Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.45 | 12.25 | 6.99% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 14.85 | 6.83% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.85 | 6.83% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 17.45 | 17.5 | 6.06% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 32.8 | 34.25 | 6.04% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 26 | 27.5 | 5.77% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.17 | 3.34 | 5.7% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 49.1 | 49.3 | 5.68% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 43.1 | 48.9 | 5.62% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17.1 | 17.95 | 5.59% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.15 | 10.7 | 5.42% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42 | 42.1 | 5.25% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.95 | 12.5 | 5.04% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.41 | 7.2 | 4.5% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.5 | 8.87 | 4.35% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 19.2 | 20 | 4.17% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.8 | 10.2 | 4.08% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 7.1 | 7.23 | 4.03% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.77 | 4.97 | 3.97% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.2 | 8.53 | 3.9% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.79 | 2.84 | 3.65% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 11.9 | 3.48% | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.5 | 17.9 | 3.47% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 56.2 | 61.9 | 3.17% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.81 | 6.9 | 2.99% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 115.1 | 115.2 | 2.95% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.41 | 6.42 | 2.88% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.5 | 12.75 | 2.82% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 5.8 | 6 | 2.56% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 48.8 | 49.7 | 2.37% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.85 | 2.24% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.4 | 78 | 2.23% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 2.52 | 2.54 | 2.01% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.41 | 10.3 | 1.98% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.2 | 38.85 | 1.97% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.05 | 4.15 | 1.97% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.3 | 9.97 | 1.73% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 30 | 30.45 | 1.67% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 12.4 | 12.7 | 1.6% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.5 | 32.9 | 1.54% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.66 | 2.7 | 1.5% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.4 | 14.6 | 1.39% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.85 | 8.1 | 1.38% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.38 | 7.4 | 1.37% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.9 | 1.36% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.05 | 15.1 | 1.34% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.31 | 2.32 | 1.31% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 46.5 | 1.31% | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 39.7 | 40 | 1.27% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 7.89 | 8.02 | 1.26% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.31 | 3.34 | 1.21% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.35 | 8.45 | 1.2% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.2 | 25.45 | 1.19% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.94 | 7.02 | 1.15% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 35.3 | 35.7 | 1.13% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.69 | 2.7 | 1.12% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.8 | 18.15 | 1.11% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.82 | 1.84 | 1.1% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.6 | 37.65 | 1.07% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 4.8 | 4.85 | 1.04% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.11 | 8.79 | 1.03% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.89 | 4.9 | 1.03% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 34.9 | 34.95 | 1.01% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73.8 | 74.5 | 0.95% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.8 | 11.1 | 0.91% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.3 | 24 | 0.84% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.56 | 9.64 | 0.84% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36 | 36.5 | 0.83% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.2 | 18.25 | 0.83% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.84 | 9.85 | 0.82% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 18.25 | 18.65 | 0.81% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.5 | 12.8 | 0.79% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.4 | 0.77% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 52.7 | 53 | 0.76% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 54 | 54.1 | 0.74% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.45 | 13.55 | 0.74% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 27.5 | 28.2 | 0.71% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35.7 | 35.75 | 0.7% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.51 | 8.59 | 0.7% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43.7 | 43.8 | 0.69% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.9 | 2.93 | 0.69% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 15.75 | 15.8 | 0.64% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 39.95 | 40.2 | 0.63% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16.4 | 16.5 | 0.61% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 50.3 | 0.6% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.25 | 5.26 | 0.57% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.8 | 1.81 | 0.56% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.5 | 0.54% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.45 | 46.7 | 0.54% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28.15 | 28.8 | 0.52% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38 | 38.5 | 0.52% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.74 | 7.75 | 0.52% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 103.7 | 104.2 | 0.48% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 42.7 | 42.8 | 0.47% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 109.5 | 111 | 0.45% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.3 | 66.9 | 0.45% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.05 | 23.1 | 0.43% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.55 | 11.75 | 0.43% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.25 | 5.27 | 0.38% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.79 | 7.98 | 0.38% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 106.6 | 107 | 0.38% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.4 | 13.85 | 0.36% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.85 | 13.9 | 0.36% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.65 | 5.72 | 0.35% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.01 | 6.02 | 0.33% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 15.25 | 15.3 | 0.33% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.12 | 3.14 | 0.32% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.9 | 16 | 0.31% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 7.11 | 7.42 | 0.27% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.8 | 37.9 | 0.26% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 40.7 | 41.9 | 0.24% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.2 | 22.25 | 0.23% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.8 | 4.9 | 0.2% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.8 | 9.89 | 0.2% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 78.6 | 80 | 0.13% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40 | 40.3 | 0.12% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.05 | 42.1 | 0.12% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.5 | 42.7 | 0.12% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.96 | |||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.15 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.8 | 51 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.45 | 12.6 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 38.8 | |||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.3 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.05 | 21 | ||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 24.9 | |||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 26.9 | |||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.75 | 29.8 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.61 | 8 | ||||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.5 | |||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.69 | 8.7 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.71 | 3.76 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.7 | 17.9 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.7 | 3.77 | ||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.3 | 18.35 | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.65 | |||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.5 | 12.55 | ||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.19 | 4.2 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.3 | |||||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 28.5 | |||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.25 | 8.7 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.4 | |||||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10.1 | 10.15 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | ||||||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.1 | 5.15 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.85 | 11.9 | ||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.55 | 2.6 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.9 | 12.1 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 54.7 | 54.8 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.31 | 3.33 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.3 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.85 | 23.9 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.4 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.95 | 12 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.1 | 78.5 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.65 | 19.7 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 20.55 | 20.65 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.35 | 11.4 | ||||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 12.15 | 12.2 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.45 | 23.55 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 30.8 | 31 | ||||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.6 | 57.9 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.45 | 5.55 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.25 | 12.3 | ||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 25.4 | |||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 21 | 21.6 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.5 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.75 | |||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.35 | 10.6 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.27 | 4.43 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.25 | 10.3 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 35.2 | 35.3 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.7 | 15.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.75 | 11.45 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 68 | |||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.9 | 8.95 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.85 | 35 | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49 | 49.2 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.2 | |||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35.5 | |||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35.7 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.41 | |||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.8 | 16.1 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 69.6 | 69.9 | ||||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 42 | |||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 17.95 | 18 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18 | 18.4 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27.05 | 27.4 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | 9.7 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.65 | |||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.35 | ||||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.06 | 9.1 | -0.11% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.72 | 8.88 | -0.11% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.6 | 42.7 | -0.12% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.75 | 40.8 | -0.12% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 73.1 | 73.4 | -0.14% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 35.45 | 35.5 | -0.14% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.49 | 6.5 | -0.15% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 62.1 | 62.9 | -0.16% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.25 | 29.4 | -0.17% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.55 | 28.6 | -0.17% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.6 | 5.65 | -0.18% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.8 | 26 | -0.19% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 99.5 | 99.6 | -0.2% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 46.1 | 46.2 | -0.22% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.7 | 22.75 | -0.22% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.95 | 9 | -0.22% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.42 | 4.44 | -0.22% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124 | 124.7 | -0.24% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.15 | -0.26% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.7 | 18.1 | -0.28% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.65 | 17.7 | -0.28% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 67 | 67.8 | -0.29% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 16.95 | -0.29% | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.31 | 3.34 | -0.3% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 3.24 | 3.25 | -0.31% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31 | 32.5 | -0.31% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 15.95 | -0.31% | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.36 | 6.38 | -0.31% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.8 | 62 | -0.32% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.7 | 45.8 | -0.33% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 56 | 56.4 | -0.35% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 137.6 | 137.7 | -0.36% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.8 | 12.9 | -0.39% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.8 | 12.9 | -0.39% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12.65 | 12.7 | -0.39% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 12.6 | 12.65 | -0.39% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 24.85 | 24.9 | -0.4% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.9 | 36.95 | -0.4% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.8 | 24 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.8 | 11.95 | -0.42% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.38 | 9.4 | -0.42% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.35 | 11.45 | -0.43% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 21.75 | 21.9 | -0.45% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.55 | 21.9 | -0.45% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.68 | 8.72 | -0.46% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 32.1 | 32.15 | -0.46% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.55 | 10.7 | -0.47% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.36 | 6.37 | -0.47% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.35 | 10.4 | -0.48% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29.1 | 30.85 | -0.48% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 30.6 | 30.65 | -0.49% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 39 | 39.05 | -0.51% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.05 | 38.2 | -0.52% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.32 | 9.44 | -0.53% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.5 | 56.6 | -0.53% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.7 | 55.8 | -0.53% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.3 | 18.35 | -0.54% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.39 | 5.4 | -0.55% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.28 | 5.4 | -0.55% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.54 | 3.59 | -0.55% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 177 | 178 | -0.56% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.65 | 17.7 | -0.56% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 35.1 | 35.4 | -0.56% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.6 | 81.1 | -0.61% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 8.06 | 8.08 | -0.62% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 30.2 | 30.25 | -0.66% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.95 | 15 | -0.66% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44.65 | 44.95 | -0.66% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 104 | 104.1 | -0.67% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 29.55 | 29.6 | -0.67% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.6 | 36.75 | -0.68% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.5 | -0.68% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 20.85 | 21.25 | -0.7% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 34.6 | 34.65 | -0.72% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.51 | 5.52 | -0.72% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.64 | 2.67 | -0.74% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.05 | 33.2 | -0.75% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.15 | 26.2 | -0.76% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 13 | -0.76% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.1 | 6.49 | -0.76% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.89 | 8.98 | -0.77% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.75 | 12.8 | -0.78% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.7 | 12.75 | -0.78% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 6.28 | 6.3 | -0.79% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 36.5 | 37.5 | -0.79% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 72.9 | 73 | -0.82% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.15 | 24.2 | -0.82% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.05 | 24.1 | -0.82% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.95 | 18 | -0.83% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.75 | 47.8 | -0.83% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.65 | 11.8 | -0.84% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 70 | 70.3 | -0.85% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.1 | 17.5 | -0.85% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.1 | 17.15 | -0.87% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.51 | 4.54 | -0.87% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 44.6 | 44.65 | -0.89% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.15 | 22.25 | -0.89% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.7 | 32.9 | -0.9% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 76.4 | 76.5 | -0.91% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.65 | 10.7 | -0.93% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.5 | 10.55 | -0.94% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.65 | 20.7 | -0.96% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.6 | 30.9 | -0.96% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 9.25 | 9.26 | -0.96% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.15 | 9.2 | -0.97% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 50.4 | 50.6 | -0.98% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 34.6 | 34.8 | -1% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 24.7 | 24.85 | -1% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.8 | 14.85 | -1% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 88.9 | 89 | -1% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.49 | 8.51 | -1.05% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.1 | 14.15 | -1.05% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.56 | 6.58 | -1.05% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 112.1 | 112.3 | -1.06% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 92.5 | 93 | -1.06% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45.5 | 45.6 | -1.08% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.61 | 3.62 | -1.09% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.5 | 22.6 | -1.09% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 26.3 | 26.35 | -1.13% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 47.2 | 47.25 | -1.15% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.23 | 4.25 | -1.16% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.38 | 3.39 | -1.17% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.92 | 9.17 | -1.19% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.7 | 5.71 | -1.21% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.87 | 4.88 | -1.21% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.2 | 36.3 | -1.22% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 31.1 | 31.15 | -1.27% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.1 | 23.2 | -1.28% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 131.1 | 131.3 | -1.28% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.2 | 11.25 | -1.32% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 22.4 | 22.5 | -1.32% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 11.05 | 11.15 | -1.33% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 64.7 | 64.8 | -1.37% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 71.8 | 71.9 | -1.37% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 32 | 32.05 | -1.38% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.05 | 42.3 | -1.4% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.18 | 4.19 | -1.41% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 45 | 45.15 | -1.42% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 68.8 | 68.9 | -1.43% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.65 | 16.7 | -1.47% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 16.5 | 16.65 | -1.48% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.4 | 16.5 | -1.49% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.6 | 19.65 | -1.5% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.25 | 6.5 | -1.52% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 46.65 | 46.7 | -1.58% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 43.2 | 43.3 | -1.59% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 9.14 | 9.15 | -1.61% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.9 | 73 | -1.62% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 66 | 66.1 | -1.64% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 20.6 | 20.65 | -1.67% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.6 | 11.65 | -1.69% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.05 | 25.5 | -1.73% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 19.6 | 19.65 | -1.75% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 11.05 | 11.1 | -1.77% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.8 | 11 | -1.79% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.95 | 41 | -1.8% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.78 | 3.79 | -1.81% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.9 | 18.95 | -1.81% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.28 | 5.29 | -1.86% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 41.5 | 42.1 | -1.86% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.45 | 27.5 | -1.96% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 41.65 | 42 | -1.98% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 24.25 | 24.4 | -2.01% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.17 | 4.18 | -2.11% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 67.5 | 68.5 | -2.14% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 72.6 | 72.7 | -2.15% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 11.3 | 11.35 | -2.16% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 26.45 | 27 | -2.17% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 13.25 | 13.3 | -2.21% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15.4 | 15.45 | -2.22% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.75 | 30.8 | -2.22% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17.35 | 17.4 | -2.25% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.85 | 25.9 | -2.26% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 14.9 | 14.95 | -2.29% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.1 | 34 | -2.3% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 38.2 | 38.25 | -2.3% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.95 | 20 | -2.44% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 32.5 | 32.55 | -2.54% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.2 | 11.25 | -2.6% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.75 | 41.8 | -2.79% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.2 | 28.3 | -3.08% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.9 | 2.99 | -3.24% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.7 | 20.75 | -3.49% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.3 | 12.35 | -3.52% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | -3.54% | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25.8 | 26.55 | -3.63% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 59 | 59.3 | -3.73% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.5 | 18.75 | -3.85% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.78 | 9.79 | -4.02% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 2.26 | 2.3 | -4.56% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.1 | 16.2 | -5.54% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.6 | 219.1 | -5.84% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 8.93 | -6.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 8.93 | -6.98% | ||||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.6 | 219.1 | -5.84% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.1 | 16.2 | -5.54% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 2.26 | 2.3 | -4.56% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.78 | 9.79 | -4.02% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.5 | 18.75 | -3.85% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 59 | 59.3 | -3.73% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25.8 | 26.55 | -3.63% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | -3.54% | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.3 | 12.35 | -3.52% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.7 | 20.75 | -3.49% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.9 | 2.99 | -3.24% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.2 | 28.3 | -3.08% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.75 | 41.8 | -2.79% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.2 | 11.25 | -2.6% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 32.5 | 32.55 | -2.54% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.95 | 20 | -2.44% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 38.2 | 38.25 | -2.3% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.1 | 34 | -2.3% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 14.9 | 14.95 | -2.29% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.85 | 25.9 | -2.26% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17.35 | 17.4 | -2.25% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.75 | 30.8 | -2.22% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15.4 | 15.45 | -2.22% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 13.25 | 13.3 | -2.21% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 26.45 | 27 | -2.17% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 11.3 | 11.35 | -2.16% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 72.6 | 72.7 | -2.15% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 67.5 | 68.5 | -2.14% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.17 | 4.18 | -2.11% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 24.25 | 24.4 | -2.01% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 41.65 | 42 | -1.98% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.45 | 27.5 | -1.96% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 41.5 | 42.1 | -1.86% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.28 | 5.29 | -1.86% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.9 | 18.95 | -1.81% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.78 | 3.79 | -1.81% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.95 | 41 | -1.8% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.8 | 11 | -1.79% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 11.05 | 11.1 | -1.77% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 19.6 | 19.65 | -1.75% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.05 | 25.5 | -1.73% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.6 | 11.65 | -1.69% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 20.6 | 20.65 | -1.67% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 66 | 66.1 | -1.64% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.9 | 73 | -1.62% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 9.14 | 9.15 | -1.61% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 43.2 | 43.3 | -1.59% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 46.65 | 46.7 | -1.58% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.25 | 6.5 | -1.52% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.6 | 19.65 | -1.5% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.4 | 16.5 | -1.49% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 16.5 | 16.65 | -1.48% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.65 | 16.7 | -1.47% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 68.8 | 68.9 | -1.43% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 45 | 45.15 | -1.42% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.18 | 4.19 | -1.41% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.05 | 42.3 | -1.4% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 32 | 32.05 | -1.38% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 71.8 | 71.9 | -1.37% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 64.7 | 64.8 | -1.37% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 11.05 | 11.15 | -1.33% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.2 | 11.25 | -1.32% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 22.4 | 22.5 | -1.32% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 131.1 | 131.3 | -1.28% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.1 | 23.2 | -1.28% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 31.1 | 31.15 | -1.27% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.2 | 36.3 | -1.22% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.87 | 4.88 | -1.21% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.7 | 5.71 | -1.21% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.92 | 9.17 | -1.19% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.38 | 3.39 | -1.17% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.23 | 4.25 | -1.16% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 47.2 | 47.25 | -1.15% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 26.3 | 26.35 | -1.13% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.5 | 22.6 | -1.09% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.61 | 3.62 | -1.09% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45.5 | 45.6 | -1.08% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 92.5 | 93 | -1.06% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 112.1 | 112.3 | -1.06% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.56 | 6.58 | -1.05% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.1 | 14.15 | -1.05% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.49 | 8.51 | -1.05% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 88.9 | 89 | -1% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.8 | 14.85 | -1% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 24.7 | 24.85 | -1% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 34.6 | 34.8 | -1% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 50.4 | 50.6 | -0.98% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.15 | 9.2 | -0.97% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 9.25 | 9.26 | -0.96% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.6 | 30.9 | -0.96% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.65 | 20.7 | -0.96% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.5 | 10.55 | -0.94% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.65 | 10.7 | -0.93% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 76.4 | 76.5 | -0.91% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.7 | 32.9 | -0.9% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.15 | 22.25 | -0.89% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 44.6 | 44.65 | -0.89% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.51 | 4.54 | -0.87% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.1 | 17.15 | -0.87% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.1 | 17.5 | -0.85% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 70 | 70.3 | -0.85% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.65 | 11.8 | -0.84% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.75 | 47.8 | -0.83% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.95 | 18 | -0.83% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.05 | 24.1 | -0.82% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.15 | 24.2 | -0.82% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 72.9 | 73 | -0.82% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 36.5 | 37.5 | -0.79% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 6.28 | 6.3 | -0.79% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.7 | 12.75 | -0.78% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.75 | 12.8 | -0.78% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.89 | 8.98 | -0.77% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.1 | 6.49 | -0.76% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 13 | -0.76% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.15 | 26.2 | -0.76% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.05 | 33.2 | -0.75% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.64 | 2.67 | -0.74% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.51 | 5.52 | -0.72% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 34.6 | 34.65 | -0.72% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 20.85 | 21.25 | -0.7% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.5 | -0.68% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.6 | 36.75 | -0.68% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 29.55 | 29.6 | -0.67% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 104 | 104.1 | -0.67% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44.65 | 44.95 | -0.66% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.95 | 15 | -0.66% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 30.2 | 30.25 | -0.66% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 8.06 | 8.08 | -0.62% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.6 | 81.1 | -0.61% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.65 | 17.7 | -0.56% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 35.1 | 35.4 | -0.56% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 177 | 178 | -0.56% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.54 | 3.59 | -0.55% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.39 | 5.4 | -0.55% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.28 | 5.4 | -0.55% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.3 | 18.35 | -0.54% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.7 | 55.8 | -0.53% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.5 | 56.6 | -0.53% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.32 | 9.44 | -0.53% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.05 | 38.2 | -0.52% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 39 | 39.05 | -0.51% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 30.6 | 30.65 | -0.49% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29.1 | 30.85 | -0.48% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.35 | 10.4 | -0.48% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.36 | 6.37 | -0.47% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.55 | 10.7 | -0.47% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 32.1 | 32.15 | -0.46% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.68 | 8.72 | -0.46% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 21.75 | 21.9 | -0.45% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.55 | 21.9 | -0.45% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.35 | 11.45 | -0.43% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.38 | 9.4 | -0.42% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.8 | 11.95 | -0.42% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.8 | 24 | -0.41% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.9 | 36.95 | -0.4% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 24.85 | 24.9 | -0.4% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 12.6 | 12.65 | -0.39% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12.65 | 12.7 | -0.39% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.8 | 12.9 | -0.39% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.8 | 12.9 | -0.39% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 137.6 | 137.7 | -0.36% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 56 | 56.4 | -0.35% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.7 | 45.8 | -0.33% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.8 | 62 | -0.32% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.36 | 6.38 | -0.31% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 15.95 | -0.31% | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31 | 32.5 | -0.31% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 3.24 | 3.25 | -0.31% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.31 | 3.34 | -0.3% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 67 | 67.8 | -0.29% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 16.95 | -0.29% | ||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.65 | 17.7 | -0.28% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.7 | 18.1 | -0.28% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.15 | -0.26% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124 | 124.7 | -0.24% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.42 | 4.44 | -0.22% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.95 | 9 | -0.22% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.7 | 22.75 | -0.22% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 46.1 | 46.2 | -0.22% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 99.5 | 99.6 | -0.2% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.8 | 26 | -0.19% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.6 | 5.65 | -0.18% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.55 | 28.6 | -0.17% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.25 | 29.4 | -0.17% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 62.1 | 62.9 | -0.16% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.49 | 6.5 | -0.15% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 35.45 | 35.5 | -0.14% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 73.1 | 73.4 | -0.14% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.75 | 40.8 | -0.12% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.6 | 42.7 | -0.12% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.72 | 8.88 | -0.11% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.06 | 9.1 | -0.11% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.96 | |||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.15 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.8 | 51 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.45 | 12.6 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 38.8 | |||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.3 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.05 | 21 | ||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 24.9 | |||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 26.9 | |||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.75 | 29.8 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.61 | 8 | ||||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.5 | |||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.69 | 8.7 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.71 | 3.76 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 16.7 | 17.9 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.7 | 3.77 | ||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.3 | 18.35 | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.65 | |||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.5 | 12.55 | ||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.19 | 4.2 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.3 | |||||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 28.5 | |||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.25 | 8.7 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.4 | |||||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10.1 | 10.15 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | ||||||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.1 | 5.15 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.85 | 11.9 | ||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.55 | 2.6 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.9 | 12.1 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 54.7 | 54.8 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.31 | 3.33 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.3 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.85 | 23.9 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.4 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.95 | 12 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.1 | 78.5 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.65 | 19.7 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 20.55 | 20.65 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.35 | 11.4 | ||||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 12.15 | 12.2 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.45 | 23.55 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 30.8 | 31 | ||||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.6 | 57.9 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.45 | 5.55 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.25 | 12.3 | ||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 25.4 | |||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 21 | 21.6 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.5 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.75 | |||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.35 | 10.6 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.27 | 4.43 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.25 | 10.3 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 35.2 | 35.3 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.7 | 15.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.75 | 11.45 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 68 | |||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.9 | 8.95 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.85 | 35 | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49 | 49.2 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.2 | |||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35.5 | |||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35.7 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.41 | |||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.8 | 16.1 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 69.6 | 69.9 | ||||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 42 | |||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 17.95 | 18 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18 | 18.4 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27.05 | 27.4 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | 9.7 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.65 | |||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.35 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.5 | 42.7 | 0.12% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.05 | 42.1 | 0.12% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40 | 40.3 | 0.12% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 78.6 | 80 | 0.13% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.8 | 9.89 | 0.2% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.8 | 4.9 | 0.2% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.2 | 22.25 | 0.23% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 40.7 | 41.9 | 0.24% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.8 | 37.9 | 0.26% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 7.11 | 7.42 | 0.27% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.9 | 16 | 0.31% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.12 | 3.14 | 0.32% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 15.25 | 15.3 | 0.33% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.01 | 6.02 | 0.33% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.65 | 5.72 | 0.35% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.85 | 13.9 | 0.36% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.4 | 13.85 | 0.36% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 106.6 | 107 | 0.38% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.79 | 7.98 | 0.38% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.25 | 5.27 | 0.38% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.55 | 11.75 | 0.43% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.05 | 23.1 | 0.43% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.3 | 66.9 | 0.45% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 109.5 | 111 | 0.45% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11 | 11.05 | 0.45% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 42.7 | 42.8 | 0.47% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 103.7 | 104.2 | 0.48% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.74 | 7.75 | 0.52% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38 | 38.5 | 0.52% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28.15 | 28.8 | 0.52% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.45 | 46.7 | 0.54% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.5 | 0.54% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.8 | 1.81 | 0.56% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.25 | 5.26 | 0.57% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 50.3 | 0.6% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16.4 | 16.5 | 0.61% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 39.95 | 40.2 | 0.63% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 15.75 | 15.8 | 0.64% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.9 | 2.93 | 0.69% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43.7 | 43.8 | 0.69% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.51 | 8.59 | 0.7% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35.7 | 35.75 | 0.7% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 27.5 | 28.2 | 0.71% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.45 | 13.55 | 0.74% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 54 | 54.1 | 0.74% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 52.7 | 53 | 0.76% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.4 | 0.77% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.5 | 12.8 | 0.79% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 18.25 | 18.65 | 0.81% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.84 | 9.85 | 0.82% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36 | 36.5 | 0.83% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.2 | 18.25 | 0.83% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.56 | 9.64 | 0.84% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.3 | 24 | 0.84% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.8 | 11.1 | 0.91% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73.8 | 74.5 | 0.95% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 34.9 | 34.95 | 1.01% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.89 | 4.9 | 1.03% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.11 | 8.79 | 1.03% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 4.8 | 4.85 | 1.04% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.6 | 37.65 | 1.07% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.82 | 1.84 | 1.1% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.8 | 18.15 | 1.11% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.69 | 2.7 | 1.12% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 35.3 | 35.7 | 1.13% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.94 | 7.02 | 1.15% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.2 | 25.45 | 1.19% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.35 | 8.45 | 1.2% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.31 | 3.34 | 1.21% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 7.89 | 8.02 | 1.26% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 39.7 | 40 | 1.27% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 46.5 | 1.31% | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.31 | 2.32 | 1.31% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.05 | 15.1 | 1.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.9 | 1.36% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.38 | 7.4 | 1.37% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.85 | 8.1 | 1.38% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.4 | 14.6 | 1.39% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.66 | 2.7 | 1.5% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.5 | 32.9 | 1.54% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 12.4 | 12.7 | 1.6% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 30 | 30.45 | 1.67% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.3 | 9.97 | 1.73% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.05 | 4.15 | 1.97% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.2 | 38.85 | 1.97% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.41 | 10.3 | 1.98% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 2.52 | 2.54 | 2.01% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.4 | 78 | 2.23% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.85 | 2.24% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 48.8 | 49.7 | 2.37% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 5.8 | 6 | 2.56% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.5 | 12.75 | 2.82% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.41 | 6.42 | 2.88% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 115.1 | 115.2 | 2.95% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.81 | 6.9 | 2.99% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 56.2 | 61.9 | 3.17% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.5 | 17.9 | 3.47% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 11.9 | 3.48% | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.79 | 2.84 | 3.65% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.2 | 8.53 | 3.9% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.77 | 4.97 | 3.97% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 7.1 | 7.23 | 4.03% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.8 | 10.2 | 4.08% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 19.2 | 20 | 4.17% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.5 | 8.87 | 4.35% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.41 | 7.2 | 4.5% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.95 | 12.5 | 5.04% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42 | 42.1 | 5.25% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.15 | 10.7 | 5.42% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17.1 | 17.95 | 5.59% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 43.1 | 48.9 | 5.62% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 49.1 | 49.3 | 5.68% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.17 | 3.34 | 5.7% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 26 | 27.5 | 5.77% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 32.8 | 34.25 | 6.04% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 17.45 | 17.5 | 6.06% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 14.85 | 6.83% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.85 | 6.83% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.45 | 12.25 | 6.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.8 | 9.9 | 10% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 11 | 10% | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | 13.2 | 10% | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 66.5 | 73.1 | 9.92% | |||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | 11.1 | 9.9% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 51 | 61.4 | 9.84% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 15.7 | 9.79% | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.5 | 9.76% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.6 | 17 | 9.68% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 13.6 | 9.68% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.5 | 12.5 | 9.65% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.8 | 18.7 | 9.36% | |||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.1 | 7.1 | 9.23% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.6 | 30.9 | 9.19% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.7 | 9.18% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 4.6 | 4.8 | 9.09% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.3 | 9.7 | 8.99% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 23.1 | 27.9 | 8.98% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.4 | 8.82% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 64.5 | 76 | 8.57% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 111.3 | 115.4 | 8.56% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.3 | 11.5 | 8.49% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.5 | 8.1 | 8% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 64.6 | 70 | 7.69% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 23.5 | 28 | 7.69% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 23.5 | 24.9 | 7.33% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.4 | 7.32% | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3 | 3.3 | 6.45% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.6 | 6.8 | 6.25% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 4.9 | 5.4 | 5.88% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 5.1 | 5.5 | 5.77% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 46.5 | 53.4 | 5.74% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47.5 | 49.6 | 5.53% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14 | 14.7 | 5% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 16.6 | 17.8 | 4.71% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 53.8 | 4.67% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 20 | 21.5 | 4.37% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 55 | 60 | 4.35% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.2 | 4.35% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.7 | 4.3% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.6 | 30.8 | 4.05% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.8 | 8 | 3.9% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12 | 13.4 | 3.88% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 35 | 38.5 | 3.49% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 21.7 | 24 | 3.45% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71.5 | 72.9 | 3.4% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.9 | 6.3 | 3.28% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.3 | 6.4 | 3.23% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 241.1 | 263 | 3.14% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18 | 18.3 | 2.81% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 36 | 37 | 2.78% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.4 | 7.9 | 2.6% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 12 | 2.56% | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38.2 | 40 | 2.56% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.7 | 17 | 2.41% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 47 | 47.1 | 2.39% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.3 | 13.4 | 2.29% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.1 | 18.4 | 2.22% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.3 | 24.1 | 2.12% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.7 | 9.8 | 2.08% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.9 | 2.08% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 27.5 | 29.5 | 2.08% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 18.2 | 20.6 | 1.98% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 5.2 | 1.96% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.9 | 11.3 | 1.8% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.1 | 11.3 | 1.8% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 28 | 28.5 | 1.79% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.7 | 12 | 1.69% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 12.2 | 12.4 | 1.64% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.8 | 6.4 | 1.59% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.2 | 6.6 | 1.54% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.2 | 13.3 | 1.53% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.1 | 6.8 | 1.49% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 20.2 | 20.5 | 1.49% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 13.6 | 13.7 | 1.48% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 40.8 | 41.4 | 1.47% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21 | 21.3 | 1.43% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.2 | 8.1 | 1.25% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.5 | 41 | 1.23% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.8 | 8.7 | 1.16% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 86.5 | 90 | 1.12% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27 | 27.6 | 1.1% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10.1 | 1% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | 1% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.2 | 26.4 | 0.76% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.5 | 13.2 | 0.76% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 14.1 | 0.71% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29.5 | 30 | 0.67% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 14.8 | 16.2 | 0.62% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32 | 33.2 | 0.61% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.9 | 36 | 0.56% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 40 | 40.1 | 0.5% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.2 | 23.6 | 0.43% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.3 | 33.4 | 0.3% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.5 | 40.7 | 0.25% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 5.3 | 5.7 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.9 | 7 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.8 | 11.9 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 10.2 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 12.3 | 12.4 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.8 | 9.7 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.3 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 14.1 | |||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.8 | 7.9 | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 14 | |||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.4 | 23 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 76 | 77 | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 9.1 | |||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.1 | 28.2 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.4 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.1 | |||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 7 | 7.1 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 63.5 | 63.6 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 2.9 | 3 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.6 | 4.8 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.3 | 11.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.7 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12.7 | 13.2 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.6 | 3.7 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.5 | 14.9 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 4 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 21.2 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 81.2 | 81.5 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.4 | 7.8 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.3 | 37.4 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.1 | 54 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 10 | 10.2 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 5.8 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 33.5 | 34.3 | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22.9 | 23 | ||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20 | 22 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 10.3 | 10.5 | ||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.5 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.3 | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.8 | 19.4 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 17.6 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.4 | 13.9 | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 11.9 | 12 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.2 | 19.8 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 18.5 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.5 | 12.6 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.3 | 7.5 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.4 | 2.5 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.8 | 6.9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.3 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.3 | 13.8 | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.5 | 12 | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.6 | 8.7 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.4 | 65.5 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.4 | 5.5 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29 | |||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.8 | 47 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.8 | 22 | ||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9.7 | 10 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3.1 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.3 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 11.3 | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.2 | 10.7 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.7 | 12 | ||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 12.1 | 12.3 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 20.2 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.7 | 9.5 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 7.6 | 7.7 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.6 | 8.7 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.6 | 10 | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 13.9 | |||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.6 | |||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.3 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.3 | 6.4 | ||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 10.6 | 10.9 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 28.7 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.1 | 18.5 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 8.4 | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 44.8 | 45.2 | -0.22% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 34.9 | -0.29% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 68 | 68.3 | -0.29% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 29.2 | 30.3 | -0.33% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 24.6 | 24.9 | -0.4% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 20.4 | 21.8 | -0.46% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.7 | -0.53% | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.2 | 18.1 | -0.55% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17.8 | 18 | -0.55% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 203.4 | 208.3 | -0.57% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 68.6 | 69 | -0.58% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.3 | 16.5 | -0.6% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15 | 15.1 | -0.66% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 29.4 | 29.5 | -0.67% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 14.6 | 14.7 | -0.68% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.1 | 14.5 | -0.68% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 57.8 | 58 | -0.68% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.2 | 28.7 | -0.69% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.5 | 28.7 | -0.69% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.6 | 13.8 | -0.72% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 13.3 | -0.75% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | 13.3 | -0.75% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12 | 12.1 | -0.82% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.2 | 11.4 | -0.87% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.2 | -0.88% | ||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 10.9 | 11.1 | -0.89% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.8 | 11 | -0.9% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64 | 64.4 | -0.92% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.9 | 40 | -0.99% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.2 | 28.8 | -1.03% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.3 | 18.7 | -1.06% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 70 | 70.5 | -1.12% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.6 | 8.8 | -1.12% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.4 | 8.7 | -1.14% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 16.3 | 16.7 | -1.18% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.3 | 16.6 | -1.19% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.8 | 41.5 | -1.19% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 24.6 | -1.2% | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 24.4 | 24.5 | -1.21% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24 | 24.1 | -1.23% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 88.8 | 89.8 | -1.43% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 13.5 | -1.46% | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.5 | -1.52% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.7 | 12.8 | -1.54% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 11.7 | 11.8 | -1.67% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.2 | 17 | -1.73% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 27.5 | 27.6 | -1.78% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 32.4 | -1.82% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.9 | 15 | -1.96% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 34.5 | 37 | -2.12% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9 | 9.1 | -2.15% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.6 | 26.7 | -2.2% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 34.6 | 34.7 | -2.25% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.7 | 8.3 | -2.35% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.9 | 12.2 | -2.4% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8 | 8.1 | -2.41% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 23.8 | -2.46% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 19 | -2.56% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.5 | 11 | -2.65% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.2 | 25.3 | -2.69% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 53.4 | 54 | -2.7% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.7 | -2.84% | ||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 12.4 | 12.5 | -3.1% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 24.1 | 24.2 | -3.2% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 8.4 | 9 | -3.23% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 32.6 | 33.5 | -3.46% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.6 | 18.2 | -3.7% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 7.5 | -3.85% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 38.6 | 40.8 | -4.45% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.7 | -4.51% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 34 | 34.1 | -5.28% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 45.6 | 46.2 | -5.33% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | -7.86% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.7 | 34 | -9.09% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.8 | -9.24% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.4 | -9.3% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 17.9 | -9.6% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 25.7 | -9.82% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 27 | -10% | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 22.5 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 27 | -10% | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 22.5 | -10% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 25.7 | -9.82% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 17.9 | -9.6% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.4 | -9.3% | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.8 | -9.24% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.7 | 34 | -9.09% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | -7.86% | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 45.6 | 46.2 | -5.33% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 34 | 34.1 | -5.28% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.7 | -4.51% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 38.6 | 40.8 | -4.45% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 7.5 | -3.85% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.6 | 18.2 | -3.7% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 32.6 | 33.5 | -3.46% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 8.4 | 9 | -3.23% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 24.1 | 24.2 | -3.2% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 12.4 | 12.5 | -3.1% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.7 | -2.84% | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 53.4 | 54 | -2.7% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.2 | 25.3 | -2.69% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.5 | 11 | -2.65% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 19 | -2.56% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 23.8 | -2.46% | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8 | 8.1 | -2.41% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.9 | 12.2 | -2.4% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.7 | 8.3 | -2.35% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 34.6 | 34.7 | -2.25% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.6 | 26.7 | -2.2% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9 | 9.1 | -2.15% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 34.5 | 37 | -2.12% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.9 | 15 | -1.96% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 32.4 | -1.82% | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 27.5 | 27.6 | -1.78% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.2 | 17 | -1.73% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 11.7 | 11.8 | -1.67% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.7 | 12.8 | -1.54% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.5 | -1.52% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 13.5 | -1.46% | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 88.8 | 89.8 | -1.43% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24 | 24.1 | -1.23% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 24.4 | 24.5 | -1.21% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 24.6 | -1.2% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.8 | 41.5 | -1.19% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.3 | 16.6 | -1.19% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 16.3 | 16.7 | -1.18% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.4 | 8.7 | -1.14% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.6 | 8.8 | -1.12% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 70 | 70.5 | -1.12% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.3 | 18.7 | -1.06% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.2 | 28.8 | -1.03% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.9 | 40 | -0.99% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64 | 64.4 | -0.92% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.8 | 11 | -0.9% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 10.9 | 11.1 | -0.89% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.2 | -0.88% | ||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.2 | 11.4 | -0.87% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12 | 12.1 | -0.82% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 13.3 | -0.75% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | 13.3 | -0.75% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.6 | 13.8 | -0.72% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.2 | 28.7 | -0.69% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.5 | 28.7 | -0.69% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.1 | 14.5 | -0.68% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 57.8 | 58 | -0.68% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 14.6 | 14.7 | -0.68% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 29.4 | 29.5 | -0.67% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15 | 15.1 | -0.66% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.3 | 16.5 | -0.6% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 68.6 | 69 | -0.58% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 203.4 | 208.3 | -0.57% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17.8 | 18 | -0.55% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.2 | 18.1 | -0.55% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.7 | -0.53% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 20.4 | 21.8 | -0.46% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 24.6 | 24.9 | -0.4% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 29.2 | 30.3 | -0.33% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 68 | 68.3 | -0.29% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 34.9 | -0.29% | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 44.8 | 45.2 | -0.22% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 5.3 | 5.7 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.9 | 7 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.8 | 11.9 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 10.2 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 12.3 | 12.4 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.8 | 9.7 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.3 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 14.1 | |||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.8 | 7.9 | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 14 | |||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.4 | 23 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 76 | 77 | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 9.1 | |||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.1 | 28.2 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.4 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.1 | |||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 7 | 7.1 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 63.5 | 63.6 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 2.9 | 3 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.6 | 4.8 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.3 | 11.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.7 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12.7 | 13.2 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.6 | 3.7 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.5 | 14.9 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 4 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 21.2 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 81.2 | 81.5 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.4 | 7.8 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.3 | 37.4 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.1 | 54 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 10 | 10.2 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 5.8 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 33.5 | 34.3 | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22.9 | 23 | ||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20 | 22 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 10.3 | 10.5 | ||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.5 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.3 | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.8 | 19.4 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 17.6 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.4 | 13.9 | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 11.9 | 12 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.2 | 19.8 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.3 | 18.5 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.5 | 12.6 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.3 | 7.5 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.4 | 2.5 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.8 | 6.9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.3 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.3 | 13.8 | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.5 | 12 | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.6 | 8.7 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.4 | 65.5 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.4 | 5.5 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29 | |||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.8 | 47 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.8 | 22 | ||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9.7 | 10 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3.1 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.3 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 11.3 | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.2 | 10.7 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.7 | 12 | ||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 12.1 | 12.3 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 20.2 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.7 | 9.5 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 7.6 | 7.7 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.6 | 8.7 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.6 | 10 | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 13.9 | |||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.6 | |||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.3 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.3 | 6.4 | ||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 10.6 | 10.9 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 28.7 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.1 | 18.5 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 8.4 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.5 | 40.7 | 0.25% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.3 | 33.4 | 0.3% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.2 | 23.6 | 0.43% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 40 | 40.1 | 0.5% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.9 | 36 | 0.56% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32 | 33.2 | 0.61% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 14.8 | 16.2 | 0.62% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29.5 | 30 | 0.67% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 14.1 | 0.71% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.2 | 26.4 | 0.76% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.5 | 13.2 | 0.76% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10.1 | 1% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | 1% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27 | 27.6 | 1.1% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 86.5 | 90 | 1.12% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.8 | 8.7 | 1.16% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.5 | 41 | 1.23% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.2 | 8.1 | 1.25% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21 | 21.3 | 1.43% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 40.8 | 41.4 | 1.47% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 13.6 | 13.7 | 1.48% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 20.2 | 20.5 | 1.49% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.1 | 6.8 | 1.49% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.2 | 13.3 | 1.53% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.2 | 6.6 | 1.54% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.8 | 6.4 | 1.59% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 12.2 | 12.4 | 1.64% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.7 | 12 | 1.69% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 28 | 28.5 | 1.79% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.9 | 11.3 | 1.8% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.1 | 11.3 | 1.8% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 5.2 | 1.96% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 18.2 | 20.6 | 1.98% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 27.5 | 29.5 | 2.08% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.7 | 9.8 | 2.08% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.9 | 2.08% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.3 | 24.1 | 2.12% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.1 | 18.4 | 2.22% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.3 | 13.4 | 2.29% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 47 | 47.1 | 2.39% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.7 | 17 | 2.41% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38.2 | 40 | 2.56% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 12 | 2.56% | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.4 | 7.9 | 2.6% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 36 | 37 | 2.78% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18 | 18.3 | 2.81% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 241.1 | 263 | 3.14% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.3 | 6.4 | 3.23% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.9 | 6.3 | 3.28% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71.5 | 72.9 | 3.4% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 21.7 | 24 | 3.45% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 35 | 38.5 | 3.49% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12 | 13.4 | 3.88% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.8 | 8 | 3.9% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.6 | 30.8 | 4.05% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.7 | 4.3% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.2 | 4.35% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 55 | 60 | 4.35% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 20 | 21.5 | 4.37% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 53.8 | 4.67% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 16.6 | 17.8 | 4.71% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14 | 14.7 | 5% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47.5 | 49.6 | 5.53% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 46.5 | 53.4 | 5.74% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 5.1 | 5.5 | 5.77% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 4.9 | 5.4 | 5.88% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.6 | 6.8 | 6.25% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3 | 3.3 | 6.45% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.4 | 7.32% | ||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 23.5 | 24.9 | 7.33% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 64.6 | 70 | 7.69% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 23.5 | 28 | 7.69% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.5 | 8.1 | 8% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.3 | 11.5 | 8.49% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 111.3 | 115.4 | 8.56% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 64.5 | 76 | 8.57% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.4 | 8.82% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 23.1 | 27.9 | 8.98% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.3 | 9.7 | 8.99% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 4.6 | 4.8 | 9.09% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.7 | 9.18% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.6 | 30.9 | 9.19% | |||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.1 | 7.1 | 9.23% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.8 | 18.7 | 9.36% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.5 | 12.5 | 9.65% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 13.6 | 9.68% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.6 | 17 | 9.68% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.5 | 9.76% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 15.7 | 9.79% | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 51 | 61.4 | 9.84% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | 11.1 | 9.9% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 66.5 | 73.1 | 9.92% | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | 13.2 | 10% | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 11 | 10% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.8 | 9.9 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 9.8 | 40% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9 | 12.6 | 40% | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 22.1 | 38.99% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.1 | 13 | 34.02% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7 | 8 | 33.33% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 48.5 | 99 | 24.06% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 22 | 18.92% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 14 | 16.1 | 15% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6.9 | 15% | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 22 | 25.3 | 15% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25.3 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 65.2 | 80.5 | 15% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 18 | 23 | 15% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 11.5 | 15% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8.2 | 9.2 | 15% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 14.6 | 14.96% | ||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.3 | 12.3 | 14.95% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 45.2 | 56.9 | 14.95% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 10 | 14.94% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 7.7 | 14.93% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 19 | 23.1 | 14.93% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.3 | 18.5 | 14.91% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.2 | 13.9 | 14.88% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 13.9 | 14.88% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.5 | 45.7 | 14.82% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 44 | 58.1 | 14.82% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32 | 41.2 | 14.76% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 3.6 | 4.7 | 14.63% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 25 | 29.8 | 14.62% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 20.2 | 25.9 | 14.6% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 48.7 | 14.59% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 25.9 | 33.8 | 14.58% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 22.8 | 14.57% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 16 | 17.3 | 14.57% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.3 | 7.1 | 14.52% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 12 | 15.8 | 14.49% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 7.2 | 8.7 | 14.47% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8 | 9.5 | 14.46% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20 | 23.8 | 14.42% | |||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | 8.8 | 14.29% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 15 | 20 | 14.29% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7 | 8 | 14.29% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 10.1 | 12 | 14.29% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.4 | 7.3 | 14.06% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 6.5 | 14.04% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 35 | 14.01% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.5 | 5.7 | 14% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 9.5 | 10.6 | 13.98% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 100.9 | 115 | 13.97% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 3.9 | 4.9 | 13.95% | |||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 9.8 | 13.95% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 20.5 | 13.89% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 17 | 21.5 | 13.76% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.8 | 15.9 | 13.57% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 8.5 | 10.9 | 13.54% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 36.9 | 13.54% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.1 | 9.3 | 13.41% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 17 | 13.33% | ||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.6 | 13.33% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 20 | 25.6 | 13.27% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.9 | 7.7 | 13.24% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12.1 | 13.7 | 13.22% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.9 | 12.86% | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 64.7 | 73.3 | 12.77% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 24 | 27 | 12.5% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.2 | 4.5 | 12.5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 22.5 | 12.5% | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.5 | 12.24% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 13.8 | 12.2% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 8.3 | 12.16% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 6.4 | 7.4 | 12.12% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 44.5 | 50 | 12.11% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.3 | 5.6 | 12% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 16.9 | 11.92% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.8 | 8.6 | 11.69% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 30 | 33.5 | 11.67% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7 | 7.8 | 11.43% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | 6.9 | 11.29% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 14.3 | 15.8 | 11.27% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.1 | 8.9 | 11.25% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 12 | 13.9 | 11.2% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 25.2 | 27.8 | 11.2% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 36.1 | 39.9 | 11.14% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.3 | 8 | 11.11% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.8 | 19.5 | 10.8% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.2 | 16.7 | 10.6% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 10.5 | 10.53% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.5 | 11.7 | 10.38% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.6 | 6.4 | 10.34% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.4 | 11.8 | 10.28% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 7.2 | 8.7 | 10.13% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.1 | 2.2 | 10% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 11 | 10% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.1 | 22 | 10% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 21.5 | 24.2 | 10% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27 | 33.3 | 9.9% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 59 | 9.67% | ||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 13.7 | 13.8 | 9.52% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.8 | 4.6 | 9.52% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.1 | 21.9 | 9.5% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17 | 18.6 | 9.41% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 21 | 23.4 | 9.35% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 14 | 16.4 | 9.33% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 81.2 | 95 | 9.2% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | 9.09% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.1 | 21.8 | 9% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.4 | 11 | 8.91% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.4 | 4.9 | 8.89% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.5 | 7.4 | 8.82% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 33 | 35.8 | 8.48% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.5 | 9 | 8.43% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 12 | 8.11% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.9 | 14.9 | 7.97% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 7.5 | 8.2 | 7.89% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26 | 7.88% | ||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 11.1 | 12.4 | 7.83% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17.4 | 18.3 | 7.65% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 25.1 | 27 | 7.57% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24.2 | 7.56% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.5 | 8.6 | 7.5% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.8 | 7.32% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14 | 16.2 | 7.28% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 13.5 | 7.14% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 15 | 7.14% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 9 | 7.14% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.9 | 7.7 | 6.94% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4 | 4.7 | 6.82% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3 | 3.2 | 6.67% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.5 | 32 | 6.67% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 4.2 | 4.9 | 6.52% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 13.3 | 16.5 | 6.45% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 12.7 | 14.9 | 6.43% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.6 | 24.9 | 6.41% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 13.3 | 6.4% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.2 | 11.8 | 6.31% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.9 | 7 | 6.06% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.3 | 5.8% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.1 | 18.5 | 5.71% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.3 | 13 | 5.69% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 19 | 5.56% | ||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.6 | 5.45% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 9.6 | 11.6 | 5.45% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13.1 | 15.8 | 5.33% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 14.3 | 16 | 5.26% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4 | 4.2 | 5% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 9.5 | 10.5 | 5% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 23.1 | 23.2 | 4.98% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 8.5 | 4.94% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 16.1 | 17 | 4.94% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6 | 6.4 | 4.92% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.8 | 6.4 | 4.92% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | 4.88% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.5 | 21.5 | 4.88% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.2 | 32.7 | 4.81% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 21 | 22 | 4.76% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.2 | 4.5 | 4.65% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 20.6 | 24.8 | 4.64% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | 21 | 4.48% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.2 | 2.4 | 4.35% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.8 | 4.35% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.6 | 12.2 | 4.27% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.4 | 12.6 | 4.13% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22.1 | 23 | 4.07% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 7.7 | 4.05% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 54 | 57.4 | 3.99% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 51 | 53 | 3.92% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 22.3 | 27 | 3.85% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 12.9 | 13.5 | 3.85% | |||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 10.9 | 3.81% | ||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 23 | 24.9 | 3.75% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 7.5 | 8.5 | 3.66% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5 | 6 | 3.45% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 28.1 | 30 | 3.45% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 27.4 | 33.1 | 3.44% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 6.1 | 3.39% | ||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.3 | 3.33% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 3.1 | 3.33% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 59.6 | 62.5 | 3.31% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 27.3 | 32 | 3.23% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.4 | 9.7 | 3.19% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 45.1 | 46.4 | 3.11% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 6.5 | 6.7 | 3.08% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 17 | 3.03% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.8 | 10.4 | 2.97% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 41.2 | 42.8 | 2.88% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 7 | 7.2 | 2.86% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 7.2 | 2.86% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | 2.86% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.1 | 23.1 | 2.67% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 30.2 | 31 | 2.65% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 2.63% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33.3 | 2.46% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19.7 | 21 | 2.44% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 8.4 | 8.6 | 2.38% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.2 | 26 | 2.36% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 51.6 | 53.2 | 2.31% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 13 | 13.3 | 2.31% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 17.6 | 18 | 2.27% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 13.3 | 13.8 | 2.22% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 19.1 | 19.5 | 2.09% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25 | 29.5 | 2.08% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29.5 | 2.08% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.7 | 5.1 | 2% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 15.6 | 16 | 1.91% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.4 | 10.7 | 1.9% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 260 | 270 | 1.89% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 16.2 | 16.6 | 1.84% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27 | 28 | 1.82% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 29 | 1.75% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17 | 17.4 | 1.75% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.1 | 58.5 | 1.74% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 15.2 | 17.8 | 1.71% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 18 | 1.69% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.1 | 6.1 | 1.67% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6 | 6.2 | 1.64% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.6 | 19.4 | 1.57% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 33.1 | 38.9 | 1.57% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32.5 | 33 | 1.54% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | 13.2 | 1.54% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.8 | 6.6 | 1.54% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 5.7 | 6.7 | 1.52% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 33.6 | 33.9 | 1.5% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 28.5 | 28.9 | 1.4% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 136 | 149.9 | 1.28% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 31.5 | 32.4 | 1.25% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.5 | 16.6 | 1.22% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.4 | 8.6 | 1.18% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 8 | 8.7 | 1.16% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 17.6 | 18 | 1.12% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 188.9 | 192.5 | 1.1% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.2 | 9.3 | 1.09% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 28.1 | 28.9 | 1.05% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.3 | 19.5 | 1.04% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.7 | 10 | 1.01% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.1 | 10.2 | 0.99% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 87.8 | 88.6 | 0.91% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 11.2 | 0.9% | ||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 11.5 | 0.88% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 22.7 | 23 | 0.88% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.3 | 11.9 | 0.85% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 12.4 | 0.81% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.6 | 13.9 | 0.72% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 57.5 | 58.4 | 0.69% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.3 | 29.5 | 0.68% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29.5 | 30.2 | 0.67% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 47.3 | 47.4 | 0.64% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.1 | 16.2 | 0.62% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 32.5 | 33.5 | 0.6% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.7 | 34.2 | 0.59% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 17.4 | 17.5 | 0.57% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 18 | 0.56% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.9 | 18.1 | 0.56% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.1 | 18.3 | 0.55% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 16.5 | 18.9 | 0.53% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 41.8 | 42 | 0.48% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 42.1 | 43.2 | 0.47% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.7 | 22 | 0.46% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44 | 44.2 | 0.45% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 23.2 | 23.3 | 0.43% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 25.5 | 25.6 | 0.39% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50 | 51.2 | 0.39% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25.5 | 26 | 0.39% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 24.7 | 28.6 | 0.35% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.7 | 29.9 | 0.34% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30 | 32 | 0.31% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.6 | 34 | 0.29% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 35.1 | 35.5 | 0.28% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 35.1 | 36.1 | 0.28% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 36.3 | 37 | 0.27% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 39.8 | 40.2 | 0.25% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 204.1 | 204.3 | 0.1% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.8 | 3.9 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.1 | 7 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 39.5 | 40 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 58.5 | 59 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.6 | 6 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 22.3 | 23.2 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 34.6 | 35.3 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 33 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 17 | |||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.2 | 21.3 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | |||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 11.8 | 12 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7 | 7.2 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.1 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 25 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.3 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 11.8 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.4 | 9.8 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.2 | 32.2 | ||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.4 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 8.9 | 9 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.5 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 45 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 2.5 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 7.8 | 8.8 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.9 | 3 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 12.1 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 47.6 | 47.9 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.1 | 13.2 | ||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 7.2 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 11.9 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | 12 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.8 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 23 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 21.4 | 21.5 | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.9 | 3 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 21.1 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25.8 | 27.8 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 9.6 | 11.2 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.2 | 16.8 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.2 | 8.3 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 11 | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40.9 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 15.4 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | 5 | |||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 6.9 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 74.9 | 76 | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.2 | 5.4 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.5 | 11.9 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.6 | 10.8 | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.1 | 3.5 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 32.9 | 33 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 59.1 | 63 | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 21.8 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 10.7 | ||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 299 | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11 | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 16.6 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.6 | 6.3 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.8 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 11.8 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.2 | 6.7 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 27 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.5 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.6 | 7.7 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23.7 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | |||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.9 | 13 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 24 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 12.3 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 15.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.5 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 54.1 | 58.8 | ||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | 5.4 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 6.6 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 26 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 19.4 | |||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.2 | 12.4 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.3 | |||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.8 | 8.9 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 6.9 | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | 8 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | 5.1 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 20 | 23.5 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 13.4 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.7 | 4.9 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 10.5 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.6 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16.6 | 16.8 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 26.3 | 26.7 | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 9 | 9.9 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.3 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.3 | 7.3 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 21.5 | 21.8 | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.5 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11 | 11.2 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.8 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 16.1 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 9.6 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.6 | 17 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.3 | 15.8 | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 7.1 | 7.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.6 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.8 | 2.9 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 12.2 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 6.9 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26.7 | 27.4 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 5.1 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 10.1 | |||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 28.9 | 29.1 | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 7.1 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5.2 | 5.3 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.8 | 12.5 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.4 | 3.5 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 17.4 | |||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14 | 14.8 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 24 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 29 | 29.7 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.8 | 18 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 8.3 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40 | 40.5 | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 11.6 | 11.9 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | 7.2 | |||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.9 | 24.2 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.5 | 6.6 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.6 | 6.8 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.5 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 21.3 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 27.4 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 8 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.8 | 12.9 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 10.6 | 12.1 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 9.7 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 10.5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.6 | 3.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 26 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 6.8 | 8 | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 7.9 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.8 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | 4.8 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 5 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | 8.1 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.3 | 11.6 | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.8 | 13.9 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.9 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.8 | 11 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 16.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 25 | 25.2 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.7 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.8 | |||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.8 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 22.4 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.9 | 7.1 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 265 | 292 | -0.1% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.1 | 67.2 | -0.15% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 56.8 | 57 | -0.18% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31.5 | 35.2 | -0.28% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 26.2 | 26.8 | -0.37% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 106 | 106.6 | -0.37% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 23.8 | 24.4 | -0.41% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.8 | 24 | -0.41% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 21.1 | 22.2 | -0.45% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 43.2 | 43.3 | -0.46% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21 | 21.6 | -0.46% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.2 | 20.2 | -0.49% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.6 | 18.8 | -0.53% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.6 | 36.6 | -0.54% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 87 | 87.7 | -0.57% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 15.6 | -0.64% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13.2 | 15.3 | -0.65% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 14.8 | 15 | -0.66% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.4 | -0.69% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.9 | 14.1 | -0.7% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 12.3 | 14 | -0.71% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 217.5 | 219.9 | -0.72% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.8 | 26 | -0.76% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.8 | 25 | -0.79% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 22.8 | 25 | -0.79% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.5 | 12.4 | -0.8% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12 | 12.3 | -0.81% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 11.5 | 12.2 | -0.81% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 35 | 36.2 | -0.82% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.3 | 11.7 | -0.85% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.1 | 11.3 | -0.88% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.5 | 11.1 | -0.89% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.1 | 31.7 | -0.94% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 17 | -1.16% | ||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.3 | -1.19% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16 | 16.1 | -1.23% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.5 | -1.27% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 7.7 | -1.28% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7.3 | 7.6 | -1.3% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 29 | 29.2 | -1.35% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.4 | 21 | -1.41% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 27.4 | 27.5 | -1.43% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 88.8 | 89 | -1.44% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 13.3 | -1.48% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19 | 19.6 | -1.51% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.7 | 6.4 | -1.54% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6 | 6.2 | -1.59% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 71.3 | 72.5 | -1.76% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 152 | 169.9 | -1.79% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25 | 27 | -1.82% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 21.3 | 21.5 | -1.83% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.7 | 5.3 | -1.85% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.9 | 20.5 | -1.91% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.5 | 5.1 | -1.92% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 60.9 | 61 | -1.93% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.6 | 9.8 | -2% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.7 | 4.9 | -2% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.8 | -2.04% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 19.1 | 19.2 | -2.04% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 14 | 14.2 | -2.07% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4 | 4.6 | -2.13% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 13.5 | -2.17% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 12.8 | -2.29% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 37.2 | 37.5 | -2.34% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 28.7 | 28.8 | -2.37% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 11.5 | 11.6 | -2.52% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.5 | 19 | -2.56% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.8 | 10.9 | -2.68% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.8 | 10.8 | -2.7% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.7 | -2.73% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.5 | -2.99% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.1 | -3.17% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 27.1 | 27.2 | -3.2% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 8.9 | 9 | -3.23% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.6 | 8.9 | -3.26% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.8 | -3.33% | ||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.5 | 8.6 | -3.37% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 35.3 | 36.6 | -3.43% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 21.3 | 22 | -3.93% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.3 | 4.7 | -4.08% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.7 | 13.8 | -4.17% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.5 | 24.9 | -4.23% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.4 | 30.4 | -4.4% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 14.6 | 14.7 | -4.55% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 8 | -4.76% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.5 | 16.6 | -5.14% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9.7 | 10.5 | -5.41% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -5.98% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.3 | 10.7 | -6.14% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.2 | 4.5 | -6.25% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 26.3 | 27 | -8.47% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 11.2 | 11.5 | -8.73% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17 | -9.09% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 45 | -9.82% | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 20.5 | 21.4 | -10.08% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.1 | 11.6 | -10.77% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 49 | -11.07% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 7.1 | -11.25% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.5 | -12.04% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 12.5 | -12.59% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 374 | -14.14% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 10.2 | -14.29% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10 | -14.53% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 8.2 | -14.58% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.1 | -14.58% | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18.7 | -14.61% | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 26.1 | -14.71% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 34.6 | -14.78% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 10.9 | -14.84% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 17.2 | -14.85% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 16.6 | -14.87% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 61.4 | -14.96% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 17 | -15% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 28 | -16.67% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 28 | -16.67% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 17 | -15% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 61.4 | -14.96% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 16.6 | -14.87% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 17.2 | -14.85% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 10.9 | -14.84% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 34.6 | -14.78% | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 26.1 | -14.71% | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18.7 | -14.61% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 8.2 | -14.58% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.1 | -14.58% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10 | -14.53% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 10.2 | -14.29% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 374 | -14.14% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 12.5 | -12.59% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.5 | -12.04% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 7.1 | -11.25% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 49 | -11.07% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.1 | 11.6 | -10.77% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 20.5 | 21.4 | -10.08% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 45 | -9.82% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17 | -9.09% | ||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 11.2 | 11.5 | -8.73% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 26.3 | 27 | -8.47% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.2 | 4.5 | -6.25% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.3 | 10.7 | -6.14% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -5.98% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9.7 | 10.5 | -5.41% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.5 | 16.6 | -5.14% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 8 | -4.76% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 14.6 | 14.7 | -4.55% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.4 | 30.4 | -4.4% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.5 | 24.9 | -4.23% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.7 | 13.8 | -4.17% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.3 | 4.7 | -4.08% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 21.3 | 22 | -3.93% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 35.3 | 36.6 | -3.43% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.5 | 8.6 | -3.37% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.8 | -3.33% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.6 | 8.9 | -3.26% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 8.9 | 9 | -3.23% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 27.1 | 27.2 | -3.2% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.1 | -3.17% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.5 | -2.99% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.7 | -2.73% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.8 | 10.8 | -2.7% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.8 | 10.9 | -2.68% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.5 | 19 | -2.56% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 11.5 | 11.6 | -2.52% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 28.7 | 28.8 | -2.37% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 37.2 | 37.5 | -2.34% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 12.8 | -2.29% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 13.5 | -2.17% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4 | 4.6 | -2.13% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 14 | 14.2 | -2.07% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.8 | -2.04% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 19.1 | 19.2 | -2.04% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.6 | 9.8 | -2% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.7 | 4.9 | -2% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 60.9 | 61 | -1.93% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.5 | 5.1 | -1.92% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.9 | 20.5 | -1.91% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.7 | 5.3 | -1.85% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 21.3 | 21.5 | -1.83% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25 | 27 | -1.82% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 152 | 169.9 | -1.79% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 71.3 | 72.5 | -1.76% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6 | 6.2 | -1.59% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.7 | 6.4 | -1.54% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19 | 19.6 | -1.51% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 13.3 | -1.48% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 88.8 | 89 | -1.44% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 27.4 | 27.5 | -1.43% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.4 | 21 | -1.41% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 29 | 29.2 | -1.35% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7.3 | 7.6 | -1.3% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 7.7 | -1.28% | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.5 | -1.27% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16 | 16.1 | -1.23% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.3 | -1.19% | |||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 17 | -1.16% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.1 | 31.7 | -0.94% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.5 | 11.1 | -0.89% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.1 | 11.3 | -0.88% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.3 | 11.7 | -0.85% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 35 | 36.2 | -0.82% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 11.5 | 12.2 | -0.81% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12 | 12.3 | -0.81% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.5 | 12.4 | -0.8% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.8 | 25 | -0.79% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 22.8 | 25 | -0.79% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.8 | 26 | -0.76% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 217.5 | 219.9 | -0.72% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 12.3 | 14 | -0.71% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.9 | 14.1 | -0.7% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.4 | -0.69% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 14.8 | 15 | -0.66% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13.2 | 15.3 | -0.65% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 15.6 | -0.64% | ||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 87 | 87.7 | -0.57% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.6 | 36.6 | -0.54% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.6 | 18.8 | -0.53% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.2 | 20.2 | -0.49% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21 | 21.6 | -0.46% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 43.2 | 43.3 | -0.46% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 21.1 | 22.2 | -0.45% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.8 | 24 | -0.41% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 23.8 | 24.4 | -0.41% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 106 | 106.6 | -0.37% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 26.2 | 26.8 | -0.37% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31.5 | 35.2 | -0.28% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 56.8 | 57 | -0.18% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.1 | 67.2 | -0.15% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 265 | 292 | -0.1% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.8 | 3.9 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.1 | 7 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 39.5 | 40 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 58.5 | 59 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.6 | 6 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 22.3 | 23.2 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 34.6 | 35.3 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 33 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 17 | |||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.2 | 21.3 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | |||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 11.8 | 12 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7 | 7.2 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.1 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 25 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.3 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 11.8 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.4 | 9.8 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.2 | 32.2 | ||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.4 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 8.9 | 9 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.5 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 45 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 2.5 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 7.8 | 8.8 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.9 | 3 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 12.1 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 47.6 | 47.9 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.1 | 13.2 | ||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 7.2 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 11.9 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | 12 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.8 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 23 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 21.4 | 21.5 | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.9 | 3 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 21.1 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25.8 | 27.8 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 9.6 | 11.2 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.2 | 16.8 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.2 | 8.3 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 11 | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40.9 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 15.4 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | 5 | |||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 6.9 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 74.9 | 76 | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.2 | 5.4 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.5 | 11.9 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.6 | 10.8 | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.1 | 3.5 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 32.9 | 33 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 59.1 | 63 | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 21.8 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 10.7 | ||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 299 | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11 | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 16.6 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.6 | 6.3 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.8 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 11.8 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.2 | 6.7 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 27 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.5 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.6 | 7.7 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23.7 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | |||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.9 | 13 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 24 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 12.3 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 15.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.5 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 54.1 | 58.8 | ||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | 5.4 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 6.6 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 26 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 19.4 | |||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.2 | 12.4 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.3 | |||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.8 | 8.9 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 6.9 | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | 8 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | 5.1 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 20 | 23.5 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 13.4 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.7 | 4.9 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 10.5 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.6 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16.6 | 16.8 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 26.3 | 26.7 | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 9 | 9.9 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.3 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.3 | 7.3 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 21.5 | 21.8 | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.5 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11 | 11.2 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.8 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 16.1 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 9.6 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.6 | 17 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.3 | 15.8 | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 7.1 | 7.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.6 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.8 | 2.9 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 12.2 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 6.9 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26.7 | 27.4 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 5.1 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 10.1 | |||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 28.9 | 29.1 | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 7.1 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5.2 | 5.3 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.8 | 12.5 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.4 | 3.5 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 17.4 | |||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14 | 14.8 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 24 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 29 | 29.7 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.8 | 18 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 8.3 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40 | 40.5 | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 11.6 | 11.9 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | 7.2 | |||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.9 | 24.2 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.5 | 6.6 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.6 | 6.8 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.5 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 21.3 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 27.4 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 8 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.8 | 12.9 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 10.6 | 12.1 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 9.7 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 10.5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.6 | 3.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 26 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 6.8 | 8 | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 7.9 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.8 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | 4.8 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 5 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | 8.1 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.3 | 11.6 | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.8 | 13.9 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.9 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.8 | 11 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 16.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 25 | 25.2 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.7 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.8 | |||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.8 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 22.4 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.9 | 7.1 | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 204.1 | 204.3 | 0.1% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 39.8 | 40.2 | 0.25% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 36.3 | 37 | 0.27% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 35.1 | 36.1 | 0.28% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 35.1 | 35.5 | 0.28% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.6 | 34 | 0.29% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30 | 32 | 0.31% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.7 | 29.9 | 0.34% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 24.7 | 28.6 | 0.35% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25.5 | 26 | 0.39% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 25.5 | 25.6 | 0.39% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50 | 51.2 | 0.39% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 23.2 | 23.3 | 0.43% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44 | 44.2 | 0.45% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.7 | 22 | 0.46% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 42.1 | 43.2 | 0.47% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 41.8 | 42 | 0.48% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 16.5 | 18.9 | 0.53% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.1 | 18.3 | 0.55% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.9 | 18.1 | 0.56% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 18 | 0.56% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 17.4 | 17.5 | 0.57% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.7 | 34.2 | 0.59% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 32.5 | 33.5 | 0.6% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.1 | 16.2 | 0.62% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 47.3 | 47.4 | 0.64% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29.5 | 30.2 | 0.67% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.3 | 29.5 | 0.68% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 57.5 | 58.4 | 0.69% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.6 | 13.9 | 0.72% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 12.4 | 0.81% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.3 | 11.9 | 0.85% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 11.5 | 0.88% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 22.7 | 23 | 0.88% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 11.2 | 0.9% | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 87.8 | 88.6 | 0.91% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.1 | 10.2 | 0.99% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.7 | 10 | 1.01% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.3 | 19.5 | 1.04% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 28.1 | 28.9 | 1.05% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.2 | 9.3 | 1.09% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 188.9 | 192.5 | 1.1% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 17.6 | 18 | 1.12% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 8 | 8.7 | 1.16% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.4 | 8.6 | 1.18% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.5 | 16.6 | 1.22% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 31.5 | 32.4 | 1.25% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 136 | 149.9 | 1.28% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 28.5 | 28.9 | 1.4% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 33.6 | 33.9 | 1.5% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 5.7 | 6.7 | 1.52% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | 13.2 | 1.54% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.8 | 6.6 | 1.54% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32.5 | 33 | 1.54% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 33.1 | 38.9 | 1.57% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.6 | 19.4 | 1.57% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6 | 6.2 | 1.64% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.1 | 6.1 | 1.67% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 18 | 1.69% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 15.2 | 17.8 | 1.71% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.1 | 58.5 | 1.74% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17 | 17.4 | 1.75% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 29 | 1.75% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27 | 28 | 1.82% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 16.2 | 16.6 | 1.84% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 260 | 270 | 1.89% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.4 | 10.7 | 1.9% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 15.6 | 16 | 1.91% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.7 | 5.1 | 2% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25 | 29.5 | 2.08% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29.5 | 2.08% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 19.1 | 19.5 | 2.09% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 13.3 | 13.8 | 2.22% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 17.6 | 18 | 2.27% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 51.6 | 53.2 | 2.31% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 13 | 13.3 | 2.31% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.2 | 26 | 2.36% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 8.4 | 8.6 | 2.38% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19.7 | 21 | 2.44% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33.3 | 2.46% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 2.63% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 30.2 | 31 | 2.65% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.1 | 23.1 | 2.67% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | 2.86% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 7 | 7.2 | 2.86% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 7.2 | 2.86% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 41.2 | 42.8 | 2.88% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.8 | 10.4 | 2.97% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 17 | 3.03% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 6.5 | 6.7 | 3.08% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 45.1 | 46.4 | 3.11% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.4 | 9.7 | 3.19% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 27.3 | 32 | 3.23% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 59.6 | 62.5 | 3.31% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 3.1 | 3.33% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.3 | 3.33% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 6.1 | 3.39% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 27.4 | 33.1 | 3.44% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 28.1 | 30 | 3.45% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5 | 6 | 3.45% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 7.5 | 8.5 | 3.66% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 23 | 24.9 | 3.75% | |||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 10.9 | 3.81% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 22.3 | 27 | 3.85% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 12.9 | 13.5 | 3.85% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 51 | 53 | 3.92% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 54 | 57.4 | 3.99% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 7.7 | 4.05% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22.1 | 23 | 4.07% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.4 | 12.6 | 4.13% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.6 | 12.2 | 4.27% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.2 | 2.4 | 4.35% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.8 | 4.35% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | 21 | 4.48% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 20.6 | 24.8 | 4.64% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.2 | 4.5 | 4.65% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 21 | 22 | 4.76% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.2 | 32.7 | 4.81% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.5 | 21.5 | 4.88% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | 4.88% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6 | 6.4 | 4.92% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.8 | 6.4 | 4.92% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 8.5 | 4.94% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 16.1 | 17 | 4.94% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 23.1 | 23.2 | 4.98% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 9.5 | 10.5 | 5% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4 | 4.2 | 5% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 14.3 | 16 | 5.26% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13.1 | 15.8 | 5.33% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.6 | 5.45% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 9.6 | 11.6 | 5.45% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 19 | 5.56% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.3 | 13 | 5.69% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.1 | 18.5 | 5.71% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.3 | 5.8% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.9 | 7 | 6.06% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.2 | 11.8 | 6.31% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 13.3 | 6.4% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.6 | 24.9 | 6.41% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 12.7 | 14.9 | 6.43% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 13.3 | 16.5 | 6.45% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 4.2 | 4.9 | 6.52% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.5 | 32 | 6.67% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3 | 3.2 | 6.67% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4 | 4.7 | 6.82% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.9 | 7.7 | 6.94% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 9 | 7.14% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 15 | 7.14% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 13.5 | 7.14% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14 | 16.2 | 7.28% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.8 | 7.32% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.5 | 8.6 | 7.5% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24.2 | 7.56% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 25.1 | 27 | 7.57% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17.4 | 18.3 | 7.65% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 11.1 | 12.4 | 7.83% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26 | 7.88% | ||||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 7.5 | 8.2 | 7.89% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.9 | 14.9 | 7.97% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 12 | 8.11% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.5 | 9 | 8.43% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 33 | 35.8 | 8.48% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.5 | 7.4 | 8.82% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.4 | 4.9 | 8.89% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.4 | 11 | 8.91% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.1 | 21.8 | 9% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | 9.09% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 81.2 | 95 | 9.2% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 14 | 16.4 | 9.33% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 21 | 23.4 | 9.35% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17 | 18.6 | 9.41% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.1 | 21.9 | 9.5% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.8 | 4.6 | 9.52% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 13.7 | 13.8 | 9.52% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 59 | 9.67% | ||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27 | 33.3 | 9.9% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 21.5 | 24.2 | 10% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 11 | 10% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.1 | 22 | 10% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.1 | 2.2 | 10% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 7.2 | 8.7 | 10.13% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.4 | 11.8 | 10.28% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.6 | 6.4 | 10.34% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.5 | 11.7 | 10.38% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 10.5 | 10.53% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.2 | 16.7 | 10.6% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.8 | 19.5 | 10.8% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.3 | 8 | 11.11% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 36.1 | 39.9 | 11.14% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 12 | 13.9 | 11.2% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 25.2 | 27.8 | 11.2% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.1 | 8.9 | 11.25% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 14.3 | 15.8 | 11.27% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | 6.9 | 11.29% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7 | 7.8 | 11.43% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 30 | 33.5 | 11.67% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.8 | 8.6 | 11.69% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 16.9 | 11.92% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.3 | 5.6 | 12% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 44.5 | 50 | 12.11% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 6.4 | 7.4 | 12.12% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 8.3 | 12.16% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 13.8 | 12.2% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.5 | 12.24% | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 24 | 27 | 12.5% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.2 | 4.5 | 12.5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 22.5 | 12.5% | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 64.7 | 73.3 | 12.77% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.9 | 12.86% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12.1 | 13.7 | 13.22% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.9 | 7.7 | 13.24% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 20 | 25.6 | 13.27% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.6 | 13.33% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 17 | 13.33% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.1 | 9.3 | 13.41% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 36.9 | 13.54% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 8.5 | 10.9 | 13.54% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.8 | 15.9 | 13.57% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 17 | 21.5 | 13.76% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 20.5 | 13.89% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 3.9 | 4.9 | 13.95% | |||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 9.8 | 13.95% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 100.9 | 115 | 13.97% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 9.5 | 10.6 | 13.98% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.5 | 5.7 | 14% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 35 | 14.01% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 6.5 | 14.04% | ||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.4 | 7.3 | 14.06% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 15 | 20 | 14.29% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7 | 8 | 14.29% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 10.1 | 12 | 14.29% | |||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | 8.8 | 14.29% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20 | 23.8 | 14.42% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8 | 9.5 | 14.46% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 7.2 | 8.7 | 14.47% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 12 | 15.8 | 14.49% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.3 | 7.1 | 14.52% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 16 | 17.3 | 14.57% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 22.8 | 14.57% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 25.9 | 33.8 | 14.58% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 48.7 | 14.59% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 20.2 | 25.9 | 14.6% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 25 | 29.8 | 14.62% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 3.6 | 4.7 | 14.63% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32 | 41.2 | 14.76% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 44 | 58.1 | 14.82% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.5 | 45.7 | 14.82% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.2 | 13.9 | 14.88% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 13.9 | 14.88% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.3 | 18.5 | 14.91% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 19 | 23.1 | 14.93% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 7.7 | 14.93% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 10 | 14.94% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 45.2 | 56.9 | 14.95% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.3 | 12.3 | 14.95% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 14.6 | 14.96% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8.2 | 9.2 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 65.2 | 80.5 | 15% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 18 | 23 | 15% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 11.5 | 15% | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 22 | 25.3 | 15% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25.3 | 15% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6.9 | 15% | ||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 14 | 16.1 | 15% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 22 | 18.92% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 48.5 | 99 | 24.06% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7 | 8 | 33.33% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.1 | 13 | 34.02% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 22.1 | 38.99% | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9 | 12.6 | 40% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 9.8 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade