Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.8 | 33.15 | 6.94% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.6 | 22.45 | 6.9% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.25 | 6.88% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.89 | 6.51% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.3 | 6.42% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.9 | 14.95 | 6.41% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 21.05 | 6.31% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.75 | 11.8 | 6.31% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8 | 8.1 | 5.88% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 21.65 | 21.7 | 5.85% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.55 | 44.45 | 5.83% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 51.3 | 5.77% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.45 | 5.77% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.92 | 3.95 | 5.61% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.1 | 57.5 | 5.5% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33 | 5.43% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.8 | 5.33% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 160.8 | 161 | 5.23% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 32.7 | 5.14% | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 41 | 5.13% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.57 | 3.75 | 5.04% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.55 | 23.6 | 4.89% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.9 | 13.45 | 4.67% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.62 | 7.64 | 4.66% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.9 | 4.21% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.2 | 10.25 | 4.17% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 44.95 | 45 | 4.17% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.9 | 4.97 | 3.97% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 10 | 3.95% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.16 | 3.19 | 3.91% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.64 | 9.1 | 3.88% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 220 | 225 | 3.83% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.85 | 8.99 | 3.81% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.2 | 84.5 | 3.81% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 24.8 | 3.77% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.5 | 3.73% | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.1 | 46.6 | 3.56% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.84 | 7.1 | 3.5% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.2 | 32.8 | 3.47% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12 | 3.45% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.6 | 8.98 | 3.22% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.12 | 5.15 | 3.21% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.4 | 11.45 | 3.15% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.3 | 8.97 | 3.1% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.25 | 28.3 | 3.1% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.4 | 3.08% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.55 | 33.7 | 2.9% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.6 | 2.74% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 61.5 | 61.6 | 2.67% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 13.7 | 2.62% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.9 | 21.95 | 2.57% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.75 | 3.79 | 2.43% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.15 | 16.95 | 2.42% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.55 | 10.6 | 2.42% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 2.36% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 118.5 | 118.8 | 2.33% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.3 | 71.7 | 2.28% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13.5 | 2.27% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.6 | 89.5 | 2.17% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.4 | 16.55 | 2.16% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.5 | 2.09% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.4 | 24.45 | 2.09% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29.4 | 2.08% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 22.05 | 22.15 | 2.07% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.8 | 54.9 | 2.04% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.95 | 30 | 2.04% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6 | 6.02 | 2.03% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.75 | 40.8 | 2% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.3 | 66.4 | 2% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.45 | 20.5 | 1.99% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.61 | 4.62 | 1.99% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.25 | 9.48 | 1.94% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.75 | 29 | 1.93% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.93% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.99 | 8 | 1.91% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 42.05 | 43.4 | 1.88% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.7 | 35.75 | 1.85% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.75 | 49.8 | 1.84% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.6 | 1.8% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 50.9 | 1.8% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.42 | 2.44 | 1.67% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 76.5 | 76.6 | 1.59% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16 | 16.05 | 1.58% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 59 | 59.2 | 1.54% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.62 | 1.54% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.5 | 23.85 | 1.49% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 35 | 35.1 | 1.45% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.05 | 14.1 | 1.44% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.1 | 71.1 | 1.43% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.4 | 38.8 | 1.31% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39 | 1.3% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.9 | 1.28% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | 1.27% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28 | 28.05 | 1.26% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 16.05 | 16.2 | 1.25% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.4 | 41 | 1.23% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41.2 | 41.3 | 1.23% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 123.9 | 124 | 1.14% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.43 | 4.44 | 1.14% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.55 | 31.6 | 1.12% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.6 | 46.65 | 1.08% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.87 | 1.08% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74 | 74.8 | 1.08% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.8 | 24.85 | 1.02% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.1 | 20.2 | 1% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.03 | 3.05 | 0.99% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.8 | 0.99% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.14 | 6.16 | 0.98% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.14 | 4.16 | 0.97% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.22 | 4.25 | 0.95% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.21 | 3.22 | 0.94% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.4 | 54.9 | 0.92% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.75 | 11 | 0.92% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.75 | 16.8 | 0.9% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.1 | 11.25 | 0.9% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.3 | 56.4 | 0.89% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.3 | 68 | 0.89% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.85 | 6.91 | 0.88% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 34.9 | 0.87% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94.9 | 95 | 0.85% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.34 | 8.41 | 0.84% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.82 | 8.83 | 0.8% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.03 | 4.04 | 0.75% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.8 | 0.74% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 41.85 | 0.72% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 14.1 | 0.71% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.25 | 35.3 | 0.71% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | 0.7% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 0.7% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9.15 | 0.66% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 32.1 | 32.2 | 0.63% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.4 | 0.63% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65 | 65.1 | 0.62% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.77 | 9.78 | 0.62% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.75 | 16.8 | 0.6% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.65 | 0.6% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.8 | 0.6% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.9 | 42.95 | 0.59% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | 26.2 | 0.58% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.6 | 26.65 | 0.57% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.75 | 17.8 | 0.56% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.6 | 0.56% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.2 | 91.5 | 0.55% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.75 | 37.9 | 0.53% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.89 | 3.9 | 0.52% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59 | 0.51% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40 | 40.2 | 0.5% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.9 | 104 | 0.48% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.85 | 20.9 | 0.48% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | 0.45% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114.1 | 114.2 | 0.44% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.85 | 0.42% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.93 | 4.95 | 0.41% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 51 | 0.39% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.21 | 5.22 | 0.38% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.3 | 39.45 | 0.38% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.85 | 26.9 | 0.37% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.6 | 55.8 | 0.36% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.5 | 8.7 | 0.35% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.65 | 44.75 | 0.34% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.7 | 30.75 | 0.33% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.2 | 62.4 | 0.32% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 17 | 0.29% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.95 | 18 | 0.28% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.1 | 73.3 | 0.27% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.75 | 3.78 | 0.27% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.5 | 7.6 | 0.26% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.81 | 7.82 | 0.26% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.55 | 39.1 | 0.26% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.9 | 20 | 0.25% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.06 | 8.07 | 0.25% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.75 | 40.8 | 0.25% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.2 | 123.5 | 0.24% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.8 | 42.9 | 0.23% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.25 | 22.3 | 0.22% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.97 | 0.2% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.31 | 5.32 | 0.19% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.9 | 5.91 | 0.17% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.6 | 0.17% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.5 | 35.55 | 0.14% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.4 | 0.13% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.97 | 7.99 | 0.13% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.6 | 43 | 0.12% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.03 | 5.04 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.2 | 34 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.7 | 28.9 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.4 | 52.5 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.07 | |||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.9 | 23 | ||||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.8 | 109 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.1 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.1 | 30.15 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.6 | 14.8 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.35 | 30.4 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.35 | |||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.79 | 2.8 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.88 | 3.89 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.2 | 27.3 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.15 | 37.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.36 | |||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.9 | |||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.39 | 6.41 | ||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.75 | 24.8 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.25 | 12.3 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.95 | 12 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.6 | 11.7 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 28.5 | 28.75 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.25 | 17.3 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.8 | 13.9 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.42 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.5 | 11.55 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.99 | 3 | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.9 | 22 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.85 | 37.9 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.36 | 7.8 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.88 | 5.9 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.65 | 24.7 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.25 | 21.3 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 118 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.42 | 6.5 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.9 | 14.95 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.58 | 4.61 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.8 | 15.35 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.7 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.41 | 4.51 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 69.5 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.4 | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.9 | 22 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.05 | 43.1 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46 | |||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.76 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.85 | |||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 11.3 | |||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.8 | 47 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.1 | 62.2 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.15 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.05 | 14.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.74 | 6.9 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.2 | 132.9 | -0.08% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.21 | 9.89 | -0.1% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.06 | 9.07 | -0.11% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.15 | 45 | -0.11% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80 | 81.4 | -0.12% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.6 | 81 | -0.12% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.06 | 8.09 | -0.12% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.15 | 37.2 | -0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.9 | -0.14% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.23 | -0.14% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.4 | 67.5 | -0.15% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65 | 66.6 | -0.15% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.83 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.3 | 28.8 | -0.17% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.5 | 27.95 | -0.18% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.1 | 53.2 | -0.19% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.85 | 25.9 | -0.19% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.65 | 4.66 | -0.21% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.59 | 4.63 | -0.22% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.5 | 4.59 | -0.22% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.35 | 21.45 | -0.23% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.7 | -0.25% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.6 | 75.8 | -0.26% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.73 | 3.75 | -0.27% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.5 | 18.55 | -0.27% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 35.6 | -0.28% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.25 | -0.29% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.65 | 6.66 | -0.3% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.4 | 16.6 | -0.3% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.5 | 64.9 | -0.31% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.3 | -0.31% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.06 | 6.07 | -0.33% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.75 | 29.8 | -0.33% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.75 | -0.34% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.4 | 14.55 | -0.34% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.3 | 14.4 | -0.35% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.66 | 5.76 | -0.35% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.68 | 2.7 | -0.37% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | -0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.5 | -0.4% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.2 | 12.3 | -0.4% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | 48.8 | -0.41% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.15 | 35.2 | -0.42% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.25 | 23.3 | -0.43% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.4 | 22.45 | -0.44% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.05 | 42.3 | -0.47% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.85 | 9.9 | -0.5% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.3 | 19.5 | -0.51% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.5 | 9.74 | -0.51% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.58 | 9.64 | -0.52% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.35 | 28.4 | -0.53% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.5 | 56.7 | -0.53% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 5.59 | -0.53% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.5 | 54.6 | -0.55% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.07 | 9.08 | -0.55% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.2 | 43.25 | -0.57% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.3 | -0.6% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.6 | 6.61 | -0.6% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.6 | 32.8 | -0.61% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | -0.67% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.45 | 29.5 | -0.67% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.4 | 73.5 | -0.68% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.1 | 7.13 | -0.7% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 49.65 | -0.7% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.2 | 28.25 | -0.7% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.2 | 49.25 | -0.71% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21.05 | -0.71% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.2 | 28 | -0.71% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.05 | 27.1 | -0.73% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.48 | -0.73% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.1 | 33.15 | -0.75% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.45 | 26.5 | -0.75% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39 | 39.6 | -0.75% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.7 | -0.77% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.5 | 25.7 | -0.77% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.15 | 12.3 | -0.81% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.05 | 12.1 | -0.82% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | -0.84% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.03 | 7.04 | -0.85% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17 | 17.1 | -0.87% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.05 | 11.1 | -0.89% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.9 | 38 | -0.91% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.15 | 16.2 | -0.92% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.2 | 51.3 | -0.97% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4 | 4.01 | -0.99% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.9 | 2.91 | -1.02% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.35 | 19.4 | -1.02% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.7 | 2.82 | -1.05% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.75 | 13.8 | -1.08% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.45 | 13.5 | -1.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 8.9 | -1.11% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.36 | 4.37 | -1.13% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.85 | 16.9 | -1.17% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.2 | 67.3 | -1.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.8 | -1.19% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.6 | 20.65 | -1.2% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.39 | 5.43 | -1.27% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.6 | -1.35% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35.95 | 36 | -1.37% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.76 | 2.8 | -1.41% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.65 | 20.7 | -1.43% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.21 | 5.3 | -1.49% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.8 | 27.85 | -1.59% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.85 | 17.95 | -1.64% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | -1.68% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.95 | 29 | -1.69% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.45 | 19.5 | -1.76% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.75 | 18.8 | -1.83% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.6 | 10.7 | -1.83% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.3 | 18.35 | -1.87% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.01 | -2.28% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.99 | 8 | -2.44% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.7 | 31.75 | -2.46% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.15 | 13.2 | -2.58% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.08 | 4.2 | -2.78% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.52 | 4.53 | -2.79% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.81 | 8.82 | -3.08% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.55 | 23.95 | -3.23% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.2 | 15.25 | -4.09% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | -6.49% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | -6.49% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.2 | 15.25 | -4.09% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.55 | 23.95 | -3.23% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.81 | 8.82 | -3.08% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.52 | 4.53 | -2.79% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.08 | 4.2 | -2.78% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.15 | 13.2 | -2.58% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.7 | 31.75 | -2.46% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.99 | 8 | -2.44% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.01 | -2.28% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.3 | 18.35 | -1.87% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.6 | 10.7 | -1.83% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.75 | 18.8 | -1.83% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.45 | 19.5 | -1.76% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.95 | 29 | -1.69% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | -1.68% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.85 | 17.95 | -1.64% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.8 | 27.85 | -1.59% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.21 | 5.3 | -1.49% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.65 | 20.7 | -1.43% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.76 | 2.8 | -1.41% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35.95 | 36 | -1.37% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.6 | -1.35% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.39 | 5.43 | -1.27% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.6 | 20.65 | -1.2% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.8 | -1.19% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.2 | 67.3 | -1.17% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.85 | 16.9 | -1.17% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.36 | 4.37 | -1.13% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 8.9 | -1.11% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.45 | 13.5 | -1.1% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.75 | 13.8 | -1.08% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.7 | 2.82 | -1.05% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.35 | 19.4 | -1.02% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.9 | 2.91 | -1.02% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4 | 4.01 | -0.99% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.2 | 51.3 | -0.97% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.15 | 16.2 | -0.92% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.9 | 38 | -0.91% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.05 | 11.1 | -0.89% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17 | 17.1 | -0.87% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.03 | 7.04 | -0.85% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | -0.84% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.05 | 12.1 | -0.82% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.15 | 12.3 | -0.81% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.7 | -0.77% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.5 | 25.7 | -0.77% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39 | 39.6 | -0.75% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.45 | 26.5 | -0.75% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.1 | 33.15 | -0.75% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.48 | -0.73% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.05 | 27.1 | -0.73% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.2 | 28 | -0.71% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21.05 | -0.71% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.2 | 49.25 | -0.71% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.2 | 28.25 | -0.7% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 49.65 | -0.7% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.1 | 7.13 | -0.7% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.4 | 73.5 | -0.68% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.45 | 29.5 | -0.67% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | -0.67% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.6 | 32.8 | -0.61% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.6 | 6.61 | -0.6% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.3 | -0.6% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.2 | 43.25 | -0.57% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.07 | 9.08 | -0.55% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.5 | 54.6 | -0.55% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 5.59 | -0.53% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.5 | 56.7 | -0.53% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.35 | 28.4 | -0.53% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.58 | 9.64 | -0.52% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.5 | 9.74 | -0.51% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.3 | 19.5 | -0.51% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.85 | 9.9 | -0.5% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.05 | 42.3 | -0.47% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.4 | 22.45 | -0.44% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.25 | 23.3 | -0.43% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.15 | 35.2 | -0.42% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | 48.8 | -0.41% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.2 | 12.3 | -0.4% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.5 | -0.4% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | -0.39% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.68 | 2.7 | -0.37% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.66 | 5.76 | -0.35% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.3 | 14.4 | -0.35% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.4 | 14.55 | -0.34% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.75 | -0.34% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.75 | 29.8 | -0.33% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.06 | 6.07 | -0.33% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.3 | -0.31% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.5 | 64.9 | -0.31% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.4 | 16.6 | -0.3% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.65 | 6.66 | -0.3% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.25 | -0.29% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 35.6 | -0.28% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.5 | 18.55 | -0.27% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.73 | 3.75 | -0.27% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.6 | 75.8 | -0.26% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.7 | -0.25% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.35 | 21.45 | -0.23% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.5 | 4.59 | -0.22% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.59 | 4.63 | -0.22% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.65 | 4.66 | -0.21% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.85 | 25.9 | -0.19% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.1 | 53.2 | -0.19% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.5 | 27.95 | -0.18% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.3 | 28.8 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.83 | -0.17% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65 | 66.6 | -0.15% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.4 | 67.5 | -0.15% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.23 | -0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.9 | -0.14% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.15 | 37.2 | -0.13% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.06 | 8.09 | -0.12% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.6 | 81 | -0.12% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80 | 81.4 | -0.12% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.15 | 45 | -0.11% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.06 | 9.07 | -0.11% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.21 | 9.89 | -0.1% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.2 | 132.9 | -0.08% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.03 | 5.04 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.2 | 34 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.7 | 28.9 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.4 | 52.5 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.07 | |||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.9 | 23 | ||||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.8 | 109 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.1 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.1 | 30.15 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.6 | 14.8 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.35 | 30.4 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.35 | |||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.79 | 2.8 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.88 | 3.89 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.2 | 27.3 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.15 | 37.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.36 | |||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.9 | |||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.39 | 6.41 | ||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.75 | 24.8 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.25 | 12.3 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.95 | 12 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.6 | 11.7 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 28.5 | 28.75 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.25 | 17.3 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.8 | 13.9 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.42 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.5 | 11.55 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.99 | 3 | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.9 | 22 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.85 | 37.9 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.36 | 7.8 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.88 | 5.9 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.65 | 24.7 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.25 | 21.3 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 118 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.42 | 6.5 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.9 | 14.95 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.58 | 4.61 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.8 | 15.35 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.7 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.41 | 4.51 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 69.5 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.4 | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.9 | 22 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.05 | 43.1 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46 | |||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.76 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.85 | |||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 11.3 | |||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.8 | 47 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.1 | 62.2 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.15 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.05 | 14.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.74 | 6.9 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.6 | 43 | 0.12% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.97 | 7.99 | 0.13% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.4 | 0.13% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.5 | 35.55 | 0.14% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.6 | 0.17% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.9 | 5.91 | 0.17% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.31 | 5.32 | 0.19% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.97 | 0.2% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.25 | 22.3 | 0.22% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.8 | 42.9 | 0.23% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.2 | 123.5 | 0.24% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.75 | 40.8 | 0.25% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.06 | 8.07 | 0.25% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.9 | 20 | 0.25% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.55 | 39.1 | 0.26% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.81 | 7.82 | 0.26% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.5 | 7.6 | 0.26% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.75 | 3.78 | 0.27% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.1 | 73.3 | 0.27% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.95 | 18 | 0.28% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 17 | 0.29% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.2 | 62.4 | 0.32% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.7 | 30.75 | 0.33% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.65 | 44.75 | 0.34% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.5 | 8.7 | 0.35% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.6 | 55.8 | 0.36% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.85 | 26.9 | 0.37% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.3 | 39.45 | 0.38% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.21 | 5.22 | 0.38% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 51 | 0.39% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.93 | 4.95 | 0.41% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.85 | 0.42% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114.1 | 114.2 | 0.44% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | 0.45% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.85 | 20.9 | 0.48% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.9 | 104 | 0.48% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40 | 40.2 | 0.5% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59 | 0.51% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.89 | 3.9 | 0.52% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.75 | 37.9 | 0.53% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.2 | 91.5 | 0.55% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.6 | 0.56% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.75 | 17.8 | 0.56% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.6 | 26.65 | 0.57% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | 26.2 | 0.58% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.9 | 42.95 | 0.59% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.8 | 0.6% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.65 | 0.6% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.75 | 16.8 | 0.6% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.77 | 9.78 | 0.62% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65 | 65.1 | 0.62% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 32.1 | 32.2 | 0.63% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.4 | 0.63% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9.15 | 0.66% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 0.7% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | 0.7% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.25 | 35.3 | 0.71% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 14.1 | 0.71% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 41.85 | 0.72% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.8 | 0.74% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.03 | 4.04 | 0.75% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.82 | 8.83 | 0.8% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.34 | 8.41 | 0.84% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94.9 | 95 | 0.85% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 34.9 | 0.87% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.85 | 6.91 | 0.88% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.3 | 68 | 0.89% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.3 | 56.4 | 0.89% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.1 | 11.25 | 0.9% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.75 | 16.8 | 0.9% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.75 | 11 | 0.92% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.4 | 54.9 | 0.92% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.21 | 3.22 | 0.94% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.22 | 4.25 | 0.95% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.14 | 4.16 | 0.97% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.14 | 6.16 | 0.98% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.8 | 0.99% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.03 | 3.05 | 0.99% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.1 | 20.2 | 1% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.8 | 24.85 | 1.02% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74 | 74.8 | 1.08% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.87 | 1.08% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.6 | 46.65 | 1.08% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.55 | 31.6 | 1.12% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.43 | 4.44 | 1.14% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 123.9 | 124 | 1.14% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41.2 | 41.3 | 1.23% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.4 | 41 | 1.23% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 16.05 | 16.2 | 1.25% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28 | 28.05 | 1.26% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | 1.27% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.9 | 1.28% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39 | 1.3% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.4 | 38.8 | 1.31% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.1 | 71.1 | 1.43% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.05 | 14.1 | 1.44% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 35 | 35.1 | 1.45% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.5 | 23.85 | 1.49% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.62 | 1.54% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 59 | 59.2 | 1.54% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16 | 16.05 | 1.58% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 76.5 | 76.6 | 1.59% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.42 | 2.44 | 1.67% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 50.9 | 1.8% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.6 | 1.8% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.75 | 49.8 | 1.84% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.7 | 35.75 | 1.85% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 42.05 | 43.4 | 1.88% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.99 | 8 | 1.91% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.93% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.75 | 29 | 1.93% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.25 | 9.48 | 1.94% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.61 | 4.62 | 1.99% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.45 | 20.5 | 1.99% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.3 | 66.4 | 2% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.75 | 40.8 | 2% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6 | 6.02 | 2.03% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.95 | 30 | 2.04% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.8 | 54.9 | 2.04% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 22.05 | 22.15 | 2.07% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29.4 | 2.08% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.4 | 24.45 | 2.09% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.5 | 2.09% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.4 | 16.55 | 2.16% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.6 | 89.5 | 2.17% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13.5 | 2.27% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.3 | 71.7 | 2.28% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 118.5 | 118.8 | 2.33% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 2.36% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.55 | 10.6 | 2.42% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.15 | 16.95 | 2.42% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.75 | 3.79 | 2.43% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.9 | 21.95 | 2.57% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 13.7 | 2.62% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 61.5 | 61.6 | 2.67% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.6 | 2.74% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.55 | 33.7 | 2.9% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.4 | 3.08% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.25 | 28.3 | 3.1% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.3 | 8.97 | 3.1% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.4 | 11.45 | 3.15% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.12 | 5.15 | 3.21% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.6 | 8.98 | 3.22% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12 | 3.45% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.2 | 32.8 | 3.47% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.84 | 7.1 | 3.5% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.1 | 46.6 | 3.56% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.5 | 3.73% | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 24.8 | 3.77% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.2 | 84.5 | 3.81% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.85 | 8.99 | 3.81% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 220 | 225 | 3.83% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.64 | 9.1 | 3.88% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.16 | 3.19 | 3.91% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 10 | 3.95% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.9 | 4.97 | 3.97% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 44.95 | 45 | 4.17% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.2 | 10.25 | 4.17% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.9 | 4.21% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.62 | 7.64 | 4.66% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.9 | 13.45 | 4.67% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.55 | 23.6 | 4.89% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.57 | 3.75 | 5.04% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 41 | 5.13% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 32.7 | 5.14% | ||||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 160.8 | 161 | 5.23% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.8 | 5.33% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33 | 5.43% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.1 | 57.5 | 5.5% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.92 | 3.95 | 5.61% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.45 | 5.77% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 51.3 | 5.77% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.55 | 44.45 | 5.83% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 21.65 | 21.7 | 5.85% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8 | 8.1 | 5.88% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.75 | 11.8 | 6.31% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 21.05 | 6.31% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.9 | 14.95 | 6.41% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.3 | 6.42% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.89 | 6.51% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.25 | 6.88% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.6 | 22.45 | 6.9% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.8 | 33.15 | 6.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.6 | 16.5 | 10% | |||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.6 | 10% | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | 26.6 | 9.92% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | 54.8 | 9.82% | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.2 | 41.6 | 9.76% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 15.8 | 9.72% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.6 | 26.8 | 9.39% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | 12.9 | 9.32% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.7 | 12.9 | 9.32% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.2 | 9.23% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.4 | 15.7 | 9.03% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.2 | 16 | 8.84% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 12.4 | 8.77% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | 11.4 | 8.57% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 28 | 8.53% | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 32 | 34.7 | 8.44% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | 19.5 | 8.33% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.3 | 13.4 | 8.06% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7 | 8.3 | 7.79% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.2 | 7.2 | 7.46% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.5 | 10.4 | 7.22% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.5 | 52.1 | 6.76% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.4 | 7.9 | 6.76% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | 8 | 6.67% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.8 | 4.9 | 6.52% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | 28 | 6.46% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 16.5 | 6.45% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.3 | 18.9 | 6.18% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.1 | 33.9 | 5.61% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 34 | 5.26% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.2 | 5.13% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | 21 | 5% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.5 | 13 | 4.84% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28.7 | 4.74% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 24.8 | 4.64% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14.1 | 4.44% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | 11.9 | 4.39% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.3 | 2.5 | 4.17% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.4 | 7.7 | 4.05% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5 | 5.2 | 4% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.4 | 4% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.9 | 49.9 | 3.96% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | 7.9 | 3.95% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.7 | 18.9 | 3.85% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 66.7 | 75 | 3.59% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.6 | 5.8 | 3.57% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 190 | 194.9 | 3.56% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.3 | 32.5 | 3.5% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.8 | 6 | 3.45% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9.2 | 3.37% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.9 | 12.3 | 3.36% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | 18.6 | 3.33% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.9 | 13 | 3.17% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 33 | 33.5 | 3.08% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | 31.5 | 2.94% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.6 | 2.91% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 159.7 | 162.6 | 2.91% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.9 | 2.83% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.4 | 22.7 | 2.71% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.5 | 2.68% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.5 | 7.8 | 2.63% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60 | 63.6 | 2.58% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.6 | 19.9 | 2.58% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.9 | 12 | 2.56% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.3 | 2.31% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | 2.31% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.1 | 9.5 | 2.15% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 28.9 | 2.12% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 49.5 | 2.06% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 29.9 | 30 | 2.04% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.2 | 2% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.7 | 40.8 | 2% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.1 | 56.2 | 1.81% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.1 | 25.2 | 1.61% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.7 | 13 | 1.56% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 7 | 1.45% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 1.42% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.7 | 39.8 | 1.27% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 81 | 82 | 1.23% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.6 | 16.4 | 1.23% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.9 | 18 | 1.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.2 | 1.05% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.6 | 19.7 | 1.03% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.9 | 0.84% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49 | 0.82% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.2 | 67 | 0.75% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.1 | 14.5 | 0.69% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.54% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.1 | 20.2 | 0.5% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21 | 0.48% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.4 | 28.5 | 0.35% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.4 | 30.5 | 0.33% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | 7.4 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | 6.7 | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.7 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.5 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 12.4 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.7 | 79.8 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.5 | 17.7 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.5 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19 | 19.9 | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 6.5 | |||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.6 | 4.8 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.2 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.8 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 8.9 | 9.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.9 | 4.1 | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.4 | 26.8 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.2 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18 | 19 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.1 | 6.7 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.6 | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 2.8 | 3 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.2 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.2 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 12 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.5 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.6 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 50.5 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.2 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 16.9 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.4 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.7 | 21.5 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.9 | 18.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.7 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.2 | 52 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.8 | 67.1 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.6 | 11.6 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.3 | 2.4 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.3 | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.2 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | 13 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.6 | 14 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5 | |||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11 | 11.9 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36.1 | 39.6 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.7 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 45.7 | 50.7 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25 | 26 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 17.5 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 8.8 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | 5.5 | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43.9 | -0.23% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.9 | 63.3 | -0.31% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.3 | 28.8 | -0.35% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | 27.9 | -0.36% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 52.3 | -0.38% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.6 | 25.7 | -0.39% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 62.6 | -0.48% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.5 | 37.6 | -0.53% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.6 | 17.8 | -0.56% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.2 | -0.58% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.6 | -0.6% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.7 | 13.8 | -0.72% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13 | 13.3 | -0.75% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | -0.76% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25.7 | -0.77% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.5 | -0.79% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12 | 12.1 | -0.82% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.4 | 35.6 | -0.84% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.3 | 11.5 | -0.86% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.1 | -0.89% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | 11 | -0.9% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 10.8 | -0.92% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.3 | 82.8 | -0.96% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.2 | 39.7 | -1% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.7 | 18.8 | -1.05% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | -1.17% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7.2 | -1.37% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.6 | -1.56% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | 86.5 | -1.59% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.6 | -1.68% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.3 | 23.4 | -1.68% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.3 | -1.74% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | 18.1 | -2.16% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.9 | 27 | -2.17% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.2 | 32.6 | -2.69% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | -2.94% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41 | 41.5 | -3.04% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.4 | 8.7 | -3.33% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31 | -3.73% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.7 | -4.44% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | -4.78% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 17.9 | -5.29% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5 | 5.1 | -5.56% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 9 | -6.25% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.4 | 5.6 | -6.67% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | -8.26% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 13 | -9.72% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 49.5 | -9.84% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 49.5 | -9.84% | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 13 | -9.72% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | -8.26% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.4 | 5.6 | -6.67% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 9 | -6.25% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5 | 5.1 | -5.56% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 17.9 | -5.29% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | -4.78% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.7 | -4.44% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31 | -3.73% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.4 | 8.7 | -3.33% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41 | 41.5 | -3.04% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | -2.94% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.2 | 32.6 | -2.69% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.9 | 27 | -2.17% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | 18.1 | -2.16% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.3 | -1.74% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.3 | 23.4 | -1.68% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.6 | -1.68% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | 86.5 | -1.59% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.6 | -1.56% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7.2 | -1.37% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | -1.17% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.7 | 18.8 | -1.05% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.2 | 39.7 | -1% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.3 | 82.8 | -0.96% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 10.8 | -0.92% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | 11 | -0.9% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.1 | -0.89% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.3 | 11.5 | -0.86% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.4 | 35.6 | -0.84% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12 | 12.1 | -0.82% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.5 | -0.79% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25.7 | -0.77% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | -0.76% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13 | 13.3 | -0.75% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.7 | 13.8 | -0.72% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.6 | -0.6% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.2 | -0.58% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.6 | 17.8 | -0.56% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.5 | 37.6 | -0.53% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 62.6 | -0.48% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.6 | 25.7 | -0.39% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 52.3 | -0.38% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | 27.9 | -0.36% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.3 | 28.8 | -0.35% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.9 | 63.3 | -0.31% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43.9 | -0.23% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | 7.4 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | 6.7 | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.7 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.5 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 12.4 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.7 | 79.8 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.5 | 17.7 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.5 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19 | 19.9 | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 6.5 | |||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.6 | 4.8 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.2 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.8 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 8.9 | 9.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.9 | 4.1 | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.4 | 26.8 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.2 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18 | 19 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.1 | 6.7 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.6 | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 2.8 | 3 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.2 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.2 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 12 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.5 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.6 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 50.5 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.2 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 16.9 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.4 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.7 | 21.5 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.9 | 18.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.7 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.2 | 52 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.8 | 67.1 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.6 | 11.6 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.3 | 2.4 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.3 | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.2 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | 13 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.6 | 14 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5 | |||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11 | 11.9 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36.1 | 39.6 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.7 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 45.7 | 50.7 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25 | 26 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 17.5 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 8.8 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | 5.5 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.4 | 30.5 | 0.33% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.4 | 28.5 | 0.35% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21 | 0.48% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.1 | 20.2 | 0.5% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.54% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.1 | 14.5 | 0.69% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.2 | 67 | 0.75% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49 | 0.82% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.9 | 0.84% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.6 | 19.7 | 1.03% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.2 | 1.05% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.9 | 18 | 1.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.6 | 16.4 | 1.23% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 81 | 82 | 1.23% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.7 | 39.8 | 1.27% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 1.42% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 7 | 1.45% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.7 | 13 | 1.56% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.1 | 25.2 | 1.61% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.1 | 56.2 | 1.81% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.2 | 2% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.7 | 40.8 | 2% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 29.9 | 30 | 2.04% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 49.5 | 2.06% | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 28.9 | 2.12% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.1 | 9.5 | 2.15% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | 2.31% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.3 | 2.31% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.9 | 12 | 2.56% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.6 | 19.9 | 2.58% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60 | 63.6 | 2.58% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.5 | 7.8 | 2.63% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.5 | 2.68% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.4 | 22.7 | 2.71% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.9 | 2.83% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 159.7 | 162.6 | 2.91% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.6 | 2.91% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | 31.5 | 2.94% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 33 | 33.5 | 3.08% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.9 | 13 | 3.17% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | 18.6 | 3.33% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.9 | 12.3 | 3.36% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9.2 | 3.37% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.8 | 6 | 3.45% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.3 | 32.5 | 3.5% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 190 | 194.9 | 3.56% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.6 | 5.8 | 3.57% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 66.7 | 75 | 3.59% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.7 | 18.9 | 3.85% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | 7.9 | 3.95% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.9 | 49.9 | 3.96% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5 | 5.2 | 4% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.4 | 4% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.4 | 7.7 | 4.05% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.3 | 2.5 | 4.17% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | 11.9 | 4.39% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14.1 | 4.44% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 24.8 | 4.64% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28.7 | 4.74% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.5 | 13 | 4.84% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | 21 | 5% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.2 | 5.13% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 34 | 5.26% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.1 | 33.9 | 5.61% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.3 | 18.9 | 6.18% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 16.5 | 6.45% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | 28 | 6.46% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.8 | 4.9 | 6.52% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | 8 | 6.67% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.4 | 7.9 | 6.76% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.5 | 52.1 | 6.76% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.5 | 10.4 | 7.22% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.2 | 7.2 | 7.46% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7 | 8.3 | 7.79% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.3 | 13.4 | 8.06% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | 19.5 | 8.33% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 32 | 34.7 | 8.44% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 28 | 8.53% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | 11.4 | 8.57% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 12.4 | 8.77% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.2 | 16 | 8.84% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.4 | 15.7 | 9.03% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.2 | 9.23% | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | 12.9 | 9.32% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.7 | 12.9 | 9.32% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.6 | 26.8 | 9.39% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 15.8 | 9.72% | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.2 | 41.6 | 9.76% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | 54.8 | 9.82% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | 26.6 | 9.92% | |||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.6 | 10% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.6 | 16.5 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 6.5 | 14.3 | 32.41% | |||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.8 | 24.44% | |||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.4 | 0.6 | 20% | |||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | 16.1 | 15% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 6.9 | 15% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.2 | 29.9 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 7 | 9.2 | 15% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 32.3 | 14.95% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.9 | 53.9 | 14.93% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | 13.1 | 14.91% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 18.5 | 14.91% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 11.7 | 22.4 | 14.87% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.6 | 11.6 | 14.85% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | 35.6 | 14.84% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 12.4 | 14.81% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.9 | 6.2 | 14.81% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | 24.1 | 14.76% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.8 | 7 | 14.75% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 29 | 38.9 | 14.75% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.1 | 35.8 | 14.74% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.6 | 3.9 | 14.71% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21 | 27.4 | 14.64% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 16.5 | 14.58% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.7 | 23.6 | 14.56% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 21.3 | 14.52% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | 7.1 | 14.52% | |||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 11.8 | 15.8 | 14.49% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.9 | 14.49% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 16.6 | 14.48% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.6 | 31.8 | 14.39% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20 | 23.9 | 14.35% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 8 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | 4.8 | 14.29% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | 9.7 | 14.12% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.9 | 14.1% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.6 | 34 | 14.09% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | 9 | 13.92% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 9 | 13.92% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.2 | 11.5 | 13.86% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 9.1 | 13.75% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.1 | 13.75% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | 5.8 | 13.73% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.3 | 13.7% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.9 | 5 | 13.64% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | 14.2 | 13.6% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.4 | 6 | 13.21% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 17 | 18 | 13.21% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.3 | 4.3 | 13.16% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.6 | 13.04% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | 16 | 12.68% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.1 | 33 | 12.63% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.7 | 12.5% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 18.2 | 22.5 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8.1 | 12.5% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.5 | 12.24% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.6 | 7.4 | 12.12% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.3 | 6.6 | 11.86% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.3 | 9.5 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | 1.9 | 11.76% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 23.8 | 11.74% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.5 | 23.8 | 11.74% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 43 | 11.69% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.6 | 11.63% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.2 | 12.5 | 11.61% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | 7.8 | 11.43% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 20 | 22.2 | 11% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 88 | 10.83% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 2.1 | 10.53% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 18.9 | 10.53% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | 19 | 10.47% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 12.9 | 10.26% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.8 | 5.4 | 10.2% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.6 | 10% | ||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.5 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28 | 33 | 10% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.3 | 10% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.1 | 33.3 | 9.9% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.4 | 11.4 | 9.62% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.9 | 5.7 | 9.62% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 55 | 9.56% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9.2 | 9.52% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.4 | 3.5 | 9.38% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.6 | 14 | 9.38% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.1 | 9.3% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.1 | 9.17% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.5 | 10.8 | 9.09% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.4 | 6 | 9.09% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.3 | 9.02% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 10.9 | 9% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10 | 11 | 8.91% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 9.8 | 8.89% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.6 | 8.77% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.5 | 8.7% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 9.3 | 8.14% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.2 | 4 | 8.11% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.5 | 10.7 | 8.08% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | 10.8 | 8% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 15 | 7.91% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 4.8 | 5.5 | 7.84% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 67.6 | 68 | 7.42% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 7.41% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.3 | 7.37% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.5 | 7.14% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 30.1 | 7.12% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 96 | 105 | 6.6% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.9 | 6.45% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 24.8 | 6.44% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.1 | 6.32% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | 21.9 | 6.31% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.4 | 17.4 | 6.1% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 21 | 6.06% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25 | 26.5 | 6% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.3 | 6% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.3 | 12.7 | 5.83% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | 5.5 | 5.77% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9 | 9.4 | 5.62% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 21 | 5.53% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.5 | 5.43% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.2 | 14 | 5.26% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.5 | 4.1 | 5.13% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.4 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | 2.1 | 5% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 42 | 5% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.9 | 34 | 4.94% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 15 | 4.9% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.8 | 4.85% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.5 | 4.84% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18 | 19.6 | 4.81% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 21.9 | 4.78% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | 8.9 | 4.71% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 66.9 | 4.69% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 209 | 210 | 4.69% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.6 | 22.8 | 4.59% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.5 | 4.55% | ||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | 2.3 | 4.55% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | 7 | 4.48% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 19 | 21 | 4.48% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.6 | 5 | 4.17% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | 10.4 | 4% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.4 | 2.7 | 3.85% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.2 | 5.6 | 3.7% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.3 | 3.67% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.6 | 67.8 | 3.67% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | 5.8 | 3.57% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 41 | 3.54% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.5 | 3.52% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.8 | 3.48% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 12 | 3.45% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 27 | 3.45% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 6 | 6.1 | 3.39% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.7 | 24.4 | 3.39% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 31 | 3.33% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.4 | 15.9 | 3.25% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | 6.5 | 3.17% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.6 | 3.12% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 10 | 3.09% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.3 | 57.4 | 3.05% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.9 | 3.05% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | 10.2 | 3.03% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.4 | 31 | 2.99% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.9 | 10.7 | 2.88% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 24.2 | 29 | 2.84% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83 | 83.4 | 2.84% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 50.8 | 2.83% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.7 | 29.3 | 2.81% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | 11.3 | 2.73% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 121 | 128.9 | 2.71% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.6 | 38 | 2.7% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | 15.5 | 2.65% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.6 | 11.9 | 2.59% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.8 | 20 | 2.56% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | 2.47% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 7.9 | 8.6 | 2.38% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 13.2 | 2.33% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.9 | 2.3% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 475 | 490 | 2.25% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36 | 36.4 | 2.25% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.6 | 9.2 | 2.22% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.4 | 23.6 | 2.16% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 23.4 | 24 | 2.13% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.8 | 2.13% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32 | 34 | 2.1% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.9 | 2.08% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62 | 62.4 | 1.96% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.6 | 10.7 | 1.9% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | 10.8 | 1.89% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.9 | 16.6 | 1.84% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.4 | 34 | 1.8% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.8 | 24.3 | 1.67% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.5 | 36.6 | 1.67% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | 6.2 | 1.64% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.4 | 18.6 | 1.64% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12 | 12.5 | 1.63% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19 | 1.6% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199 | 201 | 1.57% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.4 | 1.54% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.4 | 1.52% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.5 | 27.4 | 1.48% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 7.1 | 1.43% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.6 | 21.9 | 1.39% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.6 | 29.4 | 1.38% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.4 | 29.5 | 1.37% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37 | 37.2 | 1.36% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 15 | 1.35% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.8 | 15 | 1.35% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 77 | 77.5 | 1.31% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31.1 | 32.1 | 1.26% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | 16.1 | 1.26% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.3 | 1.22% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.6 | 1.18% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.8 | 1.15% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.7 | 1.14% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.1 | 35.7 | 1.13% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46 | 46.1 | 1.1% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.5 | 1.09% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.4 | 1.08% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30.3 | 1% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 56.1 | 61 | 0.99% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.2 | 0.97% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.4 | 0.97% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.6 | 0.89% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.5 | 24.8 | 0.81% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.7 | 25 | 0.81% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.7 | 25.9 | 0.78% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26.1 | 26.5 | 0.76% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.5 | 35.6 | 0.56% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38 | 0.53% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19 | 0.53% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.3 | 0.52% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75 | 77.9 | 0.52% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21 | 0.48% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.3 | 0.44% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.1 | 24.9 | 0.4% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.5 | 140 | 0.36% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.3 | 0.34% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.7 | 0.32% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.6 | 0.24% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 2.9 | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.7 | 0.8 | ||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | 8.5 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18 | 19.5 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.3 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.6 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.3 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | 18.9 | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18 | 18.1 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.9 | 11 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 28.9 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.5 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.5 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | 223 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 14.5 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 7 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.3 | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | 10 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 48 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 40 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 9.9 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.1 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.2 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.6 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.7 | 13.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 14.7 | 17.1 | ||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 6.2 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | 13.7 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.3 | 10.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.6 | 18 | ||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.3 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 9.9 | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.1 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.7 | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.4 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 40.9 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.7 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.6 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.7 | 10 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.3 | 23.8 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32.7 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20.5 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4 | 4.6 | ||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | ||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.6 | 34.5 | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.3 | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.5 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.8 | 17 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.6 | 3.7 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | 4.7 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | |||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 17.9 | 18.2 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 1.9 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 17.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 10.8 | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.8 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11 | 11.5 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.3 | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.5 | 6.6 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.8 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 30 | 33.9 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.3 | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.1 | 66.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.5 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.8 | 4.3 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | 23.4 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.3 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | |||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 11.8 | 13.5 | ||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15.2 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.1 | |||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 28.4 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.5 | 5.6 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 11.2 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.1 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.9 | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 14.8 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.2 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.1 | |||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.3 | 11.2 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | 4.2 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.2 | 33.6 | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 20.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.6 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.6 | 2.8 | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.5 | |||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.4 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | 12.8 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 43.5 | 51 | ||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | -0.41% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 20 | 23.4 | -0.43% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 162 | -0.43% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.1 | 91.6 | -0.43% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.4 | 21.7 | -0.46% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21 | 21.4 | -0.47% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | 20.5 | -0.49% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.1 | 20.1 | -0.5% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.7 | -0.5% | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.2 | 38.6 | -0.52% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 56.9 | -0.7% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 14 | -0.71% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 13.1 | -0.76% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.3 | -0.88% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.5 | 11.1 | -0.89% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 10.9 | -0.91% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 9.9 | -1% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.2 | 19.7 | -1.01% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 9.8 | -1.01% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 47.5 | -1.04% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.6 | 22.8 | -1.3% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 22.7 | -1.3% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 37 | -1.33% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13 | 14 | -1.41% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 6.4 | -1.54% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.2 | 6 | -1.64% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.5 | 35.8 | -1.65% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.7 | 11.9 | -1.65% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.2 | 54.3 | -1.81% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31 | 32 | -1.84% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.1 | 10.5 | -1.87% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20 | 20.3 | -1.93% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.2 | 28.5 | -2.06% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.6 | 35 | -2.23% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.4 | 12.7 | -2.31% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7 | 8 | -2.44% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.5 | -2.54% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.2 | 41.5 | -2.58% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.3 | 75 | -2.6% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.8 | 10.9 | -2.68% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27 | 28.9 | -3.02% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.3 | -3.08% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.5 | 6.2 | -3.13% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 5.9 | -3.28% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | 19.5 | -3.47% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 17.6 | 18.4 | -3.66% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.2 | -3.8% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | -4.11% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.3 | 23 | -4.17% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.9 | 11 | -4.35% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 26.2 | 29 | -4.61% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.5 | -5.41% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.5 | -6.25% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.7 | 6 | -6.25% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.4 | 29 | -6.45% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | -7.11% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | -7.69% | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 5.8 | -7.94% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | -8.33% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15 | -9.09% | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9 | -9.09% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.9 | 2 | -9.09% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.9 | 3 | -11.76% | |||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.5 | -11.76% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | -12.5% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | -12.66% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.3 | -14.12% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.7 | -14.4% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.1 | -14.41% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.2 | -14.75% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 19.6 | -14.78% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 4 | -14.89% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.7 | -14.93% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.7 | -14.93% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 4 | -14.89% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 19.6 | -14.78% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.2 | -14.75% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.1 | -14.41% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.7 | -14.4% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.3 | -14.12% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | -12.66% | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | -12.5% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.9 | 3 | -11.76% | |||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.5 | -11.76% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.9 | 2 | -9.09% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9 | -9.09% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15 | -9.09% | ||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | -8.33% | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 5.8 | -7.94% | |||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | -7.69% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | -7.11% | ||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.4 | 29 | -6.45% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.5 | -6.25% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.7 | 6 | -6.25% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.5 | -5.41% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 26.2 | 29 | -4.61% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.9 | 11 | -4.35% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.3 | 23 | -4.17% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | -4.11% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.2 | -3.8% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 17.6 | 18.4 | -3.66% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | 19.5 | -3.47% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 5.9 | -3.28% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.5 | 6.2 | -3.13% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.3 | -3.08% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27 | 28.9 | -3.02% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.8 | 10.9 | -2.68% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.3 | 75 | -2.6% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.2 | 41.5 | -2.58% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.5 | -2.54% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7 | 8 | -2.44% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.4 | 12.7 | -2.31% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.6 | 35 | -2.23% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.2 | 28.5 | -2.06% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20 | 20.3 | -1.93% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.1 | 10.5 | -1.87% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31 | 32 | -1.84% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.2 | 54.3 | -1.81% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.7 | 11.9 | -1.65% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.5 | 35.8 | -1.65% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.2 | 6 | -1.64% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 6.4 | -1.54% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13 | 14 | -1.41% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 37 | -1.33% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 22.7 | -1.3% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.6 | 22.8 | -1.3% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 47.5 | -1.04% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 9.8 | -1.01% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.2 | 19.7 | -1.01% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 9.9 | -1% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 10.9 | -0.91% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.5 | 11.1 | -0.89% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.3 | -0.88% | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 13.1 | -0.76% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 14 | -0.71% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 56.9 | -0.7% | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.2 | 38.6 | -0.52% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.7 | -0.5% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.1 | 20.1 | -0.5% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | 20.5 | -0.49% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21 | 21.4 | -0.47% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.4 | 21.7 | -0.46% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.1 | 91.6 | -0.43% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 162 | -0.43% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 20 | 23.4 | -0.43% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | -0.41% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 2.9 | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.7 | 0.8 | ||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | 8.5 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18 | 19.5 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.3 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.6 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.3 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | 18.9 | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18 | 18.1 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.9 | 11 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 28.9 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.5 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.5 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | 223 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 14.5 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 7 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.3 | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | 10 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 48 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 40 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 9.9 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.1 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.2 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.6 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.7 | 13.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 14.7 | 17.1 | ||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 6.2 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | 13.7 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.3 | 10.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.6 | 18 | ||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.3 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 9.9 | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.1 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.7 | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.4 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 40.9 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.7 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.6 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.7 | 10 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.3 | 23.8 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32.7 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20.5 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4 | 4.6 | ||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | ||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.6 | 34.5 | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.3 | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.5 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.8 | 17 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.6 | 3.7 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | 4.7 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | |||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 17.9 | 18.2 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 1.9 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 17.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 10.8 | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.8 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11 | 11.5 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.3 | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.5 | 6.6 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.8 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 30 | 33.9 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.3 | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.1 | 66.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.5 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.8 | 4.3 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | 23.4 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.3 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | |||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 11.8 | 13.5 | ||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15.2 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.1 | |||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 28.4 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.5 | 5.6 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 11.2 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.1 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.9 | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 14.8 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.2 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.1 | |||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.3 | 11.2 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | 4.2 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.2 | 33.6 | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 20.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.6 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.6 | 2.8 | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.5 | |||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.4 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | 12.8 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 43.5 | 51 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.6 | 0.24% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.7 | 0.32% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.3 | 0.34% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.5 | 140 | 0.36% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.1 | 24.9 | 0.4% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.3 | 0.44% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21 | 0.48% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75 | 77.9 | 0.52% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.3 | 0.52% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38 | 0.53% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19 | 0.53% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.5 | 35.6 | 0.56% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26.1 | 26.5 | 0.76% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.7 | 25.9 | 0.78% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.7 | 25 | 0.81% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.5 | 24.8 | 0.81% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.6 | 0.89% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.4 | 0.97% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.2 | 0.97% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 56.1 | 61 | 0.99% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30.3 | 1% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.4 | 1.08% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.5 | 1.09% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46 | 46.1 | 1.1% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.1 | 35.7 | 1.13% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.7 | 1.14% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.8 | 1.15% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | 1.16% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.6 | 1.18% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.3 | 1.22% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | 16.1 | 1.26% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31.1 | 32.1 | 1.26% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 77 | 77.5 | 1.31% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 15 | 1.35% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.8 | 15 | 1.35% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37 | 37.2 | 1.36% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.4 | 29.5 | 1.37% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.6 | 29.4 | 1.38% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.6 | 21.9 | 1.39% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 7.1 | 1.43% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.5 | 27.4 | 1.48% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.4 | 1.52% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.4 | 1.54% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199 | 201 | 1.57% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19 | 1.6% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12 | 12.5 | 1.63% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.4 | 18.6 | 1.64% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | 6.2 | 1.64% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.5 | 36.6 | 1.67% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.8 | 24.3 | 1.67% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.4 | 34 | 1.8% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.9 | 16.6 | 1.84% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | 10.8 | 1.89% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.6 | 10.7 | 1.9% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 62 | 62.4 | 1.96% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.9 | 2.08% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32 | 34 | 2.1% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.8 | 2.13% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 23.4 | 24 | 2.13% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.4 | 23.6 | 2.16% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.6 | 9.2 | 2.22% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36 | 36.4 | 2.25% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 475 | 490 | 2.25% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.9 | 2.3% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 13.2 | 2.33% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 7.9 | 8.6 | 2.38% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | 2.47% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.8 | 20 | 2.56% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.6 | 11.9 | 2.59% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | 15.5 | 2.65% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.6 | 38 | 2.7% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 121 | 128.9 | 2.71% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | 11.3 | 2.73% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.7 | 29.3 | 2.81% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 50.8 | 2.83% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83 | 83.4 | 2.84% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 24.2 | 29 | 2.84% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.9 | 10.7 | 2.88% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.4 | 31 | 2.99% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | 10.2 | 3.03% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.9 | 3.05% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.3 | 57.4 | 3.05% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 10 | 3.09% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.6 | 3.12% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | 6.5 | 3.17% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.4 | 15.9 | 3.25% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 31 | 3.33% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 6 | 6.1 | 3.39% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.7 | 24.4 | 3.39% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 27 | 3.45% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 12 | 3.45% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.8 | 3.48% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.5 | 3.52% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 41 | 3.54% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | 5.8 | 3.57% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.6 | 67.8 | 3.67% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.3 | 3.67% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.2 | 5.6 | 3.7% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.4 | 2.7 | 3.85% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | 10.4 | 4% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.6 | 5 | 4.17% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 19 | 21 | 4.48% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | 7 | 4.48% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | 2.3 | 4.55% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.5 | 4.55% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.6 | 22.8 | 4.59% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 209 | 210 | 4.69% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 66.9 | 4.69% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | 8.9 | 4.71% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 21.9 | 4.78% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18 | 19.6 | 4.81% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.5 | 4.84% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.8 | 4.85% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 15 | 4.9% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.9 | 34 | 4.94% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 42 | 5% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.4 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | 2.1 | 5% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.5 | 4.1 | 5.13% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.2 | 14 | 5.26% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.5 | 5.43% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 21 | 5.53% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9 | 9.4 | 5.62% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | 5.5 | 5.77% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.3 | 12.7 | 5.83% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.3 | 6% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25 | 26.5 | 6% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 21 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.4 | 17.4 | 6.1% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | 21.9 | 6.31% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.1 | 6.32% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 24.8 | 6.44% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.9 | 6.45% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 96 | 105 | 6.6% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 30.1 | 7.12% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.5 | 7.14% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.3 | 7.37% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 7.41% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 67.6 | 68 | 7.42% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 4.8 | 5.5 | 7.84% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 15 | 7.91% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | 10.8 | 8% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.5 | 10.7 | 8.08% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.2 | 4 | 8.11% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 9.3 | 8.14% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.5 | 8.7% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.6 | 8.77% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 9.8 | 8.89% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10 | 11 | 8.91% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 10.9 | 9% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.3 | 9.02% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.4 | 6 | 9.09% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.5 | 10.8 | 9.09% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.1 | 9.17% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.1 | 9.3% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.4 | 3.5 | 9.38% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.6 | 14 | 9.38% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9.2 | 9.52% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 55 | 9.56% | ||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.4 | 11.4 | 9.62% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.9 | 5.7 | 9.62% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.1 | 33.3 | 9.9% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.3 | 10% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.5 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28 | 33 | 10% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.6 | 10% | ||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.8 | 5.4 | 10.2% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 12.9 | 10.26% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | 19 | 10.47% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 18.9 | 10.53% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 2.1 | 10.53% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 88 | 10.83% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 20 | 22.2 | 11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | 7.8 | 11.43% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.2 | 12.5 | 11.61% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.6 | 11.63% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 43 | 11.69% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 23.8 | 11.74% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.5 | 23.8 | 11.74% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | 1.9 | 11.76% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.3 | 9.5 | 11.76% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.3 | 6.6 | 11.86% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.6 | 7.4 | 12.12% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.5 | 12.24% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8.1 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 18.2 | 22.5 | 12.5% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.7 | 12.5% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.1 | 33 | 12.63% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | 16 | 12.68% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.6 | 13.04% | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.3 | 4.3 | 13.16% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 17 | 18 | 13.21% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.4 | 6 | 13.21% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | 14.2 | 13.6% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.9 | 5 | 13.64% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.3 | 13.7% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | 5.8 | 13.73% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 9.1 | 13.75% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.1 | 13.75% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.2 | 11.5 | 13.86% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | 9 | 13.92% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 9 | 13.92% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.6 | 34 | 14.09% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.9 | 14.1% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | 9.7 | 14.12% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | 4.8 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 8 | 14.29% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20 | 23.9 | 14.35% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.6 | 31.8 | 14.39% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 16.6 | 14.48% | |||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 11.8 | 15.8 | 14.49% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.9 | 14.49% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | 7.1 | 14.52% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 21.3 | 14.52% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.7 | 23.6 | 14.56% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 16.5 | 14.58% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21 | 27.4 | 14.64% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.6 | 3.9 | 14.71% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.1 | 35.8 | 14.74% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 29 | 38.9 | 14.75% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.8 | 7 | 14.75% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | 24.1 | 14.76% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 12.4 | 14.81% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.9 | 6.2 | 14.81% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | 35.6 | 14.84% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.6 | 11.6 | 14.85% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 11.7 | 22.4 | 14.87% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 18.5 | 14.91% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | 13.1 | 14.91% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.9 | 53.9 | 14.93% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 32.3 | 14.95% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 7 | 9.2 | 15% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.2 | 29.9 | 15% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 6.9 | 15% | |||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | 16.1 | 15% | |||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.4 | 0.6 | 20% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.8 | 24.44% | |||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 6.5 | 14.3 | 32.41% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade