Bạn chỉ mất 1 phút để mở tài khoản và bạn có thể giao dịch hàng trăm mã chứng khoán cơ sở, chứng khoán phái sinh cùng các sản phẩm đầu tư khác trên cùng nền tảng MyTrade. MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch với các ưu điểm tối ưu thuế phí, tối ưu vốn cùng những công cụ hỗ trợ giao dịch tốt nhất cho nhà đầu tư!
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 24.6 | 6.96% | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 28.1 | 30.15 | 6.91% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30 | 32 | 6.67% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.5 | 13.65 | 6.64% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 15.2 | 15.3 | 6.25% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 12.55 | 13.9 | 6.11% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 25.9 | 27.35 | 6.01% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.36 | 2.4 | 5.73% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 24.9 | 24.95 | 5.72% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 34.5 | 38.95 | 5.27% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.4 | 7.2 | 5.26% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33 | 36 | 4.96% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.2 | 23.6 | 4.89% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 8.1 | 8.11 | 4.78% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 49.2 | 51.3 | 4.48% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.7 | 8.71 | 4.44% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46 | 50.1 | 4.27% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.95 | 22 | 4.27% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 4.88 | 4.9 | 4.26% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 35.1 | 35.45 | 4.11% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 18.2 | 18.95 | 3.84% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.1 | 53.9 | 3.65% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.2 | 10.25 | 3.64% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.68 | 8.96 | 3.58% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.8 | 3.5% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 23.4 | 24 | 3.45% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.38 | 4.39 | 3.29% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.89 | 9.9 | 3.13% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.1 | 11.6 | 3.11% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 27.55 | 28.95 | 3.02% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.15 | 10.4 | 2.97% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 10.4 | 10.5 | 2.94% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.55 | 17 | 2.72% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 92.5 | 95 | 2.7% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 14.5 | 15.4 | 2.67% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 15.5 | 16 | 2.56% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 11.9 | 12.2 | 2.52% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 90.5 | 90.9 | 2.48% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 7 | 7.2 | 2.42% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 4.23 | 4.24 | 2.42% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.8 | 5.94 | 2.41% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.9 | 3.92 | 2.35% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 63 | 63.5 | 2.25% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.35 | 26.4 | 2.13% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.8 | 17.95 | 1.99% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 35.7 | 36.3 | 1.97% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.53 | 9.88 | 1.96% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 7.35 | 7.38 | 1.93% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 19.1 | 19.15 | 1.86% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 21.7 | 22.2 | 1.83% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 22.8 | 22.9 | 1.78% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 40.6 | 40.7 | 1.75% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.3 | 1.65% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.5 | 28.55 | 1.6% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.47 | 4.53 | 1.57% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.01 | 3.25 | 1.56% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.23 | 3.28 | 1.55% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 19.45 | 19.8 | 1.54% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 30.8 | 30.85 | 1.48% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 10.43 | 10.6 | 1.44% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 35 | 36.5 | 1.39% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 13.7 | 13.87 | 1.39% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 18.5 | 18.55 | 1.37% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.9 | 19.25 | 1.32% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 23.1 | 23.2 | 1.31% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.6 | 19.65 | 1.29% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.7 | 11.85 | 1.28% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 4.74 | 4.75 | 1.28% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 7.44 | 8.1 | 1.25% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 8.87 | 9.14 | 1.22% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 13.18 | 13.3 | 1.22% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.5 | 7.51 | 1.21% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.35 | 12.9 | 1.18% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 6.92 | 7 | 1.16% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 18.28 | 18.48 | 1.15% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 62.4 | 62.5 | 1.13% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.15 | 8.32 | 1.09% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 8.01 | 8.45 | 1.08% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.1 | 14.15 | 1.07% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 66.7 | 67 | 1.06% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.1 | 14.4 | 1.05% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.75 | 6.76 | 1.05% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 29.4 | 29.5 | 1.03% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.05 | 39.5 | 1.02% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 9.29 | 0.98% | ||||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 26.85 | 26.9 | 0.94% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 16.45 | 16.55 | 0.91% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 17.25 | 17.3 | 0.87% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.34 | 2.35 | 0.86% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 18.2 | 18.25 | 0.83% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 12.2 | 12.25 | 0.82% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 36 | 36.8 | 0.82% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 36.6 | 37.3 | 0.81% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 37.05 | 37.7 | 0.8% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 30.65 | 31.45 | 0.8% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19 | 19.05 | 0.79% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 31.3 | 31.8 | 0.79% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 37.15 | 39 | 0.78% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 65.6 | 65.7 | 0.77% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 66 | 66.5 | 0.76% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 19.07 | 19.21 | 0.73% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 22.4 | 22.45 | 0.67% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.01 | 3.03 | 0.66% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 62 | 62.4 | 0.65% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.9 | 8.19 | 0.61% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 16.72 | 17 | 0.59% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.5 | 17.55 | 0.57% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.25 | 19.3 | 0.52% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 77.5 | 78.1 | 0.51% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 28.9 | 30.15 | 0.5% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10 | 10.1 | 0.5% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.13 | 4.18 | 0.48% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 64.5 | 64.8 | 0.47% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 44.8 | 45 | 0.45% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.25 | 11.4 | 0.44% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.64 | 4.65 | 0.43% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 70 | 71.2 | 0.42% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.83 | 9.84 | 0.41% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 25 | 25.1 | 0.4% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 5.1 | 5.13 | 0.39% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 5.14 | 5.16 | 0.39% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.75 | 13.8 | 0.36% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 55.5 | 55.6 | 0.36% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 55 | 56.3 | 0.36% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 58 | 58.5 | 0.34% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 29.5 | 29.6 | 0.34% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 15.01 | 15.1 | 0.33% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.74 | 9.75 | 0.31% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.51 | 3.55 | 0.28% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 7.15 | 7.2 | 0.28% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.5 | 19.15 | 0.26% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 19.55 | 19.6 | 0.26% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LONG AN | 41.05 | 41.9 | 0.24% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.62 | 4.69 | 0.21% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 23.6 | 23.7 | 0.21% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 23.6 | 23.8 | 0.21% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 55 | 55.3 | 0.18% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.63 | 5.64 | 0.18% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.74 | 5.75 | 0.17% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 57.5 | 58.1 | 0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.9 | 0.17% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.5 | 31.5 | 0.16% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 65.7 | 65.8 | 0.15% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37 | 37.05 | 0.14% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 101.7 | 101.9 | 0.1% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 9.4 | 9.59 | ||||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 12.5 | 12.55 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 22.1 | 22.8 | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | ||||||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 16.7 | 16.8 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.88 | 9.2 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.85 | 12 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 22.6 | 22.9 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.45 | 38.5 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 5.26 | |||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 15.6 | 15.7 | ||||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 15 | |||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 17.15 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.65 | |||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.69 | |||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.6 | 47 | ||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.75 | |||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 7 | |||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.7 | 9.99 | ||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.05 | 14.15 | ||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 7.88 | |||||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 18.65 | |||||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 33.7 | |||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.3 | |||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.55 | 27.6 | ||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | ||||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.06 | |||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.39 | |||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.17 | 9.2 | ||||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.9 | |||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 12.9 | 13.3 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.33 | |||||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 16 | |||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.95 | 13 | ||||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 87.2 | 87.9 | ||||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 9.9 | 9.95 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 22.7 | 22.9 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.1 | 14.2 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.1 | 10.8 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.5 | 11.55 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 14.55 | |||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 6.12 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.45 | 2.46 | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.75 | |||||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 9.6 | |||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.4 | 15 | ||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 65 | 65.2 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 19.5 | 20.9 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.25 | 12.3 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 13.7 | 13.9 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.85 | 14.95 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.5 | 37 | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.65 | 22.7 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 29 | 30.15 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.3 | ||||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.54 | 7.57 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 22.2 | 22.55 | ||||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 40.4 | 41 | ||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | ||||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.9 | |||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 15.3 | 15.75 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.73 | 2.74 | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 4.81 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 39.9 | |||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 5.13 | 5.16 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 20.7 | |||||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 15.7 | 15.8 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 36.2 | 38 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.7 | |||||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 42.65 | 42.8 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.09 | 5.1 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.35 | |||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 20.1 | 20.15 | ||||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.95 | |||||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.8 | 22.9 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 9.42 | 9.44 | ||||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 105.6 | 105.7 | -0.09% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 9.57 | 9.8 | -0.1% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 47.45 | 48.45 | -0.1% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 9.18 | 9.29 | -0.11% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.25 | 9.29 | -0.11% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.99 | 8 | -0.12% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.6 | 75.8 | -0.13% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 70.2 | 70.4 | -0.14% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 68.3 | 68.4 | -0.15% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 66.7 | 66.8 | -0.15% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 31 | 31.25 | -0.16% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 28.7 | 29.65 | -0.17% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 58.4 | 58.9 | -0.17% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.85 | 5.88 | -0.17% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.59 | 5.62 | -0.18% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.1 | -0.18% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.39 | 5.4 | -0.18% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 25.4 | 25.7 | -0.19% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 25.3 | 25.6 | -0.19% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 49.25 | 50.7 | -0.2% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 24.8 | 25 | -0.2% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 24.5 | 24.65 | -0.2% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 48.25 | 48.3 | -0.21% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.8 | 4.82 | -0.21% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 9.52 | 9.55 | -0.21% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 8.52 | 8.76 | -0.23% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 21.1 | 21.45 | -0.23% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 8.02 | 8.55 | -0.23% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.11 | 4.15 | -0.24% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.11 | 8.2 | -0.24% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 40.8 | 40.85 | -0.24% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 20 | 20.15 | -0.25% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 25.24 | 25.29 | -0.28% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 7 | 7.17 | -0.28% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 10.5 | 10.66 | -0.28% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34.2 | 35 | -0.28% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 6.87 | 6.91 | -0.29% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.7 | 15.75 | -0.32% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.3 | 15.55 | -0.32% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 15.4 | 15.45 | -0.32% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 15 | 15.25 | -0.33% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 58.5 | 58.9 | -0.34% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 85.2 | 85.6 | -0.35% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.69 | 5.7 | -0.35% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 41.1 | 41.2 | -0.36% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.44 | 5.45 | -0.37% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 10.52 | 10.75 | -0.37% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 25.5 | 25.7 | -0.39% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 7.69 | 7.7 | -0.39% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 9.81 | 9.95 | -0.4% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.65 | 24.8 | -0.4% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 90.6 | 91.3 | -0.44% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 29.85 | 30 | -0.5% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 9.5 | 9.55 | -0.52% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 28.6 | 28.65 | -0.52% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 28.2 | 28.3 | -0.53% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 7.3 | 7.31 | -0.54% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 70.2 | 71.5 | -0.56% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.53 | 8.55 | -0.58% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 8.2 | 8.3 | -0.6% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 29.95 | 30 | -0.66% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.55 | 13.6 | -0.73% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 94.1 | 94.3 | -0.74% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.95 | 3.96 | -0.75% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 13 | 13.05 | -0.76% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 12.7 | 12.75 | -0.78% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 31.7 | 31.8 | -0.78% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.98 | 5 | -0.79% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 97.1 | 97.2 | -0.82% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.72 | -0.82% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.42 | 8.44 | -0.82% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 8.11 | 8.13 | -0.85% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 102.1 | 102.7 | -0.87% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.6 | 39.7 | -0.87% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 11.25 | 11.3 | -0.88% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 22.4 | 22.5 | -0.88% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 33.6 | 33.7 | -0.88% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.8 | 7.83 | -0.89% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 6.65 | 6.66 | -0.89% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 26.7 | 26.8 | -0.92% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.2 | 3.21 | -0.93% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 105.5 | 105.9 | -0.94% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 26 | 26.4 | -0.94% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 20.95 | 21 | -0.94% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.9 | 14.95 | -0.99% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 24.5 | 24.55 | -1.01% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 58 | 58.2 | -1.02% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.85 | 29 | -1.02% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 38.4 | 38.6 | -1.03% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 9.31 | 9.41 | -1.05% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.56 | 6.58 | -1.05% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 5.5 | 5.57 | -1.07% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 44.6 | 46 | -1.08% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 22.3 | 22.45 | -1.1% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 50 | 50.4 | -1.18% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.61 | 6.62 | -1.19% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 30.75 | 32.4 | -1.22% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 48.1 | 48.4 | -1.22% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.3 | 23.4 | -1.27% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 11.5 | 11.55 | -1.28% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 15.1 | 15.3 | -1.29% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 35.35 | 35.5 | -1.39% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.6 | 10.65 | -1.39% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 24.6 | 24.65 | -1.4% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.95 | 21 | -1.41% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10.25 | 10.3 | -1.44% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 30.6 | 30.75 | -1.44% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.2 | 10.25 | -1.44% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.07 | 8.08 | -1.46% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20 | 20.05 | -1.47% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 53 | 53.1 | -1.48% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.76 | 3.82 | -1.55% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12.5 | 12.55 | -1.57% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.34 | 7.48 | -1.58% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.2 | 12.4 | -1.59% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30.85 | 31 | -1.59% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.62 | 3.7 | -1.6% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.3 | -1.6% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 42.2 | 42.3 | -1.63% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.15 | 7.18 | -1.64% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26.75 | 26.9 | -1.65% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 17.8 | 17.9 | -1.65% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.45 | 20.5 | -1.68% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 39.9 | 40.8 | -1.69% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 31.45 | 31.5 | -1.72% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.15 | 14.2 | -1.73% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 39.7 | 39.75 | -1.73% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 78.5 | 78.7 | -1.75% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 40.75 | 40.8 | -1.81% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.15 | 35.25 | -1.81% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 64.7 | 64.8 | -1.82% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.3 | 37.5 | -1.83% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.15 | 37.5 | -1.83% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 36.75 | 36.8 | -1.87% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.47 | 12.9 | -1.9% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.46 | 4.5 | -1.96% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.35 | 12.4 | -1.98% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.7 | 14.75 | -1.99% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 16.7 | 16.75 | -2.05% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 40.3 | 40.65 | -2.05% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 32.85 | 32.9 | -2.08% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 185.1 | 191.9 | -2.09% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 32.55 | 32.6 | -2.1% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.13 | 4.15 | -2.12% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 13.65 | 13.7 | -2.14% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.15 | 43.2 | -2.15% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.9 | 34 | -2.16% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 20.2 | 20.35 | -2.16% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.99 | 9 | -2.17% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 77.9 | 78 | -2.26% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.95 | 17.05 | -2.29% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 23.35 | 23.4 | -2.3% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 25.2 | 25.25 | -2.32% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.5 | 14.55 | -2.35% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 16.35 | 16.4 | -2.38% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.2 | 26.3 | -2.41% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 32.2 | 32.25 | -2.42% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 57 | 59.5 | -2.46% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 7.54 | 7.65 | -2.55% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 39.7 | 39.8 | -2.57% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.25 | 11.3 | -2.59% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 26.25 | 26.3 | -2.59% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 26.45 | 26.5 | -2.75% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.55 | 17.6 | -2.76% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27 | 27.05 | -2.87% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 28.2 | 28.25 | -2.92% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 21.2 | 21.3 | -2.96% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.45 | 17.5 | -3.05% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 27.6 | 27.8 | -3.14% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 15 | -3.23% | ||||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 42.5 | 42.55 | -3.3% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.5 | 11.6 | -3.33% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 20.5 | 20.55 | -3.52% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 46.4 | 46.5 | -3.53% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 16.65 | 16.7 | -3.75% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.5 | 17.55 | -4.1% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.1 | 3.11 | -4.31% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 63 | -4.55% | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 10.45 | 10.5 | -5.41% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 17.25 | 17.3 | -5.72% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 12.75 | 12.8 | -5.88% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 11.8 | -6.72% | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 16.65 | -6.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 16.65 | -6.98% | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 11.8 | -6.72% | ||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 12.75 | 12.8 | -5.88% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 17.25 | 17.3 | -5.72% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 10.45 | 10.5 | -5.41% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 63 | -4.55% | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.1 | 3.11 | -4.31% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.5 | 17.55 | -4.1% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 16.65 | 16.7 | -3.75% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 46.4 | 46.5 | -3.53% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 20.5 | 20.55 | -3.52% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.5 | 11.6 | -3.33% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 42.5 | 42.55 | -3.3% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 15 | -3.23% | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 27.6 | 27.8 | -3.14% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.45 | 17.5 | -3.05% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 21.2 | 21.3 | -2.96% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 28.2 | 28.25 | -2.92% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27 | 27.05 | -2.87% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.55 | 17.6 | -2.76% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 26.45 | 26.5 | -2.75% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 26.25 | 26.3 | -2.59% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.25 | 11.3 | -2.59% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 39.7 | 39.8 | -2.57% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 7.54 | 7.65 | -2.55% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 57 | 59.5 | -2.46% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 32.2 | 32.25 | -2.42% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.2 | 26.3 | -2.41% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 16.35 | 16.4 | -2.38% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.5 | 14.55 | -2.35% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 25.2 | 25.25 | -2.32% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 23.35 | 23.4 | -2.3% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.95 | 17.05 | -2.29% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 77.9 | 78 | -2.26% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.99 | 9 | -2.17% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 20.2 | 20.35 | -2.16% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.9 | 34 | -2.16% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.15 | 43.2 | -2.15% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 13.65 | 13.7 | -2.14% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.13 | 4.15 | -2.12% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 32.55 | 32.6 | -2.1% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 185.1 | 191.9 | -2.09% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 32.85 | 32.9 | -2.08% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 40.3 | 40.65 | -2.05% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 16.7 | 16.75 | -2.05% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.7 | 14.75 | -1.99% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.35 | 12.4 | -1.98% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.46 | 4.5 | -1.96% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.47 | 12.9 | -1.9% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 36.75 | 36.8 | -1.87% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.3 | 37.5 | -1.83% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.15 | 37.5 | -1.83% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 64.7 | 64.8 | -1.82% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.15 | 35.25 | -1.81% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 40.75 | 40.8 | -1.81% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 78.5 | 78.7 | -1.75% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 39.7 | 39.75 | -1.73% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.15 | 14.2 | -1.73% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 31.45 | 31.5 | -1.72% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 39.9 | 40.8 | -1.69% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.45 | 20.5 | -1.68% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 17.8 | 17.9 | -1.65% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26.75 | 26.9 | -1.65% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.15 | 7.18 | -1.64% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 42.2 | 42.3 | -1.63% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.3 | -1.6% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.62 | 3.7 | -1.6% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30.85 | 31 | -1.59% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.2 | 12.4 | -1.59% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.34 | 7.48 | -1.58% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12.5 | 12.55 | -1.57% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.76 | 3.82 | -1.55% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 53 | 53.1 | -1.48% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20 | 20.05 | -1.47% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.07 | 8.08 | -1.46% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.2 | 10.25 | -1.44% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 30.6 | 30.75 | -1.44% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10.25 | 10.3 | -1.44% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.95 | 21 | -1.41% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 24.6 | 24.65 | -1.4% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.6 | 10.65 | -1.39% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 35.35 | 35.5 | -1.39% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 15.1 | 15.3 | -1.29% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 11.5 | 11.55 | -1.28% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.3 | 23.4 | -1.27% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 48.1 | 48.4 | -1.22% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 30.75 | 32.4 | -1.22% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.61 | 6.62 | -1.19% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 50 | 50.4 | -1.18% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 22.3 | 22.45 | -1.1% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 44.6 | 46 | -1.08% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 5.5 | 5.57 | -1.07% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.56 | 6.58 | -1.05% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 9.31 | 9.41 | -1.05% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 38.4 | 38.6 | -1.03% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.85 | 29 | -1.02% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 58 | 58.2 | -1.02% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 24.5 | 24.55 | -1.01% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.9 | 14.95 | -0.99% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 20.95 | 21 | -0.94% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 26 | 26.4 | -0.94% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 105.5 | 105.9 | -0.94% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.2 | 3.21 | -0.93% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 26.7 | 26.8 | -0.92% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 6.65 | 6.66 | -0.89% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.8 | 7.83 | -0.89% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 33.6 | 33.7 | -0.88% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 22.4 | 22.5 | -0.88% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 11.25 | 11.3 | -0.88% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.6 | 39.7 | -0.87% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 102.1 | 102.7 | -0.87% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 8.11 | 8.13 | -0.85% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.42 | 8.44 | -0.82% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.72 | -0.82% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 97.1 | 97.2 | -0.82% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.98 | 5 | -0.79% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 31.7 | 31.8 | -0.78% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 12.7 | 12.75 | -0.78% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 13 | 13.05 | -0.76% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.95 | 3.96 | -0.75% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 94.1 | 94.3 | -0.74% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.55 | 13.6 | -0.73% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 29.95 | 30 | -0.66% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 8.2 | 8.3 | -0.6% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.53 | 8.55 | -0.58% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 70.2 | 71.5 | -0.56% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 7.3 | 7.31 | -0.54% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 28.2 | 28.3 | -0.53% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 28.6 | 28.65 | -0.52% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 9.5 | 9.55 | -0.52% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 29.85 | 30 | -0.5% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 90.6 | 91.3 | -0.44% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.65 | 24.8 | -0.4% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 9.81 | 9.95 | -0.4% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 7.69 | 7.7 | -0.39% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 25.5 | 25.7 | -0.39% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 10.52 | 10.75 | -0.37% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.44 | 5.45 | -0.37% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 41.1 | 41.2 | -0.36% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.69 | 5.7 | -0.35% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 85.2 | 85.6 | -0.35% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 58.5 | 58.9 | -0.34% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 15 | 15.25 | -0.33% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 15.4 | 15.45 | -0.32% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.3 | 15.55 | -0.32% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.7 | 15.75 | -0.32% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 6.87 | 6.91 | -0.29% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34.2 | 35 | -0.28% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 10.5 | 10.66 | -0.28% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 7 | 7.17 | -0.28% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 25.24 | 25.29 | -0.28% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 20 | 20.15 | -0.25% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 40.8 | 40.85 | -0.24% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.11 | 8.2 | -0.24% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.11 | 4.15 | -0.24% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 8.02 | 8.55 | -0.23% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 21.1 | 21.45 | -0.23% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 8.52 | 8.76 | -0.23% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 9.52 | 9.55 | -0.21% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.8 | 4.82 | -0.21% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 48.25 | 48.3 | -0.21% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 24.5 | 24.65 | -0.2% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 24.8 | 25 | -0.2% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 49.25 | 50.7 | -0.2% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 25.3 | 25.6 | -0.19% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 25.4 | 25.7 | -0.19% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.39 | 5.4 | -0.18% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.1 | -0.18% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.59 | 5.62 | -0.18% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.85 | 5.88 | -0.17% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 58.4 | 58.9 | -0.17% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 28.7 | 29.65 | -0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 31 | 31.25 | -0.16% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 66.7 | 66.8 | -0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 68.3 | 68.4 | -0.15% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 70.2 | 70.4 | -0.14% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.6 | 75.8 | -0.13% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.99 | 8 | -0.12% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 9.18 | 9.29 | -0.11% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.25 | 9.29 | -0.11% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 47.45 | 48.45 | -0.1% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 9.57 | 9.8 | -0.1% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 105.6 | 105.7 | -0.09% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 9.4 | 9.59 | ||||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 12.5 | 12.55 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 22.1 | 22.8 | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | ||||||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 16.7 | 16.8 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.88 | 9.2 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.85 | 12 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 22.6 | 22.9 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.45 | 38.5 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 5.26 | |||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 15.6 | 15.7 | ||||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 15 | |||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 17.15 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.65 | |||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.69 | |||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.6 | 47 | ||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.75 | |||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 7 | |||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.7 | 9.99 | ||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.05 | 14.15 | ||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 7.88 | |||||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 18.65 | |||||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 33.7 | |||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.3 | |||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.55 | 27.6 | ||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | ||||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.06 | |||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.39 | |||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.17 | 9.2 | ||||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.9 | |||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 12.9 | 13.3 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.33 | |||||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 16 | |||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.95 | 13 | ||||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 87.2 | 87.9 | ||||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 9.9 | 9.95 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 22.7 | 22.9 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.1 | 14.2 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.1 | 10.8 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.5 | 11.55 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 14.55 | |||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 6.12 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.45 | 2.46 | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.75 | |||||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 9.6 | |||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.4 | 15 | ||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 65 | 65.2 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 19.5 | 20.9 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.25 | 12.3 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 13.7 | 13.9 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.85 | 14.95 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.5 | 37 | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.65 | 22.7 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 29 | 30.15 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.3 | ||||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.54 | 7.57 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 22.2 | 22.55 | ||||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 40.4 | 41 | ||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | ||||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.9 | |||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 15.3 | 15.75 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.73 | 2.74 | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 4.81 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 39.9 | |||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 5.13 | 5.16 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 20.7 | |||||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 15.7 | 15.8 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 36.2 | 38 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.7 | |||||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 42.65 | 42.8 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.09 | 5.1 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.35 | |||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 20.1 | 20.15 | ||||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.95 | |||||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.8 | 22.9 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 9.42 | 9.44 | ||||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 101.7 | 101.9 | 0.1% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37 | 37.05 | 0.14% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 65.7 | 65.8 | 0.15% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.5 | 31.5 | 0.16% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.9 | 0.17% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 57.5 | 58.1 | 0.17% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.74 | 5.75 | 0.17% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.63 | 5.64 | 0.18% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 55 | 55.3 | 0.18% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 23.6 | 23.8 | 0.21% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 23.6 | 23.7 | 0.21% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.62 | 4.69 | 0.21% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LONG AN | 41.05 | 41.9 | 0.24% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 19.55 | 19.6 | 0.26% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.5 | 19.15 | 0.26% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 7.15 | 7.2 | 0.28% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.51 | 3.55 | 0.28% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.74 | 9.75 | 0.31% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 15.01 | 15.1 | 0.33% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 29.5 | 29.6 | 0.34% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 58 | 58.5 | 0.34% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 55 | 56.3 | 0.36% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 55.5 | 55.6 | 0.36% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.75 | 13.8 | 0.36% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 5.14 | 5.16 | 0.39% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 5.1 | 5.13 | 0.39% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 25 | 25.1 | 0.4% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.83 | 9.84 | 0.41% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 70 | 71.2 | 0.42% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.64 | 4.65 | 0.43% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.25 | 11.4 | 0.44% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 44.8 | 45 | 0.45% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 64.5 | 64.8 | 0.47% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.13 | 4.18 | 0.48% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10 | 10.1 | 0.5% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 28.9 | 30.15 | 0.5% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 77.5 | 78.1 | 0.51% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.25 | 19.3 | 0.52% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.5 | 17.55 | 0.57% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 16.72 | 17 | 0.59% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.9 | 8.19 | 0.61% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 62 | 62.4 | 0.65% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.01 | 3.03 | 0.66% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 22.4 | 22.45 | 0.67% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 19.07 | 19.21 | 0.73% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 66 | 66.5 | 0.76% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 65.6 | 65.7 | 0.77% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 37.15 | 39 | 0.78% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 31.3 | 31.8 | 0.79% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19 | 19.05 | 0.79% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 30.65 | 31.45 | 0.8% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 37.05 | 37.7 | 0.8% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 36.6 | 37.3 | 0.81% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 36 | 36.8 | 0.82% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 12.2 | 12.25 | 0.82% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 18.2 | 18.25 | 0.83% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.34 | 2.35 | 0.86% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 17.25 | 17.3 | 0.87% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 16.45 | 16.55 | 0.91% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 26.85 | 26.9 | 0.94% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 9.29 | 0.98% | ||||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.05 | 39.5 | 1.02% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 29.4 | 29.5 | 1.03% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.75 | 6.76 | 1.05% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.1 | 14.4 | 1.05% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 66.7 | 67 | 1.06% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.1 | 14.15 | 1.07% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 8.01 | 8.45 | 1.08% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.15 | 8.32 | 1.09% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 62.4 | 62.5 | 1.13% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 18.28 | 18.48 | 1.15% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 6.92 | 7 | 1.16% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.35 | 12.9 | 1.18% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.5 | 7.51 | 1.21% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 13.18 | 13.3 | 1.22% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 8.87 | 9.14 | 1.22% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 7.44 | 8.1 | 1.25% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 4.74 | 4.75 | 1.28% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.7 | 11.85 | 1.28% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.6 | 19.65 | 1.29% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 23.1 | 23.2 | 1.31% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.9 | 19.25 | 1.32% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 18.5 | 18.55 | 1.37% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 13.7 | 13.87 | 1.39% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 35 | 36.5 | 1.39% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 10.43 | 10.6 | 1.44% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 30.8 | 30.85 | 1.48% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 19.45 | 19.8 | 1.54% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.23 | 3.28 | 1.55% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.01 | 3.25 | 1.56% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.47 | 4.53 | 1.57% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.5 | 28.55 | 1.6% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.3 | 1.65% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 40.6 | 40.7 | 1.75% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 22.8 | 22.9 | 1.78% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 21.7 | 22.2 | 1.83% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 19.1 | 19.15 | 1.86% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 7.35 | 7.38 | 1.93% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.53 | 9.88 | 1.96% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 35.7 | 36.3 | 1.97% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.8 | 17.95 | 1.99% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.35 | 26.4 | 2.13% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 63 | 63.5 | 2.25% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.9 | 3.92 | 2.35% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.8 | 5.94 | 2.41% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 4.23 | 4.24 | 2.42% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 7 | 7.2 | 2.42% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 90.5 | 90.9 | 2.48% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 11.9 | 12.2 | 2.52% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 15.5 | 16 | 2.56% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 14.5 | 15.4 | 2.67% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 92.5 | 95 | 2.7% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.55 | 17 | 2.72% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 10.4 | 10.5 | 2.94% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.15 | 10.4 | 2.97% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 27.55 | 28.95 | 3.02% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.1 | 11.6 | 3.11% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.89 | 9.9 | 3.13% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.38 | 4.39 | 3.29% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 23.4 | 24 | 3.45% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.8 | 3.5% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.68 | 8.96 | 3.58% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.2 | 10.25 | 3.64% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.1 | 53.9 | 3.65% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 18.2 | 18.95 | 3.84% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 35.1 | 35.45 | 4.11% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 4.88 | 4.9 | 4.26% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.95 | 22 | 4.27% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46 | 50.1 | 4.27% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.7 | 8.71 | 4.44% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 49.2 | 51.3 | 4.48% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 8.1 | 8.11 | 4.78% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.2 | 23.6 | 4.89% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33 | 36 | 4.96% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.4 | 7.2 | 5.26% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 34.5 | 38.95 | 5.27% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 24.9 | 24.95 | 5.72% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.36 | 2.4 | 5.73% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 25.9 | 27.35 | 6.01% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 12.55 | 13.9 | 6.11% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 15.2 | 15.3 | 6.25% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.5 | 13.65 | 6.64% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30 | 32 | 6.67% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 28.1 | 30.15 | 6.91% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 24.6 | 6.96% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 7.7 | 8.8 | 10% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.5 | 56.1 | 10% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 28.5 | 33 | 10% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 21.7 | 25.4 | 9.96% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.2 | 13.3 | 9.92% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 16.8 | 9.8% | |||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 13.9 | 9.45% | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 21 | 22.3 | 9.31% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.1 | 9.4 | 9.3% | |||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 5.9 | 9.26% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 13.2 | 14.2 | 9.23% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.2 | 12 | 9.09% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.7 | 4.8 | 9.09% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 47.8 | 57.9 | 9.04% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.5 | 24.2 | 9.01% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 14.7 | 15.9 | 8.9% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 11.9 | 13.5 | 8.87% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.1 | 18.5 | 8.19% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.2 | 6.7 | 8.06% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12 | 13.5 | 8% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 50 | 54 | 8% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 13 | 13.8 | 7.81% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.4 | 7 | 7.69% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 11.3 | 11.6 | 7.41% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 45.1 | 51.5 | 7.29% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.3 | 6.9% | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 24 | 27.2 | 6.67% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4.7 | 4.8 | 6.67% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 9.9 | 11.3 | 6.6% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | 49 | 6.52% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.6 | 8.6 | 6.17% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 6.06% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 27.8 | 28.2 | 6.02% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 29.1 | 32 | 5.96% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.2 | 9.2 | 5.75% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 14.5 | 15 | 5.63% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16 | 17 | 5.59% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 13.6 | 15.5 | 5.44% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 5.41% | |||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 56 | 59 | 5.36% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 77.8 | 78 | 5.26% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 20 | 5.26% | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.2 | 5.19% | ||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 175.5 | 183.1 | 5.17% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2 | 2.1 | 5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 18 | 19 | 4.97% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.3 | 19.4 | 4.86% | |||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 11.3 | 13.1 | 4.8% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.3 | 4.4 | 4.76% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 23.3 | 24.9 | 4.62% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9 | 9.4 | 4.44% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 16.3 | 16.7 | 4.38% | |||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 28.1 | 29.3 | 4.27% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9 | 9.9 | 4.21% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.4 | 15.1 | 4.14% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 48.7 | 48.8 | 4.05% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 31.2 | 31.7 | 3.93% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.1 | 27 | 3.85% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 53.2 | 58 | 3.57% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 17 | 17.8 | 3.49% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.5 | 18.5 | 3.35% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 30.8 | 31.9 | 3.24% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.3 | 6.4 | 3.23% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 86 | 88 | 3.17% | |||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 56.2 | 58.2 | 3.01% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 10.3 | 3% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 14 | 14.8 | 2.78% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 11.3 | 11.4 | 2.7% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 10.9 | 11.5 | 2.68% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 10.9 | 11.8 | 2.61% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 15.1 | 16.3 | 2.52% | |||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 37.1 | 37.3 | 2.47% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 25.2 | 25.8 | 2.38% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29 | 30.2 | 2.37% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 8.5 | 8.9 | 2.3% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | 26.8 | 2.29% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | 2.29% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | 9.3 | 2.2% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 9.4 | 9.5 | 2.15% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 9.5 | 2.15% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 14.8 | 15.1 | 2.03% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 20 | 20.2 | 2.02% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 5 | 5.1 | 2% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 26.8 | 1.9% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 11 | 1.85% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.3 | 5.5 | 1.85% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 51.8 | 52.8 | 1.73% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.8 | 12.1 | 1.68% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 59.3 | 61 | 1.67% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 42 | 43.5 | 1.64% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.1 | 1.6% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.9 | 7.1 | 1.43% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.1 | 8.3 | 1.22% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 44.5 | 45 | 1.12% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.5 | 9.5 | 1.06% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 18.9 | 19.1 | 1.06% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | 1% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 18.6 | 20.5 | 0.99% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 20.7 | 20.8 | 0.97% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.8 | 21 | 0.96% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | 0.93% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11 | 11.2 | 0.9% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 113 | 0.89% | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 11.1 | 12.1 | 0.83% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 12.4 | 0.81% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12.7 | 13 | 0.78% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.1 | 13.4 | 0.75% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 14.8 | 14.9 | 0.68% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 64.3 | 64.7 | 0.62% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 16.3 | 18 | 0.56% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 20.6 | 20.8 | 0.48% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.4 | 64.6 | 0.47% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 45.2 | 45.3 | 0.44% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 56.7 | 56.8 | 0.18% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 17.5 | 18.6 | ||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 8.1 | 8.5 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.8 | 5.9 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.9 | 7 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.6 | |||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.6 | 12.8 | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 43.9 | 44 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 10.2 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 33 | |||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7 | 7.1 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 68 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11 | 11.2 | ||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 6.2 | 6.5 | ||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10 | 10.1 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 25.8 | |||||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 25 | 25.1 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 13.3 | 13.8 | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 4.5 | 4.7 | ||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 6 | 6.1 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 22.7 | 23 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 44.2 | |||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5.3 | 5.5 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.5 | 4.6 | ||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.7 | 12.8 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 31.8 | 32.5 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 17.3 | 19 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 44.4 | |||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 18.7 | 18.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.5 | 11.6 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 8.1 | 8.2 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 47.1 | 48.9 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.2 | 7.4 | ||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | 41 | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 2.9 | 3 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 26 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6 | 6.2 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.4 | 6.5 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 12.8 | |||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.8 | 7 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.6 | ||||
PCHPICOMAT | 9.7 | 9.9 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 7.1 | 7.2 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 8.3 | 8.9 | ||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 7.7 | 7.8 | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 32.7 | 33 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | 10 | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 16.6 | 17.8 | ||||
PPTPetro Times | 10.9 | 11 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.4 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8 | 8.1 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.6 | 2.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 36.2 | 40 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 16 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8 | 8.1 | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.1 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.1 | |||||
SICCông ty Cổ phần ANI | ||||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.8 | 13.1 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 10.4 | 10.5 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 7.6 | 7.7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
TFCCông ty cổ phần Trang | 8 | 8.4 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 9.5 | |||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 11.2 | 11.3 | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 12.6 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 7 | 7.1 | ||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 10 | 11.1 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 12.8 | |||||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 44 | 45.1 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4 | 4.1 | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 30.5 | 32.4 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.1 | 5.6 | ||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6 | 6.1 | ||||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 23.9 | 24 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 11.1 | 11.9 | ||||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.5 | 3.7 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 33.3 | 33.6 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.2 | 3.3 | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 13.6 | 14.2 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8.1 | 8.2 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 30.7 | |||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 7.9 | 8.1 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45.2 | 47.2 | -0.21% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 42 | 42.7 | -0.23% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35 | 35.1 | -0.28% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 33.9 | -0.29% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 30 | 30.1 | -0.33% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29.1 | -0.34% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26 | 26.4 | -0.38% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.3 | 23.5 | -0.42% |