Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.75 | 14.65 | 6.93% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.3 | 19.35 | 6.91% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.81 | 6.2 | 6.9% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.2 | 11.95 | 6.7% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.8 | 51.7 | 6.27% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33 | 35 | 6.06% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 28.6 | 28.85 | 5.68% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.05 | 11.7 | 4.46% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 57.6 | 57.7 | 4.34% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.4 | 8.77 | 4.28% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.92 | 1.95 | 4.28% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.9 | 26.5 | 3.92% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 46.6 | 46.7 | 3.78% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.95 | 21 | 3.7% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 43.05 | 43.3 | 3.59% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.05 | 14.5 | 3.57% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.15 | 19.2 | 3.5% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 132.9 | 133.5 | 3.41% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.29 | 6.3 | 3.28% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.53 | 8.57 | 3.25% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 39.25 | 39.3 | 3.01% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.84 | 4.88 | 2.95% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 47.35 | 48 | 2.89% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 39.4 | 2.87% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 20 | 20.05 | 2.82% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.13 | 8.45 | 2.8% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 14.5 | 14.8 | 2.78% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.55 | 16.6 | 2.47% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.12 | 4.15 | 2.47% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.15 | 43.2 | 2.37% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 69.6 | 2.35% | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.25 | 13.3 | 2.31% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 11.1 | 11.15 | 2.29% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 35.6 | 35.8 | 2.29% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15.5 | 15.8 | 2.27% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31.1 | 31.7 | 2.26% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 7.5 | 7.74 | 2.25% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.41 | 7.9 | 2.2% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.6 | 5.63 | 2.18% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.89 | 1.9 | 2.15% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 44 | 47.6 | 2.15% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.75 | 6.77 | 2.11% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.2 | 9.7 | 2.11% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.6 | 17.65 | 2.02% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.3 | 33.35 | 1.99% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.5 | 10.55 | 1.93% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.65 | 10.7 | 1.9% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.88 | 5.9 | 1.9% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 16.05 | 16.1 | 1.9% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.21 | 3.22 | 1.9% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 43.3 | 43.4 | 1.88% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 7.61 | 7.67 | 1.86% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.7 | 2.74 | 1.86% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.05 | 11.1 | 1.83% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.56 | 4.58 | 1.78% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 12 | 12.2 | 1.67% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.85 | 18.4 | 1.66% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.75 | 27.8 | 1.65% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 33.5 | 34 | 1.64% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 50 | 50.2 | 1.62% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.54 | 2.56 | 1.59% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28.8 | 28.85 | 1.58% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.57 | 2.6 | 1.56% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.5 | 66.5 | 1.53% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.85 | 26.95 | 1.51% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.25 | 10.3 | 1.48% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.2 | 70 | 1.45% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 77.7 | 79.3 | 1.41% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.55 | 14.6 | 1.39% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.2 | 29.3 | 1.38% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 32.9 | 33.05 | 1.38% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 40.45 | 40.5 | 1.38% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 11 | 11.1 | 1.37% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33 | 33.45 | 1.36% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 37.9 | 37.95 | 1.34% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.3 | 5.33 | 1.33% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.7 | 26.8 | 1.32% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.85 | 38.9 | 1.3% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.11 | 3.14 | 1.29% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.45 | 15.7 | 1.29% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.8 | 11.85 | 1.28% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.6 | 56.1 | 1.26% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 27.5 | 28.1 | 1.26% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32 | 32.4 | 1.25% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36 | 36.95 | 1.23% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 32.65 | 33 | 1.23% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 42.2 | 42.3 | 1.2% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.85 | 12.9 | 1.18% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 25.85 | 25.9 | 1.17% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.8 | 26 | 1.17% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.7 | 17.8 | 1.14% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 31.3 | 31.5 | 1.12% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.3 | 1.11% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.7 | 22.75 | 1.11% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 27.45 | 27.5 | 1.1% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.38 | 8.39 | 1.08% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.1 | 56.2 | 1.08% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.7 | 37.9 | 1.07% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 1.05% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 86.3 | 86.8 | 1.05% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.83 | 3.86 | 1.05% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 33.1 | 33.85 | 1.04% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.02 | 3.04 | 1% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.5 | 15.55 | 0.97% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.85 | 41.9 | 0.96% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 42.1 | 42.15 | 0.96% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.33 | 5.4 | 0.93% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.26 | 2.28 | 0.88% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.44 | 3.45 | 0.88% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.8 | 6.9 | 0.88% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.55 | 11.6 | 0.87% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.6 | 11.65 | 0.87% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.6 | 93.8 | 0.86% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.9 | 0.85% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.18 | 7.19 | 0.84% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 134.1 | 134.2 | 0.83% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.46 | 2.49 | 0.81% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.85 | 0.78% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.2 | 19.3 | 0.78% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.9 | 38.95 | 0.78% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 65 | 65.8 | 0.77% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 79.4 | 79.5 | 0.76% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.29 | 5.32 | 0.76% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.75 | 26.8 | 0.75% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.85 | 26.9 | 0.75% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.69 | 2.7 | 0.75% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.9 | 7.05 | 0.71% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 42.95 | 43 | 0.7% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 21.6 | 21.65 | 0.7% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 130.1 | 131.8 | 0.69% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.98 | 9 | 0.67% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.8 | 22.9 | 0.66% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.7 | 7.74 | 0.65% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.45 | 15.5 | 0.65% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.7 | 78 | 0.65% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.75 | 15.85 | 0.63% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.85 | 31.9 | 0.63% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 40.85 | 41.15 | 0.61% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.83 | 1.84 | 0.55% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.65 | 18.7 | 0.54% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.62 | 5.66 | 0.53% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.76 | 3.79 | 0.53% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76 | 76.9 | 0.52% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 114.3 | 116 | 0.52% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.6 | 78.9 | 0.51% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.95 | 6.03 | 0.5% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 10.1 | 10.15 | 0.5% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.3 | 20.35 | 0.49% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 61.3 | 61.7 | 0.49% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.45 | 6.5 | 0.46% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.7 | 11 | 0.46% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.75 | 11.8 | 0.43% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 71.6 | 71.9 | 0.42% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 72.3 | 72.8 | 0.41% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.5 | 36.55 | 0.41% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.15 | 12.2 | 0.41% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.2 | 12.25 | 0.41% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.5 | 12.65 | 0.4% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.95 | 13.35 | 0.38% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.6 | 41 | 0.37% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.7 | 0.36% | ||||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 28.25 | 28.3 | 0.35% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.22 | 6.24 | 0.32% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.75 | 0.32% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.2 | 63.3 | 0.32% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.22 | 3.24 | 0.31% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32 | 32.5 | 0.31% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 9.84 | 9.85 | 0.31% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.29 | 3.3 | 0.3% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.88 | 9.91 | 0.3% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.37 | 3.39 | 0.3% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.6 | 34.5 | 0.29% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.94 | 7 | 0.29% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.05 | 35.1 | 0.29% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.55 | 17.6 | 0.28% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.6 | 17.75 | 0.28% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.8 | 35.9 | 0.28% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.9 | 17.95 | 0.28% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.76 | 3.81 | 0.26% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.85 | 19.05 | 0.26% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.55 | 39.9 | 0.25% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.6 | 20.7 | 0.24% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.2 | 43.3 | 0.23% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 21.6 | 21.65 | 0.23% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 21.8 | 22 | 0.23% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 45.05 | 45.1 | 0.22% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.5 | 91.6 | 0.22% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.8 | 45.95 | 0.22% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.59 | 4.6 | 0.22% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.2 | 24.25 | 0.21% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 48.5 | 48.6 | 0.21% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.65 | 24.7 | 0.2% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.25 | 25.3 | 0.2% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.4 | 25.45 | 0.2% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 104.3 | 104.4 | 0.19% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.25 | 26.3 | 0.19% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.6 | 55 | 0.18% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 111.2 | 0.18% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.9 | 28.95 | 0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.25 | 30.3 | 0.17% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.9 | 33 | 0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.3 | 67.4 | 0.15% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.2 | 34.5 | 0.15% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7 | 7.1 | 0.14% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 35.7 | 35.75 | 0.14% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39.5 | 39.8 | 0.13% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.69 | 8.7 | 0.12% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.02 | 9.03 | 0.11% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.2 | 9.23 | 0.11% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.65 | 28.75 | ||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.32 | 6.34 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | ||||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 22.25 | 22.3 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 33.7 | 36.2 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.2 | 17.25 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.9 | 9 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.41 | 7.69 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.15 | 36.35 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.25 | 8.5 | ||||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.05 | 34.1 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.85 | 3.99 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.2 | |||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.3 | 4.31 | ||||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 62.4 | 62.8 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.3 | 10.6 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.21 | 4.25 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.15 | 8.2 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.2 | 9.24 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11 | 11.15 | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.33 | |||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.75 | 11.8 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.05 | 16.1 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.83 | |||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | ||||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 51.4 | |||||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.3 | 38.45 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.84 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 60 | 62 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 27.5 | 28 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.5 | 16.6 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.1 | 23.55 | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 20.45 | |||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 23.8 | ||||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.45 | 14.5 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.7 | 23.75 | ||||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21.55 | |||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27.05 | 27.5 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.1 | 20.4 | ||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.63 | 4.74 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.4 | |||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.3 | 12.4 | ||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | ||||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.77 | |||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.9 | |||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.8 | 56 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.15 | |||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.59 | 10.1 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17.7 | 19 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.35 | 10.7 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.16 | |||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.65 | 10.7 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.6 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 11.2 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.55 | 7.56 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | |||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.7 | 42 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.8 | 41 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.1 | |||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.32 | 8.45 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.55 | 10.8 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.33 | |||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.7 | 75.8 | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 25 | |||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 78.1 | |||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.7 | 18.75 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.01 | 9.19 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.85 | 16.9 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 50.2 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | 10.45 | ||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 110.7 | 111 | -0.09% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.8 | 43.95 | -0.11% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.8 | 40.9 | -0.12% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 34.75 | 36.85 | -0.14% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.25 | 36.4 | -0.14% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 35.35 | 35.4 | -0.14% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.85 | 34.95 | -0.14% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.15 | 32.3 | -0.15% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.15 | 30.5 | -0.16% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.85 | 26.95 | -0.19% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 53.3 | 53.4 | -0.19% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 51.4 | 51.6 | -0.19% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.95 | 24.15 | -0.21% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46 | 46.3 | -0.22% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.9 | 22.35 | -0.22% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.8 | -0.26% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.65 | 17.75 | -0.28% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 70.9 | 71 | -0.28% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.4 | 17.45 | -0.29% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.45 | 3.48 | -0.29% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.33 | 3.38 | -0.29% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.6 | 16.65 | -0.3% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 44.15 | 45.2 | -0.33% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.7 | 8.77 | -0.34% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.55 | 14.6 | -0.34% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 43.5 | 43.75 | -0.34% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.2 | 13.45 | -0.37% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.1 | 5.16 | -0.39% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.75 | 12.8 | -0.39% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 24.9 | 25.4 | -0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.45 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.8 | 11.85 | -0.42% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 11.4 | 11.45 | -0.43% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.12 | 9.13 | -0.44% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.7 | 44.8 | -0.44% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11 | 11.2 | -0.44% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.7 | 66.8 | -0.45% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.7 | 21.9 | -0.45% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.7 | 10.75 | -0.46% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 104.7 | 105 | -0.47% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.6 | 20.65 | -0.48% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.55 | 20.6 | -0.48% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.45 | 20.5 | -0.49% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.4 | 48.5 | -0.51% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.61 | 5.62 | -0.53% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.05 | 27.1 | -0.55% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25.1 | 26.2 | -0.57% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 33.55 | -0.59% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.9 | 9.94 | -0.6% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33.05 | 33.1 | -0.6% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 126.1 | 126.6 | -0.63% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.95 | 15 | -0.66% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.94 | 5.96 | -0.67% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 35.1 | 36.3 | -0.68% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.6 | 13.65 | -0.73% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.65 | 27 | -0.74% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.31 | 5.32 | -0.75% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.4 | 26.45 | -0.75% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.6 | 7.64 | -0.78% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.56 | 3.6 | -0.83% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.7 | 56.8 | -0.87% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.75 | 16.8 | -0.88% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.6 | 6.64 | -0.9% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 65.6 | 65.7 | -0.9% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 21.35 | 21.5 | -0.92% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.85 | 16 | -0.93% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47.7 | 48 | -0.93% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.95 | 3.96 | -1% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.52 | 9.59 | -1.03% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.62 | 4.73 | -1.05% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 13.8 | 13.85 | -1.07% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 44.5 | -1.11% | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.6 | 13.1 | -1.13% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 171.8 | 172 | -1.15% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.9 | 20.1 | -1.23% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 39.35 | 39.4 | -1.25% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.1 | 8.27 | -1.55% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.1 | 17.2 | -1.71% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22 | 22.5 | -1.75% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.65 | 21.5 | -1.83% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.16 | 3.18 | -1.85% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 4.1 | 4 | -1.96% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 15.9 | 15.95 | -2.15% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.05 | 29.5 | -2.16% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 213.6 | 222.5 | -2.37% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.91 | 8.93 | -2.4% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.62 | 3.63 | -2.42% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.15 | 9.16 | -2.45% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.51 | 9.52 | -2.46% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 46.95 | 47 | -2.59% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.5 | 12.55 | -2.71% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 24.45 | 25 | -2.72% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.38 | 3.4 | -2.86% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.1 | 13.4 | -3.6% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.55 | 7.6 | -3.8% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 10.3 | -6.79% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 22.35 | -6.87% | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.34 | -6.96% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 26.65 | -6.98% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 45.85 | -7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 45.85 | -7% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 26.65 | -6.98% | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.34 | -6.96% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 22.35 | -6.87% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 10.3 | -6.79% | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.55 | 7.6 | -3.8% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.1 | 13.4 | -3.6% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.38 | 3.4 | -2.86% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 24.45 | 25 | -2.72% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.5 | 12.55 | -2.71% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 46.95 | 47 | -2.59% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.51 | 9.52 | -2.46% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.15 | 9.16 | -2.45% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.62 | 3.63 | -2.42% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.91 | 8.93 | -2.4% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 213.6 | 222.5 | -2.37% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.05 | 29.5 | -2.16% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 15.9 | 15.95 | -2.15% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 4.1 | 4 | -1.96% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.16 | 3.18 | -1.85% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.65 | 21.5 | -1.83% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22 | 22.5 | -1.75% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.1 | 17.2 | -1.71% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.1 | 8.27 | -1.55% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 39.35 | 39.4 | -1.25% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.9 | 20.1 | -1.23% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 171.8 | 172 | -1.15% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.6 | 13.1 | -1.13% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 44.5 | -1.11% | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 13.8 | 13.85 | -1.07% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.62 | 4.73 | -1.05% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.52 | 9.59 | -1.03% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.95 | 3.96 | -1% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47.7 | 48 | -0.93% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.85 | 16 | -0.93% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 21.35 | 21.5 | -0.92% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 65.6 | 65.7 | -0.9% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.6 | 6.64 | -0.9% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.75 | 16.8 | -0.88% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.7 | 56.8 | -0.87% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.56 | 3.6 | -0.83% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.6 | 7.64 | -0.78% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.4 | 26.45 | -0.75% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.31 | 5.32 | -0.75% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.65 | 27 | -0.74% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.6 | 13.65 | -0.73% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 35.1 | 36.3 | -0.68% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.94 | 5.96 | -0.67% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.95 | 15 | -0.66% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 126.1 | 126.6 | -0.63% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33.05 | 33.1 | -0.6% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.9 | 9.94 | -0.6% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 33.55 | -0.59% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25.1 | 26.2 | -0.57% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.05 | 27.1 | -0.55% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.61 | 5.62 | -0.53% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.4 | 48.5 | -0.51% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.45 | 20.5 | -0.49% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.55 | 20.6 | -0.48% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.6 | 20.65 | -0.48% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 104.7 | 105 | -0.47% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.7 | 10.75 | -0.46% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.7 | 21.9 | -0.45% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.7 | 66.8 | -0.45% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.7 | 44.8 | -0.44% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11 | 11.2 | -0.44% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.12 | 9.13 | -0.44% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 11.4 | 11.45 | -0.43% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.8 | 11.85 | -0.42% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.45 | -0.4% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 24.9 | 25.4 | -0.39% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.75 | 12.8 | -0.39% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.1 | 5.16 | -0.39% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.2 | 13.45 | -0.37% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 43.5 | 43.75 | -0.34% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.55 | 14.6 | -0.34% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.7 | 8.77 | -0.34% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 44.15 | 45.2 | -0.33% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.6 | 16.65 | -0.3% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.33 | 3.38 | -0.29% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.45 | 3.48 | -0.29% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.4 | 17.45 | -0.29% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.65 | 17.75 | -0.28% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 70.9 | 71 | -0.28% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.8 | -0.26% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.9 | 22.35 | -0.22% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46 | 46.3 | -0.22% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.95 | 24.15 | -0.21% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 51.4 | 51.6 | -0.19% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 53.3 | 53.4 | -0.19% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.85 | 26.95 | -0.19% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.15 | 30.5 | -0.16% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.15 | 32.3 | -0.15% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.85 | 34.95 | -0.14% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 35.35 | 35.4 | -0.14% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.25 | 36.4 | -0.14% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 34.75 | 36.85 | -0.14% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.8 | 40.9 | -0.12% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.8 | 43.95 | -0.11% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 110.7 | 111 | -0.09% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.65 | 28.75 | ||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.32 | 6.34 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | ||||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 22.25 | 22.3 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 33.7 | 36.2 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.2 | 17.25 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.9 | 9 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.41 | 7.69 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.15 | 36.35 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.25 | 8.5 | ||||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.05 | 34.1 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.85 | 3.99 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.2 | |||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.3 | 4.31 | ||||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 62.4 | 62.8 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.3 | 10.6 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.21 | 4.25 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.15 | 8.2 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.2 | 9.24 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11 | 11.15 | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.33 | |||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.75 | 11.8 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.05 | 16.1 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.83 | |||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | ||||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 51.4 | |||||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.3 | 38.45 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.84 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 60 | 62 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 27.5 | 28 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.5 | 16.6 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.1 | 23.55 | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 20.45 | |||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 23.8 | ||||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.45 | 14.5 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.7 | 23.75 | ||||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21.55 | |||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27.05 | 27.5 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.1 | 20.4 | ||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.63 | 4.74 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.4 | |||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.3 | 12.4 | ||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | ||||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.77 | |||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.9 | |||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.8 | 56 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.15 | |||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.59 | 10.1 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17.7 | 19 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.35 | 10.7 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.16 | |||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.65 | 10.7 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.6 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 11.2 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.55 | 7.56 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | |||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.7 | 42 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.8 | 41 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.1 | |||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.32 | 8.45 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.55 | 10.8 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.33 | |||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.7 | 75.8 | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 25 | |||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 78.1 | |||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.7 | 18.75 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.01 | 9.19 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.85 | 16.9 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 50.2 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | 10.45 | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.2 | 9.23 | 0.11% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.02 | 9.03 | 0.11% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.69 | 8.7 | 0.12% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39.5 | 39.8 | 0.13% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 35.7 | 35.75 | 0.14% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7 | 7.1 | 0.14% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.2 | 34.5 | 0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.3 | 67.4 | 0.15% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.9 | 33 | 0.15% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.25 | 30.3 | 0.17% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.9 | 28.95 | 0.17% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 111.2 | 0.18% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.6 | 55 | 0.18% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.25 | 26.3 | 0.19% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 104.3 | 104.4 | 0.19% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.4 | 25.45 | 0.2% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.25 | 25.3 | 0.2% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.65 | 24.7 | 0.2% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 48.5 | 48.6 | 0.21% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.2 | 24.25 | 0.21% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.59 | 4.6 | 0.22% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.8 | 45.95 | 0.22% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.5 | 91.6 | 0.22% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 45.05 | 45.1 | 0.22% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 21.8 | 22 | 0.23% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.2 | 43.3 | 0.23% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 21.6 | 21.65 | 0.23% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.6 | 20.7 | 0.24% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.55 | 39.9 | 0.25% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.85 | 19.05 | 0.26% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.76 | 3.81 | 0.26% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.8 | 35.9 | 0.28% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.9 | 17.95 | 0.28% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.6 | 17.75 | 0.28% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.55 | 17.6 | 0.28% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.05 | 35.1 | 0.29% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.94 | 7 | 0.29% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.6 | 34.5 | 0.29% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.37 | 3.39 | 0.3% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.88 | 9.91 | 0.3% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.29 | 3.3 | 0.3% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 9.84 | 9.85 | 0.31% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32 | 32.5 | 0.31% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.22 | 3.24 | 0.31% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.2 | 63.3 | 0.32% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.75 | 0.32% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.22 | 6.24 | 0.32% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 28.25 | 28.3 | 0.35% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.7 | 0.36% | ||||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.6 | 41 | 0.37% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.95 | 13.35 | 0.38% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.5 | 12.65 | 0.4% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.2 | 12.25 | 0.41% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.15 | 12.2 | 0.41% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.5 | 36.55 | 0.41% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 72.3 | 72.8 | 0.41% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 71.6 | 71.9 | 0.42% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.75 | 11.8 | 0.43% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.7 | 11 | 0.46% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.45 | 6.5 | 0.46% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 61.3 | 61.7 | 0.49% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.3 | 20.35 | 0.49% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 10.1 | 10.15 | 0.5% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.95 | 6.03 | 0.5% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.6 | 78.9 | 0.51% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 114.3 | 116 | 0.52% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76 | 76.9 | 0.52% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.76 | 3.79 | 0.53% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.62 | 5.66 | 0.53% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.65 | 18.7 | 0.54% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.83 | 1.84 | 0.55% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 40.85 | 41.15 | 0.61% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.85 | 31.9 | 0.63% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.75 | 15.85 | 0.63% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.7 | 78 | 0.65% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.45 | 15.5 | 0.65% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.7 | 7.74 | 0.65% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.8 | 22.9 | 0.66% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.98 | 9 | 0.67% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 130.1 | 131.8 | 0.69% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 21.6 | 21.65 | 0.7% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 42.95 | 43 | 0.7% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.9 | 7.05 | 0.71% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.69 | 2.7 | 0.75% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.85 | 26.9 | 0.75% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.75 | 26.8 | 0.75% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.29 | 5.32 | 0.76% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 79.4 | 79.5 | 0.76% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 65 | 65.8 | 0.77% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.9 | 38.95 | 0.78% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.2 | 19.3 | 0.78% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.85 | 0.78% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.46 | 2.49 | 0.81% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 134.1 | 134.2 | 0.83% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.18 | 7.19 | 0.84% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.9 | 0.85% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.6 | 93.8 | 0.86% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.6 | 11.65 | 0.87% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.55 | 11.6 | 0.87% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.44 | 3.45 | 0.88% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.8 | 6.9 | 0.88% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.26 | 2.28 | 0.88% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.33 | 5.4 | 0.93% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 42.1 | 42.15 | 0.96% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.85 | 41.9 | 0.96% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.5 | 15.55 | 0.97% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.02 | 3.04 | 1% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 33.1 | 33.85 | 1.04% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.83 | 3.86 | 1.05% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 86.3 | 86.8 | 1.05% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 1.05% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.7 | 37.9 | 1.07% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.1 | 56.2 | 1.08% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.38 | 8.39 | 1.08% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 27.45 | 27.5 | 1.1% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.7 | 22.75 | 1.11% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.3 | 1.11% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 31.3 | 31.5 | 1.12% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.7 | 17.8 | 1.14% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.8 | 26 | 1.17% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 25.85 | 25.9 | 1.17% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.85 | 12.9 | 1.18% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 42.2 | 42.3 | 1.2% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 32.65 | 33 | 1.23% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36 | 36.95 | 1.23% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32 | 32.4 | 1.25% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 27.5 | 28.1 | 1.26% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.6 | 56.1 | 1.26% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.8 | 11.85 | 1.28% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.45 | 15.7 | 1.29% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.11 | 3.14 | 1.29% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.85 | 38.9 | 1.3% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.7 | 26.8 | 1.32% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.3 | 5.33 | 1.33% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 37.9 | 37.95 | 1.34% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33 | 33.45 | 1.36% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 11 | 11.1 | 1.37% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 40.45 | 40.5 | 1.38% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 32.9 | 33.05 | 1.38% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.2 | 29.3 | 1.38% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.55 | 14.6 | 1.39% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 77.7 | 79.3 | 1.41% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.2 | 70 | 1.45% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.25 | 10.3 | 1.48% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.85 | 26.95 | 1.51% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.5 | 66.5 | 1.53% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.57 | 2.6 | 1.56% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28.8 | 28.85 | 1.58% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.54 | 2.56 | 1.59% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 50 | 50.2 | 1.62% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 33.5 | 34 | 1.64% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.75 | 27.8 | 1.65% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.85 | 18.4 | 1.66% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 12 | 12.2 | 1.67% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.56 | 4.58 | 1.78% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.05 | 11.1 | 1.83% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.7 | 2.74 | 1.86% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 7.61 | 7.67 | 1.86% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 43.3 | 43.4 | 1.88% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.21 | 3.22 | 1.9% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 16.05 | 16.1 | 1.9% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.88 | 5.9 | 1.9% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.65 | 10.7 | 1.9% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.5 | 10.55 | 1.93% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.3 | 33.35 | 1.99% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.6 | 17.65 | 2.02% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.2 | 9.7 | 2.11% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.75 | 6.77 | 2.11% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 44 | 47.6 | 2.15% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.89 | 1.9 | 2.15% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.6 | 5.63 | 2.18% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.41 | 7.9 | 2.2% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 7.5 | 7.74 | 2.25% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31.1 | 31.7 | 2.26% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15.5 | 15.8 | 2.27% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 35.6 | 35.8 | 2.29% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 11.1 | 11.15 | 2.29% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.25 | 13.3 | 2.31% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 69.6 | 2.35% | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.15 | 43.2 | 2.37% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.55 | 16.6 | 2.47% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.12 | 4.15 | 2.47% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 14.5 | 14.8 | 2.78% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.13 | 8.45 | 2.8% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 20 | 20.05 | 2.82% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 39.4 | 2.87% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 47.35 | 48 | 2.89% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.84 | 4.88 | 2.95% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 39.25 | 39.3 | 3.01% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.53 | 8.57 | 3.25% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.29 | 6.3 | 3.28% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 132.9 | 133.5 | 3.41% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.15 | 19.2 | 3.5% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.05 | 14.5 | 3.57% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 43.05 | 43.3 | 3.59% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.95 | 21 | 3.7% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 46.6 | 46.7 | 3.78% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.9 | 26.5 | 3.92% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.92 | 1.95 | 4.28% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.4 | 8.77 | 4.28% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 57.6 | 57.7 | 4.34% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.05 | 11.7 | 4.46% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 28.6 | 28.85 | 5.68% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33 | 35 | 6.06% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.8 | 51.7 | 6.27% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.2 | 11.95 | 6.7% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.81 | 6.2 | 6.9% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.3 | 19.35 | 6.91% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.75 | 14.65 | 6.93% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 21.6 | 22 | 11.11% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 29 | 31.9 | 10% | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 30.8 | 37.6 | 9.94% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 14 | 15.5 | 9.93% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 264 | 288 | 9.92% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 28 | 32.6 | 9.76% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.2 | 8.1 | 9.46% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 29.3 | 33.6 | 9.45% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.7 | 18.6 | 9.41% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.8 | 22.2 | 9.36% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 25 | 27 | 9.31% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 17.7 | 9.26% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 24.8 | 28.5 | 9.2% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.2 | 6 | 9.09% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 71 | 76.6 | 8.96% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.3 | 12.3 | 8.85% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.9 | 7.5 | 8.7% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10.2 | 8.51% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.4 | 8.47% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 5.2 | 8.33% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 22.5 | 27 | 8% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8 | 8.1 | 8% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 43.2 | 45.5 | 7.82% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.8 | 13.8 | 7.81% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 14 | 7.69% | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6 | 7 | 7.69% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.2 | 8.5 | 7.59% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.5 | 36.9 | 6.96% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.6 | 28.3 | 6.79% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 20.3 | 23.7 | 6.76% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.8 | 7.9 | 6.76% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.3 | 6.4 | 6.67% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 25.5 | 28.9 | 6.64% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 21 | 6.6% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.7 | 5 | 6.38% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 15.4 | 15.5 | 6.16% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18.7 | 19.7 | 5.91% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 18.8 | 5.62% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 38.2 | 42 | 5.53% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | 5.26% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 18.5 | 5.11% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16.3 | 17.1 | 4.91% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.3 | 4.88% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.3 | 6.6 | 4.76% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.6 | 4.76% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.3 | 4.49% | ||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 35.6 | 37.5 | 4.46% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | 12 | 4.35% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.5 | 7.2 | 4.35% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 11.7 | 12.5 | 4.17% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.5 | 12.7 | 4.1% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 30 | 33.3 | 4.06% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 80.1 | 87.5 | 4.04% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 38.6 | 41 | 3.8% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 20.2 | 3.59% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.4 | 19 | 3.26% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.1 | 49 | 3.16% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 73.3 | 75.5 | 3.14% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.7 | 9.9 | 3.13% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32 | 33 | 3.13% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.2 | 10 | 3.09% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 20 | 20.3 | 3.05% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 15.5 | 17 | 3.03% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.5 | 19.9 | 2.58% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8 | 2.56% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.4 | 20 | 2.56% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.1 | 32.8 | 2.5% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.8 | 13.2 | 2.33% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 8.7 | 9 | 2.27% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.5 | 9 | 2.27% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30 | 31.8 | 2.25% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 35 | 35.3 | 2.02% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 15.3 | 15.4 | 1.99% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 15.8 | 1.94% | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.6 | 10.8 | 1.89% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 5.1 | 5.5 | 1.85% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 16.6 | 16.7 | 1.83% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.6 | 5.8 | 1.75% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 6.1 | 6.3 | 1.61% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.3 | 1.53% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 31.1 | 33.5 | 1.52% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 15.1 | 15.2 | 1.33% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 43 | 46 | 1.32% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 21.9 | 23.3 | 1.3% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 54 | 55.3 | 1.28% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.7 | 39.8 | 1.27% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 16.4 | 1.23% | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 25.4 | 25.6 | 1.19% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.8 | 18.2 | 1.11% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 27.7 | 27.8 | 1.09% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 55.4 | 58 | 1.05% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 29 | 29.1 | 1.04% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.2 | 41 | 0.99% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 10.3 | 10.5 | 0.96% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.1 | 54.4 | 0.93% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 35.1 | 35.3 | 0.86% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 23.4 | 24 | 0.84% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12 | 12.2 | 0.83% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.9 | 12.3 | 0.82% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.9 | 25 | 0.81% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.2 | 38.3 | 0.79% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.8 | 13.3 | 0.76% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.8 | 26.9 | 0.75% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.5 | 13.7 | 0.74% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.8 | 28 | 0.72% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 28.5 | 28.7 | 0.7% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.3 | 16 | 0.63% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.2 | 16.3 | 0.62% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35 | 35.1 | 0.57% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 18.2 | 0.55% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90 | 91.5 | 0.55% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 18.6 | 0.54% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65 | 65.2 | 0.46% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | 0.46% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 46.8 | 47.2 | 0.43% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.4 | 24.5 | 0.41% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28 | 0.36% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.4 | 28.5 | 0.35% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.2 | 41.8 | 0.24% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.3 | 5.4 | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.7 | 16.7 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.7 | 11.8 | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.7 | 38.1 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.3 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 9.5 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.1 | 5.2 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 35.2 | 38.8 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29 | 29.3 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.2 | 22.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.5 | 20.4 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 70 | 70.5 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 68 | 71.3 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.3 | 10.9 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 7.9 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | 3.9 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.5 | 32.1 | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.9 | 8.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 21 | |||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.2 | 16.3 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.6 | 37.9 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.6 | 2.7 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.1 | 12 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 11 | 12.2 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.1 | 50 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | 21.5 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | 12 | |||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 10 | 10.1 | ||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.6 | 9.3 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.4 | 5.7 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.5 | |||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 59.5 | 59.6 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.5 | |||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.5 | 12.6 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.2 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 84.7 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 96.1 | 99.8 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 17 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.7 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.2 | 7.3 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.1 | 18.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.2 | 2.3 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.7 | 6.8 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 53.5 | 59.4 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.7 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.9 | 12 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15.5 | 16.9 | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21 | 21.2 | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9.3 | 9.4 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 14.5 | 14.6 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 9.6 | 9.7 | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175 | 175.6 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.1 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.5 | 3.6 | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | 10 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.1 | 11.3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 28.4 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 14.3 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.8 | 8.4 | ||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.1 | 9.8 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18 | 18.2 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 12.4 | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10 | 10.7 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.2 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.1 | 14.2 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.8 | 9.9 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.8 | 6 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.5 | 8.6 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.4 | |||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 28.1 | 29.6 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.2 | 23.3 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 31.2 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.7 | 18.9 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 3.9 | 4 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.8 | 5 | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 8.3 | |||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.1 | 40.8 | -0.24% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 59.6 | 59.7 | -0.33% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27.1 | 27.7 | -0.36% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.8 | 24.1 | -0.41% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 66.1 | 66.2 | -0.45% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.3 | 21.4 | -0.47% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.8 | 64 | -0.47% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 101.5 | 104.5 | -0.48% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 47 | 47.3 | -0.63% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 14.7 | -0.68% | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.1 | 14.1 | -0.7% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 59 | 61 | -0.81% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 12.1 | -0.82% | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.7 | 11.8 | -0.84% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.4 | 11.6 | -0.85% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.5 | 88 | -0.9% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.1 | 11 | -0.9% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 18 | 19.7 | -1.01% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.8 | 8.9 | -1.11% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.6 | 8.8 | -1.12% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 16.3 | 16.9 | -1.17% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.3 | 7.9 | -1.25% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 23 | 23.4 | -1.27% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.6 | 7.8 | -1.27% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 14.9 | -1.32% | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.8 | 7 | -1.41% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | 12.4 | -1.59% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 11.3 | 11.5 | -1.71% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 22.4 | 22.5 | -1.75% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.6 | -1.75% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.3 | -2.38% | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12 | 12.1 | -2.42% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.2 | 19.3 | -2.53% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.3 | -2.59% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 10.1 | 10.5 | -2.78% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.4 | 43.2 | -2.92% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 11.1 | 11.2 | -3.45% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.7 | 4.8 | -4% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 9.5 | 9.6 | -4% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.5 | 16.5 | -4.07% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18 | -4.26% | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 8 | 8.1 | -4.71% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 17 | -5.03% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.2 | 6.4 | -5.88% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.3 | 10.6 | -7.02% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 94 | -8.74% | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 33.5 | -9.21% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 27 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 27 | -10% | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 33.5 | -9.21% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 94 | -8.74% | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.3 | 10.6 | -7.02% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.2 | 6.4 | -5.88% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 17 | -5.03% | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 8 | 8.1 | -4.71% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18 | -4.26% | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.5 | 16.5 | -4.07% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.7 | 4.8 | -4% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 9.5 | 9.6 | -4% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 11.1 | 11.2 | -3.45% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.4 | 43.2 | -2.92% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 10.1 | 10.5 | -2.78% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.3 | -2.59% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.2 | 19.3 | -2.53% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12 | 12.1 | -2.42% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.3 | -2.38% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.6 | -1.75% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 22.4 | 22.5 | -1.75% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 11.3 | 11.5 | -1.71% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | 12.4 | -1.59% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.8 | 7 | -1.41% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 14.9 | -1.32% | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.6 | 7.8 | -1.27% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 23 | 23.4 | -1.27% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.3 | 7.9 | -1.25% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 16.3 | 16.9 | -1.17% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.6 | 8.8 | -1.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.8 | 8.9 | -1.11% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 18 | 19.7 | -1.01% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.5 | 88 | -0.9% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.1 | 11 | -0.9% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.4 | 11.6 | -0.85% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.7 | 11.8 | -0.84% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 12.1 | -0.82% | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 59 | 61 | -0.81% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.1 | 14.1 | -0.7% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 14.7 | -0.68% | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 47 | 47.3 | -0.63% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 101.5 | 104.5 | -0.48% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.8 | 64 | -0.47% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.3 | 21.4 | -0.47% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 66.1 | 66.2 | -0.45% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.8 | 24.1 | -0.41% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27.1 | 27.7 | -0.36% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 59.6 | 59.7 | -0.33% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.1 | 40.8 | -0.24% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.3 | 5.4 | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.7 | 16.7 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.7 | 11.8 | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.7 | 38.1 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.3 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 9.5 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.1 | 5.2 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 35.2 | 38.8 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29 | 29.3 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.2 | 22.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.5 | 20.4 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 70 | 70.5 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 68 | 71.3 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.3 | 10.9 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 7.9 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | 3.9 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.5 | 32.1 | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.9 | 8.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 21 | |||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.2 | 16.3 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.6 | 37.9 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.6 | 2.7 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.1 | 12 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 11 | 12.2 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.1 | 50 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | 21.5 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | 12 | |||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 10 | 10.1 | ||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.6 | 9.3 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.4 | 5.7 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.5 | |||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 59.5 | 59.6 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.5 | |||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.5 | 12.6 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.2 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 84.7 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 96.1 | 99.8 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 17 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.7 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.2 | 7.3 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.1 | 18.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.2 | 2.3 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.7 | 6.8 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 53.5 | 59.4 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.7 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.9 | 12 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15.5 | 16.9 | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21 | 21.2 | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9.3 | 9.4 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 14.5 | 14.6 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 9.6 | 9.7 | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175 | 175.6 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.1 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.5 | 3.6 | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | 10 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.1 | 11.3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 28.4 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 14.3 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.8 | 8.4 | ||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.1 | 9.8 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18 | 18.2 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 12.4 | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10 | 10.7 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.2 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.1 | 14.2 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.8 | 9.9 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.8 | 6 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.5 | 8.6 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.4 | |||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 28.1 | 29.6 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.2 | 23.3 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 31.2 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.7 | 18.9 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 3.9 | 4 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.8 | 5 | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 8.3 | |||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.2 | 41.8 | 0.24% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.4 | 28.5 | 0.35% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28 | 0.36% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.4 | 24.5 | 0.41% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 46.8 | 47.2 | 0.43% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | 0.46% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65 | 65.2 | 0.46% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 18.6 | 0.54% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90 | 91.5 | 0.55% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 18.2 | 0.55% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35 | 35.1 | 0.57% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.2 | 16.3 | 0.62% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.3 | 16 | 0.63% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 28.5 | 28.7 | 0.7% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.8 | 28 | 0.72% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.5 | 13.7 | 0.74% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.8 | 26.9 | 0.75% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.8 | 13.3 | 0.76% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.2 | 38.3 | 0.79% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.9 | 25 | 0.81% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.9 | 12.3 | 0.82% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12 | 12.2 | 0.83% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 23.4 | 24 | 0.84% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 35.1 | 35.3 | 0.86% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.1 | 54.4 | 0.93% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 10.3 | 10.5 | 0.96% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.2 | 41 | 0.99% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 29 | 29.1 | 1.04% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 55.4 | 58 | 1.05% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 27.7 | 27.8 | 1.09% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.8 | 18.2 | 1.11% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 25.4 | 25.6 | 1.19% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 16.4 | 1.23% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.7 | 39.8 | 1.27% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 54 | 55.3 | 1.28% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 21.9 | 23.3 | 1.3% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 43 | 46 | 1.32% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 15.1 | 15.2 | 1.33% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 31.1 | 33.5 | 1.52% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.3 | 1.53% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 6.1 | 6.3 | 1.61% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.6 | 5.8 | 1.75% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 16.6 | 16.7 | 1.83% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 5.1 | 5.5 | 1.85% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.6 | 10.8 | 1.89% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 15.8 | 1.94% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 15.3 | 15.4 | 1.99% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 35 | 35.3 | 2.02% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30 | 31.8 | 2.25% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 8.7 | 9 | 2.27% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.5 | 9 | 2.27% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.8 | 13.2 | 2.33% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.1 | 32.8 | 2.5% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.4 | 20 | 2.56% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8 | 2.56% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.5 | 19.9 | 2.58% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 15.5 | 17 | 3.03% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 20 | 20.3 | 3.05% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.2 | 10 | 3.09% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32 | 33 | 3.13% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.7 | 9.9 | 3.13% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 73.3 | 75.5 | 3.14% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.1 | 49 | 3.16% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.4 | 19 | 3.26% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 20.2 | 3.59% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 38.6 | 41 | 3.8% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 80.1 | 87.5 | 4.04% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 30 | 33.3 | 4.06% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.5 | 12.7 | 4.1% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 11.7 | 12.5 | 4.17% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.5 | 7.2 | 4.35% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | 12 | 4.35% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 35.6 | 37.5 | 4.46% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.3 | 4.49% | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.3 | 6.6 | 4.76% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.6 | 4.76% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.3 | 4.88% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16.3 | 17.1 | 4.91% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 18.5 | 5.11% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | 5.26% | ||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 38.2 | 42 | 5.53% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 18.8 | 5.62% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18.7 | 19.7 | 5.91% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 15.4 | 15.5 | 6.16% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.7 | 5 | 6.38% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 21 | 6.6% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 25.5 | 28.9 | 6.64% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.3 | 6.4 | 6.67% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.8 | 7.9 | 6.76% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 20.3 | 23.7 | 6.76% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.6 | 28.3 | 6.79% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.5 | 36.9 | 6.96% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.2 | 8.5 | 7.59% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 14 | 7.69% | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6 | 7 | 7.69% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.8 | 13.8 | 7.81% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 43.2 | 45.5 | 7.82% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8 | 8.1 | 8% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 22.5 | 27 | 8% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 5.2 | 8.33% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.4 | 8.47% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10.2 | 8.51% | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.9 | 7.5 | 8.7% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.3 | 12.3 | 8.85% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 71 | 76.6 | 8.96% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.2 | 6 | 9.09% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 24.8 | 28.5 | 9.2% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 17.7 | 9.26% | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 25 | 27 | 9.31% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.8 | 22.2 | 9.36% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.7 | 18.6 | 9.41% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 29.3 | 33.6 | 9.45% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.2 | 8.1 | 9.46% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 28 | 32.6 | 9.76% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 264 | 288 | 9.92% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 14 | 15.5 | 9.93% | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 30.8 | 37.6 | 9.94% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 29 | 31.9 | 10% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 21.6 | 22 | 11.11% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | 30 | 39.53% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 5.1 | 11.7 | 39.29% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 4 | 8.9 | 39.06% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59 | 38.82% | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35 | 70 | 30.84% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 41.8 | 24.4% | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.5 | 16.1 | 15% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6.9 | 15% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 11.5 | 15% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.1 | 9.2 | 15% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 295 | 350.7 | 14.98% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 7.7 | 14.93% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 20.1 | 23.1 | 14.93% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 49.1 | 56.4 | 14.87% | |||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 20.1 | 14.86% | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 11.6 | 14.85% | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 37.9 | 14.85% | ||||
ECO | 18.5 | 18.6 | 14.81% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16 | 18.6 | 14.81% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 12 | 15.5 | 14.81% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.4 | 12.4 | 14.81% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 14.5 | 19.4 | 14.79% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.2 | 14.78% | ||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 18.7 | 24.1 | 14.76% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19.1 | 21.8 | 14.74% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 9 | 10.9 | 14.74% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 21.3 | 25.7 | 14.73% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15.3 | 17.2 | 14.67% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.7 | 13.3 | 14.66% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31.3 | 14.65% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13 | 14.9 | 14.62% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18 | 21.2 | 14.59% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.2 | 5.5 | 14.58% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.2 | 5.5 | 14.58% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.7 | 6.3 | 14.55% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 19.7 | 14.53% | ||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 11.3 | 15 | 14.5% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 31.1 | 38.9 | 14.41% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8 | 10.4 | 14.29% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 20 | 14.29% | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 11.7 | 15.2 | 14.29% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 14.2 | 16.1 | 14.18% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 8.9 | 14.1% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 8.1 | 14.08% | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.7 | 14% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 8 | 10.6 | 13.98% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.7 | 4.9 | 13.95% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 7.4 | 9.9 | 13.79% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 13.79% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.8 | 13.73% | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 14.1 | 13.71% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.5 | 13.3 | 13.68% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.7 | 9.2 | 13.58% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 11 | 11.8 | 13.46% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 53 | 60 | 13.42% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3 | 3.4 | 13.33% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 7.2 | 8.6 | 13.16% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.1 | 12.1 | 13.08% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.5 | 7.8 | 13.04% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.3 | 12.77% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.1 | 5.3 | 12.77% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | 21.3 | 12.7% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 7.1 | 12.7% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8 | 12.68% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.9 | 12.66% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.8 | 12.64% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47 | 52.9 | 12.55% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.5 | 6.3 | 12.5% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 22.5 | 12.5% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7 | 9 | 12.5% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12.2 | 14.5 | 12.4% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 7.6 | 10 | 12.36% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27 | 32 | 12.28% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 2.9 | 3.7 | 12.12% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.9 | 12.1% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 19.6 | 12% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.7 | 2.8 | 12% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28.5 | 32 | 11.89% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 21 | 11.7% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 6.4 | 6.8 | 11.48% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.5 | 45 | 11.39% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 3.9 | 4.9 | 11.36% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12 | 14 | 11.11% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 11.1 | 11% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 7.4 | 9.2 | 10.84% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 13.4 | 10.74% | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 74.1 | 82 | 10.66% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.7 | 19.3 | 10.29% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.2 | 7.7 | 10% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.5 | 10% | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 11 | 10% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 11 | 10% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.1 | 7.8 | 9.86% | |||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 10.3 | 9.57% | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.3 | 4.6 | 9.52% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 12.8 | 14 | 9.38% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 25.3 | 28 | 9.38% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 18.2 | 21.5 | 9.14% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 56.5 | 9.07% | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | 8.82% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 30 | 38 | 8.57% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7.1 | 7.7 | 8.45% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 53.1 | 56.5 | 8.45% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 17 | 20 | 8.11% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 13.1 | 16 | 8.11% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10.8 | 13.6 | 7.94% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.7 | 6.9 | 7.81% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10.2 | 12.5 | 7.76% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 35 | 7.69% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 7 | 7.69% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.6 | 2.8 | 7.69% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.3 | 11.2 | 7.69% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.2 | 9.9 | 7.61% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 16 | 17.2 | 7.5% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.1 | 13 | 7.44% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.9 | 10.3 | 7.29% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 11.2 | 12 | 7.14% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 22.3 | 22.5 | 7.14% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9 | 7.14% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15.3 | 6.99% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 10.9 | 6.86% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.5 | 11 | 6.8% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 12 | 14.2 | 6.77% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16.6 | 17.6 | 6.67% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.4 | 1.6 | 6.67% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 4.8 | 6.67% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 27.2 | 33.9 | 6.6% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 19.5 | 6.56% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.4 | 9.9 | 6.45% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.9 | 31.9 | 6.33% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8 | 8.5 | 6.25% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.3 | 10.2 | 6.25% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.9 | 5.2 | 6.12% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.4 | 5.3 | 6% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31.8 | 33.6 | 5.99% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.3 | 23 | 5.99% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 27.5 | 28.5 | 5.95% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25.5 | 27 | 5.88% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.1 | 9 | 5.88% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.7 | 9.1 | 5.81% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.3 | 24 | 5.73% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22.7 | 24 | 5.73% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | 3.7 | 5.71% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | 5.66% | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.6 | 19 | 5.56% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.6 | 22.8 | 5.56% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.6 | 3.8 | 5.56% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26.1 | 30.5 | 5.17% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19.5 | 20.5 | 5.13% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.9 | 6.2 | 5.08% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2 | 2.1 | 5% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 21 | 5% | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.3 | 6.3 | 5% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.9 | 18.9 | 5% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.1 | 33.8 | 4.97% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 8.3 | 8.5 | 4.94% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | 11 | 4.76% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 25.5 | 31.2 | 4.7% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 16.9 | 18 | 4.65% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.3 | 6.9 | 4.55% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.4 | 4.6 | 4.55% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 12 | 4.35% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 18.9 | 19.6 | 4.26% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.5 | 9.9 | 4.21% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 10.5 | 12.5 | 4.17% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 24.9 | 25 | 4.17% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.4 | 7.6 | 4.11% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.4 | 4% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | 39 | 4% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 8.9 | 10.5 | 3.96% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 5.4 | 3.85% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.5 | 3.77% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.5 | 11 | 3.77% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.4 | 11 | 3.77% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.3 | 8.4 | 3.7% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 49 | 50.6 | 3.69% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 28.8 | 3.6% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 16.9 | 17.5 | 3.55% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.4 | 11.9 | 3.48% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14.9 | 3.47% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.7 | 6.2 | 3.33% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12.1 | 12.4 | 3.33% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.3 | 9.6 | 3.23% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.5 | 6.7 | 3.08% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11.5 | 13.6 | 3.03% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.3 | 34.3 | 3% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.1 | 17.2 | 2.99% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.2 | 28 | 2.94% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7.1 | 2.9% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.8 | 7.1 | 2.9% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.7 | 28.5 | 2.89% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 33.3 | 36 | 2.86% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.1 | 14.5 | 2.84% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 24.3 | 25.6 | 2.81% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 40.2 | 40.5 | 2.79% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.8 | 2.7% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.9 | 2.63% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.6 | 7.9 | 2.6% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 73 | 80 | 2.56% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | 8.1 | 2.53% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.2 | 2.5% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 14 | 16.5 | 2.48% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 27 | 29.5 | 2.43% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 24.8 | 25.4 | 2.42% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 20 | 21.5 | 2.38% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 30.4 | 30.5 | 2.35% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 21.6 | 22 | 2.33% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.4 | 26.6 | 2.31% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 16 | 17.8 | 2.3% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.1 | 41 | 2.24% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 44 | 45.9 | 2.23% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.3 | 4.7 | 2.17% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.4 | 19 | 2.15% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.5 | 2.11% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.4 | 9.7 | 2.11% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.4 | 19.7 | 2.07% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 35 | 35.3 | 2.02% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 2% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 17.3 | 20.4 | 2% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.8 | 36.5 | 1.96% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 41.5 | 42.3 | 1.93% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 20.5 | 21.4 | 1.9% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 26.6 | 27 | 1.89% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 27.1 | 27.7 | 1.84% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.1 | 33.6 | 1.82% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 11 | 11.2 | 1.82% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.4 | 1.82% | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 40 | 40.2 | 1.77% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.6 | 5.9 | 1.72% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.2 | 24.5 | 1.66% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 280.1 | 310 | 1.64% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 12.6 | 13 | 1.56% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 59 | 1.55% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 13.1 | 13.5 | 1.5% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.5 | 7.1 | 1.43% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.9 | 7.1 | 1.43% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.4 | 7.2 | 1.41% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.2 | 1.41% | ||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 21.7 | 21.9 | 1.39% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 23 | 1.32% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 30.5 | 31.3 | 1.29% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.6 | 16 | 1.27% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.4 | 16.7 | 1.21% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33 | 33.5 | 1.21% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 35.1 | 36 | 1.12% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 18 | 18.4 | 1.1% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.2 | 9.3 | 1.09% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 71.3 | 74.7 | 1.08% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 8.5 | 9.5 | 1.06% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 18.9 | 19.1 | 1.06% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 204.3 | 207.5 | 1.02% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 30 | 30.4 | 1% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.2 | 20.5 | 0.99% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 20 | 20.5 | 0.99% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 9.1 | 10.5 | 0.96% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 34 | 35 | 0.86% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21 | 24 | 0.84% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 406.6 | 410 | 0.84% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.1 | 0.83% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.3 | 63.4 | 0.79% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 114.2 | 114.3 | 0.7% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 57 | 57.6 | 0.7% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 14 | 14.6 | 0.69% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 14.9 | 15.2 | 0.66% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.2 | 30.4 | 0.66% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.1 | 31.3 | 0.64% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.7 | 15.9 | 0.63% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 31 | 32.4 | 0.62% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.2 | 16.3 | 0.62% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.1 | 33.7 | 0.6% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.6 | 67.7 | 0.59% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 35 | 35.2 | 0.57% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.5 | 0.54% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | 0.54% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 57.9 | 58.4 | 0.52% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 40.5 | 0.5% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 21.1 | 21.6 | 0.47% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.7 | 21.9 | 0.46% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 24.1 | 24.3 | 0.41% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 51.2 | 52 | 0.39% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 25.6 | 26 | 0.39% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 53.6 | 54.2 | 0.37% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193.5 | 194.7 | 0.36% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.5 | 29.6 | 0.34% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 48.8 | 48.9 | 0.2% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 65.2 | 65.3 | 0.15% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 9.8 | 10 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.5 | 8.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 10.2 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.9 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.7 | 10.8 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11.1 | |||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 10.6 | 12.2 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.4 | 9.5 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.3 | 8.7 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 5.7 | |||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.8 | 18 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 10.9 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 12 | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.4 | 9.5 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | 10.1 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.4 | |||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.7 | 11.8 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 12.6 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | 18.5 | |||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.7 | 48.5 | ||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.3 | 10.6 | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 11 | 12.2 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 11.8 | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 35 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.8 | 9.1 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 28 | 30.2 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.2 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.9 | |||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.2 | 8.5 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 25 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 4.9 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.7 | 5.2 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 50 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 14.4 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 12 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.2 | 2.3 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5.1 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 12.3 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.8 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 11.2 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 88.5 | 88.9 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 43.6 | 45 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 22.2 | 22.7 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 24 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 8 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.6 | 13.7 | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.4 | 8.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13.4 | 14 | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 9.1 | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.4 | 8.8 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.5 | 1.6 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10.1 | 10.8 | ||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.8 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12 | |||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.1 | 23 | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 33.8 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.6 | 27 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.1 | 3.4 | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 46.1 | 46.5 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 213 | 250.1 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.3 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 32.9 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 19.6 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6 | |||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.1 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 32.9 | 33 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 24.5 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.1 | 6.3 | ||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.6 | 23.1 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 50 | 52.4 | ||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.8 | 1.9 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 26.3 | 27.2 | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 10 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 24.5 | 25 | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 30 | 31.9 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 7.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.4 | 12.5 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.8 | 18 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.6 | 7 | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.7 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.1 | 44.4 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.7 | 11.8 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 22.5 | |||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 6.8 | |||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.9 | 25.6 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.5 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16.7 | 17 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 26.5 | 26.8 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.6 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.6 | 10.9 | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 12 | 12.5 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.8 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 15.5 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.8 | 6.9 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14 | 14.1 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.4 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.8 | 13.9 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 10 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.2 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 18.5 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 17.6 | 17.8 | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6 | 6.7 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 31 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.1 | 11.1 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 17.2 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.6 | 18 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 6 | 7 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 21 | 23 | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 24 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 6 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | 9.4 | |||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13.1 | 14 | ||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.5 | 24 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 26.5 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 23.8 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 28.1 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 27.4 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 15.5 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 17.4 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.5 | 18 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.5 | 7.6 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 10.8 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 5.7 | |||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.5 | |||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 9.9 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 10 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 23.1 | 23.4 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.7 | 29 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 12.5 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 43.6 | 43.7 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.6 | 59 | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 7.5 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.5 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17 | 17.1 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.1 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 21.2 | |||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.8 | 10.9 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.7 | 11 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.5 | 18 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 5.8 | |||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.8 | 24 | ||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 6.4 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 18.2 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 59.4 | 59.7 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.2 | 10.2 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.7 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.6 | |||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 39.3 | 39.5 | -0.25% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 34.3 | 34.4 | -0.29% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | 31.8 | -0.31% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 31.8 | -0.31% | ||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 28.9 | 29.4 | -0.34% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 87.3 | 87.5 | -0.34% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 27.6 | 27.7 | -0.36% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 24 | 25.4 | -0.39% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 23.7 | 24.8 | -0.4% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 24.8 | -0.4% | ||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 23.8 | 24.1 | -0.41% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22.3 | 22.4 | -0.44% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.9 | 20.5 | -0.49% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.1 | 19.8 | -0.5% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 38.3 | 39.4 | -0.51% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.1 | 16.2 | -0.61% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 29.2 | 30.5 | -0.65% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 14 | 14.2 | -0.7% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 24.4 | 28 | -0.71% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 27 | 27.7 | -0.72% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 11.9 | -0.83% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.3 | 11.9 | -0.83% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11 | 11.7 | -0.85% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.7 | 11.2 | -0.88% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.8 | 10.4 | -0.95% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 48.5 | 79 | -1% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 29.3 | 29.4 | -1.01% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 36.1 | 38.7 | -1.02% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 65.6 | 67 | -1.03% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 9 | -1.1% | ||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 8.8 | 9 | -1.1% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 8.3 | 8.4 | -1.18% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 212.7 | 216.4 | -1.19% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 14.9 | 15 | -1.32% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 14.9 | 14.9 | -1.32% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 81 | 81.8 | -1.33% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 14.7 | -1.34% | ||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.3 | 7 | -1.41% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.9 | -1.43% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.1 | 27 | -1.46% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 24 | 26.8 | -1.47% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32.1 | 33.5 | -1.47% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 19 | 20 | -1.48% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.5 | -1.52% | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.4 | 12.7 | -1.55% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.8 | 6.3 | -1.56% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 12.2 | 12.4 | -1.59% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | -1.64% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26 | 26.5 | -1.85% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.9 | -1.98% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.7 | 8.5 | -2.3% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.8 | 25 | -2.34% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 151 | 159.9 | -2.44% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.9 | -2.5% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.8 | -2.56% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.9 | 26 | -2.62% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.1 | 10.8 | -2.7% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | -2.7% | ||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 42 | 42.5 | -2.75% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 18 | 20 | -2.91% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 8.4 | 9.5 | -3.06% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.5 | -3.06% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.8 | 12.6 | -3.08% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 29.6 | 29.9 | -3.55% | |||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 10.6 | -3.64% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.9 | -3.66% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.2 | -3.7% | ||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7 | 7.5 | -3.85% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11 | 11.5 | -4.17% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | -4.76% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16 | -4.76% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 131 | 146 | -4.95% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.3 | 5.6 | -5.08% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 10.1 | 10.7 | -5.31% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 14.2 | 15.7 | -5.42% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17 | -5.56% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.6 | -5.88% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 3.2 | -5.88% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.5 | 5.6 | -6.67% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 57 | -7.47% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12 | 12.3 | -7.52% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6.1 | -7.58% | ||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 33.6 | 35.4 | -8.05% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 6.5 | -8.45% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 30.8 | -10.98% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 10.5 | -11.02% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5 | -13.79% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 11.4 | -14.29% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | -14.63% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 16.8 | -14.72% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 42.5 | -14.83% | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 11.4 | -14.93% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 61.4 | -14.96% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 61.4 | -14.96% | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 11.4 | -14.93% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 42.5 | -14.83% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 16.8 | -14.72% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | -14.63% | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 11.4 | -14.29% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5 | -13.79% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 10.5 | -11.02% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 30.8 | -10.98% | ||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 6.5 | -8.45% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 33.6 | 35.4 | -8.05% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | ||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6.1 | -7.58% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12 | 12.3 | -7.52% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 57 | -7.47% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.5 | 5.6 | -6.67% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 3.2 | -5.88% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.6 | -5.88% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17 | -5.56% | ||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 14.2 | 15.7 | -5.42% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 10.1 | 10.7 | -5.31% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.3 | 5.6 | -5.08% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 131 | 146 | -4.95% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16 | -4.76% | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | -4.76% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11 | 11.5 | -4.17% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7 | 7.5 | -3.85% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.2 | -3.7% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.9 | -3.66% | |||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 10.6 | -3.64% | ||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 29.6 | 29.9 | -3.55% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.8 | 12.6 | -3.08% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 8.4 | 9.5 | -3.06% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.5 | -3.06% | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 18 | 20 | -2.91% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 42 | 42.5 | -2.75% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | -2.7% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.1 | 10.8 | -2.7% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.9 | 26 | -2.62% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.8 | -2.56% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.9 | -2.5% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 151 | 159.9 | -2.44% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.8 | 25 | -2.34% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.7 | 8.5 | -2.3% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.9 | -1.98% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26 | 26.5 | -1.85% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | -1.64% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 12.2 | 12.4 | -1.59% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.8 | 6.3 | -1.56% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.4 | 12.7 | -1.55% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.5 | -1.52% | ||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 19 | 20 | -1.48% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32.1 | 33.5 | -1.47% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 24 | 26.8 | -1.47% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.1 | 27 | -1.46% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.9 | -1.43% | ||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.3 | 7 | -1.41% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 14.7 | -1.34% | ||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 81 | 81.8 | -1.33% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 14.9 | 14.9 | -1.32% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 14.9 | 15 | -1.32% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 212.7 | 216.4 | -1.19% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 8.3 | 8.4 | -1.18% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 9 | -1.1% | ||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 8.8 | 9 | -1.1% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 65.6 | 67 | -1.03% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 36.1 | 38.7 | -1.02% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 29.3 | 29.4 | -1.01% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 48.5 | 79 | -1% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.8 | 10.4 | -0.95% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.7 | 11.2 | -0.88% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11 | 11.7 | -0.85% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 11.9 | -0.83% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.3 | 11.9 | -0.83% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 27 | 27.7 | -0.72% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 24.4 | 28 | -0.71% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 14 | 14.2 | -0.7% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 29.2 | 30.5 | -0.65% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.1 | 16.2 | -0.61% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 38.3 | 39.4 | -0.51% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.1 | 19.8 | -0.5% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.9 | 20.5 | -0.49% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22.3 | 22.4 | -0.44% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 23.8 | 24.1 | -0.41% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 23.7 | 24.8 | -0.4% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 24.8 | -0.4% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 24 | 25.4 | -0.39% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 27.6 | 27.7 | -0.36% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 87.3 | 87.5 | -0.34% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 28.9 | 29.4 | -0.34% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | 31.8 | -0.31% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 31.8 | -0.31% | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 34.3 | 34.4 | -0.29% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 39.3 | 39.5 | -0.25% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 9.8 | 10 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.5 | 8.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 10.2 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.9 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.7 | 10.8 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11.1 | |||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 10.6 | 12.2 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.4 | 9.5 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.3 | 8.7 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 5.7 | |||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.8 | 18 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 10.9 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 12 | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.4 | 9.5 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | 10.1 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.4 | |||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.7 | 11.8 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 12.6 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | 18.5 | |||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.7 | 48.5 | ||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.3 | 10.6 | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 11 | 12.2 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 11.8 | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 35 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.8 | 9.1 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 28 | 30.2 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.2 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.9 | |||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.2 | 8.5 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 25 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 4.9 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.7 | 5.2 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 50 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 14.4 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 12 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.2 | 2.3 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5.1 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 12.3 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.8 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 11.2 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 88.5 | 88.9 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 43.6 | 45 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 22.2 | 22.7 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 24 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 8 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.6 | 13.7 | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.4 | 8.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13.4 | 14 | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 9.1 | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.4 | 8.8 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.5 | 1.6 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10.1 | 10.8 | ||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.8 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12 | |||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.1 | 23 | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 33.8 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.6 | 27 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.1 | 3.4 | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 46.1 | 46.5 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 213 | 250.1 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.3 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 32.9 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 19.6 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6 | |||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.1 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 32.9 | 33 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 24.5 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.1 | 6.3 | ||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.6 | 23.1 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 50 | 52.4 | ||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.8 | 1.9 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 26.3 | 27.2 | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 10 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 24.5 | 25 | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 30 | 31.9 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 7.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.4 | 12.5 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.8 | 18 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.6 | 7 | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.7 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.1 | 44.4 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.7 | 11.8 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 22.5 | |||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 6.8 | |||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.9 | 25.6 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.5 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16.7 | 17 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 26.5 | 26.8 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.6 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.6 | 10.9 | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 12 | 12.5 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.8 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 15.5 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.8 | 6.9 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14 | 14.1 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.4 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.8 | 13.9 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 10 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.2 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 18.5 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 17.6 | 17.8 | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6 | 6.7 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 31 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.1 | 11.1 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 17.2 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.6 | 18 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 6 | 7 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 21 | 23 | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 24 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 6 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | 9.4 | |||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13.1 | 14 | ||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.5 | 24 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 26.5 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 23.8 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 28.1 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 27.4 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 15.5 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 17.4 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.5 | 18 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.5 | 7.6 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 10.8 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 5.7 | |||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.5 | |||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 9.9 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 10 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 23.1 | 23.4 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.7 | 29 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 12.5 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 43.6 | 43.7 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.6 | 59 | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 7.5 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.5 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17 | 17.1 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.1 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 21.2 | |||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.8 | 10.9 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.7 | 11 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.5 | 18 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 5.8 | |||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.8 | 24 | ||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 6.4 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 18.2 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 59.4 | 59.7 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.2 | 10.2 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.7 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.6 | |||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 65.2 | 65.3 | 0.15% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 48.8 | 48.9 | 0.2% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.5 | 29.6 | 0.34% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193.5 | 194.7 | 0.36% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 53.6 | 54.2 | 0.37% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 51.2 | 52 | 0.39% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 25.6 | 26 | 0.39% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 24.1 | 24.3 | 0.41% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.7 | 21.9 | 0.46% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 21.1 | 21.6 | 0.47% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 40.5 | 0.5% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 57.9 | 58.4 | 0.52% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | 0.54% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.5 | 0.54% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 35 | 35.2 | 0.57% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.6 | 67.7 | 0.59% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.1 | 33.7 | 0.6% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.2 | 16.3 | 0.62% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 31 | 32.4 | 0.62% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.7 | 15.9 | 0.63% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.1 | 31.3 | 0.64% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 14.9 | 15.2 | 0.66% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.2 | 30.4 | 0.66% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 14 | 14.6 | 0.69% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 57 | 57.6 | 0.7% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 114.2 | 114.3 | 0.7% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.3 | 63.4 | 0.79% | |||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.1 | 0.83% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 406.6 | 410 | 0.84% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21 | 24 | 0.84% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 34 | 35 | 0.86% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 9.1 | 10.5 | 0.96% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.2 | 20.5 | 0.99% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 20 | 20.5 | 0.99% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 30 | 30.4 | 1% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 204.3 | 207.5 | 1.02% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 18.9 | 19.1 | 1.06% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 8.5 | 9.5 | 1.06% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 71.3 | 74.7 | 1.08% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.2 | 9.3 | 1.09% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 18 | 18.4 | 1.1% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 35.1 | 36 | 1.12% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33 | 33.5 | 1.21% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.4 | 16.7 | 1.21% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.6 | 16 | 1.27% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 30.5 | 31.3 | 1.29% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 23 | 1.32% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 21.7 | 21.9 | 1.39% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.4 | 7.2 | 1.41% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.2 | 1.41% | ||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.5 | 7.1 | 1.43% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.9 | 7.1 | 1.43% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 13.1 | 13.5 | 1.5% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 59 | 1.55% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 12.6 | 13 | 1.56% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 280.1 | 310 | 1.64% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.2 | 24.5 | 1.66% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.6 | 5.9 | 1.72% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 40 | 40.2 | 1.77% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 11 | 11.2 | 1.82% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.4 | 1.82% | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.1 | 33.6 | 1.82% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 27.1 | 27.7 | 1.84% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 26.6 | 27 | 1.89% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 20.5 | 21.4 | 1.9% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 41.5 | 42.3 | 1.93% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.8 | 36.5 | 1.96% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 2% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 17.3 | 20.4 | 2% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 35 | 35.3 | 2.02% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.4 | 19.7 | 2.07% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.4 | 9.7 | 2.11% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.5 | 2.11% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.4 | 19 | 2.15% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.3 | 4.7 | 2.17% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 44 | 45.9 | 2.23% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.1 | 41 | 2.24% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 16 | 17.8 | 2.3% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.4 | 26.6 | 2.31% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 21.6 | 22 | 2.33% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 30.4 | 30.5 | 2.35% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 20 | 21.5 | 2.38% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 24.8 | 25.4 | 2.42% | |||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 27 | 29.5 | 2.43% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 14 | 16.5 | 2.48% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.2 | 2.5% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | 8.1 | 2.53% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 73 | 80 | 2.56% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.6 | 7.9 | 2.6% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.9 | 2.63% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.8 | 2.7% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 40.2 | 40.5 | 2.79% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 24.3 | 25.6 | 2.81% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.1 | 14.5 | 2.84% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 33.3 | 36 | 2.86% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.7 | 28.5 | 2.89% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7.1 | 2.9% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.8 | 7.1 | 2.9% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.2 | 28 | 2.94% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.1 | 17.2 | 2.99% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.3 | 34.3 | 3% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11.5 | 13.6 | 3.03% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.5 | 6.7 | 3.08% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.3 | 9.6 | 3.23% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.7 | 6.2 | 3.33% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12.1 | 12.4 | 3.33% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14.9 | 3.47% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.4 | 11.9 | 3.48% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 16.9 | 17.5 | 3.55% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 28.8 | 3.6% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 49 | 50.6 | 3.69% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.3 | 8.4 | 3.7% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.5 | 3.77% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.5 | 11 | 3.77% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.4 | 11 | 3.77% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 5.4 | 3.85% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 8.9 | 10.5 | 3.96% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | 39 | 4% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.4 | 4% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.4 | 7.6 | 4.11% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 10.5 | 12.5 | 4.17% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 24.9 | 25 | 4.17% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.5 | 9.9 | 4.21% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 18.9 | 19.6 | 4.26% | |||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 12 | 4.35% | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.4 | 4.6 | 4.55% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.3 | 6.9 | 4.55% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 16.9 | 18 | 4.65% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 25.5 | 31.2 | 4.7% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | 11 | 4.76% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 8.3 | 8.5 | 4.94% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.1 | 33.8 | 4.97% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.9 | 18.9 | 5% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.3 | 6.3 | 5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 21 | 5% | ||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2 | 2.1 | 5% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.9 | 6.2 | 5.08% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19.5 | 20.5 | 5.13% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26.1 | 30.5 | 5.17% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.6 | 3.8 | 5.56% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.6 | 22.8 | 5.56% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.6 | 19 | 5.56% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | 5.66% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | 3.7 | 5.71% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.3 | 24 | 5.73% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22.7 | 24 | 5.73% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.7 | 9.1 | 5.81% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25.5 | 27 | 5.88% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.1 | 9 | 5.88% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 27.5 | 28.5 | 5.95% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.3 | 23 | 5.99% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31.8 | 33.6 | 5.99% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.4 | 5.3 | 6% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.9 | 5.2 | 6.12% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.3 | 10.2 | 6.25% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8 | 8.5 | 6.25% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.9 | 31.9 | 6.33% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.4 | 9.9 | 6.45% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 19.5 | 6.56% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 27.2 | 33.9 | 6.6% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 4.8 | 6.67% | ||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.4 | 1.6 | 6.67% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16.6 | 17.6 | 6.67% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 12 | 14.2 | 6.77% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.5 | 11 | 6.8% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 10.9 | 6.86% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15.3 | 6.99% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9 | 7.14% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 22.3 | 22.5 | 7.14% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 11.2 | 12 | 7.14% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.9 | 10.3 | 7.29% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.1 | 13 | 7.44% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 16 | 17.2 | 7.5% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.2 | 9.9 | 7.61% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.6 | 2.8 | 7.69% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.3 | 11.2 | 7.69% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 35 | 7.69% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 7 | 7.69% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10.2 | 12.5 | 7.76% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.7 | 6.9 | 7.81% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10.8 | 13.6 | 7.94% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 13.1 | 16 | 8.11% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 17 | 20 | 8.11% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 53.1 | 56.5 | 8.45% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7.1 | 7.7 | 8.45% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 30 | 38 | 8.57% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | 8.82% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 56.5 | 9.07% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 18.2 | 21.5 | 9.14% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 12.8 | 14 | 9.38% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 25.3 | 28 | 9.38% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.3 | 4.6 | 9.52% | |||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 10.3 | 9.57% | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.1 | 7.8 | 9.86% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.5 | 10% | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 11 | 10% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 11 | 10% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.2 | 7.7 | 10% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.7 | 19.3 | 10.29% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 74.1 | 82 | 10.66% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 13.4 | 10.74% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 7.4 | 9.2 | 10.84% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 11.1 | 11% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12 | 14 | 11.11% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 3.9 | 4.9 | 11.36% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.5 | 45 | 11.39% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 6.4 | 6.8 | 11.48% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 21 | 11.7% | ||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28.5 | 32 | 11.89% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.7 | 2.8 | 12% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 19.6 | 12% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.9 | 12.1% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 2.9 | 3.7 | 12.12% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27 | 32 | 12.28% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 7.6 | 10 | 12.36% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12.2 | 14.5 | 12.4% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 22.5 | 12.5% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7 | 9 | 12.5% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.5 | 6.3 | 12.5% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47 | 52.9 | 12.55% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.8 | 12.64% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.9 | 12.66% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8 | 12.68% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 7.1 | 12.7% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | 21.3 | 12.7% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.1 | 5.3 | 12.77% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.3 | 12.77% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.5 | 7.8 | 13.04% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.1 | 12.1 | 13.08% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 7.2 | 8.6 | 13.16% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3 | 3.4 | 13.33% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 53 | 60 | 13.42% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 11 | 11.8 | 13.46% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.7 | 9.2 | 13.58% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.5 | 13.3 | 13.68% | |||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 14.1 | 13.71% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.8 | 13.73% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 13.79% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 7.4 | 9.9 | 13.79% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.7 | 4.9 | 13.95% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 8 | 10.6 | 13.98% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.7 | 14% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 8.1 | 14.08% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 8.9 | 14.1% | ||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 14.2 | 16.1 | 14.18% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 11.7 | 15.2 | 14.29% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 20 | 14.29% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8 | 10.4 | 14.29% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 31.1 | 38.9 | 14.41% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 11.3 | 15 | 14.5% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 19.7 | 14.53% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.7 | 6.3 | 14.55% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.2 | 5.5 | 14.58% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.2 | 5.5 | 14.58% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18 | 21.2 | 14.59% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13 | 14.9 | 14.62% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31.3 | 14.65% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.7 | 13.3 | 14.66% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15.3 | 17.2 | 14.67% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 21.3 | 25.7 | 14.73% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19.1 | 21.8 | 14.74% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 9 | 10.9 | 14.74% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 18.7 | 24.1 | 14.76% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.2 | 14.78% | ||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 14.5 | 19.4 | 14.79% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.4 | 12.4 | 14.81% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 12 | 15.5 | 14.81% | |||
ECO | 18.5 | 18.6 | 14.81% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16 | 18.6 | 14.81% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 37.9 | 14.85% | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 11.6 | 14.85% | ||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 20.1 | 14.86% | ||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 49.1 | 56.4 | 14.87% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 20.1 | 23.1 | 14.93% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 7.7 | 14.93% | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 295 | 350.7 | 14.98% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.1 | 9.2 | 15% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 11.5 | 15% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6.9 | 15% | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.5 | 16.1 | 15% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 41.8 | 24.4% | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35 | 70 | 30.84% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59 | 38.82% | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 4 | 8.9 | 39.06% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 5.1 | 11.7 | 39.29% | |||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | 30 | 39.53% | ||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade