Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.21 | 9.3 | 6.9% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.6 | 6.2 | 6.9% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47 | 49.35 | 6.82% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.29 | 6.01 | 6.75% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.65 | 9.88 | 6.7% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29.05 | 32 | 6.67% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.38 | 7.3 | 6.57% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.3 | 6.53% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.42 | 3.64 | 6.43% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.05 | 13.3 | 6.4% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30 | 32.7 | 5.14% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.05 | 25.1 | 4.58% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 18 | 4.35% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.2 | 16.8 | 4.35% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224.9 | 4.22% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.7 | 6.24 | 4% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.76 | 6.77 | 3.99% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 52 | 3.79% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.9 | 63.6 | 3.75% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.3 | 12.5 | 3.73% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.05 | 40.8 | 3.68% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.4 | 4.56 | 3.64% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.65 | 10.3 | 3.62% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | 1.45 | 3.57% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.67 | 2.79 | 3.33% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.16 | 4.4 | 3.29% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 39.4 | 39.5 | 3.13% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.3 | 26.8 | 3.08% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18 | 18.55 | 3.06% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.8 | 41.3 | 2.99% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 108.6 | 118 | 2.97% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 41.85 | 43 | 2.87% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.5 | 9.8 | 2.62% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.63 | 6.75 | 2.27% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 2.25% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.86 | 7.87 | 2.21% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.13 | 3.17 | 1.93% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.4 | 3.46 | 1.76% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27 | 27.45 | 1.67% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.18 | 4.29 | 1.66% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.91 | 9.92 | 1.64% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.2 | 65 | 1.56% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.65 | 1.49% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.5 | 5.58 | 1.45% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.8 | 14.1 | 1.44% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.9 | 12.05 | 1.26% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.25 | 3.26 | 1.24% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 41.2 | 41.5 | 1.22% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.25 | 22.3 | 1.13% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.69 | 1.13% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.45 | 45.6 | 1.11% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 31.1 | 33.7 | 1.05% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.95 | 2.97 | 1.02% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.3 | 9.9 | 1.02% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.3 | 70.2 | 1.01% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.05 | 33.9 | 0.89% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | 16.95 | 0.89% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 53.9 | 57.5 | 0.88% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.55 | 29.6 | 0.85% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.65 | 12 | 0.84% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.75 | 9 | 0.78% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 32.8 | 33.7 | 0.75% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.15 | 9.75 | 0.72% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.7 | 89.3 | 0.68% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67 | 67.2 | 0.6% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.7 | 16.9 | 0.6% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.7 | 9.4 | 0.53% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75.4 | 75.5 | 0.53% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.02 | 6.03 | 0.5% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.45 | 9.74 | 0.41% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.52 | 2.56 | 0.39% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.55 | 38.7 | 0.39% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.45 | 5.6 | 0.36% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56 | 56.2 | 0.36% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.65 | 28.5 | 0.35% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61 | 61.4 | 0.33% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.63 | 3.65 | 0.27% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.5 | 0.27% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39.1 | 0.26% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.08 | 8.1 | 0.25% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.4 | 20.45 | 0.25% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.5 | 0.22% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.55 | 9 | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.2 | 14.25 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.5 | 39.2 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.1 | 12.35 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.1 | 55.8 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.4 | 22.6 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.75 | |||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.2 | |||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.15 | 29.6 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.9 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.05 | 15.7 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.5 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.45 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.5 | 52.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.35 | ||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111 | 111.1 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.8 | 1.81 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.85 | 15.1 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.8 | 67.1 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.63 | 6.65 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | ||||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.85 | 11.9 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.8 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.81 | 9.9 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.75 | 13.8 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.39 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29 | 29.9 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.4 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.6 | 16.8 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.15 | 13.2 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.6 | 7.7 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.45 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 35 | 37.2 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.35 | 20.45 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.8 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.85 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.4 | 32.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39.1 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.8 | 15.25 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.05 | 35.5 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.5 | 71.9 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.55 | 19.9 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.55 | 11.85 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.95 | ||||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77 | 77.6 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.5 | 30.85 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.45 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.55 | 11.2 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39 | 39.3 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | |||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.7 | 3.75 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.15 | 41.35 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34 | |||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.27 | 4.29 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.2 | 11.95 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.8 | 40 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.1 | 16.4 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.1 | 18.15 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 16.95 | |||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.5 | 10.55 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.47 | 8.91 | -0.11% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.63 | 8.9 | -0.11% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.45 | 8.74 | -0.11% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.5 | 42.05 | -0.12% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.5 | 38.55 | -0.13% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.5 | 67.9 | -0.15% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.4 | 67 | -0.15% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31 | 32.3 | -0.15% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.3 | 30.3 | -0.16% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.64 | 5.87 | -0.17% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 51 | 51.1 | -0.2% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.94 | 4.96 | -0.2% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.66 | 4.71 | -0.21% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 134.2 | 135.9 | -0.22% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.6 | -0.22% | ||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.23 | 4.41 | -0.23% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.27 | 4.36 | -0.23% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.65 | 42.9 | -0.23% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.6 | 20.75 | -0.24% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39 | 39.1 | -0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.3 | -0.27% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.79 | 7.09 | -0.28% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 70 | 70.8 | -0.28% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | -0.29% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.9 | 64 | -0.31% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.13 | 6.31 | -0.32% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.75 | -0.32% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.16 | 9.33 | -0.32% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.8 | 2.9 | -0.34% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.8 | 2.83 | -0.35% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56 | 56.1 | -0.36% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.85 | 13.95 | -0.36% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.65 | 13.7 | -0.36% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 12.8 | 13.65 | -0.36% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.05 | -0.38% | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 12.85 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.8 | -0.39% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.06 | 5.1 | -0.39% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.33 | 7.37 | -0.41% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.05 | 48 | -0.41% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47 | 47.35 | -0.42% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.63 | 4.64 | -0.43% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.15 | 11.2 | -0.44% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | -0.45% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.85 | 10.95 | -0.45% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.6 | 43.65 | -0.46% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.85 | 10.9 | -0.46% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.5 | 21.8 | -0.46% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.3 | 10.85 | -0.46% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.21 | 4.22 | -0.47% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 83.8 | -0.48% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 62.1 | -0.48% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.09 | 6.1 | -0.49% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.99 | 10 | -0.5% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.82 | 5.9 | -0.51% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.8 | 77.9 | -0.51% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.88 | 3.89 | -0.51% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.8 | 27.85 | -0.54% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89.9 | 90 | -0.55% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.9 | 9 | -0.55% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.55 | 26.6 | -0.56% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.4 | 17.7 | -0.56% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.85 | 6.96 | -0.57% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 69 | -0.58% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.36 | 3.4 | -0.58% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.7 | 16.75 | -0.59% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.9 | 80 | -0.62% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 31.8 | 32 | -0.62% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.71 | 4.75 | -0.63% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.3 | 77.4 | -0.64% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 71.6 | 73.4 | -0.68% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.35 | 28.45 | -0.7% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.83 | -0.7% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.4 | 69.5 | -0.71% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41 | 41.25 | -0.72% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.4 | 13.45 | -0.74% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.65 | -0.76% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.65 | 12.7 | -0.78% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112 | 113.5 | -0.79% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.7 | 3.71 | -0.8% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.45 | 24.5 | -0.81% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.9 | 18.15 | -0.82% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 44.2 | 46 | -0.86% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.55 | -0.87% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.64 | 5.7 | -0.87% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.1 | 102.5 | -0.87% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.4 | -0.88% | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.5 | 53.8 | -0.92% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | -0.92% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.6 | 47.65 | -0.94% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 31.7 | -0.94% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.9 | 21 | -0.94% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.18 | 5.2 | -0.95% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.9 | 30.95 | -0.96% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.05 | 4.08 | -0.97% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.05 | 10.1 | -0.98% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 25 | -0.99% | ||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.85 | 34.95 | -0.99% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.75 | 19.8 | -1% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.81 | 7.82 | -1.01% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.55 | 14.6 | -1.02% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34 | 34.05 | -1.02% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.67 | 9.69 | -1.02% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.45 | 14.5 | -1.02% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.84 | 3.85 | -1.03% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.1 | 38.2 | -1.04% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.95 | 14 | -1.06% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.45 | 7.46 | -1.06% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.2 | 32.5 | -1.07% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.5 | 4.55 | -1.09% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.35 | 13.4 | -1.11% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.4 | 48.45 | -1.12% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.84 | 7.85 | -1.13% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.7 | 21.75 | -1.14% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.85 | 25.9 | -1.15% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.65 | 25.7 | -1.15% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.75 | 16.8 | -1.18% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 116.5 | 117.3 | -1.18% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.65 | 16.7 | -1.18% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 37 | 37.05 | -1.2% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.92 | 4.93 | -1.2% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.15 | 16.2 | -1.22% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.9 | 24.2 | -1.22% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.9 | 15.95 | -1.24% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.7 | 19.75 | -1.25% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.21 | 8.69 | -1.25% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.2 | 53.3 | -1.3% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.75 | 22.8 | -1.3% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.1 | 59.2 | -1.33% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.9 | 28.95 | -1.36% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.35 | 10.7 | -1.38% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.8 | 38.9 | -1.39% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.92 | 4.94 | -1.4% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.95 | 14 | -1.41% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 37.75 | 37.8 | -1.43% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.7 | 54.8 | -1.44% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.1 | 20.5 | -1.44% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 44.15 | 44.2 | -1.45% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 37.2 | 37.25 | -1.46% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.01 | 4.05 | -1.46% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 138.5 | 138.9 | -1.49% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.8 | 35.95 | -1.51% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.15 | 7.19 | -1.51% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.73 | 9.75 | -1.52% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.3 | 19.5 | -1.52% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.6 | 22.65 | -1.52% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.05 | 29.1 | -1.52% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.5 | 25.55 | -1.54% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19 | 19.05 | -1.55% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.5 | 40.7 | -1.57% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 109.9 | 110 | -1.61% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.55 | 48.6 | -1.62% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 90.9 | 91 | -1.62% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.2 | 30.3 | -1.62% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -1.63% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.05 | -1.63% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.4 | 12 | -1.64% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.37 | 5.38 | -1.65% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.3 | 26.35 | -1.68% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.1 | 32.15 | -1.68% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.9 | 31.95 | -1.69% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.65 | 23 | -1.71% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.3 | 31.4 | -1.72% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.7 | 56 | -1.75% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.15 | 11.2 | -1.75% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.65 | 16.7 | -1.76% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.35 | 30.45 | -1.77% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.36 | 5.4 | -1.82% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.75 | 10.8 | -1.82% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.15 | 21.2 | -1.85% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.9 | 28.95 | -1.86% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 66.8 | 66.9 | -1.91% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.25 | 15.3 | -1.92% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.57 | 4.58 | -1.93% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.5 | 22.55 | -1.96% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.95 | 15 | -1.96% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.55 | 19.6 | -2% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.5 | 36.7 | -2% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.9 | 24 | -2.04% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 51.9 | 52 | -2.07% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.76 | 3.77 | -2.08% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.07 | 6.11 | -2.08% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.05 | 21.1 | -2.09% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.25 | 25.75 | -2.09% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.53 | 6.54 | -2.1% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.15 | 37.2 | -2.11% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.95 | 16 | -2.14% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.8 | 40.9 | -2.15% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.35 | 15.4 | -2.22% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.5 | 19.55 | -2.25% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.1 | 28.15 | -2.26% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.8 | 43.15 | -2.27% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | -2.27% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.8 | 12.85 | -2.28% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.65 | 10.7 | -2.28% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.45 | 25.5 | -2.3% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.4 | 10.55 | -2.31% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.38 | 8.4 | -2.33% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.65 | 14.7 | -2.33% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.12 | 7.13 | -2.33% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.85 | 20.9 | -2.34% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.3 | 62.5 | -2.34% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.95 | 27 | -2.35% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.25 | 16.3 | -2.4% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.8 | 43.9 | -2.44% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.8 | 27.9 | -2.45% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.5 | 31.55 | -2.47% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.35 | -2.58% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.52 | 4.53 | -2.58% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | -2.65% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | 45.6 | -2.67% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 110 | 110.1 | -2.74% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.75 | 7.76 | -2.76% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.7 | 52.8 | -2.76% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.3 | 13.35 | -2.91% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.95 | 7.99 | -2.92% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.45 | 19.5 | -2.99% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.1 | 27.15 | -3.04% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.09 | 6.1 | -3.17% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.85 | 32.9 | -3.24% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.77 | 3.8 | -3.31% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.4 | 11.45 | -3.38% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.93 | 4.99 | -3.48% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12 | 12.05 | -3.6% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.1 | 51.4 | -3.93% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.3 | -3.95% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.65 | 18.7 | -4.1% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.7 | 6.72 | -4.68% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.75 | 13.8 | -4.83% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.65 | 9.67 | -5.2% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.55 | 18.6 | -5.34% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.5 | 43.65 | -5.83% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.5 | 43.65 | -5.83% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.55 | 18.6 | -5.34% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.65 | 9.67 | -5.2% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.75 | 13.8 | -4.83% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.7 | 6.72 | -4.68% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.65 | 18.7 | -4.1% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.3 | -3.95% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.1 | 51.4 | -3.93% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12 | 12.05 | -3.6% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.93 | 4.99 | -3.48% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.4 | 11.45 | -3.38% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.77 | 3.8 | -3.31% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.85 | 32.9 | -3.24% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.09 | 6.1 | -3.17% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.1 | 27.15 | -3.04% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.45 | 19.5 | -2.99% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.95 | 7.99 | -2.92% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.3 | 13.35 | -2.91% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.7 | 52.8 | -2.76% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.75 | 7.76 | -2.76% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 110 | 110.1 | -2.74% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | 45.6 | -2.67% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | -2.65% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.52 | 4.53 | -2.58% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.35 | -2.58% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.5 | 31.55 | -2.47% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.8 | 27.9 | -2.45% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.8 | 43.9 | -2.44% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.25 | 16.3 | -2.4% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.95 | 27 | -2.35% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.3 | 62.5 | -2.34% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.85 | 20.9 | -2.34% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.12 | 7.13 | -2.33% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.65 | 14.7 | -2.33% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.38 | 8.4 | -2.33% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.4 | 10.55 | -2.31% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.45 | 25.5 | -2.3% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.65 | 10.7 | -2.28% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.8 | 12.85 | -2.28% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | -2.27% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.8 | 43.15 | -2.27% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.1 | 28.15 | -2.26% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.5 | 19.55 | -2.25% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.35 | 15.4 | -2.22% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.8 | 40.9 | -2.15% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.95 | 16 | -2.14% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.15 | 37.2 | -2.11% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.53 | 6.54 | -2.1% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.25 | 25.75 | -2.09% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.05 | 21.1 | -2.09% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.07 | 6.11 | -2.08% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.76 | 3.77 | -2.08% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 51.9 | 52 | -2.07% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.9 | 24 | -2.04% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.5 | 36.7 | -2% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.55 | 19.6 | -2% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.95 | 15 | -1.96% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.5 | 22.55 | -1.96% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.57 | 4.58 | -1.93% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.25 | 15.3 | -1.92% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 66.8 | 66.9 | -1.91% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.9 | 28.95 | -1.86% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.15 | 21.2 | -1.85% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.36 | 5.4 | -1.82% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.75 | 10.8 | -1.82% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.35 | 30.45 | -1.77% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.65 | 16.7 | -1.76% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.15 | 11.2 | -1.75% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.7 | 56 | -1.75% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.3 | 31.4 | -1.72% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.65 | 23 | -1.71% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.9 | 31.95 | -1.69% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.1 | 32.15 | -1.68% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.3 | 26.35 | -1.68% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.37 | 5.38 | -1.65% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.4 | 12 | -1.64% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.05 | -1.63% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -1.63% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.2 | 30.3 | -1.62% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 90.9 | 91 | -1.62% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.55 | 48.6 | -1.62% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 109.9 | 110 | -1.61% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.5 | 40.7 | -1.57% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19 | 19.05 | -1.55% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.5 | 25.55 | -1.54% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.05 | 29.1 | -1.52% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.6 | 22.65 | -1.52% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.73 | 9.75 | -1.52% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.3 | 19.5 | -1.52% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.8 | 35.95 | -1.51% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.15 | 7.19 | -1.51% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 138.5 | 138.9 | -1.49% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.01 | 4.05 | -1.46% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 37.2 | 37.25 | -1.46% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 44.15 | 44.2 | -1.45% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.1 | 20.5 | -1.44% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.7 | 54.8 | -1.44% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 37.75 | 37.8 | -1.43% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.95 | 14 | -1.41% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.92 | 4.94 | -1.4% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.8 | 38.9 | -1.39% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.35 | 10.7 | -1.38% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.9 | 28.95 | -1.36% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.1 | 59.2 | -1.33% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.75 | 22.8 | -1.3% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.2 | 53.3 | -1.3% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.21 | 8.69 | -1.25% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.7 | 19.75 | -1.25% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.9 | 15.95 | -1.24% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.9 | 24.2 | -1.22% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.15 | 16.2 | -1.22% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.92 | 4.93 | -1.2% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 37 | 37.05 | -1.2% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.65 | 16.7 | -1.18% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 116.5 | 117.3 | -1.18% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.75 | 16.8 | -1.18% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.65 | 25.7 | -1.15% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.85 | 25.9 | -1.15% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.7 | 21.75 | -1.14% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.84 | 7.85 | -1.13% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.4 | 48.45 | -1.12% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.35 | 13.4 | -1.11% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.5 | 4.55 | -1.09% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.2 | 32.5 | -1.07% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.45 | 7.46 | -1.06% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.95 | 14 | -1.06% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.1 | 38.2 | -1.04% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.84 | 3.85 | -1.03% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.45 | 14.5 | -1.02% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.67 | 9.69 | -1.02% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34 | 34.05 | -1.02% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.55 | 14.6 | -1.02% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.81 | 7.82 | -1.01% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.75 | 19.8 | -1% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.85 | 34.95 | -0.99% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 25 | -0.99% | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.05 | 10.1 | -0.98% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.05 | 4.08 | -0.97% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.9 | 30.95 | -0.96% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.18 | 5.2 | -0.95% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.9 | 21 | -0.94% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 31.7 | -0.94% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.6 | 47.65 | -0.94% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | -0.92% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.5 | 53.8 | -0.92% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.4 | -0.88% | ||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.1 | 102.5 | -0.87% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.64 | 5.7 | -0.87% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.55 | -0.87% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 44.2 | 46 | -0.86% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.9 | 18.15 | -0.82% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.45 | 24.5 | -0.81% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.7 | 3.71 | -0.8% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112 | 113.5 | -0.79% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.65 | 12.7 | -0.78% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.65 | -0.76% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.4 | 13.45 | -0.74% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41 | 41.25 | -0.72% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.4 | 69.5 | -0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.83 | -0.7% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.35 | 28.45 | -0.7% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 71.6 | 73.4 | -0.68% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.3 | 77.4 | -0.64% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.71 | 4.75 | -0.63% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 31.8 | 32 | -0.62% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.9 | 80 | -0.62% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.7 | 16.75 | -0.59% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.36 | 3.4 | -0.58% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 69 | -0.58% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.85 | 6.96 | -0.57% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.4 | 17.7 | -0.56% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.55 | 26.6 | -0.56% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.9 | 9 | -0.55% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89.9 | 90 | -0.55% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.8 | 27.85 | -0.54% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.88 | 3.89 | -0.51% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.8 | 77.9 | -0.51% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.82 | 5.9 | -0.51% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.99 | 10 | -0.5% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.09 | 6.1 | -0.49% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 62.1 | -0.48% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 83.8 | -0.48% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.21 | 4.22 | -0.47% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.3 | 10.85 | -0.46% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.85 | 10.9 | -0.46% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.5 | 21.8 | -0.46% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.6 | 43.65 | -0.46% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.85 | 10.95 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | -0.45% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.15 | 11.2 | -0.44% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.63 | 4.64 | -0.43% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47 | 47.35 | -0.42% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.05 | 48 | -0.41% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.33 | 7.37 | -0.41% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.06 | 5.1 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.8 | -0.39% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 12.85 | -0.39% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.05 | -0.38% | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 12.8 | 13.65 | -0.36% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.65 | 13.7 | -0.36% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.85 | 13.95 | -0.36% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56 | 56.1 | -0.36% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.8 | 2.83 | -0.35% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.8 | 2.9 | -0.34% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.16 | 9.33 | -0.32% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.75 | -0.32% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.13 | 6.31 | -0.32% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.9 | 64 | -0.31% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | -0.29% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 70 | 70.8 | -0.28% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.79 | 7.09 | -0.28% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.3 | -0.27% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39 | 39.1 | -0.26% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.6 | 20.75 | -0.24% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.65 | 42.9 | -0.23% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.27 | 4.36 | -0.23% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.23 | 4.41 | -0.23% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.6 | -0.22% | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 134.2 | 135.9 | -0.22% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.66 | 4.71 | -0.21% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.94 | 4.96 | -0.2% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 51 | 51.1 | -0.2% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.64 | 5.87 | -0.17% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.3 | 30.3 | -0.16% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31 | 32.3 | -0.15% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.4 | 67 | -0.15% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.5 | 67.9 | -0.15% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.5 | 38.55 | -0.13% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.5 | 42.05 | -0.12% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.45 | 8.74 | -0.11% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.63 | 8.9 | -0.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.47 | 8.91 | -0.11% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.55 | 9 | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.2 | 14.25 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.5 | 39.2 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.1 | 12.35 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.1 | 55.8 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.4 | 22.6 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.75 | |||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.2 | |||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.15 | 29.6 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.9 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.05 | 15.7 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.5 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.45 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.5 | 52.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.35 | ||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111 | 111.1 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.8 | 1.81 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.85 | 15.1 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.8 | 67.1 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.63 | 6.65 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | ||||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.85 | 11.9 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.8 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.81 | 9.9 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.75 | 13.8 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.39 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29 | 29.9 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.4 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.6 | 16.8 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.15 | 13.2 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.6 | 7.7 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.45 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 35 | 37.2 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.35 | 20.45 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.8 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.85 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.4 | 32.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39.1 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.8 | 15.25 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.05 | 35.5 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.5 | 71.9 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.55 | 19.9 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.55 | 11.85 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.95 | ||||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77 | 77.6 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.5 | 30.85 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.45 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.55 | 11.2 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39 | 39.3 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | |||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.7 | 3.75 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.15 | 41.35 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34 | |||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.27 | 4.29 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.2 | 11.95 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.8 | 40 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.1 | 16.4 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.1 | 18.15 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 16.95 | |||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.5 | 10.55 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.5 | 0.22% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.4 | 20.45 | 0.25% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.08 | 8.1 | 0.25% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39.1 | 0.26% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.5 | 0.27% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.63 | 3.65 | 0.27% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61 | 61.4 | 0.33% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.65 | 28.5 | 0.35% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56 | 56.2 | 0.36% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.45 | 5.6 | 0.36% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.55 | 38.7 | 0.39% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.52 | 2.56 | 0.39% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.45 | 9.74 | 0.41% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.02 | 6.03 | 0.5% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75.4 | 75.5 | 0.53% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.7 | 9.4 | 0.53% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.7 | 16.9 | 0.6% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67 | 67.2 | 0.6% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.7 | 89.3 | 0.68% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.15 | 9.75 | 0.72% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 32.8 | 33.7 | 0.75% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.75 | 9 | 0.78% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.65 | 12 | 0.84% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.55 | 29.6 | 0.85% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 53.9 | 57.5 | 0.88% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.05 | 33.9 | 0.89% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | 16.95 | 0.89% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.3 | 70.2 | 1.01% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.3 | 9.9 | 1.02% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.95 | 2.97 | 1.02% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 31.1 | 33.7 | 1.05% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.45 | 45.6 | 1.11% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.69 | 1.13% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.25 | 22.3 | 1.13% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 41.2 | 41.5 | 1.22% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.25 | 3.26 | 1.24% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.9 | 12.05 | 1.26% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.8 | 14.1 | 1.44% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.5 | 5.58 | 1.45% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.65 | 1.49% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.2 | 65 | 1.56% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.91 | 9.92 | 1.64% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.18 | 4.29 | 1.66% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27 | 27.45 | 1.67% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.4 | 3.46 | 1.76% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.13 | 3.17 | 1.93% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.86 | 7.87 | 2.21% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 2.25% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.63 | 6.75 | 2.27% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.5 | 9.8 | 2.62% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 41.85 | 43 | 2.87% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 108.6 | 118 | 2.97% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.8 | 41.3 | 2.99% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18 | 18.55 | 3.06% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.3 | 26.8 | 3.08% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 39.4 | 39.5 | 3.13% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.16 | 4.4 | 3.29% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.67 | 2.79 | 3.33% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | 1.45 | 3.57% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.65 | 10.3 | 3.62% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.4 | 4.56 | 3.64% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.05 | 40.8 | 3.68% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.3 | 12.5 | 3.73% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.9 | 63.6 | 3.75% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 52 | 3.79% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.76 | 6.77 | 3.99% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.7 | 6.24 | 4% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224.9 | 4.22% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.2 | 16.8 | 4.35% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 18 | 4.35% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.05 | 25.1 | 4.58% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30 | 32.7 | 5.14% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.05 | 13.3 | 6.4% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.42 | 3.64 | 6.43% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.3 | 6.53% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.38 | 7.3 | 6.57% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29.05 | 32 | 6.67% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.65 | 9.88 | 6.7% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.29 | 6.01 | 6.75% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47 | 49.35 | 6.82% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.6 | 6.2 | 6.9% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.21 | 9.3 | 6.9% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.1 | 6.6 | 10% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 26.4 | 10% | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10.2 | 9.68% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9.3 | 9.41% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | 10.5 | 9.38% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.5 | 10.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.2 | 9.23% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 31.8 | 8.9% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.8 | 8.89% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.7 | 8.89% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 34.3 | 8.89% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.7 | 5 | 8.7% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.1 | 42.5 | 8.42% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.9 | 8.36% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.4 | 3.9 | 8.33% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 9.2 | 8.24% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | 19.9 | 8.15% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | 51.9 | 8.13% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 20 | 8.11% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.6 | 7.87% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.3 | 7.79% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 76 | 7.04% | ||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 199.9 | 6.27% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.3 | 8.9 | 5.95% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 18.6 | 19.6 | 5.95% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.9 | 5.85% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 19 | 20.1 | 5.79% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 30 | 5.26% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.1 | 5.19% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 29.9 | 4.91% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.4 | 4.76% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.6 | 4.76% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.2 | 9.2 | 4.55% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.9 | 24 | 4.35% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.9 | 4.32% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 28 | 32.3 | 4.19% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 15 | 4.17% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 4.08% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.1 | 15.4 | 4.05% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.9 | 3.95% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 11.1 | 3.74% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14 | 14.1 | 3.68% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 67.1 | 75.5 | 3.42% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.4 | 3.33% | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.12% | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.8 | 14.2 | 2.9% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17 | 18 | 2.86% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 18.5 | 2.78% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.3 | 2.73% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 31 | 2.65% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | 9.1 | 2.25% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.4 | 2.11% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.8 | 9.8 | 2.08% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.5 | 11.7 | 1.74% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 18.2 | 1.68% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.1 | 1.6% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 42.7 | 44.9 | 1.58% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.3 | 1.53% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.1 | 49 | 1.45% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 1.41% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 23 | 23.4 | 1.3% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.3 | 15.8 | 1.28% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.6 | 8.2 | 1.23% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 17.3 | 1.17% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.9 | 39 | 1.04% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.4 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | 0.93% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.4 | 11.6 | 0.87% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154.2 | 158 | 0.77% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27.2 | 0.74% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28 | 28.3 | 0.71% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 21 | 0.48% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26.1 | 26.2 | 0.38% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.8 | 34.9 | 0.29% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35 | 0.29% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.7 | 0.25% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.2 | 3.3 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.6 | 6.7 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.9 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.9 | 4 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.3 | 41.9 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23 | 23.9 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15.8 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.7 | 19 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.8 | 52 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 8.7 | |||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.1 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.5 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 33.9 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59.6 | 64.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.8 | 19.4 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.3 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | 2.7 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.2 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.7 | 22.9 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 45.5 | 47.5 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 11.8 | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 12 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.2 | 9.3 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | |||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.8 | 29 | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.4 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79 | 81.9 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.7 | 18.1 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23 | 23.1 | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.1 | 47.5 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.8 | 64.9 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.4 | 20.5 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.5 | 2.6 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.4 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.1 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.4 | 5.5 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16 | |||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.2 | 85 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.5 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.3 | 12.5 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9.6 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.7 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.1 | 20 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.5 | 8.6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.2 | 4.3 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.3 | 13.4 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.9 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 25.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.3 | 16.9 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23.1 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.6 | |||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.7 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | 5.7 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.5 | 39.9 | -0.25% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.8 | 39 | -0.26% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.4 | -0.27% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.7 | 37 | -0.27% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.2 | -0.29% | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.2 | 28.4 | -0.35% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.6 | -0.56% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.5 | 48.8 | -0.61% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.3 | 61.5 | -0.65% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.8 | -0.69% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.7 | 28 | -0.71% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.2 | 13.4 | -0.74% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 63.4 | 64 | -0.78% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.8 | 25 | -0.79% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.3 | -0.81% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81 | 85 | -0.82% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.3 | -0.88% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32.2 | 32.3 | -0.92% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.6 | -0.93% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.3 | 9.8 | -1.01% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.9 | 28 | -1.06% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.6 | -1.15% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 16 | -1.23% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.4 | 7.5 | -1.32% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.6 | 13.3 | -1.48% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.2 | 12.6 | -1.56% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.4 | 37.5 | -1.57% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.8 | 24 | -1.64% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.3 | -1.74% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66 | 66.8 | -1.76% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -2.06% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.5 | 18.6 | -2.11% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 18.2 | -2.15% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13 | 13.5 | -2.17% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.3 | 26.4 | -2.22% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | -2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.1 | 53.2 | -2.39% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.4 | 19.5 | -2.5% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.5 | 16.6 | -2.92% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.8 | 13.1 | -2.96% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 26.1 | 26.2 | -2.96% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.4 | -3.6% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 18 | -4.76% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.4 | 20.5 | -5.53% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.4 | 20.5 | -5.53% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 18 | -4.76% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.4 | -3.6% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.8 | 13.1 | -2.96% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 26.1 | 26.2 | -2.96% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.5 | 16.6 | -2.92% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.4 | 19.5 | -2.5% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.1 | 53.2 | -2.39% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.3 | 26.4 | -2.22% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | -2.22% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13 | 13.5 | -2.17% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 18.2 | -2.15% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.5 | 18.6 | -2.11% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -2.06% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66 | 66.8 | -1.76% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.3 | -1.74% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.8 | 24 | -1.64% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.4 | 37.5 | -1.57% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.2 | 12.6 | -1.56% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.6 | 13.3 | -1.48% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.4 | 7.5 | -1.32% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 16 | -1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.6 | -1.15% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.9 | 28 | -1.06% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.3 | 9.8 | -1.01% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.1 | 10.6 | -0.93% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32.2 | 32.3 | -0.92% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.3 | -0.88% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81 | 85 | -0.82% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.3 | -0.81% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.6 | 12.3 | -0.81% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.8 | 25 | -0.79% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 63.4 | 64 | -0.78% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.2 | 13.4 | -0.74% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.7 | 28 | -0.71% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.8 | -0.69% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.3 | 61.5 | -0.65% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.5 | 48.8 | -0.61% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.6 | -0.56% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.2 | 28.4 | -0.35% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.2 | -0.29% | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.7 | 37 | -0.27% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.4 | -0.27% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.8 | 39 | -0.26% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.5 | 39.9 | -0.25% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.2 | 3.3 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.6 | 6.7 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.9 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.9 | 4 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.3 | 41.9 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23 | 23.9 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15.8 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.7 | 19 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.8 | 52 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 8.7 | |||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.1 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.5 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 33.9 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59.6 | 64.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.8 | 19.4 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.3 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | 2.7 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.2 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.7 | 22.9 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 45.5 | 47.5 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 11.8 | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 12 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.2 | 9.3 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | |||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.8 | 29 | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.4 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79 | 81.9 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.7 | 18.1 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23 | 23.1 | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.1 | 47.5 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.8 | 64.9 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.4 | 20.5 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.5 | 2.6 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.4 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.1 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.4 | 5.5 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16 | |||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.2 | 85 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.5 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.3 | 12.5 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9.6 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.7 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.1 | 20 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.5 | 8.6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.2 | 4.3 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.3 | 13.4 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.9 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 25.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.3 | 16.9 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23.1 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.6 | |||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.7 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | 5.7 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.7 | 0.25% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35 | 0.29% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.8 | 34.9 | 0.29% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26.1 | 26.2 | 0.38% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 21 | 0.48% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28 | 28.3 | 0.71% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27.2 | 0.74% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154.2 | 158 | 0.77% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.4 | 11.6 | 0.87% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | 0.93% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.4 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.9 | 39 | 1.04% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 17.3 | 1.17% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.6 | 8.2 | 1.23% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.3 | 15.8 | 1.28% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 23 | 23.4 | 1.3% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 1.41% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.1 | 49 | 1.45% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.3 | 1.53% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 42.7 | 44.9 | 1.58% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.1 | 1.6% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 18.2 | 1.68% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.5 | 11.7 | 1.74% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.8 | 9.8 | 2.08% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.4 | 2.11% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | 9.1 | 2.25% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 31 | 2.65% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.3 | 2.73% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 18.5 | 2.78% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17 | 18 | 2.86% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.8 | 14.2 | 2.9% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.12% | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.4 | 3.33% | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 67.1 | 75.5 | 3.42% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14 | 14.1 | 3.68% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 11.1 | 3.74% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.9 | 3.95% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.1 | 15.4 | 4.05% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 4.08% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 15 | 4.17% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 28 | 32.3 | 4.19% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.9 | 4.32% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.9 | 24 | 4.35% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.2 | 9.2 | 4.55% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.6 | 4.76% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.4 | 4.76% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 29.9 | 4.91% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.1 | 5.19% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 30 | 5.26% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 19 | 20.1 | 5.79% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.9 | 5.85% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 18.6 | 19.6 | 5.95% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.3 | 8.9 | 5.95% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 199.9 | 6.27% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 76 | 7.04% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.3 | 7.79% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.6 | 7.87% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 20 | 8.11% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | 51.9 | 8.13% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | 19.9 | 8.15% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 9.2 | 8.24% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.4 | 3.9 | 8.33% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.9 | 8.36% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.1 | 42.5 | 8.42% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.7 | 5 | 8.7% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 34.3 | 8.89% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.7 | 8.89% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.8 | 8.89% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 31.8 | 8.9% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.2 | 9.23% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | 10.5 | 9.38% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.5 | 10.5 | 9.38% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9.3 | 9.41% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10.2 | 9.68% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.1 | 6.6 | 10% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 26.4 | 10% | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18.9 | 40% | ||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | 11.2 | 40% | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.3 | 23 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255 | 345 | 15% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 11.5 | 15% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 4.6 | 15% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.8 | 12.3 | 14.95% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 22.3 | 14.95% | ||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 36.3 | 14.87% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 54.5 | 62.6 | 14.86% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 14.85% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14 | 17.8 | 14.84% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.5 | 20.9 | 14.84% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 13.2 | 14.78% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 14.71% | ||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.2 | 21.1 | 14.67% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.6 | 4.7 | 14.63% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 40 | 14.61% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43.3 | 14.55% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18.9 | 14.55% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 7.1 | 14.52% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7.9 | 14.49% | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7 | 7.9 | 14.49% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 19.8 | 14.45% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12.2 | 15.9 | 14.39% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 16.6 | 22.3 | 14.36% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 14.35% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.4 | 14.29% | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 12 | 14.29% | ||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.6 | 14.29% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.6 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7 | 8.1 | 14.08% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.3 | 14.06% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 9 | 13.92% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | 20.5 | 13.89% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8.2 | 13.89% | ||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.4 | 13.85% | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11 | 14 | 13.82% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.3 | 13.79% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.3 | 13.79% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.6 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4.1 | 4.2 | 13.51% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 10.1 | 13.48% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 33 | 13.4% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.8 | 13.09% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.6 | 13.04% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.5 | 9.6 | 12.94% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9 | 11.4 | 12.87% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.5 | 14.1 | 12.8% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 15.1 | 12.69% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | 16 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.8 | 12.63% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 14.4 | 12.5% | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.1 | 3.6 | 12.5% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 14.6 | 12.31% | ||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 6.9 | 8.4 | 12% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 11.3 | 11.88% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.6 | 33.9 | 11.88% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.9 | 11.88% | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.5 | 1.9 | 11.76% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 17 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 3 | 11.11% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 10.81% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.7 | 28.8 | 10.77% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 35 | 10.76% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 6.2 | 10.71% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 10.71% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.5 | 10.66% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 31.4 | 10.56% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9.5 | 10.47% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.1 | 14.8 | 10.45% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 90.4 | 10.24% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.8 | 10.2% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.8 | 10.11% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 10.9 | 10.1% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 21.9 | 10.05% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 15.4 | 10% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 225 | 9.81% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 45 | 9.76% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.3 | 17 | 9.68% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.6 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | 5.8 | 9.43% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 35 | 9.38% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.8 | 9.26% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11 | 12 | 9.09% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.8 | 9.09% | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 11 | 8.91% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.7 | 8.82% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.5 | 9.9 | 8.79% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 42.5 | 8.7% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.6 | 8.33% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.5 | 13 | 8.33% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.7 | 6.5 | 8.33% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 6.6 | 8.2% | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.4 | 10.6 | 8.16% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 9.6 | 7.87% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.2 | 11 | 7.84% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8.5 | 7.59% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.5 | 31.5 | 7.51% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.4 | 7.32% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8 | 8.8 | 7.32% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5 | 6 | 7.14% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | 60 | 7.14% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 143.1 | 147.9 | 7.1% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 32 | 6.67% | ||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | 6.67% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.1 | 34.4 | 6.5% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 132 | 6.45% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.5 | 6.45% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | 6.31% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 35.7 | 6.25% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.5 | 6.06% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.6 | 5.97% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.9 | 5.56% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.9 | 5.56% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.8 | 5.45% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 11.6 | 5.45% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 9 | 9.7 | 5.43% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 22 | 5.26% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 110 | 5.26% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19 | 20.2 | 5.21% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.7 | 4.1 | 5.13% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.1 | 21 | 5% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.5 | 4.98% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8.5 | 4.94% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 24 | 4.8% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.6 | 9 | 4.65% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30 | 31.8 | 4.61% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.6 | 20.6 | 4.57% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.8 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.8 | 9.2 | 4.55% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.1 | 80 | 4.44% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.1 | 4.41% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.2 | 17.5 | 4.17% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.7 | 4.05% | ||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | 4% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 12.9 | 15.7 | 3.97% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.5 | 3.96% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.1 | 5.3 | 3.92% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 16.1 | 3.87% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.7 | 21.5 | 3.86% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.8 | 30 | 3.81% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | 8.4 | 3.7% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 39.4 | 3.68% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.5 | 11.4 | 3.64% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.3 | 74.9 | 3.6% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26.2 | 3.56% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 8.9 | 3.49% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 6 | 3.45% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 42 | 3.45% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.5 | 3.26% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.5 | 77.8 | 3.05% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.9 | 2.96% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 7.1 | 2.9% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.3 | 2.88% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7.2 | 2.86% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.1 | 61.8 | 2.83% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.1 | 22 | 2.8% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11.3 | 2.73% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 11.3 | 2.73% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.2 | 30.4 | 2.7% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22 | 23 | 2.68% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.5 | 23.5 | 2.62% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.9 | 2.58% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.4 | 19.9 | 2.58% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.1 | 41.5 | 2.47% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.4 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.5 | 2.41% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13.1 | 2.34% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 59.6 | 63.8 | 2.24% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.9 | 18.9 | 2.16% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.1 | 23.9 | 2.14% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 8.6 | 10 | 2.04% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.1 | 10.5 | 1.94% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | 5.3 | 1.92% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.5 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.4 | 22.2 | 1.83% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.1 | 5.6 | 1.82% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.3 | 1.8% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.4 | 11.5 | 1.77% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 23 | 1.77% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 35.7 | 1.71% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 6 | 1.69% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.6 | 1.64% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.2 | 43.6 | 1.63% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.5 | 12.9 | 1.57% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199 | 203.8 | 1.54% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.9 | 6.9 | 1.47% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 165 | 1.41% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29.5 | 1.37% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.5 | 29.9 | 1.36% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 33.6 | 40 | 1.27% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.2 | 16.7 | 1.21% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.8 | 25.5 | 1.19% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.4 | 25.7 | 1.18% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.1 | 26.6 | 1.14% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.2 | 1.1% | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 27.8 | 28.7 | 1.06% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 40.5 | 1% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 47.8 | 51.5 | 0.98% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 185 | 191 | 0.9% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | 11.3 | 0.89% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.5 | 0.88% | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.6 | 0.8% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30 | 31 | 0.65% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31 | 31.5 | 0.64% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 16.7 | 18.6 | 0.54% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19.1 | 0.53% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 19.8 | 0.51% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20 | 20.8 | 0.48% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.9 | 0.44% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.5 | 24 | 0.42% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.4 | 24.5 | 0.41% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24 | 26 | 0.39% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.2 | 26.6 | 0.38% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 28 | 0.36% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.1 | 36.1 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.5 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 6 | 6.1 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58.2 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 17.9 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.1 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.5 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.5 | 18.6 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 5.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 28.2 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.4 | 2.8 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.2 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.1 | 29 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 8.2 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 25.4 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 19.5 | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9 | 9.2 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 38.4 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22 | 22.5 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32.1 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.5 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.4 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 16.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.7 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 28.9 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.5 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.1 | 26.2 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.2 | 12.5 | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.4 | |||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.1 | 1.2 | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.8 | 6.6 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.6 | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.7 | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 12.2 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.1 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22 | 24.2 | ||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.5 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.4 | 0.5 | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.8 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 13.8 | |||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14.9 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 39 | 39.1 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.3 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.6 | 13.9 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8.1 | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 13.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 3 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.3 | 44.4 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.4 | 9.5 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.4 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.4 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.1 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.4 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.5 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30.1 | 32.9 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 24.5 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.5 | 4 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.5 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 31 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.8 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.8 | 4 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.5 | 14.6 | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.8 | |||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.5 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.9 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 10 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38.1 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | 1.4 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.3 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | |||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | 3.2 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | 8.4 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 52 | 57.3 | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.4 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.5 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | |||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20.2 | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 7.1 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.5 | 47.4 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | |||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.9 | 36 | -0.28% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30 | 31 | -0.32% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 30.8 | -0.32% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.3 | 28.8 | -0.35% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 45 | 46.8 | -0.43% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23 | 23.2 | -0.43% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 66.2 | -0.45% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 20.2 | 21.7 | -0.46% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.9 | 63.1 | -0.47% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.5 | 20 | -0.5% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.4 | 17.6 | -0.56% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.5 | 33.8 | -0.59% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 15.9 | -0.62% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | -0.65% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 451 | 480 | -0.68% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.3 | 13.5 | -0.74% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39 | 40 | -0.74% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.2 | 51.3 | -0.77% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.6 | -0.79% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.6 | 11.6 | -0.85% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.4 | -0.87% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 21 | -0.94% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.1 | 9.6 | -1.03% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.6 | -1.06% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.4 | 45.5 | -1.09% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.2 | 36.3 | -1.09% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.8 | 36 | -1.1% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.9 | -1.24% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | 22 | -1.35% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 92.1 | -1.39% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34 | 34.3 | -1.44% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.4 | -1.54% | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.8 | 18.9 | -1.56% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.3 | -1.56% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.9 | 6.1 | -1.61% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.5 | 83.6 | -1.65% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | -1.71% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 54.6 | 55 | -1.79% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.5 | 10.6 | -1.85% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.8 | 5.3 | -1.85% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.1 | 20.5 | -1.91% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.9 | -1.98% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.6 | 8.7 | -2.25% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.6 | -2.33% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.3 | -2.59% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.8 | 26 | -2.62% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | -3% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.9 | 22 | -3.08% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.9 | 21.1 | -3.21% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 58 | -3.65% | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12 | 13 | -3.7% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.3 | 2.5 | -3.85% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.8 | -4% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.2 | 23.8 | -4.42% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 13.4 | 15 | -4.46% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | -4.76% | ||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.7 | -5.13% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.6 | 21 | -5.83% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 27 | -5.92% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 18.6 | -6.06% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | -7.69% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.4 | 12.5 | -8.09% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 12 | 12.5 | -8.09% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.8 | -8.47% | ||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | -10.53% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.6 | -13.54% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.6 | -13.54% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | -10.53% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.8 | -8.47% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.4 | 12.5 | -8.09% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 12 | 12.5 | -8.09% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | -7.69% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 18.6 | -6.06% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 27 | -5.92% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.6 | 21 | -5.83% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.7 | -5.13% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | -4.76% | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 13.4 | 15 | -4.46% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.2 | 23.8 | -4.42% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.8 | -4% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.3 | 2.5 | -3.85% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12 | 13 | -3.7% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 58 | -3.65% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.9 | 21.1 | -3.21% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.9 | 22 | -3.08% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | -3% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.8 | 26 | -2.62% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.3 | -2.59% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.6 | -2.33% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.6 | 8.7 | -2.25% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.9 | -1.98% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.1 | 20.5 | -1.91% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.5 | 10.6 | -1.85% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.8 | 5.3 | -1.85% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 54.6 | 55 | -1.79% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | -1.71% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.5 | 83.6 | -1.65% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.9 | 6.1 | -1.61% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.3 | -1.56% | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.8 | 18.9 | -1.56% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.4 | -1.54% | ||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34 | 34.3 | -1.44% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 92.1 | -1.39% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | 22 | -1.35% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.9 | -1.24% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.8 | 36 | -1.1% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.2 | 36.3 | -1.09% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.4 | 45.5 | -1.09% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.6 | -1.06% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.1 | 9.6 | -1.03% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 21 | -0.94% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.4 | -0.87% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.6 | 11.6 | -0.85% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.6 | -0.79% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.2 | 51.3 | -0.77% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39 | 40 | -0.74% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.3 | 13.5 | -0.74% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 451 | 480 | -0.68% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | -0.65% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 15.9 | -0.62% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.5 | 33.8 | -0.59% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.4 | 17.6 | -0.56% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.5 | 20 | -0.5% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.9 | 63.1 | -0.47% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 20.2 | 21.7 | -0.46% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 66.2 | -0.45% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23 | 23.2 | -0.43% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 45 | 46.8 | -0.43% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.3 | 28.8 | -0.35% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29 | 30.8 | -0.32% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30 | 31 | -0.32% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.9 | 36 | -0.28% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.1 | 36.1 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.5 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 6 | 6.1 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58.2 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 17.9 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.1 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.5 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.5 | 18.6 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 5.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 28.2 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.4 | 2.8 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.2 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.1 | 29 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 8.2 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 25.4 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 19.5 | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9 | 9.2 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 38.4 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22 | 22.5 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32.1 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.5 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.4 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 16.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.7 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 28.9 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.5 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.1 | 26.2 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.2 | 12.5 | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.4 | |||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.1 | 1.2 | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.8 | 6.6 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.6 | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.7 | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 12.2 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.1 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 27 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22 | 24.2 | ||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.5 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.4 | 0.5 | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.8 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 13.8 | |||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14.9 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 39 | 39.1 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.3 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.6 | 13.9 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8.1 | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 13.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 3 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.3 | 44.4 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.4 | 9.5 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.4 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.4 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.1 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.4 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.5 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30.1 | 32.9 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 24.5 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.5 | 4 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.5 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 31 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.8 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.8 | 4 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.5 | 14.6 | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.8 | |||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.5 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.9 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 10 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38.1 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | 1.4 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.3 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | |||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | 3.2 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | 8.4 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 52 | 57.3 | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.4 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.5 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | |||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20.2 | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 7.1 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.5 | 47.4 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 28 | 0.36% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.2 | 26.6 | 0.38% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24 | 26 | 0.39% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.4 | 24.5 | 0.41% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.5 | 24 | 0.42% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.9 | 0.44% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20 | 20.8 | 0.48% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 19.8 | 0.51% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19.1 | 0.53% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 16.7 | 18.6 | 0.54% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31 | 31.5 | 0.64% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30 | 31 | 0.65% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.6 | 0.8% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.5 | 0.88% | ||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | 11.3 | 0.89% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 185 | 191 | 0.9% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 47.8 | 51.5 | 0.98% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 40.5 | 1% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 27.8 | 28.7 | 1.06% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.2 | 1.1% | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.1 | 26.6 | 1.14% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.4 | 25.7 | 1.18% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.8 | 25.5 | 1.19% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.2 | 16.7 | 1.21% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 33.6 | 40 | 1.27% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.5 | 29.9 | 1.36% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29.5 | 1.37% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 165 | 1.41% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.9 | 6.9 | 1.47% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199 | 203.8 | 1.54% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.5 | 12.9 | 1.57% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.2 | 43.6 | 1.63% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.6 | 1.64% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 6 | 1.69% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.6 | 35.7 | 1.71% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.4 | 11.5 | 1.77% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 23 | 1.77% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.3 | 1.8% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.1 | 5.6 | 1.82% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.4 | 22.2 | 1.83% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.5 | 1.85% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | 5.3 | 1.92% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.1 | 10.5 | 1.94% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 8.6 | 10 | 2.04% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.1 | 23.9 | 2.14% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.9 | 18.9 | 2.16% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 59.6 | 63.8 | 2.24% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13.1 | 2.34% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.5 | 2.41% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.4 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.1 | 41.5 | 2.47% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.9 | 2.58% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.4 | 19.9 | 2.58% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.5 | 23.5 | 2.62% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22 | 23 | 2.68% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.2 | 30.4 | 2.7% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11.3 | 2.73% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 11.3 | 2.73% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.1 | 22 | 2.8% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.1 | 61.8 | 2.83% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7.2 | 2.86% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.3 | 2.88% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 7.1 | 2.9% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.9 | 2.96% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.5 | 77.8 | 3.05% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.5 | 3.26% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 42 | 3.45% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 6 | 3.45% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 8.9 | 3.49% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26.2 | 3.56% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.3 | 74.9 | 3.6% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.5 | 11.4 | 3.64% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 39.4 | 3.68% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | 8.4 | 3.7% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.8 | 30 | 3.81% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.7 | 21.5 | 3.86% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 16.1 | 3.87% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.1 | 5.3 | 3.92% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.5 | 3.96% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 12.9 | 15.7 | 3.97% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | 4% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.7 | 4.05% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.2 | 17.5 | 4.17% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.1 | 4.41% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.1 | 80 | 4.44% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.8 | 9.2 | 4.55% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.8 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.6 | 20.6 | 4.57% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30 | 31.8 | 4.61% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.6 | 9 | 4.65% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 24 | 4.8% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8.5 | 4.94% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.5 | 4.98% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.1 | 21 | 5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.7 | 4.1 | 5.13% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19 | 20.2 | 5.21% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 110 | 5.26% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 22 | 5.26% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 9 | 9.7 | 5.43% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.8 | 5.45% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 11.6 | 5.45% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.9 | 5.56% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.9 | 5.56% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.6 | 5.97% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.5 | 6.06% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 35.7 | 6.25% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | 6.31% | ||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 132 | 6.45% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.5 | 6.45% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.1 | 34.4 | 6.5% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | 6.67% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 32 | 6.67% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 143.1 | 147.9 | 7.1% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | 60 | 7.14% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5 | 6 | 7.14% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.4 | 7.32% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8 | 8.8 | 7.32% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.5 | 31.5 | 7.51% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8.5 | 7.59% | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.2 | 11 | 7.84% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 9.6 | 7.87% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.4 | 10.6 | 8.16% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 6.6 | 8.2% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.5 | 13 | 8.33% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.7 | 6.5 | 8.33% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.6 | 8.33% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 42.5 | 8.7% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.5 | 9.9 | 8.79% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.7 | 8.82% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 11 | 8.91% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.8 | 9.09% | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11 | 12 | 9.09% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.8 | 9.26% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 35 | 9.38% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.6 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | 5.8 | 9.43% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.3 | 17 | 9.68% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 45 | 9.76% | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 225 | 9.81% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 15.4 | 10% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 21.9 | 10.05% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 10.9 | 10.1% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.8 | 10.11% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.8 | 10.2% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 90.4 | 10.24% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.1 | 14.8 | 10.45% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9.5 | 10.47% | ||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 31.4 | 10.56% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.5 | 10.66% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 6.2 | 10.71% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 10.71% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 35 | 10.76% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.7 | 28.8 | 10.77% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 10.81% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 3 | 11.11% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 17 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.5 | 1.9 | 11.76% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.9 | 11.88% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.6 | 33.9 | 11.88% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 11.3 | 11.88% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 6.9 | 8.4 | 12% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 14.6 | 12.31% | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 14.4 | 12.5% | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.1 | 3.6 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.8 | 12.63% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | 16 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 15.1 | 12.69% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.5 | 14.1 | 12.8% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9 | 11.4 | 12.87% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.5 | 9.6 | 12.94% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.6 | 13.04% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.8 | 13.09% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 33 | 13.4% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 10.1 | 13.48% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4.1 | 4.2 | 13.51% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.6 | 8.3 | 13.7% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.3 | 13.79% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.3 | 13.79% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11 | 14 | 13.82% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.4 | 13.85% | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8.2 | 13.89% | ||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | 20.5 | 13.89% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 9 | 13.92% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.3 | 14.06% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7 | 8.1 | 14.08% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.6 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.6 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 12 | 14.29% | ||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.4 | 14.29% | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 14.35% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 16.6 | 22.3 | 14.36% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12.2 | 15.9 | 14.39% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 19.8 | 14.45% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7.9 | 14.49% | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7 | 7.9 | 14.49% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 7.1 | 14.52% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18.9 | 14.55% | ||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43.3 | 14.55% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 40 | 14.61% | ||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.6 | 4.7 | 14.63% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.2 | 21.1 | 14.67% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 14.71% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 13.2 | 14.78% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.5 | 20.9 | 14.84% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14 | 17.8 | 14.84% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 14.85% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 54.5 | 62.6 | 14.86% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 36.3 | 14.87% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 22.3 | 14.95% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.8 | 12.3 | 14.95% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 4.6 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.3 | 23 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255 | 345 | 15% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 11.5 | 15% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18.9 | 40% | ||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | 11.2 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade