Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.15 | 33.15 | 6.94% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.65 | 22.45 | 6.9% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.25 | 6.88% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.9 | 6.69% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.6 | 58 | 6.42% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.3 | 6.42% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 21.05 | 6.31% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.1 | 10.5 | 6.28% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33 | 5.43% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.8 | 5.33% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 28.95 | 32.7 | 5.14% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.57 | 3.75 | 5.04% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 85.4 | 85.5 | 5.04% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 160.4 | 160.5 | 4.9% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.15 | 6.24 | 4.87% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.45 | 9.9 | 4.21% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.35 | 23.4 | 4% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.17 | 3.19 | 3.91% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.76 | 9.1 | 3.88% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.57 | 7.58 | 3.84% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 218 | 225 | 3.83% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.86 | 8.99 | 3.81% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.15 | 46.7 | 3.78% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32.8 | 3.47% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.71 | 9 | 3.45% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12 | 3.45% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.13 | 5.15 | 3.21% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 33.8 | 3.21% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.35 | 8.97 | 3.1% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.4 | 3.08% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.75 | 29.3 | 2.99% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.6 | 2.74% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.35 | 11.4 | 2.7% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.05 | 10.1 | 2.64% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 13.7 | 2.62% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.35 | 8 | 2.56% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.1 | 28.15 | 2.55% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.95 | 21 | 2.44% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29.5 | 2.43% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.2 | 71.8 | 2.43% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 9.85 | 2.39% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.95 | 43 | 2.38% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39 | 2.36% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.84 | 4.89 | 2.3% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.98 | 8.03 | 2.29% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6 | 6.03 | 2.2% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14 | 14.2 | 2.16% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.2 | 51 | 2% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.75 | 40.8 | 2% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.3 | 66.4 | 2% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.45 | 20.5 | 1.99% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.93% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.8 | 3.81 | 1.87% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.6 | 92.7 | 1.87% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 118.1 | 118.2 | 1.81% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.55 | 4.63 | 1.76% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | 26.5 | 1.73% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.8 | 29.9 | 1.7% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.6 | 54.7 | 1.67% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 25.2 | 1.61% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.45 | 1.54% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43 | 43.25 | 1.53% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.45 | 10.5 | 1.45% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.6 | 56.7 | 1.43% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 59 | 59.1 | 1.37% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.58 | 4.59 | 1.32% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.4 | 38.8 | 1.31% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35.05 | 1.3% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39 | 1.3% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.9 | 1.28% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.5 | 23.8 | 1.28% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | 1.27% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.43 | 1.25% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.3 | 41 | 1.23% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74.8 | 74.9 | 1.22% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9.2 | 1.21% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.2 | 17.3 | 1.17% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.5 | 60.7 | 1.17% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.86 | 6.94 | 1.17% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.3 | 88.6 | 1.14% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | 1.08% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.37 | 8.43 | 1.08% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.35 | 9.4 | 1.08% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.15 | 14.2 | 1.07% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.1 | 24.2 | 1.04% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.03 | 3.05 | 0.99% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.24 | 4.25 | 0.95% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.9 | 15.95 | 0.95% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.21 | 3.22 | 0.94% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.55 | 21.6 | 0.93% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.2 | 65.3 | 0.93% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.7 | 0.86% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.8 | 17.85 | 0.85% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 41.9 | 0.84% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.42 | 6.55 | 0.77% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.03 | 4.04 | 0.75% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.7 | 0.75% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.4 | 67.9 | 0.74% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.8 | 0.74% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.7 | 54.8 | 0.74% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 123.2 | 123.5 | 0.73% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.85 | 6.9 | 0.73% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.15 | 0.73% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.4 | 14.1 | 0.71% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.3 | 35.35 | 0.71% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.4 | 0.7% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.2 | 43.5 | 0.69% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.4 | 0.63% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41 | 41.05 | 0.61% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.7 | 16.8 | 0.6% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 33.8 | 0.6% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.75 | 34.8 | 0.58% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.6 | 0.56% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.71 | 3.72 | 0.54% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.7 | 37.9 | 0.53% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.6 | 7.62 | 0.53% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 30 | 30.05 | 0.5% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.75 | 30.8 | 0.49% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.25 | 31.4 | 0.48% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.7 | 43 | 0.47% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.4 | 4.41 | 0.46% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.3 | 0.45% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114 | 114.2 | 0.44% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.65 | 24.7 | 0.41% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.6 | 75.7 | 0.4% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.03 | 5.06 | 0.4% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.9 | 51 | 0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.35 | 12.9 | 0.39% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.55 | 13.65 | 0.37% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.05 | 0.36% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.8 | 42.85 | 0.35% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.89 | 0.34% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.8 | 58.9 | 0.34% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94.4 | 94.5 | 0.32% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.5 | 0.31% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.75 | 3.78 | 0.27% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.88 | 3.89 | 0.26% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.89 | 3.9 | 0.26% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.03 | 4.06 | 0.25% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.1 | 4.11 | 0.24% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.3 | 21.35 | 0.23% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.78 | 0.23% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.05 | 0.22% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.61 | 4.62 | 0.22% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.91 | 4.94 | 0.2% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.97 | 0.2% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.6 | 0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.15 | 30.45 | 0.16% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.07 | 6.1 | 0.16% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.2 | 0.14% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | 0.13% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.81 | 0.13% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.05 | 8.06 | 0.12% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.3 | 45.1 | 0.11% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.15 | 46.2 | 0.11% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.2 | 123.3 | 0.08% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.71 | 9.72 | ||||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.15 | 34 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.1 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.25 | 39.3 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.7 | 5.78 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.1 | 16.15 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.3 | 44.6 | ||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30 | 30.15 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.8 | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.45 | 35.5 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.1 | 53.3 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.55 | 29.7 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.5 | 67.6 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.7 | 54.9 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 12 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 28.7 | 28.75 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.45 | 26.5 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.28 | 5.31 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.15 | 11.2 | ||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16 | ||||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.95 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.7 | 11.8 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.9 | 62.2 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.07 | 9.08 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.42 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.96 | 3 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.5 | 13.55 | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.95 | 22 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.85 | 37.9 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.95 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24 | 24.7 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | |||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.09 | 6.1 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.7 | 20 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.8 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.75 | 14.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.4 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.73 | 2.85 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.05 | 11.15 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.85 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 49.85 | |||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.75 | 48.9 | ||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.17 | 5.2 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.93 | 2.94 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.15 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.2 | 14.25 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.89 | -0.1% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.4 | 8.66 | -0.12% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.65 | -0.12% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.62 | 7.64 | -0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.13% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.1 | 37.15 | -0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.9 | -0.14% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 34.9 | 35 | -0.14% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.65 | 6.67 | -0.15% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65 | 66.6 | -0.15% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.73 | 5.89 | -0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.7 | 5.83 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.7 | 28.8 | -0.17% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.8 | 56.9 | -0.18% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.35 | 28.4 | -0.18% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.5 | 27.95 | -0.18% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.37 | -0.19% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.7 | 26.75 | -0.19% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.1 | 52.4 | -0.19% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.85 | 25.9 | -0.19% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.3 | 49.5 | -0.2% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | 48.9 | -0.2% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.6 | 4.63 | -0.22% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.51 | 4.59 | -0.22% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.1 | 9.11 | -0.22% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.41 | 4.5 | -0.22% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.38 | 4.41 | -0.23% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.71 | 8.74 | -0.23% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.05 | 21.1 | -0.24% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.7 | 80.9 | -0.25% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.65 | 19.9 | -0.25% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | 7.96 | -0.25% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 39.7 | -0.25% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.7 | 73.8 | -0.27% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 35.6 | -0.28% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.1 | 17.25 | -0.29% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.2 | 17.25 | -0.29% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.78 | 6.88 | -0.29% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.62 | 6.63 | -0.3% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 16.5 | -0.3% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.36 | 6.39 | -0.31% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.8 | 46.85 | -0.32% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.1 | 15.15 | -0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.85 | -0.34% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.85 | 5.88 | -0.34% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.5 | 14.55 | -0.34% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.75 | 28.8 | -0.35% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.8 | 13.85 | -0.36% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.55 | 27.6 | -0.36% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81 | 81.2 | -0.37% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.55 | 26.6 | -0.37% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.6 | 132.5 | -0.38% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13.15 | -0.38% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.55 | 12.6 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.5 | -0.4% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.85 | 9.91 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.15 | 12.3 | -0.4% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.25 | -0.41% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.41 | 9.75 | -0.41% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.13 | 7.15 | -0.42% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 117.5 | -0.42% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.65 | -0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.62 | 4.65 | -0.43% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.1 | 22.15 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | -0.45% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.4 | 64.8 | -0.46% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.55 | 10.65 | -0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | -0.47% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.15 | 21.2 | -0.47% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42 | 42.3 | -0.47% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.45 | 19.5 | -0.51% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 75.6 | -0.53% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.73 | 3.74 | -0.53% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.05 | 18.1 | -0.55% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.1 | 69.7 | -0.57% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.5 | 25.75 | -0.58% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 16.9 | 17.15 | -0.58% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.55 | 42.85 | -0.58% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.6 | 42.7 | -0.58% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | -0.6% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.02 | 8.05 | -0.62% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.7 | 39.75 | -0.63% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.3 | 61.8 | -0.64% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.8 | 14.85 | -0.67% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.3 | 14.35 | -0.69% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 49.65 | -0.7% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.77 | 2.78 | -0.71% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.7 | 20.75 | -0.72% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.48 | -0.73% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.68 | 2.69 | -0.74% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.25 | -0.75% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 33.15 | -0.75% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 39.6 | -0.75% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.65 | 19.7 | -0.76% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.45 | -0.77% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.7 | -0.77% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | -0.84% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.75 | 17.8 | -0.84% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.6 | 23.7 | -0.84% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.1 | 23.2 | -0.85% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.6 | 4.62 | -0.86% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.4 | 67.5 | -0.88% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.85 | 27.95 | -0.89% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.95 | 38 | -0.91% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.15 | 16.2 | -0.92% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.15 | 21.3 | -0.93% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | -0.94% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102 | 102.5 | -0.97% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.2 | -0.98% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 68.8 | -1.01% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.6 | 31.65 | -1.09% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.9 | 27 | -1.1% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7 | 7.02 | -1.13% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.9 | 34.95 | -1.13% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.85 | 43 | -1.15% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.4 | 21.45 | -1.15% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.1 | 51.2 | -1.16% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.85 | 16.9 | -1.17% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.82 | 8.99 | -1.21% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.15 | 28.2 | -1.23% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.9 | 27.95 | -1.24% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.56 | 9.57 | -1.24% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.8 | -1.26% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 107.5 | 107.6 | -1.28% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.1 | -1.3% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.2 | 22.25 | -1.33% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35.95 | 36 | -1.37% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.95 | 32.1 | -1.38% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.1 | 14.15 | -1.39% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.89 | 4.9 | -1.41% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.78 | 2.8 | -1.41% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.7 | 13.75 | -1.43% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.41 | 5.42 | -1.45% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.4 | 13.45 | -1.47% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.9 | 17.95 | -1.64% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.8 | 26.85 | -1.65% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.4 | 32.45 | -1.67% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.6 | 20.65 | -1.67% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | -1.68% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.95 | 29 | -1.69% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.95 | 11 | -1.79% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.04 | 8.05 | -1.83% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.25 | 13.3 | -1.85% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.4 | 47.6 | -1.86% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.3 | 18.35 | -1.87% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.85 | 11.95 | -2.05% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.32 | 5.5 | -2.14% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.3 | 20.35 | -2.16% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.6 | 10.65 | -2.29% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.65 | 18.7 | -2.35% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.46 | 1.5 | -2.6% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.02 | 7.05 | -2.62% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.06 | 4.2 | -2.78% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.35 | -3.04% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.2 | 15.25 | -4.09% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.6 | 23.7 | -4.24% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.25 | -6.64% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.25 | -6.64% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.6 | 23.7 | -4.24% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.2 | 15.25 | -4.09% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.35 | -3.04% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.06 | 4.2 | -2.78% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.02 | 7.05 | -2.62% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.46 | 1.5 | -2.6% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.65 | 18.7 | -2.35% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.6 | 10.65 | -2.29% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.3 | 20.35 | -2.16% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.32 | 5.5 | -2.14% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.85 | 11.95 | -2.05% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.3 | 18.35 | -1.87% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.4 | 47.6 | -1.86% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.25 | 13.3 | -1.85% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.04 | 8.05 | -1.83% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.95 | 11 | -1.79% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.95 | 29 | -1.69% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | -1.68% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.6 | 20.65 | -1.67% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.4 | 32.45 | -1.67% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.8 | 26.85 | -1.65% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.9 | 17.95 | -1.64% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.4 | 13.45 | -1.47% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.41 | 5.42 | -1.45% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.7 | 13.75 | -1.43% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.78 | 2.8 | -1.41% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.89 | 4.9 | -1.41% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.1 | 14.15 | -1.39% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.95 | 32.1 | -1.38% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35.95 | 36 | -1.37% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.2 | 22.25 | -1.33% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.1 | -1.3% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 107.5 | 107.6 | -1.28% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.8 | -1.26% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.56 | 9.57 | -1.24% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.9 | 27.95 | -1.24% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.15 | 28.2 | -1.23% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.82 | 8.99 | -1.21% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.85 | 16.9 | -1.17% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.1 | 51.2 | -1.16% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.4 | 21.45 | -1.15% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.85 | 43 | -1.15% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.9 | 34.95 | -1.13% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7 | 7.02 | -1.13% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.9 | 27 | -1.1% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.6 | 31.65 | -1.09% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 68.8 | -1.01% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.2 | -0.98% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102 | 102.5 | -0.97% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | -0.94% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.15 | 21.3 | -0.93% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.15 | 16.2 | -0.92% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.95 | 38 | -0.91% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.85 | 27.95 | -0.89% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.4 | 67.5 | -0.88% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.6 | 4.62 | -0.86% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.1 | 23.2 | -0.85% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.6 | 23.7 | -0.84% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | -0.84% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.75 | 17.8 | -0.84% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.7 | -0.77% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.45 | -0.77% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.65 | 19.7 | -0.76% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 39.6 | -0.75% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 33.15 | -0.75% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.25 | -0.75% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.68 | 2.69 | -0.74% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.48 | -0.73% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.7 | 20.75 | -0.72% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.77 | 2.78 | -0.71% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 49.65 | -0.7% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.3 | 14.35 | -0.69% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.8 | 14.85 | -0.67% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.3 | 61.8 | -0.64% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.7 | 39.75 | -0.63% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.02 | 8.05 | -0.62% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | -0.6% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.6 | 42.7 | -0.58% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.55 | 42.85 | -0.58% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 16.9 | 17.15 | -0.58% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.5 | 25.75 | -0.58% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.1 | 69.7 | -0.57% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.05 | 18.1 | -0.55% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.73 | 3.74 | -0.53% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 75.6 | -0.53% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.45 | 19.5 | -0.51% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42 | 42.3 | -0.47% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.15 | 21.2 | -0.47% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.55 | 10.65 | -0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | -0.47% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.4 | 64.8 | -0.46% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | -0.45% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.1 | 22.15 | -0.45% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.62 | 4.65 | -0.43% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.65 | -0.43% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 117.5 | -0.42% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.13 | 7.15 | -0.42% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.41 | 9.75 | -0.41% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.25 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.15 | 12.3 | -0.4% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.85 | 9.91 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.5 | -0.4% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.55 | 12.6 | -0.4% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13.15 | -0.38% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.6 | 132.5 | -0.38% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.55 | 26.6 | -0.37% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81 | 81.2 | -0.37% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.55 | 27.6 | -0.36% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.8 | 13.85 | -0.36% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.75 | 28.8 | -0.35% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.5 | 14.55 | -0.34% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.85 | 5.88 | -0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.85 | -0.34% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.1 | 15.15 | -0.33% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.8 | 46.85 | -0.32% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.36 | 6.39 | -0.31% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 16.5 | -0.3% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.62 | 6.63 | -0.3% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.78 | 6.88 | -0.29% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.1 | 17.25 | -0.29% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.2 | 17.25 | -0.29% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 35.6 | -0.28% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.7 | 73.8 | -0.27% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 39.7 | -0.25% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | 7.96 | -0.25% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.65 | 19.9 | -0.25% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.7 | 80.9 | -0.25% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.05 | 21.1 | -0.24% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.71 | 8.74 | -0.23% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.38 | 4.41 | -0.23% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.41 | 4.5 | -0.22% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.1 | 9.11 | -0.22% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.51 | 4.59 | -0.22% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.6 | 4.63 | -0.22% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | 48.9 | -0.2% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.3 | 49.5 | -0.2% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.85 | 25.9 | -0.19% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.1 | 52.4 | -0.19% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.7 | 26.75 | -0.19% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.37 | -0.19% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.5 | 27.95 | -0.18% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.35 | 28.4 | -0.18% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.8 | 56.9 | -0.18% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.7 | 28.8 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.7 | 5.83 | -0.17% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.73 | 5.89 | -0.17% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65 | 66.6 | -0.15% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.65 | 6.67 | -0.15% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 34.9 | 35 | -0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.9 | -0.14% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.1 | 37.15 | -0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.13% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.62 | 7.64 | -0.13% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.65 | -0.12% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.4 | 8.66 | -0.12% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.89 | -0.1% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.71 | 9.72 | ||||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.15 | 34 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.1 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.25 | 39.3 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.7 | 5.78 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.1 | 16.15 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.3 | 44.6 | ||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30 | 30.15 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.8 | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.45 | 35.5 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.1 | 53.3 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.55 | 29.7 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.5 | 67.6 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.7 | 54.9 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 12 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 28.7 | 28.75 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.45 | 26.5 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.28 | 5.31 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.15 | 11.2 | ||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16 | ||||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.95 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.7 | 11.8 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.9 | 62.2 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.07 | 9.08 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.42 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.96 | 3 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.5 | 13.55 | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.95 | 22 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.85 | 37.9 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.95 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24 | 24.7 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | |||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.09 | 6.1 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.7 | 20 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.8 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.75 | 14.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.4 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.73 | 2.85 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.05 | 11.15 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.85 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 49.85 | |||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.75 | 48.9 | ||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.17 | 5.2 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.93 | 2.94 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.15 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.2 | 14.25 | ||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.2 | 123.3 | 0.08% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.15 | 46.2 | 0.11% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.3 | 45.1 | 0.11% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.05 | 8.06 | 0.12% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.81 | 0.13% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | 0.13% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.2 | 0.14% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.07 | 6.1 | 0.16% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.15 | 30.45 | 0.16% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.6 | 0.17% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.97 | 0.2% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.91 | 4.94 | 0.2% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.61 | 4.62 | 0.22% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.05 | 0.22% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.78 | 0.23% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.3 | 21.35 | 0.23% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.1 | 4.11 | 0.24% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.03 | 4.06 | 0.25% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.89 | 3.9 | 0.26% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.88 | 3.89 | 0.26% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.75 | 3.78 | 0.27% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.5 | 0.31% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94.4 | 94.5 | 0.32% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.89 | 0.34% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.8 | 58.9 | 0.34% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.8 | 42.85 | 0.35% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.05 | 0.36% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.55 | 13.65 | 0.37% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.35 | 12.9 | 0.39% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.9 | 51 | 0.39% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.03 | 5.06 | 0.4% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.6 | 75.7 | 0.4% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.65 | 24.7 | 0.41% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114 | 114.2 | 0.44% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.3 | 0.45% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.4 | 4.41 | 0.46% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.7 | 43 | 0.47% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.25 | 31.4 | 0.48% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.75 | 30.8 | 0.49% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 30 | 30.05 | 0.5% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.6 | 7.62 | 0.53% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.7 | 37.9 | 0.53% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.71 | 3.72 | 0.54% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.6 | 0.56% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.75 | 34.8 | 0.58% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 33.8 | 0.6% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.7 | 16.8 | 0.6% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41 | 41.05 | 0.61% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.4 | 0.63% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.2 | 43.5 | 0.69% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.4 | 0.7% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.3 | 35.35 | 0.71% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.4 | 14.1 | 0.71% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.15 | 0.73% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.85 | 6.9 | 0.73% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 123.2 | 123.5 | 0.73% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.8 | 0.74% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.7 | 54.8 | 0.74% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.4 | 67.9 | 0.74% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.7 | 0.75% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.03 | 4.04 | 0.75% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.42 | 6.55 | 0.77% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 41.9 | 0.84% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.8 | 17.85 | 0.85% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.7 | 0.86% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.2 | 65.3 | 0.93% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.55 | 21.6 | 0.93% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.21 | 3.22 | 0.94% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.9 | 15.95 | 0.95% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.24 | 4.25 | 0.95% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.03 | 3.05 | 0.99% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.1 | 24.2 | 1.04% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.15 | 14.2 | 1.07% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.35 | 9.4 | 1.08% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.37 | 8.43 | 1.08% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | 1.08% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.3 | 88.6 | 1.14% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.86 | 6.94 | 1.17% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.5 | 60.7 | 1.17% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.2 | 17.3 | 1.17% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9.2 | 1.21% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74.8 | 74.9 | 1.22% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.3 | 41 | 1.23% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.43 | 1.25% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | 1.27% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.5 | 23.8 | 1.28% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.9 | 1.28% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39 | 1.3% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35.05 | 1.3% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.4 | 38.8 | 1.31% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.58 | 4.59 | 1.32% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 59 | 59.1 | 1.37% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.6 | 56.7 | 1.43% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.45 | 10.5 | 1.45% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43 | 43.25 | 1.53% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.45 | 1.54% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 25.2 | 1.61% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.6 | 54.7 | 1.67% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.8 | 29.9 | 1.7% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | 26.5 | 1.73% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.55 | 4.63 | 1.76% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 118.1 | 118.2 | 1.81% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.6 | 92.7 | 1.87% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.8 | 3.81 | 1.87% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.93% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.45 | 20.5 | 1.99% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.3 | 66.4 | 2% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.75 | 40.8 | 2% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.2 | 51 | 2% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14 | 14.2 | 2.16% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6 | 6.03 | 2.2% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.98 | 8.03 | 2.29% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.84 | 4.89 | 2.3% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39 | 2.36% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.95 | 43 | 2.38% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 9.85 | 2.39% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.2 | 71.8 | 2.43% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29.5 | 2.43% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.95 | 21 | 2.44% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.1 | 28.15 | 2.55% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.35 | 8 | 2.56% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 13.7 | 2.62% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.05 | 10.1 | 2.64% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.35 | 11.4 | 2.7% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.6 | 2.74% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.75 | 29.3 | 2.99% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.4 | 3.08% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.35 | 8.97 | 3.1% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 33.8 | 3.21% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.13 | 5.15 | 3.21% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12 | 3.45% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.71 | 9 | 3.45% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32.8 | 3.47% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.15 | 46.7 | 3.78% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.86 | 8.99 | 3.81% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 218 | 225 | 3.83% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.57 | 7.58 | 3.84% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.76 | 9.1 | 3.88% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.17 | 3.19 | 3.91% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.35 | 23.4 | 4% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.45 | 9.9 | 4.21% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.15 | 6.24 | 4.87% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 160.4 | 160.5 | 4.9% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 85.4 | 85.5 | 5.04% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.57 | 3.75 | 5.04% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 28.95 | 32.7 | 5.14% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.8 | 5.33% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33 | 5.43% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.1 | 10.5 | 6.28% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 21.05 | 6.31% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.3 | 6.42% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.6 | 58 | 6.42% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.9 | 6.69% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.25 | 6.88% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.65 | 22.45 | 6.9% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.15 | 33.15 | 6.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 16.5 | 10% | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 41.6 | 9.76% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.2 | 16 | 8.84% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | 11.4 | 8.57% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.3 | 8 | 8.11% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11.8 | 7.27% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.7 | 52.1 | 6.76% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 16.5 | 6.45% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 32.3 | 6.25% | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.9 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 34 | 5.26% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6 | 6.1 | 5.17% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 24.9 | 5.06% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | 5% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.8 | 4.85% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.9 | 13 | 4.84% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13 | 4.84% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.7 | 4.74% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.1 | 4.44% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.3 | 19 | 4.4% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.9 | 49.9 | 3.96% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.3 | 32.6 | 3.82% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 10.9 | 11 | 3.77% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 66.7 | 75 | 3.59% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 194.9 | 3.56% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9.2 | 3.37% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10.1 | 10.3 | 3% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.7 | 2.78% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.9 | 33.4 | 2.77% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.6 | 22.7 | 2.71% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60 | 63.6 | 2.58% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.6 | 19.9 | 2.58% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 29 | 2.47% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.8 | 12.9 | 2.38% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.6 | 68 | 2.26% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.3 | 56.4 | 2.17% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 2.13% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 49.5 | 2.06% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.9 | 40 | 1.78% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 1.77% | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 11.9 | 1.71% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 1.62% | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.2 | 1.54% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.5 | 40.6 | 1.5% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27.2 | 1.49% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.8 | 49.2 | 1.23% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.7 | 18 | 1.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.2 | 1.05% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.7 | 1.04% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 159.4 | 159.5 | 0.95% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12 | 0.84% | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.9 | 25 | 0.81% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.5 | 0.69% | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.54% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.1 | 0.53% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21 | 0.48% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.8 | 0.42% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67.1 | 67.2 | 0.15% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.3 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.4 | 62.9 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7 | 7.6 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.7 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.4 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.8 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.8 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | |||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 11.4 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.6 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 12.8 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.4 | 26.8 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.1 | 6.7 | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.7 | 37.8 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.3 | 37.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 2.8 | 3 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.2 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.7 | 11.2 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 50 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 16.9 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.4 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | 21.5 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.2 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.2 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20 | 20.1 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.2 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | |||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.1 | 30.4 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 14 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | |||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25 | 26 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 17.5 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.6 | 43.9 | -0.23% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.6 | -0.25% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.8 | 63.3 | -0.31% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.8 | -0.35% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 83.3 | -0.36% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.4 | 52.3 | -0.38% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.6 | 25.7 | -0.39% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.2 | 47.3 | -0.42% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.6 | -0.42% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.8 | -0.56% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14 | 14.3 | -0.69% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 27.8 | -0.71% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | -0.76% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.5 | 35.6 | -0.84% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | -0.92% | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.4 | 39.7 | -1% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.7 | 18.8 | -1.05% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.7 | 27.9 | -1.06% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | 86.9 | -1.14% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.6 | 13.7 | -1.44% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.2 | 13.4 | -1.47% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.6 | -1.68% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.3 | 28.9 | -1.7% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.3 | -1.74% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.7 | 16.8 | -1.75% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.9 | -1.79% | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27 | 27.1 | -1.81% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.5 | 9.6 | -2.04% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.7 | 13.8 | -2.13% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4.1 | -2.38% | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.8 | 11.9 | -2.46% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | 7.2 | -2.7% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | -2.94% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 23 | 23.1 | -2.94% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.4 | 8.7 | -3.33% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.1 | 5.2 | -3.7% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31 | -3.73% | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.2 | 9.4 | -4.08% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 41 | -4.21% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 22 | -4.35% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.7 | -4.44% | ||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.4 | 5.6 | -6.67% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 20 | 20.1 | -8.64% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 72.5 | -9.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 72.5 | -9.94% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 20 | 20.1 | -8.64% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.4 | 5.6 | -6.67% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.7 | -4.44% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 22 | -4.35% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 41 | -4.21% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.2 | 9.4 | -4.08% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31 | -3.73% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.1 | 5.2 | -3.7% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.4 | 8.7 | -3.33% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 23 | 23.1 | -2.94% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | -2.94% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | 7.2 | -2.7% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.8 | 11.9 | -2.46% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4.1 | -2.38% | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.7 | 13.8 | -2.13% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.5 | 9.6 | -2.04% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27 | 27.1 | -1.81% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.9 | -1.79% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.7 | 16.8 | -1.75% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.3 | -1.74% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.3 | 28.9 | -1.7% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.6 | -1.68% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.2 | 13.4 | -1.47% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.6 | 13.7 | -1.44% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | 86.9 | -1.14% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.7 | 27.9 | -1.06% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.7 | 18.8 | -1.05% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.4 | 39.7 | -1% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | -0.92% | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.5 | 35.6 | -0.84% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | -0.76% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 27.8 | -0.71% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14 | 14.3 | -0.69% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.8 | -0.56% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.6 | -0.42% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.2 | 47.3 | -0.42% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.6 | 25.7 | -0.39% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.4 | 52.3 | -0.38% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 83.3 | -0.36% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.8 | -0.35% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.8 | 63.3 | -0.31% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.6 | -0.25% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.6 | 43.9 | -0.23% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.3 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.4 | 62.9 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7 | 7.6 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.7 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.4 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.8 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.8 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | |||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 11.4 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.6 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 12.8 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.4 | 26.8 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.1 | 6.7 | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.7 | 37.8 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.3 | 37.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 2.8 | 3 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.2 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.7 | 11.2 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 50 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 16.9 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.4 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | 21.5 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.2 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.2 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20 | 20.1 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.2 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | |||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.1 | 30.4 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 14 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | |||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25 | 26 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 17.5 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67.1 | 67.2 | 0.15% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.8 | 0.42% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21 | 0.48% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.1 | 0.53% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.54% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.5 | 0.69% | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.9 | 25 | 0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12 | 0.84% | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 159.4 | 159.5 | 0.95% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.7 | 1.04% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.2 | 1.05% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.7 | 18 | 1.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.8 | 49.2 | 1.23% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27.2 | 1.49% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.5 | 40.6 | 1.5% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.2 | 1.54% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 1.62% | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 11.9 | 1.71% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 1.77% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.9 | 40 | 1.78% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 49.5 | 2.06% | ||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 2.13% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.3 | 56.4 | 2.17% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.6 | 68 | 2.26% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.8 | 12.9 | 2.38% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 29 | 2.47% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.6 | 19.9 | 2.58% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60 | 63.6 | 2.58% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.6 | 22.7 | 2.71% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.9 | 33.4 | 2.77% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.7 | 2.78% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10.1 | 10.3 | 3% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9.2 | 3.37% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 194.9 | 3.56% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 66.7 | 75 | 3.59% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 10.9 | 11 | 3.77% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.3 | 32.6 | 3.82% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.9 | 49.9 | 3.96% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.3 | 19 | 4.4% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.1 | 4.44% | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.7 | 4.74% | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.9 | 13 | 4.84% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13 | 4.84% | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.8 | 4.85% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | 5% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 24.9 | 5.06% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6 | 6.1 | 5.17% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 34 | 5.26% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.9 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 32.3 | 6.25% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 16.5 | 6.45% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.7 | 52.1 | 6.76% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11.8 | 7.27% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.3 | 8 | 8.11% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | 11.4 | 8.57% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.2 | 16 | 8.84% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 41.6 | 9.76% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 16.5 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 16.8 | 24.44% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | 16.1 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 2.3 | 15% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.6 | 14.85% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.5 | 65 | 14.84% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24.1 | 14.76% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32 | 35.8 | 14.74% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 11.2 | 14.8 | 14.73% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.5 | 3.9 | 14.71% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | 20.3 | 14.69% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.4 | 5.5 | 14.58% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 23.9 | 14.35% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 44 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8 | 14.29% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.9 | 14.1% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.5 | 34 | 14.09% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.2 | 11.5 | 13.86% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 9.1 | 13.75% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 57 | 13.55% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 17 | 18 | 13.21% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.4 | 4.3 | 13.16% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16 | 11.89% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10 | 11.3 | 11.88% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 11.76% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 23.8 | 11.74% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.6 | 11.63% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | 11.61% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.5 | 7.9 | 11.27% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 13 | 11.11% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19 | 11.11% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.1 | 22.2 | 11% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 88 | 10.83% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 8.3 | 10.67% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.5 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 22 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28 | 33 | 10% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.4 | 9.62% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9.2 | 9.52% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | 7 | 9.38% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.5 | 9.38% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.1 | 9.3% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.1 | 9.17% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.8 | 9.09% | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.8 | 8.89% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.7 | 8.75% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5 | 8.7% | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.5 | 8.7% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.3 | 14.4 | 8.27% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.3 | 8.14% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.2 | 4 | 8.11% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 4.8 | 5.5 | 7.84% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.9 | 7.41% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 23.3 | 7.37% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32.5 | 7.26% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | 6.67% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 105 | 6.6% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 24.8 | 6.44% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.2 | 6.43% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.1 | 6.32% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | 21.9 | 6.31% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.7 | 6.25% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.5 | 17.4 | 6.1% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 42 | 6.06% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 6% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.3 | 6% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.1 | 5.97% | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.5 | 5.77% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 210 | 212 | 5.68% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.9 | 9.4 | 5.62% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.2 | 58.8 | 5.57% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 66.5 | 66.6 | 5.21% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 6.1 | 6.2 | 5.08% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.6 | 22.9 | 5.05% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 42 | 5% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.8 | 4.85% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.5 | 4.84% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 4.6% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | 2.3 | 4.55% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | 25.6 | 4.49% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21 | 4.48% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.9 | 17 | 4.29% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.8 | 5.1 | 4.08% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.4 | 16 | 3.9% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 3.66% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | 3.57% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 12 | 3.45% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.1 | 27 | 3.45% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.1 | 6.3 | 3.28% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.6 | 67.5 | 3.21% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10 | 3.09% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.5 | 31 | 2.99% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.7 | 2.88% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.2 | 10.8 | 2.86% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 2.84% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50.1 | 50.8 | 2.83% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.2 | 2.75% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 34.2 | 2.7% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.6 | 38 | 2.7% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 2.67% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | 2.47% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.8 | 29.2 | 2.46% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.6 | 2.38% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 2.33% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.9 | 2.3% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.8 | 82.9 | 2.22% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 47 | 2.17% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.8 | 2.13% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.3 | 4.8 | 2.13% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.8 | 5.1 | 2% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.3 | 1.97% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.5 | 1.94% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 33 | 1.85% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 11 | 1.85% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.2 | 1.64% | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.3 | 18.6 | 1.64% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12 | 12.5 | 1.63% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.2 | 201 | 1.57% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.4 | 1.52% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.4 | 1.38% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37 | 37.2 | 1.36% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15 | 1.35% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38.3 | 1.32% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 61.9 | 62 | 1.31% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.3 | 1.3% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.3 | 1.29% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.3 | 1.15% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.7 | 1.14% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.7 | 1.13% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46 | 46.1 | 1.1% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.4 | 1.08% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 19.1 | 1.06% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.9 | 29.4 | 1.03% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 56 | 61 | 0.99% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.2 | 21.8 | 0.93% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.6 | 0.89% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.5 | 24.8 | 0.81% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 25 | 0.81% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.9 | 0.78% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.5 | 0.76% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14 | 14.2 | 0.71% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.4 | 0.68% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.8 | 14.9 | 0.68% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.7 | 0.64% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.8 | 0.64% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31 | 31.9 | 0.63% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.3 | 0.62% | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.3 | 0.52% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 0.49% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21 | 0.48% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 76.8 | 0.39% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.7 | 0.32% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.3 | 33.7 | 0.3% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.6 | 0.24% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.2 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8 | 8.1 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | 16.2 | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.3 | 4.4 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.3 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.6 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | 18.9 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.9 | 11 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 28.9 | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.8 | |||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33 | 33.4 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.1 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.2 | 13.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.7 | 3.9 | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 6.2 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.5 | 24.8 | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.3 | 10.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.3 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 257 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.1 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.4 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 40.9 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.3 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32.7 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139 | 139.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.5 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.4 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.3 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 24 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 17.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | |||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.7 | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 22.6 | 23.6 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | |||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.6 | |||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.4 | 38.8 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.3 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.3 | ||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.4 | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | |||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15.2 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.1 | 19.9 | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.8 | 36 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | 5.4 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.8 | 46.9 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.8 | 91.9 | -0.11% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 63.7 | -0.31% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29 | -0.34% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27 | 27.7 | -0.36% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | -0.41% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.3 | 23.9 | -0.42% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.4 | -0.47% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 17.9 | 18.1 | -0.55% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.2 | 42.3 | -0.7% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.1 | -0.76% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.6 | -0.79% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.6 | 22.9 | -0.87% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.1 | -0.89% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.4 | 10.6 | -0.93% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.2 | 19.7 | -1.01% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 47.5 | -1.04% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.1 | 54.6 | -1.27% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23 | -1.29% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 37 | -1.33% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.3 | 14.4 | -1.37% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.4 | 21.5 | -1.38% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.6 | 14 | -1.41% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.8 | 11.9 | -1.65% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11 | -1.79% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | -1.84% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.8 | 26.5 | -1.85% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.1 | 10.5 | -1.87% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467.3 | 470 | -1.92% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.3 | -1.93% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.3 | 18.7 | -2.09% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35 | -2.23% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.7 | -2.31% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | -2.44% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.3 | 75 | -2.6% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -3.02% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.2 | -3.13% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 5.9 | -3.28% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | 19.5 | -3.47% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.2 | -3.8% | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9.5 | -4.04% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | -4.11% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.6 | 6.7 | -4.29% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.1 | -4.55% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.3 | -4.6% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.8 | -4.6% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 26.2 | 29 | -4.61% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.1 | -4.71% | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.5 | -6.25% | |||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | -7.69% | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 5.8 | -7.94% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.2 | 2.3 | -8% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | -8.33% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3 | 3.1 | -8.82% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.3 | -10.81% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.7 | -14.93% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.7 | -14.93% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.3 | -10.81% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3 | 3.1 | -8.82% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | -8.33% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.2 | 2.3 | -8% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 5.8 | -7.94% | |||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | -7.69% | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.5 | -6.25% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.1 | -4.71% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 26.2 | 29 | -4.61% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.8 | -4.6% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.3 | -4.6% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.1 | -4.55% | ||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.6 | 6.7 | -4.29% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | -4.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9.5 | -4.04% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.2 | -3.8% | ||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | 19.5 | -3.47% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 5.9 | -3.28% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.2 | -3.13% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -3.02% | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.3 | 75 | -2.6% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | -2.44% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.7 | -2.31% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35 | -2.23% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.3 | 18.7 | -2.09% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.3 | -1.93% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467.3 | 470 | -1.92% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.1 | 10.5 | -1.87% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.8 | 26.5 | -1.85% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | -1.84% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11 | -1.79% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.8 | 11.9 | -1.65% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.6 | 14 | -1.41% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.4 | 21.5 | -1.38% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.3 | 14.4 | -1.37% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 37 | -1.33% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23 | -1.29% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.1 | 54.6 | -1.27% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 47.5 | -1.04% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.2 | 19.7 | -1.01% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.4 | 10.6 | -0.93% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.1 | -0.89% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.6 | 22.9 | -0.87% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.6 | -0.79% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.1 | -0.76% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.2 | 42.3 | -0.7% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 17.9 | 18.1 | -0.55% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.4 | -0.47% | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.3 | 23.9 | -0.42% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | -0.41% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27 | 27.7 | -0.36% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29 | -0.34% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 63.7 | -0.31% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.8 | 91.9 | -0.11% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.2 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8 | 8.1 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | 16.2 | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.3 | 4.4 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.3 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.6 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | 18.9 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.9 | 11 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 28.9 | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.8 | |||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33 | 33.4 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.1 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.2 | 13.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.7 | 3.9 | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 6.2 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.5 | 24.8 | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.3 | 10.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.3 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 257 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.1 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.4 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 40.9 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.3 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32.7 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139 | 139.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.5 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.4 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.3 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 24 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 17.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | |||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.7 | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 22.6 | 23.6 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | |||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.6 | |||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.4 | 38.8 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.3 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.3 | ||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.4 | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | |||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15.2 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.1 | 19.9 | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.8 | 36 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | 5.4 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.8 | 46.9 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.6 | 0.24% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.3 | 33.7 | 0.3% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.7 | 0.32% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 76.8 | 0.39% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21 | 0.48% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 0.49% | ||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.3 | 0.52% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.3 | 0.62% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31 | 31.9 | 0.63% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.8 | 0.64% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.7 | 0.64% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.8 | 14.9 | 0.68% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.4 | 0.68% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14 | 14.2 | 0.71% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.5 | 0.76% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.9 | 0.78% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 25 | 0.81% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.5 | 24.8 | 0.81% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.6 | 0.89% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.2 | 21.8 | 0.93% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 56 | 61 | 0.99% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.9 | 29.4 | 1.03% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 19.1 | 1.06% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.4 | 1.08% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46 | 46.1 | 1.1% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.7 | 1.13% | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.7 | 1.14% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.3 | 1.15% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.3 | 1.29% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.3 | 1.3% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 61.9 | 62 | 1.31% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38.3 | 1.32% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15 | 1.35% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37 | 37.2 | 1.36% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.4 | 1.38% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.4 | 1.52% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.2 | 201 | 1.57% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12 | 12.5 | 1.63% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.3 | 18.6 | 1.64% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.2 | 1.64% | ||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 11 | 1.85% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 33 | 1.85% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.5 | 1.94% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.3 | 1.97% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.8 | 5.1 | 2% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.8 | 2.13% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.3 | 4.8 | 2.13% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 47 | 2.17% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.8 | 82.9 | 2.22% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.9 | 2.3% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 2.33% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.6 | 2.38% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.8 | 29.2 | 2.46% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | 2.47% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 2.67% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.6 | 38 | 2.7% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 34.2 | 2.7% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.2 | 2.75% | ||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50.1 | 50.8 | 2.83% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 2.84% | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.2 | 10.8 | 2.86% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.7 | 2.88% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.5 | 31 | 2.99% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10 | 3.09% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.6 | 67.5 | 3.21% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.1 | 6.3 | 3.28% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.1 | 27 | 3.45% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 12 | 3.45% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | 3.57% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 3.66% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.4 | 16 | 3.9% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.8 | 5.1 | 4.08% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.9 | 17 | 4.29% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21 | 4.48% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | 25.6 | 4.49% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | 2.3 | 4.55% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 4.6% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.5 | 4.84% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.8 | 4.85% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 42 | 5% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.6 | 22.9 | 5.05% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 6.1 | 6.2 | 5.08% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 66.5 | 66.6 | 5.21% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.2 | 58.8 | 5.57% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.9 | 9.4 | 5.62% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 210 | 212 | 5.68% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.5 | 5.77% | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.1 | 5.97% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.3 | 6% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 6% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 42 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.5 | 17.4 | 6.1% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.7 | 6.25% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | 21.9 | 6.31% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.1 | 6.32% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.2 | 6.43% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 24.8 | 6.44% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 105 | 6.6% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | 6.67% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32.5 | 7.26% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 23.3 | 7.37% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.9 | 7.41% | ||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 4.8 | 5.5 | 7.84% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.2 | 4 | 8.11% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.3 | 8.14% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.3 | 14.4 | 8.27% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5 | 8.7% | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.5 | 8.7% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.7 | 8.75% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.8 | 8.89% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.8 | 9.09% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.1 | 9.17% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.1 | 9.3% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | 7 | 9.38% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.5 | 9.38% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9.2 | 9.52% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.4 | 9.62% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.5 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 22 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28 | 33 | 10% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 8.3 | 10.67% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 88 | 10.83% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.1 | 22.2 | 11% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19 | 11.11% | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 13 | 11.11% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.5 | 7.9 | 11.27% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | 11.61% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.6 | 11.63% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 23.8 | 11.74% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 11.76% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10 | 11.3 | 11.88% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16 | 11.89% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.4 | 4.3 | 13.16% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 17 | 18 | 13.21% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 57 | 13.55% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 9.1 | 13.75% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.2 | 11.5 | 13.86% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.5 | 34 | 14.09% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.9 | 14.1% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 44 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8 | 14.29% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 23.9 | 14.35% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.4 | 5.5 | 14.58% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | 20.3 | 14.69% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.5 | 3.9 | 14.71% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 11.2 | 14.8 | 14.73% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32 | 35.8 | 14.74% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24.1 | 14.76% | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.5 | 65 | 14.84% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.6 | 14.85% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 2.3 | 15% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | 16.1 | 15% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 16.8 | 24.44% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade