Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.65 | 33.15 | 6.94% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.33 | 6.93% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.6 | 22.45 | 6.9% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.25 | 6.88% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.8 | 11.85 | 6.76% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.9 | 6.69% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 21.05 | 6.31% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33.15 | 5.91% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 160.3 | 162 | 5.88% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.18 | 3.25 | 5.86% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.45 | 5.77% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.85 | 5.62% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12.2 | 5.17% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.81 | 9.1 | 5.08% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.56 | 3.75 | 5.04% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 85.4 | 85.5 | 5.04% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.55 | 6.8 | 4.62% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.12 | 6.22 | 4.54% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.8 | 3.9 | 4.28% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.15 | 46.9 | 4.22% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.4 | 9.9 | 4.21% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 10 | 3.95% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.1 | 225.2 | 3.92% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.64 | 9.1 | 3.88% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.35 | 8.1 | 3.85% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.5 | 3.73% | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32.85 | 3.63% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.25 | 23.3 | 3.56% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.71 | 9 | 3.45% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.35 | 8.99 | 3.33% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.14 | 5.15 | 3.21% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.4 | 11.45 | 3.15% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.4 | 3.08% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.02 | 6.08 | 3.05% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.2 | 43.25 | 2.98% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.2 | 28.25 | 2.91% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.45 | 13.7 | 2.62% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.5 | 20.6 | 2.49% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.05 | 30.1 | 2.38% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.9 | 40.95 | 2.38% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.73 | 7.76 | 2.37% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 2.36% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.35 | 43.6 | 2.35% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 93 | 93.1 | 2.31% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.88 | 4.89 | 2.3% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.3 | 24.5 | 2.3% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.5 | 11.15 | 2.29% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.5 | 2.24% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.3 | 68.9 | 2.23% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.15 | 16.25 | 2.2% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.55 | 4.65 | 2.2% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8 | 8.02 | 2.17% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.96 | 6.99 | 2.04% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.1 | 51 | 2% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.2 | 71.5 | 2% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.3 | 66.4 | 2% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.4 | 9.48 | 1.94% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.5 | 10.55 | 1.93% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.93% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16.3 | 1.88% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 25.25 | 1.81% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 118.1 | 118.2 | 1.81% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.8 | 56.9 | 1.79% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.23 | 5.29 | 1.73% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.5 | 41.2 | 1.73% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.5 | 1.73% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.4 | 12 | 1.69% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 12 | 1.69% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.6 | 54.7 | 1.67% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.93 | 1.67% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.04 | 3.07 | 1.66% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.7 | 21.75 | 1.64% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.98 | 10 | 1.63% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16 | 16.05 | 1.58% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.1 | 71.2 | 1.57% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.4 | 124.5 | 1.55% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.9 | 3.95 | 1.54% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.5 | 19.9 | 1.53% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.75 | 20.8 | 1.46% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 59 | 59.1 | 1.37% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74.8 | 75 | 1.35% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.65 | 4.67 | 1.3% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35.05 | 1.3% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.4 | 65.5 | 1.24% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.4 | 1.23% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.3 | 28.8 | 1.23% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.5 | 21.55 | 1.17% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.2 | 17.3 | 1.17% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 38.95 | 1.17% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.35 | 13 | 1.17% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.5 | 88.6 | 1.14% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 134.5 | 1.13% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.5 | 31.6 | 1.12% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.56 | 4.58 | 1.1% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 42 | 1.08% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 14.15 | 1.07% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.15 | 14.2 | 1.07% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 76 | 76.2 | 1.06% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.15 | 1% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.5 | 60.6 | 1% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.14 | 6.15 | 0.99% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41.05 | 41.2 | 0.98% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.23 | 4.25 | 0.95% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.21 | 3.22 | 0.94% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.5 | 64.6 | 0.94% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.05 | 43.1 | 0.94% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.75 | 10.8 | 0.93% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.8 | 54.9 | 0.92% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.25 | 11.3 | 0.89% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 33.9 | 0.89% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.5 | 0.88% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 28.95 | 29 | 0.87% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.6 | 81.7 | 0.86% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.45 | 23.7 | 0.85% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.42 | 0.83% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.35 | 7.36 | 0.82% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.85 | 30.9 | 0.82% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 124.1 | 124.2 | 0.81% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.5 | 38.6 | 0.78% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.65 | 26.7 | 0.75% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.15 | 33.7 | 0.75% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.8 | 0.74% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 55.2 | 55.3 | 0.73% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.14 | 4.15 | 0.73% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.1 | 35.3 | 0.71% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.3 | 57.4 | 0.7% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.4 | 0.7% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.1 | 29 | 0.69% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.97 | 4.99 | 0.6% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.75 | 16.8 | 0.6% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.03 | 5.07 | 0.6% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | 3.44 | 0.58% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.1 | 43.45 | 0.58% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.7 | 34.8 | 0.58% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.2 | 35.3 | 0.57% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.75 | 17.8 | 0.56% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.6 | 0.56% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.35 | 46.4 | 0.54% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.7 | 3.72 | 0.54% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.35 | 37.4 | 0.54% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.55 | 28.6 | 0.53% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.2 | 0.52% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.85 | 29 | 0.52% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.92 | 5.93 | 0.51% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.7 | 49.85 | 0.5% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.02 | 4.07 | 0.49% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.36 | 8.38 | 0.48% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.2 | 21.25 | 0.47% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.8 | 43 | 0.47% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32.9 | 0.46% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.76 | 8.8 | 0.46% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.4 | 4.41 | 0.46% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.3 | 0.45% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.66 | 4.68 | 0.43% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.94 | 4.95 | 0.41% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.9 | 51 | 0.39% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.81 | 7.83 | 0.38% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | 0.37% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.74 | 2.86 | 0.35% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.79 | 0.34% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.89 | 0.34% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.8 | 58.9 | 0.34% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.6 | 29.65 | 0.34% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.11 | 6.12 | 0.33% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.95 | 32.1 | 0.31% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.5 | 0.31% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.69 | 6.7 | 0.3% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.73 | 3.78 | 0.27% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.95 | 38 | 0.26% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.9 | 114 | 0.26% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.66 | 7.67 | 0.26% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.75 | 40.8 | 0.25% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.1 | 4.11 | 0.24% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.5 | 42.6 | 0.24% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.65 | 44.7 | 0.22% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.92 | 9.97 | 0.2% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.4 | 52.6 | 0.19% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.31 | 5.32 | 0.19% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.7 | 26.75 | 0.19% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.7 | 27.75 | 0.18% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.15 | 30.45 | 0.16% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 33.45 | 0.15% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.7 | 37.75 | 0.13% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 36.1 | 38.4 | 0.13% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.7 | 48.95 | 0.1% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.71 | 9.72 | ||||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.6 | 4.64 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.15 | 34 | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.75 | 26.8 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.85 | 28.9 | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.84 | ||||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.04 | 8.05 | ||||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 28.1 | 28.2 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 28.95 | |||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.25 | 39.3 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.7 | 5.78 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.59 | 4.6 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.1 | 16.15 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.9 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.6 | 14.8 | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.45 | 35.5 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.79 | 2.8 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.8 | 53.3 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.7 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.1 | 27.3 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.65 | 10 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.3 | 67.6 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.7 | 49 | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.9 | 74 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 12 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4 | 4.01 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.2 | 17.3 | ||||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.9 | 12.95 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | 18.25 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.71 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.85 | 13.9 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.8 | 62.2 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.07 | 9.08 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.99 | 3 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | |||||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.2 | 22.25 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.5 | 13.55 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.95 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.1 | 76 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.89 | 5.9 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24 | 24.7 | ||||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.4 | 14.45 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.9 | 25.95 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 118 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | |||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81 | 81.5 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.6 | 13.2 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.8 | 20 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.75 | 14.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.45 | 28 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.9 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.1 | 11.15 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21.2 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.17 | 7.18 | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54 | 54.5 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.9 | 17.95 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.93 | 2.94 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.95 | 47 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.15 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.05 | 14.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.2 | 14.25 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.79 | 6.9 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.41 | 9.78 | -0.1% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94 | 94.1 | -0.11% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.1 | 45 | -0.11% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.35 | 8.66 | -0.12% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.9 | 81 | -0.12% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.06 | 8.09 | -0.12% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.8 | 39.95 | -0.12% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.94 | 7.97 | -0.13% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.15 | 38.3 | -0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.2 | -0.13% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.6 | 73 | -0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.4 | 72.9 | -0.14% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.81 | 6.85 | -0.15% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.9 | 68 | -0.15% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65 | 66.6 | -0.15% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.63 | 6.64 | -0.15% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.8 | 65 | -0.15% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.39 | 6.4 | -0.16% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30 | 30.1 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.19 | 5.37 | -0.19% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.3 | 25.85 | -0.19% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.94 | 4.96 | -0.2% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.62 | 4.66 | -0.21% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | 9.11 | -0.22% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.46 | 4.5 | -0.22% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.8 | 42.85 | -0.23% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.2 | 21.25 | -0.23% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.8 | 20.85 | -0.24% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 39.7 | -0.25% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.5 | 19.55 | -0.26% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.85 | 3.87 | -0.26% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.05 | 19.1 | -0.26% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.74 | 3.75 | -0.27% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.1 | 18.15 | -0.27% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 35.6 | -0.28% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 16.9 | 17.2 | -0.29% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.4 | -0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 16.5 | -0.3% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.25 | 16.3 | -0.31% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.45 | -0.31% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.3 | -0.33% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.8 | 14.9 | -0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.85 | -0.34% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.5 | 29.6 | -0.34% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.8 | 42.95 | -0.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.85 | 13.9 | -0.36% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | 13.6 | -0.37% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.55 | 12.6 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.5 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.1 | 12.3 | -0.4% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.45 | 24.5 | -0.41% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.9 | -0.42% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.65 | -0.43% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.37 | 4.4 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | -0.45% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43 | 43.3 | -0.46% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.35 | 21.4 | -0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | -0.47% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 39.7 | -0.5% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.7 | 29.75 | -0.5% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.1 | 28.15 | -0.53% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.45 | 18.5 | -0.54% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.2 | 36.3 | -0.55% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.4 | 51.5 | -0.58% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.49 | -0.63% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.5 | 61.8 | -0.64% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.8 | 21.85 | -0.68% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.45 | 14.5 | -0.68% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.5 | 21.55 | -0.69% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.2 | 14.25 | -0.7% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 49.65 | -0.7% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.8 | 2.82 | -0.7% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.65 | 19.7 | -0.76% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | -0.84% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.6 | 23.7 | -0.84% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35 | 35.05 | -0.85% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.15 | 23.2 | -0.85% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.5 | 102.6 | -0.87% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.9 | 16.95 | -0.88% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.84 | 9.02 | -0.88% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.12 | 4.28 | -0.93% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.75 | 20.8 | -0.95% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.55 | 20.6 | -0.96% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.01 | 7.03 | -0.99% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9 | -0.99% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.2 | 48 | -1.03% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.2 | 28.25 | -1.05% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.43 | 5.44 | -1.09% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.57 | 9.58 | -1.14% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.1 | 29.15 | -1.19% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 107.6 | 107.7 | -1.19% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.55 | 32.6 | -1.21% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.09 | 8.1 | -1.22% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.4 | 68.6 | -1.29% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.1 | -1.3% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.4 | 18.45 | -1.34% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11 | 11.05 | -1.34% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.35 | 14.6 | -1.35% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.65 | 10.75 | -1.38% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24 | 24.4 | -1.41% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.45 | 20.5 | -1.44% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.85 | 26.9 | -1.47% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.3 | 13.35 | -1.48% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.15 | 22.2 | -1.55% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.32 | 5.53 | -1.6% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.95 | 12 | -1.64% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7 | 7.1 | -1.93% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | -6.49% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | -6.49% | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7 | 7.1 | -1.93% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.95 | 12 | -1.64% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.32 | 5.53 | -1.6% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.15 | 22.2 | -1.55% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.3 | 13.35 | -1.48% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.85 | 26.9 | -1.47% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.45 | 20.5 | -1.44% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24 | 24.4 | -1.41% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.65 | 10.75 | -1.38% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.35 | 14.6 | -1.35% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11 | 11.05 | -1.34% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.4 | 18.45 | -1.34% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.1 | -1.3% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.4 | 68.6 | -1.29% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.09 | 8.1 | -1.22% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.55 | 32.6 | -1.21% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 107.6 | 107.7 | -1.19% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.1 | 29.15 | -1.19% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.57 | 9.58 | -1.14% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.43 | 5.44 | -1.09% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.2 | 28.25 | -1.05% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.2 | 48 | -1.03% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9 | -0.99% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.01 | 7.03 | -0.99% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.55 | 20.6 | -0.96% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.75 | 20.8 | -0.95% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.12 | 4.28 | -0.93% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.84 | 9.02 | -0.88% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.9 | 16.95 | -0.88% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.5 | 102.6 | -0.87% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.15 | 23.2 | -0.85% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35 | 35.05 | -0.85% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.6 | 23.7 | -0.84% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | -0.84% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.65 | 19.7 | -0.76% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.8 | 2.82 | -0.7% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 49.65 | -0.7% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.2 | 14.25 | -0.7% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.5 | 21.55 | -0.69% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.45 | 14.5 | -0.68% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.8 | 21.85 | -0.68% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.5 | 61.8 | -0.64% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.49 | -0.63% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.4 | 51.5 | -0.58% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.2 | 36.3 | -0.55% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.45 | 18.5 | -0.54% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.1 | 28.15 | -0.53% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.7 | 29.75 | -0.5% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 39.7 | -0.5% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | -0.47% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.35 | 21.4 | -0.47% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43 | 43.3 | -0.46% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | -0.45% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.37 | 4.4 | -0.45% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.65 | -0.43% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.9 | -0.42% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.45 | 24.5 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.1 | 12.3 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.5 | -0.4% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.55 | 12.6 | -0.4% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | 13.6 | -0.37% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.85 | 13.9 | -0.36% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.8 | 42.95 | -0.35% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.5 | 29.6 | -0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.85 | -0.34% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.8 | 14.9 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.3 | -0.33% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.45 | -0.31% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.25 | 16.3 | -0.31% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 16.5 | -0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.4 | -0.3% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 16.9 | 17.2 | -0.29% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 35.6 | -0.28% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.1 | 18.15 | -0.27% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.74 | 3.75 | -0.27% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.05 | 19.1 | -0.26% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.85 | 3.87 | -0.26% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.5 | 19.55 | -0.26% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 39.7 | -0.25% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.8 | 20.85 | -0.24% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.2 | 21.25 | -0.23% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.8 | 42.85 | -0.23% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.46 | 4.5 | -0.22% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | 9.11 | -0.22% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.62 | 4.66 | -0.21% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.94 | 4.96 | -0.2% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.3 | 25.85 | -0.19% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.19 | 5.37 | -0.19% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30 | 30.1 | -0.17% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.39 | 6.4 | -0.16% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.8 | 65 | -0.15% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.63 | 6.64 | -0.15% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65 | 66.6 | -0.15% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.9 | 68 | -0.15% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.81 | 6.85 | -0.15% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.4 | 72.9 | -0.14% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.6 | 73 | -0.14% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.2 | -0.13% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.15 | 38.3 | -0.13% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.94 | 7.97 | -0.13% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.8 | 39.95 | -0.12% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.06 | 8.09 | -0.12% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.9 | 81 | -0.12% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.35 | 8.66 | -0.12% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.1 | 45 | -0.11% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94 | 94.1 | -0.11% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.41 | 9.78 | -0.1% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.71 | 9.72 | ||||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.6 | 4.64 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.15 | 34 | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.75 | 26.8 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.85 | 28.9 | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.84 | ||||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.04 | 8.05 | ||||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 28.1 | 28.2 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 28.95 | |||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.25 | 39.3 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.7 | 5.78 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.59 | 4.6 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.1 | 16.15 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.9 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.6 | 14.8 | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.45 | 35.5 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.79 | 2.8 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.8 | 53.3 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.7 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.1 | 27.3 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.65 | 10 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.3 | 67.6 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.7 | 49 | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.9 | 74 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 12 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4 | 4.01 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.2 | 17.3 | ||||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.9 | 12.95 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | 18.25 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.71 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.85 | 13.9 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.8 | 62.2 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.07 | 9.08 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.99 | 3 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | |||||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.2 | 22.25 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.5 | 13.55 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.95 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.1 | 76 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.89 | 5.9 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24 | 24.7 | ||||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.4 | 14.45 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.9 | 25.95 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 118 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | |||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81 | 81.5 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.6 | 13.2 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.8 | 20 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.75 | 14.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.45 | 28 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.9 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.1 | 11.15 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21.2 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.17 | 7.18 | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54 | 54.5 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.9 | 17.95 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.93 | 2.94 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.95 | 47 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.15 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.05 | 14.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.2 | 14.25 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.79 | 6.9 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.7 | 48.95 | 0.1% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 36.1 | 38.4 | 0.13% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.7 | 37.75 | 0.13% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 33.45 | 0.15% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.15 | 30.45 | 0.16% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.7 | 27.75 | 0.18% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.7 | 26.75 | 0.19% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.31 | 5.32 | 0.19% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.4 | 52.6 | 0.19% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.92 | 9.97 | 0.2% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.65 | 44.7 | 0.22% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.5 | 42.6 | 0.24% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.1 | 4.11 | 0.24% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.75 | 40.8 | 0.25% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.66 | 7.67 | 0.26% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.9 | 114 | 0.26% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.95 | 38 | 0.26% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.73 | 3.78 | 0.27% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.69 | 6.7 | 0.3% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.5 | 0.31% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.95 | 32.1 | 0.31% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.11 | 6.12 | 0.33% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.6 | 29.65 | 0.34% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.89 | 0.34% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.8 | 58.9 | 0.34% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.79 | 0.34% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.74 | 2.86 | 0.35% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | 0.37% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.37% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.81 | 7.83 | 0.38% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.9 | 51 | 0.39% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.94 | 4.95 | 0.41% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.66 | 4.68 | 0.43% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.3 | 0.45% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.4 | 4.41 | 0.46% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.76 | 8.8 | 0.46% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32.9 | 0.46% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.8 | 43 | 0.47% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.2 | 21.25 | 0.47% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.36 | 8.38 | 0.48% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.02 | 4.07 | 0.49% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.7 | 49.85 | 0.5% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.92 | 5.93 | 0.51% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.85 | 29 | 0.52% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.2 | 0.52% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.55 | 28.6 | 0.53% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.35 | 37.4 | 0.54% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.7 | 3.72 | 0.54% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.35 | 46.4 | 0.54% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.6 | 0.56% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.75 | 17.8 | 0.56% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.2 | 35.3 | 0.57% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.7 | 34.8 | 0.58% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.1 | 43.45 | 0.58% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | 3.44 | 0.58% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.03 | 5.07 | 0.6% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.75 | 16.8 | 0.6% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.97 | 4.99 | 0.6% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.1 | 29 | 0.69% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.4 | 0.7% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.3 | 57.4 | 0.7% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.1 | 35.3 | 0.71% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.14 | 4.15 | 0.73% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 55.2 | 55.3 | 0.73% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.8 | 0.74% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.15 | 33.7 | 0.75% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.65 | 26.7 | 0.75% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.5 | 38.6 | 0.78% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 124.1 | 124.2 | 0.81% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.85 | 30.9 | 0.82% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.35 | 7.36 | 0.82% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.42 | 0.83% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.45 | 23.7 | 0.85% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.6 | 81.7 | 0.86% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 28.95 | 29 | 0.87% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.5 | 0.88% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 33.9 | 0.89% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.25 | 11.3 | 0.89% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.8 | 54.9 | 0.92% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.75 | 10.8 | 0.93% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.05 | 43.1 | 0.94% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.5 | 64.6 | 0.94% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.21 | 3.22 | 0.94% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.23 | 4.25 | 0.95% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41.05 | 41.2 | 0.98% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.14 | 6.15 | 0.99% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.5 | 60.6 | 1% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.15 | 1% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 76 | 76.2 | 1.06% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.15 | 14.2 | 1.07% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 14.15 | 1.07% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 42 | 1.08% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.56 | 4.58 | 1.1% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.5 | 31.6 | 1.12% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 134.5 | 1.13% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.5 | 88.6 | 1.14% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.35 | 13 | 1.17% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 38.95 | 1.17% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.2 | 17.3 | 1.17% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.5 | 21.55 | 1.17% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.3 | 28.8 | 1.23% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.4 | 1.23% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.4 | 65.5 | 1.24% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35.05 | 1.3% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.65 | 4.67 | 1.3% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74.8 | 75 | 1.35% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 59 | 59.1 | 1.37% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.75 | 20.8 | 1.46% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.5 | 19.9 | 1.53% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.9 | 3.95 | 1.54% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.4 | 124.5 | 1.55% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.1 | 71.2 | 1.57% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16 | 16.05 | 1.58% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.98 | 10 | 1.63% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.7 | 21.75 | 1.64% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.04 | 3.07 | 1.66% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.93 | 1.67% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.6 | 54.7 | 1.67% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.4 | 12 | 1.69% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 12 | 1.69% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.5 | 1.73% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.5 | 41.2 | 1.73% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.23 | 5.29 | 1.73% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.8 | 56.9 | 1.79% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 118.1 | 118.2 | 1.81% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 25.25 | 1.81% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16.3 | 1.88% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.93% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.5 | 10.55 | 1.93% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.4 | 9.48 | 1.94% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.3 | 66.4 | 2% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.2 | 71.5 | 2% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.1 | 51 | 2% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.96 | 6.99 | 2.04% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8 | 8.02 | 2.17% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.55 | 4.65 | 2.2% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.15 | 16.25 | 2.2% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.3 | 68.9 | 2.23% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.5 | 2.24% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.5 | 11.15 | 2.29% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.3 | 24.5 | 2.3% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.88 | 4.89 | 2.3% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 93 | 93.1 | 2.31% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.35 | 43.6 | 2.35% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 2.36% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.73 | 7.76 | 2.37% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.9 | 40.95 | 2.38% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.05 | 30.1 | 2.38% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.5 | 20.6 | 2.49% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.45 | 13.7 | 2.62% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.2 | 28.25 | 2.91% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.2 | 43.25 | 2.98% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.02 | 6.08 | 3.05% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.4 | 3.08% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.4 | 11.45 | 3.15% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.14 | 5.15 | 3.21% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.35 | 8.99 | 3.33% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.71 | 9 | 3.45% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.25 | 23.3 | 3.56% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32.85 | 3.63% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.5 | 3.73% | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.35 | 8.1 | 3.85% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.64 | 9.1 | 3.88% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.1 | 225.2 | 3.92% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 10 | 3.95% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.4 | 9.9 | 4.21% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.15 | 46.9 | 4.22% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.8 | 3.9 | 4.28% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.12 | 6.22 | 4.54% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.55 | 6.8 | 4.62% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 85.4 | 85.5 | 5.04% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.56 | 3.75 | 5.04% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.81 | 9.1 | 5.08% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12.2 | 5.17% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.85 | 5.62% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.45 | 5.77% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.18 | 3.25 | 5.86% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 160.3 | 162 | 5.88% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33.15 | 5.91% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 21.05 | 6.31% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.9 | 6.69% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.8 | 11.85 | 6.76% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.25 | 6.88% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.6 | 22.45 | 6.9% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.33 | 6.93% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.65 | 33.15 | 6.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 49 | 57.3 | 9.98% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.4 | 13.6 | 9.68% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.2 | 8.1 | 9.46% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.2 | 16 | 8.84% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | 11.4 | 8.57% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.9 | 9.2 | 8.24% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.4 | 8% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.9 | 7.57% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77.8 | 7.46% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13 | 7.44% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11.8 | 7.27% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.5 | 52.1 | 6.76% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16 | 16.5 | 6.45% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.7 | 5.71% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13.1 | 5.65% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.8 | 19.2 | 5.49% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 25 | 5.49% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.3 | 34 | 5.26% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 20 | 5.26% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.8 | 4.85% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.3 | 32.9 | 4.78% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.8 | 23.1 | 4.52% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20.9 | 4.5% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.6 | 49.9 | 3.96% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 160 | 164 | 3.8% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.6 | 3.23% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13.1 | 3.15% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 33.2 | 3.11% | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.3 | 3% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 31.1 | 2.98% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 2.78% | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.7 | 2.78% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.9 | 33.4 | 2.77% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 2.65% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.2 | 7.8 | 2.63% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.9 | 2.58% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.9 | 12 | 2.56% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 29 | 2.47% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.8 | 12.9 | 2.38% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 65 | 2.36% | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67 | 68 | 2.26% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | 2.08% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.8 | 2.08% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27.3 | 1.87% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.1 | 56.2 | 1.81% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 58.6 | 63 | 1.61% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.5 | 40.6 | 1.5% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.8 | 1.49% | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25 | 25.1 | 1.21% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9 | 1.12% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.9 | 18 | 1.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.2 | 1.05% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.9 | 29.2 | 1.04% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.9 | 0.85% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.7 | 0.79% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.9 | 26 | 0.78% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.5 | 30.6 | 0.66% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17 | 0.59% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.54% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.9 | 38 | 0.53% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | 0.52% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.4 | 39.5 | 0.51% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.1 | 20.2 | 0.5% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.5 | 21 | 0.48% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.5 | 48.8 | 0.41% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.5 | 0.35% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.2 | 63.6 | 0.16% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.7 | 7.4 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.5 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.7 | 35.9 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.6 | 62.9 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.2 | 18.3 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.6 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.8 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.9 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 11.4 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.6 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 12.8 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.3 | 26.8 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.7 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4.2 | |||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.9 | 19 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14 | 14.4 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.2 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | ||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | |||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.6 | 23.7 | ||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14 | 14.1 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.7 | |||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.2 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67 | 67.1 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | |||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.2 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.6 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | |||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.6 | 44 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.2 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | |||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | |||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 14 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | |||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.6 | 23.7 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 24.9 | 26 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 17.5 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.4 | 8.5 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | |||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.3 | 52.4 | -0.19% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 83.3 | -0.36% | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | 87.5 | -0.46% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.7 | 39.9 | -0.5% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.4 | 29.2 | -0.68% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.7 | -0.78% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -0.87% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | -0.92% | ||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.8 | 27.9 | -1.06% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -1.07% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.2 | 27.3 | -1.09% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 8.9 | -1.11% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.7 | -1.12% | ||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.7 | 16.9 | -1.17% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.4 | -1.18% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.9 | -1.79% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.1 | 5.3 | -1.85% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.7 | 13.8 | -2.13% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.5 | 13.6 | -2.16% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.3 | 4.5 | -2.17% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.8 | -2.5% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.2 | -2.52% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 41.7 | -2.57% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | -2.94% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.2 | 20.7 | -3.72% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 22 | -4.35% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 20 | 20.7 | -5.91% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 72.5 | -9.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 72.5 | -9.94% | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 20 | 20.7 | -5.91% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 22 | -4.35% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.2 | 20.7 | -3.72% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | -2.94% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 41.7 | -2.57% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.2 | -2.52% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.8 | -2.5% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.3 | 4.5 | -2.17% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.5 | 13.6 | -2.16% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.7 | 13.8 | -2.13% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.1 | 5.3 | -1.85% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.9 | -1.79% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.4 | -1.18% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.7 | 16.9 | -1.17% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.7 | -1.12% | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 8.9 | -1.11% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.2 | 27.3 | -1.09% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -1.07% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.8 | 27.9 | -1.06% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | -0.92% | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -0.87% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.7 | -0.78% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.4 | 29.2 | -0.68% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.7 | 39.9 | -0.5% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | 87.5 | -0.46% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 83.3 | -0.36% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.3 | 52.4 | -0.19% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.7 | 7.4 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.5 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.7 | 35.9 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.6 | 62.9 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.2 | 18.3 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.6 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.8 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.9 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 11.4 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.6 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 12.8 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.3 | 26.8 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.7 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4.2 | |||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.9 | 19 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14 | 14.4 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.2 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | ||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | |||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.6 | 23.7 | ||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14 | 14.1 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.7 | |||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.2 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67 | 67.1 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | |||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.2 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.6 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | |||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.6 | 44 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.2 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | |||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | |||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 14 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | |||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.6 | 23.7 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 24.9 | 26 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 17.5 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.4 | 8.5 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | |||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.2 | 63.6 | 0.16% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.5 | 0.35% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.5 | 48.8 | 0.41% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.5 | 21 | 0.48% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.1 | 20.2 | 0.5% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.4 | 39.5 | 0.51% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | 0.52% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.9 | 38 | 0.53% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.54% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17 | 0.59% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.5 | 30.6 | 0.66% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.9 | 26 | 0.78% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.7 | 0.79% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.9 | 0.85% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.9 | 29.2 | 1.04% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.2 | 1.05% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9 | 1.12% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.9 | 18 | 1.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25 | 25.1 | 1.21% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.8 | 1.49% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.5 | 40.6 | 1.5% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 58.6 | 63 | 1.61% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.1 | 56.2 | 1.81% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27.3 | 1.87% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | 2.08% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.8 | 2.08% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67 | 68 | 2.26% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 65 | 2.36% | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.8 | 12.9 | 2.38% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 29 | 2.47% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.9 | 12 | 2.56% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.9 | 2.58% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.2 | 7.8 | 2.63% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 2.65% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.9 | 33.4 | 2.77% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 2.78% | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.7 | 2.78% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 31.1 | 2.98% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.3 | 3% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 33.2 | 3.11% | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13.1 | 3.15% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.6 | 3.23% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 160 | 164 | 3.8% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.6 | 49.9 | 3.96% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20.9 | 4.5% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.8 | 23.1 | 4.52% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.3 | 32.9 | 4.78% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.8 | 4.85% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 20 | 5.26% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.3 | 34 | 5.26% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 25 | 5.49% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.8 | 19.2 | 5.49% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13.1 | 5.65% | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.7 | 5.71% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16 | 16.5 | 6.45% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.5 | 52.1 | 6.76% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11.8 | 7.27% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13 | 7.44% | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77.8 | 7.46% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.9 | 7.57% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.4 | 8% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.9 | 9.2 | 8.24% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | 11.4 | 8.57% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.2 | 16 | 8.84% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.2 | 8.1 | 9.46% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.4 | 13.6 | 9.68% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 49 | 57.3 | 9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | 16.1 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 2.3 | 15% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 57.7 | 14.94% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24.1 | 14.76% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31.6 | 35.8 | 14.74% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | 20.3 | 14.69% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.3 | 14.66% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 23.9 | 14.35% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 44 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8 | 14.29% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.5 | 34 | 14.09% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.2 | 11.5 | 13.86% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 9.1 | 13.75% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19.4 | 13.45% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 17 | 18 | 13.21% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.3 | 4.3 | 13.16% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.8 | 11.4 | 12.87% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 13.2 | 12.82% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.1 | 12.59% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | 5.4 | 12.5% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 23.9 | 12.21% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 12% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 38.6 | 11.88% | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.1 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 11.76% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.6 | 11.63% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | 11.61% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.5 | 7.9 | 11.27% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.1 | 22.2 | 11% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75.4 | 88 | 10.83% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.5 | 8.3 | 10.67% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.5 | 10.58% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.6 | 10.26% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.9 | 10% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.5 | 5.5 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27 | 33 | 10% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.8 | 9.68% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9.2 | 9.52% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | 7 | 9.38% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.1 | 9.3% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.3 | 22.5 | 9.22% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 9.09% | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.2 | 14.5 | 9.02% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.5 | 8.7 | 8.75% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5 | 8.7% | ||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.8 | 8.46% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.3 | 8.33% | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.6 | 8.33% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | 19.5 | 8.33% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.9 | 5.3 | 8.16% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.3 | 8.14% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.2 | 4 | 8.11% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 4.6 | 5.5 | 7.84% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.9 | 7.41% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 23.3 | 7.37% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.2 | 7.37% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32.5 | 7.26% | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.8 | 3.1 | 6.9% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.3 | 9.5 | 6.74% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | 6.67% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 105 | 6.6% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.5 | 24.8 | 6.44% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.2 | 6.43% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 212.4 | 213.5 | 6.43% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.7 | 6.25% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.5 | 17.4 | 6.1% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 42 | 6.06% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.3 | 6% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5.3 | 6% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.1 | 5.97% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.7 | 5.83% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.2 | 10.9 | 5.83% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.1 | 58.9 | 5.75% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.9 | 5.29% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6.2 | 5.08% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | 22.9 | 5.05% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 42 | 5% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 23.5 | 4.91% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 4.6% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.4 | 4.59% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | 25.6 | 4.49% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 66 | 66.1 | 4.42% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10.1 | 4.12% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 16 | 3.9% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.6 | 24.5 | 3.81% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 3.66% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | 3.57% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58.6 | 3.53% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 12 | 3.45% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.5 | 31 | 3.33% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.3 | 3.28% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.6 | 6.4 | 3.23% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50.1 | 50.9 | 3.04% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.7 | 2.88% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 2.84% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.3 | 2.81% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.5 | 33.3 | 2.78% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 38 | 2.7% | ||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 2.67% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.8 | 67 | 2.45% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 3.9 | 4.2 | 2.44% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.6 | 2.38% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 2.33% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 47 | 2.17% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.5 | 2.15% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.8 | 2.13% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62.3 | 62.5 | 2.12% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82 | 82.8 | 2.1% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.1 | 202 | 2.07% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.3 | 30.7 | 1.99% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.3 | 1.97% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.5 | 1.94% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.5 | 1.94% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 10.9 | 1.87% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 11 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 1.64% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.4 | 18.6 | 1.64% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.6 | 12.5 | 1.63% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.4 | 1.59% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19.3 | 19.5 | 1.56% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.4 | 1.54% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.6 | 33.9 | 1.5% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.6 | 1.39% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.4 | 1.38% | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15 | 1.35% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38.3 | 1.32% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46.1 | 46.2 | 1.32% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.3 | 1.3% | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.4 | 1.23% | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.8 | 1.15% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.7 | 1.14% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.7 | 1.13% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.8 | 37.1 | 1.09% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19.1 | 1.06% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.9 | 61 | 0.99% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.3 | 0.98% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.9 | 0.96% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24.2 | 0.83% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.5 | 24.8 | 0.81% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.9 | 0.78% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.5 | 0.76% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.6 | 14.2 | 0.71% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.3 | 0.69% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 77 | 0.65% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | 0.64% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.8 | 0.64% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31 | 31.9 | 0.63% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.4 | 16.5 | 0.61% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.5 | 33.8 | 0.6% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.9 | 0.56% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36 | 36.2 | 0.56% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 0.49% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21 | 0.48% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 29 | 0.35% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.3 | 0.34% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | 31.7 | 0.32% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.2 | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 48 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 16 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 30.9 | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.9 | 12.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.3 | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.7 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.1 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 18.9 | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18 | 18.1 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.9 | 11 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 26.2 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.5 | 7.7 | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.6 | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 33.3 | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.1 | 11.2 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.2 | 13.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.3 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.9 | |||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.5 | 24.8 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.3 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 257 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.6 | |||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | |||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.1 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.2 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.9 | 92 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.1 | 21.6 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | |||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | |||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | |||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.8 | 0.9 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.8 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.2 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.6 | 14.2 | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.1 | 38.8 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | |||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 13 | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 5.6 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13 | 13.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.3 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.2 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.7 | |||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 11.8 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15.2 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.3 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 11 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.1 | 19.9 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 55 | 55.3 | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | 5.4 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467.2 | 479 | -0.04% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139 | 139.4 | -0.07% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.5 | 46.8 | -0.21% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 42.5 | -0.23% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35.7 | -0.28% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66 | 66.1 | -0.3% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 63.7 | -0.31% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29 | -0.34% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27 | 27.7 | -0.36% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.8 | 26.9 | -0.37% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | -0.41% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.8 | 23 | -0.43% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.7 | -0.46% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.4 | -0.47% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.1 | 19.8 | -0.5% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.4 | 19 | -0.52% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.6 | -0.79% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.1 | -0.89% | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.2 | 76 | -1.3% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 37 | -1.33% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -1.45% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.6 | -1.69% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | -1.84% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.5 | -1.9% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32 | -2.14% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | -2.44% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.3 | -2.51% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 29 | -2.68% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.2 | -3.13% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.9 | -3.28% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.1 | 8.4 | -3.45% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.2 | -3.53% | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9.5 | -4.04% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | -4.11% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22 | 22.5 | -6.25% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.5 | -6.25% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 5.9 | -6.35% | |||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | -7.69% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.9 | 3 | -11.76% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.9 | 3 | -11.76% | |||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | -7.69% | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 5.9 | -6.35% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.5 | -6.25% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22 | 22.5 | -6.25% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | -4.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9.5 | -4.04% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.2 | -3.53% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.1 | 8.4 | -3.45% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.9 | -3.28% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.2 | -3.13% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 29 | -2.68% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.3 | -2.51% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | -2.44% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32 | -2.14% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.5 | -1.9% | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | -1.84% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.6 | -1.69% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -1.45% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 37 | -1.33% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.2 | 76 | -1.3% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.1 | -0.89% | ||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.6 | -0.79% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.4 | 19 | -0.52% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.1 | 19.8 | -0.5% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.4 | -0.47% | ||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.7 | -0.46% | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.8 | 23 | -0.43% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | -0.41% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.8 | 26.9 | -0.37% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27 | 27.7 | -0.36% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29 | -0.34% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 63.7 | -0.31% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66 | 66.1 | -0.3% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35.7 | -0.28% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 42.5 | -0.23% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.5 | 46.8 | -0.21% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139 | 139.4 | -0.07% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467.2 | 479 | -0.04% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.2 | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 48 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 16 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 30.9 | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.9 | 12.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.3 | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.7 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.1 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 18.9 | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18 | 18.1 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.9 | 11 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 26.2 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.5 | 7.7 | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.6 | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 33.3 | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.1 | 11.2 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.2 | 13.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.3 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.9 | |||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.5 | 24.8 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.3 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 257 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.6 | |||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | |||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.1 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.2 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.9 | 92 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.1 | 21.6 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | |||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | |||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | |||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.8 | 0.9 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.8 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.2 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.6 | 14.2 | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.1 | 38.8 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | |||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 13 | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 5.6 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13 | 13.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.3 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.2 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.7 | |||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 11.8 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15.2 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.3 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 11 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.1 | 19.9 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 55 | 55.3 | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | 5.4 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | 31.7 | 0.32% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.3 | 0.34% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 29 | 0.35% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21 | 0.48% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 0.49% | ||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36 | 36.2 | 0.56% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.9 | 0.56% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.5 | 33.8 | 0.6% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.4 | 16.5 | 0.61% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31 | 31.9 | 0.63% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.8 | 0.64% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | 0.64% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 77 | 0.65% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.3 | 0.69% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.6 | 14.2 | 0.71% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.5 | 0.76% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.9 | 0.78% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.5 | 24.8 | 0.81% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24.2 | 0.83% | ||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.9 | 0.96% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.3 | 0.98% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.9 | 61 | 0.99% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19.1 | 1.06% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.8 | 37.1 | 1.09% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.7 | 1.13% | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.7 | 1.14% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.8 | 1.15% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.4 | 1.23% | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.3 | 1.3% | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46.1 | 46.2 | 1.32% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38.3 | 1.32% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15 | 1.35% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.4 | 1.38% | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.6 | 1.39% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.6 | 33.9 | 1.5% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.4 | 1.54% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19.3 | 19.5 | 1.56% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.4 | 1.59% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.6 | 12.5 | 1.63% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.4 | 18.6 | 1.64% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 1.64% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 11 | 1.85% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 10.9 | 1.87% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.5 | 1.94% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.5 | 1.94% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.3 | 1.97% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.3 | 30.7 | 1.99% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.1 | 202 | 2.07% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82 | 82.8 | 2.1% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62.3 | 62.5 | 2.12% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.8 | 2.13% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.5 | 2.15% | ||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 47 | 2.17% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 2.33% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.6 | 2.38% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 3.9 | 4.2 | 2.44% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.8 | 67 | 2.45% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 2.67% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 38 | 2.7% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.5 | 33.3 | 2.78% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.3 | 2.81% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 2.84% | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.7 | 2.88% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50.1 | 50.9 | 3.04% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.6 | 6.4 | 3.23% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.3 | 3.28% | ||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.5 | 31 | 3.33% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 12 | 3.45% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58.6 | 3.53% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | 3.57% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 3.66% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.6 | 24.5 | 3.81% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 16 | 3.9% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10.1 | 4.12% | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 66 | 66.1 | 4.42% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | 25.6 | 4.49% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.4 | 4.59% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 4.6% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 23.5 | 4.91% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 42 | 5% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | 22.9 | 5.05% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6.2 | 5.08% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.9 | 5.29% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.1 | 58.9 | 5.75% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.2 | 10.9 | 5.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.7 | 5.83% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.1 | 5.97% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.3 | 6% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5.3 | 6% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 42 | 6.06% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.5 | 17.4 | 6.1% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.7 | 6.25% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 212.4 | 213.5 | 6.43% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.2 | 6.43% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.5 | 24.8 | 6.44% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 105 | 6.6% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | 6.67% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.3 | 9.5 | 6.74% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.8 | 3.1 | 6.9% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32.5 | 7.26% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.2 | 7.37% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 23.3 | 7.37% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.9 | 7.41% | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 4.6 | 5.5 | 7.84% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.2 | 4 | 8.11% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.3 | 8.14% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.9 | 5.3 | 8.16% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | 19.5 | 8.33% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.3 | 8.33% | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.6 | 8.33% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.8 | 8.46% | ||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5 | 8.7% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.5 | 8.7 | 8.75% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.2 | 14.5 | 9.02% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 9.09% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.3 | 22.5 | 9.22% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.1 | 9.3% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | 7 | 9.38% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9.2 | 9.52% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.8 | 9.68% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.5 | 5.5 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27 | 33 | 10% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.9 | 10% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.6 | 10.26% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.5 | 10.58% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.5 | 8.3 | 10.67% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75.4 | 88 | 10.83% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.1 | 22.2 | 11% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.5 | 7.9 | 11.27% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | 11.61% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.6 | 11.63% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.1 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 11.76% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 38.6 | 11.88% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 12% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 23.9 | 12.21% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | 5.4 | 12.5% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.1 | 12.59% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 13.2 | 12.82% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.8 | 11.4 | 12.87% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.3 | 4.3 | 13.16% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 17 | 18 | 13.21% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19.4 | 13.45% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 9.1 | 13.75% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.2 | 11.5 | 13.86% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.5 | 34 | 14.09% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 44 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8 | 14.29% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 23.9 | 14.35% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.3 | 14.66% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | 20.3 | 14.69% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31.6 | 35.8 | 14.74% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24.1 | 14.76% | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 57.7 | 14.94% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 2.3 | 15% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | 16.1 | 15% | |||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade