Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.25 | 9.72 | 6.93% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 13.5 | 15.5 | 6.9% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.8 | 30.5 | 6.64% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.1 | 52 | 6.56% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23.35 | 6.14% | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19 | 20.45 | 5.96% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.75 | 5.91% | ||||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 64.4 | 64.6 | 5.9% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.3 | 5.8 | 5.84% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.3 | 5.64% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 34.05 | 34.1 | 4.92% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.5 | 118.9 | 4.85% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.4 | 6.66 | 4.23% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.35 | 31.25 | 4.17% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 27 | 3.85% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 240 | 244.5 | 3.78% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 94.1 | 94.3 | 3.74% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.7 | 15.75 | 3.62% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 66.3 | 66.4 | 3.59% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | 8.97 | 3.58% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.25 | 24.4 | 3.39% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 17.4 | 17.45 | 3.25% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.4 | 11.45 | 3.15% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 9 | 9.19 | 3.14% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 44.35 | 44.4 | 3.14% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.2 | 33 | 3.13% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.25 | 43.35 | 2.97% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.25 | 12.45 | 2.89% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.19 | 8.2 | 2.76% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.38 | 9.4 | 2.73% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 35.3 | 35.35 | 2.61% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 13 | 13.05 | 2.35% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.25 | 11.3 | 2.26% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 67.1 | 67.2 | 2.13% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 24 | 2.13% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.87 | 2.11% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | 2.09% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 29.45 | 29.5 | 2.08% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24.7 | 24.75 | 2.06% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 15.05 | 15.15 | 2.02% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.55 | 16.65 | 1.83% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11.5 | 1.77% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.2 | 8.25 | 1.73% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.9 | 45 | 1.69% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.86 | 9.2 | 1.66% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.4 | 33.95 | 1.65% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.7 | 51.8 | 1.57% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.5 | 32.8 | 1.55% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.1 | 13.15 | 1.54% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.83 | 9 | 1.47% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 21.1 | 21.3 | 1.43% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 14.1 | 14.2 | 1.43% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.5 | 10.75 | 1.42% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.75 | 41.5 | 1.34% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 98.9 | 99 | 1.33% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.6 | 11.65 | 1.3% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.45 | 15.6 | 1.3% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 39.6 | 1.28% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.75 | 19.95 | 1.27% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 73.5 | 73.6 | 1.24% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.5 | 16.55 | 1.22% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.5 | 1.21% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.4 | 41.7 | 1.21% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 25.05 | 25.1 | 1.21% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.2 | 33.5 | 1.21% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 17.1 | 17.5 | 1.16% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.45 | 4.46 | 1.13% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | 9 | 1.12% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.8 | 13.85 | 1.09% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 1.09% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 32.5 | 32.55 | 1.09% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.6 | 28.5 | 1.06% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.35 | 33.4 | 1.06% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 67.7 | 68.7 | 1.03% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.6 | 21.7 | 0.93% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.51 | 6.56 | 0.92% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.8 | 38.85 | 0.91% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.7 | 22.9 | 0.88% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.45 | 35.5 | 0.85% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.4 | 29.6 | 0.85% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 59.8 | 59.9 | 0.84% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.6 | 30.7 | 0.82% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.55 | 12.6 | 0.8% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.6 | 76.1 | 0.79% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.5 | 63.5 | 0.79% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 64 | 64.1 | 0.79% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.5 | 56.9 | 0.71% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.5 | 28.55 | 0.71% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.6 | 28.65 | 0.7% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.35 | 14.4 | 0.7% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.95 | 2.96 | 0.68% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.6 | 29.65 | 0.68% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.85 | 14.9 | 0.68% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.06 | 0.67% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.3 | 51.5 | 0.59% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.75 | 25.8 | 0.58% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 44.25 | 44.5 | 0.56% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 53.9 | 54 | 0.56% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.1 | 18.15 | 0.55% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 78.5 | 78.9 | 0.51% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.7 | 19.75 | 0.51% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.92 | 10.05 | 0.5% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.55 | 10.7 | 0.47% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.25 | 0.45% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.35 | 23.4 | 0.43% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 38 | 38.05 | 0.4% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.4 | 38.45 | 0.39% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 13.95 | 0.36% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.1 | 57.4 | 0.35% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.88 | 5.89 | 0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.65 | 14.9 | 0.34% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.13 | 6.15 | 0.33% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.16 | 3.17 | 0.32% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.4 | 0.3% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 68.4 | 68.5 | 0.29% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.1 | 17.2 | 0.29% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.65 | 36.7 | 0.27% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76 | 76.1 | 0.26% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.5 | 116.6 | 0.26% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.3 | 0.26% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 80.4 | 80.5 | 0.25% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.13 | 4.14 | 0.24% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.3 | 4.31 | 0.23% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.75 | 8.77 | 0.23% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.65 | 47.7 | 0.21% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 26.6 | 26.65 | 0.19% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.5 | 27.55 | 0.18% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.25 | 29.35 | 0.17% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.9 | 64 | 0.16% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 32.1 | 32.15 | 0.16% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 32.2 | 32.25 | 0.16% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.7 | 67.8 | 0.15% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.35 | 39.4 | 0.13% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.19 | 8.21 | 0.12% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 83.9 | 0.12% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.4 | 43.45 | 0.12% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.31 | 9.35 | 0.11% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.1 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.2 | 40.4 | ||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.5 | 52.6 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.95 | 18 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.8 | |||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.1 | 22.35 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37.25 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.8 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.8 | 24.1 | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.65 | 32.7 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.95 | 43 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.7 | 15.9 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.2 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75.9 | 76 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.52 | 4.54 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.3 | 13.35 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.3 | 12.4 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.9 | 4.91 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.45 | 10.5 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 13.2 | |||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.45 | 32.5 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.3 | 17.4 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.4 | 13.45 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.8 | 12.85 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.58 | 3.61 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 13.8 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.8 | 90.9 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.75 | 43.8 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 25 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.07 | 7.1 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.6 | 6.7 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.4 | 11.45 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.04 | 4.07 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.9 | 13.95 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.7 | 28.75 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 125.5 | 127 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | 36 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.9 | 74.4 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.62 | 4.69 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.45 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.05 | 15.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.8 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.45 | 10.5 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.47 | |||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.45 | 10.6 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.1 | 26.2 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.25 | 41.35 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.26 | 5.27 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.79 | 2.8 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19.05 | 19.1 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.6 | 22.65 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 5.89 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.5 | 9.55 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 48.6 | 49 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.85 | 10.9 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.8 | 43.9 | -0.11% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.7 | 43.8 | -0.11% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.7 | 38.85 | -0.13% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.55 | 7.56 | -0.13% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.5 | 37.6 | -0.13% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.95 | 7.44 | -0.13% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35 | 36.45 | -0.14% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.15 | 36.2 | -0.14% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70.1 | 71.7 | -0.14% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.62 | 6.66 | -0.15% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 31.9 | 31.95 | -0.16% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.4 | 29.8 | -0.17% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 116.8 | 116.9 | -0.17% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.69 | 5.7 | -0.18% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.6 | 103 | -0.19% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.09 | 5.1 | -0.2% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.95 | 25.4 | -0.2% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.95 | 9.98 | -0.2% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.86 | 4.94 | -0.2% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.3 | 23.35 | -0.21% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.55 | 22.6 | -0.22% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.6 | 21.15 | -0.24% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.9 | 8.18 | -0.24% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.85 | 19.95 | -0.25% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19.9 | 19.95 | -0.25% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.2 | 19.25 | -0.26% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 37 | 37.9 | -0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.5 | 37.5 | -0.27% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.4 | 18.45 | -0.27% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.61 | 3.62 | -0.28% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.95 | 18 | -0.28% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 33.8 | 33.95 | -0.29% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.7 | -0.3% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.65 | 6.66 | -0.3% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.5 | 16.55 | -0.3% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65 | 65.1 | -0.31% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 95.3 | 95.4 | -0.31% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.2 | 6.23 | -0.32% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.45 | 15.5 | -0.32% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.4 | 30.45 | -0.33% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.5 | 59.7 | -0.33% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | -0.34% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.6 | 14.65 | -0.34% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.91 | 2.92 | -0.34% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.2 | 14.25 | -0.35% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 56.9 | 57 | -0.35% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.6 | 79.7 | -0.37% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.91 | 7.92 | -0.38% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.15 | 13 | -0.38% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.9 | 13 | -0.38% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.9 | 12.95 | -0.38% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.35 | 25.4 | -0.39% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.95 | 25 | -0.4% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.8 | 24.9 | -0.4% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.4 | 48.4 | -0.41% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.83 | 4.84 | -0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.95 | 12 | -0.41% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.35 | 35.4 | -0.42% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.06 | -0.42% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.13 | 9.34 | -0.43% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46.35 | 46.5 | -0.43% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.49 | 4.5 | -0.44% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.15 | 11.2 | -0.44% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.55 | 11 | -0.45% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.61 | 8.75 | -0.46% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.3 | 21.7 | -0.46% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.9 | 43.1 | -0.46% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.85 | 29.9 | -0.5% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.55 | 29.8 | -0.5% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.9 | 3.93 | -0.51% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.83 | 5.84 | -0.51% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.84 | 3.86 | -0.52% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.7 | 47.75 | -0.52% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.3 | 37.35 | -0.53% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.14 | 9.15 | -0.54% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.8 | 17.9 | -0.56% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.54 | 3.55 | -0.56% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.4 | 26.45 | -0.56% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.55 | 16.7 | -0.6% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.65 | 16.7 | -0.6% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.93 | 4.94 | -0.6% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.08 | 8.15 | -0.61% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.65 | 40.4 | -0.62% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.05 | 24.1 | -0.62% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.85 | 15.9 | -0.62% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | 9.4 | -0.63% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.55 | 15.6 | -0.64% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.2 | 9.24 | -0.65% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.01 | 6.1 | -0.65% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.46 | 4.47 | -0.67% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.39 | 7.4 | -0.67% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.84 | 8.85 | -0.67% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22 | 22.05 | -0.68% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.75 | 5.8 | -0.68% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 42.95 | 43 | -0.69% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.4 | 49.65 | -0.7% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.6 | 49.65 | -0.7% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 55.5 | 55.8 | -0.71% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 122.8 | 123 | -0.73% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.06 | 4.07 | -0.73% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.62 | 6.63 | -0.75% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.4 | 19.6 | -0.76% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.8 | -0.78% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.09 | 5.1 | -0.78% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.63 | 7.64 | -0.78% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.25 | 25.3 | -0.78% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.6 | 49.8 | -0.8% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.85 | 24.9 | -0.8% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.3 | 24.4 | -0.81% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.1 | 12.15 | -0.82% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.05 | 6.06 | -0.82% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.8 | 23.85 | -0.83% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.2 | 9.22 | -0.86% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.45 | 11.5 | -0.86% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 22.95 | 23 | -0.86% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.75 | 22.8 | -0.87% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 38.75 | 38.8 | -0.89% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.5 | 54.5 | -0.91% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.1 | 43.15 | -0.92% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.13 | 2.14 | -0.93% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.45 | 10.6 | -0.93% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.85 | 15.9 | -0.93% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.22 | 4.23 | -0.94% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63.3 | 63.4 | -0.94% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 25.8 | 25.85 | -0.96% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.3 | 15.35 | -0.97% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.35 | 35.4 | -0.98% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.02 | 3.03 | -0.98% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 35.15 | 35.2 | -0.98% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45 | 45.25 | -0.98% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.95 | 15 | -0.99% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.7 | 9.9 | -1% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.75 | -1.01% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 78.4 | 78.5 | -1.01% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.7 | 8.71 | -1.02% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.55 | 38.6 | -1.03% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 23.9 | 23.95 | -1.03% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.35 | 33.45 | -1.04% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.66 | 6.67 | -1.04% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.05 | 14.1 | -1.05% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 14 | -1.06% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.35 | 13.4 | -1.11% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.5 | 61.9 | -1.12% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 13.15 | 13.2 | -1.12% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.26 | 5.27 | -1.13% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 34.85 | 34.9 | -1.13% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.89 | 4.92 | -1.2% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.45 | 28.5 | -1.21% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 72.1 | 72.5 | -1.23% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 12 | 12.05 | -1.23% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 111.5 | 111.6 | -1.24% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.85 | 11.9 | -1.24% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.31 | 2.32 | -1.28% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.12 | 9.13 | -1.3% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.97 | 6 | -1.32% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.2 | 14.95 | -1.32% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.55 | 17.6 | -1.4% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.35 | 17.4 | -1.42% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 62.4 | 62.5 | -1.42% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34 | 34.5 | -1.43% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 20.65 | 20.7 | -1.43% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.8 | 39.85 | -1.48% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.65 | 15.85 | -1.55% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.8 | -1.55% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 22.1 | 22.15 | -1.56% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.39 | 4.4 | -1.57% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.05 | 12.4 | -1.59% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.6 | 14.65 | -1.68% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 87.1 | 87.2 | -1.69% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.35 | 6.37 | -1.7% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.86 | 5.87 | -1.84% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.9 | 57.5 | -1.88% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.77 | 8.78 | -1.9% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.96 | 10 | -1.96% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 38.65 | 38.7 | -2.03% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.77 | 5.78 | -2.03% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 74.3 | 74.4 | -2.11% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.8 | -2.13% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48 | 50 | -2.15% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.55 | 12.6 | -2.33% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 153 | 153.1 | -2.42% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.85 | 11.9 | -2.46% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.9 | 8.91 | -2.62% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.75 | 43.8 | -2.67% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 7.94 | 7.95 | -3.05% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 57.6 | 60 | -3.07% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.55 | 6.57 | -3.38% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.4 | 12.45 | -3.86% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 136.1 | 136.4 | -4.08% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.05 | 5.06 | -4.17% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.05 | 5.06 | -4.17% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 136.1 | 136.4 | -4.08% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.4 | 12.45 | -3.86% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.55 | 6.57 | -3.38% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 57.6 | 60 | -3.07% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 7.94 | 7.95 | -3.05% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.75 | 43.8 | -2.67% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.9 | 8.91 | -2.62% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.85 | 11.9 | -2.46% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 153 | 153.1 | -2.42% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.55 | 12.6 | -2.33% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48 | 50 | -2.15% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.8 | -2.13% | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 74.3 | 74.4 | -2.11% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.77 | 5.78 | -2.03% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 38.65 | 38.7 | -2.03% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.96 | 10 | -1.96% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.77 | 8.78 | -1.9% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.9 | 57.5 | -1.88% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.86 | 5.87 | -1.84% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.35 | 6.37 | -1.7% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 87.1 | 87.2 | -1.69% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.6 | 14.65 | -1.68% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.05 | 12.4 | -1.59% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.39 | 4.4 | -1.57% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 22.1 | 22.15 | -1.56% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.8 | -1.55% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.65 | 15.85 | -1.55% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.8 | 39.85 | -1.48% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 20.65 | 20.7 | -1.43% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34 | 34.5 | -1.43% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 62.4 | 62.5 | -1.42% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.35 | 17.4 | -1.42% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.55 | 17.6 | -1.4% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.2 | 14.95 | -1.32% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.97 | 6 | -1.32% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.12 | 9.13 | -1.3% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.31 | 2.32 | -1.28% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.85 | 11.9 | -1.24% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 111.5 | 111.6 | -1.24% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 12 | 12.05 | -1.23% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 72.1 | 72.5 | -1.23% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.45 | 28.5 | -1.21% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.89 | 4.92 | -1.2% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 34.85 | 34.9 | -1.13% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.26 | 5.27 | -1.13% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 13.15 | 13.2 | -1.12% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.5 | 61.9 | -1.12% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.35 | 13.4 | -1.11% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 14 | -1.06% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.05 | 14.1 | -1.05% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.66 | 6.67 | -1.04% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.35 | 33.45 | -1.04% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 23.9 | 23.95 | -1.03% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.55 | 38.6 | -1.03% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.7 | 8.71 | -1.02% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 78.4 | 78.5 | -1.01% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.75 | -1.01% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.7 | 9.9 | -1% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.95 | 15 | -0.99% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45 | 45.25 | -0.98% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 35.15 | 35.2 | -0.98% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.02 | 3.03 | -0.98% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.35 | 35.4 | -0.98% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.3 | 15.35 | -0.97% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 25.8 | 25.85 | -0.96% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63.3 | 63.4 | -0.94% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.22 | 4.23 | -0.94% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.85 | 15.9 | -0.93% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.45 | 10.6 | -0.93% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.13 | 2.14 | -0.93% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.1 | 43.15 | -0.92% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.5 | 54.5 | -0.91% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 38.75 | 38.8 | -0.89% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.75 | 22.8 | -0.87% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.45 | 11.5 | -0.86% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 22.95 | 23 | -0.86% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.2 | 9.22 | -0.86% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.8 | 23.85 | -0.83% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.05 | 6.06 | -0.82% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.1 | 12.15 | -0.82% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.3 | 24.4 | -0.81% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.6 | 49.8 | -0.8% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.85 | 24.9 | -0.8% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.25 | 25.3 | -0.78% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.63 | 7.64 | -0.78% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.09 | 5.1 | -0.78% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.8 | -0.78% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.4 | 19.6 | -0.76% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.62 | 6.63 | -0.75% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.06 | 4.07 | -0.73% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 122.8 | 123 | -0.73% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 55.5 | 55.8 | -0.71% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.4 | 49.65 | -0.7% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.6 | 49.65 | -0.7% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 42.95 | 43 | -0.69% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.75 | 5.8 | -0.68% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22 | 22.05 | -0.68% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.84 | 8.85 | -0.67% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.39 | 7.4 | -0.67% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.46 | 4.47 | -0.67% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.01 | 6.1 | -0.65% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.2 | 9.24 | -0.65% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.55 | 15.6 | -0.64% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | 9.4 | -0.63% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.85 | 15.9 | -0.62% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.05 | 24.1 | -0.62% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.65 | 40.4 | -0.62% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.08 | 8.15 | -0.61% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.93 | 4.94 | -0.6% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.55 | 16.7 | -0.6% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.65 | 16.7 | -0.6% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.4 | 26.45 | -0.56% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.54 | 3.55 | -0.56% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.8 | 17.9 | -0.56% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.14 | 9.15 | -0.54% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.3 | 37.35 | -0.53% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.7 | 47.75 | -0.52% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.84 | 3.86 | -0.52% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.83 | 5.84 | -0.51% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.9 | 3.93 | -0.51% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.55 | 29.8 | -0.5% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.85 | 29.9 | -0.5% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.9 | 43.1 | -0.46% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.3 | 21.7 | -0.46% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.61 | 8.75 | -0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.55 | 11 | -0.45% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.15 | 11.2 | -0.44% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.49 | 4.5 | -0.44% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46.35 | 46.5 | -0.43% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.13 | 9.34 | -0.43% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.06 | -0.42% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.35 | 35.4 | -0.42% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.95 | 12 | -0.41% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.83 | 4.84 | -0.41% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.4 | 48.4 | -0.41% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.8 | 24.9 | -0.4% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.95 | 25 | -0.4% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.35 | 25.4 | -0.39% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.9 | 12.95 | -0.38% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.15 | 13 | -0.38% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.9 | 13 | -0.38% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.91 | 7.92 | -0.38% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.6 | 79.7 | -0.37% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.2 | 14.25 | -0.35% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 56.9 | 57 | -0.35% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.91 | 2.92 | -0.34% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.6 | 14.65 | -0.34% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | -0.34% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.5 | 59.7 | -0.33% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.4 | 30.45 | -0.33% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.45 | 15.5 | -0.32% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.2 | 6.23 | -0.32% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 95.3 | 95.4 | -0.31% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65 | 65.1 | -0.31% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.5 | 16.55 | -0.3% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.65 | 6.66 | -0.3% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.7 | -0.3% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 33.8 | 33.95 | -0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.95 | 18 | -0.28% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.61 | 3.62 | -0.28% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.4 | 18.45 | -0.27% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.5 | 37.5 | -0.27% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 37 | 37.9 | -0.26% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.2 | 19.25 | -0.26% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.85 | 19.95 | -0.25% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19.9 | 19.95 | -0.25% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.9 | 8.18 | -0.24% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.6 | 21.15 | -0.24% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.55 | 22.6 | -0.22% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.3 | 23.35 | -0.21% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.86 | 4.94 | -0.2% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.95 | 9.98 | -0.2% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.95 | 25.4 | -0.2% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.09 | 5.1 | -0.2% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.6 | 103 | -0.19% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.69 | 5.7 | -0.18% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 116.8 | 116.9 | -0.17% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.4 | 29.8 | -0.17% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 31.9 | 31.95 | -0.16% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.62 | 6.66 | -0.15% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70.1 | 71.7 | -0.14% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.15 | 36.2 | -0.14% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35 | 36.45 | -0.14% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.95 | 7.44 | -0.13% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.5 | 37.6 | -0.13% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.55 | 7.56 | -0.13% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.7 | 38.85 | -0.13% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.7 | 43.8 | -0.11% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.8 | 43.9 | -0.11% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.1 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.2 | 40.4 | ||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.5 | 52.6 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.95 | 18 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.8 | |||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.1 | 22.35 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37.25 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.8 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.8 | 24.1 | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.65 | 32.7 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.95 | 43 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.7 | 15.9 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.2 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75.9 | 76 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.52 | 4.54 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.3 | 13.35 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.3 | 12.4 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.9 | 4.91 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.45 | 10.5 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 13.2 | |||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.45 | 32.5 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.3 | 17.4 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.4 | 13.45 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.8 | 12.85 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.58 | 3.61 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 13.8 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.8 | 90.9 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.75 | 43.8 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 25 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.07 | 7.1 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.6 | 6.7 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.4 | 11.45 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.04 | 4.07 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.9 | 13.95 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.7 | 28.75 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 125.5 | 127 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | 36 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.9 | 74.4 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.62 | 4.69 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.45 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.05 | 15.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.8 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.45 | 10.5 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.47 | |||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.45 | 10.6 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.1 | 26.2 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.25 | 41.35 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.26 | 5.27 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.79 | 2.8 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19.05 | 19.1 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.6 | 22.65 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 5.89 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.5 | 9.55 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 48.6 | 49 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.85 | 10.9 | ||||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.31 | 9.35 | 0.11% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.4 | 43.45 | 0.12% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 83.9 | 0.12% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.19 | 8.21 | 0.12% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.35 | 39.4 | 0.13% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.7 | 67.8 | 0.15% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 32.2 | 32.25 | 0.16% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 32.1 | 32.15 | 0.16% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.9 | 64 | 0.16% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.25 | 29.35 | 0.17% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.5 | 27.55 | 0.18% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 26.6 | 26.65 | 0.19% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.65 | 47.7 | 0.21% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.75 | 8.77 | 0.23% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.3 | 4.31 | 0.23% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.13 | 4.14 | 0.24% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 80.4 | 80.5 | 0.25% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.3 | 0.26% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.5 | 116.6 | 0.26% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76 | 76.1 | 0.26% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.65 | 36.7 | 0.27% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.1 | 17.2 | 0.29% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 68.4 | 68.5 | 0.29% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.4 | 0.3% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.16 | 3.17 | 0.32% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.13 | 6.15 | 0.33% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.65 | 14.9 | 0.34% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.88 | 5.89 | 0.34% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.1 | 57.4 | 0.35% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 13.95 | 0.36% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.4 | 38.45 | 0.39% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 38 | 38.05 | 0.4% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.35 | 23.4 | 0.43% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.25 | 0.45% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.55 | 10.7 | 0.47% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.92 | 10.05 | 0.5% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.7 | 19.75 | 0.51% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 78.5 | 78.9 | 0.51% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.1 | 18.15 | 0.55% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 53.9 | 54 | 0.56% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 44.25 | 44.5 | 0.56% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.75 | 25.8 | 0.58% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.3 | 51.5 | 0.59% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.06 | 0.67% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.85 | 14.9 | 0.68% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.6 | 29.65 | 0.68% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.95 | 2.96 | 0.68% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.35 | 14.4 | 0.7% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.6 | 28.65 | 0.7% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.5 | 28.55 | 0.71% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.5 | 56.9 | 0.71% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 64 | 64.1 | 0.79% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.5 | 63.5 | 0.79% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.6 | 76.1 | 0.79% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.55 | 12.6 | 0.8% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.6 | 30.7 | 0.82% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 59.8 | 59.9 | 0.84% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.4 | 29.6 | 0.85% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.45 | 35.5 | 0.85% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.7 | 22.9 | 0.88% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.8 | 38.85 | 0.91% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.51 | 6.56 | 0.92% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.6 | 21.7 | 0.93% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 67.7 | 68.7 | 1.03% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.35 | 33.4 | 1.06% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.6 | 28.5 | 1.06% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 32.5 | 32.55 | 1.09% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 1.09% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.8 | 13.85 | 1.09% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | 9 | 1.12% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.45 | 4.46 | 1.13% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 17.1 | 17.5 | 1.16% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.2 | 33.5 | 1.21% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 25.05 | 25.1 | 1.21% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.4 | 41.7 | 1.21% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.5 | 1.21% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.5 | 16.55 | 1.22% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 73.5 | 73.6 | 1.24% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.75 | 19.95 | 1.27% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 39.6 | 1.28% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.45 | 15.6 | 1.3% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.6 | 11.65 | 1.3% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 98.9 | 99 | 1.33% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.75 | 41.5 | 1.34% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.5 | 10.75 | 1.42% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 14.1 | 14.2 | 1.43% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 21.1 | 21.3 | 1.43% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.83 | 9 | 1.47% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.1 | 13.15 | 1.54% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.5 | 32.8 | 1.55% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.7 | 51.8 | 1.57% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.4 | 33.95 | 1.65% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.86 | 9.2 | 1.66% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.9 | 45 | 1.69% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.2 | 8.25 | 1.73% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11.5 | 1.77% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.55 | 16.65 | 1.83% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 15.05 | 15.15 | 2.02% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24.7 | 24.75 | 2.06% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 29.45 | 29.5 | 2.08% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | 2.09% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.87 | 2.11% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 24 | 2.13% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 67.1 | 67.2 | 2.13% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.25 | 11.3 | 2.26% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 13 | 13.05 | 2.35% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 35.3 | 35.35 | 2.61% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.38 | 9.4 | 2.73% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.19 | 8.2 | 2.76% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.25 | 12.45 | 2.89% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.25 | 43.35 | 2.97% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.2 | 33 | 3.13% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 44.35 | 44.4 | 3.14% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 9 | 9.19 | 3.14% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.4 | 11.45 | 3.15% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 17.4 | 17.45 | 3.25% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.25 | 24.4 | 3.39% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | 8.97 | 3.58% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 66.3 | 66.4 | 3.59% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.7 | 15.75 | 3.62% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 94.1 | 94.3 | 3.74% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 240 | 244.5 | 3.78% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 27 | 3.85% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.35 | 31.25 | 4.17% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.4 | 6.66 | 4.23% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.5 | 118.9 | 4.85% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 34.05 | 34.1 | 4.92% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.3 | 5.64% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.3 | 5.8 | 5.84% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 64.4 | 64.6 | 5.9% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.75 | 5.91% | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19 | 20.45 | 5.96% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23.35 | 6.14% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.1 | 52 | 6.56% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.8 | 30.5 | 6.64% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 13.5 | 15.5 | 6.9% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.25 | 9.72 | 6.93% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 11.4 | 13.2 | 10% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 26.3 | 26.5 | 9.96% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.2 | 26.6 | 9.92% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 19.1 | 20.2 | 9.78% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25.8 | 30.4 | 9.75% | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14.1 | 16.9 | 9.74% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | 9.66% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25.1 | 9.61% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25.1 | 9.61% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29 | 9.43% | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.3 | 20 | 9.29% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 27 | 32.1 | 9.18% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 9.16% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | 16.8 | 9.09% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.5 | 26.7 | 8.98% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6.1 | 8.93% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | 8.62% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.8 | 8.57% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19 | 8.57% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 24 | 26 | 8.33% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 52.5 | 8.25% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.9 | 4.1 | 7.89% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.5 | 11.1 | 7.77% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21 | 22.6 | 7.62% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.7 | 12.9 | 7.5% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.9 | 4.3 | 7.5% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.7 | 11.5 | 7.48% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 17.5 | 18.9 | 7.39% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11 | 11.8 | 7.27% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 13.2 | 13.3 | 7.26% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 53.5 | 7.21% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 11.3 | 12.3 | 6.96% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.2 | 6.67% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 29.4 | 33.2 | 6.41% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.1 | 3.6 | 5.88% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.4 | 19 | 5.56% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.5 | 21 | 5% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 6.4 | 4.92% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.6 | 19.3 | 4.89% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 47.5 | 49.8 | 4.84% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 27.6 | 29.5 | 4.61% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 13.9 | 14 | 4.48% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.4 | 4.12% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42 | 43 | 4.12% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 12.7 | 4.1% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 11.3 | 12.7 | 4.1% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.3 | 10.4 | 4% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.5 | 13 | 4% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.6 | 11 | 3.77% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 11 | 3.77% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 11 | 11.1 | 3.74% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 14.8 | 3.5% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.8 | 9 | 3.45% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 72 | 72.4 | 3.28% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 3.28% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.9 | 3.28% | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 14.4 | 15.8 | 3.27% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.5 | 32 | 3.23% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 16.6 | 16.7 | 3.09% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 166.8 | 168.7 | 2.93% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21 | 21.2 | 2.91% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.5 | 10.7 | 2.88% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.7 | 11.4 | 2.7% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.5 | 15.4 | 2.67% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 66.2 | 67.9 | 2.57% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 24.5 | 24.6 | 2.5% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.5 | 8.2 | 2.5% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.3 | 28.9 | 2.48% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.8 | 26.9 | 2.28% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.2 | 2.22% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.5 | 13.9 | 2.21% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.7 | 2.19% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38 | 38.4 | 2.13% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.7 | 20.1 | 2.03% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.8 | 21 | 1.94% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17.8 | 18 | 1.69% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 47.8 | 48 | 1.69% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 19.1 | 19.4 | 1.57% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 34.5 | 34.7 | 1.46% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.7 | 14 | 1.45% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.8 | 28.6 | 1.42% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 14.4 | 14.5 | 1.4% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.9 | 1.36% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.1 | 83 | 1.34% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 15.2 | 1.33% | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 199 | 199.5 | 1.27% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 8 | 1.27% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.3 | 24.7 | 1.23% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 8 | 8.3 | 1.22% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.5 | 16.8 | 1.2% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 8.6 | 1.18% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.3 | 39.4 | 1.03% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 59.3 | 59.4 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 60 | 60.5 | 0.83% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24.2 | 24.4 | 0.83% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.3 | 12.7 | 0.79% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.2 | 0.62% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 78.1 | 81.5 | 0.62% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.6 | 19.7 | 0.51% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.3 | 66.4 | 0.45% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 71.2 | 71.3 | 0.42% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.5 | 49.6 | 0.4% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 25.8 | 26.3 | 0.38% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.2 | 40.8 | 0.25% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | 3.7 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.8 | 3.9 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.7 | 6.8 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 7.5 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 41.5 | 42 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.4 | 9.5 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29 | 30 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.9 | 7.1 | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.4 | 11.5 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34.5 | 37.4 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | 7.6 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.4 | 7.5 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 11.7 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 74.4 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.3 | 16.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.4 | 3.5 | ||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17.5 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | |||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.8 | 4.9 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 11.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 47.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.9 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 3 | 3.1 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 14.2 | 14.3 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 17.5 | 17.6 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.7 | 51.5 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 28.2 | 28.3 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 22.5 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4.4 | 4.5 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.3 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.6 | 12.7 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.5 | 7.7 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 49.9 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.6 | 19.7 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.2 | |||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | |||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.4 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.6 | 3.9 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.8 | 8.9 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.7 | 12.9 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.3 | 8.5 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.6 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 12.9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.7 | 10.8 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.7 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.6 | 6.8 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27 | 27.3 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | |||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.5 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 25.5 | 25.9 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.1 | 11.3 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.7 | 13.9 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | |||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.9 | 9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.8 | 3.9 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9 | 9.1 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 6.1 | 6.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8.2 | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.6 | 51.7 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.2 | 12 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.3 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3 | 3.1 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 8.1 | 8.2 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.9 | 14 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.2 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.3 | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.9 | 35.2 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.2 | |||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.6 | 13.9 | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.4 | 22.5 | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.6 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 13.8 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.4 | 9.5 | ||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 15 | 15.1 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4 | 4.1 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.1 | 8.5 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 7.5 | 7.6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.7 | 4.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.9 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.6 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 8.7 | 8.8 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 17.6 | 19.5 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 47.2 | 52 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.1 | 23.4 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 9.5 | 9.8 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 70.1 | 70.4 | -0.14% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.9 | 39.5 | -0.25% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 33.7 | 33.8 | -0.29% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.4 | 64.5 | -0.31% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 30.6 | 30.7 | -0.32% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30 | 30.1 | -0.33% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 54.8 | 55.8 | -0.36% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.1 | 47.8 | -0.42% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 23.2 | 23.3 | -0.43% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.9 | 43.1 | -0.46% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.4 | -0.49% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 17.9 | -0.56% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.3 | -0.6% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.9 | 45 | -0.66% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.4 | 29.5 | -0.67% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.2 | 14.3 | -0.69% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | -0.69% | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 26.9 | 27 | -0.74% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 12.1 | 13.3 | -0.75% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 12.9 | 13 | -0.76% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 25 | 25.3 | -0.78% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.3 | 37.5 | -0.79% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.2 | -0.81% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 11.9 | -0.83% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 11 | 11.3 | -0.88% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 30.3 | 30.7 | -0.97% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.3 | 30.6 | -0.97% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 20.3 | 20.4 | -0.97% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 19.4 | 19.5 | -1.02% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.6 | 9.3 | -1.06% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 16.2 | 16.3 | -1.21% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 8 | -1.23% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 7.1 | 7.2 | -1.37% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -1.41% | ||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.7 | 13.8 | -1.43% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 47.6 | 48 | -1.44% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.9 | -1.53% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.4 | -1.54% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.8 | -1.57% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 60 | -1.64% | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.5 | -1.69% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.3 | 16.7 | -1.76% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.1 | 9.4 | -2.08% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.9 | 8.5 | -2.3% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 13.9 | 14.5 | -2.68% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.1 | 84.5 | -3.98% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 37.8 | -4.06% | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.7 | 18.2 | -4.21% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.5 | 26 | -4.76% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10.4 | 10.5 | -5.41% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 18.2 | 18.4 | -6.12% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 259.4 | -9.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 259.4 | -9.99% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 18.2 | 18.4 | -6.12% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10.4 | 10.5 | -5.41% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.5 | 26 | -4.76% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.7 | 18.2 | -4.21% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 37.8 | -4.06% | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.1 | 84.5 | -3.98% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 13.9 | 14.5 | -2.68% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.9 | 8.5 | -2.3% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.1 | 9.4 | -2.08% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.3 | 16.7 | -1.76% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.5 | -1.69% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 60 | -1.64% | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.8 | -1.57% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.4 | -1.54% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.9 | -1.53% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 47.6 | 48 | -1.44% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.7 | 13.8 | -1.43% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -1.41% | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 7.1 | 7.2 | -1.37% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 8 | -1.23% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 16.2 | 16.3 | -1.21% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.6 | 9.3 | -1.06% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 19.4 | 19.5 | -1.02% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 20.3 | 20.4 | -0.97% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.3 | 30.6 | -0.97% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 30.3 | 30.7 | -0.97% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 11 | 11.3 | -0.88% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 11.9 | -0.83% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.2 | -0.81% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.3 | 37.5 | -0.79% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 25 | 25.3 | -0.78% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 12.9 | 13 | -0.76% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 12.1 | 13.3 | -0.75% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 26.9 | 27 | -0.74% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | -0.69% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.2 | 14.3 | -0.69% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.4 | 29.5 | -0.67% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.9 | 45 | -0.66% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.3 | -0.6% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 17.9 | -0.56% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.4 | -0.49% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.9 | 43.1 | -0.46% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 23.2 | 23.3 | -0.43% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.1 | 47.8 | -0.42% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 54.8 | 55.8 | -0.36% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30 | 30.1 | -0.33% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 30.6 | 30.7 | -0.32% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.4 | 64.5 | -0.31% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 33.7 | 33.8 | -0.29% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.9 | 39.5 | -0.25% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 70.1 | 70.4 | -0.14% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | 3.7 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.8 | 3.9 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.7 | 6.8 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 7.5 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 41.5 | 42 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.4 | 9.5 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29 | 30 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.9 | 7.1 | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.4 | 11.5 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34.5 | 37.4 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | 7.6 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.4 | 7.5 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 11.7 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 74.4 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.3 | 16.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.4 | 3.5 | ||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17.5 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | |||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.8 | 4.9 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 11.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 47.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.9 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 3 | 3.1 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 14.2 | 14.3 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 17.5 | 17.6 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.7 | 51.5 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 28.2 | 28.3 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 22.5 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4.4 | 4.5 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.3 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.6 | 12.7 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.5 | 7.7 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 49.9 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.6 | 19.7 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.2 | |||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | |||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.4 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.6 | 3.9 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.8 | 8.9 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.7 | 12.9 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.3 | 8.5 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.6 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 12.9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.7 | 10.8 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.7 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.6 | 6.8 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27 | 27.3 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | |||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.5 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 25.5 | 25.9 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.1 | 11.3 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.7 | 13.9 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | |||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.9 | 9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.8 | 3.9 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9 | 9.1 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 6.1 | 6.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8.2 | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.6 | 51.7 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.2 | 12 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.3 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3 | 3.1 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 8.1 | 8.2 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.9 | 14 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.2 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.3 | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.9 | 35.2 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.2 | |||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.6 | 13.9 | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.4 | 22.5 | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.6 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 13.8 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.4 | 9.5 | ||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 15 | 15.1 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4 | 4.1 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.1 | 8.5 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 7.5 | 7.6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.7 | 4.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.9 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.6 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 8.7 | 8.8 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 17.6 | 19.5 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 47.2 | 52 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.1 | 23.4 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 9.5 | 9.8 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.2 | 40.8 | 0.25% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 25.8 | 26.3 | 0.38% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.5 | 49.6 | 0.4% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 71.2 | 71.3 | 0.42% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.3 | 66.4 | 0.45% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.6 | 19.7 | 0.51% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 78.1 | 81.5 | 0.62% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.2 | 0.62% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.3 | 12.7 | 0.79% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24.2 | 24.4 | 0.83% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 60 | 60.5 | 0.83% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 59.3 | 59.4 | 1.02% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.3 | 39.4 | 1.03% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 8.6 | 1.18% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.5 | 16.8 | 1.2% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 8 | 8.3 | 1.22% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.3 | 24.7 | 1.23% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 8 | 1.27% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 199 | 199.5 | 1.27% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 15.2 | 1.33% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.1 | 83 | 1.34% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.9 | 1.36% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 14.4 | 14.5 | 1.4% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.8 | 28.6 | 1.42% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.7 | 14 | 1.45% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 34.5 | 34.7 | 1.46% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 19.1 | 19.4 | 1.57% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 47.8 | 48 | 1.69% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17.8 | 18 | 1.69% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.8 | 21 | 1.94% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.7 | 20.1 | 2.03% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38 | 38.4 | 2.13% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.7 | 2.19% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.5 | 13.9 | 2.21% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.2 | 2.22% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.8 | 26.9 | 2.28% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.3 | 28.9 | 2.48% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.5 | 8.2 | 2.5% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 24.5 | 24.6 | 2.5% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 66.2 | 67.9 | 2.57% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.5 | 15.4 | 2.67% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.7 | 11.4 | 2.7% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.5 | 10.7 | 2.88% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21 | 21.2 | 2.91% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 166.8 | 168.7 | 2.93% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 16.6 | 16.7 | 3.09% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.5 | 32 | 3.23% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 14.4 | 15.8 | 3.27% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.9 | 3.28% | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 3.28% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 72 | 72.4 | 3.28% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.8 | 9 | 3.45% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 14.8 | 3.5% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 11 | 11.1 | 3.74% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.6 | 11 | 3.77% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 11 | 3.77% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.5 | 13 | 4% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.3 | 10.4 | 4% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 12.7 | 4.1% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 11.3 | 12.7 | 4.1% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42 | 43 | 4.12% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.4 | 4.12% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 13.9 | 14 | 4.48% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 27.6 | 29.5 | 4.61% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 47.5 | 49.8 | 4.84% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.6 | 19.3 | 4.89% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 6.4 | 4.92% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.5 | 21 | 5% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.4 | 19 | 5.56% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.1 | 3.6 | 5.88% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 29.4 | 33.2 | 6.41% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.2 | 6.67% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 11.3 | 12.3 | 6.96% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 53.5 | 7.21% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 13.2 | 13.3 | 7.26% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11 | 11.8 | 7.27% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 17.5 | 18.9 | 7.39% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.7 | 11.5 | 7.48% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.9 | 4.3 | 7.5% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.7 | 12.9 | 7.5% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21 | 22.6 | 7.62% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.5 | 11.1 | 7.77% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.9 | 4.1 | 7.89% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 52.5 | 8.25% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 24 | 26 | 8.33% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19 | 8.57% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.8 | 8.57% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | 8.62% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6.1 | 8.93% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.5 | 26.7 | 8.98% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | 16.8 | 9.09% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 9.16% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 27 | 32.1 | 9.18% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.3 | 20 | 9.29% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29 | 9.43% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25.1 | 9.61% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25.1 | 9.61% | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | 9.66% | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14.1 | 16.9 | 9.74% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25.8 | 30.4 | 9.75% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 19.1 | 20.2 | 9.78% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.2 | 26.6 | 9.92% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 26.3 | 26.5 | 9.96% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 11.4 | 13.2 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | 14.7 | 40% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 11.1 | 25.2 | 39.23% | |||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 20 | 21.21% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.5 | 27.6 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.6 | 15% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.2 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 8.5 | 14.86% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 20.1 | 14.86% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.5 | 11.6 | 14.85% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | 30.2 | 14.83% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.3 | 7 | 14.75% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 25 | 31.2 | 14.71% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 12.8 | 17.2 | 14.67% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13.1 | 17.2 | 14.67% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.6 | 14.1 | 14.63% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.9 | 25.1 | 14.61% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 17.3 | 14.57% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16 | 19 | 14.46% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 10.3 | 14.44% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | 12.8 | 14.29% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.3 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | 8 | 14.29% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 14.29% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | 20.1 | 14.2% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.9 | 11.3 | 14.14% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 9.3 | 10.5 | 14.13% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 88.6 | 14.03% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.8 | 5.7 | 14% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | 9 | 13.92% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 18 | 13.92% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | 50 | 13.9% | |||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 42.5 | 47.9 | 13.78% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.3 | 5.8 | 13.73% | |||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.9 | 5 | 13.64% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 12.8 | 13.4 | 13.56% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.1 | 12.6 | 13.51% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15.4 | 17 | 13.33% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.8 | 5.2 | 13.04% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13 | 13.04% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 61 | 80 | 12.99% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8 | 8.7 | 12.99% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.1 | 12.96% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.4 | 12.82% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 26.5 | 12.77% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 28 | 31.1 | 12.68% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 24 | 12.68% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 13.4 | 12.61% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 47 | 60 | 12.57% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.8 | 8.1 | 12.5% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | 10.9 | 12.37% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 24.3 | 32 | 12.28% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.5 | 12.07% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 15 | 11.94% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18 | 11.8% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.6 | 5.7 | 11.76% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.7 | 3.8 | 11.76% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.7 | 6.7 | 11.67% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.2 | 21.1 | 11.64% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.7 | 16.5 | 11.49% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.8 | 3.9 | 11.43% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.7 | 11.43% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | 7.9 | 11.27% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6 | 7 | 11.11% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.1 | 10 | 11.11% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.6 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13.2 | 10.92% | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 4 | 4.1 | 10.81% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4.1 | 4.2 | 10.53% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14.1 | 18 | 10.43% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.3 | 10.43% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4.1 | 4.3 | 10.26% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.3 | 6.5 | 10.17% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2 | 2.2 | 10% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 9 | 9.9 | 10% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 33 | 10% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 22 | 10% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.3 | 10% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32 | 9.97% | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20 | 9.89% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.6 | 9.71% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.4 | 6.8 | 9.68% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | 27.7 | 9.49% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.8 | 4.7 | 9.3% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.7 | 9.18% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.7 | 4.8 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11.1 | 12.1 | 9.01% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10.9 | 9% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 3.9 | 4.9 | 8.89% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 12.3 | 8.85% | ||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 34.8 | 8.75% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | 8.74% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75 | 84.8 | 8.72% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.5 | 8.7% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | 15.4 | 8.45% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.3 | 10.3 | 8.42% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 12.9 | 8.4% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 12.9 | 8.4% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.3 | 35 | 8.36% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.9 | 14.4 | 8.27% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 35.9 | 8.13% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.5 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | 20 | 8.11% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 35.8 | 7.83% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 11.1 | 7.77% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.9 | 42 | 7.69% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 8 | 8.6 | 7.5% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5 | 5.8 | 7.41% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 7.41% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.8 | 7.3 | 7.35% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.7 | 7.22% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 49.8 | 7.1% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | 8 | 6.67% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 36.2 | 38.4 | 6.67% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.1 | 6.58% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 17 | 17.9 | 6.55% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16 | 17 | 6.25% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 31 | 6.16% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.6 | 6.15% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.4 | 33 | 5.77% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11 | 5.77% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 12.9 | 5.74% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.5 | 5.71% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12.3 | 13 | 5.69% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 30.2 | 37 | 5.41% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.9 | 39.9 | 5.28% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 43.9 | 44 | 5.26% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.6 | 16 | 5.26% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.9 | 4 | 5.26% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28 | 30 | 5.26% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 20 | 20.9 | 5.03% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20.1 | 20.9 | 5.03% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 8.4 | 5% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.5 | 42 | 5% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | 15.5 | 4.73% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 8.9 | 4.71% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 13.5 | 4.65% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.1 | 6.8 | 4.62% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31.2 | 32.2 | 4.55% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.1 | 34.5 | 4.55% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.8 | 7 | 4.48% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 37 | 40 | 4.44% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.4 | 16.5 | 4.43% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 31 | 31.3 | 4.33% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.1 | 21.8 | 4.31% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 14.8 | 4.23% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 7.1 | 7.4 | 4.23% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 15.5 | 4.03% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.6 | 4% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.8 | 4% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23.1 | 28 | 3.7% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.3 | 11.2 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.3 | 23.9 | 3.46% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.8 | 18 | 3.45% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12 | 3.45% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 27.2 | 27.3 | 3.41% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.8 | 21.4 | 3.38% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6.2 | 3.33% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.7 | 3.25% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 25.1 | 25.4 | 3.25% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.9 | 3.16% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 26 | 26.8 | 3.08% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.7 | 20.3 | 3.05% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.5 | 10.2 | 3.03% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 133.5 | 134 | 3% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.1 | 10.4 | 2.97% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 24.9 | 25 | 2.88% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.4 | 14.8 | 2.78% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | 18.5 | 2.78% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.6 | 57 | 2.7% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.5 | 65.9 | 2.65% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.6 | 3.9 | 2.63% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24.1 | 25.6 | 2.4% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33.1 | 34.3 | 2.39% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.8 | 56.9 | 2.34% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.8 | 22.3 | 2.29% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 17.9 | 2.29% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.6 | 22.9 | 2.23% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 24.5 | 2.08% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.8 | 2.07% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.8 | 15.9 | 1.92% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.5 | 10.7 | 1.9% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.5 | 33.3 | 1.83% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 29.1 | 1.75% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 17.5 | 1.74% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.3 | 29.6 | 1.72% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.2 | 18.5 | 1.65% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.2 | 1.54% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 64 | 66.3 | 1.53% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 13.8 | 1.47% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49 | 49.5 | 1.43% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.2 | 14.3 | 1.42% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.6 | 1.32% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8.1 | 1.25% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.7 | 1.21% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 208.5 | 208.6 | 1.16% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.9 | 17.8 | 1.14% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10 | 1.01% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.6 | 10 | 1.01% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 30 | 30.3 | 1% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 20.1 | 20.2 | 1% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 31.8 | 0.95% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42.2 | 42.4 | 0.95% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.7 | 0.89% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.5 | 34.8 | 0.87% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.2 | 23.4 | 0.86% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.6 | 24 | 0.84% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.7 | 0.82% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.5 | 0.79% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.6 | 13 | 0.78% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.6 | 26.2 | 0.77% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 13.2 | 0.76% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.4 | 41.8 | 0.72% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.4 | 14.7 | 0.68% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.1 | 0.67% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16.1 | 16.3 | 0.62% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.8 | 36.1 | 0.56% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.3 | 19.5 | 0.52% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.5 | 79.3 | 0.51% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58 | 59.5 | 0.51% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.6 | 20.7 | 0.49% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 21 | 21.2 | 0.47% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 20 | 22 | 0.46% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66.3 | 0.45% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.8 | 0.34% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 29.9 | 0.34% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.8 | 0.27% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 39.5 | 0.25% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.9 | 45.1 | 0.22% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51 | 51.5 | 0.19% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.5 | 84.8 | 0.12% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.5 | 9.6 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.9 | 8 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.9 | 11 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.8 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | 9.3 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.7 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.6 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.2 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.4 | 7.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.5 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.2 | 12.3 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.4 | 3.7 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | 3.6 | |||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 230 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 23 | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.9 | 7.9 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.3 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | |||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.1 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 110 | 120 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | 23 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21.5 | 22.7 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.4 | 12.5 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 15 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 4 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8.8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267.1 | 313 | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 15.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | |||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.5 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.1 | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.2 | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.3 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.2 | 2.3 | ||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 13 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.6 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.5 | 4.1 | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 21 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 12.6 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.1 | 27.5 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.6 | 17.7 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.6 | 11.9 | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.4 | 11.5 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 0.9 | 1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.3 | 101.7 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.6 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 7.5 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11.8 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.1 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.5 | 11.8 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.8 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.8 | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.6 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.2 | 1.3 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.5 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.1 | ||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.7 | 49.8 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.1 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.9 | 26 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15.2 | 15.3 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.3 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 7.9 | 8 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.4 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.7 | 2.9 | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.5 | 13.2 | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.3 | 47.7 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.5 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.3 | 8.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 18.6 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.9 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10 | 11.2 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 6 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15.1 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.9 | 5.1 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.9 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 70.1 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.3 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.7 | 9.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 23.3 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.2 | 8.3 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.1 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.4 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | 1.7 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.7 | 19.9 | ||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 12.9 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 69.4 | 81.6 | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 510 | 529.5 | -0.19% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.8 | -0.27% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 35.5 | -0.28% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.3 | 34.4 | -0.29% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.8 | 30 | -0.33% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 200 | 201.8 | -0.35% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | 169.3 | -0.35% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 24.8 | 27.3 | -0.36% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25 | 25.2 | -0.4% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 24.8 | 24.9 | -0.4% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.3 | -0.45% | ||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 43.7 | 44.5 | -0.45% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.9 | 63 | -0.47% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58 | 58.2 | -0.51% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.7 | 38.8 | -0.51% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.4 | -0.51% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18 | 19.3 | -0.52% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.7 | 16.8 | -0.59% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.7 | -0.63% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14.1 | 14.2 | -0.7% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 27.8 | -0.71% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.6 | -0.73% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.3 | 37.4 | -0.8% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10 | 11.1 | -0.89% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.8 | 21.7 | -0.91% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.4 | -0.93% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.4 | 32 | -0.93% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 51 | 51.8 | -0.96% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.2 | 20.6 | -0.96% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.1 | 20.3 | -0.98% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10 | -0.99% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.1 | 29.2 | -1.02% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -1.07% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.9 | -1.17% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.4 | -1.18% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.8 | -1.18% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.2 | -1.2% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.8 | 7.9 | -1.25% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.5 | -1.52% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.4 | -1.54% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25 | -1.57% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.6 | 35.2 | -1.68% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.5 | 28.6 | -1.72% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.6 | 11 | -1.79% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -1.79% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 15.9 | 16 | -1.84% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 4.9 | -2% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | -2% | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.1 | 19.5 | -2.01% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.1 | 22.5 | -2.17% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.2 | -2.22% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 8.6 | -2.27% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.3 | 11.4 | -2.56% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | 7.5 | -2.6% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.5 | -2.78% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10.2 | -2.86% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | -3.16% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 26.1 | 27 | -3.23% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3 | -3.23% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.1 | 5.6 | -3.45% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 2.8 | -3.45% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10 | 10.1 | -3.81% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 7.5 | -3.85% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.3 | 4.6 | -4.17% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.7 | -4.29% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.2 | 27.5 | -4.51% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.6 | 5.8 | -4.92% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -5.56% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.2 | 11.7 | -5.65% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 56.6 | 60 | -5.81% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.7 | 6 | -6.25% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 16.5 | -6.25% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.4 | 12.4 | -6.77% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11 | 12 | -6.98% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.5 | -7.3% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 26.5 | -7.67% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.2 | 2.3 | -8% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10 | -9.09% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.5 | -9.64% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 8.9 | -11% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 27.9 | -12.81% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | -14.29% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.6 | -14.29% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.4 | -14.29% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.4 | -14.29% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | -14.29% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.6 | -14.29% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 27.9 | -12.81% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 8.9 | -11% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.5 | -9.64% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10 | -9.09% | ||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.2 | 2.3 | -8% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 26.5 | -7.67% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.5 | -7.3% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11 | 12 | -6.98% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.4 | 12.4 | -6.77% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 16.5 | -6.25% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.7 | 6 | -6.25% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 56.6 | 60 | -5.81% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.2 | 11.7 | -5.65% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -5.56% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.6 | 5.8 | -4.92% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.2 | 27.5 | -4.51% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.7 | -4.29% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.3 | 4.6 | -4.17% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 7.5 | -3.85% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10 | 10.1 | -3.81% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.1 | 5.6 | -3.45% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 2.8 | -3.45% | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3 | -3.23% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 26.1 | 27 | -3.23% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | -3.16% | ||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10.2 | -2.86% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.5 | -2.78% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | 7.5 | -2.6% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.3 | 11.4 | -2.56% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 8.6 | -2.27% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.2 | -2.22% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.1 | 22.5 | -2.17% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.1 | 19.5 | -2.01% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | -2% | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 4.9 | -2% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 15.9 | 16 | -1.84% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -1.79% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.6 | 11 | -1.79% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.5 | 28.6 | -1.72% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.6 | 35.2 | -1.68% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25 | -1.57% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.4 | -1.54% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.5 | -1.52% | ||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.8 | 7.9 | -1.25% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.2 | -1.2% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.4 | -1.18% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.8 | -1.18% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.9 | -1.17% | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -1.07% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.1 | 29.2 | -1.02% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10 | -0.99% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.1 | 20.3 | -0.98% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.2 | 20.6 | -0.96% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 51 | 51.8 | -0.96% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.4 | 32 | -0.93% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.4 | -0.93% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.8 | 21.7 | -0.91% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10 | 11.1 | -0.89% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.3 | 37.4 | -0.8% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.6 | -0.73% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 27.8 | -0.71% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14.1 | 14.2 | -0.7% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.7 | -0.63% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.7 | 16.8 | -0.59% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18 | 19.3 | -0.52% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.7 | 38.8 | -0.51% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.4 | -0.51% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58 | 58.2 | -0.51% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.9 | 63 | -0.47% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 43.7 | 44.5 | -0.45% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.3 | -0.45% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 24.8 | 24.9 | -0.4% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25 | 25.2 | -0.4% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 24.8 | 27.3 | -0.36% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | 169.3 | -0.35% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 200 | 201.8 | -0.35% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.8 | 30 | -0.33% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.3 | 34.4 | -0.29% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 35.5 | -0.28% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.8 | -0.27% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 510 | 529.5 | -0.19% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.5 | 9.6 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.9 | 8 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.9 | 11 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.8 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | 9.3 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.7 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.6 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.2 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.4 | 7.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.5 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.2 | 12.3 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.4 | 3.7 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | 3.6 | |||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 230 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 23 | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.9 | 7.9 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.3 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | |||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.1 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 110 | 120 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | 23 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21.5 | 22.7 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.4 | 12.5 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 15 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 4 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8.8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267.1 | 313 | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 15.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | |||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.5 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.1 | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.2 | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.3 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.2 | 2.3 | ||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 13 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.6 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.5 | 4.1 | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 21 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 12.6 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.1 | 27.5 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.6 | 17.7 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.6 | 11.9 | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.4 | 11.5 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 0.9 | 1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.3 | 101.7 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.6 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 7.5 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11.8 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.1 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.5 | 11.8 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.8 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.8 | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.6 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.2 | 1.3 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.5 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.1 | ||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.7 | 49.8 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.1 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.9 | 26 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15.2 | 15.3 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.3 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 7.9 | 8 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.4 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.7 | 2.9 | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.5 | 13.2 | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.3 | 47.7 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.5 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.3 | 8.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 18.6 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.9 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10 | 11.2 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 6 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15.1 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.9 | 5.1 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.9 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 70.1 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.3 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.7 | 9.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 23.3 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.2 | 8.3 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.1 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.4 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | 1.7 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.7 | 19.9 | ||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 12.9 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 69.4 | 81.6 | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.5 | 84.8 | 0.12% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51 | 51.5 | 0.19% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.9 | 45.1 | 0.22% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 39.5 | 0.25% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.8 | 0.27% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 29.9 | 0.34% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.8 | 0.34% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66.3 | 0.45% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 20 | 22 | 0.46% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 21 | 21.2 | 0.47% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.6 | 20.7 | 0.49% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58 | 59.5 | 0.51% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.5 | 79.3 | 0.51% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.3 | 19.5 | 0.52% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.8 | 36.1 | 0.56% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16.1 | 16.3 | 0.62% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.1 | 0.67% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.4 | 14.7 | 0.68% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.4 | 41.8 | 0.72% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 13.2 | 0.76% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.6 | 26.2 | 0.77% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.6 | 13 | 0.78% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.5 | 0.79% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.7 | 0.82% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.6 | 24 | 0.84% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.2 | 23.4 | 0.86% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.5 | 34.8 | 0.87% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.7 | 0.89% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42.2 | 42.4 | 0.95% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 31.8 | 0.95% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 20.1 | 20.2 | 1% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 30 | 30.3 | 1% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10 | 1.01% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.6 | 10 | 1.01% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.9 | 17.8 | 1.14% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 208.5 | 208.6 | 1.16% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.7 | 1.21% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8.1 | 1.25% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.6 | 1.32% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.2 | 14.3 | 1.42% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49 | 49.5 | 1.43% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 13.8 | 1.47% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 64 | 66.3 | 1.53% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.2 | 1.54% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.2 | 18.5 | 1.65% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.3 | 29.6 | 1.72% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 17.5 | 1.74% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 29.1 | 1.75% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.5 | 33.3 | 1.83% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.5 | 10.7 | 1.9% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.8 | 15.9 | 1.92% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.8 | 2.07% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 24.5 | 2.08% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.6 | 22.9 | 2.23% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 17.9 | 2.29% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.8 | 22.3 | 2.29% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.8 | 56.9 | 2.34% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33.1 | 34.3 | 2.39% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24.1 | 25.6 | 2.4% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.6 | 3.9 | 2.63% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.5 | 65.9 | 2.65% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.6 | 57 | 2.7% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | 18.5 | 2.78% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.4 | 14.8 | 2.78% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 24.9 | 25 | 2.88% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.1 | 10.4 | 2.97% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 133.5 | 134 | 3% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.5 | 10.2 | 3.03% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.7 | 20.3 | 3.05% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 26 | 26.8 | 3.08% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.9 | 3.16% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.7 | 3.25% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 25.1 | 25.4 | 3.25% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6.2 | 3.33% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.8 | 21.4 | 3.38% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 27.2 | 27.3 | 3.41% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12 | 3.45% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.8 | 18 | 3.45% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.3 | 23.9 | 3.46% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.3 | 11.2 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23.1 | 28 | 3.7% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.8 | 4% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.6 | 4% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 15.5 | 4.03% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 14.8 | 4.23% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 7.1 | 7.4 | 4.23% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.1 | 21.8 | 4.31% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 31 | 31.3 | 4.33% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.4 | 16.5 | 4.43% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 37 | 40 | 4.44% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.8 | 7 | 4.48% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.1 | 34.5 | 4.55% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31.2 | 32.2 | 4.55% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.1 | 6.8 | 4.62% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 13.5 | 4.65% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 8.9 | 4.71% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | 15.5 | 4.73% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.5 | 42 | 5% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 8.4 | 5% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 20 | 20.9 | 5.03% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20.1 | 20.9 | 5.03% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28 | 30 | 5.26% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.6 | 16 | 5.26% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.9 | 4 | 5.26% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 43.9 | 44 | 5.26% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.9 | 39.9 | 5.28% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 30.2 | 37 | 5.41% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12.3 | 13 | 5.69% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.5 | 5.71% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 12.9 | 5.74% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11 | 5.77% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.4 | 33 | 5.77% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.6 | 6.15% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 31 | 6.16% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16 | 17 | 6.25% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 17 | 17.9 | 6.55% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.1 | 6.58% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 36.2 | 38.4 | 6.67% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | 8 | 6.67% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 49.8 | 7.1% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.7 | 7.22% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.8 | 7.3 | 7.35% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5 | 5.8 | 7.41% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 7.41% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 8 | 8.6 | 7.5% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.9 | 42 | 7.69% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 11.1 | 7.77% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 35.8 | 7.83% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.5 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | 20 | 8.11% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 35.9 | 8.13% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.9 | 14.4 | 8.27% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.3 | 35 | 8.36% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 12.9 | 8.4% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 12.9 | 8.4% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.3 | 10.3 | 8.42% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | 15.4 | 8.45% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.5 | 8.7% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75 | 84.8 | 8.72% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | 8.74% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 34.8 | 8.75% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 12.3 | 8.85% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 3.9 | 4.9 | 8.89% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10.9 | 9% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11.1 | 12.1 | 9.01% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.7 | 4.8 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.7 | 9.18% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.8 | 4.7 | 9.3% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | 27.7 | 9.49% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.4 | 6.8 | 9.68% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.6 | 9.71% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20 | 9.89% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32 | 9.97% | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.3 | 10% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 33 | 10% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 22 | 10% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 9 | 9.9 | 10% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2 | 2.2 | 10% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.3 | 6.5 | 10.17% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4.1 | 4.3 | 10.26% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.3 | 10.43% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14.1 | 18 | 10.43% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4.1 | 4.2 | 10.53% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 4 | 4.1 | 10.81% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13.2 | 10.92% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.6 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.1 | 10 | 11.11% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6 | 7 | 11.11% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | 7.9 | 11.27% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.7 | 11.43% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.8 | 3.9 | 11.43% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.7 | 16.5 | 11.49% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.2 | 21.1 | 11.64% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.7 | 6.7 | 11.67% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.7 | 3.8 | 11.76% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.6 | 5.7 | 11.76% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18 | 11.8% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 15 | 11.94% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.5 | 12.07% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 24.3 | 32 | 12.28% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | 10.9 | 12.37% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.8 | 8.1 | 12.5% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 47 | 60 | 12.57% | |||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 13.4 | 12.61% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 24 | 12.68% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 28 | 31.1 | 12.68% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 26.5 | 12.77% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.4 | 12.82% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.1 | 12.96% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8 | 8.7 | 12.99% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 61 | 80 | 12.99% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13 | 13.04% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.8 | 5.2 | 13.04% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15.4 | 17 | 13.33% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.1 | 12.6 | 13.51% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 12.8 | 13.4 | 13.56% | |||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.9 | 5 | 13.64% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.3 | 5.8 | 13.73% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 42.5 | 47.9 | 13.78% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | 50 | 13.9% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | 9 | 13.92% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 18 | 13.92% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.8 | 5.7 | 14% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 88.6 | 14.03% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 9.3 | 10.5 | 14.13% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.9 | 11.3 | 14.14% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | 20.1 | 14.2% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 14.29% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.3 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | 8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | 12.8 | 14.29% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 10.3 | 14.44% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16 | 19 | 14.46% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 17.3 | 14.57% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.9 | 25.1 | 14.61% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.6 | 14.1 | 14.63% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 12.8 | 17.2 | 14.67% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13.1 | 17.2 | 14.67% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 25 | 31.2 | 14.71% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.3 | 7 | 14.75% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | 30.2 | 14.83% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.5 | 11.6 | 14.85% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 20.1 | 14.86% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 8.5 | 14.86% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 13.1 | 14.91% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.6 | 15% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.2 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.5 | 27.6 | 15% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 20 | 21.21% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 11.1 | 25.2 | 39.23% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | 14.7 | 40% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade