Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 13.5 | 15.5 | 6.9% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.8 | 30.5 | 6.64% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.1 | 52 | 6.56% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23.4 | 6.36% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.5 | 20.5 | 6.22% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.75 | 5.91% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.3 | 5.8 | 5.84% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 64.3 | 64.5 | 5.74% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.3 | 5.64% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 13 | 13.45 | 5.49% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 34.2 | 34.25 | 5.38% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.5 | 118.9 | 4.85% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.11 | 6.68 | 4.54% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 94.3 | 94.5 | 3.96% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 240 | 244.5 | 3.78% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | 8.97 | 3.58% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 44.5 | 44.55 | 3.48% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.2 | 39.5 | 3.4% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 17.4 | 17.45 | 3.25% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.25 | 43.45 | 3.21% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.35 | 30.95 | 3.17% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.91 | 9.19 | 3.14% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.22 | 8.23 | 3.13% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.2 | 33 | 3.13% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.15 | 12.45 | 2.89% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24.9 | 24.95 | 2.89% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.37 | 9.4 | 2.73% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.89 | 2.64% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 67.3 | 67.4 | 2.43% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 65.4 | 65.6 | 2.34% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 29.5 | 29.55 | 2.25% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45.15 | 45.2 | 2.15% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 24 | 2.13% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.25 | 9.28 | 2.09% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.21 | 8.26 | 1.85% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 25.2 | 25.25 | 1.81% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.2 | 11.25 | 1.81% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11.5 | 1.77% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.86 | 9.2 | 1.66% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.4 | 15.65 | 1.62% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.55 | 1.62% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.7 | 19.1 | 1.6% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.35 | 16.6 | 1.53% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.75 | 20 | 1.52% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.83 | 9 | 1.47% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 14.05 | 14.2 | 1.43% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32 | 32.75 | 1.39% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 73.6 | 73.7 | 1.38% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.75 | 41.5 | 1.34% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.35 | 15.4 | 1.32% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.6 | 11.65 | 1.3% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 39.6 | 1.28% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 98.8 | 98.9 | 1.23% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.4 | 33.45 | 1.21% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.4 | 12.55 | 1.21% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.2 | 33.5 | 1.21% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.25 | 1.19% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.5 | 51.6 | 1.18% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.05 | 17.35 | 1.17% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.95 | 17.5 | 1.16% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.7 | 30.8 | 1.15% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | 9 | 1.12% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 18 | 18.2 | 1.11% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.65 | 13.7 | 1.11% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.8 | 13.85 | 1.09% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 1.09% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 32.5 | 32.55 | 1.09% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.6 | 28.5 | 1.06% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.5 | 9.65 | 1.05% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 59.9 | 60 | 1.01% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.5 | 41.6 | 0.97% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.1 | 26.25 | 0.96% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 64.1 | 64.2 | 0.94% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 76.2 | 0.93% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 68.4 | 68.9 | 0.88% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63 | 63.5 | 0.79% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 44.25 | 44.6 | 0.79% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.7 | 38.8 | 0.78% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.7 | 6.75 | 0.75% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.4 | 35.45 | 0.71% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.5 | 56.9 | 0.71% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.6 | 21.65 | 0.7% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.75 | 36.85 | 0.68% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.42 | 4.44 | 0.68% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.94 | 2.96 | 0.68% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.9 | 14.95 | 0.67% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.03 | 9.06 | 0.67% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 64.2 | 64.3 | 0.63% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | 0.61% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.3 | 51.5 | 0.59% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.3 | 9.35 | 0.54% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.55 | 28.6 | 0.53% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75.8 | 76.4 | 0.53% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.45 | 38.5 | 0.52% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.89 | 5.9 | 0.51% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 78.5 | 78.9 | 0.51% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.55 | 29.6 | 0.51% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.92 | 10.05 | 0.5% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.5 | 10.7 | 0.47% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.1 | 22.45 | 0.45% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.25 | 0.45% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.5 | 0.45% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.35 | 33.95 | 0.44% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.7 | 22.8 | 0.44% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.91 | 4.93 | 0.41% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.2 | 26.3 | 0.38% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 26.65 | 26.7 | 0.38% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 53.8 | 53.9 | 0.37% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.55 | 27.6 | 0.36% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 13.95 | 0.36% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.3 | 57.4 | 0.35% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.3 | 29.4 | 0.34% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.13 | 6.15 | 0.33% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.5 | 32.6 | 0.31% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.3 | 0.26% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 80.4 | 80.5 | 0.25% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.12 | 4.14 | 0.24% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.85 | 4.87 | 0.21% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.65 | 25.7 | 0.19% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.35 | 28.4 | 0.18% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.3 | 116.5 | 0.17% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.35 | 29.4 | 0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 5.9 | 0.17% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.6 | 37.7 | 0.13% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.56 | 7.58 | 0.13% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 75.9 | 76 | 0.13% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.35 | 39.4 | 0.13% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.19 | 8.21 | 0.12% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 83.9 | 0.12% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.4 | 43.45 | 0.12% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.6 | 47.65 | 0.11% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.1 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.2 | 40.4 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.85 | 13 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.25 | 23.6 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.09 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.6 | 19.75 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.75 | 14.8 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.8 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37.25 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.8 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.15 | 3.16 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.8 | 24.1 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.9 | 43 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.8 | 15.9 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.2 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.25 | 23.3 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.65 | 14.7 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.52 | 4.54 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.45 | 16.5 | ||||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 34.4 | 34.45 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.92 | 2.93 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 13.2 | |||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.3 | 17.4 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.4 | 13.45 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.8 | 12.85 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 33.4 | ||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 67.7 | 68 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.54 | 3.57 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.29 | 4.3 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 13.8 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.8 | 90.9 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.8 | 14.85 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 25 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.07 | 7.1 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.4 | 11.45 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.9 | 13.95 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.7 | 28.75 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | 36 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.62 | 4.69 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.45 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.05 | 15.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.8 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.45 | 10.5 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.47 | |||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.45 | 10.6 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.2 | 41.35 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.26 | 5.27 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19.05 | 19.1 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.6 | 67.7 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.6 | 19.65 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.35 | 23.4 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 48.6 | 49 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.88 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.85 | 10.9 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 125.5 | 126.9 | -0.08% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.5 | 103.1 | -0.1% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.6 | 8.78 | -0.11% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.1 | 8.19 | -0.12% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.6 | 38.85 | -0.13% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.8 | 37.85 | -0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.8 | 74.3 | -0.13% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35 | 36.45 | -0.14% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70.1 | 71.7 | -0.14% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.64 | 6.66 | -0.15% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65 | 65.2 | -0.15% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 31.9 | 31.95 | -0.16% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.2 | 6.24 | -0.16% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.7 | 59.8 | -0.17% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.4 | 29.8 | -0.17% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.85 | 5.86 | -0.17% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.67 | 5.7 | -0.18% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.85 | 4.94 | -0.2% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.12 | 9.36 | -0.21% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.55 | 22.6 | -0.22% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.7 | 43.85 | -0.23% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.6 | 21.15 | -0.24% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.85 | 8.18 | -0.24% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.05 | 4.06 | -0.25% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.85 | 19.95 | -0.25% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.92 | 3.94 | -0.25% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.85 | 3.87 | -0.26% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 37 | 37.9 | -0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.5 | 37.5 | -0.27% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.4 | 18.45 | -0.27% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.6 | 3.62 | -0.28% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.1 | 36.15 | -0.28% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.58 | 3.6 | -0.28% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.65 | 17.95 | -0.28% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.7 | -0.3% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.65 | 6.66 | -0.3% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.94 | 9.97 | -0.3% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.46 | 6.48 | -0.31% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.6 | 15.65 | -0.32% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.9 | 29.95 | -0.33% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.2 | -0.35% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 55.7 | 56 | -0.36% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.78 | 2.79 | -0.36% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.25 | 13.3 | -0.37% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.5 | 79.7 | -0.37% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.3 | 52.4 | -0.38% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.15 | 13 | -0.38% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.95 | 13 | -0.38% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.06 | 5.12 | -0.39% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.08 | 5.09 | -0.39% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.35 | 37.4 | -0.4% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.93 | 4.95 | -0.4% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.1 | 12.2 | -0.41% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.4 | 48.4 | -0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.95 | 12 | -0.41% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.28 | 9.3 | -0.43% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.5 | 11.55 | -0.43% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.49 | 4.5 | -0.44% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.47 | 4.48 | -0.44% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | -0.45% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.55 | 11 | -0.45% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.6 | 43.65 | -0.46% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.7 | -0.46% | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.4 | 10.45 | -0.48% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.06 | 4.08 | -0.49% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.35 | 30.4 | -0.49% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.55 | 29.8 | -0.5% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 78.8 | 78.9 | -0.5% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 116.4 | 116.5 | -0.51% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.15 | 19.2 | -0.52% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.7 | 47.75 | -0.52% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 56.8 | 56.9 | -0.52% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.68 | 8.7 | -0.57% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.3 | 25.35 | -0.59% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.45 | 16.5 | -0.6% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.2 | 16.25 | -0.61% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.65 | 40.4 | -0.62% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16.05 | -0.62% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 31.95 | 32 | -0.62% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | 9.4 | -0.63% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.4 | 15.45 | -0.64% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.8 | 22.85 | -0.65% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | -0.68% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.78 | 5.8 | -0.68% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 42.95 | 43 | -0.69% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.4 | 49.65 | -0.7% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.6 | 49.65 | -0.7% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.25 | 35.3 | -0.7% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.9 | 95 | -0.73% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 33.5 | 33.8 | -0.73% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.62 | 6.63 | -0.75% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.8 | 12.85 | -0.77% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.8 | -0.78% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.25 | 25.3 | -0.78% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.83 | 8.84 | -0.79% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.6 | 49.8 | -0.8% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.85 | 24.9 | -0.8% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.5 | 62.1 | -0.8% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.05 | 6.06 | -0.82% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 23.9 | 24 | -0.83% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.32 | 2.33 | -0.85% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.2 | 9.22 | -0.86% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 22.95 | 23 | -0.86% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.11 | 9.12 | -0.87% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.87 | 7.88 | -0.88% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.15 | -0.89% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.62 | 6.68 | -0.89% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.6 | 16.65 | -0.89% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.42 | 4.43 | -0.89% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.5 | 54.5 | -0.91% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.35 | 43.4 | -0.91% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.13 | 2.14 | -0.93% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 31.75 | 31.8 | -0.93% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.8 | 15.85 | -0.94% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.25 | 26.35 | -0.94% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.3 | 15.35 | -0.97% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.35 | 35.4 | -0.98% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.96 | 10.1 | -0.98% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.02 | 3.03 | -0.98% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45 | 45.25 | -0.98% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 34.9 | 34.95 | -0.99% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.8 | 24.85 | -1% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.75 | -1.01% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.3 | 24.35 | -1.02% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 38.7 | 38.75 | -1.02% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.55 | 38.6 | -1.03% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.95 | 24 | -1.03% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.8 | 42.85 | -1.04% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.75 | 23.8 | -1.04% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.1 | 14.15 | -1.05% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.8 | 14 | -1.06% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.35 | 22.4 | -1.1% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 35.1 | 35.15 | -1.13% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.25 | 5.27 | -1.13% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 122.4 | 122.5 | -1.13% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 111.3 | 111.7 | -1.15% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.6 | 7.61 | -1.17% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.18 | 9.19 | -1.18% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.13 | 9.14 | -1.19% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.65 | 24.7 | -1.2% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.25 | 32.3 | -1.22% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 72.3 | 72.5 | -1.23% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12 | 12.05 | -1.23% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 12 | 12.05 | -1.23% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.9 | 39.95 | -1.24% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.8 | 15.85 | -1.25% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19.7 | 19.75 | -1.25% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 42.95 | 43 | -1.26% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.05 | 6.06 | -1.3% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.95 | 6 | -1.32% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.9 | 14.95 | -1.32% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.2 | 14.95 | -1.32% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 25.7 | 25.75 | -1.34% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.34 | 7.35 | -1.34% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.9 | 25.1 | -1.38% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.55 | 17.6 | -1.4% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.5 | 10.55 | -1.4% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63 | 63.1 | -1.41% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.35 | 17.4 | -1.42% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 62.4 | 62.5 | -1.42% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34 | 34.5 | -1.43% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 20.65 | 20.7 | -1.43% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.35 | 13.35 | -1.48% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.66 | 8.67 | -1.48% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.5 | 16.55 | -1.49% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 13.1 | 13.15 | -1.5% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.6 | 15.85 | -1.55% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.8 | -1.55% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 74.6 | 74.8 | -1.58% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.1 | 12.4 | -1.59% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.88 | 4.9 | -1.61% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.19 | 4.2 | -1.64% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.8 | 11.85 | -1.66% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.35 | 6.37 | -1.7% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.3 | 28.35 | -1.73% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 45.7 | 45.85 | -1.82% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 57.5 | -1.88% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 38.55 | 38.75 | -1.9% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 86.9 | 87 | -1.92% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.84 | 5.86 | -2.01% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.76 | 8.77 | -2.01% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.55 | 14.6 | -2.01% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 8.01 | 8.03 | -2.07% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.8 | -2.13% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48 | 50 | -2.15% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.75 | 5.77 | -2.2% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.55 | 12.6 | -2.33% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.7 | 9.75 | -2.5% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.91 | 8.92 | -2.51% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152.7 | 152.8 | -2.61% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 21.85 | 21.9 | -2.67% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.75 | 43.8 | -2.67% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.4 | 12.6 | -2.7% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 57.6 | 60 | -3.07% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.55 | 6.58 | -3.24% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 136.7 | 136.8 | -3.8% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.05 | 5.06 | -4.17% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.93 | 6.95 | -6.71% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.93 | 6.95 | -6.71% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.05 | 5.06 | -4.17% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 136.7 | 136.8 | -3.8% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 6.55 | 6.58 | -3.24% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 57.6 | 60 | -3.07% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.4 | 12.6 | -2.7% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 21.85 | 21.9 | -2.67% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.75 | 43.8 | -2.67% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152.7 | 152.8 | -2.61% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.91 | 8.92 | -2.51% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.7 | 9.75 | -2.5% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12.55 | 12.6 | -2.33% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.75 | 5.77 | -2.2% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 48 | 50 | -2.15% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.8 | -2.13% | ||||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 8.01 | 8.03 | -2.07% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.55 | 14.6 | -2.01% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 8.76 | 8.77 | -2.01% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 5.84 | 5.86 | -2.01% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 86.9 | 87 | -1.92% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 38.55 | 38.75 | -1.9% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 57.5 | -1.88% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 45.7 | 45.85 | -1.82% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.3 | 28.35 | -1.73% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.35 | 6.37 | -1.7% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.8 | 11.85 | -1.66% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.19 | 4.2 | -1.64% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.88 | 4.9 | -1.61% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.1 | 12.4 | -1.59% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 74.6 | 74.8 | -1.58% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | 3.8 | -1.55% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.6 | 15.85 | -1.55% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 13.1 | 13.15 | -1.5% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.5 | 16.55 | -1.49% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.66 | 8.67 | -1.48% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 13.35 | 13.35 | -1.48% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 20.65 | 20.7 | -1.43% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34 | 34.5 | -1.43% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 62.4 | 62.5 | -1.42% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 17.35 | 17.4 | -1.42% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 63 | 63.1 | -1.41% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.5 | 10.55 | -1.4% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 17.55 | 17.6 | -1.4% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.9 | 25.1 | -1.38% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.34 | 7.35 | -1.34% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 25.7 | 25.75 | -1.34% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.9 | 14.95 | -1.32% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.2 | 14.95 | -1.32% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.95 | 6 | -1.32% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.05 | 6.06 | -1.3% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 42.95 | 43 | -1.26% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 19.7 | 19.75 | -1.25% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.8 | 15.85 | -1.25% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 39.9 | 39.95 | -1.24% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12 | 12.05 | -1.23% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 12 | 12.05 | -1.23% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 72.3 | 72.5 | -1.23% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 32.25 | 32.3 | -1.22% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 24.65 | 24.7 | -1.2% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 9.13 | 9.14 | -1.19% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.18 | 9.19 | -1.18% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.6 | 7.61 | -1.17% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 111.3 | 111.7 | -1.15% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 122.4 | 122.5 | -1.13% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.25 | 5.27 | -1.13% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 35.1 | 35.15 | -1.13% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 22.35 | 22.4 | -1.1% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.8 | 14 | -1.06% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 14.1 | 14.15 | -1.05% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.75 | 23.8 | -1.04% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.8 | 42.85 | -1.04% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.95 | 24 | -1.03% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 38.55 | 38.6 | -1.03% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 38.7 | 38.75 | -1.02% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.3 | 24.35 | -1.02% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.75 | -1.01% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.8 | 24.85 | -1% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 34.9 | 34.95 | -0.99% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45 | 45.25 | -0.98% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 3.02 | 3.03 | -0.98% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.96 | 10.1 | -0.98% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.35 | 35.4 | -0.98% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.3 | 15.35 | -0.97% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.25 | 26.35 | -0.94% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.8 | 15.85 | -0.94% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 31.75 | 31.8 | -0.93% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.13 | 2.14 | -0.93% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.35 | 43.4 | -0.91% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 52.5 | 54.5 | -0.91% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.42 | 4.43 | -0.89% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.6 | 16.65 | -0.89% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 6.62 | 6.68 | -0.89% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.1 | 11.15 | -0.89% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.87 | 7.88 | -0.88% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 9.11 | 9.12 | -0.87% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 22.95 | 23 | -0.86% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.2 | 9.22 | -0.86% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.32 | 2.33 | -0.85% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 23.9 | 24 | -0.83% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 6.05 | 6.06 | -0.82% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.5 | 62.1 | -0.8% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 49.6 | 49.8 | -0.8% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 24.85 | 24.9 | -0.8% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.83 | 8.84 | -0.79% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.25 | 25.3 | -0.78% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.3 | 12.8 | -0.78% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.8 | 12.85 | -0.77% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.62 | 6.63 | -0.75% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 33.5 | 33.8 | -0.73% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.9 | 95 | -0.73% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 35.25 | 35.3 | -0.7% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 49.4 | 49.65 | -0.7% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.6 | 49.65 | -0.7% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 42.95 | 43 | -0.69% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.78 | 5.8 | -0.68% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.5 | 58.6 | -0.68% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 22.8 | 22.85 | -0.65% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.4 | 15.45 | -0.64% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 9.3 | 9.4 | -0.63% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 31.95 | 32 | -0.62% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16.05 | -0.62% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.65 | 40.4 | -0.62% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 16.2 | 16.25 | -0.61% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.45 | 16.5 | -0.6% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25.3 | 25.35 | -0.59% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 8.68 | 8.7 | -0.57% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 56.8 | 56.9 | -0.52% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 47.7 | 47.75 | -0.52% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.15 | 19.2 | -0.52% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 116.4 | 116.5 | -0.51% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 78.8 | 78.9 | -0.5% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.55 | 29.8 | -0.5% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.35 | 30.4 | -0.49% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 4.06 | 4.08 | -0.49% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 10.4 | 10.45 | -0.48% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.7 | -0.46% | ||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 43.6 | 43.65 | -0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.55 | 11 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | -0.45% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 4.47 | 4.48 | -0.44% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.49 | 4.5 | -0.44% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.5 | 11.55 | -0.43% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.28 | 9.3 | -0.43% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.95 | 12 | -0.41% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45.4 | 48.4 | -0.41% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.1 | 12.2 | -0.41% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.93 | 4.95 | -0.4% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.35 | 37.4 | -0.4% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.08 | 5.09 | -0.39% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.06 | 5.12 | -0.39% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.15 | 13 | -0.38% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.95 | 13 | -0.38% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 52.3 | 52.4 | -0.38% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.5 | 79.7 | -0.37% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.25 | 13.3 | -0.37% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.78 | 2.79 | -0.36% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 55.7 | 56 | -0.36% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.2 | -0.35% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.9 | 29.95 | -0.33% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 15.6 | 15.65 | -0.32% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.46 | 6.48 | -0.31% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.94 | 9.97 | -0.3% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.65 | 6.66 | -0.3% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.7 | -0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.65 | 17.95 | -0.28% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.58 | 3.6 | -0.28% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36.1 | 36.15 | -0.28% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 3.6 | 3.62 | -0.28% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.4 | 18.45 | -0.27% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 36.5 | 37.5 | -0.27% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 37 | 37.9 | -0.26% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.85 | 3.87 | -0.26% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.92 | 3.94 | -0.25% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.85 | 19.95 | -0.25% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 4.05 | 4.06 | -0.25% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.85 | 8.18 | -0.24% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.6 | 21.15 | -0.24% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 43.7 | 43.85 | -0.23% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 22.55 | 22.6 | -0.22% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.12 | 9.36 | -0.21% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.85 | 4.94 | -0.2% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.67 | 5.7 | -0.18% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 5.85 | 5.86 | -0.17% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.4 | 29.8 | -0.17% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 59.7 | 59.8 | -0.17% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 6.2 | 6.24 | -0.16% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 31.9 | 31.95 | -0.16% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65 | 65.2 | -0.15% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.64 | 6.66 | -0.15% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 70.1 | 71.7 | -0.14% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35 | 36.45 | -0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 73.8 | 74.3 | -0.13% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 37.8 | 37.85 | -0.13% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.6 | 38.85 | -0.13% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 8.1 | 8.19 | -0.12% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.6 | 8.78 | -0.11% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.5 | 103.1 | -0.1% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 125.5 | 126.9 | -0.08% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.1 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.2 | 40.4 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.85 | 13 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 22.25 | 23.6 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.09 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.6 | 19.75 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.75 | 14.8 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.8 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 37.25 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.8 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.15 | 3.16 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.9 | 10 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23.8 | 24.1 | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.9 | 43 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15.8 | 15.9 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.2 | 14.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 19.6 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 23.25 | 23.3 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.65 | 14.7 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.52 | 4.54 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 16.45 | 16.5 | ||||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 34.4 | 34.45 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.92 | 2.93 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 13.2 | |||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.3 | 17.4 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.4 | 13.45 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 12.8 | 12.85 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 33.4 | ||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 67.7 | 68 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.54 | 3.57 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 4.29 | 4.3 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13 | 13.8 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 90.8 | 90.9 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.8 | 14.85 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 25 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 7.07 | 7.1 | ||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.4 | 11.45 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.9 | 13.95 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.7 | 28.75 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | 36 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.62 | 4.69 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.45 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 15.05 | 15.1 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.5 | 33.8 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 10.45 | 10.5 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.47 | |||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.45 | 10.6 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.2 | 41.35 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.26 | 5.27 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 19.05 | 19.1 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.6 | 67.7 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.6 | 19.65 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 23.35 | 23.4 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 48.6 | 49 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.88 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.85 | 10.9 | ||||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 47.6 | 47.65 | 0.11% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43.4 | 43.45 | 0.12% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | 83.9 | 0.12% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 8.19 | 8.21 | 0.12% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.35 | 39.4 | 0.13% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 75.9 | 76 | 0.13% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 7.56 | 7.58 | 0.13% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.6 | 37.7 | 0.13% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 5.9 | 0.17% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.35 | 29.4 | 0.17% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.3 | 116.5 | 0.17% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.35 | 28.4 | 0.18% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 25.65 | 25.7 | 0.19% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.85 | 4.87 | 0.21% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.12 | 4.14 | 0.24% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 80.4 | 80.5 | 0.25% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.3 | 0.26% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.5 | 32.6 | 0.31% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.13 | 6.15 | 0.33% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 29.3 | 29.4 | 0.34% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.3 | 57.4 | 0.35% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.7 | 13.95 | 0.36% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.55 | 27.6 | 0.36% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 53.8 | 53.9 | 0.37% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 26.65 | 26.7 | 0.38% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 26.2 | 26.3 | 0.38% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.91 | 4.93 | 0.41% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.7 | 22.8 | 0.44% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 32.35 | 33.95 | 0.44% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67 | 67.5 | 0.45% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.1 | 11.25 | 0.45% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.1 | 22.45 | 0.45% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 10.5 | 10.7 | 0.47% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.92 | 10.05 | 0.5% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.55 | 29.6 | 0.51% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 78.5 | 78.9 | 0.51% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.89 | 5.9 | 0.51% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 38.45 | 38.5 | 0.52% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75.8 | 76.4 | 0.53% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.55 | 28.6 | 0.53% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.3 | 9.35 | 0.54% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.3 | 51.5 | 0.59% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | 0.61% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 64.2 | 64.3 | 0.63% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.03 | 9.06 | 0.67% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.9 | 14.95 | 0.67% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.94 | 2.96 | 0.68% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.42 | 4.44 | 0.68% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.75 | 36.85 | 0.68% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 21.6 | 21.65 | 0.7% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.5 | 56.9 | 0.71% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 35.4 | 35.45 | 0.71% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.7 | 6.75 | 0.75% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.7 | 38.8 | 0.78% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 44.25 | 44.6 | 0.79% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63 | 63.5 | 0.79% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 68.4 | 68.9 | 0.88% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 76.2 | 0.93% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 64.1 | 64.2 | 0.94% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.1 | 26.25 | 0.96% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.5 | 41.6 | 0.97% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 59.9 | 60 | 1.01% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.5 | 9.65 | 1.05% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.6 | 28.5 | 1.06% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 32.5 | 32.55 | 1.09% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 1.09% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 13.8 | 13.85 | 1.09% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.65 | 13.7 | 1.11% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 18 | 18.2 | 1.11% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.3 | 9 | 1.12% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.7 | 30.8 | 1.15% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.95 | 17.5 | 1.16% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.05 | 17.35 | 1.17% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.5 | 51.6 | 1.18% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.25 | 1.19% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.2 | 33.5 | 1.21% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 12.4 | 12.55 | 1.21% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.4 | 33.45 | 1.21% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 98.8 | 98.9 | 1.23% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 39.1 | 39.6 | 1.28% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.6 | 11.65 | 1.3% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.35 | 15.4 | 1.32% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.75 | 41.5 | 1.34% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 73.6 | 73.7 | 1.38% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32 | 32.75 | 1.39% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 14.05 | 14.2 | 1.43% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.83 | 9 | 1.47% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 19.75 | 20 | 1.52% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.35 | 16.6 | 1.53% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18.7 | 19.1 | 1.6% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.35 | 12.55 | 1.62% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.4 | 15.65 | 1.62% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.86 | 9.2 | 1.66% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11.5 | 1.77% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.2 | 11.25 | 1.81% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 25.2 | 25.25 | 1.81% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.21 | 8.26 | 1.85% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.25 | 9.28 | 2.09% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.5 | 24 | 2.13% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45.15 | 45.2 | 2.15% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 29.5 | 29.55 | 2.25% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 65.4 | 65.6 | 2.34% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 67.3 | 67.4 | 2.43% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.8 | 3.89 | 2.64% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 9.37 | 9.4 | 2.73% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 24.9 | 24.95 | 2.89% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.15 | 12.45 | 2.89% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.2 | 33 | 3.13% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.22 | 8.23 | 3.13% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.91 | 9.19 | 3.14% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.35 | 30.95 | 3.17% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43.25 | 43.45 | 3.21% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 17.4 | 17.45 | 3.25% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38.2 | 39.5 | 3.4% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 44.5 | 44.55 | 3.48% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.66 | 8.97 | 3.58% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 240 | 244.5 | 3.78% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 94.3 | 94.5 | 3.96% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.11 | 6.68 | 4.54% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.5 | 118.9 | 4.85% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 34.2 | 34.25 | 5.38% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 13 | 13.45 | 5.49% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.08 | 10.3 | 5.64% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 64.3 | 64.5 | 5.74% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.3 | 5.8 | 5.84% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.75 | 5.91% | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.5 | 20.5 | 6.22% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 23.4 | 6.36% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.85 | 6.36% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 48.1 | 52 | 6.56% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.8 | 30.5 | 6.64% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 79.4 | 6.86% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 13.5 | 15.5 | 6.9% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 11.4 | 13.2 | 10% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.2 | 26.6 | 9.92% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 18.9 | 20.2 | 9.78% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25.8 | 30.4 | 9.75% | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14.1 | 16.9 | 9.74% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | 9.66% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25.1 | 9.61% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25.1 | 9.61% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29 | 9.43% | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.3 | 20 | 9.29% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 22.3 | 22.4 | 9.27% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.6 | 32.1 | 9.18% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 9.16% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | 16.8 | 9.09% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.5 | 26.7 | 8.98% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.8 | 6.1 | 8.93% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.2 | 12.3 | 8.85% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | 8.62% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.8 | 8.57% | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 24 | 26 | 8.33% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46 | 52.5 | 8.25% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21.5 | 22.7 | 8.1% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.9 | 4.1 | 7.89% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.5 | 11.1 | 7.77% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.7 | 12.9 | 7.5% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4 | 4.3 | 7.5% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.7 | 11.5 | 7.48% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 17.5 | 18.9 | 7.39% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11 | 11.8 | 7.27% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 13.2 | 13.3 | 7.26% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 53.5 | 7.21% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 11.3 | 12.3 | 6.96% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.2 | 6.67% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 29.4 | 33.2 | 6.41% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.1 | 3.6 | 5.88% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 27.6 | 29.8 | 5.67% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.4 | 19 | 5.56% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.6 | 19.4 | 5.43% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.1 | 43.5 | 5.33% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 14 | 14.1 | 5.22% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.9 | 18.4 | 5.14% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 21 | 5% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 24.9 | 25.3 | 4.98% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 6.4 | 4.92% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 12.8 | 4.92% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | 49.8 | 4.84% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 11.1 | 11.2 | 4.67% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.4 | 4.44% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34 | 35.4 | 4.12% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 11.3 | 12.7 | 4.1% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.5 | 13 | 4% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 14.3 | 15.9 | 3.92% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.7 | 10.8 | 3.85% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.6 | 11 | 3.77% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.4 | 20.4 | 3.55% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 14.8 | 3.5% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 168.1 | 169.5 | 3.42% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 21.3 | 3.4% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.9 | 3.28% | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.5 | 32 | 3.23% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | ||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 66.2 | 68.1 | 2.87% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 71.9 | 72 | 2.71% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.5 | 15.4 | 2.67% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.1 | 84 | 2.56% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.2 | 2.5% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.3 | 28.9 | 2.48% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 8.7 | 2.35% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.8 | 26.9 | 2.28% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.5 | 13.9 | 2.21% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.7 | 2.19% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 48 | 48.2 | 2.12% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.8 | 10 | 2.04% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.6 | 20.1 | 2.03% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.9 | 21 | 1.94% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17.7 | 18 | 1.69% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 14.1 | 14.2 | 1.43% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.8 | 28.6 | 1.42% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 15.2 | 1.33% | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.4 | 39.5 | 1.28% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8 | 1.27% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 24.2 | 24.3 | 1.25% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 34.5 | 34.6 | 1.17% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 37.6 | 38 | 1.06% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 59.3 | 59.4 | 1.02% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 189 | 199 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 60 | 60.5 | 0.83% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.2 | 12.7 | 0.79% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.7 | 13 | 0.78% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 28.3 | 28.5 | 0.71% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.2 | 0.62% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 78.1 | 81.5 | 0.62% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.5 | 16.6 | 0.61% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 51.7 | 52 | 0.58% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 19.1 | 19.2 | 0.52% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.3 | 66.4 | 0.45% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24.2 | 24.3 | 0.41% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.3 | 24.5 | 0.41% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.5 | 49.6 | 0.4% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 70.1 | 71.2 | 0.28% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.2 | 40.8 | 0.25% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 41.5 | 42.1 | 0.24% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 74.5 | 0.13% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | 3.7 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.8 | 3.9 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.1 | 5.3 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 7.5 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.4 | 9.5 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29 | 30 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.7 | 7.1 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34.5 | 37.4 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | 7.6 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 11.7 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 8 | 8.2 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 25.8 | 26.2 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.4 | 3.5 | ||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17.5 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | |||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.8 | 4.9 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 11.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 47.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.9 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.3 | 4.4 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 3 | 3.1 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.5 | 51.5 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.5 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4.4 | 4.5 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.3 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.6 | 12.7 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.5 | 7.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 49.9 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.2 | |||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28 | 28.4 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.8 | 8.9 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.3 | 8.5 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 13 | 13.1 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.6 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 12.9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.7 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.6 | 6.8 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27 | 27.3 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.5 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 25.5 | 25.9 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.1 | 11.3 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.8 | 13.9 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | |||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.9 | 9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9 | 9.1 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 6.1 | 6.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8.2 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.2 | 12 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.3 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3 | 3.1 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 8.1 | 8.2 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.2 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.2 | |||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.4 | 22.5 | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.6 | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 54.8 | 56 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 13.8 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.4 | 9.5 | ||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 15 | 15.1 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4 | 4.1 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.1 | 8.5 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.3 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 7.5 | 7.6 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.6 | 29.7 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.7 | 4.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.9 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.6 | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.5 | 19.6 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.5 | 16.6 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 8.7 | 8.8 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 18 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 17.6 | 19.5 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8.1 | 8.2 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38 | 39.6 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 47.2 | 52 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 9.5 | 9.8 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 70 | 70.4 | -0.14% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 29.9 | 30.1 | -0.33% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 24.8 | 25.4 | -0.39% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.8 | -0.42% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.7 | 43.1 | -0.46% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.3 | 64.4 | -0.46% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.4 | -0.49% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 60.7 | -0.49% | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 17.4 | 17.5 | -0.57% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.9 | 35 | -0.57% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.3 | -0.6% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | -0.69% | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 12.1 | 13.3 | -0.75% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 11.9 | -0.83% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 23.1 | 23.2 | -0.85% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.3 | 11.4 | -0.87% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 11 | 11.3 | -0.88% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | 11 | -0.9% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 30.3 | 30.7 | -0.97% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 30.4 | 30.5 | -0.97% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 19.4 | 19.5 | -1.02% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.1 | 9.5 | -1.04% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.2 | 37.4 | -1.06% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 26.8 | 26.9 | -1.1% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.7 | 44.8 | -1.1% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 33.4 | 33.5 | -1.18% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 16.2 | 16.3 | -1.21% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 8 | -1.23% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 15.9 | 16 | -1.23% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.4 | 30.5 | -1.29% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 13.9 | 14.7 | -1.34% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 7.1 | 7.2 | -1.37% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -1.41% | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 47.7 | 48 | -1.44% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 20.2 | 20.3 | -1.46% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.9 | -1.53% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.4 | -1.54% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.8 | -1.57% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.5 | -1.69% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.3 | 16.7 | -1.76% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.7 | 9.2 | -2.13% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.6 | 13.7 | -2.14% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.9 | 8.5 | -2.3% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 18.4 | 19 | -3.06% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82 | 85 | -3.41% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.7 | 18.3 | -3.68% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 37.9 | -3.81% | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10.4 | 10.6 | -4.5% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.2 | 26 | -4.76% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 259.4 | -9.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 259.4 | -9.99% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25.2 | 26 | -4.76% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 10.4 | 10.6 | -4.5% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 37.9 | -3.81% | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.7 | 18.3 | -3.68% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82 | 85 | -3.41% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 18.4 | 19 | -3.06% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 26 | -2.62% | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.9 | 8.5 | -2.3% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.6 | 13.7 | -2.14% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.7 | 9.2 | -2.13% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.3 | 16.7 | -1.76% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.5 | -1.69% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 18.8 | -1.57% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.4 | -1.54% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.9 | -1.53% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 20.2 | 20.3 | -1.46% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.5 | 6.8 | -1.45% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 47.7 | 48 | -1.44% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -1.41% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 7.1 | 7.2 | -1.37% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 13.9 | 14.7 | -1.34% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.4 | 30.5 | -1.29% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 7.6 | 8 | -1.23% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 15.9 | 16 | -1.23% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 16.2 | 16.3 | -1.21% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 33.4 | 33.5 | -1.18% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.7 | 44.8 | -1.1% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 26.8 | 26.9 | -1.1% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.2 | 37.4 | -1.06% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.1 | 9.5 | -1.04% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 19.4 | 19.5 | -1.02% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 30.4 | 30.5 | -0.97% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 30.3 | 30.7 | -0.97% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | 11 | -0.9% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 11 | 11.3 | -0.88% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.3 | 11.4 | -0.87% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 23.1 | 23.2 | -0.85% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.4 | 11.9 | -0.83% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 12.1 | 13.3 | -0.75% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | -0.69% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.3 | -0.6% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 17.4 | 17.5 | -0.57% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.9 | 35 | -0.57% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 60.7 | -0.49% | ||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20.1 | 20.4 | -0.49% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 64.3 | 64.4 | -0.46% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.7 | 43.1 | -0.46% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.3 | 47.8 | -0.42% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 24.8 | 25.4 | -0.39% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 29.9 | 30.1 | -0.33% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 70 | 70.4 | -0.14% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.6 | 3.7 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.8 | 3.9 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.1 | 5.3 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 7.5 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 9.4 | 9.5 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29 | 30 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.7 | 7.1 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 34.5 | 37.4 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.5 | 7.6 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | 11.7 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 8 | 8.2 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 25.8 | 26.2 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.4 | 3.5 | ||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 17.5 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | |||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.8 | 4.9 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 11.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 47.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.9 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.9 | 4 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.3 | 4.4 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 3 | 3.1 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.5 | 51.5 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.5 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.5 | 4.6 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 4.4 | 4.5 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.3 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 12.6 | 12.7 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.5 | 7.7 | ||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.5 | 49.9 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.2 | |||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 28 | 28.4 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4 | 4.1 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.8 | 8.9 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.3 | 8.5 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 13 | 13.1 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.6 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 12.9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.7 | 6.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.7 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.6 | 6.8 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27 | 27.3 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.5 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 25.5 | 25.9 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.1 | 11.3 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.8 | 13.9 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.8 | 8 | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | |||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.9 | 9 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9 | 9.1 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 6.1 | 6.2 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8.2 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.2 | 12 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.3 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3 | 3.1 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 8.1 | 8.2 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10 | 10.2 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 9.2 | |||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.4 | 22.5 | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.6 | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 54.8 | 56 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 13.8 | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.4 | 9.5 | ||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 15 | 15.1 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4 | 4.1 | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.1 | 8.5 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.3 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 7.5 | 7.6 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.6 | 29.7 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.7 | 4.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.9 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 10 | |||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.6 | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.5 | 19.6 | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.5 | 16.6 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 8.7 | 8.8 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 18 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 17.6 | 19.5 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 8.1 | 8.2 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38 | 39.6 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 47.2 | 52 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.4 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 9.5 | 9.8 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.2 | 74.5 | 0.13% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 41.5 | 42.1 | 0.24% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.2 | 40.8 | 0.25% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 70.1 | 71.2 | 0.28% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.5 | 49.6 | 0.4% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.3 | 24.5 | 0.41% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 24.2 | 24.3 | 0.41% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.3 | 66.4 | 0.45% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 19.1 | 19.2 | 0.52% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 51.7 | 52 | 0.58% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.5 | 16.6 | 0.61% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 78.1 | 81.5 | 0.62% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.2 | 0.62% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 28.3 | 28.5 | 0.71% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.7 | 13 | 0.78% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 12.2 | 12.7 | 0.79% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 60 | 60.5 | 0.83% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 189 | 199 | 1.02% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 59.3 | 59.4 | 1.02% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 37.6 | 38 | 1.06% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 8.8 | 1.15% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 34.5 | 34.6 | 1.17% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 24.2 | 24.3 | 1.25% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8 | 1.27% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.4 | 39.5 | 1.28% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 15.2 | 1.33% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.8 | 28.6 | 1.42% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 14.1 | 14.2 | 1.43% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17.7 | 18 | 1.69% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.9 | 21 | 1.94% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.6 | 20.1 | 2.03% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.8 | 10 | 2.04% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 48 | 48.2 | 2.12% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.7 | 2.19% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.5 | 13.9 | 2.21% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.8 | 26.9 | 2.28% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.1 | 8.7 | 2.35% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.3 | 28.9 | 2.48% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.2 | 2.5% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 75.1 | 84 | 2.56% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.5 | 15.4 | 2.67% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 71.9 | 72 | 2.71% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 66.2 | 68.1 | 2.87% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10 | 3.09% | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.5 | 32 | 3.23% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.9 | 3.28% | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 21.3 | 3.4% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 168.1 | 169.5 | 3.42% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 14.1 | 14.8 | 3.5% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.4 | 20.4 | 3.55% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.6 | 11 | 3.77% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 10.7 | 10.8 | 3.85% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 14.3 | 15.9 | 3.92% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.5 | 13 | 4% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 11.3 | 12.7 | 4.1% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34 | 35.4 | 4.12% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.4 | 4.44% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 11.1 | 11.2 | 4.67% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | 49.8 | 4.84% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 6.4 | 4.92% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12 | 12.8 | 4.92% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 14.9 | 4.93% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 24.9 | 25.3 | 4.98% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | 5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 21 | 5% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.9 | 18.4 | 5.14% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 14 | 14.1 | 5.22% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.1 | 43.5 | 5.33% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.6 | 19.4 | 5.43% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.4 | 19 | 5.56% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 27.6 | 29.8 | 5.67% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.1 | 3.6 | 5.88% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 29.4 | 33.2 | 6.41% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33 | 35.2 | 6.67% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 11.3 | 12.3 | 6.96% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 45.5 | 53.5 | 7.21% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 13.2 | 13.3 | 7.26% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11 | 11.8 | 7.27% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 17.5 | 18.9 | 7.39% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.7 | 11.5 | 7.48% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 4 | 4.3 | 7.5% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.7 | 12.9 | 7.5% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.5 | 11.1 | 7.77% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.9 | 4.1 | 7.89% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21.5 | 22.7 | 8.1% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46 | 52.5 | 8.25% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 24 | 26 | 8.33% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 22.8 | 8.57% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31.5 | 8.62% | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.2 | 12.3 | 8.85% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.8 | 6.1 | 8.93% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 24.5 | 26.7 | 8.98% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | 16.8 | 9.09% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 9.16% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.6 | 32.1 | 9.18% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 22.3 | 22.4 | 9.27% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.3 | 20 | 9.29% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29 | 9.43% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25.1 | 9.61% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25.1 | 9.61% | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15.9 | 9.66% | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14.1 | 16.9 | 9.74% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25.8 | 30.4 | 9.75% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 18.9 | 20.2 | 9.78% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.2 | 26.6 | 9.92% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 11.4 | 13.2 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 25.3 | 39.78% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 21 | 27.27% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.4 | 27.6 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.6 | 15% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2 | 2.3 | 15% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.2 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 8.5 | 14.86% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 20.1 | 14.86% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.5 | 11.6 | 14.85% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | 30.2 | 14.83% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.3 | 7 | 14.75% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 25 | 31.2 | 14.71% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.2 | 14.67% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13 | 17.2 | 14.67% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.6 | 14.1 | 14.63% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.9 | 25.1 | 14.61% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.9 | 16.5 | 14.58% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 17.3 | 14.57% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | 12.6 | 14.55% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16 | 19 | 14.46% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 10.3 | 14.44% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | 12.8 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.7 | 8.8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.3 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.2 | 8 | 14.29% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 14.29% | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | 20.1 | 14.2% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.9 | 11.3 | 14.14% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 9.3 | 10.5 | 14.13% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 18.5 | 19.4 | 14.12% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 88.6 | 14.03% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 43 | 48 | 14.01% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.5 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.8 | 5.7 | 14% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 18 | 13.92% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | 50 | 13.9% | |||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.6 | 5.8 | 13.73% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.3 | 5.8 | 13.73% | |||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.9 | 5 | 13.64% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 12 | 13.4 | 13.56% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.1 | 12.6 | 13.51% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 28 | 31.3 | 13.41% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15.4 | 17 | 13.33% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.4 | 13.33% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.1 | 5.2 | 13.04% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 230 | 260 | 13.04% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13 | 13.04% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 61 | 80 | 12.99% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.1 | 12.96% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.4 | 12.82% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 26.5 | 12.77% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 24 | 12.68% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 47 | 60 | 12.57% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.8 | 8.1 | 12.5% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.1 | 10.9 | 12.37% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 32 | 12.28% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18 | 21.2 | 12.17% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.5 | 12.07% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.6 | 8.5 | 11.84% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18 | 11.8% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.6 | 6.7 | 11.67% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 14.8 | 16.5 | 11.49% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | 28.2 | 11.46% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.8 | 3.9 | 11.43% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.7 | 11.43% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | 7.9 | 11.27% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6 | 7 | 11.11% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.1 | 10 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.6 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13.2 | 10.92% | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4.1 | 4.2 | 10.53% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14.1 | 18 | 10.43% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.3 | 10.43% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4.2 | 4.3 | 10.26% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.3 | 6.5 | 10.17% | |||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 1 | 1.1 | 10% | |||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | 10% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | 2.2 | 10% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 33 | 10% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 22 | 10% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32 | 9.97% | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18.2 | 20 | 9.89% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.6 | 9.71% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.8 | 4.7 | 9.3% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5 | 5.9 | 9.26% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.7 | 9.18% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.7 | 4.8 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 34.9 | 9.06% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11.1 | 12.1 | 9.01% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10.9 | 9% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 3.9 | 4.9 | 8.89% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 12.3 | 8.85% | ||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | 8.74% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75 | 84.8 | 8.72% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.5 | 8.7% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 14 | 8.53% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | 15.4 | 8.45% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.3 | 10.3 | 8.42% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 12.9 | 8.4% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 12.9 | 8.4% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.3 | 35 | 8.36% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.5 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 16 | 20 | 8.11% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.6 | 6.7 | 8.06% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.9 | 7.94% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 35.8 | 7.83% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 11.1 | 7.77% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.9 | 42 | 7.69% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.3 | 14.3 | 7.52% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | 7.3 | 7.35% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 49.8 | 7.1% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.1 | 35.5 | 6.93% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.4 | 11 | 6.8% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | 8 | 6.67% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 36.2 | 38.4 | 6.67% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.1 | 6.58% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13 | 6.56% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 17 | 17.9 | 6.55% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16 | 17 | 6.25% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.3 | 31 | 6.16% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.6 | 6.15% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.4 | 33 | 5.77% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11 | 5.77% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.5 | 5.71% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12.3 | 13 | 5.69% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 7 | 7.5 | 5.63% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 30.2 | 37 | 5.41% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28 | 30 | 5.26% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 20 | 20.9 | 5.03% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20.1 | 20.9 | 5.03% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 8.4 | 5% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.5 | 42 | 5% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.3 | 8.7 | 4.82% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | 15.5 | 4.73% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.5 | 11.1 | 4.72% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 8.9 | 4.71% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.5 | 4.65% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.5 | 15.9 | 4.61% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31.6 | 32.2 | 4.55% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30 | 34.5 | 4.55% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 40 | 4.44% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.1 | 21.8 | 4.31% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 14.8 | 4.23% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 33.5 | 39.5 | 4.22% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.5 | 10.3 | 4.04% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.5 | 15.5 | 4.03% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.8 | 4% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 27 | 3.85% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 43.3 | 43.4 | 3.83% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 27.2 | 27.4 | 3.79% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 24.9 | 3.75% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23.1 | 28 | 3.7% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.3 | 11.2 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 31 | 31.1 | 3.67% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 25.2 | 25.5 | 3.66% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 36 | 3.45% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.6 | 18 | 3.45% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12 | 3.45% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.2 | 21.4 | 3.38% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.7 | 3.25% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.2 | 16.3 | 3.16% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.7 | 20.3 | 3.05% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 133.6 | 134 | 3% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.1 | 10.4 | 2.97% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 24.9 | 25 | 2.88% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.4 | 2.86% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 14.8 | 2.78% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.6 | 57 | 2.7% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.5 | 65.9 | 2.65% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.6 | 3.9 | 2.63% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 8 | 2.56% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24 | 25.6 | 2.4% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.8 | 56.9 | 2.34% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 206.5 | 211 | 2.33% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.8 | 22.3 | 2.29% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 17.9 | 2.29% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.5 | 22.9 | 2.23% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 23 | 2.22% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.6 | 2.16% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.8 | 2.07% | |||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.8 | 15.9 | 1.92% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 32.1 | 33.3 | 1.83% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 11.4 | 1.79% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 29.1 | 1.75% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 17.5 | 1.74% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.1 | 29.6 | 1.72% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12.2 | 1.67% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.5 | 18.5 | 1.65% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32 | 1.59% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.2 | 1.54% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 13.3 | 1.53% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33.1 | 34 | 1.49% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 13.8 | 1.47% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49 | 49.5 | 1.43% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.6 | 1.32% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.7 | 1.21% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.9 | 17.8 | 1.14% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10 | 1.01% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.4 | 10 | 1.01% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.6 | 30.3 | 1% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 1% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.5 | 0.97% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42.2 | 42.4 | 0.95% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 64 | 65.9 | 0.92% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.5 | 34.8 | 0.87% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.2 | 23.4 | 0.86% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.6 | 24 | 0.84% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.7 | 0.82% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.5 | 0.79% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.6 | 13 | 0.78% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.7 | 26.2 | 0.77% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.4 | 41.8 | 0.72% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.4 | 14.7 | 0.68% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.1 | 0.67% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.5 | 79.4 | 0.63% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16 | 16.3 | 0.62% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.8 | 36.1 | 0.56% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.9 | 0.54% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.7 | 59.5 | 0.51% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.6 | 21.2 | 0.47% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 20 | 22 | 0.46% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 43.5 | 44.9 | 0.45% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.8 | 26.9 | 0.37% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.8 | 0.34% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.5 | 35.7 | 0.28% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 39.5 | 0.25% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.5 | 47.8 | 0.21% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.9 | 51.5 | 0.19% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66.1 | 0.15% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25 | 25.3 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.8 | 11 | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.5 | 84.7 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.8 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | 9.3 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.7 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.2 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.5 | 20.6 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.7 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.5 | 7.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.5 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.1 | 12.3 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.4 | 3.7 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25.4 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | 7.9 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | 3.6 | |||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 23 | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.9 | 7.9 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.2 | 28.8 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.3 | |||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 7.8 | 9 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 24.8 | 25 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.1 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 110 | 120 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.8 | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.7 | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | 23 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21 | 22.7 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.3 | 12.5 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 15 | ||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.4 | 23.5 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.7 | 29.8 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 4 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8.8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267.1 | 313 | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 15.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | |||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.5 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.1 | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.2 | 2.3 | ||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.9 | |||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 13 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.5 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.7 | 4.1 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.8 | 0.9 | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 21 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 12.6 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27 | 27.5 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.6 | 17.7 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.6 | 11.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8 | 8.1 | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.6 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 7.5 | |||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.3 | 19.4 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 10.8 | 11.8 | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.6 | 3.7 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.4 | 11.8 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.9 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.8 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.2 | 1.3 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.1 | ||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.7 | 49.8 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.5 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4 | 4.1 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.1 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.9 | 26 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 15.3 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.3 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 7.9 | 8 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.1 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.5 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.5 | 13.2 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.5 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.3 | 8.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10 | 11.2 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 6 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 13.4 | ||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15.1 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.9 | 5.1 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 70.1 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.3 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 23.3 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | 18 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | ||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.6 | 8.8 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.4 | 12.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.4 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.1 | 6.5 | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 12.9 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 69.4 | 81.6 | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 518.1 | 529.9 | -0.11% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | -0.22% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.8 | -0.27% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.2 | 34.4 | -0.29% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.6 | 30 | -0.33% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58 | 58.3 | -0.34% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 156 | 169.3 | -0.35% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.5 | 27.3 | -0.36% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.2 | 101.3 | -0.39% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.3 | -0.45% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.9 | 63 | -0.47% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.1 | 20.4 | -0.49% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.7 | 19.8 | -0.5% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.7 | 38.8 | -0.51% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.4 | -0.51% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18 | 19.3 | -0.52% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.7 | 16.8 | -0.59% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 13.9 | 14.2 | -0.7% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 27.8 | -0.71% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.3 | 37.4 | -0.8% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.3 | -0.81% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10 | 11.1 | -0.89% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.7 | 21.7 | -0.91% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.4 | -0.93% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.3 | 32 | -0.93% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 62.2 | 63.1 | -0.94% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.6 | -0.96% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10 | -0.99% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.1 | 29.2 | -1.02% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -1.07% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.4 | -1.18% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.8 | -1.18% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | -1.19% | ||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.2 | -1.2% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.1 | -1.22% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199.7 | 200 | -1.23% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.9 | -1.25% | ||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.4 | 28.7 | -1.37% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.5 | -1.52% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.6 | 35.2 | -1.68% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.3 | 11.5 | -1.71% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -1.79% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 4.9 | -2% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | -2% | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19 | 19.5 | -2.01% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.1 | 22.5 | -2.17% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.2 | -2.22% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 15.8 | 15.9 | -2.45% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 50.7 | 51 | -2.49% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | 7.5 | -2.6% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 6.8 | 7 | -2.78% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.5 | -2.78% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10.2 | -2.86% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 26 | 27 | -3.23% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3 | -3.23% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.1 | 5.6 | -3.45% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 2.8 | -3.45% | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 8.5 | 9.6 | -4% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.7 | -4.29% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 9.9 | 10 | -4.76% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.8 | -4.92% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.7 | 6 | -6.25% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 15 | 16.5 | -6.25% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.4 | 12.4 | -6.77% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11 | 12 | -6.98% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.5 | -7.3% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 26.5 | -7.67% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.2 | 2.3 | -8% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.4 | -8.33% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.2 | 11.3 | -8.87% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10 | -9.09% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.5 | -9.64% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | -11.76% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 27.9 | -12.81% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | -14.29% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.6 | -14.29% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.4 | -14.29% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 11 | -18.52% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16.1 | -14.81% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 11 | -14.73% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -14.67% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.4 | -14.29% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 4.8 | -14.29% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.6 | -14.29% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 27.9 | -12.81% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 6.3 | 6.4 | -12.33% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.5 | -11.76% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 17.3 | -9.9% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.5 | -9.64% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10 | -9.09% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.2 | 11.3 | -8.87% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 4.4 | -8.33% | ||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2.2 | 2.3 | -8% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | 26.5 | -7.67% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16.5 | -7.3% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11 | 12 | -6.98% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.4 | 12.4 | -6.77% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 15 | 16.5 | -6.25% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 5.7 | 6 | -6.25% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | -6.25% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.5 | 5.8 | -4.92% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 9.9 | 10 | -4.76% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.7 | -4.29% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 8.5 | 9.6 | -4% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.1 | 5.6 | -3.45% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 2.8 | -3.45% | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | 3 | -3.23% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 26 | 27 | -3.23% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 31 | -3.13% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 10.2 | -2.86% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.5 | -2.78% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 6.8 | 7 | -2.78% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 30 | 33 | -2.65% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.9 | 7.5 | -2.6% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 50.7 | 51 | -2.49% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 15.8 | 15.9 | -2.45% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 13 | 13.2 | -2.22% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.1 | 22.5 | -2.17% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19 | 19.5 | -2.01% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | -2% | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.4 | 4.9 | -2% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -1.79% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 11.3 | 11.5 | -1.71% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 33.6 | 35.2 | -1.68% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 6.5 | -1.52% | ||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 14 | 14.1 | -1.4% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 28.4 | 28.7 | -1.37% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.9 | -1.25% | ||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199.7 | 200 | -1.23% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.1 | -1.22% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 8.2 | -1.2% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | -1.19% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.4 | -1.18% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.8 | -1.18% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -1.07% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29.1 | 29.2 | -1.02% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.6 | 10 | -0.99% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.6 | -0.96% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21 | -0.94% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 62.2 | 63.1 | -0.94% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 31.3 | 32 | -0.93% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 21.4 | -0.93% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.7 | 21.7 | -0.91% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10 | 11.1 | -0.89% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.3 | -0.81% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 37.3 | 37.4 | -0.8% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 23.9 | 27.8 | -0.71% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 140 | -0.71% | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 13.9 | 14.2 | -0.7% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.7 | 16.8 | -0.59% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18 | 19.3 | -0.52% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 38.7 | 38.8 | -0.51% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.4 | -0.51% | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.7 | 19.8 | -0.5% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 20.1 | 20.4 | -0.49% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 62.9 | 63 | -0.47% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.3 | -0.45% | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 101.2 | 101.3 | -0.39% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.5 | 27.3 | -0.36% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 156 | 169.3 | -0.35% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 58 | 58.3 | -0.34% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.6 | 30 | -0.33% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.2 | 34.4 | -0.29% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.8 | -0.27% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | -0.22% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 518.1 | 529.9 | -0.11% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25 | 25.3 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 10.8 | 11 | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.5 | 84.7 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.7 | 8.8 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | 9.3 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.7 | 13 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 3.9 | 4.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.2 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 20.5 | 20.6 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 13.5 | 13.7 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 10.7 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.5 | 7.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.1 | 8.5 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 12.1 | 12.3 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.1 | |||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.4 | 21.5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.7 | 10.8 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.7 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.4 | 3.7 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 25.4 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | 7.9 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35.5 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 12 | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | 3.6 | |||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 37.9 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 14.5 | 14.6 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.4 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 20.3 | 23 | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.3 | 29.5 | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.9 | 7.9 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.2 | 28.8 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 15.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.8 | 6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.3 | |||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.1 | 4.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 7.8 | 9 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 24.8 | 25 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.1 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 110 | 120 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 11 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.5 | 15.8 | ||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.7 | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.5 | 23 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 25.5 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 10.8 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 21 | 22.7 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.5 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.3 | 12.5 | ||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.1 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | 0.8 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.2 | 15 | ||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 23.4 | 23.5 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.3 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 16.5 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11 | |||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.7 | 29.8 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.6 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 4 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8.8 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 267.1 | 313 | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 10.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 15.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 10.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 10.9 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20 | |||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 10.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 10.2 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | |||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 12.4 | 12.5 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 5.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 51.1 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.1 | |||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | ||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.3 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 2.2 | 2.3 | ||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.9 | |||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 9.2 | |||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 13 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 2.7 | 2.8 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 9.5 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | |||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.7 | 4.1 | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.8 | 0.9 | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 21 | ||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 12.6 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27 | 27.5 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.6 | 17.7 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.6 | 11.9 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 8 | 8.1 | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21.3 | 22 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.9 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.2 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 4.1 | 4.2 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 18.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.6 | |||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 7.5 | |||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 19.3 | 19.4 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 10.8 | 11.8 | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.6 | 3.7 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.3 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 26 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.9 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 11.4 | 11.8 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 1.9 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.5 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.8 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.8 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1.2 | 1.3 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1 | 1.1 | ||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.6 | 0.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.7 | 49.8 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24 | 25 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 15 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.3 | 2.5 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4 | 4.1 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.1 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 4.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.9 | 26 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 15.3 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 52.3 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.5 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 7.9 | 8 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 4.1 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6 | 6.5 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2.2 | 2.3 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.5 | 13.2 | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8.8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.5 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2.1 | 2.2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.5 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.1 | 6 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 7.3 | 8.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 15.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 4.4 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10 | 11.2 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.7 | 6 | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 13.4 | ||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15.1 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 4.9 | 5.1 | ||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 70.1 | |||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.3 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 6.2 | 6.3 | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 23.3 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16 | 18 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | ||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.6 | 8.8 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 62.4 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12.4 | 12.5 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.6 | 2.7 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 5.5 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.3 | 11.5 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.4 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 2.8 | 2.9 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.8 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 16.7 | 19.5 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.1 | 6.5 | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 12.9 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 69.4 | 81.6 | ||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66.1 | 0.15% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.9 | 51.5 | 0.19% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 47.5 | 47.8 | 0.21% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 39.5 | 0.25% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.5 | 35.7 | 0.28% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.8 | 0.34% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.8 | 26.9 | 0.37% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 26.7 | 26.8 | 0.37% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 43.5 | 44.9 | 0.45% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 20 | 22 | 0.46% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.6 | 21.2 | 0.47% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.7 | 59.5 | 0.51% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.9 | 0.54% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 35.8 | 36.1 | 0.56% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 16 | 16.3 | 0.62% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 78.5 | 79.4 | 0.63% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | 15.1 | 0.67% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 14.6 | 14.9 | 0.68% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.4 | 14.7 | 0.68% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 41.4 | 41.8 | 0.72% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.7 | 26.2 | 0.77% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.6 | 13 | 0.78% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 25.5 | 0.79% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.7 | 0.82% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.2 | 36.5 | 0.83% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.6 | 24 | 0.84% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.2 | 23.4 | 0.86% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.5 | 34.8 | 0.87% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 64 | 65.9 | 0.92% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 42.2 | 42.4 | 0.95% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.5 | 0.96% | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.5 | 0.97% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 1% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.6 | 30.3 | 1% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10 | 1.01% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.4 | 10 | 1.01% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.5 | 39 | 1.04% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.7 | 18.9 | 1.07% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.9 | 17.8 | 1.14% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.7 | 1.21% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 30.2 | 30.6 | 1.32% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7.1 | 7.3 | 1.39% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49 | 49.5 | 1.43% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | 1.45% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 13.8 | 1.47% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33.1 | 34 | 1.49% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 13.3 | 1.53% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.2 | 1.54% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32 | 1.59% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.5 | 18.5 | 1.65% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.9 | 12.2 | 1.67% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11.6 | 11.9 | 1.71% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 29.1 | 29.6 | 1.72% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.2 | 17.5 | 1.74% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.4 | 29.1 | 1.75% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 11.4 | 1.79% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 32.1 | 33.3 | 1.83% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.8 | 15.9 | 1.92% | |||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.5 | 14.8 | 2.07% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.6 | 2.16% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 23 | 2.22% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 22.5 | 22.9 | 2.23% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.4 | 17.9 | 2.29% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.8 | 22.3 | 2.29% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 206.5 | 211 | 2.33% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 54.8 | 56.9 | 2.34% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24 | 25.6 | 2.4% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.5 | 2.5% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 8 | 2.56% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.6 | 3.9 | 2.63% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.5 | 65.9 | 2.65% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47.6 | 57 | 2.7% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 14.8 | 2.78% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.3 | 14.4 | 2.86% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 24.9 | 25 | 2.88% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 10.1 | 10.4 | 2.97% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 133.6 | 134 | 3% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.7 | 20.3 | 3.05% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.2 | 16.3 | 3.16% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.6 | 12.7 | 3.25% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.2 | 21.4 | 3.38% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12 | 3.45% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 36 | 3.45% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.6 | 18 | 3.45% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.6 | 2.9 | 3.57% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5.5 | 5.8 | 3.57% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 25.2 | 25.5 | 3.66% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 31 | 31.1 | 3.67% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10.3 | 11.2 | 3.7% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23.1 | 28 | 3.7% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 24.9 | 3.75% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 27.2 | 27.4 | 3.79% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 43.3 | 43.4 | 3.83% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | 27 | 3.85% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.8 | 4% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.5 | 15.5 | 4.03% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 9.5 | 10.3 | 4.04% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 33.5 | 39.5 | 4.22% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 14.8 | 4.23% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.1 | 21.8 | 4.31% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 40 | 4.44% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30 | 34.5 | 4.55% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 31.6 | 32.2 | 4.55% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.5 | 15.9 | 4.61% | |||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 4.3 | 4.5 | 4.65% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.5 | 8.9 | 4.71% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 10.5 | 11.1 | 4.72% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | 15.5 | 4.73% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.3 | 8.7 | 4.82% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 38.5 | 42 | 5% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 8.4 | 5% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.1 | 5% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 20 | 20.9 | 5.03% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 20.1 | 20.9 | 5.03% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | 10.4 | 5.05% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28 | 30 | 5.26% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 19 | 20 | 5.26% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 30.2 | 37 | 5.41% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 16.5 | 19 | 5.56% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 7 | 7.5 | 5.63% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12.3 | 13 | 5.69% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17 | 18.5 | 5.71% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.4 | 11 | 5.77% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.4 | 33 | 5.77% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 31 | 5.8% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 18 | 5.88% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.8 | 14.4 | 5.88% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.6 | 6.15% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.3 | 31 | 6.16% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.6 | 24 | 6.19% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16 | 17 | 6.25% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 40 | 42.5 | 6.52% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 17 | 17.9 | 6.55% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13 | 6.56% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.6 | 8.1 | 6.58% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 36.2 | 38.4 | 6.67% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.8 | 8 | 6.67% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10.4 | 11 | 6.8% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.1 | 35.5 | 6.93% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.5 | 9.2 | 6.98% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 45 | 49.8 | 7.1% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | 7.3 | 7.35% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.3 | 14.3 | 7.52% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 39.9 | 42 | 7.69% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 11.1 | 7.77% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.5 | 35.8 | 7.83% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 7.94% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.9 | 7.94% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.6 | 6.7 | 8.06% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.5 | 20 | 8.11% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 16 | 20 | 8.11% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.3 | 35 | 8.36% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 12.9 | 8.4% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 12.9 | 8.4% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.3 | 10.3 | 8.42% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | 15.4 | 8.45% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 14 | 8.53% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.1 | 2.5 | 8.7% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75 | 84.8 | 8.72% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.7 | 8.72% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | 8.74% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 31 | 8.77% | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 12.3 | 8.85% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 3.9 | 4.9 | 8.89% | |||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 19 | 22 | 8.91% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10.9 | 9% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11.1 | 12.1 | 9.01% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 32 | 34.9 | 9.06% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 4.7 | 4.8 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.8 | 10.7 | 9.18% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5 | 5.9 | 9.26% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.8 | 4.7 | 9.3% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.6 | 9.71% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 18.2 | 20 | 9.89% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32 | 9.97% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28 | 33 | 10% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20 | 22 | 10% | |||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 1 | 1.1 | 10% | |||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | 10% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.7 | 2.2 | 10% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.3 | 6.5 | 10.17% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 4.2 | 4.3 | 10.26% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.5 | 10.29% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.3 | 10.43% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 14.1 | 18 | 10.43% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 4.9 | 6.3 | 10.53% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4.1 | 4.2 | 10.53% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 13.2 | 10.92% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.6 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | 11.11% | |||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 20 | 11.11% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.1 | 10 | 11.11% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6 | 7 | 11.11% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | 7.9 | 11.27% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.7 | 11.43% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.8 | 3.9 | 11.43% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | 28.2 | 11.46% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 14.8 | 16.5 | 11.49% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.6 | 6.7 | 11.67% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 18 | 11.8% | ||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.6 | 8.5 | 11.84% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10.3 | 11.96% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5 | 6.5 | 12.07% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 16.4 | 18.5 | 12.12% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18 | 21.2 | 12.17% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | 32 | 12.28% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.1 | 10.9 | 12.37% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 7.8 | 8.1 | 12.5% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 47 | 60 | 12.57% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.6 | 12.5 | 12.61% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 24 | 12.68% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 26.5 | 12.77% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.4 | 12.82% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.9 | 12.86% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.2 | 6.1 | 12.96% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 61 | 80 | 12.99% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 230 | 260 | 13.04% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11 | 13 | 13.04% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.1 | 5.2 | 13.04% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.4 | 13.33% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 15.4 | 17 | 13.33% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55 | 13.4% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11 | 13.4% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 9.5 | 11 | 13.4% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 28 | 31.3 | 13.41% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 59 | 13.46% | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.1 | 12.6 | 13.51% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 12 | 13.4 | 13.56% | |||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.9 | 5 | 13.64% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.6 | 5.8 | 13.73% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.3 | 5.8 | 13.73% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.3 | 13.79% | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 3.1 | 4.1 | 13.89% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43 | 50 | 13.9% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 18 | 13.92% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.3 | 5.7 | 14% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.5 | 5.7 | 14% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.8 | 5.7 | 14% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 43 | 48 | 14.01% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.1 | 88.6 | 14.03% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 18.5 | 19.4 | 14.12% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 9.3 | 10.5 | 14.13% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.9 | 11.3 | 14.14% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.6 | 20.1 | 14.2% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.2 | 14.29% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.6 | 14.29% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.3 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.4 | 12 | 14.29% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.2 | 8 | 14.29% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7.2 | 14.29% | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.7 | 8.8 | 14.29% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.2 | 12.8 | 14.29% | |||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 13.2 | 15.1 | 14.39% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 10.3 | 14.44% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 16 | 19 | 14.46% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 6.2 | 7.1 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 15.8 | 20.5 | 14.53% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | 12.6 | 14.55% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 17.3 | 14.57% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.9 | 16.5 | 14.58% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.9 | 25.1 | 14.61% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.6 | 14.1 | 14.63% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 13.3 | 14.66% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.2 | 14.67% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 13 | 17.2 | 14.67% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 21.7 | 25.8 | 14.67% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 25 | 31.2 | 14.71% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 17.9 | 14.74% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.3 | 7 | 14.75% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.4 | 14.81% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.3 | 14.81% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | 30.2 | 14.83% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 11.5 | 11.6 | 14.85% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 20.1 | 14.86% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 6.7 | 8.5 | 14.86% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 25.5 | 14.86% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.5 | 29.3 | 14.9% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.3 | 13.1 | 14.91% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | 32.3 | 14.95% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.6 | 15% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2 | 2.3 | 15% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9.2 | 15% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 10 | 11.5 | 15% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.4 | 27.6 | 15% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.1 | 16.3 | 20.74% | |||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 21 | 27.27% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 25.3 | 39.78% | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 15.2 | 35.4 | 39.92% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 24.5 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade