Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 33.8 | 6.96% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.35 | 6.8 | 6.92% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.6 | 13.95 | 6.9% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21 | 6.87% | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 11.7 | 6.85% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.8 | 10.55 | 6.78% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.2 | 51.3 | 6.54% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.25 | 8.2 | 6.49% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 127.1 | 127.5 | 6.16% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.7 | 229.9 | 6.09% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 17.5 | 5.74% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74 | 5.71% | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 22.45 | 22.5 | 5.14% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 5.08% | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.02 | 4.39 | 5.02% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.97 | 3 | 4.53% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.5 | 67.9 | 4.46% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 76.9 | 77 | 4.19% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.6 | 21.7 | 4.08% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 20.7 | 4.02% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34 | 3.82% | ||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 46.8 | 47 | 3.75% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 15.8 | 17.5 | 3.55% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.61 | 9.1 | 3.41% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.2 | 3.39% | ||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.99 | 3.33% | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65 | 70.2 | 3.24% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.66 | 2.9 | 3.2% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | 6.15 | 3.02% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.65 | 3% | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.8 | 42.3 | 2.92% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 127.7 | 127.8 | 2.57% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.7 | 2.5% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.65 | 3.79 | 2.43% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.9 | 2.42% | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.73 | 5.97 | 2.4% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.06 | 2.32% | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 11.3 | 2.26% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.06 | 9.2 | 2.22% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 2.22% | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.2 | 1.97% | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.8 | 15.85 | 1.93% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.26 | 5.35 | 1.9% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.7 | 1.79% | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.95 | 4.05 | 1.76% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29 | 1.75% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.5 | 1.75% | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | 1.74% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28 | 29.5 | 1.72% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12 | 1.69% | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.39 | 2.45 | 1.66% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 153.1 | 153.5 | 1.66% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.67 | 6.78 | 1.65% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.85 | 1.56% | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 6 | 1.52% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.6 | 20.15 | 1.51% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.2 | 54.4 | 1.49% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.79 | 4.8 | 1.48% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.35 | 1.47% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.85 | 13.9 | 1.46% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65 | 1.4% | ||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.9 | 21.95 | 1.39% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.85 | 29.9 | 1.36% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.25 | 33.9 | 1.35% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 15.1 | 1.34% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114 | 114.5 | 1.33% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.07 | 3.12 | 1.3% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 32 | 1.27% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.25 | 1.25% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.65 | 49.5 | 1.23% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.7 | 25.4 | 1.2% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.85 | 12.9 | 1.18% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.15 | 43.5 | 1.16% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.6 | 1.15% | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.56 | 3.6 | 1.12% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.77 | 1.09% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.6 | 13.95 | 1.09% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.96 | 4.97 | 1.02% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.08 | 8.1 | 1% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 1% | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20.4 | 0.99% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.5 | 0.96% | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.9 | 73.6 | 0.96% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 21.2 | 21.25 | 0.95% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.05 | 43.35 | 0.93% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.5 | 0.88% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.3 | 0.87% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.15 | 17.3 | 0.87% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.8 | 0.85% | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117 | 118 | 0.85% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43 | 43.4 | 0.81% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.91 | 3.93 | 0.77% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.78 | 2.79 | 0.72% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.2 | 0.71% | ||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.28 | 7.33 | 0.69% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.43 | 4.46 | 0.68% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.46 | 4.49 | 0.67% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.8 | 91.2 | 0.66% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.15 | 15.3 | 0.66% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.55 | 0.65% | ||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.3 | 16.35 | 0.62% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.8 | 33.2 | 0.61% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.65 | 43.4 | 0.58% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.85 | 0.52% | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.94 | 3.95 | 0.51% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.6 | 10.7 | 0.47% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.7 | 11.75 | 0.43% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.05 | 24.25 | 0.41% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 25.05 | 25.1 | 0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 11.9 | 12.6 | 0.4% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 51 | 0.39% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.9 | 40 | 0.38% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.3 | 5.34 | 0.38% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.4 | 53.5 | 0.38% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.75 | 13.8 | 0.36% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.85 | 13.9 | 0.36% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.37 | 8.77 | 0.34% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.8 | 9.17 | 0.33% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64 | 64.2 | 0.31% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.43 | 0.29% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.6 | 17.7 | 0.28% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.55 | 18.65 | 0.27% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.7 | 37.8 | 0.27% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.65 | 19.7 | 0.25% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.08 | 0.25% | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.31 | 8.4 | 0.24% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.35 | 21.45 | 0.23% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.39 | 4.4 | 0.23% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.05 | 23.2 | 0.22% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.09 | 5.1 | 0.2% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.3 | 52.4 | 0.19% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | 0.17% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 30.05 | 30.1 | 0.17% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 30.2 | 30.25 | 0.17% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.9 | 62.1 | 0.16% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.9 | 67 | 0.15% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73.1 | 73.3 | 0.14% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.6 | 74.7 | 0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.13% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.99 | 0.13% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.77 | 8.78 | 0.11% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.05 | 9.1 | 0.11% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 109.9 | 110 | 0.09% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | |||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27 | 27.05 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.2 | |||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.6 | |||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.05 | |||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.6 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | ||||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | ||||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.1 | 4.11 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | ||||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.8 | |||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | ||||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.9 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.2 | |||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | ||||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.05 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | ||||||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.9 | 7.91 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.6 | 29.9 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.35 | |||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.01 | |||||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.3 | 58.7 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.05 | 39.1 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.5 | 14.6 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | ||||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.5 | |||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.55 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | ||||||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 81.1 | 81.3 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11 | |||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.65 | 4.69 | ||||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.13 | 4.2 | ||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | ||||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.3 | 22.4 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.3 | 26.4 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.45 | 9.49 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | ||||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | ||||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.3 | |||||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.05 | 13.1 | ||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.31 | |||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | ||||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.97 | 4.98 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 11 | 11.05 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.5 | |||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.7 | 65.4 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5 | 5.01 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.17 | |||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.4 | 5.41 | ||||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | ||||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.6 | |||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | ||||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | ||||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | ||||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.3 | 22.35 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | ||||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.3 | |||||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.6 | 14.65 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.2 | 21.3 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34 | |||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.5 | 23.9 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | ||||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.55 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.7 | 65 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.27 | |||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.79 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.9 | |||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | ||||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.05 | 11.1 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | ||||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78 | 79 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | ||||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | |||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | ||||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.15 | 11.2 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.95 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.5 | |||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14 | 14.1 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.1 | 12.2 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | |||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.5 | 9.69 | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | ||||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.3 | |||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.25 | |||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.25 | 11.3 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.6 | 36.7 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.3 | 43.55 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.15 | 21.25 | ||||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | ||||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.4 | |||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.05 | 23.2 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | ||||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 53.7 | 54.5 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | ||||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.85 | 36.15 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.05 | |||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | ||||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 35.1 | |||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14 | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | ||||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.52 | 5.9 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | |||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | ||||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | ||||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | |||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | ||||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.3 | 20.35 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | ||||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | ||||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | ||||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.24 | 9.29 | -0.11% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.7 | 43.95 | -0.11% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.35 | 8.4 | -0.12% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.1 | 41.4 | -0.12% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.5 | 40.7 | -0.12% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.5 | 40.55 | -0.12% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.81 | 7.99 | -0.12% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.4 | 38.45 | -0.13% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.6 | 38.35 | -0.13% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.3 | 7.33 | -0.14% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.76 | 6.77 | -0.15% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.9 | 30.95 | -0.16% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.6 | 60.9 | -0.16% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.15 | 29.25 | -0.17% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.8 | 28.05 | -0.18% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.1 | 27.2 | -0.18% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 52.1 | 52.2 | -0.19% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.65 | 25.7 | -0.19% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.7 | 49.9 | -0.2% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.78 | 4.89 | -0.2% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.35 | 47.4 | -0.21% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.8 | 46.9 | -0.21% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46 | 46.6 | -0.21% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.45 | 22.5 | -0.22% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.05 | 43.6 | -0.23% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.5 | -0.23% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.8 | 20.85 | -0.24% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81.1 | 81.8 | -0.24% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.35 | 39.5 | -0.25% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.9 | 116 | -0.26% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.78 | 3.79 | -0.26% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.4 | 18.45 | -0.27% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.15 | -0.27% | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.8 | 35.9 | -0.28% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.5 | 35.55 | -0.28% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.63 | 6.67 | -0.3% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.62 | 6.66 | -0.3% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.55 | 16.65 | -0.3% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.74 | 9.76 | -0.31% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.05 | 3.14 | -0.32% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.7 | 94 | -0.32% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.09 | 6.13 | -0.33% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | -0.35% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.4 | 56.5 | -0.35% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14 | 14.1 | -0.35% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.35 | 41.45 | -0.36% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.74 | 2.75 | -0.36% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.15 | 12.85 | -0.39% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.6 | 7.63 | -0.39% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.89 | 4.98 | -0.4% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.86 | 9.9 | -0.4% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | -0.4% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 12.15 | -0.41% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.2 | 35.4 | -0.42% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.9 | 35.1 | -0.43% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11 | 11.05 | -0.45% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.35 | 4.37 | -0.46% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.7 | 10.9 | -0.46% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.9 | 65.1 | -0.46% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.75 | 31.8 | -0.47% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.1 | 21.2 | -0.47% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.25 | 10.3 | -0.48% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.5 | 40.6 | -0.49% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.11 | 8.12 | -0.49% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.15 | 20.2 | -0.49% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.9 | 60 | -0.5% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.75 | 3.76 | -0.53% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.9 | 74 | -0.54% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.45 | 27.5 | -0.54% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.25 | 27.3 | -0.55% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | -0.56% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.55 | 26.8 | -0.56% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 69 | 70 | -0.57% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.2 | 52.4 | -0.57% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.1 | 17.15 | -0.58% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.4 | 16.45 | -0.6% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.2 | 16.25 | -0.61% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.8 | 31.95 | -0.62% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.05 | 15.1 | -0.66% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.9 | 5.91 | -0.67% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102 | 102.8 | -0.68% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.25 | 29.3 | -0.68% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.4 | 14.45 | -0.69% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.4 | 28.45 | -0.7% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.25 | 34.3 | -0.72% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.6 | 13.65 | -0.73% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.3 | 20.35 | -0.73% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.8 | 26.85 | -0.74% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.4 | 19.55 | -0.76% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.9 | 19 | -0.78% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.4 | 12.45 | -0.8% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.82 | 5.9 | -0.84% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.5 | 28.55 | -0.87% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.15 | 11.2 | -0.88% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.9 | 55 | -0.9% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.57 | 7.58 | -0.92% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.63 | 9.68 | -0.92% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.9 | 32 | -0.93% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.96 | 4.1 | -0.97% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.11 | 7.13 | -0.97% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24 | 24.5 | -1.01% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.6 | -1.04% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | -1.06% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.55 | 32.6 | -1.06% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.1 | 55.4 | -1.07% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.85 | -1.13% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.7 | 4.76 | -1.24% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.8 | -1.26% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.95 | 9.97 | -1.29% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.15 | 11.25 | -1.32% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.6 | 13.7 | -1.44% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.4 | 30.45 | -1.46% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 130.6 | 131 | -1.5% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.15 | 22.2 | -1.55% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.5 | 27.55 | -1.61% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.11 | 7.25 | -1.89% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30 | 30.1 | -2.27% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.1 | 23.85 | -3.44% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.54 | -6.67% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.54 | -6.67% | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.1 | 23.85 | -3.44% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30 | 30.1 | -2.27% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.11 | 7.25 | -1.89% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.5 | 27.55 | -1.61% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.15 | 22.2 | -1.55% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 130.6 | 131 | -1.5% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.4 | 30.45 | -1.46% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.6 | 13.7 | -1.44% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.15 | 11.25 | -1.32% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.95 | 9.97 | -1.29% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.8 | -1.26% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.7 | 4.76 | -1.24% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.85 | -1.13% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.1 | 55.4 | -1.07% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.55 | 32.6 | -1.06% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | -1.06% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.6 | -1.04% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24 | 24.5 | -1.01% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.11 | 7.13 | -0.97% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.96 | 4.1 | -0.97% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.9 | 32 | -0.93% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.63 | 9.68 | -0.92% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.57 | 7.58 | -0.92% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.9 | 55 | -0.9% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.15 | 11.2 | -0.88% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.5 | 28.55 | -0.87% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.82 | 5.9 | -0.84% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.4 | 12.45 | -0.8% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.9 | 19 | -0.78% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.4 | 19.55 | -0.76% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.8 | 26.85 | -0.74% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.3 | 20.35 | -0.73% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.6 | 13.65 | -0.73% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.25 | 34.3 | -0.72% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.4 | 28.45 | -0.7% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.4 | 14.45 | -0.69% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.25 | 29.3 | -0.68% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102 | 102.8 | -0.68% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.9 | 5.91 | -0.67% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.05 | 15.1 | -0.66% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.8 | 31.95 | -0.62% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.2 | 16.25 | -0.61% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.4 | 16.45 | -0.6% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.1 | 17.15 | -0.58% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.2 | 52.4 | -0.57% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 69 | 70 | -0.57% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.55 | 26.8 | -0.56% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | -0.56% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.25 | 27.3 | -0.55% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.45 | 27.5 | -0.54% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.9 | 74 | -0.54% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.75 | 3.76 | -0.53% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.9 | 60 | -0.5% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.15 | 20.2 | -0.49% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.11 | 8.12 | -0.49% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.5 | 40.6 | -0.49% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.25 | 10.3 | -0.48% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.1 | 21.2 | -0.47% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.75 | 31.8 | -0.47% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.9 | 65.1 | -0.46% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.7 | 10.9 | -0.46% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.35 | 4.37 | -0.46% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11 | 11.05 | -0.45% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.9 | 35.1 | -0.43% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.2 | 35.4 | -0.42% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 12.15 | -0.41% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | -0.4% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.86 | 9.9 | -0.4% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.89 | 4.98 | -0.4% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.6 | 7.63 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.15 | 12.85 | -0.39% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.74 | 2.75 | -0.36% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.35 | 41.45 | -0.36% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14 | 14.1 | -0.35% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.4 | 56.5 | -0.35% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | -0.35% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.09 | 6.13 | -0.33% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.7 | 94 | -0.32% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.05 | 3.14 | -0.32% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.74 | 9.76 | -0.31% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.55 | 16.65 | -0.3% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.62 | 6.66 | -0.3% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.63 | 6.67 | -0.3% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.5 | 35.55 | -0.28% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.8 | 35.9 | -0.28% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.15 | -0.27% | ||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.4 | 18.45 | -0.27% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.78 | 3.79 | -0.26% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.9 | 116 | -0.26% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.35 | 39.5 | -0.25% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81.1 | 81.8 | -0.24% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.8 | 20.85 | -0.24% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.4 | 21.5 | -0.23% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.05 | 43.6 | -0.23% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.45 | 22.5 | -0.22% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46 | 46.6 | -0.21% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.8 | 46.9 | -0.21% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.35 | 47.4 | -0.21% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.78 | 4.89 | -0.2% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.7 | 49.9 | -0.2% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.65 | 25.7 | -0.19% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 52.1 | 52.2 | -0.19% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.1 | 27.2 | -0.18% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.8 | 28.05 | -0.18% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.15 | 29.25 | -0.17% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.6 | 60.9 | -0.16% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.9 | 30.95 | -0.16% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.76 | 6.77 | -0.15% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.3 | 7.33 | -0.14% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.6 | 38.35 | -0.13% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.4 | 38.45 | -0.13% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.81 | 7.99 | -0.12% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.5 | 40.55 | -0.12% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.5 | 40.7 | -0.12% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.1 | 41.4 | -0.12% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.35 | 8.4 | -0.12% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.7 | 43.95 | -0.11% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.24 | 9.29 | -0.11% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | |||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27 | 27.05 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.2 | |||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.6 | |||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.05 | |||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.6 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | ||||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | ||||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.1 | 4.11 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | ||||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.8 | |||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | ||||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.9 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.2 | |||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | ||||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.05 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | ||||||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.9 | 7.91 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.6 | 29.9 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.35 | |||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.01 | |||||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.3 | 58.7 | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.05 | 39.1 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.5 | 14.6 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | ||||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.5 | |||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.55 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | ||||||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 81.1 | 81.3 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11 | |||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.65 | 4.69 | ||||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.13 | 4.2 | ||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | ||||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.3 | 22.4 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.3 | 26.4 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.45 | 9.49 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | ||||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | ||||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.3 | |||||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.05 | 13.1 | ||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.31 | |||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | ||||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.97 | 4.98 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 11 | 11.05 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.5 | |||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.7 | 65.4 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5 | 5.01 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.17 | |||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.4 | 5.41 | ||||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | ||||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.6 | |||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | ||||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | ||||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | ||||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.3 | 22.35 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | ||||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.3 | |||||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.6 | 14.65 | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.2 | 21.3 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34 | |||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.5 | 23.9 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | ||||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.55 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.7 | 65 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.27 | |||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.79 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.9 | |||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | ||||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.05 | 11.1 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | ||||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78 | 79 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | ||||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | |||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | ||||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.15 | 11.2 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.95 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.5 | |||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14 | 14.1 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.1 | 12.2 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | |||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.5 | 9.69 | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | ||||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.3 | |||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.25 | |||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.25 | 11.3 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.6 | 36.7 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.3 | 43.55 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.15 | 21.25 | ||||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | ||||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.4 | |||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.05 | 23.2 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | ||||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 53.7 | 54.5 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | ||||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.85 | 36.15 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.05 | |||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | ||||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 35.1 | |||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14 | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | ||||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.52 | 5.9 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | |||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | ||||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | ||||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | |||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | ||||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.3 | 20.35 | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | ||||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | ||||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | ||||||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 109.9 | 110 | 0.09% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.05 | 9.1 | 0.11% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.77 | 8.78 | 0.11% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.99 | 0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.13% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.6 | 74.7 | 0.13% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73.1 | 73.3 | 0.14% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.9 | 67 | 0.15% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.9 | 62.1 | 0.16% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 30.2 | 30.25 | 0.17% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 30.05 | 30.1 | 0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | 0.17% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.3 | 52.4 | 0.19% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.09 | 5.1 | 0.2% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.05 | 23.2 | 0.22% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.39 | 4.4 | 0.23% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.35 | 21.45 | 0.23% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.31 | 8.4 | 0.24% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.08 | 0.25% | ||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.65 | 19.7 | 0.25% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.7 | 37.8 | 0.27% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.55 | 18.65 | 0.27% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.6 | 17.7 | 0.28% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.43 | 0.29% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64 | 64.2 | 0.31% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.8 | 9.17 | 0.33% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.37 | 8.77 | 0.34% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.85 | 13.9 | 0.36% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.75 | 13.8 | 0.36% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.4 | 53.5 | 0.38% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.3 | 5.34 | 0.38% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.9 | 40 | 0.38% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 51 | 0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 11.9 | 12.6 | 0.4% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 25.05 | 25.1 | 0.4% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.05 | 24.25 | 0.41% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.7 | 11.75 | 0.43% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.6 | 10.7 | 0.47% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.94 | 3.95 | 0.51% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.85 | 0.52% | ||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.65 | 43.4 | 0.58% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.8 | 33.2 | 0.61% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.3 | 16.35 | 0.62% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.55 | 0.65% | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.15 | 15.3 | 0.66% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.8 | 91.2 | 0.66% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.46 | 4.49 | 0.67% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.43 | 4.46 | 0.68% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.28 | 7.33 | 0.69% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.2 | 0.71% | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.78 | 2.79 | 0.72% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.91 | 3.93 | 0.77% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43 | 43.4 | 0.81% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117 | 118 | 0.85% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.8 | 0.85% | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.3 | 0.87% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.15 | 17.3 | 0.87% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.25 | 28.5 | 0.88% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.05 | 43.35 | 0.93% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 21.2 | 21.25 | 0.95% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.9 | 73.6 | 0.96% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.5 | 0.96% | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20.4 | 0.99% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 1% | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.08 | 8.1 | 1% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.96 | 4.97 | 1.02% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.6 | 13.95 | 1.09% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.77 | 1.09% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.56 | 3.6 | 1.12% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.6 | 1.15% | ||||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.15 | 43.5 | 1.16% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.85 | 12.9 | 1.18% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.7 | 25.4 | 1.2% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.65 | 49.5 | 1.23% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.25 | 1.25% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 32 | 1.27% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.07 | 3.12 | 1.3% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114 | 114.5 | 1.33% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 15.1 | 1.34% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.25 | 33.9 | 1.35% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.85 | 29.9 | 1.36% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.9 | 21.95 | 1.39% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65 | 1.4% | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.85 | 13.9 | 1.46% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.35 | 1.47% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.79 | 4.8 | 1.48% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.2 | 54.4 | 1.49% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.6 | 20.15 | 1.51% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 6 | 1.52% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.85 | 1.56% | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.67 | 6.78 | 1.65% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 153.1 | 153.5 | 1.66% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.39 | 2.45 | 1.66% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12 | 1.69% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28 | 29.5 | 1.72% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | 1.74% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29 | 1.75% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.5 | 1.75% | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.95 | 4.05 | 1.76% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.7 | 1.79% | ||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.26 | 5.35 | 1.9% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.8 | 15.85 | 1.93% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.2 | 1.97% | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.06 | 9.2 | 2.22% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 2.22% | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 11.3 | 2.26% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.06 | 2.32% | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.73 | 5.97 | 2.4% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.9 | 2.42% | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.65 | 3.79 | 2.43% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.7 | 2.5% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 127.7 | 127.8 | 2.57% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.8 | 42.3 | 2.92% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.65 | 3% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | 6.15 | 3.02% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.66 | 2.9 | 3.2% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65 | 70.2 | 3.24% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.99 | 3.33% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.2 | 3.39% | ||||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.61 | 9.1 | 3.41% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 15.8 | 17.5 | 3.55% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 46.8 | 47 | 3.75% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34 | 3.82% | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 20.7 | 4.02% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.6 | 21.7 | 4.08% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 76.9 | 77 | 4.19% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.5 | 67.9 | 4.46% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.97 | 3 | 4.53% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.02 | 4.39 | 5.02% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 5.08% | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 22.45 | 22.5 | 5.14% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74 | 5.71% | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 17.5 | 5.74% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.7 | 229.9 | 6.09% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 127.1 | 127.5 | 6.16% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.25 | 8.2 | 6.49% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.2 | 51.3 | 6.54% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.8 | 10.55 | 6.78% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 11.7 | 6.85% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21 | 6.87% | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.6 | 13.95 | 6.9% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.35 | 6.8 | 6.92% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 33.8 | 6.96% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45.1 | 52.7 | 9.79% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.4 | 4.5 | 7.14% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12 | 12.1 | 7.08% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10.7 | 7% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.6 | 16.9 | 5.62% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.8 | 5.38% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 34 | 5.26% | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 53 | 4.95% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.5 | 11.7 | 4.46% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 14.4 | 15 | 4.17% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 74 | 79.8 | 3.37% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.9 | 3.29% | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.9 | 24.6 | 2.93% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.6 | 2.38% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41 | 43.8 | 2.34% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.4 | 2.17% | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.8 | 2.13% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | 1.92% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.5 | 11.8 | 1.72% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.1 | 40.5 | 1.5% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.7 | 25.8 | 1.18% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.4 | 1.04% | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.5 | 1.04% | ||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.9 | 0.8% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.6 | 13.8 | 0.73% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.9 | 158.3 | 0.51% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.3 | 21.9 | 0.46% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.1 | 25.2 | 0.4% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.5 | 0.35% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 29 | 29.1 | 0.34% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.7 | 0.3% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.4 | 54.5 | 0.18% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 63.1 | 0.16% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.2 | |||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.2 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.4 | ||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.7 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.6 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.6 | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 48.5 | |||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | |||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.1 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 64 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | ||||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.1 | 53.9 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.7 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.9 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | |||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28.1 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.8 | 47.5 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | ||||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12 | |||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.7 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.2 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | |||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.6 | 9.9 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.3 | 17 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | |||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.3 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | ||||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.9 | 24 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.8 | 8.9 | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.9 | |||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.7 | 13.1 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | ||||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.5 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.6 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3 | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.5 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.6 | 5.9 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 19.9 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.2 | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | ||||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | ||||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | |||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.9 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7.1 | 7.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | |||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.4 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.6 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.8 | |||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.4 | -0.35% | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.4 | 20.5 | -0.49% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -0.54% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 17.3 | -0.57% | ||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 17 | 17.1 | -0.58% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.7 | 63.5 | -0.63% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | -0.69% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.6 | 27.7 | -0.72% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 27.1 | -0.73% | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30 | 30.1 | -0.99% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.8 | 38.9 | -1.02% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19 | 19.1 | -1.04% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.8 | 35.9 | -1.1% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | -1.25% | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.9 | 38 | -1.3% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 78.2 | 81 | -1.34% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.1 | 13.4 | -1.47% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | -1.64% | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.6 | -1.75% | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 14.1 | 14.2 | -2.07% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.5 | -2.99% | ||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.5 | -2.99% | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 14.1 | 14.2 | -2.07% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.6 | -1.75% | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | -1.64% | ||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.1 | 13.4 | -1.47% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 78.2 | 81 | -1.34% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.9 | 38 | -1.3% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | -1.25% | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.8 | 35.9 | -1.1% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19 | 19.1 | -1.04% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.8 | 38.9 | -1.02% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30 | 30.1 | -0.99% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 27.1 | -0.73% | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.6 | 27.7 | -0.72% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | -0.69% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.7 | 63.5 | -0.63% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 17 | 17.1 | -0.58% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 17.3 | -0.57% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -0.54% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.4 | 20.5 | -0.49% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.4 | -0.35% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.2 | |||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.2 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.4 | ||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.7 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.6 | |||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.6 | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 48.5 | |||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | |||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.1 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 64 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | ||||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.1 | 53.9 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.7 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.9 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | |||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28.1 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.8 | 47.5 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | ||||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12 | |||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.7 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.2 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | |||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.6 | 9.9 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.3 | 17 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | |||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.3 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | ||||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.9 | 24 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.8 | 8.9 | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.9 | |||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.7 | 13.1 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | ||||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.5 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.6 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3 | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.5 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.6 | 5.9 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 19.9 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.2 | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | ||||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | ||||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.6 | |||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.7 | 11.9 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7.1 | 7.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | |||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.4 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26 | |||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.6 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.8 | |||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 63.1 | 0.16% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.4 | 54.5 | 0.18% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.7 | 0.3% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 29 | 29.1 | 0.34% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.5 | 0.35% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.1 | 25.2 | 0.4% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.3 | 21.9 | 0.46% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.9 | 158.3 | 0.51% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.6 | 13.8 | 0.73% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.9 | 0.8% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.5 | 1.04% | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.4 | 1.04% | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.7 | 25.8 | 1.18% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.1 | 40.5 | 1.5% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.5 | 11.8 | 1.72% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | 1.92% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.8 | 2.13% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.4 | 2.17% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41 | 43.8 | 2.34% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.6 | 2.38% | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.9 | 24.6 | 2.93% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.9 | 3.29% | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 74 | 79.8 | 3.37% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 14.4 | 15 | 4.17% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.5 | 11.7 | 4.46% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 53 | 4.95% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 34 | 5.26% | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 9.8 | 5.38% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.6 | 16.9 | 5.62% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10.7 | 7% | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12 | 12.1 | 7.08% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.4 | 4.5 | 7.14% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45.1 | 52.7 | 9.79% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.3 | 65 | 14.84% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.8 | 14.84% | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 256 | 14.8% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19 | 22 | 14.58% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.4 | 17.9 | 14.01% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13.5 | 15 | 13.64% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.9 | 13% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9 | 12.5% | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 36.9 | 12.16% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 22.5 | 11.94% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 14 | 11.11% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 13.5 | 10.66% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 13.5 | 10.66% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.3 | 10.53% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.6 | 9.87% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.4 | 7.9 | 9.72% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.5 | 9.38% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.6 | 15.2 | 9.35% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 9.09% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 42 | 9.09% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.6 | 32.9 | 8.58% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.4 | 19.9 | 8.15% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 14 | 7.69% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 64.6 | 64.7 | 7.48% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14.5 | 7.41% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 82.9 | 6.97% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.3 | 6.9% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.4 | 6.67% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.1 | 10.9 | 5.83% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.2 | 5% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 31.5 | 5% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 109.5 | 4.78% | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 13.4 | 4.69% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9 | 4.65% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 9 | 4.65% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 23 | 4.55% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 9.2 | 4.55% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21.1 | 4.46% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.5 | 4.4% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 56.9 | 57 | 4.4% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.8 | 4.35% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.8 | 4.35% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29.7 | 4.21% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.2 | 4.04% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.9 | 3.95% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 55.4 | 60 | 3.81% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.5 | 3.77% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.2 | 3.7% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 3.66% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.7 | 3.64% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.9 | 3.48% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 9.2 | 3.37% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.4 | 3.33% | ||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.6 | 6.5 | 3.17% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.7 | 3.08% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.5 | 3.02% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.3 | 2.88% | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.8 | 2.86% | ||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11 | 2.8% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | 2.73% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 143.4 | 2.72% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.7 | 14.8 | 2.07% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.5 | 1.92% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.9 | 1.89% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 1.7% | ||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.9 | 13.2 | 1.54% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 204 | 207.6 | 1.42% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22 | 22.7 | 1.34% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.6 | 1.32% | ||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 201 | 1.26% | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 8.1 | 1.25% | ||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | 1.23% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 1.11% | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 65 | 1.09% | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 93 | 1.09% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.9 | 1.07% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.5 | 1.03% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.5 | 35.6 | 0.85% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.2 | 0.73% | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 57.1 | 57.5 | 0.7% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 15 | 0.67% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.8 | 0.66% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | 15.5 | 0.65% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 15.5 | 0.65% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.4 | 15.5 | 0.65% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 34 | 0.59% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 79 | 0.38% | ||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29.1 | 0.34% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.3 | 34.4 | 0.29% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | ||||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.5 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.6 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | ||||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.6 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.5 | 19 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30 | |||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10 | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | |||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | ||||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.4 | |||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 47.7 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.6 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.7 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 18 | |||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.2 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | ||||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.6 | 33.8 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 14.5 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 36.2 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.5 | |||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.6 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 10.7 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.4 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | 22 | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.2 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.2 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 22.1 | 25 | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | ||||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | ||||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 16.5 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | ||||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | |||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.4 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.5 | |||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | |||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | ||||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.5 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | ||||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.4 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.3 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.4 | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | |||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | ||||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.5 | |||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.2 | |||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | ||||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 14.9 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | ||||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | |||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.1 | 11.4 | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | |||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.5 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | |||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.1 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | |||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.3 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.4 | |||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.6 | 6.3 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.5 | |||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.1 | |||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.3 | |||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | |||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.1 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17.7 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.1 | |||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.9 | 36.8 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.9 | 12 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | |||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | |||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 459 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.2 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | |||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.2 | |||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | ||||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.1 | 38.8 | -0.51% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.3 | 66.4 | -0.6% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.6 | 82.7 | -0.6% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.6 | -0.85% | ||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.5 | -0.86% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.8 | -0.92% | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.9 | -1.05% | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8 | 8.4 | -1.18% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 13.4 | -1.47% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.1 | -1.61% | ||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24 | -1.64% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | -1.66% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.2 | 10.9 | -1.8% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | -1.89% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.1% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 16.5 | 18.9 | -2.58% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.5 | 25.6 | -3.76% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | -3.92% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 11 | -4.35% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8 | -5.88% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.2 | -7.46% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.2 | -7.46% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8 | -5.88% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 11 | -4.35% | ||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | -3.92% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.5 | 25.6 | -3.76% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 16.5 | 18.9 | -2.58% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 14 | -2.1% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | -1.89% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.2 | 10.9 | -1.8% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | -1.66% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24 | -1.64% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.1 | -1.61% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 13.4 | -1.47% | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8 | 8.4 | -1.18% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.9 | -1.05% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.8 | -0.92% | ||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.5 | -0.86% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.6 | -0.85% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.6 | 82.7 | -0.6% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.3 | 66.4 | -0.6% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.1 | 38.8 | -0.51% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | ||||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.5 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.6 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | ||||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.6 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.5 | 19 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30 | |||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10 | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | |||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | ||||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.4 | |||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 47.7 | |||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.6 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.7 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 18 | |||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.2 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | ||||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.6 | 33.8 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 14.5 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 36.2 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.5 | |||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.6 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 10.7 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.4 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | 22 | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.2 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.2 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 22.1 | 25 | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | ||||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | ||||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 16.5 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | ||||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.1 | |||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.4 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.5 | |||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | |||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | ||||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.5 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | ||||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.4 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.3 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.4 | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | |||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | ||||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.5 | |||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.2 | |||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | ||||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 14.9 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | ||||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | |||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.7 | |||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.1 | 11.4 | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | |||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.5 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | |||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.1 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | |||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.3 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.4 | |||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.6 | 6.3 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.5 | |||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.1 | |||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.3 | |||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | |||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.1 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17.7 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.1 | |||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.9 | 36.8 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.9 | 12 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | |||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | |||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 459 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.2 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | |||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.2 | |||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | ||||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.3 | 34.4 | 0.29% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29.1 | 0.34% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 79 | 0.38% | ||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 34 | 0.59% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | 15.5 | 0.65% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 15.5 | 0.65% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.4 | 15.5 | 0.65% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.8 | 0.66% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 15 | 0.67% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 57.1 | 57.5 | 0.7% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.2 | 0.73% | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.5 | 35.6 | 0.85% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.5 | 1.03% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.9 | 1.07% | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 93 | 1.09% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 65 | 1.09% | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 1.11% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | 1.23% | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 8.1 | 1.25% | ||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 201 | 1.26% | ||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.6 | 1.32% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22 | 22.7 | 1.34% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 204 | 207.6 | 1.42% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.9 | 13.2 | 1.54% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 1.7% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.9 | 1.89% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.5 | 1.92% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.7 | 14.8 | 2.07% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 143.4 | 2.72% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | 2.73% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11 | 2.8% | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.8 | 2.86% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.3 | 2.88% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.5 | 3.02% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.7 | 3.08% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.6 | 6.5 | 3.17% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.4 | 3.33% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 9.2 | 3.37% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.9 | 3.48% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.7 | 3.64% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.5 | 3.66% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.2 | 3.7% | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.5 | 3.77% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 55.4 | 60 | 3.81% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.9 | 3.95% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.2 | 4.04% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29.7 | 4.21% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.8 | 4.35% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.8 | 4.35% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 56.9 | 57 | 4.4% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.5 | 4.4% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21.1 | 4.46% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 9.2 | 4.55% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 23 | 4.55% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9 | 4.65% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 9 | 4.65% | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 13.4 | 4.69% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 109.5 | 4.78% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 31.5 | 5% | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.2 | 5% | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.1 | 10.9 | 5.83% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.4 | 6.67% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.3 | 6.9% | ||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 82.9 | 6.97% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14.5 | 7.41% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 64.6 | 64.7 | 7.48% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 14 | 7.69% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.4 | 19.9 | 8.15% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.6 | 32.9 | 8.58% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 42 | 9.09% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 9.09% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.6 | 15.2 | 9.35% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.5 | 9.38% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.4 | 7.9 | 9.72% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25.6 | 9.87% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.3 | 10.53% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 13.5 | 10.66% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 13.5 | 10.66% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 14 | 11.11% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 22.5 | 11.94% | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 36.9 | 12.16% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9 | 12.5% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.9 | 13% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13.5 | 15 | 13.64% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.4 | 17.9 | 14.01% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19 | 22 | 14.58% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 256 | 14.8% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.8 | 14.84% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.3 | 65 | 14.84% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade