Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.35 | 12.4 | 6.9% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.01 | 6.83 | 6.89% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 9.9 | 11 | 6.8% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 5.49 | 6.6% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.65 | 12.4 | 6.44% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 12.5 | 13.3 | 6.4% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 19.05 | 20.8 | 6.39% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 29.5 | 30 | 6.38% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 16.75 | 16.8 | 6.33% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 21.15 | 22.4 | 6.16% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 9.38 | 9.39 | 5.51% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 15.45 | 15.5 | 5.44% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 45 | 46.9 | 5.39% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 29.55 | 31.4 | 5.37% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.95 | 21.6 | 5.37% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 17.65 | 17.7 | 5.04% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.6 | 7.86 | 4.8% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 27.6 | 29.9 | 4.73% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 25.55 | 25.6 | 4.7% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 13.45 | 13.5 | 4.65% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 70.2 | 74 | 4.52% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 14.8 | 16.5 | 4.43% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 11.15 | 11.5 | 4.07% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.6 | 3.98% | ||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 51.3 | 51.5 | 3.94% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 33.3 | 33.35 | 3.89% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.47 | 7.7 | 3.77% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 53 | 55 | 3.77% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 11 | 11.5 | 3.6% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 15.35 | 15.56 | 3.6% | |||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | 2.34 | 2.4 | 3.45% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 55.5 | 57.4 | 3.42% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 32 | 32.05 | 3.39% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 7.86 | 7.9 | 3.27% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 37.9 | 38 | 3.26% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.45 | 25.5 | 3.24% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 43 | 43.15 | 3.23% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 34.5 | 35.2 | 3.23% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 26.2 | 27.1 | 3.04% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 3.43 | 3.46 | 2.98% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218.1 | 232.7 | 2.96% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 19.2 | 19.25 | 2.94% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 17.45 | 17.5 | 2.94% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.86 | 2.93% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 10.4 | 10.65 | 2.9% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 6.6 | 6.79 | 2.88% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 21.5 | 21.55 | 2.86% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31 | 32.4 | 2.86% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 3.9 | 4 | 2.83% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.42 | 9.87 | 2.81% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 11.6 | 12.8 | 2.81% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 16.6 | 16.65 | 2.78% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 61 | 61.1 | 2.69% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.6 | 26.8 | 2.68% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.35 | 5.75 | 2.68% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 40.55 | 42.4 | 2.66% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 13.65 | 13.7 | 2.62% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 29.3 | 29.6 | 2.6% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 16.05 | 16.1 | 2.55% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 11.4 | 12.1 | 2.54% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 22.25 | 22.3 | 2.53% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 39.05 | 39.2 | 2.48% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 54.8 | 55 | 2.42% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 7.27 | 7.28 | 2.39% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.77 | 10 | 2.35% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 10.7 | 10.9 | 2.35% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 28.3 | 28.35 | 2.35% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 33.3 | 33.95 | 2.26% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 27.5 | 27.6 | 2.22% | |||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | 22.05 | 23 | 2.22% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.2 | 40.85 | 2.13% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 14.4 | 14.45 | 2.12% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 24.1 | 24.2 | 2.11% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 17.4 | 17.45 | 2.05% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 31.4 | 32.5 | 2.04% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.4 | 6.68 | 1.98% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 28.1 | 28.3 | 1.98% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 7.7 | 7.72 | 1.98% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 41.7 | 42.3 | 1.93% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25 | 25.05 | 1.83% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 27.5 | 27.85 | 1.83% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.95 | 11.2 | 1.82% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 40.15 | 40.2 | 1.77% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.15 | 11.5 | 1.77% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 13.1 | 13.25 | 1.77% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 36.1 | 36.7 | 1.66% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.79 | 6.8 | 1.64% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 15.45 | 15.5 | 1.64% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 55.7 | 56 | 1.63% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.45 | 37.5 | 1.63% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.47 | 7.55 | 1.62% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 36.8 | 37.85 | 1.61% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 12.95 | 13 | 1.56% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 28.8 | 29.5 | 1.55% | |||
FUESSVFLQUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 16.11 | 16.2 | 1.5% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 5.93 | 6.08 | 1.5% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 10.1 | 10.15 | 1.5% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.1 | 10.25 | 1.49% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 35.55 | 38.5 | 1.45% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 42.5 | 42.6 | 1.43% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 10.7 | 10.75 | 1.42% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 43.2 | 43.9 | 1.39% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.65 | 3.66 | 1.39% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 8.35 | 8.38 | 1.33% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 19.25 | 19.35 | 1.31% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 30 | 31 | 1.31% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 15.7 | 15.8 | 1.28% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 5.55 | 5.59 | 1.27% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 18.4 | 18.45 | 1.26% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.5 | 9.63 | 1.26% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 20.3 | 20.35 | 1.24% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 20.3 | 20.45 | 1.24% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.6 | 12.65 | 1.2% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 12.65 | 12.9 | 1.18% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 30.3 | 30.45 | 1.16% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.9 | 36 | 1.12% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.96 | 9.1 | 1.11% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.4 | 65.7 | 1.08% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 19.25 | 19.3 | 1.05% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 34.2 | 34.25 | 1.03% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9.5 | 9.8 | 1.03% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 3.95 | 3.98 | 1.02% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 50.4 | 50.5 | 1% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.05 | 4.09 | 0.99% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam thịnh vượng | 21.05 | 21.1 | 0.96% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.17 | 3.2 | 0.95% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 53.1 | 53.5 | 0.94% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.15 | 38.5 | 0.92% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 0.9% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.5 | 56.5 | 0.89% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 6.94 | 7.04 | 0.86% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 82.9 | 83 | 0.85% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 42.55 | 42.65 | 0.83% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 22.44 | 22.47 | 0.81% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 12.45 | 12.5 | 0.81% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 12.5 | 12.55 | 0.8% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.01 | 5.04 | 0.8% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5 | 5.12 | 0.79% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 51.1 | 51.5 | 0.78% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 38.25 | 38.7 | 0.78% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 51.5 | 51.7 | 0.78% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 3.9 | 3.92 | 0.77% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.15 | 26.2 | 0.77% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 12.6 | 13.25 | 0.76% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.15 | 13.3 | 0.76% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.4 | 13.45 | 0.75% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.13 | 4.14 | 0.73% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 7.01 | 7.05 | 0.71% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 28.75 | 28.8 | 0.7% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 29.15 | 29.2 | 0.69% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 71.1 | 73.5 | 0.68% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 14.65 | 14.8 | 0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.7 | 14.85 | 0.68% | |||
FUEMAV30QUỸ ETF MAFM VN30 | 12.69 | 12.7 | 0.63% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 32.8 | 33 | 0.61% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 16.45 | 16.55 | 0.61% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.32 | 3.38 | 0.6% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 27.1 | 27.3 | 0.55% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 18.45 | 18.55 | 0.54% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 3.73 | 3.75 | 0.54% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 18.85 | 18.9 | 0.53% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.78 | 3.8 | 0.53% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 58 | 58.4 | 0.52% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 20.05 | 20.1 | 0.5% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 10.15 | 10.2 | 0.49% | |||
BWECông ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương | 42.7 | 42.8 | 0.47% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 10.8 | 10.85 | 0.46% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.8 | 10.9 | 0.46% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 22.2 | 22.25 | 0.45% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 11.15 | 11.2 | 0.45% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 89.7 | 89.9 | 0.45% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 13.46 | 13.51 | 0.45% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 67.2 | 67.6 | 0.45% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.59 | 4.6 | 0.44% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 12.35 | 12.4 | 0.4% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.93 | 9.98 | 0.4% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 50.6 | 51 | 0.39% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 38.3 | 38.4 | 0.39% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.05 | 5.22 | 0.38% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 14.05 | 14.1 | 0.36% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 14.05 | 14.15 | 0.35% | |||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | 3 | 3.01 | 0.33% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 15.35 | 15.4 | 0.33% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 92.6 | 93 | 0.32% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 32.1 | 32.2 | 0.31% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.55 | 16.6 | 0.3% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 18.25 | 18.3 | 0.27% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 3.93 | 3.96 | 0.25% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 0.25% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 8.1 | 8.18 | 0.25% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.25 | 8.28 | 0.24% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.27 | 4.28 | 0.23% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.35 | 21.4 | 0.23% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 85.6 | 86.5 | 0.23% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.37 | 4.38 | 0.23% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 22.2 | 22.9 | 0.22% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 22.5 | 22.95 | 0.22% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 46.2 | 46.3 | 0.22% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 53.4 | 53.5 | 0.19% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 27.4 | 27.45 | 0.18% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.45 | 5.51 | 0.18% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 55.8 | 55.9 | 0.18% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.35 | 30.4 | 0.16% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 79.1 | 79.2 | 0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 40.6 | 41.35 | 0.12% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 87.9 | 90 | 0.11% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.29 | 9.3 | 0.11% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 9.52 | 9.53 | 0.11% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 48.45 | 48.5 | 0.1% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.6 | 13.75 | ||||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 28.1 | 28.25 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 23.3 | 23.5 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 13 | 13.1 | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 23.15 | |||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.8 | 12.9 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30 | |||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 7.47 | 7.5 | ||||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 22.15 | 22.2 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 27.2 | |||||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 30.65 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 4.66 | 4.7 | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 7.03 | 7.04 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 13.35 | 14.3 | ||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 43.7 | 44.1 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 12.3 | 12.35 | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 36.45 | 38.85 | ||||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 51.2 | 51.3 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | 18 | 18.2 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 21.85 | 21.9 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 27.5 | 27.6 | ||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.81 | 5.89 | ||||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | 10.65 | 10.7 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 18.2 | 18.5 | ||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 3.98 | 3.99 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 9.39 | |||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28.7 | 28.9 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 10.5 | 10.65 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 20.75 | 20.8 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 12.85 | 12.9 | ||||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 47 | 47.95 | ||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 24.25 | |||||
KDCCông ty Cổ phần thực phẩm và gia vị ta | 60.8 | 60.9 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | |||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2 | 2.09 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.2 | |||||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 38.55 | 38.6 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.1 | 18 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 26.8 | |||||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 8.68 | 8.72 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.3 | 23.5 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 16.7 | 16.75 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 18.5 | 18.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 9.5 | 10 | ||||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.9 | |||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 77.5 | 77.7 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.75 | 1.77 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.75 | 14.9 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.2 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 16.1 | |||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 7.8 | 8.1 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 13.75 | 13.9 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 6.56 | |||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 9.54 | 9.58 | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 31.4 | 31.45 | ||||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 5.73 | 5.8 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.02 | 8.04 | ||||
TGGCông ty cổ phần Louis Capital | 4.71 | |||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 17 | 17.15 | ||||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 36.65 | 36.7 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.7 | 2.72 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 25.2 | 25.5 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 21.95 | 22 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 9.46 | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38 | |||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 18.75 | 18.8 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 16.9 | 17.35 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 3.83 | 3.93 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 9.38 | 9.39 | -0.11% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.58 | 8.64 | -0.12% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.26 | 8.29 | -0.12% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.65 | 40.1 | -0.12% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.45 | 39.9 | -0.13% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 7.37 | 7.39 | -0.14% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 7.33 | 7.35 | -0.14% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 36.1 | 36.3 | -0.14% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 31.55 | 32.95 | -0.15% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 184 | 184.7 | -0.16% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 57.1 | 58.9 | -0.17% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.65 | 5.74 | -0.17% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 26.5 | 26.65 | -0.19% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 5.17 | 5.18 | -0.19% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 102 | 102.2 | -0.2% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 50 | 50.1 | -0.2% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 24.75 | 25 | -0.2% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.98 | 4.99 | -0.2% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.2 | 49.4 | -0.2% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.2 | 4.26 | -0.23% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 4.15 | 4.19 | -0.24% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 20.7 | 20.85 | -0.24% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.07 | 4.08 | -0.24% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 20.35 | 20.4 | -0.24% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.78 | 3.81 | -0.26% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.85 | 18.9 | -0.26% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.2 | 37.8 | -0.26% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 17.8 | 18.85 | -0.26% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 18.2 | 18.45 | -0.27% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 17.9 | -0.28% | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 35.2 | 35.3 | -0.28% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.36 | 3.37 | -0.3% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 3.25 | 3.26 | -0.31% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 6.35 | 6.38 | -0.31% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.12 | 3.13 | -0.32% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 9.28 | 9.29 | -0.32% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 15.1 | 15.3 | -0.33% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 3.05 | 3.06 | -0.33% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 8.98 | 9.09 | -0.33% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 2.88 | 2.89 | -0.34% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.85 | 2.89 | -0.34% | |||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | 2.82 | 2.83 | -0.35% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 13.8 | 13.85 | -0.36% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 40 | 40.4 | -0.37% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 12.7 | 12.75 | -0.39% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.6 | 12.65 | -0.39% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 24.5 | 24.75 | -0.4% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.86 | 4.88 | -0.41% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.51 | 9.65 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 11.65 | 11.7 | -0.43% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.05 | 9.23 | -0.43% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 20.4 | 21.6 | -0.46% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 6.2 | 6.42 | -0.47% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.09 | 2.11 | -0.47% | |||
TCOCông ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 7.56 | 7.76 | -0.51% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.77 | 3.85 | -0.52% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.61 | 7.66 | -0.52% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.67 | 5.7 | -0.52% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 8.93 | 9.45 | -0.53% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 7.3 | 7.31 | -0.54% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.43 | 3.45 | -0.58% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.36 | 3.38 | -0.59% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.07 | 8.1 | -0.61% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 23.9 | 23.95 | -0.62% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 61 | 61.3 | -0.65% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.94 | 5.97 | -0.67% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 22.1 | 22.35 | -0.67% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 74.4 | 74.5 | -0.67% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.75 | 14.8 | -0.67% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.6 | 14.7 | -0.68% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.87 | 2.88 | -0.69% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.1 | 28.15 | -0.71% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.11 | 8.2 | -0.73% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.05 | 4.09 | -0.73% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 8.12 | 8.14 | -0.73% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 33.3 | 33.4 | -0.74% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.6 | 26.7 | -0.74% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.4 | 92 | -0.76% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 3.72 | 3.73 | -0.8% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 4.87 | 4.9 | -0.81% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 11.85 | 11.9 | -0.83% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 29.55 | 29.65 | -0.84% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 11.45 | 11.5 | -0.86% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 27.4 | 27.5 | -0.9% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.38 | 4.4 | -0.9% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 16.05 | 16.1 | -0.92% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.22 | 4.23 | -0.94% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 35 | 35.05 | -0.99% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 24.4 | 24.55 | -1.01% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.31 | 6.32 | -1.1% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 50.7 | 52.8 | -1.12% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 105 | 105.1 | -1.13% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 66.5 | 67 | -1.18% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 4.14 | 4.15 | -1.19% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 5.79 | 5.8 | -1.19% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 15.95 | 16 | -1.23% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.08 | 7.2 | -1.23% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.25 | 27.6 | -1.25% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.7 | 7 | -1.27% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 60 | -1.32% | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 5.01 | 5.17 | -1.34% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.71 | 5.8 | -1.36% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.6 | 24.65 | -1.4% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.27 | 6.28 | -1.41% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 34.4 | 34.5 | -1.43% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 77.8 | 77.9 | -1.64% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 17.4 | -1.69% | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 28.7 | 28.75 | -1.71% | |||
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 8.33 | 8.35 | -1.76% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 15.35 | 15.4 | -1.91% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.5 | 8.8 | -2.11% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.12 | 3.2 | -2.14% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 13.1 | 13.15 | -2.59% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 150 | -2.66% | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 5.35 | 5.4 | -2.88% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.32 | 9.38 | -3.1% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 8.79 | 9.1 | -3.19% | |||
ST8Công ty Cổ phần Siêu Thanh | 17.45 | 17.75 | -3.27% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 42.25 | 43 | -3.59% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 15.15 | 15.2 | -3.8% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 27.5 | -3.85% | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 2.69 | 2.7 | -6.57% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 59.6 | -6.88% | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 11.4 | -6.94% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 62.9 | -6.95% | ||||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 27.4 | -6.96% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 27.4 | -6.96% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 62.9 | -6.95% | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 11.4 | -6.94% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 59.6 | -6.88% | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 2.69 | 2.7 | -6.57% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 27.5 | -3.85% | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 15.15 | 15.2 | -3.8% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 42.25 | 43 | -3.59% | |||
ST8Công ty Cổ phần Siêu Thanh | 17.45 | 17.75 | -3.27% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 8.79 | 9.1 | -3.19% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.32 | 9.38 | -3.1% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 5.35 | 5.4 | -2.88% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 150 | -2.66% | ||||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 13.1 | 13.15 | -2.59% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.12 | 3.2 | -2.14% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.5 | 8.8 | -2.11% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 15.35 | 15.4 | -1.91% | |||
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 8.33 | 8.35 | -1.76% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 28.7 | 28.75 | -1.71% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 17.4 | -1.69% | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 77.8 | 77.9 | -1.64% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 34.4 | 34.5 | -1.43% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.27 | 6.28 | -1.41% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.6 | 24.65 | -1.4% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.71 | 5.8 | -1.36% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 5.01 | 5.17 | -1.34% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 60 | -1.32% | ||||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.7 | 7 | -1.27% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.25 | 27.6 | -1.25% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.08 | 7.2 | -1.23% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 15.95 | 16 | -1.23% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 5.79 | 5.8 | -1.19% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 4.14 | 4.15 | -1.19% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 66.5 | 67 | -1.18% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 105 | 105.1 | -1.13% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 50.7 | 52.8 | -1.12% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.31 | 6.32 | -1.1% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 24.4 | 24.55 | -1.01% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 35 | 35.05 | -0.99% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.22 | 4.23 | -0.94% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 16.05 | 16.1 | -0.92% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.38 | 4.4 | -0.9% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 27.4 | 27.5 | -0.9% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 11.45 | 11.5 | -0.86% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 29.55 | 29.65 | -0.84% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 11.85 | 11.9 | -0.83% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 4.87 | 4.9 | -0.81% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 3.72 | 3.73 | -0.8% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 91.4 | 92 | -0.76% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.6 | 26.7 | -0.74% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 33.3 | 33.4 | -0.74% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 8.12 | 8.14 | -0.73% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.05 | 4.09 | -0.73% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.11 | 8.2 | -0.73% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.1 | 28.15 | -0.71% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.87 | 2.88 | -0.69% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.6 | 14.7 | -0.68% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.75 | 14.8 | -0.67% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 74.4 | 74.5 | -0.67% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 22.1 | 22.35 | -0.67% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.94 | 5.97 | -0.67% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 61 | 61.3 | -0.65% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 23.9 | 23.95 | -0.62% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.07 | 8.1 | -0.61% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.36 | 3.38 | -0.59% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.43 | 3.45 | -0.58% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 7.3 | 7.31 | -0.54% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 8.93 | 9.45 | -0.53% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.67 | 5.7 | -0.52% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.61 | 7.66 | -0.52% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.77 | 3.85 | -0.52% | |||
TCOCông ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 7.56 | 7.76 | -0.51% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.09 | 2.11 | -0.47% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 6.2 | 6.42 | -0.47% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 20.4 | 21.6 | -0.46% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.05 | 9.23 | -0.43% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 11.65 | 11.7 | -0.43% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.51 | 9.65 | -0.41% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.86 | 4.88 | -0.41% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 24.5 | 24.75 | -0.4% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.6 | 12.65 | -0.39% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 12.7 | 12.75 | -0.39% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 40 | 40.4 | -0.37% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 13.8 | 13.85 | -0.36% | |||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | 2.82 | 2.83 | -0.35% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 2.88 | 2.89 | -0.34% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.85 | 2.89 | -0.34% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 8.98 | 9.09 | -0.33% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 3.05 | 3.06 | -0.33% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 15.1 | 15.3 | -0.33% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 9.28 | 9.29 | -0.32% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.12 | 3.13 | -0.32% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 6.35 | 6.38 | -0.31% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 3.25 | 3.26 | -0.31% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.36 | 3.37 | -0.3% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 35.2 | 35.3 | -0.28% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 17.9 | -0.28% | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 18.2 | 18.45 | -0.27% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 17.8 | 18.85 | -0.26% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.85 | 18.9 | -0.26% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.2 | 37.8 | -0.26% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.78 | 3.81 | -0.26% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 20.35 | 20.4 | -0.24% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.07 | 4.08 | -0.24% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 20.7 | 20.85 | -0.24% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 4.15 | 4.19 | -0.24% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.2 | 4.26 | -0.23% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.2 | 49.4 | -0.2% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.98 | 4.99 | -0.2% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 24.75 | 25 | -0.2% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 50 | 50.1 | -0.2% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 102 | 102.2 | -0.2% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 5.17 | 5.18 | -0.19% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 26.5 | 26.65 | -0.19% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.65 | 5.74 | -0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 57.1 | 58.9 | -0.17% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 184 | 184.7 | -0.16% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 31.55 | 32.95 | -0.15% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 36.1 | 36.3 | -0.14% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 7.33 | 7.35 | -0.14% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 7.37 | 7.39 | -0.14% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.45 | 39.9 | -0.13% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.65 | 40.1 | -0.12% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.26 | 8.29 | -0.12% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.58 | 8.64 | -0.12% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 9.38 | 9.39 | -0.11% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.6 | 13.75 | ||||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 28.1 | 28.25 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 23.3 | 23.5 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 13 | 13.1 | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 23.15 | |||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.8 | 12.9 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30 | |||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 7.47 | 7.5 | ||||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 22.15 | 22.2 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 27.2 | |||||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 30.65 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 4.66 | 4.7 | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 7.03 | 7.04 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 13.35 | 14.3 | ||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 43.7 | 44.1 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 12.3 | 12.35 | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 36.45 | 38.85 | ||||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 51.2 | 51.3 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | 18 | 18.2 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 21.85 | 21.9 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 27.5 | 27.6 | ||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.81 | 5.89 | ||||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | 10.65 | 10.7 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 18.2 | 18.5 | ||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 3.98 | 3.99 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 9.39 | |||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28.7 | 28.9 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 10.5 | 10.65 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 20.75 | 20.8 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 12.85 | 12.9 | ||||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 47 | 47.95 | ||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 24.25 | |||||
KDCCông ty Cổ phần thực phẩm và gia vị ta | 60.8 | 60.9 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | |||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2 | 2.09 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.2 | |||||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 38.55 | 38.6 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.1 | 18 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 26.8 | |||||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 8.68 | 8.72 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.3 | 23.5 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 16.7 | 16.75 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 18.5 | 18.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 9.5 | 10 | ||||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.9 | |||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 77.5 | 77.7 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.75 | 1.77 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.75 | 14.9 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.2 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 16.1 | |||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 7.8 | 8.1 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 13.75 | 13.9 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 6.56 | |||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 9.54 | 9.58 | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 31.4 | 31.45 | ||||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 5.73 | 5.8 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.02 | 8.04 | ||||
TGGCông ty cổ phần Louis Capital | 4.71 | |||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 17 | 17.15 | ||||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 36.65 | 36.7 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.7 | 2.72 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 25.2 | 25.5 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 21.95 | 22 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 9.46 | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38 | |||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 18.75 | 18.8 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 16.9 | 17.35 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 3.83 | 3.93 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 48.45 | 48.5 | 0.1% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 9.52 | 9.53 | 0.11% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.29 | 9.3 | 0.11% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 87.9 | 90 | 0.11% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 40.6 | 41.35 | 0.12% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 79.1 | 79.2 | 0.13% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.35 | 30.4 | 0.16% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 55.8 | 55.9 | 0.18% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.45 | 5.51 | 0.18% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 27.4 | 27.45 | 0.18% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 53.4 | 53.5 | 0.19% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 46.2 | 46.3 | 0.22% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 22.5 | 22.95 | 0.22% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 22.2 | 22.9 | 0.22% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.37 | 4.38 | 0.23% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 85.6 | 86.5 | 0.23% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.35 | 21.4 | 0.23% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.27 | 4.28 | 0.23% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.25 | 8.28 | 0.24% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 8.1 | 8.18 | 0.25% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 0.25% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 3.93 | 3.96 | 0.25% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 18.25 | 18.3 | 0.27% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.55 | 16.6 | 0.3% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 32.1 | 32.2 | 0.31% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 92.6 | 93 | 0.32% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 15.35 | 15.4 | 0.33% | |||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | 3 | 3.01 | 0.33% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 14.05 | 14.15 | 0.35% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 14.05 | 14.1 | 0.36% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.05 | 5.22 | 0.38% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 38.3 | 38.4 | 0.39% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 50.6 | 51 | 0.39% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.93 | 9.98 | 0.4% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 12.35 | 12.4 | 0.4% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.59 | 4.6 | 0.44% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 67.2 | 67.6 | 0.45% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 13.46 | 13.51 | 0.45% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 89.7 | 89.9 | 0.45% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 11.15 | 11.2 | 0.45% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 22.2 | 22.25 | 0.45% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.8 | 10.9 | 0.46% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 10.8 | 10.85 | 0.46% | |||
BWECông ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương | 42.7 | 42.8 | 0.47% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 10.15 | 10.2 | 0.49% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 20.05 | 20.1 | 0.5% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 58 | 58.4 | 0.52% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.78 | 3.8 | 0.53% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 18.85 | 18.9 | 0.53% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 3.73 | 3.75 | 0.54% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 18.45 | 18.55 | 0.54% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 27.1 | 27.3 | 0.55% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.32 | 3.38 | 0.6% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 16.45 | 16.55 | 0.61% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 32.8 | 33 | 0.61% | |||
FUEMAV30QUỸ ETF MAFM VN30 | 12.69 | 12.7 | 0.63% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.7 | 14.85 | 0.68% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 14.65 | 14.8 | 0.68% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 71.1 | 73.5 | 0.68% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 29.15 | 29.2 | 0.69% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 28.75 | 28.8 | 0.7% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 7.01 | 7.05 | 0.71% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.13 | 4.14 | 0.73% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.4 | 13.45 | 0.75% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.15 | 13.3 | 0.76% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 12.6 | 13.25 | 0.76% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.15 | 26.2 | 0.77% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 3.9 | 3.92 | 0.77% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 51.5 | 51.7 | 0.78% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 38.25 | 38.7 | 0.78% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 51.1 | 51.5 | 0.78% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5 | 5.12 | 0.79% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.01 | 5.04 | 0.8% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 12.5 | 12.55 | 0.8% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 12.45 | 12.5 | 0.81% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 22.44 | 22.47 | 0.81% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 42.55 | 42.65 | 0.83% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 82.9 | 83 | 0.85% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 6.94 | 7.04 | 0.86% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.5 | 56.5 | 0.89% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 0.9% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.15 | 38.5 | 0.92% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 53.1 | 53.5 | 0.94% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.17 | 3.2 | 0.95% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam thịnh vượng | 21.05 | 21.1 | 0.96% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.05 | 4.09 | 0.99% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 50.4 | 50.5 | 1% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 3.95 | 3.98 | 1.02% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9.5 | 9.8 | 1.03% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 34.2 | 34.25 | 1.03% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 19.25 | 19.3 | 1.05% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.4 | 65.7 | 1.08% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.96 | 9.1 | 1.11% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.9 | 36 | 1.12% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 30.3 | 30.45 | 1.16% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 12.65 | 12.9 | 1.18% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.6 | 12.65 | 1.2% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 20.3 | 20.45 | 1.24% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 20.3 | 20.35 | 1.24% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.5 | 9.63 | 1.26% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 18.4 | 18.45 | 1.26% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 5.55 | 5.59 | 1.27% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 15.7 | 15.8 | 1.28% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 30 | 31 | 1.31% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 19.25 | 19.35 | 1.31% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 8.35 | 8.38 | 1.33% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.65 | 3.66 | 1.39% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 43.2 | 43.9 | 1.39% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 10.7 | 10.75 | 1.42% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 42.5 | 42.6 | 1.43% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 35.55 | 38.5 | 1.45% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.1 | 10.25 | 1.49% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 10.1 | 10.15 | 1.5% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 5.93 | 6.08 | 1.5% | |||
FUESSVFLQUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 16.11 | 16.2 | 1.5% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 28.8 | 29.5 | 1.55% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 12.95 | 13 | 1.56% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 36.8 | 37.85 | 1.61% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.47 | 7.55 | 1.62% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.45 | 37.5 | 1.63% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 55.7 | 56 | 1.63% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 15.45 | 15.5 | 1.64% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.79 | 6.8 | 1.64% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 36.1 | 36.7 | 1.66% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 13.1 | 13.25 | 1.77% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.15 | 11.5 | 1.77% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 40.15 | 40.2 | 1.77% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.95 | 11.2 | 1.82% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 27.5 | 27.85 | 1.83% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25 | 25.05 | 1.83% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 41.7 | 42.3 | 1.93% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 7.7 | 7.72 | 1.98% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 28.1 | 28.3 | 1.98% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.4 | 6.68 | 1.98% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 31.4 | 32.5 | 2.04% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 17.4 | 17.45 | 2.05% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 24.1 | 24.2 | 2.11% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 14.4 | 14.45 | 2.12% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.2 | 40.85 | 2.13% | |||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | 22.05 | 23 | 2.22% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 27.5 | 27.6 | 2.22% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 33.3 | 33.95 | 2.26% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 28.3 | 28.35 | 2.35% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 10.7 | 10.9 | 2.35% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.77 | 10 | 2.35% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 7.27 | 7.28 | 2.39% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 54.8 | 55 | 2.42% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 39.05 | 39.2 | 2.48% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 22.25 | 22.3 | 2.53% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 11.4 | 12.1 | 2.54% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 16.05 | 16.1 | 2.55% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 29.3 | 29.6 | 2.6% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 13.65 | 13.7 | 2.62% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 40.55 | 42.4 | 2.66% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.35 | 5.75 | 2.68% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.6 | 26.8 | 2.68% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 61 | 61.1 | 2.69% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 16.6 | 16.65 | 2.78% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 11.6 | 12.8 | 2.81% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.42 | 9.87 | 2.81% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 3.9 | 4 | 2.83% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31 | 32.4 | 2.86% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 21.5 | 21.55 | 2.86% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 6.6 | 6.79 | 2.88% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 10.4 | 10.65 | 2.9% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.86 | 2.93% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 17.45 | 17.5 | 2.94% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 19.2 | 19.25 | 2.94% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218.1 | 232.7 | 2.96% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 3.43 | 3.46 | 2.98% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 26.2 | 27.1 | 3.04% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 34.5 | 35.2 | 3.23% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 43 | 43.15 | 3.23% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.45 | 25.5 | 3.24% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 37.9 | 38 | 3.26% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 7.86 | 7.9 | 3.27% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 32 | 32.05 | 3.39% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 55.5 | 57.4 | 3.42% | |||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | 2.34 | 2.4 | 3.45% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 15.35 | 15.56 | 3.6% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 11 | 11.5 | 3.6% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 53 | 55 | 3.77% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 10.3 | 11 | 3.77% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.47 | 7.7 | 3.77% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 33.3 | 33.35 | 3.89% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 51.3 | 51.5 | 3.94% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.6 | 3.98% | ||||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 11.15 | 11.5 | 4.07% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 14.8 | 16.5 | 4.43% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 70.2 | 74 | 4.52% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 13.45 | 13.5 | 4.65% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 25.55 | 25.6 | 4.7% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 27.6 | 29.9 | 4.73% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.6 | 7.86 | 4.8% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 17.65 | 17.7 | 5.04% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.95 | 21.6 | 5.37% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 29.55 | 31.4 | 5.37% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 45 | 46.9 | 5.39% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 15.45 | 15.5 | 5.44% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 9.38 | 9.39 | 5.51% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 21.15 | 22.4 | 6.16% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 16.75 | 16.8 | 6.33% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 29.5 | 30 | 6.38% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 19.05 | 20.8 | 6.39% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 12.5 | 13.3 | 6.4% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.65 | 12.4 | 6.44% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 5.49 | 6.6% | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 9.9 | 11 | 6.8% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.01 | 6.83 | 6.89% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.35 | 12.4 | 6.9% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 43.7 | 51.7 | 10% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 57.1 | 66 | 10% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 24.3 | 29.7 | 10% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 58.5 | 59.6 | 9.96% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 15 | 16.7 | 9.87% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 55 | 66.8 | 9.87% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.5 | 6.7 | 9.84% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 22.1 | 24.7 | 9.78% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 72 | 9.76% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 36.9 | 45 | 9.76% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 18.5 | 20.8 | 9.47% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 5.7 | 5.8 | 9.43% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 24 | 27.3 | 9.2% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 3.2 | 3.6 | 9.09% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 7.1 | 8.5 | 8.97% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 23.2 | 28 | 8.95% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 11.1 | 13.4 | 8.94% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 16.8 | 20 | 8.7% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 23 | 25 | 8.7% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 5.4 | 6.5 | 8.33% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 14.8 | 15.8 | 8.22% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 11.9 | 13.4 | 8.06% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 22.7 | 27 | 8% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.4 | 9.5 | 7.95% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 16.3 | 19.5 | 7.73% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 13.3 | 14.2 | 7.58% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 8.8 | 10 | 7.53% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 12 | 12.9 | 7.5% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 37 | 40.8 | 7.37% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3 | 7.14% | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.6 | 26.5 | 6.85% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 19.8 | 23.5 | 6.82% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.6 | 9.4 | 6.82% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 15.7 | 15.8 | 6.76% | |||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 11.1 | 6.73% | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 83 | 83.1 | 6.68% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 28.3 | 30.8 | 6.57% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10 | 11.6 | 6.42% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 21 | 6.06% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.8 | 6.02% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 5.3 | 6% | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49 | 52 | 5.91% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.3 | 10.9 | 5.83% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 51.3 | 5.77% | ||||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 9.1 | 9.5 | 5.56% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10 | 11.4 | 5.56% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9 | 10 | 5.26% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 14.7 | 16.6 | 5.06% | |||
BIICông ty Cổ phần Louis Land | 2 | 2.1 | 5% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2 | 2.1 | 5% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2 | 2.1 | 5% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 23.8 | 27.4 | 4.98% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 11.6 | 13 | 4.84% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 157 | 164.3 | 4.65% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 10.9 | 11.3 | 4.63% | |||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 19.8 | 23 | 4.55% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 4.4 | 4.6 | 4.55% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.3 | 4.55% | |||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 4.8 | 5 | 4.17% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 48 | 49.9 | 3.96% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 7.6 | 8 | 3.9% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 36.6 | 41.5 | 3.75% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14.5 | 3.57% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 9.2 | 9.3 | 3.33% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 3.1 | 3.3 | 3.12% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | 6.7 | 3.08% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.8 | 3.08% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 41 | 41.1 | 3.01% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 41.4 | 41.7 | 2.96% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11.2 | 2.75% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 19.1 | 19.2 | 2.67% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 8.4 | 8.5 | 2.41% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 8.4 | 8.6 | 2.38% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.9 | 13.3 | 2.31% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 22.1 | 22.2 | 2.3% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.6 | 13.4 | 2.29% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 19.8 | 22.5 | 2.27% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 9 | 2.27% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 13.5 | 13.9 | 2.21% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 19.4 | 2.11% | ||||
ONECông ty Cổ phần Truyền thông số 1 | 4.9 | 5.1 | 2% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 20.5 | 20.9 | 1.95% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 37.1 | 37.8 | 1.89% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 32.1 | 32.5 | 1.88% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 27.7 | 27.9 | 1.82% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 11.4 | 11.5 | 1.77% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 16.8 | 17.3 | 1.76% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 28.3 | 28.9 | 1.76% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 28.8 | 29.1 | 1.75% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 28.1 | 29.3 | 1.74% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 5.5 | 6 | 1.69% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.1 | 12.3 | 1.65% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 5.8 | 6.2 | 1.64% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 11.8 | 12.5 | 1.63% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 24.5 | 25.4 | 1.6% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 25.4 | 25.5 | 1.59% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.6 | 13.1 | 1.55% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.3 | 44.8 | 1.36% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 150.2 | 151 | 1.34% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 13.9 | 15.5 | 1.31% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 15 | 16.1 | 1.26% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 50.4 | 50.5 | 1.2% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 9.2 | 9.7 | 1.04% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 39.6 | 39.8 | 1.02% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 25.4 | 25.5 | 0.79% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 12.5 | 12.9 | 0.78% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.7 | 13 | 0.78% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 13.5 | 13.7 | 0.74% | |||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 13.5 | 13.7 | 0.74% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 15.8 | 15.9 | 0.63% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 15.6 | 15.9 | 0.63% | |||
GKMCông ty cổ phần Khang Minh Group | 36.3 | 36.4 | 0.55% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 18.9 | 19 | 0.53% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 21.6 | 0.47% | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 66.1 | 72.8 | 0.28% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.8 | 3.9 | ||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 10.2 | 10.8 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 45 | |||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.9 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.1 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 9.1 | 10 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 17.2 | |||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 10.9 | |||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.6 | 27.2 | ||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 4.4 | 4.6 | ||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 11.6 | 11.8 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | 1.7 | 1.8 | ||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 3.2 | 3.3 | ||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3.1 | 3.2 | ||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.6 | 12 | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 4.6 | 4.8 | ||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 42 | 42.1 | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 3.3 | 3.4 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 36.1 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 22.9 | 23.3 | ||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 11.1 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.9 | 5.1 | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.6 | 2.7 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 9.4 | 9.6 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 1.5 | 1.6 | ||||
GMACông ty Cổ phần Enteco Việt Nam | 44.4 | |||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 20.1 | 20.5 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 22.9 | |||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 5 | 5.1 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.7 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 92 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 10.1 | 10.2 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 10.7 | 11.2 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.6 | 4.7 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.4 | 2.5 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 4.5 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9 | |||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 6 | 6.1 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 1.7 | 1.8 | ||||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 27 | |||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 13.5 | 14.5 | ||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 1.3 | 1.4 | ||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 3.5 | 3.7 | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 8.1 | 8.2 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26.7 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30 | |||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.8 | 4.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.3 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | 4.7 | 5 | ||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 17.1 | 18 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 16.7 | 16.8 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 10.8 | 10.9 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 13 | 13.8 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 7.3 | 7.4 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.9 | 7 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 12.2 | |||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 33 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.8 | 3.9 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 31 | 31.3 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 7.5 | 7.6 | ||||
PCHPICOMAT | 4.1 | 4.2 | ||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.6 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7 | |||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 7.5 | 7.7 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3 | 3.1 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.5 | 9.7 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 10.1 | 11.1 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 7.8 | |||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 16.8 | 17 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.4 | 13.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 9.7 | 9.9 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.1 | 7.2 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 13 | 13.1 | ||||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 14.5 | 14.6 | ||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 7.6 | 7.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 33.2 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 10.1 | |||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 12 | 12.5 | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 48.1 | 50.5 | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.9 | 8 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 6.5 | 6.6 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.8 | 2.9 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 6.6 | 6.7 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 8.5 | |||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3 | 3.1 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 17.4 | 18 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18 | |||||
SICCông ty Cổ phần ANI | 27.5 | |||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.2 | 3.3 | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 20.5 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.3 | 12.3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 10.2 | 10.3 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.9 | 8 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Thanh Hóa | 10.8 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 13 | |||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 7.8 | 7.9 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 10 | 10.4 | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 17.1 | 17.2 | ||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 13.5 | 15 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 14.6 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 36.5 | 37 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11.7 | 13 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 4.7 | 4.8 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 3.3 | 3.4 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.3 | ||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | |||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | ||||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | 1.2 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 35 | 36 | ||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 22.2 | |||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 4.6 | 4.8 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 69.6 | 69.7 | -0.14% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 39.2 | 39.7 | -0.25% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 33.7 | 37.3 | -0.27% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 64.1 | 71 | -0.28% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 48.6 | 49.5 | -0.4% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 23.2 | -0.43% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.9 | 20.9 | -0.48% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 95 | 99 | -0.5% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 16.9 | -0.59% | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 16.4 | 16.5 | -0.6% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 15 | 15.9 | -0.62% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 15.3 | 15.4 | -0.65% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | 15 | -0.66% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 14 | 14.5 | -0.68% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 13.7 | -0.72% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.7 | 27.2 | -0.73% | |||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 9.3 | 10.1 | -0.98% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 37.4 | 38.5 | -1.03% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 9 | 9.2 | -1.08% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.8 | 8.9 | -1.11% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 25.5 | 25.7 | -1.15% | |||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 7.8 | 8 | -1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 6.6 | 7.2 | -1.37% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 6.8 | -1.45% | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 33.3 | 33.8 | -1.46% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn KSFINANCE | 38.6 | 40 | -1.48% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 12.9 | -1.53% | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 82.5 | 82.6 | -1.55% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 11.7 | 11.8 | -1.67% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 17 | -1.73% | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 5 | 5.2 | -1.89% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 21.8 | 23.3 | -2.1% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 42 | 45 | -2.17% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 8.8 | 8.9 | -2.2% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.2 | 16 | -2.44% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.6 | 7.7 | -2.53% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 14 | -2.78% | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | 29.3 | -3.3% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 5.7 | -3.39% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 29.3 | -3.62% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 17.6 | -3.83% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 42.6 | 44.8 | -4.07% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 19 | 20 | -4.76% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 13.6 | 13.8 | -4.83% | |||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 32 | -5.88% | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 7 | -6.67% | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 4.3 | -8.51% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 17.1 | -9.52% | ||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 27.2 | 27.3 | -9.6% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 22.8 | -9.88% | ||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 93.6 | -9.91% | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 30.8 | -9.94% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 48.6 | -10% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 27 | -10% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 69.3 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 69.3 | -10% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 27 | -10% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 48.6 | -10% | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 30.8 | -9.94% | ||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 93.6 | -9.91% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 22.8 | -9.88% | ||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 27.2 | 27.3 | -9.6% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 17.1 | -9.52% | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 4.3 | -8.51% | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 7 | -6.67% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 32 | -5.88% | ||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 13.6 | 13.8 | -4.83% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 19 | 20 | -4.76% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 42.6 | 44.8 | -4.07% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 17.6 | -3.83% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 29.3 | -3.62% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 5.7 | -3.39% | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | 29.3 | -3.3% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 14 | -2.78% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.6 | 7.7 | -2.53% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.2 | 16 | -2.44% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 8.8 | 8.9 | -2.2% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 42 | 45 | -2.17% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 21.8 | 23.3 | -2.1% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 5 | 5.2 | -1.89% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 17 | -1.73% | ||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 11.7 | 11.8 | -1.67% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 82.5 | 82.6 | -1.55% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 12.9 | -1.53% | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn KSFINANCE | 38.6 | 40 | -1.48% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 33.3 | 33.8 | -1.46% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 6.8 | -1.45% | ||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 6.6 | 7.2 | -1.37% | |||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 7.8 | 8 | -1.23% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 25.5 | 25.7 | -1.15% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.8 | 8.9 | -1.11% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 9 | 9.2 | -1.08% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 37.4 | 38.5 | -1.03% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 9.3 | 10.1 | -0.98% | |||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.7 | 27.2 | -0.73% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 13.7 | -0.72% | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 14 | 14.5 | -0.68% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | 15 | -0.66% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 15.3 | 15.4 | -0.65% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 15 | 15.9 | -0.62% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 16.4 | 16.5 | -0.6% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 16.9 | -0.59% | ||||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 95 | 99 | -0.5% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.9 | 20.9 | -0.48% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 23.2 | -0.43% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 48.6 | 49.5 | -0.4% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 64.1 | 71 | -0.28% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 33.7 | 37.3 | -0.27% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 39.2 | 39.7 | -0.25% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 69.6 | 69.7 | -0.14% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.8 | 3.9 | ||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 10.2 | 10.8 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 45 | |||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.9 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.1 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 9.1 | 10 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 17.2 | |||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 10.9 | |||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.6 | 27.2 | ||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 4.4 | 4.6 | ||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 11.6 | 11.8 | ||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | 1.7 | 1.8 | ||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 3.2 | 3.3 | ||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3.1 | 3.2 | ||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.6 | 12 | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 4.6 | 4.8 | ||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 42 | 42.1 | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 3.3 | 3.4 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 36.1 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 22.9 | 23.3 | ||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 11.1 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.9 | 5.1 | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.6 | 2.7 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 9.4 | 9.6 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 1.5 | 1.6 | ||||
GMACông ty Cổ phần Enteco Việt Nam | 44.4 | |||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 20.1 | 20.5 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 22.9 | |||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 5 | 5.1 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.7 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 92 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 10.1 | 10.2 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 10.7 | 11.2 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.6 | 4.7 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.4 | 2.5 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 4.5 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9 | |||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 6 | 6.1 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 1.7 | 1.8 | ||||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 27 | |||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 13.5 | 14.5 | ||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 1.3 | 1.4 | ||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 3.5 | 3.7 | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 8.1 | 8.2 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26.7 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30 | |||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.8 | 4.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.3 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | 4.7 | 5 | ||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 17.1 | 18 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 16.7 | 16.8 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.6 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 10.8 | 10.9 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 13 | 13.8 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 7.3 | 7.4 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.9 | 7 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 12.2 | |||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 33 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.8 | 3.9 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 31 | 31.3 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 7.5 | 7.6 | ||||
PCHPICOMAT | 4.1 | 4.2 | ||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.6 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7 | |||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 7.5 | 7.7 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3 | 3.1 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.5 | 9.7 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 10.1 | 11.1 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 7.8 | |||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 16.8 | 17 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.4 | 13.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 9.7 | 9.9 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.1 | 7.2 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 13 | 13.1 | ||||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 14.5 | 14.6 | ||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 7.6 | 7.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 33.2 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 10.1 | |||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 12 | 12.5 | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 48.1 | 50.5 | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.9 | 8 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 6.5 | 6.6 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.8 | 2.9 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 6.6 | 6.7 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 8.5 | |||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3 | 3.1 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 17.4 | 18 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18 | |||||
SICCông ty Cổ phần ANI | 27.5 | |||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.2 | 3.3 | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 20.5 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.3 | 12.3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 10.2 | 10.3 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.9 | 8 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Thanh Hóa | 10.8 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 13 | |||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 7.8 | 7.9 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 10 | 10.4 | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 17.1 | 17.2 | ||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 13.5 | 15 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 14.6 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 36.5 | 37 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11.7 | 13 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 4.7 | 4.8 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 3.3 | 3.4 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.3 | ||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | |||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | ||||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | 1.2 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 35 | 36 | ||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 22.2 | |||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 4.6 | 4.8 | ||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 66.1 | 72.8 | 0.28% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 21.6 | 0.47% | ||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 18.9 | 19 | 0.53% | |||
GKMCông ty cổ phần Khang Minh Group | 36.3 | 36.4 | 0.55% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 15.8 | 15.9 | 0.63% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 15.6 | 15.9 | 0.63% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 13.5 | 13.7 | 0.74% | |||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 13.5 | 13.7 | 0.74% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.7 | 13 | 0.78% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 12.5 | 12.9 | 0.78% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 25.4 | 25.5 | 0.79% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 39.6 | 39.8 | 1.02% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 9.2 | 9.7 | 1.04% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 50.4 | 50.5 | 1.2% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 15 | 16.1 | 1.26% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 13.9 | 15.5 | 1.31% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 150.2 | 151 | 1.34% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.3 | 44.8 | 1.36% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.6 | 13.1 | 1.55% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 25.4 | 25.5 | 1.59% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 24.5 | 25.4 | 1.6% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 11.8 | 12.5 | 1.63% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 5.8 | 6.2 | 1.64% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.1 | 12.3 | 1.65% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 5.5 | 6 | 1.69% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 28.1 | 29.3 | 1.74% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 28.8 | 29.1 | 1.75% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 28.3 | 28.9 | 1.76% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 16.8 | 17.3 | 1.76% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 11.4 | 11.5 | 1.77% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 27.7 | 27.9 | 1.82% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 32.1 | 32.5 | 1.88% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 37.1 | 37.8 | 1.89% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 20.5 | 20.9 | 1.95% | |||
ONECông ty Cổ phần Truyền thông số 1 | 4.9 | 5.1 | 2% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 19.4 | 2.11% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 13.5 | 13.9 | 2.21% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 9 | 2.27% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 19.8 | 22.5 | 2.27% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.6 | 13.4 | 2.29% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 22.1 | 22.2 | 2.3% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.9 | 13.3 | 2.31% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 8.4 | 8.6 | 2.38% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 8.4 | 8.5 | 2.41% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 19.1 | 19.2 | 2.67% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11.2 | 2.75% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 41.4 | 41.7 | 2.96% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 41 | 41.1 | 3.01% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | 6.7 | 3.08% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.8 | 3.08% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 6.4 | 6.6 | 3.12% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 3.1 | 3.3 | 3.12% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 9.2 | 9.3 | 3.33% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14.5 | 3.57% | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 36.6 | 41.5 | 3.75% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 7.6 | 8 | 3.9% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 48 | 49.9 | 3.96% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 4.8 | 5 | 4.17% | |||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 4.4 | 4.6 | 4.55% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.3 | 4.55% | |||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 19.8 | 23 | 4.55% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 10.9 | 11.3 | 4.63% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 157 | 164.3 | 4.65% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 11.6 | 13 | 4.84% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 23.8 | 27.4 | 4.98% | |||
BIICông ty Cổ phần Louis Land | 2 | 2.1 | 5% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2 | 2.1 | 5% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2 | 2.1 | 5% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 14.7 | 16.6 | 5.06% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9 | 10 | 5.26% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10 | 11.4 | 5.56% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 9.1 | 9.5 | 5.56% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 51.3 | 5.77% | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.3 | 10.9 | 5.83% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49 | 52 | 5.91% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 5.3 | 6% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.8 | 6.02% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 21 | 6.06% | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10 | 11.6 | 6.42% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 28.3 | 30.8 | 6.57% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 83 | 83.1 | 6.68% | |||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 11.1 | 6.73% | ||||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 15.7 | 15.8 | 6.76% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.6 | 9.4 | 6.82% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 19.8 | 23.5 | 6.82% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.6 | 26.5 | 6.85% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3 | 7.14% | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 37 | 40.8 | 7.37% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 12 | 12.9 | 7.5% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 8.8 | 10 | 7.53% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 13.3 | 14.2 | 7.58% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 16.3 | 19.5 | 7.73% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.4 | 9.5 | 7.95% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 22.7 | 27 | 8% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 11.9 | 13.4 | 8.06% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 14.8 | 15.8 | 8.22% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 5.4 | 6.5 | 8.33% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 23 | 25 | 8.7% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 16.8 | 20 | 8.7% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 11.1 | 13.4 | 8.94% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 23.2 | 28 | 8.95% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 7.1 | 8.5 | 8.97% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 3.2 | 3.6 | 9.09% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 24 | 27.3 | 9.2% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 5.7 | 5.8 | 9.43% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 18.5 | 20.8 | 9.47% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 36.9 | 45 | 9.76% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 72 | 9.76% | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 22.1 | 24.7 | 9.78% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.5 | 6.7 | 9.84% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 15 | 16.7 | 9.87% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 55 | 66.8 | 9.87% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 58.5 | 59.6 | 9.96% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 24.3 | 29.7 | 10% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 57.1 | 66 | 10% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 43.7 | 51.7 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 8.4 | 19.6 | 40% | |||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 49.7 | 40% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 16.5 | 39.83% | ||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 12 | 25 | 39.66% | |||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | 24.7 | 39.55% | ||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 14.2 | 39.22% | ||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 10.1 | 22.2 | 38.75% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 57 | 38.69% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 11.5 | 25 | 35.14% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 20 | 35 | 25.9% | |||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 28.9 | 25.65% | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
B82Công ty Cổ phần 482 | 0.5 | 0.6 |