Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.21 | 9.3 | 6.9% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.6 | 6.2 | 6.9% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47 | 49.35 | 6.82% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.29 | 6.01 | 6.75% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29.05 | 32 | 6.67% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.2 | 21.8 | 6.6% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.65 | 9.87 | 6.59% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.38 | 7.3 | 6.57% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.3 | 6.53% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.05 | 13.25 | 6% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30 | 32.7 | 5.14% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.25 | 3.27 | 5.14% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.05 | 25.15 | 4.79% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.79 | 6.8 | 4.45% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.1 | 16.8 | 4.35% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224.9 | 4.22% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.59 | 3.85% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 52 | 3.79% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.4 | 4.56 | 3.64% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10.05 | 10.1 | 3.48% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.3 | 12.45 | 3.32% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 17.8 | 3.19% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.7 | 10.25 | 3.12% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18 | 18.55 | 3.06% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 108.6 | 118 | 2.97% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.69 | 2.78 | 2.96% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.6 | 39.4 | 2.87% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | 43 | 2.87% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.6 | 63 | 2.77% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.8 | 41.2 | 2.74% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.73 | 2.74 | 2.62% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.51 | 9.8 | 2.62% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.3 | 26.65 | 2.5% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.55 | 22.6 | 2.49% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.88 | 7.89 | 2.47% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 3 | 3.01 | 2.38% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.43 | 3.5 | 2.34% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.65 | 6.75 | 2.27% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.85 | 29.9 | 1.87% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.25 | 11.3 | 1.8% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.4 | 3.46 | 1.76% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.95 | 27.45 | 1.67% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.2 | 65 | 1.56% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.7 | 1.5% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 76.1 | 76.2 | 1.46% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.6 | 45.7 | 1.33% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 12.05 | 1.26% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.5 | 41.5 | 1.22% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.3 | 13.35 | 1.14% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 1.12% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.8 | 14.05 | 1.08% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 31.1 | 33.7 | 1.05% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.4 | 67.5 | 1.05% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.9 | 38.95 | 1.04% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 68.6 | 68.9 | 1.03% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.41 | 9.9 | 1.02% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.18 | 4.3 | 0.94% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.23 | 3.25 | 0.93% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.75 | 10.95 | 0.92% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.1 | 33.9 | 0.89% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 53.9 | 57.5 | 0.88% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.85 | 28.9 | 0.87% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.11 | 8.15 | 0.87% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.7 | 24.9 | 0.81% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.75 | 9 | 0.78% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.15 | 9.75 | 0.72% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.9 | 29 | 0.69% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.8 | 89.3 | 0.68% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.65 | 22.75 | 0.66% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.7 | 78.1 | 0.64% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.7 | 4.75 | 0.64% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.7 | 16.9 | 0.6% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56 | 56.3 | 0.54% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.7 | 9.4 | 0.53% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.02 | 6.03 | 0.5% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10 | 10.25 | 0.49% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.35 | 0.47% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111.5 | 111.6 | 0.45% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 11.95 | 0.42% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.45 | 5.6 | 0.36% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.64 | 6.67 | 0.3% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 34 | 0.29% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.5 | 0.27% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39.1 | 0.26% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.2 | 39.3 | 0.26% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20 | 20.05 | 0.25% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.28 | 4.3 | 0.23% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.65 | 21.95 | 0.23% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.1 | 48.2 | 0.21% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 51.2 | 51.3 | 0.2% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 32.55 | 33.5 | 0.15% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.9 | 70.1 | 0.14% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.2 | 78.4 | 0.13% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.1 | 5.12 | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.7 | 26.75 | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.2 | 14.25 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.5 | 39.2 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.2 | 12.35 | ||||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.3 | 20.4 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.2 | 55.8 | ||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.7 | 28.4 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14.1 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.55 | 38.6 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.3 | 41.55 | ||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.3 | 69.5 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.15 | 29.6 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.05 | 39.35 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.05 | 15.7 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.5 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14 | 14.15 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.45 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.6 | 52.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.35 | ||||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 31.2 | 31.25 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.8 | 1.81 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.1 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | ||||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.8 | 16.85 | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.1 | 21.2 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.8 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.57 | 4.67 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.51 | 9.7 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.45 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.2 | 18.3 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10 | 10.05 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.81 | 9.9 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.39 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29 | 29.9 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.4 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.7 | 16.8 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.75 | 15.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.6 | 7.7 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.7 | 13.75 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.45 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.3 | 20.45 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.08 | 6.13 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.8 | 6 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.8 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.63 | 3.64 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.85 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.4 | 32.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39.1 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.15 | 35.5 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.1 | 71.9 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.85 | 19.9 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.85 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.95 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.5 | 30.85 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.45 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39 | 39.3 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | |||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.2 | 11.95 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.8 | 40 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.4 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 12.9 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.15 | 10.2 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.95 | 20 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | |||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.5 | 10.55 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.45 | 47.5 | -0.11% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.95 | 9.04 | -0.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.7 | 8.9 | -0.11% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 140.1 | 140.8 | -0.14% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.5 | 67.9 | -0.15% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.5 | 67 | -0.15% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.5 | 32.3 | -0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64 | 64.1 | -0.16% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 60.8 | 61.1 | -0.16% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.64 | 5.87 | -0.17% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 25.2 | -0.2% | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.94 | 4.98 | -0.2% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.95 | 4.96 | -0.2% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.43 | 4.64 | -0.22% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.6 | -0.22% | ||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.46 | 8.73 | -0.23% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.6 | 42.9 | -0.23% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.18 | 4.21 | -0.24% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80.1 | 80.3 | -0.25% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.5 | 19.95 | -0.25% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.57 | 3.74 | -0.27% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.3 | -0.27% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.34 | 7.38 | -0.27% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36 | 36.4 | -0.27% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | -0.29% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 135.1 | 135.8 | -0.29% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.15 | 6.31 | -0.32% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.7 | 15.2 | -0.33% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.85 | 15.05 | -0.33% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.6 | 59.8 | -0.33% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.4 | 29.45 | -0.34% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.7 | -0.34% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.65 | 43.7 | -0.34% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.6 | 41.95 | -0.36% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.85 | 27.9 | -0.36% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.25 | 5.48 | -0.36% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13 | 13.65 | -0.36% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.2 | 5.23 | -0.38% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.05 | -0.38% | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.85 | 25.9 | -0.38% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.8 | -0.39% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.7 | 12.75 | -0.39% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.52 | 2.54 | -0.39% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.1 | 48 | -0.41% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.85 | 22.9 | -0.43% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.15 | 11.2 | -0.44% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.55 | 11.15 | -0.45% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.85 | 10.9 | -0.46% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.28 | 4.35 | -0.46% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.45 | 10.85 | -0.46% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.2 | -0.46% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.6 | 31.8 | -0.47% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.2 | 4.22 | -0.47% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.07 | 4.1 | -0.49% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.3 | 30.2 | -0.49% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.85 | 19.9 | -0.5% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.82 | 5.9 | -0.51% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 55.9 | 56 | -0.53% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.5 | -0.54% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.7 | 54 | -0.55% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89.9 | 90 | -0.55% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.55 | 17.7 | -0.56% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26 | 26.05 | -0.57% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.15 | 34.2 | -0.58% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.36 | 3.4 | -0.58% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.7 | 16.8 | -0.59% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.97 | 4.98 | -0.6% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.71 | 4.75 | -0.63% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.17 | 9.3 | -0.64% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.7 | 30.8 | -0.65% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 37.05 | 37.25 | -0.67% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.5 | 14.55 | -0.68% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.2 | 7.25 | -0.68% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.45 | 21.5 | -0.69% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.05 | 14.1 | -0.7% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 70 | 70.5 | -0.7% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 110.9 | 111 | -0.72% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.4 | 5.46 | -0.73% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.55 | 26.6 | -0.75% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.55 | 19.65 | -0.76% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.5 | 19.65 | -0.76% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 61.9 | -0.8% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.7 | 3.71 | -0.8% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 40.85 | 41 | -0.85% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.2 | 29.25 | -0.85% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.95 | 35 | -0.85% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.61 | 4.62 | -0.86% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 44.25 | 46 | -0.86% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68 | 68.8 | -0.86% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.6 | 91.7 | -0.86% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.85 | 22.9 | -0.87% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.5 | 28.55 | -0.87% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.3 | 102.5 | -0.87% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.5 | 113.4 | -0.87% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.4 | -0.88% | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.8 | 16.85 | -0.88% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.82 | 7.83 | -0.89% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.9% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.75 | 21.8 | -0.91% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.8 | 10.85 | -0.91% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.25 | 21.3 | -0.93% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.55 | 20.6 | -0.96% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.85 | 7.86 | -1.01% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 117.2 | 117.5 | -1.01% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.68 | 9.69 | -1.02% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.84 | 3.85 | -1.03% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.81 | 2.88 | -1.03% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19.1 | 19.15 | -1.03% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.1 | 38.2 | -1.04% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 37.9 | 37.95 | -1.04% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.2 | 32.5 | -1.07% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.3 | 32.35 | -1.07% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.5 | 4.55 | -1.09% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.9 | 63.3 | -1.09% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.35 | 13.4 | -1.11% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.3 | 53.4 | -1.11% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.3 | 21.35 | -1.16% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.75 | 16.8 | -1.18% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 37.2 | 37.35 | -1.19% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.8 | 29 | -1.19% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.42 | 7.45 | -1.19% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.15 | 16.2 | -1.22% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.5 | 48.4 | -1.22% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.2 | 7.21 | -1.23% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.9 | 15.95 | -1.24% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31 | 31.6 | -1.25% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.21 | 8.69 | -1.25% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.8 | 54.9 | -1.26% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.85 | 3.86 | -1.28% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.89 | 6.91 | -1.29% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.05 | 15.1 | -1.31% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.7 | 25.75 | -1.34% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.85 | 10.9 | -1.36% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.8 | 10.85 | -1.36% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.8 | 38.9 | -1.39% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.81 | -1.4% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 83 | -1.43% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.1 | 24.15 | -1.43% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.1 | 20.5 | -1.44% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 44.15 | 44.2 | -1.45% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.45 | 13.55 | -1.45% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.03 | 4.05 | -1.46% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.95 | 13 | -1.52% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.6 | 48.65 | -1.52% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.6 | 22.65 | -1.52% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.05 | 16.1 | -1.53% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.95 | 32 | -1.54% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.35 | 37.4 | -1.58% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.3 | 15.35 | -1.6% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21 | 21.2 | -1.62% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 15 | 15.05 | -1.63% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.4 | 12 | -1.64% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.37 | 5.38 | -1.65% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.56 | 6.57 | -1.65% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.75 | 14.8 | -1.66% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.7 | -1.68% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.08 | 8.09 | -1.7% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.7 | 23 | -1.71% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.45 | 25.5 | -1.73% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14 | 14.05 | -1.75% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.15 | 11.2 | -1.75% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.35 | 16.4 | -1.8% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.1 | 27.15 | -1.81% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.5 | 40.6 | -1.81% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.77 | 3.78 | -1.82% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.85 | 12.9 | -1.9% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.7 | 76.4 | -1.93% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.6 | 55.9 | -1.93% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.15 | 30.2 | -1.95% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.69 | 9.7 | -2.02% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 51.9 | 52 | -2.07% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.11 | -2.08% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.35 | 25.75 | -2.09% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.9 | 28 | -2.1% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.8 | 40.9 | -2.15% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11 | 11.05 | -2.21% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.39 | 8.4 | -2.33% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.85 | 43.9 | -2.44% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.65 | 23.9 | -2.45% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 110.1 | 110.4 | -2.47% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.25 | 27.3 | -2.5% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.5 | 11.55 | -2.53% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.3 | 15.35 | -2.54% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.8 | 20.85 | -2.57% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.3 | 11.35 | -2.58% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.8 | 43 | -2.6% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.05 | 33.1 | -2.65% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | 45.6 | -2.67% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.4 | 10.5 | -2.78% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.74 | 7.75 | -2.88% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.81 | 9.9 | -2.94% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.6 | 52.7 | -2.95% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.45 | 19.5 | -2.99% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.79 | 3.81 | -3.05% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.08 | 6.1 | -3.17% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.6 | 51.8 | -3.18% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.05 | 12.1 | -3.2% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.98 | 4.99 | -3.48% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.75 | 18.8 | -3.59% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.05 | 36.1 | -3.6% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.85 | 18.9 | -3.82% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.8 | 13.9 | -4.14% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.25 | -4.61% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.62 | 6.7 | -4.96% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.8 | 43.85 | -5.39% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.66 | 6.7 | -5.77% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.37 | 5.39 | -6.26% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | -6.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | -6.99% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.37 | 5.39 | -6.26% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.66 | 6.7 | -5.77% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.8 | 43.85 | -5.39% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.62 | 6.7 | -4.96% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.25 | -4.61% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.8 | 13.9 | -4.14% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.85 | 18.9 | -3.82% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.05 | 36.1 | -3.6% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.75 | 18.8 | -3.59% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.98 | 4.99 | -3.48% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.05 | 12.1 | -3.2% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.6 | 51.8 | -3.18% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.08 | 6.1 | -3.17% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.79 | 3.81 | -3.05% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.45 | 19.5 | -2.99% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.6 | 52.7 | -2.95% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.81 | 9.9 | -2.94% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.74 | 7.75 | -2.88% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.4 | 10.5 | -2.78% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | 45.6 | -2.67% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.05 | 33.1 | -2.65% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.8 | 43 | -2.6% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.3 | 11.35 | -2.58% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.8 | 20.85 | -2.57% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.3 | 15.35 | -2.54% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.5 | 11.55 | -2.53% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.25 | 27.3 | -2.5% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 110.1 | 110.4 | -2.47% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.65 | 23.9 | -2.45% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.85 | 43.9 | -2.44% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.39 | 8.4 | -2.33% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11 | 11.05 | -2.21% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.8 | 40.9 | -2.15% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.9 | 28 | -2.1% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.35 | 25.75 | -2.09% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.11 | -2.08% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 51.9 | 52 | -2.07% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.69 | 9.7 | -2.02% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.15 | 30.2 | -1.95% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.6 | 55.9 | -1.93% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.7 | 76.4 | -1.93% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.85 | 12.9 | -1.9% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.77 | 3.78 | -1.82% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.5 | 40.6 | -1.81% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.1 | 27.15 | -1.81% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.35 | 16.4 | -1.8% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.15 | 11.2 | -1.75% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14 | 14.05 | -1.75% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.45 | 25.5 | -1.73% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.7 | 23 | -1.71% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.08 | 8.09 | -1.7% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.7 | -1.68% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.75 | 14.8 | -1.66% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.56 | 6.57 | -1.65% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.37 | 5.38 | -1.65% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.4 | 12 | -1.64% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 15 | 15.05 | -1.63% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21 | 21.2 | -1.62% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.3 | 15.35 | -1.6% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.35 | 37.4 | -1.58% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.95 | 32 | -1.54% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.05 | 16.1 | -1.53% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.6 | 22.65 | -1.52% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.6 | 48.65 | -1.52% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.95 | 13 | -1.52% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.03 | 4.05 | -1.46% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.45 | 13.55 | -1.45% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 44.15 | 44.2 | -1.45% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.1 | 20.5 | -1.44% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.1 | 24.15 | -1.43% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 83 | -1.43% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.81 | -1.4% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.8 | 38.9 | -1.39% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.8 | 10.85 | -1.36% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.85 | 10.9 | -1.36% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.7 | 25.75 | -1.34% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.05 | 15.1 | -1.31% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.89 | 6.91 | -1.29% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.85 | 3.86 | -1.28% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.8 | 54.9 | -1.26% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.21 | 8.69 | -1.25% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31 | 31.6 | -1.25% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.9 | 15.95 | -1.24% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.2 | 7.21 | -1.23% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.5 | 48.4 | -1.22% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.15 | 16.2 | -1.22% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.42 | 7.45 | -1.19% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.8 | 29 | -1.19% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 37.2 | 37.35 | -1.19% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.75 | 16.8 | -1.18% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.3 | 21.35 | -1.16% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.3 | 53.4 | -1.11% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.35 | 13.4 | -1.11% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.9 | 63.3 | -1.09% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.5 | 4.55 | -1.09% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.3 | 32.35 | -1.07% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.2 | 32.5 | -1.07% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 37.9 | 37.95 | -1.04% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.1 | 38.2 | -1.04% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19.1 | 19.15 | -1.03% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.81 | 2.88 | -1.03% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.84 | 3.85 | -1.03% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.68 | 9.69 | -1.02% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 117.2 | 117.5 | -1.01% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.85 | 7.86 | -1.01% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.55 | 20.6 | -0.96% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.25 | 21.3 | -0.93% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.8 | 10.85 | -0.91% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.75 | 21.8 | -0.91% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.9% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.82 | 7.83 | -0.89% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.8 | 16.85 | -0.88% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.4 | -0.88% | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.5 | 113.4 | -0.87% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.3 | 102.5 | -0.87% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.5 | 28.55 | -0.87% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.85 | 22.9 | -0.87% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.6 | 91.7 | -0.86% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68 | 68.8 | -0.86% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 44.25 | 46 | -0.86% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.61 | 4.62 | -0.86% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.95 | 35 | -0.85% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.2 | 29.25 | -0.85% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 40.85 | 41 | -0.85% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.7 | 3.71 | -0.8% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 61.9 | -0.8% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.55 | 19.65 | -0.76% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.5 | 19.65 | -0.76% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.55 | 26.6 | -0.75% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.4 | 5.46 | -0.73% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 110.9 | 111 | -0.72% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 70 | 70.5 | -0.7% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.05 | 14.1 | -0.7% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.45 | 21.5 | -0.69% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.2 | 7.25 | -0.68% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.5 | 14.55 | -0.68% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 37.05 | 37.25 | -0.67% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.7 | 30.8 | -0.65% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.17 | 9.3 | -0.64% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.71 | 4.75 | -0.63% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.97 | 4.98 | -0.6% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.7 | 16.8 | -0.59% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.36 | 3.4 | -0.58% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.15 | 34.2 | -0.58% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26 | 26.05 | -0.57% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.55 | 17.7 | -0.56% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89.9 | 90 | -0.55% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.7 | 54 | -0.55% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.5 | -0.54% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 55.9 | 56 | -0.53% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.82 | 5.9 | -0.51% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.85 | 19.9 | -0.5% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.3 | 30.2 | -0.49% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.07 | 4.1 | -0.49% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.2 | 4.22 | -0.47% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.6 | 31.8 | -0.47% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.2 | -0.46% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.45 | 10.85 | -0.46% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.28 | 4.35 | -0.46% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.85 | 10.9 | -0.46% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.55 | 11.15 | -0.45% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.15 | 11.2 | -0.44% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.85 | 22.9 | -0.43% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.1 | 48 | -0.41% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.52 | 2.54 | -0.39% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.7 | 12.75 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.8 | -0.39% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.85 | 25.9 | -0.38% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.05 | -0.38% | ||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.2 | 5.23 | -0.38% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13 | 13.65 | -0.36% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.25 | 5.48 | -0.36% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.85 | 27.9 | -0.36% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.6 | 41.95 | -0.36% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.65 | 43.7 | -0.34% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.7 | -0.34% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.4 | 29.45 | -0.34% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.6 | 59.8 | -0.33% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.85 | 15.05 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.7 | 15.2 | -0.33% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.15 | 6.31 | -0.32% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 135.1 | 135.8 | -0.29% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | -0.29% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36 | 36.4 | -0.27% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.34 | 7.38 | -0.27% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.3 | -0.27% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.57 | 3.74 | -0.27% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.5 | 19.95 | -0.25% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80.1 | 80.3 | -0.25% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.18 | 4.21 | -0.24% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.6 | 42.9 | -0.23% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.46 | 8.73 | -0.23% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.6 | -0.22% | ||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.43 | 4.64 | -0.22% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.95 | 4.96 | -0.2% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.94 | 4.98 | -0.2% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 25.2 | -0.2% | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.64 | 5.87 | -0.17% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 60.8 | 61.1 | -0.16% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64 | 64.1 | -0.16% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.5 | 32.3 | -0.15% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.5 | 67 | -0.15% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.5 | 67.9 | -0.15% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 140.1 | 140.8 | -0.14% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.7 | 8.9 | -0.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.95 | 9.04 | -0.11% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.45 | 47.5 | -0.11% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.1 | 5.12 | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.7 | 26.75 | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.2 | 14.25 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.5 | 39.2 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.2 | 12.35 | ||||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.3 | 20.4 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.2 | 55.8 | ||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.7 | 28.4 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14.1 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.55 | 38.6 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.3 | 41.55 | ||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.3 | 69.5 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.15 | 29.6 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.05 | 39.35 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.05 | 15.7 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.5 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14 | 14.15 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.45 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.6 | 52.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.35 | ||||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 31.2 | 31.25 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.8 | 1.81 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.1 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | ||||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.8 | 16.85 | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.1 | 21.2 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.8 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.57 | 4.67 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.51 | 9.7 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.45 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.2 | 18.3 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10 | 10.05 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.81 | 9.9 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.39 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29 | 29.9 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.4 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.7 | 16.8 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.75 | 15.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.6 | 7.7 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.7 | 13.75 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.45 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.3 | 20.45 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.08 | 6.13 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.8 | 6 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.8 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.63 | 3.64 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.85 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.4 | 32.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39.1 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.15 | 35.5 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.1 | 71.9 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.85 | 19.9 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.85 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.95 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.5 | 30.85 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.45 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39 | 39.3 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | |||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.2 | 11.95 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.8 | 40 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.4 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 12.9 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.15 | 10.2 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.95 | 20 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | |||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.5 | 10.55 | ||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.2 | 78.4 | 0.13% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.9 | 70.1 | 0.14% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 32.55 | 33.5 | 0.15% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 51.2 | 51.3 | 0.2% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.1 | 48.2 | 0.21% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.65 | 21.95 | 0.23% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.28 | 4.3 | 0.23% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20 | 20.05 | 0.25% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.2 | 39.3 | 0.26% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39.1 | 0.26% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.5 | 0.27% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 34 | 0.29% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.64 | 6.67 | 0.3% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.45 | 5.6 | 0.36% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 11.95 | 0.42% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111.5 | 111.6 | 0.45% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.35 | 0.47% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10 | 10.25 | 0.49% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.02 | 6.03 | 0.5% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.7 | 9.4 | 0.53% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56 | 56.3 | 0.54% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.7 | 16.9 | 0.6% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.7 | 4.75 | 0.64% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.7 | 78.1 | 0.64% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.65 | 22.75 | 0.66% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.8 | 89.3 | 0.68% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.9 | 29 | 0.69% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.15 | 9.75 | 0.72% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.75 | 9 | 0.78% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.7 | 24.9 | 0.81% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.11 | 8.15 | 0.87% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.85 | 28.9 | 0.87% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 53.9 | 57.5 | 0.88% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.1 | 33.9 | 0.89% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.75 | 10.95 | 0.92% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.23 | 3.25 | 0.93% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.18 | 4.3 | 0.94% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.41 | 9.9 | 1.02% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 68.6 | 68.9 | 1.03% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.9 | 38.95 | 1.04% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.4 | 67.5 | 1.05% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 31.1 | 33.7 | 1.05% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.8 | 14.05 | 1.08% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 1.12% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.3 | 13.35 | 1.14% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.5 | 41.5 | 1.22% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 12.05 | 1.26% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.6 | 45.7 | 1.33% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 76.1 | 76.2 | 1.46% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.7 | 1.5% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.2 | 65 | 1.56% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.95 | 27.45 | 1.67% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.4 | 3.46 | 1.76% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.25 | 11.3 | 1.8% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.85 | 29.9 | 1.87% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.65 | 6.75 | 2.27% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.43 | 3.5 | 2.34% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 3 | 3.01 | 2.38% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.88 | 7.89 | 2.47% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.55 | 22.6 | 2.49% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.3 | 26.65 | 2.5% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.51 | 9.8 | 2.62% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.73 | 2.74 | 2.62% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.8 | 41.2 | 2.74% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.6 | 63 | 2.77% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | 43 | 2.87% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.6 | 39.4 | 2.87% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.69 | 2.78 | 2.96% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 108.6 | 118 | 2.97% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18 | 18.55 | 3.06% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.7 | 10.25 | 3.12% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 17.8 | 3.19% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.3 | 12.45 | 3.32% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10.05 | 10.1 | 3.48% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.4 | 4.56 | 3.64% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 52 | 3.79% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.59 | 3.85% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224.9 | 4.22% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.1 | 16.8 | 4.35% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.79 | 6.8 | 4.45% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.05 | 25.15 | 4.79% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30 | 32.7 | 5.14% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.25 | 3.27 | 5.14% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.05 | 13.25 | 6% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.3 | 6.53% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.38 | 7.3 | 6.57% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.65 | 9.87 | 6.59% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.2 | 21.8 | 6.6% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29.05 | 32 | 6.67% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.29 | 6.01 | 6.75% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47 | 49.35 | 6.82% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.6 | 6.2 | 6.9% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.21 | 9.3 | 6.9% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.2 | 6.6 | 10% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 26.4 | 10% | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.6 | 43.1 | 9.95% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.7 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9.3 | 9.41% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.8 | 10.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.8 | 8.89% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.7 | 8.89% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 34.3 | 8.89% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.8 | 5 | 8.7% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.5 | 10.4 | 8.33% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 9.2 | 8.24% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | 19.9 | 8.15% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 20 | 8.11% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.8 | 8.08% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.6 | 7.87% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.3 | 7.79% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | 6 | 7.14% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 76 | 7.04% | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 6.1 | 6.2 | 6.9% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 199.9 | 6.27% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.2 | 7 | 6.06% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.3 | 8.9 | 5.95% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 19.1 | 20.1 | 5.79% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 29.9 | 4.91% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 29.9 | 4.91% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 18.6 | 19.4 | 4.86% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.4 | 4.76% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.6 | 9.2 | 4.55% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.9 | 4.32% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 28 | 32.3 | 4.19% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 50 | 4.17% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 15 | 4.17% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 4.08% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.1 | 15.4 | 4.05% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.9 | 3.95% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8 | 8.2 | 3.8% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14 | 14.1 | 3.68% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 67.1 | 75.5 | 3.42% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.4 | 3.33% | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.3 | 3.12% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.8 | 14.2 | 2.9% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.5 | 14.6 | 2.82% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 11 | 2.8% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.3 | 2.73% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 31 | 2.65% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | 2.6% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | 9.1 | 2.25% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.4 | 2.11% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.8 | 2.08% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.9 | 2.05% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.2 | 23.5 | 1.73% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.1 | 1.6% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 42.8 | 44.9 | 1.58% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 13 | 1.56% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.1 | 49 | 1.45% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.9 | 23.3 | 1.3% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39 | 39.1 | 1.3% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.3 | 15.8 | 1.28% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 18.1 | 1.12% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.4 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | 0.93% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 22.7 | 23.3 | 0.87% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.4 | 11.7 | 0.86% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.8 | 0.85% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 85.1 | 85.7 | 0.82% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.7 | 26.9 | 0.75% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27.2 | 0.74% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.9 | 68.5 | 0.74% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 17.2 | 0.58% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 21 | 0.48% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26.1 | 26.2 | 0.38% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28 | 28.2 | 0.36% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65 | 65.1 | 0.31% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.8 | 34.9 | 0.29% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35 | 0.29% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.7 | 0.25% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.9 | 4 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.9 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32.2 | 32.6 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.6 | 6.7 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.9 | 4 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.3 | 41.9 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.4 | 10.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.1 | 23.9 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15 | 15.8 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.7 | 19 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.8 | 52 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 8.7 | |||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.5 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 33.9 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.6 | 26.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59.6 | 64.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.3 | 11.5 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.8 | 19.4 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.3 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | 2.7 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.2 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.7 | 22.9 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46 | 47.5 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 11.8 | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.1 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.2 | 9.3 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | |||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.8 | 29 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.1 | 81.9 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.6 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.4 | 7.6 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.2 | 8.3 | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.1 | 47.5 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.6 | 8.7 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.4 | 20.5 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.4 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.1 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 3.9 | 4 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.1 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.6 | 8.1 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.5 | 8.6 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.5 | 11.6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.2 | 4.3 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.3 | 13.4 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 25.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 16.9 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23.1 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | 5.7 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64 | 64.4 | -0.16% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.8 | 49 | -0.2% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | -0.25% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.8 | 39 | -0.26% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.8 | 37 | -0.27% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.2 | -0.29% | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.6 | 61.7 | -0.32% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.7 | 37.9 | -0.52% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.2 | 37.3 | -0.53% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.7 | 18 | -0.55% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 17.9 | -0.56% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.8 | -0.56% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.6 | -0.56% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 15.9 | -0.62% | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154.3 | 155.8 | -0.64% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.8 | -0.69% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.2 | 28.3 | -0.7% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.7 | 28 | -0.71% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.1 | 13.7 | -0.72% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.2 | 13.4 | -0.74% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.3 | 12.4 | -0.8% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81 | 85 | -0.82% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.3 | -0.88% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.6 | -0.93% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9.5 | -1.04% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.9 | 28 | -1.06% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.6 | -1.15% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 16 | -1.23% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.5 | 26.6 | -1.48% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.2 | 13.3 | -1.48% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.4 | 12.7 | -1.55% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.2 | 12.6 | -1.56% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.6 | 18.7 | -1.58% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.7 | 24.8 | -1.59% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.5 | 19.6 | -2% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -2.06% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 18.2 | -2.15% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.2 | 53.3 | -2.2% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.6 | 16.7 | -2.34% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.7 | 23.8 | -2.46% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 26.2 | 26.3 | -2.59% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.9 | 13.1 | -2.96% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.4 | 9.6 | -3.03% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.4 | -3.6% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 18 | -4.76% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.5 | 20.6 | -5.07% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.6 | 17 | -6.08% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.6 | 17 | -6.08% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.5 | 20.6 | -5.07% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 18 | -4.76% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.4 | -3.6% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.4 | 9.6 | -3.03% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.9 | 13.1 | -2.96% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 26.2 | 26.3 | -2.59% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.7 | 23.8 | -2.46% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.6 | 16.7 | -2.34% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.2 | 53.3 | -2.2% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 18.2 | -2.15% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -2.06% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.5 | 19.6 | -2% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.7 | 24.8 | -1.59% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.6 | 18.7 | -1.58% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.2 | 12.6 | -1.56% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.4 | 12.7 | -1.55% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.5 | 26.6 | -1.48% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.2 | 13.3 | -1.48% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 16 | -1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.6 | -1.15% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.9 | 28 | -1.06% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9.5 | -1.04% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.6 | -0.93% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.3 | -0.88% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81 | 85 | -0.82% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.3 | 12.4 | -0.8% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.2 | 13.4 | -0.74% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.1 | 13.7 | -0.72% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.7 | 28 | -0.71% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.2 | 28.3 | -0.7% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.8 | -0.69% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154.3 | 155.8 | -0.64% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 15.9 | -0.62% | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.6 | -0.56% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.8 | -0.56% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 17.9 | -0.56% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.7 | 18 | -0.55% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.2 | 37.3 | -0.53% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.7 | 37.9 | -0.52% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.6 | 61.7 | -0.32% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.2 | -0.29% | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.8 | 37 | -0.27% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.8 | 39 | -0.26% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | -0.25% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.8 | 49 | -0.2% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64 | 64.4 | -0.16% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.9 | 4 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.9 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32.2 | 32.6 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.6 | 6.7 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.9 | 4 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.3 | 41.9 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.4 | 10.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.1 | 23.9 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15 | 15.8 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.7 | 19 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.8 | 52 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 8.7 | |||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.5 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 33.9 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.6 | 26.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59.6 | 64.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.3 | 11.5 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.8 | 19.4 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.3 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | 2.7 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.2 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.7 | 22.9 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46 | 47.5 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 11.8 | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.1 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.2 | 9.3 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | |||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.8 | 29 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.1 | 81.9 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.6 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.4 | 7.6 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.2 | 8.3 | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.1 | 47.5 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.6 | 8.7 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.4 | 20.5 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.4 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.1 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 3.9 | 4 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.1 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.6 | 8.1 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.5 | 8.6 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.5 | 11.6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.2 | 4.3 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.3 | 13.4 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 25.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 16.9 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23.1 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | 5.7 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.7 | 0.25% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35 | 0.29% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.8 | 34.9 | 0.29% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65 | 65.1 | 0.31% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28 | 28.2 | 0.36% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26.1 | 26.2 | 0.38% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 21 | 0.48% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 17.2 | 0.58% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.9 | 68.5 | 0.74% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27.2 | 0.74% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.7 | 26.9 | 0.75% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 85.1 | 85.7 | 0.82% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.8 | 0.85% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.4 | 11.7 | 0.86% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 22.7 | 23.3 | 0.87% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | 0.93% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.4 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 18.1 | 1.12% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.3 | 15.8 | 1.28% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39 | 39.1 | 1.3% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.9 | 23.3 | 1.3% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.1 | 49 | 1.45% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 13 | 1.56% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 42.8 | 44.9 | 1.58% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.1 | 1.6% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.2 | 23.5 | 1.73% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.9 | 2.05% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.8 | 2.08% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.4 | 2.11% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | 9.1 | 2.25% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | 2.6% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 31 | 2.65% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.3 | 2.73% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 11 | 2.8% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.5 | 14.6 | 2.82% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.8 | 14.2 | 2.9% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.3 | 3.12% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.4 | 3.33% | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 67.1 | 75.5 | 3.42% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14 | 14.1 | 3.68% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8 | 8.2 | 3.8% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.9 | 3.95% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.1 | 15.4 | 4.05% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 4.08% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 15 | 4.17% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 50 | 4.17% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 28 | 32.3 | 4.19% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.9 | 4.32% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.6 | 9.2 | 4.55% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.4 | 4.76% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 18.6 | 19.4 | 4.86% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 29.9 | 4.91% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 29.9 | 4.91% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 19.1 | 20.1 | 5.79% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.3 | 8.9 | 5.95% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.2 | 7 | 6.06% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 199.9 | 6.27% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 6.1 | 6.2 | 6.9% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 76 | 7.04% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | 6 | 7.14% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.3 | 7.79% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.6 | 7.87% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.8 | 8.08% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 20 | 8.11% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | 19.9 | 8.15% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 9.2 | 8.24% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.5 | 10.4 | 8.33% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.8 | 5 | 8.7% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 34.3 | 8.89% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.7 | 8.89% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.8 | 8.89% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.8 | 10.5 | 9.38% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9.3 | 9.41% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.7 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.6 | 43.1 | 9.95% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.2 | 6.6 | 10% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 26.4 | 10% | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18.9 | 40% | ||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | 11.2 | 40% | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.3 | 23 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255 | 345 | 15% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 11.5 | 15% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 4.6 | 15% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 16.9 | 14.97% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10 | 14.94% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 36.3 | 14.87% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.6 | 14.85% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14 | 17.8 | 14.84% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.6 | 20.9 | 14.84% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 14.71% | ||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.2 | 21.1 | 14.67% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 18 | 14.65% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 40 | 14.61% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43.3 | 14.55% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18.9 | 14.55% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 7.1 | 14.52% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.9 | 7.9 | 14.49% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 19.8 | 14.45% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12.2 | 15.9 | 14.39% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.1 | 23.9 | 14.35% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.6 | 14.29% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.4 | 14.29% | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 12 | 14.29% | ||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.6 | 14.29% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 23.3 | 14.22% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.3 | 14.14% | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.6 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7 | 8.1 | 14.08% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 9 | 13.92% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.4 | 13.85% | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 14 | 13.82% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.3 | 13.79% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.3 | 13.79% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4.1 | 4.2 | 13.51% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 33 | 13.4% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.8 | 13.09% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.6 | 13.04% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.5 | 9.6 | 12.94% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.5 | 14.1 | 12.8% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 15.1 | 12.69% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | 16 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.8 | 12.63% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.3 | 2.7 | 12.5% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 14.4 | 12.5% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 7.2 | 12.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.1 | 3.6 | 12.5% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.2 | 8.1 | 12.5% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 10 | 12.36% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 14.6 | 12.31% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.8 | 12 | 12.15% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 6.9 | 8.4 | 12% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 11.3 | 11.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.5 | 1.9 | 11.76% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 10.81% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.7 | 28.8 | 10.77% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 35 | 10.76% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 10.71% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.5 | 10.66% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 31.4 | 10.56% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9.5 | 10.47% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 14.8 | 10.45% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 90.4 | 10.24% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.8 | 10.2% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.8 | 10.11% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1 | 1.1 | 10% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 15.4 | 10% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 225 | 9.81% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.9 | 4.5 | 9.76% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 45 | 9.76% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 17 | 9.68% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | 5.8 | 9.43% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 35 | 9.38% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.8 | 9.26% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11 | 12 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 11 | 8.91% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 11 | 8.91% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.7 | 8.82% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.6 | 9.9 | 8.79% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 16.6 | 8.5% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.6 | 11.5 | 8.49% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.6 | 8.33% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.7 | 6.5 | 8.33% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.6 | 8.16% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 9.6 | 7.87% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.2 | 11 | 7.84% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8.5 | 7.59% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.5 | 31.5 | 7.51% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.9 | 7.41% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.4 | 7.32% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8 | 8.8 | 7.32% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5 | 6 | 7.14% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | 60 | 7.14% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.7 | 6.82% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.5 | 12.8 | 6.67% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 32 | 6.67% | ||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | 6.67% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.5 | 6.45% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | 6.31% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 35.7 | 6.25% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.5 | 6.06% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.6 | 5.97% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8 | 9 | 5.88% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.9 | 5.56% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.8 | 5.45% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 11.6 | 5.45% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 110 | 5.26% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.7 | 4.1 | 5.13% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.8 | 5% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.3 | 21 | 5% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.5 | 4.98% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.5 | 4.94% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 6.4 | 4.92% | ||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 24 | 4.8% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 9 | 4.65% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 18.8 | 20.6 | 4.57% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.8 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.8 | 9.2 | 4.55% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.1 | 80 | 4.44% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.1 | 4.41% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.8 | 9.6 | 4.35% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.2 | 17.5 | 4.17% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 16.6 | 20.3 | 4.1% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 12.9 | 15.7 | 3.97% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.5 | 3.96% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.1 | 5.3 | 3.92% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 16.1 | 3.87% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21 | 21.5 | 3.86% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.8 | 30 | 3.81% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.1 | 33.5 | 3.72% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.2 | 31 | 3.68% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.5 | 11.4 | 3.64% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 143 | 143.1 | 3.62% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 5.8 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26.2 | 3.56% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53 | 59.3 | 3.49% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 8.9 | 3.49% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 6 | 3.45% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 42 | 3.45% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 18.6 | 3.33% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.5 | 3.26% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 20.7 | 22.5 | 3.21% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.6 | 77.8 | 3.05% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20.5 | 3.02% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.9 | 2.96% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 7.1 | 2.9% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7.2 | 2.86% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.1 | 61.8 | 2.83% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.1 | 22 | 2.8% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11.3 | 2.73% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 11.3 | 2.73% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.2 | 23 | 2.68% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.6 | 23.5 | 2.62% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.9 | 2.58% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.4 | 19.9 | 2.58% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.3 | 41.5 | 2.47% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.4 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.5 | 2.41% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.9 | 2.37% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13.1 | 2.34% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 40 | 2.3% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 59.6 | 63.8 | 2.24% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.9 | 18.9 | 2.16% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.2 | 2.16% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.1 | 23.9 | 2.14% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 2% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.1 | 10.5 | 1.94% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | 5.3 | 1.92% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.5 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.1 | 5.6 | 1.82% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.3 | 1.8% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 35.7 | 1.71% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 6 | 1.69% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.6 | 1.64% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.5 | 12.9 | 1.57% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199 | 203.8 | 1.54% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 165 | 1.41% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29.5 | 1.37% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.9 | 1.33% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.5 | 31.7 | 1.28% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.3 | 16.7 | 1.21% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 24.7 | 25.7 | 1.18% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.3 | 26.6 | 1.14% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.2 | 1.1% | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.7 | 18.8 | 1.08% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 27.8 | 28.7 | 1.06% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 8.6 | 9.9 | 1.02% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.5 | 29.8 | 1.02% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 40.5 | 1% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.1 | 73 | 0.97% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20 | 20.9 | 0.97% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.4 | 22 | 0.92% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 185.4 | 191 | 0.9% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | 11.3 | 0.89% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 29.2 | 34.5 | 0.88% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.6 | 0.8% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.2 | 25.4 | 0.79% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30 | 31 | 0.65% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.8 | 52 | 0.58% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19.1 | 0.53% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.5 | 44.6 | 0.45% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.9 | 0.44% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24 | 0.42% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 0.4% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24 | 26 | 0.39% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.2 | 26.6 | 0.38% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.1 | 30.5 | 0.33% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.5 | 43 | 0.23% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.2 | 8.3 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 33.6 | 39.5 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.5 | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.1 | 63.4 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 6 | 6.1 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58.2 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.5 | 20.1 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 17.9 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.1 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 28.2 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.4 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.5 | 2.8 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.5 | 29 | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 19.7 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34.6 | 34.8 | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 8.2 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 19.5 | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.1 | 9.2 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 34.6 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12 | 12.1 | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.2 | 22.5 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32.1 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.5 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.4 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.9 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 28.9 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.5 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.2 | 26.2 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.2 | 12.5 | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.4 | |||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.6 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.5 | 4.6 | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.7 | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 12.2 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27 | |||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.3 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.5 | 24.2 | ||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.5 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 13.8 | |||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14.9 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 39 | 39.1 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.3 | 24.4 | ||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.3 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.9 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8.1 | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 13.8 | 16.2 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 3 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.1 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.4 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 24.5 | ||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.5 | 4 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.5 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 31 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.8 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.6 | |||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.5 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 10 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38.1 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.5 | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50.1 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.3 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.4 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | 3.2 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 36 | 36.1 | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | 8.4 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.3 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 15.9 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.4 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.5 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | |||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 7.1 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | |||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.9 | 6.8 | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 54.5 | |||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.4 | 47.3 | -0.21% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.2 | 36 | -0.28% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30 | 31 | -0.32% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 30.8 | -0.32% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.8 | -0.35% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 54.9 | 55.8 | -0.36% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 93 | -0.43% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23 | 23.2 | -0.43% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 66.2 | -0.45% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20.1 | -0.5% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19.3 | -0.52% | ||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19 | 19.1 | -0.52% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.4 | 18.7 | -0.53% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.4 | 17.6 | -0.56% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.5 | 33.8 | -0.59% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30.1 | 32.7 | -0.61% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 15.9 | -0.62% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.7 | -0.65% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 451 | 480 | -0.68% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.8 | -0.72% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.2 | 40 | -0.74% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.6 | -0.79% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 123 | -0.81% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.6 | 11.6 | -0.85% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.4 | -0.87% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.1 | 84.2 | -0.94% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 21 | -0.94% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 18.8 | 20.3 | -0.98% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.8 | 10 | -0.99% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.5 | 36.3 | -1.09% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.9 | 36 | -1.1% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.4 | 15.9 | -1.24% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.7 | 22 | -1.35% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18 | 20.6 | -1.44% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.5 | 6.6 | -1.49% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.4 | -1.54% | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 46.1 | 46.2 | -1.7% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | -1.71% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.5 | 10.6 | -1.85% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.1 | 20.5 | -1.91% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.2 | 9.5 | -2.06% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.3 | -2.59% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.8 | 26 | -2.62% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22 | 22.1 | -2.64% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.9 | 21.1 | -3.21% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.8 | 6 | -3.23% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.8 | 13 | -3.7% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.6 | -3.7% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.8 | -4% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.2 | 23.8 | -4.42% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | -4.76% | ||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.7 | -5.13% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 12 | 12.9 | -5.15% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.6 | 21 | -5.83% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 27 | -5.92% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.9 | 18 | -6.25% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | -6.25% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 18.4 | -7.07% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.4 | -7.69% | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 16.7 | 17 | -8.11% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.8 | -8.47% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | 3.5 | -10.26% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.9 | -12.42% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.6 | -13.54% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.6 | -13.54% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.9 | -12.42% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | 3.5 | -10.26% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.8 | -8.47% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 16.7 | 17 | -8.11% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.4 | -7.69% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 18.4 | -7.07% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | -6.25% | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.9 | 18 | -6.25% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 27 | -5.92% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.6 | 21 | -5.83% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 12 | 12.9 | -5.15% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.7 | -5.13% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | -4.76% | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.2 | 23.8 | -4.42% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.8 | -4% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.6 | -3.7% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.8 | 13 | -3.7% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.8 | 6 | -3.23% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.9 | 21.1 | -3.21% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22 | 22.1 | -2.64% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.8 | 26 | -2.62% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.3 | -2.59% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.2 | 9.5 | -2.06% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.1 | 20.5 | -1.91% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.5 | 10.6 | -1.85% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | -1.71% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 46.1 | 46.2 | -1.7% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.4 | -1.54% | ||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.5 | 6.6 | -1.49% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18 | 20.6 | -1.44% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.7 | 22 | -1.35% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.4 | 15.9 | -1.24% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.9 | 36 | -1.1% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.5 | 36.3 | -1.09% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.8 | 10 | -0.99% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 18.8 | 20.3 | -0.98% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 21 | -0.94% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.1 | 84.2 | -0.94% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.4 | -0.87% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.6 | 11.6 | -0.85% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 123 | -0.81% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.6 | -0.79% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.2 | 40 | -0.74% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.8 | -0.72% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 451 | 480 | -0.68% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.7 | -0.65% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 15.9 | -0.62% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30.1 | 32.7 | -0.61% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.5 | 33.8 | -0.59% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.4 | 17.6 | -0.56% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.4 | 18.7 | -0.53% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19 | 19.1 | -0.52% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19.3 | -0.52% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20.1 | -0.5% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 66.2 | -0.45% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23 | 23.2 | -0.43% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 93 | -0.43% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 54.9 | 55.8 | -0.36% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.8 | -0.35% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 30.8 | -0.32% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30 | 31 | -0.32% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.2 | 36 | -0.28% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.4 | 47.3 | -0.21% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.2 | 8.3 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 33.6 | 39.5 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.5 | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.1 | 63.4 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 6 | 6.1 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58.2 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.5 | 20.1 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 17.9 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.1 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 28.2 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.4 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.5 | 2.8 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.5 | 29 | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 19.7 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34.6 | 34.8 | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 8.2 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 19.5 | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.1 | 9.2 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 34.6 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12 | 12.1 | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.2 | 22.5 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32.1 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.5 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.4 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.9 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 28.9 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.5 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.2 | 26.2 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.2 | 12.5 | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.4 | |||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.6 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.5 | 4.6 | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.7 | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 12.2 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27 | |||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.3 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.5 | 24.2 | ||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.5 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 13.8 | |||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14.9 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 39 | 39.1 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.3 | 24.4 | ||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.3 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.9 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8.1 | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 13.8 | 16.2 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 3 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.1 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.4 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 24.5 | ||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.5 | 4 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.5 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 31 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.8 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.6 | |||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.5 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 10 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38.1 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.5 | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50.1 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.3 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.4 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | 3.2 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 36 | 36.1 | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | 8.4 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.3 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 15.9 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.4 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.5 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | |||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 7.1 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | |||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.9 | 6.8 | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 54.5 | |||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.5 | 43 | 0.23% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.1 | 30.5 | 0.33% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.2 | 26.6 | 0.38% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24 | 26 | 0.39% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 0.4% | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24 | 0.42% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.9 | 0.44% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.5 | 44.6 | 0.45% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19.1 | 0.53% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.8 | 52 | 0.58% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30 | 31 | 0.65% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.2 | 25.4 | 0.79% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.6 | 0.8% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 29.2 | 34.5 | 0.88% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | 11.3 | 0.89% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 185.4 | 191 | 0.9% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.4 | 22 | 0.92% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20 | 20.9 | 0.97% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.1 | 73 | 0.97% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 40.5 | 1% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.5 | 29.8 | 1.02% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 8.6 | 9.9 | 1.02% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 27.8 | 28.7 | 1.06% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.7 | 18.8 | 1.08% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.2 | 1.1% | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.3 | 26.6 | 1.14% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 24.7 | 25.7 | 1.18% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.3 | 16.7 | 1.21% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.5 | 31.7 | 1.28% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.9 | 1.33% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29.5 | 1.37% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 165 | 1.41% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199 | 203.8 | 1.54% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.5 | 12.9 | 1.57% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.6 | 1.64% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 6 | 1.69% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 35.7 | 1.71% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.3 | 1.8% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.1 | 5.6 | 1.82% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.5 | 1.85% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | 5.3 | 1.92% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.1 | 10.5 | 1.94% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 2% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.1 | 23.9 | 2.14% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.2 | 2.16% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.9 | 18.9 | 2.16% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 59.6 | 63.8 | 2.24% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 40 | 2.3% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13.1 | 2.34% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.9 | 2.37% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.5 | 2.41% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.4 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.3 | 41.5 | 2.47% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.9 | 2.58% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.4 | 19.9 | 2.58% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.6 | 23.5 | 2.62% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.2 | 23 | 2.68% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11.3 | 2.73% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 11.3 | 2.73% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.1 | 22 | 2.8% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.1 | 61.8 | 2.83% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7.2 | 2.86% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 7.1 | 2.9% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.9 | 2.96% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20.5 | 3.02% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.6 | 77.8 | 3.05% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 20.7 | 22.5 | 3.21% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.5 | 3.26% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 18.6 | 3.33% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 42 | 3.45% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 6 | 3.45% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 8.9 | 3.49% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53 | 59.3 | 3.49% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26.2 | 3.56% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 5.8 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 143 | 143.1 | 3.62% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.5 | 11.4 | 3.64% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.2 | 31 | 3.68% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.1 | 33.5 | 3.72% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.8 | 30 | 3.81% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21 | 21.5 | 3.86% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 16.1 | 3.87% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.1 | 5.3 | 3.92% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.5 | 3.96% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 12.9 | 15.7 | 3.97% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 16.6 | 20.3 | 4.1% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.2 | 17.5 | 4.17% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.8 | 9.6 | 4.35% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.1 | 4.41% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.1 | 80 | 4.44% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.8 | 9.2 | 4.55% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.8 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 18.8 | 20.6 | 4.57% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 9 | 4.65% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 24 | 4.8% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 6.4 | 4.92% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.5 | 4.94% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.5 | 4.98% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.3 | 21 | 5% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.8 | 5% | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.7 | 4.1 | 5.13% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 110 | 5.26% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.8 | 5.45% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 11.6 | 5.45% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.9 | 5.56% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8 | 9 | 5.88% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.6 | 5.97% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.5 | 6.06% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 35.7 | 6.25% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | 6.31% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.5 | 6.45% | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | 6.67% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 32 | 6.67% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.5 | 12.8 | 6.67% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.7 | 6.82% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | 60 | 7.14% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5 | 6 | 7.14% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.4 | 7.32% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8 | 8.8 | 7.32% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.9 | 7.41% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.5 | 31.5 | 7.51% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8.5 | 7.59% | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.2 | 11 | 7.84% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 9.6 | 7.87% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.6 | 8.16% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.7 | 6.5 | 8.33% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.6 | 8.33% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.6 | 11.5 | 8.49% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 16.6 | 8.5% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.6 | 9.9 | 8.79% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.7 | 8.82% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 11 | 8.91% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 11 | 8.91% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11 | 12 | 9.09% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.8 | 9.26% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 35 | 9.38% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | 5.8 | 9.43% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 17 | 9.68% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 45 | 9.76% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.9 | 4.5 | 9.76% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 225 | 9.81% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 15.4 | 10% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1 | 1.1 | 10% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.8 | 10.11% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.8 | 10.2% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 90.4 | 10.24% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 14.8 | 10.45% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9.5 | 10.47% | ||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 31.4 | 10.56% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.5 | 10.66% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 10.71% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 35 | 10.76% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.7 | 28.8 | 10.77% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 10.81% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.5 | 1.9 | 11.76% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 11.3 | 11.88% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 6.9 | 8.4 | 12% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.8 | 12 | 12.15% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 14.6 | 12.31% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 10 | 12.36% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.2 | 8.1 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 14.4 | 12.5% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 7.2 | 12.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.1 | 3.6 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.3 | 2.7 | 12.5% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.8 | 12.63% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | 16 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 15.1 | 12.69% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.5 | 14.1 | 12.8% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.5 | 9.6 | 12.94% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.6 | 13.04% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.8 | 13.09% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 33 | 13.4% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4.1 | 4.2 | 13.51% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8.3 | 13.7% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.3 | 13.79% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.3 | 13.79% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 14 | 13.82% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.4 | 13.85% | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 9 | 13.92% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7 | 8.1 | 14.08% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.6 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.3 | 14.14% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 23.3 | 14.22% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.6 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 12 | 14.29% | ||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.6 | 14.29% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.4 | 14.29% | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.1 | 23.9 | 14.35% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12.2 | 15.9 | 14.39% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 19.8 | 14.45% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.9 | 7.9 | 14.49% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 7.1 | 14.52% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18.9 | 14.55% | ||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43.3 | 14.55% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 40 | 14.61% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 18 | 14.65% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.2 | 21.1 | 14.67% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 14.71% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.6 | 20.9 | 14.84% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14 | 17.8 | 14.84% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.6 | 14.85% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 36.3 | 14.87% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10 | 14.94% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 16.9 | 14.97% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 4.6 | 15% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.3 | 23 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255 | 345 | 15% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 11.5 | 15% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18.9 | 40% | ||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | 11.2 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade