AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 7.32 | 7.34 | 2.51% | | | |
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 11.2 | 11.5 | 2.68% | | | |
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.04 | 5.07 | -0.59% | | | |
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 8.26 | | | | | |
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.58 | 5.59 | 0.72% | | | |
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | | 36.85 | -0.14% | | | |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.15 | 25.2 | 0.8% | | | |
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 11.3 | 11.4 | 3.64% | | | |
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 39 | 39.55 | 3.26% | | | |
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.45 | 11.6 | 1.31% | | | |
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 25 | 26.35 | -1.5% | | | |
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 9.8 | 9.95 | -0.3% | | | |
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 29.35 | 29.75 | | | | |
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 6.55 | 6.69 | -3.46% | | | |
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 8.08 | 8.1 | 1.25% | | | |
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | | | | | | |
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30 | 30.2 | 2.72% | | | |
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 13.3 | 14 | 2.94% | | | |
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 5.78 | 5.79 | 1.58% | | | |
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.04 | 7.05 | 0.28% | | | |
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 23.15 | 24.35 | -0.41% | | | |
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.86 | 8.87 | 1.72% | | | |
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 5.07 | 5.1 | -1.54% | | | |
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.8 | 56.6 | 1.43% | | | |
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 17.7 | 17.75 | 1.14% | | | |
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.2 | 52 | | | | |
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.73 | 5.85 | 2.63% | | | |
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.19 | 7.2 | 3.6% | | | |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 81.7 | 81.8 | -0.12% | | | |
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 16.9 | 17 | 0.59% | | | |
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 43.55 | 46 | 2.45% | | | |
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 26.1 | 27.35 | 3.21% | | | |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 44.9 | 44.95 | 0.56% | | | |
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.6 | 3.64 | 1.39% | | | |
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 13 | 13.1 | 1.16% | | | |
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.6 | 23.65 | -0.21% | | | |
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 64.3 | 64.6 | 4.19% | | | |
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 9.83 | 10 | 2.15% | | | |
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 18.9 | 19 | 2.7% | | | |
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.15 | 14.25 | 1.79% | | | |
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.65 | 33.5 | -1.18% | | | |
BVHTập đoàn Bảo Việt | 48.2 | 48.3 | 0.31% | | | |
BWECông ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương | 45.6 | 45.7 | -0.87% | | | |
C32Công ty cổ phần CIC39 | 19.5 | 19.7 | 2.07% | | | |
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 8.27 | 8.3 | 0.85% | | | |
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 50.3 | 53.4 | -0.93% | | | |
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 27 | 28.8 | 6.47% | | | |
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 5.05 | 5.08 | 0.59% | | | |
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 18.4 | 18.45 | -0.27% | | | |
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 23.1 | 23.2 | 0.43% | | | |
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 3.55 | 3.59 | 1.99% | | | |
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.45 | 14.5 | 4.32% | | | |
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 19 | 19.1 | 0.53% | | | |
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 32.6 | 33.5 | 2.76% | | | |
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 26 | 27.3 | 5% | | | |
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 22.1 | | | | | |
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.1 | 40.45 | 0.37% | | | |
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.22 | | | | | |
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.21 | 8.23 | 0.98% | | | |
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 25.95 | 26 | | | | |
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.6 | 34.4 | 1.33% | | | |
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.54 | 5.67 | -0.35% | | | |
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.16 | 8.18 | -1.45% | | | |
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.4 | 14.6 | 1.39% | | | |
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 32 | 32.1 | 0.31% | | | |
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 37.85 | | | | | |
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 31.8 | 31.9 | 2.9% | | | |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 30.4 | 30.45 | 1.5% | | | |
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.5 | 13.55 | 1.88% | | | |
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 55.3 | 55.5 | 3.35% | | | |
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 14.85 | 14.9 | 2.76% | | | |
CVTCông ty Cổ phần CMC | | 39 | -5.68% | | | |
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 21.8 | 22 | 1.85% | | | |
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.77 | 3.79 | 0.8% | | | |
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.79 | 4.8 | 0.21% | | | |
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.5 | 9.93 | -0.7% | | | |
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 15.6 | 15.7 | 1.29% | | | |
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 39.4 | 39.7 | 0.63% | | | |
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 11.5 | 11.6 | -0.43% | | | |
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 7 | 7.19 | -1.37% | | | |
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 24 | 24.35 | 0.21% | | | |
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 25.95 | 26 | 1.56% | | | |
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 58.2 | 58.3 | 3.37% | | | |
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 39 | 39.05 | 0.64% | | | |
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 37.25 | 37.3 | 0.13% | | | |
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.7 | 38.95 | 0.39% | | | |
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 87.7 | 88.4 | 1.26% | | | |
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.1 | 9.15 | -0.54% | | | |
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 15.15 | 15.2 | 2.01% | | | |
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.12 | 2.13 | 0.95% | | | |
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 43.15 | 43.85 | 1.62% | | | |
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 32.3 | | | | | |
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 41.5 | 41.55 | 1.34% | | | |
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 58.1 | 58.2 | 2.11% | | | |
DQCCông ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | 16.65 | 16.7 | 0.6% | | | |
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 21.5 | 21.6 | 0.47% | | | |
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 6.01 | 6.02 | 5.61% | | | |
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65.7 | 0.77% | | | |
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 53.1 | 53.8 | | | | |
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 5.11 | | | | | |
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 26.45 | 26.6 | 0.57% | | | |
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 12.1 | 12.9 | 6.61% | | | |
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 46.05 | 46.9 | 0.64% | | | |
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 13.2 | 13.25 | 3.11% | | | |
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.21 | 6.24 | | | | |
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.89 | 4 | | | | |
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 18.43 | 18.48 | 1.26% | | | |
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 26.6 | 26.65 | -0.37% | | | |
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 10.1 | 10.15 | 0.5% | | | |
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | | 12.5 | -1.19% | | | |
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.8 | 13.85 | | | | |
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 8.25 | 8.27 | 0.36% | | | |
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 3.12 | 3.13 | 0.97% | | | |
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.67 | 3.7 | 0.54% | | | |
FCNCông ty Cổ phần FECON | 11.4 | 11.45 | 3.15% | | | |
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 19.8 | 22 | 4.76% | | | |
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 48.6 | 48.7 | 1.04% | | | |
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 3.79 | 3.8 | 0.53% | | | |
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | | | | | | |
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 36.1 | 36.15 | 0.98% | | | |
FPTCông ty Cổ phần FPT | 81.3 | 81.4 | 0.74% | | | |
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 65 | 65.1 | 1.72% | | | |
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 20.4 | 20.45 | 3.81% | | | |
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | | | | | | |
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | | | | | | |
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.66 | 7 | 4.79% | | | |
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 8.48 | 8.5 | 0.12% | | | |
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.62 | 7.65 | 1.59% | | | |
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 7.06 | 7.09 | 1.29% | | | |
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 9.01 | 9.66 | 6.86% | | | |
FUEMAV30QUỸ ETF MAFM VN30 | 12.73 | 12.81 | 1.03% | | | |
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 13.4 | 13.5 | 1.81% | | | |
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 15.16 | 15.3 | 1.93% | | | |
FUESSVFLQUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 15.7 | 15.89 | 2.65% | | | |
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 23.4 | 23.54 | 1.12% | | | |
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 13.86 | 13.91 | | | | |
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | | | | | | |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 102.8 | 103 | | | | |
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 30.5 | 31.3 | -0.16% | | | |
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 15 | 15.1 | 1% | | | |
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 13.8 | 13.85 | 1.84% | | | |
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 19 | 19.05 | 1.87% | | | |
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 10.05 | 10.1 | 4.12% | | | |
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 48 | 48.1 | 2.34% | | | |
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.51 | 10.05 | -0.5% | | | |
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 9.55 | 9.68 | 2.11% | | | |
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.55 | 12 | | | | |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 15.45 | 15.5 | 1.97% | | | |
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 9.01 | 9.02 | 0.78% | | | |
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 33.7 | 33.75 | 1.35% | | | |
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | | | | | | |
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.52 | 4.56 | 1.33% | | | |
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.72 | 3.8 | -0.52% | | | |
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.12 | 6.91 | 6.31% | | | |
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 18.1 | 18.15 | 1.11% | | | |
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 9.07 | 9.1 | 4.6% | | | |
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 6.15 | 6.18 | -0.16% | | | |
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 23.5 | 23.55 | 2.61% | | | |
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.05 | 0.89% | | | |
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 30.55 | 30.6 | 2.68% | | | |
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 32.1 | 32.15 | 2.39% | | | |
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 8.01 | 8.17 | -0.12% | | | |
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 3.65 | 3.66 | 1.39% | | | |
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.5 | | | | | |
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.08 | 3.1 | 1.31% | | | |
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.09 | 4.14 | 2.99% | | | |
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.8 | 10.9 | 0.93% | | | |
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.37 | 4.38 | 1.62% | | | |
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | | 27 | -3.57% | | | |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 21.2 | 21.25 | 4.94% | | | |
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.89 | 4.9 | 2.08% | | | |
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 2.6 | 2.61 | 1.95% | | | |
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | | 54 | -1.82% | | | |
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 14.25 | 14.3 | 4.38% | | | |
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.71 | 4.85 | 1.04% | | | |
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 13.75 | 13.8 | 3.37% | | | |
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.35 | 16.65 | 0.91% | | | |
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.2 | 16.4 | 3.14% | | | |
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | 2.38% | | | |
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 10.2 | 10.7 | 0.94% | | | |
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.9 | 7.92 | 6.88% | | | |
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 5.04 | 5.77 | 6.85% | | | |
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 14.6 | 14.8 | | | | |
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.06 | 5.07 | -0.39% | | | |
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 14.35 | 14.4 | 1.05% | | | |
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.03 | 3.1 | 1.97% | | | |
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | 3.34 | 3.35 | -1.47% | | | |
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.65 | 13.85 | | | | |
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 12.9 | 13 | 1.96% | | | |
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.1 | 14.15 | 1.8% | | | |
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.95 | | | | | |
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 57 | 57.4 | -0.17% | | | |
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.13 | 4.14 | 2.73% | | | |
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 7.5 | 7.55 | 1.34% | | | |
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12 | 12.25 | 2.94% | | | |
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.03 | 3.06 | 2% | | | |
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 24.9 | 24.95 | 0.6% | | | |
KDCCông ty Cổ phần tập đoàn Kido | 61.2 | 61.3 | 0.49% | | | |
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 26.55 | 26.6 | 0.95% | | | |
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.28 | 4.29 | 0.23% | | | |
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 7.86 | 7.93 | 1.02% | | | |
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 2.8 | 2.83 | -0.35% | | | |
KOSCông ty cổ phần Kosy | 36 | 36.3 | 0.83% | | | |
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 11.5 | 11.85 | -2.07% | | | |
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 24.35 | 24.4 | 2.09% | | | |
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | | 22.75 | -6.95% | | | |
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 12.65 | 14.3 | 6.72% | | | |
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 39.1 | 39.8 | 0.76% | | | |
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 9.66 | 9.68 | 5.22% | | | |
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.16 | 4.17 | 2.71% | | | |
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.23 | 5.81 | 3.57% | | | |
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | | 57 | | | | |
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.59 | 3.62 | 0.84% | | | |
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | | | | | | |
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 40.2 | 40.5 | 0.25% | | | |
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 8.86 | 9.29 | 4.97% | | | |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 14.75 | 14.8 | 1.02% | | | |
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 6.16 | 6.26 | 2.12% | | | |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 19.1 | 19.15 | 3.51% | | | |
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.95 | 2.99 | 0.34% | | | |
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 13.9 | 15.9 | 6.71% | | | |
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.9 | | | | | |
MHCCông ty Cổ phần MHC | 3.79 | 3.88 | 2.11% | | | |
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 15.75 | 15.8 | 0.96% | | | |
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.2 | 13.25 | | | | |
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 32.7 | 32.8 | 0.31% | | | |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 93.7 | 93.9 | -1.05% | | | |
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 42.95 | 43 | 2.63% | | | |
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 10.35 | 10.4 | | | | |
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18 | 20.4 | 6.25% | | | |
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 12.95 | 13 | 0.78% | | | |
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 85 | 85.5 | 0.59% | | | |
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 11.25 | 11.35 | 1.34% | | | |
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.8 | 13.85 | 0.73% | | | |
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 13.25 | 13.9 | | | | |
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 15 | 15.05 | 3.79% | | | |
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 26.5 | 26.55 | 3.71% | | | |
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 19.4 | 19.55 | 0.51% | | | |
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 8.9 | 8.98 | 0.22% | | | |
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 69.5 | 69.6 | | | | |
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 28.25 | 28.3 | 0.18% | | | |
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 16.75 | 16.8 | 0.3% | | | |
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.85 | 13.9 | 1.83% | | | |
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.65 | 7.88 | 1.94% | | | |
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 17.45 | 17.5 | 0.57% | | | |
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 7.78 | 7.79 | 0.13% | | | |
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 25.5 | 26.3 | -0.19% | | | |
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 9.03 | 9.08 | 1.45% | | | |
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 31.6 | 32.6 | -0.15% | | | |
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 16.3 | 16.35 | 0.93% | | | |
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25 | 25.05 | 2.24% | | | |
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 130.5 | | | | | |
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 13.9 | 14 | 2.19% | | | |
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 20.4 | 20.5 | 1.23% | | | |
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 15.85 | 16 | 0.31% | | | |
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 27.4 | 27.8 | 1.46% | | | |
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 26 | 27.5 | 5.77% | | | |
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 18.3 | 18.65 | -0.27% | | | |
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.09 | 6.1 | 0.99% | | | |
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 41.5 | 41.6 | 3.1% | | | |
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 4.71 | 4.8 | -1.03% | | | |
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9 | 9.4 | 4.44% | | | |
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.21 | 4.22 | 0.48% | | | |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 36.8 | 36.85 | 0.14% | | | |
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 9.87 | 11 | 3.77% | | | |
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.4 | 9.5 | 5.79% | | | |
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 87.6 | 87.8 | 0.34% | | | |
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.51 | 5.55 | 1.28% | | | |
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 12 | 12.05 | 1.69% | | | |
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.85 | 13.95 | 1.09% | | | |
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.78 | 4.8 | 1.48% | | | |
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 44.1 | 44.55 | -0.22% | | | |
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.21 | 5.25 | 2.74% | | | |
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.29 | 3.35 | 1.82% | | | |
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 20.7 | 20.75 | 3.75% | | | |
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 12.4 | | | | | |
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 20.1 | 20.15 | 1.51% | | | |
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.96 | 1.99 | -0.5% | | | |
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 4.12 | 4.15 | -1.19% | | | |
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 79.6 | 80 | 0.25% | | | |
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 6.17 | 6.49 | 0.78% | | | |
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 70 | 70.3 | -0.85% | | | |
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 33 | 35 | 1.45% | | | |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 185 | 185.1 | -1.8% | | | |
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6 | 6.01 | 2.74% | | | |
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.5 | 14.75 | 2.43% | | | |
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 23.1 | 23.35 | 0.21% | | | |
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 13.6 | 13.65 | 1.11% | | |