Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.8 | 33.15 | 6.94% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 41.7 | 6.92% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.25 | 6.88% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.89 | 6.51% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.3 | 6.42% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.9 | 14.95 | 6.41% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 21.05 | 6.31% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.1 | 57.9 | 6.24% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 162 | 162.3 | 6.08% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.45 | 5.77% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 21.6 | 21.65 | 5.61% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33 | 5.43% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.8 | 5.33% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 32.7 | 5.14% | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.8 | 3.93 | 5.08% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.57 | 3.75 | 5.04% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43 | 45.2 | 4.63% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.9 | 7.99 | 4.44% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.7 | 85 | 4.42% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.6 | 7.62 | 4.38% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.9 | 4.21% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.2 | 10.25 | 4.17% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.3 | 23.4 | 4% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 10 | 3.95% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.15 | 3.19 | 3.91% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.76 | 9.1 | 3.88% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 218.6 | 225 | 3.83% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.85 | 8.99 | 3.81% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.1 | 46.7 | 3.78% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 24.8 | 3.77% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.5 | 3.73% | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.45 | 43.5 | 3.57% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.86 | 4.95 | 3.56% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.83 | 7.1 | 3.5% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.2 | 32.8 | 3.47% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12 | 3.45% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.3 | 28.35 | 3.28% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.6 | 8.98 | 3.22% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.13 | 5.15 | 3.21% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.3 | 8.97 | 3.1% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.4 | 3.08% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.55 | 33.7 | 2.9% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 61.5 | 61.7 | 2.83% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.6 | 2.74% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.35 | 11.4 | 2.7% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 13.7 | 2.62% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.15 | 16.95 | 2.42% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.55 | 10.6 | 2.42% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39 | 2.36% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.3 | 71.7 | 2.28% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.5 | 20.55 | 2.24% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.8 | 89.5 | 2.17% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 35.3 | 35.35 | 2.17% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.4 | 16.55 | 2.16% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.5 | 2.09% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29.4 | 2.08% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 118.4 | 118.5 | 2.07% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.9 | 49.9 | 2.04% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.92 | 6.02 | 2.03% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.3 | 66.4 | 2% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.6 | 4.62 | 1.99% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.31 | 9.48 | 1.94% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.75 | 29 | 1.93% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.93% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.99 | 8 | 1.91% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16.05 | 16.1 | 1.9% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 59.3 | 59.4 | 1.89% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.3 | 24.4 | 1.88% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 42.75 | 43.4 | 1.88% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.7 | 21.8 | 1.87% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.7 | 54.8 | 1.86% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.6 | 1.8% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 50.9 | 1.8% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.65 | 40.7 | 1.75% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.2 | 20.35 | 1.75% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.85 | 29.9 | 1.7% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.44 | 1.67% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.6 | 56.8 | 1.61% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41.4 | 41.45 | 1.59% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.1 | 71.2 | 1.57% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.62 | 1.54% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.65 | 23.85 | 1.49% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.1 | 124.4 | 1.47% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14 | 14.1 | 1.44% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.1 | 92.3 | 1.43% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39 | 1.3% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.9 | 1.28% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.65 | 1.28% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28 | 28.05 | 1.26% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 16.05 | 16.2 | 1.25% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.4 | 41 | 1.23% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.82 | 9.84 | 1.23% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.16 | 4.17 | 1.21% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9.2 | 1.21% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.65 | 46.7 | 1.19% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35 | 1.16% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.35 | 35.5 | 1.14% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 49.05 | 1.13% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.85 | 17.9 | 1.13% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | 1.08% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.73 | 3.74 | 1.08% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74.5 | 74.8 | 1.08% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.4 | 38.7 | 1.04% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.8 | 24.85 | 1.02% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.03 | 3.05 | 0.99% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.8 | 0.99% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.22 | 4.25 | 0.95% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.21 | 3.22 | 0.94% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.5 | 54.9 | 0.92% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.5 | 11 | 0.92% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.42 | 4.43 | 0.91% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.75 | 16.8 | 0.9% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.2 | 11.25 | 0.9% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.3 | 68 | 0.89% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.85 | 6.91 | 0.88% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.2 | 35.35 | 0.86% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94.9 | 95 | 0.85% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.9 | 0.85% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.34 | 8.41 | 0.84% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43 | 43.05 | 0.82% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.85 | 30.9 | 0.82% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.9 | 76 | 0.8% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.5 | 0.78% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.1 | 65.2 | 0.77% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.03 | 4.04 | 0.75% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 41.85 | 0.72% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 14.1 | 0.71% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | 0.7% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 0.7% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.35 | 22.4 | 0.67% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.6 | 7.63 | 0.66% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 32.1 | 32.2 | 0.63% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.95 | 4.96 | 0.61% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.75 | 16.8 | 0.6% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.65 | 0.6% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.8 | 0.6% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.2 | 0.58% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.9 | 26.95 | 0.56% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.6 | 0.56% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.75 | 3.79 | 0.53% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.7 | 37.9 | 0.53% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59 | 0.51% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.01 | 4.07 | 0.49% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.5 | 81.5 | 0.49% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.85 | 20.9 | 0.48% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.75 | 43 | 0.47% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.74 | 8.8 | 0.46% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | 0.46% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.55 | 44.8 | 0.45% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | 0.45% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114 | 114.2 | 0.44% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.85 | 0.42% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.85 | 0.42% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.6 | 123.7 | 0.41% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.97 | 4.98 | 0.4% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 51 | 0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.35 | 12.9 | 0.39% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.55 | 26.6 | 0.38% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | 0.37% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.8 | 2.81 | 0.36% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 28.8 | 28.85 | 0.35% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.5 | 8.7 | 0.35% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.15 | 16.2 | 0.31% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.3 | 17.35 | 0.29% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.95 | 18 | 0.28% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.3 | 0.27% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.9 | 38 | 0.26% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.88 | 3.89 | 0.26% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.6 | 39.1 | 0.26% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.3 | 39.4 | 0.25% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.9 | 20 | 0.25% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.05 | 8.07 | 0.25% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.2 | 0.24% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22 | 22.05 | 0.23% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.6 | 4.62 | 0.22% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.19 | 5.21 | 0.19% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.31 | 5.32 | 0.19% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.5 | 0.18% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.6 | 0.17% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.2 | 62.3 | 0.16% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.4 | 0.13% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.81 | 0.13% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.99 | 0.13% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.03 | 5.04 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.2 | 34 | ||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.37 | 4.42 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.85 | 28.9 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.4 | 52.5 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.09 | 4.1 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.9 | 23 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30 | 30.15 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.8 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.2 | 30.4 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.35 | |||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.45 | 35.5 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.88 | 3.89 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.7 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.15 | 37.2 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.65 | 29.7 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.5 | 67.6 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.3 | 16.35 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.36 | |||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.75 | 24.8 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.25 | 12.3 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.7 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.15 | 15.2 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.85 | 13.9 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.85 | 9.95 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.42 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.5 | 11.55 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.99 | 3 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.95 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.36 | 7.8 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24 | 24.7 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117.5 | 118 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.42 | 6.5 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | ||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.85 | 29.9 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.1 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.35 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.6 | |||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.4 | ||||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.4 | 28.45 | ||||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.95 | 40 | ||||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.66 | 6.68 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.05 | 43.1 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.8 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46 | |||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.76 | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 11.3 | |||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.6 | 62.2 | ||||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.65 | 40.7 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.15 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.05 | 14.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.87 | 6.9 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.15 | 45.05 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 132.9 | -0.08% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.1 | 108.9 | -0.09% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.21 | 9.89 | -0.1% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | 9.12 | -0.11% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81 | 81.4 | -0.12% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.6 | 75.9 | -0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.9 | -0.14% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65 | 66.6 | -0.15% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.39 | 6.4 | -0.16% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.07 | 6.08 | -0.16% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.75 | 5.89 | -0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.83 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.66 | 5.77 | -0.17% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.55 | 28.8 | -0.17% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.85 | 28.15 | -0.18% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.5 | 27.95 | -0.18% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.6 | 26.65 | -0.19% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.1 | 53.2 | -0.19% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.85 | 25.9 | -0.19% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.61 | 4.63 | -0.22% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.06 | -0.22% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.41 | 4.5 | -0.22% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.6 | 42.85 | -0.23% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.2 | 21.25 | -0.23% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.7 | -0.25% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.73 | 3.75 | -0.27% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.7 | 73.8 | -0.27% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.1 | 18.15 | -0.27% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | -0.28% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 35.6 | -0.28% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.25 | -0.29% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.5 | 64.9 | -0.31% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.3 | -0.31% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.85 | 14.9 | -0.33% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.75 | -0.34% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.87 | 5.88 | -0.34% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | -0.34% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.35 | 14.4 | -0.35% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 13.95 | -0.36% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.68 | 2.7 | -0.37% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13.15 | -0.38% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | -0.39% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.7 | 25.8 | -0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.5 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.15 | 12.3 | -0.4% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | 48.8 | -0.41% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.41 | 9.75 | -0.41% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.1 | 12.15 | -0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.13 | 7.15 | -0.42% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.25 | 23.3 | -0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.62 | 4.65 | -0.43% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.7 | 67.8 | -0.44% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.4 | 22.45 | -0.44% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.1 | 11.15 | -0.45% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.61 | 6.62 | -0.45% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.35 | 21.4 | -0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | -0.47% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.05 | 42.3 | -0.47% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.04 | 8.06 | -0.49% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.4 | 19.5 | -0.51% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.45 | 19.5 | -0.51% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.35 | 28.4 | -0.53% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.5 | 56.7 | -0.53% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 5.59 | -0.53% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.45 | 18.5 | -0.54% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.5 | 54.6 | -0.55% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.2 | 43.25 | -0.57% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.1 | 102.9 | -0.58% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.4 | 16.55 | -0.6% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.57 | 9.63 | -0.62% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.65 | 46.7 | -0.64% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.5 | 4.57 | -0.65% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | -0.67% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.8 | 21.85 | -0.68% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.45 | 21.55 | -0.69% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 49.65 | -0.7% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.2 | 49.25 | -0.71% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.65 | 20.75 | -0.72% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 69 | -0.72% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.45 | 5.46 | -0.73% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.05 | 27.1 | -0.73% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.48 | -0.73% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.25 | -0.75% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.1 | 33.15 | -0.75% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39 | 39.6 | -0.75% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.7 | -0.76% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.75 | 32.3 | -0.77% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.7 | -0.77% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | -0.84% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.03 | 7.04 | -0.85% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35 | 35.05 | -0.85% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 16.95 | 17.1 | -0.87% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36 | 36.15 | -0.96% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.2 | 51.3 | -0.97% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.91 | 4.92 | -1.01% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.73 | 2.82 | -1.05% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.78 | 2.81 | -1.06% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.75 | 13.8 | -1.08% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.82 | 9 | -1.1% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.45 | 13.5 | -1.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 8.9 | -1.11% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.85 | 16.9 | -1.17% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.8 | 37.9 | -1.17% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.05 | 29.15 | -1.19% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.8 | -1.19% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.05 | 7.15 | -1.24% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.6 | -1.35% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.85 | 27.9 | -1.41% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.8 | 20.9 | -1.42% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.65 | 20.7 | -1.43% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.45 | 20.5 | -1.44% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.21 | 5.3 | -1.49% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.4 | 32.5 | -1.52% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.35 | 18.4 | -1.6% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.85 | 17.95 | -1.64% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.8 | 26.85 | -1.65% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.7 | 18.8 | -1.83% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.6 | 10.7 | -1.83% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.25 | 14.3 | -2.05% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.01 | 8.02 | -2.2% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.2 | 13.25 | -2.21% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.65 | 24.2 | -2.22% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.01 | -2.28% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.08 | 4.2 | -2.78% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.52 | 4.53 | -2.79% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.35 | 15.45 | -2.83% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | 1.49 | -3.25% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | 1.49 | -3.25% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.35 | 15.45 | -2.83% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.52 | 4.53 | -2.79% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.08 | 4.2 | -2.78% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.01 | -2.28% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.65 | 24.2 | -2.22% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.2 | 13.25 | -2.21% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.01 | 8.02 | -2.2% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.25 | 14.3 | -2.05% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.6 | 10.7 | -1.83% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.7 | 18.8 | -1.83% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.8 | 26.85 | -1.65% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.85 | 17.95 | -1.64% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.35 | 18.4 | -1.6% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.4 | 32.5 | -1.52% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.21 | 5.3 | -1.49% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.45 | 20.5 | -1.44% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.65 | 20.7 | -1.43% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.8 | 20.9 | -1.42% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.85 | 27.9 | -1.41% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.6 | -1.35% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.05 | 7.15 | -1.24% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.8 | -1.19% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.05 | 29.15 | -1.19% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.8 | 37.9 | -1.17% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.85 | 16.9 | -1.17% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 8.9 | -1.11% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.45 | 13.5 | -1.1% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.82 | 9 | -1.1% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.75 | 13.8 | -1.08% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.78 | 2.81 | -1.06% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.73 | 2.82 | -1.05% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.91 | 4.92 | -1.01% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.2 | 51.3 | -0.97% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36 | 36.15 | -0.96% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 16.95 | 17.1 | -0.87% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35 | 35.05 | -0.85% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.03 | 7.04 | -0.85% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | -0.84% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.7 | -0.77% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.75 | 32.3 | -0.77% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.7 | -0.76% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39 | 39.6 | -0.75% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.1 | 33.15 | -0.75% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.25 | -0.75% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.48 | -0.73% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.05 | 27.1 | -0.73% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.45 | 5.46 | -0.73% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.2 | 69 | -0.72% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.65 | 20.75 | -0.72% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.2 | 49.25 | -0.71% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 49.65 | -0.7% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.45 | 21.55 | -0.69% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.8 | 21.85 | -0.68% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | -0.67% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.5 | 4.57 | -0.65% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.65 | 46.7 | -0.64% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.57 | 9.63 | -0.62% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.4 | 16.55 | -0.6% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.1 | 102.9 | -0.58% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.2 | 43.25 | -0.57% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.5 | 54.6 | -0.55% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.45 | 18.5 | -0.54% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 5.59 | -0.53% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.5 | 56.7 | -0.53% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.35 | 28.4 | -0.53% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.4 | 19.5 | -0.51% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.45 | 19.5 | -0.51% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.04 | 8.06 | -0.49% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.05 | 42.3 | -0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | -0.47% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.35 | 21.4 | -0.47% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.61 | 6.62 | -0.45% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.1 | 11.15 | -0.45% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.4 | 22.45 | -0.44% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.7 | 67.8 | -0.44% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.62 | 4.65 | -0.43% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.25 | 23.3 | -0.43% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.13 | 7.15 | -0.42% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.1 | 12.15 | -0.41% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.41 | 9.75 | -0.41% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | 48.8 | -0.41% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.15 | 12.3 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.5 | -0.4% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | -0.39% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.7 | 25.8 | -0.39% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13.15 | -0.38% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.68 | 2.7 | -0.37% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 13.95 | -0.36% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.35 | 14.4 | -0.35% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | -0.34% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.87 | 5.88 | -0.34% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.75 | -0.34% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.85 | 14.9 | -0.33% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.3 | -0.31% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.5 | 64.9 | -0.31% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.25 | -0.29% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 35.6 | -0.28% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | -0.28% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.1 | 18.15 | -0.27% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.7 | 73.8 | -0.27% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.73 | 3.75 | -0.27% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.7 | -0.25% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.2 | 21.25 | -0.23% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.6 | 42.85 | -0.23% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.41 | 4.5 | -0.22% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.06 | -0.22% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.61 | 4.63 | -0.22% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.85 | 25.9 | -0.19% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.1 | 53.2 | -0.19% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.6 | 26.65 | -0.19% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.5 | 27.95 | -0.18% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.85 | 28.15 | -0.18% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.55 | 28.8 | -0.17% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.66 | 5.77 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.83 | -0.17% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.75 | 5.89 | -0.17% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.07 | 6.08 | -0.16% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.39 | 6.4 | -0.16% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65 | 66.6 | -0.15% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.9 | -0.14% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.13% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.6 | 75.9 | -0.13% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81 | 81.4 | -0.12% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.09 | 9.12 | -0.11% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.21 | 9.89 | -0.1% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.1 | 108.9 | -0.09% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 132.9 | -0.08% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.03 | 5.04 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.2 | 34 | ||||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.37 | 4.42 | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.85 | 28.9 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.4 | 52.5 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.09 | 4.1 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.9 | 23 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30 | 30.15 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.8 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.2 | 30.4 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.35 | |||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.45 | 35.5 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.88 | 3.89 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.7 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.15 | 37.2 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.65 | 29.7 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.5 | 67.6 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.3 | 16.35 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.36 | |||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.75 | 24.8 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.25 | 12.3 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.7 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.15 | 15.2 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.85 | 13.9 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.85 | 9.95 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.42 | ||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.5 | 11.55 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.99 | 3 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.95 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.36 | 7.8 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24 | 24.7 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117.5 | 118 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.42 | 6.5 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | ||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.85 | 29.9 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.1 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.35 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.6 | |||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.4 | ||||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.4 | 28.45 | ||||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.95 | 40 | ||||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.66 | 6.68 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.05 | 43.1 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.8 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46 | |||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.76 | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 11.3 | |||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.6 | 62.2 | ||||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.65 | 40.7 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.15 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.05 | 14.1 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.87 | 6.9 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.15 | 45.05 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.99 | 0.13% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.81 | 0.13% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.4 | 0.13% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.2 | 62.3 | 0.16% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.6 | 0.17% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.5 | 0.18% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.31 | 5.32 | 0.19% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.19 | 5.21 | 0.19% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.6 | 4.62 | 0.22% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22 | 22.05 | 0.23% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.2 | 0.24% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.05 | 8.07 | 0.25% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.9 | 20 | 0.25% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.3 | 39.4 | 0.25% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.6 | 39.1 | 0.26% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.88 | 3.89 | 0.26% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.9 | 38 | 0.26% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.3 | 0.27% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.95 | 18 | 0.28% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.3 | 17.35 | 0.29% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.15 | 16.2 | 0.31% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.5 | 8.7 | 0.35% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 28.8 | 28.85 | 0.35% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.8 | 2.81 | 0.36% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | 0.37% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.55 | 26.6 | 0.38% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.35 | 12.9 | 0.39% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 51 | 0.39% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.97 | 4.98 | 0.4% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.6 | 123.7 | 0.41% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.85 | 0.42% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.85 | 0.42% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114 | 114.2 | 0.44% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | 0.45% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.55 | 44.8 | 0.45% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | 0.46% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.74 | 8.8 | 0.46% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.75 | 43 | 0.47% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 0.47% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.85 | 20.9 | 0.48% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.5 | 81.5 | 0.49% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.01 | 4.07 | 0.49% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59 | 0.51% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.7 | 37.9 | 0.53% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.75 | 3.79 | 0.53% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.51 | 3.6 | 0.56% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.9 | 26.95 | 0.56% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.2 | 0.58% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.8 | 0.6% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.65 | 0.6% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.75 | 16.8 | 0.6% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.95 | 4.96 | 0.61% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 32.1 | 32.2 | 0.63% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.6 | 7.63 | 0.66% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.35 | 22.4 | 0.67% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 0.7% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.45 | 0.7% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.6 | 14.1 | 0.71% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 41.85 | 0.72% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.03 | 4.04 | 0.75% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.1 | 65.2 | 0.77% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.3 | 64.5 | 0.78% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.9 | 76 | 0.8% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.85 | 30.9 | 0.82% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43 | 43.05 | 0.82% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.34 | 8.41 | 0.84% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.9 | 0.85% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94.9 | 95 | 0.85% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.2 | 35.35 | 0.86% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.85 | 6.91 | 0.88% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.3 | 68 | 0.89% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.2 | 11.25 | 0.9% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.75 | 16.8 | 0.9% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.42 | 4.43 | 0.91% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.5 | 11 | 0.92% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.5 | 54.9 | 0.92% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.21 | 3.22 | 0.94% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.22 | 4.25 | 0.95% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.8 | 0.99% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.03 | 3.05 | 0.99% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.8 | 24.85 | 1.02% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.4 | 38.7 | 1.04% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74.5 | 74.8 | 1.08% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | 1.08% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.73 | 3.74 | 1.08% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.85 | 17.9 | 1.13% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 49.05 | 1.13% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.35 | 35.5 | 1.14% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35 | 1.16% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.65 | 46.7 | 1.19% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9.2 | 1.21% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.16 | 4.17 | 1.21% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.82 | 9.84 | 1.23% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.4 | 41 | 1.23% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 16.05 | 16.2 | 1.25% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28 | 28.05 | 1.26% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.65 | 1.28% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.9 | 1.28% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39 | 1.3% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.1 | 92.3 | 1.43% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14 | 14.1 | 1.44% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.1 | 124.4 | 1.47% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.65 | 23.85 | 1.49% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.62 | 1.54% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.1 | 71.2 | 1.57% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41.4 | 41.45 | 1.59% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.6 | 56.8 | 1.61% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.44 | 1.67% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.85 | 29.9 | 1.7% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.65 | 40.7 | 1.75% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.2 | 20.35 | 1.75% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 50.9 | 1.8% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.6 | 1.8% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.7 | 54.8 | 1.86% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.7 | 21.8 | 1.87% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 42.75 | 43.4 | 1.88% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.3 | 24.4 | 1.88% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 59.3 | 59.4 | 1.89% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16.05 | 16.1 | 1.9% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.99 | 8 | 1.91% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.93% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.75 | 29 | 1.93% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.31 | 9.48 | 1.94% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.6 | 4.62 | 1.99% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.3 | 66.4 | 2% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.92 | 6.02 | 2.03% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.9 | 49.9 | 2.04% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 118.4 | 118.5 | 2.07% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29.4 | 2.08% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.5 | 2.09% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.4 | 16.55 | 2.16% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 35.3 | 35.35 | 2.17% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.8 | 89.5 | 2.17% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.5 | 20.55 | 2.24% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.3 | 71.7 | 2.28% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39 | 2.36% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.55 | 10.6 | 2.42% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.15 | 16.95 | 2.42% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 13.7 | 2.62% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.35 | 11.4 | 2.7% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.6 | 2.74% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 61.5 | 61.7 | 2.83% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.55 | 33.7 | 2.9% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.4 | 3.08% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.3 | 8.97 | 3.1% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.13 | 5.15 | 3.21% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.6 | 8.98 | 3.22% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.3 | 28.35 | 3.28% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12 | 3.45% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.2 | 32.8 | 3.47% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.83 | 7.1 | 3.5% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.86 | 4.95 | 3.56% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.45 | 43.5 | 3.57% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.5 | 3.73% | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 24.8 | 3.77% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.1 | 46.7 | 3.78% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.85 | 8.99 | 3.81% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 218.6 | 225 | 3.83% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.76 | 9.1 | 3.88% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.15 | 3.19 | 3.91% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 10 | 3.95% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.3 | 23.4 | 4% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.2 | 10.25 | 4.17% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.9 | 4.21% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.6 | 7.62 | 4.38% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.7 | 85 | 4.42% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.9 | 7.99 | 4.44% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43 | 45.2 | 4.63% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.57 | 3.75 | 5.04% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.8 | 3.93 | 5.08% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 32.7 | 5.14% | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.8 | 5.33% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33 | 5.43% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 21.6 | 21.65 | 5.61% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.45 | 5.77% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 162 | 162.3 | 6.08% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.1 | 57.9 | 6.24% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 21.05 | 6.31% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.9 | 14.95 | 6.41% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.3 | 6.42% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.89 | 6.51% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.25 | 6.88% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 41.7 | 6.92% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.8 | 33.15 | 6.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.7 | 16.5 | 10% | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 41.6 | 9.76% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.2 | 16 | 8.84% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 12.4 | 8.77% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | 11.4 | 8.57% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | 19.5 | 8.33% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.3 | 13.4 | 8.06% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.8 | 9.1 | 7.06% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.5 | 52.1 | 6.76% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.4 | 7.9 | 6.76% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.3 | 19 | 6.74% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 16.5 | 6.45% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 32.3 | 6.25% | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 34 | 5.26% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.9 | 6.1 | 5.17% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | 5% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | 21 | 5% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13 | 4.84% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.7 | 4.74% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 24.8 | 4.64% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14.1 | 4.44% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.4 | 7.7 | 4.05% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5 | 5.2 | 4% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.4 | 4% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.9 | 49.9 | 3.96% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.7 | 3.88% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.3 | 22.9 | 3.62% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 66.7 | 75 | 3.59% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.6 | 5.8 | 3.57% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 194.9 | 3.56% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.3 | 32.5 | 3.5% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9.2 | 3.37% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.9 | 13 | 3.17% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 33 | 33.5 | 3.08% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 159.6 | 162.6 | 2.91% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.9 | 2.83% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.3 | 18.7 | 2.75% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.5 | 7.8 | 2.63% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60 | 63.6 | 2.58% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.6 | 19.9 | 2.58% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.9 | 12 | 2.56% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.3 | 2.31% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.4 | 9.2 | 2.22% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.1 | 9.5 | 2.15% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 28.9 | 2.12% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 49.5 | 2.06% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 40 | 40.1 | 2.04% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.2 | 2% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.7 | 40.8 | 2% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.1 | 56.2 | 1.81% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 1.77% | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 1.62% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.1 | 25.2 | 1.61% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.7 | 13 | 1.56% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 7 | 1.45% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 1.42% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 81 | 82 | 1.23% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.9 | 18 | 1.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.2 | 1.05% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.7 | 1.04% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.6 | 19.7 | 1.03% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.6 | 0.95% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.8 | 23.9 | 0.84% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49 | 0.82% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.2 | 67 | 0.75% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.5 | 0.69% | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.54% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.8 | 0.51% | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.1 | 20.2 | 0.5% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21 | 0.48% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.4 | 26.9 | 0.37% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.4 | 30.5 | 0.33% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | 7.4 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.4 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.7 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.5 | 17.7 | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.4 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.8 | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.7 | 25.8 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | |||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.2 | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.6 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.8 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.9 | 4.1 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.1 | 19 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.1 | 6.7 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | |||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.6 | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.3 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 2.8 | 3 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.2 | |||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.9 | 19 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.2 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 32 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.6 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 50.5 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.2 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 16.9 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.4 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.7 | 21.5 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.2 | 52 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67 | 67.1 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | |||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.2 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.2 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 3.9 | 4.2 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.6 | 14 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.9 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.7 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25 | 26 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 17.5 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43.9 | -0.23% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.9 | 63.3 | -0.31% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.8 | -0.35% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | 27.9 | -0.36% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 83.3 | -0.36% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 52.3 | -0.38% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 62.6 | -0.48% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.5 | 37.6 | -0.53% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.6 | 17.8 | -0.56% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.6 | -0.6% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.3 | -0.69% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.8 | 14 | -0.71% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.6 | 13.8 | -0.72% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13 | 13.3 | -0.75% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | -0.76% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12 | 12.1 | -0.82% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.4 | 35.6 | -0.84% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.3 | 11.5 | -0.86% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.1 | -0.89% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | -0.92% | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.2 | 39.7 | -1% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | 18.3 | -1.08% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | -1.17% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.5 | 29 | -1.36% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.4 | 12.6 | -1.56% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | 86.5 | -1.59% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.6 | -1.68% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.3 | 23.4 | -1.68% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.5 | 9.6 | -2.04% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.9 | 27 | -2.17% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4.1 | -2.38% | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.1 | 11.2 | -2.61% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.6 | -2.69% | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | -2.94% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 41.5 | -3.04% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31 | -3.73% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | -4.78% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.5 | -5.24% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5 | 5.1 | -5.56% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.4 | 5.6 | -6.67% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 72.5 | -9.94% | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 19.8 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 19.8 | -10% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 72.5 | -9.94% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.4 | 5.6 | -6.67% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5 | 5.1 | -5.56% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.5 | -5.24% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | -4.78% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31 | -3.73% | ||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 41.5 | -3.04% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 9.9 | -2.94% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.6 | -2.69% | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.1 | 11.2 | -2.61% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4.1 | -2.38% | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.9 | 27 | -2.17% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.5 | 9.6 | -2.04% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.3 | 23.4 | -1.68% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.6 | -1.68% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | 86.5 | -1.59% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.4 | 12.6 | -1.56% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -1.54% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.5 | 29 | -1.36% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | -1.17% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | 18.3 | -1.08% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.2 | 39.7 | -1% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | -0.92% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.1 | -0.89% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.3 | 11.5 | -0.86% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.4 | 35.6 | -0.84% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12 | 12.1 | -0.82% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | -0.76% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13 | 13.3 | -0.75% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.6 | 13.8 | -0.72% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.8 | 14 | -0.71% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.3 | -0.69% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.6 | -0.6% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.6 | 17.8 | -0.56% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.5 | 37.6 | -0.53% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19 | 19.8 | -0.5% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 62.6 | -0.48% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 52.3 | -0.38% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 83.3 | -0.36% | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | 27.9 | -0.36% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.8 | -0.35% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.9 | 63.3 | -0.31% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43.9 | -0.23% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | 7.4 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.4 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.7 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.5 | 17.7 | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.4 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.8 | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.7 | 25.8 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | |||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.2 | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.6 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.8 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.9 | 4.1 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.1 | 19 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.1 | 6.7 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | |||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.6 | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.3 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 2.8 | 3 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.2 | |||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.9 | 19 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.2 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 32 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.1 | 5.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.6 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 50.5 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.2 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 16.9 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.4 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.7 | 21.5 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.2 | 52 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67 | 67.1 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | |||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.2 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.2 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.8 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 3.9 | 4.2 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.6 | 14 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.9 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.7 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25 | 26 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 17.5 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.4 | 30.5 | 0.33% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.4 | 26.9 | 0.37% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21 | 0.48% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.1 | 20.2 | 0.5% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.8 | 0.51% | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.54% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.5 | 0.69% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.2 | 67 | 0.75% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49 | 0.82% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.8 | 23.9 | 0.84% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.6 | 0.95% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.6 | 19.7 | 1.03% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.7 | 1.04% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.2 | 1.05% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.9 | 18 | 1.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 81 | 82 | 1.23% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 1.42% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 7 | 1.45% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.7 | 13 | 1.56% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.1 | 25.2 | 1.61% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 1.62% | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 1.77% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.1 | 56.2 | 1.81% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.2 | 2% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.7 | 40.8 | 2% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 40 | 40.1 | 2.04% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 49.5 | 2.06% | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 28.9 | 2.12% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.1 | 9.5 | 2.15% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.4 | 9.2 | 2.22% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.3 | 2.31% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.9 | 12 | 2.56% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.6 | 19.9 | 2.58% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60 | 63.6 | 2.58% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.5 | 7.8 | 2.63% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.3 | 18.7 | 2.75% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.9 | 2.83% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 159.6 | 162.6 | 2.91% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 33 | 33.5 | 3.08% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.9 | 13 | 3.17% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9.2 | 3.37% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.3 | 32.5 | 3.5% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 194.9 | 3.56% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.6 | 5.8 | 3.57% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 66.7 | 75 | 3.59% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.3 | 22.9 | 3.62% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.7 | 3.88% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.9 | 49.9 | 3.96% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5 | 5.2 | 4% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.4 | 4% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.4 | 7.7 | 4.05% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14.1 | 4.44% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 24.8 | 4.64% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.7 | 4.74% | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13 | 4.84% | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | 21 | 5% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | 5% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.9 | 6.1 | 5.17% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 34 | 5.26% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 32.3 | 6.25% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 16.5 | 6.45% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.3 | 19 | 6.74% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.4 | 7.9 | 6.76% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.5 | 52.1 | 6.76% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.8 | 9.1 | 7.06% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13.3 | 13.4 | 8.06% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | 19.5 | 8.33% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | 11.4 | 8.57% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 12.4 | 8.77% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.2 | 16 | 8.84% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 41.6 | 9.76% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.7 | 16.5 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 6.5 | 14.3 | 32.41% | |||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 16.8 | 24.44% | ||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | 16.1 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 2.3 | 15% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.6 | 14.85% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.6 | 65 | 14.84% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.9 | 6.2 | 14.81% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24.1 | 14.76% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.1 | 35.8 | 14.74% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 11.2 | 14.8 | 14.73% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20 | 23.9 | 14.35% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8 | 14.29% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.9 | 14.1% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.6 | 34 | 14.09% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.2 | 11.5 | 13.86% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 9.1 | 13.75% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 57 | 13.55% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 17 | 18 | 13.21% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.3 | 4.3 | 13.16% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.7 | 12.5% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16 | 11.89% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.3 | 6.6 | 11.86% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.5 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 11.76% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 23.8 | 11.74% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 43 | 11.69% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.6 | 11.63% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.2 | 12.5 | 11.61% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.1 | 22.2 | 11% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 88 | 10.83% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 18.9 | 10.53% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 12.9 | 10.26% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.5 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 22 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28 | 33 | 10% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.4 | 9.62% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9.2 | 9.52% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.4 | 3.5 | 9.38% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.1 | 9.3% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.1 | 9.17% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.8 | 9.09% | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.3 | 9.02% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10 | 11 | 8.91% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.8 | 8.89% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4 | 5 | 8.7% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.5 | 8.7% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.3 | 8.14% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.2 | 4 | 8.11% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 4.8 | 5.5 | 7.84% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 23.3 | 7.37% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32.5 | 7.26% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.1 | 14.2 | 6.77% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.3 | 12.8 | 6.67% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 96 | 105 | 6.6% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 24.8 | 6.44% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.1 | 6.32% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | 21.9 | 6.31% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.4 | 17.4 | 6.1% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 67 | 67.1 | 6% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 6% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.3 | 6% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.5 | 5.77% | ||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.9 | 9.4 | 5.62% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.5 | 5.43% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18 | 5.26% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.6 | 22.9 | 5.05% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.4 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 42 | 5% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.8 | 4.85% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.5 | 4.84% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40 | 41.5 | 4.8% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 4.6% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | 2.3 | 4.55% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | 25.6 | 4.49% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7 | 4.48% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21 | 4.48% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 208.2 | 209.5 | 4.44% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25 | 4.17% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.4 | 16 | 3.9% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.8 | 3.7% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | 3.57% | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.8 | 3.48% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 12 | 3.45% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 27 | 3.45% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6.1 | 3.39% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.7 | 24.4 | 3.39% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 31 | 3.33% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15.5 | 3.33% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.6 | 83.8 | 3.33% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.6 | 67.5 | 3.21% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | 6.5 | 3.17% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.6 | 3.12% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10 | 3.09% | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.3 | 57.4 | 3.05% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.6 | 31 | 2.99% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.6 | 10.8 | 2.86% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 24.2 | 29 | 2.84% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 50.8 | 2.83% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.9 | 25.5 | 2.82% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.3 | 2.81% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.9 | 33.3 | 2.78% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.2 | 2.75% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.6 | 38 | 2.7% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | 2.56% | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.8 | 20 | 2.56% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | 2.47% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.6 | 2.38% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 2.33% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.9 | 2.3% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24 | 2.13% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | 4.8 | 2.13% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32 | 34 | 2.1% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.3 | 1.97% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 11 | 1.85% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.9 | 16.6 | 1.84% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.6 | 1.78% | ||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.9 | 47.7 | 1.71% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.4 | 18.6 | 1.64% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12 | 12.5 | 1.63% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19 | 1.6% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.6 | 201 | 1.57% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.8 | 1.52% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.4 | 1.52% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.5 | 27.4 | 1.48% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.6 | 21.9 | 1.39% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.6 | 29.4 | 1.38% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 15 | 1.35% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 61.8 | 62 | 1.31% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.3 | 23.4 | 1.3% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.9 | 16.1 | 1.26% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.4 | 33.8 | 1.2% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.3 | 1.15% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.7 | 1.13% | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46 | 46.1 | 1.1% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37 | 37.1 | 1.09% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19.1 | 1.06% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.3 | 29.4 | 1.03% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 56.1 | 61 | 0.99% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.2 | 0.97% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.4 | 0.97% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.6 | 0.89% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.5 | 24.8 | 0.81% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.7 | 25 | 0.81% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.3 | 25.9 | 0.78% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.9 | 0.68% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.6 | 36.2 | 0.56% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38 | 0.53% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.3 | 0.52% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21 | 0.48% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.3 | 0.44% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 76.8 | 0.39% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.3 | 0.34% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.7 | 0.32% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31.1 | 31.8 | 0.32% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.6 | 0.24% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.6 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.9 | 8.1 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.3 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.6 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.3 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | 18.9 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 28.9 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.6 | 14.1 | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.5 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.8 | |||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.1 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.6 | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 48 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.7 | 13.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.4 | |||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | |||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 6.2 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.3 | 10.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.3 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255.1 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 9.9 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.1 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.7 | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | 6.6 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.4 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 7 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 40.9 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.7 | 10 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.3 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32.7 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.1 | 139.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.6 | 34.5 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.4 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23.3 | |||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.5 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.6 | 3.7 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 17.9 | 18.2 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.6 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 17.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 10.8 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | |||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.3 | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.5 | 6.6 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.3 | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.6 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.2 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.3 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.3 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | |||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 11.8 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15.2 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.9 | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.2 | 33.6 | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.6 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.6 | 2.8 | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.5 | |||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 475 | 478 | -0.25% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.1 | 38.7 | -0.26% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 63.7 | -0.31% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27 | 27.7 | -0.36% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | -0.41% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.5 | 91.6 | -0.43% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.4 | -0.47% | ||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.5 | 42.4 | -0.47% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.1 | 20.1 | -0.5% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 56.9 | -0.7% | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.1 | -0.76% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.3 | -0.88% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11 | 11.1 | -0.89% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.3 | 11.1 | -0.89% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.2 | 19.7 | -1.01% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 47.5 | -1.04% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.2 | -1.08% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.6 | -1.15% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 22.7 | -1.3% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 37 | -1.33% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.4 | 21.5 | -1.38% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.6 | 14 | -1.41% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.4 | 54.5 | -1.45% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6 | -1.64% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.7 | 11.9 | -1.65% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | -1.84% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.1 | 10.5 | -1.87% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.3 | -1.93% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.2 | 28.5 | -2.06% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35 | -2.23% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.7 | -2.31% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | -2.44% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.3 | 75 | -2.6% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.4 | 22.5 | -2.6% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.2 | 18.6 | -2.62% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -3.02% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.5 | 6.2 | -3.13% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 5.9 | -3.28% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | 19.5 | -3.47% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.2 | -3.8% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | -4.11% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.3 | 23 | -4.17% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 26.2 | 29 | -4.61% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.8 | 9.9 | -4.81% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.6 | 3.7 | -5.13% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.5 | -5.41% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.5 | -6.25% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | -6.25% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | -7.11% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | -7.69% | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 5.8 | -7.94% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | -8.33% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3 | 3.1 | -8.82% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9 | -9.09% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.9 | 2 | -9.09% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | -12.5% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.3 | -14.12% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.7 | -14.93% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.7 | -14.93% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.3 | -14.12% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | -12.5% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.9 | 2 | -9.09% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9 | -9.09% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3 | 3.1 | -8.82% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | -8.33% | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 5.8 | -7.94% | |||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | -7.69% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | -7.11% | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.5 | -6.25% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | -6.25% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.5 | -5.41% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.6 | 3.7 | -5.13% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.8 | 9.9 | -4.81% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 26.2 | 29 | -4.61% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.3 | 23 | -4.17% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | -4.11% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.2 | -3.8% | ||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | 19.5 | -3.47% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 5.9 | -3.28% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.5 | 6.2 | -3.13% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -3.02% | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.2 | 18.6 | -2.62% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.4 | 22.5 | -2.6% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.3 | 75 | -2.6% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | -2.44% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.7 | -2.31% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35 | -2.23% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.2 | 28.5 | -2.06% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.3 | -1.93% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.1 | 10.5 | -1.87% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | -1.84% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.7 | 11.9 | -1.65% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6 | -1.64% | ||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.4 | 54.5 | -1.45% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.6 | 14 | -1.41% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.4 | 21.5 | -1.38% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 37 | -1.33% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 22.7 | -1.3% | ||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | -1.27% | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.6 | -1.15% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.2 | -1.08% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 47.5 | -1.04% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.2 | 19.7 | -1.01% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11 | 11.1 | -0.89% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.3 | 11.1 | -0.89% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.3 | -0.88% | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.1 | -0.76% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 56.9 | -0.7% | ||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.1 | 20.1 | -0.5% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.5 | 42.4 | -0.47% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.4 | -0.47% | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.5 | 91.6 | -0.43% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | -0.41% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27 | 27.7 | -0.36% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 63.7 | -0.31% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.1 | 38.7 | -0.26% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 475 | 478 | -0.25% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.6 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.9 | 8.1 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.3 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.6 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.3 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | 18.9 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 28.9 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.6 | 14.1 | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.5 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.8 | |||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.1 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.5 | 14.6 | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 48 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.6 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.7 | 13.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.4 | |||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | |||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 6.2 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.3 | 10.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.3 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255.1 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 9.9 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.1 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.7 | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | 6.6 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.4 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 7 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 40.9 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.7 | 10 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.3 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32.7 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.1 | 139.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.6 | 34.5 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.4 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23.3 | |||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.5 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.6 | 3.7 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 17.9 | 18.2 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.6 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 17.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 10.8 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | |||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | |||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.3 | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.5 | 6.6 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.3 | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.6 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.2 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.3 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.3 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | |||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 11.8 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15.2 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.9 | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.2 | 33.6 | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.6 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.6 | 2.8 | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.5 | |||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.6 | 0.24% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31.1 | 31.8 | 0.32% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.7 | 0.32% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.3 | 0.34% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 76.8 | 0.39% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.3 | 0.44% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21 | 0.48% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.3 | 0.52% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38 | 0.53% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.6 | 36.2 | 0.56% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.9 | 0.68% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.3 | 25.9 | 0.78% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.7 | 25 | 0.81% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.5 | 24.8 | 0.81% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.6 | 0.89% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.4 | 0.97% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.2 | 0.97% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 56.1 | 61 | 0.99% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.3 | 29.4 | 1.03% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19.1 | 1.06% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37 | 37.1 | 1.09% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46 | 46.1 | 1.1% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.7 | 1.13% | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.3 | 1.15% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.4 | 33.8 | 1.2% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.9 | 16.1 | 1.26% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.3 | 23.4 | 1.3% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 61.8 | 62 | 1.31% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 15 | 1.35% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.6 | 29.4 | 1.38% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.6 | 21.9 | 1.39% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.5 | 27.4 | 1.48% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.8 | 1.52% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.4 | 1.52% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.6 | 201 | 1.57% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19 | 1.6% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12 | 12.5 | 1.63% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.4 | 18.6 | 1.64% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.9 | 47.7 | 1.71% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.6 | 1.78% | ||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.9 | 16.6 | 1.84% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 11 | 1.85% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.3 | 1.97% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32 | 34 | 2.1% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | 4.8 | 2.13% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24 | 2.13% | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.9 | 2.3% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 2.33% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.6 | 2.38% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | 2.47% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.8 | 20 | 2.56% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | 2.56% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.6 | 38 | 2.7% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.2 | 2.75% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.9 | 33.3 | 2.78% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.3 | 2.81% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.9 | 25.5 | 2.82% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 50.8 | 2.83% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 24.2 | 29 | 2.84% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.6 | 10.8 | 2.86% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.6 | 31 | 2.99% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.3 | 57.4 | 3.05% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10 | 3.09% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.6 | 3.12% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | 6.5 | 3.17% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.6 | 67.5 | 3.21% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.6 | 83.8 | 3.33% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 31 | 3.33% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15.5 | 3.33% | ||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6.1 | 3.39% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.7 | 24.4 | 3.39% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 27 | 3.45% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 12 | 3.45% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.8 | 3.48% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | 3.57% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.8 | 3.7% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.4 | 16 | 3.9% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25 | 4.17% | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 208.2 | 209.5 | 4.44% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21 | 4.48% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7 | 4.48% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | 25.6 | 4.49% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | 2.3 | 4.55% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 4.6% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40 | 41.5 | 4.8% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.5 | 4.84% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.8 | 4.85% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 42 | 5% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.4 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.6 | 22.9 | 5.05% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18 | 5.26% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.5 | 5.43% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.9 | 9.4 | 5.62% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.5 | 5.77% | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.3 | 6% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 6% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 67 | 67.1 | 6% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.4 | 17.4 | 6.1% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | 6.25% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | 21.9 | 6.31% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.1 | 6.32% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 24.8 | 6.44% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 96 | 105 | 6.6% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.3 | 12.8 | 6.67% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.1 | 14.2 | 6.77% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32.5 | 7.26% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 23.3 | 7.37% | ||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 4.8 | 5.5 | 7.84% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.2 | 4 | 8.11% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.3 | 8.14% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4 | 5 | 8.7% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.5 | 8.7% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.8 | 8.89% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10 | 11 | 8.91% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.3 | 9.02% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.8 | 9.09% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.1 | 9.17% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.1 | 9.3% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.4 | 3.5 | 9.38% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9.2 | 9.52% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.4 | 9.62% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.5 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 22 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28 | 33 | 10% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 12.9 | 10.26% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 18.9 | 10.53% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 88 | 10.83% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.1 | 22.2 | 11% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.2 | 12.5 | 11.61% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.6 | 11.63% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 43 | 11.69% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 23.8 | 11.74% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.5 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 11.76% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.3 | 6.6 | 11.86% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16 | 11.89% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.7 | 12.5% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.3 | 4.3 | 13.16% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 17 | 18 | 13.21% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 57 | 13.55% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.3 | 13.7% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 9.1 | 13.75% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.2 | 11.5 | 13.86% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.6 | 34 | 14.09% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.9 | 14.1% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8 | 14.29% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20 | 23.9 | 14.35% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 11.2 | 14.8 | 14.73% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.1 | 35.8 | 14.74% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24.1 | 14.76% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.9 | 6.2 | 14.81% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.6 | 65 | 14.84% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.6 | 14.85% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 2.3 | 15% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | 16.1 | 15% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 16.8 | 24.44% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 6.5 | 14.3 | 32.41% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade