Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31 | 33.8 | 6.96% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.95 | 6.96% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.05 | 12.3 | 6.96% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.7 | 10.1 | 6.88% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20 | 21 | 6.87% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.4 | 11.7 | 6.85% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.03 | 5.66 | 6.79% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.51 | 5.9 | 6.69% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 10.7 | 12.05 | 6.64% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.6 | 22.35 | 6.43% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.3 | 6.29% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.5 | 6.28% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.7 | 229.4 | 5.86% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.26 | 8.15 | 5.84% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74 | 5.71% | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13.75 | 5.36% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.3 | 6.4 | 5.26% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.2 | 57.3 | 5.14% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.4 | 27.3 | 5% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.15 | 14.65 | 4.64% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.34 | 8.7 | 4.32% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.8 | 4.02% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48 | 50 | 3.84% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.97 | 2.98 | 3.83% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.86 | 7.95 | 3.79% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.06 | 4.33 | 3.59% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.3 | 3.51% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.95 | 3.46% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.9 | 3.46% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.6 | 8.99 | 3.33% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.6 | 63 | 3.28% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65 | 70.1 | 3.09% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.6 | 123.7 | 3% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.8 | 32.65 | 3% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.6 | 66.9 | 2.92% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 46.45 | 46.55 | 2.76% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.7 | 75.8 | 2.57% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 2.56% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.6 | 16.65 | 2.46% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.55 | 16.95 | 2.42% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.3 | 21.35 | 2.4% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 2.36% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.85 | 21.9 | 2.34% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.8 | 33.5 | 2.29% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.62 | 9 | 2.27% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.65 | 20.5 | 2.24% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.95 | 14 | 2.19% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.6 | 14 | 2.19% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.8 | 42 | 2.19% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.77 | 9.1 | 2.13% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.78 | 5.88 | 2.08% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.93 | 2.94 | 2.08% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.6 | 54.7 | 2.05% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.3 | 17.45 | 2.05% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 20.3 | 2.01% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.62 | 9.8 | 1.98% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.99 | 4 | 1.78% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 15.8 | 17.2 | 1.78% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.4 | 17.45 | 1.75% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.3 | 12 | 1.69% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.65% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.9 | 68 | 1.64% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.75 | 14 | 1.45% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.8 | 91.9 | 1.43% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.67 | 2.85 | 1.42% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.3 | 65 | 1.4% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.45 | 1.4% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.7 | 3.75 | 1.35% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.06 | 9.12 | 1.33% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.5 | 1.32% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.45 | 23.5 | 1.29% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.8 | 11.95 | 1.27% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 28.85 | 1.23% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.04 | 4.15 | 1.22% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.35 | 16.7 | 1.21% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.65 | 41.9 | 1.21% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.5 | 38.95 | 1.17% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 52.8 | 52.9 | 1.15% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.4 | 4.44 | 1.14% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.95 | 14.15 | 1.07% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.3 | 43.5 | 1.05% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.85 | 1.02% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40.15 | 40.25 | 1% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.03 | 8.1 | 1% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.7 | 52.8 | 0.96% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.75 | 31.9 | 0.95% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.6 | 33.5 | 0.9% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.5 | 114 | 0.88% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.3 | 0.87% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.2 | 80.9 | 0.87% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.1 | 35.2 | 0.86% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 118 | 0.85% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.4 | 2.43 | 0.83% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.35 | 12.4 | 0.81% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.15 | 0.75% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.88 | 6.95 | 0.72% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 125 | 125.5 | 0.72% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.45 | 0.71% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.2 | 43.25 | 0.7% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.43 | 4.46 | 0.68% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 5.95 | 0.68% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.1 | 45.3 | 0.67% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.3 | 76.5 | 0.66% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.21 | 0.63% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.3 | 64.4 | 0.63% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.5 | 48.55 | 0.62% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.8 | 41.85 | 0.6% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 151.7 | 151.9 | 0.6% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.2 | 67.6 | 0.6% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.3 | 17.5 | 0.57% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.25 | 5.28 | 0.57% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.7 | 0.51% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.64 | 10.05 | 0.5% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.7 | 0.47% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.7 | 21.75 | 0.46% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.6 | 88 | 0.46% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.7 | 11.1 | 0.45% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.67 | 6.7 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.5 | 0.45% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.45 | 0.44% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.77 | 0.34% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.74 | 5.85 | 0.34% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.05 | 9.12 | 0.33% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.05 | 15.25 | 0.33% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | 15.6 | 0.32% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.05 | 3.16 | 0.32% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.75 | 35.65 | 0.28% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.8 | 73.1 | 0.27% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.5 | 37.6 | 0.27% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.71 | 3.8 | 0.26% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.83 | 3.84 | 0.26% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.6 | 79.2 | 0.25% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.08 | 0.25% | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.11 | 4.12 | 0.24% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.18 | 4.21 | 0.24% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.3 | 21.35 | 0.23% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.45 | 0.22% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.4 | 23.65 | 0.21% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.73 | 4.74 | 0.21% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.75 | 49 | 0.2% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.9 | 4.93 | 0.2% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.25 | 27.3 | 0.18% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.5 | 55.6 | 0.18% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.75 | 29.05 | 0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.9 | 29.95 | 0.17% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33.5 | 0.15% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.6 | 34 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.75 | 38.4 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.05 | 12.35 | ||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.45 | 4.46 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.8 | 7 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.6 | 50 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23 | 23.15 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.1 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | |||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.75 | 5.82 | ||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.1 | 70.9 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 39.85 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.9 | ||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.9 | 43.15 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.82 | 2.85 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.94 | 3.98 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.01 | 9.55 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.8 | 53.3 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.55 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.2 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.91 | 5.97 | ||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.6 | 17.65 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.35 | 26.4 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.7 | 12.75 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.95 | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 50 | |||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.9 | 33 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18 | 18.2 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.97 | 4.98 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.7 | 32.5 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 62 | ||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.4 | 5.41 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.36 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 27.9 | 28 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.9 | 43 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 17 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.7 | 25.75 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 23.9 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.76 | 2.77 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.6 | 10.65 | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.9 | |||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | 13.25 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.48 | 4.51 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.15 | 11.2 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.35 | 33.5 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.35 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.7 | 39 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.2 | 21.25 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.63 | 9 | ||||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.7 | 50.8 | ||||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.55 | 40.6 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 12.95 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.3 | 10.35 | ||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.9 | 49.95 | -0.1% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.88 | -0.1% | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.97 | -0.13% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.22 | 7.27 | -0.14% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.05 | 35.2 | -0.14% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.74 | 6.77 | -0.15% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.5 | -0.18% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.3 | 5.31 | -0.19% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24 | 24.1 | -0.21% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.63 | 4.68 | -0.21% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.54 | -0.22% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.2 | 21.35 | -0.23% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.4 | 20.45 | -0.24% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.7 | 19.8 | -0.25% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.6 | 39 | -0.26% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.88 | 3.89 | -0.26% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.2 | 74.4 | -0.27% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.5 | 36.6 | -0.27% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.55 | -0.28% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.3 | 3.41 | -0.29% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | -0.3% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.7 | 65.2 | -0.31% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.2 | -0.31% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.9 | -0.33% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.35 | 29.4 | -0.34% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.2 | 58.3 | -0.34% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.25 | 14.3 | -0.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14 | 14.05 | -0.35% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.85 | 28 | -0.36% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.32 | 8.35 | -0.36% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.74 | 2.75 | -0.36% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.85 | -0.39% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.42 | 9.45 | -0.42% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.75 | 10.8 | -0.46% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | -0.46% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.91 | 10.15 | -0.49% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.15 | 20.2 | -0.49% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20.1 | -0.5% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.4 | 7.9 | -0.5% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.87 | -0.51% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.87 | 1.88 | -0.53% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.6 | 55.7 | -0.54% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.45 | 18.5 | -0.54% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9 | 9.09 | -0.55% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.85 | 26.9 | -0.55% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.03 | 5.06 | -0.59% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.5 | 41.2 | -0.6% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.2 | 39.35 | -0.63% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.2 | 9.24 | -0.65% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.95 | 15.35 | -0.65% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.56 | 4.6 | -0.65% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.02 | 3.06 | -0.65% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.55 | 7.6 | -0.65% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.35 | 4.36 | -0.68% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.7 | 20.75 | -0.72% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.75 | -0.72% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.2 | 27.25 | -0.73% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.15 | 20.2 | -0.74% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80.6 | 80.7 | -0.74% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.5 | 93.6 | -0.74% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.7 | 19.75 | -0.75% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.45 | 19.5 | -0.76% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.95 | 13 | -0.76% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.5 | -0.77% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.75 | 3.77 | -0.79% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.97 | -0.8% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.6 | 73.8 | -0.81% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.3 | 18.35 | -0.81% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.71 | -0.82% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 12.1 | -0.82% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.3 | 35.35 | -0.84% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 58.4 | -0.85% | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.1 | 58.2 | -0.85% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.3 | 28.35 | -0.87% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.15 | 11.2 | -0.88% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.5 | 16.55 | -0.9% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | -0.9% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.81 | 9.85 | -0.91% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.75 | 43.15 | -0.92% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.5 | 26.7 | -0.93% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.55 | 15.95 | -0.93% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 101.9 | 102.5 | -0.97% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.98 | 4.1 | -0.97% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.65 | 35.8 | -0.97% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.3 | 131.7 | -0.98% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.7 | 24.75 | -1% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.82 | 7.83 | -1.01% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.67 | 8.68 | -1.03% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.4 | 28.6 | -1.04% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.45 | 28.5 | -1.04% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.2 | 37.3 | -1.06% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.55 | 13.6 | -1.09% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.3 | 108.7 | -1.09% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.71 | -1.09% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.2 | 40.3 | -1.1% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.25 | 22.3 | -1.11% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 114.9 | 115 | -1.12% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.35 | 8.7 | -1.14% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.07 | 6.08 | -1.14% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.9 | 46.95 | -1.16% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.5 | 59.6 | -1.16% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.3 | 12.4 | -1.2% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.75 | 24.8 | -1.2% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.6 | 6.61 | -1.2% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.9 | 81 | -1.22% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.24 | 7.25 | -1.23% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.5 | 31.55 | -1.25% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.5 | 11.55 | -1.28% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.55 | 30.6 | -1.29% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.05 | -1.31% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.95 | 15 | -1.32% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | -1.32% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.72 | 3.73 | -1.32% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.05 | 29.1 | -1.36% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.7 | 21.8 | -1.36% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.7 | 10.8 | -1.37% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.76 | 7.89 | -1.38% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.3 | 46.35 | -1.38% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.7 | 17.75 | -1.39% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.9 | 21 | -1.41% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | -1.41% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.7 | 20.75 | -1.43% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.5 | 13.55 | -1.45% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.15 | 40.2 | -1.47% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.03 | 8.04 | -1.47% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.3 | 43.35 | -1.48% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.6 | 26.65 | -1.48% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 45 | 46 | -1.5% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.85 | 5.86 | -1.51% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.7 | 51.9 | -1.52% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.05 | 16.1 | -1.53% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.15 | 22.2 | -1.55% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.3 | 69.3 | -1.56% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.9 | 9.94 | -1.58% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.9 | 43 | -1.6% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.95 | 12 | -1.64% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.07 | 7.08 | -1.67% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.35 | 14.5 | -1.69% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.75 | 28.8 | -1.71% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.25 | 14.3 | -1.72% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.9 | 16.95 | -1.74% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 22.35 | -1.76% | ||||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.45 | 27.5 | -1.79% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.9 | 21.95 | -1.79% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.1 | 27.15 | -1.81% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.3 | 32.35 | -1.82% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.6 | 29.65 | -1.82% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.85 | 24.25 | -1.82% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.25 | -1.89% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.05 | 28.1 | -1.92% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.2 | 35.3 | -1.94% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.14 | 9.5 | -1.96% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64 | 64.1 | -1.99% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.89 | 4.9 | -2% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.23 | 8.24 | -2.02% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.75 | 33.85 | -2.03% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.6 | 16.75 | -2.05% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.3 | 14.35 | -2.05% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.15 | 16.2 | -2.11% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.53 | 9.56 | -2.15% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.81 | 5.82 | -2.18% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11 | 11.05 | -2.21% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.78 | 4.79 | -2.24% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.3 | 55.4 | -2.29% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.3 | 29.35 | -2.33% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.15 | 19.2 | -2.54% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.4 | 37.5 | -2.6% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.85 | 30 | -2.6% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.6 | 18.65 | -2.61% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.25 | 31.3 | -2.64% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 53.7 | 53.9 | -2.88% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.95 | 30 | -2.91% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.45 | 6.47 | -3.14% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.35 | 13.45 | -3.24% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.58 | 4.66 | -3.32% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.28 | 5.3 | -3.64% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.55 | 23.7 | -4.24% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.1 | 11.2 | -4.27% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.54 | -6.67% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.54 | -6.67% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.1 | 11.2 | -4.27% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.55 | 23.7 | -4.24% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.28 | 5.3 | -3.64% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.58 | 4.66 | -3.32% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.35 | 13.45 | -3.24% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.45 | 6.47 | -3.14% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.95 | 30 | -2.91% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 53.7 | 53.9 | -2.88% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.25 | 31.3 | -2.64% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.6 | 18.65 | -2.61% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.85 | 30 | -2.6% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.4 | 37.5 | -2.6% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.15 | 19.2 | -2.54% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.3 | 29.35 | -2.33% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.3 | 55.4 | -2.29% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.78 | 4.79 | -2.24% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11 | 11.05 | -2.21% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.81 | 5.82 | -2.18% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.53 | 9.56 | -2.15% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.15 | 16.2 | -2.11% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.3 | 14.35 | -2.05% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.6 | 16.75 | -2.05% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.75 | 33.85 | -2.03% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.23 | 8.24 | -2.02% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.89 | 4.9 | -2% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64 | 64.1 | -1.99% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.14 | 9.5 | -1.96% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.2 | 35.3 | -1.94% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.05 | 28.1 | -1.92% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.25 | -1.89% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.85 | 24.25 | -1.82% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.6 | 29.65 | -1.82% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.3 | 32.35 | -1.82% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.1 | 27.15 | -1.81% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.9 | 21.95 | -1.79% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.45 | 27.5 | -1.79% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 22.35 | -1.76% | ||||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.9 | 16.95 | -1.74% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.25 | 14.3 | -1.72% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.75 | 28.8 | -1.71% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.35 | 14.5 | -1.69% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.07 | 7.08 | -1.67% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.95 | 12 | -1.64% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.9 | 43 | -1.6% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.9 | 9.94 | -1.58% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.3 | 69.3 | -1.56% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.15 | 22.2 | -1.55% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.05 | 16.1 | -1.53% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.7 | 51.9 | -1.52% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.85 | 5.86 | -1.51% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 45 | 46 | -1.5% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.6 | 26.65 | -1.48% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.3 | 43.35 | -1.48% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.03 | 8.04 | -1.47% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.15 | 40.2 | -1.47% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.5 | 13.55 | -1.45% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.7 | 20.75 | -1.43% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | -1.41% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.9 | 21 | -1.41% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.7 | 17.75 | -1.39% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.3 | 46.35 | -1.38% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.76 | 7.89 | -1.38% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.7 | 10.8 | -1.37% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.7 | 21.8 | -1.36% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.05 | 29.1 | -1.36% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.72 | 3.73 | -1.32% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | -1.32% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.95 | 15 | -1.32% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.05 | -1.31% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.55 | 30.6 | -1.29% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.5 | 11.55 | -1.28% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.5 | 31.55 | -1.25% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.24 | 7.25 | -1.23% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.9 | 81 | -1.22% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.6 | 6.61 | -1.2% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.3 | 12.4 | -1.2% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.75 | 24.8 | -1.2% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.5 | 59.6 | -1.16% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.9 | 46.95 | -1.16% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.07 | 6.08 | -1.14% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.35 | 8.7 | -1.14% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 114.9 | 115 | -1.12% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.25 | 22.3 | -1.11% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.2 | 40.3 | -1.1% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.71 | -1.09% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.3 | 108.7 | -1.09% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.55 | 13.6 | -1.09% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.2 | 37.3 | -1.06% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.45 | 28.5 | -1.04% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.4 | 28.6 | -1.04% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.67 | 8.68 | -1.03% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.82 | 7.83 | -1.01% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.7 | 24.75 | -1% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.3 | 131.7 | -0.98% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.65 | 35.8 | -0.97% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.98 | 4.1 | -0.97% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 101.9 | 102.5 | -0.97% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.55 | 15.95 | -0.93% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.5 | 26.7 | -0.93% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.75 | 43.15 | -0.92% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.81 | 9.85 | -0.91% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | -0.9% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.5 | 16.55 | -0.9% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.15 | 11.2 | -0.88% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.3 | 28.35 | -0.87% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.1 | 58.2 | -0.85% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 58.4 | -0.85% | ||||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.3 | 35.35 | -0.84% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 12.1 | -0.82% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.71 | -0.82% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.3 | 18.35 | -0.81% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.6 | 73.8 | -0.81% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.97 | -0.8% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.75 | 3.77 | -0.79% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.5 | -0.77% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.95 | 13 | -0.76% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.45 | 19.5 | -0.76% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.7 | 19.75 | -0.75% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.5 | 93.6 | -0.74% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80.6 | 80.7 | -0.74% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.15 | 20.2 | -0.74% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.2 | 27.25 | -0.73% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.75 | -0.72% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.7 | 20.75 | -0.72% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.35 | 4.36 | -0.68% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.55 | 7.6 | -0.65% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.02 | 3.06 | -0.65% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.56 | 4.6 | -0.65% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.95 | 15.35 | -0.65% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.2 | 9.24 | -0.65% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.2 | 39.35 | -0.63% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.5 | 41.2 | -0.6% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.03 | 5.06 | -0.59% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.85 | 26.9 | -0.55% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9 | 9.09 | -0.55% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.45 | 18.5 | -0.54% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.6 | 55.7 | -0.54% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.87 | 1.88 | -0.53% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.87 | -0.51% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.4 | 7.9 | -0.5% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20.1 | -0.5% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.15 | 20.2 | -0.49% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.91 | 10.15 | -0.49% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | -0.46% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.75 | 10.8 | -0.46% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.42 | 9.45 | -0.42% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.85 | -0.39% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.74 | 2.75 | -0.36% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.32 | 8.35 | -0.36% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.85 | 28 | -0.36% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14 | 14.05 | -0.35% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.25 | 14.3 | -0.35% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.2 | 58.3 | -0.34% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.35 | 29.4 | -0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.9 | -0.33% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.2 | -0.31% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.7 | 65.2 | -0.31% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | -0.3% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.3 | 3.41 | -0.29% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.55 | -0.28% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.5 | 36.6 | -0.27% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.2 | 74.4 | -0.27% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.88 | 3.89 | -0.26% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.6 | 39 | -0.26% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.7 | 19.8 | -0.25% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.4 | 20.45 | -0.24% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.2 | 21.35 | -0.23% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.54 | -0.22% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.63 | 4.68 | -0.21% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24 | 24.1 | -0.21% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.3 | 5.31 | -0.19% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.5 | -0.18% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.74 | 6.77 | -0.15% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.05 | 35.2 | -0.14% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.22 | 7.27 | -0.14% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.97 | -0.13% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.88 | -0.1% | ||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.9 | 49.95 | -0.1% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.6 | 34 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.75 | 38.4 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.05 | 12.35 | ||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.45 | 4.46 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.8 | 7 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.6 | 50 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23 | 23.15 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.1 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | |||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.75 | 5.82 | ||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.1 | 70.9 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 39.85 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.9 | ||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.9 | 43.15 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.82 | 2.85 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.94 | 3.98 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.01 | 9.55 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.8 | 53.3 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.55 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.2 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.91 | 5.97 | ||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.6 | 17.65 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.35 | 26.4 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.7 | 12.75 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.95 | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 50 | |||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.9 | 33 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18 | 18.2 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.97 | 4.98 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.7 | 32.5 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 62 | ||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.4 | 5.41 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.36 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 27.9 | 28 | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.9 | 43 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 17 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.7 | 25.75 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 23.9 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.76 | 2.77 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.6 | 10.65 | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.9 | |||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | 13.25 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.48 | 4.51 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.15 | 11.2 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.35 | 33.5 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.35 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.7 | 39 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.2 | 21.25 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.63 | 9 | ||||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.7 | 50.8 | ||||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.55 | 40.6 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 12.95 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.3 | 10.35 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33.5 | 0.15% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.9 | 29.95 | 0.17% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.75 | 29.05 | 0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.5 | 55.6 | 0.18% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.25 | 27.3 | 0.18% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.9 | 4.93 | 0.2% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.75 | 49 | 0.2% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.73 | 4.74 | 0.21% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.4 | 23.65 | 0.21% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.45 | 0.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.3 | 21.35 | 0.23% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.18 | 4.21 | 0.24% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.11 | 4.12 | 0.24% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.08 | 0.25% | ||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.6 | 79.2 | 0.25% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.83 | 3.84 | 0.26% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.71 | 3.8 | 0.26% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.5 | 37.6 | 0.27% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.8 | 73.1 | 0.27% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.75 | 35.65 | 0.28% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.05 | 3.16 | 0.32% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | 15.6 | 0.32% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.05 | 15.25 | 0.33% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.05 | 9.12 | 0.33% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.74 | 5.85 | 0.34% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.77 | 0.34% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.45 | 0.44% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.5 | 0.45% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.67 | 6.7 | 0.45% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.7 | 11.1 | 0.45% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.6 | 88 | 0.46% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.7 | 21.75 | 0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.7 | 0.47% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.64 | 10.05 | 0.5% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.7 | 0.51% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.25 | 5.28 | 0.57% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.3 | 17.5 | 0.57% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.2 | 67.6 | 0.6% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 151.7 | 151.9 | 0.6% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.8 | 41.85 | 0.6% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.5 | 48.55 | 0.62% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.3 | 64.4 | 0.63% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.21 | 0.63% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.3 | 76.5 | 0.66% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.1 | 45.3 | 0.67% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 5.95 | 0.68% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.43 | 4.46 | 0.68% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.2 | 43.25 | 0.7% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.45 | 0.71% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 125 | 125.5 | 0.72% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.88 | 6.95 | 0.72% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.15 | 0.75% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.35 | 12.4 | 0.81% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.4 | 2.43 | 0.83% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 118 | 0.85% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.1 | 35.2 | 0.86% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.2 | 80.9 | 0.87% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.3 | 0.87% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.5 | 114 | 0.88% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.6 | 33.5 | 0.9% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.75 | 31.9 | 0.95% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.7 | 52.8 | 0.96% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.03 | 8.1 | 1% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40.15 | 40.25 | 1% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.85 | 1.02% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.3 | 43.5 | 1.05% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.95 | 14.15 | 1.07% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.4 | 4.44 | 1.14% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 52.8 | 52.9 | 1.15% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.5 | 38.95 | 1.17% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.65 | 41.9 | 1.21% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.35 | 16.7 | 1.21% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.04 | 4.15 | 1.22% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 28.85 | 1.23% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.8 | 11.95 | 1.27% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.45 | 23.5 | 1.29% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.5 | 1.32% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.06 | 9.12 | 1.33% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.7 | 3.75 | 1.35% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.45 | 1.4% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.3 | 65 | 1.4% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.67 | 2.85 | 1.42% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.8 | 91.9 | 1.43% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.75 | 14 | 1.45% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.9 | 68 | 1.64% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.65% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.3 | 12 | 1.69% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.4 | 17.45 | 1.75% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 15.8 | 17.2 | 1.78% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.99 | 4 | 1.78% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.62 | 9.8 | 1.98% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 20.3 | 2.01% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.3 | 17.45 | 2.05% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.6 | 54.7 | 2.05% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.78 | 5.88 | 2.08% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.93 | 2.94 | 2.08% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.77 | 9.1 | 2.13% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.8 | 42 | 2.19% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.95 | 14 | 2.19% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.6 | 14 | 2.19% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.65 | 20.5 | 2.24% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.62 | 9 | 2.27% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.8 | 33.5 | 2.29% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.85 | 21.9 | 2.34% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 2.36% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.3 | 21.35 | 2.4% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.55 | 16.95 | 2.42% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.6 | 16.65 | 2.46% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 2.56% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.7 | 75.8 | 2.57% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 46.45 | 46.55 | 2.76% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.6 | 66.9 | 2.92% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.8 | 32.65 | 3% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.6 | 123.7 | 3% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65 | 70.1 | 3.09% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.6 | 63 | 3.28% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.6 | 8.99 | 3.33% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.9 | 3.46% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.95 | 3.46% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.3 | 3.51% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.06 | 4.33 | 3.59% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.86 | 7.95 | 3.79% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.97 | 2.98 | 3.83% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48 | 50 | 3.84% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.8 | 4.02% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.34 | 8.7 | 4.32% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.15 | 14.65 | 4.64% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.4 | 27.3 | 5% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.2 | 57.3 | 5.14% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.3 | 6.4 | 5.26% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13.75 | 5.36% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74 | 5.71% | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.26 | 8.15 | 5.84% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.7 | 229.4 | 5.86% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.5 | 6.28% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.3 | 6.29% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.6 | 22.35 | 6.43% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 10.7 | 12.05 | 6.64% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.51 | 5.9 | 6.69% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.03 | 5.66 | 6.79% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.4 | 11.7 | 6.85% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20 | 21 | 6.87% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.7 | 10.1 | 6.88% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.05 | 12.3 | 6.96% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.95 | 6.96% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31 | 33.8 | 6.96% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.6 | 10% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | 57.3 | 9.98% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32.2 | 9.9% | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29.1 | 9.81% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.8 | 9.72% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 48.6 | 57 | 9.62% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.5 | 18.5 | 9.47% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 31 | 34.8 | 8.75% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.5 | 8.25% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 54 | 8% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 27 | 8% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 41.2 | 7.85% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.8 | 7.6 | 7.04% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 24.3 | 6.58% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.3 | 6.41% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45.2 | 51 | 6.25% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 8.6 | 6.17% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 66.4 | 76.8 | 6.08% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.6 | 13.1 | 5.65% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.9 | 5.62% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.1 | 33.9 | 5.61% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 31.5 | 5.35% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.5 | 34.2 | 5.23% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.5 | 5.17% | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.8 | 8.5 | 4.94% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.5 | 26 | 4% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.7 | 3.85% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.4 | 33.5 | 3.72% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.9 | 44 | 3.53% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.9 | 3.47% | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 79.7 | 3.24% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.03% | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.9 | 24.5 | 2.51% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.3 | 9.4 | 2.17% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.7 | 1.79% | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.5 | 1.77% | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.8 | 84 | 1.69% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.8 | 49.4 | 1.23% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.5 | 1.06% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.3 | 0.89% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40 | 40.2 | 0.75% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.9 | 67 | 0.75% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.7 | 54.8 | 0.74% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.5 | 21.9 | 0.46% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.5 | 25.6 | 0.39% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.8 | 158 | 0.32% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.1 | 0.27% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.1 | |||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.2 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.4 | |||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 63 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.6 | 23.7 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.4 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.1 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | |||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.6 | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 44 | 48.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 70.5 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.7 | 13 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.1 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59 | 64 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.6 | |||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.9 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.3 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | |||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.9 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.1 | |||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | |||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.3 | |||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 33.5 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18.5 | 19.4 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.8 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | |||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | |||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | |||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | |||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.4 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.3 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.4 | 19.5 | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.5 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.1 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.4 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.2 | 2.4 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3 | |||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.7 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | |||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.3 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | |||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.5 | 50.5 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | |||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.9 | ||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.6 | 26 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | |||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67.1 | 67.3 | -0.15% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 47.4 | -0.21% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40 | 40.5 | -0.25% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.2 | 37.5 | -0.27% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.9 | -0.34% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.6 | -0.35% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28 | 28.3 | -0.35% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | -0.39% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 81.1 | 81.7 | -0.49% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.5 | 19.2 | -0.52% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.3 | -0.57% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.2 | -0.7% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.9 | 39 | -0.76% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.1 | 63.4 | -0.78% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.6 | 23.8 | -0.83% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.2 | 11.5 | -0.86% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.1 | -0.98% | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30 | 30.1 | -0.99% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.9 | -1% | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -1.04% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.7 | 27 | -1.1% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.7 | 24.8 | -1.2% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.8 | -1.33% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.3 | -1.35% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | -1.35% | ||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.2 | 20.3 | -1.46% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.7 | 12.9 | -1.53% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.7 | 37.9 | -1.56% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.2 | 18.3 | -1.61% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | -1.68% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | -1.74% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | -1.79% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.1 | 42 | -1.87% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 14 | 14.2 | -2.07% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.2 | 18.3 | -2.14% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.2 | 27.3 | -2.15% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.3 | 35.5 | -2.2% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -2.25% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.7 | -2.3% | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.4 | 19.4 | -2.51% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | -2.53% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | 7.5 | -2.6% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | -2.63% | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13 | 13.2 | -2.94% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.5 | -2.99% | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.3 | 9.4 | -3.09% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 24 | -3.23% | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.4 | 12 | -3.23% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 52 | -3.53% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.6 | 23 | -4.17% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.3 | 4.4 | -4.35% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.4 | -5.05% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.2 | 18.3 | -5.18% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.9 | 21.5 | -5.29% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 17.9 | -5.29% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 17.9 | -5.29% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.9 | 21.5 | -5.29% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.2 | 18.3 | -5.18% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.4 | -5.05% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.3 | 4.4 | -4.35% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.6 | 23 | -4.17% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 52 | -3.53% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 24 | -3.23% | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.4 | 12 | -3.23% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.3 | 9.4 | -3.09% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.5 | -2.99% | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13 | 13.2 | -2.94% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | -2.63% | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | 7.5 | -2.6% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | -2.53% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.4 | 19.4 | -2.51% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.7 | -2.3% | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -2.25% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.3 | 35.5 | -2.2% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.2 | 27.3 | -2.15% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.2 | 18.3 | -2.14% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 14 | 14.2 | -2.07% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.1 | 42 | -1.87% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | -1.79% | ||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | -1.74% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | -1.68% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.2 | 18.3 | -1.61% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.7 | 37.9 | -1.56% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.7 | 12.9 | -1.53% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.2 | 20.3 | -1.46% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.3 | -1.35% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | -1.35% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.8 | -1.33% | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.7 | 24.8 | -1.2% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.7 | 27 | -1.1% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -1.04% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.9 | -1% | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30 | 30.1 | -0.99% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.1 | -0.98% | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.2 | 11.5 | -0.86% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.6 | 23.8 | -0.83% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.1 | 63.4 | -0.78% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.9 | 39 | -0.76% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.2 | -0.7% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.3 | -0.57% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.5 | 19.2 | -0.52% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 81.1 | 81.7 | -0.49% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | -0.39% | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28 | 28.3 | -0.35% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.6 | -0.35% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.9 | -0.34% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.2 | 37.5 | -0.27% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40 | 40.5 | -0.25% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 47.4 | -0.21% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67.1 | 67.3 | -0.15% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.1 | |||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.2 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.4 | |||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 63 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.6 | 23.7 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.4 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.1 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | |||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.6 | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 44 | 48.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 70.5 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.7 | 13 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.1 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59 | 64 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.6 | |||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.9 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.3 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | |||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.9 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.1 | |||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | |||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.3 | |||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 33.5 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18.5 | 19.4 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.8 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | |||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | |||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | |||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | |||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.4 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.3 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.4 | 19.5 | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.5 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.1 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.4 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.2 | 2.4 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3 | |||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.7 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | |||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.3 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | |||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.5 | 50.5 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | |||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.9 | ||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.6 | 26 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | |||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.1 | 0.27% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.8 | 158 | 0.32% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.5 | 25.6 | 0.39% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.5 | 21.9 | 0.46% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.7 | 54.8 | 0.74% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.9 | 67 | 0.75% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40 | 40.2 | 0.75% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.3 | 0.89% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.5 | 1.06% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.8 | 49.4 | 1.23% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.8 | 84 | 1.69% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.5 | 1.77% | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.7 | 1.79% | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.3 | 9.4 | 2.17% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.9 | 24.5 | 2.51% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.03% | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 79.7 | 3.24% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.9 | 3.47% | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.9 | 44 | 3.53% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.4 | 33.5 | 3.72% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.7 | 3.85% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.5 | 26 | 4% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.8 | 8.5 | 4.94% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.5 | 5.17% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.5 | 34.2 | 5.23% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 31.5 | 5.35% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.1 | 33.9 | 5.61% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.9 | 5.62% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.6 | 13.1 | 5.65% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 66.4 | 76.8 | 6.08% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 8.6 | 6.17% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45.2 | 51 | 6.25% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.3 | 6.41% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 24.3 | 6.58% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.8 | 7.6 | 7.04% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 41.2 | 7.85% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 54 | 8% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 27 | 8% | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.5 | 8.25% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 31 | 34.8 | 8.75% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.5 | 18.5 | 9.47% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 48.6 | 57 | 9.62% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.8 | 9.72% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29.1 | 9.81% | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32.2 | 9.9% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | 57.3 | 9.98% | |||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.6 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 5.5 | 8.9 | 39.06% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.4 | 18.52% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 46 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11.5 | 15% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 43.1 | 14.93% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.4 | 65 | 14.84% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.8 | 14.84% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20.9 | 14.84% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.6 | 31.1 | 14.76% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.9 | 14.68% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.1 | 22 | 14.58% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.2 | 11 | 14.58% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.9 | 14.55% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.5 | 24 | 14.29% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.7 | 14.12% | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.6 | 13.79% | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.8 | 13.73% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.2 | 8.5 | 13.33% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 17 | 13.33% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.1 | 10.2 | 13.33% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | 35.8 | 13.29% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.8 | 13.09% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 26.8 | 33.9 | 13% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | 8.9 | 12.66% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 6.3 | 12.5% | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 9.9 | 12.5% | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 36.9 | 12.16% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | 14.8 | 12.12% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 11.43% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.8 | 11.43% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14 | 11.11% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.6 | 6 | 11.11% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | 15.5 | 10.71% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 13.5 | 10.66% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6.3 | 10.53% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 6.3 | 10.53% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 42.8 | 55.3 | 10.16% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 11 | 10% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.3 | 10% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 22.1 | 9.95% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.6 | 13.4 | 9.84% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.9 | 9.5% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62.2 | 62.5 | 9.46% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.5 | 9.38% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.1 | 15.2 | 9.35% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.5 | 10.8 | 9.09% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 42 | 9.09% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 9.09% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | 8.5 | 8.97% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.2 | 11.2 | 8.74% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18 | 8.43% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13 | 8.33% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 40 | 8.11% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.6 | 19.8 | 7.61% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14.5 | 7.41% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23 | 25 | 7.3% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.1 | 20.6 | 7.29% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 32.5 | 7.26% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | 11.9 | 7.21% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 34 | 6.92% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | 12.5 | 6.84% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.4 | 6.67% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 26 | 6.12% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 7 | 6.06% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 7 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 42.5 | 5.72% | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | 5.56% | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23 | 23.5 | 5.38% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.2 | 5.19% | ||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.4 | 20.7 | 5.08% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 5% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.1 | 10.8 | 4.85% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.4 | 4.76% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 9 | 4.65% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 9 | 4.65% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 25 | 4.6% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 23 | 4.55% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.7 | 7 | 4.48% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21.1 | 4.46% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16 | 16.5 | 4.43% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.2 | 11.8 | 4.42% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.8 | 4.35% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 62.3 | 62.8 | 4.32% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49.7 | 50.9 | 4.3% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.7 | 29.7 | 4.21% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 10 | 4.17% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.3 | 4.04% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5 | 5.2 | 4% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11 | 13 | 4% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.9 | 3.95% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 13.3 | 3.91% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.5 | 29.6 | 3.86% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.3 | 3.75% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.7 | 26.5 | 3.52% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.3 | 9 | 3.45% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.5 | 30.1 | 3.44% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 6.1 | 3.39% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 3.36% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 31 | 3.33% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30 | 31 | 3.33% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.6 | 9.4 | 3.3% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.7 | 6.5 | 3.17% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 79.9 | 3.1% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.7 | 3.08% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.1 | 6.8 | 3.03% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.5 | 2.94% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.3 | 2.88% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 11 | 2.8% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.5 | 2.78% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.4 | 11.3 | 2.73% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | 2.73% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12.3 | 2.5% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.1 | 2.5% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64.6 | 65.9 | 2.49% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.4 | 16.5 | 2.48% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.4 | 2.44% | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.9 | 2.4% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98.5 | 107 | 2.39% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.9 | 2.06% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.1 | 2% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 41.3 | 1.98% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | 1.96% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 461 | 475 | 1.93% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.8 | 16 | 1.91% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | 1.89% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.2 | 21.8 | 1.87% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.1 | 21.8 | 1.87% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.9 | 11 | 1.85% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.6 | 1.82% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 29 | 1.75% | ||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 1.69% | ||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.5 | 43.1 | 1.65% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.4 | 37 | 1.65% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 1.59% | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.9 | 13.2 | 1.54% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.5 | 20.2 | 1.51% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 20.5 | 1.49% | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 14 | 14.1 | 1.44% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28 | 28.4 | 1.43% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 1.42% | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.9 | 7.3 | 1.39% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.9 | 29.5 | 1.37% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.7 | 1.34% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31.7 | 1.28% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | 15.9 | 1.27% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.5 | 23.9 | 1.27% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.4 | 8.9 | 1.14% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.9 | 27 | 1.12% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.8 | 18 | 1.12% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 18.2 | 1.11% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.8 | 27.4 | 1.11% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 93 | 1.09% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.5 | 1.04% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.5 | 1.03% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.3 | 31.2 | 0.97% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.1 | 10.5 | 0.96% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 11 | 0.92% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.6 | 0.87% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.6 | 23.7 | 0.85% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 0.81% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 0.79% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.9 | 26.2 | 0.77% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.4 | 13.8 | 0.73% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30 | 30.4 | 0.66% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 15.5 | 0.65% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.2 | 0.63% | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38 | 0.53% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.1 | 0.53% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.7 | 0.44% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 198.2 | 205.5 | 0.39% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.5 | 0.38% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29 | 29.1 | 0.34% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 33.9 | 0.3% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.6 | 140 | 0.29% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.3 | 35.4 | 0.28% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.2 | 41 | 0.24% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45 | 45.3 | 0.22% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54 | 54.7 | 0.18% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | ||||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | ||||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.5 | 9.6 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.1 | 35.8 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.6 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 48 | |||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.2 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.9 | 19 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.4 | 12.5 | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.3 | |||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | 15.9 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.6 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.6 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.9 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.2 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 28.8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 16 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 47.7 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 223 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.8 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.3 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.4 | 7.2 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 12.4 | 14.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.4 | 14.5 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.5 | |||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | 10 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.8 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.5 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.9 | |||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.1 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.4 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.3 | 20.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 79 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18.1 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.2 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.5 | 8.5 | ||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.9 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.7 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.5 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.5 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.4 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 7.5 | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.7 | 9.4 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 19.7 | 20.6 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | |||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28 | |||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.8 | 34.5 | ||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | |||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.1 | 10.5 | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.9 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 9.9 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7 | |||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.5 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | |||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.2 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.9 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 12.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | |||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.7 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.2 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.3 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.6 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.1 | 13.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.7 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | |||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.6 | 6.3 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12 | |||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | |||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.2 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.8 | 23.4 | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.3 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.9 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.2 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.1 | 19.9 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | |||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.1 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57 | 57.8 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.2 | 4.7 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | |||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.7 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 8 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.7 | |||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197.7 | 198 | -0.25% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 76.5 | -0.26% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36 | 36.7 | -0.27% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 55.4 | 56.9 | -0.35% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.5 | 24.9 | -0.4% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.9 | 22 | -0.45% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 20.5 | -0.49% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20.1 | -0.5% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.3 | 66.4 | -0.6% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.4 | -0.61% | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.3 | 38.7 | -0.77% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10 | 11.6 | -0.85% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.2 | 34 | -0.87% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.4 | 33.5 | -0.89% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.7 | 10.8 | -0.92% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 20.7 | -0.96% | ||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34 | 35 | -1.13% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 22.8 | 24 | -1.23% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.7 | 22.8 | -1.3% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15 | -1.32% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | -1.36% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 34 | -1.45% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | -1.66% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.7 | 23.5 | -1.67% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.7 | -1.72% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 81.6 | 81.7 | -1.8% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | -1.89% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 26 | -1.89% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.1 | -1.92% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.1% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.1 | 8.3 | -2.35% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71.4 | 76.5 | -2.8% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.4 | -2.86% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6.5 | -2.99% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.3 | -3.08% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | -3.14% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.3 | 6 | -3.23% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.5 | 11 | -3.51% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11 | -3.51% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.3 | 10.7 | -3.6% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | -3.92% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11 | -4.35% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.3 | 25.4 | -4.51% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.7 | 23 | -5.74% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.9 | -7.06% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.2 | -7.46% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11.5 | -10.16% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10.5 | -11.02% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10.5 | -11.02% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11.5 | -10.16% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.2 | -7.46% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.9 | -7.06% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.7 | 23 | -5.74% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.3 | 25.4 | -4.51% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11 | -4.35% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | -3.92% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.3 | 10.7 | -3.6% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.5 | 11 | -3.51% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11 | -3.51% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.3 | 6 | -3.23% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | -3.14% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.3 | -3.08% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6.5 | -2.99% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.4 | -2.86% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71.4 | 76.5 | -2.8% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.1 | 8.3 | -2.35% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.1% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.1 | -1.92% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 26 | -1.89% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | -1.89% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 81.6 | 81.7 | -1.8% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.7 | -1.72% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.7 | 23.5 | -1.67% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | -1.66% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 34 | -1.45% | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | -1.36% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15 | -1.32% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.7 | 22.8 | -1.3% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 22.8 | 24 | -1.23% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34 | 35 | -1.13% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 20.7 | -0.96% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.7 | 10.8 | -0.92% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.4 | 33.5 | -0.89% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.2 | 34 | -0.87% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10 | 11.6 | -0.85% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.3 | 38.7 | -0.77% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.4 | -0.61% | ||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.3 | 66.4 | -0.6% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20.1 | -0.5% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 20.5 | -0.49% | ||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.9 | 22 | -0.45% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.5 | 24.9 | -0.4% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 55.4 | 56.9 | -0.35% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36 | 36.7 | -0.27% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 76.5 | -0.26% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197.7 | 198 | -0.25% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | ||||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | ||||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.5 | 9.6 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.1 | 35.8 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.6 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 48 | |||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.2 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.9 | 19 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.4 | 12.5 | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.3 | |||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | 15.9 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.6 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.6 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.9 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.2 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 28.8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 16 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 47.7 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 223 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.8 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.3 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.4 | 7.2 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 12.4 | 14.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.4 | 14.5 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.5 | |||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | 10 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.8 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.5 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.9 | |||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.1 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.4 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.3 | 20.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 79 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18.1 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.2 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.5 | 8.5 | ||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.9 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.7 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.5 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.5 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.4 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 7.5 | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.7 | 9.4 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 19.7 | 20.6 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | |||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28 | |||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.8 | 34.5 | ||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | |||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.1 | 10.5 | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.9 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 9.9 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7 | |||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.5 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | |||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.2 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.9 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 12.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | |||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.7 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.2 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.3 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.6 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.1 | 13.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.7 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | |||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.6 | 6.3 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12 | |||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | |||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.2 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.8 | 23.4 | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.3 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.9 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.2 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.1 | 19.9 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | |||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.1 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57 | 57.8 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.2 | 4.7 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | |||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.7 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 8 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.7 | |||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54 | 54.7 | 0.18% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45 | 45.3 | 0.22% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.2 | 41 | 0.24% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.3 | 35.4 | 0.28% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.6 | 140 | 0.29% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 33.9 | 0.3% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29 | 29.1 | 0.34% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.5 | 0.38% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 198.2 | 205.5 | 0.39% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.7 | 0.44% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.1 | 0.53% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38 | 0.53% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.2 | 0.63% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 15.5 | 0.65% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30 | 30.4 | 0.66% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.4 | 13.8 | 0.73% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.9 | 26.2 | 0.77% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 0.79% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 0.81% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.6 | 23.7 | 0.85% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.6 | 0.87% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 11 | 0.92% | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.1 | 10.5 | 0.96% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.3 | 31.2 | 0.97% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.5 | 1.03% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.5 | 1.04% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 93 | 1.09% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.8 | 27.4 | 1.11% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 18.2 | 1.11% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.8 | 18 | 1.12% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.9 | 27 | 1.12% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.4 | 8.9 | 1.14% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.5 | 23.9 | 1.27% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | 15.9 | 1.27% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31.7 | 1.28% | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.7 | 1.34% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.9 | 29.5 | 1.37% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.9 | 7.3 | 1.39% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 1.42% | ||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28 | 28.4 | 1.43% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 14 | 14.1 | 1.44% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 20.5 | 1.49% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.5 | 20.2 | 1.51% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.9 | 13.2 | 1.54% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 1.59% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.4 | 37 | 1.65% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.5 | 43.1 | 1.65% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 1.69% | ||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 29 | 1.75% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.6 | 1.82% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.9 | 11 | 1.85% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.2 | 21.8 | 1.87% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.1 | 21.8 | 1.87% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | 1.89% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.8 | 16 | 1.91% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 461 | 475 | 1.93% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | 1.96% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 41.3 | 1.98% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.1 | 2% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.9 | 2.06% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98.5 | 107 | 2.39% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.9 | 2.4% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.4 | 2.44% | ||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.4 | 16.5 | 2.48% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64.6 | 65.9 | 2.49% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.1 | 2.5% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12.3 | 2.5% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.4 | 11.3 | 2.73% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | 2.73% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.5 | 2.78% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 11 | 2.8% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.3 | 2.88% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.5 | 2.94% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.1 | 6.8 | 3.03% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.7 | 3.08% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 79.9 | 3.1% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.7 | 6.5 | 3.17% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.6 | 9.4 | 3.3% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 31 | 3.33% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30 | 31 | 3.33% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 3.36% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 6.1 | 3.39% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.5 | 30.1 | 3.44% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.3 | 9 | 3.45% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.7 | 26.5 | 3.52% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.3 | 3.75% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.5 | 29.6 | 3.86% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 13.3 | 3.91% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.9 | 3.95% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11 | 13 | 4% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5 | 5.2 | 4% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.3 | 4.04% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 10 | 4.17% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.7 | 29.7 | 4.21% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49.7 | 50.9 | 4.3% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 62.3 | 62.8 | 4.32% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.8 | 4.35% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.2 | 11.8 | 4.42% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16 | 16.5 | 4.43% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21.1 | 4.46% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.7 | 7 | 4.48% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 23 | 4.55% | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 25 | 4.6% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 9 | 4.65% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 9 | 4.65% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.4 | 4.76% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.1 | 10.8 | 4.85% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 5% | ||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.4 | 20.7 | 5.08% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.2 | 5.19% | ||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23 | 23.5 | 5.38% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | 5.56% | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 42.5 | 5.72% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 7 | 6.06% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 7 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 26 | 6.12% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.4 | 6.67% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | 12.5 | 6.84% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 34 | 6.92% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | 11.9 | 7.21% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 32.5 | 7.26% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.1 | 20.6 | 7.29% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23 | 25 | 7.3% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14.5 | 7.41% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.6 | 19.8 | 7.61% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 40 | 8.11% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13 | 8.33% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18 | 8.43% | ||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.2 | 11.2 | 8.74% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | 8.5 | 8.97% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 42 | 9.09% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 9.09% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.5 | 10.8 | 9.09% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.1 | 15.2 | 9.35% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.5 | 9.38% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62.2 | 62.5 | 9.46% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.9 | 9.5% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.6 | 13.4 | 9.84% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 22.1 | 9.95% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.3 | 10% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 11 | 10% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 42.8 | 55.3 | 10.16% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6.3 | 10.53% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 6.3 | 10.53% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 13.5 | 10.66% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | 15.5 | 10.71% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.6 | 6 | 11.11% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14 | 11.11% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 11.43% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.8 | 11.43% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | 14.8 | 12.12% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 36.9 | 12.16% | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 9.9 | 12.5% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 6.3 | 12.5% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | 8.9 | 12.66% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 26.8 | 33.9 | 13% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.8 | 13.09% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | 35.8 | 13.29% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.1 | 10.2 | 13.33% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.2 | 8.5 | 13.33% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 17 | 13.33% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.8 | 13.73% | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.6 | 13.79% | ||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.7 | 14.12% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.5 | 24 | 14.29% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.9 | 14.55% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.1 | 22 | 14.58% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.2 | 11 | 14.58% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.9 | 14.68% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.6 | 31.1 | 14.76% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20.9 | 14.84% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.8 | 14.84% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.4 | 65 | 14.84% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 43.1 | 14.93% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 46 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11.5 | 15% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.4 | 18.52% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 5.5 | 8.9 | 39.06% | |||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade