3.33% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 41.7 | 43.4 | 3.33% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 182 | 189.9 | 3.32% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 15.2 | 16.2 | 3.18% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | 3.17% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 12.7 | 13.1 | 3.15% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 13.3 | 3.1% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 6.7 | 3.08% | |||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 17 | 3.03% | ||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.8 | 7 | 2.94% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 17.5 | 2.94% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.6 | 2.86% | |||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18 | 2.86% | ||||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | 14.5 | 2.84% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.2 | 7.4 | 2.78% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 26 | 26.5 | 2.71% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31 | 34.2 | 2.7% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19.4 | 2.65% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 16.4 | 19.5 | 2.63% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 7.8 | 7.9 | 2.6% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 10 | 11.9 | 2.59% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.5 | 24 | 2.56% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 53.1 | 56.9 | 2.52% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20.4 | 2.51% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 12.5 | 2.46% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 12.6 | 2.44% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12.7 | 2.42% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 26.7 | 30.1 | 2.38% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 17 | 17.4 | 2.35% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 40 | 2.3% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 57 | 58 | 2.29% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 35 | 35.8 | 2.29% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.7 | 9 | 2.27% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 34.5 | 36 | 2.27% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.6 | 13.8 | 2.22% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.3 | 29 | 2.11% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 20.9 | 25 | 2.04% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.8 | 10 | 2.04% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.1 | 2.02% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.9 | 30.6 | 2% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.2 | 2% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.9 | 5.1 | 2% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 35 | 36 | 1.98% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 41 | 41.5 | 1.97% | |||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20.2 | 21 | 1.94% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.8 | 36.9 | 1.93% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.4 | 1.93% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.6 | 11 | 1.85% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 22 | 22.7 | 1.79% | |||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.3 | 11.4 | 1.79% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 29 | 1.75% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.8 | 12 | 1.69% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6 | 1.69% | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 41.9 | 43 | 1.65% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6.1 | 6.2 | 1.64% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.7 | 18.9 | 1.61% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 49.5 | 50.9 | 1.6% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 12.4 | 12.8 | 1.59% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 12.6 | 12.9 | 1.57% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 32.5 | 1.56% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.5 | 13 | 1.56% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 12.9 | 13.3 | 1.53% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 13 | 13.5 | 1.5% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 14.4 | 14.5 | 1.4% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.7 | 1.38% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.4 | 30 | 1.35% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.9 | 15 | 1.35% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 7 | 7.6 | 1.33% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.9 | 38.5 | 1.32% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 30.7 | 31.2 | 1.3% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.7 | 8 | 1.27% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 16 | 1.27% | ||||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.7 | 24.2 | 1.26% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 49.3 | 49.7 | 1.22% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.4 | 1.2% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 33.8 | 34 | 1.19% | |||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.1 | 8.6 | 1.18% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 8.9 | 9.1 | 1.11% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 28.7 | 29 | 1.05% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 547.5 | 559 | 0.99% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21 | 21.5 | 0.94% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | 21.7 | 0.93% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 20.1 | 22.1 | 0.91% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 33.4 | 33.8 | 0.9% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23 | 23.5 | 0.86% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 23.7 | 23.9 | 0.84% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.4 | 12.2 | 0.83% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.7 | 24.9 | 0.81% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 25.2 | 25.3 | 0.8% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | 29.4 | 0.68% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 58 | 59 | 0.68% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.4 | 44.7 | 0.68% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 65 | 0.62% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 165 | 171 | 0.59% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.4 | 17.9 | 0.56% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.8 | 18 | 0.56% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 18.7 | 0.54% | ||||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.1 | 79 | 0.51% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 100.2 | 100.8 | 0.5% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 111 | 122.6 | 0.49% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 61.6 | 63 | 0.48% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.1 | 22.2 | 0.45% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 47.9 | 48 | 0.42% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 24.7 | 24.8 | 0.4% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 200 | 201.5 | 0.35% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29 | 0.35% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.3 | 29.6 | 0.34% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.1 | 36.2 | 0.28% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 66.1 | 66.8 | 0.15% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 34.5 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.8 | 8.9 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.9 | 11 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.6 | 9.4 | ||||
AGECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 38 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AUMCông ty Cổ phần Vinacafe Sơn Thành | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.5 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.9 | 20.6 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 11 | |||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BKHCông ty Cổ phần Bánh mứt kẹo Hà Nội | ||||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLWCông ty cổ phần Cấp nước Bạc Liêu | ||||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 11.3 | |||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 11.8 | 12 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 10.3 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.9 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | 5.8 | ||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | ||||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 16 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | 2.4 | 2.5 | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.4 | 12.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.3 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.1 | 3.4 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.5 | 22.6 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.3 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 10.1 | |||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 8.9 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 8.6 | 9.7 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 32.6 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 21 | 22 | ||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CVPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Việt | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DBWCông ty Cổ phần Cấp nước Điện Biên | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | ||||||
DLMCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Đà Nẵng | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 13.5 | |||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | ||||||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 9 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21.5 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 55.3 | 65 | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.5 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPDCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú - Đắk Nông | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 10.3 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.1 | 6 | ||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 10.3 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 4.9 | 5.7 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 4.4 | |||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 12 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.7 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.7 | 7.8 | ||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | |||||
GE2Tổng Công ty Phát điện 2 - Công ty Cổ phần | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTHCông ty Cổ phần Xây dựng - Giao thông Thừa Thiên Huế | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 77.7 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 25.7 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | 17.1 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.3 | 29.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 8 | |||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.4 | ||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HKPCÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ HÀ TIÊN | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 233.9 | |||||
HLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.9 | 14 | ||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 18.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | |||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 6.8 | 7 | ||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.3 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 8.4 | 8.6 | ||||
HTHCông ty Cổ phần Hoa tiêu hàng hải - TKV | ||||||
HTRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Thái | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HTWCông ty Cổ phần cấp nước Hà Tĩnh | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.2 | 6.4 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
IBNCông ty Cổ phần In báo Nghệ An | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 5.7 | 6 | ||||
IDPCÔNG TY CỔ PHẦN SỮA QUỐC TẾ | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31 | |||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội | ||||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | 7.8 | 7.9 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LCWCông ty Cổ phần nước sạch Lai Châu | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 7.4 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | 8 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.3 | 2.6 | ||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | 2.6 | 2.7 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
LWSCông ty cổ phần Cấp nước tỉnh Lào Cai | ||||||
LYFCông ty Cổ phần Lương Thực Lương Yên | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 22.4 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCDCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Đông Hà | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.9 | 3 | ||||
MCICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 5.1 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 15 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.9 | 15 | ||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.5 | |||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.8 | 17.3 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 23.8 | 24 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 28.1 | 32.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.1 | 22 | ||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NNGCông ty Cổ phần công nghiệp- dịch vụ- thương mại Ngọc Nghĩa | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 17 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.8 | |||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 14.2 | 14.3 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.9 | 10 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | ||||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 11.2 | |||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 11 | 11.1 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 37 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | 10 | |||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 17 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.5 | 20.1 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 6.2 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.7 | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 25.8 | 25.9 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTNCông ty Cổ phần Phát triển nhà Khánh Hòa | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.8 | 3.9 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.3 | 13.6 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | ||||||
QLTCông ty cổ phần Quản lý Bảo trì Đường thủy nội địa số 10 | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 15 | |||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
RGCCông ty Cổ phần Đầu tư PV-Inconess | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.2 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 7.6 | 7.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 2.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCVCông ty cổ phần Muối Việt Nam | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.8 | 13.8 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.5 | 24.6 | ||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGOCông ty Cổ phần Dầu thực vật Sài Gòn | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SHXCông ty cổ phần Sài Gòn Hỏa xa | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 6.8 | |||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.7 | 48 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPPCông ty Cổ phần Bao bì Nhựa Sài Gòn | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.4 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 9 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 8.5 | 9.9 | ||||
TAGCông ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh | ||||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 7.4 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.2 | 29.5 | ||||
TDICÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TDI | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 3.9 | |||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.4 | 8.8 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 13.3 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | ||||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 27.9 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 19.3 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 59.5 | 70 | ||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 5 | |||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVPCông ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm | ||||||
TVWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Trà Vinh | ||||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.8 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 8.3 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 7.9 | 8 | ||||
VATCông ty cổ phần VT Vạn Xuân | ||||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | 25.1 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 54.5 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | 21.1 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34 | 34.3 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.4 | 5.5 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 13 | 13.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | 2.9 | 3 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.3 | 12.5 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 18 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 12.1 | |||||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.8 | 20 | ||||
VSPCông ty Cổ phần Vận tải biển và Bất động sản Việt Hải | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10.2 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 15.3 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDCCông ty TNHH Một thành viên Xây dựng Công trình Tân Cảng | ||||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 40.5 | -0.25% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 33.4 | 34.9 | -0.29% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.2 | 26.3 | -0.38% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 24.5 | 24.6 | -0.4% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 19.9 | -0.5% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.5 | 19.3 | -0.52% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 36 | 37 | -0.54% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -0.55% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.5 | 16.6 | -0.6% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.9 | -0.67% | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 14.9 | -0.67% | ||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 14.6 | -0.68% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 12.8 | 13 | -0.76% | |||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 38 | -0.78% | ||||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.8 | 12.4 | -0.8% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 11.9 | -0.83% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.8 | -0.84% | ||||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.3 | 23.6 | -0.84% | |||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 23.1 | -0.86% | ||||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 20.9 | 22.4 | -0.88% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 10.9 | -0.91% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 10.8 | -0.92% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8.6 | 10 | -0.99% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 19 | -1.04% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.7 | 9.2 | -1.08% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16.9 | 17.5 | -1.13% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.9 | -1.25% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.5 | 7.2 | -1.37% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 19.9 | 20 | -1.48% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25 | -1.57% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.9 | -1.67% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.8 | -1.77% | ||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 23.8 | 27.5 | -1.79% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 4.8 | 5.4 | -1.82% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 61.2 | 62.5 | -1.88% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 10.3 | -1.9% | ||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 9 | 9.5 | -2.06% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 9.1 | -2.15% | ||||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 85.6 | 86 | -2.27% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 42.2 | 43 | -2.27% | |||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 25.2 | 28.7 | -2.71% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 15.6 | 16.5 | -2.94% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 10.3 | -3.74% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 19.5 | -4.41% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.4 | 11.9 | -5.56% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 16.9 | -6.11% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 29.9 | -6.56% | ||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 14.5 | -7.05% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 17.8 | -7.29% | ||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | -8.33% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6 | -9.09% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12 | -11.11% | ||||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 31 | -11.43% | ||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 45.9 | -13.07% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 14.6 | -14.62% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.2 | -14.71% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.3 | -14.81% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.3 | -14.81% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.2 | -14.71% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 14.6 | -14.62% | ||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 45.9 | -13.07% | ||||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 31 | -11.43% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12 | -11.11% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6 | -9.09% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | -8.33% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 17.8 | -7.29% | ||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 14.5 | -7.05% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 29.9 | -6.56% | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 16.9 | -6.11% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.4 | 11.9 | -5.56% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 19.5 | -4.41% | ||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 10.3 | -3.74% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 15.6 | 16.5 | -2.94% | |||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 25.2 | 28.7 | -2.71% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 85.6 | 86 | -2.27% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 42.2 | 43 | -2.27% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 9.1 | -2.15% | ||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 9 | 9.5 | -2.06% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 10.3 | -1.9% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 61.2 | 62.5 | -1.88% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 4.8 | 5.4 | -1.82% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 23.8 | 27.5 | -1.79% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.8 | -1.77% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.9 | -1.67% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25 | -1.57% | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 19.9 | 20 | -1.48% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.5 | 7.2 | -1.37% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.9 | -1.25% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16.9 | 17.5 | -1.13% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.7 | 9.2 | -1.08% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 19 | -1.04% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8.6 | 10 | -0.99% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 10.8 | -0.92% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 10.9 | -0.91% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 20.9 | 22.4 | -0.88% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 23.1 | -0.86% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.8 | -0.84% | ||||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.3 | 23.6 | -0.84% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 11.9 | -0.83% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.8 | 12.4 | -0.8% | |||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 38 | -0.78% | ||||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 12.8 | 13 | -0.76% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 14.6 | -0.68% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.9 | -0.67% | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 14.9 | -0.67% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.5 | 16.6 | -0.6% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -0.55% | ||||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 36 | 37 | -0.54% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.5 | 19.3 | -0.52% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 19.9 | -0.5% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 24.5 | 24.6 | -0.4% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.2 | 26.3 | -0.38% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 33.4 | 34.9 | -0.29% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 40.5 | -0.25% | ||||
A32Công ty cổ phần 32 | 34.5 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.8 | 8.9 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.9 | 11 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.6 | 9.4 | ||||
AGECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 38 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AUMCông ty Cổ phần Vinacafe Sơn Thành | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.5 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.9 | 20.6 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 11 | |||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BKHCông ty Cổ phần Bánh mứt kẹo Hà Nội | ||||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLWCông ty cổ phần Cấp nước Bạc Liêu | ||||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 11.3 | |||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 11.8 | 12 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 10.3 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.9 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | 5.8 | ||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | ||||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 16 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | 2.4 | 2.5 | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.4 | 12.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.3 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.1 | 3.4 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.5 | 22.6 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.3 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 10.1 | |||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 8.9 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 8.6 | 9.7 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 32.6 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 21 | 22 | ||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CVPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Việt | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DBWCông ty Cổ phần Cấp nước Điện Biên | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | ||||||
DLMCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Đà Nẵng | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 13.5 | |||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | ||||||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 9 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21.5 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 55.3 | 65 | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.5 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPDCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú - Đắk Nông | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 10.3 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.1 | 6 | ||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 10.3 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 4.9 | 5.7 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 4.4 | |||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 12 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.7 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.7 | 7.8 | ||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | |||||
GE2Tổng Công ty Phát điện 2 - Công ty Cổ phần | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTHCông ty Cổ phần Xây dựng - Giao thông Thừa Thiên Huế | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 77.7 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 25.7 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | 17.1 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.3 | 29.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 8 | |||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.4 | ||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HKPCÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ HÀ TIÊN | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 233.9 | |||||
HLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.9 | 14 | ||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 18.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | |||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 6.8 | 7 | ||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.3 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 8.4 | 8.6 | ||||
HTHCông ty Cổ phần Hoa tiêu hàng hải - TKV | ||||||
HTRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Thái | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HTWCông ty Cổ phần cấp nước Hà Tĩnh | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.2 | 6.4 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
IBNCông ty Cổ phần In báo Nghệ An | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 5.7 | 6 | ||||
IDPCÔNG TY CỔ PHẦN SỮA QUỐC TẾ | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31 | |||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội | ||||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | 7.8 | 7.9 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LCWCông ty Cổ phần nước sạch Lai Châu | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 7.4 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | 8 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.3 | 2.6 | ||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | 2.6 | 2.7 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
LWSCông ty cổ phần Cấp nước tỉnh Lào Cai | ||||||
LYFCông ty Cổ phần Lương Thực Lương Yên | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 22.4 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCDCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Đông Hà | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.9 | 3 | ||||
MCICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 5.1 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 15 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.9 | 15 | ||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.5 | |||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.8 | 17.3 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 23.8 | 24 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 28.1 | 32.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.1 | 22 | ||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NNGCông ty Cổ phần công nghiệp- dịch vụ- thương mại Ngọc Nghĩa | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 17 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.8 | |||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 14.2 | 14.3 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.9 | 10 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | ||||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 11.2 | |||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 11 | 11.1 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 37 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | 10 | |||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 17 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.5 | 20.1 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 6.2 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.7 | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 25.8 | 25.9 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTNCông ty Cổ phần Phát triển nhà Khánh Hòa | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.8 | 3.9 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.3 | 13.6 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | ||||||
QLTCông ty cổ phần Quản lý Bảo trì Đường thủy nội địa số 10 | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 15 | |||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
RGCCông ty Cổ phần Đầu tư PV-Inconess | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.2 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 7.6 | 7.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 2.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCVCông ty cổ phần Muối Việt Nam | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.8 | 13.8 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.5 | 24.6 | ||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGOCông ty Cổ phần Dầu thực vật Sài Gòn | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SHXCông ty cổ phần Sài Gòn Hỏa xa | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 6.8 | |||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.7 | 48 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPPCông ty Cổ phần Bao bì Nhựa Sài Gòn | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.4 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 9 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 8.5 | 9.9 | ||||
TAGCông ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh | ||||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 7.4 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.2 | 29.5 | ||||
TDICÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TDI | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 3.9 | |||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.4 | 8.8 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 13.3 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | ||||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 27.9 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 19.3 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 59.5 | 70 | ||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 5 | |||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVPCông ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm | ||||||
TVWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Trà Vinh | ||||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.8 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 8.3 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 7.9 | 8 | ||||
VATCông ty cổ phần VT Vạn Xuân | ||||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | 25.1 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 54.5 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | 21.1 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34 | 34.3 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.4 | 5.5 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 13 | 13.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | 2.9 | 3 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.3 | 12.5 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 18 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 12.1 | |||||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.8 | 20 | ||||
VSPCông ty Cổ phần Vận tải biển và Bất động sản Việt Hải | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10.2 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 15.3 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDCCông ty TNHH Một thành viên Xây dựng Công trình Tân Cảng | ||||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 66.1 | 66.8 | 0.15% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.1 | 36.2 | 0.28% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.3 | 29.6 | 0.34% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29 | 0.35% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 200 | 201.5 | 0.35% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 24.7 | 24.8 | 0.4% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 47.9 | 48 | 0.42% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.1 | 22.2 | 0.45% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 61.6 | 63 | 0.48% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 111 | 122.6 | 0.49% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 100.2 | 100.8 | 0.5% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.1 | 79 | 0.51% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 18.7 | 0.54% | ||||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.8 | 18 | 0.56% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.4 | 17.9 | 0.56% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 165 | 171 | 0.59% | |||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 65 | 0.62% | ||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.4 | 44.7 | 0.68% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 58 | 59 | 0.68% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | 29.4 | 0.68% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 25.2 | 25.3 | 0.8% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.7 | 24.9 | 0.81% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.4 | 12.2 | 0.83% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 23.7 | 23.9 | 0.84% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23 | 23.5 | 0.86% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 33.4 | 33.8 | 0.9% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 20.1 | 22.1 | 0.91% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | 21.7 | 0.93% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21 | 21.5 | 0.94% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 547.5 | 559 | 0.99% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 28.7 | 29 | 1.05% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 8.9 | 9.1 | 1.11% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.1 | 8.6 | 1.18% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 33.8 | 34 | 1.19% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.4 | 1.2% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 49.3 | 49.7 | 1.22% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.7 | 24.2 | 1.26% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.7 | 8 | 1.27% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 16 | 1.27% | ||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 30.7 | 31.2 | 1.3% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.9 | 38.5 | 1.32% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 7 | 7.6 | 1.33% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.4 | 30 | 1.35% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.9 | 15 | 1.35% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.7 | 1.38% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 14.4 | 14.5 | 1.4% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 13 | 13.5 | 1.5% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 12.9 | 13.3 | 1.53% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.5 | 13 | 1.56% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 32.5 | 1.56% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 12.6 | 12.9 | 1.57% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 12.4 | 12.8 | 1.59% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 49.5 | 50.9 | 1.6% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.7 | 18.9 | 1.61% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6.1 | 6.2 | 1.64% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 41.9 | 43 | 1.65% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.8 | 12 | 1.69% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6 | 1.69% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 29 | 1.75% | |||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.3 | 11.4 | 1.79% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 22 | 22.7 | 1.79% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.6 | 11 | 1.85% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.4 | 1.93% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.8 | 36.9 | 1.93% | |||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20.2 | 21 | 1.94% | |||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 41 | 41.5 | 1.97% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 35 | 36 | 1.98% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.2 | 2% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.9 | 5.1 | 2% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.9 | 30.6 | 2% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.1 | 2.02% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.8 | 10 | 2.04% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 20.9 | 25 | 2.04% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.3 | 29 | 2.11% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.6 | 13.8 | 2.22% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.7 | 9 | 2.27% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 34.5 | 36 | 2.27% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 35 | 35.8 | 2.29% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 57 | 58 | 2.29% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 40 | 2.3% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 17 | 17.4 | 2.35% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 26.7 | 30.1 | 2.38% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12.7 | 2.42% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 12.6 | 2.44% | ||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 12.5 | 2.46% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20.4 | 2.51% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 53.1 | 56.9 | 2.52% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.5 | 24 | 2.56% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 10 | 11.9 | 2.59% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 7.8 | 7.9 | 2.6% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 16.4 | 19.5 | 2.63% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19.4 | 2.65% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31 | 34.2 | 2.7% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 26 | 26.5 | 2.71% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.2 | 7.4 | 2.78% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | 14.5 | 2.84% | |||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18 | 2.86% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.6 | 2.86% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 17.5 | 2.94% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.8 | 7 | 2.94% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 17 | 3.03% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 6.7 | 3.08% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 13.3 | 3.1% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 12.7 | 13.1 | 3.15% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | 3.17% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 15.2 | 16.2 | 3.18% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 182 | 189.9 | 3.32% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 41.7 | 43.4 | 3.33% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 31 | 3.33% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 14.9 | 15.3 | 3.38% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 19.2 | 21 | 3.45% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 8.4 | 9 | 3.45% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 14.1 | 14.9 | 3.47% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.4 | 8.9 | 3.49% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 5.9 | 3.51% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 10.5 | 11.7 | 3.54% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.8 | 3.57% | |||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 14.4 | 17.3 | 3.59% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.2 | 28.5 | 3.64% | |||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.5 | 5.7 | 3.64% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 42.5 | 3.66% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.8 | 11.3 | 3.67% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 36.6 | 36.7 | 3.67% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | 28 | 3.7% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 22.9 | 25 | 3.73% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 13 | 13.7 | 3.79% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 21.1 | 21.9 | 3.79% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 40.5 | 43 | 3.86% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24 | 3.9% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.1 | 24 | 3.9% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.9 | 10.5 | 3.96% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 16.8 | 17.8 | 4.09% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.6 | 15.2 | 4.11% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.5 | 7.4 | 4.23% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 31 | 31.5 | 4.3% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 14.5 | 4.32% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.3 | 7 | 4.48% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.4 | 30.1 | 4.51% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 11.4 | 11.5 | 4.55% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 29.8 | 4.56% | ||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.6 | 11.4 | 4.59% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 9.4 | 11 | 4.76% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.3 | 4.4 | 4.76% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.7 | 12.9 | 4.88% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.2 | 4.3 | 4.88% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.5 | 64 | 4.92% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 21 | 5% | ||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 2 | 2.1 | 5% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 6 | 6.2 | 5.08% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.6 | 6.2 | 5.08% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 56.5 | 58.8 | 5.19% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6.8 | 8 | 5.26% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 9 | 9.9 | 5.32% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7 | 7.9 | 5.33% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 13.8 | 5.34% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11.1 | 11.8 | 5.36% | |||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 15.5 | 5.44% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 5 | 5.8 | 5.45% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.3 | 5.7 | 5.56% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.7 | 5.56% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.2 | 20.8 | 5.58% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.2 | 11.1 | 5.71% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 3.5 | 3.7 | 5.71% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.1 | 35 | 5.74% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 32 | 33 | 5.77% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 24.6 | 26.5 | 6% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 19.9 | 24 | 6.19% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.4 | 6.25% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5.1 | 6.25% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.6 | 5.1 | 6.25% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 13.6 | 17 | 6.25% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.2 | 21.8 | 6.34% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.8 | 31.8 | 6.35% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.1 | 33 | 6.45% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.2 | 29.6 | 6.47% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.8 | 6.5 | 6.56% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12 | 14.5 | 6.62% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 16 | 6.67% | ||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8 | 6.67% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | 9.5 | 6.74% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.2 | 23.5 | 6.82% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 27.6 | 31 | 6.9% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.1 | 31 | 6.9% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 22.5 | 7.14% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 132 | 134.7 | 7.16% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 14.5 | 7.41% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.5 | 23 | 7.48% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 43 | 7.5% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 39.8 | 7.57% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 13.5 | 17 | 7.59% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7 | 8.4 | 7.69% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36.1 | 38.9 | 7.76% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 8 | 11 | 7.84% | |||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41 | 44 | 7.84% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 14 | 15.1 | 7.86% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 11.4 | 12.2 | 7.96% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 16.5 | 18.6 | 8.14% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 13 | 8.33% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 6.5 | 8.33% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 12.8 | 8.47% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.5 | 37 | 8.5% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 6.2 | 8.77% | ||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 13.5 | 13.6 | 8.8% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.1 | 84.9 | 8.85% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 21.8 | 9% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 13.2 | 16.9 | 9.03% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 32.1 | 35 | 9.03% | |||
TALTASECO LAND | 21.6 | 23.8 | 9.17% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 30.2 | 33 | 9.27% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 45.2 | 55 | 9.56% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 6.2 | 6.8 | 9.68% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.2 | 7.8 | 9.86% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.7 | 4.4 | 10% | |||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 6.5 | 10.17% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 13 | 10.17% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 32 | 10.34% | ||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.6 | 11.7 | 10.38% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.8 | 25.4 | 10.43% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 5.9 | 7.4 | 10.45% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.6 | 9.5 | 10.47% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 10.53% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 8.6 | 9.1 | 10.98% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.6 | 3 | 11.11% | |||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.6 | 4 | 11.11% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7 | 7.8 | 11.43% | |||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 7.8 | 11.43% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.4 | 3.9 | 11.43% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.6 | 10.7 | 11.46% | |||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 230 | 11.49% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 10.1 | 11.5 | 11.65% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18 | 20 | 11.73% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.7 | 17 | 11.84% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.3 | 9.4 | 11.9% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.1 | 17.5 | 12.18% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 23 | 12.2% | ||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.7 | 7.2 | 12.5% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 30.5 | 39.4 | 12.57% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20 | 24 | 12.68% | |||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.6 | 8 | 12.68% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6 | 6.2 | 12.73% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 11.5 | 12.75% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 18.5 | 12.8% | |||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 17 | 22 | 12.82% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.3 | 12.3 | 12.84% | |||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 61.6 | 80 | 12.99% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 13 | 13.04% | ||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.3 | 13.16% | ||||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 26.1 | 30 | 13.21% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 5 | 5.1 | 13.33% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 4.5 | 5.1 | 13.33% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 13 | 17 | 13.33% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.9 | 13.42% | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.6 | 13.43% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 5.1 | 6.7 | 13.56% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.5 | 9.1 | 13.75% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 19.5 | 25.6 | 13.78% | |||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 26 | 33 | 13.79% | |||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 6.2 | 8.2 | 13.89% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 11.2 | 13.9 | 13.93% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.6 | 9.8 | 13.95% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 9.8 | 13.95% | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 15.5 | 13.97% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 70 | 93 | 13.97% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 4.6 | 5.7 | 14% | |||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.6 | 11.4 | 14% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.8 | 8.9 | 14.1% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 7.3 | 9.7 | 14.12% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | 10.5 | 13.7 | 14.17% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 9.8 | 11.2 | 14.29% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 14.29% | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.5 | 9.6 | 14.29% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 12 | 14.29% | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 6.2 | 8 | 14.29% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.1 | 8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.5 | 10.4 | 14.29% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 17.5 | 14.38% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.9 | 14.39% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 27.2 | 31 | 14.39% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 25 | 29.4 | 14.4% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 11.8 | 13.5 | 14.41% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18 | 23.8 | 14.42% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.5 | 14.53% | ||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.9 | 14.55% | ||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 11.1 | 12.6 | 14.55% | |||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 4.9 | 6.3 | 14.55% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 24.3 | 14.62% | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 29 | 14.62% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 16.3 | 18.7 | 14.72% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.6 | 10.1 | 14.77% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 10.1 | 14.77% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 51.6 | 53.5 | 14.81% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 10.3 | 12.4 | 14.81% | |||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 12.3 | 15.5 | 14.81% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 18.6 | 14.81% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 41 | 48 | 14.83% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.8 | 14.84% | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 54.1 | 14.86% | ||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 22.5 | 25.5 | 14.86% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 19 | 22.4 | 14.87% | |||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21 | 27 | 14.89% | |||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 14 | 18.5 | 14.91% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 7.4 | 10 | 14.94% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 16.9 | 14.97% | ||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 16 | 18.4 | 15% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 4.6 | 15% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 42 | 48.3 | 15% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 34.5 | 15% | |||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 23 | 15% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 8.1 | 11.4 | 21.28% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 13.5 | 35% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 4.8 | 11 | 37.5% | |||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 18 | 26 | 39.78% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.4 | 40% | ||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 25.2 | 40% | ||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 24.5 | 40% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 6.1 | 14 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade