Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | 49.85 | 6.97% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.1 | 12.3 | 6.96% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.94 | 6.8 | 6.92% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 11.7 | 6.85% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.85 | 6.69% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.51 | 5.9 | 6.69% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20 | 22.35 | 6.43% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.66 | 4.67 | 6.38% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 5.62 | 6.04% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.9 | 33.5 | 6.01% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 218.1 | 229.2 | 5.77% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 69 | 74 | 5.71% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.88 | 10.4 | 5.26% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 57.3 | 5.14% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.78 | 9.15 | 4.57% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.5 | 67 | 4.52% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.75 | 20.5 | 4.33% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.4 | 8.67 | 3.96% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.4 | 3.78% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.79 | 3.6% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.8 | 29 | 3.57% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.6 | 8.99 | 3.33% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.85 | 6.89 | 3.3% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.6 | 17.7 | 3.21% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81.4 | 81.5 | 3.16% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.4 | 21.5 | 3.12% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.65 | 3.1% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.45 | 3.07% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.9 | 5.93 | 2.95% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.84 | 2.85 | 2.89% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 53.7 | 53.8 | 2.87% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 69.9 | 2.79% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.9 | 66.8 | 2.77% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31 | 32.45 | 2.69% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.2 | 123.3 | 2.66% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.2 | 42.5 | 2.66% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.1 | 4.29 | 2.63% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 2.56% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.09 | 6.1 | 2.52% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.84 | 7.85 | 2.48% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.75 | 20.8 | 2.46% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.6 | 16.65 | 2.46% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.94 | 2.95 | 2.43% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.45 | 2.37% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 2.36% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.6 | 2.31% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.7 | 9 | 2.27% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.52 | 4.53 | 2.26% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.65 | 20.5 | 2.24% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.4 | 54.8 | 2.24% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.35 | 14 | 2.19% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.5 | 42 | 2.19% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.77 | 9.1 | 2.13% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.9 | 6.03 | 2.03% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.3 | 75.4 | 2.03% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.62 | 9.8 | 1.98% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.7 | 62.2 | 1.97% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.8 | 15.85 | 1.93% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 68 | 68.1 | 1.79% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.4 | 57 | 1.79% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.2 | 1.78% | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48 | 49 | 1.77% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.9 | 17.95 | 1.7% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 12 | 1.69% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.9 | 30.4 | 1.67% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.45 | 5.5 | 1.66% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | 1.63% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.2 | 17.3 | 1.47% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.82 | 2.85 | 1.42% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.6 | 33.65 | 1.36% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.8 | 48.9 | 1.35% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152.8 | 153 | 1.32% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.35 | 7.8 | 1.3% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.65 | 11.7 | 1.3% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.4 | 2.44 | 1.24% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 33.4 | 1.21% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.7 | 1.21% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.75 | 38.95 | 1.17% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.8 | 43.5 | 1.16% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.6 | 1.1% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.6 | 64.7 | 1.09% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42 | 42.05 | 1.08% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.71 | 3.74 | 1.08% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.4 | 23.45 | 1.08% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.6 | 37.9 | 1.07% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 1.05% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.04 | 8.1 | 1% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.2 | 81 | 1% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.95 | 26 | 0.97% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.21 | 4.24 | 0.95% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32.8 | 0.92% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.02 | 9.08 | 0.89% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.3 | 0.87% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 118 | 0.85% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.9 | 0.85% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.45 | 32.55 | 0.77% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 32 | 33 | 0.76% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.25 | 27.45 | 0.73% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.45 | 0.71% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.8 | 0.69% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.65 | 14.8 | 0.68% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.2 | 45.3 | 0.67% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.3 | 67.6 | 0.6% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.55 | 43.2 | 0.58% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.58 | 0.56% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.4 | 76.4 | 0.53% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 28.65 | 0.53% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.1 | 4.12 | 0.49% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.5 | 20.6 | 0.49% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.95 | 21 | 0.48% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.7 | 21.75 | 0.46% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.5 | 88 | 0.46% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.45 | 22.5 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.5 | 0.45% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.9 | 91 | 0.44% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.12 | 9.13 | 0.44% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.45 | 0.44% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.6 | 0.4% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 13 | 0.39% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.45 | 26.5 | 0.38% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.95 | 40 | 0.38% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.95 | 14.05 | 0.36% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 28 | 28.2 | 0.36% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.8 | 0.34% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 62.2 | 0.32% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.2 | 0.31% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.55 | 16.6 | 0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.6 | 16.65 | 0.3% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.42 | 3.43 | 0.29% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.9 | 18.25 | 0.27% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.7 | 0.25% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.3 | 21.35 | 0.23% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.4 | 21.45 | 0.23% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.47 | 0.22% | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.85 | 49 | 0.2% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.92 | 4.93 | 0.2% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.98 | 4.99 | 0.2% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 50.9 | 0.2% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.5 | 55.6 | 0.18% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.76 | 5.84 | 0.17% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.65 | 33 | 0.15% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.55 | 34.6 | 0.14% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.1 | 71 | 0.14% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.75 | 35.6 | 0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72 | 73 | 0.14% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 81.3 | 81.4 | 0.12% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.6 | 45.35 | 0.11% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.5 | 9.7 | 0.1% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.21 | 9.9 | 0.1% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.6 | 34 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | ||||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | ||||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.6 | 7.65 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.9 | ||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.4 | 27.45 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49 | 50 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | ||||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.11 | |||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.25 | |||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.15 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14.1 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | |||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | ||||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 42.6 | 43.05 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.4 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.35 | 29.55 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.8 | 39.85 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.8 | 14.9 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.25 | 14.35 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.89 | |||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.01 | 9.55 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.8 | 53.3 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.6 | |||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | |||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.45 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.9 | 73.2 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.95 | 5.97 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | ||||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.38 | 4.39 | ||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | ||||||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.8 | |||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.4 | 29.5 | ||||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.75 | 40.8 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.63 | |||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.62 | |||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.07 | |||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.95 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4 | |||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.45 | 29.5 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17 | 17.1 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24 | 24.75 | ||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.65 | 16.7 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.15 | 15.2 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.85 | 24.7 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.55 | 34.9 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 23.9 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.65 | 20 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.5 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.25 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.9 | |||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.3 | 133 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.65 | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 10.7 | |||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.5 | 4.51 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.2 | |||||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.85 | |||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.6 | 39 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.1 | |||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.83 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 60.8 | |||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.92 | 7.98 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.1 | 14 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.66 | 9 | ||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.3 | 103.5 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.3 | 10.35 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.5 | 18.6 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.82 | 6.9 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | ||||||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.5 | 22.55 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.1 | |||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.2 | ||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.9 | 94.2 | -0.11% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.75 | 8.76 | -0.11% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.8 | 43.1 | -0.12% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.1 | 35.2 | -0.14% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.2 | 33.45 | -0.15% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.89 | -0.17% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.5 | 116.1 | -0.17% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.5 | -0.18% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.29 | 5.31 | -0.19% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.08 | -0.2% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.3 | 23.55 | -0.21% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21.2 | -0.24% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.85 | -0.25% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | -0.25% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.88 | 3.89 | -0.26% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.05 | 38.3 | -0.26% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.76 | 3.78 | -0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.25 | -0.27% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.5 | 36.6 | -0.27% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.9 | 17.95 | -0.28% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.95 | -0.29% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33.35 | -0.3% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 65.1 | 65.2 | -0.31% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.75 | 30.8 | -0.32% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.9 | -0.33% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | -0.35% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.8 | 26.95 | -0.37% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | 13.2 | -0.38% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.85 | 25.9 | -0.38% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.75 | 12.85 | -0.39% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.65 | 12.7 | -0.39% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | -0.4% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.78 | 4.88 | -0.41% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.3 | 9.45 | -0.42% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.83 | 9.1 | -0.44% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.1 | 11.15 | -0.45% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11.05 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.45% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.7 | 65.1 | -0.46% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.55 | 10.6 | -0.47% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.32 | 8.34 | -0.48% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.8 | 60 | -0.5% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74 | 74.2 | -0.54% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.5 | 74 | -0.54% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.26 | 7.3 | -0.54% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.64 | 6.65 | -0.6% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.95 | 4.97 | -0.6% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.72 | 9.73 | -0.61% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.95 | 24 | -0.62% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.75 | 16 | -0.62% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.95 | 15.35 | -0.65% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.59 | 4.6 | -0.65% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.2 | 58.3 | -0.68% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.72 | 5.78 | -0.69% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.55 | 28.6 | -0.69% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.8 | 2.83 | -0.7% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.86 | 6.95 | -0.71% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.55 | 13.65 | -0.73% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.01 | 9.23 | -0.75% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.6 | 19.7 | -0.76% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.85 | -0.76% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.35 | 38.8 | -0.77% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.76 | 3.77 | -0.79% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.97 | -0.8% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.5 | 49.6 | -0.8% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.1 | -0.81% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.6 | 9.69 | -0.82% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.7 | 109 | -0.82% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.9 | 29.95 | -0.83% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.87 | 5.9 | -0.84% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.3 | 35.35 | -0.84% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.55 | 11.6 | -0.85% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.05 | 17.1 | -0.87% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.68 | 6.72 | -0.88% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.15 | 11.2 | -0.88% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.7 | 27.75 | -0.89% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.35 | 16.4 | -0.91% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.15 | 16.2 | -0.92% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64 | 64.4 | -0.92% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.3 | 21.35 | -0.93% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.15 | 21.2 | -0.93% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47 | 47.05 | -0.95% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.19 | 5.2 | -0.95% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.65 | 30.7 | -0.97% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.02 | 3.05 | -0.97% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.8 | 20 | -0.99% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 24.85 | -1% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.55 | 49.5 | -1% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.81 | 9.84 | -1.01% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43 | 43.1 | -1.03% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.3 | 28.35 | -1.05% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.9 | 13.95 | -1.06% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.7 | -1.08% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.71 | -1.09% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81 | 81.1 | -1.1% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.18 | 7.2 | -1.1% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.25 | 22.3 | -1.11% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.7 | 26.75 | -1.11% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.7 | 8.7 | -1.14% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.9 | 12.95 | -1.15% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.6 | 29.7 | -1.16% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.75 | 20.8 | -1.19% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.2 | 37.25 | -1.19% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.9 | 28.95 | -1.19% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.35 | 12.4 | -1.2% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.05 | 4.09 | -1.21% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40 | 40.25 | -1.23% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.8 | 56 | -1.23% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.25 | 27.3 | -1.27% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 69 | 69.5 | -1.28% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.6 | 123 | -1.28% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.95 | 15 | -1.32% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.1 | 11.15 | -1.33% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22 | 22.05 | -1.34% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.04 | 8.05 | -1.35% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.65 | 10.9 | -1.36% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.4 | 14.45 | -1.37% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.25 | 14.35 | -1.37% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.65 | 10.7 | -1.38% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.4 | 35.5 | -1.39% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.09 | 7.1 | -1.39% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.6 | 24.65 | -1.4% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | -1.41% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.9 | 37.95 | -1.43% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.5 | 13.55 | -1.45% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.91 | 9.95 | -1.49% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.8 | 51.9 | -1.52% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58 | -1.53% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.25 | 31.45 | -1.56% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.7 | 3.72 | -1.59% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.95 | 43 | -1.6% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.9 | 20.95 | -1.64% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.15 | 46.2 | -1.7% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.8 | -1.76% | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | -1.81% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 45 | 45.8 | -1.93% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.39 | -2% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.22 | 7.24 | -2.03% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.7 | 18.75 | -2.09% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.9 | 30.15 | -2.11% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.2 | 8.23 | -2.14% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.7 | -2.28% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.1 | 40.5 | -2.29% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.5 | 13.55 | -2.52% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.5 | 4.61 | -2.54% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.15 | 19.2 | -2.54% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.05 | 35.2 | -2.63% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.65 | 42.7 | -2.95% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.64 | 4.67 | -3.11% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.41 | 6.47 | -3.14% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.75 | 28 | -3.45% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.45 | 25.9 | -3.9% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3 | 3.02 | -4.13% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.57 | 7.58 | -5.25% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.54 | -6.67% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.54 | -6.67% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.57 | 7.58 | -5.25% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3 | 3.02 | -4.13% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.45 | 25.9 | -3.9% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.75 | 28 | -3.45% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.41 | 6.47 | -3.14% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.64 | 4.67 | -3.11% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.65 | 42.7 | -2.95% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.05 | 35.2 | -2.63% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.15 | 19.2 | -2.54% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.5 | 4.61 | -2.54% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.5 | 13.55 | -2.52% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.1 | 40.5 | -2.29% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.7 | -2.28% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.2 | 8.23 | -2.14% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.9 | 30.15 | -2.11% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.7 | 18.75 | -2.09% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.22 | 7.24 | -2.03% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.39 | -2% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 45 | 45.8 | -1.93% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | -1.81% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.8 | -1.76% | ||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.15 | 46.2 | -1.7% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.9 | 20.95 | -1.64% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.95 | 43 | -1.6% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.7 | 3.72 | -1.59% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.25 | 31.45 | -1.56% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58 | -1.53% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.8 | 51.9 | -1.52% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.91 | 9.95 | -1.49% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.5 | 13.55 | -1.45% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.9 | 37.95 | -1.43% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | -1.41% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.6 | 24.65 | -1.4% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.09 | 7.1 | -1.39% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.4 | 35.5 | -1.39% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.65 | 10.7 | -1.38% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.25 | 14.35 | -1.37% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.4 | 14.45 | -1.37% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.65 | 10.9 | -1.36% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.04 | 8.05 | -1.35% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22 | 22.05 | -1.34% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.1 | 11.15 | -1.33% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.95 | 15 | -1.32% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.6 | 123 | -1.28% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 69 | 69.5 | -1.28% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.25 | 27.3 | -1.27% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.8 | 56 | -1.23% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40 | 40.25 | -1.23% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.05 | 4.09 | -1.21% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.35 | 12.4 | -1.2% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.9 | 28.95 | -1.19% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.2 | 37.25 | -1.19% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.75 | 20.8 | -1.19% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.6 | 29.7 | -1.16% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.9 | 12.95 | -1.15% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.7 | 8.7 | -1.14% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.7 | 26.75 | -1.11% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.25 | 22.3 | -1.11% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.18 | 7.2 | -1.1% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81 | 81.1 | -1.1% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.71 | -1.09% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.7 | -1.08% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.9 | 13.95 | -1.06% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.3 | 28.35 | -1.05% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43 | 43.1 | -1.03% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.81 | 9.84 | -1.01% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.55 | 49.5 | -1% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 24.85 | -1% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.8 | 20 | -0.99% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.02 | 3.05 | -0.97% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.65 | 30.7 | -0.97% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.19 | 5.2 | -0.95% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47 | 47.05 | -0.95% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.15 | 21.2 | -0.93% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.3 | 21.35 | -0.93% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64 | 64.4 | -0.92% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.15 | 16.2 | -0.92% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.35 | 16.4 | -0.91% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.7 | 27.75 | -0.89% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.15 | 11.2 | -0.88% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.68 | 6.72 | -0.88% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.05 | 17.1 | -0.87% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.55 | 11.6 | -0.85% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.3 | 35.35 | -0.84% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.87 | 5.9 | -0.84% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.9 | 29.95 | -0.83% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.7 | 109 | -0.82% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.6 | 9.69 | -0.82% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.1 | -0.81% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.5 | 49.6 | -0.8% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.97 | -0.8% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.76 | 3.77 | -0.79% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.35 | 38.8 | -0.77% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.85 | -0.76% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.6 | 19.7 | -0.76% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.01 | 9.23 | -0.75% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.55 | 13.65 | -0.73% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.86 | 6.95 | -0.71% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.8 | 2.83 | -0.7% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.55 | 28.6 | -0.69% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.72 | 5.78 | -0.69% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.2 | 58.3 | -0.68% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.59 | 4.6 | -0.65% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.95 | 15.35 | -0.65% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.75 | 16 | -0.62% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.95 | 24 | -0.62% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.72 | 9.73 | -0.61% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.95 | 4.97 | -0.6% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.64 | 6.65 | -0.6% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.26 | 7.3 | -0.54% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.5 | 74 | -0.54% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74 | 74.2 | -0.54% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.8 | 60 | -0.5% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.32 | 8.34 | -0.48% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.55 | 10.6 | -0.47% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.7 | 65.1 | -0.46% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.45% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11.05 | -0.45% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.1 | 11.15 | -0.45% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.83 | 9.1 | -0.44% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.3 | 9.45 | -0.42% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.78 | 4.88 | -0.41% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | -0.4% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.65 | 12.7 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.75 | 12.85 | -0.39% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.85 | 25.9 | -0.38% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | 13.2 | -0.38% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.8 | 26.95 | -0.37% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | -0.35% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.9 | -0.33% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.75 | 30.8 | -0.32% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 65.1 | 65.2 | -0.31% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33.35 | -0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.95 | -0.29% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.9 | 17.95 | -0.28% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.5 | 36.6 | -0.27% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.25 | -0.27% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.76 | 3.78 | -0.26% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.05 | 38.3 | -0.26% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.88 | 3.89 | -0.26% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | -0.25% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.85 | -0.25% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21.2 | -0.24% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.3 | 23.55 | -0.21% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.08 | -0.2% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.29 | 5.31 | -0.19% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.5 | -0.18% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.5 | 116.1 | -0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.89 | -0.17% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.2 | 33.45 | -0.15% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.1 | 35.2 | -0.14% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.8 | 43.1 | -0.12% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.75 | 8.76 | -0.11% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.9 | 94.2 | -0.11% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.6 | 34 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | ||||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | ||||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.6 | 7.65 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.9 | ||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.4 | 27.45 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49 | 50 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | ||||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.11 | |||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.25 | |||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.15 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14.1 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | |||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | ||||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 42.6 | 43.05 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.4 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.35 | 29.55 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.8 | 39.85 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.8 | 14.9 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.25 | 14.35 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.89 | |||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.01 | 9.55 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.8 | 53.3 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.6 | |||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | |||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.45 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.9 | 73.2 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.95 | 5.97 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | ||||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.38 | 4.39 | ||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | ||||||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.8 | |||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.4 | 29.5 | ||||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.75 | 40.8 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.63 | |||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.62 | |||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.07 | |||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.95 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4 | |||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.45 | 29.5 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17 | 17.1 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24 | 24.75 | ||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.65 | 16.7 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.15 | 15.2 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.85 | 24.7 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.55 | 34.9 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 23.9 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.65 | 20 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.5 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.25 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.9 | |||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.3 | 133 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.65 | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 10.7 | |||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.5 | 4.51 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.2 | |||||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.85 | |||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.6 | 39 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.1 | |||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.83 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 60.8 | |||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.92 | 7.98 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.1 | 14 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.66 | 9 | ||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.3 | 103.5 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.3 | 10.35 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.5 | 18.6 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.82 | 6.9 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | ||||||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.5 | 22.55 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.1 | |||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.2 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.21 | 9.9 | 0.1% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.5 | 9.7 | 0.1% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.6 | 45.35 | 0.11% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 81.3 | 81.4 | 0.12% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72 | 73 | 0.14% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.75 | 35.6 | 0.14% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.1 | 71 | 0.14% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.55 | 34.6 | 0.14% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.65 | 33 | 0.15% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.76 | 5.84 | 0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.5 | 55.6 | 0.18% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 50.9 | 0.2% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.98 | 4.99 | 0.2% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.92 | 4.93 | 0.2% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.85 | 49 | 0.2% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.47 | 0.22% | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.4 | 21.45 | 0.23% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.3 | 21.35 | 0.23% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.7 | 0.25% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.9 | 18.25 | 0.27% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.42 | 3.43 | 0.29% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.6 | 16.65 | 0.3% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.55 | 16.6 | 0.3% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.2 | 0.31% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 62.2 | 0.32% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.8 | 0.34% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 28 | 28.2 | 0.36% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.95 | 14.05 | 0.36% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.95 | 40 | 0.38% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.45 | 26.5 | 0.38% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 13 | 0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.6 | 0.4% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.45 | 0.44% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.12 | 9.13 | 0.44% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.9 | 91 | 0.44% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.45 | 22.5 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.5 | 0.45% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.5 | 88 | 0.46% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.7 | 21.75 | 0.46% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.95 | 21 | 0.48% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.5 | 20.6 | 0.49% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.1 | 4.12 | 0.49% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 28.65 | 0.53% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.4 | 76.4 | 0.53% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.58 | 0.56% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.55 | 43.2 | 0.58% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.3 | 67.6 | 0.6% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.2 | 45.3 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.65 | 14.8 | 0.68% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.8 | 0.69% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.45 | 0.71% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.25 | 27.45 | 0.73% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 32 | 33 | 0.76% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.45 | 32.55 | 0.77% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.9 | 0.85% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 116 | 118 | 0.85% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.3 | 0.87% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.02 | 9.08 | 0.89% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32.8 | 0.92% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.21 | 4.24 | 0.95% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.95 | 26 | 0.97% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.2 | 81 | 1% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.04 | 8.1 | 1% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 1.05% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.6 | 37.9 | 1.07% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.4 | 23.45 | 1.08% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.71 | 3.74 | 1.08% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42 | 42.05 | 1.08% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.6 | 64.7 | 1.09% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.6 | 1.1% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.8 | 43.5 | 1.16% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.75 | 38.95 | 1.17% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 33.4 | 1.21% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.7 | 1.21% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.4 | 2.44 | 1.24% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.65 | 11.7 | 1.3% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.35 | 7.8 | 1.3% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152.8 | 153 | 1.32% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.8 | 48.9 | 1.35% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.6 | 33.65 | 1.36% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.82 | 2.85 | 1.42% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.2 | 17.3 | 1.47% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | 1.63% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.45 | 5.5 | 1.66% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.9 | 30.4 | 1.67% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 12 | 1.69% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.9 | 17.95 | 1.7% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48 | 49 | 1.77% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.2 | 1.78% | ||||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.4 | 57 | 1.79% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 68 | 68.1 | 1.79% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.8 | 15.85 | 1.93% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.7 | 62.2 | 1.97% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.62 | 9.8 | 1.98% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.3 | 75.4 | 2.03% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.9 | 6.03 | 2.03% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.77 | 9.1 | 2.13% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.5 | 42 | 2.19% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.35 | 14 | 2.19% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.4 | 54.8 | 2.24% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.65 | 20.5 | 2.24% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.52 | 4.53 | 2.26% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.7 | 9 | 2.27% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.6 | 2.31% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39 | 2.36% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.45 | 2.37% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.94 | 2.95 | 2.43% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.6 | 16.65 | 2.46% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.75 | 20.8 | 2.46% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.84 | 7.85 | 2.48% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.09 | 6.1 | 2.52% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 2.56% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.1 | 4.29 | 2.63% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.2 | 42.5 | 2.66% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.2 | 123.3 | 2.66% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31 | 32.45 | 2.69% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.9 | 66.8 | 2.77% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 69.9 | 2.79% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 53.7 | 53.8 | 2.87% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.84 | 2.85 | 2.89% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.9 | 5.93 | 2.95% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.45 | 3.07% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.65 | 3.1% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.4 | 21.5 | 3.12% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81.4 | 81.5 | 3.16% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.6 | 17.7 | 3.21% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.85 | 6.89 | 3.3% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.6 | 8.99 | 3.33% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.8 | 29 | 3.57% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.79 | 3.6% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.4 | 3.78% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.4 | 8.67 | 3.96% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.75 | 20.5 | 4.33% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.5 | 67 | 4.52% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.78 | 9.15 | 4.57% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 57.3 | 5.14% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.88 | 10.4 | 5.26% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 69 | 74 | 5.71% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 218.1 | 229.2 | 5.77% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.9 | 33.5 | 6.01% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 5.62 | 6.04% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.66 | 4.67 | 6.38% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20 | 22.35 | 6.43% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.51 | 5.9 | 6.69% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.85 | 6.69% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 11.7 | 6.85% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.94 | 6.8 | 6.92% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.1 | 12.3 | 6.96% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | 49.85 | 6.97% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.2 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.6 | 10% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | 57.3 | 9.98% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32.2 | 9.9% | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 8.9 | 9.88% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48 | 53.6 | 9.84% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | 54.8 | 9.82% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24.5 | 29.1 | 9.81% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | 10.1 | 9.78% | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.2 | 41.6 | 9.76% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | 7.9 | 9.72% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.8 | 9.72% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 28.3 | 9.69% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.5 | 4.6 | 9.52% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.3 | 18.5 | 9.47% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | 19.7 | 9.44% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.6 | 26.8 | 9.39% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | 12.9 | 9.32% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.7 | 12.9 | 9.32% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 71.1 | 83.6 | 9% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 32 | 34.8 | 8.75% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 54 | 8% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 27 | 8% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.1 | 8.3 | 7.79% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.7 | 11.4 | 7.55% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | 14.5 | 7.41% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.4 | 7.22% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.8 | 7.6 | 7.04% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 86 | 87.9 | 6.42% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.9 | 8.6 | 6.17% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 72 | 76.8 | 6.08% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.6 | 9 | 5.88% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.9 | 5.62% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.1 | 33.9 | 5.61% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 29.9 | 31.5 | 5.35% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | 28.5 | 5.17% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 25.1 | 28.8 | 5.11% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.5 | 19.1 | 4.95% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.6 | 13 | 4.84% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 6.7 | 4.69% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35 | 38 | 4.68% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.6 | 4.5% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 4.44% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 9.6 | 4.35% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.5 | 33.9 | 4.31% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 7.3 | 4.29% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.3 | 2.5 | 4.17% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.4 | 15 | 4.17% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.2 | 4% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36.3 | 39.7 | 3.93% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | 8 | 3.9% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.7 | 3.79% | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 11 | 3.77% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 33.5 | 3.72% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.3 | 194.9 | 3.62% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 29.3 | 3.53% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.7 | 44 | 3.53% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 15 | 3.45% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.5 | 3.07% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.9 | 17.5 | 2.94% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | 11 | 2.8% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.2 | 31 | 2.65% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | 31.4 | 2.61% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.1 | 12.2 | 2.52% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.1 | 8.6 | 2.38% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 78.9 | 2.2% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.5 | 9.4 | 2.17% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.9 | 29.3 | 2.09% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 10 | 2.04% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27 | 1.89% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.7 | 1.79% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11 | 11.5 | 1.77% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 29.4 | 29.5 | 1.72% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.5 | 24.3 | 1.67% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.2 | 55.3 | 1.65% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.8 | 25.9 | 1.57% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.2 | 1.54% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.2 | 1.54% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.3 | 1.53% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45.2 | 48.5 | 1.04% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.6 | 49.3 | 1.02% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.9 | 67.1 | 0.9% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.5 | 11.3 | 0.89% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.7 | 23.9 | 0.84% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 63.5 | 64 | 0.79% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.2 | 14.5 | 0.69% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.6 | 18.7 | 0.54% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.4 | 19.6 | 0.51% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.6 | 21.9 | 0.46% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.4 | 28.6 | 0.35% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.5 | 158 | 0.32% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.1 | 0.27% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.3 | 39.4 | 0.25% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.9 | 40 | 0.25% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.5 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 12.4 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17 | |||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.4 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.2 | |||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.1 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.6 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.4 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.7 | 15 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.2 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 44 | 48.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 8 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 8.9 | 9.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.2 | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.8 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.3 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 62 | 64 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.6 | |||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.7 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.9 | 4.2 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.3 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | 6 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.5 | 19 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.7 | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 17 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.4 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | 12.7 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49 | 52 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | ||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.3 | 2.4 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.5 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.9 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.3 | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | ||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.6 | 50.5 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.7 | 10.9 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.6 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 20 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.2 | 30.4 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 11 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.6 | 14 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.6 | 26 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | |||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.1 | 62.9 | -0.16% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 46 | 50.7 | -0.39% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.7 | -0.49% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 19.9 | -0.5% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19.1 | -0.52% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.9 | -0.56% | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.8 | -0.56% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.1 | 17.6 | -0.56% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.6 | 17.3 | -0.57% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.9 | 17.1 | -0.58% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.5 | 67 | -0.59% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.9 | 63.5 | -0.63% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14 | 14.4 | -0.69% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28 | 28.2 | -0.7% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.5 | 13.6 | -0.73% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.5 | 12.2 | -0.81% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.9 | 36 | -0.83% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | -0.84% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.5 | -0.86% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.1 | -0.98% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.2 | 9.8 | -1.01% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18.5 | 19.2 | -1.03% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19 | 19.1 | -1.04% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.5 | 27.6 | -1.08% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.6 | 27 | -1.1% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.7 | 24.8 | -1.2% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.8 | 40.1 | -1.23% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.6 | 23.7 | -1.25% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.8 | 38 | -1.3% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.5 | 14.8 | -1.33% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | 28 | -1.41% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.2 | 33 | -1.49% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.9 | 19 | -1.55% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.3 | 17.7 | -1.67% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.1 | 42 | -1.87% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.1 | 20.2 | -1.94% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 80.4 | 80.5 | -1.95% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.8 | -2% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.1 | 24.5 | -2% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.5 | -2.17% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.6 | 13.3 | -2.21% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.6 | 12.8 | -2.29% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20 | 21 | -2.33% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 52.6 | -2.41% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.8 | 11.5 | -2.54% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | 7.2 | -2.7% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | -2.7% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | -2.7% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 14 | 14.1 | -2.76% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | -3.09% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | -3.23% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.4 | 19.2 | -3.52% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.8 | -4.03% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.6 | 23 | -4.17% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21 | 21.5 | -5.29% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 17.8 | -5.82% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3 | -9.09% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 23.4 | -9.65% | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 13 | -9.72% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 27.4 | -9.87% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 27.4 | -9.87% | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 13 | -9.72% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 23.4 | -9.65% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3 | -9.09% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 17.8 | -5.82% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21 | 21.5 | -5.29% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.6 | 23 | -4.17% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.8 | -4.03% | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.4 | 19.2 | -3.52% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | -3.23% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | -3.09% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 14 | 14.1 | -2.76% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | 7.2 | -2.7% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | -2.7% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | -2.7% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.8 | 11.5 | -2.54% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 52.6 | -2.41% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20 | 21 | -2.33% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.6 | 12.8 | -2.29% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.6 | 13.3 | -2.21% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.5 | -2.17% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.1 | 24.5 | -2% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.8 | -2% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 80.4 | 80.5 | -1.95% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.1 | 20.2 | -1.94% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.1 | 42 | -1.87% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.3 | 17.7 | -1.67% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.9 | 19 | -1.55% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.2 | 33 | -1.49% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | 28 | -1.41% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.5 | 14.8 | -1.33% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.8 | 38 | -1.3% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.6 | 23.7 | -1.25% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.8 | 40.1 | -1.23% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.7 | 24.8 | -1.2% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.6 | 27 | -1.1% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.5 | 27.6 | -1.08% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19 | 19.1 | -1.04% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18.5 | 19.2 | -1.03% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.2 | 9.8 | -1.01% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.1 | -0.98% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.5 | -0.86% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | -0.84% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.9 | 36 | -0.83% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.5 | 12.2 | -0.81% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.5 | 13.6 | -0.73% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28 | 28.2 | -0.7% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14 | 14.4 | -0.69% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.9 | 63.5 | -0.63% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.5 | 67 | -0.59% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.9 | 17.1 | -0.58% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.6 | 17.3 | -0.57% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.1 | 17.6 | -0.56% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.8 | -0.56% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.9 | -0.56% | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19.1 | -0.52% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 19.9 | -0.5% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.7 | -0.49% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 46 | 50.7 | -0.39% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.1 | 62.9 | -0.16% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | 11 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.5 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 12.4 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17 | |||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.4 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.3 | 3.4 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.7 | 3.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.2 | |||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.1 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.6 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.4 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.7 | 15 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.2 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 44 | 48.5 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 8 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 8.9 | 9.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.2 | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.8 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.3 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 62 | 64 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.6 | |||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.7 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.9 | 4.2 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.3 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | 6 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.5 | 19 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.7 | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 17 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.4 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | 12.7 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49 | 52 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | ||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.3 | 2.4 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.5 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.9 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.2 | 35.3 | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | ||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.6 | 50.5 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.7 | 10.9 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.6 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | 20 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.2 | 30.4 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 11 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.6 | 14 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.6 | 26 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | |||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.9 | 40 | 0.25% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.3 | 39.4 | 0.25% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.1 | 0.27% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.5 | 158 | 0.32% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.4 | 28.6 | 0.35% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.6 | 21.9 | 0.46% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.4 | 19.6 | 0.51% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.6 | 18.7 | 0.54% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.2 | 14.5 | 0.69% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 63.5 | 64 | 0.79% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.7 | 23.9 | 0.84% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.5 | 11.3 | 0.89% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.9 | 67.1 | 0.9% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.6 | 49.3 | 1.02% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45.2 | 48.5 | 1.04% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.3 | 1.53% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.2 | 1.54% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.2 | 1.54% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.8 | 25.9 | 1.57% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.2 | 55.3 | 1.65% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.5 | 24.3 | 1.67% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 29.4 | 29.5 | 1.72% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11 | 11.5 | 1.77% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.7 | 1.79% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27 | 1.89% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 10 | 2.04% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.9 | 29.3 | 2.09% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.5 | 9.4 | 2.17% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 78.9 | 2.2% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.1 | 8.6 | 2.38% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.1 | 12.2 | 2.52% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | 31.4 | 2.61% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.2 | 31 | 2.65% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | 11 | 2.8% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.9 | 17.5 | 2.94% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.5 | 3.07% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 15 | 3.45% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.7 | 44 | 3.53% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 29.3 | 3.53% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.3 | 194.9 | 3.62% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 33.5 | 3.72% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 11 | 3.77% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.7 | 3.79% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | 8 | 3.9% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36.3 | 39.7 | 3.93% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.2 | 4% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.4 | 15 | 4.17% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.3 | 2.5 | 4.17% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 7.3 | 4.29% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.5 | 33.9 | 4.31% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 9.6 | 4.35% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 4.44% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.6 | 4.5% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35 | 38 | 4.68% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 6.7 | 4.69% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.6 | 13 | 4.84% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.5 | 19.1 | 4.95% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 25.1 | 28.8 | 5.11% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | 28.5 | 5.17% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 29.9 | 31.5 | 5.35% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.1 | 33.9 | 5.61% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.9 | 5.62% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.6 | 9 | 5.88% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 72 | 76.8 | 6.08% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.9 | 8.6 | 6.17% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 86 | 87.9 | 6.42% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.8 | 7.6 | 7.04% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.4 | 7.22% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | 14.5 | 7.41% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.7 | 11.4 | 7.55% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.1 | 8.3 | 7.79% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 54 | 8% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 27 | 8% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 32 | 34.8 | 8.75% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 71.1 | 83.6 | 9% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | 12.9 | 9.32% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.7 | 12.9 | 9.32% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.6 | 26.8 | 9.39% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | 19.7 | 9.44% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.3 | 18.5 | 9.47% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.5 | 4.6 | 9.52% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 28.3 | 9.69% | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | 7.9 | 9.72% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.8 | 9.72% | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.2 | 41.6 | 9.76% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | 10.1 | 9.78% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24.5 | 29.1 | 9.81% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | 54.8 | 9.82% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48 | 53.6 | 9.84% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 8.9 | 9.88% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32.2 | 9.9% | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | 57.3 | 9.98% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.6 | 10% | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.2 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 5.5 | 8.9 | 39.06% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.4 | 18.52% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 46 | 15% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11.5 | 15% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | 20.7 | 15% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.5 | 16.9 | 14.97% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 43.1 | 14.93% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.4 | 65 | 14.84% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.8 | 14.84% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30 | 31.1 | 14.76% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.9 | 14.68% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 9.5 | 12.5 | 14.68% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.5 | 24.3 | 14.62% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.4 | 22 | 14.58% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.2 | 11 | 14.58% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 18.9 | 14.55% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.9 | 14.42% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.7 | 12 | 14.29% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11.3 | 14.14% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 12.2 | 14.02% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 13.81% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.5 | 23.9 | 13.81% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10 | 11.6 | 13.73% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.8 | 13.73% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 17 | 13.33% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | 35.8 | 13.29% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 26.8 | 33.9 | 13% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.2 | 6.3 | 12.5% | |||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 9.9 | 12.5% | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 36.9 | 12.16% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 15.1 | 14.8 | 12.12% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.2 | 25 | 12.11% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.3 | 14 | 12% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.3 | 9.5 | 11.76% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.5 | 12.5 | 11.61% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 63.9 | 11.52% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 11.43% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.8 | 11.43% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | 8.8 | 11.39% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.2 | 14 | 11.11% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.6 | 6 | 11.11% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19 | 11.11% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 13.5 | 10.66% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.1 | 6.3 | 10.53% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.4 | 10.34% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.6 | 10.26% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20 | 9.89% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.9 | 9.5% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | 12.8 | 9.4% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.9 | 15.2 | 9.35% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 8.2 | 9.33% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 9.4 | 9.3% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.5 | 10.8 | 9.09% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.4 | 8.75% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 24 | 8.6% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18 | 8.43% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 61.1 | 61.9 | 8.41% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13 | 8.33% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 41.5 | 7.79% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.9 | 19.4 | 7.78% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 11.7 | 14.5 | 7.41% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.7 | 19.7 | 7.07% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.5 | 6.97% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16 | 16.9 | 6.96% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 34 | 6.92% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.1 | 31 | 6.53% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.1 | 24.8 | 6.44% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | 11.8 | 6.31% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 7 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.1 | 42.6 | 5.97% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.2 | 12.8 | 5.79% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 32 | 5.61% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | 5.56% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.7 | 5.56% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | 8 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | 6 | 5.26% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 63.2 | 63.3 | 5.15% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 5% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.2 | 10.5 | 5% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.9 | 12.8 | 4.92% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.4 | 4.76% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 9 | 4.65% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.1 | 29.4 | 4.63% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.4 | 20.6 | 4.57% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | 4.55% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.2 | 23 | 4.55% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.3 | 13.9 | 4.51% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 25.6 | 4.49% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7 | 4.48% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.3 | 21.1 | 4.46% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 4.4% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36 | 36.7 | 4.26% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.3 | 4.04% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49.1 | 50.7 | 3.89% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 24.2 | 24.4 | 3.83% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 3.77% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | 5.7 | 3.64% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 3.57% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.7 | 3.54% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 23.5 | 3.52% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9 | 3.45% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 6.1 | 3.39% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 3.36% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 31 | 3.33% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.7 | 6.5 | 3.17% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.4 | 3.16% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 9.9 | 3.13% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 79.9 | 3.1% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.7 | 3.08% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.9 | 10.1 | 3.06% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 465 | 480 | 3% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.4 | 10.5 | 2.94% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.5 | 2.94% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.1 | 10.6 | 2.91% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14 | 14.3 | 2.88% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 129 | 2.79% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.7 | 26.3 | 2.73% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 11.3 | 2.73% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | 2.73% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 38 | 2.7% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 65.2 | 66 | 2.64% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12.3 | 2.5% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.5 | 8.2 | 2.5% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 26.3 | 2.33% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.6 | 41.4 | 2.22% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.7 | 2.17% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.9 | 2.06% | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29 | 29.8 | 2.05% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15 | 2.04% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 25 | 2.04% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | 5.1 | 2% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.1 | 10.7 | 1.9% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | 1.89% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.1 | 21.8 | 1.87% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.2 | 16.4 | 1.86% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.9 | 11 | 1.85% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 29 | 1.75% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.8 | 1.75% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | 18 | 1.69% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30.5 | 1.67% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.4 | 37 | 1.65% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 1.59% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.9 | 19.3 | 1.58% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.7 | 13 | 1.56% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.9 | 13.2 | 1.54% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 14 | 14.1 | 1.44% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28 | 28.4 | 1.43% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.5 | 1.37% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.4 | 22.7 | 1.34% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.2 | 60.9 | 1.33% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 7.7 | 1.32% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.2 | 1.31% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.3 | 1.22% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 18.2 | 1.11% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.6 | 27.4 | 1.11% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.5 | 1.06% | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.8 | 19 | 1.06% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.8 | 19.2 | 1.05% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.5 | 1.03% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.01% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.3 | 0.98% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.2 | 0.97% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.5 | 0.96% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31.6 | 0.96% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.9 | 23.3 | 0.87% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.8 | 0.85% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.5 | 23.8 | 0.85% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.3 | 0.82% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.3 | 12.5 | 0.81% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 0.79% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.2 | 0.77% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.7 | 26.9 | 0.75% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197.5 | 199.9 | 0.71% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.5 | 28.7 | 0.7% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.8 | 29 | 0.69% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.2 | 15.5 | 0.65% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.8 | 15.8 | 0.64% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.7 | 0.58% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.9 | 0.56% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.4 | 0.55% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.4 | 0.52% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19.8 | 20 | 0.5% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.6 | 20 | 0.5% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.1 | 21.5 | 0.47% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | 22.2 | 0.45% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.7 | 0.44% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.5 | 47.2 | 0.43% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | 0.42% | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.3 | 26.5 | 0.38% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57 | 58 | 0.35% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.7 | 29.1 | 0.34% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32 | 33.9 | 0.3% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.8 | 140 | 0.29% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.2 | 35.4 | 0.28% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.7 | 37.9 | 0.26% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 42.5 | 0.24% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.2 | 8.3 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.6 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 48 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.8 | 5 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.4 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 15.9 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | |||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.6 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.7 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.6 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 23 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.9 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 47.7 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | 23.5 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 223 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.3 | 8.8 | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.1 | 19.2 | ||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.8 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 12.4 | 14.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | |||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.5 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 21 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.9 | 5.2 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.8 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.9 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.4 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.6 | 7.2 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 79 | |||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.4 | 13.7 | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18.1 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.2 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.6 | 25 | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 10.3 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18 | ||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.7 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255 | |||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 14 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 12 | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.9 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.5 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.5 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.4 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 10 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | 11.1 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 7.5 | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 11 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.8 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.2 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91 | 92 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7 | 8.2 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 1.9 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.8 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.9 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 12.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | |||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.7 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.1 | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.4 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.4 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.1 | 11.5 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.6 | 6.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.1 | 4.3 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.2 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.6 | 12.6 | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 13 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.3 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12 | |||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.2 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.4 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.3 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.1 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 20.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.7 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 8 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 20.2 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 10 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 204 | 204.5 | -0.1% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.4 | -0.24% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.3 | 38.9 | -0.26% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 76.5 | -0.26% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.1 | 35.7 | -0.28% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 55.6 | 56.9 | -0.35% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.6 | 27.7 | -0.36% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 41.8 | -0.48% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98 | 104 | -0.48% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 20.5 | -0.49% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.5 | -0.49% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -0.49% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 18.9 | -0.53% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.1 | 18.6 | -0.53% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.1 | 54.3 | -0.55% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33 | 33.6 | -0.59% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.4 | -0.61% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | 16.1 | -0.62% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30 | 30 | -0.66% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.1 | 66.3 | -0.75% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.9 | 36.5 | -0.82% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.5 | 34 | -0.87% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.7 | 21.8 | -0.91% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.8 | 10.8 | -0.92% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 20.7 | -0.96% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | 9.9 | -1% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 9.8 | -1.01% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.9 | -1.05% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.9 | 9.3 | -1.06% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34 | 35 | -1.13% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 22.8 | 24 | -1.23% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 22.7 | -1.3% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | 7.1 | -1.39% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 81.8 | 82 | -1.44% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.5 | 34 | -1.45% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 19.9 | -1.49% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 6 | -1.64% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | -1.66% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.7 | 23.5 | -1.67% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5 | 5.6 | -1.75% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.1 | 10.8 | -1.82% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 14.9 | -1.97% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.4 | -2.04% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.1% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.5 | -2.34% | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8 | 8.3 | -2.35% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | -2.38% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 42.9 | 49 | -2.39% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.4 | -2.56% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.4 | -2.86% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6.5 | -2.99% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6 | -3.23% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.4 | 6 | -3.23% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.9 | -3.28% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 25.6 | -3.4% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.5 | -3.41% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.4 | 11 | -3.51% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11 | -3.51% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.3 | 10.7 | -3.6% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | -3.92% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.8 | -4% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.8 | 12 | -4% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71.3 | 75.4 | -4.19% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.2 | 4.5 | -4.26% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11 | -4.35% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.2 | -4.62% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 6 | -4.76% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.6 | 6 | -4.76% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.8 | 25.2 | -5.26% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.1 | 23 | -5.74% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -6.67% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.7 | 6.2 | -7.46% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11.5 | -10.16% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | 11 | -10.57% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10.4 | -11.86% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.7 | -13.64% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.3 | -14.12% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14 | -25.93% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14 | -25.93% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.3 | -14.12% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.7 | -13.64% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10.4 | -11.86% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | 11 | -10.57% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11.5 | -10.16% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.7 | 6.2 | -7.46% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.2 | -6.67% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.1 | 23 | -5.74% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24.8 | 25.2 | -5.26% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 6 | -4.76% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.6 | 6 | -4.76% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.2 | -4.62% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11 | -4.35% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.2 | 4.5 | -4.26% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71.3 | 75.4 | -4.19% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.8 | 12 | -4% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.8 | -4% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | -3.92% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.3 | 10.7 | -3.6% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.4 | 11 | -3.51% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11 | -3.51% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.5 | -3.41% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 25.6 | -3.4% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.9 | -3.28% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6 | -3.23% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 5.4 | 6 | -3.23% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6.5 | -2.99% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.4 | -2.86% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.4 | -2.56% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 42.9 | 49 | -2.39% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | -2.38% | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8 | 8.3 | -2.35% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.5 | -2.34% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.1% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.4 | -2.04% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 14.9 | -1.97% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.1 | 10.8 | -1.82% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5 | 5.6 | -1.75% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.7 | 23.5 | -1.67% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | -1.66% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 6 | -1.64% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 19.9 | -1.49% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.5 | 34 | -1.45% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 81.8 | 82 | -1.44% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | 7.1 | -1.39% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 22.7 | -1.3% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 22.8 | 24 | -1.23% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34 | 35 | -1.13% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.9 | 9.3 | -1.06% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.9 | -1.05% | ||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 9.8 | -1.01% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | 9.9 | -1% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 20.7 | -0.96% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.8 | 10.8 | -0.92% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.7 | 21.8 | -0.91% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.5 | 34 | -0.87% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.9 | 36.5 | -0.82% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.1 | 66.3 | -0.75% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30 | 30 | -0.66% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.8 | 16.1 | -0.62% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.4 | -0.61% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33 | 33.6 | -0.59% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.1 | 54.3 | -0.55% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.1 | 18.6 | -0.53% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.8 | 18.9 | -0.53% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -0.49% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 20.5 | -0.49% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.5 | -0.49% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98 | 104 | -0.48% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 41.8 | -0.48% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.6 | 27.7 | -0.36% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 55.6 | 56.9 | -0.35% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.1 | 35.7 | -0.28% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 76.5 | -0.26% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.3 | 38.9 | -0.26% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.4 | -0.24% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 204 | 204.5 | -0.1% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.2 | 8.3 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.6 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 48 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.8 | 5 | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.4 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 15.9 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | |||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.6 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.7 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.6 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | |||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 23 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.9 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 47.7 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | 23.5 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 223 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.3 | 8.8 | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.1 | 19.2 | ||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.8 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 12.4 | 14.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | |||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.5 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 21 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.9 | 5.2 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.8 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.9 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.4 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.6 | 7.2 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 79 | |||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.4 | 13.7 | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18.1 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.2 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.6 | 25 | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.4 | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 10.3 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18 | ||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.7 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255 | |||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 14 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 12 | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.9 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.5 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.5 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.4 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 10 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | 11.1 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 7.5 | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 11 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.8 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.2 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91 | 92 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7 | 8.2 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 1.9 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.8 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.9 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 12.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | |||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.9 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.7 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.1 | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.4 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.4 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.1 | 11.5 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.6 | 6.7 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.1 | 4.3 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.2 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.6 | 12.6 | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 13 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.3 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12 | |||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.2 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.4 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.3 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.1 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 20.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.7 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 8 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 20.2 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 10 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | 42.5 | 0.24% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.7 | 37.9 | 0.26% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.2 | 35.4 | 0.28% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.8 | 140 | 0.29% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32 | 33.9 | 0.3% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.7 | 29.1 | 0.34% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57 | 58 | 0.35% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.3 | 26.5 | 0.38% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | 0.42% | ||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.5 | 47.2 | 0.43% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.7 | 0.44% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | 22.2 | 0.45% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.1 | 21.5 | 0.47% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19.8 | 20 | 0.5% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.6 | 20 | 0.5% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.4 | 0.52% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.4 | 0.55% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.9 | 0.56% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.7 | 0.58% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.8 | 15.8 | 0.64% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.2 | 15.5 | 0.65% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.8 | 29 | 0.69% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.5 | 28.7 | 0.7% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197.5 | 199.9 | 0.71% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.7 | 26.9 | 0.75% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.2 | 0.77% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 0.79% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.3 | 12.5 | 0.81% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.3 | 0.82% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.5 | 23.8 | 0.85% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.8 | 0.85% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.9 | 23.3 | 0.87% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31.6 | 0.96% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.5 | 0.96% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.2 | 0.97% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.3 | 0.98% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.01% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.5 | 1.03% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.8 | 19.2 | 1.05% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.8 | 19 | 1.06% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.5 | 1.06% | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.6 | 27.4 | 1.11% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 18.2 | 1.11% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.3 | 1.22% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.2 | 1.31% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.8 | 7.7 | 1.32% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.2 | 60.9 | 1.33% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.4 | 22.7 | 1.34% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.5 | 1.37% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28 | 28.4 | 1.43% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 14 | 14.1 | 1.44% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.9 | 13.2 | 1.54% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.7 | 13 | 1.56% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.9 | 19.3 | 1.58% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 1.59% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.4 | 37 | 1.65% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30.5 | 1.67% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | 18 | 1.69% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.8 | 1.75% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 29 | 1.75% | ||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.9 | 11 | 1.85% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.2 | 16.4 | 1.86% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.1 | 21.8 | 1.87% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | 1.89% | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.1 | 10.7 | 1.9% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | 5.1 | 2% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 25 | 2.04% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.1 | 15 | 2.04% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29 | 29.8 | 2.05% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.9 | 2.06% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.7 | 2.17% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.6 | 41.4 | 2.22% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 26.3 | 2.33% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.5 | 8.2 | 2.5% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12.3 | 2.5% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 65.2 | 66 | 2.64% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 38 | 2.7% | ||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 11.3 | 2.73% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | 2.73% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.7 | 26.3 | 2.73% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 129 | 2.79% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14 | 14.3 | 2.88% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.1 | 10.6 | 2.91% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.5 | 2.94% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.4 | 10.5 | 2.94% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 465 | 480 | 3% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.9 | 10.1 | 3.06% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.7 | 3.08% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 79.9 | 3.1% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 9.9 | 3.13% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.4 | 3.16% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.7 | 6.5 | 3.17% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 31 | 3.33% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 3.36% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 6.1 | 3.39% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9 | 3.45% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 23.5 | 3.52% | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.7 | 3.54% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 3.57% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | 5.7 | 3.64% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 3.77% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 24.2 | 24.4 | 3.83% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49.1 | 50.7 | 3.89% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.3 | 4.04% | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36 | 36.7 | 4.26% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 4.4% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.3 | 21.1 | 4.46% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7 | 4.48% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 25.6 | 4.49% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.3 | 13.9 | 4.51% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.2 | 23 | 4.55% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | 4.55% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.4 | 20.6 | 4.57% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.1 | 29.4 | 4.63% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 9 | 4.65% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.4 | 4.76% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.9 | 12.8 | 4.92% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.2 | 6.3 | 5% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.2 | 10.5 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 5% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 63.2 | 63.3 | 5.15% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | 6 | 5.26% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | 8 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.7 | 5.56% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | 5.56% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 32 | 5.61% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.2 | 12.8 | 5.79% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.1 | 42.6 | 5.97% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 7 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | 11.8 | 6.31% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.1 | 24.8 | 6.44% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.1 | 31 | 6.53% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 34 | 6.92% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16 | 16.9 | 6.96% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.5 | 6.97% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.7 | 19.7 | 7.07% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 11.7 | 14.5 | 7.41% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.9 | 19.4 | 7.78% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 41.5 | 7.79% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13 | 8.33% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 61.1 | 61.9 | 8.41% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18 | 8.43% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 24 | 8.6% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.4 | 8.75% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.5 | 10.8 | 9.09% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 9.4 | 9.3% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 8.2 | 9.33% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.9 | 15.2 | 9.35% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | 12.8 | 9.4% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 21.9 | 9.5% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20 | 9.89% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | 8.6 | 10.26% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.4 | 10.34% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.1 | 6.3 | 10.53% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 13.5 | 10.66% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 19 | 11.11% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.6 | 6 | 11.11% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.2 | 14 | 11.11% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | 8.8 | 11.39% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 11.43% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.8 | 11.43% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 63.9 | 11.52% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.5 | 12.5 | 11.61% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.3 | 9.5 | 11.76% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.3 | 14 | 12% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.2 | 25 | 12.11% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 15.1 | 14.8 | 12.12% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 36.9 | 12.16% | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 9.9 | 12.5% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.2 | 6.3 | 12.5% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 26.8 | 33.9 | 13% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | 35.8 | 13.29% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 17 | 13.33% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.3 | 13.7% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10 | 11.6 | 13.73% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.8 | 13.73% | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 13.81% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.5 | 23.9 | 13.81% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 12.2 | 14.02% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11.3 | 14.14% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.7 | 12 | 14.29% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.9 | 14.42% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 18.9 | 14.55% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.4 | 22 | 14.58% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.2 | 11 | 14.58% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.5 | 24.3 | 14.62% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 9.5 | 12.5 | 14.68% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.9 | 14.68% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 30 | 31.1 | 14.76% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.8 | 14.84% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.4 | 65 | 14.84% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 43.1 | 14.93% | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.5 | 16.9 | 14.97% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | 20.7 | 15% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 46 | 15% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11.5 | 15% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.4 | 18.52% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 5.5 | 8.9 | 39.06% | |||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade