Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | 49.85 | 6.97% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.1 | 12.3 | 6.96% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8 | 8.62 | 6.95% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 11.7 | 6.85% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.85 | 6.69% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.51 | 5.9 | 6.69% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 10.7 | 12.05 | 6.64% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.61 | 4.68 | 6.61% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20 | 22.35 | 6.43% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.15 | 20.9 | 6.36% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 5.62 | 6.04% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 69 | 74 | 5.71% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.78 | 9.15 | 4.57% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.5 | 67 | 4.52% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.87 | 2.89 | 4.33% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 218.1 | 224.9 | 3.78% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.4 | 3.78% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.79 | 3.6% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.8 | 29 | 3.57% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.7 | 3.41% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.7 | 42.8 | 3.38% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.14 | 6.15 | 3.36% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.6 | 8.99 | 3.33% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81.4 | 81.5 | 3.16% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.86 | 7.9 | 3.13% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.45 | 3.07% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.9 | 3.03% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.1 | 55.2 | 2.99% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.05 | 14.1 | 2.92% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.4 | 21.45 | 2.88% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 69.9 | 2.79% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.88 | 10.15 | 2.73% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.83 | 6.85 | 2.7% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31 | 32.45 | 2.69% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.07 | 4.29 | 2.63% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.9 | 66.7 | 2.62% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 2.56% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.6 | 16.65 | 2.46% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.8 | 32.45 | 2.37% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 2.36% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.6 | 2.31% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.2 | 62.4 | 2.3% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.01 | 4.02 | 2.29% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.7 | 9 | 2.27% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.65 | 20.5 | 2.24% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.93 | 6.04 | 2.2% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.35 | 14 | 2.19% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.77 | 9.1 | 2.13% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 53.3 | 53.4 | 2.1% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.79 | 5.88 | 2.08% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.45 | 17.5 | 2.04% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.44 | 4.52 | 2.03% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 122.3 | 122.5 | 2% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.62 | 9.8 | 1.98% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.2 | 75.3 | 1.89% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.1 | 17.2 | 1.78% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48 | 49 | 1.77% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | 1.74% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 12 | 1.69% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.4 | 8.48 | 1.68% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.9 | 68 | 1.64% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.35 | 43.75 | 1.63% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | 1.63% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.15 | 42.25 | 1.56% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.9 | 92 | 1.55% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.25 | 17.3 | 1.47% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152.5 | 153.2 | 1.46% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.21 | 4.26 | 1.43% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.8 | 2.85 | 1.42% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.05 | 26.1 | 1.36% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.6 | 33.65 | 1.36% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.35 | 7.8 | 1.3% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.7 | 1.21% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.75 | 38.95 | 1.17% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.6 | 21.65 | 1.17% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.8 | 17.85 | 1.13% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.55 | 4.6 | 1.1% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.4 | 23.45 | 1.08% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.4 | 56.6 | 1.07% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.55 | 37.9 | 1.07% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.2 | 81 | 1% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.8 | 41.5 | 0.97% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.65 | 15.7 | 0.96% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.5 | 64.6 | 0.94% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.6 | 48.7 | 0.93% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.7 | 32.8 | 0.92% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.9 | 33.3 | 0.91% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.08 | 0.89% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.6 | 114 | 0.88% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.2 | 17.25 | 0.88% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.3 | 0.87% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35.2 | 0.86% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 118 | 0.85% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 32 | 33 | 0.76% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.95 | 14.1 | 0.71% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.2 | 45.3 | 0.67% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.06 | 8.07 | 0.62% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.2 | 67.6 | 0.6% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.55 | 43.2 | 0.58% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.71 | 3.72 | 0.54% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.4 | 0.53% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.5 | 76.4 | 0.53% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 28.65 | 0.53% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.92 | 6 | 0.5% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.06 | 4.12 | 0.49% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.55 | 20.6 | 0.49% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.35 | 32.45 | 0.46% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.45 | 22.5 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.5 | 0.45% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.4 | 0.44% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.45 | 0.44% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.42 | 0.41% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.93 | 4.94 | 0.41% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.25 | 12.6 | 0.4% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 13 | 0.39% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.4 | 52.5 | 0.38% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.45 | 26.5 | 0.38% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 0.35% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.85 | 31.7 | 0.32% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.18 | 3.2 | 0.31% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.55 | 16.6 | 0.3% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.3 | 17.45 | 0.29% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.57 | 0.28% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.9 | 39.95 | 0.25% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.9 | 20.95 | 0.24% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.76 | 0.23% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.41 | 4.47 | 0.22% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.9 | 49 | 0.2% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.98 | 4.99 | 0.2% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 50.9 | 0.2% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.19 | 5.26 | 0.19% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.41 | 5.42 | 0.18% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.3 | 55.6 | 0.18% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.76 | 5.84 | 0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | 0.17% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.6 | 0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.65 | 29.95 | 0.17% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 62.1 | 0.16% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.2 | 71 | 0.14% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.75 | 35.6 | 0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72 | 73 | 0.14% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.65 | 0.12% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | 9.1 | 0.11% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.5 | 9.7 | 0.1% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.21 | 9.9 | 0.1% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.6 | 34 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.9 | 38.4 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.05 | 12.35 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.9 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.6 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49 | 50 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.05 | 23.15 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | |||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.71 | 5.82 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.8 | 39.85 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.01 | 9.55 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.8 | 53.3 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.1 | 27.25 | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.6 | 58.7 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.45 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.2 | ||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 25.1 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.25 | 20.3 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.45 | 29.5 | ||||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.75 | 40.8 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.33 | 7.34 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.07 | |||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.9 | 18.2 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.2 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.94 | 6.36 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.8 | 43 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.6 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.9 | 17.1 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.5 | 87.6 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.2 | 21.3 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 23.9 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.4 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.25 | |||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.1 | 35.25 | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.9 | |||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.65 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.5 | 4.51 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.6 | 39 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.1 | |||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.83 | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.2 | 54.5 | ||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.88 | 3.9 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.4 | 23.6 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.1 | 14 | ||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.6 | 21.65 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.1 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.3 | 10.35 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.86 | 6.9 | ||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.6 | 7.64 | -0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.3 | -0.13% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.45 | -0.15% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.89 | -0.17% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.35 | 27.4 | -0.18% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21 | 21.2 | -0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.6 | 19.95 | -0.25% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.9 | 3.97 | -0.25% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | -0.25% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.76 | 3.78 | -0.26% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.5 | 36.6 | -0.27% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.05 | 18.15 | -0.27% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.95 | -0.29% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33.35 | -0.3% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.64 | 8.97 | -0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.9 | -0.33% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.7 | 8.74 | -0.34% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.75 | 43 | -0.35% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.2 | 14.3 | -0.35% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.92 | 7.95 | -0.38% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.28 | 5.3 | -0.38% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | 13.2 | -0.38% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.45 | 25.9 | -0.38% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.8 | 12.85 | -0.39% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.65 | 12.7 | -0.39% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.7 | 49.8 | -0.4% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.2 | 74.3 | -0.4% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.78 | 4.88 | -0.41% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.9 | -0.42% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.65 | 4.67 | -0.43% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.98 | 9.1 | -0.44% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.1 | 11.15 | -0.45% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11 | 11.05 | -0.45% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.36 | 4.37 | -0.46% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.6 | 65.1 | -0.46% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.55 | 10.6 | -0.47% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.33 | 8.34 | -0.48% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.08 | 4.09 | -0.49% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.6 | 28.65 | -0.52% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.87 | 1.88 | -0.53% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.7 | 93.8 | -0.53% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | -0.56% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.26 | 3.4 | -0.58% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.06 | -0.59% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.5 | 16.6 | -0.6% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.9 | 24 | -0.62% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 16 | -0.62% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.35 | -0.65% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.05 | 3.06 | -0.65% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.1 | 6.11 | -0.65% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.1 | 15.15 | -0.66% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.05 | 15.1 | -0.66% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.35 | 22.4 | -0.67% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.8 | -0.67% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.25 | 29.3 | -0.68% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.95 | -0.68% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.35 | 21.4 | -0.7% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.8 | 2.83 | -0.7% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.85 | 27.9 | -0.71% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.9 | 6.95 | -0.71% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.55 | 13.65 | -0.73% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.15 | 20.2 | -0.74% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.4 | 9.42 | -0.74% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.7 | -0.76% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.25 | 39.3 | -0.76% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.85 | 44.95 | -0.77% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.97 | -0.8% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.55 | 11.6 | -0.85% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.01 | 9.22 | -0.86% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.5 | 4.59 | -0.86% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.25 | 28.35 | -0.87% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.83 | 7.84 | -0.88% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.69 | 6.72 | -0.88% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.05 | 11.2 | -0.88% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.61 | 6.63 | -0.9% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.7 | 10.95 | -0.9% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.82 | 9.85 | -0.91% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.5 | 64.8 | -0.92% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.7 | 43.15 | -0.92% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.69 | 9.7 | -0.92% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.75 | 26.8 | -0.92% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.5 | 73.7 | -0.94% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.2 | 7.21 | -0.96% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.25 | 35.3 | -0.98% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15 | 15.05 | -0.99% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20 | -0.99% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.85 | 29.9 | -0.99% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.6 | 59.7 | -1% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.55 | 49.5 | -1% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.87 | 5.89 | -1.01% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.3 | -1.02% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115 | 115.1 | -1.03% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.95 | 47 | -1.05% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.75 | 3.76 | -1.05% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.71 | -1.09% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.06 | 8.07 | -1.1% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.15 | 40.3 | -1.1% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80.3 | 80.4 | -1.11% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.25 | 22.3 | -1.11% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.7 | 26.75 | -1.11% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.2 | 131.5 | -1.13% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.9 | 12.95 | -1.15% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.05 | 34.15 | -1.16% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.65 | 29.7 | -1.16% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -1.17% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.05 | 4.09 | -1.21% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.2 | 28.55 | -1.21% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.3 | -1.22% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.9 | 81 | -1.22% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.1 | 16.15 | -1.22% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.6 | 27.65 | -1.25% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.55 | 30.6 | -1.29% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.95 | 38 | -1.3% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.15 | 37.2 | -1.33% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.1 | 11.15 | -1.33% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.2 | 18.25 | -1.35% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.25 | 14.35 | -1.37% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.65 | 10.7 | -1.38% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64 | 64.1 | -1.38% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.08 | 7.1 | -1.39% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.6 | 24.65 | -1.4% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.5 | 38.55 | -1.41% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.9 | 21 | -1.41% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | -1.41% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.85 | 13.9 | -1.42% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.7 | 122.8 | -1.44% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | -1.45% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.95 | 17 | -1.45% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.5 | 13.55 | -1.45% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.55 | 19.6 | -1.51% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.25 | 16.3 | -1.51% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.4 | 32.45 | -1.52% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.8 | 51.9 | -1.52% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 101.6 | 101.9 | -1.55% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.6 | 31.65 | -1.56% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 69.3 | -1.56% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.95 | 22 | -1.57% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.71 | 3.72 | -1.59% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.7 | 55.8 | -1.59% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.3 | 12.35 | -1.59% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.95 | 43 | -1.6% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.15 | 27.2 | -1.63% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108 | 108.1 | -1.64% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.65 | 26.5 | -1.67% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.75 | 28.8 | -1.71% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.35 | 14.4 | -1.71% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.35 | 31.4 | -1.72% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.58 | 9.6 | -1.74% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.15 | 11.2 | -1.75% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.4 | 54.5 | -1.8% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.25 | 35.35 | -1.81% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.1 | 46.15 | -1.81% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.85 | 24.25 | -1.82% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.6 | 20.65 | -1.9% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.24 | 8.25 | -1.9% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.05 | 28.1 | -1.92% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 45.5 | 45.8 | -1.93% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.89 | 9.9 | -1.98% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.89 | 4.9 | -2% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.18 | 5.39 | -2% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.9 | 11.95 | -2.05% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.65 | 18.75 | -2.09% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.5 | 13.55 | -2.17% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.9 | 43 | -2.27% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.1 | 40.5 | -2.29% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.56 | 4.62 | -2.33% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.4 | -2.37% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.2 | 35.25 | -2.49% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.15 | 19.2 | -2.54% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.03 | 3.07 | -2.54% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.65 | -2.74% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.9 | 29.95 | -2.76% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.43 | 6.49 | -2.84% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.95 | 30 | -2.91% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.72 | 7.76 | -3% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.9 | 24 | -3.03% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.59 | 4.67 | -3.11% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.4 | 8.5 | -3.41% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.75 | 28 | -3.45% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.35 | 13.4 | -3.6% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.54 | -6.67% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.9 | -6.84% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.39 | -6.93% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.39 | -6.93% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.9 | -6.84% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.54 | -6.67% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.35 | 13.4 | -3.6% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.75 | 28 | -3.45% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.4 | 8.5 | -3.41% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.59 | 4.67 | -3.11% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.9 | 24 | -3.03% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.72 | 7.76 | -3% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.95 | 30 | -2.91% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.43 | 6.49 | -2.84% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.9 | 29.95 | -2.76% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.65 | -2.74% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.03 | 3.07 | -2.54% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.15 | 19.2 | -2.54% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.2 | 35.25 | -2.49% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.4 | -2.37% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.56 | 4.62 | -2.33% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.1 | 40.5 | -2.29% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.9 | 43 | -2.27% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.5 | 13.55 | -2.17% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.65 | 18.75 | -2.09% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.9 | 11.95 | -2.05% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.18 | 5.39 | -2% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.89 | 4.9 | -2% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.89 | 9.9 | -1.98% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 45.5 | 45.8 | -1.93% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.05 | 28.1 | -1.92% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.24 | 8.25 | -1.9% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.6 | 20.65 | -1.9% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.85 | 24.25 | -1.82% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.1 | 46.15 | -1.81% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.25 | 35.35 | -1.81% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.4 | 54.5 | -1.8% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.15 | 11.2 | -1.75% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.58 | 9.6 | -1.74% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.35 | 31.4 | -1.72% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.75 | 28.8 | -1.71% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.35 | 14.4 | -1.71% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.65 | 26.5 | -1.67% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108 | 108.1 | -1.64% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.15 | 27.2 | -1.63% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.95 | 43 | -1.6% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.3 | 12.35 | -1.59% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.7 | 55.8 | -1.59% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.71 | 3.72 | -1.59% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.95 | 22 | -1.57% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 69.3 | -1.56% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.6 | 31.65 | -1.56% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 101.6 | 101.9 | -1.55% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.8 | 51.9 | -1.52% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.4 | 32.45 | -1.52% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.25 | 16.3 | -1.51% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.55 | 19.6 | -1.51% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.5 | 13.55 | -1.45% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.95 | 17 | -1.45% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | -1.45% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.7 | 122.8 | -1.44% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.85 | 13.9 | -1.42% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | -1.41% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.9 | 21 | -1.41% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.5 | 38.55 | -1.41% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.6 | 24.65 | -1.4% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.08 | 7.1 | -1.39% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64 | 64.1 | -1.38% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.65 | 10.7 | -1.38% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.25 | 14.35 | -1.37% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.2 | 18.25 | -1.35% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.1 | 11.15 | -1.33% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.15 | 37.2 | -1.33% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.95 | 38 | -1.3% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.55 | 30.6 | -1.29% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.6 | 27.65 | -1.25% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.1 | 16.15 | -1.22% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.9 | 81 | -1.22% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.3 | -1.22% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.2 | 28.55 | -1.21% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.05 | 4.09 | -1.21% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -1.17% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.65 | 29.7 | -1.16% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.05 | 34.15 | -1.16% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.9 | 12.95 | -1.15% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.2 | 131.5 | -1.13% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.7 | 26.75 | -1.11% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.25 | 22.3 | -1.11% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80.3 | 80.4 | -1.11% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.15 | 40.3 | -1.1% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.06 | 8.07 | -1.1% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.71 | -1.09% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.75 | 3.76 | -1.05% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.95 | 47 | -1.05% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115 | 115.1 | -1.03% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.3 | -1.02% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.87 | 5.89 | -1.01% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.55 | 49.5 | -1% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.6 | 59.7 | -1% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.85 | 29.9 | -0.99% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20 | -0.99% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15 | 15.05 | -0.99% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.25 | 35.3 | -0.98% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.2 | 7.21 | -0.96% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.5 | 73.7 | -0.94% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.75 | 26.8 | -0.92% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.69 | 9.7 | -0.92% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.7 | 43.15 | -0.92% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.5 | 64.8 | -0.92% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.82 | 9.85 | -0.91% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.7 | 10.95 | -0.9% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.61 | 6.63 | -0.9% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.05 | 11.2 | -0.88% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.69 | 6.72 | -0.88% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.83 | 7.84 | -0.88% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.25 | 28.35 | -0.87% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.5 | 4.59 | -0.86% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.01 | 9.22 | -0.86% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.55 | 11.6 | -0.85% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.97 | -0.8% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.85 | 44.95 | -0.77% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.25 | 39.3 | -0.76% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.7 | -0.76% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.4 | 9.42 | -0.74% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.15 | 20.2 | -0.74% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.55 | 13.65 | -0.73% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.9 | 6.95 | -0.71% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.85 | 27.9 | -0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.8 | 2.83 | -0.7% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.35 | 21.4 | -0.7% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.95 | -0.68% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.25 | 29.3 | -0.68% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.8 | -0.67% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.35 | 22.4 | -0.67% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.05 | 15.1 | -0.66% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.1 | 15.15 | -0.66% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.1 | 6.11 | -0.65% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.05 | 3.06 | -0.65% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.35 | -0.65% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 16 | -0.62% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.9 | 24 | -0.62% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.5 | 16.6 | -0.6% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.06 | -0.59% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.26 | 3.4 | -0.58% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | -0.56% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.7 | 93.8 | -0.53% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.87 | 1.88 | -0.53% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.6 | 28.65 | -0.52% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.08 | 4.09 | -0.49% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.33 | 8.34 | -0.48% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.55 | 10.6 | -0.47% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.6 | 65.1 | -0.46% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.36 | 4.37 | -0.46% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11 | 11.05 | -0.45% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.1 | 11.15 | -0.45% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.98 | 9.1 | -0.44% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.65 | 4.67 | -0.43% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.9 | -0.42% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.78 | 4.88 | -0.41% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.2 | 74.3 | -0.4% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.7 | 49.8 | -0.4% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.65 | 12.7 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.8 | 12.85 | -0.39% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.45 | 25.9 | -0.38% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | 13.2 | -0.38% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.28 | 5.3 | -0.38% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.92 | 7.95 | -0.38% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.2 | 14.3 | -0.35% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.75 | 43 | -0.35% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.7 | 8.74 | -0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.9 | -0.33% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.64 | 8.97 | -0.33% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33.35 | -0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.95 | -0.29% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.05 | 18.15 | -0.27% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.5 | 36.6 | -0.27% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.76 | 3.78 | -0.26% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | -0.25% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.9 | 3.97 | -0.25% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.6 | 19.95 | -0.25% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21 | 21.2 | -0.24% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.35 | 27.4 | -0.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.89 | -0.17% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.45 | -0.15% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.3 | -0.13% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.6 | 7.64 | -0.13% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.6 | 34 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.9 | 38.4 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.05 | 12.35 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.9 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.6 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49 | 50 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.05 | 23.15 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | |||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.71 | 5.82 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.8 | 39.85 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.01 | 9.55 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.8 | 53.3 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.1 | 27.25 | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.6 | 58.7 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.45 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.2 | ||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 25.1 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.25 | 20.3 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.45 | 29.5 | ||||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.75 | 40.8 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.33 | 7.34 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.07 | |||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.9 | 18.2 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.2 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.94 | 6.36 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.8 | 43 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.6 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.9 | 17.1 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.5 | 87.6 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.2 | 21.3 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 23.9 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.4 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.25 | |||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.1 | 35.25 | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.9 | |||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.65 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.5 | 4.51 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.6 | 39 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.1 | |||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.83 | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.2 | 54.5 | ||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.88 | 3.9 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.4 | 23.6 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.1 | 14 | ||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.6 | 21.65 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.1 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.3 | 10.35 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.86 | 6.9 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.21 | 9.9 | 0.1% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.5 | 9.7 | 0.1% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | 9.1 | 0.11% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.65 | 0.12% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72 | 73 | 0.14% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.75 | 35.6 | 0.14% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.2 | 71 | 0.14% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 62.1 | 0.16% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.65 | 29.95 | 0.17% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.6 | 0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | 0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.76 | 5.84 | 0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.3 | 55.6 | 0.18% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.41 | 5.42 | 0.18% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.19 | 5.26 | 0.19% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 50.9 | 0.2% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.98 | 4.99 | 0.2% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.9 | 49 | 0.2% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.41 | 4.47 | 0.22% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.76 | 0.23% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.9 | 20.95 | 0.24% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.9 | 39.95 | 0.25% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.57 | 0.28% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.3 | 17.45 | 0.29% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.55 | 16.6 | 0.3% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.18 | 3.2 | 0.31% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.85 | 31.7 | 0.32% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 0.35% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.45 | 26.5 | 0.38% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.4 | 52.5 | 0.38% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 13 | 0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.25 | 12.6 | 0.4% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.93 | 4.94 | 0.41% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.42 | 0.41% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.45 | 0.44% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.4 | 0.44% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.45 | 22.5 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.5 | 0.45% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.35 | 32.45 | 0.46% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.55 | 20.6 | 0.49% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.06 | 4.12 | 0.49% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.92 | 6 | 0.5% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 28.65 | 0.53% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.5 | 76.4 | 0.53% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.4 | 0.53% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.71 | 3.72 | 0.54% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.55 | 43.2 | 0.58% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.2 | 67.6 | 0.6% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.06 | 8.07 | 0.62% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.2 | 45.3 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.95 | 14.1 | 0.71% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 32 | 33 | 0.76% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 118 | 0.85% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35.2 | 0.86% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.3 | 0.87% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.2 | 17.25 | 0.88% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.6 | 114 | 0.88% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.08 | 0.89% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.9 | 33.3 | 0.91% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.7 | 32.8 | 0.92% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.6 | 48.7 | 0.93% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.5 | 64.6 | 0.94% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.65 | 15.7 | 0.96% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.8 | 41.5 | 0.97% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.2 | 81 | 1% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.55 | 37.9 | 1.07% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.4 | 56.6 | 1.07% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.4 | 23.45 | 1.08% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.55 | 4.6 | 1.1% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.8 | 17.85 | 1.13% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.6 | 21.65 | 1.17% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.75 | 38.95 | 1.17% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.7 | 1.21% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.35 | 7.8 | 1.3% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.6 | 33.65 | 1.36% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.05 | 26.1 | 1.36% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.8 | 2.85 | 1.42% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.21 | 4.26 | 1.43% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152.5 | 153.2 | 1.46% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.25 | 17.3 | 1.47% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.9 | 92 | 1.55% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.15 | 42.25 | 1.56% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | 1.63% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.35 | 43.75 | 1.63% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.9 | 68 | 1.64% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.4 | 8.48 | 1.68% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 12 | 1.69% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | 1.74% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48 | 49 | 1.77% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.1 | 17.2 | 1.78% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.2 | 75.3 | 1.89% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.62 | 9.8 | 1.98% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 122.3 | 122.5 | 2% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.44 | 4.52 | 2.03% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.45 | 17.5 | 2.04% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.79 | 5.88 | 2.08% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 53.3 | 53.4 | 2.1% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.77 | 9.1 | 2.13% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.35 | 14 | 2.19% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.93 | 6.04 | 2.2% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.65 | 20.5 | 2.24% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.7 | 9 | 2.27% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.01 | 4.02 | 2.29% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.2 | 62.4 | 2.3% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.6 | 2.31% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 2.36% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.8 | 32.45 | 2.37% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.6 | 16.65 | 2.46% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 2.56% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.9 | 66.7 | 2.62% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.07 | 4.29 | 2.63% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31 | 32.45 | 2.69% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.83 | 6.85 | 2.7% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.88 | 10.15 | 2.73% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 69.9 | 2.79% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.4 | 21.45 | 2.88% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.05 | 14.1 | 2.92% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.1 | 55.2 | 2.99% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.9 | 3.03% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.45 | 3.07% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.86 | 7.9 | 3.13% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81.4 | 81.5 | 3.16% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.6 | 8.99 | 3.33% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.14 | 6.15 | 3.36% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.7 | 42.8 | 3.38% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.7 | 3.41% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.8 | 29 | 3.57% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.79 | 3.6% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.4 | 3.78% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 218.1 | 224.9 | 3.78% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.87 | 2.89 | 4.33% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.5 | 67 | 4.52% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.78 | 9.15 | 4.57% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 69 | 74 | 5.71% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 5.62 | 6.04% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.15 | 20.9 | 6.36% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20 | 22.35 | 6.43% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.61 | 4.68 | 6.61% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 10.7 | 12.05 | 6.64% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.51 | 5.9 | 6.69% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.85 | 6.69% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 11.7 | 6.85% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8 | 8.62 | 6.95% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.1 | 12.3 | 6.96% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | 49.85 | 6.97% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.6 | 10% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | 57.3 | 9.98% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32.2 | 9.9% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48 | 53.6 | 9.84% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | 54.8 | 9.82% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24.5 | 29.1 | 9.81% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.8 | 9.72% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 28.3 | 9.69% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.3 | 18.5 | 9.47% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 31 | 34.8 | 8.75% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 27 | 8% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7 | 8.3 | 7.79% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.7 | 11.4 | 7.55% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.4 | 7.22% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.8 | 7.6 | 7.04% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 86 | 87.9 | 6.42% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.9 | 8.6 | 6.17% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 72 | 76.8 | 6.08% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.6 | 9 | 5.88% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.9 | 5.62% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.1 | 33.9 | 5.61% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.5 | 19.2 | 5.49% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 29.9 | 31.5 | 5.35% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.5 | 5.17% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.2 | 5.13% | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.1 | 5% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.2 | 5% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.6 | 13 | 4.84% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 38 | 4.68% | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 9.6 | 4.35% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.5 | 33.9 | 4.31% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.3 | 2.5 | 4.17% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.4 | 15 | 4.17% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.7 | 44.2 | 4% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36.2 | 39.7 | 3.93% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5 | 5.3 | 3.92% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | 8 | 3.9% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.4 | 33.5 | 3.72% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.3 | 194.9 | 3.62% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 23.5 | 3.07% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.03% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.7 | 17.5 | 2.94% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | 11 | 2.8% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.2 | 31 | 2.65% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.1 | 12.2 | 2.52% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.6 | 2.38% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 78.9 | 2.2% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.3 | 9.4 | 2.17% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 29.1 | 29.3 | 2.09% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 10 | 2.04% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.9 | 26 | 1.96% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27 | 1.89% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38.5 | 39.7 | 1.79% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.5 | 1.77% | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.9 | 24.3 | 1.67% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.2 | 1.54% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | 31 | 1.31% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55 | 55.1 | 1.29% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.5 | 1.06% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45.2 | 48.5 | 1.04% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.6 | 49.3 | 1.02% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.6 | 22 | 0.92% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.9 | 67.1 | 0.9% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.7 | 23.9 | 0.84% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.2 | 14.5 | 0.69% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.4 | 19.6 | 0.51% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 155.8 | 158 | 0.32% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.1 | 0.27% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.9 | 40 | 0.25% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.4 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 50 | |||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.6 | 63 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 12.4 | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.4 | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.1 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.6 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.1 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.6 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.6 | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.7 | 15 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.2 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 44 | 48.5 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.2 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 71.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.8 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.3 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60 | 64 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.6 | |||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.9 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | |||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.3 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 25.1 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.2 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | |||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.5 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.7 | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 17 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | |||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 48.6 | 52 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | |||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.5 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.5 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.3 | 2.4 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3 | |||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.5 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.6 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.3 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.6 | 50.5 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.7 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.5 | |||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | |||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10 | 11 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.9 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.6 | 26 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.1 | 39.2 | -0.25% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.3 | 37.5 | -0.27% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 46 | 50.7 | -0.39% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.5 | 19.2 | -0.52% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -0.54% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.9 | -0.56% | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.8 | -0.56% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.6 | 17.3 | -0.57% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.2 | -0.7% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.6 | 13.7 | -0.72% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.6 | -0.73% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.8 | 27.1 | -0.73% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.6 | -0.79% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | -0.84% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.5 | -0.86% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.1 | -0.98% | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30 | 30.1 | -0.99% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | -1.01% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18.5 | 19.2 | -1.03% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.9 | 19.1 | -1.04% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -1.04% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 8.9 | -1.11% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.8 | -1.12% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.9 | 17 | -1.16% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.9 | 38 | -1.3% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.8 | -1.33% | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.4 | 66.5 | -1.34% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 80.3 | 81 | -1.34% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | -1.35% | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.3 | 28.6 | -1.38% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28 | -1.41% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.8 | 63 | -1.41% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.8 | -1.45% | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.2 | 20.3 | -1.46% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.7 | 40 | -1.48% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 33 | -1.49% | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.6 | 24.7 | -1.59% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.3 | 17.7 | -1.67% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.3 | 27.4 | -1.79% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.1 | 42 | -1.87% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.5 | 35.6 | -1.93% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.1 | 24.5 | -2% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 14.1 | 14.2 | -2.07% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.5 | -2.17% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13 | 13.3 | -2.21% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.6 | 12.8 | -2.29% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20 | 21 | -2.33% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12 | 12.1 | -2.42% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.4 | 19.4 | -2.51% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | -2.53% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.8 | 11.5 | -2.54% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.2 | -2.7% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | -2.7% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | 9.4 | -3.09% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | -3.23% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.6 | 5.7 | -3.39% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.3 | 5.5 | -3.51% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.8 | -4.03% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.6 | 23 | -4.17% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.9 | 21.5 | -5.29% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 51 | -5.38% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 17.8 | -5.82% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 27.4 | -9.87% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 27.4 | -9.87% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 17.8 | -5.82% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 51 | -5.38% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.9 | 21.5 | -5.29% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.6 | 23 | -4.17% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.8 | -4.03% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.3 | 5.5 | -3.51% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.6 | 5.7 | -3.39% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | -3.23% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | 9.4 | -3.09% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.2 | -2.7% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | -2.7% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.8 | 11.5 | -2.54% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | -2.53% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.4 | 19.4 | -2.51% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12 | 12.1 | -2.42% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20 | 21 | -2.33% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.6 | 12.8 | -2.29% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13 | 13.3 | -2.21% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.5 | -2.17% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 14.1 | 14.2 | -2.07% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.1 | 24.5 | -2% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.5 | 35.6 | -1.93% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.1 | 42 | -1.87% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.3 | 27.4 | -1.79% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.3 | 17.7 | -1.67% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.6 | 24.7 | -1.59% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 33 | -1.49% | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.7 | 40 | -1.48% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.2 | 20.3 | -1.46% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.8 | -1.45% | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.8 | 63 | -1.41% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28 | -1.41% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.3 | 28.6 | -1.38% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | -1.35% | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 80.3 | 81 | -1.34% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.4 | 66.5 | -1.34% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.8 | -1.33% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.9 | 38 | -1.3% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.9 | 17 | -1.16% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.8 | -1.12% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 8.9 | -1.11% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -1.04% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.9 | 19.1 | -1.04% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18.5 | 19.2 | -1.03% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | -1.01% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30 | 30.1 | -0.99% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.1 | -0.98% | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.5 | -0.86% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | -0.84% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.6 | -0.79% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.8 | 27.1 | -0.73% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.6 | -0.73% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.6 | 13.7 | -0.72% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.2 | -0.7% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.6 | 17.3 | -0.57% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.8 | -0.56% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.9 | -0.56% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -0.54% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.5 | 19.2 | -0.52% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 46 | 50.7 | -0.39% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.3 | 37.5 | -0.27% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.1 | 39.2 | -0.25% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.4 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 50 | |||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.6 | 63 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 12.4 | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.4 | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.1 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.6 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.1 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.6 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.6 | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.7 | 15 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.2 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 44 | 48.5 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.2 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 71.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.8 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.3 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60 | 64 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.6 | |||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.9 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | |||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.3 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 25.1 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.2 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | |||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.5 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.7 | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 17 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | |||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 48.6 | 52 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | |||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.5 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.5 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.3 | 2.4 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3 | |||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.5 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.6 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.3 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.6 | 50.5 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.7 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.5 | |||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | |||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10 | 11 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.9 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.6 | 26 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.9 | 40 | 0.25% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.1 | 0.27% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 155.8 | 158 | 0.32% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.4 | 19.6 | 0.51% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.2 | 14.5 | 0.69% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.7 | 23.9 | 0.84% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.9 | 67.1 | 0.9% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.6 | 22 | 0.92% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.6 | 49.3 | 1.02% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45.2 | 48.5 | 1.04% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.5 | 1.06% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55 | 55.1 | 1.29% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | 31 | 1.31% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.2 | 1.54% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.9 | 24.3 | 1.67% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.5 | 1.77% | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38.5 | 39.7 | 1.79% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27 | 1.89% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.9 | 26 | 1.96% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 10 | 2.04% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 29.1 | 29.3 | 2.09% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.3 | 9.4 | 2.17% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 78.9 | 2.2% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.6 | 2.38% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.1 | 12.2 | 2.52% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.2 | 31 | 2.65% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | 11 | 2.8% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.7 | 17.5 | 2.94% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.03% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 23.5 | 3.07% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.3 | 194.9 | 3.62% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.4 | 33.5 | 3.72% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | 8 | 3.9% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5 | 5.3 | 3.92% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36.2 | 39.7 | 3.93% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.7 | 44.2 | 4% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.4 | 15 | 4.17% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.3 | 2.5 | 4.17% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.5 | 33.9 | 4.31% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 9.6 | 4.35% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 38 | 4.68% | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.6 | 13 | 4.84% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.1 | 5% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.2 | 5% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.2 | 5.13% | ||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.5 | 5.17% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 29.9 | 31.5 | 5.35% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.5 | 19.2 | 5.49% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.1 | 33.9 | 5.61% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.9 | 5.62% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.6 | 9 | 5.88% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 72 | 76.8 | 6.08% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.9 | 8.6 | 6.17% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 86 | 87.9 | 6.42% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.8 | 7.6 | 7.04% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.4 | 7.22% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.7 | 11.4 | 7.55% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7 | 8.3 | 7.79% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 27 | 8% | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 31 | 34.8 | 8.75% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.3 | 18.5 | 9.47% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 28.3 | 9.69% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.8 | 9.72% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24.5 | 29.1 | 9.81% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | 54.8 | 9.82% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48 | 53.6 | 9.84% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32.2 | 9.9% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | 57.3 | 9.98% | |||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.6 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 5.5 | 8.9 | 39.06% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.4 | 18.52% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 46 | 15% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11.5 | 15% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.5 | 16.9 | 14.97% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 43.1 | 14.93% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.4 | 65 | 14.84% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.8 | 14.84% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30 | 31.1 | 14.76% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.9 | 14.68% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 9.5 | 12.5 | 14.68% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.5 | 24.3 | 14.62% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.9 | 14.9 | 14.62% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.3 | 22 | 14.58% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.2 | 11 | 14.58% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 18.9 | 14.55% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.3 | 10.3 | 14.44% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.9 | 14.42% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.7 | 12 | 14.29% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.5 | 24 | 14.29% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11.3 | 14.14% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 12.2 | 14.02% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 22.3 | 23.9 | 13.81% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10 | 11.6 | 13.73% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.8 | 13.73% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 17 | 13.33% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | 35.8 | 13.29% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 26.8 | 33.9 | 13% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.2 | 6.3 | 12.5% | |||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 9.9 | 12.5% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | 14.8 | 12.12% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.3 | 25 | 12.11% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.3 | 9.5 | 11.76% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.5 | 12.5 | 11.61% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 63.9 | 11.52% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 11.43% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.8 | 11.43% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | 8.8 | 11.39% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.2 | 14 | 11.11% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.6 | 6 | 11.11% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19 | 11.11% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 13.5 | 10.66% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.7 | 6.3 | 10.53% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.4 | 10.34% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.6 | 10.26% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8.8 | 10% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.3 | 10% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20 | 9.89% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.9 | 9.5% | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 36 | 9.42% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | 12.8 | 9.4% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.9 | 15.2 | 9.35% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 8.2 | 9.33% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 9.4 | 9.3% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.5 | 10.8 | 9.09% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 42 | 9.09% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.4 | 8.75% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 24 | 8.6% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18 | 8.43% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13 | 8.33% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.9 | 19.4 | 7.78% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14.5 | 7.41% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.7 | 19.7 | 7.07% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.5 | 6.97% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16 | 16.9 | 6.96% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 60.8 | 61 | 6.83% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.3 | 11 | 6.8% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.5 | 31 | 6.53% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.1 | 24.8 | 6.44% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | 11.8 | 6.31% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 7 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.7 | 12.9 | 5.74% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 32 | 5.61% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | 5.56% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.5 | 42.4 | 5.47% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.6 | 8 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | 6 | 5.26% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.2 | 10.5 | 5% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 63.1 | 63.2 | 4.98% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4.4 | 4.76% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 9 | 4.65% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.4 | 20.6 | 4.57% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | 4.55% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.2 | 23 | 4.55% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7 | 4.48% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.3 | 21.1 | 4.46% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 50.8 | 4.1% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.3 | 4.04% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.3 | 13 | 4% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.9 | 3.95% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.1 | 10.7 | 3.88% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 3.77% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 3.57% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.7 | 3.54% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 23.5 | 3.52% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.5 | 3.51% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9 | 3.45% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 24.2 | 24.3 | 3.4% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 6.1 | 3.39% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 3.36% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 31 | 3.33% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.4 | 3.3% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.1 | 29 | 3.2% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.7 | 6.5 | 3.17% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 9.9 | 3.13% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 79.9 | 3.1% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.7 | 3.08% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467 | 480 | 3% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.4 | 10.5 | 2.94% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.5 | 2.94% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14 | 14.3 | 2.88% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.7 | 26.3 | 2.73% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 11.3 | 2.73% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 38 | 2.7% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 32.6 | 2.52% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12.3 | 2.5% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.5 | 8.2 | 2.5% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.4 | 2.44% | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 26.3 | 2.33% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.6 | 36 | 2.27% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.6 | 41.4 | 2.22% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.9 | 2.06% | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29 | 29.8 | 2.05% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.7 | 15 | 2.04% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 25 | 2.04% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 5 | 2.04% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.9 | 10 | 2.04% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | 5.1 | 2% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | 1.89% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.3 | 21.8 | 1.87% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 65 | 65.5 | 1.87% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.4 | 1.86% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.9 | 11 | 1.85% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.1 | 11.2 | 1.82% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.6 | 1.82% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 29 | 1.75% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | 18 | 1.69% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 43.1 | 1.65% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.5 | 37 | 1.65% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 1.59% | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 13 | 1.56% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28 | 28.4 | 1.43% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.5 | 1.37% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.4 | 22.7 | 1.34% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54 | 60.9 | 1.33% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23.1 | 23.4 | 1.3% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 18.2 | 1.11% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.6 | 27.4 | 1.11% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.5 | 1.03% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.01% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.3 | 0.98% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.2 | 0.97% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.5 | 0.96% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31.6 | 0.96% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | 0.87% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.5 | 23.8 | 0.85% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.3 | 0.82% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.3 | 12.5 | 0.81% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 0.79% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.2 | 13.4 | 0.75% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26 | 26.9 | 0.75% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.4 | 13.8 | 0.73% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.3 | 28.7 | 0.7% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.2 | 15.5 | 0.65% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.8 | 15.8 | 0.64% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.7 | 0.58% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.8 | 17.9 | 0.56% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19.1 | 19.4 | 0.52% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.5 | 20 | 0.5% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | 0.42% | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.8 | 28.9 | 0.35% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57 | 58 | 0.35% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.6 | 29.1 | 0.34% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 33.9 | 0.3% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.7 | 37.9 | 0.26% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.3 | 0.22% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.2 | 8.3 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.5 | 9.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.6 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 48 | |||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.2 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.8 | 5 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.4 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 15.9 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | |||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.6 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.6 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 23 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.9 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 47.7 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | 23.5 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 223 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.3 | 8.8 | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.1 | 19.2 | ||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.6 | 19 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.8 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 12.4 | 14.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | |||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.5 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 21 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.9 | 5.2 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.8 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.9 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.4 | 8.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.9 | 7.2 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 79 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18.1 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.2 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18 | ||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.7 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 258 | |||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 14 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 12 | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.9 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.5 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.6 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.5 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.4 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 10 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | 11.1 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 7.5 | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 11 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.6 | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.1 | 10.5 | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.8 | |||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 9.9 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91 | 92 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7 | 8.2 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | |||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | 16.2 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 12.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | |||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.4 | 45.5 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.7 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.1 | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.4 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.4 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.1 | 11.5 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.6 | 6.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.1 | |||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.6 | 12.6 | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5 | 5.7 | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 13 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.3 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12 | |||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.2 | |||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.1 | 21.4 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.8 | 23.4 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.3 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98.5 | 104.5 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.6 | 8.8 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19.8 | 19.9 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.2 | 35.3 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.1 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 20.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.7 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.1 | 18.7 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.9 | 30.2 | ||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.9 | 26 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 20.2 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 10 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.4 | 46.9 | -0.21% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.4 | -0.24% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197.6 | 198 | -0.25% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.6 | 38.9 | -0.26% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.6 | 76.5 | -0.26% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.1 | 35.7 | -0.28% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 55.6 | 56.9 | -0.35% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.1 | -0.35% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 53.8 | 54.4 | -0.37% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.2 | 26.3 | -0.38% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.7 | 24.9 | -0.4% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138.9 | 139 | -0.43% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 198.7 | 203.8 | -0.44% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 22 | -0.45% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 20.5 | -0.49% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.5 | -0.49% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -0.49% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.8 | 18.9 | -0.53% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 18.9 | -0.53% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.4 | -0.61% | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.8 | -0.67% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.6 | -0.68% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | -0.75% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36 | 36.5 | -0.82% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.5 | 34 | -0.87% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.1 | 10.9 | -0.91% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.7 | 21.8 | -0.91% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.8 | 10.8 | -0.92% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 20.7 | -0.96% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | 9.9 | -1% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.9 | -1.05% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.8 | 9.3 | -1.06% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34 | 35 | -1.13% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23 | 24 | -1.23% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15 | -1.32% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.5 | 7.1 | -1.39% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.5 | 34 | -1.45% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 19.9 | -1.49% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 42.9 | 49.4 | -1.59% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 6 | -1.64% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | -1.66% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.7 | 23.5 | -1.67% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.7 | -1.72% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.1% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.5 | -2.34% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.8 | 33 | -2.37% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | -2.38% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.4 | -2.56% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 80.6 | 80.9 | -2.76% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.4 | -2.86% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6.5 | -2.99% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 25.7 | -3.02% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6 | -3.23% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.4 | 6 | -3.23% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.9 | -3.28% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.5 | -3.41% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.7 | 11 | -3.51% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11 | -3.51% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.1 | 8.2 | -3.53% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.3 | 10.7 | -3.6% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | -3.92% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.9 | 12 | -4% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71.3 | 75.4 | -4.19% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11 | -4.35% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.2 | -4.62% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 6 | -4.76% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.6 | 6 | -4.76% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.1 | 25.3 | -4.89% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.1 | 23 | -5.74% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.2 | 4.4 | -6.38% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -6.67% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.7 | 6.2 | -7.46% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11.5 | -10.16% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10.1 | 10.4 | -11.86% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 10.8 | -12.2% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.7 | -13.64% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.3 | -14.12% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14 | -25.93% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14 | -25.93% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.3 | -14.12% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.7 | -13.64% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 10.8 | -12.2% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10.1 | 10.4 | -11.86% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11.5 | -10.16% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.7 | 6.2 | -7.46% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -6.67% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.2 | 4.4 | -6.38% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.1 | 23 | -5.74% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.1 | 25.3 | -4.89% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 6 | -4.76% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.6 | 6 | -4.76% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.2 | -4.62% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11 | -4.35% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71.3 | 75.4 | -4.19% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.9 | 12 | -4% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | -3.92% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.3 | 10.7 | -3.6% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.1 | 8.2 | -3.53% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.7 | 11 | -3.51% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11 | -3.51% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.5 | -3.41% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.9 | -3.28% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6 | -3.23% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.4 | 6 | -3.23% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 25.7 | -3.02% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6.5 | -2.99% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.4 | -2.86% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 80.6 | 80.9 | -2.76% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.4 | -2.56% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | -2.38% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.8 | 33 | -2.37% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.5 | -2.34% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.1% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.7 | -1.72% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.7 | 23.5 | -1.67% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | -1.66% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 6 | -1.64% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 42.9 | 49.4 | -1.59% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 19.9 | -1.49% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.5 | 34 | -1.45% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.5 | 7.1 | -1.39% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15 | -1.32% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23 | 24 | -1.23% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34 | 35 | -1.13% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.8 | 9.3 | -1.06% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.9 | -1.05% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | 9.9 | -1% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 20.7 | -0.96% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.8 | 10.8 | -0.92% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.1 | 10.9 | -0.91% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.7 | 21.8 | -0.91% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.5 | 34 | -0.87% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36 | 36.5 | -0.82% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | -0.75% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.6 | -0.68% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.8 | -0.67% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.4 | -0.61% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.8 | 18.9 | -0.53% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 18.9 | -0.53% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -0.49% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 20.5 | -0.49% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.5 | -0.49% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 22 | -0.45% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 198.7 | 203.8 | -0.44% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138.9 | 139 | -0.43% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.7 | 24.9 | -0.4% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.2 | 26.3 | -0.38% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 53.8 | 54.4 | -0.37% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.1 | -0.35% | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 55.6 | 56.9 | -0.35% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.1 | 35.7 | -0.28% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.6 | 76.5 | -0.26% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.6 | 38.9 | -0.26% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197.6 | 198 | -0.25% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.4 | -0.24% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.4 | 46.9 | -0.21% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.2 | 8.3 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.5 | 9.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.6 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 48 | |||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.2 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.8 | 5 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.4 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 15.9 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | |||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.6 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.6 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 23 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.9 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 47.7 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | 23.5 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 223 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.3 | 8.8 | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.1 | 19.2 | ||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.6 | 19 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.8 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 12.4 | 14.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | |||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.5 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 21 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.9 | 5.2 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.8 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.9 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.4 | 8.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.9 | 7.2 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 79 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18.1 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.2 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18 | ||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.7 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 258 | |||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 14 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 12 | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.9 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.5 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.6 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.5 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.4 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 10 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | 11.1 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 7.5 | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 11 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.6 | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.1 | 10.5 | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.8 | |||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 9.9 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91 | 92 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7 | 8.2 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | |||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | 16.2 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 12.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | |||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.4 | 45.5 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.7 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.1 | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.4 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.4 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.1 | 11.5 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.6 | 6.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.1 | |||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.6 | 12.6 | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5 | 5.7 | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 13 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.3 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12 | |||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.2 | |||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.1 | 21.4 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.8 | 23.4 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.3 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98.5 | 104.5 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.6 | 8.8 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19.8 | 19.9 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.2 | 35.3 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.1 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 20.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.7 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.1 | 18.7 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.9 | 30.2 | ||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.9 | 26 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 20.2 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 10 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.3 | 0.22% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.7 | 37.9 | 0.26% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 33.9 | 0.3% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.6 | 29.1 | 0.34% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57 | 58 | 0.35% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.8 | 28.9 | 0.35% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | 0.42% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.5 | 20 | 0.5% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19.1 | 19.4 | 0.52% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.8 | 17.9 | 0.56% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.7 | 0.58% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.8 | 15.8 | 0.64% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.2 | 15.5 | 0.65% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.3 | 28.7 | 0.7% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.4 | 13.8 | 0.73% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26 | 26.9 | 0.75% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.2 | 13.4 | 0.75% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 0.79% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.3 | 12.5 | 0.81% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.3 | 0.82% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.5 | 23.8 | 0.85% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | 0.87% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31.6 | 0.96% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.5 | 0.96% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.2 | 0.97% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.3 | 0.98% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.01% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.5 | 1.03% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.6 | 27.4 | 1.11% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 18.2 | 1.11% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23.1 | 23.4 | 1.3% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54 | 60.9 | 1.33% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.4 | 22.7 | 1.34% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.5 | 1.37% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28 | 28.4 | 1.43% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 13 | 1.56% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 1.59% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.5 | 37 | 1.65% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 43.1 | 1.65% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | 18 | 1.69% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 29 | 1.75% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.1 | 11.2 | 1.82% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.6 | 1.82% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.9 | 11 | 1.85% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.4 | 1.86% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 65 | 65.5 | 1.87% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.3 | 21.8 | 1.87% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | 1.89% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | 5.1 | 2% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 5 | 2.04% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.9 | 10 | 2.04% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 25 | 2.04% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.7 | 15 | 2.04% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29 | 29.8 | 2.05% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.9 | 2.06% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.6 | 41.4 | 2.22% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.6 | 36 | 2.27% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 26.3 | 2.33% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.4 | 2.44% | ||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.5 | 8.2 | 2.5% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12.3 | 2.5% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 32.6 | 2.52% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 38 | 2.7% | ||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 11.3 | 2.73% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.7 | 26.3 | 2.73% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14 | 14.3 | 2.88% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.5 | 2.94% | ||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.4 | 10.5 | 2.94% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467 | 480 | 3% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.7 | 3.08% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 79.9 | 3.1% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 9.9 | 3.13% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.7 | 6.5 | 3.17% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.1 | 29 | 3.2% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.4 | 3.3% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 31 | 3.33% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 3.36% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 6.1 | 3.39% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 24.2 | 24.3 | 3.4% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9 | 3.45% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.5 | 3.51% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 23.5 | 3.52% | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.7 | 3.54% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 3.57% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 3.77% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.1 | 10.7 | 3.88% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.9 | 3.95% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.3 | 13 | 4% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.3 | 4.04% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 50.8 | 4.1% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.3 | 21.1 | 4.46% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7 | 4.48% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.2 | 23 | 4.55% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | 4.55% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.4 | 20.6 | 4.57% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 9 | 4.65% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4.4 | 4.76% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 63.1 | 63.2 | 4.98% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.2 | 10.5 | 5% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | 6 | 5.26% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.6 | 8 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.5 | 42.4 | 5.47% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | 5.56% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 32 | 5.61% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.7 | 12.9 | 5.74% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 7 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | 11.8 | 6.31% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.1 | 24.8 | 6.44% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.5 | 31 | 6.53% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.3 | 11 | 6.8% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 60.8 | 61 | 6.83% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16 | 16.9 | 6.96% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.5 | 6.97% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.7 | 19.7 | 7.07% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14.5 | 7.41% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.9 | 19.4 | 7.78% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13 | 8.33% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18 | 8.43% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 24 | 8.6% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.4 | 8.75% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 42 | 9.09% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.5 | 10.8 | 9.09% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 9.4 | 9.3% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 8.2 | 9.33% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.9 | 15.2 | 9.35% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | 12.8 | 9.4% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 36 | 9.42% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.9 | 9.5% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20 | 9.89% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.3 | 10% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8.8 | 10% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.6 | 10.26% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.4 | 10.34% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.7 | 6.3 | 10.53% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 13.5 | 10.66% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19 | 11.11% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.6 | 6 | 11.11% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.2 | 14 | 11.11% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | 8.8 | 11.39% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 11.43% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.8 | 11.43% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 63.9 | 11.52% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.5 | 12.5 | 11.61% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.3 | 9.5 | 11.76% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.3 | 25 | 12.11% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | 14.8 | 12.12% | |||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 9.9 | 12.5% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.2 | 6.3 | 12.5% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 26.8 | 33.9 | 13% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | 35.8 | 13.29% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 17 | 13.33% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10 | 11.6 | 13.73% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.8 | 13.73% | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 22.3 | 23.9 | 13.81% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 12.2 | 14.02% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11.3 | 14.14% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.7 | 12 | 14.29% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.5 | 24 | 14.29% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.9 | 14.42% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.3 | 10.3 | 14.44% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 18.9 | 14.55% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.3 | 22 | 14.58% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.2 | 11 | 14.58% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.9 | 14.9 | 14.62% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.5 | 24.3 | 14.62% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 9.5 | 12.5 | 14.68% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.9 | 14.68% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30 | 31.1 | 14.76% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.8 | 14.84% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.4 | 65 | 14.84% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 43.1 | 14.93% | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.5 | 16.9 | 14.97% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 46 | 15% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11.5 | 15% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.4 | 18.52% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 5.5 | 8.9 | 39.06% | |||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade