Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.5 | 50.2 | 6.81% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.3 | 33.4 | 6.71% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.71 | 6.41 | 6.13% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 33.8 | 33.85 | 6.11% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.55 | 36.5 | 5.8% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 15.2 | 15.25 | 5.54% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.55 | 11.6 | 5.45% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.9 | 6.19 | 5.45% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.95 | 27.25 | 5.21% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.82 | 9.7 | 5.09% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.9 | 50.9 | 4.62% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37.95 | 39.7 | 4.61% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.6 | 38.95 | 4.56% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 28.1 | 28.2 | 4.44% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.5 | 5.52 | 4.35% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 62.9 | 63 | 4.3% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.95 | 24 | 4.12% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.2 | 21 | 3.96% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.6 | 22.65 | 3.9% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.3 | 13.5 | 3.85% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.8 | 12.2 | 3.83% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.5 | 16.55 | 3.76% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.5 | 37.35 | 3.75% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 44.8 | 44.95 | 3.57% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 31.55 | 31.6 | 3.44% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 39.9 | 40 | 3.36% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 45.2 | 45.3 | 3.31% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.09 | 9.39 | 3.3% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.18 | 4.2 | 3.19% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.5 | 33.7 | 3.06% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 22 | 3.04% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.55 | 11.9 | 3.03% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.35 | 24.5 | 2.94% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68 | 2.87% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.6 | 28.65 | 2.87% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.3 | 7.6 | 2.84% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.9 | 14.95 | 2.75% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.95 | 44 | 2.68% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.45 | 11.5 | 2.68% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11.8 | 2.61% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.9 | 11.95 | 2.58% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 34.1 | 34.15 | 2.55% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.35 | 29.5 | 2.43% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.15 | 15.2 | 2.36% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.5 | 8.76 | 2.34% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.4 | 66.5 | 2.31% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.5 | 15.55 | 2.3% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.45 | 13.5 | 2.27% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218.1 | 225 | 2.27% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.75 | 38.8 | 2.24% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.36 | 1.38 | 2.22% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.1 | 16.15 | 2.22% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.7 | 11.75 | 2.17% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.2 | 14.25 | 2.15% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 71.7 | 72 | 2.13% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.75 | 7.84 | 2.08% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 58.8 | 58.9 | 2.08% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.9 | 34.8 | 2.05% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.4 | 27.45 | 2.04% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.05 | 2.03% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.8 | 12.85 | 1.98% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.95 | 18 | 1.98% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.95 | 13 | 1.96% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.9 | 6.92 | 1.91% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.57 | 8.58 | 1.9% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 24.45 | 24.5 | 1.87% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.65 | 30.7 | 1.82% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.35 | 3.36 | 1.82% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 19.6 | 19.7 | 1.81% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.49 | 8.5 | 1.8% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.95 | 17.2 | 1.78% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.9 | 31.95 | 1.75% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.82 | 5.87 | 1.73% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.09 | 7.1 | 1.72% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.55 | 20.9 | 1.7% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.3 | 18.35 | 1.66% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.65 | 30.7 | 1.66% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 33.9 | 33.95 | 1.65% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.05 | 34.1 | 1.64% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 18.8 | 18.85 | 1.62% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.85 | 15.9 | 1.6% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13 | 13.05 | 1.56% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.2 | 72.3 | 1.54% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.7 | 32.9 | 1.54% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 59.8 | 59.9 | 1.53% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 10 | 10.15 | 1.5% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 10.4 | 1.46% | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 77.3 | 77.4 | 1.44% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.43 | 8.5 | 1.43% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 39.15 | 39.45 | 1.41% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.95 | 18 | 1.41% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.2 | 38.9 | 1.3% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.15 | 28.2 | 1.26% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.1 | 48.5 | 1.25% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 41 | 1.23% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.15 | 8.2 | 1.23% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.8 | 47.35 | 1.18% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 30.35 | 30.7 | 1.15% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.4 | 4.41 | 1.15% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.58 | 3.64 | 1.11% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 18.2 | 1.11% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.88 | 9.12 | 1.11% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.46 | 4.6 | 1.1% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 37.7 | 37.8 | 1.07% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.1 | 75.8 | 1.07% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.2 | 14.25 | 1.06% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.45 | 48.5 | 1.04% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.25 | 24.45 | 1.03% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.87 | 18.95 | 1.01% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10 | 10.1 | 1% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.25 | 10.4 | 0.97% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.1 | 4.24 | 0.95% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.4 | 0.92% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.35 | 39.7 | 0.89% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 45.1 | 45.4 | 0.89% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.3 | 9.35 | 0.86% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.8 | 70.9 | 0.85% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.7 | 23.75 | 0.85% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11.85 | 11.9 | 0.85% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.1 | 12.15 | 0.83% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.07 | 6.08 | 0.83% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 123.4 | 123.5 | 0.82% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.41 | 7.42 | 0.82% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 31.6 | 31.7 | 0.79% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.2 | 6.35 | 0.79% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.82 | 3.84 | 0.79% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.2 | 27 | 0.75% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.6 | 20.65 | 0.73% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.75 | 2.77 | 0.73% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14.1 | 0.71% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.2 | 14.35 | 0.7% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117 | 119.8 | 0.67% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.01 | 3.02 | 0.67% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.4 | 37.75 | 0.67% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.4 | 61.5 | 0.65% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 76.6 | 76.9 | 0.65% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 48.15 | 48.2 | 0.63% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 32 | 32.2 | 0.63% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.25 | 32.55 | 0.62% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.26 | 3.27 | 0.62% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.45 | 16.55 | 0.61% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.42 | 8.45 | 0.6% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.7 | 53 | 0.57% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 55.6 | 55.9 | 0.54% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.65 | 30.85 | 0.49% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 63.7 | 63.8 | 0.47% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.55 | 42.6 | 0.47% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.25 | 21.3 | 0.47% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.65 | 10.7 | 0.47% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 129.4 | 129.5 | 0.47% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.35 | 22.4 | 0.45% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 68 | 68.7 | 0.44% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.75 | 4.76 | 0.42% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.85 | 24 | 0.42% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.5 | 12.05 | 0.42% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.9 | 50 | 0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.7 | 12.75 | 0.39% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.6 | 0.36% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.52 | 5.64 | 0.36% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.82 | 2.83 | 0.35% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.5 | 14.55 | 0.34% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 33.6 | 33.8 | 0.3% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.78 | 6.82 | 0.29% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.75 | 17.8 | 0.28% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 35.6 | 35.65 | 0.28% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.25 | 20.39 | 0.25% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.07 | 4.08 | 0.25% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.35 | 20.5 | 0.24% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.7 | 84.9 | 0.24% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.49 | 8.5 | 0.24% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.25 | 22.3 | 0.22% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.68 | 4.7 | 0.21% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.75 | 4.82 | 0.21% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.1 | 25.15 | 0.2% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 51.4 | 51.8 | 0.19% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.18 | 5.19 | 0.19% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.8 | 26.85 | 0.19% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.49 | 5.5 | 0.18% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.65 | 29 | 0.17% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 31.2 | 32 | 0.16% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.5 | 75.1 | 0.13% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.18 | 15.2 | 0.13% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.95 | 39 | 0.13% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.99 | 8 | 0.13% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44 | 44.35 | 0.11% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.6 | 9.18 | 0.11% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.5 | 93 | 0.11% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.85 | 9.86 | 0.1% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.97 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.12 | 4.14 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.6 | 13.7 | ||||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.4 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.76 | 5.8 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.7 | 19.75 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.95 | 17 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.85 | 39 | ||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 51.8 | |||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.3 | 30.5 | ||||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.65 | 10.8 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2 | 2.01 | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 48 | |||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.02 | 22.08 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.08 | 4.14 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | |||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.47 | 4.48 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 11.75 | 12.19 | ||||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.84 | |||||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.65 | |||||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.94 | 17 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21.85 | 21.9 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.8 | ||||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.5 | 22.6 | ||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.29 | |||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 18.1 | 18.2 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.61 | 8.9 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | 18.2 | ||||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.87 | 2.94 | ||||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.1 | 66.6 | ||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.6 | 57 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | |||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.85 | 10.9 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.1 | 14.15 | ||||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.2 | |||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 21.8 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.85 | 16.9 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.66 | 8.05 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.97 | |||||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.7 | 16.8 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.1 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32.8 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.7 | 133 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.95 | 15.1 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.4 | 10.95 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.7 | 20 | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.5 | 13 | ||||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73 | 74.5 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.75 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 12.05 | 12.1 | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 31.05 | |||||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.27 | 9.59 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.72 | |||||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 31.2 | |||||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.6 | 25.75 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.7 | 40 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.43 | 3.67 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.9 | 20.95 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.36 | 2.37 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 9.29 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.45 | 17.5 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.15 | 14.2 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.95 | 13 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.9 | |||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.15 | 10.2 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 11.8 | 11.9 | ||||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 10.4 | ||||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.3 | 31.32 | -0.1% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.8 | 49.95 | -0.1% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.22 | 9.44 | -0.11% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.7 | 91.2 | -0.11% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.6 | 8.73 | -0.11% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.5 | 81.5 | -0.12% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 79.9 | 80 | -0.12% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.8 | 36.85 | -0.14% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 36.1 | 36.15 | -0.14% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.5 | 67.9 | -0.15% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.3 | 28.4 | -0.18% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54.5 | 54.9 | -0.18% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 53.2 | 53.3 | -0.19% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.9 | 25.95 | -0.19% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 25.3 | 25.55 | -0.2% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 47.5 | 47.7 | -0.21% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.26 | 9.29 | -0.21% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.75 | 22.85 | -0.22% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.47 | 4.5 | -0.22% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.71 | 8.97 | -0.22% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 130.6 | 131 | -0.23% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 41.8 | 42 | -0.24% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.85 | 20.9 | -0.24% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 20.3 | 20.35 | -0.25% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.03 | -0.25% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | 19.85 | -0.25% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.79 | 3.81 | -0.26% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.95 | 36 | -0.28% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 33.35 | 34.25 | -0.29% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 33.95 | 34 | -0.29% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.9 | 16.95 | -0.29% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.36 | 3.38 | -0.29% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.1 | 65.6 | -0.3% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 32 | 32.4 | -0.31% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.61 | 15.66 | -0.32% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.2 | 15.4 | -0.32% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.05 | 30.1 | -0.33% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.61 | 5.96 | -0.33% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 59 | 59.1 | -0.34% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.3 | 14.35 | -0.35% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.6 | 42.8 | -0.35% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.5 | 112.6 | -0.35% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14 | 14.05 | -0.35% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.5 | 27.55 | -0.36% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.85 | 40.9 | -0.37% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.31 | 5.34 | -0.37% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.1 | 13.2 | -0.38% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.99 | 5 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.35 | 12.4 | -0.4% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.5 | 97.6 | -0.41% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.11 | 7.17 | -0.42% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.95 | 7 | -0.43% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.3 | 68.4 | -0.44% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.98 | 9.1 | -0.44% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.6 | 32.95 | -0.45% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.6 | 32.65 | -0.46% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.55 | 21.6 | -0.46% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 42.2 | 42.4 | -0.47% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.9 | 41 | -0.49% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.03 | 6.04 | -0.49% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10 | 10.05 | -0.5% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 19.7 | 20 | -0.5% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 58.9 | 59 | -0.51% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.3 | 29.35 | -0.51% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.13 | 13.27 | -0.52% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.76 | 3.78 | -0.53% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.45 | 7.46 | -0.53% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.47 | 5.48 | -0.54% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54.4 | 54.5 | -0.55% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.43 | 3.48 | -0.57% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.3 | 17.35 | -0.57% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.95 | 4.99 | -0.6% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16 | 16.3 | -0.61% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.2 | 6.21 | -0.64% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 23.15 | 23.2 | -0.64% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.8 | -0.67% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.7 | 14.75 | -0.67% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.8 | 14.6 | -0.68% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | -0.68% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 4.25 | 4.27 | -0.7% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.8 | 13.85 | -0.72% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 41 | 41.1 | -0.72% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 162.5 | 162.7 | -0.79% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.2 | 87.5 | -0.79% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.6 | 18.65 | -0.8% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.05 | 24.1 | -0.82% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.55 | 42 | -0.83% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.79 | 5.84 | -0.85% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.45 | 11.5 | -0.86% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.79 | 6.8 | -0.87% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.5 | 22.55 | -0.88% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 16.1 | 16.2 | -0.92% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.3 | -0.92% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.1 | 62.4 | -0.95% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.9 | 7.26 | -0.95% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.15 | 20.2 | -0.98% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 117.3 | 117.4 | -1.01% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 29.1 | -1.02% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.52 | 11.57 | -1.03% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.75 | 23.85 | -1.04% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 65.1 | 65.3 | -1.06% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.55 | 18.6 | -1.06% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.1 | 18.3 | -1.08% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 45.35 | 45.4 | -1.09% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.81 | 8.9 | -1.11% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.95 | 17 | -1.16% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | -1.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.68 | 5.8 | -1.19% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 4.9 | 4.91 | -1.21% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.9 | 27.95 | -1.24% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.85 | 23.95 | -1.24% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.92 | 3.95 | -1.25% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 115.3 | 115.5 | -1.28% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.83 | 3.84 | -1.29% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.25 | 11.3 | -1.31% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.64 | 5.7 | -1.38% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.45 | 10.5 | -1.41% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.15 | 27.2 | -1.45% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.14 | 8.15 | -1.45% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 67.2 | 67.7 | -1.46% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 10.15 | -1.46% | ||||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66 | 66.5 | -1.48% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.65 | 2.66 | -1.48% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.55 | -1.49% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.89 | 5.9 | -1.5% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.85 | 12.9 | -1.53% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.14 | 3.17 | -1.55% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.2 | 12.45 | -1.58% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.8 | 43 | -1.6% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.9 | 11.95 | -1.65% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.9 | 45.9 | -1.82% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 85.8 | 86 | -1.83% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.54 | 9.55 | -1.95% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.35 | 7.64 | -2.05% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.74 | 6.75 | -2.46% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 10.65 | -3.18% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22 | -3.3% | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.01 | 7.25 | -3.33% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 19.7 | 19.75 | -3.42% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.4 | 13.6 | -3.55% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.53 | 2.54 | -5.93% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.6 | 13.65 | -6.51% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.6 | 13.65 | -6.51% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.53 | 2.54 | -5.93% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.4 | 13.6 | -3.55% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 19.7 | 19.75 | -3.42% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.01 | 7.25 | -3.33% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22 | -3.3% | ||||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 10.65 | -3.18% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.74 | 6.75 | -2.46% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.35 | 7.64 | -2.05% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.54 | 9.55 | -1.95% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 85.8 | 86 | -1.83% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.9 | 45.9 | -1.82% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.9 | 11.95 | -1.65% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.8 | 43 | -1.6% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.2 | 12.45 | -1.58% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.14 | 3.17 | -1.55% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.85 | 12.9 | -1.53% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.89 | 5.9 | -1.5% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.55 | -1.49% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.65 | 2.66 | -1.48% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66 | 66.5 | -1.48% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 10.15 | -1.46% | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 67.2 | 67.7 | -1.46% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.14 | 8.15 | -1.45% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.15 | 27.2 | -1.45% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.45 | 10.5 | -1.41% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.64 | 5.7 | -1.38% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.25 | 11.3 | -1.31% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.83 | 3.84 | -1.29% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 115.3 | 115.5 | -1.28% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.92 | 3.95 | -1.25% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.85 | 23.95 | -1.24% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.9 | 27.95 | -1.24% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 4.9 | 4.91 | -1.21% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.68 | 5.8 | -1.19% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | -1.18% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.95 | 17 | -1.16% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.81 | 8.9 | -1.11% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 45.35 | 45.4 | -1.09% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.1 | 18.3 | -1.08% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.55 | 18.6 | -1.06% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 65.1 | 65.3 | -1.06% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.75 | 23.85 | -1.04% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.52 | 11.57 | -1.03% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 29.1 | -1.02% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 117.3 | 117.4 | -1.01% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.15 | 20.2 | -0.98% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.9 | 7.26 | -0.95% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.1 | 62.4 | -0.95% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.3 | -0.92% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 16.1 | 16.2 | -0.92% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.5 | 22.55 | -0.88% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.79 | 6.8 | -0.87% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.45 | 11.5 | -0.86% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.79 | 5.84 | -0.85% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.55 | 42 | -0.83% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.05 | 24.1 | -0.82% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.6 | 18.65 | -0.8% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.2 | 87.5 | -0.79% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 162.5 | 162.7 | -0.79% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 41 | 41.1 | -0.72% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.8 | 13.85 | -0.72% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 4.25 | 4.27 | -0.7% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | -0.68% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.8 | 14.6 | -0.68% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.7 | 14.75 | -0.67% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.8 | -0.67% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 23.15 | 23.2 | -0.64% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.2 | 6.21 | -0.64% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16 | 16.3 | -0.61% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.95 | 4.99 | -0.6% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.3 | 17.35 | -0.57% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.43 | 3.48 | -0.57% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54.4 | 54.5 | -0.55% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.47 | 5.48 | -0.54% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.45 | 7.46 | -0.53% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.76 | 3.78 | -0.53% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.13 | 13.27 | -0.52% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.3 | 29.35 | -0.51% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 58.9 | 59 | -0.51% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 19.7 | 20 | -0.5% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10 | 10.05 | -0.5% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.03 | 6.04 | -0.49% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.9 | 41 | -0.49% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 42.2 | 42.4 | -0.47% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.55 | 21.6 | -0.46% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.6 | 32.65 | -0.46% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.6 | 32.95 | -0.45% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.98 | 9.1 | -0.44% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.3 | 68.4 | -0.44% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.95 | 7 | -0.43% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.11 | 7.17 | -0.42% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.5 | 97.6 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.35 | 12.4 | -0.4% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.99 | 5 | -0.4% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.1 | 13.2 | -0.38% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.31 | 5.34 | -0.37% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.85 | 40.9 | -0.37% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.5 | 27.55 | -0.36% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14 | 14.05 | -0.35% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.5 | 112.6 | -0.35% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.6 | 42.8 | -0.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.3 | 14.35 | -0.35% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 59 | 59.1 | -0.34% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.61 | 5.96 | -0.33% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.05 | 30.1 | -0.33% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.2 | 15.4 | -0.32% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.61 | 15.66 | -0.32% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 32 | 32.4 | -0.31% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.1 | 65.6 | -0.3% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.36 | 3.38 | -0.29% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.9 | 16.95 | -0.29% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 33.95 | 34 | -0.29% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 33.35 | 34.25 | -0.29% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.95 | 36 | -0.28% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.79 | 3.81 | -0.26% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | 19.85 | -0.25% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.03 | -0.25% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 20.3 | 20.35 | -0.25% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.85 | 20.9 | -0.24% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 41.8 | 42 | -0.24% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 130.6 | 131 | -0.23% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.71 | 8.97 | -0.22% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.47 | 4.5 | -0.22% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.75 | 22.85 | -0.22% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.26 | 9.29 | -0.21% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 47.5 | 47.7 | -0.21% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 25.3 | 25.55 | -0.2% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.9 | 25.95 | -0.19% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 53.2 | 53.3 | -0.19% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54.5 | 54.9 | -0.18% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.3 | 28.4 | -0.18% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.5 | 67.9 | -0.15% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 36.1 | 36.15 | -0.14% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.8 | 36.85 | -0.14% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 79.9 | 80 | -0.12% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.5 | 81.5 | -0.12% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.6 | 8.73 | -0.11% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.7 | 91.2 | -0.11% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.22 | 9.44 | -0.11% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.8 | 49.95 | -0.1% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.3 | 31.32 | -0.1% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.97 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.12 | 4.14 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.6 | 13.7 | ||||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.4 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.76 | 5.8 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.7 | 19.75 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.95 | 17 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.85 | 39 | ||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 51.8 | |||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.3 | 30.5 | ||||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.65 | 10.8 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2 | 2.01 | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 48 | |||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.02 | 22.08 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.08 | 4.14 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | |||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.47 | 4.48 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 11.75 | 12.19 | ||||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.84 | |||||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.65 | |||||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.94 | 17 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21.85 | 21.9 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.8 | ||||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.5 | 22.6 | ||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.29 | |||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 18.1 | 18.2 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.61 | 8.9 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | 18.2 | ||||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.87 | 2.94 | ||||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.1 | 66.6 | ||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.6 | 57 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | |||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.85 | 10.9 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.1 | 14.15 | ||||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.2 | |||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 21.8 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.85 | 16.9 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.66 | 8.05 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.97 | |||||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.7 | 16.8 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.1 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32.8 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.7 | 133 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.95 | 15.1 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.4 | 10.95 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.7 | 20 | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.5 | 13 | ||||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73 | 74.5 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.75 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 12.05 | 12.1 | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 31.05 | |||||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.27 | 9.59 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.72 | |||||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 31.2 | |||||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.6 | 25.75 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.7 | 40 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.43 | 3.67 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.9 | 20.95 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.36 | 2.37 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 9.29 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.45 | 17.5 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.15 | 14.2 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.95 | 13 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.9 | |||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.15 | 10.2 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 11.8 | 11.9 | ||||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 10.4 | ||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.85 | 9.86 | 0.1% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.5 | 93 | 0.11% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.6 | 9.18 | 0.11% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44 | 44.35 | 0.11% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.99 | 8 | 0.13% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.95 | 39 | 0.13% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.18 | 15.2 | 0.13% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.5 | 75.1 | 0.13% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 31.2 | 32 | 0.16% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.65 | 29 | 0.17% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.49 | 5.5 | 0.18% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.8 | 26.85 | 0.19% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.18 | 5.19 | 0.19% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 51.4 | 51.8 | 0.19% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.1 | 25.15 | 0.2% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.75 | 4.82 | 0.21% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.68 | 4.7 | 0.21% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.25 | 22.3 | 0.22% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.49 | 8.5 | 0.24% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.7 | 84.9 | 0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.35 | 20.5 | 0.24% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.07 | 4.08 | 0.25% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.25 | 20.39 | 0.25% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 35.6 | 35.65 | 0.28% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.75 | 17.8 | 0.28% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.78 | 6.82 | 0.29% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 33.6 | 33.8 | 0.3% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.5 | 14.55 | 0.34% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.82 | 2.83 | 0.35% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.52 | 5.64 | 0.36% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.6 | 0.36% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.7 | 12.75 | 0.39% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.9 | 50 | 0.4% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.5 | 12.05 | 0.42% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.85 | 24 | 0.42% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.75 | 4.76 | 0.42% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 68 | 68.7 | 0.44% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.35 | 22.4 | 0.45% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 129.4 | 129.5 | 0.47% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.65 | 10.7 | 0.47% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.55 | 42.6 | 0.47% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.25 | 21.3 | 0.47% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 63.7 | 63.8 | 0.47% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.65 | 30.85 | 0.49% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 55.6 | 55.9 | 0.54% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.7 | 53 | 0.57% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.42 | 8.45 | 0.6% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.45 | 16.55 | 0.61% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.26 | 3.27 | 0.62% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.25 | 32.55 | 0.62% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 32 | 32.2 | 0.63% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 48.15 | 48.2 | 0.63% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 76.6 | 76.9 | 0.65% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.4 | 61.5 | 0.65% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.4 | 37.75 | 0.67% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.01 | 3.02 | 0.67% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117 | 119.8 | 0.67% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.2 | 14.35 | 0.7% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14.1 | 0.71% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.75 | 2.77 | 0.73% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.6 | 20.65 | 0.73% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.2 | 27 | 0.75% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.82 | 3.84 | 0.79% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.2 | 6.35 | 0.79% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 31.6 | 31.7 | 0.79% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.41 | 7.42 | 0.82% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 123.4 | 123.5 | 0.82% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.07 | 6.08 | 0.83% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.1 | 12.15 | 0.83% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11.85 | 11.9 | 0.85% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.7 | 23.75 | 0.85% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.8 | 70.9 | 0.85% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.3 | 9.35 | 0.86% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 45.1 | 45.4 | 0.89% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.35 | 39.7 | 0.89% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.4 | 0.92% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.1 | 4.24 | 0.95% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.25 | 10.4 | 0.97% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10 | 10.1 | 1% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.87 | 18.95 | 1.01% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.25 | 24.45 | 1.03% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.45 | 48.5 | 1.04% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.2 | 14.25 | 1.06% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.1 | 75.8 | 1.07% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 37.7 | 37.8 | 1.07% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.46 | 4.6 | 1.1% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.88 | 9.12 | 1.11% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 18.2 | 1.11% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.58 | 3.64 | 1.11% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.4 | 4.41 | 1.15% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 30.35 | 30.7 | 1.15% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.8 | 47.35 | 1.18% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.15 | 8.2 | 1.23% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 41 | 1.23% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.1 | 48.5 | 1.25% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.15 | 28.2 | 1.26% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.2 | 38.9 | 1.3% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.95 | 18 | 1.41% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 39.15 | 39.45 | 1.41% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.43 | 8.5 | 1.43% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 77.3 | 77.4 | 1.44% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 10.4 | 1.46% | ||||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 10 | 10.15 | 1.5% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 59.8 | 59.9 | 1.53% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.7 | 32.9 | 1.54% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.2 | 72.3 | 1.54% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13 | 13.05 | 1.56% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.85 | 15.9 | 1.6% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 18.8 | 18.85 | 1.62% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.05 | 34.1 | 1.64% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 33.9 | 33.95 | 1.65% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.65 | 30.7 | 1.66% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.3 | 18.35 | 1.66% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.55 | 20.9 | 1.7% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.09 | 7.1 | 1.72% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.82 | 5.87 | 1.73% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.9 | 31.95 | 1.75% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.95 | 17.2 | 1.78% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.49 | 8.5 | 1.8% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 19.6 | 19.7 | 1.81% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.35 | 3.36 | 1.82% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.65 | 30.7 | 1.82% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 24.45 | 24.5 | 1.87% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.57 | 8.58 | 1.9% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.9 | 6.92 | 1.91% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.95 | 13 | 1.96% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.95 | 18 | 1.98% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.8 | 12.85 | 1.98% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.9 | 10.2 | 2% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.05 | 2.03% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.4 | 27.45 | 2.04% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.9 | 34.8 | 2.05% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 58.8 | 58.9 | 2.08% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.75 | 7.84 | 2.08% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 71.7 | 72 | 2.13% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.2 | 14.25 | 2.15% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.7 | 11.75 | 2.17% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.1 | 16.15 | 2.22% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.36 | 1.38 | 2.22% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.75 | 38.8 | 2.24% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218.1 | 225 | 2.27% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.45 | 13.5 | 2.27% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.5 | 15.55 | 2.3% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.4 | 66.5 | 2.31% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.5 | 8.76 | 2.34% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.15 | 15.2 | 2.36% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.35 | 29.5 | 2.43% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 34.1 | 34.15 | 2.55% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.9 | 11.95 | 2.58% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11.8 | 2.61% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.45 | 11.5 | 2.68% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.95 | 44 | 2.68% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.9 | 14.95 | 2.75% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.3 | 7.6 | 2.84% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.6 | 28.65 | 2.87% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68 | 2.87% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.35 | 24.5 | 2.94% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.55 | 11.9 | 3.03% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 22 | 3.04% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.5 | 33.7 | 3.06% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.18 | 4.2 | 3.19% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.09 | 9.39 | 3.3% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 45.2 | 45.3 | 3.31% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 39.9 | 40 | 3.36% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 31.55 | 31.6 | 3.44% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 44.8 | 44.95 | 3.57% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.5 | 37.35 | 3.75% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.5 | 16.55 | 3.76% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.8 | 12.2 | 3.83% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.3 | 13.5 | 3.85% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.6 | 22.65 | 3.9% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.2 | 21 | 3.96% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.95 | 24 | 4.12% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 62.9 | 63 | 4.3% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.5 | 5.52 | 4.35% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 28.1 | 28.2 | 4.44% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.6 | 38.95 | 4.56% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37.95 | 39.7 | 4.61% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.9 | 50.9 | 4.62% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.82 | 9.7 | 5.09% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.95 | 27.25 | 5.21% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.9 | 6.19 | 5.45% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.55 | 11.6 | 5.45% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 15.2 | 15.25 | 5.54% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.55 | 36.5 | 5.8% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 33.8 | 33.85 | 6.11% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.71 | 6.41 | 6.13% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.3 | 33.4 | 6.71% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.5 | 50.2 | 6.81% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | 55 | 10% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 75.5 | 82.5 | 10% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10 | 12.1 | 10% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10 | 12.1 | 10% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.2 | 17.7 | 9.94% | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | 53.6 | 9.84% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.1 | 29.2 | 9.77% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.9 | 9.72% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 28.3 | 9.69% | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 25 | 29.6 | 9.63% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | 14.8 | 9.63% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29 | 9.43% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.6 | 9.3 | 9.41% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.6 | 26.8 | 9.39% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11 | 11.7 | 9.35% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.5 | 41 | 9.33% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 64.4 | 64.5 | 9.32% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 10.7 | 12.9 | 9.32% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 25.9 | 30.5 | 9.32% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 13.9 | 16.7 | 9.15% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.9 | 32.1 | 8.81% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.1 | 17.5 | 8.7% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.8 | 8.57% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 10.6 | 12.7 | 8.55% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.2 | 10.2 | 8.51% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.2 | 23.5 | 8.29% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 51.9 | 8.13% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.7 | 8.06% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 10.9 | 12.1 | 8.04% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53.9 | 8.02% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.5 | 10.8 | 8% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 6.5 | 6.8 | 7.94% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 21.5 | 21.8 | 7.39% | |||
PCHPICOMAT | 11.7 | 11.8 | 7.27% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.5 | 13.5 | 7.14% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 4.4 | 4.6 | 6.98% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.1 | 15.4 | 6.94% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 48.5 | 54.5 | 6.86% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16 | 6.67% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 29.6 | 29.7 | 6.07% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 29 | 31.5 | 6.06% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.5 | 3.7 | 5.71% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | 24.5 | 5.6% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.6 | 3.8 | 5.56% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 42.9 | 43 | 5.39% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.3 | 6.1 | 5.17% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.2 | 5.13% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.5 | 8.3 | 5.06% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15 | 15.1 | 4.86% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35.2 | 36.7 | 4.86% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.8 | 15.2 | 4.83% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.3 | 4.4 | 4.76% | |||
PPTPetro Times | 11.4 | 11.5 | 4.55% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.3 | 21.4 | 4.39% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.6 | 4.8 | 4.35% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 11.9 | 12 | 4.35% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 16.8 | 4.35% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.4 | 9.8 | 4.26% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 19.8 | 4.21% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.9 | 3.95% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.3 | 3.92% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.9 | 13.4 | 3.88% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.8 | 3.85% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.5 | 18.9 | 3.85% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 24.1 | 27.5 | 3.77% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.8 | 8.3 | 3.75% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 32 | 33.2 | 3.75% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.8 | 28.3 | 3.66% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 14.2 | 14.3 | 3.62% | |||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.3 | 27.6 | 3.37% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.3 | 19 | 3.26% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101 | 104.5 | 3.26% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 31 | 32 | 3.23% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.4 | 22.5 | 3.21% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.9 | 13 | 3.17% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 16.5 | 3.13% | ||||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 32 | 33 | 3.13% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3 | 3.3 | 3.12% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 42 | 43 | 3.12% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.7 | 3.08% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 3.07% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.2 | 10.3 | 3% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.7 | 6.9 | 2.99% | |||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | 6.9 | 2.99% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | 2.96% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 16 | 17.9 | 2.87% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.9 | 29 | 2.84% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.2 | 18.8 | 2.73% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.4 | 11.6 | 2.65% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.8 | 11.9 | 2.59% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 28.4 | 28.5 | 2.52% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 20 | 20.6 | 2.49% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.3 | 17.1 | 2.4% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.9 | 13.2 | 2.33% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13 | 13.3 | 2.31% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.3 | 13.5 | 2.27% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.5 | 9.2 | 2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 2.22% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 8.9 | 9.2 | 2.22% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.2 | 9.3 | 2.2% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.9 | 10.1 | 2.02% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.7 | 10.8 | 1.89% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.7 | 38.1 | 1.87% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16 | 16.9 | 1.81% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | 11.3 | 1.8% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 28.6 | 29 | 1.75% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.8 | 1.72% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 11.2 | 12.4 | 1.64% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.2 | 31.7 | 1.6% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.7 | 39 | 1.56% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.1 | 6.8 | 1.49% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21.5 | 21.8 | 1.4% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 72.3 | 73 | 1.39% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.3 | 7.9 | 1.28% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24 | 24.2 | 1.26% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 76.5 | 81 | 1.25% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | 1.21% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17 | 17.2 | 1.18% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.6 | 1.18% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.6 | 9 | 1.12% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 18.9 | 19 | 1.06% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.4 | 1.04% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20 | 1.01% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 50 | 50.5 | 1% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 20.1 | 20.4 | 0.99% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10 | 10.7 | 0.94% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.1 | 34.2 | 0.88% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.8 | 35.9 | 0.84% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 24.5 | 24.7 | 0.82% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.5 | 12.7 | 0.79% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | 19.2 | 0.52% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 52.8 | 53 | 0.38% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 189.1 | 199.5 | 0.3% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 59.9 | 60 | 0.17% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 66.9 | 67 | 0.15% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 163.5 | 164.5 | 0.06% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | ||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.9 | 40 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 48.7 | |||||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.4 | 18.5 | ||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78 | 79 | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.8 | 15 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 14.7 | |||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19 | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.1 | 4.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 5.6 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.8 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9 | 9.8 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.4 | 33 | ||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.1 | |||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.8 | 14.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 21.1 | |||||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17 | 17.1 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | 40.5 | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.8 | 42.8 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 49.5 | 50 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.8 | 14.5 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.3 | 10.4 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.9 | 12 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.3 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 14.8 | |||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 59.5 | |||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.2 | 42.3 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.1 | 9.2 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 7 | |||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.5 | 9.7 | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 64 | |||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.6 | 28.8 | ||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.8 | 18.8 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.7 | 50 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 34.3 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.4 | 7.5 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.2 | 9.3 | ||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.4 | 5.5 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.2 | 29.2 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.4 | 11 | ||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.3 | 5.6 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.5 | 42.7 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 12.8 | 12.9 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.9 | 6 | ||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 8.4 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.6 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21.1 | 21.9 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.5 | |||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.2 | 7.3 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 45 | 50 | ||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | |||||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.9 | 10.9 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 39 | 39.2 | -0.25% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.2 | 62.3 | -0.32% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.6 | 25.9 | -0.38% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21 | 21.1 | -0.47% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 19.9 | 20.6 | -0.48% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.4 | 39.5 | -0.5% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.6 | 37.7 | -0.53% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | 18.3 | -0.54% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18 | 18.3 | -0.54% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.8 | -0.56% | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.3 | 66.4 | -0.6% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.3 | 30.6 | -0.65% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.5 | -0.7% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 14 | -0.71% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.2 | 13.3 | -0.75% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26 | 26.1 | -0.76% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26 | 26.1 | -0.76% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.5 | 24.6 | -0.81% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 61.4 | 61.5 | -0.81% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.1 | 12.2 | -0.81% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.9 | 12 | -0.83% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 10.9 | 11.4 | -0.87% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.3 | -0.88% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.5 | 29 | -1.02% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.8 | 9 | -1.1% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 82 | -1.2% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 16.4 | -1.2% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.1 | 23.1 | -1.28% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.1 | -1.31% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 7.5 | -1.32% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.2 | 13.3 | -1.48% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 17.7 | -1.67% | ||||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.4 | 10.7 | -1.83% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 9.1 | -2.15% | ||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.9 | 20.5 | -2.38% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.9 | 4 | -2.44% | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | -2.78% | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.1 | 12.4 | -3.13% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.6 | -3.33% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.1 | 14.4 | -3.36% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | -4.17% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 18 | -4.76% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.4 | 7.7 | -4.94% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 8.1 | 8.5 | -5.56% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.3 | -5.71% | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.6 | 39 | -6.02% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 24 | -7.34% | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | -7.69% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 18 | -9.09% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29 | -9.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29 | -9.94% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 18 | -9.09% | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | -7.69% | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 24 | -7.34% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.6 | 39 | -6.02% | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.3 | -5.71% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 8.1 | 8.5 | -5.56% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.4 | 7.7 | -4.94% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 18 | -4.76% | |||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | -4.17% | |||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.1 | 14.4 | -3.36% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.6 | -3.33% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.1 | 12.4 | -3.13% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | -2.78% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.9 | 4 | -2.44% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.9 | 20.5 | -2.38% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 9.1 | -2.15% | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.4 | 10.7 | -1.83% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 17.7 | -1.67% | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.2 | 13.3 | -1.48% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 7.5 | -1.32% | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.1 | -1.31% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.1 | 23.1 | -1.28% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 16.4 | -1.2% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 82 | -1.2% | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.8 | 9 | -1.1% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.5 | 29 | -1.02% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.3 | -0.88% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 10.9 | 11.4 | -0.87% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.9 | 12 | -0.83% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.1 | 12.2 | -0.81% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 61.4 | 61.5 | -0.81% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.5 | 24.6 | -0.81% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26 | 26.1 | -0.76% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26 | 26.1 | -0.76% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.2 | 13.3 | -0.75% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 14 | -0.71% | ||||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.5 | -0.7% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.3 | 30.6 | -0.65% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.3 | 66.4 | -0.6% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.8 | -0.56% | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | 18.3 | -0.54% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18 | 18.3 | -0.54% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.6 | 37.7 | -0.53% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.4 | 39.5 | -0.5% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 19.9 | 20.6 | -0.48% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21 | 21.1 | -0.47% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.6 | 25.9 | -0.38% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.2 | 62.3 | -0.32% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 39 | 39.2 | -0.25% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | ||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.9 | 40 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 48.7 | |||||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.4 | 18.5 | ||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78 | 79 | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.8 | 15 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 14.7 | |||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19 | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.1 | 4.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 5.6 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.8 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9 | 9.8 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.4 | 33 | ||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.1 | |||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.8 | 14.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 21.1 | |||||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17 | 17.1 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | 40.5 | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.8 | 42.8 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 49.5 | 50 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.8 | 14.5 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.3 | 10.4 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.9 | 12 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.3 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 14.8 | |||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 59.5 | |||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.2 | 42.3 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.1 | 9.2 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 7 | |||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.5 | 9.7 | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 64 | |||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.6 | 28.8 | ||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.8 | 18.8 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.7 | 50 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 34.3 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.4 | 7.5 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.2 | 9.3 | ||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.4 | 5.5 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.2 | 29.2 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.4 | 11 | ||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.3 | 5.6 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.5 | 42.7 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 12.8 | 12.9 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.9 | 6 | ||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 8 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 8.4 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.6 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21.1 | 21.9 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.5 | |||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.2 | 7.3 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 45 | 50 | ||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | |||||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.9 | 10.9 | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 163.5 | 164.5 | 0.06% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 66.9 | 67 | 0.15% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 59.9 | 60 | 0.17% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 189.1 | 199.5 | 0.3% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 52.8 | 53 | 0.38% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | 19.2 | 0.52% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.5 | 12.7 | 0.79% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 24.5 | 24.7 | 0.82% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.8 | 35.9 | 0.84% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.1 | 34.2 | 0.88% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10 | 10.7 | 0.94% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 20.1 | 20.4 | 0.99% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 50 | 50.5 | 1% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20 | 1.01% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.4 | 1.04% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 18.9 | 19 | 1.06% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.6 | 9 | 1.12% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17 | 17.2 | 1.18% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.6 | 1.18% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | 1.21% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 76.5 | 81 | 1.25% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24 | 24.2 | 1.26% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.3 | 7.9 | 1.28% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 72.3 | 73 | 1.39% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21.5 | 21.8 | 1.4% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.1 | 6.8 | 1.49% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.7 | 39 | 1.56% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.2 | 31.7 | 1.6% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 11.2 | 12.4 | 1.64% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.8 | 1.72% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 28.6 | 29 | 1.75% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | 11.3 | 1.8% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16 | 16.9 | 1.81% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.7 | 38.1 | 1.87% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.7 | 10.8 | 1.89% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.9 | 10.1 | 2.02% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.2 | 9.3 | 2.2% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.5 | 9.2 | 2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 2.22% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 8.9 | 9.2 | 2.22% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.3 | 13.5 | 2.27% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13 | 13.3 | 2.31% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.9 | 13.2 | 2.33% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.3 | 17.1 | 2.4% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 20 | 20.6 | 2.49% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 28.4 | 28.5 | 2.52% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.8 | 11.9 | 2.59% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.4 | 11.6 | 2.65% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.2 | 18.8 | 2.73% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.9 | 29 | 2.84% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 16 | 17.9 | 2.87% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | 2.96% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.7 | 6.9 | 2.99% | |||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | 6.9 | 2.99% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.2 | 10.3 | 3% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 3.07% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.7 | 3.08% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 42 | 43 | 3.12% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3 | 3.3 | 3.12% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 16.5 | 3.13% | ||||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 32 | 33 | 3.13% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.9 | 13 | 3.17% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.4 | 22.5 | 3.21% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 31 | 32 | 3.23% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101 | 104.5 | 3.26% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.3 | 19 | 3.26% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.3 | 27.6 | 3.37% | |||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 14.2 | 14.3 | 3.62% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.8 | 28.3 | 3.66% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.8 | 8.3 | 3.75% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 32 | 33.2 | 3.75% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 24.1 | 27.5 | 3.77% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.5 | 18.9 | 3.85% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.8 | 3.85% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.9 | 13.4 | 3.88% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.3 | 3.92% | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.9 | 3.95% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 19.8 | 4.21% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.4 | 9.8 | 4.26% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 16.8 | 4.35% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 11.9 | 12 | 4.35% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.6 | 4.8 | 4.35% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.3 | 21.4 | 4.39% | |||
PPTPetro Times | 11.4 | 11.5 | 4.55% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.3 | 4.4 | 4.76% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.8 | 15.2 | 4.83% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35.2 | 36.7 | 4.86% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15 | 15.1 | 4.86% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.5 | 8.3 | 5.06% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.2 | 5.13% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.3 | 6.1 | 5.17% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 42.9 | 43 | 5.39% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.6 | 3.8 | 5.56% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | 24.5 | 5.6% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.5 | 3.7 | 5.71% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 29 | 31.5 | 6.06% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 29.6 | 29.7 | 6.07% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16 | 6.67% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 48.5 | 54.5 | 6.86% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.1 | 15.4 | 6.94% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 4.4 | 4.6 | 6.98% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.5 | 13.5 | 7.14% | |||
PCHPICOMAT | 11.7 | 11.8 | 7.27% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 21.5 | 21.8 | 7.39% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 6.5 | 6.8 | 7.94% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.5 | 10.8 | 8% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53.9 | 8.02% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 10.9 | 12.1 | 8.04% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.7 | 8.06% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 51.9 | 8.13% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.2 | 23.5 | 8.29% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.2 | 10.2 | 8.51% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 10.6 | 12.7 | 8.55% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.8 | 8.57% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.1 | 17.5 | 8.7% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.9 | 32.1 | 8.81% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 13.9 | 16.7 | 9.15% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 25.9 | 30.5 | 9.32% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 10.7 | 12.9 | 9.32% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 64.4 | 64.5 | 9.32% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.5 | 41 | 9.33% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11 | 11.7 | 9.35% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.6 | 26.8 | 9.39% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.6 | 9.3 | 9.41% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29 | 9.43% | |||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 25 | 29.6 | 9.63% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | 14.8 | 9.63% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 28.3 | 9.69% | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.9 | 9.72% | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.1 | 29.2 | 9.77% | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | 53.6 | 9.84% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.2 | 17.7 | 9.94% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10 | 12.1 | 10% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10 | 12.1 | 10% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | 55 | 10% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 75.5 | 82.5 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 32.6 | 39.91% | ||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | 11 | 37.5% | ||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | 23 | 31.43% | |||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 80 | 23.84% | ||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 23 | 15% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 23 | 15% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.5 | 15% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 22.2 | 29.9 | 15% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.7 | 20.7 | 15% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.6 | 15.4 | 14.93% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 18.5 | 14.91% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 33 | 40.9 | 14.89% | |||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 17 | 14.86% | |||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 5 | 6.2 | 14.81% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 29 | 38.9 | 14.75% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 24.2 | 28.9 | 14.68% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 21.5 | 28.9 | 14.68% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.6 | 13.3 | 14.66% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.4 | 16.5 | 14.58% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.7 | 23.6 | 14.56% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.5 | 14.53% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.3 | 7.1 | 14.52% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.9 | 14.49% | ||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.3 | 14.49% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 14 | 18.2 | 14.47% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11.1 | 14.43% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 47.2 | 54 | 14.41% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.6 | 16.7 | 14.38% | |||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 5.5 | 7.2 | 14.29% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 12 | 14.29% | ||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 21 | 24 | 14.29% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 19.7 | 24 | 14.29% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 16 | 14.29% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 14 | 16 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 4.8 | 14.29% | ||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.4 | 5.6 | 14.29% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.6 | 14.29% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | 9.7 | 14.12% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.1 | 17.8 | 14.1% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 8.1 | 14.08% | ||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 14.08% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 34.2 | 14% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | 5.7 | 14% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 7.5 | 9.8 | 13.95% | |||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 9 | 13.92% | ||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.2 | 13.85% | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 15.8 | 21 | 13.51% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 13.51% | |||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16 | 18.5 | 13.5% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 26.1 | 13.48% | ||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 5.8 | 5.9 | 13.46% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 13.45% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.2 | 6.8 | 13.33% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6 | 6.8 | 13.33% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.1 | 13.13% | ||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 6 | 6.1 | 12.96% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.4 | 12.87% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7 | 7.9 | 12.86% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 9.4 | 12.4 | 12.73% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10.9 | 13.4 | 12.61% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.3 | 11.8 | 12.38% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 7.3 | 12.31% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.1 | 11.9 | 12.26% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 12.26% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.8 | 11 | 12.24% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.4 | 6.6 | 11.86% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 4.5 | 5.7 | 11.76% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.6 | 19 | 11.76% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.7 | 3.8 | 11.76% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 11.61% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7 | 8.8 | 11.39% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 20 | 11.11% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | 11.11% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.3 | 25.2 | 11.01% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8.1 | 10.96% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 29.8 | 31.4 | 10.95% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.1 | 6.2 | 10.71% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6.2 | 6.3 | 10.53% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 45.3 | 54 | 10.43% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 13.8 | 10.4% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.3 | 10.26% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 17.2 | 10.26% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.5 | 55 | 10.22% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.3 | 7.7 | 10% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11 | 10% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 8.6 | 11 | 10% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5 | 5.5 | 10% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.3 | 10% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | 12.5 | 9.65% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.3 | 9.57% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.6 | 9.41% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.6 | 21 | 9.38% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 11.5 | 11.7 | 9.35% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 11.3 | 14.4 | 9.09% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.9 | 9% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 22.7 | 31 | 8.77% | |||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.3 | 7.5 | 8.7% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.5 | 32.6 | 8.67% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 12.1 | 13.8 | 8.66% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 17.2 | 17.7 | 8.59% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.4 | 18 | 8.43% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 39.3 | 42.5 | 8.42% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 49.1 | 53 | 8.16% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.2 | 21.7 | 7.96% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 11.6 | 12.4 | 7.83% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.8 | 23.5 | 7.8% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 7.69% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.5 | 11.3 | 7.62% | |||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 7.46% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 19.2 | 21.7 | 7.43% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.4 | 7.4 | 7.25% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 38.5 | 41.8 | 7.18% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 32.5 | 37.5 | 7.14% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 13.7 | 7.03% | |||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.8 | 7.01% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.7 | 14.1 | 6.82% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22 | 25.6 | 6.67% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.8 | 17.8 | 6.59% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 9.3 | 9.9 | 6.45% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.3 | 15 | 6.38% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.6 | 13.5 | 6.3% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 20.7 | 22 | 6.28% | |||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 17 | 6.25% | ||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.8 | 12.2 | 6.09% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.5 | 6.06% | ||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | 10.6 | 6% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.8 | 5.88% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.2 | 10.8 | 5.88% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.9 | 5.5 | 5.77% | |||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.5 | 24 | 5.73% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.5 | 5.71% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 24.4 | 24.5 | 5.6% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 11.5 | 11.6 | 5.45% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 19.4 | 19.7 | 5.35% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14.2 | 15.8 | 5.33% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 20.5 | 5.13% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 96.5 | 105 | 5% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 41.5 | 42.5 | 4.94% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 59 | 61.9 | 4.92% | |||
BMNCông ty cổ phần 715 | 7.2 | 8.6 | 4.88% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.6 | 4.88% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.2 | 4.3 | 4.88% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | 6.5 | 4.84% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.3 | 4.4 | 4.76% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.6 | 9 | 4.65% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.7 | 9 | 4.65% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.7 | 34 | 4.62% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.1 | 39.5 | 4.5% | |||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.8 | 16.9 | 4.32% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.7 | 19.5 | 4.28% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 9.9 | 4.21% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20.9 | 25 | 4.17% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.3 | 15 | 4.17% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 19 | 20.4 | 4.08% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.4 | 12.9 | 4.03% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.5 | 10.4 | 4% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | 5.2 | 4% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13 | 13.2 | 3.94% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 57 | 57.1 | 3.82% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.5 | 19.2 | 3.78% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.9 | 16.8 | 3.7% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.3 | 8.5 | 3.66% | |||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.5 | 3.66% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.6 | 5.8 | 3.57% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 5.9 | 3.51% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19.6 | 20.8 | 3.48% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 6 | 3.45% | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.4 | 24.4 | 3.39% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.6 | 27.7 | 3.36% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.7 | 21.8 | 3.32% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.5 | 6.3 | 3.28% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30 | 32 | 3.23% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | 3.16% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.5 | 19.8 | 3.13% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 473.6 | 488 | 3.04% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.6 | 10.2 | 3.03% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.7 | 24 | 3% | |||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 36 | 36.2 | 2.84% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.8 | 10.9 | 2.83% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.7 | 25.7 | 2.8% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 29.3 | 29.5 | 2.79% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | 2.78% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.7 | 14.8 | 2.78% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 43.4 | 44.5 | 2.77% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52.1 | 52.9 | 2.72% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.4 | 2.7% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.4 | 23.5 | 2.62% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.5 | 15.7 | 2.61% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 56 | 59.5 | 2.59% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 22.8 | 24 | 2.56% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15.5 | 16.1 | 2.55% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.2 | 8.1 | 2.53% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 12 | 12.3 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32.8 | 2.5% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16.5 | 16.9 | 2.42% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 20.7 | 21.4 | 2.39% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 2.38% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.8 | 2.33% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.6 | 22.1 | 2.31% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 35.4 | 2.31% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9 | 9.2 | 2.22% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 69.9 | 70 | 2.19% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14 | 14.2 | 2.16% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 33.6 | 33.9 | 2.11% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.5 | 30 | 2.04% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.8 | 25.2 | 2.02% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.2 | 15.4 | 1.99% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 36.3 | 37 | 1.93% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26.5 | 1.92% | ||||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.4 | 1.86% | |||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.8 | 1.82% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.2 | 22.9 | 1.78% | |||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 11.3 | 11.6 | 1.75% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 30 | 1.69% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.7 | 12.3 | 1.65% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.2 | 12.6 | 1.61% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.9 | 18.9 | 1.61% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 31.8 | 37.9 | 1.61% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 37.9 | 38 | 1.6% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30.5 | 32 | 1.59% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 147.7 | 148 | 1.58% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 39.9 | 40.5 | 1.5% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.8 | 13.9 | 1.46% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 21 | 1.45% | ||||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58 | 58.2 | 1.39% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.4 | 29.8 | 1.36% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.9 | 15 | 1.35% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.8 | 15 | 1.35% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.6 | 7.9 | 1.28% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 237.2 | 239.8 | 1.27% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.7 | 8 | 1.27% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 15.9 | 16 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | 8.9 | 1.14% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.9 | 9.2 | 1.1% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19 | 19.2 | 1.05% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 19.2 | 19.3 | 1.05% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 19 | 20 | 1.01% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10 | 10.1 | 1% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 98 | 98.8 | 0.92% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10 | 11 | 0.92% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33 | 34 | 0.89% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 9.8 | 11.4 | 0.88% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.5 | 0.86% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 22.9 | 23.7 | 0.85% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 12.4 | 0.81% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.3 | 12.6 | 0.8% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 11.5 | 12.7 | 0.79% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 55.4 | 57.1 | 0.71% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.7 | 29.8 | 0.68% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 203 | 203.9 | 0.54% | |||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.2 | 20.4 | 0.49% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.1 | 20.7 | 0.49% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 20.3 | 21.2 | 0.47% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.7 | 0.42% | ||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.5 | 48.2 | 0.42% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.2 | 26.4 | 0.38% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.3 | 32 | 0.31% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.8 | 70 | 0.29% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.3 | 40.9 | 0.25% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.2 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.9 | 24 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 29.6 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.5 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.4 | |||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.5 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.4 | 19.7 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 8.5 | 10 | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | |||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | ||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 19.6 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.6 | 15 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.6 | 11.1 | ||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 12.6 | 14.7 | ||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 7 | |||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.2 | 21.6 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.3 | |||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 9.6 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.3 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.3 | |||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.8 | 9.9 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.3 | 23.4 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.8 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.5 | 7.2 | ||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 3.3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11 | 11.8 | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.7 | 5.9 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | ||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 9.1 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.5 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.4 | 8.5 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | 2.8 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 219 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.9 | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | 28.9 | ||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.5 | ||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.5 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 9.8 | |||||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5 | 5.7 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | 9.3 | ||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 46 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | 8.5 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 40 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.8 | ||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.5 | 11 | ||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 11.5 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 20 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.2 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6.7 | 6.8 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.1 | 31 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 18 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.2 | 28.6 | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 9.4 | |||||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | ||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 10 | 10.3 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29 | 29.4 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.6 | 17 | ||||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.2 | 14.1 | ||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | ||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 271 | |||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 10.5 | |||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.5 | 26 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | |||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.6 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | 6.7 | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 16 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 210 | 245 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.4 | |||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.1 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23.5 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2 | 2.1 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 17.1 | |||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.6 | 22.8 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 22.4 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23.5 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.3 | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.6 | 3.8 | ||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 14.1 | 16.5 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.5 | 24.5 | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.5 | 11.6 | ||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.7 | 10.2 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 29.5 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 142.1 | 160 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.6 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 16.7 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.7 | 9.7 | ||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.6 | 45.8 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.3 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.4 | 4.7 | ||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.2 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.9 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 8.8 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 30.6 | 32 | ||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 16 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.4 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | 12 | |||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 2.2 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 7.8 | |||||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.5 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.3 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13 | 15 | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.5 | 6.6 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 15.5 | 15.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.6 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | 33.9 | ||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 32.5 | 33 | ||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 15.1 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 38 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TALTASECO LAND | 21.6 | 21.8 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 11.3 | 13.2 | ||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.6 | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.9 | |||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 6 | 6.6 | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 8.1 | 13.5 | ||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 16.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 37 | |||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 5 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.7 | 76.3 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.9 | 7.9 | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 28.4 | |||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.6 | 3.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 8.7 | ||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.1 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.2 | 9.3 | ||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 39.5 | 41.5 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | ||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61.1 | |||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18.8 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | 21 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.4 | 5.5 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.4 | 18.5 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 16.4 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 30.7 | 30.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.2 | 19.7 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.4 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.1 | 10 | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 37 | 43.5 | ||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 65.7 | -0.15% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39 | 39.2 | -0.25% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.7 | 36.8 | -0.27% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.8 | -0.28% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 66.7 | 70.9 | -0.28% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.8 | 29.9 | -0.33% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 29.2 | 29.3 | -0.34% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28 | 28.8 | -0.35% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 24.6 | 24.8 | -0.4% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.8 | 23.9 | -0.42% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 20.3 | 23.7 | -0.42% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 94.1 | 94.6 | -0.42% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 22.6 | 22.7 | -0.44% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.5 | 21 | -0.47% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.5 | 20.5 | -0.49% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.4 | 35.3 | -0.56% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.9 | -0.59% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | -0.76% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.3 | 36 | -0.83% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 128 | -0.85% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11 | 11.4 | -0.87% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.4 | 10.8 | -0.92% | |||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 10 | 10.6 | -0.93% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.3 | 31.7 | -0.94% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 49.3 | 49.4 | -1% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 73.9 | 74 | -1.07% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.8 | 26.9 | -1.1% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.7 | 16.9 | -1.17% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.5 | 41.6 | -1.19% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 80 | -1.23% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 22.6 | 23.7 | -1.25% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 15.6 | -1.27% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30 | 30.1 | -1.31% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7 | -1.41% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.6 | -1.49% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.1 | -1.55% | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30.3 | -1.62% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 37.8 | 39.3 | -1.75% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 26.6 | 27 | -1.82% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 10.7 | -1.83% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36 | 36.6 | -1.88% | |||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 4.7 | 5 | -1.96% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 17.4 | 19.8 | -1.98% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.7 | 65 | -2.11% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.4 | 13.6 | -2.16% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.3 | 22.5 | -2.17% | |||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.7 | 8.8 | -2.22% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.6 | 8.5 | -2.3% | |||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.5 | 10.9 | -2.68% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | 25 | -2.72% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 82.8 | 83.9 | -2.89% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 24 | 26.4 | -2.94% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.3 | 29 | -3.01% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.3 | -3.08% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.6 | 12.4 | -3.13% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 20.9 | 21.4 | -3.17% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.3 | 8.5 | -3.41% | |||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 38.4 | -3.76% | ||||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.2 | 14.8 | -3.9% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 9.3 | -4.12% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11.5 | -4.17% | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.2 | 2.3 | -4.17% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 6.8 | -4.23% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.3 | 4.4 | -4.35% | |||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.1 | -4.65% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.7 | 6.1 | -4.69% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.8 | 12.1 | -4.72% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 5.9 | -4.84% | ||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.2 | 5.8 | -4.92% | |||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 5.7 | -5% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.9 | 6.5 | -5.8% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 6.4 | -5.88% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 11 | -5.98% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 29 | -6.45% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.8 | -6.85% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.2 | 5.5 | -8.33% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 13.9 | -9.15% | ||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 10.5 | -10.26% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.1 | -10.29% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 9.6 | -14.29% | ||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.1 | -14.41% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 16.4 | -14.58% | ||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 11.5 | -14.81% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 32.5 | -14.92% | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 80.5 | -14.99% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15.9 | -15.87% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15.9 | -15.87% | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 80.5 | -14.99% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 32.5 | -14.92% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 11.5 | -14.81% | ||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 16.4 | -14.58% | ||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.1 | -14.41% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 9.6 | -14.29% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.1 | -10.29% | ||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 10.5 | -10.26% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 13.9 | -9.15% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.2 | 5.5 | -8.33% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.8 | -6.85% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 29 | -6.45% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 11 | -5.98% | ||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 6.4 | -5.88% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.9 | 6.5 | -5.8% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 5.7 | -5% | ||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.2 | 5.8 | -4.92% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 5.9 | -4.84% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.8 | 12.1 | -4.72% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.7 | 6.1 | -4.69% | |||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.1 | -4.65% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.3 | 4.4 | -4.35% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 6.8 | -4.23% | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.2 | 2.3 | -4.17% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11.5 | -4.17% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 9.3 | -4.12% | ||||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.2 | 14.8 | -3.9% | |||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 38.4 | -3.76% | ||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.3 | 8.5 | -3.41% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 20.9 | 21.4 | -3.17% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.6 | 12.4 | -3.13% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.3 | -3.08% | ||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.3 | 29 | -3.01% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 24 | 26.4 | -2.94% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 82.8 | 83.9 | -2.89% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | 25 | -2.72% | |||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.5 | 10.9 | -2.68% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.6 | 8.5 | -2.3% | |||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.7 | 8.8 | -2.22% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.3 | 22.5 | -2.17% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.4 | 13.6 | -2.16% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.7 | 65 | -2.11% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 17.4 | 19.8 | -1.98% | |||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 4.7 | 5 | -1.96% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36 | 36.6 | -1.88% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 10.7 | -1.83% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 26.6 | 27 | -1.82% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 37.8 | 39.3 | -1.75% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30.3 | -1.62% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.1 | -1.55% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.6 | -1.49% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7 | -1.41% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30 | 30.1 | -1.31% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 15.6 | -1.27% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 22.6 | 23.7 | -1.25% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 80 | -1.23% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.5 | 41.6 | -1.19% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.7 | 16.9 | -1.17% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.8 | 26.9 | -1.1% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 73.9 | 74 | -1.07% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 49.3 | 49.4 | -1% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.3 | 31.7 | -0.94% | |||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 10 | 10.6 | -0.93% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.4 | 10.8 | -0.92% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11 | 11.4 | -0.87% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 128 | -0.85% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.3 | 36 | -0.83% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | -0.76% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.9 | -0.59% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.4 | 35.3 | -0.56% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.5 | 20.5 | -0.49% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.5 | 21 | -0.47% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 22.6 | 22.7 | -0.44% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 94.1 | 94.6 | -0.42% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 20.3 | 23.7 | -0.42% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.8 | 23.9 | -0.42% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 24.6 | 24.8 | -0.4% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28 | 28.8 | -0.35% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 29.2 | 29.3 | -0.34% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.8 | 29.9 | -0.33% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 66.7 | 70.9 | -0.28% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.8 | -0.28% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.7 | 36.8 | -0.27% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39 | 39.2 | -0.25% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 65.7 | -0.15% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.2 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.9 | 24 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 29.6 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.5 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.4 | |||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.5 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.4 | 19.7 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 8.5 | 10 | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | |||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | ||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 19.6 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.6 | 15 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.6 | 11.1 | ||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 12.6 | 14.7 | ||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 7 | |||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.2 | 21.6 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.3 | |||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 9.6 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.3 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.3 | |||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.8 | 9.9 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.3 | 23.4 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.8 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.5 | 7.2 | ||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 3.3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11 | 11.8 | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.7 | 5.9 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | ||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 9.1 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.5 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.4 | 8.5 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | 2.8 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 219 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.9 | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | 28.9 | ||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.5 | ||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.5 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 9.8 | |||||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5 | 5.7 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | 9.3 | ||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 46 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | 8.5 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 40 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.8 | ||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.5 | 11 | ||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 11.5 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 20 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.2 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6.7 | 6.8 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.1 | 31 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 18 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.2 | 28.6 | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 9.4 | |||||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | ||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 10 | 10.3 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29 | 29.4 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.6 | 17 | ||||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.2 | 14.1 | ||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | ||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 271 | |||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 10.5 | |||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.5 | 26 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | |||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.6 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | 6.7 | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 16 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 210 | 245 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.4 | |||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.1 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23.5 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2 | 2.1 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 17.1 | |||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.6 | 22.8 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 22.4 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23.5 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.3 | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.6 | 3.8 | ||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 14.1 | 16.5 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.5 | 24.5 | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.5 | 11.6 | ||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.7 | 10.2 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 29.5 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 142.1 | 160 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.6 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 16.7 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.7 | 9.7 | ||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.6 | 45.8 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.3 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.4 | 4.7 | ||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.2 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.9 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 8.8 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 30.6 | 32 | ||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 16 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.4 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | 12 | |||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 2.2 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 7.8 | |||||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.5 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.3 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13 | 15 | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.5 | 6.6 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 15.5 | 15.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.6 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | 33.9 | ||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 32.5 | 33 | ||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 15.1 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 38 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TALTASECO LAND | 21.6 | 21.8 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 11.3 | 13.2 | ||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.6 | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.9 | |||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 6 | 6.6 | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 8.1 | 13.5 | ||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 16.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 37 | |||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 5 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.7 | 76.3 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.9 | 7.9 | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 28.4 | |||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.6 | 3.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 8.7 | ||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.1 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.2 | 9.3 | ||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 39.5 | 41.5 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | ||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61.1 | |||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18.8 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | 21 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.4 | 5.5 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.4 | 18.5 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 16.4 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 30.7 | 30.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.2 | 19.7 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.4 | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.1 | 10 | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 37 | 43.5 | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.3 | 40.9 | 0.25% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.8 | 70 | 0.29% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.3 | 32 | 0.31% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.2 | 26.4 | 0.38% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.5 | 48.2 | 0.42% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.7 | 0.42% | ||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 20.3 | 21.2 | 0.47% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.1 | 20.7 | 0.49% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.2 | 20.4 | 0.49% | |||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 203 | 203.9 | 0.54% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.7 | 29.8 | 0.68% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 55.4 | 57.1 | 0.71% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 11.5 | 12.7 | 0.79% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.3 | 12.6 | 0.8% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 12.4 | 0.81% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 22.9 | 23.7 | 0.85% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.5 | 0.86% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 9.8 | 11.4 | 0.88% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33 | 34 | 0.89% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10 | 11 | 0.92% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 98 | 98.8 | 0.92% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10 | 10.1 | 1% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 19 | 20 | 1.01% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 19.2 | 19.3 | 1.05% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19 | 19.2 | 1.05% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.9 | 9.2 | 1.1% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | 8.9 | 1.14% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.7 | 8 | 1.27% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 15.9 | 16 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 237.2 | 239.8 | 1.27% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.6 | 7.9 | 1.28% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.9 | 15 | 1.35% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.8 | 15 | 1.35% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.4 | 29.8 | 1.36% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58 | 58.2 | 1.39% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 21 | 1.45% | ||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.8 | 13.9 | 1.46% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 39.9 | 40.5 | 1.5% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 147.7 | 148 | 1.58% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30.5 | 32 | 1.59% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 37.9 | 38 | 1.6% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 31.8 | 37.9 | 1.61% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.9 | 18.9 | 1.61% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.2 | 12.6 | 1.61% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.7 | 12.3 | 1.65% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 30 | 1.69% | |||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 11.3 | 11.6 | 1.75% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.2 | 22.9 | 1.78% | |||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.8 | 1.82% | ||||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.4 | 1.86% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26.5 | 1.92% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 36.3 | 37 | 1.93% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.2 | 15.4 | 1.99% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.8 | 25.2 | 2.02% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.5 | 30 | 2.04% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 33.6 | 33.9 | 2.11% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14 | 14.2 | 2.16% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 69.9 | 70 | 2.19% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9 | 9.2 | 2.22% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 35.4 | 2.31% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.6 | 22.1 | 2.31% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.8 | 2.33% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 2.38% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 20.7 | 21.4 | 2.39% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16.5 | 16.9 | 2.42% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32.8 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 12 | 12.3 | 2.5% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.2 | 8.1 | 2.53% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15.5 | 16.1 | 2.55% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 22.8 | 24 | 2.56% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 56 | 59.5 | 2.59% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.5 | 15.7 | 2.61% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.4 | 23.5 | 2.62% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.4 | 2.7% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52.1 | 52.9 | 2.72% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 43.4 | 44.5 | 2.77% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | 2.78% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.7 | 14.8 | 2.78% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 29.3 | 29.5 | 2.79% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.7 | 25.7 | 2.8% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.8 | 10.9 | 2.83% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 36 | 36.2 | 2.84% | |||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.7 | 24 | 3% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.6 | 10.2 | 3.03% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 473.6 | 488 | 3.04% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.5 | 19.8 | 3.13% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | 3.16% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30 | 32 | 3.23% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.5 | 6.3 | 3.28% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.7 | 21.8 | 3.32% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.6 | 27.7 | 3.36% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.4 | 24.4 | 3.39% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 6 | 3.45% | ||||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19.6 | 20.8 | 3.48% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 5.9 | 3.51% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.6 | 5.8 | 3.57% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.3 | 8.5 | 3.66% | |||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.5 | 3.66% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.9 | 16.8 | 3.7% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.5 | 19.2 | 3.78% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 57 | 57.1 | 3.82% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13 | 13.2 | 3.94% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.5 | 10.4 | 4% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | 5.2 | 4% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.4 | 12.9 | 4.03% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 19 | 20.4 | 4.08% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.3 | 15 | 4.17% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20.9 | 25 | 4.17% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 9.9 | 4.21% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.7 | 19.5 | 4.28% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.8 | 16.9 | 4.32% | |||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.1 | 39.5 | 4.5% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.7 | 34 | 4.62% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.6 | 9 | 4.65% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.7 | 9 | 4.65% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.3 | 4.4 | 4.76% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | 6.5 | 4.84% | |||
BMNCông ty cổ phần 715 | 7.2 | 8.6 | 4.88% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.6 | 4.88% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.2 | 4.3 | 4.88% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 59 | 61.9 | 4.92% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 41.5 | 42.5 | 4.94% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 96.5 | 105 | 5% | |||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 20.5 | 5.13% | ||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14.2 | 15.8 | 5.33% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 19.4 | 19.7 | 5.35% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 11.5 | 11.6 | 5.45% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 24.4 | 24.5 | 5.6% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.5 | 5.71% | |||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.5 | 24 | 5.73% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.9 | 5.5 | 5.77% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.8 | 5.88% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.2 | 10.8 | 5.88% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | 10.6 | 6% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.5 | 6.06% | ||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.8 | 12.2 | 6.09% | |||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 17 | 6.25% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 20.7 | 22 | 6.28% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.6 | 13.5 | 6.3% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.3 | 15 | 6.38% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 9.3 | 9.9 | 6.45% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.8 | 17.8 | 6.59% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22 | 25.6 | 6.67% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.7 | 14.1 | 6.82% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.8 | 7.01% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 13.7 | 7.03% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 32.5 | 37.5 | 7.14% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 38.5 | 41.8 | 7.18% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.4 | 7.4 | 7.25% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 19.2 | 21.7 | 7.43% | |||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 7.46% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.5 | 11.3 | 7.62% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 7.69% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.8 | 23.5 | 7.8% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 11.6 | 12.4 | 7.83% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.2 | 21.7 | 7.96% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 49.1 | 53 | 8.16% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 39.3 | 42.5 | 8.42% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.4 | 18 | 8.43% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 17.2 | 17.7 | 8.59% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 12.1 | 13.8 | 8.66% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.5 | 32.6 | 8.67% | |||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.3 | 7.5 | 8.7% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 22.7 | 31 | 8.77% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.9 | 9% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 11.3 | 14.4 | 9.09% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 11.5 | 11.7 | 9.35% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.6 | 21 | 9.38% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.6 | 9.41% | ||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.3 | 9.57% | |||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | 12.5 | 9.65% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.3 | 10% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11 | 10% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 8.6 | 11 | 10% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5 | 5.5 | 10% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.3 | 7.7 | 10% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.5 | 55 | 10.22% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.1 | 4.3 | 10.26% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 17.2 | 10.26% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 13.8 | 10.4% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 45.3 | 54 | 10.43% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6.2 | 6.3 | 10.53% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.1 | 6.2 | 10.71% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 29.8 | 31.4 | 10.95% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8.1 | 10.96% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.3 | 25.2 | 11.01% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | 11.11% | |||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 20 | 11.11% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7 | 8.8 | 11.39% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 11.61% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.7 | 3.8 | 11.76% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.6 | 19 | 11.76% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 4.5 | 5.7 | 11.76% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.4 | 6.6 | 11.86% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.8 | 11 | 12.24% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.1 | 11.9 | 12.26% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 12.26% | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 7.3 | 12.31% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.3 | 11.8 | 12.38% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10.9 | 13.4 | 12.61% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 9.4 | 12.4 | 12.73% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7 | 7.9 | 12.86% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.4 | 12.87% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 6 | 6.1 | 12.96% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.1 | 13.13% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.2 | 6.8 | 13.33% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6 | 6.8 | 13.33% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 13.45% | |||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 5.8 | 5.9 | 13.46% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 26.1 | 13.48% | ||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16 | 18.5 | 13.5% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 13.51% | |||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 15.8 | 21 | 13.51% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.2 | 13.85% | ||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 9 | 13.92% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 7.5 | 9.8 | 13.95% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | 5.7 | 14% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 34.2 | 14% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 8.1 | 14.08% | ||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 14.08% | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.1 | 17.8 | 14.1% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | 9.7 | 14.12% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.4 | 5.6 | 14.29% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.6 | 14.29% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 4.8 | 14.29% | ||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 12 | 14.29% | ||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 21 | 24 | 14.29% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 19.7 | 24 | 14.29% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 16 | 14.29% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 14 | 16 | 14.29% | |||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 5.5 | 7.2 | 14.29% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.6 | 16.7 | 14.38% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 47.2 | 54 | 14.41% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11.1 | 14.43% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 14 | 18.2 | 14.47% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.3 | 14.49% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.9 | 14.49% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.3 | 7.1 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.5 | 14.53% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.7 | 23.6 | 14.56% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.4 | 16.5 | 14.58% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.6 | 13.3 | 14.66% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 24.2 | 28.9 | 14.68% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 21.5 | 28.9 | 14.68% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 29 | 38.9 | 14.75% | |||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 5 | 6.2 | 14.81% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 17 | 14.86% | |||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 33 | 40.9 | 14.89% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 18.5 | 14.91% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.6 | 15.4 | 14.93% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 22.2 | 29.9 | 15% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.7 | 20.7 | 15% | |||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 23 | 15% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 23 | 15% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.5 | 15% | |||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 80 | 23.84% | ||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | 23 | 31.43% | |||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | 11 | 37.5% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 32.6 | 39.91% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade