Bạn chỉ mất 1 phút để mở tài khoản và bạn có thể giao dịch hàng trăm mã chứng khoán cơ sở, chứng khoán phái sinh cùng các sản phẩm đầu tư khác trên cùng nền tảng MyTrade. MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch với các ưu điểm tối ưu thuế phí, tối ưu vốn cùng những công cụ hỗ trợ giao dịch tốt nhất cho nhà đầu tư!
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.7 | 17.8 | 6.91% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 34 | 38.7 | 6.91% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18.5 | 20.3 | 6.84% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11 | 11.95 | 6.7% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.7 | 29.55 | 6.68% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.6 | 14.9 | 6.43% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 24.05 | 26.5 | 6% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.25 | 13.35 | 5.95% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 42.2 | 45 | 5.51% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 7.44 | 7.47 | 5.51% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.74 | 4 | 4.71% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.7 | 11.2 | 4.67% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 85.7 | 85.8 | 4.63% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 14.85 | 15.5 | 4.38% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 108 | 111.3 | 4.21% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27.3 | 27.35 | 4.19% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 32.5 | 33.3 | 4.06% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.3 | 34.8 | 4.04% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.15 | 20.85 | 3.99% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10.4 | 10.45 | 3.47% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.55 | 43.6 | 3.44% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.6 | 3.41% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26 | 26.05 | 3.37% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | 62 | 3.33% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 19 | 19.05 | 3.25% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.25 | 43.3 | 3.22% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.6 | 17.65 | 3.22% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 22.7 | 22.8 | 3.17% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 42.6 | 42.8 | 3.13% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 31.5 | 34 | 3.03% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.55 | 50 | 2.99% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 55.5 | 55.6 | 2.96% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.35 | 10.75 | 2.87% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 108.8 | 109 | 2.83% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 24.9 | 25.5 | 2.82% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.06 | 8.39 | 2.82% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.54 | 6.55 | 2.66% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 31.15 | 31.2 | 2.63% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15.75 | 15.8 | 2.6% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 76.7 | 77 | 2.53% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 122.5 | 122.9 | 2.5% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.61 | 8.2 | 2.5% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.52 | 5.53 | 2.41% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21.25 | 21.3 | 2.4% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.5 | 38.4 | 2.4% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.8 | 12.85 | 2.39% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 17.6 | 17.65 | 2.32% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 42.8 | 47.05 | 2.28% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.05 | 7.19 | 2.13% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.35 | 12 | 2.13% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.68 | 9.7 | 2.11% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.1 | 63.2 | 2.1% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.2 | 21.95 | 2.09% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 24.25 | 24.45 | 2.09% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 22 | 22.05 | 2.08% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.2 | 10.9 | 1.87% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11 | 11.2 | 1.82% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 135.5 | 135.6 | 1.8% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.25 | 14.3 | 1.78% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 46 | 46.1 | 1.77% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.3 | 43 | 1.65% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.4 | 15.45 | 1.64% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.6 | 18.65 | 1.63% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 11.65 | 12.7 | 1.6% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.54 | 2.55 | 1.59% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.7 | 12.9 | 1.57% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.75 | 12.95 | 1.57% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13 | 1.56% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.2 | 79.7 | 1.53% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 66.9 | 67 | 1.52% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 33.05 | 34 | 1.49% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 12.9 | 13.6 | 1.49% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 37.8 | 37.85 | 1.47% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 81 | 81.1 | 1.37% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.05 | 8.15 | 1.37% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 11.05 | 11.15 | 1.36% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.05 | 19.1 | 1.33% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.95 | 23.3 | 1.3% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.75 | 11.8 | 1.29% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.8 | 27.9 | 1.27% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.81 | 8.85 | 1.26% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 44.1 | 44.7 | 1.25% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 36.8 | 36.85 | 1.24% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 1.23% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.1 | 33 | 1.23% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 74.7 | 74.9 | 1.22% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.65 | 48 | 1.16% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.9 | 27.3 | 1.11% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.01 | 9.49 | 1.06% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47.4 | 47.5 | 1.06% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.21 | 0.98% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.75 | 41.8 | 0.97% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.7 | 15.85 | 0.96% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 21 | 21.2 | 0.95% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 21.5 | 21.55 | 0.94% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.15 | 16.2 | 0.93% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.27 | 3.3 | 0.92% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 44.6 | 44.7 | 0.9% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28 | 28.15 | 0.9% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.01 | 8.02 | 0.88% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.3 | 57.4 | 0.88% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.65 | 11.7 | 0.86% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35.15 | 35.2 | 0.86% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17.55 | 17.6 | 0.86% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 58.6 | 58.7 | 0.86% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.65 | 17.7 | 0.85% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.8 | 11.85 | 0.85% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12 | 12.05 | 0.84% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.15 | 18.4 | 0.82% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.92 | 9.93 | 0.81% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51 | 51.1 | 0.79% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.3 | 38.5 | 0.79% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.95 | 13 | 0.78% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 45.6 | 45.65 | 0.77% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 9.22 | 9.27 | 0.76% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.25 | 13.3 | 0.76% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 40.25 | 40.3 | 0.75% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.75 | 6.77 | 0.74% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 27.5 | 27.55 | 0.73% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.65 | 20.7 | 0.73% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.8 | 35 | 0.72% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21 | 21.05 | 0.72% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.28 | 4.3 | 0.7% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 15.15 | 15.2 | 0.66% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.35 | 15.4 | 0.65% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.65% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.9 | 15.95 | 0.63% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31.05 | 32.1 | 0.63% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.3 | 16.35 | 0.62% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.87 | 9.88 | 0.61% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 33.75 | 33.8 | 0.6% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 5.06 | 5.08 | 0.59% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 51.1 | 51.2 | 0.59% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 17.55 | 17.6 | 0.57% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.2 | 5.29 | 0.57% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.51 | 3.53 | 0.57% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 26.45 | 26.6 | 0.57% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 44.7 | 44.75 | 0.56% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 180 | 180.5 | 0.56% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.45 | 18.5 | 0.54% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.53 | 5.55 | 0.54% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.95 | 38 | 0.53% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.3 | 76.4 | 0.53% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.15 | 29.2 | 0.52% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30 | 30.1 | 0.5% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 8.04 | 8.05 | 0.5% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 10.1 | 10.15 | 0.5% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.25 | 10.3 | 0.49% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.75 | 10.8 | 0.47% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.8 | 10.85 | 0.46% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 44 | 44.1 | 0.46% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 8.99 | 0.45% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.55 | 22.6 | 0.44% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.13 | 9.14 | 0.44% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 69 | 69.3 | 0.43% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.65 | 11.75 | 0.43% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 11.85 | 11.9 | 0.42% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 73.5 | 73.6 | 0.41% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 12.25 | 12.35 | 0.41% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.7 | 12.75 | 0.39% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.7 | 12.8 | 0.39% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 76.8 | 76.9 | 0.39% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.25 | 40.3 | 0.37% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.45 | 5.47 | 0.37% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.9 | 55.2 | 0.36% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 27.9 | 27.95 | 0.36% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.2 | 28.3 | 0.35% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.56 | 5.67 | 0.35% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 45.2 | 45.35 | 0.33% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.25 | 30.3 | 0.33% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.2 | 9.21 | 0.33% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 61.4 | 61.8 | 0.32% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.17 | 3.19 | 0.31% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.38 | 6.39 | 0.31% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.21 | 3.22 | 0.31% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.05 | 16.1 | 0.31% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 65.6 | 65.7 | 0.31% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.29 | 3.3 | 0.3% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 34.05 | 34.15 | 0.29% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.45 | 17.5 | 0.29% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.51 | 3.54 | 0.28% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.6 | 17.75 | 0.28% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 36.2 | 36.25 | 0.28% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.5 | 37.6 | 0.27% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.95 | 19 | 0.26% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.1 | 19.15 | 0.26% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.6 | 19.65 | 0.26% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.3 | 40.1 | 0.25% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 8.19 | 8.2 | 0.24% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21 | 21.2 | 0.24% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.7 | 21.75 | 0.23% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.95 | 22 | 0.23% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.44 | 4.46 | 0.22% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 22.35 | 22.4 | 0.22% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.01 | 9.03 | 0.22% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 22.6 | 22.65 | 0.22% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 5.01 | 5.02 | 0.2% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 25.1 | 25.15 | 0.2% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.2 | 25.45 | 0.2% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.5 | 25.55 | 0.2% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.19 | 5.2 | 0.19% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.25 | 27.3 | 0.18% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27.1 | 27.55 | 0.18% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.5 | 67.1 | 0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.7 | 67.8 | 0.15% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.82 | 6.92 | 0.14% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 44 | 44.05 | 0.11% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46.8 | 46.85 | 0.11% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.54 | 9.55 | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.1 | 4.12 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.35 | 41.9 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 68 | 68.3 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.49 | 3.52 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 22.05 | 22.2 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.45 | 17.7 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.2 | 17.3 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.7 | 32.8 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.05 | 28.5 | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.79 | 6.8 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.5 | 11.55 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.13 | 3.15 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.8 | 42.95 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.2 | 13.3 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 25.8 | 25.95 | ||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.64 | 5.66 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.7 | 3.78 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | 17.1 | ||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.27 | 4.29 | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.2 | 73.3 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.2 | 9.3 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.74 | 4.76 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.3 | 3.31 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.95 | 16 | ||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.21 | 9.8 | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6 | 6.45 | ||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.51 | 2.54 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 9.15 | 9.16 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.6 | 13.7 | ||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 47.75 | 48 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 16.6 | 16.8 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12.05 | 12.15 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.35 | 23.45 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 114.7 | 115.8 | ||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.5 | 14.55 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.6 | 11.1 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.75 | 10.8 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.35 | 23.95 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.39 | 5.4 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.9 | 10.1 | ||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.72 | 4.73 | ||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.7 | 61.8 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.9 | 5 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.86 | 2.9 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 35.7 | 37 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 2.15 | 2.16 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36 | 37 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.62 | 6.63 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.5 | 20.55 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18 | |||||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.27 | 5.29 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.8 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 16 | 16.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 35.6 | 36.1 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.69 | |||||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.8 | 26 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 68 | |||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35 | 35.05 | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.8 | 50 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.1 | |||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 44.1 | 44.95 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.6 | 6.62 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.9 | 9.91 | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 24 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.07 | 3.08 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 39.2 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | |||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | ||||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.6 | 72 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.04 | 4.09 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.65 | 13.7 | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 7.88 | 7.89 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | 10.45 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 135.5 | 136.1 | -0.07% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 107 | 107.4 | -0.09% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 95.1 | 95.4 | -0.1% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.32 | 8.59 | -0.12% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 40.65 | 40.8 | -0.12% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40 | 40.15 | -0.12% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 78.3 | 78.9 | -0.13% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.55 | 36.65 | -0.14% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 7.06 | 7.08 | -0.14% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33.1 | 33.15 | -0.15% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31 | 32.15 | -0.16% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 29.3 | 29.35 | -0.17% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 56.4 | 56.6 | -0.18% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 27.45 | 27.5 | -0.18% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 27.35 | 27.4 | -0.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.32 | 5.43 | -0.18% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.45 | 24.5 | -0.2% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 44.7 | 44.9 | -0.22% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.2 | 21.3 | -0.23% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21 | 21.1 | -0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.8 | 21.1 | -0.24% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39.25 | 39.9 | -0.25% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.92 | 3.95 | -0.25% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.87 | 3.9 | -0.26% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.4 | 115.5 | -0.26% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.95 | 38.35 | -0.26% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.6 | 18.95 | -0.26% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.05 | 37.1 | -0.27% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.35 | 36.5 | -0.27% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.8 | 31.05 | -0.32% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 15.35 | 15.45 | -0.32% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 213.3 | 215.7 | -0.32% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.07 | 6.09 | -0.33% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.4 | 57.5 | -0.35% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.42 | 8.49 | -0.35% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 52.8 | 53 | -0.38% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.1 | 13.15 | -0.38% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.05 | 26.1 | -0.38% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.6 | 77.4 | -0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.35 | -0.4% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.35 | 24.4 | -0.41% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 35.45 | 35.5 | -0.42% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.29 | 2.3 | -0.43% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.4 | 91.5 | -0.44% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.57 | 6.6 | -0.45% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.85 | 10.9 | -0.46% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.15 | 32.5 | -0.46% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.23 | 4.28 | -0.47% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.21 | 8.22 | -0.48% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.76 | 7.95 | -0.5% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.6 | 29.65 | -0.5% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.61 | 9.7 | -0.51% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.75 | 28.9 | -0.52% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.75 | 3.78 | -0.53% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 37.55 | 37.6 | -0.53% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 36.75 | 36.8 | -0.54% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.82 | -0.55% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.81 | 1.82 | -0.55% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.23 | 3.45 | -0.58% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.4 | 49.45 | -0.6% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 64.5 | 64.6 | -0.62% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.05 | 16.1 | -0.62% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.95 | 23.05 | -0.65% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.8 | 44 | -0.68% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.7 | 2.7 | -0.74% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.63 | 2.65 | -0.75% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 30.5 | 30.55 | -0.81% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.48 | 8.5 | -0.82% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 40.5 | 41 | -0.85% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.85 | 27.9 | -0.89% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.8 | 11 | -0.9% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.9 | 53 | -0.93% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.9 | 10.4 | -0.95% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.13 | 4.14 | -0.96% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4 | 4.05 | -0.98% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50.2 | 50.5 | -0.98% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.85 | 19 | -1.04% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.2 | 9.4 | -1.05% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.77 | 2.78 | -1.07% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.7 | 8 | -1.11% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 32.85 | 32.9 | -1.2% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.8 | 36 | -1.23% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.3 | 30.55 | -1.29% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 139.6 | 139.8 | -1.34% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.9 | 14 | -1.41% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 36.05 | 36.85 | -1.73% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11 | 11.3 | -1.74% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 16.85 | 16.9 | -2.31% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.55 | 12.6 | -2.33% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.94 | 7.25 | -2.42% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.55 | 8.6 | -2.49% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.87 | 1.9 | -2.56% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.76 | 4.77 | -2.85% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25.6 | 25.7 | -6.03% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | -6.25% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 24 | -6.98% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 45.85 | -7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 45.85 | -7% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 24 | -6.98% | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | -6.25% | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25.6 | 25.7 | -6.03% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.76 | 4.77 | -2.85% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.87 | 1.9 | -2.56% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.55 | 8.6 | -2.49% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.94 | 7.25 | -2.42% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.55 | 12.6 | -2.33% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 16.85 | 16.9 | -2.31% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11 | 11.3 | -1.74% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 36.05 | 36.85 | -1.73% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.9 | 14 | -1.41% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 139.6 | 139.8 | -1.34% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.3 | 30.55 | -1.29% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.8 | 36 | -1.23% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 32.85 | 32.9 | -1.2% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.7 | 8 | -1.11% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.77 | 2.78 | -1.07% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.2 | 9.4 | -1.05% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.85 | 19 | -1.04% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50.2 | 50.5 | -0.98% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4 | 4.05 | -0.98% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.13 | 4.14 | -0.96% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.9 | 10.4 | -0.95% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.9 | 53 | -0.93% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.8 | 11 | -0.9% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.85 | 27.9 | -0.89% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 40.5 | 41 | -0.85% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.48 | 8.5 | -0.82% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 30.5 | 30.55 | -0.81% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.63 | 2.65 | -0.75% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.7 | 2.7 | -0.74% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.8 | 44 | -0.68% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.95 | 23.05 | -0.65% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.05 | 16.1 | -0.62% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 64.5 | 64.6 | -0.62% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.4 | 49.45 | -0.6% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.23 | 3.45 | -0.58% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.82 | -0.55% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.81 | 1.82 | -0.55% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 36.75 | 36.8 | -0.54% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 37.55 | 37.6 | -0.53% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.75 | 3.78 | -0.53% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.75 | 28.9 | -0.52% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.61 | 9.7 | -0.51% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.6 | 29.65 | -0.5% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.76 | 7.95 | -0.5% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.21 | 8.22 | -0.48% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.23 | 4.28 | -0.47% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.15 | 32.5 | -0.46% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.85 | 10.9 | -0.46% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.57 | 6.6 | -0.45% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.4 | 91.5 | -0.44% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.29 | 2.3 | -0.43% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 35.45 | 35.5 | -0.42% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.35 | 24.4 | -0.41% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.35 | -0.4% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.6 | 77.4 | -0.39% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.05 | 26.1 | -0.38% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.1 | 13.15 | -0.38% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 52.8 | 53 | -0.38% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.42 | 8.49 | -0.35% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.4 | 57.5 | -0.35% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.07 | 6.09 | -0.33% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 213.3 | 215.7 | -0.32% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 15.35 | 15.45 | -0.32% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.8 | 31.05 | -0.32% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.35 | 36.5 | -0.27% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.05 | 37.1 | -0.27% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.6 | 18.95 | -0.26% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.95 | 38.35 | -0.26% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.4 | 115.5 | -0.26% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.87 | 3.9 | -0.26% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.92 | 3.95 | -0.25% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39.25 | 39.9 | -0.25% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21 | 21.1 | -0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.8 | 21.1 | -0.24% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.2 | 21.3 | -0.23% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 44.7 | 44.9 | -0.22% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.45 | 24.5 | -0.2% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.32 | 5.43 | -0.18% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 27.35 | 27.4 | -0.18% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 27.45 | 27.5 | -0.18% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 56.4 | 56.6 | -0.18% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 29.3 | 29.35 | -0.17% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31 | 32.15 | -0.16% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33.1 | 33.15 | -0.15% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 7.06 | 7.08 | -0.14% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.55 | 36.65 | -0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 78.3 | 78.9 | -0.13% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40 | 40.15 | -0.12% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 40.65 | 40.8 | -0.12% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.32 | 8.59 | -0.12% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 95.1 | 95.4 | -0.1% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 107 | 107.4 | -0.09% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 135.5 | 136.1 | -0.07% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.54 | 9.55 | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.1 | 4.12 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.35 | 41.9 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 68 | 68.3 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.49 | 3.52 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 22.05 | 22.2 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.45 | 17.7 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.2 | 17.3 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.7 | 32.8 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.05 | 28.5 | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.79 | 6.8 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.5 | 11.55 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.13 | 3.15 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.8 | 42.95 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.2 | 13.3 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 25.8 | 25.95 | ||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.64 | 5.66 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.7 | 3.78 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | 17.1 | ||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.27 | 4.29 | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.2 | 73.3 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.2 | 9.3 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.74 | 4.76 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.3 | 3.31 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.95 | 16 | ||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.21 | 9.8 | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6 | 6.45 | ||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.51 | 2.54 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 9.15 | 9.16 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.6 | 13.7 | ||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 47.75 | 48 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 16.6 | 16.8 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12.05 | 12.15 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.35 | 23.45 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 114.7 | 115.8 | ||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.5 | 14.55 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.6 | 11.1 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.75 | 10.8 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.35 | 23.95 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.39 | 5.4 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.9 | 10.1 | ||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.72 | 4.73 | ||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.7 | 61.8 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.9 | 5 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.86 | 2.9 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 35.7 | 37 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 2.15 | 2.16 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36 | 37 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.62 | 6.63 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.5 | 20.55 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18 | |||||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.27 | 5.29 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.8 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 16 | 16.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 35.6 | 36.1 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.69 | |||||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.8 | 26 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 68 | |||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35 | 35.05 | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.8 | 50 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.1 | |||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 44.1 | 44.95 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.6 | 6.62 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.9 | 9.91 | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 24 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.07 | 3.08 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 39.2 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | |||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | ||||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.6 | 72 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.04 | 4.09 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.65 | 13.7 | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 7.88 | 7.89 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | 10.45 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46.8 | 46.85 | 0.11% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 44 | 44.05 | 0.11% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.82 | 6.92 | 0.14% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.7 | 67.8 | 0.15% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.5 | 67.1 | 0.15% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27.1 | 27.55 | 0.18% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.25 | 27.3 | 0.18% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.19 | 5.2 | 0.19% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.5 | 25.55 | 0.2% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.2 | 25.45 | 0.2% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 25.1 | 25.15 | 0.2% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 5.01 | 5.02 | 0.2% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 22.6 | 22.65 | 0.22% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.01 | 9.03 | 0.22% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 22.35 | 22.4 | 0.22% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.44 | 4.46 | 0.22% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.95 | 22 | 0.23% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.7 | 21.75 | 0.23% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21 | 21.2 | 0.24% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 8.19 | 8.2 | 0.24% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.3 | 40.1 | 0.25% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.6 | 19.65 | 0.26% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.1 | 19.15 | 0.26% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.95 | 19 | 0.26% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.5 | 37.6 | 0.27% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 36.2 | 36.25 | 0.28% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.6 | 17.75 | 0.28% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.51 | 3.54 | 0.28% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.45 | 17.5 | 0.29% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 34.05 | 34.15 | 0.29% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.29 | 3.3 | 0.3% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 65.6 | 65.7 | 0.31% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.05 | 16.1 | 0.31% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.21 | 3.22 | 0.31% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.38 | 6.39 | 0.31% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.17 | 3.19 | 0.31% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 61.4 | 61.8 | 0.32% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.2 | 9.21 | 0.33% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.25 | 30.3 | 0.33% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 45.2 | 45.35 | 0.33% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.56 | 5.67 | 0.35% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.2 | 28.3 | 0.35% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 27.9 | 27.95 | 0.36% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.9 | 55.2 | 0.36% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.45 | 5.47 | 0.37% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.25 | 40.3 | 0.37% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 76.8 | 76.9 | 0.39% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.7 | 12.8 | 0.39% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.7 | 12.75 | 0.39% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 12.25 | 12.35 | 0.41% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 73.5 | 73.6 | 0.41% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 11.85 | 11.9 | 0.42% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.65 | 11.75 | 0.43% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 69 | 69.3 | 0.43% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.13 | 9.14 | 0.44% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.55 | 22.6 | 0.44% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 8.99 | 0.45% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 44 | 44.1 | 0.46% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.8 | 10.85 | 0.46% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.75 | 10.8 | 0.47% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.25 | 10.3 | 0.49% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 10.1 | 10.15 | 0.5% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 8.04 | 8.05 | 0.5% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30 | 30.1 | 0.5% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.15 | 29.2 | 0.52% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.3 | 76.4 | 0.53% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.95 | 38 | 0.53% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.53 | 5.55 | 0.54% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.45 | 18.5 | 0.54% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 180 | 180.5 | 0.56% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 44.7 | 44.75 | 0.56% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 26.45 | 26.6 | 0.57% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.51 | 3.53 | 0.57% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.2 | 5.29 | 0.57% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 17.55 | 17.6 | 0.57% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 51.1 | 51.2 | 0.59% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 5.06 | 5.08 | 0.59% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 33.75 | 33.8 | 0.6% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.87 | 9.88 | 0.61% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.3 | 16.35 | 0.62% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31.05 | 32.1 | 0.63% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.9 | 15.95 | 0.63% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.65% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.35 | 15.4 | 0.65% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 15.15 | 15.2 | 0.66% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.28 | 4.3 | 0.7% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21 | 21.05 | 0.72% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.8 | 35 | 0.72% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.65 | 20.7 | 0.73% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 27.5 | 27.55 | 0.73% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.75 | 6.77 | 0.74% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 40.25 | 40.3 | 0.75% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.25 | 13.3 | 0.76% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 9.22 | 9.27 | 0.76% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 45.6 | 45.65 | 0.77% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.95 | 13 | 0.78% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.3 | 38.5 | 0.79% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51 | 51.1 | 0.79% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.92 | 9.93 | 0.81% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.15 | 18.4 | 0.82% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12 | 12.05 | 0.84% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.8 | 11.85 | 0.85% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.65 | 17.7 | 0.85% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 58.6 | 58.7 | 0.86% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35.15 | 35.2 | 0.86% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17.55 | 17.6 | 0.86% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.65 | 11.7 | 0.86% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.3 | 57.4 | 0.88% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.01 | 8.02 | 0.88% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28 | 28.15 | 0.9% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 44.6 | 44.7 | 0.9% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.27 | 3.3 | 0.92% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.15 | 16.2 | 0.93% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 21.5 | 21.55 | 0.94% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 21 | 21.2 | 0.95% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.7 | 15.85 | 0.96% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.75 | 41.8 | 0.97% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.21 | 0.98% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47.4 | 47.5 | 1.06% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.01 | 9.49 | 1.06% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.9 | 27.3 | 1.11% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.65 | 48 | 1.16% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 74.7 | 74.9 | 1.22% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.1 | 33 | 1.23% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 1.23% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 36.8 | 36.85 | 1.24% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 44.1 | 44.7 | 1.25% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.81 | 8.85 | 1.26% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.8 | 27.9 | 1.27% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.75 | 11.8 | 1.29% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.95 | 23.3 | 1.3% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.05 | 19.1 | 1.33% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 11.05 | 11.15 | 1.36% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.05 | 8.15 | 1.37% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 81 | 81.1 | 1.37% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 37.8 | 37.85 | 1.47% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 12.9 | 13.6 | 1.49% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 33.05 | 34 | 1.49% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 66.9 | 67 | 1.52% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.2 | 79.7 | 1.53% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13 | 1.56% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.75 | 12.95 | 1.57% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.7 | 12.9 | 1.57% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.54 | 2.55 | 1.59% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 11.65 | 12.7 | 1.6% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.6 | 18.65 | 1.63% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.4 | 15.45 | 1.64% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.3 | 43 | 1.65% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 46 | 46.1 | 1.77% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.25 | 14.3 | 1.78% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 135.5 | 135.6 | 1.8% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11 | 11.2 | 1.82% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.2 | 10.9 | 1.87% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 22 | 22.05 | 2.08% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 24.25 | 24.45 | 2.09% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.2 | 21.95 | 2.09% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.1 | 63.2 | 2.1% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.68 | 9.7 | 2.11% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.35 | 12 | 2.13% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.05 | 7.19 | 2.13% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 42.8 | 47.05 | 2.28% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 17.6 | 17.65 | 2.32% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.8 | 12.85 | 2.39% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.5 | 38.4 | 2.4% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21.25 | 21.3 | 2.4% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.52 | 5.53 | 2.41% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.61 | 8.2 | 2.5% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 122.5 | 122.9 | 2.5% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 76.7 | 77 | 2.53% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15.75 | 15.8 | 2.6% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 31.15 | 31.2 | 2.63% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.54 | 6.55 | 2.66% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.06 | 8.39 | 2.82% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 24.9 | 25.5 | 2.82% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 108.8 | 109 | 2.83% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.35 | 10.75 | 2.87% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 55.5 | 55.6 | 2.96% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.55 | 50 | 2.99% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 31.5 | 34 | 3.03% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 42.6 | 42.8 | 3.13% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 22.7 | 22.8 | 3.17% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.6 | 17.65 | 3.22% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.25 | 43.3 | 3.22% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 19 | 19.05 | 3.25% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | 62 | 3.33% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26 | 26.05 | 3.37% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.6 | 3.41% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.55 | 43.6 | 3.44% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10.4 | 10.45 | 3.47% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.15 | 20.85 | 3.99% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.3 | 34.8 | 4.04% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 32.5 | 33.3 | 4.06% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27.3 | 27.35 | 4.19% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 108 | 111.3 | 4.21% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 14.85 | 15.5 | 4.38% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 85.7 | 85.8 | 4.63% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.7 | 11.2 | 4.67% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.74 | 4 | 4.71% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 7.44 | 7.47 | 5.51% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 42.2 | 45 | 5.51% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.25 | 13.35 | 5.95% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 24.05 | 26.5 | 6% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.6 | 14.9 | 6.43% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.7 | 29.55 | 6.68% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11 | 11.95 | 6.7% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18.5 | 20.3 | 6.84% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 34 | 38.7 | 6.91% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.7 | 17.8 | 6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6 | 6.6 | 10% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 258.5 | 282.1 | 9.98% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15.2 | 16.6 | 9.93% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 7.9 | 8.9 | 9.88% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 29.4 | 32.3 | 9.86% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.6 | 37 | 9.79% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 15.7 | 9.79% | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 8.8 | 10.1 | 9.78% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 32.6 | 9.76% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 6.7 | 7.9 | 9.72% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 13.5 | 16 | 9.59% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11 | 12.6 | 9.57% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34 | 36.3 | 9.34% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.3 | 8.2 | 9.33% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 25.1 | 27 | 9.31% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9 | 10.6 | 9.28% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 31 | 33.4 | 9.15% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.8 | 9.09% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.2 | 18.6 | 8.77% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.5 | 17.5 | 8.7% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.6 | 11.3 | 8.65% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 4.5 | 5.2 | 8.33% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.5 | 13.2 | 8.2% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.6 | 21.9 | 7.88% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 12.5 | 14 | 7.69% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.2 | 5.6 | 7.69% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 15.2 | 17.2 | 7.5% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 8.6 | 7.5% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.5 | 7.4 | 7.25% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 21 | 22.8 | 7.04% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 12.2 | 7.02% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | 9.2 | 6.98% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.1 | 9.5 | 6.74% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.2 | 34.2 | 6.54% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.8 | 10 | 6.38% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 24.6 | 27.5 | 5.36% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.3 | 8.4 | 5% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 4.84% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.8 | 6.6 | 4.76% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.6 | 20.4 | 4.62% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.6 | 4.8 | 4.35% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 22 | 4.27% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 4.9 | 4.26% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.3 | 13 | 4% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.6 | 7.9 | 3.95% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 23 | 26.5 | 3.92% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.3 | 13.8 | 3.76% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.3 | 16.8 | 3.7% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10 | 10.3 | 3% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.6 | 13.8 | 2.99% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.8 | 13.9 | 2.96% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 35.5 | 39 | 2.63% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.6 | 39.5 | 2.6% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 24.1 | 24.3 | 2.53% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.8 | 12.3 | 2.5% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.8 | 9 | 2.27% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 41.3 | 41.4 | 2.22% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | 25 | 2.04% | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 9.9 | 10 | 2.04% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10 | 10.2 | 2% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 10 | 10.4 | 1.96% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 10.3 | 10.5 | 1.94% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 27 | 27.3 | 1.87% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 28 | 1.82% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | 1.82% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 17 | 1.8% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.7 | 17.4 | 1.75% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.7 | 1.74% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 29 | 29.5 | 1.72% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 35.3 | 36.1 | 1.69% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.1 | 19.8 | 1.54% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 70 | 71 | 1.43% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.8 | 7.1 | 1.43% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 37.8 | 38.1 | 1.33% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 15.3 | 15.4 | 1.32% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.5 | 7.7 | 1.32% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 23.7 | 24.3 | 1.25% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18 | 18.2 | 1.11% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.4 | 18.7 | 1.08% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | 9.8 | 1.03% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 29.7 | 29.8 | 1.02% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | 1% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.5 | 41.9 | 0.96% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.7 | 22.9 | 0.88% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 53 | 58 | 0.87% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 46.7 | 47.4 | 0.85% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 24 | 24.2 | 0.83% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 13.2 | 0.76% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 54.1 | 54.7 | 0.74% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.3 | 41.6 | 0.73% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 43 | 44.8 | 0.67% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 30.7 | 30.8 | 0.65% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 15.5 | 15.6 | 0.65% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 15.3 | 16.3 | 0.62% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.5 | 16.6 | 0.61% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 37.1 | 37.2 | 0.54% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.5 | 20.1 | 0.5% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 60.6 | 60.7 | 0.5% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 39.8 | 40.8 | 0.49% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21 | 21.2 | 0.47% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 24.4 | 24.5 | 0.41% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.8 | 29 | 0.35% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 35 | 35.1 | 0.29% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 70.4 | 70.6 | 0.28% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.5 | 35.6 | 0.28% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 75.6 | 76 | 0.26% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 44.9 | 46 | 0.22% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.1 | 49.1 | 0.2% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.3 | 65.4 | 0.15% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 67.3 | 67.9 | 0.15% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 75.1 | 80.1 | 0.12% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 5.2 | 5.5 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7 | 7.1 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 10.2 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.5 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.1 | 5.2 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 37.6 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 38.7 | 43 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 28.9 | 29 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.7 | |||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 14.9 | 15.3 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 6.8 | 6.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 64.9 | |||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.7 | 5.8 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.1 | 25.2 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 12 | 12.4 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 9.4 | 9.5 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.8 | 11.9 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 10.8 | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.3 | 6.5 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14 | 14.5 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 13.6 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 38.2 | 42 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 7.3 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.9 | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 8.1 | 8.8 | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.1 | 12.4 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 4 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 21 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.8 | 7.3 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.2 | 6.3 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.6 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.9 | 10 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 16 | 16.4 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.3 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | 21.5 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.5 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.3 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 10.8 | 10.9 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.2 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3 | 3.1 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 61.5 | |||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.1 | 5.2 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.4 | 13.6 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18 | 18.3 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.3 | 12 | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 8.8 | 8.9 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.2 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.6 | 28 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 9.5 | 10 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.5 | 12.6 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 18.5 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.9 | 13 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 30.8 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.7 | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.5 | 8.6 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.6 | 11.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.4 | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15 | 16.5 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.3 | 32.5 | ||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9.7 | 9.8 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.4 | 6.6 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | ||||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.6 | 3.7 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17.8 | 18.3 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 12.4 | |||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 12 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.8 | 2.9 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14 | 14.2 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.4 | 4.5 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.8 | 6.1 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 20.3 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 7.8 | 7.9 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.2 | 4.4 | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 14 | |||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.4 | 63.5 | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 13 | 13.1 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.5 | 6.6 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 34.5 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.3 | 8 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.5 | 4.6 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.8 | 4.9 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 72 | 73.7 | -0.14% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 40.9 | 41 | -0.24% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.9 | 33.6 | -0.3% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 91.6 | 95.5 | -0.31% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 28.7 | 28.8 | -0.35% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.8 | 27.9 | -0.36% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27.2 | 27.6 | -0.36% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.3 | 24.4 | -0.41% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 23 | 23.9 | -0.42% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 19.2 | 19.3 | -0.52% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.3 | 18.8 | -0.53% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.7 | -0.53% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 91.8 | 92 | -0.54% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 16.7 | 16.8 | -0.59% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.1 | -0.62% | ||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.2 | 13.3 | -0.75% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.2 | 13.2 | -0.75% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 24 | 24.1 | -0.82% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 185 | 186 | -0.85% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.8 | 55.9 | -0.89% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.1 | 11 | -0.9% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10 | 10.7 | -0.93% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.5 | 20.8 | -0.95% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 28.2 | 29.6 | -1% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16.8 | 17.6 | -1.12% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7 | 7.6 | -1.3% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.4 | 7.5 | -1.32% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 48.1 | 48.2 | -1.43% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 13.6 | -1.45% | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 50.8 | 51 | -1.54% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 11.2 | 12.2 | -1.61% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.3 | 16.5 | -1.79% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 32.4 | -1.82% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.7 | 5 | -1.96% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 59.9 | 60 | -1.96% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.2 | 19.2 | -2.04% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.5 | 9.6 | -2.04% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 8.9 | 9 | -2.17% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 111.5 | 115.2 | -2.37% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.2 | -2.61% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 86.6 | 90 | -2.7% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.7 | 6.9 | -2.82% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.6 | 32 | -3.03% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13 | 13.8 | -3.5% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.6 | 2.7 | -3.57% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 13.1 | 13.4 | -3.6% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 12 | -4% | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.2 | 11.9 | -4.03% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.1 | 8.2 | -4.65% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.8 | 2.9 | -6.45% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 12.2 | 12.3 | -7.52% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 33.5 | -9.21% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.4 | -9.3% | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.5 | -9.72% | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 20.1 | -9.87% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 104 | -9.96% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 27 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 27 | -10% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 104 | -9.96% | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 20.1 | -9.87% | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.5 | -9.72% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.4 | -9.3% | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 33.5 | -9.21% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 12.2 | 12.3 | -7.52% | |||
SRACông t |