Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 40 | 42.8 | 7% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 59.5 | 62.3 | 6.86% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.1 | 6.07% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 20.1 | 20.35 | 5.99% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.3 | 8.79 | 5.9% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.11 | 3.45 | 5.83% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 19.8 | 22 | 5.77% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37 | 5.71% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.8 | 18.8 | 5.62% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.1 | 42.95 | 5.14% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.35 | 26.6 | 5.14% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.4 | 7.41 | 5.11% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.7 | 21 | 5% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 21.2 | 21.25 | 4.94% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.72 | 3.89 | 4.85% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.01 | 6.3 | 4.83% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.1 | 32.7 | 4.81% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.5 | 7.52 | 4.74% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.5 | 51.8 | 4.65% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.45 | 6.59 | 4.6% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32.05 | 32.4 | 4.52% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.9 | 12.05 | 4.33% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.55 | 23.8 | 3.93% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 26.5 | 26.55 | 3.91% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.4 | 10.8 | 3.85% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.3 | 3.75% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.2 | 3.75% | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.5 | 42.95 | 3.74% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.6 | 11.1 | 3.74% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 18 | 18.05 | 3.44% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.6 | 3.41% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.75 | 3.37% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.16 | 3.2 | 3.23% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 120.1 | 120.2 | 3.18% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.7 | 40.95 | 3.15% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | 3.06% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 169.9 | 170 | 3.03% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.45 | 6.5 | 3.01% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.85 | 20.9 | 2.96% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36 | 36.5 | 2.82% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.7 | 34.75 | 2.81% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.15 | 7.35 | 2.8% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.88 | 1.89 | 2.72% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15.1 | 15.15 | 2.71% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.55 | 29 | 2.65% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 58.2 | 58.3 | 2.64% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.33 | 2.38 | 2.59% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.45 | 12.65 | 2.43% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 25.4 | 2.42% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38.05 | 38.6 | 2.39% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 38.15 | 38.2 | 2.28% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.8 | 41 | 2.24% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 27.35 | 27.4 | 2.24% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.5 | 4.67 | 2.19% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 23.5 | 2.17% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.05 | 19.1 | 2.14% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 212.1 | 214.6 | 2.09% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 58.4 | 58.6 | 2.09% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.47 | 2.52 | 2.02% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.25 | 10.3 | 1.98% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.25 | 37.3 | 1.91% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34 | 34.8 | 1.9% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 23.05 | 24.3 | 1.89% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.75 | 10.9 | 1.87% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 35.2 | 36 | 1.84% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.55 | 50.9 | 1.8% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.53 | 6.88 | 1.78% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 51.7 | 51.8 | 1.77% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 121.5 | 122.6 | 1.74% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 14.85 | 14.9 | 1.71% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.5 | 71.6 | 1.7% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 76.8 | 77.8 | 1.7% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.63 | 3.64 | 1.68% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.83 | 9.84 | 1.65% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 46.35 | 46.45 | 1.64% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.13 | 3.14 | 1.62% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30.6 | 32.9 | 1.54% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.5 | 33 | 1.54% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.5 | 23.55 | 1.51% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.45 | 13.5 | 1.5% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.3 | 13.6 | 1.49% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.4 | 10.45 | 1.46% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.05 | 28.1 | 1.44% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 39 | 39.15 | 1.42% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.7 | 1.4% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.1 | 18.15 | 1.4% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 37 | 37.05 | 1.37% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.5 | 26.55 | 1.34% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45.55 | 45.6 | 1.33% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.5 | 1.32% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46 | 46.2 | 1.32% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 46.85 | 47 | 1.29% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 86 | 86.6 | 1.29% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 71.1 | 71.2 | 1.28% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.85 | 15.9 | 1.27% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.95 | 16.05 | 1.26% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 33.05 | 33.1 | 1.22% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 41.35 | 41.4 | 1.22% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.85 | 24.9 | 1.22% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.6 | 12.65 | 1.2% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.98 | 5.09 | 1.19% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.4 | 34.4 | 1.18% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.59 | 2.63 | 1.15% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.3 | 18.45 | 1.1% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.35 | 23.25 | 1.09% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.7 | 32.75 | 1.08% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.65 | 18.85 | 1.07% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.7 | 77.8 | 1.04% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.9 | 24.95 | 1.01% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 20.15 | 20.2 | 1% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.05 | 10.1 | 1% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.1 | 20.25 | 1% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6 | 6.09 | 1% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.04 | 8.23 | 0.98% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51.5 | 0.98% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.8 | 25.85 | 0.98% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26 | 26.25 | 0.96% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.55 | 10.6 | 0.95% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.68 | 0.94% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.9 | 44.2 | 0.91% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.7 | 55.8 | 0.9% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.8 | 16.85 | 0.9% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.24 | 2.26 | 0.89% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.54 | 0.89% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.1 | 68.2 | 0.89% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.35 | 11.4 | 0.88% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.23 | 8.24 | 0.86% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.65 | 41.7 | 0.85% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.9 | 11.95 | 0.84% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 24.45 | 24.5 | 0.82% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.6 | 43.65 | 0.81% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.45 | 37.5 | 0.81% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.5 | 76 | 0.8% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.2 | 19.25 | 0.79% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.85 | 0.78% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.86 | 3.88 | 0.78% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51.7 | 51.8 | 0.78% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.6 | 33.65 | 0.75% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.92 | 8.08 | 0.75% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 34.2 | 34.25 | 0.74% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.83 | 6.93 | 0.73% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.85 | 13.9 | 0.72% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.16 | 4.18 | 0.72% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 111.8 | 0.72% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.15 | 35.2 | 0.72% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.8 | 14.2 | 0.71% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.55 | 14.6 | 0.69% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.85 | 43.9 | 0.69% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.32 | 7.37 | 0.68% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 75.4 | 75.5 | 0.67% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.8 | 90.9 | 0.66% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 106.7 | 106.8 | 0.66% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.2 | 38.75 | 0.65% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.95 | 31 | 0.65% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.6 | 23.7 | 0.64% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 64 | 0.63% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.1 | 16.15 | 0.62% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.7 | 32.75 | 0.61% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.55 | 24.6 | 0.61% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 41.2 | 41.25 | 0.61% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.55 | 16.6 | 0.61% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 17.9 | 17.95 | 0.56% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.1 | 54.4 | 0.55% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.8 | 0.55% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.85 | 9.15 | 0.55% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.45 | 18.5 | 0.54% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.86 | 1.87 | 0.54% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.7 | 18.75 | 0.54% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.15 | 28.2 | 0.53% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.75 | 39.8 | 0.51% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60 | 60.4 | 0.5% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.05 | 4.08 | 0.49% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.5 | 40.8 | 0.49% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.2 | 10.25 | 0.49% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.4 | 10.5 | 0.48% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.95 | 21 | 0.48% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.35 | 22.4 | 0.45% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.4 | 22.45 | 0.45% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.52 | 4.54 | 0.44% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.6 | 22.9 | 0.44% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.55 | 11.65 | 0.43% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.85 | 35.9 | 0.42% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12 | 12.1 | 0.41% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.05 | 48.7 | 0.41% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.47 | 2.48 | 0.4% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12.8 | 12.85 | 0.39% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.73 | 7.74 | 0.39% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.2 | 26.25 | 0.38% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.28 | 5.3 | 0.38% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.19 | 8.21 | 0.37% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.61 | 8.62 | 0.35% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.79 | 5.8 | 0.35% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.6 | 31.65 | 0.32% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.95 | 16 | 0.31% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.21 | 3.22 | 0.31% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.5 | 66 | 0.3% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.3 | 3.31 | 0.3% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.7 | 0.3% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.8 | 17 | 0.29% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.15 | 17.25 | 0.29% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.3 | 70.1 | 0.29% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.7 | 17.75 | 0.28% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.64 | 3.69 | 0.27% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.85 | 37.9 | 0.26% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19 | 19.05 | 0.26% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.6 | 19.85 | 0.25% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.15 | 20.2 | 0.25% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.75 | 20.8 | 0.24% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.12 | 4.2 | 0.24% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.22 | 4.24 | 0.24% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.59 | 8.62 | 0.23% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.5 | 21.65 | 0.23% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.85 | 22.9 | 0.22% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 23.25 | 23.3 | 0.22% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47 | 47.4 | 0.21% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 26.9 | 26.95 | 0.19% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 111.2 | 111.8 | 0.18% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.31 | 6.33 | 0.16% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | 0.16% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.3 | 34.55 | 0.14% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.93 | 6.95 | 0.14% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.95 | 35 | 0.14% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.37 | 7.38 | 0.14% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 7.77 | 7.83 | 0.13% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.35 | 40.4 | 0.12% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.35 | 40.5 | 0.12% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.39 | 8.41 | 0.12% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.77 | 8.79 | 0.11% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.1 | 9.61 | 0.1% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.33 | 3.34 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.55 | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.2 | 13.5 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.05 | 4.08 | ||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24.45 | 24.5 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.8 | 33 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 36.8 | 37.1 | ||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.3 | 30.35 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.62 | 6.71 | ||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 65.3 | 65.4 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.6 | 26.7 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 34.4 | 34.45 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 99 | 99.7 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.85 | 18 | ||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 77.9 | 78 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.45 | 12.5 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | |||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.02 | |||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.55 | 45.6 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.51 | 8 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.6 | 11.65 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.63 | 8.7 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.42 | 4.45 | ||||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.66 | 4.67 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.12 | 3.13 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 31.9 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.85 | 26.9 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.8 | 50.1 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.22 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.65 | 18 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | 62 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.45 | 2.47 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.45 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.05 | 18.9 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.55 | 10.95 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.6 | 79.4 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.05 | 19.1 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.2 | 11.25 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.9 | 3.95 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.75 | 14.9 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.48 | 5.55 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | |||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.7 | 92.8 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.7 | 30.45 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.15 | 30.95 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.6 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.2 | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.85 | 16.9 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.5 | ||||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.6 | 4.61 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.2 | 10.3 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 50 | |||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.72 | 5.75 | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.5 | |||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.5 | 15.6 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 13.95 | ||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.25 | 17.3 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.1 | 18.15 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.6 | 13.7 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16 | 16.2 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12 | 12.05 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11.75 | |||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.6 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 13.15 | 13.2 | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 121 | |||||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.15 | 11.2 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.7 | 44.95 | -0.11% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.3 | 41.95 | -0.12% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 6.95 | 6.99 | -0.14% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.8 | 61.9 | -0.16% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.6 | 28.9 | -0.17% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.3 | 55.4 | -0.18% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.15 | -0.18% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.9 | -0.19% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 53.6 | 53.7 | -0.19% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 25 | 25.05 | -0.2% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 23.5 | 24.6 | -0.2% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.35 | 45.4 | -0.22% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 44.4 | 44.5 | -0.22% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.99 | 4.1 | -0.24% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 119 | 119.3 | -0.25% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 38.8 | -0.26% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17 | 17.05 | -0.29% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.32 | 6.35 | -0.31% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.8 | 15.85 | -0.31% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.65 | 31.7 | -0.31% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 61.6 | 62.5 | -0.32% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.4 | 15.45 | -0.32% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.06 | 3.07 | -0.32% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.04 | 3.05 | -0.33% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.6 | 29.7 | -0.34% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 41.45 | 41.65 | -0.36% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.25 | 5.26 | -0.38% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.15 | 5.16 | -0.39% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.41 | 7.44 | -0.4% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.5 | 24.55 | -0.41% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35.65 | -0.42% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.75 | 11.8 | -0.42% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 131.6 | 131.8 | -0.45% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.8 | 10.85 | -0.46% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 63.2 | 63.4 | -0.47% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.1 | 10.55 | -0.47% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.27 | 6.28 | -0.48% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.35 | 10.4 | -0.48% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29.3 | 29.35 | -0.51% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.95 | 18 | -0.55% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.33 | 8.77 | -0.57% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.59 | 8.61 | -0.58% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.7 | 1.71 | -0.58% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.03 | 8.33 | -0.6% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.6 | 6.66 | -0.6% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.2 | 24.55 | -0.61% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.3 | 24.35 | -0.61% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.15 | 20.4 | -0.73% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.64 | 2.66 | -0.75% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.55 | 32.95 | -0.75% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 12.9 | 13 | -0.76% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.44 | 3.45 | -0.86% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65 | 65.1 | -0.91% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.15 | 10.5 | -0.94% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | 15.6 | -0.95% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.15 | 10.2 | -0.97% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 2.99 | 3 | -0.99% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14 | 14.05 | -1.06% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.05 | 9.07 | -1.2% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.8 | 7.95 | -1.24% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.25 | 11.4 | -1.3% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 100.5 | 100.6 | -1.37% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.61 | 7.89 | -1.38% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.45 | 17.5 | -1.41% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.25 | 37.45 | -1.45% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 33.85 | 35.7 | -1.52% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 12.65 | 12.8 | -1.54% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.46 | 3.5 | -1.96% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.5 | 24.2 | -2.22% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.81 | 6.82 | -2.43% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | -2.5% | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 20.4 | 20.6 | -2.6% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.5 | -2.63% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 21.85 | -2.67% | ||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.13 | 4.15 | -3.94% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.75 | -6.25% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.47 | -6.37% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.47 | -6.37% | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.75 | -6.25% | ||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.13 | 4.15 | -3.94% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 21.85 | -2.67% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.5 | -2.63% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 20.4 | 20.6 | -2.6% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | -2.5% | ||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.81 | 6.82 | -2.43% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.5 | 24.2 | -2.22% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.46 | 3.5 | -1.96% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 12.65 | 12.8 | -1.54% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 33.85 | 35.7 | -1.52% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.25 | 37.45 | -1.45% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.45 | 17.5 | -1.41% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.61 | 7.89 | -1.38% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 100.5 | 100.6 | -1.37% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.25 | 11.4 | -1.3% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.8 | 7.95 | -1.24% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.05 | 9.07 | -1.2% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14 | 14.05 | -1.06% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 2.99 | 3 | -0.99% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.15 | 10.2 | -0.97% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | 15.6 | -0.95% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.15 | 10.5 | -0.94% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65 | 65.1 | -0.91% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.44 | 3.45 | -0.86% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 12.9 | 13 | -0.76% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.55 | 32.95 | -0.75% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.64 | 2.66 | -0.75% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.15 | 20.4 | -0.73% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.3 | 24.35 | -0.61% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.2 | 24.55 | -0.61% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.6 | 6.66 | -0.6% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.03 | 8.33 | -0.6% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.7 | 1.71 | -0.58% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.59 | 8.61 | -0.58% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.33 | 8.77 | -0.57% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.95 | 18 | -0.55% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29.3 | 29.35 | -0.51% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.35 | 10.4 | -0.48% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.27 | 6.28 | -0.48% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.1 | 10.55 | -0.47% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 63.2 | 63.4 | -0.47% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.8 | 10.85 | -0.46% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 131.6 | 131.8 | -0.45% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.75 | 11.8 | -0.42% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35.65 | -0.42% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.5 | 24.55 | -0.41% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.41 | 7.44 | -0.4% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.15 | 5.16 | -0.39% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.25 | 5.26 | -0.38% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 41.45 | 41.65 | -0.36% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 29.6 | 29.7 | -0.34% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.04 | 3.05 | -0.33% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.06 | 3.07 | -0.32% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.4 | 15.45 | -0.32% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 61.6 | 62.5 | -0.32% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.8 | 15.85 | -0.31% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.65 | 31.7 | -0.31% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.32 | 6.35 | -0.31% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17 | 17.05 | -0.29% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.35 | 38.8 | -0.26% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 119 | 119.3 | -0.25% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.99 | 4.1 | -0.24% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 44.4 | 44.5 | -0.22% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.35 | 45.4 | -0.22% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 23.5 | 24.6 | -0.2% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 25 | 25.05 | -0.2% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 53.6 | 53.7 | -0.19% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.5 | 26.9 | -0.19% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.15 | -0.18% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.3 | 55.4 | -0.18% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.6 | 28.9 | -0.17% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.8 | 61.9 | -0.16% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 6.95 | 6.99 | -0.14% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.3 | 41.95 | -0.12% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.7 | 44.95 | -0.11% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.33 | 3.34 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.55 | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.2 | 13.5 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.05 | 4.08 | ||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 24.45 | 24.5 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.8 | 33 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 36.8 | 37.1 | ||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.3 | 30.35 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.62 | 6.71 | ||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 65.3 | 65.4 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.6 | 26.7 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 34.4 | 34.45 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 99 | 99.7 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.85 | 18 | ||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 77.9 | 78 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.45 | 12.5 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | |||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.02 | |||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.55 | 45.6 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.51 | 8 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.6 | 11.65 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.63 | 8.7 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.42 | 4.45 | ||||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.66 | 4.67 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.12 | 3.13 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 31.9 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.85 | 26.9 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.8 | 50.1 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.22 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.65 | 18 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | 62 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.45 | 2.47 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.45 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.05 | 18.9 | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.55 | 10.95 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77.6 | 79.4 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.05 | 19.1 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.2 | 11.25 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.9 | 3.95 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.75 | 14.9 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.48 | 5.55 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | |||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.7 | 92.8 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.7 | 30.45 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.15 | 30.95 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.6 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.2 | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.85 | 16.9 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.5 | ||||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.6 | 4.61 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.2 | 10.3 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 50 | |||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.72 | 5.75 | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.5 | |||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.5 | 15.6 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 13.95 | ||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.25 | 17.3 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.1 | 18.15 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.6 | 13.7 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16 | 16.2 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12 | 12.05 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11.75 | |||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.6 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 13.15 | 13.2 | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 121 | |||||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 11.15 | 11.2 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.1 | 9.61 | 0.1% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.77 | 8.79 | 0.11% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.39 | 8.41 | 0.12% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.35 | 40.5 | 0.12% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.35 | 40.4 | 0.12% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 7.77 | 7.83 | 0.13% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.37 | 7.38 | 0.14% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.95 | 35 | 0.14% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.93 | 6.95 | 0.14% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.3 | 34.55 | 0.14% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | 0.16% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.31 | 6.33 | 0.16% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 111.2 | 111.8 | 0.18% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 26.9 | 26.95 | 0.19% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 47 | 47.4 | 0.21% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 23.25 | 23.3 | 0.22% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 22.85 | 22.9 | 0.22% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.5 | 21.65 | 0.23% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.59 | 8.62 | 0.23% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.22 | 4.24 | 0.24% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.12 | 4.2 | 0.24% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.75 | 20.8 | 0.24% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.15 | 20.2 | 0.25% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.6 | 19.85 | 0.25% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19 | 19.05 | 0.26% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.85 | 37.9 | 0.26% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.64 | 3.69 | 0.27% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.7 | 17.75 | 0.28% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.3 | 70.1 | 0.29% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.15 | 17.25 | 0.29% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.8 | 17 | 0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.7 | 0.3% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.3 | 3.31 | 0.3% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.5 | 66 | 0.3% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.21 | 3.22 | 0.31% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 15.95 | 16 | 0.31% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 31.6 | 31.65 | 0.32% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.79 | 5.8 | 0.35% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.61 | 8.62 | 0.35% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.19 | 8.21 | 0.37% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.28 | 5.3 | 0.38% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 26.2 | 26.25 | 0.38% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.73 | 7.74 | 0.39% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 12.8 | 12.85 | 0.39% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.47 | 2.48 | 0.4% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.05 | 48.7 | 0.41% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12 | 12.1 | 0.41% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.85 | 35.9 | 0.42% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.55 | 11.65 | 0.43% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.6 | 22.9 | 0.44% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.52 | 4.54 | 0.44% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.4 | 22.45 | 0.45% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.35 | 22.4 | 0.45% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.4 | 10.5 | 0.48% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.95 | 21 | 0.48% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.2 | 10.25 | 0.49% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.5 | 40.8 | 0.49% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.05 | 4.08 | 0.49% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60 | 60.4 | 0.5% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.75 | 39.8 | 0.51% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.15 | 28.2 | 0.53% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.7 | 18.75 | 0.54% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.86 | 1.87 | 0.54% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 18.45 | 18.5 | 0.54% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.85 | 9.15 | 0.55% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.8 | 0.55% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.1 | 54.4 | 0.55% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 17.9 | 17.95 | 0.56% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.55 | 16.6 | 0.61% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 41.2 | 41.25 | 0.61% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.55 | 24.6 | 0.61% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.7 | 32.75 | 0.61% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.1 | 16.15 | 0.62% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 64 | 0.63% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.6 | 23.7 | 0.64% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.95 | 31 | 0.65% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.2 | 38.75 | 0.65% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 106.7 | 106.8 | 0.66% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.8 | 90.9 | 0.66% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 75.4 | 75.5 | 0.67% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.32 | 7.37 | 0.68% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.85 | 43.9 | 0.69% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.55 | 14.6 | 0.69% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.8 | 14.2 | 0.71% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.15 | 35.2 | 0.72% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 111.8 | 0.72% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.16 | 4.18 | 0.72% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.85 | 13.9 | 0.72% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.83 | 6.93 | 0.73% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 34.2 | 34.25 | 0.74% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.92 | 8.08 | 0.75% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.6 | 33.65 | 0.75% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51.7 | 51.8 | 0.78% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.86 | 3.88 | 0.78% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.85 | 0.78% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.2 | 19.25 | 0.79% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.5 | 76 | 0.8% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.45 | 37.5 | 0.81% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.6 | 43.65 | 0.81% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 24.45 | 24.5 | 0.82% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.9 | 11.95 | 0.84% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.65 | 41.7 | 0.85% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.23 | 8.24 | 0.86% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.35 | 11.4 | 0.88% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.1 | 68.2 | 0.89% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.54 | 0.89% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.24 | 2.26 | 0.89% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 16.8 | 16.85 | 0.9% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.7 | 55.8 | 0.9% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.9 | 44.2 | 0.91% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.1 | 9.68 | 0.94% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.55 | 10.6 | 0.95% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26 | 26.25 | 0.96% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 25.8 | 25.85 | 0.98% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51.5 | 0.98% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.04 | 8.23 | 0.98% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6 | 6.09 | 1% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.1 | 20.25 | 1% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 20.15 | 20.2 | 1% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.05 | 10.1 | 1% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 24.9 | 24.95 | 1.01% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.7 | 77.8 | 1.04% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.65 | 18.85 | 1.07% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.7 | 32.75 | 1.08% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.35 | 23.25 | 1.09% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.3 | 18.45 | 1.1% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.59 | 2.63 | 1.15% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.4 | 34.4 | 1.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.98 | 5.09 | 1.19% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.6 | 12.65 | 1.2% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.85 | 24.9 | 1.22% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 41.35 | 41.4 | 1.22% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 33.05 | 33.1 | 1.22% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.95 | 16.05 | 1.26% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.85 | 15.9 | 1.27% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 71.1 | 71.2 | 1.28% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 86 | 86.6 | 1.29% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 46.85 | 47 | 1.29% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46 | 46.2 | 1.32% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.5 | 1.32% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45.55 | 45.6 | 1.33% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.5 | 26.55 | 1.34% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 37 | 37.05 | 1.37% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.1 | 18.15 | 1.4% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.7 | 1.4% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 39 | 39.15 | 1.42% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.05 | 28.1 | 1.44% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.4 | 10.45 | 1.46% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.3 | 13.6 | 1.49% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.45 | 13.5 | 1.5% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.5 | 23.55 | 1.51% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.5 | 33 | 1.54% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30.6 | 32.9 | 1.54% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.13 | 3.14 | 1.62% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 46.35 | 46.45 | 1.64% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 9.83 | 9.84 | 1.65% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.63 | 3.64 | 1.68% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 76.8 | 77.8 | 1.7% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.5 | 71.6 | 1.7% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 14.85 | 14.9 | 1.71% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 121.5 | 122.6 | 1.74% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 51.7 | 51.8 | 1.77% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.53 | 6.88 | 1.78% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.55 | 50.9 | 1.8% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 35.2 | 36 | 1.84% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.75 | 10.9 | 1.87% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 23.05 | 24.3 | 1.89% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34 | 34.8 | 1.9% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.25 | 37.3 | 1.91% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.25 | 10.3 | 1.98% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.47 | 2.52 | 2.02% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 58.4 | 58.6 | 2.09% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 212.1 | 214.6 | 2.09% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.05 | 19.1 | 2.14% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 23.5 | 2.17% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.5 | 4.67 | 2.19% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 27.35 | 27.4 | 2.24% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.8 | 41 | 2.24% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 38.15 | 38.2 | 2.28% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38.05 | 38.6 | 2.39% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.5 | 25.4 | 2.42% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.45 | 12.65 | 2.43% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.33 | 2.38 | 2.59% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 58.2 | 58.3 | 2.64% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.55 | 29 | 2.65% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15.1 | 15.15 | 2.71% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.88 | 1.89 | 2.72% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.15 | 7.35 | 2.8% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.7 | 34.75 | 2.81% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36 | 36.5 | 2.82% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 20.85 | 20.9 | 2.96% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.45 | 6.5 | 3.01% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 169.9 | 170 | 3.03% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | 3.06% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.7 | 40.95 | 3.15% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 120.1 | 120.2 | 3.18% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.16 | 3.2 | 3.23% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.2 | 10.75 | 3.37% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.6 | 3.41% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 18 | 18.05 | 3.44% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.6 | 11.1 | 3.74% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.5 | 42.95 | 3.74% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.3 | 3.75% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.2 | 3.75% | ||||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.4 | 10.8 | 3.85% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 26.5 | 26.55 | 3.91% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.55 | 23.8 | 3.93% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.9 | 12.05 | 4.33% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32.05 | 32.4 | 4.52% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.45 | 6.59 | 4.6% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.5 | 51.8 | 4.65% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.5 | 7.52 | 4.74% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.1 | 32.7 | 4.81% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.01 | 6.3 | 4.83% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.72 | 3.89 | 4.85% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 21.2 | 21.25 | 4.94% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.7 | 21 | 5% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.4 | 7.41 | 5.11% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.35 | 26.6 | 5.14% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 38.1 | 42.95 | 5.14% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.8 | 18.8 | 5.62% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37 | 5.71% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 19.8 | 22 | 5.77% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.11 | 3.45 | 5.83% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.3 | 8.79 | 5.9% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 20.1 | 20.35 | 5.99% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.1 | 6.07% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 59.5 | 62.3 | 6.86% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 40 | 42.8 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.9 | 10% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26 | 28.6 | 10% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.8 | 26.4 | 10% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 30.2 | 9.82% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.5 | 11.2 | 9.8% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14 | 17 | 9.68% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14 | 15.9 | 9.66% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 6.9 | 8 | 9.59% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 20.7 | 9.52% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.6 | 11.5 | 9.52% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.9 | 10.5 | 9.38% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.4 | 9.33% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 52.7 | 63.8 | 9.06% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 25.3 | 30.5 | 8.93% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.9 | 8.89% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.6 | 28.8 | 8.68% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.6 | 18 | 8.43% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.1 | 14.2 | 8.4% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 8.33% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.4 | 9.2 | 8.24% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17 | 17.1 | 8.23% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36.6 | 7.96% | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.5 | 18 | 7.78% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | 7.69% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22 | 23.9 | 7.66% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.7 | 7.3 | 7.35% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.5 | 31 | 7.27% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.3 | 22.7 | 7.08% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.4 | 6.25% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.6 | 32.5 | 6.21% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 12.8 | 13.9 | 6.11% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.9 | 5.5 | 5.77% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.5 | 11 | 5.77% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.3 | 28.5 | 5.56% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.1 | 34.8 | 5.45% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 9.7 | 5.43% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.4 | 4.92% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 75.5 | 4.57% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.7 | 7 | 4.48% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13 | 14.3 | 4.38% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 4.29% | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 5 | 4.17% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 5 | 4.17% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.4 | 12.6 | 4.13% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.1 | 12.7 | 4.1% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.3 | 3.75% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.6 | 23.4 | 3.54% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.8 | 12.4 | 3.33% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.5 | 31.3 | 3.3% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.3 | 3.28% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 78 | 80 | 3.23% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.5 | 9.8 | 3.16% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.5 | 9.9 | 3.13% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 10 | 3.09% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 13.4 | 3.08% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.4 | 10.2 | 3.03% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 10.3 | 10.7 | 2.88% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 11 | 11.8 | 2.61% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15.7 | 15.8 | 2.6% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.4 | 2.44% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.9 | 54.8 | 2.43% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.6 | 8.9 | 2.3% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.5 | 18 | 2.27% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 81.7 | 81.8 | 2.12% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | 2.1% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 21 | 1.94% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.1 | 47.9 | 1.91% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.2 | 21.3 | 1.91% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.8 | 1.82% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11 | 11.2 | 1.82% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28.5 | 1.79% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 53.2 | 57.5 | 1.77% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.5 | 11.7 | 1.74% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.7 | 11.8 | 1.72% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 1.71% | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.2 | 1.67% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.2 | 13.3 | 1.53% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.3 | 41.8 | 1.46% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 7 | 1.45% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.4 | 1.42% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.7 | 50.7 | 1.4% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.3 | 14.5 | 1.4% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 261.1 | 270 | 1.31% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.1 | 32.4 | 1.25% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.4 | 24.5 | 1.24% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.9 | 1.2% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | 42.5 | 1.19% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 18.2 | 1.11% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.4 | 27.5 | 1.1% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | 1% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.8 | 20.6 | 0.98% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 10.3 | 10.6 | 0.95% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 42.3 | 42.9 | 0.94% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.9 | 12.2 | 0.83% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.5 | 25.6 | 0.79% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.4 | 12.8 | 0.79% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 0.78% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 26.2 | 26.3 | 0.77% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.2 | 28.3 | 0.71% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175.3 | 176.4 | 0.68% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.4 | 31.5 | 0.64% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47 | 47.3 | 0.64% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33.2 | 33.3 | 0.6% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.9 | 18 | 0.56% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.3 | 18.4 | 0.55% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.4 | 39.5 | 0.51% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.5 | 20.6 | 0.49% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 25.2 | 25.5 | 0.39% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27.1 | 0.37% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64.1 | 64.2 | 0.31% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30 | 32.2 | 0.31% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.7 | 37.8 | 0.27% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.5 | 40.6 | 0.25% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.1 | 41.9 | 0.24% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 57.7 | 57.9 | 0.17% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.5 | 65.6 | 0.15% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.1 | 7.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29.7 | |||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.6 | 11.7 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.6 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.5 | 7.6 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.9 | 5.1 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.5 | 44.7 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.6 | 19.7 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.9 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.9 | 22.1 | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.2 | 10.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19 | 20.5 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15 | 15.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.3 | 5.4 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.8 | 58 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.4 | 7.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 26.9 | 27 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.4 | 6.5 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 111 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.9 | 54 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.3 | 37.5 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.7 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.5 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.3 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.8 | 10.9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.6 | 4.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.3 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 78 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 13.3 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.9 | 20 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.3 | 31.5 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.6 | 6.7 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | 11.8 | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 64.1 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.5 | 7.7 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.9 | 5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.4 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 33.5 | |||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.1 | 11 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.1 | 20.3 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.6 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 29 | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.5 | 35.6 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.1 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 15 | |||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65 | 66 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 16.9 | 17.3 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 43 | 44 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.2 | 4.3 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.6 | 6.8 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 9 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9 | 9.6 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 4.6 | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.5 | 17 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.5 | 5.6 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.8 | 40 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 26 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.6 | 18.9 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 110.5 | 114.9 | -0.09% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31 | 33.3 | -0.3% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.2 | 21.2 | -0.47% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 17.9 | -0.56% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17.5 | -0.57% | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 134.8 | 148.8 | -0.6% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.6 | 16.3 | -0.61% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71 | 72.2 | -0.82% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | -0.86% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.8 | 11.1 | -0.89% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 10.9 | -0.91% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.4 | -0.95% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 51.9 | -0.95% | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 20.1 | -0.99% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.7 | 39.6 | -1% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.6 | -1.15% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 7.9 | -1.25% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.1 | 7.2 | -1.37% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 106.1 | 109.9 | -1.43% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.7 | 12.8 | -1.54% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.4 | 79.9 | -1.6% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.8 | 6 | -1.64% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 55 | -1.79% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.7 | 21 | -1.87% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.2 | 10.3 | -1.9% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.1 | -1.94% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.9 | -2.07% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.1 | 13 | -2.26% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39 | 41 | -2.38% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 12.1 | -2.42% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.9 | 4 | -2.44% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -2.65% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 38 | 39.5 | -2.95% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.6 | -3.03% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 89.5 | 89.6 | -3.03% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19 | -3.06% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 11.2 | 12 | -3.23% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 32.7 | 32.8 | -3.24% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 17 | -3.41% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | -3.45% | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.3 | 13.5 | -3.57% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 19 | -4.04% | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7 | 7.1 | -4.05% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 19 | -5% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 10.8 | 11 | -5.17% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 20 | -8.68% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.3 | -9.69% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.3 | -9.69% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 20 | -8.68% | ||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 10.8 | 11 | -5.17% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18 | 19 | -5% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7 | 7.1 | -4.05% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 19 | -4.04% | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.3 | 13.5 | -3.57% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | -3.45% | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 17 | -3.41% | ||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 32.7 | 32.8 | -3.24% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 11.2 | 12 | -3.23% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19 | -3.06% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 89.5 | 89.6 | -3.03% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.6 | -3.03% | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 38 | 39.5 | -2.95% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -2.65% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.9 | 4 | -2.44% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 12.1 | -2.42% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39 | 41 | -2.38% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.1 | 13 | -2.26% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.9 | -2.07% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.1 | -1.94% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.2 | 10.3 | -1.9% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.7 | 21 | -1.87% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 55 | -1.79% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.8 | 6 | -1.64% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.4 | 79.9 | -1.6% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.7 | 12.8 | -1.54% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 106.1 | 109.9 | -1.43% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.1 | 7.2 | -1.37% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 7.9 | -1.25% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.6 | -1.15% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.7 | 39.6 | -1% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 20.1 | -0.99% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 51.9 | -0.95% | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.4 | -0.95% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 10.9 | -0.91% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.8 | 11.1 | -0.89% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.5 | -0.86% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71 | 72.2 | -0.82% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.6 | 16.3 | -0.61% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 134.8 | 148.8 | -0.6% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17.5 | -0.57% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 17.9 | -0.56% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.2 | 21.2 | -0.47% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31 | 33.3 | -0.3% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 110.5 | 114.9 | -0.09% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.1 | 7.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29.7 | |||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.6 | 11.7 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.6 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.5 | 7.6 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.9 | 5.1 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.5 | 44.7 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.6 | 19.7 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.6 | 4.9 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.9 | 22.1 | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.2 | 10.5 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19 | 20.5 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15 | 15.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.3 | 5.4 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.8 | 58 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.4 | 7.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 26.9 | 27 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.4 | 6.5 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 111 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.9 | 54 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.3 | 37.5 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.7 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.1 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.5 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.3 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.8 | 10.9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.6 | 4.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.3 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 78 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 13.3 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.9 | 20 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.3 | 31.5 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.6 | 6.7 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | 11.8 | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 64.1 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 7.5 | 7.7 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.9 | 5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.4 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 33.5 | |||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.1 | 11 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.1 | 20.3 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.6 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 29 | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.5 | 35.6 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.1 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 15 | |||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 65 | 66 | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 16.9 | 17.3 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 43 | 44 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.2 | 4.3 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.6 | 6.8 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 9 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9 | 9.6 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 4.6 | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 14.5 | 14.6 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.5 | 17 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.5 | 5.6 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.8 | 40 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 26 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.6 | 18.9 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.5 | 65.6 | 0.15% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 57.7 | 57.9 | 0.17% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.1 | 41.9 | 0.24% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.5 | 40.6 | 0.25% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.7 | 37.8 | 0.27% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30 | 32.2 | 0.31% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64.1 | 64.2 | 0.31% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27.1 | 0.37% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 25.2 | 25.5 | 0.39% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.5 | 20.6 | 0.49% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.4 | 39.5 | 0.51% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.3 | 18.4 | 0.55% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.9 | 18 | 0.56% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33.2 | 33.3 | 0.6% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47 | 47.3 | 0.64% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.4 | 31.5 | 0.64% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 175.3 | 176.4 | 0.68% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.2 | 28.3 | 0.71% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 26.2 | 26.3 | 0.77% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 0.78% | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.5 | 25.6 | 0.79% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.4 | 12.8 | 0.79% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.9 | 12.2 | 0.83% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 42.3 | 42.9 | 0.94% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 10.3 | 10.6 | 0.95% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.8 | 20.6 | 0.98% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | 1% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.4 | 27.5 | 1.1% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 18.2 | 1.11% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 40 | 42.5 | 1.19% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.9 | 1.2% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.4 | 24.5 | 1.24% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.1 | 32.4 | 1.25% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 261.1 | 270 | 1.31% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.3 | 14.5 | 1.4% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.7 | 50.7 | 1.4% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.1 | 21.4 | 1.42% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 7 | 1.45% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.3 | 41.8 | 1.46% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.2 | 13.3 | 1.53% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.2 | 1.67% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 1.71% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.7 | 11.8 | 1.72% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.5 | 11.7 | 1.74% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 53.2 | 57.5 | 1.77% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28.5 | 1.79% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11 | 11.2 | 1.82% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.8 | 1.82% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.2 | 21.3 | 1.91% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.1 | 47.9 | 1.91% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 21 | 1.94% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 34 | 2.1% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 81.7 | 81.8 | 2.12% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.5 | 18 | 2.27% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.6 | 8.9 | 2.3% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.9 | 54.8 | 2.43% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.4 | 2.44% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 15.7 | 15.8 | 2.6% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 11 | 11.8 | 2.61% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 10.3 | 10.7 | 2.88% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.4 | 10.2 | 3.03% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 13.4 | 3.08% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 10 | 3.09% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.5 | 9.9 | 3.13% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.5 | 9.8 | 3.16% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 78 | 80 | 3.23% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.3 | 3.28% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.5 | 31.3 | 3.3% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.8 | 12.4 | 3.33% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.6 | 23.4 | 3.54% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.3 | 3.75% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.1 | 12.7 | 4.1% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.4 | 12.6 | 4.13% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 5 | 4.17% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.6 | 5 | 4.17% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 4.29% | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13 | 14.3 | 4.38% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.7 | 7 | 4.48% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.2 | 75.5 | 4.57% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.4 | 4.92% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 9.7 | 5.43% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.1 | 34.8 | 5.45% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.3 | 28.5 | 5.56% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.9 | 5.5 | 5.77% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.5 | 11 | 5.77% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 12.8 | 13.9 | 6.11% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.6 | 32.5 | 6.21% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.4 | 6.25% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.3 | 22.7 | 7.08% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27.5 | 31 | 7.27% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.7 | 7.3 | 7.35% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22 | 23.9 | 7.66% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | 7.69% | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.5 | 18 | 7.78% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36.6 | 7.96% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17 | 17.1 | 8.23% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.4 | 9.2 | 8.24% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 8.33% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.1 | 14.2 | 8.4% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.6 | 18 | 8.43% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.6 | 28.8 | 8.68% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.9 | 8.89% | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 25.3 | 30.5 | 8.93% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 52.7 | 63.8 | 9.06% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.4 | 9.33% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 10.6 | 11.5 | 9.52% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.9 | 20.7 | 9.52% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 6.9 | 8 | 9.59% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14 | 15.9 | 9.66% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14 | 17 | 9.68% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.5 | 11.2 | 9.8% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 30.2 | 9.82% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.8 | 26.4 | 10% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.9 | 10% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26 | 28.6 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14 | 23.1 | 40% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 14.1 | 32.9 | 40% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 35.4 | 39.92% | ||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | 6.7 | 39.58% | |||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 18.5 | 15.63% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 6.9 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 23 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | 350.7 | 14.98% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.2 | 19.2 | 14.97% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 9.8 | 10 | 14.94% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 17.7 | 14.94% | ||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.9 | 14.88% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.5 | 36.3 | 14.87% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 14.2 | 17 | 14.86% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 45.6 | 14.86% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 35 | 14.75% | |||
ECO | 17.8 | 17.9 | 14.74% | |||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 8.7 | 11.7 | 14.71% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | 66.3 | 14.71% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.7 | 27.3 | 14.71% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 32.8 | 14.69% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.5 | 17.2 | 14.67% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.8 | 14.9 | 14.62% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | 33 | 14.58% | |||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.6 | 14.55% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.6 | 20.5 | 14.53% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 10.3 | 14.44% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.5 | 12.8 | 14.29% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.7 | 8.8 | 14.29% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4 | 4.8 | 14.29% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.5 | 5.6 | 14.29% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 24.9 | 14.22% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.3 | 16.9 | 14.19% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.7 | 14.17% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.2 | 10.5 | 14.13% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10.5 | 14.13% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 4.9 | 6.5 | 14.04% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15.1 | 18.7 | 14.02% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 50 | 57 | 14% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.6 | 7.4 | 13.85% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 13.2 | 15 | 13.64% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 8.1 | 9.2 | 13.58% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 11.8 | 13.46% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.5 | 13.33% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 17 | 13.33% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.1 | 13.33% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.7 | 14.5 | 13.28% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 16.1 | 18.8 | 13.25% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | 6 | 13.21% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.6 | 8.6 | 13.16% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 13.13% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.5 | 26.8 | 13.08% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.6 | 12.94% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 7 | 12.9% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.5 | 14.9 | 12.88% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.3 | 12.77% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.4 | 12.71% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 4.1 | 5.4 | 12.5% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 12.5% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 12.5% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.2 | 70 | 12.36% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.2 | 10 | 12.36% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.5 | 12.8 | 12.28% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11 | 12.24% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | 3.7 | 12.12% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.4 | 11.9% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 15.2 | 19.8 | 11.86% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 24.1 | 29.5 | 11.74% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.6 | 21.9 | 11.73% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 9.4 | 12.2 | 10.91% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.2 | 10.3 | 10.75% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 86 | 10.54% | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | 10.5 | 10.53% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.9 | 10% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.5 | 9.93% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 6.1 | 6.8 | 9.68% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 9.38% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.7 | 9.4 | 9.3% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.1 | 7.1 | 9.23% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 14.2 | 9.23% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 12 | 9.09% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 24 | 9.09% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 10.9 | 9% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 11 | 8.91% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 23.9 | 8.64% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.2 | 6.3 | 8.62% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11 | 13 | 8.33% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 6.5 | 8.33% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 11 | 12 | 8.11% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 62.5 | 7.94% | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 18 | 20.7 | 7.81% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.8 | 11.1 | 7.77% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | 23.7 | 7.73% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 17.2 | 21 | 7.69% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.69% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 7 | 7.69% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 8.5 | 7.59% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 12.9 | 7.5% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 70.2 | 83.8 | 7.44% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 31 | 32.9 | 7.17% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 82.2 | 82.3 | 7.16% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 11 | 6.8% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7 | 8.2 | 6.49% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.6 | 6.42% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8.4 | 6.33% | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.1 | 74.5 | 6.28% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 9.6 | 10.2 | 6.25% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 7.7 | 8.6 | 6.17% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.8 | 5.2 | 6.12% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.1 | 24.5 | 6.06% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 9 | 5.88% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17 | 18 | 5.88% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.3 | 18.5 | 5.71% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.8 | 5.67% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 18.8 | 5.62% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.6 | 27.2 | 5.43% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.8 | 34 | 5.26% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.6 | 6.1 | 5.17% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | 2.1 | 5% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 67 | 67.2 | 5% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.7 | 6.3 | 5% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 18.9 | 5% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 16.9 | 17 | 4.94% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.9 | 21.4 | 4.9% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 360 | 371.9 | 4.85% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 11.2 | 13 | 4.84% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10 | 11 | 4.76% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 14.5 | 17.8 | 4.71% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.5 | 4.65% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 4.55% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 34.8 | 4.5% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 7 | 4.48% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | 4.8 | 4.35% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 50.1 | 53.2 | 4.31% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 4.29% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.7 | 4.26% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28 | 30 | 4.17% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10 | 10.1 | 4.12% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.4 | 7.6 | 4.11% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 52.7 | 53.8 | 4.06% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.9 | 36.2 | 4.02% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.2 | 4% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | 4% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12 | 13 | 4% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.7 | 28.8 | 3.97% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.8 | 7.9 | 3.95% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29 | 34.9 | 3.87% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5 | 5.4 | 3.85% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23 | 27 | 3.85% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.8 | 50.9 | 3.67% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.4 | 8.5 | 3.66% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.4 | 26.3 | 3.54% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8 | 8.9 | 3.49% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.9 | 32.7 | 3.48% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27 | 27.5 | 3.38% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6.2 | 3.33% | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 27 | 28.2 | 3.3% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 32.6 | 32.7 | 3.15% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 19.9 | 3.11% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 17.1 | 3.01% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.1 | 10.3 | 3% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17 | 20.6 | 3% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.3 | 3% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25.8 | 27.5 | 3% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.9 | 2.99% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13 | 14 | 2.94% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.2 | 10.7 | 2.88% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10 | 10.8 | 2.86% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 18.3 | 18.4 | 2.79% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.8 | 2.7% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19.1 | 19.7 | 2.6% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 33.7 | 40 | 2.56% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.4 | 8.1 | 2.53% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.2 | 2.52% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 16.5 | 2.48% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.4 | 12.7 | 2.42% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.6 | 2.38% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.3 | 30.6 | 2.34% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 13.8 | 2.22% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.9 | 23.1 | 2.21% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.6 | 2.2% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13 | 14 | 2.19% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.1 | 18.7 | 2.19% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21 | 23.5 | 2.17% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.2 | 9.5 | 2.15% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.7 | 24.2 | 2.11% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.8 | 10.4 | 1.96% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 91.4 | 91.6 | 1.89% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.7 | 10.8 | 1.89% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 38.3 | 38.4 | 1.86% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.5 | 1.85% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 51.7 | 51.8 | 1.77% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 28.5 | 29 | 1.75% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.4 | 1.75% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41 | 41.6 | 1.71% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 17.9 | 1.7% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.6 | 23.9 | 1.7% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.4 | 36 | 1.69% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 50 | 50.8 | 1.6% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.1 | 50.9 | 1.6% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.4 | 12.9 | 1.57% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33 | 1.54% | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.1 | 26.6 | 1.53% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6 | 6.7 | 1.52% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.4 | 13.6 | 1.49% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 13.8 | 1.47% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.1 | 1.43% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.7 | 22.9 | 1.33% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.3 | 23.8 | 1.28% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 32 | 32.2 | 1.26% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 14 | 16.6 | 1.22% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 210 | 249.5 | 1.22% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 139 | 142 | 1.21% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.4 | 8.7 | 1.16% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.4 | 8.8 | 1.15% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18 | 18.4 | 1.1% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 18 | 18.8 | 1.08% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.1 | 19.3 | 1.05% | |||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 19.3 | 19.5 | 1.04% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 20.1 | 1.01% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10 | 10.1 | 1% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 18.8 | 20.4 | 0.99% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 52.8 | 55 | 0.92% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 33.4 | 33.5 | 0.9% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.6 | 33.8 | 0.9% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.8 | 79.5 | 0.89% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 22.9 | 0.88% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 35 | 35.1 | 0.86% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.1 | 23.7 | 0.85% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 12.3 | 0.82% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 37 | 37.1 | 0.82% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25 | 25.2 | 0.8% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 38.6 | 38.9 | 0.78% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 13 | 0.78% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 11.8 | 13 | 0.78% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.5 | 40.9 | 0.74% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 30 | 0.67% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 26.1 | 30.7 | 0.66% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.8 | 31 | 0.65% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.9 | 31.1 | 0.65% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.6 | 0.65% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.7 | 15.9 | 0.63% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 42.8 | 48 | 0.63% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.3 | 16.4 | 0.61% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.3 | 16.7 | 0.6% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 52.3 | 52.5 | 0.57% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.5 | 21.8 | 0.46% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.4 | 22.7 | 0.44% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.7 | 23 | 0.44% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23 | 24 | 0.42% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.5 | 24 | 0.42% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 24.6 | 24.7 | 0.41% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.3 | 25.4 | 0.4% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 26.4 | 26.5 | 0.38% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 51.2 | 55.9 | 0.36% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.2 | 28.3 | 0.35% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.5 | 33.7 | 0.3% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.2 | 67.5 | 0.3% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.8 | 34.8 | 0.29% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.8 | 38 | 0.26% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 69.8 | 71 | 0.14% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 118.7 | 118.9 | 0.08% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.1 | 7.3 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.1 | 20.2 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.2 | 6.6 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7 | 7.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 22 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.1 | 9.2 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.1 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.1 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 21.9 | 22.2 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.3 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.8 | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 22.8 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.5 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | |||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 34.3 | 36 | ||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.2 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.5 | 7.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.2 | |||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 13 | |||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.6 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.6 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36.2 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.6 | 7.5 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.1 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9.1 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.1 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31 | 32 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 25.5 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7.9 | 8 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | 9.7 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 44 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34.6 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 37 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 10 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 4.9 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.4 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.3 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.4 | 7.5 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.4 | 2.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 6.8 | 11.2 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30.3 | 33 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.7 | 2.8 | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.6 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.3 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.4 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.8 | |||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 5.9 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.7 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 10.9 | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 32.4 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 11.5 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.6 | 3.8 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | |||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 12 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.2 | |||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.2 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17.1 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.1 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.4 | 5.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 22.6 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.6 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.5 | 16.3 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.9 | 12 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 116.6 | 130 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.3 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15.1 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 8 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.6 | 43.8 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | 11.1 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 12.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.2 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.9 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.9 | 5 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16 | 16.2 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 4.3 | 5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.4 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.8 | 2.9 | ||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.6 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.8 | 6.7 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.3 | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 28.9 | 29 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.5 | 11.9 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.5 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.3 | 13 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.4 | 3.5 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.1 | 13.2 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.7 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.7 | 16 | ||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26 | 27.5 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 32.5 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 48.7 | 49.2 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.5 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.6 | 3.7 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 30.7 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 10.5 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 45 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.5 | 28.2 | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 34 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.5 | 17.6 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 40.6 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 14.8 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.7 | 13.8 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.4 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.2 | 25.9 | ||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 31.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 31.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 23.3 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 14 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.3 | 12.4 | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 27.2 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 64.1 | 68 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.5 | 21.7 | ||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 7 | 8.1 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 11.2 | ||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.1 | 7.2 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.6 | 8.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6.2 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.4 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45 | 45.9 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8.1 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.1 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.7 | 45 | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.5 | 60.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9.3 | 9.4 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19 | |||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21.5 | 21.7 | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.3 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 19.6 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.7 | 16 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 300 | 337 | -0.21% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 33.6 | 34 | -0.29% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 23.5 | -0.42% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.9 | 40.2 | -0.5% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.3 | 17.7 | -0.56% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.4 | 34.5 | -0.58% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33 | 34.5 | -0.58% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.7 | 30.8 | -0.65% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13 | 14.5 | -0.68% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 12.5 | -0.79% | ||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193 | 193.5 | -0.82% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 11.9 | -0.83% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 29.6 | 34 | -0.87% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 43 | 43.7 | -0.91% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 9.7 | 10.9 | -0.91% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.5 | 10.8 | -0.92% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 19.7 | -1.01% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 74 | 75 | -1.06% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.2 | 9.3 | -1.06% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.5 | 18.6 | -1.06% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.7 | -1.07% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -1.08% | ||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.5 | 26 | -1.14% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.7 | 16 | -1.23% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.7 | 14.6 | -1.35% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.5 | 7.3 | -1.35% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.8 | 13.8 | -1.43% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.1 | 18.4 | -1.6% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.7 | -1.68% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.6 | -1.75% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 217.4 | 217.5 | -1.76% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.6 | 10.9 | -1.8% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.6 | 10.8 | -1.82% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.4 | 4.9 | -2% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27 | 29 | -2.03% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.2 | 19.2 | -2.04% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 81.8 | 82 | -2.15% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.3 | 8.8 | -2.22% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 165.5 | 167.8 | -2.33% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 16.7 | 25 | -2.34% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.6 | 4.1 | -2.38% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 11.9 | 12.2 | -2.4% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15.1 | 16 | -2.44% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34.3 | 36 | -2.44% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 102 | -2.49% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.4 | -2.63% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.78% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.6 | 10.2 | -2.86% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 39 | 40 | -2.91% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27.5 | 28 | -3.45% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.2 | 8.3 | -3.49% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 59 | -4.22% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 29.5 | -4.22% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.1 | 7.9 | -4.82% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | -5.13% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.2 | 3.5 | -5.41% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.4 | 7.7 | -6.1% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.5 | -6.86% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | -7.41% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.4 | 3.7 | -7.5% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12 | -8.4% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.9 | 3 | -9.09% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.4 | -9.38% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.7 | 20.2 | -9.42% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 21 | -10.64% | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.4 | 3.5 | -12.5% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 6.3 | -13.7% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10.8 | -14.29% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | -14.41% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 21.2 | -14.86% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 52.5 | -14.91% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.1 | -14.93% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 40.4 | -14.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 40.4 | -14.95% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.1 | -14.93% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 52.5 | -14.91% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 21.2 | -14.86% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.5 | -14.41% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10.8 | -14.29% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 6.3 | -13.7% | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.4 | 3.5 | -12.5% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 21 | -10.64% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.7 | 20.2 | -9.42% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.4 | -9.38% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.9 | 3 | -9.09% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12 | -8.4% | ||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.4 | 3.7 | -7.5% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | -7.41% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.5 | -6.86% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.4 | 7.7 | -6.1% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.2 | 3.5 | -5.41% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | -5.13% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.1 | 7.9 | -4.82% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 59 | -4.22% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 29.5 | -4.22% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.2 | 8.3 | -3.49% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27.5 | 28 | -3.45% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 39 | 40 | -2.91% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.6 | 10.2 | -2.86% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.78% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.4 | -2.63% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 102 | -2.49% | ||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34.3 | 36 | -2.44% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15.1 | 16 | -2.44% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 11.9 | 12.2 | -2.4% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.6 | 4.1 | -2.38% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 16.7 | 25 | -2.34% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 165.5 | 167.8 | -2.33% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.3 | 8.8 | -2.22% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 81.8 | 82 | -2.15% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.2 | 19.2 | -2.04% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27 | 29 | -2.03% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.4 | 4.9 | -2% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.6 | 10.8 | -1.82% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9.6 | 10.9 | -1.8% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 217.4 | 217.5 | -1.76% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.6 | -1.75% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.7 | -1.68% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.1 | 18.4 | -1.6% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.4 | 13.5 | -1.46% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.8 | 13.8 | -1.43% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.7 | 14.6 | -1.35% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.5 | 7.3 | -1.35% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.7 | 16 | -1.23% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.5 | 26 | -1.14% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | -1.08% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.6 | 27.7 | -1.07% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.2 | 9.3 | -1.06% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.5 | 18.6 | -1.06% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 74 | 75 | -1.06% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19 | 19.7 | -1.01% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.5 | 10.8 | -0.92% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 9.7 | 10.9 | -0.91% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 43 | 43.7 | -0.91% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 29.6 | 34 | -0.87% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 11.9 | -0.83% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193 | 193.5 | -0.82% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 12.5 | -0.79% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13 | 14.5 | -0.68% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.7 | 30.8 | -0.65% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.4 | 34.5 | -0.58% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33 | 34.5 | -0.58% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.3 | 17.7 | -0.56% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.9 | 40.2 | -0.5% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23 | 23.5 | -0.42% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 33.6 | 34 | -0.29% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 300 | 337 | -0.21% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.1 | 7.3 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.8 | 39 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 20.1 | 20.2 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.2 | 6.6 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7 | 7.1 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 22 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.1 | 9.2 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.1 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.1 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 21.9 | 22.2 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.3 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.2 | 11.8 | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 20 | 22.8 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.5 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.7 | |||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 34.3 | 36 | ||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.2 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.5 | 7.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.2 | |||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 13 | |||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.6 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.6 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 36.2 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.6 | 7.5 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.1 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 9.1 | ||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47.1 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31 | 32 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.4 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 25.5 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7.9 | 8 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | 9.7 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 44 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34.6 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 37 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 10 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 4.9 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.4 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.3 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.4 | 7.5 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.4 | 2.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 6.8 | 11.2 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30.3 | 33 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.7 | 2.8 | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.6 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.3 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.4 | |||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 5.8 | |||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 5.9 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.7 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 10.8 | 10.9 | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30 | 32.4 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7.5 | 11.5 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.6 | 3.8 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | |||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 12 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.2 | |||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.2 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17.1 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 10.1 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.4 | 5.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 22.6 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.5 | 4.6 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.5 | 16.3 | ||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.9 | 12 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 116.6 | 130 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.3 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15.1 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 8 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.6 | 43.8 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | 11.1 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 12.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.2 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 7.9 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.9 | 5 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16 | 16.2 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 4.3 | 5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.4 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.8 | 2.9 | ||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21.6 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 31.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.8 | 6.7 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.3 | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 28.9 | 29 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.5 | 11.9 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.5 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.3 | 13 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.4 | 3.5 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.1 | 13.2 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.7 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.7 | 16 | ||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26 | 27.5 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 28 | 32.5 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 48.7 | 49.2 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.6 | 4.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.5 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.6 | 3.7 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 30.7 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 10.5 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 6.8 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 45 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.5 | 28.2 | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 34 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.5 | 17.6 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 40.6 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 14.8 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 11.3 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13.2 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13.7 | 13.8 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.4 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.2 | 25.9 | ||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 31.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 31.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 23.3 | |||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 14 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.3 | 12.4 | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 27.2 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 64.1 | 68 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.5 | 21.7 | ||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 7 | 8.1 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 11.2 | ||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.1 | 7.2 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.6 | 8.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6.2 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25.4 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45 | 45.9 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8.1 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 16.1 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 44.7 | 45 | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.5 | 60.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 9.3 | 9.4 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19 | |||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21.5 | 21.7 | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.3 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.3 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.4 | 10 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 19.6 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 13.7 | 16 | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 118.7 | 118.9 | 0.08% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 69.8 | 71 | 0.14% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 37.8 | 38 | 0.26% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.8 | 34.8 | 0.29% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.2 | 67.5 | 0.3% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.5 | 33.7 | 0.3% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.2 | 28.3 | 0.35% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 51.2 | 55.9 | 0.36% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 26.4 | 26.5 | 0.38% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.3 | 25.4 | 0.4% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 24.6 | 24.7 | 0.41% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23 | 24 | 0.42% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.5 | 24 | 0.42% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.7 | 23 | 0.44% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.4 | 22.7 | 0.44% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.5 | 21.8 | 0.46% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | 21.7 | 0.46% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 52.3 | 52.5 | 0.57% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.3 | 16.7 | 0.6% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.3 | 16.4 | 0.61% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 42.8 | 48 | 0.63% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.7 | 15.9 | 0.63% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.4 | 15.6 | 0.65% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 30.9 | 31.1 | 0.65% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.8 | 31 | 0.65% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 26.1 | 30.7 | 0.66% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.2 | 15.3 | 0.66% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.8 | 30 | 0.67% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.5 | 40.9 | 0.74% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 13 | 0.78% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 11.8 | 13 | 0.78% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 38.6 | 38.9 | 0.78% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25 | 25.2 | 0.8% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 37 | 37.1 | 0.82% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 12.3 | 0.82% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.1 | 23.7 | 0.85% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 35 | 35.1 | 0.86% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 22.9 | 0.88% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.8 | 79.5 | 0.89% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.6 | 33.8 | 0.9% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 33.4 | 33.5 | 0.9% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 52.8 | 55 | 0.92% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 18.8 | 20.4 | 0.99% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10 | 10.1 | 1% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.5 | 20.1 | 1.01% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 19.3 | 19.5 | 1.04% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.1 | 19.3 | 1.05% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 18 | 18.8 | 1.08% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18 | 18.4 | 1.1% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.4 | 8.8 | 1.15% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.4 | 8.7 | 1.16% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 139 | 142 | 1.21% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 210 | 249.5 | 1.22% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 14 | 16.6 | 1.22% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 32 | 32.2 | 1.26% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.3 | 23.8 | 1.28% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.7 | 22.9 | 1.33% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.1 | 1.43% | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 13.8 | 1.47% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.4 | 13.6 | 1.49% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6 | 6.7 | 1.52% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.1 | 26.6 | 1.53% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 33 | 1.54% | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.4 | 12.9 | 1.57% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.1 | 50.9 | 1.6% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 50 | 50.8 | 1.6% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.4 | 36 | 1.69% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.6 | 23.9 | 1.7% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.7 | 17.9 | 1.7% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41 | 41.6 | 1.71% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.4 | 1.75% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 28.5 | 29 | 1.75% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 51.7 | 51.8 | 1.77% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.5 | 1.85% | ||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 38.3 | 38.4 | 1.86% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 10.7 | 10.8 | 1.89% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 91.4 | 91.6 | 1.89% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.8 | 10.4 | 1.96% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.7 | 24.2 | 2.11% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.2 | 9.5 | 2.15% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21 | 23.5 | 2.17% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.1 | 18.7 | 2.19% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13 | 14 | 2.19% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.6 | 2.2% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.9 | 23.1 | 2.21% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 13.8 | 2.22% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.3 | 30.6 | 2.34% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.6 | 2.38% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12.4 | 12.7 | 2.42% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 16.5 | 2.48% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.2 | 2.52% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.4 | 8.1 | 2.53% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 33.7 | 40 | 2.56% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19.1 | 19.7 | 2.6% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.8 | 2.7% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 18.3 | 18.4 | 2.79% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10 | 10.8 | 2.86% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.2 | 10.7 | 2.88% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13 | 14 | 2.94% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.9 | 2.99% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25.8 | 27.5 | 3% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.1 | 10.3 | 3% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 17 | 20.6 | 3% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.3 | 3% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 17.1 | 3.01% | ||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | 19.9 | 3.11% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 32.6 | 32.7 | 3.15% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 27 | 28.2 | 3.3% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 6.2 | 3.33% | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 27 | 27.5 | 3.38% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.9 | 32.7 | 3.48% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8 | 8.9 | 3.49% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.4 | 26.3 | 3.54% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.4 | 8.5 | 3.66% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.8 | 50.9 | 3.67% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23 | 27 | 3.85% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5 | 5.4 | 3.85% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 29 | 34.9 | 3.87% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.8 | 7.9 | 3.95% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.7 | 28.8 | 3.97% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12 | 13 | 4% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5 | 5.2 | 4% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | 4% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 33.9 | 36.2 | 4.02% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 52.7 | 53.8 | 4.06% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.4 | 7.6 | 4.11% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10 | 10.1 | 4.12% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28 | 30 | 4.17% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.7 | 4.26% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.3 | 4.29% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 50.1 | 53.2 | 4.31% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | 4.8 | 4.35% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 7 | 4.48% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 34.8 | 4.5% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 4.55% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.2 | 4.5 | 4.65% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 14.5 | 17.8 | 4.71% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10 | 11 | 4.76% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 11.2 | 13 | 4.84% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 360 | 371.9 | 4.85% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 17.9 | 21.4 | 4.9% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 16.9 | 17 | 4.94% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 18.9 | 5% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.7 | 6.3 | 5% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | 2.1 | 5% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 67 | 67.2 | 5% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.6 | 6.1 | 5.17% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.8 | 34 | 5.26% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.6 | 27.2 | 5.43% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 18.8 | 5.62% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.8 | 5.67% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.3 | 18.5 | 5.71% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 9 | 5.88% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17 | 18 | 5.88% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.1 | 24.5 | 6.06% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.8 | 5.2 | 6.12% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 7.7 | 8.6 | 6.17% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 9.6 | 10.2 | 6.25% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.1 | 74.5 | 6.28% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8.4 | 6.33% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.6 | 6.42% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7 | 8.2 | 6.49% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9 | 11 | 6.8% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 82.2 | 82.3 | 7.16% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 31 | 32.9 | 7.17% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 70.2 | 83.8 | 7.44% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.1 | 12.9 | 7.5% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 8.5 | 7.59% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 17.2 | 21 | 7.69% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.69% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 7 | 7.69% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22 | 23.7 | 7.73% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.8 | 11.1 | 7.77% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 18 | 20.7 | 7.81% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 62.5 | 7.94% | ||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 11 | 12 | 8.11% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11 | 13 | 8.33% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.4 | 6.5 | 8.33% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.2 | 6.3 | 8.62% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 23.9 | 8.64% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 11 | 8.91% | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 10.9 | 9% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 12 | 9.09% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 24 | 9.09% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.1 | 7.1 | 9.23% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 14.2 | 9.23% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.7 | 9.4 | 9.3% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7 | 9.38% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 6.1 | 6.8 | 9.68% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.5 | 9.93% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.9 | 10% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | 10.5 | 10.53% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 86 | 10.54% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.2 | 10.3 | 10.75% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 9.4 | 12.2 | 10.91% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.6 | 21.9 | 11.73% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 24.1 | 29.5 | 11.74% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 15.2 | 19.8 | 11.86% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.4 | 11.9% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | 3.7 | 12.12% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11 | 12.24% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.5 | 12.8 | 12.28% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.2 | 10 | 12.36% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 62.2 | 70 | 12.36% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 12.5% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 12.5% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 4.1 | 5.4 | 12.5% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.4 | 12.71% | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.3 | 12.77% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.5 | 14.9 | 12.88% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 7 | 12.9% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.6 | 12.94% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.5 | 26.8 | 13.08% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 13.13% | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.6 | 8.6 | 13.16% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | 6 | 13.21% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 16.1 | 18.8 | 13.25% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.7 | 14.5 | 13.28% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.1 | 13.33% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.5 | 13.33% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 17 | 13.33% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 11.8 | 13.46% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 8.1 | 9.2 | 13.58% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 13.2 | 15 | 13.64% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.6 | 7.4 | 13.85% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 50 | 57 | 14% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 15.1 | 18.7 | 14.02% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 4.9 | 6.5 | 14.04% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.2 | 10.5 | 14.13% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10.5 | 14.13% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.7 | 14.17% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.3 | 16.9 | 14.19% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 24.9 | 14.22% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.5 | 5.6 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4 | 4.8 | 14.29% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.7 | 8.8 | 14.29% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.5 | 12.8 | 14.29% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 10.3 | 14.44% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.6 | 20.5 | 14.53% | |||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.6 | 14.55% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | 33 | 14.58% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.8 | 14.9 | 14.62% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 3.5 | 4.7 | 14.63% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.5 | 17.2 | 14.67% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 32.8 | 14.69% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.7 | 27.3 | 14.71% | |||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 8.7 | 11.7 | 14.71% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | 66.3 | 14.71% | |||
ECO | 17.8 | 17.9 | 14.74% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 35 | 14.75% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 45.6 | 14.86% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 14.2 | 17 | 14.86% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.5 | 36.3 | 14.87% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.6 | 13.9 | 14.88% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 17.7 | 14.94% | ||||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 9.8 | 10 | 14.94% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 14.2 | 19.2 | 14.97% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | 350.7 | 14.98% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 23 | 15% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 6.9 | 15% | |||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 18.5 | 15.63% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | 6.7 | 39.58% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 35.4 | 39.92% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 14.1 | 32.9 | 40% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14 | 23.1 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade