Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.8 | 49.85 | 6.97% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.7 | 17.95 | 6.85% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.75 | 3.77 | 6.8% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 12.05 | 6.64% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10 | 6.61% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.8 | 6.3 | 6.6% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.8 | 41 | 6.49% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.85 | 22.65 | 6.34% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.6 | 25.25 | 6.09% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47 | 48.95 | 5.95% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9 | 9.8 | 5.83% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.7 | 8.99 | 5.76% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.45 | 5.65% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.7 | 226.8 | 5.39% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.2 | 13.4 | 5.1% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.1 | 16.8 | 5% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.52 | 7.54 | 4.72% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.35 | 12.2 | 4.72% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.86 | 7.12 | 4.55% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.9 | 4.5% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.55 | 4.23% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.65 | 27.45 | 4.17% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.55 | 10 | 4.17% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.94 | 10.35 | 4.12% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.7 | 39.35 | 4.1% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.8 | 32 | 3.9% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.75 | 33.2 | 3.75% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 26.3 | 3.75% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 32.85 | 3.63% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.1 | 20.15 | 3.6% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.65 | 51.9 | 3.59% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 83.8 | 3.46% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.25 | 12.3 | 3.36% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.8 | 49 | 3.27% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 41.8 | 42.85 | 3.25% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 114.6 | 118 | 3.06% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.1 | 40.7 | 3.04% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.64 | 3.7 | 2.78% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80 | 80.5 | 2.68% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.52 | 4.6 | 2.68% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.35 | 40.7 | 2.52% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.85 | 2.52% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 70.1 | 71 | 2.45% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46 | 46.4 | 2.43% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.9 | 40 | 2.3% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.85 | 7.4 | 2.07% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.3 | 2% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.9 | 1.93% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.6 | 4.78 | 1.92% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.05 | 33 | 1.85% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.4 | 16.6 | 1.84% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.15 | 39.2 | 1.82% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.55 | 47.8 | 1.81% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.7 | 16.9 | 1.81% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.3 | 28.4 | 1.79% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 23.1 | 24 | 1.69% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.37 | 4.38 | 1.62% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.55 | 13.6 | 1.49% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 37.45 | 37.5 | 1.49% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.7 | 2.74 | 1.48% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 30 | 30.95 | 1.48% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.65 | 34.4 | 1.47% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10.1 | 1.41% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.8 | 18.2 | 1.39% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.3 | 7.32 | 1.39% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.88 | 1.38% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.8 | 67 | 1.36% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.6 | 22.7 | 1.34% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.61 | 4.66 | 1.3% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.9 | 1.28% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.12 | 4.16 | 1.22% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.8 | 29.2 | 1.21% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.2 | 21.25 | 1.19% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.18 | 4.25 | 1.19% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.6 | 39.1 | 1.16% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.3 | 1.1% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.46 | 5.5 | 1.1% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.75 | 13.8 | 1.1% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.65 | 27.7 | 1.09% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.2 | 56.3 | 1.08% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.8 | 56.4 | 1.08% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 70 | 1.01% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.5 | 20.05 | 1.01% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.07 | 8.08 | 1% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70 | 70.8 | 1% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.11 | 4.15 | 0.97% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.7 | 9.89 | 0.92% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.95 | 11 | 0.92% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11 | 11.05 | 0.91% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.6 | 77.8 | 0.91% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.6 | 56 | 0.9% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.6 | 6.73 | 0.9% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.42 | 3.45 | 0.88% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.7 | 5.75 | 0.88% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.25 | 0.88% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.6 | 12 | 0.84% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.8 | 43.85 | 0.8% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.1 | 0.77% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.55 | 35.7 | 0.56% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.8 | 1.81 | 0.56% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.74 | 9.35 | 0.54% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.82 | 9.5 | 0.53% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.83 | 3.85 | 0.52% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.1 | 48.25 | 0.52% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.86 | 3.89 | 0.52% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 39.2 | 0.51% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.45 | 20.65 | 0.49% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.8 | 20.85 | 0.48% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.8 | 0.47% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.65 | 21.7 | 0.46% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.33 | 8.93 | 0.45% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.95 | 11.25 | 0.45% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.05 | 22.5 | 0.45% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.63 | 4.67 | 0.43% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.75 | 23.4 | 0.43% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.85 | 11.9 | 0.42% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.4 | 0.4% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.55 | 2.56 | 0.39% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 38.35 | 38.4 | 0.39% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.75 | 14 | 0.36% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.1 | 14.15 | 0.35% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.7 | 28.6 | 0.35% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.1 | 64.2 | 0.31% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.15 | 16.2 | 0.31% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.71 | 9.79 | 0.31% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.35 | 16.4 | 0.31% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.41 | 3.42 | 0.29% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.05 | 17.25 | 0.29% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.5 | 0.27% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.91 | 3.93 | 0.26% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.15 | 22.2 | 0.23% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 21.55 | 22.45 | 0.22% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 134.5 | 136.3 | 0.22% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.01 | 5.04 | 0.2% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 5.12 | 5.17 | 0.19% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.9 | 32.4 | 0.15% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.15 | 33.45 | 0.15% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.1 | 0.15% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.05 | 33.7 | 0.15% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.25 | 41.35 | 0.12% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.89 | 9.9 | ||||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.99 | 9 | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.11 | |||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.5 | 18.55 | ||||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.4 | |||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.75 | |||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.2 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.22 | 4.24 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13.35 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31 | 32 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | ||||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | ||||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.45 | |||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.8 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.65 | |||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.45 | 29.5 | ||||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.7 | |||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.7 | 52.9 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | ||||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.5 | 64 | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | ||||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.8 | 15 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.5 | |||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14.2 | ||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.72 | |||||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 140 | 141 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.8 | 12.85 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 12 | ||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.95 | |||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.74 | 3.76 | ||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.2 | 15.4 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.3 | 18.4 | ||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.9 | 2.91 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.22 | 3.25 | ||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.5 | |||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.4 | 3.45 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.11 | |||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.8 | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.55 | 7.6 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 7.9 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6 | |||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.45 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.05 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.95 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.69 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.4 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.7 | |||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.1 | 39.1 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.4 | 71.9 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.95 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.4 | |||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.85 | 11.5 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.66 | |||||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.51 | 6.6 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11 | 11.15 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.2 | 10.3 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.28 | 4.29 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.1 | 68 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.01 | 9.5 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.3 | |||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.51 | 8.85 | ||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.2 | 32.25 | -0.15% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.38 | -0.16% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.63 | 6.03 | -0.17% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.6 | 114.4 | -0.17% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 51.2 | 51.6 | -0.19% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.99 | 5.04 | -0.2% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.4 | 4.57 | -0.22% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.7 | 8.93 | -0.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.45 | 21.55 | -0.23% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.93 | 3.94 | -0.25% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.5 | 19.65 | -0.25% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.6 | 78 | -0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.35 | 37.4 | -0.27% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7 | 7.08 | -0.28% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.85 | 16.9 | -0.29% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.35 | 32.4 | -0.31% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.2 | 62.4 | -0.32% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.5 | 29.9 | -0.33% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.65 | 14.75 | -0.34% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43 | 43.15 | -0.35% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | -0.36% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.05 | -0.38% | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 24.5 | 25.35 | -0.39% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.3 | 12.35 | -0.4% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 69.4 | -0.43% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.7 | 89 | -0.45% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.95 | 11 | -0.45% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.9 | 22 | -0.45% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.75 | -0.46% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.8 | 10.9 | -0.46% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20 | 20.1 | -0.5% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60 | 60.1 | -0.5% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.79 | 9.8 | -0.51% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.6 | 46.6 | -0.53% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.5 | 5.58 | -0.53% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.2 | 90.5 | -0.55% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.85 | 9 | -0.55% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.9 | 8.92 | -0.56% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34 | 34.05 | -0.58% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 118.7 | 118.8 | -0.59% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.75 | 16.8 | -0.59% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 41.3 | 41.35 | -0.6% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 32.5 | 32.55 | -0.61% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.6 | 15.7 | -0.63% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78 | 78.3 | -0.63% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.2 | 62.1 | -0.64% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.9 | 15.2 | -0.65% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 35.75 | 37 | -0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.75 | -0.67% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.41 | 4.42 | -0.67% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.3 | 7.31 | -0.68% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.6 | 20.65 | -0.72% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27 | 27.1 | -0.73% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 67.1 | 67.5 | -0.74% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.67 | 2.68 | -0.74% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.8 | -0.78% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75.1 | 75.4 | -0.79% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.2 | 12.5 | -0.79% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.1 | 24.8 | -0.8% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.11 | 6.13 | -0.81% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.4 | 29.6 | -0.84% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.4 | 58.9 | -0.84% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.35 | 29.4 | -0.84% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 57 | 57.5 | -0.86% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.93 | 7.94 | -0.87% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.8 | 33.4 | -0.89% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.95 | 22 | -0.9% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.11 | 6.24 | -0.95% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10 | 10.05 | -0.99% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 49.3 | 49.4 | -1% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.9 | 5.9 | -1.01% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.68 | 9.7 | -1.02% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 37.75 | 37.8 | -1.05% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 111.7 | 111.8 | -1.06% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.75 | 13.8 | -1.08% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54.3 | 55 | -1.08% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 44.85 | 45 | -1.1% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 31.25 | 31.3 | -1.11% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.9 | 7.91 | -1.13% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.4 | 7.75 | -1.15% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.36 | 9.37 | -1.16% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.1 | 42.2 | -1.17% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.5 | 15.8 | -1.25% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.8 | 11.85 | -1.25% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.5 | 11.65 | -1.27% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.6 | 38.8 | -1.27% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54 | 54.1 | -1.28% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.75 | 30.8 | -1.28% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.75 | 26.8 | -1.29% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.3 | 11.35 | -1.3% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.25 | 5.29 | -1.31% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.65 | 6.66 | -1.33% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.15 | 14.2 | -1.39% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.7 | 24.75 | -1.39% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.5 | 10.55 | -1.4% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.2 | 10.25 | -1.44% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.8 | 19.9 | -1.49% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.55 | 29.6 | -1.5% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.3 | 6.31 | -1.56% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56 | -1.58% | ||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.55 | 21.6 | -1.59% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.5 | 21.55 | -1.6% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.68 | 6.69 | -1.62% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.8 | 26.85 | -1.65% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.3 | 35.35 | -1.67% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26 | 26.05 | -1.7% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | -1.72% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.7 | 7.71 | -1.78% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.7 | 10.95 | -1.79% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.42 | 9.69 | -1.82% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111.1 | 111.4 | -1.85% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.2 | 13.25 | -1.85% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.15 | 6.33 | -1.86% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.8 | 41.85 | -1.99% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.3 | 14.4 | -2.04% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.25 | 14.25 | -2.06% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.6 | 23 | -2.13% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.4 | 34.45 | -2.13% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.1 | 13.15 | -2.23% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.95 | 26 | -2.26% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.6 | 8.63 | -2.27% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.4 | 21.45 | -2.28% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.5 | 14.65 | -2.33% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.15 | 10.2 | -2.39% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.26 | 4.43 | -2.42% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38.3 | 40 | -2.44% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103 | 103.4 | -2.45% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.5 | 5.55 | -2.46% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.46 | 5.47 | -2.5% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 15.25 | 15.3 | -2.55% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.2 | 13.25 | -2.57% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.94 | 2.95 | -2.64% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.46 | 3.6 | -2.7% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.95 | 23 | -2.75% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.23 | 8.24 | -2.83% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | -2.86% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.55 | 13.6 | -2.86% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 54.3 | 54.4 | -2.86% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64 | 64.1 | -2.88% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | -2.93% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.35 | 16.4 | -2.96% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31 | 31.05 | -2.97% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 44.95 | 45 | -3.02% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 15.95 | 16 | -3.03% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.98 | 7.99 | -3.03% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.1 | 11.15 | -3.04% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 57 | 57.2 | -3.05% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.95 | 11 | -3.08% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17 | 17.05 | -3.13% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.5 | 24.7 | -3.14% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.1 | 23.15 | -3.14% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 113.1 | 113.2 | -3.17% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38 | 38.05 | -3.18% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.5 | 92.7 | -3.34% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20 | 20.05 | -3.37% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19.35 | 19.4 | -3.48% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.1 | 44.15 | -3.71% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20 | 20.05 | -3.84% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 19.65 | 19.7 | -3.9% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.95 | 28 | -3.95% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.4 | 36.5 | -4.07% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.05 | 15.1 | -4.13% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.8 | 28.85 | -4.15% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.1 | 48.2 | -4.17% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.1 | 26.2 | -4.2% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.25 | 11.3 | -4.24% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.2 | 14.3 | -4.35% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17 | 17.05 | -4.48% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.35 | 29.4 | -4.55% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.8 | 31.95 | -4.63% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.7 | 16.75 | -5.1% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 7.03 | 7.05 | -5.11% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 55.6 | 55.9 | -5.25% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.65 | 28.7 | -5.44% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.1 | 45.2 | -5.44% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 37.4 | 37.45 | -5.79% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 68.2 | 68.3 | -5.79% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.55 | 38.6 | -5.85% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.8 | 11.85 | -5.95% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 53.4 | 53.5 | -6.14% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 53.1 | 53.2 | -6.67% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 29.55 | -6.93% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CVTCông ty Cổ phần CMC | 29.55 | -6.93% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 53.1 | 53.2 | -6.67% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 53.4 | 53.5 | -6.14% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.8 | 11.85 | -5.95% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.55 | 38.6 | -5.85% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 68.2 | 68.3 | -5.79% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 37.4 | 37.45 | -5.79% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.1 | 45.2 | -5.44% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.65 | 28.7 | -5.44% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 55.6 | 55.9 | -5.25% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 7.03 | 7.05 | -5.11% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.7 | 16.75 | -5.1% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.8 | 31.95 | -4.63% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.35 | 29.4 | -4.55% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17 | 17.05 | -4.48% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.2 | 14.3 | -4.35% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.25 | 11.3 | -4.24% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.1 | 26.2 | -4.2% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.1 | 48.2 | -4.17% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.8 | 28.85 | -4.15% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.05 | 15.1 | -4.13% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.4 | 36.5 | -4.07% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.95 | 28 | -3.95% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 19.65 | 19.7 | -3.9% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20 | 20.05 | -3.84% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.1 | 44.15 | -3.71% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19.35 | 19.4 | -3.48% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20 | 20.05 | -3.37% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.5 | 92.7 | -3.34% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38 | 38.05 | -3.18% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 113.1 | 113.2 | -3.17% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.1 | 23.15 | -3.14% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.5 | 24.7 | -3.14% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17 | 17.05 | -3.13% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.95 | 11 | -3.08% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 57 | 57.2 | -3.05% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.1 | 11.15 | -3.04% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.98 | 7.99 | -3.03% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 15.95 | 16 | -3.03% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 44.95 | 45 | -3.02% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31 | 31.05 | -2.97% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.35 | 16.4 | -2.96% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | -2.93% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64 | 64.1 | -2.88% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | -2.86% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.55 | 13.6 | -2.86% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 54.3 | 54.4 | -2.86% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.23 | 8.24 | -2.83% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.95 | 23 | -2.75% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.46 | 3.6 | -2.7% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.94 | 2.95 | -2.64% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.2 | 13.25 | -2.57% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 15.25 | 15.3 | -2.55% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.46 | 5.47 | -2.5% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.5 | 5.55 | -2.46% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103 | 103.4 | -2.45% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38.3 | 40 | -2.44% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.26 | 4.43 | -2.42% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.15 | 10.2 | -2.39% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.5 | 14.65 | -2.33% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.4 | 21.45 | -2.28% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.6 | 8.63 | -2.27% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.95 | 26 | -2.26% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.1 | 13.15 | -2.23% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.4 | 34.45 | -2.13% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.6 | 23 | -2.13% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.25 | 14.25 | -2.06% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.3 | 14.4 | -2.04% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.8 | 41.85 | -1.99% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.15 | 6.33 | -1.86% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.2 | 13.25 | -1.85% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111.1 | 111.4 | -1.85% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.42 | 9.69 | -1.82% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.7 | 10.95 | -1.79% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.7 | 7.71 | -1.78% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | -1.72% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26 | 26.05 | -1.7% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.3 | 35.35 | -1.67% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.8 | 26.85 | -1.65% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.68 | 6.69 | -1.62% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.5 | 21.55 | -1.6% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.55 | 21.6 | -1.59% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56 | -1.58% | ||||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.3 | 6.31 | -1.56% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.55 | 29.6 | -1.5% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.8 | 19.9 | -1.49% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.2 | 10.25 | -1.44% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.5 | 10.55 | -1.4% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.7 | 24.75 | -1.39% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.15 | 14.2 | -1.39% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.65 | 6.66 | -1.33% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.25 | 5.29 | -1.31% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.3 | 11.35 | -1.3% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.75 | 26.8 | -1.29% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.75 | 30.8 | -1.28% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54 | 54.1 | -1.28% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.6 | 38.8 | -1.27% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.5 | 11.65 | -1.27% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.8 | 11.85 | -1.25% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.5 | 15.8 | -1.25% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.1 | 42.2 | -1.17% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.36 | 9.37 | -1.16% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.4 | 7.75 | -1.15% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.9 | 7.91 | -1.13% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 31.25 | 31.3 | -1.11% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 44.85 | 45 | -1.1% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54.3 | 55 | -1.08% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.75 | 13.8 | -1.08% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 111.7 | 111.8 | -1.06% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 37.75 | 37.8 | -1.05% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.68 | 9.7 | -1.02% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.9 | 5.9 | -1.01% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 49.3 | 49.4 | -1% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10 | 10.05 | -0.99% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.11 | 6.24 | -0.95% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.95 | 22 | -0.9% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.8 | 33.4 | -0.89% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.93 | 7.94 | -0.87% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 57 | 57.5 | -0.86% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.35 | 29.4 | -0.84% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.4 | 58.9 | -0.84% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.4 | 29.6 | -0.84% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.11 | 6.13 | -0.81% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.1 | 24.8 | -0.8% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.2 | 12.5 | -0.79% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75.1 | 75.4 | -0.79% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.8 | -0.78% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.67 | 2.68 | -0.74% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 67.1 | 67.5 | -0.74% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27 | 27.1 | -0.73% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.6 | 20.65 | -0.72% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.3 | 7.31 | -0.68% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.41 | 4.42 | -0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.75 | -0.67% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 35.75 | 37 | -0.67% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.9 | 15.2 | -0.65% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.2 | 62.1 | -0.64% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78 | 78.3 | -0.63% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.6 | 15.7 | -0.63% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 32.5 | 32.55 | -0.61% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 41.3 | 41.35 | -0.6% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.75 | 16.8 | -0.59% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 118.7 | 118.8 | -0.59% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34 | 34.05 | -0.58% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.9 | 8.92 | -0.56% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.85 | 9 | -0.55% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.2 | 90.5 | -0.55% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.5 | 5.58 | -0.53% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.6 | 46.6 | -0.53% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.79 | 9.8 | -0.51% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60 | 60.1 | -0.5% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20 | 20.1 | -0.5% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.8 | 10.9 | -0.46% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.75 | -0.46% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.95 | 11 | -0.45% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.9 | 22 | -0.45% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.7 | 89 | -0.45% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 69.4 | -0.43% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.3 | 12.35 | -0.4% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | -0.4% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 24.5 | 25.35 | -0.39% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.05 | -0.38% | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | -0.36% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43 | 43.15 | -0.35% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.65 | 14.75 | -0.34% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.5 | 29.9 | -0.33% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.2 | 62.4 | -0.32% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.35 | 32.4 | -0.31% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.85 | 16.9 | -0.29% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7 | 7.08 | -0.28% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.35 | 37.4 | -0.27% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.6 | 78 | -0.26% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.5 | 19.65 | -0.25% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.93 | 3.94 | -0.25% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.45 | 21.55 | -0.23% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.7 | 8.93 | -0.22% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.4 | 4.57 | -0.22% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.99 | 5.04 | -0.2% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 51.2 | 51.6 | -0.19% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.6 | 114.4 | -0.17% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.63 | 6.03 | -0.17% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.38 | -0.16% | ||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.2 | 32.25 | -0.15% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.89 | 9.9 | ||||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.99 | 9 | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.11 | |||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.5 | 18.55 | ||||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.4 | |||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.75 | |||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.2 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.22 | 4.24 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13.35 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31 | 32 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | ||||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | ||||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.45 | |||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.8 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.65 | |||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.45 | 29.5 | ||||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.7 | |||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.7 | 52.9 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | ||||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.5 | 64 | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | ||||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.8 | 15 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.5 | |||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14.2 | ||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.72 | |||||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 140 | 141 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.8 | 12.85 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 12 | ||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.95 | |||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.74 | 3.76 | ||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.2 | 15.4 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.3 | 18.4 | ||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.9 | 2.91 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.22 | 3.25 | ||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.5 | |||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.4 | 3.45 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.11 | |||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.8 | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.55 | 7.6 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 7.9 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6 | |||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.45 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.05 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.95 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.69 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.4 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.7 | |||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.1 | 39.1 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.4 | 71.9 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.95 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.4 | |||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.85 | 11.5 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.66 | |||||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.51 | 6.6 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11 | 11.15 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.2 | 10.3 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.28 | 4.29 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.1 | 68 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.01 | 9.5 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.3 | |||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.51 | 8.85 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.25 | 41.35 | 0.12% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.05 | 33.7 | 0.15% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.1 | 0.15% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.15 | 33.45 | 0.15% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.9 | 32.4 | 0.15% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 5.12 | 5.17 | 0.19% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.01 | 5.04 | 0.2% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 134.5 | 136.3 | 0.22% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 21.55 | 22.45 | 0.22% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.15 | 22.2 | 0.23% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.91 | 3.93 | 0.26% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.5 | 0.27% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.05 | 17.25 | 0.29% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.41 | 3.42 | 0.29% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.35 | 16.4 | 0.31% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.71 | 9.79 | 0.31% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.15 | 16.2 | 0.31% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.1 | 64.2 | 0.31% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.7 | 28.6 | 0.35% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.1 | 14.15 | 0.35% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.75 | 14 | 0.36% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 38.35 | 38.4 | 0.39% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.55 | 2.56 | 0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.4 | 0.4% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.85 | 11.9 | 0.42% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.75 | 23.4 | 0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.63 | 4.67 | 0.43% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.95 | 11.25 | 0.45% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.05 | 22.5 | 0.45% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.33 | 8.93 | 0.45% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.65 | 21.7 | 0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.8 | 0.47% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.8 | 20.85 | 0.48% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.45 | 20.65 | 0.49% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 39.2 | 0.51% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.86 | 3.89 | 0.52% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.1 | 48.25 | 0.52% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.83 | 3.85 | 0.52% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.82 | 9.5 | 0.53% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.74 | 9.35 | 0.54% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.8 | 1.81 | 0.56% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.55 | 35.7 | 0.56% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.1 | 0.77% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.8 | 43.85 | 0.8% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.6 | 12 | 0.84% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.25 | 0.88% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.7 | 5.75 | 0.88% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.42 | 3.45 | 0.88% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.6 | 6.73 | 0.9% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.6 | 56 | 0.9% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.6 | 77.8 | 0.91% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11 | 11.05 | 0.91% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.95 | 11 | 0.92% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.7 | 9.89 | 0.92% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.11 | 4.15 | 0.97% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70 | 70.8 | 1% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.07 | 8.08 | 1% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.5 | 20.05 | 1.01% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 70 | 1.01% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.8 | 56.4 | 1.08% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.2 | 56.3 | 1.08% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.65 | 27.7 | 1.09% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.75 | 13.8 | 1.1% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.46 | 5.5 | 1.1% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.3 | 1.1% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.6 | 39.1 | 1.16% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.18 | 4.25 | 1.19% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.2 | 21.25 | 1.19% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.8 | 29.2 | 1.21% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.12 | 4.16 | 1.22% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.9 | 1.28% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.61 | 4.66 | 1.3% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.6 | 22.7 | 1.34% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.8 | 67 | 1.36% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.88 | 1.38% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.3 | 7.32 | 1.39% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.8 | 18.2 | 1.39% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10.1 | 1.41% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.65 | 34.4 | 1.47% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 30 | 30.95 | 1.48% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.7 | 2.74 | 1.48% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 37.45 | 37.5 | 1.49% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.55 | 13.6 | 1.49% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.37 | 4.38 | 1.62% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 23.1 | 24 | 1.69% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.3 | 28.4 | 1.79% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.7 | 16.9 | 1.81% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.55 | 47.8 | 1.81% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.15 | 39.2 | 1.82% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.4 | 16.6 | 1.84% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.05 | 33 | 1.85% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.6 | 4.78 | 1.92% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.9 | 1.93% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.3 | 2% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.85 | 7.4 | 2.07% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.9 | 40 | 2.3% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46 | 46.4 | 2.43% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 70.1 | 71 | 2.45% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.85 | 2.52% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.35 | 40.7 | 2.52% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.52 | 4.6 | 2.68% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80 | 80.5 | 2.68% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.64 | 3.7 | 2.78% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.1 | 40.7 | 3.04% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 114.6 | 118 | 3.06% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 41.8 | 42.85 | 3.25% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.8 | 49 | 3.27% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.25 | 12.3 | 3.36% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 83.8 | 3.46% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.65 | 51.9 | 3.59% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.1 | 20.15 | 3.6% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 32.85 | 3.63% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 26.3 | 3.75% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.75 | 33.2 | 3.75% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.8 | 32 | 3.9% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.7 | 39.35 | 4.1% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.94 | 10.35 | 4.12% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.55 | 10 | 4.17% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.65 | 27.45 | 4.17% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.55 | 4.23% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.9 | 4.5% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.86 | 7.12 | 4.55% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.35 | 12.2 | 4.72% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.52 | 7.54 | 4.72% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.1 | 16.8 | 5% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.2 | 13.4 | 5.1% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.7 | 226.8 | 5.39% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.45 | 5.65% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.7 | 8.99 | 5.76% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9 | 9.8 | 5.83% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47 | 48.95 | 5.95% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.6 | 25.25 | 6.09% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.85 | 22.65 | 6.34% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.8 | 41 | 6.49% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.8 | 6.3 | 6.6% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10 | 6.61% | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 12.05 | 6.64% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.75 | 3.77 | 6.8% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.7 | 17.95 | 6.85% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.8 | 49.85 | 6.97% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.2 | 3.3 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.6 | 10% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.1 | 16.6 | 9.93% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 7.3 | 8.9 | 9.88% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29.1 | 9.81% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.3 | 7.9 | 9.72% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.1 | 14.8 | 9.63% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.9 | 11.8 | 9.26% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 55 | 59.9 | 9.11% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 9.6 | 9.09% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15.7 | 9.03% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.5 | 13.6 | 8.8% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.4 | 12.4 | 8.77% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.8 | 8.57% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 14.1 | 8.46% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.4 | 14.5 | 8.21% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.5 | 6.6 | 8.2% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | 19.9 | 8.15% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.9 | 4 | 8.11% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27 | 8% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14 | 14.9 | 7.97% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.3 | 7.79% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.9 | 7.61% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.1 | 7.58% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.8 | 12.8 | 7.56% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.5 | 10.3 | 7.29% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.5 | 18.4 | 6.98% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.6 | 4.8 | 6.67% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.7 | 6.35% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.5 | 11.8 | 6.31% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 30.1 | 33.5 | 6.01% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.1 | 199.9 | 5.99% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.2 | 5.66% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.6 | 4.1 | 5.13% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.1 | 22.9 | 5.05% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40 | 42 | 5% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 17 | 4.94% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.5 | 28 | 4.87% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.5 | 28.8 | 4.73% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 29.8 | 4.56% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.6 | 9.2 | 4.55% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12 | 12.5 | 4.17% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.5 | 34 | 3.98% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46 | 49.9 | 3.96% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.3 | 13.5 | 3.85% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.2 | 13.6 | 3.82% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.7 | 10.9 | 3.81% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.6 | 10.9 | 3.81% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.5 | 3.72% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18.5 | 19.7 | 3.68% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.7 | 11.4 | 3.64% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.4 | 8.7 | 3.57% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.1 | 14.9 | 3.47% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.3 | 18.1 | 3.43% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81.1 | 85.7 | 3.38% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 28.1 | 3.31% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 2.9 | 3.3 | 3.12% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10.1 | 3.06% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.4 | 3.03% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | 7.1 | 2.9% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 25 | 2.88% | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | 11 | 2.8% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.7 | 33.9 | 2.73% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 61.6 | 64.7 | 2.7% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.1 | 2.69% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | 2.65% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.2 | 31 | 2.65% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8 | 2.56% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.2 | 16.9 | 2.42% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.8 | 2.4% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.3 | 8.7 | 2.35% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.5 | 23.8 | 2.15% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.7 | 48.4 | 2.11% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.7 | 4.9 | 2.08% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 22 | 24.5 | 2.08% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 20 | 2.04% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.2 | 2% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 41.2 | 41.9 | 1.95% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 21 | 1.94% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | 1.92% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.6 | 81.5 | 1.88% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.3 | 27.2 | 1.87% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 11.8 | 1.72% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.1 | 17.9 | 1.7% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18 | 18.3 | 1.67% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.4 | 1.64% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | 18.6 | 1.64% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.7 | 26.8 | 1.52% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23 | 23.1 | 1.32% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 23.1 | 23.5 | 1.29% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 39.3 | 40 | 1.27% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8 | 1.27% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.2 | 25.3 | 1.2% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26.1 | 26.5 | 1.15% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.3 | 1.09% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.9 | 29.2 | 1.04% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.5 | 1.04% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.6 | 0.87% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.5 | 0.79% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.4 | 64.5 | 0.78% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 68 | 68.5 | 0.74% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 71 | 73.5 | 0.68% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 29 | 29.4 | 0.68% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.9 | 0.68% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.9 | 85 | 0.59% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.5 | 0.52% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.8 | 0.49% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22 | 23 | 0.44% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.9 | 0.29% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 47.5 | 0.21% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.5 | 54.6 | 0.18% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.8 | 61.9 | 0.16% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.9 | 4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 8.3 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.1 | 8.2 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.9 | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.5 | 9.3 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.6 | 6.7 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.7 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.3 | 7.5 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.9 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 4 | 4.1 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8.5 | |||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.2 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | 10.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 52 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.4 | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 48.4 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 22.7 | |||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 17.1 | 17.2 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.5 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 21.7 | |||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.4 | 19.5 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | 2.7 | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.5 | 22.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.9 | 19 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | 6.4 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.6 | 8.9 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.6 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.5 | |||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.4 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | |||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | 6.5 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.6 | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.7 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52.1 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.2 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.8 | 65.1 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.4 | 20.7 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.5 | 5.8 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.3 | 13.5 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.7 | 11.8 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49.1 | 49.2 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4 | 4.1 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.3 | 8.4 | ||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.5 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 8.5 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 18 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.5 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.4 | 7.6 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.2 | 29.2 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.4 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.6 | 5.7 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.6 | 5.7 | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.6 | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 155.9 | 156.9 | -0.06% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.1 | 47.9 | -0.21% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.5 | 34.8 | -0.29% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.3 | -0.35% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.8 | 26.9 | -0.37% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25.7 | -0.39% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 44.2 | 44.3 | -0.45% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.4 | 18.5 | -0.54% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.2 | 13.4 | -0.74% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.1 | -0.76% | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.7 | 12.3 | -0.81% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11 | 11.7 | -0.85% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.3 | -0.88% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.7 | 21.8 | -0.91% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.6 | -0.93% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.2 | -0.98% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.9 | 20 | -0.99% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.3 | -1.03% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38 | 38.1 | -1.04% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.8 | 19 | -1.04% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.4 | 37.5 | -1.06% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.2 | 82.5 | -1.2% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.1 | 16.2 | -1.22% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.1 | 39.2 | -1.26% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 15.5 | -1.27% | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | -1.37% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46 | 48.8 | -1.41% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.5 | 6.7 | -1.47% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.2 | -1.49% | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | -1.67% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 51 | -1.92% | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 29 | 30 | -1.96% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.5 | 28.7 | -2.05% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.6 | 17.5 | -2.23% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.4 | -2.36% | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.7 | 11.8 | -2.48% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36.8 | 38.7 | -2.52% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.2 | 28.3 | -2.75% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 24.1 | 24.5 | -2.78% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.7 | 13.8 | -2.82% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.6 | 38.7 | -3.01% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.6 | 18.7 | -3.11% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.5 | 13.6 | -3.55% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.4 | -3.57% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 7.9 | -3.66% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.8 | 12.9 | -3.73% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.9 | -3.98% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.6 | -4% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.9 | 19 | -4.04% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 27 | 27.1 | -4.58% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.5 | -4.61% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | -4.88% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27 | 27.1 | -4.91% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | -5.65% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32.6 | 32.7 | -6.03% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 5.8 | -6.45% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 18.5 | 19 | -7.32% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | -9.74% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.2 | -9.76% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.2 | -9.76% | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | -9.74% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 18.5 | 19 | -7.32% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 5.8 | -6.45% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32.6 | 32.7 | -6.03% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | -5.65% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27 | 27.1 | -4.91% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | -4.88% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.5 | -4.61% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 27 | 27.1 | -4.58% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.9 | 19 | -4.04% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.6 | -4% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.9 | -3.98% | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.8 | 12.9 | -3.73% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 7.9 | -3.66% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.4 | -3.57% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.5 | 13.6 | -3.55% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.6 | 18.7 | -3.11% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.6 | 38.7 | -3.01% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.7 | 13.8 | -2.82% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 24.1 | 24.5 | -2.78% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.2 | 28.3 | -2.75% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36.8 | 38.7 | -2.52% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.7 | 11.8 | -2.48% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.4 | -2.36% | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.6 | 17.5 | -2.23% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.5 | 28.7 | -2.05% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 29 | 30 | -1.96% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 51 | -1.92% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | -1.67% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.2 | -1.49% | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.5 | 6.7 | -1.47% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46 | 48.8 | -1.41% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | -1.37% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 15.5 | -1.27% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.1 | 39.2 | -1.26% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.1 | 16.2 | -1.22% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.2 | 82.5 | -1.2% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.4 | 37.5 | -1.06% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.8 | 19 | -1.04% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38 | 38.1 | -1.04% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.3 | -1.03% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.9 | 20 | -0.99% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.2 | -0.98% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.6 | -0.93% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.7 | 21.8 | -0.91% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.3 | -0.88% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11 | 11.7 | -0.85% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.7 | 12.3 | -0.81% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.1 | -0.76% | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.2 | 13.4 | -0.74% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.4 | 18.5 | -0.54% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 44.2 | 44.3 | -0.45% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25.7 | -0.39% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.8 | 26.9 | -0.37% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.3 | -0.35% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.5 | 34.8 | -0.29% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.1 | 47.9 | -0.21% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 155.9 | 156.9 | -0.06% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.9 | 4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 8.3 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.1 | 8.2 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.9 | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.5 | 9.3 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.6 | 6.7 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.7 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.3 | 7.5 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.9 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 4 | 4.1 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8.5 | |||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.2 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | 10.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 52 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.4 | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 48.4 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 22.7 | |||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 17.1 | 17.2 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.5 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 21.7 | |||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.4 | 19.5 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | 2.7 | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.5 | 22.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.9 | 19 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | 6.4 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.6 | 8.9 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.6 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.5 | |||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.4 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | |||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | 6.5 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.6 | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.7 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52.1 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.2 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.8 | 65.1 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.4 | 20.7 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.5 | 5.8 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.3 | 13.5 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.7 | 11.8 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49.1 | 49.2 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4 | 4.1 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.3 | 8.4 | ||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.5 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 8.5 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 18 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.5 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.4 | 7.6 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.2 | 29.2 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.4 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.6 | 5.7 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.6 | 5.7 | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.6 | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.8 | 61.9 | 0.16% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.5 | 54.6 | 0.18% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 47.5 | 0.21% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.9 | 0.29% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22 | 23 | 0.44% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.8 | 0.49% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.5 | 0.52% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.9 | 85 | 0.59% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.9 | 0.68% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 29 | 29.4 | 0.68% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 71 | 73.5 | 0.68% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 68 | 68.5 | 0.74% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.4 | 64.5 | 0.78% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.5 | 0.79% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.6 | 0.87% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.5 | 1.04% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.9 | 29.2 | 1.04% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.3 | 1.09% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26.1 | 26.5 | 1.15% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.2 | 25.3 | 1.2% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8 | 1.27% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 39.3 | 40 | 1.27% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 23.1 | 23.5 | 1.29% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23 | 23.1 | 1.32% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.7 | 26.8 | 1.52% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | 18.6 | 1.64% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.4 | 1.64% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18 | 18.3 | 1.67% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.1 | 17.9 | 1.7% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 11.8 | 1.72% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.3 | 27.2 | 1.87% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.6 | 81.5 | 1.88% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | 1.92% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 21 | 1.94% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 41.2 | 41.9 | 1.95% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.2 | 2% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 20 | 2.04% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 22 | 24.5 | 2.08% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.7 | 4.9 | 2.08% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.7 | 48.4 | 2.11% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.5 | 23.8 | 2.15% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.3 | 8.7 | 2.35% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.8 | 2.4% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.2 | 16.9 | 2.42% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8 | 2.56% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.2 | 31 | 2.65% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | 2.65% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.1 | 2.69% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 61.6 | 64.7 | 2.7% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.7 | 33.9 | 2.73% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | 11 | 2.8% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 25 | 2.88% | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | 7.1 | 2.9% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.4 | 3.03% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10.1 | 3.06% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 2.9 | 3.3 | 3.12% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 28.1 | 3.31% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81.1 | 85.7 | 3.38% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.3 | 18.1 | 3.43% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.1 | 14.9 | 3.47% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.4 | 8.7 | 3.57% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.7 | 11.4 | 3.64% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18.5 | 19.7 | 3.68% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.5 | 3.72% | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.7 | 10.9 | 3.81% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.6 | 10.9 | 3.81% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.2 | 13.6 | 3.82% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.3 | 13.5 | 3.85% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46 | 49.9 | 3.96% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.5 | 34 | 3.98% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12 | 12.5 | 4.17% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.6 | 9.2 | 4.55% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 29.8 | 4.56% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.5 | 28.8 | 4.73% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.5 | 28 | 4.87% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 17 | 4.94% | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40 | 42 | 5% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.1 | 22.9 | 5.05% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.6 | 4.1 | 5.13% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.2 | 5.66% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.1 | 199.9 | 5.99% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 30.1 | 33.5 | 6.01% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.5 | 11.8 | 6.31% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.7 | 6.35% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.6 | 4.8 | 6.67% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.5 | 18.4 | 6.98% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.5 | 10.3 | 7.29% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.8 | 12.8 | 7.56% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.1 | 7.58% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.9 | 7.61% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.3 | 7.79% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14 | 14.9 | 7.97% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27 | 8% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.9 | 4 | 8.11% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | 19.9 | 8.15% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.5 | 6.6 | 8.2% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.4 | 14.5 | 8.21% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 14.1 | 8.46% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.8 | 8.57% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.4 | 12.4 | 8.77% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.5 | 13.6 | 8.8% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15.7 | 9.03% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 9.6 | 9.09% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 55 | 59.9 | 9.11% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.9 | 11.8 | 9.26% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.1 | 14.8 | 9.63% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.3 | 7.9 | 9.72% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29.1 | 9.81% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 7.3 | 8.9 | 9.88% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.1 | 16.6 | 9.93% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.2 | 3.3 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.6 | 10% | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11.2 | 40% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | 25 | 39.66% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.6 | 22.96% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | 13.8 | 15% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.5 | 13.8 | 15% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 20 | 23 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 300 | 345 | 15% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 18.4 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 14.8 | 16.9 | 14.97% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 33.9 | 14.92% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.5 | 29.3 | 14.9% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.6 | 11.6 | 14.85% | |||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | 15.5 | 14.81% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.5 | 34.3 | 14.72% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.4 | 3.9 | 14.71% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21.1 | 28.1 | 14.69% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46.6 | 48.4 | 14.69% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.7 | 14.63% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.6 | 4.7 | 14.63% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 47 | 14.63% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23 | 24.3 | 14.62% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5.4 | 5.5 | 14.58% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 9.4 | 12.6 | 14.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 12.6 | 14.55% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 16.5 | 18.9 | 14.55% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.5 | 14.53% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.9 | 7.9 | 14.49% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 37 | 43.5 | 14.47% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19 | 14.46% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.8 | 6.4 | 14.29% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 12.8 | 14.29% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 12 | 14.29% | ||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.4 | 43.4 | 14.21% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.7 | 14.17% | ||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56.1 | 63.9 | 14.11% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.9 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 7.2 | 7.3 | 14.06% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13 | 14.04% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.5 | 11.4 | 14% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32 | 13.88% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.5 | 13.86% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28.5 | 31.3 | 13.82% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.6 | 13.78% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.1 | 13.75% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13 | 14.9 | 13.74% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.3 | 5.9 | 13.46% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.1 | 13.25% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.5 | 6.9 | 13.11% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.2 | 7.9 | 12.86% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.4 | 12.82% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 14.1 | 12.8% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.7 | 12.79% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.6 | 12.74% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 49.8 | 12.67% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.4 | 20.7 | 12.5% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 6.3 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 7.2 | 12.5% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.3 | 11.7 | 12.5% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.5 | 12.12% | ||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.7 | 5.6 | 12% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 17 | 11.84% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 9.5 | 11.76% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.7 | 11.67% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 26.8 | 11.67% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.1 | 19.2 | 11.63% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.7 | 7.9 | 11.27% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 8.9 | 11.25% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 15 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 12 | 11.11% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.6 | 5.2 | 10.64% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.6 | 10.49% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 14.8 | 10.45% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.2 | 10.34% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.5 | 10.7 | 10.31% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7 | 8.8 | 10% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 22 | 10% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 9.7 | 12.3 | 9.82% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 31.9 | 9.62% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.5 | 22.9 | 9.57% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 11.5 | 9.52% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10 | 11.5 | 9.52% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.2 | 5.8 | 9.43% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | 8.2 | 9.33% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.1 | 11 | 8.91% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.5 | 30.6 | 8.9% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.6 | 9.9 | 8.79% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.5 | 21.4 | 8.63% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 70 | 8.36% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.2 | 19.5 | 8.33% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 6 | 6.5 | 8.33% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.2 | 7.8 | 8.33% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.7 | 8.33% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.5 | 24.9 | 8.26% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.1 | 9.2 | 8.24% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12 | 8.11% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | 8.11% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.7 | 10.8 | 8% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 14.2 | 14.9 | 7.97% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7 | 7.69% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 14.9 | 7.19% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5 | 6 | 7.14% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.5 | 7.14% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.8 | 9.1 | 7.06% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.7 | 13.8 | 6.98% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.6 | 12.4 | 6.9% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.9 | 6.3 | 6.78% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.2 | 8 | 6.67% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11 | 11.3 | 6.6% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 22.6 | 6.6% | ||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40.2 | 42.8 | 6.47% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | 6.36% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.8 | 8.4 | 6.33% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33.6 | 35.7 | 6.25% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.5 | 6.25% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6.8 | 6.25% | ||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.6 | 27.8 | 6.11% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.4 | 35 | 6.06% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.5 | 17.5 | 6.06% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 10.5 | 6.06% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 16 | 5.96% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40.1 | 43 | 5.91% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.4 | 5.81% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29 | 31 | 5.8% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.3 | 5.78% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.4 | 18.5 | 5.71% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 222 | 5.66% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.2 | 32 | 5.61% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.4 | 5.7 | 5.56% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.9 | 5.56% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40.1 | 42.2 | 5.5% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.4 | 5.8 | 5.45% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.2 | 5.9 | 5.36% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.7 | 4 | 5.26% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | 6 | 5.26% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2 | 2.1 | 5% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.4 | 21 | 5% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | 14.8 | 4.96% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 109.5 | 4.78% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26.5 | 4.74% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 7.3 | 8.9 | 4.71% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 20.4 | 4.62% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138 | 139 | 4.43% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.1 | 16.5 | 4.43% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7.2 | 4.35% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.5 | 4.32% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.3 | 9.7 | 4.3% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.6 | 7.3 | 4.29% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.2 | 2.5 | 4.17% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 15 | 4.17% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.7 | 20.6 | 4.04% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.4 | 23.4 | 4% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.5 | 23.4 | 4% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.1 | 5.3 | 3.92% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 3.9% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.1 | 5.4 | 3.85% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.9 | 8.1 | 3.85% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.5 | 11.4 | 3.64% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.8 | 11.4 | 3.64% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.7 | 3.64% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.1 | 14.6 | 3.55% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.5 | 3.52% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20.4 | 21 | 3.45% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.2 | 21.2 | 3.41% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.8 | 9.1 | 3.41% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 18.3 | 3.39% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.5 | 25 | 3.31% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 22 | 3.29% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.2 | 47.3 | 3.28% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.5 | 3.26% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 168 | 3.26% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.4 | 15.9 | 3.25% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | 6.4 | 3.23% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 22 | 25.8 | 3.2% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.9 | 3.2% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.4 | 62 | 3.16% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.5 | 3.15% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | 3.3 | 3.12% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.1 | 6.7 | 3.08% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 23.9 | 3.02% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20.5 | 3.02% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.5 | 24 | 3% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.6 | 32.5 | 2.85% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.6 | 2.81% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.4 | 22 | 2.8% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.7 | 29.5 | 2.79% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.5 | 2.74% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.4 | 2.73% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.6 | 11.3 | 2.73% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.3 | 23 | 2.68% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.9 | 2.63% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.8 | 15.9 | 2.58% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.6 | 51.8 | 2.57% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.1 | 20 | 2.56% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | 20 | 2.56% | |||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36 | 2.56% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | 2.49% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.5 | 33 | 2.48% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.4 | 2.48% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.7 | 12.5 | 2.46% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.3 | 13.5 | 2.27% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 41 | 2.24% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 15.6 | 18.4 | 2.22% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9 | 9.3 | 2.2% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.7 | 2.17% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.3 | 2.14% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 9 | 9.6 | 2.13% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 10.2 | 2% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62 | 63.8 | 1.92% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 188 | 191.6 | 1.91% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.8 | 1.9% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.3 | 32.6 | 1.88% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.5 | 1.85% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.8 | 1.82% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.7 | 1.79% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.2 | 39.9 | 1.79% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.8 | 23 | 1.77% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 46.1 | 46.5 | 1.75% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 23.5 | 1.73% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.5 | 23.7 | 1.72% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 25 | 29.9 | 1.7% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.8 | 12 | 1.69% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.8 | 13 | 1.56% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.2 | 14.3 | 1.42% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 1.32% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.5 | 15.7 | 1.29% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | 1.28% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 39 | 40 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.7 | 1.16% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 36.1 | 1.12% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.8 | 9.1 | 1.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18.2 | 1.11% | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.3 | 18.6 | 1.09% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.6 | 85.4 | 1.07% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 33.2 | 38.4 | 1.05% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.6 | 1.05% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.3 | 19.2 | 1.05% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.1 | 29.4 | 1.03% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 200 | 202 | 1% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467 | 488 | 0.97% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.5 | 21.8 | 0.93% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 11.1 | 0.91% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.5 | 33.3 | 0.91% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 12.1 | 0.83% | ||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 26.1 | 26.4 | 0.76% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.6 | 0.76% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28.3 | 28.5 | 0.71% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15 | 0.67% | ||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 77 | 0.65% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.1 | 63.5 | 0.63% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16 | 16.1 | 0.63% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.8 | 0.53% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.7 | 18.8 | 0.53% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 75.9 | 0.53% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.6 | 19.8 | 0.51% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.1 | 21.4 | 0.47% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44 | 44.5 | 0.45% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.8 | 23 | 0.44% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 0.4% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.6 | 27.1 | 0.37% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.3 | 28.8 | 0.35% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 66.6 | 0.3% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 36 | 36.1 | 0.28% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 37 | 38.9 | 0.26% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.9 | 39 | 0.26% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.9 | 43.3 | 0.23% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55.8 | 55.9 | 0.18% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.4 | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.3 | 23.4 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.4 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.4 | 21.6 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58.1 | 58.2 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 6.9 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.5 | 10 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.5 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21.2 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 6.9 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.1 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.2 | |||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.3 | 11.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.4 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 10.2 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.8 | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19 | 20.4 | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 16 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.8 | 9.9 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.8 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 18.2 | 21.3 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 57 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 29 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.8 | 8.2 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.8 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.3 | 35 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 38.3 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.1 | 12.2 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.5 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.1 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.1 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 6.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 28.9 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.5 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.5 | 17.7 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.1 | 6.6 | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.1 | 6 | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.5 | 6.2 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 30.5 | 32.7 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.2 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.6 | 23.8 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 6.3 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.6 | |||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.3 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 26.4 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.2 | 13.5 | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.5 | 11.6 | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.3 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 20 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.4 | 9.5 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.8 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.4 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | 8 | |||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 24.5 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.2 | 15.5 | ||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 26.5 | 31 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.4 | 3.5 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 29 | 33.9 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 11.4 | 13 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.5 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.6 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.5 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.4 | 25.6 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 3.5 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 14 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.8 | 14.9 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.6 | 14 | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.3 | 10.5 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.7 | 5.8 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.3 | 41.2 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.6 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 60.3 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 19.8 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.1 | 3.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.2 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 15.9 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.8 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 19.3 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.9 | 12.2 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.4 | 6.2 | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 54.5 | |||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 93.1 | 93.7 | -0.11% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71.1 | 72 | -0.28% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29.9 | 32.8 | -0.3% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.5 | 30.9 | -0.32% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 60 | -0.33% | ||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 108 | 123.5 | -0.4% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.4 | 24.5 | -0.41% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.9 | 46.1 | -0.43% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.5 | 21 | -0.47% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20.1 | -0.5% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.7 | 19.9 | -0.5% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19.1 | 19.9 | -0.5% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.4 | 19.5 | -0.51% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.8 | -0.54% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.2 | 34 | -0.58% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16.5 | -0.6% | ||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.5 | 31 | -0.64% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.2 | 30.6 | -0.65% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.4 | 15 | -0.66% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.5 | 29.7 | -0.67% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | -0.73% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.4 | 11.7 | -0.85% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.5 | 34.9 | -0.85% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | 11.6 | -0.85% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.4 | -0.87% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 22.1 | 22.4 | -0.88% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | 11 | -0.9% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.5 | -0.94% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.2 | 20.7 | -0.96% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | -0.97% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9 | 9.9 | -1% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.5 | 9.2 | -1.08% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36 | 36.5 | -1.08% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 8.9 | -1.11% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.3 | -1.19% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.4 | 8.2 | -1.2% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.1 | 8.2 | -1.2% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 14 | 16 | -1.23% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.8 | -1.45% | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.1 | 31.5 | -1.56% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 16.9 | -1.74% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.3 | 22.4 | -1.75% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.5 | -1.79% | ||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 9.5 | 10.5 | -1.87% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | -1.96% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19 | -2.06% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.3 | 22.5 | -2.17% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12.4 | -2.36% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 4 | -2.44% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.8 | -2.5% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.3 | 27 | -2.53% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18.5 | -2.63% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | -2.83% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.5 | 34 | -2.86% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.9 | 10 | -2.91% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.7 | 20 | -2.91% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.1 | 33 | -2.94% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 25.6 | 29 | -3.01% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.3 | 25.4 | -3.05% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 30.6 | 31 | -3.13% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 18.6 | 20.5 | -3.3% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 22.8 | -3.39% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.3 | -3.42% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.3 | -3.64% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.2 | 57.8 | -3.83% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | 25 | -3.85% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.8 | -3.92% | ||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | -4% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.6 | 20 | -4.31% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 37 | -4.39% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.3 | -5.04% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.5 | -5.41% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.5 | 27 | -5.92% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.3 | -6.41% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.6 | 28.9 | -6.77% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 11 | -6.78% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 12.2 | 13.3 | -6.99% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 12.9 | -7.19% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15 | -9.09% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.6 | -9.27% | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.8 | 40.3 | -9.44% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.7 | 3.8 | -9.52% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.7 | 3.8 | -11.63% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10.6 | -11.67% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.7 | -13.02% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8 | -13.98% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6 | -14.29% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 34.9 | -14.88% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16 | -14.89% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16 | -14.89% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 34.9 | -14.88% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6 | -14.29% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8 | -13.98% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.7 | -13.02% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10.6 | -11.67% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.7 | 3.8 | -11.63% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.7 | 3.8 | -9.52% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.8 | 40.3 | -9.44% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.6 | -9.27% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15 | -9.09% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 12.9 | -7.19% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 12.2 | 13.3 | -6.99% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 11 | -6.78% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.6 | 28.9 | -6.77% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.3 | -6.41% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.5 | 27 | -5.92% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.5 | -5.41% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.3 | -5.04% | ||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 37 | -4.39% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.6 | 20 | -4.31% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | -4% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.8 | -3.92% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | 25 | -3.85% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.2 | 57.8 | -3.83% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.3 | -3.64% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.3 | -3.42% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 22.8 | -3.39% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 18.6 | 20.5 | -3.3% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 30.6 | 31 | -3.13% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.3 | 25.4 | -3.05% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 25.6 | 29 | -3.01% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.1 | 33 | -2.94% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.9 | 10 | -2.91% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.7 | 20 | -2.91% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.5 | 34 | -2.86% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | -2.83% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18.5 | -2.63% | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.3 | 27 | -2.53% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.8 | -2.5% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 4 | -2.44% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12.4 | -2.36% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.3 | 22.5 | -2.17% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19 | -2.06% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | -1.96% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 9.5 | 10.5 | -1.87% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.5 | -1.79% | ||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.3 | 22.4 | -1.75% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 16.9 | -1.74% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.1 | 31.5 | -1.56% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.8 | -1.45% | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 14 | 16 | -1.23% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.4 | 8.2 | -1.2% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.1 | 8.2 | -1.2% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.3 | -1.19% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 8.9 | -1.11% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36 | 36.5 | -1.08% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.5 | 9.2 | -1.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9 | 9.9 | -1% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | -0.97% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.2 | 20.7 | -0.96% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.5 | -0.94% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | 11 | -0.9% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 22.1 | 22.4 | -0.88% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.4 | -0.87% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | 11.6 | -0.85% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.5 | 34.9 | -0.85% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.4 | 11.7 | -0.85% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | -0.73% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.5 | 29.7 | -0.67% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.4 | 15 | -0.66% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.2 | 30.6 | -0.65% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.5 | 31 | -0.64% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16.5 | -0.6% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 30.2 | 34 | -0.58% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.8 | -0.54% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.4 | 19.5 | -0.51% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.7 | 19.9 | -0.5% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19.1 | 19.9 | -0.5% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20.1 | -0.5% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.5 | 21 | -0.47% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.9 | 46.1 | -0.43% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.4 | 24.5 | -0.41% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 108 | 123.5 | -0.4% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 60 | -0.33% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.5 | 30.9 | -0.32% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29.9 | 32.8 | -0.3% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71.1 | 72 | -0.28% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 93.1 | 93.7 | -0.11% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.4 | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.3 | 23.4 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.4 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.4 | 21.6 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58.1 | 58.2 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 6.9 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.5 | 10 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.5 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21.2 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 6.9 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.1 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.2 | |||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.3 | 11.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.4 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 10.2 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.8 | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19 | 20.4 | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 16 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.8 | 9.9 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.8 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 18.2 | 21.3 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 57 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 29 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.8 | 8.2 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.8 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.3 | 35 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 38.3 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.1 | 12.2 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.5 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.1 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.1 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 6.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 28.9 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.5 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.5 | 17.7 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.1 | 6.6 | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.1 | 6 | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.5 | 6.2 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 30.5 | 32.7 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.2 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.6 | 23.8 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 6.3 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.6 | |||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.3 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 26.4 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.2 | 13.5 | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.5 | 11.6 | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.3 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 20 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.4 | 9.5 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.8 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.4 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | 8 | |||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 24.5 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.2 | 15.5 | ||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 26.5 | 31 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.4 | 3.5 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 29 | 33.9 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 11.4 | 13 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.5 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.6 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.5 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.4 | 25.6 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 3.5 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 14 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.8 | 14.9 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.6 | 14 | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.3 | 10.5 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.7 | 5.8 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.3 | 41.2 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.6 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 60.3 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 19.8 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.1 | 3.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.2 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 15.9 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.8 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 19.3 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.9 | 12.2 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.4 | 6.2 | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 54.5 | |||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55.8 | 55.9 | 0.18% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.9 | 43.3 | 0.23% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.9 | 39 | 0.26% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 37 | 38.9 | 0.26% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 36 | 36.1 | 0.28% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 66.6 | 0.3% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.3 | 28.8 | 0.35% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.6 | 27.1 | 0.37% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 0.4% | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.8 | 23 | 0.44% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44 | 44.5 | 0.45% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.1 | 21.4 | 0.47% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.6 | 19.8 | 0.51% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 75.9 | 0.53% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.8 | 0.53% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.7 | 18.8 | 0.53% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16 | 16.1 | 0.63% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.1 | 63.5 | 0.63% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 77 | 0.65% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15 | 0.67% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28.3 | 28.5 | 0.71% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.6 | 0.76% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 26.1 | 26.4 | 0.76% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 12.1 | 0.83% | ||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.5 | 33.3 | 0.91% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 11.1 | 0.91% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.5 | 21.8 | 0.93% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467 | 488 | 0.97% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 200 | 202 | 1% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.1 | 29.4 | 1.03% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 33.2 | 38.4 | 1.05% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.6 | 1.05% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.3 | 19.2 | 1.05% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.6 | 85.4 | 1.07% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.3 | 18.6 | 1.09% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.8 | 9.1 | 1.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18.2 | 1.11% | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 36.1 | 1.12% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.7 | 1.16% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 39 | 40 | 1.27% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | 1.28% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.5 | 15.7 | 1.29% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 1.32% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.2 | 14.3 | 1.42% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.8 | 13 | 1.56% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.8 | 12 | 1.69% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 25 | 29.9 | 1.7% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.5 | 23.7 | 1.72% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 23.5 | 1.73% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 46.1 | 46.5 | 1.75% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.8 | 23 | 1.77% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.2 | 39.9 | 1.79% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.7 | 1.79% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.8 | 1.82% | ||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.5 | 1.85% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.3 | 32.6 | 1.88% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.8 | 1.9% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 188 | 191.6 | 1.91% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62 | 63.8 | 1.92% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 10.2 | 2% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 9 | 9.6 | 2.13% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.3 | 2.14% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.7 | 2.17% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9 | 9.3 | 2.2% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 15.6 | 18.4 | 2.22% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 41 | 2.24% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.3 | 13.5 | 2.27% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.7 | 12.5 | 2.46% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.4 | 2.48% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.5 | 33 | 2.48% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | 2.49% | |||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36 | 2.56% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.1 | 20 | 2.56% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | 20 | 2.56% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.6 | 51.8 | 2.57% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.8 | 15.9 | 2.58% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.9 | 2.63% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.3 | 23 | 2.68% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.6 | 11.3 | 2.73% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.4 | 2.73% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.5 | 2.74% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.7 | 29.5 | 2.79% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.4 | 22 | 2.8% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.6 | 2.81% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.6 | 32.5 | 2.85% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.5 | 24 | 3% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20.5 | 3.02% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 23.9 | 3.02% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.1 | 6.7 | 3.08% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | 3.3 | 3.12% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.5 | 3.15% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.4 | 62 | 3.16% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 22 | 25.8 | 3.2% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.9 | 3.2% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | 6.4 | 3.23% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.4 | 15.9 | 3.25% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 168 | 3.26% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.5 | 3.26% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.2 | 47.3 | 3.28% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 22 | 3.29% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.5 | 25 | 3.31% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 18.3 | 3.39% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.8 | 9.1 | 3.41% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.2 | 21.2 | 3.41% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20.4 | 21 | 3.45% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.5 | 3.52% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.1 | 14.6 | 3.55% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.5 | 11.4 | 3.64% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.8 | 11.4 | 3.64% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.7 | 3.64% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.9 | 8.1 | 3.85% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.1 | 5.4 | 3.85% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 3.9% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.1 | 5.3 | 3.92% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.4 | 23.4 | 4% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.5 | 23.4 | 4% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.7 | 20.6 | 4.04% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 15 | 4.17% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.2 | 2.5 | 4.17% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.6 | 7.3 | 4.29% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.3 | 9.7 | 4.3% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.5 | 4.32% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7.2 | 4.35% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.1 | 16.5 | 4.43% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138 | 139 | 4.43% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 20.4 | 4.62% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 7.3 | 8.9 | 4.71% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26.5 | 4.74% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 109.5 | 4.78% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | 14.8 | 4.96% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.4 | 21 | 5% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2 | 2.1 | 5% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | 6 | 5.26% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.7 | 4 | 5.26% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.2 | 5.9 | 5.36% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.4 | 5.8 | 5.45% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40.1 | 42.2 | 5.5% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.9 | 5.56% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.4 | 5.7 | 5.56% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.2 | 32 | 5.61% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 222 | 5.66% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.4 | 18.5 | 5.71% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.3 | 5.78% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29 | 31 | 5.8% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.4 | 5.81% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40.1 | 43 | 5.91% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 16 | 5.96% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 10.5 | 6.06% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.4 | 35 | 6.06% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.5 | 17.5 | 6.06% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.6 | 27.8 | 6.11% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6.8 | 6.25% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.5 | 6.25% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33.6 | 35.7 | 6.25% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.8 | 8.4 | 6.33% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | 6.36% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40.2 | 42.8 | 6.47% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11 | 11.3 | 6.6% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 22.6 | 6.6% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.2 | 8 | 6.67% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.9 | 6.3 | 6.78% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.6 | 12.4 | 6.9% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.7 | 13.8 | 6.98% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.8 | 9.1 | 7.06% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.5 | 7.14% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5 | 6 | 7.14% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 14.9 | 7.19% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7 | 7.69% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 14.2 | 14.9 | 7.97% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.7 | 10.8 | 8% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | 8.11% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12 | 8.11% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.1 | 9.2 | 8.24% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.5 | 24.9 | 8.26% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.7 | 8.33% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.2 | 7.8 | 8.33% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.2 | 19.5 | 8.33% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 6 | 6.5 | 8.33% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 70 | 8.36% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.5 | 21.4 | 8.63% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.6 | 9.9 | 8.79% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.5 | 30.6 | 8.9% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.1 | 11 | 8.91% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | 8.2 | 9.33% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.2 | 5.8 | 9.43% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 11.5 | 9.52% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10 | 11.5 | 9.52% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.5 | 22.9 | 9.57% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 31.9 | 9.62% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 9.7 | 12.3 | 9.82% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 22 | 10% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7 | 8.8 | 10% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.5 | 10.7 | 10.31% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.2 | 10.34% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 14.8 | 10.45% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.6 | 10.49% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.6 | 5.2 | 10.64% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 12 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 15 | 11.11% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 8.9 | 11.25% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.7 | 7.9 | 11.27% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.1 | 19.2 | 11.63% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.7 | 11.67% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 26.8 | 11.67% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 9.5 | 11.76% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 17 | 11.84% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.7 | 5.6 | 12% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.5 | 12.12% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.3 | 11.7 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 7.2 | 12.5% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.4 | 20.7 | 12.5% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 6.3 | 12.5% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 49.8 | 12.67% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.6 | 12.74% | ||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.7 | 12.79% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 14.1 | 12.8% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.4 | 12.82% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.2 | 7.9 | 12.86% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.5 | 6.9 | 13.11% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.1 | 13.25% | ||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.3 | 5.9 | 13.46% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13 | 14.9 | 13.74% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.1 | 13.75% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.6 | 13.78% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28.5 | 31.3 | 13.82% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.5 | 13.86% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32 | 13.88% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.5 | 11.4 | 14% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13 | 14.04% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 7.2 | 7.3 | 14.06% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.9 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56.1 | 63.9 | 14.11% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.7 | 14.17% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.4 | 43.4 | 14.21% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 12 | 14.29% | ||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.8 | 6.4 | 14.29% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 12.8 | 14.29% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19 | 14.46% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 37 | 43.5 | 14.47% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.9 | 7.9 | 14.49% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.5 | 14.53% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 16.5 | 18.9 | 14.55% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 9.4 | 12.6 | 14.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 12.6 | 14.55% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5.4 | 5.5 | 14.58% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23 | 24.3 | 14.62% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 47 | 14.63% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.7 | 14.63% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.6 | 4.7 | 14.63% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46.6 | 48.4 | 14.69% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21.1 | 28.1 | 14.69% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.4 | 3.9 | 14.71% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.5 | 34.3 | 14.72% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | 15.5 | 14.81% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.6 | 11.6 | 14.85% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.5 | 29.3 | 14.9% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 33.9 | 14.92% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 14.8 | 16.9 | 14.97% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 18.4 | 15% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 20 | 23 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 300 | 345 | 15% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | 13.8 | 15% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.5 | 13.8 | 15% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.6 | 22.96% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | 25 | 39.66% | |||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11.2 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade