Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | 16.05 | 7% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.14 | 6.98% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.81 | 6.2 | 6.9% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.7 | 6.86% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.5 | 11.95 | 6.7% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.6 | 6.67% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.2 | 53.5 | 6.36% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12.65 | 12.7 | 6.28% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9 | 9.02 | 6.12% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 41.55 | 44.4 | 5.71% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 110.9 | 5.62% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22 | 22.5 | 5.14% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.84 | 7.99 | 4.99% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.37 | 3.4 | 4.94% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 50.7 | 4.75% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74.2 | 74.3 | 4.65% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34 | 35 | 4.48% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 10.4 | 10.5 | 4.48% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.91 | 7.94 | 4.47% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 83.5 | 84 | 4.35% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.3 | 9.72 | 3.96% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.7 | 10.75 | 3.86% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.05 | 11.55 | 3.59% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.1 | 10.25 | 3.54% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.85 | 24.95 | 3.31% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39.4 | 3.14% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.89 | 2.98 | 3.11% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.5 | 34 | 3.03% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.4 | 2.97% | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16 | 16.1 | 2.88% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36.05 | 37 | 2.78% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34 | 37 | 2.78% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 22.2 | 22.25 | 2.53% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.92 | 4.93 | 2.49% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.82 | 9.1 | 2.48% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 29 | 2.47% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.43 | 7.68 | 2.4% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.8 | 32.9 | 2.33% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 47.3 | 47.4 | 2.27% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.45 | 2.23% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.1 | 9.2 | 2.22% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 34.75 | 34.8 | 2.2% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 214.2 | 219.9 | 2.18% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.45 | 8.68 | 2.12% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29 | 29.95 | 2.04% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.1 | 20.5 | 1.99% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.35 | 10.4 | 1.96% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.9 | 18.35 | 1.94% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.65 | 10.7 | 1.9% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.3 | 10.8 | 1.89% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.5 | 24.65 | 1.86% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.4 | 4.41 | 1.85% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 28 | 1.82% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 22.35 | 22.4 | 1.82% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 35.2 | 35.3 | 1.73% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.05 | 37.6 | 1.62% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.8 | 18.9 | 1.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16 | 16.05 | 1.58% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 26.2 | 1.55% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.68 | 2.69 | 1.51% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.33 | 3.4 | 1.49% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.25 | 20.5 | 1.49% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.27 | 6.28 | 1.45% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.65 | 10.7 | 1.42% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 74.2 | 74.3 | 1.36% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.25 | 18.6 | 1.36% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.95 | 19 | 1.33% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.88 | 3.89 | 1.3% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.75 | 11.8 | 1.29% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.85 | 23.7 | 1.28% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.85 | 16.1 | 1.26% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40.1 | 40.6 | 1.25% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.5 | 16.55 | 1.22% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.15 | 41.6 | 1.22% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.8 | 34.3 | 1.18% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13 | 13.05 | 1.16% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.2 | 39.25 | 1.16% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10 | 10.05 | 1.11% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 55.1 | 55.2 | 1.1% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.85 | 1.86 | 1.09% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 32.5 | 32.95 | 1.07% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 23.95 | 24 | 1.05% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 29 | 29.1 | 1.04% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.4 | 24.45 | 1.03% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 137 | 137.3 | 1.03% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.9 | 50.5 | 1% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 25.4 | 25.55 | 0.99% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.4 | 41.9 | 0.96% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.8 | 15.85 | 0.96% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32 | 32.2 | 0.94% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.1 | 16.2 | 0.93% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 64.2 | 64.9 | 0.93% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 39.4 | 39.45 | 0.9% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.24 | 2.26 | 0.89% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 90.3 | 90.5 | 0.89% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.85 | 46.15 | 0.87% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.75 | 29.15 | 0.87% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.65 | 11.7 | 0.86% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.4 | 0.81% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 49.5 | 49.7 | 0.81% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.1 | 6.6 | 0.76% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33 | 33.1 | 0.76% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.83 | 3.99 | 0.76% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.6 | 67 | 0.75% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.55 | 20.65 | 0.73% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.84 | 6.95 | 0.72% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.75 | 14 | 0.72% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.71 | 5.72 | 0.7% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.7 | 43.75 | 0.69% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.58 | 7.6 | 0.66% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 16.05 | 16.15 | 0.62% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 64.9 | 65 | 0.62% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.16 | 3.39 | 0.59% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.5 | 34.7 | 0.58% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.5 | 35.8 | 0.56% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | 18.1 | 0.56% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.7 | 47.8 | 0.53% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.91 | 1.92 | 0.52% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.76 | 5.8 | 0.52% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60.3 | 60.9 | 0.5% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.15 | 10.25 | 0.49% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.5 | 10.55 | 0.48% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21.2 | 21.25 | 0.47% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.8 | 10.85 | 0.46% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 21.8 | 22.6 | 0.44% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 42.7 | 46 | 0.44% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.45 | 11.5 | 0.44% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.49 | 2.5 | 0.4% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13 | 13.05 | 0.38% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26.35 | 26.4 | 0.38% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.6 | 26.65 | 0.38% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.3 | 13.4 | 0.37% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.05 | 13.4 | 0.37% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.8 | 26.9 | 0.37% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 135.8 | 135.9 | 0.37% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.5 | 0.36% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.35 | 14.4 | 0.35% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.9 | 0.34% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.1 | 30.5 | 0.33% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 30.85 | 32.3 | 0.31% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16.1 | 16.15 | 0.31% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.9 | 33 | 0.3% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.35 | 3.36 | 0.3% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.95 | 17 | 0.29% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 17 | 17.1 | 0.29% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.9 | 35 | 0.29% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.65 | 17.8 | 0.28% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.15 | 36.2 | 0.28% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.45 | 36.5 | 0.27% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.78 | 3.79 | 0.26% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.55 | 38.65 | 0.26% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.75 | 7.77 | 0.26% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 78.1 | 78.2 | 0.26% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.95 | 20 | 0.25% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 20.7 | 20.75 | 0.24% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.48 | 8.49 | 0.24% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.7 | 8.72 | 0.23% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.6 | 49 | 0.2% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26.7 | 26.75 | 0.19% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 65 | 65.1 | 0.15% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 33.2 | 33.35 | 0.15% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.5 | 37.9 | 0.13% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.7 | 38.75 | 0.13% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.95 | 41.05 | 0.12% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 43.75 | 44.8 | 0.11% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15.2 | 15.5 | ||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.48 | 3.5 | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.21 | 9.22 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.85 | 19.05 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54 | 54.9 | ||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.75 | |||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.69 | 5.74 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.25 | 12.3 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.1 | 6.16 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.1 | 17.2 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.19 | |||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.95 | 32 | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.99 | 7 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.25 | 11.35 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.1 | 3.11 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.6 | |||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111.3 | |||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.02 | 2.03 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76.1 | 76.7 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.7 | 3.76 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.85 | 10.9 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.15 | 13.2 | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.63 | 5.68 | ||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.5 | 41.6 | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 70.6 | 70.8 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.5 | |||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.11 | 8.3 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.8 | 8.2 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.15 | 9.2 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.7 | 2.73 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.9 | 11.05 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.5 | 26.5 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.21 | 3.22 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.33 | 8.4 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.3 | 13.35 | ||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 45.15 | |||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.34 | 3.35 | ||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.25 | 26.3 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.45 | 33.5 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.77 | 1.78 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.9 | 22.35 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 60 | 61 | ||||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 32.5 | |||||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 24.95 | 25 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 114.1 | 115 | ||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.4 | 14.45 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.05 | 19.2 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 38.6 | |||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.62 | 5.68 | ||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.9 | |||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12 | 12.05 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.3 | 12.35 | ||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 62 | |||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.75 | 4.86 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | ||||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.2 | |||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 129.2 | 130 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.3 | 10.65 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.17 | 4.24 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.6 | 11.2 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.35 | 45.4 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.9 | 17 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.94 | 3.99 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.76 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.9 | 44 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.53 | |||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.3 | 76.5 | ||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 28.2 | 28.45 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14 | 15 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.7 | |||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.7 | 17.75 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.29 | 5.49 | ||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.8 | 103.9 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.2 | 20.25 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.9 | 9 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 50.4 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.45 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 104.8 | 105.5 | -0.09% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.88 | 8.99 | -0.11% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.8 | 8.81 | -0.11% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.35 | 8.59 | -0.12% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.17 | 8.3 | -0.12% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.04 | 8.28 | -0.12% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.2 | 79.9 | -0.12% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 70.5 | -0.14% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.75 | 7 | -0.14% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 69.5 | -0.14% | ||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.8 | 28.25 | -0.18% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.2 | 55.3 | -0.18% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.95 | 27 | -0.18% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.34 | 5.35 | -0.19% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.5 | 52.7 | -0.19% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 25.6 | 25.7 | -0.19% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.4 | 25.65 | -0.19% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.61 | 4.69 | -0.21% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.25 | 22.4 | -0.22% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.2 | 22.25 | -0.22% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 40.75 | 40.9 | -0.24% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.25 | 40.8 | -0.24% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.89 | 7.93 | -0.25% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.75 | 17.8 | -0.28% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.9 | 16.95 | -0.29% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 33.5 | 33.8 | -0.29% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.7 | 6.75 | -0.3% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 16.45 | 16.5 | -0.3% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.9 | 16 | -0.31% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.3 | 6.31 | -0.32% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.3 | 15.65 | -0.32% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.4 | 46.25 | -0.32% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.35 | 15.4 | -0.32% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.05 | 3.06 | -0.33% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.35 | 14.4 | -0.35% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.4 | 55.5 | -0.36% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 27.15 | 27.2 | -0.37% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.24 | 5.25 | -0.38% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.45 | 2.59 | -0.38% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.14 | 5.15 | -0.39% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.75 | 12.8 | -0.39% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 50.5 | 50.6 | -0.39% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35.6 | 37.8 | -0.4% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.05 | 25.1 | -0.4% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 37.2 | 37.3 | -0.4% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.55 | 24.6 | -0.4% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 170.8 | 171.2 | -0.41% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 21.45 | 21.95 | -0.45% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.55 | 21.6 | -0.46% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31.05 | 32.25 | -0.46% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.15 | 10.45 | -0.48% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 20.8 | 20.85 | -0.48% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.86 | 10.35 | -0.48% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 20.6 | 20.65 | -0.48% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.8 | 30.5 | -0.49% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10 | 10.05 | -0.5% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 37.5 | 37.55 | -0.53% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.1 | 9.25 | -0.54% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 33.8 | 36 | -0.55% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.47 | 3.48 | -0.57% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 34.7 | 34.75 | -0.57% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.71 | 6.72 | -0.59% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 66.3 | 66.4 | -0.6% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 4.91 | 4.97 | -0.6% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.45 | 16.5 | -0.6% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41 | 41.1 | -0.6% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 32.7 | 32.75 | -0.61% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.22 | -0.62% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 95.5 | 95.7 | -0.62% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.9 | 42.95 | -0.69% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.35 | 28.45 | -0.7% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.2 | 28.25 | -0.7% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.6 | 34.7 | -0.72% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 34.35 | 34.4 | -0.72% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 8.2 | -0.73% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 65.9 | 66 | -0.75% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13 | 13.2 | -0.75% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 77.6 | 78.1 | -0.76% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.55 | 12.65 | -0.78% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.45 | 12.6 | -0.79% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 24.8 | 25 | -0.79% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.45 | 12.5 | -0.79% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.2 | 12.25 | -0.81% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.21 | 8.4 | -0.83% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.9 | 58 | -0.85% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.5 | 11.55 | -0.86% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45 | 45.1 | -0.88% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.9 | 67 | -0.89% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 66.3 | 66.4 | -0.9% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.85 | 10.9 | -0.91% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 10.85 | 10.9 | -0.91% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.7 | 10.8 | -0.92% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.25 | 21.3 | -0.93% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 47.45 | 47.55 | -0.94% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 41.4 | 41.5 | -0.95% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.2 | 10.25 | -0.97% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.8 | 19.85 | -1% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 127.9 | 128 | -1.01% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.5 | 14.55 | -1.02% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 23.65 | -1.05% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.39 | 6.4 | -1.08% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.85 | 27 | -1.1% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.8 | 26.85 | -1.1% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.02 | 8.03 | -1.11% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.35 | 26.4 | -1.12% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 38.8 | 39.55 | -1.13% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.6 | 37.65 | -1.18% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.6 | 40.9 | -1.21% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.29 | 7.3 | -1.22% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.9 | 71 | -1.25% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.8 | 11.8 | -1.26% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 43 | 43.05 | -1.26% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 17.45 | 18.5 | -1.33% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.31 | 4.38 | -1.35% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 14 | 14.05 | -1.4% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.17 | 4.18 | -1.42% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.65 | 27.7 | -1.42% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.35 | 20.4 | -1.45% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.37 | 3.38 | -1.46% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 12.15 | 12.5 | -1.57% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.32 | 4.33 | -1.59% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.9 | 8.93 | -1.76% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 21.1 | 21.2 | -1.85% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 24.75 | 26 | -1.89% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11.2 | 11.7 | -2.09% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.05 | 13.1 | -2.24% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.22 | 3.3 | -2.37% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.85 | 14.9 | -2.61% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.3 | 4.33 | -2.7% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.99 | 5 | -2.72% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.51 | 6.64 | -2.78% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | -3.12% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 7.34 | 7.35 | -3.29% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.65 | 39.7 | -3.41% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.15 | 41.2 | -3.63% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 39.7 | 40 | -3.73% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.6 | 28 | -4.11% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.91 | 8 | -5.88% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53 | -6.85% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 24.2 | -6.92% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 42.6 | -6.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 42.6 | -6.99% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 24.2 | -6.92% | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53 | -6.85% | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.91 | 8 | -5.88% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.6 | 28 | -4.11% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 39.7 | 40 | -3.73% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.15 | 41.2 | -3.63% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.65 | 39.7 | -3.41% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 7.34 | 7.35 | -3.29% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | -3.12% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.51 | 6.64 | -2.78% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.99 | 5 | -2.72% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.3 | 4.33 | -2.7% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.85 | 14.9 | -2.61% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.22 | 3.3 | -2.37% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.05 | 13.1 | -2.24% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11.2 | 11.7 | -2.09% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 24.75 | 26 | -1.89% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 21.1 | 21.2 | -1.85% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.9 | 8.93 | -1.76% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.32 | 4.33 | -1.59% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 12.15 | 12.5 | -1.57% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.37 | 3.38 | -1.46% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.35 | 20.4 | -1.45% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.65 | 27.7 | -1.42% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.17 | 4.18 | -1.42% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 14 | 14.05 | -1.4% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.31 | 4.38 | -1.35% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 17.45 | 18.5 | -1.33% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 43 | 43.05 | -1.26% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.8 | 11.8 | -1.26% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.9 | 71 | -1.25% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.29 | 7.3 | -1.22% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.6 | 40.9 | -1.21% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.6 | 37.65 | -1.18% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 38.8 | 39.55 | -1.13% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.35 | 26.4 | -1.12% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.02 | 8.03 | -1.11% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.8 | 26.85 | -1.1% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.85 | 27 | -1.1% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.39 | 6.4 | -1.08% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 23.65 | -1.05% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.5 | 14.55 | -1.02% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 127.9 | 128 | -1.01% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.8 | 19.85 | -1% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.2 | 10.25 | -0.97% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 41.4 | 41.5 | -0.95% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 47.45 | 47.55 | -0.94% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.25 | 21.3 | -0.93% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.7 | 10.8 | -0.92% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.85 | 10.9 | -0.91% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 10.85 | 10.9 | -0.91% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 66.3 | 66.4 | -0.9% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.9 | 67 | -0.89% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45 | 45.1 | -0.88% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.5 | 11.55 | -0.86% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.9 | 58 | -0.85% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.21 | 8.4 | -0.83% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.2 | 12.25 | -0.81% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 24.8 | 25 | -0.79% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.45 | 12.5 | -0.79% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.45 | 12.6 | -0.79% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.55 | 12.65 | -0.78% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 77.6 | 78.1 | -0.76% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13 | 13.2 | -0.75% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 65.9 | 66 | -0.75% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 8.2 | -0.73% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 34.35 | 34.4 | -0.72% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.6 | 34.7 | -0.72% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.2 | 28.25 | -0.7% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.35 | 28.45 | -0.7% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.9 | 42.95 | -0.69% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 95.5 | 95.7 | -0.62% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.22 | -0.62% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 32.7 | 32.75 | -0.61% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41 | 41.1 | -0.6% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.45 | 16.5 | -0.6% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 4.91 | 4.97 | -0.6% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 66.3 | 66.4 | -0.6% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.71 | 6.72 | -0.59% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 34.7 | 34.75 | -0.57% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.47 | 3.48 | -0.57% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 33.8 | 36 | -0.55% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.1 | 9.25 | -0.54% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 37.5 | 37.55 | -0.53% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10 | 10.05 | -0.5% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.8 | 30.5 | -0.49% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 20.6 | 20.65 | -0.48% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.86 | 10.35 | -0.48% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 20.8 | 20.85 | -0.48% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.15 | 10.45 | -0.48% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31.05 | 32.25 | -0.46% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.55 | 21.6 | -0.46% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 21.45 | 21.95 | -0.45% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 170.8 | 171.2 | -0.41% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.55 | 24.6 | -0.4% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 37.2 | 37.3 | -0.4% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.05 | 25.1 | -0.4% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35.6 | 37.8 | -0.4% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 50.5 | 50.6 | -0.39% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.75 | 12.8 | -0.39% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.14 | 5.15 | -0.39% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.45 | 2.59 | -0.38% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.24 | 5.25 | -0.38% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 27.15 | 27.2 | -0.37% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.4 | 55.5 | -0.36% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.35 | 14.4 | -0.35% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.05 | 3.06 | -0.33% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.35 | 15.4 | -0.32% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.4 | 46.25 | -0.32% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.3 | 15.65 | -0.32% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.3 | 6.31 | -0.32% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.9 | 16 | -0.31% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 16.45 | 16.5 | -0.3% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.7 | 6.75 | -0.3% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 33.5 | 33.8 | -0.29% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.9 | 16.95 | -0.29% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.75 | 17.8 | -0.28% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.89 | 7.93 | -0.25% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.25 | 40.8 | -0.24% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 40.75 | 40.9 | -0.24% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.2 | 22.25 | -0.22% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.25 | 22.4 | -0.22% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.61 | 4.69 | -0.21% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.4 | 25.65 | -0.19% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 25.6 | 25.7 | -0.19% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.5 | 52.7 | -0.19% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.34 | 5.35 | -0.19% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.95 | 27 | -0.18% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.2 | 55.3 | -0.18% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.8 | 28.25 | -0.18% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 69.5 | -0.14% | ||||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.75 | 7 | -0.14% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 70.5 | -0.14% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.2 | 79.9 | -0.12% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.04 | 8.28 | -0.12% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.17 | 8.3 | -0.12% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.35 | 8.59 | -0.12% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.8 | 8.81 | -0.11% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.88 | 8.99 | -0.11% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 104.8 | 105.5 | -0.09% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15.2 | 15.5 | ||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.48 | 3.5 | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.21 | 9.22 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.85 | 19.05 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54 | 54.9 | ||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.75 | |||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.69 | 5.74 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.25 | 12.3 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.1 | 6.16 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.1 | 17.2 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.19 | |||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.95 | 32 | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.99 | 7 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.25 | 11.35 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.1 | 3.11 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.6 | |||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111.3 | |||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.02 | 2.03 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76.1 | 76.7 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.7 | 3.76 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.85 | 10.9 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.15 | 13.2 | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.63 | 5.68 | ||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.5 | 41.6 | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 70.6 | 70.8 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.5 | |||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.11 | 8.3 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.8 | 8.2 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.15 | 9.2 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.7 | 2.73 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.9 | 11.05 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.5 | 26.5 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.21 | 3.22 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.33 | 8.4 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.3 | 13.35 | ||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 45.15 | |||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.34 | 3.35 | ||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.25 | 26.3 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.45 | 33.5 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.77 | 1.78 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.9 | 22.35 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 60 | 61 | ||||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 32.5 | |||||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 24.95 | 25 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 114.1 | 115 | ||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.4 | 14.45 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.05 | 19.2 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 38.6 | |||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.62 | 5.68 | ||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.9 | |||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12 | 12.05 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.3 | 12.35 | ||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 62 | |||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.75 | 4.86 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | ||||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.2 | |||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 129.2 | 130 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.3 | 10.65 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.17 | 4.24 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.6 | 11.2 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.35 | 45.4 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.9 | 17 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.94 | 3.99 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.76 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.9 | 44 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.53 | |||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.3 | 76.5 | ||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 28.2 | 28.45 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14 | 15 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.7 | |||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.7 | 17.75 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.29 | 5.49 | ||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.8 | 103.9 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.2 | 20.25 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.9 | 9 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 50.4 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.45 | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 43.75 | 44.8 | 0.11% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.95 | 41.05 | 0.12% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.7 | 38.75 | 0.13% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.5 | 37.9 | 0.13% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 33.2 | 33.35 | 0.15% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 65 | 65.1 | 0.15% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26.7 | 26.75 | 0.19% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.6 | 49 | 0.2% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.7 | 8.72 | 0.23% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.48 | 8.49 | 0.24% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 20.7 | 20.75 | 0.24% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.95 | 20 | 0.25% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 78.1 | 78.2 | 0.26% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.75 | 7.77 | 0.26% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.55 | 38.65 | 0.26% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.78 | 3.79 | 0.26% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.45 | 36.5 | 0.27% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.15 | 36.2 | 0.28% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.65 | 17.8 | 0.28% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.9 | 35 | 0.29% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 17 | 17.1 | 0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.95 | 17 | 0.29% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.35 | 3.36 | 0.3% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.9 | 33 | 0.3% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 30.85 | 32.3 | 0.31% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16.1 | 16.15 | 0.31% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.1 | 30.5 | 0.33% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.9 | 0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.35 | 14.4 | 0.35% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.5 | 0.36% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 135.8 | 135.9 | 0.37% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.8 | 26.9 | 0.37% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.3 | 13.4 | 0.37% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.05 | 13.4 | 0.37% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.6 | 26.65 | 0.38% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26.35 | 26.4 | 0.38% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13 | 13.05 | 0.38% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.49 | 2.5 | 0.4% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 42.7 | 46 | 0.44% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.45 | 11.5 | 0.44% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 21.8 | 22.6 | 0.44% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.8 | 10.85 | 0.46% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21.2 | 21.25 | 0.47% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.5 | 10.55 | 0.48% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.15 | 10.25 | 0.49% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60.3 | 60.9 | 0.5% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.76 | 5.8 | 0.52% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.91 | 1.92 | 0.52% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.7 | 47.8 | 0.53% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | 18.1 | 0.56% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.5 | 35.8 | 0.56% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.5 | 34.7 | 0.58% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.16 | 3.39 | 0.59% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 64.9 | 65 | 0.62% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 16.05 | 16.15 | 0.62% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.58 | 7.6 | 0.66% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.7 | 43.75 | 0.69% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.71 | 5.72 | 0.7% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.75 | 14 | 0.72% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.84 | 6.95 | 0.72% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.55 | 20.65 | 0.73% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.6 | 67 | 0.75% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.83 | 3.99 | 0.76% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33 | 33.1 | 0.76% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.1 | 6.6 | 0.76% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 49.5 | 49.7 | 0.81% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.4 | 0.81% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.65 | 11.7 | 0.86% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.75 | 29.15 | 0.87% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.85 | 46.15 | 0.87% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 90.3 | 90.5 | 0.89% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.24 | 2.26 | 0.89% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 39.4 | 39.45 | 0.9% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 64.2 | 64.9 | 0.93% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.1 | 16.2 | 0.93% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32 | 32.2 | 0.94% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.8 | 15.85 | 0.96% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.4 | 41.9 | 0.96% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 25.4 | 25.55 | 0.99% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.9 | 50.5 | 1% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 137 | 137.3 | 1.03% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.4 | 24.45 | 1.03% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 29 | 29.1 | 1.04% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 23.95 | 24 | 1.05% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 32.5 | 32.95 | 1.07% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.85 | 1.86 | 1.09% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 55.1 | 55.2 | 1.1% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10 | 10.05 | 1.11% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.2 | 39.25 | 1.16% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13 | 13.05 | 1.16% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.8 | 34.3 | 1.18% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.15 | 41.6 | 1.22% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.5 | 16.55 | 1.22% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40.1 | 40.6 | 1.25% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.85 | 16.1 | 1.26% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.85 | 23.7 | 1.28% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.75 | 11.8 | 1.29% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.88 | 3.89 | 1.3% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.95 | 19 | 1.33% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.25 | 18.6 | 1.36% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 74.2 | 74.3 | 1.36% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.65 | 10.7 | 1.42% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.27 | 6.28 | 1.45% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.25 | 20.5 | 1.49% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.33 | 3.4 | 1.49% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.68 | 2.69 | 1.51% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 26.2 | 1.55% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16 | 16.05 | 1.58% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.8 | 18.9 | 1.61% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.05 | 37.6 | 1.62% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 35.2 | 35.3 | 1.73% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 22.35 | 22.4 | 1.82% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 28 | 1.82% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.4 | 4.41 | 1.85% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.5 | 24.65 | 1.86% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.3 | 10.8 | 1.89% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.65 | 10.7 | 1.9% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.9 | 18.35 | 1.94% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.35 | 10.4 | 1.96% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.1 | 20.5 | 1.99% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29 | 29.95 | 2.04% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.45 | 8.68 | 2.12% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 214.2 | 219.9 | 2.18% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 34.75 | 34.8 | 2.2% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.1 | 9.2 | 2.22% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.45 | 2.23% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 47.3 | 47.4 | 2.27% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.8 | 32.9 | 2.33% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.43 | 7.68 | 2.4% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 29 | 2.47% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.82 | 9.1 | 2.48% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.92 | 4.93 | 2.49% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 22.2 | 22.25 | 2.53% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36.05 | 37 | 2.78% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34 | 37 | 2.78% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16 | 16.1 | 2.88% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.4 | 2.97% | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.5 | 34 | 3.03% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.89 | 2.98 | 3.11% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39.4 | 3.14% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.85 | 24.95 | 3.31% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.1 | 10.25 | 3.54% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.05 | 11.55 | 3.59% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.7 | 10.75 | 3.86% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.3 | 9.72 | 3.96% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 83.5 | 84 | 4.35% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.91 | 7.94 | 4.47% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 10.4 | 10.5 | 4.48% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34 | 35 | 4.48% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74.2 | 74.3 | 4.65% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 50.7 | 4.75% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.37 | 3.4 | 4.94% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.84 | 7.99 | 4.99% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22 | 22.5 | 5.14% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 110.9 | 5.62% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 41.55 | 44.4 | 5.71% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9 | 9.02 | 6.12% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12.65 | 12.7 | 6.28% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.2 | 53.5 | 6.36% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.6 | 6.67% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.5 | 11.95 | 6.7% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.7 | 6.86% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.81 | 6.2 | 6.9% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.14 | 6.98% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | 16.05 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 63.8 | 10% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6 | 6.6 | 10% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.2 | 11.1 | 9.9% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 29.3 | 32.2 | 9.9% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 15.7 | 9.79% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 257.3 | 274 | 9.6% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 52.7 | 64.1 | 9.57% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.7 | 15 | 9.49% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 15 | 15.1 | 9.42% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16 | 18.6 | 9.41% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.4 | 8.2 | 9.33% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 32.2 | 38.9 | 9.27% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.9 | 9.26% | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 22 | 24 | 9.09% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.1 | 9.7 | 8.99% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.2 | 7.4 | 8.82% | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 12.6 | 14.8 | 8.82% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 10 | 8.7% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.6 | 7.5 | 8.7% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 22.5 | 27 | 8% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.7 | 16.9 | 7.64% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.5 | 10.1 | 7.45% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 28 | 7.28% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 18.1 | 21.1 | 7.11% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 54 | 62.5 | 6.84% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 30 | 32 | 6.67% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.5 | 13 | 6.56% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.7 | 9.8 | 6.52% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29 | 33 | 6.45% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 31 | 33 | 6.45% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.9 | 31.6 | 6.4% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.4 | 5.1 | 6.25% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.4 | 29 | 6.23% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 15.4 | 18 | 5.88% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.4 | 38.7 | 5.74% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.5 | 17 | 5.59% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 39.8 | 42 | 5.53% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.7 | 28 | 5.26% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 8.2 | 8.4 | 5% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 81.1 | 90.5 | 4.99% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38 | 39.7 | 4.47% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.7 | 7.3 | 4.29% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5 | 4.17% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12 | 12.5 | 4.17% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.5 | 2.7 | 3.85% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.7 | 5.9 | 3.51% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.2 | 9.3 | 3.33% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.5 | 9.3 | 3.33% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14.5 | 16.5 | 3.13% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.2 | 56.7 | 3.09% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 10.8 | 11 | 2.8% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.1 | 55.2 | 2.79% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 96 | 98.6 | 2.71% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14 | 15.9 | 2.58% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 40 | 41 | 2.5% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8 | 8.4 | 2.44% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.5 | 21 | 2.44% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.4 | 2.35% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.9 | 13.3 | 2.31% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.5 | 13.3 | 2.31% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 85.1 | 92 | 2.22% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.2 | 28.5 | 2.15% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.2 | 49 | 2.08% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.8 | 10.1 | 2.02% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.6 | 25.7 | 1.98% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 83.7 | 86.4 | 1.77% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.1 | 40.7 | 1.75% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.1 | 41.8 | 1.7% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.6 | 32.5 | 1.56% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.4 | 32.8 | 1.55% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.7 | 1.52% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14 | 14.2 | 1.43% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 177.3 | 178.5 | 1.42% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 15 | 1.35% | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 75 | 76 | 1.33% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 15.6 | 15.7 | 1.29% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.2 | 8.1 | 1.25% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 16.5 | 16.7 | 1.21% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18 | 18.2 | 1.11% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27.5 | 27.9 | 1.09% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 9.6 | 9.9 | 1.02% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 104 | 0.97% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.4 | 32.2 | 0.94% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.3 | 21.5 | 0.94% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22 | 22.4 | 0.9% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.2 | 11.4 | 0.88% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 11.9 | 0.85% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12 | 12.2 | 0.83% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65.5 | 65.9 | 0.76% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 28.1 | 28.3 | 0.71% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.2 | 28.3 | 0.71% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.1 | 16.3 | 0.62% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 16.6 | 0.61% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18 | 19 | 0.53% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.4 | 63.6 | 0.47% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 23.4 | 23.7 | 0.42% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | 0.37% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29.2 | 29.5 | 0.34% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.7 | 0.27% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.3 | 40.9 | 0.25% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.2 | 65.6 | 0.15% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 76.9 | 77 | 0.13% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 97.2 | 98.9 | 0.1% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.7 | 5.8 | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.6 | 20 | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.7 | 13.8 | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 5 | 5.1 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.7 | 7.8 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.8 | 11.9 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.5 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5 | 5.2 | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 40.4 | 40.8 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.6 | 7.7 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 46.5 | 46.8 | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 15.1 | 15.2 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.8 | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 12 | |||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.2 | 27.6 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.7 | 20.8 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 6.2 | 6.3 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.1 | 3.2 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 6.9 | 7 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.5 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 42.5 | 44 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.6 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.9 | 8.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.1 | 13.2 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.7 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.4 | 15.9 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3 | 3.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | 9.3 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.2 | |||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.9 | 9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.4 | 5.6 | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.9 | 4 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 58.8 | 59 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.7 | 12.8 | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.7 | 12.8 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.8 | 12 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 17.6 | 19.3 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.3 | 11.7 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.7 | 12.8 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.3 | 19.8 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.8 | 11 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.1 | 7.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.4 | 8.1 | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 37.8 | 37.9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.5 | 12 | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.8 | 7.9 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 8.2 | 8.4 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5 | 5.1 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.6 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.2 | 6.5 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 14.1 | 14.2 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 7.3 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.4 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11 | 11.2 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 28.5 | |||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.3 | 11.5 | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17.4 | 17.9 | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 44.8 | 45 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.2 | 8 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.8 | 9.9 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.9 | 7 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.7 | 6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.4 | 4.6 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.4 | 3.5 | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.1 | 10.6 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16 | 16.3 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 20 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 20.7 | 23 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 30 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.3 | 7.9 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.8 | 4.9 | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.3 | 10 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 69.5 | 69.6 | -0.14% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 59.8 | 60 | -0.17% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.8 | 47.9 | -0.21% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.9 | 35 | -0.28% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 34.7 | 34.9 | -0.29% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26.6 | 29 | -0.34% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.9 | 25 | -0.4% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 73.3 | 74.2 | -0.4% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 23.2 | 23.7 | -0.42% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23.1 | -0.43% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 22.1 | 22.3 | -0.45% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 20.2 | -0.49% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.1 | 18.9 | -0.53% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.5 | 18.9 | -0.53% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.8 | 18.4 | -0.54% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.5 | 17.7 | -0.56% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 16.1 | 17.7 | -0.56% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 16.1 | 16.2 | -0.61% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.5 | -0.68% | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.8 | 14.1 | -0.7% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 28 | 28.1 | -0.71% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 12.2 | 13.4 | -0.74% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90.5 | 90.9 | -0.76% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 11.6 | 12 | -0.83% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22.2 | 23.7 | -0.84% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.7 | 11.8 | -0.84% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.4 | 21.5 | -0.92% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30 | 31.2 | -0.95% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.7 | 9.9 | -1% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 9 | 9.8 | -1.01% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.5 | 42.5 | -1.16% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 48.7 | 49.3 | -1.2% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.1 | 23.5 | -1.26% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 36.3 | 36.8 | -1.34% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.2 | 14.3 | -1.38% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 13.2 | 14.3 | -1.38% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 28.2 | 28.3 | -1.39% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.9 | 13 | -1.52% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 11.1 | 12 | -1.64% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.1 | 10.8 | -1.82% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 4.8 | 5 | -1.96% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.7 | 20 | -1.96% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 4.9 | -2% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.6 | -2.04% | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.2 | 18.5 | -2.12% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.5 | 11.9 | -2.46% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.3 | -2.59% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 11.2 | -2.61% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.3 | 10.4 | -2.8% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18 | 19.2 | -3.03% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.8 | 11.9 | -3.25% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 20.5 | 20.6 | -3.29% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 27.2 | 27.9 | -3.46% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.8 | 12.5 | -4.58% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.5 | 5.7 | -5% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16 | 16.5 | -5.17% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -6.02% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.9 | 6 | -7.69% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | -7.86% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.4 | -9.3% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 12.9 | -9.79% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 24.3 | -10% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 18.9 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 18.9 | -10% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 24.3 | -10% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 12.9 | -9.79% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.4 | -9.3% | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | -7.86% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.9 | 6 | -7.69% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -6.02% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16 | 16.5 | -5.17% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.5 | 5.7 | -5% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.8 | 12.5 | -4.58% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 27.2 | 27.9 | -3.46% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 20.5 | 20.6 | -3.29% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.8 | 11.9 | -3.25% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18 | 19.2 | -3.03% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.3 | 10.4 | -2.8% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 11.2 | -2.61% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.3 | -2.59% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.5 | 11.9 | -2.46% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.2 | 18.5 | -2.12% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.6 | -2.04% | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 4.9 | -2% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 4.8 | 5 | -1.96% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.7 | 20 | -1.96% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.1 | 10.8 | -1.82% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 11.1 | 12 | -1.64% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.9 | 13 | -1.52% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 28.2 | 28.3 | -1.39% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.2 | 14.3 | -1.38% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 13.2 | 14.3 | -1.38% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 36.3 | 36.8 | -1.34% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.1 | 23.5 | -1.26% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 48.7 | 49.3 | -1.2% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.5 | 42.5 | -1.16% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 9 | 9.8 | -1.01% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.7 | 9.9 | -1% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30 | 31.2 | -0.95% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.4 | 21.5 | -0.92% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.7 | 11.8 | -0.84% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22.2 | 23.7 | -0.84% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 11.6 | 12 | -0.83% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90.5 | 90.9 | -0.76% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 12.2 | 13.4 | -0.74% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 28 | 28.1 | -0.71% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.8 | 14.1 | -0.7% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.5 | -0.68% | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 16.1 | 16.2 | -0.61% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.5 | 17.7 | -0.56% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 16.1 | 17.7 | -0.56% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.8 | 18.4 | -0.54% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.1 | 18.9 | -0.53% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.5 | 18.9 | -0.53% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 20.2 | -0.49% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 22.1 | 22.3 | -0.45% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23.1 | -0.43% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 23.2 | 23.7 | -0.42% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 73.3 | 74.2 | -0.4% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.9 | 25 | -0.4% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26.6 | 29 | -0.34% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 34.7 | 34.9 | -0.29% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.9 | 35 | -0.28% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.8 | 47.9 | -0.21% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 59.8 | 60 | -0.17% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 69.5 | 69.6 | -0.14% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.7 | 5.8 | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.6 | 20 | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.7 | 13.8 | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 5 | 5.1 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.7 | 7.8 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.8 | 11.9 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.5 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5 | 5.2 | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 40.4 | 40.8 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.6 | 7.7 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 46.5 | 46.8 | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 15.1 | 15.2 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.8 | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 12 | |||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.2 | 27.6 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.7 | 20.8 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 6.2 | 6.3 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.1 | 3.2 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 6.9 | 7 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.5 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 42.5 | 44 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.6 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.9 | 8.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.1 | 13.2 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.7 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.4 | 15.9 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3 | 3.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | 9.3 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.2 | |||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.9 | 9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.4 | 5.6 | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.9 | 4 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 58.8 | 59 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.7 | 12.8 | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.7 | 12.8 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.8 | 12 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 17.6 | 19.3 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.3 | 11.7 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.7 | 12.8 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.3 | 19.8 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.8 | 11 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.1 | 7.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.4 | 8.1 | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 37.8 | 37.9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.5 | 12 | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.8 | 7.9 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 8.2 | 8.4 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5 | 5.1 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.6 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.2 | 6.5 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 14.1 | 14.2 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 7.3 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.4 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11 | 11.2 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 28.5 | |||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.3 | 11.5 | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17.4 | 17.9 | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 44.8 | 45 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.2 | 8 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.8 | 9.9 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.9 | 7 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.7 | 6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.4 | 4.6 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.4 | 3.5 | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.1 | 10.6 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16 | 16.3 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 20 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 20.7 | 23 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 30 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.3 | 7.9 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.8 | 4.9 | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.3 | 10 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 97.2 | 98.9 | 0.1% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 76.9 | 77 | 0.13% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.2 | 65.6 | 0.15% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.3 | 40.9 | 0.25% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.7 | 0.27% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29.2 | 29.5 | 0.34% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | 0.37% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 23.4 | 23.7 | 0.42% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.4 | 63.6 | 0.47% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18 | 19 | 0.53% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 16.6 | 0.61% | ||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.1 | 16.3 | 0.62% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 28.1 | 28.3 | 0.71% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.2 | 28.3 | 0.71% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65.5 | 65.9 | 0.76% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12 | 12.2 | 0.83% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 11.9 | 0.85% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.2 | 11.4 | 0.88% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22 | 22.4 | 0.9% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.3 | 21.5 | 0.94% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.4 | 32.2 | 0.94% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 104 | 0.97% | ||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 9.6 | 9.9 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27.5 | 27.9 | 1.09% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18 | 18.2 | 1.11% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 16.5 | 16.7 | 1.21% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.2 | 8.1 | 1.25% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 15.6 | 15.7 | 1.29% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 75 | 76 | 1.33% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 15 | 1.35% | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 177.3 | 178.5 | 1.42% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14 | 14.2 | 1.43% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.7 | 1.52% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.4 | 32.8 | 1.55% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.6 | 32.5 | 1.56% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.1 | 41.8 | 1.7% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.1 | 40.7 | 1.75% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 83.7 | 86.4 | 1.77% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.6 | 25.7 | 1.98% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.8 | 10.1 | 2.02% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.2 | 49 | 2.08% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.2 | 28.5 | 2.15% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 85.1 | 92 | 2.22% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.9 | 13.3 | 2.31% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.5 | 13.3 | 2.31% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.4 | 2.35% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.5 | 21 | 2.44% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8 | 8.4 | 2.44% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 40 | 41 | 2.5% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14 | 15.9 | 2.58% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 11.2 | 11.5 | 2.68% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 96 | 98.6 | 2.71% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.1 | 55.2 | 2.79% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 10.8 | 11 | 2.8% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.2 | 56.7 | 3.09% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14.5 | 16.5 | 3.13% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.2 | 9.3 | 3.33% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.5 | 9.3 | 3.33% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.7 | 5.9 | 3.51% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.5 | 2.7 | 3.85% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12 | 12.5 | 4.17% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5 | 4.17% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.7 | 7.3 | 4.29% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38 | 39.7 | 4.47% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 81.1 | 90.5 | 4.99% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 8.2 | 8.4 | 5% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.7 | 28 | 5.26% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 39.8 | 42 | 5.53% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.5 | 17 | 5.59% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.4 | 38.7 | 5.74% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 15.4 | 18 | 5.88% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.4 | 29 | 6.23% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.4 | 5.1 | 6.25% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.9 | 31.6 | 6.4% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29 | 33 | 6.45% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 31 | 33 | 6.45% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.7 | 9.8 | 6.52% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.5 | 13 | 6.56% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 30 | 32 | 6.67% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 54 | 62.5 | 6.84% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 18.1 | 21.1 | 7.11% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 28 | 7.28% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.5 | 10.1 | 7.45% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.7 | 16.9 | 7.64% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 22.5 | 27 | 8% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.6 | 7.5 | 8.7% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 10 | 8.7% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.2 | 7.4 | 8.82% | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 12.6 | 14.8 | 8.82% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.1 | 9.7 | 8.99% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 22 | 24 | 9.09% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.9 | 9.26% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 32.2 | 38.9 | 9.27% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.4 | 8.2 | 9.33% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16 | 18.6 | 9.41% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 15 | 15.1 | 9.42% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.7 | 15 | 9.49% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 52.7 | 64.1 | 9.57% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 257.3 | 274 | 9.6% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 15.7 | 9.79% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 29.3 | 32.2 | 9.9% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.2 | 11.1 | 9.9% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6 | 6.6 | 10% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 63.8 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 19.8 | 46.2 | 40% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 48.6 | 111.7 | 39.97% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.3 | 6.7 | 39.58% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 5.1 | 11.4 | 35.71% | |||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 15 | 33.93% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 25.5 | 55 | 29.41% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 6.9 | 15% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 10.5 | 13.8 | 15% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 6.9 | 15% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.2 | 11.5 | 15% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8.5 | 11.5 | 15% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | 20.7 | 15% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.4 | 9.2 | 15% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16 | 18.4 | 15% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.7 | 55.3 | 14.97% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.5 | 45.4 | 14.94% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 53 | 60.8 | 14.93% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 5.7 | 7.7 | 14.93% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 89.6 | 121 | 14.91% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 20.1 | 14.86% | ||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 14.6 | 19.4 | 14.79% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.2 | 14.78% | ||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 26.6 | 30.4 | 14.72% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.7 | 19.5 | 14.71% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 23.8 | 27.3 | 14.71% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 12.5 | 14.68% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.7 | 19.6 | 14.62% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 17.1 | 19.6 | 14.62% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 14.9 | 14.62% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13 | 14.9 | 14.62% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 11.8 | 14.56% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 16 | 18.9 | 14.55% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.3 | 7.1 | 14.52% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 7 | 7.9 | 14.49% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.6 | 7.9 | 14.49% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40 | 74.4 | 14.46% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14.3 | 14.4% | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.4 | 14.3 | 14.4% | |||
C22Công ty Cổ phần 22 | 12.6 | 16.7 | 14.38% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8 | 10.4 | 14.29% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 11.8 | 12 | 14.29% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15.2 | 16.3 | 13.99% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 8 | 10.6 | 13.98% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.3 | 7.4 | 13.85% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12.1 | 14 | 13.82% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 19.3 | 21 | 13.51% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19 | 22.7 | 13.5% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.9 | 13.46% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.5 | 46.5 | 13.41% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.3 | 33.1 | 13.36% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 7.2 | 8.6 | 13.16% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 26 | 29.9 | 12.83% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10 | 11.5 | 12.75% | |||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 8 | 12.68% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.3 | 12.5 | 12.61% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.2 | 12.9 | 12.17% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 12 | 12.15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.1 | 13 | 12.07% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.1 | 9.4 | 11.9% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28.5 | 32 | 11.89% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 43.5 | 55.9 | 11.8% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18 | 19 | 11.76% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 10.3 | 13.5 | 11.57% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.9 | 11.27% | ||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 27.8 | 11.2% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8 | 11.11% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11 | 11.11% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13 | 15.5 | 10.71% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.5 | 10.66% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.6 | 13.9 | 10.32% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 4.5 | 5.5 | 10% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.6 | 29.7 | 10% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 21.9 | 9.5% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.3 | 13.9 | 9.45% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.8 | 3.5 | 9.38% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 62.7 | 64.2 | 9.37% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 24 | 9.09% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.9 | 19.3 | 9.04% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 10.9 | 9% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10 | 11 | 8.91% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 8.8 | 11 | 8.91% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 4.9 | 6.2 | 8.77% | |||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 9.8 | 12.5 | 8.7% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 21.1 | 23.9 | 8.64% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.6 | 19 | 8.57% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 37 | 8.5% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 71.1 | 78 | 8.33% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.1 | 6.5 | 8.33% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.1 | 23.8 | 8.18% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 11.2 | 12 | 8.11% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.4 | 8% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.5 | 7.59% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.6 | 11.5 | 7.48% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.3 | 7.4 | 7.25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 20.2 | 20.9 | 7.18% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.5 | 7.14% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.8 | 10.6 | 7.07% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 29 | 31 | 6.9% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 14 | 6.87% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.9 | 4.8 | 6.67% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 27.2 | 33.9 | 6.6% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 7.9 | 9.7 | 6.59% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 13.5 | 14.6 | 6.57% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.2 | 6.5 | 6.56% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 14.4 | 18 | 6.51% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.4 | 9.9 | 6.45% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.3 | 9.9 | 6.45% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 13 | 14.9 | 6.43% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 5 | 6.38% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.6 | 25.5 | 6.25% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.9 | 8.5 | 6.25% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9.1 | 10.2 | 6.25% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 11 | 12 | 6.19% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 5.1 | 5.2 | 6.12% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.9 | 34.9 | 6.08% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.5 | 8.8 | 6.02% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25.6 | 27 | 5.88% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44 | 44.5 | 5.7% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 26 | 28 | 5.66% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 15 | 17 | 5.59% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.7 | 9.5 | 5.56% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.7 | 3.8 | 5.56% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 5.56% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 5.56% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 27.4 | 29 | 5.45% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.6 | 31.8 | 5.3% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.7 | 14 | 5.26% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 12.4 | 5.08% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2 | 2.1 | 5% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2 | 2.1 | 5% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 10.5 | 5% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 6.5 | 4.84% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 11 | 4.76% | ||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 20 | 4.71% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 24.6 | 4.68% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 15.8 | 15.9 | 4.61% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23 | 28 | 4.48% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 32.6 | 33.5 | 4.36% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 37.4 | 38.7 | 4.31% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.4 | 37 | 4.23% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.6 | 10 | 4.17% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9 | 10 | 4.17% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.7 | 5 | 4.17% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.1 | 22.9 | 4.09% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 30.5 | 30.6 | 4.08% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 22.3 | 23.1 | 4.05% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 25.5 | 31 | 4.03% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.4 | 18.5 | 3.93% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 18.7 | 3.89% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 19 | 3.83% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11 | 3.77% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.2 | 5.5 | 3.77% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8.3 | 3.75% | ||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.2 | 22.4 | 3.7% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 27.6 | 28.3 | 3.66% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13 | 14.5 | 3.57% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 23.3 | 3.56% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.9 | 20.5 | 3.54% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.6 | 9 | 3.45% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 35 | 36.6 | 3.39% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.1 | 12.3 | 3.36% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 3.33% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.1 | 31 | 3.33% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.6 | 15.7 | 3.29% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.4 | 3.23% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.8 | 22.5 | 3.21% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 45.3 | 45.4 | 3.18% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.3 | 3.12% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.8 | 29.8 | 3.11% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.2 | 6.8 | 3.03% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.3 | 7.4 | 2.78% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.1 | 18.8 | 2.73% | |||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 25 | 30.2 | 2.72% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.1 | 11.4 | 2.7% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 11.4 | 11.5 | 2.68% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.7 | 2.63% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 47 | 47.2 | 2.61% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 31.4 | 32 | 2.56% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.9 | 72.4 | 2.55% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 29 | 29.1 | 2.46% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.2 | 12.5 | 2.46% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.4 | 2.44% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33 | 33.8 | 2.42% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17 | 2.41% | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.6 | 8.8 | 2.33% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 30 | 31 | 2.31% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 73.3 | 76.2 | 2.28% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 120 | 134.9 | 2.27% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 17 | 19 | 2.15% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.1 | 14.3 | 2.14% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.1 | 14.4 | 2.13% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.4 | 2.13% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.4 | 9.7 | 2.11% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5 | 5.1 | 2% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 20.4 | 2% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.3 | 5.1 | 2% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.7 | 10.3 | 1.98% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 31.1 | 31.2 | 1.96% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.4 | 10.6 | 1.92% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.5 | 10.7 | 1.9% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.7 | 5.4 | 1.89% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.5 | 27 | 1.89% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.4 | 10.9 | 1.87% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 32.5 | 32.9 | 1.86% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27 | 27.5 | 1.85% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27.5 | 1.85% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.4 | 22.9 | 1.78% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 23.5 | 1.73% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.4 | 17.9 | 1.7% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 35.3 | 36 | 1.69% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.7 | 6.1 | 1.67% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24.1 | 24.5 | 1.66% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.6 | 12.9 | 1.57% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.6 | 26 | 1.56% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 27.7 | 33 | 1.54% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.1 | 13.4 | 1.52% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33 | 34 | 1.49% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 6 | 6.8 | 1.49% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 34.2 | 34.3 | 1.48% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 20.5 | 20.6 | 1.48% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.1 | 7.1 | 1.43% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.3 | 38.5 | 1.32% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 54.1 | 56 | 1.27% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16 | 16.2 | 1.25% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 24.3 | 24.6 | 1.23% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.4 | 41 | 1.23% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 23 | 24.9 | 1.22% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.3 | 8.5 | 1.19% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 16.9 | 17.5 | 1.16% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 34.9 | 35.5 | 1.14% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45.1 | 45.5 | 1.11% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 208.5 | 211.5 | 1.1% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.2 | 9.3 | 1.09% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 28.6 | 28.8 | 1.05% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.4 | 9.6 | 1.05% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 20 | 20.5 | 0.99% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.1 | 10.3 | 0.98% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41.4 | 41.7 | 0.97% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9.3 | 10.8 | 0.93% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.5 | 0.9% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30.1 | 33.9 | 0.89% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 91.5 | 91.7 | 0.88% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.5 | 12 | 0.84% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.6 | 24 | 0.84% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12 | 12.4 | 0.81% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 73 | 74.7 | 0.81% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 62.5 | 62.9 | 0.8% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 51 | 52 | 0.78% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.5 | 26.5 | 0.76% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.7 | 13.9 | 0.72% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 13.4 | 13.9 | 0.72% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 14.2 | 14.3 | 0.7% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.9 | 30.2 | 0.67% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.3 | 31.4 | 0.64% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.8 | 15.9 | 0.63% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.7 | 16.3 | 0.62% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.5 | 33.7 | 0.6% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.3 | 17.4 | 0.58% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 34.1 | 36 | 0.56% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.8 | 18 | 0.56% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.9 | 18.1 | 0.56% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 93.3 | 93.5 | 0.54% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.7 | 0.54% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18.8 | 19.4 | 0.52% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40 | 40.4 | 0.5% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.4 | 20.5 | 0.49% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 21.4 | 21.5 | 0.47% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.7 | 21.9 | 0.46% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22.2 | 22.3 | 0.45% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 23.2 | 23.3 | 0.43% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.6 | 23.8 | 0.42% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 22.4 | 24 | 0.42% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193 | 194 | 0.41% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.3 | 25.7 | 0.39% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.1 | 26.8 | 0.37% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.3 | 29.5 | 0.34% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 31.6 | 31.7 | 0.32% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 225 | 250.8 | 0.28% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.7 | 3.8 | ||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.8 | 6.9 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.7 | 8.8 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.4 | 12 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 6.1 | 6.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 55 | 55.4 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 14.8 | |||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 8 | 8.1 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 12.3 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.8 | |||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.7 | 7.8 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.3 | 18 | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.7 | 3.9 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.3 | 8.7 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 7 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.4 | 2.5 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.2 | 3.6 | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18 | 18.8 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.3 | 11.9 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | 10 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 14 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 5.7 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.4 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33.5 | 34 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 12 | ||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 11.7 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.9 | 9 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 27.6 | 30 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 7.4 | 8.6 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.3 | 6.2 | ||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.1 | 20.3 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.2 | 6.3 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | 4.1 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 4.9 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21 | 23.8 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.5 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 30 | 35 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.1 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 45.1 | 49.5 | ||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 12.6 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.6 | 5.4 | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5.5 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.9 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.5 | 2.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.1 | 11.2 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.5 | 8 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 10.1 | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 31.2 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 81.3 | 81.7 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 44 | 45 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8 | |||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.3 | 3.4 | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 21.9 | 22 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.6 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.5 | 10.8 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.5 | 10.6 | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 19.1 | 19.2 | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.8 | 13.9 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55 | 58 | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 14 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 9.9 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 10.2 | |||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 280.1 | 305 | ||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12 | |||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 13.3 | 15.6 | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 21.1 | 24.1 | ||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 13.7 | 13.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.6 | |||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.4 | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 29 | 32.9 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.9 | 27 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.2 | 3.5 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.3 | 13.8 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 3.9 | 4.1 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 38.8 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 18.1 | 21 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 5.9 | |||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.5 | 1.6 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 15.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.6 | 23 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 48 | 52 | ||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.8 | 1.9 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | 5.4 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4 | 4.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20 | 20.3 | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.2 | 12.3 | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.7 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 14.8 | |||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.8 | 11.9 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 7.9 | 8 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.2 | 12.3 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.8 | 6.1 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 53.1 | 56 | ||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 8.3 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 17.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.4 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.9 | 44.1 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11.5 | 13.2 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 9 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.9 | 13.5 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.5 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.5 | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.6 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 4.3 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.4 | 22.7 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.1 | 6.2 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 15.5 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.6 | 6.7 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 48.9 | 49 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.8 | 13.9 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.8 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.2 | 5.7 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 18 | 19.7 | ||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.1 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 17.3 | |||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.1 | 14.4 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 20.7 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.9 | 8.4 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.5 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 17 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.2 | 67.7 | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 40 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.2 | 6.1 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28.2 | 28.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.7 | 4.2 | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.4 | 6.5 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 34.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 27.4 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.4 | 12.5 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.7 | 3.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 10.8 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 26.5 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.2 | 9.3 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 12.5 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.6 | 7.8 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17.6 | 18.1 | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 72.2 | 72.3 | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.7 | 6.6 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.2 | |||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 13.5 | 22 | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 18 | 20.6 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.5 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.4 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 21.2 | |||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16.5 | 17.8 | ||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.7 | 6.8 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.5 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.8 | 10.2 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50 | 50.9 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.7 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 17.2 | 20 | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.1 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.7 | 6.9 | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 398 | 404 | -0.02% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 117.5 | 117.6 | -0.17% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.6 | 38.8 | -0.26% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 30 | 30.5 | -0.33% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 27.9 | -0.36% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 24.9 | 26.8 | -0.37% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 24.8 | -0.4% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 23.7 | 24.7 | -0.4% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.8 | -0.42% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 21 | 21.1 | -0.47% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | 18.8 | -0.53% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35.8 | 37.3 | -0.53% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 15.3 | 17.9 | -0.56% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.9 | 31 | -0.64% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 14.8 | -0.67% | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 26 | 27.8 | -0.71% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 12.8 | 13.9 | -0.71% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23.2 | 27 | -0.74% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.6 | 13.1 | -0.76% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12.4 | 13 | -0.76% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 37.2 | -0.8% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 24.1 | 24.6 | -0.81% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12 | 12.2 | -0.81% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12.2 | -0.81% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.2 | 23.5 | -0.84% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.2 | 11.5 | -0.86% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 211 | 212.5 | -0.89% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.1 | 10.9 | -0.91% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.4 | 10.6 | -0.93% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.2 | 10.5 | -0.94% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 29.5 | 30 | -0.99% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | -1.16% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.5 | -1.16% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 16.5 | -1.2% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 15.6 | 15.7 | -1.26% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.6 | 25.8 | -1.53% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.7 | 6.2 | -1.59% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.1 | -1.63% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.2 | 11.5 | -1.71% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 28 | -1.75% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.6 | 5.1 | -1.92% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 8.2 | -2.38% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 8 | -2.44% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.5 | -2.6% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.3 | 3.6 | -2.7% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.5 | 7.1 | -2.74% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.4 | 10.6 | -2.75% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 34 | 35 | -2.78% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 15.3 | 17.5 | -2.78% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | -2.86% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.2 | 6.7 | -2.9% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6 | 6.3 | -3.08% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 62.3 | 65.8 | -3.09% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 24.8 | -3.13% | ||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 147.6 | 150 | -3.23% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11.6 | -3.33% | |||
ECO | 17 | 17.3 | -3.35% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8 | 8.5 | -3.41% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 10 | 11 | -3.51% | |||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 10.6 | -3.64% | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 300 | 325 | -3.76% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7 | 7.4 | -3.9% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 39.5 | 39.6 | -4.12% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 59 | -4.22% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 49.9 | 56 | -4.27% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.5 | -4.49% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.8 | 4.2 | -4.55% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.1 | -4.65% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.5 | 6.1 | -4.69% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.7 | 5.9 | -4.84% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.5 | -4.84% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.5 | 5.8 | -4.92% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.3 | -5.1% | ||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34.8 | 35.2 | -5.88% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 24.6 | 25 | -7.06% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | -8.77% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 12.1 | 12.7 | -9.29% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10 | 10.6 | -9.4% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.1 | 10.5 | -11.02% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.9 | -13.53% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.3 | 11.4 | -13.64% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 47.5 | -14.87% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 14.3 | -14.88% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43.4 | 60 | -16.9% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 20.2 | -39.88% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 20.2 | -39.88% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43.4 | 60 | -16.9% | |||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 14.3 | -14.88% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 47.5 | -14.87% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.3 | 11.4 | -13.64% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.9 | -13.53% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.1 | 10.5 | -11.02% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10 | 10.6 | -9.4% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 12.1 | 12.7 | -9.29% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | -8.77% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 24.6 | 25 | -7.06% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34.8 | 35.2 | -5.88% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.3 | -5.1% | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.5 | 5.8 | -4.92% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.5 | -4.84% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.7 | 5.9 | -4.84% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.5 | 6.1 | -4.69% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.1 | -4.65% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.8 | 4.2 | -4.55% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.5 | -4.49% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 49.9 | 56 | -4.27% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 59 | -4.22% | ||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 39.5 | 39.6 | -4.12% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7 | 7.4 | -3.9% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 300 | 325 | -3.76% | |||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 10.6 | -3.64% | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 10 | 11 | -3.51% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8 | 8.5 | -3.41% | |||
ECO | 17 | 17.3 | -3.35% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11.6 | -3.33% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 147.6 | 150 | -3.23% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 24.8 | -3.13% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 62.3 | 65.8 | -3.09% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6 | 6.3 | -3.08% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.2 | 6.7 | -2.9% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | -2.86% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 34 | 35 | -2.78% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 15.3 | 17.5 | -2.78% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.4 | 10.6 | -2.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.5 | 7.1 | -2.74% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.3 | 3.6 | -2.7% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.5 | -2.6% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 8 | -2.44% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 8.2 | -2.38% | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.6 | 5.1 | -1.92% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 28 | -1.75% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.2 | 11.5 | -1.71% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.1 | -1.63% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.7 | 6.2 | -1.59% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.6 | 25.8 | -1.53% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 15.6 | 15.7 | -1.26% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 16.5 | -1.2% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | -1.16% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.5 | -1.16% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 29.5 | 30 | -0.99% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.2 | 10.5 | -0.94% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.4 | 10.6 | -0.93% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.1 | 10.9 | -0.91% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 211 | 212.5 | -0.89% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.2 | 11.5 | -0.86% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.2 | 23.5 | -0.84% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12 | 12.2 | -0.81% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12.2 | -0.81% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 24.1 | 24.6 | -0.81% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 37.2 | -0.8% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12.4 | 13 | -0.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.6 | 13.1 | -0.76% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23.2 | 27 | -0.74% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 26 | 27.8 | -0.71% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 12.8 | 13.9 | -0.71% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 14.8 | -0.67% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.9 | 31 | -0.64% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 15.3 | 17.9 | -0.56% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35.8 | 37.3 | -0.53% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | 18.8 | -0.53% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 21 | 21.1 | -0.47% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.8 | -0.42% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 23.7 | 24.7 | -0.4% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 24.8 | -0.4% | ||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 24.9 | 26.8 | -0.37% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 27.9 | -0.36% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 30 | 30.5 | -0.33% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.6 | 38.8 | -0.26% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 117.5 | 117.6 | -0.17% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 398 | 404 | -0.02% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.7 | 3.8 | ||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.8 | 6.9 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.7 | 8.8 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.4 | 12 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 6.1 | 6.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 55 | 55.4 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 14.8 | |||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 8 | 8.1 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 12.3 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.8 | |||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.7 | 7.8 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.3 | 18 | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.7 | 3.9 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.3 | 8.7 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 7 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.4 | 2.5 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.2 | 3.6 | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18 | 18.8 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.3 | 11.9 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | 10 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 14 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 5.7 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.4 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33.5 | 34 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 12 | ||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 11.7 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.9 | 9 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 27.6 | 30 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 7.4 | 8.6 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.3 | 6.2 | ||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.1 | 20.3 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.2 | 6.3 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | 4.1 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 4.9 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21 | 23.8 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.5 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 30 | 35 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.1 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 45.1 | 49.5 | ||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 12.6 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.6 | 5.4 | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5.5 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.9 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.5 | 2.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.1 | 11.2 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.5 | 8 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 10.1 | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 31.2 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 81.3 | 81.7 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 44 | 45 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8 | |||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.3 | 3.4 | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 21.9 | 22 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.6 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.5 | 10.8 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.5 | 10.6 | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 19.1 | 19.2 | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.8 | 13.9 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55 | 58 | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 14 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 9.9 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 10.2 | |||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 280.1 | 305 | ||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12 | |||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 13.3 | 15.6 | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 21.1 | 24.1 | ||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 13.7 | 13.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.6 | |||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.4 | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 29 | 32.9 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.9 | 27 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.2 | 3.5 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.3 | 13.8 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 3.9 | 4.1 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 38.8 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 18.1 | 21 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 5.9 | |||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.5 | 1.6 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 15.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.6 | 23 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 48 | 52 | ||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.8 | 1.9 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | 5.4 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4 | 4.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20 | 20.3 | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.2 | 12.3 | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.7 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 14.8 | |||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.8 | 11.9 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 7.9 | 8 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.2 | 12.3 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.8 | 6.1 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 53.1 | 56 | ||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 8.3 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 17.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.4 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.9 | 44.1 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11.5 | 13.2 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 9 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.9 | 13.5 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.5 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.5 | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.6 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 4.3 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.4 | 22.7 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.1 | 6.2 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 15.5 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.6 | 6.7 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 48.9 | 49 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.8 | 13.9 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.8 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.2 | 5.7 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 18 | 19.7 | ||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.1 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 17.3 | |||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.1 | 14.4 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 20.7 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.9 | 8.4 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.5 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 17 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.2 | 67.7 | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 40 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.2 | 6.1 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28.2 | 28.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.7 | 4.2 | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.4 | 6.5 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 34.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 27.4 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.4 | 12.5 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.7 | 3.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 10.8 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 26.5 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.2 | 9.3 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 12.5 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.6 | 7.8 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17.6 | 18.1 | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 72.2 | 72.3 | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.7 | 6.6 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.2 | |||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 13.5 | 22 | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 18 | 20.6 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.5 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.4 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 21.2 | |||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16.5 | 17.8 | ||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.7 | 6.8 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.5 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.8 | 10.2 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50 | 50.9 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.7 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 17.2 | 20 | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.1 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.7 | 6.9 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 225 | 250.8 | 0.28% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 31.6 | 31.7 | 0.32% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.3 | 29.5 | 0.34% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.1 | 26.8 | 0.37% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.3 | 25.7 | 0.39% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193 | 194 | 0.41% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 22.4 | 24 | 0.42% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.6 | 23.8 | 0.42% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 23.2 | 23.3 | 0.43% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22.2 | 22.3 | 0.45% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.7 | 21.9 | 0.46% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 21.4 | 21.5 | 0.47% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.4 | 20.5 | 0.49% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40 | 40.4 | 0.5% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18.8 | 19.4 | 0.52% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.7 | 0.54% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 93.3 | 93.5 | 0.54% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.9 | 18.1 | 0.56% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 34.1 | 36 | 0.56% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.8 | 18 | 0.56% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.3 | 17.4 | 0.58% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.5 | 33.7 | 0.6% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.7 | 16.3 | 0.62% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.8 | 15.9 | 0.63% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.3 | 31.4 | 0.64% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.9 | 30.2 | 0.67% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 14.2 | 14.3 | 0.7% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.7 | 13.9 | 0.72% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 13.4 | 13.9 | 0.72% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.5 | 26.5 | 0.76% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 51 | 52 | 0.78% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 62.5 | 62.9 | 0.8% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 73 | 74.7 | 0.81% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12 | 12.4 | 0.81% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.5 | 12 | 0.84% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.6 | 24 | 0.84% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 91.5 | 91.7 | 0.88% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30.1 | 33.9 | 0.89% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.5 | 0.9% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9.3 | 10.8 | 0.93% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41.4 | 41.7 | 0.97% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.1 | 10.3 | 0.98% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 20 | 20.5 | 0.99% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.4 | 9.6 | 1.05% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 28.6 | 28.8 | 1.05% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.2 | 9.3 | 1.09% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 208.5 | 211.5 | 1.1% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45.1 | 45.5 | 1.11% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 34.9 | 35.5 | 1.14% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 16.9 | 17.5 | 1.16% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.3 | 8.5 | 1.19% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 23 | 24.9 | 1.22% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.4 | 41 | 1.23% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 24.3 | 24.6 | 1.23% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16 | 16.2 | 1.25% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 54.1 | 56 | 1.27% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.3 | 38.5 | 1.32% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.1 | 7.1 | 1.43% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 20.5 | 20.6 | 1.48% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 34.2 | 34.3 | 1.48% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 6 | 6.8 | 1.49% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33 | 34 | 1.49% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.1 | 13.4 | 1.52% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 27.7 | 33 | 1.54% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.6 | 26 | 1.56% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.6 | 12.9 | 1.57% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24.1 | 24.5 | 1.66% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.7 | 6.1 | 1.67% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 35.3 | 36 | 1.69% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.4 | 17.9 | 1.7% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 23.5 | 1.73% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.4 | 22.9 | 1.78% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27 | 27.5 | 1.85% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27.5 | 1.85% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 32.5 | 32.9 | 1.86% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.4 | 10.9 | 1.87% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.5 | 27 | 1.89% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.7 | 5.4 | 1.89% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.5 | 10.7 | 1.9% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.4 | 10.6 | 1.92% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 31.1 | 31.2 | 1.96% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.7 | 10.3 | 1.98% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5 | 5.1 | 2% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 20.4 | 2% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.3 | 5.1 | 2% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.4 | 9.7 | 2.11% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.1 | 14.4 | 2.13% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.4 | 2.13% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.1 | 14.3 | 2.14% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 17 | 19 | 2.15% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 120 | 134.9 | 2.27% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 73.3 | 76.2 | 2.28% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 30 | 31 | 2.31% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.6 | 8.8 | 2.33% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17 | 2.41% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33 | 33.8 | 2.42% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.4 | 2.44% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.2 | 12.5 | 2.46% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 29 | 29.1 | 2.46% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.9 | 72.4 | 2.55% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 31.4 | 32 | 2.56% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 47 | 47.2 | 2.61% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.7 | 2.63% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 11.4 | 11.5 | 2.68% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.1 | 11.4 | 2.7% | |||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 25 | 30.2 | 2.72% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.1 | 18.8 | 2.73% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.3 | 7.4 | 2.78% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.2 | 6.8 | 3.03% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.8 | 29.8 | 3.11% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.3 | 3.12% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 45.3 | 45.4 | 3.18% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.8 | 22.5 | 3.21% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.4 | 3.23% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.6 | 15.7 | 3.29% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.1 | 31 | 3.33% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 3.33% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.1 | 12.3 | 3.36% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 35 | 36.6 | 3.39% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.6 | 9 | 3.45% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.9 | 20.5 | 3.54% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 23.3 | 3.56% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13 | 14.5 | 3.57% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 27.6 | 28.3 | 3.66% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.2 | 22.4 | 3.7% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8.3 | 3.75% | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11 | 3.77% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.2 | 5.5 | 3.77% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 19 | 3.83% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 18.7 | 3.89% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.4 | 18.5 | 3.93% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 25.5 | 31 | 4.03% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 22.3 | 23.1 | 4.05% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 30.5 | 30.6 | 4.08% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.1 | 22.9 | 4.09% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.6 | 10 | 4.17% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9 | 10 | 4.17% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.7 | 5 | 4.17% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.4 | 37 | 4.23% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 37.4 | 38.7 | 4.31% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 32.6 | 33.5 | 4.36% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23 | 28 | 4.48% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 15.8 | 15.9 | 4.61% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 24.6 | 4.68% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 20 | 4.71% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 11 | 4.76% | ||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 6.5 | 4.84% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 10.5 | 5% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2 | 2.1 | 5% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2 | 2.1 | 5% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 12.4 | 5.08% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.7 | 14 | 5.26% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.6 | 31.8 | 5.3% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 27.4 | 29 | 5.45% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.7 | 3.8 | 5.56% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 5.56% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 5.56% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.7 | 9.5 | 5.56% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 15 | 17 | 5.59% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 26 | 28 | 5.66% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44 | 44.5 | 5.7% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25.6 | 27 | 5.88% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.5 | 8.8 | 6.02% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.9 | 34.9 | 6.08% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 5.1 | 5.2 | 6.12% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 11 | 12 | 6.19% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9.1 | 10.2 | 6.25% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.6 | 25.5 | 6.25% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.9 | 8.5 | 6.25% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 5 | 6.38% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 13 | 14.9 | 6.43% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.4 | 9.9 | 6.45% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.3 | 9.9 | 6.45% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 14.4 | 18 | 6.51% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.2 | 6.5 | 6.56% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 13.5 | 14.6 | 6.57% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 7.9 | 9.7 | 6.59% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 27.2 | 33.9 | 6.6% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.9 | 4.8 | 6.67% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 14 | 6.87% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 29 | 31 | 6.9% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.8 | 10.6 | 7.07% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.5 | 7.14% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 20.2 | 20.9 | 7.18% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.3 | 7.4 | 7.25% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.6 | 11.5 | 7.48% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.5 | 7.59% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.4 | 8% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 11.2 | 12 | 8.11% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.1 | 23.8 | 8.18% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 71.1 | 78 | 8.33% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.1 | 6.5 | 8.33% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 37 | 8.5% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.6 | 19 | 8.57% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 21.1 | 23.9 | 8.64% | |||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 9.8 | 12.5 | 8.7% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 4.9 | 6.2 | 8.77% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10 | 11 | 8.91% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 8.8 | 11 | 8.91% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 10.9 | 9% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.9 | 19.3 | 9.04% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 24 | 9.09% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 62.7 | 64.2 | 9.37% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.8 | 3.5 | 9.38% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.3 | 13.9 | 9.45% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 21.9 | 9.5% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.6 | 29.7 | 10% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 4.5 | 5.5 | 10% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.6 | 13.9 | 10.32% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.5 | 10.66% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13 | 15.5 | 10.71% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11 | 11.11% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8 | 11.11% | ||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 27.8 | 11.2% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.9 | 11.27% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 10.3 | 13.5 | 11.57% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18 | 19 | 11.76% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 43.5 | 55.9 | 11.8% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28.5 | 32 | 11.89% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.1 | 9.4 | 11.9% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.1 | 13 | 12.07% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 12 | 12.15% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.2 | 12.9 | 12.17% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.3 | 12.5 | 12.61% | |||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 8 | 12.68% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10 | 11.5 | 12.75% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 26 | 29.9 | 12.83% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 7.2 | 8.6 | 13.16% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.3 | 33.1 | 13.36% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.5 | 46.5 | 13.41% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.9 | 13.46% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19 | 22.7 | 13.5% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 19.3 | 21 | 13.51% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12.1 | 14 | 13.82% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.3 | 7.4 | 13.85% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 8 | 10.6 | 13.98% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15.2 | 16.3 | 13.99% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 11.8 | 12 | 14.29% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8 | 10.4 | 14.29% | |||
C22Công ty Cổ phần 22 | 12.6 | 16.7 | 14.38% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14.3 | 14.4% | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.4 | 14.3 | 14.4% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40 | 74.4 | 14.46% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 7 | 7.9 | 14.49% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.6 | 7.9 | 14.49% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.3 | 7.1 | 14.52% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 16 | 18.9 | 14.55% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 11.8 | 14.56% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 14.9 | 14.62% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13 | 14.9 | 14.62% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.7 | 19.6 | 14.62% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 17.1 | 19.6 | 14.62% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 12.5 | 14.68% | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.7 | 19.5 | 14.71% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 23.8 | 27.3 | 14.71% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 26.6 | 30.4 | 14.72% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.2 | 14.78% | ||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 14.6 | 19.4 | 14.79% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 20.1 | 14.86% | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 89.6 | 121 | 14.91% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 5.7 | 7.7 | 14.93% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 53 | 60.8 | 14.93% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.5 | 45.4 | 14.94% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.7 | 55.3 | 14.97% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.4 | 9.2 | 15% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16 | 18.4 | 15% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | 20.7 | 15% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.2 | 11.5 | 15% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8.5 | 11.5 | 15% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 6.9 | 15% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 10.5 | 13.8 | 15% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 6.9 | 15% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 25.5 | 55 | 29.41% | |||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 15 | 33.93% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 5.1 | 11.4 | 35.71% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.3 | 6.7 | 39.58% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 48.6 | 111.7 | 39.97% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 19.8 | 46.2 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade