Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.75 | 15.7 | 6.8% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.5 | 11.95 | 6.7% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25 | 25.9 | 6.58% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8 | 8.83 | 6.51% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.65 | 18.95 | 6.46% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35 | 37.9 | 6.46% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.33 | 6.1 | 6.46% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.2 | 8.95 | 6.42% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 33.1 | 35.1 | 6.36% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.05 | 11.15 | 6.19% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.6 | 5.72 | 6.12% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.95 | 17 | 5.92% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.2 | 28.7 | 5.9% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 11.45 | 12.7 | 5.83% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17 | 19 | 5.56% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 214 | 225.4 | 5.43% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.4 | 19.2 | 5.21% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 11.05 | 11.1 | 4.72% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.72 | 4.77 | 4.61% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33 | 34.5 | 4.55% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 6.22 | 6.24 | 4.52% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 26.75 | 27.95 | 4.49% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64 | 68.3 | 4.27% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 27.25 | 27.3 | 4.2% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 26 | 4% | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 39.7 | 3.66% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 21.7 | 22.9 | 3.62% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.36 | 3.44 | 3.61% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 21.5 | 21.55 | 3.61% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 14 | 14.8 | 3.5% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 67.1 | 67.2 | 3.38% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 62 | 3.33% | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9 | 9.3 | 3.22% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.19 | 4.29 | 3.13% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.1 | 7.11 | 3.04% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.9 | 9.99 | 2.99% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.5 | 2.94% | ||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.15 | 9.67 | 2.87% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.45 | 14.5 | 2.84% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.75 | 13.25 | 2.71% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 69.8 | 2.65% | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.8 | 8.86 | 2.55% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.35 | 12.4 | 2.48% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 62.1 | 62.2 | 2.47% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.35 | 5.49 | 2.43% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.25 | 15.3 | 2.34% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.25 | 26.3 | 2.33% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 20.35 | 2.26% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 41.65 | 41.7 | 2.21% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.16 | 3.26 | 2.19% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.75 | 11.8 | 2.16% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 42.55 | 44.9 | 2.16% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 35.7 | 35.75 | 2.14% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.81 | 5.82 | 2.11% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.25 | 29.3 | 2.09% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 17.05 | 17.1 | 2.09% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.25 | 39.3 | 2.08% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.5 | 2.04% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.5 | 38.15 | 2.01% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.5 | 15.7 | 1.95% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 55.2 | 55.3 | 1.84% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.7 | 15.75 | 1.61% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.35 | 8.47 | 1.56% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.4 | 78.5 | 1.55% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.35 | 16.4 | 1.55% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.71 | 7.9 | 1.54% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33 | 33.5 | 1.52% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 43.35 | 47.3 | 1.5% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.5 | 20.55 | 1.48% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.6 | 30.95 | 1.48% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.2 | 10.55 | 1.44% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 26.9 | 28.4 | 1.43% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.9 | 10.95 | 1.39% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36 | 37 | 1.37% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48 | 49.4 | 1.33% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.15 | 11.55 | 1.32% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.85 | 32.9 | 1.23% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.5 | 38 | 1.2% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.55 | 25.8 | 1.18% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.41 | 3.45 | 1.17% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 69 | 69.8 | 1.16% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 39.4 | 39.75 | 1.15% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.4 | 35.5 | 1.14% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.82 | 1.83 | 1.1% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.4 | 55.7 | 1.09% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.76 | 2.8 | 1.08% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.8 | 6.85 | 1.03% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.5 | 34.8 | 1.02% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.19 | 9.21 | 0.99% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.18 | 7.19 | 0.98% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 20.65 | 20.7 | 0.98% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.75 | 10.45 | 0.97% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41.85 | 41.9 | 0.96% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.7 | 36.75 | 0.96% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.48 | 3.5 | 0.86% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 72.5 | 72.6 | 0.83% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.3 | 24.35 | 0.83% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 42.6 | 43 | 0.82% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 31.15 | 31.3 | 0.81% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.75 | 51.4 | 0.78% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 66.2 | 66.3 | 0.76% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.2 | 13.4 | 0.75% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.3 | 13.45 | 0.75% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 108 | 111.8 | 0.72% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.99 | 7 | 0.72% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.95 | 21 | 0.72% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.8 | 57 | 0.71% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.35 | 0.7% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.45 | 14.5 | 0.69% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.59 | 4.6 | 0.66% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.22 | 6.26 | 0.64% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.64 | 4.73 | 0.64% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 16.2 | 16.3 | 0.62% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.3 | 3.31 | 0.61% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.6 | 67.7 | 0.59% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 35.4 | 35.45 | 0.57% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.85 | 26.9 | 0.56% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 27 | 27.05 | 0.56% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 45.7 | 46.25 | 0.54% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27.9 | 27.95 | 0.54% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.74 | 3.75 | 0.54% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 75.6 | 75.8 | 0.53% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.3 | 38.65 | 0.52% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.7 | 7.74 | 0.52% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 114.2 | 116.1 | 0.52% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.8 | 10.05 | 0.5% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.1 | 6.11 | 0.49% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.45 | 20.5 | 0.49% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.6 | 10.65 | 0.47% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.2 | 34.25 | 0.44% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 35.7 | 35.75 | 0.42% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.8 | 12.85 | 0.39% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.36 | 5.38 | 0.37% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.69 | 2.7 | 0.37% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.45 | 13.5 | 0.37% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40.6 | 41.15 | 0.37% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.35 | 42.4 | 0.36% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.65 | 0.34% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.7 | 14.75 | 0.34% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.9 | 30.2 | 0.33% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.5 | 15.55 | 0.32% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.95 | 17 | 0.29% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.25 | 3.5 | 0.29% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.5 | 17.55 | 0.29% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.6 | 17.65 | 0.28% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.1 | 18.15 | 0.28% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.1 | 18.25 | 0.27% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.71 | 3.77 | 0.27% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.15 | 19.2 | 0.26% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.85 | 3.86 | 0.26% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.8 | 38.9 | 0.26% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.85 | 0.25% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.01 | 4.02 | 0.25% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.85 | 23 | 0.22% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.21 | 9.22 | 0.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.75 | 23.8 | 0.21% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 9.65 | 9.82 | 0.2% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 25.8 | 25.85 | 0.19% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 105.6 | 106 | 0.19% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.33 | 5.34 | 0.19% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.35 | 28.75 | 0.17% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30 | 30.55 | 0.16% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.34 | 6.35 | 0.16% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33.45 | 33.5 | 0.15% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 7.5 | 7.58 | 0.13% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.2 | 38.25 | 0.13% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75.8 | 76.7 | 0.13% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 86 | 86.1 | 0.12% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | 9.2 | 0.11% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 47.8 | 47.85 | 0.1% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15.25 | 15.45 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.85 | 19 | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.6 | 5.61 | ||||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 132.1 | 132.5 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.7 | 12.75 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 33.7 | 36.2 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.25 | 17.55 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.8 | 10.9 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 61.4 | 61.7 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.81 | 3.99 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.15 | 13.2 | ||||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 28.45 | 28.55 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.22 | 4.25 | ||||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.5 | 29.55 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.18 | 9.2 | ||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.7 | 26.75 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.22 | 3.23 | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.37 | 4.41 | ||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45 | 45.2 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.05 | 16.1 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.7 | 20.75 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 50.3 | 50.4 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 10.05 | 10.15 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.23 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.5 | 17.8 | ||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.1 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.75 | 10.8 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.88 | 1.89 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | |||||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.5 | 25.55 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.7 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.1 | 23.55 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.2 | 10.25 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.8 | 23.9 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.55 | 27.6 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.65 | 20.7 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.09 | 5.17 | ||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 41.55 | 41.6 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.4 | |||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.35 | 27.5 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 132 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.55 | 21.9 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 78.6 | 79.1 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.75 | 10.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 7.53 | |||||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.58 | 7.59 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.3 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35 | 35.1 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.4 | 17.5 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.57 | 2.58 | ||||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.55 | 34.5 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.1 | |||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.25 | 2.26 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.9 | 77 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.69 | 2.7 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.6 | 39.8 | ||||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 11.5 | 11.55 | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.81 | 7.9 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.2 | 10.25 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 14.05 | 14.1 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50.1 | 50.5 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.9 | 18 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | 10.45 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.15 | 12.3 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.97 | 8.98 | -0.11% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.7 | 43.95 | -0.11% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42 | 42.25 | -0.12% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.14 | 8.29 | -0.12% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.5 | 36.55 | -0.14% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 35.1 | 36.5 | -0.14% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.4 | 35.45 | -0.14% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.72 | 6.73 | -0.15% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.63 | 6.69 | -0.15% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.9 | 32.95 | -0.15% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.45 | 6.46 | -0.15% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.1 | 32.3 | -0.15% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.81 | 6 | -0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.5 | 57.6 | -0.17% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.35 | 27.65 | -0.18% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.9 | -0.18% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 53.3 | 53.5 | -0.19% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.3 | 5.31 | -0.19% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25.05 | 26.35 | -0.19% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.7 | 25.75 | -0.19% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.77 | 4.79 | -0.21% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.59 | 4.63 | -0.22% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.19 | 9.2 | -0.22% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.06 | 9.08 | -0.22% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45.05 | 45.1 | -0.22% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.9 | 21.95 | -0.23% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.6 | 43.65 | -0.23% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 4.11 | 4.19 | -0.24% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.05 | 41.45 | -0.24% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.55 | 20.6 | -0.24% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.1 | 20.4 | -0.24% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4 | 4.03 | -0.25% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.6 | 39.65 | -0.25% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.9 | 3.92 | -0.25% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.51 | 7.73 | -0.26% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.3 | 18.35 | -0.27% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.45 | 36.5 | -0.27% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.85 | 17.9 | -0.28% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 71.4 | 71.5 | -0.28% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.6 | 16.65 | -0.3% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.81 | 9.82 | -0.3% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 32.4 | 32.6 | -0.31% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.95 | 16 | -0.31% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.9 | 15.95 | -0.31% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.02 | 3.03 | -0.33% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 15 | 15.1 | -0.33% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 60.1 | 60.2 | -0.33% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 44.8 | 44.85 | -0.33% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.21 | 8.65 | -0.35% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.25 | 8.57 | -0.35% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.3 | 42.35 | -0.35% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 56.3 | 56.4 | -0.35% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.7 | 13.95 | -0.36% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.9 | 27.3 | -0.36% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.8 | 26.85 | -0.37% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 79.8 | 79.9 | -0.37% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 79.1 | 79.5 | -0.38% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.85 | 12.95 | -0.38% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.85 | -0.39% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.35 | 12.4 | -0.4% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.5 | 24.6 | -0.4% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 71.9 | 72 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.85 | 11.9 | -0.42% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.8 | 11.85 | -0.42% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.55 | 11.6 | -0.43% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.5 | 91.6 | -0.43% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 44.1 | 45.35 | -0.44% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.5 | 22.55 | -0.44% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11.25 | -0.44% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11.05 | 11.25 | -0.44% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.05 | 11.1 | -0.45% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.85 | 10.95 | -0.45% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.45 | 10.75 | -0.46% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 20.05 | 20.1 | -0.5% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.94 | 9.95 | -0.5% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28.9 | 28.95 | -0.52% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.05 | 19.1 | -0.52% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.72 | 1.77 | -0.56% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.5 | 40.6 | -0.61% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.8 | 16.15 | -0.62% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.9 | 94 | -0.63% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.08 | 3.1 | -0.64% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.94 | 8.97 | -0.66% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.96 | 5.97 | -0.67% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.9 | 22.25 | -0.67% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.3 | 4.31 | -0.69% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.25 | 49.3 | -0.7% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 24.35 | 25.7 | -0.77% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.49 | 2.5 | -0.79% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.3 | 12.35 | -0.8% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.2 | 12.25 | -0.81% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 41.2 | 41.25 | -0.84% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 104.6 | 104.7 | -0.85% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.55 | 11.6 | -0.85% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.5 | 11.55 | -0.86% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.1 | 17.15 | -0.87% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 134.2 | 134.3 | -0.89% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.55 | 10.95 | -0.9% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38 | 38.05 | -0.91% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.4 | 32.5 | -0.91% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 21.55 | 21.6 | -0.92% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.8 | -0.92% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 21.35 | 21.4 | -0.93% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.85 | 31.9 | -0.93% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.4 | 63.5 | -0.94% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.75 | 15.8 | -0.94% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.25 | 10.3 | -0.96% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.67 | 5.68 | -1.05% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32.6 | 32.65 | -1.06% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.68 | 3.69 | -1.07% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 22.35 | 22.75 | -1.09% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.5 | 3.53 | -1.12% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.7 | 52.8 | -1.12% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 34.75 | 34.8 | -1.14% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47.55 | 47.6 | -1.14% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.76 | 7.77 | -1.15% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 128.9 | 129.2 | -1.15% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 33.5 | 33.9 | -1.17% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.55 | 45.6 | -1.19% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 65.2 | 65.8 | -1.2% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.35 | 24.4 | -1.21% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.45 | 15.5 | -1.27% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.8 | 18.85 | -1.31% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111.4 | 111.5 | -1.33% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 32.8 | 32.85 | -1.35% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.44 | 3.45 | -1.43% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.4 | 65.5 | -1.5% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 21.8 | 21.85 | -1.58% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.95 | 12 | -1.64% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.75 | 26.8 | -1.65% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.57 | 2.61 | -1.88% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 24.6 | 25.2 | -1.95% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.98 | 10 | -1.96% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 44.5 | 44.55 | -1.98% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.7 | 27 | -2% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.45 | 46.5 | -2% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 48.65 | 48.7 | -2.01% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 171.8 | 171.9 | -2.27% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.46 | 9.5 | -2.36% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 7.9 | 8.2 | -2.38% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.37 | 8.38 | -2.67% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 27.25 | 27.3 | -2.85% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.58 | 6.69 | -3.18% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 42.95 | 43 | -3.26% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.05 | 29 | -3.81% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.91 | 1.92 | -4% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 24 | -6.98% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 45.85 | -7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 45.85 | -7% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 24 | -6.98% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.91 | 1.92 | -4% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.05 | 29 | -3.81% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 42.95 | 43 | -3.26% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.58 | 6.69 | -3.18% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 27.25 | 27.3 | -2.85% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.37 | 8.38 | -2.67% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 7.9 | 8.2 | -2.38% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.46 | 9.5 | -2.36% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 171.8 | 171.9 | -2.27% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 48.65 | 48.7 | -2.01% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.45 | 46.5 | -2% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.7 | 27 | -2% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 44.5 | 44.55 | -1.98% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.98 | 10 | -1.96% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 24.6 | 25.2 | -1.95% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.57 | 2.61 | -1.88% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.75 | 26.8 | -1.65% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.95 | 12 | -1.64% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 21.8 | 21.85 | -1.58% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.4 | 65.5 | -1.5% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.44 | 3.45 | -1.43% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 32.8 | 32.85 | -1.35% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111.4 | 111.5 | -1.33% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.8 | 18.85 | -1.31% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.45 | 15.5 | -1.27% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.35 | 24.4 | -1.21% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 65.2 | 65.8 | -1.2% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.55 | 45.6 | -1.19% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 33.5 | 33.9 | -1.17% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 128.9 | 129.2 | -1.15% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.76 | 7.77 | -1.15% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47.55 | 47.6 | -1.14% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 34.75 | 34.8 | -1.14% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.7 | 52.8 | -1.12% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.5 | 3.53 | -1.12% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 22.35 | 22.75 | -1.09% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.68 | 3.69 | -1.07% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32.6 | 32.65 | -1.06% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.67 | 5.68 | -1.05% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.25 | 10.3 | -0.96% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.75 | 15.8 | -0.94% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.4 | 63.5 | -0.94% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.85 | 31.9 | -0.93% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 21.35 | 21.4 | -0.93% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 21.55 | 21.6 | -0.92% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.8 | -0.92% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.4 | 32.5 | -0.91% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38 | 38.05 | -0.91% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.55 | 10.95 | -0.9% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 134.2 | 134.3 | -0.89% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.1 | 17.15 | -0.87% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.5 | 11.55 | -0.86% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.55 | 11.6 | -0.85% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 104.6 | 104.7 | -0.85% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 41.2 | 41.25 | -0.84% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.2 | 12.25 | -0.81% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.3 | 12.35 | -0.8% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.49 | 2.5 | -0.79% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 24.35 | 25.7 | -0.77% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.25 | 49.3 | -0.7% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.3 | 4.31 | -0.69% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.9 | 22.25 | -0.67% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.96 | 5.97 | -0.67% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.94 | 8.97 | -0.66% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.08 | 3.1 | -0.64% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.9 | 94 | -0.63% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.8 | 16.15 | -0.62% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.5 | 40.6 | -0.61% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.72 | 1.77 | -0.56% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.05 | 19.1 | -0.52% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28.9 | 28.95 | -0.52% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.94 | 9.95 | -0.5% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 20.05 | 20.1 | -0.5% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.45 | 10.75 | -0.46% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.85 | 10.95 | -0.45% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.05 | 11.1 | -0.45% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.8 | 11.25 | -0.44% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11.05 | 11.25 | -0.44% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.5 | 22.55 | -0.44% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 44.1 | 45.35 | -0.44% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.5 | 91.6 | -0.43% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.55 | 11.6 | -0.43% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.8 | 11.85 | -0.42% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.85 | 11.9 | -0.42% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 71.9 | 72 | -0.41% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.5 | 24.6 | -0.4% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.35 | 12.4 | -0.4% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.85 | -0.39% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.85 | 12.95 | -0.38% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 79.1 | 79.5 | -0.38% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 79.8 | 79.9 | -0.37% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.8 | 26.85 | -0.37% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.9 | 27.3 | -0.36% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.7 | 13.95 | -0.36% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 56.3 | 56.4 | -0.35% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.3 | 42.35 | -0.35% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.25 | 8.57 | -0.35% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.21 | 8.65 | -0.35% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 44.8 | 44.85 | -0.33% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 60.1 | 60.2 | -0.33% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 15 | 15.1 | -0.33% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.02 | 3.03 | -0.33% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.9 | 15.95 | -0.31% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.95 | 16 | -0.31% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 32.4 | 32.6 | -0.31% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.81 | 9.82 | -0.3% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.6 | 16.65 | -0.3% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 71.4 | 71.5 | -0.28% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.85 | 17.9 | -0.28% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.45 | 36.5 | -0.27% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.3 | 18.35 | -0.27% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.51 | 7.73 | -0.26% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.9 | 3.92 | -0.25% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.6 | 39.65 | -0.25% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4 | 4.03 | -0.25% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.1 | 20.4 | -0.24% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.55 | 20.6 | -0.24% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.05 | 41.45 | -0.24% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 4.11 | 4.19 | -0.24% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.6 | 43.65 | -0.23% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.9 | 21.95 | -0.23% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45.05 | 45.1 | -0.22% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.06 | 9.08 | -0.22% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.19 | 9.2 | -0.22% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.59 | 4.63 | -0.22% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.77 | 4.79 | -0.21% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.7 | 25.75 | -0.19% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25.05 | 26.35 | -0.19% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.3 | 5.31 | -0.19% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 53.3 | 53.5 | -0.19% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.9 | -0.18% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.35 | 27.65 | -0.18% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.5 | 57.6 | -0.17% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.81 | 6 | -0.17% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.1 | 32.3 | -0.15% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.45 | 6.46 | -0.15% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.9 | 32.95 | -0.15% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.63 | 6.69 | -0.15% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.72 | 6.73 | -0.15% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.4 | 35.45 | -0.14% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 35.1 | 36.5 | -0.14% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.5 | 36.55 | -0.14% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.14 | 8.29 | -0.12% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42 | 42.25 | -0.12% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.7 | 43.95 | -0.11% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.97 | 8.98 | -0.11% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15.25 | 15.45 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.85 | 19 | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.6 | 5.61 | ||||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 132.1 | 132.5 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.7 | 12.75 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 33.7 | 36.2 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.25 | 17.55 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.8 | 10.9 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 61.4 | 61.7 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.81 | 3.99 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.15 | 13.2 | ||||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 28.45 | 28.55 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.22 | 4.25 | ||||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.5 | 29.55 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.18 | 9.2 | ||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.7 | 26.75 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.22 | 3.23 | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.37 | 4.41 | ||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45 | 45.2 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.05 | 16.1 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.7 | 20.75 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 50.3 | 50.4 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 10.05 | 10.15 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.23 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.5 | 17.8 | ||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.1 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.75 | 10.8 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.88 | 1.89 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | |||||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.5 | 25.55 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.7 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.1 | 23.55 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.2 | 10.25 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.8 | 23.9 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.55 | 27.6 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.65 | 20.7 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.09 | 5.17 | ||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 41.55 | 41.6 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.4 | |||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.35 | 27.5 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 132 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.55 | 21.9 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 78.6 | 79.1 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.75 | 10.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 7.53 | |||||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.58 | 7.59 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.3 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35 | 35.1 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.4 | 17.5 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.57 | 2.58 | ||||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.55 | 34.5 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.1 | |||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.25 | 2.26 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.9 | 77 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.69 | 2.7 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.6 | 39.8 | ||||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 11.5 | 11.55 | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.81 | 7.9 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.2 | 10.25 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 14.05 | 14.1 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50.1 | 50.5 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.9 | 18 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | 10.45 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.15 | 12.3 | ||||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 47.8 | 47.85 | 0.1% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | 9.2 | 0.11% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 86 | 86.1 | 0.12% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75.8 | 76.7 | 0.13% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.2 | 38.25 | 0.13% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 7.5 | 7.58 | 0.13% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33.45 | 33.5 | 0.15% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.34 | 6.35 | 0.16% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30 | 30.55 | 0.16% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.35 | 28.75 | 0.17% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.33 | 5.34 | 0.19% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 105.6 | 106 | 0.19% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 25.8 | 25.85 | 0.19% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 9.65 | 9.82 | 0.2% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.75 | 23.8 | 0.21% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.21 | 9.22 | 0.22% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.85 | 23 | 0.22% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.01 | 4.02 | 0.25% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.85 | 0.25% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.8 | 38.9 | 0.26% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.85 | 3.86 | 0.26% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.15 | 19.2 | 0.26% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.71 | 3.77 | 0.27% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.1 | 18.25 | 0.27% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.1 | 18.15 | 0.28% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.6 | 17.65 | 0.28% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.5 | 17.55 | 0.29% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.25 | 3.5 | 0.29% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.95 | 17 | 0.29% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.5 | 15.55 | 0.32% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.9 | 30.2 | 0.33% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.7 | 14.75 | 0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.65 | 0.34% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.35 | 42.4 | 0.36% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40.6 | 41.15 | 0.37% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.45 | 13.5 | 0.37% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.69 | 2.7 | 0.37% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.36 | 5.38 | 0.37% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.8 | 12.85 | 0.39% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 35.7 | 35.75 | 0.42% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.2 | 34.25 | 0.44% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.6 | 10.65 | 0.47% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.45 | 20.5 | 0.49% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.1 | 6.11 | 0.49% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.8 | 10.05 | 0.5% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 114.2 | 116.1 | 0.52% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.7 | 7.74 | 0.52% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.3 | 38.65 | 0.52% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 75.6 | 75.8 | 0.53% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.74 | 3.75 | 0.54% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27.9 | 27.95 | 0.54% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 45.7 | 46.25 | 0.54% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 27 | 27.05 | 0.56% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.85 | 26.9 | 0.56% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 35.4 | 35.45 | 0.57% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.6 | 67.7 | 0.59% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.3 | 3.31 | 0.61% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 16.2 | 16.3 | 0.62% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.64 | 4.73 | 0.64% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.22 | 6.26 | 0.64% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.59 | 4.6 | 0.66% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.45 | 14.5 | 0.69% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.35 | 0.7% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.8 | 57 | 0.71% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.95 | 21 | 0.72% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.99 | 7 | 0.72% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 108 | 111.8 | 0.72% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.3 | 13.45 | 0.75% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.2 | 13.4 | 0.75% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 66.2 | 66.3 | 0.76% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.75 | 51.4 | 0.78% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 31.15 | 31.3 | 0.81% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 42.6 | 43 | 0.82% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.3 | 24.35 | 0.83% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 72.5 | 72.6 | 0.83% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.48 | 3.5 | 0.86% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.7 | 36.75 | 0.96% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41.85 | 41.9 | 0.96% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.75 | 10.45 | 0.97% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 20.65 | 20.7 | 0.98% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.18 | 7.19 | 0.98% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.19 | 9.21 | 0.99% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.5 | 34.8 | 1.02% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.8 | 6.85 | 1.03% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.76 | 2.8 | 1.08% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.4 | 55.7 | 1.09% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.82 | 1.83 | 1.1% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.4 | 35.5 | 1.14% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 39.4 | 39.75 | 1.15% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 69 | 69.8 | 1.16% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.41 | 3.45 | 1.17% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.55 | 25.8 | 1.18% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.5 | 38 | 1.2% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.85 | 32.9 | 1.23% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.15 | 11.55 | 1.32% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48 | 49.4 | 1.33% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36 | 37 | 1.37% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.9 | 10.95 | 1.39% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 26.9 | 28.4 | 1.43% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.2 | 10.55 | 1.44% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.6 | 30.95 | 1.48% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.5 | 20.55 | 1.48% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 43.35 | 47.3 | 1.5% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33 | 33.5 | 1.52% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.71 | 7.9 | 1.54% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.35 | 16.4 | 1.55% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.4 | 78.5 | 1.55% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.35 | 8.47 | 1.56% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.7 | 15.75 | 1.61% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 55.2 | 55.3 | 1.84% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.5 | 15.7 | 1.95% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.5 | 38.15 | 2.01% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.5 | 2.04% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.25 | 39.3 | 2.08% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 17.05 | 17.1 | 2.09% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.25 | 29.3 | 2.09% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.81 | 5.82 | 2.11% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 35.7 | 35.75 | 2.14% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 42.55 | 44.9 | 2.16% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.75 | 11.8 | 2.16% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.16 | 3.26 | 2.19% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 41.65 | 41.7 | 2.21% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 20.35 | 2.26% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.25 | 26.3 | 2.33% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.25 | 15.3 | 2.34% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.35 | 5.49 | 2.43% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 62.1 | 62.2 | 2.47% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.35 | 12.4 | 2.48% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.8 | 8.86 | 2.55% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 69.8 | 2.65% | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.75 | 13.25 | 2.71% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.45 | 14.5 | 2.84% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.15 | 9.67 | 2.87% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.5 | 2.94% | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.9 | 9.99 | 2.99% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.1 | 7.11 | 3.04% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.19 | 4.29 | 3.13% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9 | 9.3 | 3.22% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 62 | 3.33% | ||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 67.1 | 67.2 | 3.38% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 14 | 14.8 | 3.5% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 21.5 | 21.55 | 3.61% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.36 | 3.44 | 3.61% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 21.7 | 22.9 | 3.62% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 39.7 | 3.66% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 26 | 4% | ||||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 27.25 | 27.3 | 4.2% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64 | 68.3 | 4.27% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 26.75 | 27.95 | 4.49% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 6.22 | 6.24 | 4.52% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33 | 34.5 | 4.55% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.72 | 4.77 | 4.61% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 11.05 | 11.1 | 4.72% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.4 | 19.2 | 5.21% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 214 | 225.4 | 5.43% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17 | 19 | 5.56% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 11.45 | 12.7 | 5.83% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.2 | 28.7 | 5.9% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.95 | 17 | 5.92% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.6 | 5.72 | 6.12% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.05 | 11.15 | 6.19% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 33.1 | 35.1 | 6.36% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.2 | 8.95 | 6.42% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.33 | 6.1 | 6.46% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.65 | 18.95 | 6.46% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35 | 37.9 | 6.46% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8 | 8.83 | 6.51% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25 | 25.9 | 6.58% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.5 | 11.95 | 6.7% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.75 | 15.7 | 6.8% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5 | 5.5 | 10% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 29 | 31.9 | 10% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14 | 15.5 | 9.93% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 263 | 288 | 9.92% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.1 | 8.9 | 9.88% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 77 | 84.6 | 9.87% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.3 | 7.8 | 9.86% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 32.6 | 9.76% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 14 | 16.9 | 9.74% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 28.6 | 9.58% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 29.2 | 33.5 | 9.48% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 31.6 | 35 | 9.38% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.8 | 22.2 | 9.36% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.7 | 18.7 | 9.36% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.3 | 27 | 9.31% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 4.6 | 4.8 | 9.09% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 20.5 | 22.2 | 8.82% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.6 | 6.2 | 8.77% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.9 | 7.5 | 8.7% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 39.8 | 43.2 | 8.54% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 5.2 | 8.33% | ||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.6 | 3.9 | 8.33% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.8 | 8 | 8.11% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 35.2 | 41.9 | 7.99% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 16.5 | 18 | 7.78% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 53.5 | 64 | 7.74% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.2 | 8.5 | 7.59% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.6 | 28.5 | 7.55% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 7.1 | 7.5 | 7.14% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 42.2 | 45.2 | 7.11% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.6 | 12.8 | 6.67% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.4 | 33.6 | 6.67% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.7 | 6.35% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.3 | 5.8% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 25 | 26.9 | 5.49% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | 12.1 | 5.22% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.2 | 5.08% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6 | 6.6 | 4.76% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.5 | 11.2 | 4.67% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.8 | 9 | 4.65% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.8 | 13.8 | 4.55% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.1 | 9.3 | 4.49% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.5 | 36 | 4.35% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 25.2 | 25.5 | 4.08% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.9 | 11.4 | 3.64% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.7 | 8.8 | 3.53% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.7 | 12 | 3.45% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.8 | 12.3 | 3.36% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47 | 49 | 3.16% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.5 | 13.2 | 3.12% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39.5 | 40.7 | 3.04% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 10.2 | 10.5 | 2.94% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 21.9 | 2.82% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.1 | 11.3 | 2.73% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.8 | 7.9 | 2.6% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.5 | 20 | 2.56% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.6 | 20 | 2.56% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.2 | 12.5 | 2.46% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17 | 2.41% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | 2.41% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 73 | 2.38% | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.9 | 13.2 | 2.33% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22 | 23.5 | 2.17% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.9 | 2.06% | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.8 | 5 | 2.04% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20.1 | 2.03% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 15.2 | 15.3 | 2% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | 10.2 | 2% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.4 | 21.5 | 1.9% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.7 | 17 | 1.8% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.1 | 6.3 | 1.61% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.7 | 28 | 1.45% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.6 | 14.2 | 1.43% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14 | 14.3 | 1.42% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 75.5 | 1.34% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 15.2 | 15.3 | 1.32% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 15.9 | 1.27% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 16.4 | 1.23% | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8 | 8.5 | 1.19% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.5 | 45.4 | 1.11% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.9 | 9.1 | 1.11% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.9 | 64 | 1.11% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.7 | 27.8 | 1.09% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9.1 | 9.4 | 1.08% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 54.8 | 58 | 1.05% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 10 | 10.1 | 1% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.2 | 0.95% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 98.6 | 98.9 | 0.92% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.8 | 0.85% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 35.7 | 35.8 | 0.85% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12 | 12.2 | 0.83% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.1 | 12.7 | 0.79% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.7 | 38.4 | 0.79% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.3 | 40.9 | 0.74% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14 | 14.2 | 0.71% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.8 | 31.3 | 0.64% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.9 | 35.1 | 0.57% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 59.9 | 60 | 0.5% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 80.2 | 84.5 | 0.48% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 23.1 | 23.8 | 0.42% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 47.7 | 47.8 | 0.42% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 59.5 | 59.9 | 0.34% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.8 | 65 | 0.31% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.4 | 5.5 | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 5.1 | 5.4 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 2 | 2.1 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.8 | 6.9 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 17.6 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.3 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 11.6 | 11.7 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5 | 5.2 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.6 | 7.9 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.7 | 5 | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.6 | 9.8 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | |||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.3 | 22.5 | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 20.2 | 21.8 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.5 | 20.4 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.8 | |||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.5 | 5.7 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.1 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.7 | 11.8 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.4 | 10.9 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.7 | 5.8 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.6 | 18.8 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 7.9 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | 3.9 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 103 | |||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 32.1 | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 8.2 | 8.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 21 | |||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.5 | 13.6 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.6 | 2.7 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 4.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 11 | 12.2 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 28.3 | 28.5 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 34.8 | 34.9 | ||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | 21.5 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3 | 3.1 | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 29.1 | 29.2 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.3 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.4 | 5.7 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | |||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 33 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.9 | 5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 11 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.5 | 5.6 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.9 | 18.1 | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.4 | 12.5 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.3 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 7.6 | 7.9 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.9 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.6 | 9.7 | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16.5 | 17.8 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | |||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.7 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.4 | 12.5 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.5 | 20 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 18.6 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | 11 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.2 | 7.3 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.2 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.3 | 18.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.2 | 2.3 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 30.8 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.6 | |||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.1 | 8.2 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 9.9 | 10.1 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.7 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 105 | 106 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 5.9 | 6.3 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 14.8 | 14.9 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6 | 6.5 | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.3 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.9 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 28.4 | |||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13 | 13.1 | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.9 | 9.8 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17.8 | 18.2 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 12.4 | |||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 12.2 | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.1 | 10.7 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.7 | 2.8 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.2 | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.7 | 6.1 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.4 | 28.5 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18.6 | 20.1 | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.4 | |||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 28.1 | 29.6 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | 3.2 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.3 | 6.4 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 31.2 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 24 | 24.2 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.7 | 18.9 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.3 | 8 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4 | 4.1 | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 8.5 | |||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65.6 | 66 | -0.15% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 54 | 54.2 | -0.18% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.4 | 50 | -0.2% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90.1 | 90.8 | -0.22% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 44.4 | -0.22% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.3 | 40.5 | -0.25% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 70 | 70.5 | -0.28% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32 | 32.2 | -0.31% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29 | 29.3 | -0.34% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 27.1 | 28.9 | -0.34% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27.2 | 27.8 | -0.36% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 27.7 | 27.8 | -0.36% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.1 | 25.2 | -0.4% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.2 | 24.3 | -0.41% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 23.5 | 23.6 | -0.42% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.7 | 41.9 | -0.48% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.3 | 38.4 | -0.52% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.7 | -0.53% | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 16.3 | 16.4 | -0.61% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.2 | 16.3 | -0.61% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 177.4 | 177.9 | -0.61% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.4 | 47.5 | -0.63% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.3 | 15.8 | -0.63% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 14.7 | -0.68% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 40.1 | 40.2 | -0.74% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | -0.75% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.5 | -0.79% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.2 | 23.3 | -0.85% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.6 | 9.8 | -1.01% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.5 | 87.9 | -1.01% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 18.1 | -1.09% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 17.7 | -1.12% | ||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15.8 | 16.7 | -1.18% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16 | -1.23% | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 72.5 | 73.9 | -1.34% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 35.3 | 35.5 | -1.39% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.8 | 7 | -1.41% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 11.9 | 12.2 | -1.61% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.6 | 54.7 | -1.62% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 11.4 | 11.6 | -1.69% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.8 | 10.9 | -1.8% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 38 | -1.81% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.1 | 19.4 | -2.02% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.5 | 13.7 | -2.14% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 8.8 | 9 | -2.17% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 16.2 | 16.8 | -2.89% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.1 | 16.3 | -2.98% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.9 | 9.5 | -3.06% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 12 | 12.4 | -3.13% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 6 | 6.1 | -3.17% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | -3.45% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32 | 33.1 | -3.5% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 14.7 | 15.6 | -3.7% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 14.5 | -3.97% | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 59 | -4.07% | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.4 | 4.5 | -4.26% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.8 | -4.48% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 7.1 | 7.2 | -5.26% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 13.5 | -5.59% | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 11 | -8.33% | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | -8.73% | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 33.3 | -9.76% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 27 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 27 | -10% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 33.3 | -9.76% | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | -8.73% | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 11 | -8.33% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 13.5 | -5.59% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 7.1 | 7.2 | -5.26% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.8 | -4.48% | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.4 | 4.5 | -4.26% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 59 | -4.07% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 14.5 | -3.97% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 14.7 | 15.6 | -3.7% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32 | 33.1 | -3.5% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | -3.45% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 6 | 6.1 | -3.17% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 12 | 12.4 | -3.13% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.9 | 9.5 | -3.06% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.1 | 16.3 | -2.98% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 16.2 | 16.8 | -2.89% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 8.8 | 9 | -2.17% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.5 | 13.7 | -2.14% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.1 | 19.4 | -2.02% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 38 | -1.81% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.8 | 10.9 | -1.8% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 11.4 | 11.6 | -1.69% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.6 | 54.7 | -1.62% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 11.9 | 12.2 | -1.61% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.8 | 7 | -1.41% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 35.3 | 35.5 | -1.39% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 72.5 | 73.9 | -1.34% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16 | -1.23% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15.8 | 16.7 | -1.18% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 17.7 | -1.12% | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 18.1 | -1.09% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.5 | 87.9 | -1.01% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.6 | 9.8 | -1.01% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.2 | 23.3 | -0.85% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.5 | -0.79% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | -0.75% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 40.1 | 40.2 | -0.74% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 14.7 | -0.68% | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.3 | 15.8 | -0.63% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.4 | 47.5 | -0.63% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 177.4 | 177.9 | -0.61% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.2 | 16.3 | -0.61% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 16.3 | 16.4 | -0.61% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.7 | -0.53% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.3 | 38.4 | -0.52% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.7 | 41.9 | -0.48% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 23.5 | 23.6 | -0.42% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.2 | 24.3 | -0.41% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.1 | 25.2 | -0.4% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27.2 | 27.8 | -0.36% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 27.7 | 27.8 | -0.36% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 27.1 | 28.9 | -0.34% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29 | 29.3 | -0.34% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32 | 32.2 | -0.31% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 70 | 70.5 | -0.28% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.3 | 40.5 | -0.25% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 44.4 | -0.22% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90.1 | 90.8 | -0.22% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.4 | 50 | -0.2% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 54 | 54.2 | -0.18% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65.6 | 66 | -0.15% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.4 | 5.5 | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 5.1 | 5.4 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 2 | 2.1 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.8 | 6.9 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 17.6 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.3 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 11.6 | 11.7 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5 | 5.2 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.6 | 7.9 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.7 | 5 | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.6 | 9.8 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | |||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.3 | 22.5 | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 20.2 | 21.8 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.5 | 20.4 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.8 | |||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.5 | 5.7 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.1 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.7 | 11.8 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.4 | 10.9 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.7 | 5.8 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.6 | 18.8 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 7.9 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | 3.9 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 103 | |||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 32.1 | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 8.2 | 8.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 21 | |||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.5 | 13.6 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.6 | 2.7 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 4.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 11 | 12.2 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 28.3 | 28.5 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 34.8 | 34.9 | ||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | 21.5 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3 | 3.1 | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 29.1 | 29.2 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.3 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.4 | 5.7 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | |||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 33 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.9 | 5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 11 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.5 | 5.6 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.9 | 18.1 | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.4 | 12.5 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.3 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 7.6 | 7.9 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.9 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.6 | 9.7 | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16.5 | 17.8 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | |||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.7 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.4 | 12.5 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.5 | 20 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 18.6 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | 11 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.2 | 7.3 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.2 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.3 | 18.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.2 | 2.3 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 30.8 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.6 | |||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.1 | 8.2 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 9.9 | 10.1 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.7 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 105 | 106 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 5.9 | 6.3 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 14.8 | 14.9 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6 | 6.5 | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.3 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.9 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 28.4 | |||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13 | 13.1 | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.9 | 9.8 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17.8 | 18.2 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 12.4 | |||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 12.2 | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.1 | 10.7 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.7 | 2.8 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.2 | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.7 | 6.1 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.4 | 28.5 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18.6 | 20.1 | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.4 | |||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 28.1 | 29.6 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | 3.2 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.3 | 6.4 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 31.2 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 24 | 24.2 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.7 | 18.9 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.3 | 8 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4 | 4.1 | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 8.5 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.8 | 65 | 0.31% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 59.5 | 59.9 | 0.34% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 47.7 | 47.8 | 0.42% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 23.1 | 23.8 | 0.42% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 80.2 | 84.5 | 0.48% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 59.9 | 60 | 0.5% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.9 | 35.1 | 0.57% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.8 | 31.3 | 0.64% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14 | 14.2 | 0.71% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.3 | 40.9 | 0.74% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.7 | 38.4 | 0.79% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.1 | 12.7 | 0.79% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12 | 12.2 | 0.83% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 35.7 | 35.8 | 0.85% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.8 | 0.85% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 98.6 | 98.9 | 0.92% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.2 | 0.95% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 10 | 10.1 | 1% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 54.8 | 58 | 1.05% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9.1 | 9.4 | 1.08% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.7 | 27.8 | 1.09% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.9 | 64 | 1.11% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.9 | 9.1 | 1.11% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.5 | 45.4 | 1.11% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8 | 8.5 | 1.19% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 16.4 | 1.23% | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 15.9 | 1.27% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 15.2 | 15.3 | 1.32% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 75.5 | 1.34% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14 | 14.3 | 1.42% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.6 | 14.2 | 1.43% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.7 | 28 | 1.45% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.1 | 6.3 | 1.61% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.7 | 17 | 1.8% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.4 | 21.5 | 1.9% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | 10.2 | 2% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 15.2 | 15.3 | 2% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20.1 | 2.03% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.8 | 5 | 2.04% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.9 | 2.06% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22 | 23.5 | 2.17% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.9 | 13.2 | 2.33% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 73 | 2.38% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17 | 2.41% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | 2.41% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.2 | 12.5 | 2.46% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.5 | 20 | 2.56% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.6 | 20 | 2.56% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.8 | 7.9 | 2.6% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.1 | 11.3 | 2.73% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 21.9 | 2.82% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 10.2 | 10.5 | 2.94% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39.5 | 40.7 | 3.04% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.5 | 13.2 | 3.12% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47 | 49 | 3.16% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.8 | 12.3 | 3.36% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.7 | 12 | 3.45% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.7 | 8.8 | 3.53% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.9 | 11.4 | 3.64% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 25.2 | 25.5 | 4.08% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.5 | 36 | 4.35% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.1 | 9.3 | 4.49% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.8 | 13.8 | 4.55% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.8 | 9 | 4.65% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.5 | 11.2 | 4.67% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6 | 6.6 | 4.76% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.2 | 5.08% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | 12.1 | 5.22% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 25 | 26.9 | 5.49% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.3 | 5.8% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.7 | 6.35% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.4 | 33.6 | 6.67% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.6 | 12.8 | 6.67% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 42.2 | 45.2 | 7.11% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 7.1 | 7.5 | 7.14% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.6 | 28.5 | 7.55% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.2 | 8.5 | 7.59% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 53.5 | 64 | 7.74% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 16.5 | 18 | 7.78% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 35.2 | 41.9 | 7.99% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.8 | 8 | 8.11% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.6 | 3.9 | 8.33% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 5.2 | 8.33% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 39.8 | 43.2 | 8.54% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.9 | 7.5 | 8.7% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.6 | 6.2 | 8.77% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 20.5 | 22.2 | 8.82% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 4.6 | 4.8 | 9.09% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.3 | 27 | 9.31% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.7 | 18.7 | 9.36% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.8 | 22.2 | 9.36% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 31.6 | 35 | 9.38% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 29.2 | 33.5 | 9.48% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 28.6 | 9.58% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 14 | 16.9 | 9.74% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 32.6 | 9.76% | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.3 | 7.8 | 9.86% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 77 | 84.6 | 9.87% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.1 | 8.9 | 9.88% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 263 | 288 | 9.92% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14 | 15.5 | 9.93% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 29 | 31.9 | 10% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5 | 5.5 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 4.2 | 8.9 | 39.06% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 8.2 | 18.9 | 38.97% | |||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 15 | 33.93% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 55 | 29.41% | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12.4 | 15 | 20.97% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 11.5 | 15% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9 | 9.2 | 15% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 23.1 | 14.93% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 8.5 | 10.8 | 14.89% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 13 | 15.5 | 14.81% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 11.5 | 15.5 | 14.81% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 16.9 | 19.4 | 14.79% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 19.4 | 14.79% | ||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 13.2 | 14.78% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.2 | 14.78% | ||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8 | 10.1 | 14.77% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 31 | 39 | 14.71% | |||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 9.9 | 13.3 | 14.66% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.2 | 5.5 | 14.58% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.2 | 5.5 | 14.58% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 21 | 24.5 | 14.49% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.5 | 11.9 | 14.42% | |||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 12.8 | 14.29% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8 | 10.4 | 14.29% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 13.2 | 15.2 | 14.29% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 14.1 | 16.1 | 14.18% | |||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 8.1 | 14.08% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 21.1 | 14.05% | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.4 | 17.9 | 14.01% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.2 | 11.4 | 14% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 8 | 10.6 | 13.98% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12.1 | 14.7 | 13.95% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 13.79% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 13.1 | 14.9 | 13.74% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18 | 21 | 13.51% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.1 | 10.1 | 13.48% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.3 | 3.4 | 13.33% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 7.2 | 8.6 | 13.16% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14 | 12.9% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 7.4 | 8.8 | 12.82% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 25 | 28.2 | 12.8% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 5.3 | 12.77% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | 9.8 | 12.64% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.4 | 5.4 | 12.5% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.6 | 6.3 | 12.5% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7 | 9 | 12.5% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 19.6 | 12% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 25 | 31.8 | 11.97% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 32 | 11.89% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5.6 | 5.7 | 11.76% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 8.4 | 10.6 | 11.58% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 13.5 | 11.57% | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 284 | 339 | 11.15% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.5 | 7 | 11.11% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11 | 11.11% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.5 | 5.2 | 10.64% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 27 | 10.2% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 10.3 | 13 | 10.17% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 10 | 12 | 10.09% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 11 | 10% | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.8 | 9.86% | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 71.4 | 9.85% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 53 | 57.9 | 9.45% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 12.9 | 14 | 9.38% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.1 | 14.2 | 9.23% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.1 | 8.3 | 9.21% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.8 | 8.6 | 8.86% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 41 | 44.8 | 8.74% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.8 | 33.1 | 8.52% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.3 | 11.5 | 8.49% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 27 | 8.43% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15.5 | 8.39% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.7 | 8.06% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 16.9 | 17.6 | 7.98% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.4 | 23.3 | 7.87% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 8.7 | 11 | 7.84% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | 5.5 | 7.84% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25 | 27.5 | 7.84% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 35 | 7.69% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 37 | 38 | 7.65% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8 | 8.5 | 7.59% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 14.1 | 17.2 | 7.5% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.1 | 22.5 | 7.14% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 53.1 | 58.5 | 7.14% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.1 | 4.5 | 7.14% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.1 | 23 | 6.98% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 11 | 6.8% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | 6.74% | ||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 59 | 62 | 6.71% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16.5 | 17.6 | 6.67% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16 | 19.5 | 6.56% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.5 | 30.9 | 6.55% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8 | 8.4 | 6.33% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 6.29% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.5 | 6.25% | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.7 | 8.6 | 6.17% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.3 | 14.1 | 6.02% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | 5.4 | 5.88% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 24.4 | 25.7 | 5.76% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22.7 | 24 | 5.73% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.3 | 20.5 | 5.67% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33 | 34 | 5.59% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.6 | 3.8 | 5.56% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.6 | 5.56% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 23 | 27 | 5.47% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 25 | 27 | 5.47% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16.2 | 17.5 | 5.42% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 29.5 | 29.6 | 5.34% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | 5.26% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.3 | 10 | 5.26% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 25.7 | 26.4 | 5.18% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2 | 2.1 | 5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 10.5 | 5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 21 | 5% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.1 | 21 | 5% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.6 | 5% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.3 | 8.5 | 4.94% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | 4.88% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12.1 | 13.2 | 4.76% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.1 | 4.72% | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 25.5 | 31.2 | 4.7% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.5 | 6.8 | 4.62% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.3 | 6.9 | 4.55% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.3 | 7 | 4.48% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 18.8 | 4.44% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 10.5 | 12 | 4.35% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.2 | 10 | 4.17% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 22.1 | 25 | 4.17% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.5 | 4.17% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17.3 | 18 | 4.05% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.2 | 4% | ||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 33.3 | 39 | 4% | |||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.4 | 13 | 4% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 6.9 | 7.8 | 4% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.2 | 10.8 | 3.85% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.3 | 24.8 | 3.77% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.4 | 5.7 | 3.64% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 41.5 | 43 | 3.61% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 28.8 | 3.6% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 16.2 | 18 | 3.45% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 29 | 30 | 3.45% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.8 | 6.1 | 3.39% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 44.7 | 46 | 3.37% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 35.1 | 36.8 | 3.37% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 19.1 | 3.24% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.6 | 6.7 | 3.08% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.4 | 3.03% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.9 | 10.5 | 2.94% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 2.9 | 3.5 | 2.94% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17 | 17.5 | 2.94% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.3 | 17.9 | 2.87% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.1 | 14.5 | 2.84% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31.9 | 32.8 | 2.82% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14.8 | 2.78% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16 | 18.5 | 2.78% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11.1 | 2.78% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 30.6 | 30.8 | 2.67% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 34.5 | 35 | 2.64% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 29.2 | 31.5 | 2.61% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 72.9 | 76 | 2.56% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.7 | 8 | 2.56% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 14 | 16.5 | 2.48% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.4 | 29.4 | 2.44% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 37.6 | 38.9 | 2.37% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.6 | 8.7 | 2.35% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 21.4 | 22 | 2.33% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11.5 | 13.5 | 2.27% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.6 | 9 | 2.27% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.7 | 23 | 2.22% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 17 | 18.9 | 2.16% | |||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 26 | 29.4 | 2.08% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 15.1 | 15.2 | 2.01% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.6 | 36.4 | 1.96% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 71 | 73.9 | 1.93% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 219 | 220 | 1.9% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9.3 | 10.9 | 1.87% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.2 | 27.5 | 1.85% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.4 | 1.82% | ||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 11 | 11.4 | 1.79% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 51.3 | 52 | 1.76% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.4 | 5.8 | 1.75% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17.6 | 17.8 | 1.71% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.8 | 18.3 | 1.67% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.2 | 12.3 | 1.65% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12.3 | 1.65% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.2 | 12.4 | 1.64% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.6 | 32.7 | 1.55% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13 | 13.4 | 1.52% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 13 | 13.5 | 1.5% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33 | 33.8 | 1.5% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 20.1 | 20.6 | 1.48% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 26.5 | 27.5 | 1.48% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 1.43% | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 27.8 | 28.5 | 1.42% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.2 | 1.41% | ||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 33 | 36.5 | 1.39% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.8 | 22 | 1.38% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.5 | 1.35% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.9 | 30.6 | 1.32% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.6 | 15.7 | 1.29% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 32.8 | 33.3 | 1.22% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.1 | 8.4 | 1.2% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 17 | 17.1 | 1.18% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.2 | 8.7 | 1.16% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 26.5 | 26.8 | 1.13% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.5 | 27 | 1.12% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26.7 | 27 | 1.12% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 17.9 | 18.5 | 1.09% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 45.1 | 47 | 1.08% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.4 | 9.6 | 1.05% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.2 | 9.8 | 1.03% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.9 | 1.02% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 10 | 1.01% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10 | 10.1 | 1% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.2 | 10.2 | 0.99% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.3 | 10.6 | 0.95% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.5 | 11 | 0.92% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 22.5 | 23 | 0.88% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 34.5 | 35 | 0.86% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 57.9 | 58.4 | 0.86% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 35 | 35.1 | 0.86% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.6 | 11.7 | 0.86% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | 24 | 0.84% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.4 | 12.6 | 0.8% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25 | 26.2 | 0.77% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 36.3 | 39.4 | 0.77% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 39 | 39.9 | 0.76% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 40.2 | 0.75% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.1 | 40.3 | 0.75% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.6 | 13.8 | 0.73% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44 | 44.5 | 0.68% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.2 | 30.3 | 0.66% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 73.2 | 78.5 | 0.64% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.7 | 15.9 | 0.63% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.6 | 34 | 0.59% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 34 | 0.59% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 18.1 | 18.3 | 0.55% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 18.5 | 19.5 | 0.52% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 81.7 | 82.5 | 0.49% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 24 | 24.2 | 0.41% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 24.7 | 25.1 | 0.4% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 194 | 195.9 | 0.26% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.8 | 67.4 | 0.15% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.9 | 7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.5 | 12 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 6.2 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 9.4 | |||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.4 | 9.5 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 54.1 | 55 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.9 | |||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 13 | 13.7 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.7 | 10.8 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.6 | 18 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.4 | 9.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 7.5 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.4 | 2.5 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.6 | 22.4 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 11 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.4 | 9.5 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | 10.1 | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.2 | 20.6 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.4 | |||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.6 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.1 | 11.1 | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.1 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 12.9 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 8.5 | 8.6 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.3 | 18.7 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 15 | |||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 48.1 | 48.5 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 12 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.9 | 3 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 11.8 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.4 | 22.5 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22.4 | 22.5 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 8 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 26.6 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 4.9 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.5 | 5.2 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.5 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 30 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 45 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 10.9 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 12.3 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.3 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.2 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.2 | 7.1 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.8 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 43.6 | 45 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 8 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 18.4 | 18.9 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13.5 | 14 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 280.3 | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 30 | 30.7 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12 | |||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.2 | 23 | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.3 | 6 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.4 | 11.5 | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.1 | 6.2 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.4 | 16.5 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.2 | 3.5 | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 27 | 27.5 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 11.8 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 32.9 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 19.6 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25.1 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.7 | 30 | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 33.6 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.8 | 1.9 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 9.9 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 7.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19.5 | 20 | ||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 12 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.2 | |||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.7 | 12 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 7.7 | 7.9 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.7 | 26.8 | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.9 | 18 | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.7 | 8.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.3 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 4.1 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.7 | 11.9 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 22 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.3 | 3.4 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.6 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.1 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.5 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3 | 3.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 21 | 21.5 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.5 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.3 | 6.4 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.9 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.8 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 15.5 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.7 | 11 | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 12.6 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.2 | 4.3 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.2 | 14.3 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.1 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.3 | 6.5 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.9 | 14 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 10 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 15.5 | 15.6 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.9 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30.9 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5.1 | 5.2 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.4 | 3.5 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31.5 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 17.2 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.6 | 12.9 | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.4 | 12 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 6.2 | 7 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 21 | 23 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.4 | 18.5 | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 24 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 17.2 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 38 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 8.3 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.8 | 11.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.8 | 7.9 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | 9.4 | |||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13.5 | 14 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.4 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.4 | 6.5 | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 26.5 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 23.8 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 28.1 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 27.4 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 15.5 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 60.6 | 62.9 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 10.6 | |||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.8 | 3.9 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.6 | 8.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 10.2 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 10.8 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.5 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.2 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 20.4 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.2 | 9.3 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.1 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 23.4 | 23.6 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 22 | 25.7 | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 12.5 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 14.9 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.6 | 1.7 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 8 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20.6 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.1 | 17.2 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.1 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 4.5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 21.2 | |||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 11 | 11.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 5.8 | |||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.9 | 24 | ||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.3 | 6.4 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.3 | 3.7 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.7 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 15.6 | 18 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.7 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.5 | |||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.6 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 212.6 | 250 | -0.04% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 114 | 114.6 | -0.09% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 88.8 | 89.5 | -0.11% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 205.6 | 206 | -0.15% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.5 | 60 | -0.17% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 52 | 54.9 | -0.18% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 48.8 | 48.9 | -0.2% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.2 | 40.3 | -0.25% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 39.2 | 39.3 | -0.25% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30.3 | 33.9 | -0.29% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.2 | 33.5 | -0.3% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.2 | 31.8 | -0.31% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 30 | 31.2 | -0.32% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 30.7 | 31 | -0.32% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 57.2 | 57.4 | -0.35% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 27.9 | 28 | -0.36% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.9 | 26.9 | -0.37% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 25.5 | -0.39% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 24.8 | 24.9 | -0.4% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 24.1 | 24.9 | -0.4% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 24 | 24.5 | -0.41% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.5 | 23 | -0.43% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 43.8 | 43.9 | -0.45% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 43 | 43.8 | -0.45% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 87.3 | 87.5 | -0.46% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17 | 19.8 | -0.5% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 18.9 | 19 | -0.52% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 18 | 18.8 | -0.53% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 49 | 50.7 | -0.59% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.2 | 16.3 | -0.61% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 13.5 | 15.4 | -0.65% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 14.7 | 15 | -0.66% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 29.6 | 30 | -0.66% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.4 | 29.5 | -0.67% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 406.6 | 407 | -0.68% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.6 | 13.7 | -0.72% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 26.8 | 26.9 | -0.74% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12 | 12.1 | -0.82% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 12 | -0.83% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 59.5 | 59.7 | -0.83% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.5 | 11.5 | -0.86% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 21.8 | 22.2 | -0.89% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 151 | 163 | -0.91% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.3 | 10.5 | -0.94% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.4 | -0.95% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10 | 10.3 | -0.96% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 48.5 | 79 | -1% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.2 | 9.7 | -1.02% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.3 | 19.4 | -1.02% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 9 | -1.1% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 24 | 26.9 | -1.1% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 104 | -1.23% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.8 | -1.27% | ||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 14 | 14.8 | -1.33% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.6 | 12.8 | -1.54% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 6.3 | -1.56% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 10.6 | 12 | -1.64% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.2 | 6 | -1.64% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10.9 | 12 | -1.64% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 65.4 | 65.5 | -1.65% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 34.2 | 34.5 | -1.71% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.2 | 16.3 | -1.81% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.7 | 10.8 | -1.82% | |||
ECO | 16 | 16.1 | -1.83% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 24 | 25 | -1.96% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32 | 34 | -2.02% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.4 | 28.7 | -2.05% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 13.7 | -2.14% | ||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.1 | 4.5 | -2.17% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 21.5 | 21.6 | -2.26% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 12.6 | 12.9 | -2.27% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 12.5 | 12.6 | -2.33% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.4 | 12.5 | -2.34% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 32.3 | 37 | -2.37% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.2 | 31.5 | -2.48% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.8 | -2.56% | ||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 14.3 | 14.4 | -2.7% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 24.5 | 25 | -2.72% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.3 | 6.8 | -2.86% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.3 | -2.98% | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.8 | 6.2 | -3.13% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 17.5 | 17.8 | -3.26% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 11.4 | -3.39% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.2 | -3.7% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5 | 5.2 | -3.7% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 8.4 | 9.4 | -4.08% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.2 | 2.3 | -4.17% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 67 | 68 | -4.36% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.8 | 8.5 | -4.49% | |||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 9.6 | -4.95% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 16.5 | -5.17% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.6 | 1.7 | -5.56% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 20.6 | 21.2 | -5.78% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 58 | -5.84% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 3.2 | -5.88% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 30 | -5.96% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 50.1 | 55 | -5.98% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 16.5 | -6.78% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.9 | 7.5 | -7.41% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | -7.41% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9 | -8.16% | ||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 6.5 | -8.45% | ||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.7 | -8.55% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.1 | 4.2 | -8.7% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.8 | 6 | -9.09% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19.2 | 20 | -9.09% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.7 | 6.9 | -9.21% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.8 | -10.16% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 8.1 | 8.2 | -13.68% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.3 | -14.39% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.3 | -14.52% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | -14.63% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 16.8 | -14.72% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 42.5 | -14.83% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 153.6 | -14.95% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 61.4 | -14.96% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 61.4 | -14.96% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 153.6 | -14.95% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 42.5 | -14.83% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 16.8 | -14.72% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | -14.63% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.3 | -14.52% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.3 | -14.39% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 8.1 | 8.2 | -13.68% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.8 | -10.16% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.7 | 6.9 | -9.21% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19.2 | 20 | -9.09% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.8 | 6 | -9.09% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.1 | 4.2 | -8.7% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.7 | -8.55% | ||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 6.5 | -8.45% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9 | -8.16% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | -7.41% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.9 | 7.5 | -7.41% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 16.5 | -6.78% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 50.1 | 55 | -5.98% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 30 | -5.96% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 3.2 | -5.88% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 58 | -5.84% | ||||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 20.6 | 21.2 | -5.78% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.6 | 1.7 | -5.56% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 16.5 | -5.17% | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 9.6 | -4.95% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.8 | 8.5 | -4.49% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 67 | 68 | -4.36% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.2 | 2.3 | -4.17% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 8.4 | 9.4 | -4.08% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.2 | -3.7% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5 | 5.2 | -3.7% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 11.4 | -3.39% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 17.5 | 17.8 | -3.26% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.8 | 6.2 | -3.13% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.3 | -2.98% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.3 | 6.8 | -2.86% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 24.5 | 25 | -2.72% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 14.3 | 14.4 | -2.7% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.8 | -2.56% | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.2 | 31.5 | -2.48% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 32.3 | 37 | -2.37% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.4 | 12.5 | -2.34% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 12.5 | 12.6 | -2.33% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 12.6 | 12.9 | -2.27% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 21.5 | 21.6 | -2.26% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.1 | 4.5 | -2.17% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 13.7 | -2.14% | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.4 | 28.7 | -2.05% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32 | 34 | -2.02% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 24 | 25 | -1.96% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
ECO | 16 | 16.1 | -1.83% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.7 | 10.8 | -1.82% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.2 | 16.3 | -1.81% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 34.2 | 34.5 | -1.71% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 65.4 | 65.5 | -1.65% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 10.6 | 12 | -1.64% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.2 | 6 | -1.64% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10.9 | 12 | -1.64% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 6.3 | -1.56% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.6 | 12.8 | -1.54% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 14 | 14.8 | -1.33% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.8 | -1.27% | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 104 | -1.23% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 24 | 26.9 | -1.1% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 9 | -1.1% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.2 | 9.7 | -1.02% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.3 | 19.4 | -1.02% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 48.5 | 79 | -1% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10 | 10.3 | -0.96% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.4 | -0.95% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.3 | 10.5 | -0.94% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 151 | 163 | -0.91% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 21.8 | 22.2 | -0.89% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.5 | 11.5 | -0.86% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 59.5 | 59.7 | -0.83% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 12 | -0.83% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12 | 12.1 | -0.82% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 26.8 | 26.9 | -0.74% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.6 | 13.7 | -0.72% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 406.6 | 407 | -0.68% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.4 | 29.5 | -0.67% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 14.7 | 15 | -0.66% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 29.6 | 30 | -0.66% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 13.5 | 15.4 | -0.65% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.2 | 16.3 | -0.61% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 49 | 50.7 | -0.59% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 18 | 18.8 | -0.53% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 18.9 | 19 | -0.52% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17 | 19.8 | -0.5% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 87.3 | 87.5 | -0.46% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 43 | 43.8 | -0.45% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 43.8 | 43.9 | -0.45% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.5 | 23 | -0.43% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 24 | 24.5 | -0.41% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 24.8 | 24.9 | -0.4% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 24.1 | 24.9 | -0.4% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 25.5 | -0.39% | ||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.9 | 26.9 | -0.37% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 27.9 | 28 | -0.36% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 57.2 | 57.4 | -0.35% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 30.7 | 31 | -0.32% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 30 | 31.2 | -0.32% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.2 | 31.8 | -0.31% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.2 | 33.5 | -0.3% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30.3 | 33.9 | -0.29% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 39.2 | 39.3 | -0.25% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.2 | 40.3 | -0.25% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 48.8 | 48.9 | -0.2% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 52 | 54.9 | -0.18% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.5 | 60 | -0.17% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 205.6 | 206 | -0.15% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 88.8 | 89.5 | -0.11% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 114 | 114.6 | -0.09% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 212.6 | 250 | -0.04% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.9 | 7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.5 | 12 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 6.2 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 9.4 | |||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.4 | 9.5 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 54.1 | 55 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.9 | |||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 13 | 13.7 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.7 | 10.8 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.6 | 18 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.4 | 9.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 7.5 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.4 | 2.5 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.6 | 22.4 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 11 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.4 | 9.5 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | 10.1 | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.2 | 20.6 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.4 | |||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.6 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.1 | 11.1 | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.1 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 12.9 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 8.5 | 8.6 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.3 | 18.7 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 15 | |||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 48.1 | 48.5 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 12 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.9 | 3 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 11.8 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.4 | 22.5 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22.4 | 22.5 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 8 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 26.6 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 4.9 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.5 | 5.2 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.5 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 30 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 45 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 10.9 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 12.3 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.3 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.2 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.2 | 7.1 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.8 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 43.6 | 45 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 8 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 18.4 | 18.9 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13.5 | 14 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 280.3 | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 30 | 30.7 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12 | |||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.2 | 23 | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.3 | 6 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.4 | 11.5 | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.1 | 6.2 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.4 | 16.5 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.2 | 3.5 | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 27 | 27.5 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 11.8 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 32.9 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 19.6 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25.1 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.7 | 30 | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 33.6 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.8 | 1.9 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 9.9 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 7.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19.5 | 20 | ||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 12 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.2 | |||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.7 | 12 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 7.7 | 7.9 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.7 | 26.8 | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.9 | 18 | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.7 | 8.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.3 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 4.1 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.7 | 11.9 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 22 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.3 | 3.4 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.6 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.1 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.5 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3 | 3.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 21 | 21.5 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.5 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.3 | 6.4 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.9 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.8 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 15.5 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.7 | 11 | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 12.6 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.2 | 4.3 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.2 | 14.3 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.1 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.3 | 6.5 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.9 | 14 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 10 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 15.5 | 15.6 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.9 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30.9 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5.1 | 5.2 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.4 | 3.5 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31.5 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 17.2 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.6 | 12.9 | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.4 | 12 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 6.2 | 7 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 21 | 23 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.4 | 18.5 | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 24 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 17.2 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 38 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 8.3 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.8 | 11.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.8 | 7.9 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | 9.4 | |||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13.5 | 14 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.4 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.4 | 6.5 | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 26.5 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 23.8 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 28.1 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 27.4 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 15.5 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 60.6 | 62.9 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 10.6 | |||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.8 | 3.9 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.6 | 8.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 10.2 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 10.8 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.5 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.2 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 20.4 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.2 | 9.3 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.1 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 23.4 | 23.6 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 22 | 25.7 | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 12.5 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 14.9 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.6 | 1.7 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 8 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20.6 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.1 | 17.2 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.1 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 4.5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 21.2 | |||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 11 | 11.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 5.8 | |||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.9 | 24 | ||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.3 | 6.4 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.3 | 3.7 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.7 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 15.6 | 18 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.7 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.5 | |||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.6 | |||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.8 | 67.4 | 0.15% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 194 | 195.9 | 0.26% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 24.7 | 25.1 | 0.4% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 24 | 24.2 | 0.41% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 81.7 | 82.5 | 0.49% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 18.5 | 19.5 | 0.52% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 18.1 | 18.3 | 0.55% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.6 | 34 | 0.59% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 34 | 0.59% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.7 | 15.9 | 0.63% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 73.2 | 78.5 | 0.64% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.2 | 30.3 | 0.66% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44 | 44.5 | 0.68% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.6 | 13.8 | 0.73% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.1 | 40.3 | 0.75% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 40.2 | 0.75% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 39 | 39.9 | 0.76% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 36.3 | 39.4 | 0.77% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25 | 26.2 | 0.77% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.4 | 12.6 | 0.8% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | 24 | 0.84% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.6 | 11.7 | 0.86% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 35 | 35.1 | 0.86% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 57.9 | 58.4 | 0.86% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 34.5 | 35 | 0.86% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 22.5 | 23 | 0.88% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.5 | 11 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.3 | 10.6 | 0.95% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.2 | 10.2 | 0.99% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10 | 10.1 | 1% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 10 | 1.01% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.9 | 1.02% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.2 | 9.8 | 1.03% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.4 | 9.6 | 1.05% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 45.1 | 47 | 1.08% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 17.9 | 18.5 | 1.09% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.5 | 27 | 1.12% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26.7 | 27 | 1.12% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 26.5 | 26.8 | 1.13% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.2 | 8.7 | 1.16% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 17 | 17.1 | 1.18% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.1 | 8.4 | 1.2% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 32.8 | 33.3 | 1.22% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.6 | 15.7 | 1.29% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.9 | 30.6 | 1.32% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.5 | 1.35% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.8 | 22 | 1.38% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 33 | 36.5 | 1.39% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.2 | 1.41% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 27.8 | 28.5 | 1.42% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 1.43% | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 26.5 | 27.5 | 1.48% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 20.1 | 20.6 | 1.48% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33 | 33.8 | 1.5% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 13 | 13.5 | 1.5% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13 | 13.4 | 1.52% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.6 | 32.7 | 1.55% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.2 | 12.4 | 1.64% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.2 | 12.3 | 1.65% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12.3 | 1.65% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.8 | 18.3 | 1.67% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17.6 | 17.8 | 1.71% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.4 | 5.8 | 1.75% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 51.3 | 52 | 1.76% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 11 | 11.4 | 1.79% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.4 | 1.82% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.2 | 27.5 | 1.85% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9.3 | 10.9 | 1.87% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 219 | 220 | 1.9% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 71 | 73.9 | 1.93% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.6 | 36.4 | 1.96% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 15.1 | 15.2 | 2.01% | |||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 26 | 29.4 | 2.08% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 17 | 18.9 | 2.16% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.7 | 23 | 2.22% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.6 | 9 | 2.27% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11.5 | 13.5 | 2.27% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 21.4 | 22 | 2.33% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.6 | 8.7 | 2.35% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 37.6 | 38.9 | 2.37% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.4 | 29.4 | 2.44% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 14 | 16.5 | 2.48% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.7 | 8 | 2.56% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 72.9 | 76 | 2.56% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 29.2 | 31.5 | 2.61% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 34.5 | 35 | 2.64% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 30.6 | 30.8 | 2.67% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11.1 | 2.78% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16 | 18.5 | 2.78% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14.8 | 2.78% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31.9 | 32.8 | 2.82% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.1 | 14.5 | 2.84% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.3 | 17.9 | 2.87% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17 | 17.5 | 2.94% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 2.9 | 3.5 | 2.94% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.9 | 10.5 | 2.94% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.4 | 3.03% | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.6 | 6.7 | 3.08% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 19.1 | 3.24% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 35.1 | 36.8 | 3.37% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 44.7 | 46 | 3.37% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.8 | 6.1 | 3.39% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 29 | 30 | 3.45% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 16.2 | 18 | 3.45% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 28.8 | 3.6% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 41.5 | 43 | 3.61% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.4 | 5.7 | 3.64% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.3 | 24.8 | 3.77% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.2 | 10.8 | 3.85% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 6.9 | 7.8 | 4% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 33.3 | 39 | 4% | |||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.4 | 13 | 4% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.2 | 4% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17.3 | 18 | 4.05% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 22.1 | 25 | 4.17% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.5 | 4.17% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.2 | 10 | 4.17% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 10.5 | 12 | 4.35% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 18.8 | 4.44% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.3 | 7 | 4.48% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.3 | 6.9 | 4.55% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.5 | 6.8 | 4.62% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 25.5 | 31.2 | 4.7% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.1 | 4.72% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12.1 | 13.2 | 4.76% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | 4.88% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.3 | 8.5 | 4.94% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.6 | 5% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 10.5 | 5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 21 | 5% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.1 | 21 | 5% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2 | 2.1 | 5% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 25.7 | 26.4 | 5.18% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.3 | 10 | 5.26% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | 5.26% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 29.5 | 29.6 | 5.34% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16.2 | 17.5 | 5.42% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 23 | 27 | 5.47% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 25 | 27 | 5.47% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.6 | 3.8 | 5.56% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.6 | 5.56% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33 | 34 | 5.59% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.3 | 20.5 | 5.67% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22.7 | 24 | 5.73% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 24.4 | 25.7 | 5.76% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | 5.4 | 5.88% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.3 | 14.1 | 6.02% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.7 | 8.6 | 6.17% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.5 | 6.25% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 6.29% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8 | 8.4 | 6.33% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.5 | 30.9 | 6.55% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16 | 19.5 | 6.56% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16.5 | 17.6 | 6.67% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 59 | 62 | 6.71% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | 6.74% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 11 | 6.8% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.1 | 23 | 6.98% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.1 | 4.5 | 7.14% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 53.1 | 58.5 | 7.14% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.1 | 22.5 | 7.14% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 14.1 | 17.2 | 7.5% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8 | 8.5 | 7.59% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 37 | 38 | 7.65% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 35 | 7.69% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25 | 27.5 | 7.84% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 8.7 | 11 | 7.84% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | 5.5 | 7.84% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.4 | 23.3 | 7.87% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 16.9 | 17.6 | 7.98% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.7 | 8.06% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15.5 | 8.39% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 27 | 8.43% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.3 | 11.5 | 8.49% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.8 | 33.1 | 8.52% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 41 | 44.8 | 8.74% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.8 | 8.6 | 8.86% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.1 | 8.3 | 9.21% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.1 | 14.2 | 9.23% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 12.9 | 14 | 9.38% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 53 | 57.9 | 9.45% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 71.4 | 9.85% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.8 | 9.86% | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 11 | 10% | ||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 10 | 12 | 10.09% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 10.3 | 13 | 10.17% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 27 | 10.2% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.5 | 5.2 | 10.64% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11 | 11.11% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.5 | 7 | 11.11% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 284 | 339 | 11.15% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 13.5 | 11.57% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 8.4 | 10.6 | 11.58% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5.6 | 5.7 | 11.76% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 32 | 11.89% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 25 | 31.8 | 11.97% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 19.6 | 12% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7 | 9 | 12.5% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.6 | 6.3 | 12.5% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.4 | 5.4 | 12.5% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | 9.8 | 12.64% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 5.3 | 12.77% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 25 | 28.2 | 12.8% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 7.4 | 8.8 | 12.82% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14 | 12.9% | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 7.2 | 8.6 | 13.16% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.3 | 3.4 | 13.33% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.1 | 10.1 | 13.48% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18 | 21 | 13.51% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 13.1 | 14.9 | 13.74% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 13.79% | ||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12.1 | 14.7 | 13.95% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 8 | 10.6 | 13.98% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.2 | 11.4 | 14% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.4 | 17.9 | 14.01% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 21.1 | 14.05% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 8.1 | 14.08% | ||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 14.1 | 16.1 | 14.18% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 13.2 | 15.2 | 14.29% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8 | 10.4 | 14.29% | |||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 12.8 | 14.29% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.5 | 11.9 | 14.42% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 21 | 24.5 | 14.49% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.2 | 5.5 | 14.58% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.2 | 5.5 | 14.58% | |||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 9.9 | 13.3 | 14.66% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 31 | 39 | 14.71% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8 | 10.1 | 14.77% | |||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 13.2 | 14.78% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.2 | 14.78% | ||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 16.9 | 19.4 | 14.79% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 19.4 | 14.79% | ||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 13 | 15.5 | 14.81% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 11.5 | 15.5 | 14.81% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 8.5 | 10.8 | 14.89% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 23.1 | 14.93% | ||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9 | 9.2 | 15% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 11.5 | 15% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12.4 | 15 | 20.97% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 55 | 29.41% | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 15 | 33.93% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 8.2 | 18.9 | 38.97% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 4.2 | 8.9 | 39.06% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade