Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 7.91 | 8.13 | 6.97% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 33 | 35.3 | 6.97% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.85 | 22.3 | 6.95% | |||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | 15.5 | 6.9% | ||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 33 | 33.45 | 6.87% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.6 | 16.65 | 6.73% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 17.1 | 18.2 | 6.43% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 12.25 | 13.3 | 6.4% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 15.7 | 15.9 | 6.35% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 16.7 | 18.8 | 6.21% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 19.8 | 19.9 | 5.85% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.3 | 5.33 | 5.75% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33.15 | 35 | 5.74% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 12.15 | 12.9 | 5.74% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.58 | 3.59 | 5.59% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 14 | 14.3 | 5.54% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9 | 9.48 | 5.33% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 15.05 | 15.85 | 5.32% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 23 | 23.05 | 5.25% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 9.25 | 9.29 | 5.21% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.81 | 9.34 | 5.06% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 9.25 | 9.3 | 4.73% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 88.8 | 89 | 4.46% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37.1 | 39 | 4.28% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 7.51 | 8.34 | 4.25% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.85 | 46.9 | 4.22% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.85 | 11.9 | 3.93% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 15.3 | 15.9 | 3.92% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.6 | 2.68 | 3.88% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.58 | 9.92 | 3.87% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.2 | 10.75 | 3.86% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 26.1 | 26.4 | 3.73% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 8.05 | 8.09 | 3.72% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.81 | 3.82 | 3.52% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 40.4 | 41.8 | 3.47% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67.5 | 69.5 | 3.42% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.55 | 24.2 | 3.42% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 4.08 | 4.1 | 3.27% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 32.3 | 33.35 | 3.25% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 84.5 | 87 | 3.2% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.77 | 3.87 | 3.2% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 50 | 52.1 | 3.17% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 16.5 | 17 | 3.03% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.32 | 8.55 | 3.01% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30 | 32.5 | 3.01% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 14.1 | 14.2 | 2.9% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.9 | 17.95 | 2.87% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 8.88 | 8.89 | 2.77% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 4.15 | 4.18 | 2.7% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 32 | 32.85 | 2.66% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 6.64 | 6.65 | 2.62% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 15.65 | 15.8 | 2.6% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 23.6 | 23.8 | 2.59% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27.7 | 27.9 | 2.57% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.5 | 16.55 | 2.48% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 18.3 | 18.75 | 2.46% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 25 | 25.1 | 2.45% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 30.85 | 32 | 2.4% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.18 | 8.19 | 2.37% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 45.5 | 45.55 | 2.36% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 21.65 | 21.7 | 2.36% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.11 | 6.12 | 2.34% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 28.45 | 28.5 | 2.15% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.5 | 24.6 | 2.07% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 5.89 | 5.98 | 2.05% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 7 | 7.13 | 2% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.65 | 30.85 | 1.98% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 15.4 | 15.55 | 1.97% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.38 | 5.71 | 1.96% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 7.61 | 7.9 | 1.94% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 57.9 | 58 | 1.93% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.4 | 10.6 | 1.92% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 32.2 | 32.4 | 1.89% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 26.9 | 27.2 | 1.87% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 43.4 | 43.8 | 1.86% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 18.9 | 19.25 | 1.85% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 13.8 | 13.85 | 1.84% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.1 | 11.15 | 1.83% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 11 | 11.2 | 1.82% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 78.8 | 78.9 | 1.81% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 10.75 | 11.6 | 1.75% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.06 | 4.07 | 1.75% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.55 | 14.6 | 1.74% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48.6 | 52.9 | 1.73% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 11.85 | 11.9 | 1.71% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 5.35 | 5.4 | 1.69% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12.2 | 12.25 | 1.66% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 36.2 | 36.9 | 1.65% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.1 | 12.4 | 1.64% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 5.62 | 5.65 | 1.62% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 14.4 | 14.57 | 1.6% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.8 | 3.81 | 1.6% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 7.2 | 7.71 | 1.58% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.25 | 38.6 | 1.58% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 32.85 | 33.4 | 1.52% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 67.5 | 67.8 | 1.5% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 67.9 | 68 | 1.49% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 13.6 | 13.65 | 1.49% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 23.95 | 24 | 1.48% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.44 | 3.45 | 1.47% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.25 | 17.35 | 1.46% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 38.15 | 38.45 | 1.45% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 17.5 | 17.6 | 1.44% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.9 | 14.1 | 1.44% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 55.6 | 56.6 | 1.43% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 49.5 | 50 | 1.42% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.7 | 10.75 | 1.42% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.75 | 10.8 | 1.41% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 43.5 | 43.6 | 1.4% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 13.78 | 13.96 | 1.38% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 10.28 | 10.33 | 1.37% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 8 | 8.12 | 1.37% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 18.45 | 18.5 | 1.37% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 25.8 | 25.95 | 1.37% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 37.1 | 37.2 | 1.36% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.98 | 6 | 1.35% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 22.6 | 22.65 | 1.34% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.57 | 4.58 | 1.33% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 22.55 | 22.9 | 1.33% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.5 | 18.69 | 1.3% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.66 | 4.71 | 1.29% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 5.45 | 5.55 | 1.28% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 16 | 16.2 | 1.25% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.3 | 20.35 | 1.24% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.3 | 16.95 | 1.19% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 8.06 | 8.5 | 1.19% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 8.55 | 8.6 | 1.18% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.17 | 5.2 | 1.17% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 60.1 | 60.7 | 1.17% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 34.1 | 34.9 | 1.16% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.62 | 2.63 | 1.15% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.98 | 8 | 1.14% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.55 | 17.8 | 1.14% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.25 | 6.26 | 1.13% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 17.85 | 17.9 | 1.13% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 46.3 | 47.5 | 1.06% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9.15 | 9.5 | 1.06% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 65.9 | 66.6 | 1.06% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.78 | 4.81 | 1.05% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.2 | 14.5 | 1.05% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 24.15 | 24.2 | 1.04% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.55 | 9.7 | 1.04% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.78 | 9.09 | 1% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.05 | 10.1 | 1% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 10.15 | 10.2 | 0.99% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 5.1 | 5.11 | 0.99% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 72.5 | 73.1 | 0.97% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.3 | 10.5 | 0.96% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.8 | 42.4 | 0.95% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 21.6 | 21.8 | 0.93% | |||
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 10.8 | 10.95 | 0.92% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 66.3 | 66.4 | 0.91% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 54 | 55.4 | 0.91% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 55.3 | 55.5 | 0.91% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 8.7 | 8.96 | 0.9% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.58 | 3.59 | 0.84% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 36 | 36.3 | 0.83% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 12.15 | 12.2 | 0.83% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.15 | 12.2 | 0.83% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 30.85 | 30.9 | 0.82% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 61.8 | 61.9 | 0.81% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 64.5 | 64.7 | 0.78% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 25.8 | 26 | 0.78% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 25.85 | 26.4 | 0.76% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 26.59 | 26.6 | 0.76% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 13.45 | 13.5 | 0.75% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.7 | 13.75 | 0.73% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.42 | 5.52 | 0.73% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 20.1 | 20.14 | 0.7% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 43.1 | 43.45 | 0.7% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 21.85 | 21.9 | 0.69% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 14.65 | 14.7 | 0.68% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.4 | 7.42 | 0.68% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.85 | 14.95 | 0.67% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 46.15 | 46.2 | 0.65% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 22.6 | 23.25 | 0.65% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.68 | 4.73 | 0.64% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.85 | 7.9 | 0.64% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 78.8 | 79 | 0.64% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.52 | 9.89 | 0.61% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 9.88 | 9.9 | 0.61% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.6 | 16.7 | 0.6% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.2 | 5.23 | 0.58% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.79 | 8.82 | 0.57% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 87 | 88.4 | 0.57% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.8 | 28 | 0.54% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 74.2 | 75.2 | 0.53% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.2 | 28.35 | 0.53% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 18.85 | 18.9 | 0.53% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 18.95 | 19 | 0.53% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.4 | 117 | 0.52% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.3 | 39.5 | 0.51% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.9 | 19.95 | 0.5% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.15 | 10.2 | 0.49% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 41.65 | 41.7 | 0.48% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 63.2 | 63.8 | 0.47% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.43 | 4.45 | 0.45% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.35 | 22.4 | 0.45% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 11.2 | 11.25 | 0.45% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 22.95 | 23.2 | 0.43% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.55 | 11.75 | 0.43% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.43 | 9.49 | 0.42% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 49.1 | 49.7 | 0.4% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 25 | 25.9 | 0.39% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 52.9 | 53 | 0.38% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.5 | 13.9 | 0.36% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 29.45 | 29.5 | 0.34% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 15.85 | 15.9 | 0.32% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 31.9 | 31.95 | 0.31% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.33 | 3.4 | 0.29% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 17.3 | 17.35 | 0.29% | |||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | 3.55 | 3.56 | 0.28% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 17.55 | 18.05 | 0.28% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 18.5 | 18.55 | 0.27% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 18.61 | 18.65 | 0.27% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.83 | 3.84 | 0.26% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 38.75 | 38.8 | 0.26% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.35 | 19.4 | 0.26% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 25 | 25.05 | 0.2% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 53.1 | 53.4 | 0.19% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 28.25 | 28.7 | 0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.82 | 5.87 | 0.17% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 68.7 | 69.9 | 0.14% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.8 | 37.95 | 0.13% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 15.42 | 15.5 | 0.13% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.75 | 8.19 | 0.12% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 41 | 41.05 | 0.12% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 100.6 | 101.6 | 0.1% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.32 | |||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 6.63 | |||||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 11.8 | 12.05 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 18.1 | |||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 10.75 | 11 | ||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 25 | |||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 44.3 | 44.35 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.4 | 4.42 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 14.85 | 15 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.15 | |||||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 67.5 | 70 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 23.25 | 23.3 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.3 | |||||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.67 | 5.7 | ||||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 77.8 | |||||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 10.55 | 10.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.55 | 12.8 | ||||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 32.75 | |||||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 93.4 | |||||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 48.6 | |||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 7 | 7.3 | ||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 7.69 | |||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.75 | |||||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.95 | |||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.28 | |||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.8 | |||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.02 | |||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.65 | 10.7 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 32.65 | |||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 6.48 | |||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 13 | 13.55 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 49 | 49.5 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14.25 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34.5 | 35 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.75 | 17.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.91 | 8.4 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 27.1 | 28.05 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.8 | 6 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 11.35 | |||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 23.2 | 23.3 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 32.4 | 32.45 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 13.5 | 13.65 | ||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11.75 | 11.8 | ||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 33.6 | 33.65 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 39.2 | 39.8 | ||||
TCOCông ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 12.55 | |||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.16 | 4.19 | ||||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 32.9 | 33 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46 | |||||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 10 | 10.05 | ||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | ||||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 8.35 | |||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 54.6 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.89 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 12.65 | |||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.05 | 23.45 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.9 | 9 | ||||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 186.1 | 190 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 15.65 | 15.7 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 99.3 | |||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 20.25 | 20.5 | ||||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21 | 21.05 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.67 | |||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 43 | 43.5 | ||||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.9 | |||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.3 | 49.65 | -0.1% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 9 | 9.29 | -0.11% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.68 | 8.8 | -0.11% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.9 | 40.95 | -0.12% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.18 | 8.19 | -0.12% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 70.1 | 71.7 | -0.14% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 35.35 | 35.4 | -0.14% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.58 | 6.59 | -0.15% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 32.6 | 32.7 | -0.15% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 30.65 | 30.7 | -0.16% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 56 | 57.9 | -0.17% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 56.2 | 57.8 | -0.17% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 27.45 | 27.6 | -0.18% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 5.2 | 5.21 | -0.19% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.97 | -0.2% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.83 | 9.94 | -0.2% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 47.4 | 47.6 | -0.21% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 46.4 | 46.9 | -0.21% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.1 | 23.25 | -0.21% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 22.9 | 22.95 | -0.22% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 87.5 | 87.8 | -0.23% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 19.5 | 19.55 | -0.26% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.8 | 76.3 | -0.26% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 18.9 | 18.95 | -0.26% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 36.85 | 36.9 | -0.27% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 34 | 35.4 | -0.28% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 33.2 | 34.9 | -0.29% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | -0.3% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64 | 65 | -0.31% | |||
KDCCông ty Cổ phần thực phẩm và gia vị ta | 64 | 64.2 | -0.31% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.75 | 15.85 | -0.31% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 29.75 | 30.7 | -0.32% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.05 | -0.33% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.96 | 5.97 | -0.33% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.75 | 14.8 | -0.34% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.6 | 5.61 | -0.36% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 13.25 | 13.3 | -0.37% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.75 | 12.85 | -0.39% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.99 | 7.2 | -0.41% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 11.6 | 11.95 | -0.42% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 47.2 | 47.8 | -0.42% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.45 | 11.55 | -0.43% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 45.4 | 45.5 | -0.44% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 31.5 | 32.25 | -0.46% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 14.6 | 14.63 | -0.48% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.75 | 19.8 | -0.5% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 56.1 | 57.3 | -0.52% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28 | 28.15 | -0.53% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 52.6 | 52.7 | -0.57% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 16.55 | 16.9 | -0.59% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 16 | 16.1 | -0.62% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 15.9 | 16 | -0.62% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 15.75 | 15.8 | -0.63% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.6 | 15.65 | -0.63% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 30.8 | 30.9 | -0.64% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.45 | 37.5 | -0.66% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 21.85 | 21.9 | -0.68% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.5 | 14.55 | -0.68% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.35 | 14.4 | -0.69% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 47.6 | 47.65 | -0.73% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.6 | 19.5 | -0.76% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 7.72 | 7.74 | -0.77% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 18.5 | 18.6 | -0.8% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30.55 | 30.6 | -0.81% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | -0.83% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 7.01 | 7.04 | -0.85% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 58.3 | 58.5 | -0.85% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.95 | 11.35 | -0.87% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 90.4 | 90.7 | -0.87% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 9.12 | 9.7 | -0.92% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.3 | 26.35 | -0.94% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 5 | 5.07 | -0.98% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 47.6 | 47.8 | -1.04% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.62 | 5.67 | -1.05% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 9.25 | 9.28 | -1.07% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 32.1 | 32.2 | -1.08% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 13.55 | 13.65 | -1.09% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 17.35 | 17.4 | -1.14% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 92.8 | 92.9 | -1.17% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20 | 20.05 | -1.23% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 6.28 | 6.29 | -1.26% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 86 | 86.2 | -1.26% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 25.75 | 25.8 | -1.34% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106.6 | 110.5 | -1.34% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 31.8 | 31.85 | -1.39% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 14 | -1.41% | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3.4 | 3.48 | -1.42% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 37.8 | 37.9 | -1.43% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 23.25 | 23.3 | -1.48% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 34.95 | 35 | -1.55% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 29.9 | 31.5 | -1.56% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 28.9 | 29 | -1.69% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22 | -1.79% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.35 | 9.5 | -1.86% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 41.25 | 41.3 | -1.9% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 6.71 | 6.76 | -2.03% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.4 | -2.04% | ||||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 10.54 | -2.14% | ||||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 31.05 | 31.2 | -2.19% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 30.05 | 30.15 | -2.27% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 10.3 | 10.6 | -2.3% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 36.7 | -2.39% | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 36.25 | 37 | -2.63% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 11.6 | 11.65 | -2.92% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 61.3 | -6.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 61.3 | -6.98% | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 11.6 | 11.65 | -2.92% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 36.25 | 37 | -2.63% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 36.7 | -2.39% | ||||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 10.3 | 10.6 | -2.3% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 30.05 | 30.15 | -2.27% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 31.05 | 31.2 | -2.19% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 10.54 | -2.14% | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.4 | -2.04% | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 6.71 | 6.76 | -2.03% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 41.25 | 41.3 | -1.9% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.35 | 9.5 | -1.86% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22 | -1.79% | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 28.9 | 29 | -1.69% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 29.9 | 31.5 | -1.56% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 34.95 | 35 | -1.55% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 23.25 | 23.3 | -1.48% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 37.8 | 37.9 | -1.43% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3.4 | 3.48 | -1.42% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 14 | -1.41% | ||||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 31.8 | 31.85 | -1.39% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106.6 | 110.5 | -1.34% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 25.75 | 25.8 | -1.34% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 86 | 86.2 | -1.26% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 6.28 | 6.29 | -1.26% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20 | 20.05 | -1.23% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 92.8 | 92.9 | -1.17% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 17.35 | 17.4 | -1.14% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 13.55 | 13.65 | -1.09% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 32.1 | 32.2 | -1.08% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 9.25 | 9.28 | -1.07% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.62 | 5.67 | -1.05% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 47.6 | 47.8 | -1.04% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 5 | 5.07 | -0.98% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.3 | 26.35 | -0.94% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 9.12 | 9.7 | -0.92% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 90.4 | 90.7 | -0.87% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.95 | 11.35 | -0.87% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 58.3 | 58.5 | -0.85% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 7.01 | 7.04 | -0.85% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | -0.83% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30.55 | 30.6 | -0.81% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 18.5 | 18.6 | -0.8% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 7.72 | 7.74 | -0.77% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.6 | 19.5 | -0.76% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 47.6 | 47.65 | -0.73% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.35 | 14.4 | -0.69% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.5 | 14.55 | -0.68% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 21.85 | 21.9 | -0.68% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.45 | 37.5 | -0.66% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 30.8 | 30.9 | -0.64% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.6 | 15.65 | -0.63% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 15.75 | 15.8 | -0.63% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 15.9 | 16 | -0.62% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 16 | 16.1 | -0.62% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 16.55 | 16.9 | -0.59% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 52.6 | 52.7 | -0.57% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28 | 28.15 | -0.53% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 56.1 | 57.3 | -0.52% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.75 | 19.8 | -0.5% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 14.6 | 14.63 | -0.48% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 31.5 | 32.25 | -0.46% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 45.4 | 45.5 | -0.44% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.45 | 11.55 | -0.43% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 11.6 | 11.95 | -0.42% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 47.2 | 47.8 | -0.42% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.99 | 7.2 | -0.41% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.75 | 12.85 | -0.39% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 13.25 | 13.3 | -0.37% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.6 | 5.61 | -0.36% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.75 | 14.8 | -0.34% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.96 | 5.97 | -0.33% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.05 | -0.33% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 29.75 | 30.7 | -0.32% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.75 | 15.85 | -0.31% | |||
KDCCông ty Cổ phần thực phẩm và gia vị ta | 64 | 64.2 | -0.31% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64 | 65 | -0.31% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | -0.3% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 33.2 | 34.9 | -0.29% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 34 | 35.4 | -0.28% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 36.85 | 36.9 | -0.27% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 18.9 | 18.95 | -0.26% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.8 | 76.3 | -0.26% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 19.5 | 19.55 | -0.26% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 87.5 | 87.8 | -0.23% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 22.9 | 22.95 | -0.22% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.1 | 23.25 | -0.21% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 46.4 | 46.9 | -0.21% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 47.4 | 47.6 | -0.21% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.83 | 9.94 | -0.2% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.97 | -0.2% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 5.2 | 5.21 | -0.19% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 27.45 | 27.6 | -0.18% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 56.2 | 57.8 | -0.17% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 56 | 57.9 | -0.17% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 30.65 | 30.7 | -0.16% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 32.6 | 32.7 | -0.15% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.58 | 6.59 | -0.15% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 35.35 | 35.4 | -0.14% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 70.1 | 71.7 | -0.14% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.18 | 8.19 | -0.12% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.9 | 40.95 | -0.12% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.68 | 8.8 | -0.11% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 9 | 9.29 | -0.11% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.3 | 49.65 | -0.1% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.32 | |||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 6.63 | |||||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 11.8 | 12.05 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 18.1 | |||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 10.75 | 11 | ||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 25 | |||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 44.3 | 44.35 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.4 | 4.42 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 14.85 | 15 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.15 | |||||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 67.5 | 70 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 23.25 | 23.3 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.3 | |||||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.67 | 5.7 | ||||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 77.8 | |||||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 10.55 | 10.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.55 | 12.8 | ||||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 32.75 | |||||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 93.4 | |||||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 48.6 | |||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 7 | 7.3 | ||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 7.69 | |||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.75 | |||||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.95 | |||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.28 | |||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.8 | |||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.02 | |||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.65 | 10.7 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 32.65 | |||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 6.48 | |||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 13 | 13.55 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 49 | 49.5 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14.25 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34.5 | 35 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.75 | 17.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.91 | 8.4 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 27.1 | 28.05 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.8 | 6 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 11.35 | |||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 23.2 | 23.3 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 32.4 | 32.45 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 13.5 | 13.65 | ||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11.75 | 11.8 | ||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 33.6 | 33.65 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 39.2 | 39.8 | ||||
TCOCông ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 12.55 | |||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.16 | 4.19 | ||||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 32.9 | 33 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46 | |||||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 10 | 10.05 | ||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | ||||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 8.35 | |||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 54.6 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.89 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 12.65 | |||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.05 | 23.45 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.9 | 9 | ||||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 186.1 | 190 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 15.65 | 15.7 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 99.3 | |||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 20.25 | 20.5 | ||||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21 | 21.05 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.67 | |||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 43 | 43.5 | ||||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.9 | |||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 100.6 | 101.6 | 0.1% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 41 | 41.05 | 0.12% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.75 | 8.19 | 0.12% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 15.42 | 15.5 | 0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.8 | 37.95 | 0.13% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 68.7 | 69.9 | 0.14% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.82 | 5.87 | 0.17% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 28.25 | 28.7 | 0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 53.1 | 53.4 | 0.19% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 25 | 25.05 | 0.2% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 38.75 | 38.8 | 0.26% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.35 | 19.4 | 0.26% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.83 | 3.84 | 0.26% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 18.61 | 18.65 | 0.27% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 18.5 | 18.55 | 0.27% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 17.55 | 18.05 | 0.28% | |||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | 3.55 | 3.56 | 0.28% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 17.3 | 17.35 | 0.29% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.33 | 3.4 | 0.29% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 31.9 | 31.95 | 0.31% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 15.85 | 15.9 | 0.32% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 29.45 | 29.5 | 0.34% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.5 | 13.9 | 0.36% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 52.9 | 53 | 0.38% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 25 | 25.9 | 0.39% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 49.1 | 49.7 | 0.4% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.43 | 9.49 | 0.42% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.55 | 11.75 | 0.43% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 22.95 | 23.2 | 0.43% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 11.2 | 11.25 | 0.45% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.35 | 22.4 | 0.45% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.43 | 4.45 | 0.45% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 63.2 | 63.8 | 0.47% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 41.65 | 41.7 | 0.48% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.15 | 10.2 | 0.49% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.9 | 19.95 | 0.5% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.3 | 39.5 | 0.51% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.4 | 117 | 0.52% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 18.95 | 19 | 0.53% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 18.85 | 18.9 | 0.53% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.2 | 28.35 | 0.53% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 74.2 | 75.2 | 0.53% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.8 | 28 | 0.54% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 87 | 88.4 | 0.57% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.79 | 8.82 | 0.57% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.2 | 5.23 | 0.58% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.6 | 16.7 | 0.6% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 9.88 | 9.9 | 0.61% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.52 | 9.89 | 0.61% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 78.8 | 79 | 0.64% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.85 | 7.9 | 0.64% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.68 | 4.73 | 0.64% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 22.6 | 23.25 | 0.65% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 46.15 | 46.2 | 0.65% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.85 | 14.95 | 0.67% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.4 | 7.42 | 0.68% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 14.65 | 14.7 | 0.68% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 21.85 | 21.9 | 0.69% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 43.1 | 43.45 | 0.7% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 20.1 | 20.14 | 0.7% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.42 | 5.52 | 0.73% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.7 | 13.75 | 0.73% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 13.45 | 13.5 | 0.75% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 26.59 | 26.6 | 0.76% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 25.85 | 26.4 | 0.76% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 25.8 | 26 | 0.78% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 64.5 | 64.7 | 0.78% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 61.8 | 61.9 | 0.81% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 30.85 | 30.9 | 0.82% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 12.15 | 12.2 | 0.83% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.15 | 12.2 | 0.83% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 36 | 36.3 | 0.83% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.58 | 3.59 | 0.84% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 8.7 | 8.96 | 0.9% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 55.3 | 55.5 | 0.91% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 54 | 55.4 | 0.91% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 66.3 | 66.4 | 0.91% | |||
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 10.8 | 10.95 | 0.92% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 21.6 | 21.8 | 0.93% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.8 | 42.4 | 0.95% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.3 | 10.5 | 0.96% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 72.5 | 73.1 | 0.97% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 5.1 | 5.11 | 0.99% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 10.15 | 10.2 | 0.99% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.05 | 10.1 | 1% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.78 | 9.09 | 1% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.55 | 9.7 | 1.04% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 24.15 | 24.2 | 1.04% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.2 | 14.5 | 1.05% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.78 | 4.81 | 1.05% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 65.9 | 66.6 | 1.06% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9.15 | 9.5 | 1.06% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 46.3 | 47.5 | 1.06% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 17.85 | 17.9 | 1.13% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.25 | 6.26 | 1.13% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.55 | 17.8 | 1.14% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.98 | 8 | 1.14% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.62 | 2.63 | 1.15% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 34.1 | 34.9 | 1.16% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 60.1 | 60.7 | 1.17% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.17 | 5.2 | 1.17% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 8.55 | 8.6 | 1.18% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 8.06 | 8.5 | 1.19% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.3 | 16.95 | 1.19% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.3 | 20.35 | 1.24% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 16 | 16.2 | 1.25% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 5.45 | 5.55 | 1.28% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.66 | 4.71 | 1.29% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.5 | 18.69 | 1.3% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 22.55 | 22.9 | 1.33% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.57 | 4.58 | 1.33% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 22.6 | 22.65 | 1.34% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.98 | 6 | 1.35% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 37.1 | 37.2 | 1.36% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 25.8 | 25.95 | 1.37% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 18.45 | 18.5 | 1.37% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 8 | 8.12 | 1.37% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 10.28 | 10.33 | 1.37% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 13.78 | 13.96 | 1.38% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 43.5 | 43.6 | 1.4% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.75 | 10.8 | 1.41% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.7 | 10.75 | 1.42% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 49.5 | 50 | 1.42% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 55.6 | 56.6 | 1.43% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.9 | 14.1 | 1.44% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 17.5 | 17.6 | 1.44% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 38.15 | 38.45 | 1.45% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.25 | 17.35 | 1.46% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.44 | 3.45 | 1.47% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 23.95 | 24 | 1.48% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 13.6 | 13.65 | 1.49% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 67.9 | 68 | 1.49% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 67.5 | 67.8 | 1.5% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 32.85 | 33.4 | 1.52% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.25 | 38.6 | 1.58% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 7.2 | 7.71 | 1.58% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.8 | 3.81 | 1.6% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 14.4 | 14.57 | 1.6% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 5.62 | 5.65 | 1.62% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.1 | 12.4 | 1.64% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 36.2 | 36.9 | 1.65% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12.2 | 12.25 | 1.66% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 5.35 | 5.4 | 1.69% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 11.85 | 11.9 | 1.71% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48.6 | 52.9 | 1.73% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.55 | 14.6 | 1.74% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.06 | 4.07 | 1.75% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 10.75 | 11.6 | 1.75% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 78.8 | 78.9 | 1.81% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 11 | 11.2 | 1.82% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.1 | 11.15 | 1.83% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 13.8 | 13.85 | 1.84% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 18.9 | 19.25 | 1.85% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 43.4 | 43.8 | 1.86% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 26.9 | 27.2 | 1.87% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 32.2 | 32.4 | 1.89% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.4 | 10.6 | 1.92% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 57.9 | 58 | 1.93% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 7.61 | 7.9 | 1.94% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.38 | 5.71 | 1.96% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 15.4 | 15.55 | 1.97% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.65 | 30.85 | 1.98% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 7 | 7.13 | 2% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 5.89 | 5.98 | 2.05% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.5 | 24.6 | 2.07% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 28.45 | 28.5 | 2.15% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.11 | 6.12 | 2.34% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 21.65 | 21.7 | 2.36% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 45.5 | 45.55 | 2.36% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.18 | 8.19 | 2.37% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 30.85 | 32 | 2.4% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 25 | 25.1 | 2.45% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 18.3 | 18.75 | 2.46% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.5 | 16.55 | 2.48% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27.7 | 27.9 | 2.57% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 23.6 | 23.8 | 2.59% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 15.65 | 15.8 | 2.6% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 6.64 | 6.65 | 2.62% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 32 | 32.85 | 2.66% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 4.15 | 4.18 | 2.7% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 8.88 | 8.89 | 2.77% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.9 | 17.95 | 2.87% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 14.1 | 14.2 | 2.9% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30 | 32.5 | 3.01% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.32 | 8.55 | 3.01% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 16.5 | 17 | 3.03% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 50 | 52.1 | 3.17% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.77 | 3.87 | 3.2% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 84.5 | 87 | 3.2% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 32.3 | 33.35 | 3.25% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 4.08 | 4.1 | 3.27% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.55 | 24.2 | 3.42% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67.5 | 69.5 | 3.42% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 40.4 | 41.8 | 3.47% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.81 | 3.82 | 3.52% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 8.05 | 8.09 | 3.72% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 26.1 | 26.4 | 3.73% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.2 | 10.75 | 3.86% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.58 | 9.92 | 3.87% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.6 | 2.68 | 3.88% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 15.3 | 15.9 | 3.92% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.85 | 11.9 | 3.93% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.85 | 46.9 | 4.22% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 7.51 | 8.34 | 4.25% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37.1 | 39 | 4.28% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 88.8 | 89 | 4.46% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 9.25 | 9.3 | 4.73% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.81 | 9.34 | 5.06% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 9.25 | 9.29 | 5.21% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 23 | 23.05 | 5.25% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 15.05 | 15.85 | 5.32% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9 | 9.48 | 5.33% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 14 | 14.3 | 5.54% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.58 | 3.59 | 5.59% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 12.15 | 12.9 | 5.74% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33.15 | 35 | 5.74% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.3 | 5.33 | 5.75% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 19.8 | 19.9 | 5.85% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 16.7 | 18.8 | 6.21% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 15.7 | 15.9 | 6.35% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 12.25 | 13.3 | 6.4% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 17.1 | 18.2 | 6.43% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.6 | 16.65 | 6.73% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 33 | 33.45 | 6.87% | |||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | 15.5 | 6.9% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.85 | 22.3 | 6.95% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 33 | 35.3 | 6.97% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 7.91 | 8.13 | 6.97% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 12700 | 13100 | 108164.46% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10 | 11 | 10% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 17.6 | 17.7 | 9.94% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 47.5 | 47.6 | 9.93% | |||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | 13.3 | 9.92% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 11 | 13.3 | 9.92% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 14.1 | 15.6 | 9.86% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 31.5 | 37.9 | 9.86% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 27.2 | 30.2 | 9.82% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 34 | 39.5 | 9.72% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 16.1 | 18.3 | 9.58% | |||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 12.7 | 9.48% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 31.5 | 33.6 | 9.45% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.4 | 22.1 | 9.41% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 50.2 | 54.9 | 9.36% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 4.6 | 4.7 | 9.3% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 21 | 21.2 | 9.28% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.6 | 9.09% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 4.6 | 4.9 | 8.89% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.6 | 9.8 | 8.89% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.6 | 3.7 | 8.82% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.2 | 8.7 | 8.75% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 76 | 80.9 | 8.74% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 53.5 | 59.5 | 8.58% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 11.8 | 12.8 | 8.47% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 14.2 | 16.8 | 8.39% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.5 | 24.6 | 8.37% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.2 | 10.4 | 8.33% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 15.6 | 16.9 | 8.33% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11.1 | 11.7 | 8.33% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 46.4 | 50 | 7.99% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 22.1 | 23 | 7.48% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.6 | 7.09% | ||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 9.1 | 10.6 | 7.07% | |||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 5.9 | 6.2 | 6.9% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 25.5 | 27.9 | 6.9% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9 | 9.4 | 6.82% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.3 | 6.78% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 23.5 | 24.5 | 6.52% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 31.5 | 33 | 6.45% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 17.1 | 18.2 | 6.43% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 11.3 | 11.9 | 6.25% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 22 | 25.5 | 6.25% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.8 | 19.2 | 6.08% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.7 | 5.71% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 13 | 14 | 5.26% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 11.6 | 12.1 | 5.22% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.9 | 10.1 | 5.21% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 11.9 | 12.4 | 5.08% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.9 | 12.6 | 5% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 10.2 | 10.9 | 4.81% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17 | 17.5 | 4.79% | |||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 10.9 | 11.2 | 4.67% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.9 | 4.55% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 24.1 | 4.33% | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 12 | 12.5 | 4.17% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61 | 61.8 | 4.04% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 14.9 | 15.6 | 4% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 7.6 | 8 | 3.9% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 5.2 | 5.4 | 3.85% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 5.3 | 5.5 | 3.77% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 60.1 | 61.9 | 3.69% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 11.2 | 11.6 | 3.57% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 20 | 22.4 | 3.23% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 16.2 | 16.5 | 3.13% | |||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 13.4 | 3.08% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.1 | 6.7 | 3.08% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 22 | 23.7 | 3.04% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.5 | 13.9 | 2.96% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 6.8 | 7 | 2.94% | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 30.7 | 31.6 | 2.93% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | 2.78% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 21.1 | 22.4 | 2.75% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 14.6 | 15 | 2.74% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 26.8 | 27.5 | 2.61% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 11 | 11.8 | 2.61% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64 | 64.1 | 2.56% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.2 | 20.3 | 2.53% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 12.2 | 2.52% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 52.1 | 53.3 | 2.5% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 7.8 | 8.2 | 2.5% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 203.5 | 205 | 2.45% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 32 | 33.5 | 2.45% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.1 | 33.8 | 2.42% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 22 | 2.33% | ||||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 39.4 | 39.8 | 2.31% | |||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 9.2 | 9.4 | 2.17% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 42.1 | 43.9 | 2.09% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 4.6 | 5 | 2.04% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 9.8 | 10.1 | 2.02% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.5 | 15.3 | 2% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.2 | 10.3 | 1.98% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10.2 | 10.4 | 1.96% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 26 | 1.96% | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 26 | 26.5 | 1.92% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 21.3 | 21.4 | 1.9% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.7 | 10.8 | 1.89% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.2 | 11.3 | 1.8% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.9 | 30.4 | 1.67% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 27.6 | 30.5 | 1.67% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 24 | 24.4 | 1.67% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 30.5 | 30.6 | 1.66% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 24.4 | 24.8 | 1.64% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.9 | 6.5 | 1.56% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 20.5 | 21 | 1.45% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 34.4 | 35 | 1.45% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 28 | 28.2 | 1.44% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 13.8 | 14.2 | 1.43% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 53.8 | 58.7 | 1.21% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 33.5 | 33.8 | 1.2% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 46.5 | 52 | 1.17% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 26 | 26.3 | 1.15% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35 | 35.2 | 1.15% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 17.1 | 18 | 1.12% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 27.6 | 27.7 | 1.09% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 9.2 | 9.3 | 1.09% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.1 | 9.4 | 1.08% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 18.9 | 19.2 | 1.05% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 10 | 10.1 | 1% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 20.7 | 20.8 | 0.97% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 20.7 | 21 | 0.96% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 54 | 54.5 | 0.93% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.4 | 44.5 | 0.91% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 78.6 | 79.1 | 0.89% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.1 | 36.4 | 0.83% | |||
PPTPetro Times | 12.1 | 12.3 | 0.82% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.6 | 24.7 | 0.82% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.6 | 12.8 | 0.79% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 39.7 | 40.4 | 0.75% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 28 | 28.2 | 0.71% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.7 | 66.2 | 0.61% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 18.5 | 19 | 0.53% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 20.8 | 21 | 0.48% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 31.5 | 33.6 | 0.3% | |||
GKMCông ty cổ phần Khang Minh Group | 34.6 | 34.7 | 0.29% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 46 | 46.8 | 0.21% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.5 | 17.9 | ||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 8.1 | 8.3 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 19.9 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 13.6 | 13.7 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 9.9 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.7 | 7.2 | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.5 | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.8 | 7.9 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 67 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.2 | 11.4 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 25.8 | 26.5 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 25.8 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | ||||||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 31 | 31.3 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 38.2 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 21.5 | 22 | ||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5.3 | 5.4 | ||||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 10.6 | 11 | ||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 14.2 | 14.3 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.8 | 15.3 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.7 | 8.8 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 10.1 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 30 | |||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 49.5 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7 | 7.2 | ||||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 5 | 5.1 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.3 | 3.6 | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 12.7 | 12.8 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 12.7 | 12.8 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 10.9 | 11 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 19 | 19.3 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 5.8 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 13.9 | 14.8 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 12.9 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5.5 | 5.6 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.3 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 7.3 | 7.4 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19.6 | 19.9 | ||||
PCHPICOMAT | 6.9 | 7 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 7.4 | 7.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7 | |||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 8 | 8.2 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.4 | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 14.7 | 15.1 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 9.4 | |||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9 | 9.1 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 16.9 | 17 | ||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 16.8 | 17 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 15.9 | 16.1 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.7 | 11 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 10.7 | 11 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 9 | 9.5 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3.3 | 3.4 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 32.2 | |||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.3 | 3.5 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 36 | |||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 41 | 42.5 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 22.7 | |||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 19.3 | |||||
SICCông ty Cổ phần ANI | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.1 | 12 | ||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.2 | 13.2 | ||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 6.3 | 6.4 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | 6 | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 18.3 | 19.9 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 4 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11 | 11.4 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An |