Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.5 | 49.85 | 6.97% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.33 | 6.93% | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.26 | 3.28 | 6.84% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.9 | 6.69% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 18 | 6.51% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.8 | 6.44% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.25 | 6.23% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21 | 6.06% | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.1 | 47.7 | 6% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.3 | 9.15 | 5.17% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.67 | 9.1 | 5.08% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6 | 6.25 | 5.04% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 57.1 | 4.77% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.55 | 6.8 | 4.62% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.6 | 4.56% | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.9 | 4.21% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.1 | 225.6 | 4.11% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.05 | 25.8 | 4.03% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 32.9 | 3.79% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.83 | 3.88 | 3.74% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 67.2 | 67.4 | 3.53% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.5 | 30 | 3.45% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 83.8 | 83.9 | 3.07% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.3 | 41.7 | 2.96% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.72 | 7.8 | 2.9% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 41.1 | 41.15 | 2.88% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.35 | 11.4 | 2.7% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7 | 7.03 | 2.63% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.76 | 8.98 | 2.51% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.39 | 2.46 | 2.5% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.2 | 71.8 | 2.43% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.85 | 35.9 | 2.43% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 2.29% | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.5 | 20.55 | 2.24% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.2 | 16.25 | 2.2% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.55 | 2.16% | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.05 | 14.2 | 2.16% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 2.04% | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.3 | 9.48 | 1.94% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.75 | 42.8 | 1.9% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.66 | 9.8 | 1.87% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.6 | 1.8% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.95 | 3.96 | 1.8% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 155.6 | 155.7 | 1.76% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 123.9 | 124.7 | 1.71% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.95 | 6 | 1.69% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.98 | 3.05 | 1.67% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.3 | 43.4 | 1.64% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88 | 89 | 1.6% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.15 | 29.2 | 1.57% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.8 | 27.85 | 1.46% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 33.5 | 35.1 | 1.45% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.5 | 49.2 | 1.44% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 134.9 | 1.43% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 42.9 | 43.2 | 1.41% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.73 | 2.89 | 1.4% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.44 | 4.45 | 1.37% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.1 | 92.2 | 1.32% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.35 | 15.4 | 1.32% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.16 | 6.17 | 1.31% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.05 | 38.8 | 1.31% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 1.25% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.7 | 20.75 | 1.22% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.7 | 29.75 | 1.19% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.45 | 1.16% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.6 | 64.7 | 1.09% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.6 | 4.65 | 1.09% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.3 | 65.4 | 1.08% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 81.8 | 0.99% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.85 | 11.5 | 0.88% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.9 | 11.5 | 0.88% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.62 | 4.65 | 0.87% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 70.7 | 0.86% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.8 | 17.85 | 0.85% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.95 | 0.85% | ||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.8 | 43.15 | 0.82% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.72 | 3.73 | 0.81% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38 | 0.8% | ||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.89 | 7.91 | 0.76% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.35 | 33 | 0.76% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.01 | 4.08 | 0.74% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.73 | 0.74% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.7 | 13.9 | 0.72% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | 0.7% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.15 | 14.4 | 0.7% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 29 | 0.69% | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.88 | 0.68% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.7 | 0.68% | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.34 | 7.35 | 0.68% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.58 | 0.66% | ||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.65 | 7.7 | 0.65% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114 | 114.4 | 0.62% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.75 | 16.8 | 0.6% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.85 | 0.6% | ||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 33.8 | 0.6% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.25 | 35.3 | 0.57% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.6 | 54.7 | 0.55% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.5 | 0.55% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.7 | 3.79 | 0.53% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.2 | 0.52% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.9 | 0.51% | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.3 | 29.7 | 0.51% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.8 | 49.85 | 0.5% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.11 | 4.14 | 0.49% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.35 | 8.38 | 0.48% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.2 | 4.23 | 0.48% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.4 | 21.5 | 0.47% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | 0.45% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.85 | 0.42% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.85 | 9.88 | 0.41% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.91 | 4.95 | 0.41% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.6 | 75.7 | 0.4% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.06 | 0.4% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.9 | 0.39% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.15 | 26 | 0.39% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.07 | 8.08 | 0.37% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.72 | 0.37% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.8 | 40.85 | 0.37% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.35 | 27.4 | 0.37% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.85 | 14 | 0.36% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.79 | 2.81 | 0.36% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.05 | 14.1 | 0.36% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.4 | 58.5 | 0.34% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.94 | 2.95 | 0.34% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.65 | 44.75 | 0.34% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30 | 30.5 | 0.33% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.5 | 62.4 | 0.32% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.8 | 15.85 | 0.32% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.2 | 0.31% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.1 | 16.2 | 0.31% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32 | 32.5 | 0.31% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.35 | 16.4 | 0.31% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 33.5 | 0.3% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.09 | 4.11 | 0.24% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.7 | 20.95 | 0.24% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.69 | 0.23% | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22 | 22.05 | 0.23% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.53 | 4.54 | 0.22% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.05 | 0.22% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.78 | 4.79 | 0.21% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.65 | 49 | 0.2% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 50.9 | 0.2% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.3 | 52.6 | 0.19% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.5 | 0.18% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.25 | 31.3 | 0.16% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.15 | 33.5 | 0.15% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.3 | 67.7 | 0.15% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.93 | 7.99 | 0.13% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.65 | 49.05 | 0.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.65 | 9 | ||||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.6 | |||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.1 | |||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | ||||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | |||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.85 | 28.9 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | ||||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | |||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.45 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17 | 17.25 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.55 | |||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.85 | 14 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | ||||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.71 | 5.78 | ||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.2 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.9 | ||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.05 | 30.15 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.8 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | ||||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.7 | 53.3 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | |||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.65 | 10.7 | ||||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.6 | 30.65 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.65 | 10 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.3 | |||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.15 | 37.2 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.55 | 29.7 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.12 | |||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.25 | 12.3 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.62 | |||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 12 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.7 | |||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | ||||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.75 | 40.8 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.56 | 4.67 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.15 | 15.2 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4 | 4.01 | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | |||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | ||||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | |||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.98 | 4.99 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.3 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.07 | 9.08 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | |||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.3 | 43.2 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.5 | 11.55 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | ||||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | ||||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.1 | 19.15 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.3 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.4 | |||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | |||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.31 | |||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.55 | 13.6 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.9 | 24.7 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.9 | 25.95 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | ||||||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.65 | 26.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | ||||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.7 | |||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.83 | 2.84 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.62 | 4.66 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.38 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | ||||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.4 | |||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.65 | |||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | ||||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.65 | 20 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.45 | |||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.05 | |||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.4 | |||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.65 | |||||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.4 | 28.45 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.4 | |||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.6 | |||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.85 | |||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.1 | 21.2 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.58 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.4 | 42.5 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.3 | 23.4 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | |||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | ||||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.15 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 13 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.2 | 14.25 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.81 | 6.9 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.5 | 8.76 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | ||||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | ||||||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.71 | -0.1% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.1 | 45 | -0.11% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.4 | 43.45 | -0.11% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39 | 39.85 | -0.13% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.15 | 39.75 | -0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.2 | -0.13% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.8 | 73.9 | -0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.4 | 72.9 | -0.14% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.65 | -0.14% | ||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.08 | 7.09 | -0.14% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.45 | -0.15% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.38 | 6.4 | -0.16% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.9 | 62.1 | -0.16% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.09 | -0.16% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.84 | 5.89 | -0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.2 | 28.25 | -0.18% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.7 | 55.8 | -0.18% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 53.6 | 53.7 | -0.19% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.26 | 5.3 | -0.19% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.4 | 26.45 | -0.19% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.91 | 9.93 | -0.2% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.94 | 4.95 | -0.2% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.5 | 24.55 | -0.2% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.85 | 23.9 | -0.21% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.2 | 23.45 | -0.21% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | 9.11 | -0.22% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.45 | -0.22% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.15 | 22.2 | -0.22% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.36 | 4.41 | -0.23% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.05 | 21.1 | -0.24% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 122.8 | 122.9 | -0.24% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.14 | 8.18 | -0.24% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.85 | 39.9 | -0.25% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.1 | 39.2 | -0.25% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.5 | 19.55 | -0.26% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.77 | 7.78 | -0.26% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.95 | 18.2 | -0.27% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.35 | 36.4 | -0.27% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.14 | 7.16 | -0.28% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.85 | 17.9 | -0.28% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.64 | 6.66 | -0.3% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 16.5 | -0.3% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 45.95 | 46 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.3 | -0.33% | ||||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.9 | 9.07 | -0.33% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3 | 3.01 | -0.33% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.68 | 8.73 | -0.34% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.35 | 14.4 | -0.35% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.4 | 28.45 | -0.35% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.8 | 13.85 | -0.36% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.65 | 26.7 | -0.37% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.8 | 12.9 | -0.39% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.5 | 73.7 | -0.41% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.45 | 12.25 | -0.41% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.9 | -0.42% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.4 | 115.6 | -0.43% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11 | 11.1 | -0.45% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.61 | 6.62 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | -0.45% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.6 | 64.8 | -0.46% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.75 | 42.9 | -0.46% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.55 | 42.75 | -0.47% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.15 | 21.2 | -0.47% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.5 | 80.7 | -0.49% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.85 | 3.86 | -0.52% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.65 | 37.7 | -0.53% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.13 | 5.17 | -0.58% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102 | 102.9 | -0.58% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.6 | 67.7 | -0.59% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65.5 | 67 | -0.59% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | -0.6% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.7 | 81 | -0.61% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.9 | 32.35 | -0.61% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.99 | 8.05 | -0.62% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.75 | 31.8 | -0.62% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.65 | 29.7 | -0.67% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.8 | 14.85 | -0.67% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.25 | 14.7 | -0.68% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.5 | 21.55 | -0.69% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 69 | -0.72% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.45 | 27.5 | -0.72% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.6 | 46.65 | -0.74% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38 | 38.05 | -0.78% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18 | 18.05 | -0.82% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.75 | 17.8 | -0.84% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.45 | 23.7 | -0.84% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35 | 35.05 | -0.85% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.6 | -0.87% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.2 | 56.5 | -0.88% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11 | 11.1 | -0.89% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.8 | 55.1 | -0.9% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.44 | 5.45 | -0.91% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.53 | 9.6 | -0.93% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.25 | 21.3 | -0.93% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.55 | 20.6 | -0.96% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.55 | 20.6 | -0.96% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.3 | 59.4 | -1% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.9 | 4.92 | -1.01% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.75 | -1.01% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.2 | 34.25 | -1.01% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.15 | 29.2 | -1.02% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.1 | 14.2 | -1.05% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.71 | 3.72 | -1.06% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.7 | 27.9 | -1.06% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.25 | 22.3 | -1.11% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.05 | 35.1 | -1.13% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.1 | 51.2 | -1.16% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.85 | 16.9 | -1.17% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.55 | 32.6 | -1.21% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.5 | 19.6 | -1.26% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.1 | 54.2 | -1.28% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.1 | -1.3% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 10.75 | -1.38% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.8 | 92.9 | -1.38% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.25 | 13.35 | -1.48% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 107 | 107.3 | -1.56% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.6 | 20.65 | -1.67% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.02 | 7.1 | -1.93% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.7 | 26.75 | -2.01% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.25 | 18.3 | -2.14% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.05 | 13.7 | -2.14% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 5.49 | -2.31% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.85 | 11.9 | -2.46% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.25 | 13.3 | -2.56% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.75 | 24 | -3.03% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 12.6 | -4.55% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | -6.49% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | -6.49% | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 12.6 | -4.55% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.75 | 24 | -3.03% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.25 | 13.3 | -2.56% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.85 | 11.9 | -2.46% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 5.49 | -2.31% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.05 | 13.7 | -2.14% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.25 | 18.3 | -2.14% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.7 | 26.75 | -2.01% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.02 | 7.1 | -1.93% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.6 | 20.65 | -1.67% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 107 | 107.3 | -1.56% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.25 | 13.35 | -1.48% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.8 | 92.9 | -1.38% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 10.75 | -1.38% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.1 | -1.3% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.1 | 54.2 | -1.28% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.5 | 19.6 | -1.26% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.55 | 32.6 | -1.21% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.85 | 16.9 | -1.17% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.1 | 51.2 | -1.16% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.05 | 35.1 | -1.13% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.25 | 22.3 | -1.11% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.7 | 27.9 | -1.06% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.71 | 3.72 | -1.06% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.1 | 14.2 | -1.05% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.15 | 29.2 | -1.02% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.2 | 34.25 | -1.01% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.75 | -1.01% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.9 | 4.92 | -1.01% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.3 | 59.4 | -1% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.55 | 20.6 | -0.96% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.55 | 20.6 | -0.96% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.25 | 21.3 | -0.93% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.53 | 9.6 | -0.93% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.44 | 5.45 | -0.91% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.8 | 55.1 | -0.9% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11 | 11.1 | -0.89% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.2 | 56.5 | -0.88% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.6 | -0.87% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35 | 35.05 | -0.85% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.45 | 23.7 | -0.84% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.75 | 17.8 | -0.84% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18 | 18.05 | -0.82% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38 | 38.05 | -0.78% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.6 | 46.65 | -0.74% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.45 | 27.5 | -0.72% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 69 | -0.72% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.5 | 21.55 | -0.69% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.25 | 14.7 | -0.68% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.65 | 29.7 | -0.67% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.8 | 14.85 | -0.67% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.75 | 31.8 | -0.62% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.99 | 8.05 | -0.62% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.9 | 32.35 | -0.61% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.7 | 81 | -0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | -0.6% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65.5 | 67 | -0.59% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.6 | 67.7 | -0.59% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102 | 102.9 | -0.58% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.13 | 5.17 | -0.58% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.65 | 37.7 | -0.53% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.85 | 3.86 | -0.52% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.5 | 80.7 | -0.49% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.15 | 21.2 | -0.47% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.55 | 42.75 | -0.47% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.75 | 42.9 | -0.46% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.6 | 64.8 | -0.46% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | -0.45% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.61 | 6.62 | -0.45% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11 | 11.1 | -0.45% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.4 | 115.6 | -0.43% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.9 | -0.42% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.45 | 12.25 | -0.41% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.5 | 73.7 | -0.41% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.8 | 12.9 | -0.39% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.65 | 26.7 | -0.37% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.8 | 13.85 | -0.36% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.4 | 28.45 | -0.35% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.35 | 14.4 | -0.35% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.68 | 8.73 | -0.34% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3 | 3.01 | -0.33% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.9 | 9.07 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.3 | -0.33% | ||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 45.95 | 46 | -0.33% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 16.5 | -0.3% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.64 | 6.66 | -0.3% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.85 | 17.9 | -0.28% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.14 | 7.16 | -0.28% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.95 | 18.2 | -0.27% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.35 | 36.4 | -0.27% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.77 | 7.78 | -0.26% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.5 | 19.55 | -0.26% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.1 | 39.2 | -0.25% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.85 | 39.9 | -0.25% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.14 | 8.18 | -0.24% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 122.8 | 122.9 | -0.24% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.05 | 21.1 | -0.24% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.36 | 4.41 | -0.23% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.15 | 22.2 | -0.22% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.45 | -0.22% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | 9.11 | -0.22% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.2 | 23.45 | -0.21% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.85 | 23.9 | -0.21% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.5 | 24.55 | -0.2% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.94 | 4.95 | -0.2% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.91 | 9.93 | -0.2% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.4 | 26.45 | -0.19% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.26 | 5.3 | -0.19% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 53.6 | 53.7 | -0.19% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.7 | 55.8 | -0.18% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.2 | 28.25 | -0.18% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | -0.17% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.84 | 5.89 | -0.17% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.09 | -0.16% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.9 | 62.1 | -0.16% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.38 | 6.4 | -0.16% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.45 | -0.15% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.08 | 7.09 | -0.14% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.65 | -0.14% | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.4 | 72.9 | -0.14% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.8 | 73.9 | -0.14% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.2 | -0.13% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.15 | 39.75 | -0.13% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39 | 39.85 | -0.13% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.4 | 43.45 | -0.11% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.1 | 45 | -0.11% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.71 | -0.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.65 | 9 | ||||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.6 | |||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.1 | |||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | ||||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | |||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.85 | 28.9 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | ||||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | |||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.45 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17 | 17.25 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.55 | |||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.85 | 14 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | ||||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.71 | 5.78 | ||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.2 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.9 | ||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.05 | 30.15 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.8 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | ||||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.7 | 53.3 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | |||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.65 | 10.7 | ||||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.6 | 30.65 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.65 | 10 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 62.3 | |||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.15 | 37.2 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.55 | 29.7 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.12 | |||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.25 | 12.3 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.62 | |||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 12 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.7 | |||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | ||||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.75 | 40.8 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.56 | 4.67 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.15 | 15.2 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4 | 4.01 | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | |||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | ||||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | |||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.98 | 4.99 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.3 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.07 | 9.08 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | |||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.3 | 43.2 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.5 | 11.55 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | ||||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | ||||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.1 | 19.15 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.3 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.4 | |||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | |||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.31 | |||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.55 | 13.6 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.9 | 24.7 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.9 | 25.95 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | ||||||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.65 | 26.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | ||||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.7 | |||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.83 | 2.84 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.62 | 4.66 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.38 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | ||||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.4 | |||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.65 | |||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | ||||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.65 | 20 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.45 | |||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.05 | |||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.4 | |||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.65 | |||||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.4 | 28.45 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.4 | |||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.6 | |||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.85 | |||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.1 | 21.2 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.58 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.4 | 42.5 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.3 | 23.4 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | |||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | ||||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.15 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 13 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.2 | 14.25 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.81 | 6.9 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.5 | 8.76 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | ||||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | ||||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.65 | 49.05 | 0.1% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.93 | 7.99 | 0.13% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.3 | 67.7 | 0.15% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.15 | 33.5 | 0.15% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.25 | 31.3 | 0.16% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.5 | 0.18% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.3 | 52.6 | 0.19% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 50.9 | 0.2% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.65 | 49 | 0.2% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.78 | 4.79 | 0.21% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.05 | 0.22% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.53 | 4.54 | 0.22% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22 | 22.05 | 0.23% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.69 | 0.23% | ||||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.7 | 20.95 | 0.24% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.09 | 4.11 | 0.24% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 33.5 | 0.3% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.35 | 16.4 | 0.31% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32 | 32.5 | 0.31% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.1 | 16.2 | 0.31% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.2 | 0.31% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.8 | 15.85 | 0.32% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.5 | 62.4 | 0.32% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30 | 30.5 | 0.33% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.65 | 44.75 | 0.34% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.94 | 2.95 | 0.34% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.4 | 58.5 | 0.34% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.05 | 14.1 | 0.36% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.79 | 2.81 | 0.36% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.85 | 14 | 0.36% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.35 | 27.4 | 0.37% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.8 | 40.85 | 0.37% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.72 | 0.37% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.07 | 8.08 | 0.37% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.15 | 26 | 0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.9 | 0.39% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.06 | 0.4% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.6 | 75.7 | 0.4% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.91 | 4.95 | 0.41% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.85 | 9.88 | 0.41% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.85 | 0.42% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | 0.45% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.4 | 21.5 | 0.47% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.2 | 4.23 | 0.48% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.35 | 8.38 | 0.48% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.11 | 4.14 | 0.49% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.8 | 49.85 | 0.5% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.3 | 29.7 | 0.51% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.9 | 0.51% | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.2 | 0.52% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.7 | 3.79 | 0.53% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.5 | 0.55% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.6 | 54.7 | 0.55% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.25 | 35.3 | 0.57% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 33.8 | 0.6% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.85 | 0.6% | ||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.75 | 16.8 | 0.6% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114 | 114.4 | 0.62% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.65 | 7.7 | 0.65% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.58 | 0.66% | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.7 | 0.68% | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.34 | 7.35 | 0.68% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.88 | 0.68% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 29 | 0.69% | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.15 | 14.4 | 0.7% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | 0.7% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.7 | 13.9 | 0.72% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.73 | 0.74% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.01 | 4.08 | 0.74% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.35 | 33 | 0.76% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.89 | 7.91 | 0.76% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38 | 0.8% | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.72 | 3.73 | 0.81% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.8 | 43.15 | 0.82% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.95 | 0.85% | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.8 | 17.85 | 0.85% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 70.7 | 0.86% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.62 | 4.65 | 0.87% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.85 | 11.5 | 0.88% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.9 | 11.5 | 0.88% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 81.8 | 0.99% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.3 | 65.4 | 1.08% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.6 | 4.65 | 1.09% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.6 | 64.7 | 1.09% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.45 | 1.16% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.7 | 29.75 | 1.19% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.7 | 20.75 | 1.22% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 1.25% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.05 | 38.8 | 1.31% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.16 | 6.17 | 1.31% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.35 | 15.4 | 1.32% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.1 | 92.2 | 1.32% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.44 | 4.45 | 1.37% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.73 | 2.89 | 1.4% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 42.9 | 43.2 | 1.41% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 134.9 | 1.43% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.5 | 49.2 | 1.44% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 33.5 | 35.1 | 1.45% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.8 | 27.85 | 1.46% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.15 | 29.2 | 1.57% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88 | 89 | 1.6% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.3 | 43.4 | 1.64% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.98 | 3.05 | 1.67% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.95 | 6 | 1.69% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 123.9 | 124.7 | 1.71% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 155.6 | 155.7 | 1.76% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.95 | 3.96 | 1.8% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.6 | 1.8% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.66 | 9.8 | 1.87% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.75 | 42.8 | 1.9% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.3 | 9.48 | 1.94% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 2.04% | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.05 | 14.2 | 2.16% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.55 | 2.16% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.2 | 16.25 | 2.2% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.5 | 20.55 | 2.24% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 2.29% | ||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.2 | 71.8 | 2.43% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.85 | 35.9 | 2.43% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.39 | 2.46 | 2.5% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.76 | 8.98 | 2.51% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7 | 7.03 | 2.63% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.35 | 11.4 | 2.7% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 41.1 | 41.15 | 2.88% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.72 | 7.8 | 2.9% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.3 | 41.7 | 2.96% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 83.8 | 83.9 | 3.07% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.5 | 30 | 3.45% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 67.2 | 67.4 | 3.53% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.83 | 3.88 | 3.74% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 32.9 | 3.79% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.05 | 25.8 | 4.03% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.1 | 225.6 | 4.11% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.9 | 4.21% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.6 | 4.56% | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.55 | 6.8 | 4.62% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 57.1 | 4.77% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6 | 6.25 | 5.04% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.67 | 9.1 | 5.08% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.3 | 9.15 | 5.17% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.1 | 47.7 | 6% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21 | 6.06% | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.25 | 6.23% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.8 | 6.44% | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 18 | 6.51% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.9 | 6.69% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.26 | 3.28 | 6.84% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.33 | 6.93% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.5 | 49.85 | 6.97% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 46.9 | 57.3 | 9.98% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.5 | 13.6 | 9.68% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 12.5 | 9.65% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.1 | 9.52% | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.2 | 9.09% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 12.1 | 9.01% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11.9 | 8.18% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77.9 | 7.6% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.1 | 52.1 | 6.76% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 88.7 | 6.1% | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13.1 | 5.65% | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.8 | 25 | 5.49% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.3 | 34 | 5.26% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.8 | 23.2 | 4.98% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.8 | 4.85% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.9 | 13.2 | 4.76% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13.3 | 4.72% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 20.9 | 4.5% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 160.7 | 165 | 4.43% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5 | 5.2 | 4% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.9 | 3.95% | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 11 | 3.77% | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.3 | 3.67% | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.1 | 3.33% | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 25 | 3.31% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.3 | 3% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 57.3 | 63.6 | 2.58% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.4 | 19.9 | 2.58% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49.8 | 2.47% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.7 | 2.35% | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.8 | 10.2 | 2% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.7 | 1.79% | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 1.77% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.5 | 18.1 | 1.69% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18 | 18.5 | 1.65% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 1.56% | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.8 | 1.49% | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.3 | 20.4 | 1.49% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.8 | 29.3 | 1.38% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9 | 1.12% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.4 | 1.08% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.5 | 1.06% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.2 | 19.2 | 1.05% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.7 | 1.04% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 1.03% | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.4 | 1% | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.9 | 25 | 0.81% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.6 | 67 | 0.75% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.4 | 28.6 | 0.7% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 0.59% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.4 | 55.5 | 0.54% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.2 | 0.54% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 0.5% | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.2 | 21 | 0.48% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.8 | 25.9 | 0.39% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.4 | 26.9 | 0.37% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.1 | 63.7 | 0.31% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.9 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.4 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.4 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.3 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 62.9 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | |||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.2 | 18.3 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.6 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.6 | |||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17.1 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.8 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.6 | 4.8 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.9 | 7.2 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.9 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.7 | 13.9 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | |||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.7 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4.2 | |||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.7 | 37.8 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.8 | 19 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.2 | 14.4 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 12 | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | |||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | |||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.2 | 9.8 | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 11.2 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | |||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 33.5 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.6 | ||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.3 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.2 | |||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.7 | 21.5 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.5 | 23.7 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.7 | |||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.6 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.1 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.9 | 67.1 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.4 | 12.8 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | |||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.6 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.3 | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.6 | 44 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.1 | 50.5 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.9 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.2 | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.7 | |||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | |||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | |||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15 | |||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.9 | 7 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | |||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.3 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 24.3 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | |||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.4 | -0.19% | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.4 | -0.21% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.4 | 39.9 | -0.5% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39 | 39.1 | -0.51% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.8 | 19 | -0.52% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28 | 29.2 | -0.68% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28 | -0.71% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.5 | -0.79% | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 20.8 | 21.8 | -0.91% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30 | 30.1 | -0.99% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -1.07% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.5 | 8.9 | -1.11% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | -1.17% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | -1.25% | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | -1.35% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.3 | 35.4 | -1.39% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.1 | 27.2 | -1.45% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.9 | 13 | -1.52% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 42 | -1.87% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.9 | 5 | -1.96% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.3 | -2.1% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | -2.94% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.9 | -4.78% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 76 | 76.4 | -5.09% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 76 | 76.4 | -5.09% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.9 | -4.78% | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | -2.94% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.3 | -2.1% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.9 | 5 | -1.96% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 42 | -1.87% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.9 | 13 | -1.52% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.1 | 27.2 | -1.45% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.3 | 35.4 | -1.39% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | -1.35% | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | -1.25% | ||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | -1.17% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.5 | 8.9 | -1.11% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -1.07% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30 | 30.1 | -0.99% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 20.8 | 21.8 | -0.91% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.5 | -0.79% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28 | -0.71% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28 | 29.2 | -0.68% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.8 | 19 | -0.52% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39 | 39.1 | -0.51% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.4 | 39.9 | -0.5% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.4 | -0.21% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.4 | -0.19% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.9 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.4 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.4 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.3 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 62.9 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | |||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.2 | 18.3 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.6 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.6 | |||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17.1 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.8 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.6 | 4.8 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.9 | 7.2 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.9 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.7 | 13.9 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | |||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.7 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4.2 | |||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.7 | 37.8 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.8 | 19 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.2 | 14.4 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 12 | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | |||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | |||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.2 | 9.8 | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 11.2 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | |||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 33.5 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.6 | ||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.3 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.2 | |||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.7 | 21.5 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.5 | 23.7 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.7 | |||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.6 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.1 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.9 | 67.1 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.4 | 12.8 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | |||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.6 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.3 | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.6 | 44 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.1 | 50.5 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.9 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.2 | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.7 | |||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | |||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | |||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15 | |||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.9 | 7 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | |||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.3 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 24.3 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | |||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.1 | 63.7 | 0.31% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.4 | 26.9 | 0.37% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.8 | 25.9 | 0.39% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.2 | 21 | 0.48% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 0.5% | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.2 | 0.54% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.4 | 55.5 | 0.54% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 0.59% | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.4 | 28.6 | 0.7% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.6 | 67 | 0.75% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.9 | 25 | 0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.4 | 1% | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 1.03% | ||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.7 | 1.04% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.2 | 19.2 | 1.05% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.5 | 1.06% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.4 | 1.08% | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9 | 1.12% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.8 | 29.3 | 1.38% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.3 | 20.4 | 1.49% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.8 | 1.49% | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 1.56% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18 | 18.5 | 1.65% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.5 | 18.1 | 1.69% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 1.77% | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.7 | 1.79% | ||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.8 | 10.2 | 2% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.7 | 2.35% | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49.8 | 2.47% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.4 | 19.9 | 2.58% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 57.3 | 63.6 | 2.58% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.3 | 3% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 25 | 3.31% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.1 | 3.33% | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.3 | 3.67% | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 11 | 3.77% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.9 | 3.95% | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5 | 5.2 | 4% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 160.7 | 165 | 4.43% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 20.9 | 4.5% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13.3 | 4.72% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.9 | 13.2 | 4.76% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.8 | 4.85% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.8 | 23.2 | 4.98% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.3 | 34 | 5.26% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.8 | 25 | 5.49% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13.1 | 5.65% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 88.7 | 6.1% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.1 | 52.1 | 6.76% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77.9 | 7.6% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11.9 | 8.18% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 12.1 | 9.01% | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.2 | 9.09% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.1 | 9.52% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 12.5 | 9.65% | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.5 | 13.6 | 9.68% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 46.9 | 57.3 | 9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.4 | 12.4 | 14.81% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.3 | 14.66% | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 12 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.9 | 14.62% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 19.4 | 26 | 14.54% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 23.9 | 14.35% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.8 | 14.29% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 28.8 | 14.29% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.8 | 11.2 | 14.29% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 34 | 14.09% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.5 | 13.86% | ||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | 6.6 | 13.79% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.8 | 9.1 | 13.75% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 34 | 13.33% | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.6 | 13.04% | ||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 38.9 | 12.75% | ||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.3 | 24 | 12.68% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.1 | 12.59% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 12.5% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 12 | 12.15% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 12% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 43 | 11.69% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 17 | 22.2 | 11% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5.1 | 10.87% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26.4 | 10.46% | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.6 | 10.26% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 14.2 | 10.08% | ||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1 | 1.1 | 10% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.9 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 14.7 | 18.9 | 9.88% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.6 | 9.8% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.8 | 9.68% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.4 | 3.5 | 9.38% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 22.5 | 9.22% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 9.09% | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.2 | 9.09% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | 14.5 | 9.02% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 15 | 18.5 | 8.82% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.6 | 8.77% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.5 | 8.7% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.9 | 8.54% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.8 | 8.46% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10.3 | 8.42% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.3 | 8.33% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.1 | 19.5 | 8.33% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.3 | 8.16% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 4 | 8.11% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.2 | 15 | 7.91% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.9 | 7.41% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 21.9 | 7.35% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25 | 7.3% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 22.8 | 25 | 7.3% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.5 | 7.14% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 13.9 | 6.92% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.8 | 3.1 | 6.9% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9 | 9.5 | 6.74% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.4 | 17.4 | 6.1% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.3 | 6% | ||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.7 | 5.83% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 10.9 | 5.83% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 211 | 212 | 5.68% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.5 | 5.5% | ||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 66.4 | 66.6 | 5.21% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6.2 | 5.08% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 7.7 | 8.8 | 4.76% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.4 | 4.35% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.9 | 4.26% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 59 | 4.24% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | 5.2 | 4% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 24 | 24.5 | 3.81% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 3.57% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.9 | 3.48% | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15.3 | 3.38% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.3 | 3.33% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.5 | 31 | 3.33% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 30 | 35 | 2.94% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 2.84% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49.1 | 50.8 | 2.83% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 38 | 2.7% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.4 | 19.2 | 2.67% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.5 | 2.53% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12.3 | 2.5% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.1 | 2.5% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62.6 | 62.7 | 2.45% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.2 | 2.44% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.8 | 2.33% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 2.33% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.5 | 8.9 | 2.3% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.4 | 8.9 | 2.3% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.8 | 66.9 | 2.29% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 2.04% | ||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.9 | 1.95% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 9.6 | 10.5 | 1.94% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.3 | 1.91% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.4 | 18.6 | 1.64% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6 | 6.4 | 1.59% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.4 | 1.59% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.4 | 1.57% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46.2 | 46.3 | 1.54% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.6 | 6.9 | 1.47% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.5 | 14.3 | 1.42% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.8 | 1.42% | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.3 | 36.5 | 1.39% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.3 | 1.15% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197.1 | 200 | 1.06% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.8 | 29.4 | 1.03% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.9 | 31.2 | 0.97% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.8 | 0.93% | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.8 | 0.81% | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.5 | 0.76% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.6 | 0.76% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28 | 29.3 | 0.69% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | 0.64% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.5 | 33.8 | 0.6% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17 | 17.3 | 0.58% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76.5 | 76.9 | 0.52% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20 | 0.5% | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140 | 0.36% | ||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28.3 | 28.4 | 0.35% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29.1 | 0.34% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.9 | 30.2 | 0.33% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.7 | 36.8 | 0.27% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.6 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 81 | 81.1 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | |||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 48 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 16 | |||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | |||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.9 | 12.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.3 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.2 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | |||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.7 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.5 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.1 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 18.9 | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | ||||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.5 | |||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.5 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | |||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | |||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | |||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | |||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | |||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.3 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | |||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | |||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.3 | 28.5 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.6 | 3.8 | ||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.3 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.8 | |||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.2 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | ||||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.8 | 1.9 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 257 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.1 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.6 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 40.9 | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | ||||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | 1.3 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | |||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.4 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.4 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.5 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | ||||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | |||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 7 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | |||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.2 | |||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | ||||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.2 | 4.3 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31.6 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1 | 1.1 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.2 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.5 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.5 | |||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | |||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32.6 | |||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 5.6 | |||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | |||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.5 | |||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.4 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.7 | |||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 87 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | |||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.6 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.7 | 11.9 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.1 | 19.9 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | |||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32 | 34 | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.1 | |||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 55 | 55.3 | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.7 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467.2 | 479 | -0.04% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91 | 91.9 | -0.11% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41 | 42.5 | -0.23% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.4 | -0.24% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 37.4 | -0.27% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35.7 | -0.28% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33 | 33.3 | -0.3% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.9 | -0.37% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16.3 | 18.1 | -0.55% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.6 | -0.79% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.8 | 23.9 | -0.83% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.8 | 22.9 | -0.87% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11.1 | -0.89% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.1 | -1.22% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15.5 | -1.27% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.2 | 76 | -1.3% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.7 | -1.68% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.6 | -1.69% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | -2.02% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.9 | 32 | -2.14% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | -2.56% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 29 | -2.68% | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.2 | -3.13% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.9 | -3.28% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.2 | -3.53% | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9.5 | -4.04% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 9.5 | -5% | ||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.2 | 22.5 | -6.25% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.9 | 3 | -11.76% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.7 | 21.8 | -14.17% | |||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.7 | 21.8 | -14.17% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.9 | 3 | -11.76% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.2 | 22.5 | -6.25% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 9.5 | -5% | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9.5 | -4.04% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.2 | -3.53% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.9 | -3.28% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.2 | -3.13% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 29 | -2.68% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | -2.56% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.9 | 32 | -2.14% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | -2.02% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.6 | -1.69% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.7 | -1.68% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.2 | 76 | -1.3% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15.5 | -1.27% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.1 | -1.22% | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11.1 | -0.89% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.8 | 22.9 | -0.87% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.8 | 23.9 | -0.83% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.6 | -0.79% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16.3 | 18.1 | -0.55% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.9 | -0.37% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33 | 33.3 | -0.3% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35.7 | -0.28% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 37.4 | -0.27% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.4 | -0.24% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41 | 42.5 | -0.23% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91 | 91.9 | -0.11% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 467.2 | 479 | -0.04% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.6 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 81 | 81.1 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | |||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 48 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 16 | |||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | |||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.9 | 12.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.3 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.2 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | |||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.7 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.5 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.1 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 18.9 | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | ||||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.5 | |||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.5 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | |||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | |||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | |||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | |||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | |||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.3 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | |||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | |||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.3 | 28.5 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.6 | 3.8 | ||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.3 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.8 | |||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.2 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | ||||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.8 | 1.9 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 257 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.1 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.6 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 40.9 | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | ||||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | 1.3 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | |||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.4 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.4 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.5 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | ||||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | |||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 7 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | |||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.2 | |||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | ||||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.2 | 4.3 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31.6 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1 | 1.1 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.2 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.5 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.5 | |||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | |||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32.6 | |||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 5.6 | |||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | |||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.5 | |||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.4 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.7 | |||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 87 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | |||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.6 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.7 | 11.9 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.1 | 19.9 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | |||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32 | 34 | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.1 | |||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 55 | 55.3 | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.7 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.7 | 36.8 | 0.27% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.9 | 30.2 | 0.33% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29.1 | 0.34% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28.3 | 28.4 | 0.35% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140 | 0.36% | ||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20 | 0.5% | ||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76.5 | 76.9 | 0.52% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17 | 17.3 | 0.58% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.5 | 33.8 | 0.6% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | 0.64% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28 | 29.3 | 0.69% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.6 | 0.76% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.5 | 0.76% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.8 | 0.81% | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.8 | 0.93% | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.9 | 31.2 | 0.97% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.8 | 29.4 | 1.03% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197.1 | 200 | 1.06% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.3 | 1.15% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.3 | 36.5 | 1.39% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.8 | 1.42% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.5 | 14.3 | 1.42% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.6 | 6.9 | 1.47% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46.2 | 46.3 | 1.54% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.4 | 1.57% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.4 | 1.59% | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6 | 6.4 | 1.59% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.4 | 18.6 | 1.64% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.3 | 1.91% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 9.6 | 10.5 | 1.94% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.9 | 1.95% | ||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 2.04% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.8 | 66.9 | 2.29% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.5 | 8.9 | 2.3% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.4 | 8.9 | 2.3% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 2.33% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.8 | 2.33% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.2 | 2.44% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62.6 | 62.7 | 2.45% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.1 | 2.5% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12.3 | 2.5% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.5 | 2.53% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.4 | 19.2 | 2.67% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 38 | 2.7% | ||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49.1 | 50.8 | 2.83% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 2.84% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 30 | 35 | 2.94% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.5 | 31 | 3.33% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.3 | 3.33% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15.3 | 3.38% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.9 | 3.48% | ||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 3.57% | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 24 | 24.5 | 3.81% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | 5.2 | 4% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 59 | 4.24% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.9 | 4.26% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.4 | 4.35% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 7.7 | 8.8 | 4.76% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6.2 | 5.08% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 66.4 | 66.6 | 5.21% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.5 | 5.5% | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 211 | 212 | 5.68% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 10.9 | 5.83% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.7 | 5.83% | ||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.3 | 6% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.4 | 17.4 | 6.1% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9 | 9.5 | 6.74% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.8 | 3.1 | 6.9% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 13.9 | 6.92% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.5 | 7.14% | ||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25 | 7.3% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 22.8 | 25 | 7.3% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 21.9 | 7.35% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.9 | 7.41% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.2 | 15 | 7.91% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 4 | 8.11% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.3 | 8.16% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.1 | 19.5 | 8.33% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.3 | 8.33% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10.3 | 8.42% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.8 | 8.46% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.9 | 8.54% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.5 | 8.7% | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.6 | 8.77% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 15 | 18.5 | 8.82% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | 14.5 | 9.02% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.2 | 9.09% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 9.09% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 22.5 | 9.22% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.4 | 3.5 | 9.38% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.8 | 9.68% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.6 | 9.8% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 14.7 | 18.9 | 9.88% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.9 | 10% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1 | 1.1 | 10% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 14.2 | 10.08% | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.6 | 10.26% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26.4 | 10.46% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5.1 | 10.87% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 17 | 22.2 | 11% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 43 | 11.69% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 12% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 12 | 12.15% | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 12.5% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.1 | 12.59% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.3 | 24 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 38.9 | 12.75% | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.6 | 13.04% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 34 | 13.33% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.8 | 9.1 | 13.75% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | 6.6 | 13.79% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.5 | 13.86% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 34 | 14.09% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.8 | 11.2 | 14.29% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 28.8 | 14.29% | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.8 | 14.29% | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 23.9 | 14.35% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 19.4 | 26 | 14.54% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.9 | 14.62% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.3 | 14.66% | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 12 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.4 | 12.4 | 14.81% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade