Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 59 | 62.3 | 6.86% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 53.5 | 57.1 | 6.73% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 19.8 | 22.1 | 6.25% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.1 | 6.07% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 4.9 | 4.98 | 5.96% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 8.79 | 5.9% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.08 | 3.45 | 5.83% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37 | 5.71% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.8 | 18.8 | 5.62% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11.5 | 11.6 | 5.45% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32 | 32.6 | 5.16% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.1 | 42.95 | 5.14% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.35 | 26.6 | 5.14% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.05 | 32.8 | 5.13% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.7 | 21 | 5% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 21.2 | 21.25 | 4.94% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.72 | 3.89 | 4.85% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.01 | 6.3 | 4.83% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.1 | 8.49 | 4.81% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.5 | 51.8 | 4.65% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.4 | 4.38% | ||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.34 | 7.35 | 4.26% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.2 | 29.45 | 4.25% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.4 | 6.55 | 3.97% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.55 | 23.8 | 3.93% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.4 | 10.8 | 3.85% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.3 | 3.75% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.5 | 42.95 | 3.74% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.6 | 11.1 | 3.74% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 26.45 | 26.5 | 3.72% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 171 | 171.1 | 3.7% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.16 | 3.21 | 3.55% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.6 | 3.41% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.53 | 6.99 | 3.4% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.75 | 3.37% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.41 | 7.42 | 3.34% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.7 | 40.95 | 3.15% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | 3.06% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.33 | 2.39 | 3.02% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.5 | 12.7 | 2.83% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36 | 36.5 | 2.82% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.6 | 51.4 | 2.8% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.15 | 7.35 | 2.8% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15.1 | 15.15 | 2.71% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.56 | 4.69 | 2.63% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.13 | 3.17 | 2.59% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 17.85 | 17.9 | 2.58% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 119.1 | 119.4 | 2.49% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.3 | 10.35 | 2.48% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 25.4 | 2.42% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.6 | 2.39% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 58 | 58.1 | 2.29% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.7 | 20.75 | 2.22% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 212.1 | 214.8 | 2.19% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 23.5 | 2.17% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.87 | 1.88 | 2.17% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 47 | 47.4 | 2.16% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.47 | 2.52 | 2.02% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.64 | 3.65 | 1.96% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.6 | 34.8 | 1.9% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 23.05 | 24.3 | 1.89% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.5 | 13.55 | 1.88% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19 | 19.05 | 1.87% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.75 | 10.9 | 1.87% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 32.5 | 33 | 1.85% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.5 | 34 | 1.8% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 37.1 | 37.2 | 1.78% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 51.7 | 51.8 | 1.77% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 121.5 | 122.6 | 1.74% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.6 | 14.75 | 1.72% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4 | 4.18 | 1.7% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 27.2 | 27.25 | 1.68% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 37.9 | 37.95 | 1.61% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.36 | 6.41 | 1.58% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 35.2 | 35.9 | 1.56% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.5 | 33 | 1.54% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.5 | 23.55 | 1.51% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.25 | 13.6 | 1.49% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.25 | 20.45 | 1.49% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.4 | 10.45 | 1.46% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.7 | 1.4% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.1 | 18.15 | 1.4% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.88 | 3.9 | 1.3% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.5 | 15.8 | 1.28% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.85 | 15.9 | 1.27% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.79 | 9.8 | 1.24% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.85 | 24.9 | 1.22% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46.1 | 46.15 | 1.21% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.6 | 12.65 | 1.2% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5 | 5.09 | 1.19% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.15 | 34.2 | 1.18% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.3 | 68.4 | 1.18% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.1 | 34.4 | 1.18% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 86 | 86.5 | 1.17% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6 | 6.1 | 1.16% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26 | 26.3 | 1.15% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.59 | 2.63 | 1.15% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 41.3 | 41.35 | 1.1% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.85 | 9.2 | 1.1% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.3 | 18.45 | 1.1% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.95 | 37 | 1.09% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.3 | 23.25 | 1.09% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.7 | 32.75 | 1.08% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.4 | 37.6 | 1.08% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.55 | 18.85 | 1.07% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57.8 | 58 | 1.05% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 14.75 | 14.8 | 1.02% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.85 | 6.95 | 1.02% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45.4 | 45.45 | 1% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 20.15 | 20.2 | 1% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.9 | 71 | 1% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71 | 71.1 | 0.99% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 46.1 | 46.15 | 0.98% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.04 | 8.23 | 0.98% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.9 | 16 | 0.95% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.68 | 0.94% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.15 | 16.2 | 0.93% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 32.95 | 33 | 0.92% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 76.6 | 77.2 | 0.92% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.8 | 44.2 | 0.91% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.5 | 77.7 | 0.91% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.5 | 55.8 | 0.9% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.15 | 11.2 | 0.9% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.8 | 16.85 | 0.9% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.24 | 2.26 | 0.89% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.54 | 0.89% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.82 | 5.83 | 0.87% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.6 | 41.7 | 0.85% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.9 | 11.95 | 0.84% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.5 | 18.55 | 0.82% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.45 | 2.49 | 0.81% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.5 | 76 | 0.8% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.2 | 19.25 | 0.79% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.85 | 0.78% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.75 | 25.8 | 0.78% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.9 | 91 | 0.78% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.6 | 45.95 | 0.77% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.1 | 13.15 | 0.77% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.35 | 26.4 | 0.76% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.6 | 13.8 | 0.73% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.85 | 13.9 | 0.72% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 111.8 | 0.72% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21 | 21.05 | 0.72% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.1 | 35.2 | 0.72% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.2 | 28.25 | 0.71% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.1 | 38.75 | 0.65% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.8 | 38.85 | 0.65% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.45 | 24.6 | 0.61% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.26 | 3.32 | 0.61% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.8 | 17.05 | 0.59% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.7 | 43.85 | 0.57% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 17.9 | 17.95 | 0.56% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.1 | 54.4 | 0.55% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.86 | 1.87 | 0.54% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.05 | 19.1 | 0.53% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60.1 | 60.4 | 0.5% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.05 | 4.08 | 0.49% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.2 | 10.25 | 0.49% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 41.1 | 41.2 | 0.49% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 62 | 62.3 | 0.48% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.16 | 4.17 | 0.48% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.4 | 10.5 | 0.48% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.22 | 4.25 | 0.47% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | 0.47% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.58 | 8.64 | 0.47% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.76 | 8.82 | 0.46% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.4 | 22.45 | 0.45% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.5 | 4.54 | 0.44% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.35 | 0.44% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.62 | 4.63 | 0.43% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.6 | 23.65 | 0.42% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.85 | 11.9 | 0.42% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12.05 | 12.1 | 0.41% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12 | 12.1 | 0.41% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.05 | 48.7 | 0.41% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.3 | 7.35 | 0.41% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.75 | 24.8 | 0.4% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.9 | 37.95 | 0.4% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.18 | 5.2 | 0.39% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.2 | 26.25 | 0.38% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 106.4 | 106.5 | 0.38% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.92 | 8.05 | 0.37% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.75 | 27.8 | 0.36% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.6 | 8.62 | 0.35% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.65 | 0.34% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.13 | 3.14 | 0.32% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.6 | 31.65 | 0.32% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.95 | 16 | 0.31% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.21 | 3.22 | 0.31% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.5 | 66 | 0.3% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.7 | 0.3% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 34.05 | 34.1 | 0.29% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.3 | 17.35 | 0.29% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.91 | 6.96 | 0.29% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.3 | 70.1 | 0.29% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 111.6 | 111.9 | 0.27% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.65 | 18.7 | 0.27% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.2 | 19.25 | 0.26% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.5 | 19.85 | 0.25% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.05 | 20.1 | 0.25% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.17 | 8.19 | 0.24% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.75 | 20.8 | 0.24% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.12 | 4.2 | 0.24% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.3 | 22.35 | 0.22% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 23.25 | 23.3 | 0.22% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.67 | 4.68 | 0.21% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 99.7 | 99.9 | 0.2% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 26.9 | 26.95 | 0.19% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.6 | 0.18% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.15 | 31 | 0.16% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | 0.16% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.55 | 32.6 | 0.15% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.95 | 35 | 0.14% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.75 | 35.8 | 0.14% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 7.8 | 7.83 | 0.13% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.8 | 40.15 | 0.12% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.35 | 40.4 | 0.12% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.4 | 40.5 | 0.12% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.18 | 8.19 | 0.12% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.3 | 43.35 | 0.12% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.1 | 9.61 | 0.1% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.33 | 3.34 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.55 | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.45 | 24.5 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.05 | 40.6 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.65 | 17.7 | ||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.31 | 6.32 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.05 | 4.08 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.7 | 11.8 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.95 | 45 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.34 | 7.37 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.8 | 33 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37 | 37.1 | ||||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.7 | 7.71 | ||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.3 | 30.35 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.62 | 6.71 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47.2 | 47.3 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 13.05 | 13.1 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.65 | 26.7 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 34.4 | 34.45 | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51.3 | 51.4 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.9 | 18 | ||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 77.9 | 78 | ||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17 | 17.1 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.4 | 12.5 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | |||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.65 | 10.7 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.51 | 8 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.75 | 30.8 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.61 | 8.7 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.42 | 4.45 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.55 | 11.6 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 31.9 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12.75 | 12.8 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.22 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.8 | 18 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | 62 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.45 | 2.47 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.7 | 31.8 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.45 | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.25 | 34.5 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.45 | 15.5 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.05 | 18.9 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.55 | 10.95 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.5 | 79.4 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.05 | 19.1 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.2 | 11.25 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.4 | 10.45 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.91 | 3.95 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.75 | 14.9 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | |||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.4 | 55.5 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.7 | 30.45 | ||||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 61.5 | 62.7 | ||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.45 | 10.5 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.2 | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.85 | 16.9 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.5 | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 40 | |||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.35 | ||||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.55 | 39.6 | ||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.8 | 22.85 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.25 | 10.3 | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.5 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.03 | 3.06 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 19.1 | 19.2 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.66 | 3.68 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.95 | 16.2 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.6 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 13.15 | 13.2 | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 121 | |||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.3 | 41.95 | -0.12% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.38 | 8.39 | -0.12% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74.3 | 74.9 | -0.13% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.2 | 65.6 | -0.15% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.34 | 6.36 | -0.16% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.6 | 28.9 | -0.17% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.9 | -0.19% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.2 | 5.27 | -0.19% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 23.5 | 24.6 | -0.2% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.55 | 24.6 | -0.2% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24.4 | 24.45 | -0.2% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.35 | 45.4 | -0.22% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.62 | 8.64 | -0.23% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.15 | 20.5 | -0.24% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 38.8 | -0.26% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18 | 18.05 | -0.28% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 6.97 | 6.98 | -0.29% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.1 | 17.15 | -0.29% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.8 | 15.85 | -0.31% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.28 | 6.29 | -0.32% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.4 | 92.5 | -0.32% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.06 | 3.07 | -0.32% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.5 | 29.7 | -0.34% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29.15 | 29.4 | -0.34% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.85 | 14.05 | -0.35% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 13.9 | -0.36% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.95 | 25 | -0.4% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.8 | 49.9 | -0.4% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.41 | 7.44 | -0.4% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.15 | 24.6 | -0.4% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 24.15 | 24.2 | -0.41% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35.65 | -0.42% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.55 | 11.6 | -0.43% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.1 | 11.15 | -0.45% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.32 | 8.78 | -0.45% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.1 | 10.55 | -0.47% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 118.2 | 119 | -0.5% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.7 | 5.72 | -0.52% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 131.6 | 131.7 | -0.53% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.05 | -0.55% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.7 | 26.75 | -0.56% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 44.25 | 44.35 | -0.56% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.03 | 8.33 | -0.6% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.57 | 6.66 | -0.6% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.5 | 33 | -0.6% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3 | 3.01 | -0.66% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.05 | 14.1 | -0.7% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 20.55 | 21 | -0.71% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 41.4 | 41.5 | -0.72% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.23 | 5.24 | -0.76% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.8 | 64.9 | -0.76% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.4 | 11.45 | -0.87% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.75 | 10.8 | -0.92% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 53.2 | 53.3 | -0.93% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 63 | 63.1 | -0.94% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.15 | 10.5 | -0.94% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | 15.6 | -0.95% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.15 | 10.2 | -0.97% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 100.7 | 100.9 | -1.08% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.41 | 3.44 | -1.15% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.69 | 1.7 | -1.16% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.45 | 37.55 | -1.18% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58 | 58.1 | -1.19% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.04 | 9.07 | -1.2% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.8 | 7.95 | -1.24% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.47 | 5.48 | -1.26% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.89 | 6.9 | -1.29% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.2 | 11.4 | -1.3% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.55 | 7.89 | -1.38% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.45 | 17.5 | -1.41% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.25 | 13.3 | -1.48% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.61 | 2.64 | -1.49% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 33.85 | 35.7 | -1.52% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.24 | 4.25 | -1.62% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 12.65 | 12.75 | -1.92% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.46 | 3.5 | -1.96% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.5 | 24.2 | -2.22% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | -2.5% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.5 | -2.63% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 21.85 | -2.67% | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.95 | -4.78% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.47 | 1.48 | -5.73% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.25 | -6.8% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.25 | -6.8% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.47 | 1.48 | -5.73% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.95 | -4.78% | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 21.85 | -2.67% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.5 | -2.63% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | -2.5% | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.5 | 24.2 | -2.22% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.46 | 3.5 | -1.96% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 12.65 | 12.75 | -1.92% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.24 | 4.25 | -1.62% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 33.85 | 35.7 | -1.52% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.61 | 2.64 | -1.49% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.25 | 13.3 | -1.48% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.45 | 17.5 | -1.41% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.55 | 7.89 | -1.38% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.2 | 11.4 | -1.3% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.89 | 6.9 | -1.29% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.47 | 5.48 | -1.26% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.8 | 7.95 | -1.24% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.04 | 9.07 | -1.2% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58 | 58.1 | -1.19% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.45 | 37.55 | -1.18% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.69 | 1.7 | -1.16% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.41 | 3.44 | -1.15% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 100.7 | 100.9 | -1.08% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.15 | 10.2 | -0.97% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | 15.6 | -0.95% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.15 | 10.5 | -0.94% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 63 | 63.1 | -0.94% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 53.2 | 53.3 | -0.93% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.75 | 10.8 | -0.92% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.4 | 11.45 | -0.87% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.8 | 64.9 | -0.76% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.23 | 5.24 | -0.76% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 41.4 | 41.5 | -0.72% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 20.55 | 21 | -0.71% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.05 | 14.1 | -0.7% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3 | 3.01 | -0.66% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.5 | 33 | -0.6% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.57 | 6.66 | -0.6% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.03 | 8.33 | -0.6% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 44.25 | 44.35 | -0.56% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.7 | 26.75 | -0.56% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.05 | -0.55% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 131.6 | 131.7 | -0.53% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.7 | 5.72 | -0.52% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 118.2 | 119 | -0.5% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.1 | 10.55 | -0.47% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.32 | 8.78 | -0.45% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.1 | 11.15 | -0.45% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.55 | 11.6 | -0.43% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35.65 | -0.42% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 24.15 | 24.2 | -0.41% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.15 | 24.6 | -0.4% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.41 | 7.44 | -0.4% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.8 | 49.9 | -0.4% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.95 | 25 | -0.4% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 13.9 | -0.36% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.85 | 14.05 | -0.35% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29.15 | 29.4 | -0.34% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.5 | 29.7 | -0.34% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.06 | 3.07 | -0.32% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.4 | 92.5 | -0.32% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.28 | 6.29 | -0.32% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.8 | 15.85 | -0.31% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.1 | 17.15 | -0.29% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 6.97 | 6.98 | -0.29% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18 | 18.05 | -0.28% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 38.8 | -0.26% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.15 | 20.5 | -0.24% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.62 | 8.64 | -0.23% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.35 | 45.4 | -0.22% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24.4 | 24.45 | -0.2% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 23.5 | 24.6 | -0.2% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.55 | 24.6 | -0.2% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.2 | 5.27 | -0.19% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.9 | -0.19% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.6 | 28.9 | -0.17% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.34 | 6.36 | -0.16% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.2 | 65.6 | -0.15% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74.3 | 74.9 | -0.13% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.38 | 8.39 | -0.12% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.3 | 41.95 | -0.12% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.33 | 3.34 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.55 | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.45 | 24.5 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.05 | 40.6 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.65 | 17.7 | ||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.31 | 6.32 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.05 | 4.08 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.7 | 11.8 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.95 | 45 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.34 | 7.37 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.8 | 33 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37 | 37.1 | ||||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.7 | 7.71 | ||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.3 | 30.35 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.62 | 6.71 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47.2 | 47.3 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 13.05 | 13.1 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.65 | 26.7 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 34.4 | 34.45 | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51.3 | 51.4 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.9 | 18 | ||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 77.9 | 78 | ||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17 | 17.1 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.4 | 12.5 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | |||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.65 | 10.7 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.51 | 8 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.75 | 30.8 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.61 | 8.7 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.42 | 4.45 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.55 | 11.6 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 31.9 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12.75 | 12.8 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.22 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.8 | 18 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | 62 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.45 | 2.47 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.7 | 31.8 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.45 | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.25 | 34.5 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.45 | 15.5 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.05 | 18.9 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.55 | 10.95 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.5 | 79.4 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.05 | 19.1 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.2 | 11.25 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.4 | 10.45 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.91 | 3.95 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.75 | 14.9 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | |||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.4 | 55.5 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.7 | 30.45 | ||||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 61.5 | 62.7 | ||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.45 | 10.5 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.2 | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.85 | 16.9 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.5 | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 40 | |||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.35 | ||||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.55 | 39.6 | ||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.8 | 22.85 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.25 | 10.3 | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.5 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.03 | 3.06 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 19.1 | 19.2 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.66 | 3.68 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.95 | 16.2 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.6 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 13.15 | 13.2 | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 121 | |||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.1 | 9.61 | 0.1% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.3 | 43.35 | 0.12% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.18 | 8.19 | 0.12% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.4 | 40.5 | 0.12% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.35 | 40.4 | 0.12% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.8 | 40.15 | 0.12% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 7.8 | 7.83 | 0.13% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.75 | 35.8 | 0.14% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.95 | 35 | 0.14% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.55 | 32.6 | 0.15% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | 0.16% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.15 | 31 | 0.16% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.6 | 0.18% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 26.9 | 26.95 | 0.19% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 99.7 | 99.9 | 0.2% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.67 | 4.68 | 0.21% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 23.25 | 23.3 | 0.22% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.3 | 22.35 | 0.22% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.12 | 4.2 | 0.24% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.75 | 20.8 | 0.24% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.17 | 8.19 | 0.24% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.05 | 20.1 | 0.25% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.5 | 19.85 | 0.25% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.2 | 19.25 | 0.26% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.65 | 18.7 | 0.27% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 111.6 | 111.9 | 0.27% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.3 | 70.1 | 0.29% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.91 | 6.96 | 0.29% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.3 | 17.35 | 0.29% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 34.05 | 34.1 | 0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.7 | 0.3% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.5 | 66 | 0.3% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.21 | 3.22 | 0.31% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.95 | 16 | 0.31% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.6 | 31.65 | 0.32% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.13 | 3.14 | 0.32% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.65 | 0.34% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.6 | 8.62 | 0.35% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.75 | 27.8 | 0.36% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.92 | 8.05 | 0.37% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 106.4 | 106.5 | 0.38% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.2 | 26.25 | 0.38% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.18 | 5.2 | 0.39% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.9 | 37.95 | 0.4% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.75 | 24.8 | 0.4% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.3 | 7.35 | 0.41% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.05 | 48.7 | 0.41% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12.05 | 12.1 | 0.41% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12 | 12.1 | 0.41% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.85 | 11.9 | 0.42% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.6 | 23.65 | 0.42% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.62 | 4.63 | 0.43% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.35 | 0.44% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.5 | 4.54 | 0.44% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.4 | 22.45 | 0.45% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.76 | 8.82 | 0.46% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.58 | 8.64 | 0.47% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | 0.47% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.22 | 4.25 | 0.47% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.4 | 10.5 | 0.48% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.16 | 4.17 | 0.48% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 62 | 62.3 | 0.48% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 41.1 | 41.2 | 0.49% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.2 | 10.25 | 0.49% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.05 | 4.08 | 0.49% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60.1 | 60.4 | 0.5% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.05 | 19.1 | 0.53% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.86 | 1.87 | 0.54% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.1 | 54.4 | 0.55% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 17.9 | 17.95 | 0.56% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.7 | 43.85 | 0.57% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.8 | 17.05 | 0.59% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.26 | 3.32 | 0.61% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.45 | 24.6 | 0.61% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.8 | 38.85 | 0.65% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.1 | 38.75 | 0.65% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.2 | 28.25 | 0.71% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.1 | 35.2 | 0.72% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21 | 21.05 | 0.72% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 111.8 | 0.72% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.85 | 13.9 | 0.72% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.6 | 13.8 | 0.73% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.35 | 26.4 | 0.76% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.1 | 13.15 | 0.77% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.6 | 45.95 | 0.77% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.9 | 91 | 0.78% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.75 | 25.8 | 0.78% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.85 | 0.78% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.2 | 19.25 | 0.79% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.5 | 76 | 0.8% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.45 | 2.49 | 0.81% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.5 | 18.55 | 0.82% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.9 | 11.95 | 0.84% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.6 | 41.7 | 0.85% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.82 | 5.83 | 0.87% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.54 | 0.89% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.24 | 2.26 | 0.89% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.8 | 16.85 | 0.9% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.15 | 11.2 | 0.9% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.5 | 55.8 | 0.9% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.5 | 77.7 | 0.91% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.8 | 44.2 | 0.91% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 76.6 | 77.2 | 0.92% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 32.95 | 33 | 0.92% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.15 | 16.2 | 0.93% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.68 | 0.94% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.9 | 16 | 0.95% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.04 | 8.23 | 0.98% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 46.1 | 46.15 | 0.98% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71 | 71.1 | 0.99% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.9 | 71 | 1% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 20.15 | 20.2 | 1% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45.4 | 45.45 | 1% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.85 | 6.95 | 1.02% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 14.75 | 14.8 | 1.02% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57.8 | 58 | 1.05% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.55 | 18.85 | 1.07% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.4 | 37.6 | 1.08% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.7 | 32.75 | 1.08% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.3 | 23.25 | 1.09% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.95 | 37 | 1.09% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.3 | 18.45 | 1.1% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.85 | 9.2 | 1.1% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 41.3 | 41.35 | 1.1% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.59 | 2.63 | 1.15% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26 | 26.3 | 1.15% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6 | 6.1 | 1.16% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 86 | 86.5 | 1.17% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.1 | 34.4 | 1.18% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.15 | 34.2 | 1.18% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.3 | 68.4 | 1.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5 | 5.09 | 1.19% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.6 | 12.65 | 1.2% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46.1 | 46.15 | 1.21% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.85 | 24.9 | 1.22% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.79 | 9.8 | 1.24% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.85 | 15.9 | 1.27% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.5 | 15.8 | 1.28% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.88 | 3.9 | 1.3% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.1 | 18.15 | 1.4% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.7 | 1.4% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.4 | 10.45 | 1.46% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.25 | 20.45 | 1.49% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.25 | 13.6 | 1.49% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.5 | 23.55 | 1.51% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.5 | 33 | 1.54% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 35.2 | 35.9 | 1.56% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.36 | 6.41 | 1.58% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 37.9 | 37.95 | 1.61% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 27.2 | 27.25 | 1.68% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4 | 4.18 | 1.7% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.6 | 14.75 | 1.72% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 121.5 | 122.6 | 1.74% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 51.7 | 51.8 | 1.77% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 37.1 | 37.2 | 1.78% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.5 | 34 | 1.8% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 32.5 | 33 | 1.85% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.75 | 10.9 | 1.87% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19 | 19.05 | 1.87% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.5 | 13.55 | 1.88% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 23.05 | 24.3 | 1.89% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.6 | 34.8 | 1.9% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.64 | 3.65 | 1.96% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.47 | 2.52 | 2.02% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 47 | 47.4 | 2.16% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.87 | 1.88 | 2.17% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 23.5 | 2.17% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 212.1 | 214.8 | 2.19% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.7 | 20.75 | 2.22% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 58 | 58.1 | 2.29% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.6 | 2.39% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 25.4 | 2.42% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.3 | 10.35 | 2.48% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 119.1 | 119.4 | 2.49% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 17.85 | 17.9 | 2.58% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.13 | 3.17 | 2.59% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.56 | 4.69 | 2.63% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15.1 | 15.15 | 2.71% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.15 | 7.35 | 2.8% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.6 | 51.4 | 2.8% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36 | 36.5 | 2.82% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.5 | 12.7 | 2.83% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.33 | 2.39 | 3.02% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | 3.06% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.7 | 40.95 | 3.15% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.41 | 7.42 | 3.34% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.75 | 3.37% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.53 | 6.99 | 3.4% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.6 | 3.41% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.16 | 3.21 | 3.55% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 171 | 171.1 | 3.7% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 26.45 | 26.5 | 3.72% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.6 | 11.1 | 3.74% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.5 | 42.95 | 3.74% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.3 | 3.75% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.4 | 10.8 | 3.85% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.55 | 23.8 | 3.93% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.4 | 6.55 | 3.97% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.2 | 29.45 | 4.25% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.34 | 7.35 | 4.26% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.4 | 4.38% | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.5 | 51.8 | 4.65% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.1 | 8.49 | 4.81% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.01 | 6.3 | 4.83% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.72 | 3.89 | 4.85% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 21.2 | 21.25 | 4.94% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.7 | 21 | 5% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.05 | 32.8 | 5.13% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.35 | 26.6 | 5.14% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.1 | 42.95 | 5.14% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32 | 32.6 | 5.16% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11.5 | 11.6 | 5.45% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.8 | 18.8 | 5.62% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37 | 5.71% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.08 | 3.45 | 5.83% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 8.79 | 5.9% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 4.9 | 4.98 | 5.96% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.1 | 6.07% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 19.8 | 22.1 | 6.25% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 53.5 | 57.1 | 6.73% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 59 | 62.3 | 6.86% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.9 | 10% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26.5 | 28.6 | 10% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 25.2 | 30.8 | 10% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.5 | 10% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.8 | 26.4 | 10% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 30.2 | 9.82% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.5 | 11.2 | 9.8% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14 | 17 | 9.68% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14 | 15.9 | 9.66% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 6.9 | 8 | 9.59% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 20.7 | 9.52% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.6 | 11.5 | 9.52% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.9 | 10.5 | 9.38% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.4 | 9.33% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 63.9 | 9.23% | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.9 | 8.89% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 5 | 8.7% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.6 | 28.8 | 8.68% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22.1 | 24.1 | 8.56% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36.8 | 8.55% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 12.4 | 14.2 | 8.4% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13 | 14.2 | 8.4% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 8.33% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.4 | 9.2 | 8.24% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.5 | 18 | 7.78% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | 7.69% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.7 | 7.3 | 7.35% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.5 | 31 | 7.27% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | 6.35% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15 | 16.8 | 6.33% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 5.1 | 6.25% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.4 | 6.25% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.6 | 32.5 | 6.21% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.5 | 11 | 5.77% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.3 | 28.5 | 5.56% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.1 | 34.8 | 5.45% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 9.7 | 5.43% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.4 | 4.92% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 75.5 | 4.57% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.6 | 7 | 4.48% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13 | 14.3 | 4.38% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 4.29% | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 5 | 4.17% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.4 | 12.6 | 4.13% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.1 | 12.7 | 4.1% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.5 | 31.5 | 3.96% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | 5.4 | 3.85% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.3 | 3.75% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.5 | 23.4 | 3.54% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.7 | 12.4 | 3.33% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.3 | 3.28% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 78 | 80 | 3.23% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.5 | 9.8 | 3.16% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.4 | 9.9 | 3.13% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 10 | 3.09% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 13.4 | 3.08% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.4 | 10.2 | 3.03% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.6 | 2.91% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.1 | 14.9 | 2.76% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 53 | 58 | 2.65% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.4 | 2.44% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.8 | 21 | 2.44% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.7 | 8.9 | 2.3% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.6 | 18 | 2.27% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 81.7 | 81.9 | 2.25% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | 2.1% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15.6 | 15.7 | 1.95% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 21 | 1.94% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.1 | 47.9 | 1.91% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.8 | 1.82% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11.2 | 1.82% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28.5 | 1.79% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.4 | 11.7 | 1.74% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 1.71% | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.2 | 13.3 | 1.53% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47 | 47.7 | 1.49% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.3 | 41.8 | 1.46% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 7 | 1.45% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.1 | 21.2 | 1.44% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.4 | 1.42% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.7 | 50.7 | 1.4% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.3 | 14.5 | 1.4% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 260 | 270 | 1.31% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.1 | 32.4 | 1.25% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.9 | 1.2% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.1 | 17.2 | 1.18% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 26.3 | 26.4 | 1.15% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27 | 27.3 | 1.11% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.9 | 18.2 | 1.11% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.3 | 28.4 | 1.07% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.8 | 20.6 | 0.98% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 42 | 42.9 | 0.94% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | 0.83% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.8 | 12.2 | 0.83% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.3 | 24.4 | 0.83% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 0.78% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 91.3 | 93.1 | 0.76% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175.2 | 176.4 | 0.68% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.6 | 18 | 0.56% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.3 | 18.4 | 0.55% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.3 | 39.5 | 0.51% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 25.2 | 25.5 | 0.39% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.4 | 25.5 | 0.39% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.2 | 27.3 | 0.37% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 57.8 | 58 | 0.35% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.3 | 31.4 | 0.32% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.8 | 64.2 | 0.31% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33.1 | 33.2 | 0.3% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.6 | 35.7 | 0.28% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.6 | 0.25% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.1 | 41.9 | 0.24% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | 42.1 | 0.24% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.5 | 44.8 | 0.22% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.5 | 65.6 | 0.15% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6 | 6.2 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.1 | 7.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29.7 | |||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.6 | 11.7 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.6 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.4 | 9.5 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.9 | 5.1 | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.6 | 37.7 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.6 | 19.7 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.9 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.9 | 22.1 | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.4 | 10.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19 | 20.5 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15 | 15.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.3 | 5.4 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.8 | 58 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.4 | 7.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.4 | 6.5 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 111 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.6 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 10.4 | 10.5 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.4 | 37.5 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.9 | 53.5 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.7 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | 22.1 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.5 | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 9.5 | 9.6 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.6 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.6 | 4.8 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.5 | 8.6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.5 | 12.7 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.3 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 78 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 13.3 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.8 | 20 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.6 | 12.7 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.3 | 31.5 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.6 | 6.7 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | 11.8 | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 64.1 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.5 | 7.7 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.9 | 5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.4 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 33.5 | |||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.1 | 11 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.1 | 20.3 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.6 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 29 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.1 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65 | 66 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 16.9 | 17.3 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.3 | 44 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.9 | 10 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.7 | 6.8 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.8 | 6.1 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 9 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.5 | 4.7 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9 | 9.6 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30 | 32.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.5 | 5.6 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.8 | 40 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 26 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.6 | 18.9 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 110 | 114.9 | -0.09% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.8 | 53.9 | -0.19% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39 | 41.9 | -0.24% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 33.3 | -0.3% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.2 | 21.2 | -0.47% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.5 | -0.51% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 17.9 | -0.56% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17.5 | -0.57% | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 134.8 | 148.8 | -0.6% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.6 | 16.3 | -0.61% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.9 | 13.2 | -0.75% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | -0.86% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11 | 11.1 | -0.89% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.8 | 11.1 | -0.89% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 10.9 | -0.91% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.7 | 10.8 | -0.92% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.4 | -0.95% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 51.9 | -0.95% | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 20.1 | -0.99% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.7 | 39.6 | -1% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71 | 72 | -1.1% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 7.9 | -1.25% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.4 | 7.5 | -1.32% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 106.1 | 109.9 | -1.43% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 33 | 33.4 | -1.47% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.3 | 80 | -1.48% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 55 | -1.79% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.7 | 21 | -1.87% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.1 | 10.3 | -1.9% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.7 | -2.02% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 19.4 | -2.02% | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.9 | -2.07% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 12.1 | -2.42% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.9 | 4 | -2.44% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -2.65% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 38 | 39.5 | -2.95% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 11.2 | 12 | -3.23% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.2 | 20.5 | -3.3% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 17 | -3.41% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | -3.45% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.3 | 13.5 | -3.57% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 10.8 | 11.1 | -4.31% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 11 | -4.35% | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 19 | -5% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 20 | -8.68% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.3 | -9.69% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.3 | -9.69% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 20 | -8.68% | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 19 | -5% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 11 | -4.35% | ||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 10.8 | 11.1 | -4.31% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.3 | 13.5 | -3.57% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | -3.45% | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 17 | -3.41% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.2 | 20.5 | -3.3% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 11.2 | 12 | -3.23% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 38 | 39.5 | -2.95% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -2.65% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.9 | 4 | -2.44% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 12.1 | -2.42% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.9 | -2.07% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.7 | -2.02% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 19.4 | -2.02% | ||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.1 | 10.3 | -1.9% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.7 | 21 | -1.87% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 55 | -1.79% | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.3 | 80 | -1.48% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 33 | 33.4 | -1.47% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 106.1 | 109.9 | -1.43% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.4 | 7.5 | -1.32% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 7.9 | -1.25% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71 | 72 | -1.1% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.7 | 39.6 | -1% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 20.1 | -0.99% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 51.9 | -0.95% | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.4 | -0.95% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.7 | 10.8 | -0.92% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 10.9 | -0.91% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11 | 11.1 | -0.89% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.8 | 11.1 | -0.89% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | -0.86% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.9 | 13.2 | -0.75% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.6 | 16.3 | -0.61% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 134.8 | 148.8 | -0.6% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17.5 | -0.57% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 17.9 | -0.56% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.5 | -0.51% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.2 | 21.2 | -0.47% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 33.3 | -0.3% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39 | 41.9 | -0.24% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.8 | 53.9 | -0.19% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 110 | 114.9 | -0.09% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6 | 6.2 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.1 | 7.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29.7 | |||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.6 | 11.7 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.6 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.4 | 9.5 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.9 | 5.1 | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.6 | 37.7 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.6 | 19.7 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.9 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.9 | 22.1 | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.4 | 10.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19 | 20.5 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15 | 15.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.3 | 5.4 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.8 | 58 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.4 | 7.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.4 | 6.5 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 111 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.6 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 10.4 | 10.5 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.4 | 37.5 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.9 | 53.5 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.7 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | 22.1 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.5 | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 9.5 | 9.6 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.6 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.6 | 4.8 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.5 | 8.6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.5 | 12.7 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.3 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 78 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 13.3 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.8 | 20 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.6 | 12.7 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.3 | 31.5 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.6 | 6.7 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | 11.8 | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 64.1 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.5 | 7.7 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.9 | 5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.4 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 33.5 | |||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.1 | 11 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.1 | 20.3 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.6 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 29 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.1 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65 | 66 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 16.9 | 17.3 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.3 | 44 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.9 | 10 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.7 | 6.8 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.8 | 6.1 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 9 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.5 | 4.7 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9 | 9.6 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30 | 32.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.5 | 5.6 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.8 | 40 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 26 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.6 | 18.9 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.5 | 65.6 | 0.15% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.5 | 44.8 | 0.22% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | 42.1 | 0.24% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.1 | 41.9 | 0.24% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.6 | 0.25% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.6 | 35.7 | 0.28% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33.1 | 33.2 | 0.3% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.8 | 64.2 | 0.31% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.3 | 31.4 | 0.32% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 57.8 | 58 | 0.35% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.2 | 27.3 | 0.37% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 25.2 | 25.5 | 0.39% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.4 | 25.5 | 0.39% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.3 | 39.5 | 0.51% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.3 | 18.4 | 0.55% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.6 | 18 | 0.56% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175.2 | 176.4 | 0.68% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 91.3 | 93.1 | 0.76% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 0.78% | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.8 | 12.2 | 0.83% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.3 | 24.4 | 0.83% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | 0.83% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 42 | 42.9 | 0.94% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.8 | 20.6 | 0.98% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.3 | 28.4 | 1.07% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.9 | 18.2 | 1.11% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27 | 27.3 | 1.11% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 26.3 | 26.4 | 1.15% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.1 | 17.2 | 1.18% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.9 | 1.2% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.1 | 32.4 | 1.25% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 260 | 270 | 1.31% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.3 | 14.5 | 1.4% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.7 | 50.7 | 1.4% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.4 | 1.42% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.1 | 21.2 | 1.44% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 7 | 1.45% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.3 | 41.8 | 1.46% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47 | 47.7 | 1.49% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.2 | 13.3 | 1.53% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 1.71% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.4 | 11.7 | 1.74% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28.5 | 1.79% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11.2 | 1.82% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.8 | 1.82% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.1 | 47.9 | 1.91% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 21 | 1.94% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15.6 | 15.7 | 1.95% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | 2.1% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 81.7 | 81.9 | 2.25% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.6 | 18 | 2.27% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.7 | 8.9 | 2.3% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.8 | 21 | 2.44% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.4 | 2.44% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 53 | 58 | 2.65% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.1 | 14.9 | 2.76% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.6 | 2.91% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.4 | 10.2 | 3.03% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 13.4 | 3.08% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 10 | 3.09% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.4 | 9.9 | 3.13% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.5 | 9.8 | 3.16% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 78 | 80 | 3.23% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.3 | 3.28% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.7 | 12.4 | 3.33% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.5 | 23.4 | 3.54% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.3 | 3.75% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | 5.4 | 3.85% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.5 | 31.5 | 3.96% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.1 | 12.7 | 4.1% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.4 | 12.6 | 4.13% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 5 | 4.17% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 4.29% | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13 | 14.3 | 4.38% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.6 | 7 | 4.48% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 75.5 | 4.57% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.4 | 4.92% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 9.7 | 5.43% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.1 | 34.8 | 5.45% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.3 | 28.5 | 5.56% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.5 | 11 | 5.77% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.6 | 32.5 | 6.21% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.4 | 6.25% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 5.1 | 6.25% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15 | 16.8 | 6.33% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | 6.35% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.5 | 31 | 7.27% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.7 | 7.3 | 7.35% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | 7.69% | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.5 | 18 | 7.78% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.4 | 9.2 | 8.24% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 8.33% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 12.4 | 14.2 | 8.4% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13 | 14.2 | 8.4% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36.8 | 8.55% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22.1 | 24.1 | 8.56% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.6 | 28.8 | 8.68% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 5 | 8.7% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.9 | 8.89% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 63.9 | 9.23% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.4 | 9.33% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.6 | 11.5 | 9.52% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 20.7 | 9.52% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 6.9 | 8 | 9.59% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14 | 15.9 | 9.66% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14 | 17 | 9.68% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.5 | 11.2 | 9.8% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 30.2 | 9.82% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.8 | 26.4 | 10% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.5 | 10% | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 25.2 | 30.8 | 10% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.9 | 10% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26.5 | 28.6 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14 | 23.1 | 40% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 14.1 | 32.9 | 40% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 35.4 | 39.92% | ||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | 6.7 | 39.58% | |||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 18.5 | 15.63% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 6.9 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 23 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | 350.7 | 14.98% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.2 | 19.2 | 14.97% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 17.7 | 14.94% | ||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.9 | 14.88% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.5 | 36.3 | 14.87% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 14.2 | 17 | 14.86% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 45.6 | 14.86% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14.7 | 16.3 | 14.79% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 35 | 14.75% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 120 | 14.72% | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 8.7 | 11.7 | 14.71% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | 66.3 | 14.71% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.7 | 27.3 | 14.71% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.5 | 32.8 | 14.69% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.5 | 17.2 | 14.67% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.8 | 14.9 | 14.62% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | 33 | 14.58% | |||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.6 | 14.55% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.6 | 20.5 | 14.53% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 10.6 | 14.2 | 14.52% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 10.3 | 14.44% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.5 | 12.8 | 14.29% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.7 | 8.8 | 14.29% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4 | 4.8 | 14.29% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.5 | 5.6 | 14.29% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 24.9 | 14.22% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.3 | 16.9 | 14.19% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.7 | 14.17% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10.5 | 14.13% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15.1 | 18.7 | 14.02% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 50 | 57 | 14% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.5 | 7.4 | 13.85% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 13.2 | 15 | 13.64% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.5 | 15 | 13.64% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 8.1 | 9.2 | 13.58% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 11.8 | 13.46% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.5 | 13.33% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 17 | 13.33% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.1 | 13.33% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.7 | 14.5 | 13.28% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 16.1 | 18.8 | 13.25% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | 6 | 13.21% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.6 | 8.6 | 13.16% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 13.13% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23 | 26.8 | 13.08% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.6 | 12.94% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 7 | 12.9% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.3 | 12.77% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.4 | 12.71% | ||||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 9.7 | 9.8 | 12.64% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 4.1 | 5.4 | 12.5% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 12.5% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 12.5% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.2 | 70 | 12.36% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.2 | 10 | 12.36% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.3 | 12.8 | 12.28% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.7 | 11.9 | 12.26% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11 | 12.24% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | 3.7 | 12.12% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.4 | 11.9% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 15.2 | 19.8 | 11.86% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.6 | 21.9 | 11.73% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.9 | 6.9 | 11.29% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.1 | 78 | 11.27% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 24.1 | 29.3 | 10.98% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.2 | 10.3 | 10.75% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 86 | 10.54% | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | 10.5 | 10.53% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.9 | 10% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.5 | 9.93% | |||
ECO | 17 | 17.1 | 9.62% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 9.38% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 9.4 | 9.3% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 14.2 | 9.23% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 12 | 9.09% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 24 | 9.09% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 10.9 | 9% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 11 | 8.91% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 23.9 | 8.64% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6 | 6.5 | 8.33% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11 | 13 | 8.33% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 6.5 | 8.33% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.8 | 8.26% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 9.4 | 11.9 | 8.18% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 11 | 12 | 8.11% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 62.5 | 7.94% | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 17 | 20.7 | 7.81% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | 23.7 | 7.73% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 17.2 | 21 | 7.69% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.69% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 33.7 | 42 | 7.69% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 7 | 7.69% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.5 | 7.59% | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 12.9 | 7.5% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 30.8 | 33 | 7.49% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 70.1 | 83.8 | 7.44% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 11 | 6.8% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.8 | 11 | 6.8% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7 | 8.2 | 6.49% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8.4 | 6.33% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 9.6 | 10.2 | 6.25% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 7.7 | 8.6 | 6.17% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.8 | 5.2 | 6.12% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.1 | 24.5 | 6.06% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 81.3 | 81.4 | 5.99% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17 | 18 | 5.88% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.3 | 18.5 | 5.71% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.5 | 29.8 | 5.67% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 18.8 | 5.62% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.8 | 34 | 5.26% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.5 | 6.1 | 5.17% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 67 | 67.3 | 5.16% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | 2.1 | 5% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.5 | 5% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.7 | 6.3 | 5% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 18.9 | 5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.9 | 21.4 | 4.9% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 360 | 372 | 4.88% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 11.2 | 13 | 4.84% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10 | 11 | 4.76% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 14.5 | 17.8 | 4.71% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.5 | 4.65% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 4.55% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 7 | 4.48% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 52.3 | 54 | 4.45% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.9 | 28.5 | 4.4% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | 4.8 | 4.35% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 50.1 | 53.2 | 4.31% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 4.29% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.7 | 4.26% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28 | 30 | 4.17% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10 | 10.1 | 4.12% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.9 | 36.2 | 4.02% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.4 | 2.6 | 4% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.2 | 4% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | 4% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12.5 | 13 | 4% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.7 | 28.8 | 3.97% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.7 | 7.9 | 3.95% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.9 | 51 | 3.87% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29 | 34.9 | 3.87% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5 | 5.4 | 3.85% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 22.9 | 27 | 3.85% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 16.7 | 16.8 | 3.7% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29.2 | 34.5 | 3.6% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.7 | 25.9 | 3.6% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8 | 8.9 | 3.49% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.8 | 32.7 | 3.48% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27 | 27.5 | 3.38% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25.5 | 27.6 | 3.37% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 52.2 | 52.6 | 3.34% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.4 | 26.2 | 3.15% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18.8 | 19.8 | 3.13% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.1 | 6.7 | 3.08% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 17.1 | 3.01% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10 | 10.3 | 3% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17 | 20.6 | 3% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.9 | 2.99% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13 | 14 | 2.94% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.2 | 10.7 | 2.88% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10 | 10.8 | 2.86% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 32.5 | 32.6 | 2.84% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 18.3 | 18.4 | 2.79% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.8 | 26.5 | 2.71% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.8 | 2.7% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.1 | 8.1 | 2.53% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.2 | 2.52% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 16.5 | 2.48% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.4 | 12.7 | 2.42% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.6 | 2.38% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 18 | 2.27% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 13.8 | 2.22% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.6 | 2.2% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.1 | 18.7 | 2.19% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21 | 23.5 | 2.17% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.6 | 24 | 2.13% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.7 | 24.2 | 2.11% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 35.4 | 35.5 | 2.01% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.2 | 20.6 | 1.98% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 38.3 | 38.4 | 1.86% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.5 | 1.85% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.9 | 23 | 1.77% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 28.5 | 29 | 1.75% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27.5 | 29.5 | 1.72% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41.1 | 41.6 | 1.71% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.4 | 36 | 1.69% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.7 | 18.1 | 1.69% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.1 | 30.4 | 1.67% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 50 | 50.8 | 1.6% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.2 | 50.9 | 1.6% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.4 | 12.9 | 1.57% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33 | 1.54% | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.1 | 26.6 | 1.53% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.3 | 6.7 | 1.52% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.3 | 13.6 | 1.49% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 13.8 | 1.47% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13 | 13.9 | 1.46% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.1 | 1.43% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.4 | 7.4 | 1.37% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 90.7 | 91.1 | 1.33% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.7 | 22.9 | 1.33% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 26.1 | 30.9 | 1.31% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.1 | 23.8 | 1.28% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 31.9 | 32.2 | 1.26% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 14 | 16.6 | 1.22% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 210.2 | 249.5 | 1.22% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 136 | 142 | 1.21% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.4 | 8.7 | 1.16% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.4 | 8.8 | 1.15% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 79.1 | 79.7 | 1.14% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19 | 19.3 | 1.05% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 1.04% | |||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 19.3 | 19.5 | 1.04% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10 | 10.1 | 1% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.8 | 10.3 | 0.98% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.5 | 21.9 | 0.92% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 52.8 | 55 | 0.92% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.6 | 33.8 | 0.9% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 24.6 | 24.8 | 0.81% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.3 | 12.5 | 0.81% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.1 | 25.2 | 0.8% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 38.6 | 38.9 | 0.78% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 13 | 0.78% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 11.8 | 13 | 0.78% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 119.4 | 119.7 | 0.76% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.6 | 40.9 | 0.74% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 30 | 0.67% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.9 | 31 | 0.65% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.6 | 0.65% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.7 | 15.9 | 0.63% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40.7 | 48 | 0.63% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.1 | 16.3 | 0.62% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.2 | 16.4 | 0.61% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.3 | 16.7 | 0.6% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.5 | 33.8 | 0.6% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 34 | 34.3 | 0.59% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 52.3 | 52.5 | 0.57% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 36.8 | 37 | 0.54% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.7 | 23 | 0.44% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23 | 24 | 0.42% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.1 | 24 | 0.42% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.3 | 25.4 | 0.4% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 26.4 | 26.5 | 0.38% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 51.2 | 55.9 | 0.36% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.1 | 28.3 | 0.35% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28.2 | 28.3 | 0.35% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.9 | 31 | 0.32% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 33 | 33.3 | 0.3% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.2 | 67.5 | 0.3% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.8 | 34.8 | 0.29% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.8 | 38 | 0.26% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8 | 8.1 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.2 | 9.4 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.2 | 6.6 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.5 | 10.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7 | 7.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 22 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.3 | 9 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.1 | 9.2 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.1 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 21.9 | 22.2 | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.8 | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 22.8 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.5 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | |||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35 | 36 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.2 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.2 | |||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.6 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.6 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36.2 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.6 | 7.5 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.1 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 22.7 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9.1 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.1 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31 | 32 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 25.5 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7.9 | 8 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.8 | 9.7 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 44 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34.6 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 37 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 10 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 4.9 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.4 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.3 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.4 | 7.5 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 6.8 | 11.2 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30.3 | 33 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.2 | |||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.7 | 2.8 | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.6 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.3 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.4 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.8 | |||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 8.5 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 5.9 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.3 | 22.6 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.7 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 10.9 | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 32.4 | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | 6.4 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 11.5 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.7 | 3.8 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | |||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 12 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.2 | |||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.2 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17.1 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.1 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.7 | 1.8 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.4 | 5.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 22.6 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.6 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.5 | 16.3 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 116.5 | 130 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.3 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 8 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.5 | 43.8 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | 11.1 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 12.3 | |||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.9 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.8 | 5 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 4.3 | 5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.4 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.6 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.8 | 6.7 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.1 | 8.3 | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 28.9 | 29 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.5 | 11.9 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.5 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.3 | 13 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.3 | 6.5 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.1 | 13.2 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.6 | 16 | ||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26 | 27.5 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 32.5 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 48.7 | 49.2 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.7 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.5 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 30.7 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 10.5 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.2 | 12.5 | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.4 | 23.5 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.3 | 34.7 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 45 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 34 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.5 | 17.6 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 40.6 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 14.8 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.7 | 13.8 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.4 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 29.7 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 31.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 23.3 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 14 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.3 | 12.4 | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 27.2 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 64.1 | 68 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.5 | 21.7 | ||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 7 | 8.1 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 11.2 | ||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.1 | 7.2 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.6 | 8.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.4 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 19.3 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45 | 45.9 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 18.9 | 20.2 | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.1 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.7 | 45 | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58 | 60.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19 | |||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.1 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.3 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 19.6 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.7 | 16 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 4.9 | 5.7 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 300 | 337 | -0.21% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.2 | 25.8 | -0.39% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 23.5 | -0.42% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.6 | 40.2 | -0.5% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 19.8 | -0.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.6 | 18.7 | -0.53% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.1 | 34.5 | -0.58% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.7 | 30.8 | -0.65% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13 | 14.5 | -0.68% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 191.2 | 193.6 | -0.77% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 12.5 | -0.79% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 11.9 | -0.83% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 29.6 | 34 | -0.87% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.7 | 11 | -0.9% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 9.7 | 10.9 | -0.91% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 82.4 | 83 | -0.95% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.8 | 10 | -0.99% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 219 | 219.1 | -1.04% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 74 | 75 | -1.06% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.7 | -1.07% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -1.08% | ||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.5 | 26 | -1.14% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.7 | 16 | -1.23% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 69.8 | 70 | -1.27% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.7 | 14.6 | -1.35% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.5 | 7.3 | -1.35% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.8 | 13.8 | -1.43% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17 | 18.4 | -1.6% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.7 | -1.68% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.6 | 10.8 | -1.82% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.4 | 4.9 | -2% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27 | 29 | -2.03% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.2 | 19.2 | -2.04% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 17.8 | 18.2 | -2.15% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 168 | 168.1 | -2.15% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21 | 21.2 | -2.3% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 16.7 | 25 | -2.34% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.6 | 4.1 | -2.38% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15.1 | 16 | -2.44% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.4 | -2.63% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34.1 | 35.9 | -2.71% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.78% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.6 | 10.2 | -2.86% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 39 | 40 | -2.91% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 42.5 | 42.7 | -3.17% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.2 | 8.3 | -3.49% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 59 | -4.22% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.6 | 29.5 | -4.22% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.1 | 7.9 | -4.82% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.2 | 3.5 | -5.41% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.4 | 7.7 | -6.1% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22 | -6.38% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.5 | -6.86% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | -7.41% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.5 | 3.7 | -7.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.6 | 3.7 | -7.5% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12 | -8.4% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.9 | 3 | -9.09% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.4 | -9.38% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.7 | 20.2 | -9.42% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 6.3 | -13.7% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10.8 | -14.29% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | -14.41% | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 10.4 | -14.75% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 21.2 | -14.86% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 52.5 | -14.91% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.1 | -14.93% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 40.4 | -14.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 40.4 | -14.95% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.1 | -14.93% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 52.5 | -14.91% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 21.2 | -14.86% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 10.4 | -14.75% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | -14.41% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10.8 | -14.29% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 6.3 | -13.7% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.7 | 20.2 | -9.42% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.4 | -9.38% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.9 | 3 | -9.09% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12 | -8.4% | ||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.5 | 3.7 | -7.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.6 | 3.7 | -7.5% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | -7.41% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.5 | -6.86% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22 | -6.38% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.4 | 7.7 | -6.1% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.2 | 3.5 | -5.41% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.1 | 7.9 | -4.82% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 59 | -4.22% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.6 | 29.5 | -4.22% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.2 | 8.3 | -3.49% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 42.5 | 42.7 | -3.17% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 39 | 40 | -2.91% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.6 | 10.2 | -2.86% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.78% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34.1 | 35.9 | -2.71% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.4 | -2.63% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15.1 | 16 | -2.44% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.6 | 4.1 | -2.38% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 16.7 | 25 | -2.34% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21 | 21.2 | -2.3% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 168 | 168.1 | -2.15% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 17.8 | 18.2 | -2.15% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.2 | 19.2 | -2.04% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27 | 29 | -2.03% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.4 | 4.9 | -2% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.6 | 10.8 | -1.82% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.7 | -1.68% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17 | 18.4 | -1.6% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.8 | 13.8 | -1.43% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.7 | 14.6 | -1.35% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.5 | 7.3 | -1.35% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 69.8 | 70 | -1.27% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.7 | 16 | -1.23% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.5 | 26 | -1.14% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -1.08% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.7 | -1.07% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 74 | 75 | -1.06% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 219 | 219.1 | -1.04% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.8 | 10 | -0.99% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 82.4 | 83 | -0.95% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 9.7 | 10.9 | -0.91% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.7 | 11 | -0.9% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 29.6 | 34 | -0.87% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 11.9 | -0.83% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 12.5 | -0.79% | ||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 191.2 | 193.6 | -0.77% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13 | 14.5 | -0.68% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.7 | 30.8 | -0.65% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.1 | 34.5 | -0.58% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.6 | 18.7 | -0.53% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 19.8 | -0.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.6 | 40.2 | -0.5% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 23.5 | -0.42% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.2 | 25.8 | -0.39% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 300 | 337 | -0.21% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8 | 8.1 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.2 | 9.4 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.2 | 6.6 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.5 | 10.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7 | 7.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 22 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.3 | 9 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.1 | 9.2 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.1 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 21.9 | 22.2 | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.8 | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 22.8 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.5 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | |||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35 | 36 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.2 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.2 | |||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.6 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.6 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36.2 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.6 | 7.5 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.1 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 22.7 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9.1 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.1 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31 | 32 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 25.5 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7.9 | 8 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.8 | 9.7 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 44 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34.6 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 37 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 10 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 4.9 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.4 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.3 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.4 | 7.5 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 6.8 | 11.2 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30.3 | 33 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.2 | |||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.7 | 2.8 | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.6 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.3 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.4 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.8 | |||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 8.5 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 5.9 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.3 | 22.6 | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.7 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 10.9 | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 32.4 | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | 6.4 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 11.5 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.7 | 3.8 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | |||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 12 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.2 | |||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.2 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17.1 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.1 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.7 | 1.8 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.4 | 5.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 22.6 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.6 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.5 | 16.3 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 116.5 | 130 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.3 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 8 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.5 | 43.8 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | 11.1 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 12.3 | |||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.9 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.8 | 5 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 4.3 | 5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.4 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.6 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.8 | 6.7 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.1 | 8.3 | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 28.9 | 29 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.5 | 11.9 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.5 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.3 | 13 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.3 | 6.5 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.1 | 13.2 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.6 | 16 | ||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26 | 27.5 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 32.5 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 48.7 | 49.2 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.7 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.5 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 30.7 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 10.5 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.2 | 12.5 | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.4 | 23.5 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.3 | 34.7 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 45 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 34 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.5 | 17.6 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 40.6 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 14.8 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.7 | 13.8 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.4 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 29.7 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 31.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 23.3 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 14 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.3 | 12.4 | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 27.2 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 64.1 | 68 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.5 | 21.7 | ||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 7 | 8.1 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 11.2 | ||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.1 | 7.2 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.6 | 8.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.4 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 19.3 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45 | 45.9 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 18.9 | 20.2 | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.1 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.7 | 45 | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58 | 60.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19 | |||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.1 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.3 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 19.6 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.7 | 16 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 4.9 | 5.7 | ||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.8 | 38 | 0.26% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.8 | 34.8 | 0.29% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.2 | 67.5 | 0.3% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 33 | 33.3 | 0.3% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.9 | 31 | 0.32% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.1 | 28.3 | 0.35% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28.2 | 28.3 | 0.35% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 51.2 | 55.9 | 0.36% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 26.4 | 26.5 | 0.38% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.3 | 25.4 | 0.4% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23 | 24 | 0.42% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.1 | 24 | 0.42% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.7 | 23 | 0.44% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 36.8 | 37 | 0.54% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 52.3 | 52.5 | 0.57% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 34 | 34.3 | 0.59% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.5 | 33.8 | 0.6% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.3 | 16.7 | 0.6% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.2 | 16.4 | 0.61% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.1 | 16.3 | 0.62% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40.7 | 48 | 0.63% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.7 | 15.9 | 0.63% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.6 | 0.65% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.9 | 31 | 0.65% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 30 | 0.67% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.6 | 40.9 | 0.74% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 119.4 | 119.7 | 0.76% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 13 | 0.78% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 11.8 | 13 | 0.78% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 38.6 | 38.9 | 0.78% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.1 | 25.2 | 0.8% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.3 | 12.5 | 0.81% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 24.6 | 24.8 | 0.81% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.6 | 33.8 | 0.9% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 52.8 | 55 | 0.92% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.5 | 21.9 | 0.92% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.8 | 10.3 | 0.98% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10 | 10.1 | 1% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 19.3 | 19.5 | 1.04% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 1.04% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19 | 19.3 | 1.05% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9.3 | 9.5 | 1.06% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 79.1 | 79.7 | 1.14% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.4 | 8.8 | 1.15% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.4 | 8.7 | 1.16% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 136 | 142 | 1.21% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 210.2 | 249.5 | 1.22% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 14 | 16.6 | 1.22% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 31.9 | 32.2 | 1.26% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.1 | 23.8 | 1.28% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 26.1 | 30.9 | 1.31% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.7 | 22.9 | 1.33% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 90.7 | 91.1 | 1.33% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.4 | 7.4 | 1.37% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.1 | 1.43% | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13 | 13.9 | 1.46% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 13.8 | 1.47% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.3 | 13.6 | 1.49% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.3 | 6.7 | 1.52% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.1 | 26.6 | 1.53% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33 | 1.54% | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.4 | 12.9 | 1.57% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.2 | 50.9 | 1.6% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 50 | 50.8 | 1.6% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.1 | 30.4 | 1.67% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.7 | 18.1 | 1.69% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.4 | 36 | 1.69% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41.1 | 41.6 | 1.71% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27.5 | 29.5 | 1.72% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 28.5 | 29 | 1.75% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.9 | 23 | 1.77% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.5 | 1.85% | ||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 38.3 | 38.4 | 1.86% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.2 | 20.6 | 1.98% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 35.4 | 35.5 | 2.01% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.7 | 24.2 | 2.11% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.6 | 24 | 2.13% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21 | 23.5 | 2.17% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.1 | 18.7 | 2.19% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.6 | 2.2% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 13.8 | 2.22% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 18 | 2.27% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.6 | 2.38% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.4 | 12.7 | 2.42% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 16.5 | 2.48% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.2 | 2.52% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.1 | 8.1 | 2.53% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.8 | 2.7% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.8 | 26.5 | 2.71% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 18.3 | 18.4 | 2.79% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 32.5 | 32.6 | 2.84% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10 | 10.8 | 2.86% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.2 | 10.7 | 2.88% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13 | 14 | 2.94% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.9 | 2.99% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10 | 10.3 | 3% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17 | 20.6 | 3% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 17.1 | 3.01% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.1 | 6.7 | 3.08% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18.8 | 19.8 | 3.13% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.4 | 26.2 | 3.15% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 52.2 | 52.6 | 3.34% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25.5 | 27.6 | 3.37% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27 | 27.5 | 3.38% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.8 | 32.7 | 3.48% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8 | 8.9 | 3.49% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.7 | 25.9 | 3.6% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29.2 | 34.5 | 3.6% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 16.7 | 16.8 | 3.7% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 22.9 | 27 | 3.85% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5 | 5.4 | 3.85% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29 | 34.9 | 3.87% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.9 | 51 | 3.87% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.7 | 7.9 | 3.95% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.7 | 28.8 | 3.97% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12.5 | 13 | 4% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.4 | 2.6 | 4% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.2 | 4% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | 4% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.9 | 36.2 | 4.02% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10 | 10.1 | 4.12% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28 | 30 | 4.17% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.7 | 4.26% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 4.29% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 50.1 | 53.2 | 4.31% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | 4.8 | 4.35% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.9 | 28.5 | 4.4% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 52.3 | 54 | 4.45% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 7 | 4.48% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 4.55% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.5 | 4.65% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 14.5 | 17.8 | 4.71% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10 | 11 | 4.76% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 11.2 | 13 | 4.84% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 360 | 372 | 4.88% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.9 | 21.4 | 4.9% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 18.9 | 5% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.7 | 6.3 | 5% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.5 | 5% | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | 2.1 | 5% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 67 | 67.3 | 5.16% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.5 | 6.1 | 5.17% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.8 | 34 | 5.26% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 18.8 | 5.62% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.5 | 29.8 | 5.67% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.3 | 18.5 | 5.71% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17 | 18 | 5.88% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 81.3 | 81.4 | 5.99% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.1 | 24.5 | 6.06% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.8 | 5.2 | 6.12% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 7.7 | 8.6 | 6.17% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 9.6 | 10.2 | 6.25% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8.4 | 6.33% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7 | 8.2 | 6.49% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 11 | 6.8% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.8 | 11 | 6.8% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 70.1 | 83.8 | 7.44% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 30.8 | 33 | 7.49% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 12.9 | 7.5% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.5 | 7.59% | ||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 17.2 | 21 | 7.69% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.69% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 33.7 | 42 | 7.69% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 7 | 7.69% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | 23.7 | 7.73% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 17 | 20.7 | 7.81% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 62.5 | 7.94% | ||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 11 | 12 | 8.11% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 9.4 | 11.9 | 8.18% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.8 | 8.26% | ||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6 | 6.5 | 8.33% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11 | 13 | 8.33% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 6.5 | 8.33% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 23.9 | 8.64% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 11 | 8.91% | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 10.9 | 9% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 12 | 9.09% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 24 | 9.09% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 14.2 | 9.23% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 9.4 | 9.3% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 9.38% | ||||
ECO | 17 | 17.1 | 9.62% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.5 | 9.93% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.9 | 10% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | 10.5 | 10.53% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 86 | 10.54% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.2 | 10.3 | 10.75% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 24.1 | 29.3 | 10.98% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.1 | 78 | 11.27% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.9 | 6.9 | 11.29% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.6 | 21.9 | 11.73% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 15.2 | 19.8 | 11.86% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.4 | 11.9% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | 3.7 | 12.12% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11 | 12.24% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.7 | 11.9 | 12.26% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.3 | 12.8 | 12.28% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.2 | 10 | 12.36% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.2 | 70 | 12.36% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 12.5% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 12.5% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 4.1 | 5.4 | 12.5% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 9.7 | 9.8 | 12.64% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.4 | 12.71% | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.3 | 12.77% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 7 | 12.9% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.6 | 12.94% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23 | 26.8 | 13.08% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 13.13% | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.6 | 8.6 | 13.16% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | 6 | 13.21% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 16.1 | 18.8 | 13.25% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.7 | 14.5 | 13.28% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.1 | 13.33% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.5 | 13.33% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 17 | 13.33% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 11.8 | 13.46% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 8.1 | 9.2 | 13.58% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 13.2 | 15 | 13.64% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.5 | 15 | 13.64% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.5 | 7.4 | 13.85% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 50 | 57 | 14% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15.1 | 18.7 | 14.02% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10.5 | 14.13% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.7 | 14.17% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.3 | 16.9 | 14.19% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 24.9 | 14.22% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.5 | 5.6 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4 | 4.8 | 14.29% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.7 | 8.8 | 14.29% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.5 | 12.8 | 14.29% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 10.3 | 14.44% | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 10.6 | 14.2 | 14.52% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.6 | 20.5 | 14.53% | |||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.6 | 14.55% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | 33 | 14.58% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.8 | 14.9 | 14.62% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.5 | 17.2 | 14.67% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.5 | 32.8 | 14.69% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.7 | 27.3 | 14.71% | |||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 8.7 | 11.7 | 14.71% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | 66.3 | 14.71% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 120 | 14.72% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 35 | 14.75% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14.7 | 16.3 | 14.79% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 45.6 | 14.86% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 14.2 | 17 | 14.86% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.5 | 36.3 | 14.87% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.9 | 14.88% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 17.7 | 14.94% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.2 | 19.2 | 14.97% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | 350.7 | 14.98% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 23 | 15% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 6.9 | 15% | |||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 18.5 | 15.63% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | 6.7 | 39.58% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 35.4 | 39.92% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 14.1 | 32.9 | 40% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14 | 23.1 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade