Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 50.2 | 6.81% | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 33.4 | 6.71% | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.8 | 11.85 | 6.28% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.7 | 6.27% | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 30.6 | 33.85 | 5.95% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47 | 50.7 | 5.85% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.08 | 6.38 | 5.8% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.56 | 3.58 | 5.6% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14.5 | 15.25 | 5.54% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.87 | 6.19 | 5.45% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 64 | 5.26% | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.51 | 7.89 | 5.2% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.21 | 8.99 | 5.02% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.8 | 4.96% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.2 | 4.95% | ||||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.88 | 3.08 | 4.76% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.6 | 39 | 4.7% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 31.9 | 31.95 | 4.58% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.51 | 5.52 | 4.35% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46.65 | 46.7 | 4.01% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9 | 9.45 | 3.96% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11.95 | 3.91% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.9 | 23.95 | 3.9% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.29 | 9.64 | 3.77% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 40 | 40.1 | 3.62% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.8 | 11.9 | 3.48% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.5 | 11.55 | 3.13% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.2 | 13.4 | 3.08% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.5 | 33.7 | 3.06% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20.95 | 21 | 2.94% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.2 | 12.25 | 2.94% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 72 | 72.5 | 2.84% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.9 | 12.95 | 2.78% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.2 | 17.25 | 2.68% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.51 | 4.63 | 2.66% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.8 | 35 | 2.64% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 40 | 2.56% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.1 | 32.2 | 2.55% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.15 | 16.2 | 2.53% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 32.55 | 32.7 | 2.51% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.65 | 25.7 | 2.39% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.8 | 47.9 | 2.35% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.4 | 66.5 | 2.31% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218.1 | 225 | 2.27% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.1 | 18.15 | 2.25% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.7 | 72.8 | 2.25% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.45 | 27.5 | 2.23% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.37 | 1.38 | 2.22% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.4 | 18.45 | 2.22% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.55 | 21 | 2.19% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.05 | 12 | 2.13% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.86 | 7.48 | 2.05% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.53 | 10.2 | 2% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.81 | 10.2 | 2% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.95 | 18 | 1.98% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 46.7 | 46.9 | 1.96% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.6 | 1.92% | ||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.2 | 16.25 | 1.88% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75 | 76.4 | 1.87% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.1 | 19.15 | 1.86% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.6 | 33 | 1.85% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 130.9 | 131.2 | 1.78% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.1 | 17.2 | 1.78% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.2 | 12.25 | 1.66% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 43 | 43.1 | 1.65% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.33 | 4.43 | 1.61% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 31.9 | 31.95 | 1.59% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.84 | 3.87 | 1.57% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 77.4 | 77.5 | 1.57% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.6 | 40.6 | 1.5% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.6 | 30.65 | 1.49% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.09 | 4.13 | 1.47% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.35 | 1.47% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.1 | 14.45 | 1.4% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.81 | 5.85 | 1.39% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.5 | 38 | 1.33% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 44.35 | 44.4 | 1.25% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.15 | 8.2 | 1.23% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.35 | 38.4 | 1.19% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.4 | 21.45 | 1.18% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.8 | 12.9 | 1.18% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.3 | 114.3 | 1.15% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.69 | 4.74 | 1.07% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.66 | 4.79 | 1.05% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.6 | 29.25 | 1.04% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 20.5 | 20.6 | 0.98% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.7 | 31 | 0.98% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 33.75 | 33.85 | 0.89% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.03 | 9.1 | 0.89% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24 | 0.84% | ||||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 60.8 | 60.9 | 0.83% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.5 | 61.6 | 0.82% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.45 | 3.7 | 0.82% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.8 | 0.79% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.05 | 32.6 | 0.77% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115 | 119.9 | 0.76% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 33.6 | 33.65 | 0.75% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.77 | 6.85 | 0.74% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.76 | 2.77 | 0.73% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28 | 28.05 | 0.72% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.04 | 4.23 | 0.71% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 42 | 42.9 | 0.7% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.77 | 18.89 | 0.69% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.6 | 11.7 | 0.69% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.25 | 15.3 | 0.66% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39 | 39.2 | 0.64% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 15.75 | 0.64% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.82 | 4.84 | 0.62% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8.04 | 8.1 | 0.62% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.55 | 33 | 0.61% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.6 | 67 | 0.6% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.4 | 8.45 | 0.6% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 51.9 | 52 | 0.58% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.3 | 17.5 | 0.57% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.86 | 9.19 | 0.55% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75.4 | 0.53% | ||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10.1 | 10.15 | 0.5% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.65 | 10.7 | 0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.5 | 11 | 0.46% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.3 | 22.35 | 0.45% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.6 | 11.65 | 0.43% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12.05 | 0.42% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.9 | 24.3 | 0.41% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 5.02 | 5.04 | 0.4% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.85 | 12.9 | 0.39% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.8 | 52.9 | 0.38% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 55.7 | 55.8 | 0.36% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.8 | 14 | 0.36% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.51 | 8.77 | 0.34% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.75 | 14.8 | 0.34% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2.99 | 3.01 | 0.33% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.25 | 3.26 | 0.31% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.7 | 0.31% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.2 | 16.5 | 0.3% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.6 | 49.95 | 0.3% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 33.35 | 33.4 | 0.3% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.2 | 18.55 | 0.27% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.4 | 39.45 | 0.25% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.7 | 19.8 | 0.25% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 11.74 | 12.22 | 0.25% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.11 | 4.15 | 0.24% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9 | 9.19 | 0.22% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.26 | 9.29 | 0.22% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.85 | 23.95 | 0.21% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27 | 27.05 | 0.19% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.59 | 5.63 | 0.18% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 41.4 | 41.45 | 0.12% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.35 | 8.39 | 0.12% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.7 | 43 | 0.12% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.8 | 93 | 0.11% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48 | 48.05 | 0.1% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.87 | |||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.17 | 5.18 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.35 | |||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.5 | 38.9 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16 | 16.4 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.6 | |||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.97 | |||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 18.5 | 18.55 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | |||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.4 | 28.45 | ||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.95 | 50 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.1 | 4.14 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.7 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.66 | 7.68 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 30 | 30.35 | ||||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 19.25 | 20.1 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 51.8 | |||||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.67 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 14.9 | ||||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.7 | 10.8 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63 | 65.8 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.79 | 3.8 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 65.1 | 66 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.4 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 58.9 | 59 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.82 | 11.89 | ||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.7 | 25.9 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 10.3 | |||||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.55 | |||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.06 | 4.07 | ||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.94 | 4.95 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.9 | |||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | |||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.2 | 10.3 | ||||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 63.2 | 63.5 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.27 | 3.3 | ||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | ||||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | |||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.85 | 10.9 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | |||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.75 | 26.8 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.4 | |||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.2 | |||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.1 | 20.45 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.3 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | ||||||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.32 | 4.55 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.97 | |||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.1 | |||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 133 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | ||||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.7 | |||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.5 | |||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | |||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.25 | 13 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.75 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 33.6 | 33.7 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.85 | 14.9 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.25 | 14.4 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 31.05 | |||||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.2 | |||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.72 | |||||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 29.35 | 29.4 | ||||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.2 | |||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.15 | |||||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.05 | 42.1 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.56 | 3.6 | ||||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | ||||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.4 | |||||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.35 | 20.4 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.36 | 2.37 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | ||||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | 7.99 | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 36 | 36.2 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38 | |||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.8 | 14.7 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | ||||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 76.3 | 76.4 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.25 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.95 | 13 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26 | |||||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.5 | 14.55 | ||||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.77 | 9.84 | -0.1% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.22 | 9.44 | -0.11% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.5 | 91.2 | -0.11% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.55 | 8.98 | -0.11% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.1 | 44.25 | -0.11% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.55 | 42.8 | -0.12% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 35.45 | 35.5 | -0.14% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.95 | 6.97 | -0.14% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 33.9 | 34.05 | -0.15% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66.6 | 67.4 | -0.15% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.23 | 6.24 | -0.16% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.7 | 6.03 | -0.17% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.76 | 5.79 | -0.17% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 28.7 | 28.75 | -0.17% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 53.8 | 54.9 | -0.18% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 53.2 | 53.3 | -0.19% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 23.95 | 24 | -0.21% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 47.75 | 47.8 | -0.21% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.46 | 4.47 | -0.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.2 | 22.25 | -0.22% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.23% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 4.27 | 4.29 | -0.23% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.4 | 84.5 | -0.24% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.85 | 20.9 | -0.24% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.32 | 8.33 | -0.24% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.4 | 20.45 | -0.24% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 121.6 | 122.2 | -0.24% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.02 | 4.03 | -0.25% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.96 | 3.99 | -0.25% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 19.15 | 19.3 | -0.26% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.17 | 7.18 | -0.28% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.65 | 17.7 | -0.28% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.48 | 3.49 | -0.29% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 68 | 68.2 | -0.29% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.7 | 67.8 | -0.29% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 31.8 | 31.9 | -0.31% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.23 | 31.25 | -0.32% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.3 | 30.4 | -0.33% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.05 | 30.1 | -0.33% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30 | 30.05 | -0.33% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 44.8 | 44.85 | -0.33% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.59 | 5.96 | -0.33% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.7 | 14.8 | -0.34% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 87.1 | 87.3 | -0.34% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.3 | 57.5 | -0.35% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 14.2 | 14.25 | -0.35% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.05 | 14.1 | -0.35% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.38 | 8.39 | -0.36% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 21.96 | 22 | -0.36% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.68 | 2.69 | -0.37% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 79.7 | 79.8 | -0.37% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.15 | 13.2 | -0.38% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.1 | 13.15 | -0.38% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.2 | 20.26 | -0.39% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.3 | 12.4 | -0.4% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.5 | 97.6 | -0.41% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.1 | -0.41% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.89 | 16.93 | -0.41% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.5 | 11.75 | -0.42% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.99 | 7 | -0.43% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.55 | 11.6 | -0.43% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.25 | 9.27 | -0.43% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.3 | 11.5 | -0.43% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.1 | 68.4 | -0.44% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21.75 | 21.8 | -0.46% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 43.1 | 43.2 | -0.46% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.55 | 10.6 | -0.47% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.8 | 20.85 | -0.48% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.22 | 8.23 | -0.48% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.99 | 2 | -0.5% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.1 | 38.8 | -0.51% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.08 | 15.1 | -0.53% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 130.5 | 130.6 | -0.53% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 36.9 | 37.2 | -0.53% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.45 | 27.5 | -0.54% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.45 | 5.46 | -0.55% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87 | 87.7 | -0.57% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.35 | 17.4 | -0.57% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.25 | 17.35 | -0.57% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.42 | 8.43 | -0.59% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.98 | 4.99 | -0.6% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 4.93 | 4.94 | -0.6% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.75 | 40.8 | -0.61% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.05 | 24.1 | -0.62% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.35 | 23.4 | -0.64% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.44 | 7.45 | -0.67% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.7 | 14.75 | -0.67% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 117.7 | 117.8 | -0.67% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29 | 29.2 | -0.68% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.9 | 43.4 | -0.69% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.69 | 5.74 | -0.69% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.57 | 15.6 | -0.7% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.05 | 28.1 | -0.71% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.79 | 2.8 | -0.71% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 69.7 | 69.8 | -0.71% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54.3 | 54.4 | -0.73% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 45.5 | 45.55 | -0.76% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 24.9 | 25.4 | -0.78% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.77 | 3.79 | -0.79% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 60.7 | 62.5 | -0.79% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.6 | 18.65 | -0.8% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.29 | 7.3 | -0.82% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.01 | 6.02 | -0.82% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.85 | 18.05 | -0.82% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 42 | -0.83% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.55 | 23.9 | -0.83% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.93 | 5.94 | -0.83% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 58.7 | 58.8 | -0.84% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 58.7 | 58.8 | -0.84% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.6 | 58.7 | -0.84% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11.65 | 11.7 | -0.85% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 16.85 | -0.88% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.45 | 32.5 | -0.91% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 162.3 | 162.5 | -0.91% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.45 | 21.5 | -0.92% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.95 | 24.05 | -1.03% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.9 | 13.95 | -1.06% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 23.05 | 23.1 | -1.07% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 27.5 | 27.55 | -1.08% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22.5 | -1.1% | ||||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.45 | 22.5 | -1.1% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.65 | 35.7 | -1.11% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 115.6 | 115.7 | -1.11% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.29 | 5.3 | -1.12% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 12.98 | 13.19 | -1.12% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.6 | 9.63 | -1.13% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.9 | 12.95 | -1.15% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.9 | 17 | -1.16% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.3 | 12.5 | -1.19% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.1 | 29.15 | -1.19% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.61 | 5.8 | -1.19% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.9 | 7.3 | -1.22% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11.85 | 11.95 | -1.24% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 46.7 | 47.2 | -1.26% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.83 | 3.84 | -1.29% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.25 | 11.3 | -1.31% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.55 | 22.6 | -1.31% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.69 | 6.7 | -1.33% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.55 | 10.85 | -1.36% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.42 | 5.43 | -1.45% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 31.5 | 32 | -1.54% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.5 | 40.55 | -1.58% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.49 | 11.5 | -1.63% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.1 | 27.15 | -1.63% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.73 | 6.74 | -1.75% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.65 | 16.7 | -1.76% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | -1.79% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 45.9 | -1.82% | ||||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 16 | 16.05 | -1.83% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.35 | 21.4 | -1.83% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.65 | -1.85% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.35 | 7.65 | -1.92% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.1 | 15.15 | -1.94% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.6 | 73 | -2.01% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.73 | 6.77 | -2.17% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.66 | 5.75 | -2.38% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 66.9 | 67 | -2.47% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.03 | 3.1 | -3.73% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.8 | 13.85 | -5.14% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.8 | 13.85 | -5.14% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.03 | 3.1 | -3.73% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 66.9 | 67 | -2.47% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.66 | 5.75 | -2.38% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.73 | 6.77 | -2.17% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.6 | 73 | -2.01% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.1 | 15.15 | -1.94% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.35 | 7.65 | -1.92% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.65 | -1.85% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.35 | 21.4 | -1.83% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 16 | 16.05 | -1.83% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 45.9 | -1.82% | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | -1.79% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.65 | 16.7 | -1.76% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.73 | 6.74 | -1.75% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.1 | 27.15 | -1.63% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.49 | 11.5 | -1.63% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.5 | 40.55 | -1.58% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 31.5 | 32 | -1.54% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.42 | 5.43 | -1.45% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.55 | 10.85 | -1.36% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.69 | 6.7 | -1.33% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.25 | 11.3 | -1.31% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.55 | 22.6 | -1.31% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.83 | 3.84 | -1.29% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 46.7 | 47.2 | -1.26% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11.85 | 11.95 | -1.24% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.9 | 7.3 | -1.22% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.61 | 5.8 | -1.19% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.1 | 29.15 | -1.19% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.3 | 12.5 | -1.19% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.9 | 17 | -1.16% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.9 | 12.95 | -1.15% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.6 | 9.63 | -1.13% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 12.98 | 13.19 | -1.12% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.29 | 5.3 | -1.12% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 115.6 | 115.7 | -1.11% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.65 | 35.7 | -1.11% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22.5 | -1.1% | ||||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.45 | 22.5 | -1.1% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 27.5 | 27.55 | -1.08% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 23.05 | 23.1 | -1.07% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.9 | 13.95 | -1.06% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.95 | 24.05 | -1.03% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.45 | 21.5 | -0.92% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 162.3 | 162.5 | -0.91% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.45 | 32.5 | -0.91% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 16.85 | -0.88% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11.65 | 11.7 | -0.85% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.6 | 58.7 | -0.84% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 58.7 | 58.8 | -0.84% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 58.7 | 58.8 | -0.84% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.93 | 5.94 | -0.83% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.55 | 23.9 | -0.83% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 42 | -0.83% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.85 | 18.05 | -0.82% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.01 | 6.02 | -0.82% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.29 | 7.3 | -0.82% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.6 | 18.65 | -0.8% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 60.7 | 62.5 | -0.79% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.77 | 3.79 | -0.79% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 24.9 | 25.4 | -0.78% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 45.5 | 45.55 | -0.76% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54.3 | 54.4 | -0.73% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 69.7 | 69.8 | -0.71% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.79 | 2.8 | -0.71% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.05 | 28.1 | -0.71% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.57 | 15.6 | -0.7% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.69 | 5.74 | -0.69% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.9 | 43.4 | -0.69% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29 | 29.2 | -0.68% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 117.7 | 117.8 | -0.67% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.7 | 14.75 | -0.67% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.44 | 7.45 | -0.67% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.35 | 23.4 | -0.64% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.05 | 24.1 | -0.62% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.75 | 40.8 | -0.61% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 4.93 | 4.94 | -0.6% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.98 | 4.99 | -0.6% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.42 | 8.43 | -0.59% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.25 | 17.35 | -0.57% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.35 | 17.4 | -0.57% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87 | 87.7 | -0.57% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.45 | 5.46 | -0.55% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.45 | 27.5 | -0.54% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 36.9 | 37.2 | -0.53% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 130.5 | 130.6 | -0.53% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.08 | 15.1 | -0.53% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.1 | 38.8 | -0.51% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.99 | 2 | -0.5% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.22 | 8.23 | -0.48% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.8 | 20.85 | -0.48% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.55 | 10.6 | -0.47% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 43.1 | 43.2 | -0.46% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21.75 | 21.8 | -0.46% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.1 | 68.4 | -0.44% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.3 | 11.5 | -0.43% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.25 | 9.27 | -0.43% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.55 | 11.6 | -0.43% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.99 | 7 | -0.43% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.5 | 11.75 | -0.42% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.89 | 16.93 | -0.41% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.1 | -0.41% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.5 | 97.6 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.3 | 12.4 | -0.4% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.2 | 20.26 | -0.39% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.1 | 13.15 | -0.38% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.15 | 13.2 | -0.38% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 79.7 | 79.8 | -0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.68 | 2.69 | -0.37% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 21.96 | 22 | -0.36% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.38 | 8.39 | -0.36% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.05 | 14.1 | -0.35% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 14.2 | 14.25 | -0.35% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.3 | 57.5 | -0.35% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 87.1 | 87.3 | -0.34% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.7 | 14.8 | -0.34% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.59 | 5.96 | -0.33% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 44.8 | 44.85 | -0.33% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30 | 30.05 | -0.33% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.05 | 30.1 | -0.33% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.3 | 30.4 | -0.33% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.23 | 31.25 | -0.32% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 31.8 | 31.9 | -0.31% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.7 | 67.8 | -0.29% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 68 | 68.2 | -0.29% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.48 | 3.49 | -0.29% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.65 | 17.7 | -0.28% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.17 | 7.18 | -0.28% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 19.15 | 19.3 | -0.26% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.96 | 3.99 | -0.25% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.02 | 4.03 | -0.25% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 121.6 | 122.2 | -0.24% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.4 | 20.45 | -0.24% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.32 | 8.33 | -0.24% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.85 | 20.9 | -0.24% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.4 | 84.5 | -0.24% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 4.27 | 4.29 | -0.23% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.23% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.2 | 22.25 | -0.22% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.46 | 4.47 | -0.22% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 47.75 | 47.8 | -0.21% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 23.95 | 24 | -0.21% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 53.2 | 53.3 | -0.19% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 53.8 | 54.9 | -0.18% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 28.7 | 28.75 | -0.17% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.76 | 5.79 | -0.17% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.7 | 6.03 | -0.17% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.23 | 6.24 | -0.16% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66.6 | 67.4 | -0.15% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 33.9 | 34.05 | -0.15% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.95 | 6.97 | -0.14% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 35.45 | 35.5 | -0.14% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.55 | 42.8 | -0.12% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.1 | 44.25 | -0.11% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.55 | 8.98 | -0.11% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.5 | 91.2 | -0.11% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.22 | 9.44 | -0.11% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.77 | 9.84 | -0.1% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.87 | |||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.17 | 5.18 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.35 | |||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.5 | 38.9 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16 | 16.4 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.6 | |||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.97 | |||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 18.5 | 18.55 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | |||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.4 | 28.45 | ||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.95 | 50 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.1 | 4.14 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.7 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.66 | 7.68 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 30 | 30.35 | ||||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 19.25 | 20.1 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 51.8 | |||||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.67 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 14.9 | ||||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.7 | 10.8 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63 | 65.8 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.79 | 3.8 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 65.1 | 66 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.4 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 58.9 | 59 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.82 | 11.89 | ||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.7 | 25.9 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 10.3 | |||||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.55 | |||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.06 | 4.07 | ||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.94 | 4.95 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.9 | |||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | |||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.2 | 10.3 | ||||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 63.2 | 63.5 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.27 | 3.3 | ||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | ||||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | |||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.85 | 10.9 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | |||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.75 | 26.8 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.4 | |||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.2 | |||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.1 | 20.45 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.3 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | ||||||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.32 | 4.55 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.97 | |||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.1 | |||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 133 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | ||||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.7 | |||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.5 | |||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | |||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.25 | 13 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.75 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 33.6 | 33.7 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.85 | 14.9 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.25 | 14.4 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 31.05 | |||||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.2 | |||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.72 | |||||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 29.35 | 29.4 | ||||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.2 | |||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.15 | |||||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.05 | 42.1 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.56 | 3.6 | ||||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | ||||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.4 | |||||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.35 | 20.4 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.36 | 2.37 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | ||||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | 7.99 | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 36 | 36.2 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38 | |||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.8 | 14.7 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | ||||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 76.3 | 76.4 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.25 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.95 | 13 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26 | |||||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.5 | 14.55 | ||||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48 | 48.05 | 0.1% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.8 | 93 | 0.11% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.7 | 43 | 0.12% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.35 | 8.39 | 0.12% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 41.4 | 41.45 | 0.12% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.59 | 5.63 | 0.18% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27 | 27.05 | 0.19% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.85 | 23.95 | 0.21% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.26 | 9.29 | 0.22% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9 | 9.19 | 0.22% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.11 | 4.15 | 0.24% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 11.74 | 12.22 | 0.25% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.7 | 19.8 | 0.25% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.4 | 39.45 | 0.25% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.2 | 18.55 | 0.27% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 33.35 | 33.4 | 0.3% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.6 | 49.95 | 0.3% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.2 | 16.5 | 0.3% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.7 | 0.31% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.25 | 3.26 | 0.31% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2.99 | 3.01 | 0.33% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.75 | 14.8 | 0.34% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.51 | 8.77 | 0.34% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.8 | 14 | 0.36% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 55.7 | 55.8 | 0.36% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.8 | 52.9 | 0.38% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.85 | 12.9 | 0.39% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 5.02 | 5.04 | 0.4% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.9 | 24.3 | 0.41% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12.05 | 0.42% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.6 | 11.65 | 0.43% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.3 | 22.35 | 0.45% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.5 | 11 | 0.46% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.65 | 10.7 | 0.47% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10.1 | 10.15 | 0.5% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75.4 | 0.53% | ||||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.86 | 9.19 | 0.55% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.3 | 17.5 | 0.57% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 51.9 | 52 | 0.58% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.4 | 8.45 | 0.6% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.6 | 67 | 0.6% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.55 | 33 | 0.61% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8.04 | 8.1 | 0.62% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.82 | 4.84 | 0.62% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 15.75 | 0.64% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39 | 39.2 | 0.64% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.25 | 15.3 | 0.66% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.6 | 11.7 | 0.69% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.77 | 18.89 | 0.69% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 42 | 42.9 | 0.7% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.04 | 4.23 | 0.71% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28 | 28.05 | 0.72% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.76 | 2.77 | 0.73% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.77 | 6.85 | 0.74% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 33.6 | 33.65 | 0.75% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115 | 119.9 | 0.76% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.05 | 32.6 | 0.77% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.8 | 0.79% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.45 | 3.7 | 0.82% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.5 | 61.6 | 0.82% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 60.8 | 60.9 | 0.83% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24 | 0.84% | ||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.03 | 9.1 | 0.89% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 33.75 | 33.85 | 0.89% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.7 | 31 | 0.98% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 20.5 | 20.6 | 0.98% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.6 | 29.25 | 1.04% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.66 | 4.79 | 1.05% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.69 | 4.74 | 1.07% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.3 | 114.3 | 1.15% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.8 | 12.9 | 1.18% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.4 | 21.45 | 1.18% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.35 | 38.4 | 1.19% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.15 | 8.2 | 1.23% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 44.35 | 44.4 | 1.25% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.5 | 38 | 1.33% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.81 | 5.85 | 1.39% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.1 | 14.45 | 1.4% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.35 | 1.47% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.09 | 4.13 | 1.47% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.6 | 30.65 | 1.49% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.6 | 40.6 | 1.5% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 77.4 | 77.5 | 1.57% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.84 | 3.87 | 1.57% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 31.9 | 31.95 | 1.59% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.33 | 4.43 | 1.61% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 43 | 43.1 | 1.65% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.2 | 12.25 | 1.66% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.1 | 17.2 | 1.78% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 130.9 | 131.2 | 1.78% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.6 | 33 | 1.85% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.1 | 19.15 | 1.86% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75 | 76.4 | 1.87% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.2 | 16.25 | 1.88% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.6 | 1.92% | ||||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 46.7 | 46.9 | 1.96% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.95 | 18 | 1.98% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.53 | 10.2 | 2% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.81 | 10.2 | 2% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.86 | 7.48 | 2.05% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.05 | 12 | 2.13% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.55 | 21 | 2.19% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.4 | 18.45 | 2.22% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.37 | 1.38 | 2.22% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.45 | 27.5 | 2.23% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.7 | 72.8 | 2.25% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.1 | 18.15 | 2.25% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218.1 | 225 | 2.27% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.4 | 66.5 | 2.31% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.8 | 47.9 | 2.35% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.65 | 25.7 | 2.39% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 32.55 | 32.7 | 2.51% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.15 | 16.2 | 2.53% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.1 | 32.2 | 2.55% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 40 | 2.56% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.8 | 35 | 2.64% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.51 | 4.63 | 2.66% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.2 | 17.25 | 2.68% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.9 | 12.95 | 2.78% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 72 | 72.5 | 2.84% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.2 | 12.25 | 2.94% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20.95 | 21 | 2.94% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.5 | 33.7 | 3.06% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.2 | 13.4 | 3.08% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.5 | 11.55 | 3.13% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.8 | 11.9 | 3.48% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 40 | 40.1 | 3.62% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.29 | 9.64 | 3.77% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.9 | 23.95 | 3.9% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11.95 | 3.91% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9 | 9.45 | 3.96% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46.65 | 46.7 | 4.01% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.51 | 5.52 | 4.35% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 31.9 | 31.95 | 4.58% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.6 | 39 | 4.7% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.88 | 3.08 | 4.76% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.2 | 4.95% | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.8 | 4.96% | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.21 | 8.99 | 5.02% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.51 | 7.89 | 5.2% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 64 | 5.26% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.87 | 6.19 | 5.45% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14.5 | 15.25 | 5.54% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.56 | 3.58 | 5.6% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.08 | 6.38 | 5.8% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47 | 50.7 | 5.85% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 30.6 | 33.85 | 5.95% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.7 | 6.27% | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.8 | 11.85 | 6.28% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 33.4 | 6.71% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 50.2 | 6.81% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 12.1 | 10% | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 29.7 | 10% | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 15.9 | 17.7 | 9.94% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.5 | 9.76% | ||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 25.9 | 30.6 | 9.68% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29 | 9.43% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11 | 11.7 | 9.35% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 13.9 | 16.7 | 9.15% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.7 | 8.55% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 51.9 | 8.13% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8 | 8.11% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.3 | 53.9 | 8.02% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 6.4 | 6.8 | 7.94% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.7 | 6.9 | 7.81% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 31.1 | 33.4 | 7.74% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.5 | 7.59% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17.3 | 7.45% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 4.4 | 4.6 | 6.98% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.1 | 15.4 | 6.94% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16 | 6.67% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 21.4 | 21.6 | 6.4% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.4 | 6.37% | ||||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 34 | 6.25% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 32 | 34 | 6.25% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 43.1 | 43.2 | 5.88% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.7 | 5.71% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.9 | 24.5 | 5.6% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.1 | 15.2 | 5.56% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 36 | 36.9 | 5.43% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 8 | 5.26% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.9 | 6 | 5.26% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 61.9 | 4.92% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.2 | 17.5 | 4.79% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 19.9 | 4.74% | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.8 | 4.26% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.4 | 3.88% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 3.85% | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 11 | 3.77% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 27.5 | 3.77% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.7 | 44.4 | 3.74% | |||
PPTPetro Times | 11.3 | 11.4 | 3.64% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 11 | 11.4 | 3.64% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 20.5 | 3.54% | ||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.5 | 9.3 | 3.33% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.3 | 9.4 | 3.3% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 11.1 | 12.6 | 3.28% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 94 | 104.5 | 3.26% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.4 | 22.5 | 3.21% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31 | 32.1 | 2.88% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10.9 | 2.83% | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.9 | 2.59% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 82 | 2.5% | ||||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.7 | 2.45% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.6 | 12.9 | 2.38% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.9 | 2.38% | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13.2 | 2.33% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 2.22% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.2 | 2.22% | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.4 | 2.17% | ||||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 29.2 | 29.4 | 2.08% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.3 | 1.8% | ||||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 28.3 | 29 | 1.75% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.8 | 1.49% | ||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.8 | 1.49% | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.6 | 13.7 | 1.48% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.7 | 20.8 | 1.46% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 1.28% | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 24.7 | 24.8 | 1.22% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | 1.21% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.7 | 1.16% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 72 | 72.8 | 1.11% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.6 | 37.8 | 1.07% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.4 | 1.04% | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.5 | 50.5 | 1% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 11 | 0.92% | ||||
PCHPICOMAT | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.4 | 11.1 | 0.91% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 10.8 | 11.3 | 0.89% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.1 | 34.2 | 0.88% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 0.78% | ||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 27.9 | 28 | 0.72% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.3 | 28.4 | 0.71% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.7 | 43 | 0.7% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 49.5 | 50.3 | 0.6% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.7 | 35.8 | 0.56% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18 | 18.3 | 0.55% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 52.8 | 53 | 0.38% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 199.6 | 0.35% | ||||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.7 | 28.8 | 0.35% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 59.9 | 60 | 0.17% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.5 | |||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.1 | 8.2 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.7 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.3 | |||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.3 | 7.8 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | ||||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 75 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 8 | |||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.4 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.3 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.5 | |||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | |||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.1 | 4.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 5.6 | |||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.5 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.7 | |||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.6 | 2.7 | ||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 38 | |||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.4 | 33 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 20 | 20.1 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | 40.5 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.3 | 3.5 | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.3 | 2.5 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.1 | 4.2 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.3 | |||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.3 | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.5 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.6 | |||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 63 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.3 | |||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21.3 | 21.5 | ||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.6 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | |||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 28 | |||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.1 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.2 | 9.3 | ||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.4 | 5.5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.2 | |||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 75 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7 | |||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.3 | |||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.3 | 5.6 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3 | 3.1 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.1 | |||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.2 | 13.4 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 9.9 | 10 | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 13.7 | 13.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.7 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16 | |||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.9 | 6 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 48.9 | 50 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 8.4 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 21.9 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.9 | |||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 66.4 | 66.9 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.6 | 24.8 | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 27.9 | 28 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.2 | 7.3 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.8 | 23.9 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 5.5 | 5.6 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.5 | |||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.4 | -0.16% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 61.8 | 61.9 | -0.16% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 41.9 | 42.2 | -0.24% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 163 | 164 | -0.24% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | -0.25% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 39 | 39.2 | -0.25% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.2 | 29.1 | -0.34% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26.1 | 26.2 | -0.38% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.6 | 25.9 | -0.38% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21 | 21.1 | -0.47% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 37.8 | 38.2 | -0.52% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.3 | 18.9 | -0.53% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.6 | 37.7 | -0.53% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.3 | 18.4 | -0.54% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18 | 18.3 | -0.54% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.2 | 66.4 | -0.6% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.5 | 30.6 | -0.65% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.2 | -0.65% | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.7 | 14.9 | -0.67% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14.3 | 14.4 | -0.69% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.2 | 14.3 | -0.69% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 14 | -0.71% | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.2 | 39.4 | -0.76% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.9 | 13.1 | -0.76% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26 | 26.1 | -0.76% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12 | 12.2 | -0.81% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.4 | -0.87% | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.2 | 10.8 | -0.92% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.9 | 20.8 | -0.95% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.6 | 29 | -1.02% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -1.09% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 17.7 | -1.67% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.6 | 23 | -1.71% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.5 | -2.23% | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.8 | 13 | -3.7% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 15.9 | -4.22% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 18 | -4.76% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.5 | 39.5 | -4.82% | |||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -5.13% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14 | 14.1 | -5.37% | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.9 | -9.92% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29 | -9.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29 | -9.94% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.9 | -9.92% | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14 | 14.1 | -5.37% | |||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -5.13% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.5 | 39.5 | -4.82% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 18 | -4.76% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 15.9 | -4.22% | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.8 | 13 | -3.7% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.5 | -2.23% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.6 | 23 | -1.71% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 17.7 | -1.67% | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -1.09% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.6 | 29 | -1.02% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.9 | 20.8 | -0.95% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.2 | 10.8 | -0.92% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.4 | -0.87% | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12 | 12.2 | -0.81% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26 | 26.1 | -0.76% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.9 | 13.1 | -0.76% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.2 | 39.4 | -0.76% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 14 | -0.71% | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.2 | 14.3 | -0.69% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14.3 | 14.4 | -0.69% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.7 | 14.9 | -0.67% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.2 | -0.65% | ||||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.5 | 30.6 | -0.65% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.2 | 66.4 | -0.6% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18 | 18.3 | -0.54% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.3 | 18.4 | -0.54% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.6 | 37.7 | -0.53% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.3 | 18.9 | -0.53% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 37.8 | 38.2 | -0.52% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21 | 21.1 | -0.47% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.6 | 25.9 | -0.38% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26.1 | 26.2 | -0.38% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.2 | 29.1 | -0.34% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 39 | 39.2 | -0.25% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | -0.25% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 163 | 164 | -0.24% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 41.9 | 42.2 | -0.24% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 61.8 | 61.9 | -0.16% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.4 | -0.16% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.5 | |||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.1 | 8.2 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.7 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.3 | |||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.3 | 7.8 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | ||||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 75 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 8 | |||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.4 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.3 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.5 | |||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | |||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.1 | 4.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 5.6 | |||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.5 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.7 | |||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.6 | 2.7 | ||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 38 | |||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.4 | 33 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 20 | 20.1 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | 40.5 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.3 | 3.5 | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.3 | 2.5 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.1 | 4.2 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.3 | |||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.3 | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.5 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.6 | |||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 63 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.3 | |||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21.3 | 21.5 | ||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.6 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | |||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 28 | |||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.1 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.2 | 9.3 | ||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.4 | 5.5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.2 | |||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 75 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7 | |||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.3 | |||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.3 | 5.6 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3 | 3.1 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.1 | |||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.2 | 13.4 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 9.9 | 10 | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 13.7 | 13.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.7 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16 | |||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.9 | 6 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 48.9 | 50 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 8.4 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 21.9 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.9 | |||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 66.4 | 66.9 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.6 | 24.8 | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 27.9 | 28 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.2 | 7.3 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.8 | 23.9 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 5.5 | 5.6 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.5 | |||||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 59.9 | 60 | 0.17% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.7 | 28.8 | 0.35% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 199.6 | 0.35% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 52.8 | 53 | 0.38% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18 | 18.3 | 0.55% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.7 | 35.8 | 0.56% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 49.5 | 50.3 | 0.6% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.7 | 43 | 0.7% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.3 | 28.4 | 0.71% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 27.9 | 28 | 0.72% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 0.78% | ||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.1 | 34.2 | 0.88% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 10.8 | 11.3 | 0.89% | |||
PCHPICOMAT | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.4 | 11.1 | 0.91% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 11 | 0.92% | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.5 | 50.5 | 1% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.4 | 1.04% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.6 | 37.8 | 1.07% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 72 | 72.8 | 1.11% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.7 | 1.16% | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | 1.21% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 24.7 | 24.8 | 1.22% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 1.28% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.7 | 20.8 | 1.46% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.6 | 13.7 | 1.48% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.8 | 1.49% | ||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.8 | 1.49% | ||||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 28.3 | 29 | 1.75% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.3 | 1.8% | ||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 29.2 | 29.4 | 2.08% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.4 | 2.17% | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 2.22% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.2 | 2.22% | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13.2 | 2.33% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.6 | 12.9 | 2.38% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.9 | 2.38% | ||||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.7 | 2.45% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 82 | 2.5% | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.9 | 2.59% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10.9 | 2.83% | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31 | 32.1 | 2.88% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.4 | 22.5 | 3.21% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 94 | 104.5 | 3.26% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 11.1 | 12.6 | 3.28% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.3 | 9.4 | 3.3% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.5 | 9.3 | 3.33% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 20.5 | 3.54% | ||||
PPTPetro Times | 11.3 | 11.4 | 3.64% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 11 | 11.4 | 3.64% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.7 | 44.4 | 3.74% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 27.5 | 3.77% | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 11 | 3.77% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 3.85% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.4 | 3.88% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.8 | 4.26% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 19.9 | 4.74% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.2 | 17.5 | 4.79% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 61.9 | 4.92% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.9 | 6 | 5.26% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 8 | 5.26% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 36 | 36.9 | 5.43% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.1 | 15.2 | 5.56% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.9 | 24.5 | 5.6% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.7 | 5.71% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 43.1 | 43.2 | 5.88% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 34 | 6.25% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 32 | 34 | 6.25% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.4 | 6.37% | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 21.4 | 21.6 | 6.4% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16 | 6.67% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.1 | 15.4 | 6.94% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 4.4 | 4.6 | 6.98% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17.3 | 7.45% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.5 | 7.59% | ||||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 31.1 | 33.4 | 7.74% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.7 | 6.9 | 7.81% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 6.4 | 6.8 | 7.94% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.3 | 53.9 | 8.02% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8 | 8.11% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 51.9 | 8.13% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.7 | 8.55% | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 13.9 | 16.7 | 9.15% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11 | 11.7 | 9.35% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29 | 9.43% | ||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 25.9 | 30.6 | 9.68% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.5 | 9.76% | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 15.9 | 17.7 | 9.94% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 12.1 | 10% | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 29.7 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 23 | 31.43% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 23 | 15% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.7 | 20.7 | 15% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 40.8 | 14.93% | ||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 45.3 | 56.2 | 14.93% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 15.4 | 14.93% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 28.9 | 14.68% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.6 | 13.3 | 14.66% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 29.8 | 14.62% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.9 | 14.49% | ||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.3 | 14.49% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 10.3 | 14.44% | ||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11.1 | 14.43% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.6 | 16.7 | 14.38% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 92.6 | 14.32% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 16 | 14.29% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.6 | 14.29% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.4 | 6.5 | 14.04% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.1 | 9 | 13.92% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 25.8 | 13.66% | |||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.7 | 7.5 | 13.64% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 26.1 | 13.48% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 13.21% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.4 | 12.87% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 12.4 | 12.73% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16.9 | 12.67% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10.9 | 13.4 | 12.61% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.3 | 13.4 | 12.61% | |||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 30.5 | 36 | 12.5% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 23.6 | 12.38% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 11.8 | 12.38% | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.6 | 7.3 | 12.31% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.1 | 11.9 | 12.26% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 12.24% | ||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.2 | 12% | ||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.4 | 6.6 | 11.86% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.5 | 3.8 | 11.76% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.8 | 3.9 | 11.43% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.9 | 8.8 | 11.39% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 13.9 | 11.2% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4 | 11.11% | ||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | 11.11% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 16.6 | 18.1 | 11.04% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.9 | 4.1 | 10.81% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.3 | 10.78% | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7.2 | 10.77% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.1 | 6.2 | 10.71% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 5.2 | 5.4 | 10.2% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.3 | 7.7 | 10% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.7 | 27.5 | 10% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.3 | 15.5 | 9.93% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.6 | 9.41% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 21 | 9.38% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 9.1 | 9.5 | 9.2% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 31 | 8.77% | ||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.4 | 2.5 | 8.7% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.5 | 8.7% | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.9 | 8.54% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 8.42% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 4.9 | 5.4 | 8% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.5 | 17.9 | 7.83% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.8 | 23.5 | 7.8% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.3 | 15.5 | 7.64% | |||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 7.46% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.9 | 15.9 | 7.43% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6.8 | 7.3 | 7.35% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 38.5 | 41.8 | 7.18% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.4 | 4.5 | 7.14% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30 | 30.3 | 7.07% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.7 | 9.2 | 6.98% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 37.4 | 6.86% | ||||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.9 | 6.61% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.5 | 6.56% | ||||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19.2 | 21.4 | 6.47% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.6 | 43 | 6.17% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 14 | 6.06% | ||||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8 | 9 | 5.88% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9 | 5.88% | ||||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 11.2 | 11.3 | 5.61% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 34.6 | 36.5 | 5.49% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.6 | 4 | 5.26% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 62 | 5.08% | ||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.2 | 8.6 | 4.88% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 80 | 4.85% | ||||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.7 | 4.69% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 9 | 4.65% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.9 | 4.32% | ||||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 18.8 | 19.5 | 4.28% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.4 | 7.5 | 4.17% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 18.8 | 20.4 | 4.08% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.4 | 4% | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.1 | 13.2 | 3.94% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 24 | 24.1 | 3.88% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.4 | 3.7% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 11.3 | 11.4 | 3.64% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.9 | 3.57% | ||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.6 | 5.8 | 3.57% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.7 | 34.9 | 3.56% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.3 | 5.9 | 3.51% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 29.2 | 29.7 | 3.48% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.9 | 12.4 | 3.33% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.8 | 3.32% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.4 | 12.8 | 3.23% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30 | 32 | 3.23% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13 | 3.17% | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | 3.16% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.5 | 19.8 | 3.13% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52.5 | 53 | 2.91% | |||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.6 | 14.8 | 2.78% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 15 | 15.2 | 2.7% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.6 | 2.65% | ||||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 2.65% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 57.3 | 58.9 | 2.61% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.5 | 23.9 | 2.58% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.7 | 2.42% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21.2 | 2.42% | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 2.4% | ||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 17.4 | 2.35% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.3 | 22.1 | 2.31% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9 | 2.27% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 35.8 | 36 | 2.27% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9.1 | 9.2 | 2.22% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.2 | 23.4 | 2.18% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 50.6 | 57.9 | 2.12% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 22.6 | 24.5 | 2.08% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20.1 | 2.03% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | 2% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 36 | 37 | 1.93% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 20.9 | 21.3 | 1.91% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | 16 | 1.91% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 69.7 | 69.8 | 1.9% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38 | 1.88% | ||||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10 | 11.1 | 1.83% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.6 | 56 | 1.82% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 18.1 | 18.5 | 1.65% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 31 | 1.64% | ||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.5 | 1.63% | ||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 43.4 | 44 | 1.62% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | 6.3 | 1.61% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 19.3 | 19.4 | 1.57% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.6 | 33 | 1.54% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.2 | 26.4 | 1.54% | |||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27 | 27.2 | 1.49% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.3 | 13.6 | 1.49% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.8 | 13.9 | 1.46% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7.1 | 1.43% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 1.43% | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29 | 29.8 | 1.36% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 37.9 | 38.3 | 1.32% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 15.8 | 16 | 1.27% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.3 | 16.4 | 1.23% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16.3 | 16.7 | 1.21% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 8.6 | 1.18% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17 | 17.3 | 1.17% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.4 | 18.7 | 1.08% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.4 | 1.08% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10 | 10.1 | 1% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.3 | 42.5 | 0.95% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 32.7 | 33.3 | 0.91% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 0.89% | ||||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 234.1 | 238.9 | 0.89% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 11.4 | 0.88% | ||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.5 | 11.7 | 0.86% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23.5 | 0.86% | ||||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23.6 | 0.85% | ||||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.7 | 0.85% | ||||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 145.9 | 146.9 | 0.82% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 37.6 | 37.7 | 0.8% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.7 | 29.8 | 0.68% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 0.62% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 33 | 33.4 | 0.6% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 15.9 | 16.8 | 0.6% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.1 | 20.4 | 0.49% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.4 | 23.5 | 0.43% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.7 | 0.42% | ||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.5 | 26.4 | 0.38% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | 29 | 0.35% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.9 | 70 | 0.29% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 474 | 0.08% | ||||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.2 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.2 | 8.3 | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.9 | 24 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | ||||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 15.8 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.5 | |||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.4 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.5 | 19.7 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 10 | |||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | ||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19.6 | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.6 | 8.8 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 11.1 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty cổ phần 715 | ||||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 9.8 | 9.9 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.6 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 9.6 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.4 | |||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | ||||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.3 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.8 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.7 | 13.9 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.3 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.8 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 9.1 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 200 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.9 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 19.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 18.7 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.7 | |||||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30.5 | 31.5 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 22.7 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | ||||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129.1 | |||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 10 | |||||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 20 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 40 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.2 | |||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.6 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | ||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.8 | 10.3 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | |||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 17 | ||||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | |||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | ||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.7 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 16 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.8 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.4 | |||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.7 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.5 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.3 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 70 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.6 | |||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.7 | 7 | ||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.7 | |||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20.5 | |||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.5 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.2 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14.3 | |||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 24.9 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 47.2 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.6 | 45.8 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.3 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | ||||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.3 | 2.4 | ||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.5 | |||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.3 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9.2 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.4 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.1 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.2 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.3 | 27.3 | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 24.5 | 27.5 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | ||||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | ||||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.9 | 6.9 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 9 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.5 | 6.6 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 39.4 | 39.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 14 | 15.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.5 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 11.4 | |||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.1 | |||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.9 | |||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | ||||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | 6.6 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.7 | 65.8 | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | |||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.9 | 30 | ||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 38.2 | |||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 16.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 37 | |||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | |||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.5 | |||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.5 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.7 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 13 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.4 | |||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.1 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.6 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | |||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.7 | 36.9 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.9 | |||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 4.5 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 16.4 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 14.1 | |||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 30.8 | 30.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | |||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | |||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 27 | 27.2 | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.1 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 43.5 | |||||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 201.2 | 202.7 | -0.05% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 49.7 | 49.8 | -0.2% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39 | 39.2 | -0.25% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.3 | 36.2 | -0.28% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31 | 31.9 | -0.31% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 94.2 | 94.7 | -0.32% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 29.5 | -0.34% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.9 | -0.42% | ||||
TALTASECO LAND | 21.6 | 21.7 | -0.46% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.3 | 97.4 | -0.51% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.3 | -0.52% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 74.3 | 74.4 | -0.53% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 13 | -0.76% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 12.5 | 12.7 | -0.78% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.6 | 11.4 | -0.87% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 21.1 | 22.8 | -0.87% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 85.2 | 85.6 | -0.93% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.7 | 10.1 | -0.98% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.1 | 9.9 | -1% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.9 | -1.07% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.6 | -1.27% | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 30 | 30.4 | -1.3% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.3 | 7.2 | -1.37% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | 7 | -1.41% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.8 | -1.45% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | -1.54% | ||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 6 | -1.64% | ||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 11.5 | -1.71% | ||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.7 | -1.83% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.7 | 5.1 | -1.92% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 65 | -2.11% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | -2.17% | ||||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.1 | 15 | -2.6% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.2 | 29.1 | -2.68% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 21.2 | 21.5 | -2.71% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 12.2 | -3.94% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.1 | -4.69% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 5.9 | -4.84% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | -5% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.1 | -10.29% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 9.6 | -14.29% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 16.4 | -14.58% | ||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.6 | -14.81% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 80.5 | -14.99% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.6 | -14.81% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 16.4 | -14.58% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 9.6 | -14.29% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.1 | -10.29% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | -5% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 5.9 | -4.84% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.1 | -4.69% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 12.2 | -3.94% | ||||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 21.2 | 21.5 | -2.71% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.2 | 29.1 | -2.68% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.1 | 15 | -2.6% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | -2.17% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 65 | -2.11% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.7 | 5.1 | -1.92% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.7 | -1.83% | ||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 11.5 | -1.71% | ||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 6 | -1.64% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | -1.54% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.8 | -1.45% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | 7 | -1.41% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.3 | 7.2 | -1.37% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 30 | 30.4 | -1.3% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.6 | -1.27% | ||||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.9 | -1.07% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.1 | 9.9 | -1% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.7 | 10.1 | -0.98% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 85.2 | 85.6 | -0.93% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.6 | 11.4 | -0.87% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 21.1 | 22.8 | -0.87% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 12.5 | 12.7 | -0.78% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.7 | -0.78% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 13 | -0.76% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 74.3 | 74.4 | -0.53% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.3 | -0.52% | ||||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.3 | 97.4 | -0.51% | |||
TALTASECO LAND | 21.6 | 21.7 | -0.46% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.9 | -0.42% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 29.5 | -0.34% | ||||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 94.2 | 94.7 | -0.32% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31 | 31.9 | -0.31% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.3 | 36.2 | -0.28% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39 | 39.2 | -0.25% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 49.7 | 49.8 | -0.2% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 201.2 | 202.7 | -0.05% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.2 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.2 | 8.3 | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.9 | 24 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | ||||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 15.8 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.5 | |||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.4 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.5 | 19.7 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 10 | |||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | ||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19.6 | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.6 | 8.8 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 11.1 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty cổ phần 715 | ||||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 9.8 | 9.9 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.6 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 9.6 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.4 | |||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | ||||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.3 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.8 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.7 | 13.9 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.3 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.8 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 9.1 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 200 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.9 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 19.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 18.7 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.7 | |||||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30.5 | 31.5 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 22.7 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | ||||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129.1 | |||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 10 | |||||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 20 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 40 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.2 | |||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.6 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | ||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.8 | 10.3 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | |||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 17 | ||||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | |||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | ||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.7 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 16 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.8 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.4 | |||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.7 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.5 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.3 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 70 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.6 | |||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.7 | 7 | ||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.7 | |||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20.5 | |||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.5 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.2 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14.3 | |||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 24.9 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 47.2 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.6 | 45.8 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.3 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | ||||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.3 | 2.4 | ||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.5 | |||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.3 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9.2 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.4 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.1 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.2 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.3 | 27.3 | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 24.5 | 27.5 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | ||||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | ||||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.9 | 6.9 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 9 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.5 | 6.6 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 39.4 | 39.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 14 | 15.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.5 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 11.4 | |||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.1 | |||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.9 | |||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | ||||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | 6.6 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.7 | 65.8 | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | |||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.9 | 30 | ||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 38.2 | |||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 16.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 37 | |||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | |||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.5 | |||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.5 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.7 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 13 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.4 | |||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.1 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.6 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | |||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.7 | 36.9 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.9 | |||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 4.5 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 16.4 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 14.1 | |||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 30.8 | 30.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | |||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.8 | |||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 27 | 27.2 | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.1 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 43.5 | |||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 474 | 0.08% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.9 | 70 | 0.29% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | 29 | 0.35% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.5 | 26.4 | 0.38% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.7 | 0.42% | ||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.4 | 23.5 | 0.43% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.1 | 20.4 | 0.49% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 15.9 | 16.8 | 0.6% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 33 | 33.4 | 0.6% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 0.62% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.7 | 29.8 | 0.68% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 37.6 | 37.7 | 0.8% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 145.9 | 146.9 | 0.82% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.7 | 0.85% | ||||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23.6 | 0.85% | ||||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23.5 | 0.86% | ||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.5 | 11.7 | 0.86% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 11.4 | 0.88% | ||||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 234.1 | 238.9 | 0.89% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 0.89% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 32.7 | 33.3 | 0.91% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.3 | 42.5 | 0.95% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10 | 10.1 | 1% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.4 | 1.08% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.4 | 18.7 | 1.08% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17 | 17.3 | 1.17% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 8.6 | 1.18% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16.3 | 16.7 | 1.21% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.3 | 16.4 | 1.23% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 15.8 | 16 | 1.27% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 37.9 | 38.3 | 1.32% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29 | 29.8 | 1.36% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7.1 | 1.43% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 1.43% | ||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.8 | 13.9 | 1.46% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27 | 27.2 | 1.49% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.3 | 13.6 | 1.49% | |||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.2 | 26.4 | 1.54% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.6 | 33 | 1.54% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 19.3 | 19.4 | 1.57% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | 6.3 | 1.61% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 43.4 | 44 | 1.62% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.5 | 1.63% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 31 | 1.64% | ||||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 18.1 | 18.5 | 1.65% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.6 | 56 | 1.82% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10 | 11.1 | 1.83% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38 | 1.88% | ||||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 69.7 | 69.8 | 1.9% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | 16 | 1.91% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 20.9 | 21.3 | 1.91% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 36 | 37 | 1.93% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | 2% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20.1 | 2.03% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 22.6 | 24.5 | 2.08% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 50.6 | 57.9 | 2.12% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.2 | 23.4 | 2.18% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9.1 | 9.2 | 2.22% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9 | 2.27% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 35.8 | 36 | 2.27% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.3 | 22.1 | 2.31% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 17.4 | 2.35% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 2.4% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21.2 | 2.42% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.7 | 2.42% | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.5 | 23.9 | 2.58% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 57.3 | 58.9 | 2.61% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 2.65% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.6 | 2.65% | ||||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 15 | 15.2 | 2.7% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.6 | 14.8 | 2.78% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52.5 | 53 | 2.91% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.5 | 19.8 | 3.13% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | 3.16% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13 | 3.17% | ||||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30 | 32 | 3.23% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.4 | 12.8 | 3.23% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.8 | 3.32% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.9 | 12.4 | 3.33% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 29.2 | 29.7 | 3.48% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.3 | 5.9 | 3.51% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.7 | 34.9 | 3.56% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.9 | 3.57% | ||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.6 | 5.8 | 3.57% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 11.3 | 11.4 | 3.64% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.4 | 3.7% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 24 | 24.1 | 3.88% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.1 | 13.2 | 3.94% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.4 | 4% | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 18.8 | 20.4 | 4.08% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.4 | 7.5 | 4.17% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 18.8 | 19.5 | 4.28% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.9 | 4.32% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 9 | 4.65% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.7 | 4.69% | ||||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 80 | 4.85% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.2 | 8.6 | 4.88% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 62 | 5.08% | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.6 | 4 | 5.26% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 34.6 | 36.5 | 5.49% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 11.2 | 11.3 | 5.61% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8 | 9 | 5.88% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9 | 5.88% | ||||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 14 | 6.06% | ||||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.6 | 43 | 6.17% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19.2 | 21.4 | 6.47% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.5 | 6.56% | ||||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.9 | 6.61% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 37.4 | 6.86% | ||||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.7 | 9.2 | 6.98% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30 | 30.3 | 7.07% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.4 | 4.5 | 7.14% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 38.5 | 41.8 | 7.18% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6.8 | 7.3 | 7.35% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.9 | 15.9 | 7.43% | |||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 7.46% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.3 | 15.5 | 7.64% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.8 | 23.5 | 7.8% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.5 | 17.9 | 7.83% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 4.9 | 5.4 | 8% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 8.42% | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.9 | 8.54% | ||||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.5 | 8.7% | ||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.4 | 2.5 | 8.7% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 31 | 8.77% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 9.1 | 9.5 | 9.2% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 21 | 9.38% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.6 | 9.41% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.3 | 15.5 | 9.93% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.7 | 27.5 | 10% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.3 | 7.7 | 10% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 5.2 | 5.4 | 10.2% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.1 | 6.2 | 10.71% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7.2 | 10.77% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.3 | 10.78% | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.9 | 4.1 | 10.81% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 16.6 | 18.1 | 11.04% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | 11.11% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4 | 11.11% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 13.9 | 11.2% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.9 | 8.8 | 11.39% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.8 | 3.9 | 11.43% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.5 | 3.8 | 11.76% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.4 | 6.6 | 11.86% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.2 | 12% | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 12.24% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.1 | 11.9 | 12.26% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.6 | 7.3 | 12.31% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 23.6 | 12.38% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 11.8 | 12.38% | ||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 30.5 | 36 | 12.5% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10.9 | 13.4 | 12.61% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.3 | 13.4 | 12.61% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16.9 | 12.67% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 12.4 | 12.73% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.4 | 12.87% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 13.21% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 26.1 | 13.48% | ||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.7 | 7.5 | 13.64% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 25.8 | 13.66% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.1 | 9 | 13.92% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.4 | 6.5 | 14.04% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.6 | 14.29% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 16 | 14.29% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 92.6 | 14.32% | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.6 | 16.7 | 14.38% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11.1 | 14.43% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 10.3 | 14.44% | ||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.3 | 14.49% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.9 | 14.49% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 29.8 | 14.62% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.6 | 13.3 | 14.66% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 28.9 | 14.68% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 15.4 | 14.93% | ||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 45.3 | 56.2 | 14.93% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 40.8 | 14.93% | ||||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.7 | 20.7 | 15% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 23 | 15% | |||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 23 | 31.43% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade