Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.5 | 6.2 | 6.9% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.8 | 17.85 | 6.89% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.82 | 6.73% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.65 | 21.8 | 6.6% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.32 | 6 | 6.57% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | 13 | 6.56% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.8 | 9.86 | 6.48% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.8 | 9.29 | 6.41% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.5 | 32.8 | 6.32% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.55 | 6.27% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.4 | 13.55 | 6.27% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 3.1 | 3.12 | 6.12% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44 | 48.9 | 5.84% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.2 | 13.15 | 5.2% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29 | 31.5 | 5% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 24.65 | 25 | 4.17% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.6 | 18.5 | 3.93% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224 | 3.8% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 11.3 | 3.67% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.3 | 3.62% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.1 | 41.5 | 3.49% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.23 | 8.99 | 3.33% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.69 | 6.72 | 3.23% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110.5 | 118 | 2.97% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 45.2 | 47.7 | 2.8% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.52 | 9.8 | 2.62% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.4 | 62.7 | 2.28% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.45 | 13.5 | 2.27% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 2.21% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.8 | 7 | 2.19% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.61 | 4.7 | 2.17% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.7 | 2.15% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.85 | 7.86 | 2.08% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.42 | 3.49 | 2.05% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.8 | 20.3 | 2.01% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.9 | 46 | 2% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 69.3 | 69.5 | 1.91% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | 1.87% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 54.6 | 55.3 | 1.84% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.52 | 7.53 | 1.76% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.81 | 9.93 | 1.74% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.15 | 27.2 | 1.49% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.2 | 6.22 | 1.47% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.55 | 14 | 1.45% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.35 | 11.4 | 1.33% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.1 | 16.3 | 1.24% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.1 | 70.3 | 1.15% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.83 | 10 | 1.01% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.5 | 61.8 | 0.98% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.13 | 3.14 | 0.96% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.85 | 10.95 | 0.92% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.4 | 38.65 | 0.91% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.66 | 6.71 | 0.9% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.45 | 48.5 | 0.83% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.74% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.8 | 41.85 | 0.72% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.15 | 22.2 | 0.68% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.38 | 4.45 | 0.68% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.55 | 22.75 | 0.66% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.85 | 15.9 | 0.63% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.6 | 6.64 | 0.61% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.2 | 33.8 | 0.6% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.39 | 3.42 | 0.59% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.4 | 0.53% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.45 | 29.5 | 0.51% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.35 | 39.4 | 0.51% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.75 | 0.51% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.25 | 42.3 | 0.48% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.25 | 4.28 | 0.47% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.57 | 8.79 | 0.46% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.8 | 11.95 | 0.42% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.55 | 38.7 | 0.39% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.6 | 39.5 | 0.38% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.62 | 2.67 | 0.38% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 16.85 | 0.3% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.54 | 7.56 | 0.27% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.6 | 38.7 | 0.26% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.06 | 8.1 | 0.25% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.39 | 4.41 | 0.23% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.6 | 90.7 | 0.22% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.58 | 4.68 | 0.21% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.3 | 56.4 | 0.18% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.2 | 64.3 | 0.16% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.4 | 0.15% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70 | 70.1 | 0.14% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.8 | 39.05 | 0.13% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 50.1 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.9 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.45 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.3 | 12.35 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.2 | 26 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.9 | 14 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.1 | 22.45 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.7 | 66.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.58 | 7.7 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.7 | 13.75 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.15 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 32.4 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.35 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71 | 71.9 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.4 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.17 | 9.68 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.26 | 4.29 | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.6 | 57 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.5 | 5.58 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 40 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.4 | ||||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19.3 | 19.35 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.2 | 41.3 | -0.12% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.4 | 77.5 | -0.13% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36 | 36.45 | -0.14% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.25 | 7.29 | -0.14% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.1 | 67 | -0.15% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.8 | 5.99 | -0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.45 | -0.17% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.9 | 27.95 | -0.18% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.5 | 27.4 | -0.18% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.3 | 52.8 | -0.19% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.1 | 4.11 | -0.24% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.8 | 74.9 | -0.27% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.61 | 3.63 | -0.27% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.1 | 17.95 | -0.28% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.59 | -0.28% | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.6 | 35.4 | -0.28% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.3 | 16.75 | -0.3% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 31.9 | 32.1 | -0.31% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.21 | -0.31% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.35 | 28.7 | -0.35% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.6 | 26.9 | -0.37% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.67 | 2.69 | -0.37% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.6 | 26.65 | -0.37% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.52 | 2.54 | -0.39% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.6 | 73.6 | -0.41% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47 | 47.35 | -0.42% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | 22.55 | -0.44% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.15 | -0.45% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.3 | -0.45% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.7 | 21.8 | -0.46% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.05 | 21.1 | -0.47% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.85 | 3.87 | -0.51% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.1 | 47.95 | -0.52% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.45 | 28.5 | -0.52% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.8 | -0.55% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17 | 17.15 | -0.58% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.85 | 17.15 | -0.58% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.38 | 3.4 | -0.58% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.7 | -0.6% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.2 | 24.75 | -0.6% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.2 | 48.7 | -0.61% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.8 | 80 | -0.62% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.77 | 7.85 | -0.63% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 62 | -0.64% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.65 | -0.68% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.84 | -0.68% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.15 | 4.21 | -0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | -0.71% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.53 | 9.73 | -0.71% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.6 | 20.65 | -0.72% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.95 | 4.08 | -0.73% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.3 | -0.73% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.5 | -0.74% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.8 | 19.85 | -0.75% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.55 | 19.65 | -0.76% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | -0.76% | ||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.4 | 102.6 | -0.77% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 139.2 | 139.9 | -0.78% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 38 | 38.05 | -0.78% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87 | 88 | -0.79% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37 | 37.1 | -0.8% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.4 | 24.5 | -0.81% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | -0.83% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.8 | -0.84% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.6 | 11.75 | -0.84% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 68.8 | -0.86% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.86 | 7.87 | -0.88% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.8 | 16.85 | -0.88% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.5 | 77.6 | -0.89% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.32 | 4.33 | -0.92% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 9.82 | 10.1 | -0.98% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.75 | 15.1 | -0.98% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.75 | 19.8 | -1% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.8 | -1% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 44.35 | 44.4 | -1% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28 | 28.1 | -1.06% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.66 | 4.67 | -1.06% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.85 | 14 | -1.06% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.1 | 91.5 | -1.08% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.4 | 40.9 | -1.09% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.7 | 21.95 | -1.13% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.85 | 25.9 | -1.15% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.3 | 21.35 | -1.16% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.2 | 42.5 | -1.16% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.6 | 16.65 | -1.19% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.25 | -1.21% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.15 | 12.2 | -1.21% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.57 | 5.68 | -1.22% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.9 | 24.2 | -1.22% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.8 | 19.85 | -1.24% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.41 | 8.69 | -1.25% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.8 | -1.26% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.7 | 11.75 | -1.26% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.25 | 11.65 | -1.27% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.2 | 38.8 | -1.27% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.85 | 3.86 | -1.28% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76.9 | -1.28% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.85 | -1.35% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.7 | 32.9 | -1.35% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.85 | 10.9 | -1.36% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.81 | -1.4% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.7 | 31.55 | -1.41% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.13 | 4.16 | -1.42% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.54 | 9.65 | -1.43% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.09 | 6.15 | -1.44% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 12.8 | 13.5 | -1.46% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.7 | 22.75 | -1.52% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.7 | 28.9 | -1.53% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.8 | 38 | -1.55% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.7 | 34.75 | -1.56% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.78 | 3.79 | -1.56% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.85 | 6.89 | -1.57% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56 | -1.58% | ||||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.8 | 33.85 | -1.6% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.1 | -1.61% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -1.63% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.05 | -1.63% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65 | 66 | -1.64% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.85 | 18 | -1.64% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.83 | 8.9 | -1.66% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.3 | 112.5 | -1.66% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.55 | 4.58 | -1.72% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.73% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.15 | 6.19 | -1.75% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.55 | 19.65 | -1.75% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.05 | 11.2 | -1.75% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.1 | 38.5 | -1.79% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.6 | 54.8 | -1.79% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.35 | 5.4 | -1.82% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.7 | 10.75 | -1.83% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.6 | 69.7 | -1.83% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.85 | 5.89 | -1.83% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.6 | -1.85% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.95 | 29 | -1.86% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 109.6 | 109.7 | -1.88% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 108.8 | 109 | -1.89% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.8 | 22.95 | -1.92% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20 | 20.4 | -1.92% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 19.95 | 20 | -1.96% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.2 | 133.5 | -1.98% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.65 | 14.8 | -1.99% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.5 | 21.55 | -2.05% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.49 | 9.5 | -2.06% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.15 | 21.2 | -2.08% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.9 | 14 | -2.1% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.85 | 13.9 | -2.11% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.7 | 2.78 | -2.11% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.4 | 25.45 | -2.12% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.8 | 37 | -2.12% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.65 | 3.66 | -2.14% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.35 | 29.7 | -2.14% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.6 | -2.15% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.1 | 54.4 | -2.16% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 24.7 | -2.18% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.38 | -2.18% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.13 | 7.14 | -2.19% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.2 | 13.3 | -2.21% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.25 | 48.3 | -2.23% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.7 | 10.75 | -2.27% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 115.8 | 116 | -2.27% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.98 | 5 | -2.34% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.4 | 12.5 | -2.34% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.95 | 9.96 | -2.35% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.45 | 16.5 | -2.37% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.01 | 6.18 | -2.37% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.25 | 14.3 | -2.39% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.75 | 40.8 | -2.39% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.6 | 42.8 | -2.39% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.88 | 4.89 | -2.4% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.59 | 3.66 | -2.4% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.6 | 52.7 | -2.41% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.63 | 9.66 | -2.42% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 15.9 | 16 | -2.44% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.85 | 31.9 | -2.45% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.41 | 8.7 | -2.58% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.05 | 30.2 | -2.58% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.15 | 13.2 | -2.58% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 32 | -2.59% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.84 | 4.86 | -2.61% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.65 | -2.62% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.5 | 16.55 | -2.65% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.35 | 36.5 | -2.67% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.8 | 45.6 | -2.67% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.94 | 8.01 | -2.67% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.76 | 9.78 | -2.69% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | 36.2 | -2.69% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.45 | 12.5 | -2.72% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.85 | 15.9 | -2.75% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.95 | 28 | -2.78% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 49.7 | 49.75 | -2.83% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.2 | 58.3 | -2.83% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.2 | 15.3 | -2.86% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.75 | 23.8 | -2.86% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9 | 9.09 | -2.88% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.15 | 25.2 | -2.89% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.3 | 13.35 | -2.91% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.46 | 8.65 | -2.92% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.85 | 31 | -2.97% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.55 | 14.6 | -2.99% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.85 | 20.9 | -3.02% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.5 | -3.04% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | -3.1% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | -3.18% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.55 | 10.6 | -3.2% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12 | 12.1 | -3.2% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.5 | 28.55 | -3.22% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.85 | 32.9 | -3.24% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.2 | 22.25 | -3.26% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61.5 | 61.9 | -3.28% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.27 | 5.29 | -3.29% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 15.35 | 15.4 | -3.45% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.15 | 25.2 | -3.45% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.5 | 42.6 | -3.51% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.5 | 27.55 | -3.67% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30 | 30.1 | -3.68% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 54.8 | 54.9 | -3.68% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.35 | 10.4 | -3.7% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.65 | 12.7 | -3.79% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 79.4 | 81 | -3.8% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | -3.8% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.15 | 11.2 | -3.86% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.15 | 7.3 | -3.95% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.15 | 19.2 | -4% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52 | 52.1 | -4.05% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.4 | 36.45 | -4.08% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.18 | 8.24 | -4.19% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.39 | 6.4 | -4.19% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.3 | 11.35 | -4.22% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.45 | 29.5 | -4.22% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43 | 43.05 | -4.33% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.4 | 26.45 | -4.34% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 21.95 | 22 | -4.35% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.99 | 5.02 | -4.38% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.7 | 9.75 | -4.41% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.4 | 20.45 | -4.44% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | -4.46% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.85 | 14.9 | -4.49% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.9 | 15.95 | -4.49% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.64 | 6.79 | -4.5% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.5 | 18.55 | -4.87% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 50.2 | 50.5 | -4.9% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.5 | 13.55 | -4.91% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.74 | 2.76 | -5.15% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.55 | 18.7 | -5.56% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.35 | 4.39 | -5.59% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.46 | 4.5 | -5.86% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.49 | 7.5 | -6.02% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.25 | 26.3 | -6.07% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.3 | 14.35 | -6.21% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 49.9 | 50.1 | -6.36% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 105.9 | 106 | -6.36% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.67 | 3.68 | -6.36% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.35 | 18.4 | -6.36% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.56 | 6.59 | -6.52% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.85 | 34.9 | -6.81% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | -6.9% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.22 | -6.95% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.81 | -6.96% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.81 | -6.96% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.22 | -6.95% | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | -6.9% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.85 | 34.9 | -6.81% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.56 | 6.59 | -6.52% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.35 | 18.4 | -6.36% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.67 | 3.68 | -6.36% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 105.9 | 106 | -6.36% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 49.9 | 50.1 | -6.36% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.3 | 14.35 | -6.21% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.25 | 26.3 | -6.07% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.49 | 7.5 | -6.02% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.46 | 4.5 | -5.86% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.35 | 4.39 | -5.59% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.55 | 18.7 | -5.56% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.74 | 2.76 | -5.15% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.5 | 13.55 | -4.91% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 50.2 | 50.5 | -4.9% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.5 | 18.55 | -4.87% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.64 | 6.79 | -4.5% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.9 | 15.95 | -4.49% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.85 | 14.9 | -4.49% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | -4.46% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.4 | 20.45 | -4.44% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.7 | 9.75 | -4.41% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.99 | 5.02 | -4.38% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 21.95 | 22 | -4.35% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.4 | 26.45 | -4.34% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43 | 43.05 | -4.33% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.45 | 29.5 | -4.22% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.3 | 11.35 | -4.22% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.39 | 6.4 | -4.19% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.18 | 8.24 | -4.19% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.4 | 36.45 | -4.08% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52 | 52.1 | -4.05% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.15 | 19.2 | -4% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.15 | 7.3 | -3.95% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.15 | 11.2 | -3.86% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | -3.8% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 79.4 | 81 | -3.8% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.65 | 12.7 | -3.79% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.35 | 10.4 | -3.7% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 54.8 | 54.9 | -3.68% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30 | 30.1 | -3.68% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.5 | 27.55 | -3.67% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.5 | 42.6 | -3.51% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.15 | 25.2 | -3.45% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 15.35 | 15.4 | -3.45% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.27 | 5.29 | -3.29% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61.5 | 61.9 | -3.28% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.2 | 22.25 | -3.26% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.85 | 32.9 | -3.24% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.5 | 28.55 | -3.22% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12 | 12.1 | -3.2% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.55 | 10.6 | -3.2% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | -3.18% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | -3.1% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.5 | -3.04% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.85 | 20.9 | -3.02% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.55 | 14.6 | -2.99% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.85 | 31 | -2.97% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.46 | 8.65 | -2.92% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.3 | 13.35 | -2.91% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.15 | 25.2 | -2.89% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9 | 9.09 | -2.88% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.75 | 23.8 | -2.86% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.2 | 15.3 | -2.86% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.2 | 58.3 | -2.83% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 49.7 | 49.75 | -2.83% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.95 | 28 | -2.78% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.85 | 15.9 | -2.75% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.45 | 12.5 | -2.72% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | 36.2 | -2.69% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.76 | 9.78 | -2.69% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.94 | 8.01 | -2.67% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.8 | 45.6 | -2.67% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.35 | 36.5 | -2.67% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.5 | 16.55 | -2.65% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.65 | -2.62% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.84 | 4.86 | -2.61% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 32 | -2.59% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.15 | 13.2 | -2.58% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.05 | 30.2 | -2.58% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.41 | 8.7 | -2.58% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.85 | 31.9 | -2.45% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 15.9 | 16 | -2.44% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.63 | 9.66 | -2.42% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.6 | 52.7 | -2.41% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.59 | 3.66 | -2.4% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.88 | 4.89 | -2.4% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.6 | 42.8 | -2.39% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.75 | 40.8 | -2.39% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.25 | 14.3 | -2.39% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.01 | 6.18 | -2.37% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.45 | 16.5 | -2.37% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.95 | 9.96 | -2.35% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.4 | 12.5 | -2.34% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.98 | 5 | -2.34% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 115.8 | 116 | -2.27% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.7 | 10.75 | -2.27% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.25 | 48.3 | -2.23% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.2 | 13.3 | -2.21% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.13 | 7.14 | -2.19% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.38 | -2.18% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 24.7 | -2.18% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.1 | 54.4 | -2.16% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.6 | -2.15% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.35 | 29.7 | -2.14% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.65 | 3.66 | -2.14% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.8 | 37 | -2.12% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.4 | 25.45 | -2.12% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.7 | 2.78 | -2.11% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.85 | 13.9 | -2.11% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.9 | 14 | -2.1% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.15 | 21.2 | -2.08% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.49 | 9.5 | -2.06% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.5 | 21.55 | -2.05% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.65 | 14.8 | -1.99% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.2 | 133.5 | -1.98% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 19.95 | 20 | -1.96% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20 | 20.4 | -1.92% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.8 | 22.95 | -1.92% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 108.8 | 109 | -1.89% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 109.6 | 109.7 | -1.88% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.95 | 29 | -1.86% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.6 | -1.85% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.85 | 5.89 | -1.83% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.6 | 69.7 | -1.83% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.7 | 10.75 | -1.83% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.35 | 5.4 | -1.82% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.6 | 54.8 | -1.79% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.1 | 38.5 | -1.79% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.05 | 11.2 | -1.75% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.55 | 19.65 | -1.75% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.15 | 6.19 | -1.75% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.73% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.55 | 4.58 | -1.72% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.3 | 112.5 | -1.66% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.83 | 8.9 | -1.66% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.85 | 18 | -1.64% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65 | 66 | -1.64% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.05 | -1.63% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -1.63% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.1 | -1.61% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.8 | 33.85 | -1.6% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56 | -1.58% | ||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.85 | 6.89 | -1.57% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.78 | 3.79 | -1.56% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.7 | 34.75 | -1.56% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.8 | 38 | -1.55% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.7 | 28.9 | -1.53% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.7 | 22.75 | -1.52% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 12.8 | 13.5 | -1.46% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.09 | 6.15 | -1.44% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.54 | 9.65 | -1.43% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.13 | 4.16 | -1.42% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.7 | 31.55 | -1.41% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.81 | -1.4% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.85 | 10.9 | -1.36% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.7 | 32.9 | -1.35% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.85 | -1.35% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76.9 | -1.28% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.85 | 3.86 | -1.28% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.2 | 38.8 | -1.27% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.25 | 11.65 | -1.27% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.7 | 11.75 | -1.26% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.8 | -1.26% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.41 | 8.69 | -1.25% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.8 | 19.85 | -1.24% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.9 | 24.2 | -1.22% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.57 | 5.68 | -1.22% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.15 | 12.2 | -1.21% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.25 | -1.21% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.6 | 16.65 | -1.19% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.2 | 42.5 | -1.16% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.3 | 21.35 | -1.16% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.85 | 25.9 | -1.15% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.7 | 21.95 | -1.13% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.4 | 40.9 | -1.09% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.1 | 91.5 | -1.08% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.85 | 14 | -1.06% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.66 | 4.67 | -1.06% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28 | 28.1 | -1.06% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 44.35 | 44.4 | -1% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.8 | -1% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.75 | 19.8 | -1% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.75 | 15.1 | -0.98% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 9.82 | 10.1 | -0.98% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.32 | 4.33 | -0.92% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.5 | 77.6 | -0.89% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.8 | 16.85 | -0.88% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.86 | 7.87 | -0.88% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 68.8 | -0.86% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.6 | 11.75 | -0.84% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.8 | -0.84% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | -0.83% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.4 | 24.5 | -0.81% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37 | 37.1 | -0.8% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87 | 88 | -0.79% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 38 | 38.05 | -0.78% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 139.2 | 139.9 | -0.78% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.4 | 102.6 | -0.77% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | -0.76% | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.55 | 19.65 | -0.76% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.8 | 19.85 | -0.75% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.5 | -0.74% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.3 | -0.73% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.95 | 4.08 | -0.73% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.6 | 20.65 | -0.72% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.53 | 9.73 | -0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | -0.71% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.15 | 4.21 | -0.71% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.84 | -0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.65 | -0.68% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 62 | -0.64% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.77 | 7.85 | -0.63% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.8 | 80 | -0.62% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.2 | 48.7 | -0.61% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.2 | 24.75 | -0.6% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.7 | -0.6% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.38 | 3.4 | -0.58% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17 | 17.15 | -0.58% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.85 | 17.15 | -0.58% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.8 | -0.55% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.45 | 28.5 | -0.52% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.1 | 47.95 | -0.52% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.85 | 3.87 | -0.51% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.05 | 21.1 | -0.47% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.7 | 21.8 | -0.46% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.3 | -0.45% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.15 | -0.45% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | 22.55 | -0.44% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47 | 47.35 | -0.42% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.6 | 73.6 | -0.41% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.52 | 2.54 | -0.39% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.6 | 26.65 | -0.37% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.67 | 2.69 | -0.37% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.6 | 26.9 | -0.37% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.35 | 28.7 | -0.35% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.21 | -0.31% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 31.9 | 32.1 | -0.31% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.3 | 16.75 | -0.3% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.6 | 35.4 | -0.28% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.59 | -0.28% | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.1 | 17.95 | -0.28% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.61 | 3.63 | -0.27% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.8 | 74.9 | -0.27% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.1 | 4.11 | -0.24% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.3 | 52.8 | -0.19% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.5 | 27.4 | -0.18% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.9 | 27.95 | -0.18% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.45 | -0.17% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.8 | 5.99 | -0.17% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.1 | 67 | -0.15% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.25 | 7.29 | -0.14% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36 | 36.45 | -0.14% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.4 | 77.5 | -0.13% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.2 | 41.3 | -0.12% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 50.1 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.9 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.45 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.3 | 12.35 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.2 | 26 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.9 | 14 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.1 | 22.45 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.7 | 66.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.58 | 7.7 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.7 | 13.75 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.15 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 32.4 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.35 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71 | 71.9 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.4 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.17 | 9.68 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.26 | 4.29 | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.6 | 57 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.5 | 5.58 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 40 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.4 | ||||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19.3 | 19.35 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.8 | 39.05 | 0.13% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70 | 70.1 | 0.14% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32 | 32.4 | 0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.2 | 64.3 | 0.16% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.3 | 56.4 | 0.18% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.58 | 4.68 | 0.21% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.6 | 90.7 | 0.22% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.39 | 4.41 | 0.23% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.06 | 8.1 | 0.25% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.6 | 38.7 | 0.26% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.54 | 7.56 | 0.27% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 16.85 | 0.3% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.62 | 2.67 | 0.38% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.6 | 39.5 | 0.38% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.55 | 38.7 | 0.39% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.8 | 11.95 | 0.42% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.57 | 8.79 | 0.46% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.25 | 4.28 | 0.47% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.25 | 42.3 | 0.48% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.75 | 0.51% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.35 | 39.4 | 0.51% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.45 | 29.5 | 0.51% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.4 | 0.53% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.39 | 3.42 | 0.59% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.2 | 33.8 | 0.6% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.6 | 6.64 | 0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.85 | 15.9 | 0.63% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.55 | 22.75 | 0.66% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.38 | 4.45 | 0.68% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.15 | 22.2 | 0.68% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.8 | 41.85 | 0.72% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.74% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.45 | 48.5 | 0.83% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.66 | 6.71 | 0.9% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.4 | 38.65 | 0.91% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.85 | 10.95 | 0.92% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.13 | 3.14 | 0.96% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.5 | 61.8 | 0.98% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.83 | 10 | 1.01% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.1 | 70.3 | 1.15% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.1 | 16.3 | 1.24% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.35 | 11.4 | 1.33% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.55 | 14 | 1.45% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.2 | 6.22 | 1.47% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.15 | 27.2 | 1.49% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.81 | 9.93 | 1.74% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.52 | 7.53 | 1.76% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 54.6 | 55.3 | 1.84% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | 1.87% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 69.3 | 69.5 | 1.91% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.9 | 46 | 2% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.8 | 20.3 | 2.01% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.42 | 3.49 | 2.05% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.85 | 7.86 | 2.08% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.7 | 2.15% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.61 | 4.7 | 2.17% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.8 | 7 | 2.19% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 2.21% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.45 | 13.5 | 2.27% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.4 | 62.7 | 2.28% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.52 | 9.8 | 2.62% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 45.2 | 47.7 | 2.8% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110.5 | 118 | 2.97% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.69 | 6.72 | 3.23% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.23 | 8.99 | 3.33% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.1 | 41.5 | 3.49% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.3 | 3.62% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 11.3 | 3.67% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224 | 3.8% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.6 | 18.5 | 3.93% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 24.65 | 25 | 4.17% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29 | 31.5 | 5% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.2 | 13.15 | 5.2% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44 | 48.9 | 5.84% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 3.1 | 3.12 | 6.12% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.55 | 6.27% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.4 | 13.55 | 6.27% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.5 | 32.8 | 6.32% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.8 | 9.29 | 6.41% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.8 | 9.86 | 6.48% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | 13 | 6.56% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.32 | 6 | 6.57% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.65 | 21.8 | 6.6% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.82 | 6.73% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.8 | 17.85 | 6.89% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.5 | 6.2 | 6.9% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.5 | 10% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 53.2 | 9.92% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 24.1 | 29.3 | 9.74% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43 | 9.69% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.8 | 9.63% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.1 | 7.2 | 9.09% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.2 | 6 | 9.09% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | 24.2 | 9.01% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.6 | 3.9 | 8.33% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | 7.94% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 7.69% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.3 | 7.29% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | 6.41% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 187.9 | 199.9 | 6.27% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 10.2 | 6.25% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28 | 5.66% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 77 | 5.48% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.2 | 14.3 | 5.15% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.2 | 5% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.7 | 4.96% | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.5 | 29.8 | 4.56% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.4 | 9.2 | 4.55% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.4 | 4.44% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 49.9 | 3.96% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.1 | 11 | 3.77% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 16.8 | 3.7% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.4 | 8.7 | 3.57% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 14.9 | 3.47% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 6 | 3.45% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 73.4 | 3.38% | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12 | 12.4 | 3.33% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.6 | 29.9 | 3.1% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 18.9 | 2.72% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.3 | 50 | 2.46% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.1 | 2.25% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.1 | 18.5 | 2.21% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.5 | 42.8 | 2.15% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.2 | 2.13% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.5 | 2.11% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.9 | 27.2 | 1.87% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.2 | 1.82% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.8 | 1.62% | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.3 | 1.58% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27 | 27.4 | 1.48% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.6 | 14 | 1.45% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28.9 | 1.4% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.7 | 31.9 | 1.27% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8 | 1.27% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.3 | 1.17% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.4 | 48 | 1.05% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.4 | 0.99% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26.1 | 26.3 | 0.77% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.1 | 0.69% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.3 | 0.62% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.3 | 0.62% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.1 | 0.57% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32.5 | 32.7 | 0.31% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.6 | 38.7 | 0.26% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.4 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8.6 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.6 | |||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 9.8 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28 | 28.2 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 15.3 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.5 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 22.8 | 23.1 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.9 | 68 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.7 | 3.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.5 | 29 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 33.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.6 | 48.3 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.3 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.6 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 28.1 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.3 | 37.5 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.7 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 8.9 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 14.8 | |||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.4 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.7 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52.1 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 81.9 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.1 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.8 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.9 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.7 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.4 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11 | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.8 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | |||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | |||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.3 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.1 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 13.4 | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.8 | 61.9 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.6 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.5 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.4 | -0.12% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.8 | 37 | -0.27% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24.9 | -0.4% | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48 | 48.9 | -0.41% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.2 | 44 | -0.45% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.2 | 64.4 | -0.46% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.4 | -0.49% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.9 | 39.8 | -0.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.8 | 19.9 | -0.5% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.2 | 19.3 | -0.52% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.3 | 17.8 | -0.56% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.1 | 15.5 | -0.64% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28 | 28.1 | -0.71% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 57.6 | 63.5 | -0.78% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.7 | -0.78% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22.5 | 22.8 | -0.87% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.4 | -0.87% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.7 | -0.96% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.4 | 9.8 | -1.01% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.5 | -1.04% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.8 | -1.11% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.6 | 17.7 | -1.12% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.5 | -1.13% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154.2 | 155 | -1.15% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.3 | 8.5 | -1.16% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 83.7 | 84 | -1.18% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.7 | -1.18% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 63 | 63.7 | -1.24% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.4 | 7.5 | -1.32% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.4 | -1.33% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.1 | 13.6 | -1.45% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.2 | 13.3 | -1.48% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26 | 26.5 | -1.49% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.9 | 24 | -1.64% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.2 | -1.75% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.2 | 38.4 | -1.79% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | -1.82% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.5 | -1.9% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 51 | -1.92% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81 | 84 | -1.98% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.4 | -2.09% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -2.15% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.2 | 8.4 | -2.33% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.5 | -2.33% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37 | 37.2 | -2.36% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.8 | -2.46% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.2 | -2.61% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.2 | 22.3 | -2.62% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.5 | 16.6 | -2.92% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.5 | 9.6 | -3.03% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.7 | 18.8 | -3.09% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 17.3 | 18.4 | -3.16% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.1 | 24.4 | -3.17% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.4 | -3.45% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.2 | 5.3 | -3.64% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.8 | -3.87% | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 25.8 | 25.9 | -4.07% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -4.26% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.7 | 17.8 | -4.3% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.3 | -4.32% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.5 | 6.6 | -4.35% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52 | 52.1 | -4.4% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.1 | -4.65% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 17.9 | 18 | -5.26% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.6 | -6.88% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 11.9 | 12 | -6.98% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 8.9 | -7.29% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -7.41% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.9 | 17 | -8.11% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.4 | 24.5 | -9.26% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.6 | -9.68% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.6 | -9.68% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.4 | 24.5 | -9.26% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.9 | 17 | -8.11% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -7.41% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 8.9 | -7.29% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 11.9 | 12 | -6.98% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.6 | -6.88% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 17.9 | 18 | -5.26% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.1 | -4.65% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52 | 52.1 | -4.4% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.5 | 6.6 | -4.35% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.3 | -4.32% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.7 | 17.8 | -4.3% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -4.26% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 25.8 | 25.9 | -4.07% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.8 | -3.87% | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.2 | 5.3 | -3.64% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.4 | -3.45% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.1 | 24.4 | -3.17% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 17.3 | 18.4 | -3.16% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.7 | 18.8 | -3.09% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.5 | 9.6 | -3.03% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.5 | 16.6 | -2.92% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.2 | 22.3 | -2.62% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.2 | -2.61% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.8 | -2.46% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37 | 37.2 | -2.36% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.5 | -2.33% | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.2 | 8.4 | -2.33% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -2.15% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.4 | -2.09% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81 | 84 | -1.98% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 51 | -1.92% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.5 | -1.9% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | -1.82% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.2 | 38.4 | -1.79% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.2 | -1.75% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.9 | 24 | -1.64% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26 | 26.5 | -1.49% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.2 | 13.3 | -1.48% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.1 | 13.6 | -1.45% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.4 | -1.33% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.4 | 7.5 | -1.32% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 63 | 63.7 | -1.24% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.7 | -1.18% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 83.7 | 84 | -1.18% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.3 | 8.5 | -1.16% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154.2 | 155 | -1.15% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.5 | -1.13% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.6 | 17.7 | -1.12% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.8 | -1.11% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.5 | -1.04% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.4 | 9.8 | -1.01% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.7 | -0.96% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22.5 | 22.8 | -0.87% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.4 | -0.87% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.7 | -0.78% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 57.6 | 63.5 | -0.78% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28 | 28.1 | -0.71% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.1 | 15.5 | -0.64% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.3 | 17.8 | -0.56% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.2 | 19.3 | -0.52% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.9 | 39.8 | -0.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.8 | 19.9 | -0.5% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.4 | -0.49% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.2 | 64.4 | -0.46% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.2 | 44 | -0.45% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48 | 48.9 | -0.41% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24.9 | -0.4% | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.8 | 37 | -0.27% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.4 | -0.12% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.4 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8.6 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.6 | |||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 9.8 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28 | 28.2 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 15.3 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.5 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 22.8 | 23.1 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.9 | 68 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.7 | 3.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.5 | 29 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 33.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.6 | 48.3 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.3 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.6 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 28.1 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.3 | 37.5 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.7 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 8.9 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 14.8 | |||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.4 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.7 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52.1 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 81.9 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.1 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.8 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.9 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.7 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.4 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11 | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.8 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | |||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | |||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.3 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.1 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 13.4 | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.8 | 61.9 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.6 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.5 | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.6 | 38.7 | 0.26% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32.5 | 32.7 | 0.31% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.1 | 0.57% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.3 | 0.62% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.3 | 0.62% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.1 | 0.69% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26.1 | 26.3 | 0.77% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.4 | 0.99% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.4 | 48 | 1.05% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.3 | 1.17% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8 | 1.27% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.7 | 31.9 | 1.27% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28.9 | 1.4% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.6 | 14 | 1.45% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27 | 27.4 | 1.48% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.3 | 1.58% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.8 | 1.62% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.2 | 1.82% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.9 | 27.2 | 1.87% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.5 | 2.11% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.2 | 2.13% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.5 | 42.8 | 2.15% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.1 | 18.5 | 2.21% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.1 | 2.25% | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.3 | 50 | 2.46% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 18.9 | 2.72% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.6 | 29.9 | 3.1% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12 | 12.4 | 3.33% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 73.4 | 3.38% | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 6 | 3.45% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 14.9 | 3.47% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.4 | 8.7 | 3.57% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 16.8 | 3.7% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.1 | 11 | 3.77% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 49.9 | 3.96% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.4 | 4.44% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.4 | 9.2 | 4.55% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.5 | 29.8 | 4.56% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.7 | 4.96% | ||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.2 | 5% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.2 | 14.3 | 5.15% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 77 | 5.48% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28 | 5.66% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 10.2 | 6.25% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 187.9 | 199.9 | 6.27% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | 6.41% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.3 | 7.29% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 7.69% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | 7.94% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.6 | 3.9 | 8.33% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | 24.2 | 9.01% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.2 | 6 | 9.09% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.1 | 7.2 | 9.09% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.8 | 9.63% | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43 | 9.69% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 24.1 | 29.3 | 9.74% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 53.2 | 9.92% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.5 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.5 | 26.61% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.8 | 24.44% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.2 | 23 | 15% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305.1 | 345 | 15% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 10 | 14.94% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 17.8 | 14.84% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 18.2 | 20.9 | 14.84% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.2 | 35.7 | 14.79% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 8.6 | 14.67% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | 18 | 14.65% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 36.9 | 14.6% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.6 | 14.48% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11.2 | 14.29% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.3 | 14.14% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.8 | 14.04% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.8 | 13.88% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15 | 19.7 | 13.87% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.8 | 14 | 13.82% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | 13.79% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43 | 13.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 13.6 | 13.33% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 43 | 13.16% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6.9 | 13.11% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35 | 12.9% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22 | 12.82% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 4.5 | 12.5% | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5.5 | 12.24% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.6 | 12.2% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 12 | 12.15% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8.4 | 12% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.1 | 15.9 | 11.97% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.1 | 11.87% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.5 | 11.84% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 2.9 | 3.8 | 11.76% | |||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.9 | 3.8 | 11.76% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.9 | 11.76% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 19.5 | 11.43% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.8 | 11.43% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.6 | 20.4 | 10.87% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 6.2 | 10.71% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | 14.8 | 10.45% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | 10.34% | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 11 | 10% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 31.9 | 9.62% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.8 | 9.43% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.4 | 3.5 | 9.38% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.3 | 9.29% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5.9 | 9.26% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223 | 8.83% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.3 | 8.62% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 16.6 | 8.5% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.1 | 13 | 8.33% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 13.5 | 8% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.7 | 14 | 7.69% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.3 | 5.7 | 7.55% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | 4.4 | 7.32% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.5 | 7.14% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 10.8 | 6.93% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.5 | 12.5 | 6.84% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.9 | 6.72% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6.4 | 6.67% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35 | 40 | 6.67% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.5 | 6.45% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | 10 | 6.38% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.1 | 10.4 | 6.12% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.7 | 6.1% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.5 | 6.06% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.1 | 10.7 | 5.94% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | 12.7 | 5.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.3 | 12.7 | 5.83% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 26 | 5.26% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 12 | 5.26% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.1 | 5.13% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 43 | 4.88% | ||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 33.5 | 4.69% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 6.7 | 4.69% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.1 | 20.6 | 4.57% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | 9.2 | 4.55% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.3 | 4.49% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.9 | 4.32% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.9 | 4.21% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.7 | 20 | 4.17% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27 | 3.85% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.8 | 13.5 | 3.85% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | 8.4 | 3.7% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.2 | 3.7% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.5 | 3.66% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20 | 3.63% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.3 | 17.4 | 3.57% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.2 | 6.3 | 3.28% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 13.8 | 2.99% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.6 | 10.4 | 2.97% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.6 | 10.5 | 2.94% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.1 | 3.5 | 2.94% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.9 | 25.2 | 2.86% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 15.5 | 2.65% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.8 | 23.5 | 2.62% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41 | 2.24% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.6 | 22.9 | 2.23% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139 | 141 | 2.1% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 39.9 | 2.05% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 30.6 | 2% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.6 | 31.9 | 1.92% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.8 | 1.82% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.6 | 1.82% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.4 | 5.7 | 1.79% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.7 | 34.6 | 1.76% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41.2 | 1.73% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 5.9 | 1.72% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 77.9 | 1.7% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.7 | 1.58% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13 | 1.56% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13 | 1.56% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | 1.48% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21 | 1.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.1 | 1.44% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 1.42% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.5 | 7.3 | 1.39% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.5 | 7.8 | 1.3% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | 32 | 1.27% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.3 | 1.22% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34 | 1.19% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 8.6 | 1.18% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.5 | 60.8 | 1.16% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.7 | 1.16% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.6 | 1.14% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.5 | 1.09% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.3 | 1.09% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.7 | 9.3 | 1.09% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.4 | 1.05% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.5 | 39.6 | 1.02% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.2 | 73 | 0.97% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 105.5 | 0.96% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31.3 | 34.5 | 0.88% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12.2 | 12.5 | 0.81% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 60 | 62.9 | 0.8% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.5 | 63.9 | 0.79% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.1 | 25.6 | 0.79% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.5 | 14 | 0.72% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.3 | 14.6 | 0.69% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.7 | 0.68% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.9 | 52 | 0.58% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 18 | 0.56% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20 | 0.5% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.7 | 0.44% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24 | 0.42% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.1 | 25.3 | 0.4% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.1 | 26 | 0.39% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26 | 30 | 0.33% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.8 | 36.5 | 0.27% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.6 | 3.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.7 | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | |||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56.6 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 29.9 | 30.4 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.7 | 8.8 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11 | ||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.7 | 22.8 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.6 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 15.3 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.1 | 28.4 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.9 | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.5 | 10.8 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 59.6 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.6 | 29 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.6 | 0.7 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.9 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 36.7 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | 15.6 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 9.4 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.4 | 75.5 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29.2 | 29.3 | ||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.2 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.9 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | 9.1 | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.8 | 1.9 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 11.8 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.7 | 15.5 | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.6 | 4.7 | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.1 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.1 | 27 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | 6.9 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.1 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 10.2 | |||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.1 | 20.7 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.4 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | 12.8 | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 162.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.1 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.3 | 44.4 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 17.8 | 19.5 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.6 | 11 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.4 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.7 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.4 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.6 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.9 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.7 | 21.8 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 9.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.7 | 21.8 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.5 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 11.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9 | 9.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.2 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.3 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198 | 200.4 | -0.15% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42 | 42.8 | -0.23% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | 36 | -0.28% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 29.9 | -0.33% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29 | -0.34% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.5 | 28.8 | -0.35% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53.5 | 57.1 | -0.35% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.1 | 24.3 | -0.41% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.7 | 22.8 | -0.44% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 21.5 | -0.46% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -0.49% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.3 | -0.49% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.6 | 19.9 | -0.5% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17 | 18.4 | -0.54% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.7 | -0.65% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.7 | -0.69% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.3 | -0.69% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.2 | 26.8 | -0.74% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 455 | 479.5 | -0.79% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 107 | 123 | -0.81% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.7 | 35.8 | -0.83% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 33.8 | 34.8 | -0.85% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.1 | 22.3 | -0.89% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | 11 | -0.9% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 65.9 | -0.9% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 21.2 | -0.93% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.6 | 10.2 | -0.97% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 28.9 | 30.5 | -0.97% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.7 | 10 | -0.99% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.8 | 19.2 | -1.03% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.9 | 19 | -1.04% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.3 | 46.9 | -1.05% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.9 | 84 | -1.18% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 7.9 | -1.25% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | -1.26% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.7 | 23 | -1.29% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.3 | -1.29% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.1 | 15.2 | -1.3% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.7 | 7.2 | -1.37% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | -1.38% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.3 | 28.5 | -1.38% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.9 | -1.43% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.6 | 13.7 | -1.44% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.1 | 13.3 | -1.48% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 19.9 | -1.49% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90.1 | 92 | -1.5% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.3 | 19.4 | -1.52% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.6 | 12.7 | -1.55% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.5 | -1.57% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.5 | -1.6% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.2 | 18.3 | -1.61% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.8 | 6.1 | -1.61% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 11.9 | -1.65% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | -1.71% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21 | 23 | -1.71% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.3 | -1.74% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.5 | 11 | -1.79% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 54.9 | 55 | -1.79% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.2 | 38.4 | -1.79% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.1 | 27.4 | -1.79% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5.4 | -1.82% | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.8 | -1.86% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 25.9 | 26 | -1.89% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.1 | 39.5 | -1.99% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | -2% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -2.11% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 45.5 | 46 | -2.13% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.9 | -2.2% | ||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.5 | 21.8 | -2.24% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | -2.37% | ||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.7 | 35.8 | -2.45% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 7.9 | -2.47% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 19 | -2.56% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 30.1 | -2.59% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 11 | -2.65% | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | -2.82% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | -3% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16 | -3.03% | ||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25 | 25.4 | -3.05% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 180.5 | 183.5 | -3.06% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -3.09% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.3 | -3.15% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.3 | 33.7 | -3.16% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.7 | 5.9 | -3.28% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | -3.36% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.8 | 21.9 | -3.52% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.8 | 30 | -3.54% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.5 | -3.59% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8 | -3.61% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23 | -3.77% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 33.7 | 38 | -3.8% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.4 | -4% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 20.9 | -4.13% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.1 | 2.3 | -4.17% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | -4.35% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | -4.41% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | -4.55% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 7.8 | -4.88% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15.5 | -4.91% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.5 | 9.6 | -4.95% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.7 | 23 | -4.96% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.4 | 25.3 | -5.24% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.8 | -5.26% | ||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 10.8 | -5.26% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.3 | -5.36% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.6 | 19 | -5.47% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | -6% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.1 | -6.15% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | -6.25% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15 | 15.4 | -6.67% | |||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | 1.3 | -7.14% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.4 | 3.6 | -7.69% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | 24 | -7.69% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | -7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 18.6 | 19.5 | -8.88% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | -9.09% | ||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | -9.09% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.6 | -9.4% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.6 | 12.3 | -9.56% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 18.9 | -9.57% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.3 | 17.6 | -11.11% | |||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | -11.11% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25 | -12.89% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.8 | -13.64% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 19.1 | -14.73% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.3 | -15.1% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.3 | -15.1% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 19.1 | -14.73% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.8 | -13.64% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25 | -12.89% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | -11.11% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.3 | 17.6 | -11.11% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 18.9 | -9.57% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.6 | 12.3 | -9.56% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.6 | -9.4% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | -9.09% | ||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | -9.09% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 18.6 | 19.5 | -8.88% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | -7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | 24 | -7.69% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.4 | 3.6 | -7.69% | |||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | 1.3 | -7.14% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15 | 15.4 | -6.67% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | -6.25% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.1 | -6.15% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | -6% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.6 | 19 | -5.47% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.3 | -5.36% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 10.8 | -5.26% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.8 | -5.26% | ||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.4 | 25.3 | -5.24% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.7 | 23 | -4.96% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.5 | 9.6 | -4.95% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15.5 | -4.91% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 7.8 | -4.88% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | -4.55% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | -4.41% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | -4.35% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.1 | 2.3 | -4.17% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 20.9 | -4.13% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.4 | -4% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 33.7 | 38 | -3.8% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23 | -3.77% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8 | -3.61% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.5 | -3.59% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.8 | 30 | -3.54% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.8 | 21.9 | -3.52% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | -3.36% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.7 | 5.9 | -3.28% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.3 | 33.7 | -3.16% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.3 | -3.15% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -3.09% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 180.5 | 183.5 | -3.06% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25 | 25.4 | -3.05% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16 | -3.03% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | -3% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | -2.82% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 11 | -2.65% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 30.1 | -2.59% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 19 | -2.56% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 7.9 | -2.47% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.7 | 35.8 | -2.45% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | -2.37% | ||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.5 | 21.8 | -2.24% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.9 | -2.2% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 45.5 | 46 | -2.13% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -2.11% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | -2% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.1 | 39.5 | -1.99% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 25.9 | 26 | -1.89% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.8 | -1.86% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5.4 | -1.82% | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.1 | 27.4 | -1.79% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.2 | 38.4 | -1.79% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 54.9 | 55 | -1.79% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.5 | 11 | -1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.3 | -1.74% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | -1.71% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21 | 23 | -1.71% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 11.9 | -1.65% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.8 | 6.1 | -1.61% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.2 | 18.3 | -1.61% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.5 | -1.6% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.5 | -1.57% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.6 | 12.7 | -1.55% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.3 | 19.4 | -1.52% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90.1 | 92 | -1.5% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 19.9 | -1.49% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.1 | 13.3 | -1.48% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.6 | 13.7 | -1.44% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.9 | -1.43% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.3 | 28.5 | -1.38% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | -1.38% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.7 | 7.2 | -1.37% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.1 | 15.2 | -1.3% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.3 | -1.29% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.7 | 23 | -1.29% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | -1.26% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 7.9 | -1.25% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.9 | 84 | -1.18% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.3 | 46.9 | -1.05% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.9 | 19 | -1.04% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.8 | 19.2 | -1.03% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.7 | 10 | -0.99% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 28.9 | 30.5 | -0.97% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.6 | 10.2 | -0.97% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 21.2 | -0.93% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 65.9 | -0.9% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | 11 | -0.9% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.1 | 22.3 | -0.89% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 33.8 | 34.8 | -0.85% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.7 | 35.8 | -0.83% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 107 | 123 | -0.81% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 455 | 479.5 | -0.79% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.2 | 26.8 | -0.74% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.3 | -0.69% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.7 | -0.69% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.7 | -0.65% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17 | 18.4 | -0.54% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.6 | 19.9 | -0.5% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.3 | -0.49% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -0.49% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 21.5 | -0.46% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.7 | 22.8 | -0.44% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.1 | 24.3 | -0.41% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53.5 | 57.1 | -0.35% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.5 | 28.8 | -0.35% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29 | -0.34% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 29.9 | -0.33% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | 36 | -0.28% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42 | 42.8 | -0.23% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198 | 200.4 | -0.15% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.6 | 3.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.7 | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | |||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56.6 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 29.9 | 30.4 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.7 | 8.8 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11 | ||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.7 | 22.8 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.6 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 15.3 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.1 | 28.4 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.9 | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.5 | 10.8 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 59.6 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.6 | 29 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.6 | 0.7 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.9 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 36.7 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | 15.6 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 9.4 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.4 | 75.5 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29.2 | 29.3 | ||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.2 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.9 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | 9.1 | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.8 | 1.9 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 11.8 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.7 | 15.5 | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.6 | 4.7 | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.1 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.1 | 27 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | 6.9 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.1 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 10.2 | |||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.1 | 20.7 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.4 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | 12.8 | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 162.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.1 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.3 | 44.4 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 17.8 | 19.5 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.6 | 11 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.4 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.7 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.4 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.6 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.9 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.7 | 21.8 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 9.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.7 | 21.8 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.5 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 11.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9 | 9.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.2 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.3 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.8 | 36.5 | 0.27% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26 | 30 | 0.33% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.1 | 26 | 0.39% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.1 | 25.3 | 0.4% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24 | 0.42% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.7 | 0.44% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20 | 0.5% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 18 | 0.56% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.9 | 52 | 0.58% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.7 | 0.68% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.3 | 14.6 | 0.69% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.5 | 14 | 0.72% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.1 | 25.6 | 0.79% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.5 | 63.9 | 0.79% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 60 | 62.9 | 0.8% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12.2 | 12.5 | 0.81% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31.3 | 34.5 | 0.88% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 105.5 | 0.96% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.2 | 73 | 0.97% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.5 | 39.6 | 1.02% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.4 | 1.05% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.3 | 1.09% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.7 | 9.3 | 1.09% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.5 | 1.09% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.6 | 1.14% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.7 | 1.16% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.5 | 60.8 | 1.16% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 8.6 | 1.18% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34 | 1.19% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.3 | 1.22% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | 32 | 1.27% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.5 | 7.8 | 1.3% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.5 | 7.3 | 1.39% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 1.42% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.1 | 1.44% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21 | 1.45% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | 1.48% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13 | 1.56% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13 | 1.56% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.7 | 1.58% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 77.9 | 1.7% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 5.9 | 1.72% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41.2 | 1.73% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.7 | 34.6 | 1.76% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.4 | 5.7 | 1.79% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.6 | 1.82% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.8 | 1.82% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.6 | 31.9 | 1.92% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 30.6 | 2% | ||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 39.9 | 2.05% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139 | 141 | 2.1% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.6 | 22.9 | 2.23% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41 | 2.24% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.8 | 23.5 | 2.62% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 15.5 | 2.65% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.9 | 25.2 | 2.86% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.1 | 3.5 | 2.94% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.6 | 10.5 | 2.94% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.6 | 10.4 | 2.97% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 13.8 | 2.99% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.2 | 6.3 | 3.28% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.3 | 17.4 | 3.57% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20 | 3.63% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.5 | 3.66% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.2 | 3.7% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | 8.4 | 3.7% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27 | 3.85% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.8 | 13.5 | 3.85% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.7 | 20 | 4.17% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.9 | 4.21% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.9 | 4.32% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.3 | 4.49% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | 9.2 | 4.55% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.1 | 20.6 | 4.57% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 6.7 | 4.69% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 33.5 | 4.69% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 43 | 4.88% | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.1 | 5.13% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 12 | 5.26% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 26 | 5.26% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | 12.7 | 5.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.3 | 12.7 | 5.83% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.1 | 10.7 | 5.94% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.5 | 6.06% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.7 | 6.1% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.1 | 10.4 | 6.12% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | 10 | 6.38% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.5 | 6.45% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35 | 40 | 6.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6.4 | 6.67% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.9 | 6.72% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.5 | 12.5 | 6.84% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 10.8 | 6.93% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.5 | 7.14% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | 4.4 | 7.32% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.3 | 5.7 | 7.55% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.7 | 14 | 7.69% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 13.5 | 8% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.1 | 13 | 8.33% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 16.6 | 8.5% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.3 | 8.62% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223 | 8.83% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18 | 9.09% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5.9 | 9.26% | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.3 | 9.29% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.4 | 3.5 | 9.38% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.8 | 9.43% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 31.9 | 9.62% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 11 | 10% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | 10.34% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | 14.8 | 10.45% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 6.2 | 10.71% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.6 | 20.4 | 10.87% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.8 | 11.43% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 19.5 | 11.43% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 2.9 | 3.8 | 11.76% | |||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.9 | 3.8 | 11.76% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.9 | 11.76% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.5 | 11.84% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.1 | 11.87% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.1 | 15.9 | 11.97% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8.4 | 12% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 12 | 12.15% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.6 | 12.2% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5.5 | 12.24% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 4.5 | 12.5% | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22 | 12.82% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35 | 12.9% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6.9 | 13.11% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 43 | 13.16% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 13.6 | 13.33% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7 | 8.3 | 13.7% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43 | 13.76% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | 13.79% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.8 | 14 | 13.82% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15 | 19.7 | 13.87% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.8 | 13.88% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.8 | 14.04% | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.3 | 14.14% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11.2 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.6 | 14.48% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 36.9 | 14.6% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | 18 | 14.65% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 8.6 | 14.67% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.2 | 35.7 | 14.79% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 18.2 | 20.9 | 14.84% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 17.8 | 14.84% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 10 | 14.94% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.2 | 23 | 15% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305.1 | 345 | 15% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 15% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.8 | 24.44% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.5 | 26.61% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade