Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.2 | 5.86 | 6.93% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 15.5 | 6.9% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 15.6 | 6.85% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.7 | 30.55 | 6.82% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.5 | 20.6 | 6.74% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.4 | 6.67% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46 | 52 | 6.56% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.6 | 19.5 | 6.56% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | 9.48 | 6.52% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.8 | 6.4% | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23.4 | 6.36% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.4 | 41.8 | 6.23% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.5 | 54.2 | 5.86% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.3 | 51.4 | 5.76% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.1 | 35 | 5.74% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 41.3 | 5.63% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.2 | 35.45 | 4.88% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.5 | 118.9 | 4.85% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.69 | 4.69% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.95 | 9.3 | 4.38% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.93 | 7.75 | 4.03% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.3 | 26 | 4% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 235.6 | 245 | 3.99% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63 | 65.5 | 3.97% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | 9 | 3.93% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.2 | 43.6 | 3.56% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.75 | 11.7 | 3.54% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 63 | 63.1 | 3.44% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.2 | 24.4 | 3.39% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 67.9 | 68 | 3.34% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30 | 31 | 3.33% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.1 | 33 | 3.13% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 33.1 | 33.15 | 2.95% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 33.4 | 33.45 | 2.92% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.9 | 2.9% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.9 | 10.9 | 2.83% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.4 | 15.8 | 2.6% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.35 | 16.75 | 2.45% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.7 | 36.05 | 2.41% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.55 | 10.8 | 2.37% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 15.15 | 15.2 | 2.36% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.22 | 8.3 | 2.34% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26 | 26.8 | 2.29% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 29.5 | 29.55 | 2.25% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 31 | 31.1 | 2.13% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.2 | 39 | 2.09% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 99.6 | 99.7 | 2.05% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.9 | 5.05 | 2.02% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.85 | 18.35 | 1.94% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.5 | 32.9 | 1.86% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.6 | 41.7 | 1.83% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.92 | 6.19 | 1.81% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.4 | 1.79% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 73.6 | 79.9 | 1.78% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.7 | 1.76% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.5 | 11.7 | 1.74% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.94 | 2.99 | 1.7% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.55 | 33.6 | 1.66% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.84 | 9.2 | 1.66% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 33.95 | 1.65% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.45 | 12.6 | 1.61% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.4 | 12.6 | 1.61% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.1 | 76.7 | 1.59% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26 | 26.4 | 1.54% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.7 | 29.75 | 1.54% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.9 | 5.99 | 1.53% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 68.2 | 69 | 1.47% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.87 | 9 | 1.47% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 14 | 1.45% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.86 | 4.93 | 1.44% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.5 | 10.8 | 1.41% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.4 | 32.45 | 1.41% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.5 | 117.9 | 1.38% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.9 | 15 | 1.35% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 64.3 | 64.4 | 1.26% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.5 | 1.21% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.5 | 21.25 | 1.19% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.1 | 17.35 | 1.17% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.6 | 8.89 | 1.14% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 81.1 | 81.2 | 1.12% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 54.2 | 54.3 | 1.12% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.6 | 13.7 | 1.11% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.8 | 13.85 | 1.09% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.5 | 64.8 | 1.09% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 36.4 | 38.4 | 1.05% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 33 | 34.4 | 1.03% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.9 | 5.93 | 1.02% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49 | 49.5 | 1.02% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 10.05 | 10.1 | 1% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.3 | 41.6 | 0.97% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 32.45 | 32.5 | 0.93% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.45 | 32.8 | 0.92% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.1 | 76.6 | 0.92% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.9 | 11 | 0.92% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.6 | 16.65 | 0.91% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 17 | 17.05 | 0.89% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.95 | 29 | 0.87% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.3 | 17.55 | 0.86% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 12.25 | 12.45 | 0.81% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.7 | 38.8 | 0.78% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.6 | 19.85 | 0.76% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 14 | 0.72% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.55 | 43.6 | 0.69% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.55 | 14.9 | 0.68% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 59.7 | 59.8 | 0.67% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.2 | 9.21 | 0.66% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.65 | 16 | 0.63% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 16.1 | 16.15 | 0.62% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.9 | 4.94 | 0.61% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.55 | 16.6 | 0.61% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.6 | 25.65 | 0.59% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.75 | 25.8 | 0.58% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.25 | 43.3 | 0.58% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.77 | 8.8 | 0.57% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.7 | 17.75 | 0.57% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.11 | 7.14 | 0.56% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.57 | 3.59 | 0.56% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.9 | 9.05 | 0.56% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.1 | 18.15 | 0.55% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.64 | 3.65 | 0.55% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.8 | 91.4 | 0.55% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.5 | 27.65 | 0.55% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.2 | 57.5 | 0.52% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.86 | 3.9 | 0.52% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.55 | 29.6 | 0.51% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 8.2 | 8.24 | 0.49% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.14 | 4.15 | 0.48% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.21 | 6.28 | 0.48% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.2 | 21.3 | 0.47% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.3 | 4.32 | 0.47% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.5 | 21.6 | 0.47% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.3 | 44.45 | 0.45% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.63 | 6.7 | 0.45% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.5 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.5 | 22.8 | 0.44% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.5 | 4.56 | 0.44% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.45 | 11.5 | 0.44% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.28 | 9.38 | 0.43% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.4 | 23.5 | 0.43% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | 36.15 | 0.42% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12 | 12.1 | 0.41% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.6 | 36.75 | 0.41% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.65 | 37.7 | 0.4% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76 | 76.3 | 0.39% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.3 | 38.45 | 0.39% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.12 | 5.13 | 0.39% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.85 | 12.9 | 0.39% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | 0.39% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.7 | 52.8 | 0.38% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.95 | 7.98 | 0.38% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.29 | 5.35 | 0.38% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.95 | 14 | 0.36% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.5 | 28.55 | 0.35% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.3 | 43.55 | 0.35% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.93 | 2.94 | 0.34% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.87 | 5.89 | 0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.9 | 0.34% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 124.5 | 127.4 | 0.31% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.9 | 0.3% | ||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19.1 | 19.15 | 0.26% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.9 | 3.96 | 0.25% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 20 | 20.05 | 0.25% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 39.6 | 40.5 | 0.25% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 84 | 0.24% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.48 | 4.51 | 0.22% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.52 | 4.53 | 0.22% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.26 | 9.27 | 0.22% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.66 | 4.7 | 0.21% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 24.8 | 24.85 | 0.2% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.95 | 5.15 | 0.19% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.25 | 5.28 | 0.19% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.55 | 26.65 | 0.19% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.2 | 57.3 | 0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.75 | 5.9 | 0.17% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.3 | 29.9 | 0.17% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.11 | 6.12 | 0.16% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.3 | 65.4 | 0.15% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.68 | 6.69 | 0.15% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.85 | 0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.7 | 67.8 | 0.15% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.55 | 35.6 | 0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.5 | 74.5 | 0.13% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.45 | 7.46 | 0.13% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.65 | 37.7 | 0.13% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.57 | 7.58 | 0.13% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 90.9 | 91 | 0.11% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 95.7 | 95.8 | 0.1% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.2 | 103.3 | 0.1% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11 | 11.05 | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.7 | 5.71 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.9 | 13 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.2 | 18.8 | ||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.2 | 14.3 | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.5 | 15.7 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 38.9 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.4 | 4.41 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.8 | |||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.28 | 9.3 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.1 | 29.35 | ||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.2 | 22.35 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37.25 | |||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.4 | 40.45 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.48 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.46 | 6.5 | ||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 72.5 | 72.7 | ||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.85 | 44.25 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.15 | 3.16 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.5 | 24.1 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.7 | 50 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.34 | 2.35 | ||||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.2 | 36.25 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.4 | 56.5 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.45 | 18.5 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.65 | 14.7 | ||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.96 | 4.97 | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.5 | 50.2 | ||||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.05 | 11.1 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.45 | 10.5 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.5 | 15.55 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.11 | 6.13 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.5 | 13.55 | ||||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.5 | 16.6 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12 | 12.25 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.2 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.75 | 37.9 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.61 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 14 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12 | 12.05 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34.1 | 35 | ||||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 50.9 | 51 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.85 | 25.45 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.65 | 18 | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.15 | 8.2 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.65 | 6.7 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.04 | 4.07 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.15 | |||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.45 | 12.5 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.6 | 12.75 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12 | 12.1 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 32 | 33.45 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.05 | 15.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 73 | 73.4 | ||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.6 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.58 | 10 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.45 | 10.5 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.3 | 28.2 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.47 | |||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.95 | 48 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 13 | 13.05 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.6 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.86 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.07 | 4.1 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.15 | 41.35 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 26.5 | 26.6 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33.95 | 36.5 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.75 | 50 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 69.5 | 71.8 | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.3 | 55 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 14 | 14.15 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 61.9 | |||||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.95 | 23 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.79 | 2.8 | ||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.73 | 8.8 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.95 | 17.3 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.9 | 10 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9 | 9.38 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.2 | 11.25 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.25 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.6 | 19.65 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.3 | 9.55 | ||||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 112.8 | 112.9 | -0.09% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.89 | 8.9 | -0.11% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.7 | 43.8 | -0.11% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.8 | 8.19 | -0.12% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.16 | 8.19 | -0.12% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.5 | 40.6 | -0.12% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.15 | -0.13% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.68 | 7.69 | -0.13% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.8 | 75.9 | -0.13% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.9 | 7.08 | -0.14% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 67.6 | 68.2 | -0.15% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.6 | 32.65 | -0.15% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 58.8 | 59.8 | -0.17% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 25 | 25.05 | -0.2% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 25 | 25.05 | -0.2% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.95 | 4.97 | -0.2% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.45 | 47.5 | -0.21% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | 9.44 | -0.21% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.17 | 9.28 | -0.22% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.55 | 22.6 | -0.22% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.55 | 22.6 | -0.22% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.42 | 4.46 | -0.22% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.8 | 43.85 | -0.23% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.7 | 42.9 | -0.23% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.25 | 4.26 | -0.23% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19.9 | 19.95 | -0.25% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.95 | 7.96 | -0.25% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.2 | 19.25 | -0.26% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.6 | 35.65 | -0.28% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.75 | 17.8 | -0.28% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 34.3 | 34.35 | -0.29% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.7 | 16.75 | -0.3% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.64 | 6.66 | -0.3% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.75 | 16.05 | -0.31% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.9 | 15.95 | -0.31% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 62.4 | -0.32% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.4 | 15.45 | -0.32% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.07 | 6.12 | -0.33% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.04 | 3.05 | -0.33% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.4 | 30.45 | -0.33% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 15.05 | 15.1 | -0.33% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.15 | 15.1 | -0.33% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.9 | 29.95 | -0.33% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.8 | 29.85 | -0.33% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | -0.34% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 116.6 | 116.7 | -0.34% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.6 | 43.65 | -0.34% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.7 | 28.75 | -0.35% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.2 | 28.25 | -0.35% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.05 | -0.35% | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 55.5 | 56 | -0.36% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 13.25 | 13.3 | -0.37% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.25 | 13.3 | -0.37% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 39.2 | 39.35 | -0.38% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 38.95 | 39 | -0.38% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.15 | 13 | -0.38% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.8 | 38.85 | -0.38% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.85 | -0.39% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.35 | 25.4 | -0.39% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.75 | 24.9 | -0.4% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 12.1 | 12.15 | -0.41% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.1 | 24.15 | -0.41% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 24 | 24.1 | -0.41% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.9 | 23.95 | -0.42% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.1 | 23.2 | -0.43% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.5 | 11.55 | -0.43% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.7 | 6.71 | -0.45% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.9 | 8.91 | -0.45% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.45 | 11 | -0.45% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.7 | -0.46% | ||||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.3 | 43.35 | -0.46% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.6 | 10.65 | -0.47% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 123.2 | 123.3 | -0.48% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.5 | 79.6 | -0.5% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 78.8 | 78.9 | -0.5% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.3 | 19.65 | -0.51% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 25.9 | 25.95 | -0.57% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.65 | 16.7 | -0.6% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.2 | 16.25 | -0.61% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | 16.05 | -0.62% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 31.85 | 31.9 | -0.62% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63.3 | 63.6 | -0.62% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 62.9 | 63 | -0.63% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.7 | 23.35 | -0.64% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.15 | 45.4 | -0.66% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 22.3 | 22.35 | -0.67% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22 | 22.05 | -0.68% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.79 | 5.8 | -0.68% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 35.25 | 35.3 | -0.7% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 20.8 | 20.85 | -0.71% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.12 | 9.13 | -0.76% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.8 | 12.85 | -0.77% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 87.9 | 88 | -0.79% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.85 | 42.95 | -0.81% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.35 | 24.4 | -0.81% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24 | 24.05 | -0.82% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 34.95 | 35 | -0.85% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 22.95 | 23 | -0.86% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 9 | 9.05 | -1.09% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12 | 12.05 | -1.23% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46.05 | 46.1 | -1.28% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.87 | 5.9 | -1.34% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.65 | 14.7 | -1.34% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.38 | 6.39 | -1.39% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 154.4 | 154.5 | -1.53% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12 | 12.4 | -1.59% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.6 | 57.5 | -1.88% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.4 | 12.7 | -1.93% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.16 | 5.17 | -2.08% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.9 | 44 | -2.22% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.65 | 49.95 | -2.25% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.63 | 6.64 | -2.35% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.45 | 12.5 | -3.1% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 137 | 137.3 | -3.45% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 137 | 137.3 | -3.45% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.45 | 12.5 | -3.1% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.63 | 6.64 | -2.35% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.65 | 49.95 | -2.25% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.9 | 44 | -2.22% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.16 | 5.17 | -2.08% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.4 | 12.7 | -1.93% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.6 | 57.5 | -1.88% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12 | 12.4 | -1.59% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 154.4 | 154.5 | -1.53% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.38 | 6.39 | -1.39% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.65 | 14.7 | -1.34% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.87 | 5.9 | -1.34% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 46.05 | 46.1 | -1.28% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12 | 12.05 | -1.23% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 9 | 9.05 | -1.09% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 22.95 | 23 | -0.86% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 34.95 | 35 | -0.85% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24 | 24.05 | -0.82% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.35 | 24.4 | -0.81% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.85 | 42.95 | -0.81% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 87.9 | 88 | -0.79% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.8 | 12.85 | -0.77% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.12 | 9.13 | -0.76% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 20.8 | 20.85 | -0.71% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 35.25 | 35.3 | -0.7% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.79 | 5.8 | -0.68% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22 | 22.05 | -0.68% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 22.3 | 22.35 | -0.67% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.15 | 45.4 | -0.66% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 22.7 | 23.35 | -0.64% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 62.9 | 63 | -0.63% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63.3 | 63.6 | -0.62% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 31.85 | 31.9 | -0.62% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | 16.05 | -0.62% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.2 | 16.25 | -0.61% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.65 | 16.7 | -0.6% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 25.9 | 25.95 | -0.57% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.3 | 19.65 | -0.51% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 78.8 | 78.9 | -0.5% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.5 | 79.6 | -0.5% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 123.2 | 123.3 | -0.48% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.6 | 10.65 | -0.47% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.3 | 43.35 | -0.46% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.7 | -0.46% | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.45 | 11 | -0.45% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.9 | 8.91 | -0.45% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.7 | 6.71 | -0.45% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.5 | 11.55 | -0.43% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.1 | 23.2 | -0.43% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.9 | 23.95 | -0.42% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 24 | 24.1 | -0.41% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.1 | 24.15 | -0.41% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 12.1 | 12.15 | -0.41% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.75 | 24.9 | -0.4% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.35 | 25.4 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.85 | -0.39% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.8 | 38.85 | -0.38% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.15 | 13 | -0.38% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 38.95 | 39 | -0.38% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 39.2 | 39.35 | -0.38% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 13.25 | 13.3 | -0.37% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.25 | 13.3 | -0.37% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 55.5 | 56 | -0.36% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.05 | -0.35% | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.2 | 28.25 | -0.35% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.7 | 28.75 | -0.35% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.6 | 43.65 | -0.34% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 116.6 | 116.7 | -0.34% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.7 | 58.8 | -0.34% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.8 | 29.85 | -0.33% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.9 | 29.95 | -0.33% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 15.05 | 15.1 | -0.33% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.15 | 15.1 | -0.33% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.4 | 30.45 | -0.33% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.04 | 3.05 | -0.33% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.07 | 6.12 | -0.33% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.4 | 15.45 | -0.32% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 62.4 | -0.32% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.9 | 15.95 | -0.31% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.75 | 16.05 | -0.31% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.64 | 6.66 | -0.3% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.7 | 16.75 | -0.3% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 34.3 | 34.35 | -0.29% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.75 | 17.8 | -0.28% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.6 | 35.65 | -0.28% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.2 | 19.25 | -0.26% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.95 | 7.96 | -0.25% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19.9 | 19.95 | -0.25% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.25 | 4.26 | -0.23% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.7 | 42.9 | -0.23% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.8 | 43.85 | -0.23% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.42 | 4.46 | -0.22% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.55 | 22.6 | -0.22% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.55 | 22.6 | -0.22% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.17 | 9.28 | -0.22% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | 9.44 | -0.21% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.45 | 47.5 | -0.21% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.95 | 4.97 | -0.2% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 25 | 25.05 | -0.2% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 25 | 25.05 | -0.2% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 58.8 | 59.8 | -0.17% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.6 | 32.65 | -0.15% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 67.6 | 68.2 | -0.15% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.9 | 7.08 | -0.14% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 75.8 | 75.9 | -0.13% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.68 | 7.69 | -0.13% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.15 | -0.13% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.5 | 40.6 | -0.12% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.8 | 8.19 | -0.12% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.16 | 8.19 | -0.12% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.7 | 43.8 | -0.11% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.89 | 8.9 | -0.11% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 112.8 | 112.9 | -0.09% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11 | 11.05 | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.7 | 5.71 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.9 | 13 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.2 | 18.8 | ||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.2 | 14.3 | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.5 | 15.7 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 38.9 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.4 | 4.41 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.8 | |||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.28 | 9.3 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.1 | 29.35 | ||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.2 | 22.35 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37.25 | |||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.4 | 40.45 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.48 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.46 | 6.5 | ||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 72.5 | 72.7 | ||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.85 | 44.25 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.15 | 3.16 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.5 | 24.1 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.7 | 50 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.34 | 2.35 | ||||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.2 | 36.25 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.4 | 56.5 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.45 | 18.5 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.65 | 14.7 | ||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.96 | 4.97 | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.5 | 50.2 | ||||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.05 | 11.1 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.45 | 10.5 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.5 | 15.55 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.11 | 6.13 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.5 | 13.55 | ||||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.5 | 16.6 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12 | 12.25 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.2 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.75 | 37.9 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.61 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 14 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12 | 12.05 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34.1 | 35 | ||||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 50.9 | 51 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.85 | 25.45 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.65 | 18 | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.15 | 8.2 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.65 | 6.7 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.04 | 4.07 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.15 | |||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 63.8 | 63.9 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.45 | 12.5 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.6 | 12.75 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12 | 12.1 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 32 | 33.45 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.05 | 15.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 73 | 73.4 | ||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.6 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.58 | 10 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.45 | 10.5 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.3 | 28.2 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.47 | |||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.95 | 48 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 13 | 13.05 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.6 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.86 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.07 | 4.1 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.15 | 41.35 | ||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 26.5 | 26.6 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33.95 | 36.5 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.75 | 50 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 69.5 | 71.8 | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.3 | 55 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 14 | 14.15 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 61.9 | |||||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.95 | 23 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.79 | 2.8 | ||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.73 | 8.8 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.95 | 17.3 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.9 | 10 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9 | 9.38 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.2 | 11.25 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.25 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.6 | 19.65 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.3 | 9.55 | ||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.2 | 103.3 | 0.1% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 95.7 | 95.8 | 0.1% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 90.9 | 91 | 0.11% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.57 | 7.58 | 0.13% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.65 | 37.7 | 0.13% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.45 | 7.46 | 0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.5 | 74.5 | 0.13% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.55 | 35.6 | 0.14% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.7 | 67.8 | 0.15% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.85 | 0.15% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.68 | 6.69 | 0.15% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65.3 | 65.4 | 0.15% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.11 | 6.12 | 0.16% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.3 | 29.9 | 0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.75 | 5.9 | 0.17% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.2 | 57.3 | 0.17% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.55 | 26.65 | 0.19% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.25 | 5.28 | 0.19% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.95 | 5.15 | 0.19% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 24.8 | 24.85 | 0.2% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.66 | 4.7 | 0.21% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.26 | 9.27 | 0.22% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.52 | 4.53 | 0.22% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.48 | 4.51 | 0.22% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 84 | 0.24% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 39.6 | 40.5 | 0.25% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 20 | 20.05 | 0.25% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.9 | 3.96 | 0.25% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19.1 | 19.15 | 0.26% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.9 | 0.3% | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 124.5 | 127.4 | 0.31% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.9 | 0.34% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.87 | 5.89 | 0.34% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.93 | 2.94 | 0.34% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.3 | 43.55 | 0.35% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.5 | 28.55 | 0.35% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.95 | 14 | 0.36% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.29 | 5.35 | 0.38% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.95 | 7.98 | 0.38% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.7 | 52.8 | 0.38% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | 0.39% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.85 | 12.9 | 0.39% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.12 | 5.13 | 0.39% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.3 | 38.45 | 0.39% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76 | 76.3 | 0.39% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.65 | 37.7 | 0.4% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.6 | 36.75 | 0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12 | 12.1 | 0.41% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | 36.15 | 0.42% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.4 | 23.5 | 0.43% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.28 | 9.38 | 0.43% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.45 | 11.5 | 0.44% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.5 | 4.56 | 0.44% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.5 | 22.8 | 0.44% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.5 | 0.45% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.63 | 6.7 | 0.45% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.3 | 44.45 | 0.45% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.5 | 21.6 | 0.47% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.3 | 4.32 | 0.47% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.2 | 21.3 | 0.47% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.21 | 6.28 | 0.48% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.14 | 4.15 | 0.48% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 8.2 | 8.24 | 0.49% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.55 | 29.6 | 0.51% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.86 | 3.9 | 0.52% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.2 | 57.5 | 0.52% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.5 | 27.65 | 0.55% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.8 | 91.4 | 0.55% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.64 | 3.65 | 0.55% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.1 | 18.15 | 0.55% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.9 | 9.05 | 0.56% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.57 | 3.59 | 0.56% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.11 | 7.14 | 0.56% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.7 | 17.75 | 0.57% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.77 | 8.8 | 0.57% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.25 | 43.3 | 0.58% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.75 | 25.8 | 0.58% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.6 | 25.65 | 0.59% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.55 | 16.6 | 0.61% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.9 | 4.94 | 0.61% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 16.1 | 16.15 | 0.62% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.65 | 16 | 0.63% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.2 | 9.21 | 0.66% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 59.7 | 59.8 | 0.67% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.55 | 14.9 | 0.68% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 43.55 | 43.6 | 0.69% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 14 | 0.72% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.6 | 19.85 | 0.76% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.7 | 38.8 | 0.78% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 12.25 | 12.45 | 0.81% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.3 | 17.55 | 0.86% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.95 | 29 | 0.87% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 17 | 17.05 | 0.89% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.6 | 16.65 | 0.91% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.9 | 11 | 0.92% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.1 | 76.6 | 0.92% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.45 | 32.8 | 0.92% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 32.45 | 32.5 | 0.93% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.3 | 41.6 | 0.97% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 10.05 | 10.1 | 1% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49 | 49.5 | 1.02% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.9 | 5.93 | 1.02% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 33 | 34.4 | 1.03% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 36.4 | 38.4 | 1.05% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.5 | 64.8 | 1.09% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.8 | 13.85 | 1.09% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.6 | 13.7 | 1.11% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 54.2 | 54.3 | 1.12% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 81.1 | 81.2 | 1.12% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.6 | 8.89 | 1.14% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.1 | 17.35 | 1.17% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.5 | 21.25 | 1.19% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.5 | 1.21% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 64.3 | 64.4 | 1.26% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.9 | 15 | 1.35% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.5 | 117.9 | 1.38% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 32.4 | 32.45 | 1.41% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.5 | 10.8 | 1.41% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.86 | 4.93 | 1.44% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 14 | 1.45% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.87 | 9 | 1.47% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 68.2 | 69 | 1.47% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.9 | 5.99 | 1.53% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.7 | 29.75 | 1.54% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26 | 26.4 | 1.54% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.1 | 76.7 | 1.59% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.45 | 12.6 | 1.61% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.4 | 12.6 | 1.61% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 33.95 | 1.65% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.84 | 9.2 | 1.66% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.55 | 33.6 | 1.66% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.94 | 2.99 | 1.7% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.5 | 11.7 | 1.74% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.7 | 1.76% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 73.6 | 79.9 | 1.78% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.4 | 1.79% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.92 | 6.19 | 1.81% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.6 | 41.7 | 1.83% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.5 | 32.9 | 1.86% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.85 | 18.35 | 1.94% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.9 | 5.05 | 2.02% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 99.6 | 99.7 | 2.05% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.2 | 39 | 2.09% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 31 | 31.1 | 2.13% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 29.5 | 29.55 | 2.25% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26 | 26.8 | 2.29% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.22 | 8.3 | 2.34% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 15.15 | 15.2 | 2.36% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.55 | 10.8 | 2.37% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.7 | 36.05 | 2.41% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.35 | 16.75 | 2.45% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.4 | 15.8 | 2.6% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.9 | 10.9 | 2.83% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.9 | 2.9% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 33.4 | 33.45 | 2.92% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 33.1 | 33.15 | 2.95% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.1 | 33 | 3.13% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30 | 31 | 3.33% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 67.9 | 68 | 3.34% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.2 | 24.4 | 3.39% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 63 | 63.1 | 3.44% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.75 | 11.7 | 3.54% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.2 | 43.6 | 3.56% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | 9 | 3.93% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63 | 65.5 | 3.97% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 235.6 | 245 | 3.99% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.3 | 26 | 4% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.93 | 7.75 | 4.03% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.95 | 9.3 | 4.38% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.69 | 4.69% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.5 | 118.9 | 4.85% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.2 | 35.45 | 4.88% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 41.3 | 5.63% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.1 | 35 | 5.74% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.3 | 51.4 | 5.76% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.5 | 54.2 | 5.86% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.4 | 41.8 | 6.23% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23.4 | 6.36% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.8 | 6.4% | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | 9.48 | 6.52% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.6 | 19.5 | 6.56% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46 | 52 | 6.56% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.4 | 6.67% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.5 | 20.6 | 6.74% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.7 | 30.55 | 6.82% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 15.6 | 6.85% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 15.5 | 6.9% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.2 | 5.86 | 6.93% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 10.8 | 13.2 | 10% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14.4 | 9.92% | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24 | 26.6 | 9.92% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 56.8 | 9.86% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.3 | 20.1 | 9.84% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 18.7 | 20.2 | 9.78% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25.5 | 30.4 | 9.75% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | 16.9 | 9.74% | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 16.9 | 9.74% | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 12.4 | 9.73% | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | 9.66% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25.1 | 9.61% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.7 | 32.2 | 9.52% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 11.6 | 9.43% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.5 | 9.38% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.7 | 11.7 | 9.35% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 9.16% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.2 | 8.93% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.2 | 3.7 | 8.82% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.3 | 11.2 | 8.74% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 16.3 | 8.67% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | 8.62% | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.8 | 8.57% | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21 | 22.8 | 8.57% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 26 | 8.33% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46 | 52.5 | 8.25% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.7 | 4.1 | 7.89% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13.8 | 7.81% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.4 | 12.9 | 7.5% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.9 | 4.3 | 7.5% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 17.5 | 18.9 | 7.39% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 53.5 | 7.21% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.5 | 19.7 | 7.07% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 12.3 | 6.96% | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.7 | 33.3 | 6.73% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.2 | 6.67% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | 6.67% | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.6 | 6.67% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.8 | 6.5 | 6.56% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 13 | 6.56% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 27 | 30 | 6.38% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 13.6 | 15.8 | 6.04% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.6 | 11.2 | 5.66% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.6 | 13.2 | 5.6% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 19 | 5.56% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 5.9 | 5.36% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.3 | 18.4 | 5.14% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.4 | 8.3 | 5.06% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 21 | 5% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 20.5 | 21.5 | 4.88% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45.5 | 49.8 | 4.84% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.1 | 8.9 | 4.71% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.6 | 41.4 | 4.55% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.7 | 12.2 | 4.27% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 14.9 | 4.2% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.6 | 35.4 | 4.12% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.6 | 43 | 4.12% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 11.3 | 12.7 | 4.1% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.3 | 20.5 | 4.06% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 14 | 15.9 | 3.92% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 11 | 3.77% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 65.1 | 68.5 | 3.47% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.2 | 18.6 | 3.33% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.9 | 3.28% | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 32 | 3.23% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.8 | 3.16% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.8 | 27.1 | 3.04% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.4 | 10.7 | 2.88% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 14.3 | 14.4 | 2.86% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.3 | 29 | 2.84% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 14.5 | 14.7 | 2.8% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.6 | 4 | 2.56% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.9 | 40 | 2.56% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 20 | 2.56% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.1 | 84 | 2.56% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 61.5 | 2.5% | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.3 | 8.2 | 2.5% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 28.3 | 29 | 2.47% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8.3 | 2.47% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.5 | 16.9 | 2.42% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.6 | 12.7 | 2.42% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 8.9 | 2.3% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82 | 90 | 2.27% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.5 | 13.9 | 2.21% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.7 | 2.19% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 37.6 | 38.4 | 2.13% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28.4 | 29 | 2.11% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 24.3 | 24.5 | 2.08% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.9 | 15 | 2.04% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | 5 | 2.04% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 10 | 2.04% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 9.1 | 10 | 2.04% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.7 | 20.1 | 2.03% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.4 | 1.96% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.4 | 1.89% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.8 | 28.7 | 1.77% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.4 | 1.75% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18 | 1.69% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 54.5 | 56.9 | 1.61% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 19.1 | 19.4 | 1.57% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 25.3 | 25.9 | 1.57% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.1 | 14 | 1.45% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.5 | 7.8 | 1.3% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 197 | 199.5 | 1.27% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.6 | 16.8 | 1.2% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 71.1 | 71.8 | 1.13% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 26.2 | 27.6 | 1.1% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.7 | 19.8 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.9 | 10.3 | 0.98% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 164.6 | 165.4 | 0.92% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.7 | 0.86% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12 | 12.7 | 0.79% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.5 | 13.9 | 0.72% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 41 | 42.3 | 0.71% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 70.5 | 71 | 0.71% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.4 | 74.9 | 0.67% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 16.2 | 0.62% | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.4 | 66.5 | 0.61% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 34.3 | 34.4 | 0.58% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 59 | 59.1 | 0.51% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 19.7 | 19.8 | 0.51% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70.1 | 70.4 | 0.43% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 48.2 | 48.9 | 0.41% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.3 | 24.5 | 0.41% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.3 | 49.6 | 0.4% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 27.2 | 27.3 | 0.37% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 50 | 0.2% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 8.3 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.7 | 6.8 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.5 | 12.7 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.4 | 9.5 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29 | 30 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 7.1 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.7 | 9.4 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34.5 | |||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | 7.6 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.3 | 7.5 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.5 | 64.7 | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 23.3 | 23.4 | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 17 | 17.1 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 8.7 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | |||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 47.5 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.5 | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.9 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.3 | 4.4 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 3 | 3.1 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 14.2 | 14.3 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.8 | 8.9 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 17.5 | 17.6 | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 30.3 | 31 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 51.5 | |||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.6 | 8.7 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.5 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.5 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4.4 | 4.5 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.2 | |||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 16.3 | 16.5 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.2 | |||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.2 | 40.7 | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 46.1 | 47.2 | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 45.2 | 45.3 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.5 | 20.6 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 18.9 | 19.6 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 48 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.1 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.6 | 4.7 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 23.7 | 24.1 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.5 | 12.9 | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.5 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.1 | 8.5 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 7.2 | 7.3 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 13 | 13.1 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 12.9 | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.5 | |||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.7 | 11.8 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5.2 | 5.3 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 43.2 | 43.3 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.7 | 10.8 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 6.9 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.8 | 9.6 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.7 | 6.8 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 78 | 81 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 25.5 | 25.9 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.7 | 11.3 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.8 | 13.9 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9.4 | 9.5 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | |||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.8 | 9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.7 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 6.1 | 6.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.5 | 8.2 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.1 | 12 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3 | 3.1 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.8 | 3.9 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 15.9 | 16.2 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.1 | 7.2 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.3 | |||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.4 | 22.5 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.4 | 9.5 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4 | 4.1 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.3 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 8.5 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.6 | 29.7 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13.9 | 14 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.7 | 4.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.8 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8 | 8.2 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24.1 | 24.2 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 47.1 | 52 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 6.9 | 7 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.2 | 8.3 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 6.3 | 6.4 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.9 | -0.14% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 60.9 | -0.16% | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.6 | 37.7 | -0.26% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35 | 35.1 | -0.28% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 33.6 | 33.8 | -0.29% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.6 | 30.8 | -0.32% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 30.6 | 30.7 | -0.32% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30 | 30.1 | -0.33% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.1 | 27.2 | -0.37% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 25.9 | 26.1 | -0.38% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 20.4 | 20.5 | -0.49% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.5 | 18.9 | -0.53% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.3 | -0.69% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 11.9 | -0.83% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.8 | 11.3 | -0.88% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.4 | 11 | -0.9% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.9 | -1.05% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.6 | -1.12% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 8 | -1.23% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 38.8 | -1.52% | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.7 | -1.76% | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10.8 | 10.9 | -1.8% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 4.5 | -2.17% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 259.4 | -9.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 259.4 | -9.99% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.3 | 4.5 | -2.17% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10.8 | 10.9 | -1.8% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.7 | -1.76% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 38.8 | -1.52% | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 8 | -1.23% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.6 | -1.12% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.9 | -1.05% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.4 | 11 | -0.9% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.8 | 11.3 | -0.88% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 11.9 | -0.83% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.3 | -0.69% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.5 | 18.9 | -0.53% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 20.4 | 20.5 | -0.49% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 25.9 | 26.1 | -0.38% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.1 | 27.2 | -0.37% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30 | 30.1 | -0.33% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 30.6 | 30.7 | -0.32% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.6 | 30.8 | -0.32% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 33.6 | 33.8 | -0.29% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35 | 35.1 | -0.28% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.6 | 37.7 | -0.26% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 60.9 | -0.16% | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.9 | -0.14% | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 8.3 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.7 | 6.8 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.5 | 12.7 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.4 | 9.5 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29 | 30 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 7.1 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.7 | 9.4 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34.5 | |||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | 7.6 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.3 | 7.5 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.5 | 64.7 | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 23.3 | 23.4 | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 17 | 17.1 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 8.7 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | |||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 47.5 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.5 | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.9 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.3 | 4.4 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 3 | 3.1 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 14.2 | 14.3 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.8 | 8.9 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 17.5 | 17.6 | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 30.3 | 31 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 51.5 | |||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.6 | 8.7 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.5 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.5 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4.4 | 4.5 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.2 | |||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 16.3 | 16.5 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.2 | |||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.2 | 40.7 | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 46.1 | 47.2 | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 45.2 | 45.3 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.5 | 20.6 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 18.9 | 19.6 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47 | 48 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.1 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.6 | 4.7 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 23.7 | 24.1 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.5 | 12.9 | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.5 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.1 | 8.5 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 7.2 | 7.3 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 13 | 13.1 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 12.9 | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.5 | |||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.7 | 11.8 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5.2 | 5.3 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 43.2 | 43.3 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.7 | 10.8 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 6.9 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.8 | 9.6 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.7 | 6.8 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 78 | 81 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 25.5 | 25.9 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.7 | 11.3 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.8 | 13.9 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9.4 | 9.5 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | |||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.8 | 9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.7 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 6.1 | 6.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.5 | 8.2 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.1 | 12 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3 | 3.1 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.8 | 3.9 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 15.9 | 16.2 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.1 | 7.2 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.3 | |||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.4 | 22.5 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.4 | 9.5 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4 | 4.1 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.3 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 8.5 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.6 | 29.7 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13.9 | 14 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.7 | 4.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.8 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8 | 8.2 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24.1 | 24.2 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 47.1 | 52 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 6.9 | 7 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.2 | 8.3 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 6.3 | 6.4 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 50 | 0.2% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 27.2 | 27.3 | 0.37% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.3 | 49.6 | 0.4% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.3 | 24.5 | 0.41% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 48.2 | 48.9 | 0.41% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70.1 | 70.4 | 0.43% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 19.7 | 19.8 | 0.51% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 59 | 59.1 | 0.51% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 34.3 | 34.4 | 0.58% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.4 | 66.5 | 0.61% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 16.2 | 0.62% | ||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.4 | 74.9 | 0.67% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 70.5 | 71 | 0.71% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 41 | 42.3 | 0.71% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.5 | 13.9 | 0.72% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12 | 12.7 | 0.79% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.7 | 0.86% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 164.6 | 165.4 | 0.92% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.9 | 10.3 | 0.98% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.7 | 19.8 | 1.02% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 26.2 | 27.6 | 1.1% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 71.1 | 71.8 | 1.13% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.6 | 16.8 | 1.2% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 197 | 199.5 | 1.27% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.5 | 7.8 | 1.3% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.1 | 14 | 1.45% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 25.3 | 25.9 | 1.57% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 19.1 | 19.4 | 1.57% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 54.5 | 56.9 | 1.61% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18 | 1.69% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.4 | 1.75% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.8 | 28.7 | 1.77% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.4 | 1.89% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.4 | 1.96% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.7 | 20.1 | 2.03% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.8 | 5 | 2.04% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 10 | 2.04% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 9.1 | 10 | 2.04% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.9 | 15 | 2.04% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 24.3 | 24.5 | 2.08% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28.4 | 29 | 2.11% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 37.6 | 38.4 | 2.13% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.7 | 2.19% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.5 | 13.9 | 2.21% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82 | 90 | 2.27% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 8.9 | 2.3% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.6 | 12.7 | 2.42% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.5 | 16.9 | 2.42% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8.3 | 2.47% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 28.3 | 29 | 2.47% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.3 | 8.2 | 2.5% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 61.5 | 2.5% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.1 | 84 | 2.56% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.9 | 40 | 2.56% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 20 | 2.56% | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.6 | 4 | 2.56% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 14.5 | 14.7 | 2.8% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.3 | 29 | 2.84% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 14.3 | 14.4 | 2.86% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.4 | 10.7 | 2.88% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.8 | 27.1 | 3.04% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.8 | 3.16% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 32 | 3.23% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.9 | 3.28% | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.2 | 18.6 | 3.33% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 65.1 | 68.5 | 3.47% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 11 | 3.77% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 14 | 15.9 | 3.92% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.3 | 20.5 | 4.06% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 11.3 | 12.7 | 4.1% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.6 | 43 | 4.12% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.6 | 35.4 | 4.12% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 14.9 | 4.2% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.7 | 12.2 | 4.27% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.6 | 41.4 | 4.55% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.1 | 8.9 | 4.71% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45.5 | 49.8 | 4.84% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 20.5 | 21.5 | 4.88% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 21 | 5% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.4 | 8.3 | 5.06% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.3 | 18.4 | 5.14% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 5.9 | 5.36% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 19 | 5.56% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.6 | 13.2 | 5.6% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.6 | 11.2 | 5.66% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 13.6 | 15.8 | 6.04% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 27 | 30 | 6.38% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.8 | 6.5 | 6.56% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 13 | 6.56% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.6 | 6.67% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | 6.67% | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.2 | 6.67% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.7 | 33.3 | 6.73% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 12.3 | 6.96% | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.5 | 19.7 | 7.07% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 53.5 | 7.21% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 17.5 | 18.9 | 7.39% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.9 | 4.3 | 7.5% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.4 | 12.9 | 7.5% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13.8 | 7.81% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.7 | 4.1 | 7.89% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46 | 52.5 | 8.25% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 26 | 8.33% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.8 | 8.57% | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21 | 22.8 | 8.57% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | 8.62% | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 16.3 | 8.67% | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.3 | 11.2 | 8.74% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.2 | 3.7 | 8.82% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.2 | 8.93% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 9.16% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.7 | 11.7 | 9.35% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.5 | 9.38% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 11.6 | 9.43% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.7 | 32.2 | 9.52% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25.1 | 9.61% | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | 9.66% | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 12.4 | 9.73% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | 16.9 | 9.74% | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 16.9 | 9.74% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25.5 | 30.4 | 9.75% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 18.7 | 20.2 | 9.78% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.3 | 20.1 | 9.84% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 56.8 | 9.86% | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24 | 26.6 | 9.92% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14.4 | 9.92% | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 10.8 | 13.2 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 30 | 28.76% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.6 | 6.9 | 15% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.4 | 27.6 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 34.5 | 15% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 23 | 15% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 29.9 | 15% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.6 | 15% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 42.5 | 48.4 | 14.96% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18.5 | 14.91% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 27 | 14.89% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 8.5 | 14.86% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.7 | 17.8 | 14.84% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20.9 | 14.84% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13.2 | 14.78% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.3 | 7 | 14.75% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 31.2 | 14.71% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.2 | 14.67% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.5 | 14.1 | 14.63% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14.9 | 14.62% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19 | 25.1 | 14.61% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.1 | 17.3 | 14.57% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 11.8 | 14.56% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | 14.46% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 61 | 14.45% | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 10.3 | 14.44% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11.9 | 14.42% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 25.5 | 31.9 | 14.34% | |||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 25.6 | 14.29% | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.7 | 8.8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6 | 7.2 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.2 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.1 | 8 | 14.29% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 13.6 | 14.29% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.4 | 14.29% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 14.29% | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 11.3 | 14.14% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.3 | 14.14% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 8.5 | 10.5 | 14.13% | |||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 9.7 | 14.12% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7 | 8.9 | 14.1% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 88.6 | 14.03% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 14% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11 | 14.7 | 13.95% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.8 | 8.2 | 13.89% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.6 | 13.79% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | 5.8 | 13.73% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.8 | 13.73% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 10.8 | 13.68% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11 | 12.6 | 13.51% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.7 | 16.8 | 13.51% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 32.4 | 43 | 13.46% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 11.6 | 12.7 | 13.39% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15 | 17 | 13.33% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5.1 | 13.33% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.6 | 4.3 | 13.16% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.9 | 13.07% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.6 | 13.04% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.1 | 12.96% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.1 | 62.8 | 12.95% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.4 | 4.4 | 12.82% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.5 | 21.3 | 12.7% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 37.4 | 12.65% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.9 | 12.5% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.1 | 7.2 | 12.5% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.5 | 10.9 | 12.37% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 32 | 12.28% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 12 | 12.15% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.8 | 12% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.3 | 6.6 | 11.86% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | 11.5 | 11.65% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.8 | 11.43% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.7 | 11.43% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.7 | 4.9 | 11.36% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.9 | 11.32% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.6 | 6.9 | 11.29% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.9 | 11.27% | ||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | 11.11% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 5 | 11.11% | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5.1 | 6 | 11.11% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11 | 13.5 | 10.66% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 279.9 | 10.63% | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4.2 | 10.53% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14 | 18 | 10.43% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.3 | 23.3 | 10.43% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4.2 | 4.3 | 10.26% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8.8 | 10% | |||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 9.9 | 10% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 16.5 | 10% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 11 | 10% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.1 | 32 | 9.97% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.8 | 9.86% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 17.6 | 22.6 | 9.71% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13 | 9.24% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.6 | 26 | 9.24% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.7 | 9.18% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.5 | 35.7 | 9.17% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 15.5 | 9.15% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | 12.1 | 9.01% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.5 | 11.2 | 8.74% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.2 | 8.72% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20 | 22.5 | 8.7% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.7 | 3.8 | 8.57% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 11.5 | 14 | 8.53% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.2 | 10.3 | 8.42% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 12.9 | 8.4% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 31 | 8.39% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35 | 8.36% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 30 | 8.3% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.5 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 16 | 20 | 8.11% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.3 | 34 | 7.94% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.2 | 10.9 | 7.92% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.9 | 4.1 | 7.89% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.2 | 14 | 7.69% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.3 | 14.3 | 7.52% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.6 | 7.5% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.3 | 41.9 | 7.44% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 7.41% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.8 | 7.3 | 7.35% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.8 | 12 | 7.14% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 10.5 | 7.14% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 49.8 | 7.1% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 44 | 7.06% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.7 | 12.4 | 6.9% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35.5 | 38.4 | 6.67% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.3 | 11.3 | 6.6% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16 | 17.9 | 6.55% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.4 | 4.9 | 6.52% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.4 | 31.4 | 6.44% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16.5 | 17 | 6.25% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.2 | 31 | 6.16% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.5 | 10.5 | 6.06% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.8 | 6.02% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 30 | 31.8 | 6% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.7 | 7.1 | 5.97% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.7 | 5.4 | 5.88% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.2 | 9 | 5.88% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 9 | 5.88% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.5 | 5.71% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 5.63% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.1 | 27.4 | 5.38% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20 | 22 | 5.26% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 16 | 5.26% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 20.5 | 5.13% | ||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 78 | 82 | 5.13% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38 | 42 | 5% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 27.6 | 27.7 | 4.92% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.3 | 23.5 | 4.91% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.3 | 4.88% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 16.5 | 18 | 4.65% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 9 | 4.65% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.4 | 6.8 | 4.62% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 40 | 4.44% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.6 | 22 | 4.27% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 64 | 66.9 | 4.21% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 206.1 | 214.8 | 4.17% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.5 | 5 | 4.17% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.1 | 25.3 | 4.12% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.7 | 12.8 | 4.07% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.8 | 36.2 | 4.02% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.6 | 4% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7 | 7.8 | 4% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 30.1 | 36.5 | 3.99% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.1 | 82 | 3.93% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 34.1 | 34.5 | 3.92% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.3 | 16.4 | 3.8% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23 | 24.9 | 3.75% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23 | 28 | 3.7% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.2 | 11.2 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.5 | 57.5 | 3.6% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.8 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 14.9 | 3.47% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.9 | 3.46% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.6 | 18 | 3.45% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 2.8 | 3.1 | 3.33% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6.2 | 3.33% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.7 | 18.8 | 3.3% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3.2 | 3.23% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.5 | 6.6 | 3.12% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.6 | 13.2 | 3.12% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.6 | 20.3 | 3.05% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.5 | 13.6 | 3.03% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 14 | 2.94% | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 18 | 2.86% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.3 | 3.7 | 2.78% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.9 | 22.4 | 2.75% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29 | 29.9 | 2.75% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 35 | 35.4 | 2.61% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.6 | 50 | 2.46% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 63.5 | 66.9 | 2.45% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.5 | 4.2 | 2.44% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 25.6 | 2.4% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.8 | 2.4% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21.5 | 2.38% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | 9.3 | 2.2% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.8 | 2.07% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.4 | 5 | 2.04% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 24.6 | 25.1 | 2.03% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19.6 | 20.3 | 2.01% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 10.2 | 2% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.6 | 10.7 | 1.9% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.5 | 1.85% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.6 | 11.1 | 1.83% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.8 | 1.82% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.5 | 28 | 1.82% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 11.1 | 11.2 | 1.82% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 44.2 | 45.5 | 1.79% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.4 | 11.4 | 1.79% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 132 | 132.4 | 1.77% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.1 | 23.4 | 1.74% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 83 | 1.72% | ||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12 | 1.69% | ||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.5 | 12 | 1.69% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12.2 | 1.67% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6.1 | 1.67% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.7 | 1.66% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.4 | 12.7 | 1.6% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.4 | 1.54% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 20.2 | 1.51% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.5 | 6.8 | 1.49% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | 7.3 | 1.39% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.8 | 1.37% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 30.2 | 1.34% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31 | 31.2 | 1.3% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23 | 23.5 | 1.29% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.7 | 15.8 | 1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8.1 | 1.25% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.8 | 1.22% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.3 | 42 | 1.2% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42 | 42.5 | 1.19% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.6 | 59.9 | 1.18% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.6 | 1.18% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51.1 | 52 | 1.17% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.8 | 1.15% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.5 | 17.8 | 1.14% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.8 | 27 | 1.12% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 27.9 | 1.09% | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 1.04% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.5 | 30.3 | 1% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 19.9 | 20.2 | 1% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10.2 | 0.99% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 230 | 232 | 0.87% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.7 | 0.85% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.6 | 23.7 | 0.85% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 37 | 0.82% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.3 | 12.4 | 0.81% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.1 | 50.2 | 0.8% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.3 | 25.5 | 0.79% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.7 | 25.5 | 0.79% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.7 | 13 | 0.78% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.7 | 26.2 | 0.77% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.6 | 13.2 | 0.76% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12 | 13.3 | 0.76% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.8 | 0.73% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 42 | 42.1 | 0.72% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.8 | 14.9 | 0.68% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.1 | 0.67% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.3 | 0.67% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16.1 | 16.3 | 0.62% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17 | 0.59% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.7 | 17.8 | 0.56% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.8 | 36.1 | 0.56% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.3 | 18.7 | 0.54% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.6 | 18.7 | 0.54% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.3 | 20 | 0.5% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.4 | 20.6 | 0.49% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.8 | 85.1 | 0.47% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 21.8 | 22 | 0.46% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.2 | 47.9 | 0.42% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 24.9 | 25.1 | 0.4% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.1 | 63.5 | 0.32% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 63.1 | 63.9 | 0.31% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 66.2 | 0.3% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.2 | 35.7 | 0.28% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38 | 39.5 | 0.25% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 155.2 | 170 | 0.06% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | 9.3 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.3 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | ||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.5 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.1 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.4 | 20.6 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.7 | 21.6 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3.1 | 3.2 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.1 | 22.5 | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.8 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | |||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.7 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 23 | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.9 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.5 | |||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.8 | 39 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 9.8 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7 | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.2 | 1.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.1 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.9 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 105 | 120 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.8 | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21 | 22.7 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58.3 | 58.5 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.5 | 29.7 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.6 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 17.5 | 19.4 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 25.7 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.9 | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.4 | 29.1 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.4 | 2.5 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267 | 313 | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.8 | |||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 10.5 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.3 | 35.8 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10.5 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 28 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 2.9 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.5 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 1.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 16 | 16.3 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.1 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 201 | 202.5 | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 17 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14.2 | 14.3 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.5 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.5 | 3.7 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.7 | 26.8 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.8 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.7 | 1.8 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.5 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.5 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4 | 4.1 | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.7 | 21.9 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 15.3 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.1 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.5 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.1 | 3.2 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.5 | 23 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.4 | |||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.5 | 33 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.4 | 1.5 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.5 | 1.7 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | |||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.3 | 8.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 60.3 | 70.8 | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 10.5 | |||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.3 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 19.5 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 5 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 6 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.7 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 13.7 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 22.5 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.7 | 10 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 65 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.5 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.2 | 8.3 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 11.2 | |||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.5 | 37.7 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.4 | 12.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.3 | 34.5 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 14.2 | 14.3 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.6 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | 1.7 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 10.5 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 6.8 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 21.7 | 25.3 | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 12.9 | |||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 526 | 530 | -0.09% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.8 | -0.27% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.5 | 27.3 | -0.36% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.2 | 101.3 | -0.39% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22 | 22.2 | -0.45% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 51.6 | 52 | -0.57% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.4 | -0.74% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.3 | -0.81% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.2 | 32 | -0.93% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.5 | 29.8 | -1% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.1 | -1.22% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.9 | -1.25% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.8 | -1.33% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.5 | 7 | -1.41% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.7 | 6.5 | -1.52% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25 | -1.57% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 6 | -1.64% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | -1.82% | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.3 | 19.5 | -2.01% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.1 | 12.1 | -2.42% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.3 | 11.4 | -2.56% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.5 | -2.78% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.6 | 6.2 | -3.13% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5 | 5.6 | -3.45% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10 | 10.1 | -3.81% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 6.3 | 7 | -4.11% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 27.5 | -4.18% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 17 | -4.49% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.5 | -5.41% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 12.4 | -6.77% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 29.4 | -8.13% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10 | -9.09% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.5 | -9.64% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | -14.29% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | -14.29% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.5 | -9.64% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10 | -9.09% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 29.4 | -8.13% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 12.4 | -6.77% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.5 | -5.41% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 17 | -4.49% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 27.5 | -4.18% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 6.3 | 7 | -4.11% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 10 | 10.1 | -3.81% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5 | 5.6 | -3.45% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.6 | 6.2 | -3.13% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.5 | -2.78% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.3 | 11.4 | -2.56% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.1 | 12.1 | -2.42% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.3 | 19.5 | -2.01% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | -1.82% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 6 | -1.64% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25 | -1.57% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.7 | 6.5 | -1.52% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.5 | 7 | -1.41% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.8 | -1.33% | ||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.9 | -1.25% | ||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.1 | -1.22% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.5 | 29.8 | -1% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.2 | 32 | -0.93% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.3 | -0.81% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.4 | -0.74% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 51.6 | 52 | -0.57% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22 | 22.2 | -0.45% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.2 | 101.3 | -0.39% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.5 | 27.3 | -0.36% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.8 | -0.27% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 526 | 530 | -0.09% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | 9.3 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.3 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.9 | 1 | ||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.5 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.1 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.4 | 20.6 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.7 | 21.6 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3.1 | 3.2 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.1 | 22.5 | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.8 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | |||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.7 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5 | 5.1 | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 23 | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.9 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.5 | |||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.8 | 39 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 9.8 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7 | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.2 | 1.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.1 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.9 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 105 | 120 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.8 | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21 | 22.7 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58.3 | 58.5 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.5 | 29.7 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.6 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 17.5 | 19.4 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 25.7 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.9 | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.4 | 29.1 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.4 | 2.5 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267 | 313 | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.8 | |||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 10.5 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.3 | 35.8 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10.5 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 28 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 2.9 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.5 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 1.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 16 | 16.3 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.1 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 201 | 202.5 | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 17 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14.2 | 14.3 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.5 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.5 | 3.7 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.7 | 26.8 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.8 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.7 | 1.8 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.5 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.5 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4 | 4.1 | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.7 | 21.9 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 15.3 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.1 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.5 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.1 | 3.2 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.5 | 23 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.4 | |||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.5 | 33 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.4 | 1.5 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.5 | 1.7 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | |||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.3 | 8.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 60.3 | 70.8 | ||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 10.5 | |||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.3 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 19.5 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 5 | ||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 6 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.7 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 13.7 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 22.5 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.7 | 10 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 65 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.5 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.2 | 8.3 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 11.2 | |||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.5 | 37.7 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.4 | 12.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.3 | 34.5 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 14.2 | 14.3 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.6 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | 1.7 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 10.5 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 6.8 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 21.7 | 25.3 | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 12.9 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 155.2 | 170 | 0.06% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38 | 39.5 | 0.25% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.2 | 35.7 | 0.28% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 66.2 | 0.3% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 63.1 | 63.9 | 0.31% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.1 | 63.5 | 0.32% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 24.9 | 25.1 | 0.4% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.2 | 47.9 | 0.42% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 21.8 | 22 | 0.46% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.8 | 85.1 | 0.47% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.4 | 20.6 | 0.49% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.3 | 20 | 0.5% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.3 | 18.7 | 0.54% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.6 | 18.7 | 0.54% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.8 | 36.1 | 0.56% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.7 | 17.8 | 0.56% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17 | 0.59% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16.1 | 16.3 | 0.62% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.3 | 0.67% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.1 | 0.67% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.8 | 14.9 | 0.68% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 42 | 42.1 | 0.72% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.8 | 0.73% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12 | 13.3 | 0.76% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.6 | 13.2 | 0.76% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.7 | 26.2 | 0.77% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.7 | 13 | 0.78% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.3 | 25.5 | 0.79% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.7 | 25.5 | 0.79% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.1 | 50.2 | 0.8% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.3 | 12.4 | 0.81% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 37 | 0.82% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.5 | 23.7 | 0.85% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.6 | 23.7 | 0.85% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 230 | 232 | 0.87% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10.2 | 0.99% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 19.9 | 20.2 | 1% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.5 | 30.3 | 1% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 1.04% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 27.9 | 1.09% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.8 | 27 | 1.12% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.5 | 17.8 | 1.14% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.8 | 1.15% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 51.1 | 52 | 1.17% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.6 | 1.18% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.6 | 59.9 | 1.18% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42 | 42.5 | 1.19% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.3 | 42 | 1.2% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.8 | 1.22% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8.1 | 1.25% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.7 | 15.8 | 1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23 | 23.5 | 1.29% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31 | 31.2 | 1.3% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.8 | 30.2 | 1.34% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.8 | 1.37% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | 7.3 | 1.39% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.5 | 6.8 | 1.49% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 20.2 | 1.51% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.4 | 1.54% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.4 | 12.7 | 1.6% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.7 | 1.66% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12.2 | 1.67% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6.1 | 1.67% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12 | 1.69% | ||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.5 | 12 | 1.69% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 83 | 1.72% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.1 | 23.4 | 1.74% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 132 | 132.4 | 1.77% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.4 | 11.4 | 1.79% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 44.2 | 45.5 | 1.79% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 11.1 | 11.2 | 1.82% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.5 | 28 | 1.82% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.8 | 1.82% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.6 | 11.1 | 1.83% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.5 | 1.85% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.6 | 10.7 | 1.9% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 10.2 | 2% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19.6 | 20.3 | 2.01% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 24.6 | 25.1 | 2.03% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.4 | 5 | 2.04% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.8 | 2.07% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | 9.3 | 2.2% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21.5 | 2.38% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 25.6 | 2.4% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.8 | 2.4% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.5 | 4.2 | 2.44% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 63.5 | 66.9 | 2.45% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.6 | 50 | 2.46% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 35 | 35.4 | 2.61% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29 | 29.9 | 2.75% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.9 | 22.4 | 2.75% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.3 | 3.7 | 2.78% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 18 | 2.86% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 14 | 2.94% | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.5 | 13.6 | 3.03% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.6 | 20.3 | 3.05% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.5 | 6.6 | 3.12% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.6 | 13.2 | 3.12% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3.2 | 3.23% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.7 | 18.8 | 3.3% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 2.8 | 3.1 | 3.33% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6.2 | 3.33% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.6 | 18 | 3.45% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.9 | 3.46% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 14.9 | 3.47% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.8 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.5 | 57.5 | 3.6% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.2 | 11.2 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23 | 28 | 3.7% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23 | 24.9 | 3.75% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.3 | 16.4 | 3.8% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 34.1 | 34.5 | 3.92% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.1 | 82 | 3.93% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 30.1 | 36.5 | 3.99% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7 | 7.8 | 4% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.6 | 4% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.8 | 36.2 | 4.02% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.7 | 12.8 | 4.07% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.1 | 25.3 | 4.12% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.5 | 5 | 4.17% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 206.1 | 214.8 | 4.17% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 64 | 66.9 | 4.21% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.6 | 22 | 4.27% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 40 | 4.44% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.4 | 6.8 | 4.62% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 16.5 | 18 | 4.65% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 9 | 4.65% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.3 | 4.88% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.3 | 23.5 | 4.91% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 27.6 | 27.7 | 4.92% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38 | 42 | 5% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 20.5 | 5.13% | ||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 78 | 82 | 5.13% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15 | 16 | 5.26% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20 | 22 | 5.26% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.1 | 27.4 | 5.38% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 5.63% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.5 | 5.71% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.2 | 9 | 5.88% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 9 | 5.88% | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.7 | 5.4 | 5.88% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.7 | 7.1 | 5.97% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 30 | 31.8 | 6% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.8 | 6.02% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.5 | 10.5 | 6.06% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.2 | 31 | 6.16% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16.5 | 17 | 6.25% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.4 | 31.4 | 6.44% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.4 | 4.9 | 6.52% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16 | 17.9 | 6.55% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.3 | 11.3 | 6.6% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35.5 | 38.4 | 6.67% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.7 | 12.4 | 6.9% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 44 | 7.06% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 49.8 | 7.1% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 10.5 | 7.14% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.8 | 12 | 7.14% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.8 | 7.3 | 7.35% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 7.41% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.3 | 41.9 | 7.44% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.6 | 7.5% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.3 | 14.3 | 7.52% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.2 | 14 | 7.69% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.9 | 4.1 | 7.89% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.2 | 10.9 | 7.92% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.3 | 34 | 7.94% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.5 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 16 | 20 | 8.11% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 30 | 8.3% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35 | 8.36% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 31 | 8.39% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 12.9 | 8.4% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.2 | 10.3 | 8.42% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 11.5 | 14 | 8.53% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.7 | 3.8 | 8.57% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20 | 22.5 | 8.7% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.2 | 8.72% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.5 | 11.2 | 8.74% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | 12.1 | 9.01% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 15.5 | 9.15% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.5 | 35.7 | 9.17% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.7 | 9.18% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13 | 9.24% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.6 | 26 | 9.24% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 17.6 | 22.6 | 9.71% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | 7.8 | 9.86% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.1 | 32 | 9.97% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 16.5 | 10% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 11 | 10% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 9.9 | 10% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8.8 | 10% | |||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4.2 | 4.3 | 10.26% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.3 | 23.3 | 10.43% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14 | 18 | 10.43% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4.2 | 10.53% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 279.9 | 10.63% | ||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11 | 13.5 | 10.66% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5.1 | 6 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | 11.11% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 5 | 11.11% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.9 | 11.27% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.6 | 6.9 | 11.29% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.9 | 11.32% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.7 | 4.9 | 11.36% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.7 | 11.43% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.8 | 11.43% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | 11.5 | 11.65% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.3 | 6.6 | 11.86% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.8 | 12% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 12 | 12.15% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 32 | 12.28% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.5 | 10.9 | 12.37% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.9 | 12.5% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.1 | 7.2 | 12.5% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 37.4 | 12.65% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.5 | 21.3 | 12.7% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.4 | 4.4 | 12.82% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.1 | 62.8 | 12.95% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.1 | 12.96% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.6 | 13.04% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.9 | 13.07% | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.6 | 4.3 | 13.16% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5.1 | 13.33% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15 | 17 | 13.33% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 11.6 | 12.7 | 13.39% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 32.4 | 43 | 13.46% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.7 | 16.8 | 13.51% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11 | 12.6 | 13.51% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 10.8 | 13.68% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | 5.8 | 13.73% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.8 | 13.73% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.6 | 13.79% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.8 | 8.2 | 13.89% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11 | 14.7 | 13.95% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 14% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 88.6 | 14.03% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7 | 8.9 | 14.1% | |||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 9.7 | 14.12% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 8.5 | 10.5 | 14.13% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 11.3 | 14.14% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.3 | 14.14% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 14.29% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.4 | 14.29% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 13.6 | 14.29% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.2 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.1 | 8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6 | 7.2 | 14.29% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.7 | 8.8 | 14.29% | |||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 25.6 | 14.29% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 25.5 | 31.9 | 14.34% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11.9 | 14.42% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 10.3 | 14.44% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 61 | 14.45% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | 14.46% | ||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.3 | 11.8 | 14.56% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.1 | 17.3 | 14.57% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19 | 25.1 | 14.61% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14.9 | 14.62% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.5 | 14.1 | 14.63% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.2 | 14.67% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 31.2 | 14.71% | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.3 | 7 | 14.75% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13.2 | 14.78% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18 | 20.9 | 14.84% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.7 | 17.8 | 14.84% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 8.5 | 14.86% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 27 | 14.89% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18.5 | 14.91% | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 42.5 | 48.4 | 14.96% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.6 | 15% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 29.9 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 34.5 | 15% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 23 | 15% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.6 | 6.9 | 15% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.4 | 27.6 | 15% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 30 | 28.76% | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade