Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 34 | 37.45 | 7% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.4 | 14.4 | 6.67% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 13.7 | 13.75 | 6.59% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 50.7 | 54 | 6.51% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.7 | 14 | 6.46% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 57.7 | 66 | 6.45% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 37.7 | 40 | 6.38% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.2 | 16.55 | 6.09% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.5 | 12.2 | 6.09% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.7 | 11.35 | 6.07% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 31.5 | 34.8 | 5.94% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 15.9 | 18 | 5.88% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.1 | 36 | 5.88% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50.7 | 53.9 | 5.69% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 7.81 | 8.22 | 5.38% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 14.7 | 14.75 | 5.36% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.51 | 10.45 | 5.34% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 67 | 67.4 | 5.31% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.3 | 18 | 5.26% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.5 | 43.9 | 5.15% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.7 | 13.75 | 4.96% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 44.9 | 45 | 4.65% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.65 | 6.8 | 4.62% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.55 | 21 | 4.48% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.25 | 7.47 | 4.48% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 35.6 | 38.7 | 4.45% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.4 | 19.3 | 4.32% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.15 | 12.2 | 4.27% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 35.6 | 37 | 4.23% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 22.65 | 22.7 | 4.13% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 36.5 | 38 | 4.11% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.3 | 27 | 4.05% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.45 | 7.48 | 4.03% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 19.6 | 19.65 | 3.97% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.1 | 21.4 | 3.88% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.4 | 70 | 3.7% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 12.9 | 13 | 3.59% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 20.2 | 20.85 | 3.47% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.94 | 5 | 3.31% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.95 | 14.1 | 3.3% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.95 | 9.5 | 3.26% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 80 | 81.2 | 3.18% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.8 | 32.9 | 3.13% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 22.7 | 23.4 | 3.08% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28 | 28.5 | 3.07% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 7.65 | 7.88 | 3.01% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.72 | 2.78 | 2.96% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 210.3 | 216 | 2.81% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.34 | 7.35 | 2.8% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 7.06 | 7.08 | 2.61% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.97 | 1.98 | 2.59% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.1 | 40.5 | 2.53% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.8 | 8.2 | 2.5% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.26 | 3.28 | 2.5% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16.45 | 16.5 | 2.48% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.6 | 12.55 | 2.45% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.3 | 21.4 | 2.39% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.16 | 9.2 | 2.34% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.7 | 33.45 | 2.29% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.4 | 13.7 | 2.24% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.35 | 11.5 | 2.22% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 48.05 | 48.1 | 2.12% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 11.9 | 12.25 | 2.08% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 14.75 | 14.8 | 2.07% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 19.9 | 20 | 2.04% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.55 | 17.9 | 1.99% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.95 | 18 | 1.98% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.85 | 12.95 | 1.97% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.75 | 15.8 | 1.94% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 34.45 | 34.5 | 1.92% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 13.25 | 13.3 | 1.92% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.5 | 10.65 | 1.91% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.15 | 13.35 | 1.91% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 29.5 | 29.55 | 1.9% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.7 | 3.77 | 1.89% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 10.8 | 10.85 | 1.88% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 67.3 | 67.4 | 1.81% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67.4 | 67.7 | 1.8% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11.3 | 11.35 | 1.79% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 21.85 | 22.8 | 1.79% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.9 | 40.6 | 1.75% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 49.3 | 49.35 | 1.75% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.7 | 11.75 | 1.73% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 52.8 | 52.9 | 1.73% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.65 | 14.7 | 1.73% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.82 | 8.85 | 1.72% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.9 | 65 | 1.72% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 142 | 142.2 | 1.72% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 41.7 | 42 | 1.69% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 82.9 | 84.4 | 1.69% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 9.74 | 9.75 | 1.67% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.07 | 3.08 | 1.65% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 46.2 | 46.5 | 1.64% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.45 | 43.5 | 1.64% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 28.25 | 28.4 | 1.61% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 35.75 | 35.8 | 1.56% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.35 | 29.45 | 1.55% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.55 | 19.7 | 1.55% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78 | 78.8 | 1.55% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 52.6 | 52.7 | 1.54% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.55 | 4.65 | 1.53% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 59.7 | 59.8 | 1.53% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.03 | 4.08 | 1.49% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10 | 10.25 | 1.49% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.85 | 13.9 | 1.46% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.6 | 17.7 | 1.43% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.15 | 14.2 | 1.43% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.2 | 36.4 | 1.39% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.05 | 11.1 | 1.37% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 37 | 37.5 | 1.35% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.44 | 7.5 | 1.35% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.05 | 22.7 | 1.34% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 60.5 | 60.6 | 1.34% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.9 | 38 | 1.33% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.4 | 19.45 | 1.3% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.38 | 5.45 | 1.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.5 | 15.8 | 1.28% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 48.2 | 48.3 | 1.26% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 114.2 | 114.7 | 1.24% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.65 | 16.7 | 1.21% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.66 | 8.67 | 1.17% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 47.65 | 47.9 | 1.16% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.55 | 3.58 | 1.13% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.15 | 18.25 | 1.11% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.3 | 74 | 1.09% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.8 | 27.85 | 1.09% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.6 | 65.2 | 1.09% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.85 | 1.87 | 1.08% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.4 | 24.6 | 1.03% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.05 | 10.15 | 1% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 10.25 | 10.3 | 0.98% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.7 | 15.75 | 0.96% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 21 | 21.05 | 0.96% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.21 | 4.26 | 0.95% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 149.4 | 149.5 | 0.95% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.65 | 10.7 | 0.94% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.3 | 21.45 | 0.94% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.2 | 16.3 | 0.93% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 43.7 | 43.8 | 0.92% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 38.3 | 38.35 | 0.92% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 120.1 | 120.9 | 0.92% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.55 | 11 | 0.92% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 33.2 | 33.3 | 0.91% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 27.95 | 28 | 0.9% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.4 | 3.42 | 0.88% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.8 | 22.85 | 0.88% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.58 | 4.59 | 0.88% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.45 | 11.5 | 0.88% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 57.5 | 57.7 | 0.87% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.75 | 46.9 | 0.86% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 30.2 | 30.4 | 0.83% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50.1 | 50.5 | 0.8% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.9 | 19.95 | 0.76% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79.7 | 79.8 | 0.76% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 26.9 | 27.3 | 0.74% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.61 | 5.63 | 0.72% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.7 | 5.71 | 0.71% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 35.8 | 35.85 | 0.7% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 7.03 | 7.35 | 0.68% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.9 | 8.93 | 0.68% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.48 | 4.49 | 0.67% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.95 | 15 | 0.67% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.03 | 3.04 | 0.66% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38 | 38.2 | 0.66% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.3 | 38.8 | 0.65% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.69 | 4.7 | 0.64% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.83 | 7.85 | 0.64% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.6 | 23.65 | 0.64% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.2 | 23.7 | 0.64% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.95 | 24 | 0.63% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.5 | 40.55 | 0.62% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.24 | 8.25 | 0.61% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.28 | 3.3 | 0.61% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 41.3 | 41.35 | 0.61% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 67.6 | 67.7 | 0.59% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.9 | 17 | 0.59% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.45 | 8.5 | 0.59% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 50.9 | 51 | 0.59% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 17.25 | 17.3 | 0.58% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26.1 | 26.2 | 0.58% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.5 | 122.9 | 0.57% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 52.8 | 53.5 | 0.56% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.6 | 53.8 | 0.56% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 19.15 | 19.25 | 0.52% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.99 | 6 | 0.5% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.05 | 10.1 | 0.5% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.35 | 40.4 | 0.5% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.15 | 10.2 | 0.49% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4 | 4.12 | 0.49% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 10.5 | 10.55 | 0.48% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.34 | 6.35 | 0.47% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.25 | 2.26 | 0.44% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.35 | 0.44% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 45.3 | 45.7 | 0.44% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.75 | 11.85 | 0.42% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 23.8 | 23.85 | 0.42% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.9 | 11.95 | 0.42% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 47.8 | 48 | 0.42% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 11.95 | 12 | 0.42% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 7.34 | 7.35 | 0.41% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.05 | 25.1 | 0.4% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.11 | 5.34 | 0.38% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 8.04 | 8.05 | 0.37% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.15 | 14.2 | 0.35% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28.4 | 28.45 | 0.35% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 14.75 | 14.8 | 0.34% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.99 | 6 | 0.33% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.5 | 92.7 | 0.32% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 63.9 | 64 | 0.31% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.23 | 0.31% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 65 | 65.3 | 0.31% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.16 | 3.3 | 0.3% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 16.6 | 16.65 | 0.3% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.05 | 17.1 | 0.29% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.6 | 68.7 | 0.29% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 17.25 | 17.3 | 0.29% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.85 | 17.9 | 0.28% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.1 | 7.2 | 0.28% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.4 | 18.55 | 0.27% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.9 | 18.95 | 0.26% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.18 | 4.19 | 0.24% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.38 | 8.39 | 0.24% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 7.95 | 8.41 | 0.24% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.61 | 8.63 | 0.23% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.35 | 4.37 | 0.23% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.75 | 22.05 | 0.23% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.2 | 26.25 | 0.19% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 53.5 | 53.9 | 0.19% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.2 | 0.18% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 27.6 | 27.65 | 0.18% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 56.5 | 56.6 | 0.18% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.9 | 30.95 | 0.16% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.5 | 31.2 | 0.16% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.4 | 31.65 | 0.16% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.6 | 34.65 | 0.14% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 7.2 | 7.34 | 0.14% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.34 | 7.36 | 0.14% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 38.65 | 39.15 | 0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 83 | 83.2 | 0.12% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 125 | 125.1 | 0.08% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.4 | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.75 | 24.8 | ||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17 | 17.1 | ||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 46.4 | 46.45 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.25 | 17.3 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.97 | 6.03 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 14.35 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 36 | 36.25 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.63 | |||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.15 | 30.3 | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.4 | 35.55 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.04 | 3.05 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 14 | 14.05 | ||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.4 | 116 | ||||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35.1 | 35.2 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.05 | 17.15 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.75 | 3.77 | ||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.24 | 6.25 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.85 | 12.9 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | |||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.6 | 42.95 | ||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.2 | 26.25 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.85 | 10.9 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.63 | 2.68 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23.9 | 25 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.1 | 3.11 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.55 | 11.65 | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.78 | 6.2 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 29.3 | |||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 59.1 | 59.2 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.59 | 1.62 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.4 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | ||||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.41 | 2.42 | ||||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 33.2 | 33.4 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30.5 | 30.9 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.3 | 70.4 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.35 | 36.4 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.7 | 10.75 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.3 | |||||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.5 | 14.6 | ||||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21 | 21.05 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.8 | |||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19 | 19.05 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.45 | 11.2 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.21 | |||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.3 | 11.35 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | ||||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.7 | 29.8 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.7 | 12.8 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.15 | 10.2 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.65 | 11.4 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.45 | 11 | ||||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.56 | 4.57 | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15 | 15.1 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.8 | 34.85 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.55 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.38 | |||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.45 | 2.47 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 13.9 | 14.2 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 16.85 | |||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.65 | 10.7 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 15.15 | |||||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 19 | |||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 9.97 | 9.98 | -0.1% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 182.5 | 184 | -0.11% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.3 | 42.8 | -0.12% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 78.1 | 79 | -0.13% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 7.89 | -0.13% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.25 | 36.3 | -0.14% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 36.05 | 36.15 | -0.14% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.2 | 34.3 | -0.15% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.82 | 6.84 | -0.15% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.78 | 6.8 | -0.15% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 33.8 | 33.85 | -0.15% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32.25 | 32.4 | -0.15% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.3 | 26.35 | -0.19% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 25.8 | 25.95 | -0.19% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 24 | 25.7 | -0.19% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.89 | 4.99 | -0.2% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 20.2 | 20.4 | -0.24% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.5 | 19.55 | -0.26% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19 | 19.1 | -0.26% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.3 | 17.35 | -0.29% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.4 | 34.4 | -0.29% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.37 | 3.39 | -0.29% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 15.9 | 15.95 | -0.31% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 30.85 | 30.9 | -0.32% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.75 | -0.34% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.3 | 29.4 | -0.34% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.4 | 28.9 | -0.34% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 56.5 | 56.7 | -0.35% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.21 | 8.37 | -0.36% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 110.1 | 110.5 | -0.36% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.7 | 26.75 | -0.37% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.4 | 26.5 | -0.38% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.1 | 25.4 | -0.39% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 50.7 | -0.39% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.25 | 12.3 | -0.4% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 96.9 | 97 | -0.41% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.3 | 23.4 | -0.43% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.4 | 10.9 | -0.46% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 102.4 | 107 | -0.47% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.75 | 42.1 | -0.47% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.97 | 3.99 | -0.5% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 99.2 | 99.5 | -0.5% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.4 | 9.89 | -0.5% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 34.15 | 34.2 | -0.58% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.7 | 16.9 | -0.59% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.55 | 33.7 | -0.59% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.31 | 3.34 | -0.6% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 8.33 | 8.34 | -0.6% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 79.9 | 80.5 | -0.62% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.43 | 4.55 | -0.66% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.8 | 35.6 | -0.7% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.65 | 42.7 | -0.7% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.9 | -0.71% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 67.6 | 68 | -0.73% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 51.2 | 52 | -0.76% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.55 | 2.56 | -0.78% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.75 | 18.8 | -0.79% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.31 | 7.32 | -0.81% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 39 | 39.05 | -0.89% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 9.72 | 9.75 | -0.91% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.08 | 4.18 | -0.95% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.8 | 9 | -1.1% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 12.7 | 12.8 | -1.16% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 16.6 | 16.75 | -1.18% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 7.91 | 8.25 | -1.2% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 20.3 | 20.35 | -1.21% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.85 | 23.9 | -1.24% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 21.8 | 22.05 | -1.34% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.9 | 7.92 | -1.37% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.1 | 10.3 | -1.44% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.6 | 21 | -1.64% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 44 | 44.05 | -1.89% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.79 | 8.8 | -2.11% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.41 | 3.5 | -2.23% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 33.65 | 34 | -2.3% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 19 | 19.1 | -2.3% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12 | 12.1 | -2.81% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.5 | -3.09% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 8.25 | 8.39 | -3.34% | |||
RYGCông ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Hoàng Gia | 14.7 | 14.85 | -3.57% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 31.05 | -6.9% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 31.05 | -6.9% | ||||
RYGCông ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Hoàng Gia | 14.7 | 14.85 | -3.57% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 8.25 | 8.39 | -3.34% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.5 | -3.09% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 12 | 12.1 | -2.81% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 19 | 19.1 | -2.3% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 33.65 | 34 | -2.3% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.41 | 3.5 | -2.23% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.79 | 8.8 | -2.11% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 44 | 44.05 | -1.89% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.6 | 21 | -1.64% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.1 | 10.3 | -1.44% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.9 | 7.92 | -1.37% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 21.8 | 22.05 | -1.34% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 23.85 | 23.9 | -1.24% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 20.3 | 20.35 | -1.21% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 7.91 | 8.25 | -1.2% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 16.6 | 16.75 | -1.18% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 12.7 | 12.8 | -1.16% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.8 | 9 | -1.1% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.08 | 4.18 | -0.95% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 9.72 | 9.75 | -0.91% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 39 | 39.05 | -0.89% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.31 | 7.32 | -0.81% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.75 | 18.8 | -0.79% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.55 | 2.56 | -0.78% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 51.2 | 52 | -0.76% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 67.6 | 68 | -0.73% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.9 | -0.71% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.65 | 42.7 | -0.7% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.8 | 35.6 | -0.7% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.43 | 4.55 | -0.66% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 79.9 | 80.5 | -0.62% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 8.33 | 8.34 | -0.6% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.31 | 3.34 | -0.6% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.55 | 33.7 | -0.59% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.7 | 16.9 | -0.59% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 34.15 | 34.2 | -0.58% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.4 | 9.89 | -0.5% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 99.2 | 99.5 | -0.5% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.97 | 3.99 | -0.5% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.75 | 42.1 | -0.47% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 102.4 | 107 | -0.47% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.4 | 10.9 | -0.46% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.3 | 23.4 | -0.43% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 96.9 | 97 | -0.41% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.25 | 12.3 | -0.4% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 50.7 | -0.39% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.1 | 25.4 | -0.39% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.4 | 26.5 | -0.38% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.7 | 26.75 | -0.37% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 110.1 | 110.5 | -0.36% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.21 | 8.37 | -0.36% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 56.5 | 56.7 | -0.35% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.4 | 28.9 | -0.34% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.3 | 29.4 | -0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.75 | -0.34% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 30.85 | 30.9 | -0.32% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 15.9 | 15.95 | -0.31% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.37 | 3.39 | -0.29% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.4 | 34.4 | -0.29% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.3 | 17.35 | -0.29% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19 | 19.1 | -0.26% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.5 | 19.55 | -0.26% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 20.2 | 20.4 | -0.24% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.89 | 4.99 | -0.2% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 24 | 25.7 | -0.19% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 25.8 | 25.95 | -0.19% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.3 | 26.35 | -0.19% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32.25 | 32.4 | -0.15% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 33.8 | 33.85 | -0.15% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.78 | 6.8 | -0.15% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.82 | 6.84 | -0.15% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.2 | 34.3 | -0.15% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 36.05 | 36.15 | -0.14% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.25 | 36.3 | -0.14% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 7.89 | -0.13% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 78.1 | 79 | -0.13% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41.3 | 42.8 | -0.12% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 182.5 | 184 | -0.11% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 9.97 | 9.98 | -0.1% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.4 | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.75 | 24.8 | ||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17 | 17.1 | ||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 46.4 | 46.45 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.25 | 17.3 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.97 | 6.03 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | 14.35 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 36 | 36.25 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.63 | |||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.15 | 30.3 | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.4 | 35.55 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.04 | 3.05 | ||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 14 | 14.05 | ||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.4 | 116 | ||||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35.1 | 35.2 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.05 | 17.15 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.75 | 3.77 | ||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.24 | 6.25 | ||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.85 | 12.9 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | |||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.6 | 42.95 | ||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.2 | 26.25 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10.85 | 10.9 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.63 | 2.68 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23.9 | 25 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.1 | 3.11 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.55 | 11.65 | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.78 | 6.2 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 29.3 | |||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 59.1 | 59.2 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.59 | 1.62 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.4 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | ||||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.41 | 2.42 | ||||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 33.2 | 33.4 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30.5 | 30.9 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.3 | 70.4 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.35 | 36.4 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.7 | 10.75 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.3 | |||||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.5 | 14.6 | ||||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21 | 21.05 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.8 | |||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19 | 19.05 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.45 | 11.2 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.21 | |||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.3 | 11.35 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | ||||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.7 | 29.8 | ||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.7 | 12.8 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.15 | 10.2 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.65 | 11.4 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.45 | 11 | ||||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.56 | 4.57 | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15 | 15.1 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.8 | 34.85 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.5 | 3.55 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.38 | |||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.45 | 2.47 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 13.9 | 14.2 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 16.85 | |||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.65 | 10.7 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 15.15 | |||||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 19 | |||||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 125 | 125.1 | 0.08% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 83 | 83.2 | 0.12% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 38.65 | 39.15 | 0.13% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.34 | 7.36 | 0.14% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 7.2 | 7.34 | 0.14% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.6 | 34.65 | 0.14% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.4 | 31.65 | 0.16% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.5 | 31.2 | 0.16% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.9 | 30.95 | 0.16% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 56.5 | 56.6 | 0.18% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 27.6 | 27.65 | 0.18% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.2 | 0.18% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 53.5 | 53.9 | 0.19% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.2 | 26.25 | 0.19% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.75 | 22.05 | 0.23% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.35 | 4.37 | 0.23% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.61 | 8.63 | 0.23% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 7.95 | 8.41 | 0.24% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.38 | 8.39 | 0.24% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.18 | 4.19 | 0.24% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.9 | 18.95 | 0.26% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.4 | 18.55 | 0.27% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.1 | 7.2 | 0.28% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.85 | 17.9 | 0.28% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 17.25 | 17.3 | 0.29% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.6 | 68.7 | 0.29% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.05 | 17.1 | 0.29% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 16.6 | 16.65 | 0.3% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.16 | 3.3 | 0.3% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 65 | 65.3 | 0.31% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.23 | 0.31% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 63.9 | 64 | 0.31% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.5 | 92.7 | 0.32% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.99 | 6 | 0.33% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 14.75 | 14.8 | 0.34% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28.4 | 28.45 | 0.35% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.15 | 14.2 | 0.35% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 8.04 | 8.05 | 0.37% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.11 | 5.34 | 0.38% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.05 | 25.1 | 0.4% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 7.34 | 7.35 | 0.41% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 47.8 | 48 | 0.42% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 11.95 | 12 | 0.42% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.9 | 11.95 | 0.42% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 23.8 | 23.85 | 0.42% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.75 | 11.85 | 0.42% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 45.3 | 45.7 | 0.44% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.3 | 11.35 | 0.44% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.25 | 2.26 | 0.44% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.34 | 6.35 | 0.47% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 10.5 | 10.55 | 0.48% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4 | 4.12 | 0.49% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.15 | 10.2 | 0.49% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.05 | 10.1 | 0.5% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.35 | 40.4 | 0.5% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.99 | 6 | 0.5% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 19.15 | 19.25 | 0.52% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.6 | 53.8 | 0.56% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 52.8 | 53.5 | 0.56% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.5 | 122.9 | 0.57% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26.1 | 26.2 | 0.58% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 17.25 | 17.3 | 0.58% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 50.9 | 51 | 0.59% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.9 | 17 | 0.59% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.45 | 8.5 | 0.59% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 67.6 | 67.7 | 0.59% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 41.3 | 41.35 | 0.61% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.28 | 3.3 | 0.61% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.24 | 8.25 | 0.61% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.5 | 40.55 | 0.62% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.95 | 24 | 0.63% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.2 | 23.7 | 0.64% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.6 | 23.65 | 0.64% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.83 | 7.85 | 0.64% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.69 | 4.7 | 0.64% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.3 | 38.8 | 0.65% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38 | 38.2 | 0.66% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.03 | 3.04 | 0.66% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.95 | 15 | 0.67% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.48 | 4.49 | 0.67% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.9 | 8.93 | 0.68% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 7.03 | 7.35 | 0.68% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 35.8 | 35.85 | 0.7% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.7 | 5.71 | 0.71% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.61 | 5.63 | 0.72% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 26.9 | 27.3 | 0.74% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.9 | 19.95 | 0.76% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79.7 | 79.8 | 0.76% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50.1 | 50.5 | 0.8% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 30.2 | 30.4 | 0.83% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 46.75 | 46.9 | 0.86% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 57.5 | 57.7 | 0.87% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.45 | 11.5 | 0.88% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.58 | 4.59 | 0.88% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.8 | 22.85 | 0.88% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.4 | 3.42 | 0.88% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 27.95 | 28 | 0.9% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 33.2 | 33.3 | 0.91% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.55 | 11 | 0.92% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 120.1 | 120.9 | 0.92% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 38.3 | 38.35 | 0.92% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 43.7 | 43.8 | 0.92% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.2 | 16.3 | 0.93% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.3 | 21.45 | 0.94% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.65 | 10.7 | 0.94% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 149.4 | 149.5 | 0.95% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.21 | 4.26 | 0.95% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 21 | 21.05 | 0.96% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.7 | 15.75 | 0.96% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 10.25 | 10.3 | 0.98% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.05 | 10.15 | 1% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.4 | 24.6 | 1.03% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.85 | 1.87 | 1.08% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.6 | 65.2 | 1.09% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.8 | 27.85 | 1.09% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.3 | 74 | 1.09% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.15 | 18.25 | 1.11% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.55 | 3.58 | 1.13% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 47.65 | 47.9 | 1.16% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.66 | 8.67 | 1.17% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.65 | 16.7 | 1.21% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 114.2 | 114.7 | 1.24% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 48.2 | 48.3 | 1.26% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.5 | 15.8 | 1.28% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.38 | 5.45 | 1.3% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.4 | 19.45 | 1.3% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.9 | 38 | 1.33% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 60.5 | 60.6 | 1.34% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.05 | 22.7 | 1.34% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.44 | 7.5 | 1.35% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 37 | 37.5 | 1.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.05 | 11.1 | 1.37% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.2 | 36.4 | 1.39% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.15 | 14.2 | 1.43% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 17.6 | 17.7 | 1.43% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.85 | 13.9 | 1.46% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10 | 10.25 | 1.49% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.03 | 4.08 | 1.49% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 59.7 | 59.8 | 1.53% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.55 | 4.65 | 1.53% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 52.6 | 52.7 | 1.54% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 19.55 | 19.7 | 1.55% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78 | 78.8 | 1.55% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.35 | 29.45 | 1.55% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 35.75 | 35.8 | 1.56% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 28.25 | 28.4 | 1.61% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.45 | 43.5 | 1.64% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 46.2 | 46.5 | 1.64% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.07 | 3.08 | 1.65% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 9.74 | 9.75 | 1.67% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 82.9 | 84.4 | 1.69% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 41.7 | 42 | 1.69% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 142 | 142.2 | 1.72% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.9 | 65 | 1.72% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.82 | 8.85 | 1.72% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.65 | 14.7 | 1.73% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 52.8 | 52.9 | 1.73% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.7 | 11.75 | 1.73% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 49.3 | 49.35 | 1.75% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.9 | 40.6 | 1.75% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 21.85 | 22.8 | 1.79% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11.3 | 11.35 | 1.79% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67.4 | 67.7 | 1.8% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 67.3 | 67.4 | 1.81% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 10.8 | 10.85 | 1.88% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.7 | 3.77 | 1.89% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 29.5 | 29.55 | 1.9% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.15 | 13.35 | 1.91% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.5 | 10.65 | 1.91% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 13.25 | 13.3 | 1.92% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 34.45 | 34.5 | 1.92% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 15.75 | 15.8 | 1.94% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.85 | 12.95 | 1.97% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.95 | 18 | 1.98% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.55 | 17.9 | 1.99% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 19.9 | 20 | 2.04% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 14.75 | 14.8 | 2.07% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 11.9 | 12.25 | 2.08% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 48.05 | 48.1 | 2.12% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.35 | 11.5 | 2.22% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.4 | 13.7 | 2.24% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.7 | 33.45 | 2.29% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.16 | 9.2 | 2.34% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.3 | 21.4 | 2.39% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.6 | 12.55 | 2.45% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16.45 | 16.5 | 2.48% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.26 | 3.28 | 2.5% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.8 | 8.2 | 2.5% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.1 | 40.5 | 2.53% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.97 | 1.98 | 2.59% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 7.06 | 7.08 | 2.61% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.34 | 7.35 | 2.8% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 210.3 | 216 | 2.81% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.72 | 2.78 | 2.96% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 7.65 | 7.88 | 3.01% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28 | 28.5 | 3.07% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 22.7 | 23.4 | 3.08% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 32.8 | 32.9 | 3.13% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 80 | 81.2 | 3.18% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.95 | 9.5 | 3.26% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.95 | 14.1 | 3.3% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.94 | 5 | 3.31% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 20.2 | 20.85 | 3.47% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 12.9 | 13 | 3.59% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.4 | 70 | 3.7% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.1 | 21.4 | 3.88% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 19.6 | 19.65 | 3.97% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.45 | 7.48 | 4.03% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.3 | 27 | 4.05% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 36.5 | 38 | 4.11% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 22.65 | 22.7 | 4.13% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 35.6 | 37 | 4.23% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.15 | 12.2 | 4.27% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 17.4 | 19.3 | 4.32% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 35.6 | 38.7 | 4.45% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.25 | 7.47 | 4.48% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.55 | 21 | 4.48% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.65 | 6.8 | 4.62% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 44.9 | 45 | 4.65% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.7 | 13.75 | 4.96% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.5 | 43.9 | 5.15% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.3 | 18 | 5.26% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 67 | 67.4 | 5.31% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.51 | 10.45 | 5.34% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 14.7 | 14.75 | 5.36% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 7.81 | 8.22 | 5.38% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50.7 | 53.9 | 5.69% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 15.9 | 18 | 5.88% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.1 | 36 | 5.88% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 31.5 | 34.8 | 5.94% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.7 | 11.35 | 6.07% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.5 | 12.2 | 6.09% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.2 | 16.55 | 6.09% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 37.7 | 40 | 6.38% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 57.7 | 66 | 6.45% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.7 | 14 | 6.46% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 50.7 | 54 | 6.51% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 13.7 | 13.75 | 6.59% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.4 | 14.4 | 6.67% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 34 | 37.45 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 12.7 | 15.4 | 10% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.5 | 10% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 11 | 12.1 | 10% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27 | 29.7 | 10% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.3 | 23.4 | 9.86% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 19.6 | 21.5 | 9.69% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 32 | 9.59% | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.1 | 6.9 | 9.52% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.8 | 4.6 | 9.52% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 40 | 43 | 9.41% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 46.5 | 9.41% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.4 | 18.7 | 9.36% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.1 | 12.1 | 9.01% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11 | 8.91% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.7 | 11 | 8.91% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 60 | 69.8 | 8.89% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.6 | 8.8% | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 31.8 | 36 | 8.76% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 23.2 | 27.8 | 8.59% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 28 | 29.3 | 8.52% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15.5 | 16.8 | 8.39% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 10.5 | 8.25% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.3 | 5.4 | 8% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.8 | 19.2 | 7.87% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | 7.76% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 15.5 | 16.7 | 7.74% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.3 | 8.4 | 7.69% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 206.3 | 208 | 7.44% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 41.5 | 44 | 7.32% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.1 | 7.06% | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7 | 7.9 | 6.76% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.8 | 8 | 6.67% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.6 | 4.9 | 6.52% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.7 | 5 | 6.38% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19 | 21.8 | 6.34% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.6 | 10.2 | 6.25% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 10.1 | 10.2 | 6.25% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.4 | 12 | 6.19% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.1 | 8.6 | 6.17% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 65 | 67.9 | 6.09% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9 | 10.5 | 6.06% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 9.7 | 10.6 | 6% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 86 | 91 | 5.81% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.4 | 11 | 5.77% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.5 | 15 | 5.63% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 12.8 | 13.3 | 5.56% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.5 | 9.5 | 5.56% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 17.4 | 17.5 | 5.42% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.4 | 12.1 | 5.22% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.5 | 6.1 | 5.17% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 10 | 10.5 | 5% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10 | 10.9 | 4.81% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.3 | 4.4 | 4.76% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 56.5 | 56.7 | 4.61% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 4.9 | 4.26% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12 | 12.5 | 4.17% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15.8 | 16 | 3.9% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 13.4 | 13.5 | 3.85% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.2 | 3.8% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.7 | 13.9 | 3.73% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.3 | 8.5 | 3.66% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 8.5 | 3.66% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.9 | 17.1 | 3.64% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.6 | 11.4 | 3.64% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.6 | 5.7 | 3.64% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.5 | 3.64% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.8 | 3.57% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.5 | 18.4 | 3.37% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.6 | 9.7 | 3.19% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17 | 3.03% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 265 | 275 | 3% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.5 | 10.8 | 2.86% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.7 | 11 | 2.8% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.8 | 11 | 2.8% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 71.9 | 75 | 2.74% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.7 | 2.67% | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 2.63% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 27.8 | 2.58% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 20.2 | 20.3 | 2.53% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12.2 | 12.3 | 2.5% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 35 | 36.9 | 2.5% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 3.8 | 4.3 | 2.38% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 76.5 | 78 | 2.36% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 12.9 | 13.1 | 2.34% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 20 | 21.9 | 2.34% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 21.9 | 22.5 | 2.27% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 17 | 18.1 | 2.26% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.6 | 13.7 | 2.24% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.3 | 13.8 | 2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19 | 19.4 | 2.11% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.1 | 2% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 35.8 | 35.9 | 1.99% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 32.7 | 33 | 1.85% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 50 | 55 | 1.85% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 21.2 | 23.6 | 1.72% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.2 | 1.67% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.5 | 12.7 | 1.6% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.4 | 1.59% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.7 | 12.9 | 1.57% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | 1.56% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 26.3 | 26.4 | 1.54% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 13 | 13.3 | 1.53% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.5 | 21.6 | 1.41% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 97.4 | 98.2 | 1.34% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 120 | 122 | 1.33% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.1 | 48 | 1.27% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 42 | 42.3 | 1.2% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 44 | 45.4 | 1.11% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.4 | 9.6 | 1.05% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10 | 1.01% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.4 | 20 | 1.01% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.9 | 21.2 | 0.95% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.6 | 21.8 | 0.93% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 26 | 26.2 | 0.77% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26.4 | 26.5 | 0.76% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 42.1 | 42.2 | 0.72% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 46.9 | 47 | 0.64% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.5 | 15.9 | 0.63% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.4 | 31.8 | 0.63% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.7 | 31.8 | 0.63% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 16.7 | 17.4 | 0.58% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.9 | 18 | 0.56% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 22.7 | 23.1 | 0.43% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.6 | 27.7 | 0.36% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 182.7 | 183.9 | 0.27% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.4 | 39.5 | 0.25% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 40.1 | 40.3 | 0.25% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.5 | 0.25% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40.6 | 41.5 | 0.24% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 58 | 58.1 | 0.17% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.7 | 61.9 | 0.16% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.15% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.7 | 11.8 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.2 | 7.4 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.8 | 4.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.5 | 7.8 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 20.1 | 20.2 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 11.4 | |||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 9.7 | 9.8 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 13.7 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.6 | 2.7 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 96.2 | 96.3 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.2 | 5.3 | ||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 20.8 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.7 | 7.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 23.6 | 25.8 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.4 | 6.5 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31 | 32.8 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 17.2 | 17.3 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.4 | 14 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.3 | 11.4 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.5 | 3.6 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 23.8 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.4 | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 11.8 | 11.9 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.6 | 2.7 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.6 | 5.8 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 23.6 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.8 | 2.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | 12.5 | |||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.6 | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 10.3 | 10.4 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.3 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.5 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.6 | 8.7 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.8 | 18.1 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 4.1 | 4.2 | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.5 | 34.1 | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15.1 | 15.8 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.8 | 10 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.9 | 7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8.3 | 8.5 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.4 | 2.5 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 31 | 31.1 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 29.1 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 15 | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | 12 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 8 | 8.2 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 26.7 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.2 | 21.4 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13 | 13.1 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.5 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.2 | |||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.6 | 17 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.5 | |||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.1 | 12.3 | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 74.2 | 74.8 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.7 | 2.8 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 13.3 | |||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 29.5 | 31.8 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.8 | 14 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9 | 9.3 | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 8.4 | 9 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 12 | |||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 32 | 32.4 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18.3 | 20 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 21.5 | 21.7 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.4 | 4.5 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 41 | 42.4 | -0.24% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 38.2 | 38.3 | -0.26% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.2 | 37.4 | -0.27% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 35.9 | -0.28% | ||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.4 | 35.5 | -0.28% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 65.6 | 68 | -0.29% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 116.6 | 122.2 | -0.41% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.4 | 21.5 | -0.46% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 63.4 | 63.7 | -0.47% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 19.2 | 20.4 | -0.49% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 17.8 | 18.7 | -0.53% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 16 | 17.5 | -0.57% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 16 | 16.1 | -0.62% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.6 | 15.7 | -0.63% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15 | 15.4 | -0.65% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 28.7 | 28.8 | -0.69% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71.8 | 71.9 | -0.69% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.1 | 56.5 | -0.7% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 11.5 | 11.8 | -0.84% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.7 | 54 | -0.92% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.5 | 20.7 | -0.96% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.3 | -0.96% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.5 | -1.04% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 34.2 | 34.3 | -1.15% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40 | 40.4 | -1.22% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 30.5 | 30.6 | -1.29% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.6 | 7.2 | -1.37% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 53.2 | -1.48% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.8 | 10.9 | -1.8% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -2.08% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.5 | 4.7 | -2.08% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 13.5 | 14 | -2.1% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18.4 | 18.5 | -2.12% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.1 | -2.29% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 8.1 | -2.41% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11.4 | 12.1 | -2.42% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.3 | -2.59% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.6 | 8 | -3.61% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 134 | -4.29% | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.8 | 17.5 | -4.37% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 14 | -6.04% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 34.5 | -6.5% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 19.8 | -9.59% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 12.9 | -9.79% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 12.9 | -9.79% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 19.8 | -9.59% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 34.5 | -6.5% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 14 | -6.04% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.8 | 17.5 | -4.37% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 134 | -4.29% | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.6 | 8 | -3.61% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11.3 | -2.59% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11.4 | 12.1 | -2.42% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 8.1 | -2.41% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | 17.1 | -2.29% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18.4 | 18.5 | -2.12% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 13.5 | 14 | -2.1% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.5 | 4.7 | -2.08% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -2.08% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.8 | 10.9 | -1.8% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.6 | 5.7 | -1.72% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 53.2 | -1.48% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.6 | 7.2 | -1.37% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 30.5 | 30.6 | -1.29% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40 | 40.4 | -1.22% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 34.2 | 34.3 | -1.15% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9 | 9.5 | -1.04% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10.3 | -0.96% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 20.5 | 20.7 | -0.96% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 52.7 | 54 | -0.92% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 11.5 | 11.8 | -0.84% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.1 | 56.5 | -0.7% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71.8 | 71.9 | -0.69% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 28.7 | 28.8 | -0.69% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15 | 15.4 | -0.65% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.6 | 15.7 | -0.63% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 16 | 16.1 | -0.62% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 16 | 17.5 | -0.57% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 17.8 | 18.7 | -0.53% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 19.2 | 20.4 | -0.49% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 63.4 | 63.7 | -0.47% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.4 | 21.5 | -0.46% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 116.6 | 122.2 | -0.41% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 65.6 | 68 | -0.29% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.4 | 35.5 | -0.28% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 35.9 | -0.28% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.2 | 37.4 | -0.27% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 38.2 | 38.3 | -0.26% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 41 | 42.4 | -0.24% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.7 | 11.8 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.2 | 7.4 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.8 | 4.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.2 | 6.3 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.5 | 7.8 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 20.1 | 20.2 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 11.4 | |||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 9.7 | 9.8 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 13.7 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.6 | 2.7 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 96.2 | 96.3 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.2 | 5.3 | ||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 20.8 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.7 | 7.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 23.6 | 25.8 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | |||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.4 | 6.5 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31 | 32.8 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 17.2 | 17.3 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.4 | 14 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.3 | 11.4 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.5 | 3.6 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 23.8 | |||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.4 | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 11.8 | 11.9 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.6 | 2.7 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.6 | 5.8 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 23.6 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.8 | 2.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | 12.5 | |||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.6 | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 10.3 | 10.4 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.3 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.5 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.6 | 8.7 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.8 | 18.1 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 4.1 | 4.2 | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.5 | 34.1 | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15.1 | 15.8 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.8 | 10 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.9 | 7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8.3 | 8.5 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.4 | 2.5 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 31 | 31.1 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 29.1 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 15 | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | 12 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 8 | 8.2 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 26.7 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.2 | 21.4 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13 | 13.1 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.5 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.2 | |||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.6 | 17 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.5 | |||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.1 | 12.3 | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 74.2 | 74.8 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.7 | 2.8 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 13.3 | |||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 29.5 | 31.8 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.8 | 14 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9 | 9.3 | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 8.4 | 9 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 12 | |||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 32 | 32.4 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18.3 | 20 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 21.5 | 21.7 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.4 | 4.5 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.7 | 4.8 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.15% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.7 | 61.9 | 0.16% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 58 | 58.1 | 0.17% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40.6 | 41.5 | 0.24% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.5 | 0.25% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 40.1 | 40.3 | 0.25% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.4 | 39.5 | 0.25% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 182.7 | 183.9 | 0.27% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.6 | 27.7 | 0.36% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 22.7 | 23.1 | 0.43% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.9 | 18 | 0.56% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 16.7 | 17.4 | 0.58% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.5 | 15.9 | 0.63% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.4 | 31.8 | 0.63% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.7 | 31.8 | 0.63% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 46.9 | 47 | 0.64% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 42.1 | 42.2 | 0.72% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26.4 | 26.5 | 0.76% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 26 | 26.2 | 0.77% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.6 | 21.8 | 0.93% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.9 | 21.2 | 0.95% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10.3 | 10.4 | 0.97% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10 | 1.01% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.4 | 20 | 1.01% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.4 | 9.6 | 1.05% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 44 | 45.4 | 1.11% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 42 | 42.3 | 1.2% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.1 | 48 | 1.27% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 120 | 122 | 1.33% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 97.4 | 98.2 | 1.34% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.5 | 21.6 | 1.41% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 13 | 13.3 | 1.53% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 26.3 | 26.4 | 1.54% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | 1.56% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.7 | 12.9 | 1.57% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.4 | 1.59% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.5 | 12.7 | 1.6% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12.2 | 1.67% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 21.2 | 23.6 | 1.72% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 50 | 55 | 1.85% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 32.7 | 33 | 1.85% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 35.8 | 35.9 | 1.99% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.1 | 2% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19 | 19.4 | 2.11% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.3 | 13.8 | 2.22% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.6 | 13.7 | 2.24% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 17 | 18.1 | 2.26% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 21.9 | 22.5 | 2.27% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 20 | 21.9 | 2.34% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 12.9 | 13.1 | 2.34% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 76.5 | 78 | 2.36% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 3.8 | 4.3 | 2.38% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 35 | 36.9 | 2.5% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12.2 | 12.3 | 2.5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 20.2 | 20.3 | 2.53% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 27.8 | 2.58% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 2.63% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.7 | 2.67% | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 71.9 | 75 | 2.74% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.7 | 11 | 2.8% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.8 | 11 | 2.8% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.5 | 10.8 | 2.86% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 265 | 275 | 3% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17 | 3.03% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.6 | 9.7 | 3.19% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.5 | 18.4 | 3.37% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.8 | 3.57% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.5 | 3.64% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.6 | 11.4 | 3.64% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.6 | 5.7 | 3.64% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.9 | 17.1 | 3.64% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.3 | 8.5 | 3.66% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 8.5 | 3.66% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.7 | 13.9 | 3.73% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.5 | 8.2 | 3.8% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 13.4 | 13.5 | 3.85% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15.8 | 16 | 3.9% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12 | 12.5 | 4.17% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 4.9 | 4.26% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 56.5 | 56.7 | 4.61% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.3 | 4.4 | 4.76% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10 | 10.9 | 4.81% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 10 | 10.5 | 5% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.5 | 6.1 | 5.17% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.4 | 12.1 | 5.22% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 17.4 | 17.5 | 5.42% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.5 | 9.5 | 5.56% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 12.8 | 13.3 | 5.56% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.5 | 15 | 5.63% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.4 | 11 | 5.77% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 86 | 91 | 5.81% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 9.7 | 10.6 | 6% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9 | 10.5 | 6.06% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 65 | 67.9 | 6.09% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.1 | 8.6 | 6.17% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.4 | 12 | 6.19% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.6 | 10.2 | 6.25% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 10.1 | 10.2 | 6.25% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19 | 21.8 | 6.34% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.7 | 5 | 6.38% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.6 | 4.9 | 6.52% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.8 | 8 | 6.67% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7 | 7.9 | 6.76% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.1 | 7.06% | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 41.5 | 44 | 7.32% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 206.3 | 208 | 7.44% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.3 | 8.4 | 7.69% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 15.5 | 16.7 | 7.74% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | 7.76% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.8 | 19.2 | 7.87% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.3 | 5.4 | 8% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 10.5 | 8.25% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15.5 | 16.8 | 8.39% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 28 | 29.3 | 8.52% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 23.2 | 27.8 | 8.59% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 31.8 | 36 | 8.76% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.6 | 8.8% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 60 | 69.8 | 8.89% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11 | 8.91% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.7 | 11 | 8.91% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.1 | 12.1 | 9.01% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.4 | 18.7 | 9.36% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 46.5 | 9.41% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 40 | 43 | 9.41% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.8 | 4.6 | 9.52% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.1 | 6.9 | 9.52% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 32 | 9.59% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 19.6 | 21.5 | 9.69% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.3 | 23.4 | 9.86% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 11 | 12.1 | 10% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27 | 29.7 | 10% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.5 | 10% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 12.7 | 15.4 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 6.8 | 12.6 | 40% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.6 | 19.3 | 39.86% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.1 | 5.5 | 34.15% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 56 | 31.76% | ||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.2 | 25.3 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 7 | 9.2 | 15% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.5 | 14.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.1 | 19.2 | 14.97% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.1 | 7.7 | 14.93% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13.5 | 15.4 | 14.93% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 48 | 51.7 | 14.89% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.5 | 19.3 | 14.88% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.2 | 44.8 | 14.87% | |||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8.5 | 14.86% | ||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.6 | 20.1 | 14.86% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32 | 35.6 | 14.84% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.9 | 20.9 | 14.84% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 26.2 | 30.2 | 14.83% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 57.6 | 66.1 | 14.76% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28.5 | 32.7 | 14.74% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 33 | 39 | 14.71% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 22.5 | 27.4 | 14.64% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 8.8 | 11 | 14.58% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14 | 18.1 | 14.56% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 6.1 | 6.3 | 14.55% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 10.6 | 14.2 | 14.52% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.9 | 17.4 | 14.47% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8.4 | 9.5 | 14.46% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 14.3 | 14.4% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 30.2 | 33.4 | 14.38% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 2.6 | 3.2 | 14.29% | |||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.5 | 1.6 | 14.29% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8 | 14.29% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 11.9 | 13.6 | 14.29% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 9 | 11.2 | 14.29% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.3 | 14.14% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 8.8 | 8.9 | 14.1% | |||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | 5.5 | 7.3 | 14.06% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 22.8 | 14% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 5.7 | 14% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 21.2 | 13.98% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 7.9 | 9.8 | 13.95% | |||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 8 | 9 | 13.92% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 10.5 | 10.7 | 13.83% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.7 | 21.5 | 13.76% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 13.1 | 17.5 | 13.64% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.7 | 13.56% | ||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 11 | 11.8 | 13.46% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.3 | 11.8 | 13.46% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19.2 | 24.5 | 13.43% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.2 | 9.3 | 13.41% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 1.5 | 1.7 | 13.33% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 20.4 | 13.33% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.3 | 13.16% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12 | 13 | 13.04% | |||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 5.3 | 7 | 12.9% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 19.5 | 22 | 12.82% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.1 | 9.7 | 12.79% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 11.4 | 15 | 12.78% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 39.5 | 73.3 | 12.77% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.5 | 6.2 | 12.73% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 23.6 | 27.5 | 12.7% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7 | 7.1 | 12.7% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.2 | 8 | 12.68% | |||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 31.2 | 36.6 | 12.62% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.5 | 25 | 12.61% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.1 | 5.4 | 12.5% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 3.9 | 4.5 | 12.5% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.5 | 3.6 | 12.5% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | 9.9 | 12.5% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 14.5 | 18.9 | 12.5% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 10.8 | 12.8 | 12.28% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 20.6 | 23 | 12.2% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.7 | 9.2 | 12.2% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 15 | 16.7 | 12.08% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 13.6 | 17.9 | 11.88% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.7 | 1.9 | 11.76% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 22.9 | 24 | 11.63% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22.4 | 25 | 11.61% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.2 | 11.6% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.7 | 2.9 | 11.54% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | 5.6 | 5.9 | 11.32% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.1 | 7.9 | 11.27% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 21 | 11.11% | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | 11.1 | 13 | 11.11% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2 | 11.11% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.6 | 2 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.3 | 19.1 | 11.05% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.1 | 7.2 | 10.77% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 28.3 | 29.9 | 10.74% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 17 | 19.9 | 10.56% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 2.1 | 10.53% | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 2.9 | 3.2 | 10.34% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11.6 | 15 | 10.29% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 31 | 34.7 | 10.16% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 1 | 1.1 | 10% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1 | 1.1 | 10% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.5 | 8 | 9.59% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.3 | 55 | 9.56% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9 | 11.5 | 9.52% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 12.5 | 12.8 | 9.4% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.2 | 4.7 | 9.3% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.3 | 9.21% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 8.3 | 9.21% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21.3 | 22.7 | 9.13% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.8 | 9.09% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 14.5 | 16.9 | 9.03% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.1 | 6.1 | 8.93% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.1 | 20.8 | 8.9% | |||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.7 | 8.82% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12.1 | 13.6 | 8.8% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 22.2 | 22.3 | 8.78% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17.4 | 8.75% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.7 | 5.1 | 8.51% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76.2 | 79.8 | 8.28% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21.1 | 24.9 | 8.26% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.7 | 14.5 | 8.21% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 6.7 | 8.06% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 40.2 | 40.5 | 8% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 25 | 27 | 8% | |||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 16.5 | 17.8 | 7.88% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.2 | 11 | 7.84% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.9 | 13.9 | 7.75% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 35 | 7.69% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.7 | 2.8 | 7.69% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 10 | 7.53% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 27 | 29 | 7.41% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35.4 | 38 | 7.34% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 16 | 17.7 | 7.27% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.1 | 15 | 7.14% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 7.5 | 7.14% | ||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 7 | 7.5 | 7.14% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 14.9 | 15.2 | 7.04% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.1 | 29 | 7.01% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 28.1 | 28.5 | 6.74% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 3 | 3.2 | 6.67% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 16 | 6.67% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.7 | 9.6 | 6.67% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.3 | 6.6% | ||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 53.5 | 56.5 | 6.6% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 302.2 | 332.9 | 6.56% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.2 | 13 | 6.56% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 33 | 6.45% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5 | 5.2 | 6.12% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.5 | 7 | 6.06% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 28 | 29.9 | 6.03% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.3 | 8.8 | 6.02% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 28 | 30 | 6.01% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 5.2 | 5.3 | 6% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 18.5 | 19.5 | 5.98% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7.3 | 5.8% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 49.5 | 53 | 5.79% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 16.3 | 16.5 | 5.77% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 26 | 27.8 | 5.7% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.8 | 13 | 5.69% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.1 | 17 | 5.59% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.3 | 19.8 | 5.32% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.9 | 4 | 5.26% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 1.7 | 2 | 5.26% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 2 | 5.26% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.9 | 4.1 | 5.13% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.1 | 6.2 | 5.08% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.1 | 12.4 | 5.08% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 10.3 | 10.4 | 5.05% | |||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2 | 2.1 | 5% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.8 | 6.3 | 5% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17.1 | 18.9 | 5% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.8 | 14.9 | 4.93% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 17.1 | 17.2 | 4.88% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.5 | 4.84% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 41.2 | 41.3 | 4.82% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2 | 2.2 | 4.76% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.3 | 9 | 4.65% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 33 | 36 | 4.65% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.1 | 28 | 4.48% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.4 | 14 | 4.48% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.8 | 7 | 4.48% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 8.9 | 9.4 | 4.44% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.9 | 14.1 | 4.44% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 47.8 | 49.8 | 4.4% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 123.7 | 123.9 | 4.38% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 71.6 | 71.9 | 4.35% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.6 | 7.2 | 4.35% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 31.7 | 4.28% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.7 | 12.5 | 4.17% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 4.17% | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.1 | 18.6 | 3.91% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.3 | 10.7 | 3.88% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 12.6 | 13.5 | 3.85% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 10.9 | 3.81% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13 | 14 | 3.7% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.6 | 3.7% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 5.6 | 3.7% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 7.9 | 8.5 | 3.66% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 60 | 3.63% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 14.3 | 3.62% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.8 | 9 | 3.45% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34.3 | 34.4 | 3.3% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 18.1 | 18.8 | 3.3% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.7 | 22.2 | 3.26% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 25.3 | 25.4 | 3.25% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 15.4 | 15.9 | 3.25% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 95.8 | 95.9 | 3.23% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31.1 | 32 | 3.23% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22.3 | 22.9 | 3.15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.1 | 3.3 | 3.12% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.2 | 3.4 | 3.03% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18.8 | 20.4 | 3.03% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.7 | 17.2 | 2.99% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 34.5 | 35.6 | 2.89% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 20 | 21.6 | 2.86% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.4 | 10.8 | 2.86% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 35.5 | 36 | 2.86% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10.4 | 11 | 2.8% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 53.3 | 55 | 2.8% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.7 | 2.78% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 24.6 | 25.9 | 2.78% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 11.3 | 11.4 | 2.7% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 76.2 | 77.3 | 2.66% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.6 | 2.65% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 29.5 | 31 | 2.65% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 32.1 | 34.9 | 2.65% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22.9 | 23.5 | 2.62% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.6 | 7.9 | 2.6% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.8 | 7.9 | 2.6% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.3 | 23.8 | 2.59% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.6 | 12 | 2.56% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 24.1 | 24.2 | 2.54% | |||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.2 | 12.3 | 2.5% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 34.1 | 41 | 2.5% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.3 | 12.4 | 2.48% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.1 | 12.4 | 2.48% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.2 | 12.5 | 2.46% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.5 | 12.7 | 2.42% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.5 | 2.41% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12.7 | 13 | 2.36% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 370 | 378.9 | 2.35% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 79.1 | 79.5 | 2.32% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.5 | 17.7 | 2.31% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 22.3 | 22.4 | 2.28% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.4 | 36.3 | 2.25% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 96.4 | 96.5 | 2.22% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 36.6 | 37.1 | 2.2% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 42.2 | 42.4 | 2.17% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.5 | 2.15% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 37 | 38.1 | 2.14% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 33.4 | 33.9 | 2.11% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 224.2 | 224.3 | 2.09% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.3 | 9.9 | 2.06% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.6 | 10 | 2.04% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 30 | 30.2 | 2.03% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10 | 10.2 | 2% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10.2 | 2% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.1 | 20.4 | 2% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5 | 5.1 | 2% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.1 | 5.3 | 1.92% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.6 | 10.9 | 1.87% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 26.4 | 27.3 | 1.87% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.8 | 33.4 | 1.83% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 75.5 | 78.9 | 1.81% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 28 | 28.3 | 1.8% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 39.6 | 39.7 | 1.79% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.1 | 17.2 | 1.78% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.4 | 11.5 | 1.77% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 171.5 | 173.2 | 1.76% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 23.2 | 23.6 | 1.72% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.1 | 6 | 1.69% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.1 | 12.3 | 1.65% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.1 | 6.3 | 1.61% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 43.9 | 44.5 | 1.6% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 11.5 | 13 | 1.56% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 19.9 | 20 | 1.52% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.5 | 6.7 | 1.52% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.6 | 34.5 | 1.47% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31 | 34.5 | 1.47% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 6.9 | 7.1 | 1.43% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | 7.3 | 1.39% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 14.5 | 14.7 | 1.38% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.1 | 53.7 | 1.32% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.5 | 24 | 1.27% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.5 | 16.1 | 1.26% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 7.9 | 8.1 | 1.25% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 16 | 17 | 1.19% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.5 | 25.7 | 1.18% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 59.7 | 60.8 | 1.16% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.9 | 26.3 | 1.15% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 8.9 | 1.14% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35 | 36 | 1.12% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 27.1 | 27.5 | 1.1% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | 1.09% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 9.4 | 9.6 | 1.05% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 10.2 | 0.99% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.5 | 41 | 0.99% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 30.8 | 31 | 0.98% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 31.4 | 31.7 | 0.96% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.7 | 11 | 0.92% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.7 | 33.9 | 0.89% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 22.9 | 0.88% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23 | 23.2 | 0.87% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.9 | 23.3 | 0.87% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.6 | 35.9 | 0.84% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.6 | 24.3 | 0.83% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | 13 | 0.78% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.9 | 27 | 0.75% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 12.6 | 14 | 0.72% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 0.7% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 33.6 | 33.7 | 0.6% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 34.2 | 34.5 | 0.58% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 136.5 | 138.5 | 0.58% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 16.7 | 17.9 | 0.56% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.8 | 18 | 0.56% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17.5 | 18.3 | 0.55% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 18.4 | 18.5 | 0.54% | |||
SBBCông ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.2 | 18.7 | 0.54% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 37.9 | 0.53% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18 | 20.8 | 0.48% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 21.7 | 22.1 | 0.45% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.1 | 22.3 | 0.45% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 40.5 | 45.2 | 0.44% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22.9 | 23.1 | 0.43% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 26.5 | 26.6 | 0.38% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 27.1 | 27.2 | 0.37% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29.2 | 29.3 | 0.34% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 31.1 | 31.5 | 0.32% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 63 | 70.5 | 0.28% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.4 | 43.7 | 0.23% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 43.7 | 44 | 0.23% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 45.9 | 46 | 0.22% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.8 | 51 | 0.2% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 208.6 | 209.3 | 0.19% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.6 | 66.7 | 0.15% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 85 | 85.3 | 0.12% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.1 | 7.2 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.5 | 39 | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.2 | 74.1 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11 | 12.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 13 | 14.1 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.3 | 6.6 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.5 | 7.7 | ||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 1.9 | 2 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15.8 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.7 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 33 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 10.6 | 12 | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.9 | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.1 | 38.4 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 10.4 | 10.5 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 9.2 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.6 | 20 | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.7 | 10.2 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.9 | |||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33.5 | 33.8 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.1 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.6 | |||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.1 | 50.5 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.4 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.8 | 1.9 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 5.8 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.2 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.2 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.9 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.8 | 0.9 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 34 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 1 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.6 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 19.9 | |||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.4 | 8 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 36.1 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7.5 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.1 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 13 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.5 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 29.4 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 10.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | 3.6 | |||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 48 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | 2.3 | |||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | |||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 12.9 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.2 | 28.3 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.3 | 24.3 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.1 | 11 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | |||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 12.7 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 5 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11.4 | |||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.7 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 7.3 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 6.2 | |||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.5 | 0.6 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 16.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.1 | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.5 | 9.6 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 21.5 | 22.2 | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 7.4 | |||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.7 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.2 | 6.3 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7 | |||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 24.1 | 27.3 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.7 | 6.2 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | 8.2 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 11 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.5 | 29.9 | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17.5 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.2 | 1.3 | ||||
KWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Môi trường Kiến Tường | 15.6 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.8 | 3.2 | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.2 | 3.3 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 3.2 | 3.6 | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6.3 | 6.9 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 10 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.5 | |||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 0.9 | 1 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 1.9 | |||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.5 | 0.6 | ||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.7 | 1.8 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 4 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 26.2 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 14.6 | 14.7 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 7 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 13.9 | |||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.9 | 12 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.4 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7.7 | 9 | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 16 | |||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 55 | |||||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 8.6 | 9.1 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.9 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 8.2 | |||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.6 | 26.2 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 116.5 | 121 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 54.5 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 0.7 | 0.8 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 10.1 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | 7.6 | |||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 15.1 | 17.7 | ||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 5.1 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 18 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 8.8 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 2.9 | |||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.8 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | 5.2 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 8.5 | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.6 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 1.9 | 2 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.8 | 2.9 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.6 | 4.7 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.6 | 4 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11 | 12 | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.1 | 12.5 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.7 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 2.1 | |||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.8 | 1.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.3 | 2.4 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 0.6 | 0.7 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.7 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 9 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.3 | 3.4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | ||||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 9 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 1.7 | 2 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.5 | 3.6 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.5 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 0.8 | 0.9 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.4 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 18 | |||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 7.4 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 12.5 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.4 | 31.8 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 22 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.4 | 1.5 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 31.1 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28 | 28.1 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 43 | |||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 13 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 63 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | 2.4 | |||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | 3.2 | |||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.4 | 10.7 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.7 | 4.3 | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.1 | 6.2 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 8.4 | 8.9 | ||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 38.3 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 17.4 | |||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 19.8 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12 | 12.2 | ||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 11.3 | 12.8 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 50.6 | 52 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 8.2 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.9 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.6 | 3.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 12 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 24.8 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.8 | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8.5 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.3 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 20.4 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 6.5 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.5 | |||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 26.5 | 27.4 | ||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 18 | |||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.9 | 10 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 23.5 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 1.6 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.3 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 237 | 239.9 | -0.04% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 46 | 52.3 | -0.38% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 23.6 | 24 | -0.41% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.3 | 20.3 | -0.49% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 20.1 | 20.2 | -0.49% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.9 | -0.56% | ||||
ECOCông ty Cổ phần Nhựa sinh thái Việt Nam | 15 | 15.5 | -0.64% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 13 | 14.7 | -0.68% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.3 | 14.1 | -0.7% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24 | 26.5 | -0.75% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.2 | -0.75% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 51.9 | 52 | -0.76% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.4 | 10.9 | -0.91% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.1 | 9.8 | -1.01% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.3 | 9.2 | -1.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 8.8 | 9 | -1.1% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 8.7 | -1.14% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17 | 17.2 | -1.15% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21 | 22.9 | -1.29% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 13.4 | 15 | -1.32% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7.1 | 7.4 | -1.33% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 6.9 | 7.4 | -1.33% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.2 | 7.1 | -1.39% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.2 | 6.4 | -1.54% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 5.6 | 6.3 | -1.56% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.8 | 6.2 | -1.59% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.6 | 5.9 | -1.67% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.8 | -1.69% | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 20.7 | 23 | -1.71% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 64.6 | 65 | -1.81% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | -1.82% | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.5 | 15.8 | -1.86% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.8 | 20.8 | -1.89% | |||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 4.9 | -2% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 9.8 | -2% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.2 | 13.6 | -2.16% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 17.2 | 17.3 | -2.26% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | -2.3% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 12 | -2.44% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 24.4 | 26.7 | -2.55% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 60 | -2.6% | ||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 6.6 | 6.8 | -2.86% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.5 | 33.9 | -2.87% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3 | 3.2 | -3.03% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 9.5 | 9.6 | -3.03% | |||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2.7 | 3 | -3.23% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 20.3 | 23 | -3.36% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 30.7 | 30.8 | -3.45% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.1 | 8.3 | -3.49% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 13.8 | -3.5% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 7.4 | 7.5 | -3.85% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 14.1 | 15 | -3.85% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.7 | 5 | -3.85% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 89.6 | 100.4 | -4.02% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 7 | -4.11% | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.8 | 11 | -4.35% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8.5 | -4.49% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 7.6 | -5% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.4 | 3.7 | -5.13% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 5.4 | 5.5 | -5.17% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 15 | 16 | -5.33% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 10.4 | 10.5 | -5.41% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 30.6 | 34 | -5.56% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 13 | -6.47% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.2 | -6.49% | ||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 18 | -6.74% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 2.6 | 2.7 | -6.9% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 26.1 | 26.9 | -6.92% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.1 | 6.5 | -7.14% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 12.2 | 13 | -7.14% | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 9 | -7.22% | ||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | -7.69% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 30 | -7.98% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11.5 | -8% | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.6 | 20 | -8.26% | |||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.1 | -8.33% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.6 | -9.68% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.8 | 9.3 | -9.71% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.3 | -10.17% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 6.1 | 6.2 | -11.43% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 2.2 | -12% | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 1.9 | -13.64% | ||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 7.3 | -14.12% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.7 | -14.16% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 5.3 | -14.52% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 5.3 | -14.52% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10 | -14.53% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | -14.72% | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.8 | -14.78% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 58.7 | -14.93% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 23.9 | -14.95% | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | -16.67% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 28.5 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 28.5 | -40% | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | -16.67% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 23.9 | -14.95% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 58.7 | -14.93% | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.8 | -14.78% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.8 | -14.72% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10 | -14.53% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 5.3 | -14.52% | ||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 5.3 | -14.52% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.7 | -14.16% | ||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 7.3 | -14.12% | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 1.9 | -13.64% | ||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 2.2 | -12% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 6.1 | 6.2 | -11.43% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.3 | -10.17% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.8 | 9.3 | -9.71% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.6 | -9.68% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.1 | -8.33% | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.6 | 20 | -8.26% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11.5 | -8% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 30 | -7.98% | ||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | -7.69% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 9 | -7.22% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.1 | 6.5 | -7.14% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 12.2 | 13 | -7.14% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 26.1 | 26.9 | -6.92% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 2.6 | 2.7 | -6.9% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 18 | -6.74% | ||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | -6.67% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.2 | -6.49% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 13 | -6.47% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 30.6 | 34 | -5.56% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 10.4 | 10.5 | -5.41% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 15 | 16 | -5.33% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 5.4 | 5.5 | -5.17% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.4 | 3.7 | -5.13% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 7.6 | -5% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8.5 | -4.49% | ||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.8 | 11 | -4.35% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 7 | -4.11% | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 89.6 | 100.4 | -4.02% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.7 | 5 | -3.85% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 7.4 | 7.5 | -3.85% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 14.1 | 15 | -3.85% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 13.8 | -3.5% | ||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 8.1 | 8.3 | -3.49% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 30.7 | 30.8 | -3.45% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 20.3 | 23 | -3.36% | |||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2.7 | 3 | -3.23% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 9.5 | 9.6 | -3.03% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3 | 3.2 | -3.03% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.5 | 33.9 | -2.87% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 6.6 | 6.8 | -2.86% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 60 | -2.6% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 24.4 | 26.7 | -2.55% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 12 | -2.44% | ||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | -2.3% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 17.2 | 17.3 | -2.26% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.2 | 13.6 | -2.16% | |||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 4.9 | -2% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 9.8 | -2% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.8 | 20.8 | -1.89% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.5 | 15.8 | -1.86% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | -1.82% | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 64.6 | 65 | -1.81% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 20.7 | 23 | -1.71% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.8 | -1.69% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.6 | 5.9 | -1.67% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.8 | 6.2 | -1.59% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 5.6 | 6.3 | -1.56% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.2 | 6.4 | -1.54% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.2 | 7.1 | -1.39% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7.1 | 7.4 | -1.33% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 6.9 | 7.4 | -1.33% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 13.4 | 15 | -1.32% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21 | 22.9 | -1.29% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17 | 17.2 | -1.15% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 8.7 | -1.14% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 8.8 | 9 | -1.1% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.3 | 9.2 | -1.08% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.3 | 9.4 | -1.05% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.1 | 9.8 | -1.01% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.4 | 10.9 | -0.91% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 51.9 | 52 | -0.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.2 | -0.75% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24 | 26.5 | -0.75% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.3 | 14.1 | -0.7% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 13 | 14.7 | -0.68% | |||
ECOCông ty Cổ phần Nhựa sinh thái Việt Nam | 15 | 15.5 | -0.64% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.9 | -0.56% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 20.1 | 20.2 | -0.49% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.3 | 20.3 | -0.49% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 23.6 | 24 | -0.41% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 46 | 52.3 | -0.38% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 237 | 239.9 | -0.04% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.1 | 7.2 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.5 | 39 | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.2 | 74.1 | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11 | 12.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 13 | 14.1 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.3 | 6.6 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.5 | 7.7 | ||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 1.9 | 2 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 15.8 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.7 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 33 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 10.6 | 12 | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.9 | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.1 | 38.4 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 10.4 | 10.5 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 9.2 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.6 | 20 | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.7 | 10.2 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 20.9 | |||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33.5 | 33.8 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.1 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.6 | |||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.1 | 50.5 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.4 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.8 | 1.9 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 5.8 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 10.2 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.2 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.9 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.8 | 0.9 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 34 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 1 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.6 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 19.9 | |||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.4 | 8 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 36.1 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 34 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7.5 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.1 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 13 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.5 | |||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 29.4 | |||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 10.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | 3.6 | |||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 48 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | 2.3 | |||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.7 | |||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 12.9 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.2 | 28.3 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.3 | 24.3 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.1 | 11 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 29 | |||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 12.7 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 5 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11.4 | |||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.7 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 7.3 | |||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 6.2 | |||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.5 | 0.6 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 16.5 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.1 | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 9.5 | 9.6 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 21.5 | 22.2 | ||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 14.9 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | 7.4 | |||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.7 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.2 | 6.3 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7 | |||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 24.1 | 27.3 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.7 | 6.2 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | 8.2 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 11 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 26.5 | 29.9 | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17.5 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.2 | 1.3 | ||||
KWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Môi trường Kiến Tường | 15.6 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.8 | 3.2 | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.2 | 3.3 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 3.2 | 3.6 | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6.3 | 6.9 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.8 | 0.9 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 10 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.5 | |||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | |||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 0.9 | 1 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 1.9 | |||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.5 | 0.6 | ||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.7 | 1.8 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 4 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 26.2 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 14.6 | 14.7 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 7 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 13.9 | |||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 11.9 | 12 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.4 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7.7 | 9 | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 16 | |||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 55 | |||||
MZGCông ty Cổ phần MIZA | 8.6 | 9.1 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.9 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 8.2 | |||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.6 | 26.2 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 116.5 | 121 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 54.5 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 0.7 | 0.8 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 10.1 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | 7.6 | |||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 15.1 | 17.7 | ||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 5.1 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 18 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 8.8 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 2.9 | |||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.8 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | 5.2 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | 8.5 | |||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.6 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 1.9 | 2 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.8 | 2.9 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.6 | 4.7 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.6 | 4 | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11 | 12 | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.1 | 12.5 | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.7 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 2.1 | |||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.8 | 1.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.3 | 2.4 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 0.6 | 0.7 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.7 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 9 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.3 | 3.4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | ||||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 9 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 1.7 | 2 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.5 | 3.6 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.9 | 3 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.5 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 0.8 | 0.9 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.4 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 18 | |||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 7.4 | |||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 12.5 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.4 | 31.8 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 22 | ||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.4 | 1.5 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 31.1 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28 | 28.1 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 43 | |||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 13 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 63 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | 2.4 | |||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | 3.2 | |||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.4 | 10.7 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.7 | 4.3 | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.1 | 6.2 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 8.4 | 8.9 | ||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 38.3 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 17.4 | |||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 19.8 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12 | 12.2 | ||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 11.3 | 12.8 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 50.6 | 52 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 8.2 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.9 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.6 | 3.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 12 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 6 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 24.8 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.8 | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8.5 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.3 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 20.4 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.2 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 6.5 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.5 | |||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 26.5 | 27.4 | ||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 18 | |||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.9 | 10 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 23.5 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 1.6 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.1 | 6.3 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 85 | 85.3 | 0.12% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.6 | 66.7 | 0.15% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 208.6 | 209.3 | 0.19% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 50.8 | 51 | 0.2% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 45.9 | 46 | 0.22% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 43.7 | 44 | 0.23% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.4 | 43.7 | 0.23% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 63 | 70.5 | 0.28% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 31.1 | 31.5 | 0.32% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29.2 | 29.3 | 0.34% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 27.1 | 27.2 | 0.37% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 26.5 | 26.6 | 0.38% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22.9 | 23.1 | 0.43% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 40.5 | 45.2 | 0.44% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.1 | 22.3 | 0.45% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 21.7 | 22.1 | 0.45% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18 | 20.8 | 0.48% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | 37.9 | 0.53% | |||
SBBCông ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.2 | 18.7 | 0.54% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 18.4 | 18.5 | 0.54% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17.5 | 18.3 | 0.55% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 17.8 | 18 | 0.56% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 16.7 | 17.9 | 0.56% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 136.5 | 138.5 | 0.58% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 34.2 | 34.5 | 0.58% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 33.6 | 33.7 | 0.6% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 0.7% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 12.6 | 14 | 0.72% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.9 | 27 | 0.75% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | 13 | 0.78% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.6 | 24.3 | 0.83% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.6 | 35.9 | 0.84% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.9 | 23.3 | 0.87% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23 | 23.2 | 0.87% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 22.9 | 0.88% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.7 | 33.9 | 0.89% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.7 | 11 | 0.92% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 31.4 | 31.7 | 0.96% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 30.8 | 31 | 0.98% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.5 | 41 | 0.99% | |||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 10.2 | 0.99% | ||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 9.4 | 9.6 | 1.05% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | 1.09% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 27.1 | 27.5 | 1.1% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35 | 36 | 1.12% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 8.9 | 1.14% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.9 | 26.3 | 1.15% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 59.7 | 60.8 | 1.16% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.5 | 25.7 | 1.18% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 16 | 17 | 1.19% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 7.9 | 8.1 | 1.25% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.5 | 16.1 | 1.26% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 23.5 | 24 | 1.27% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 50.1 | 53.7 | 1.32% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 14.5 | 14.7 | 1.38% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | 7.3 | 1.39% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 6.9 | 7.1 | 1.43% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.6 | 34.5 | 1.47% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31 | 34.5 | 1.47% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.5 | 6.7 | 1.52% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 19.9 | 20 | 1.52% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 11.5 | 13 | 1.56% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 43.9 | 44.5 | 1.6% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.1 | 6.3 | 1.61% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.1 | 12.3 | 1.65% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.1 | 6 | 1.69% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 23.2 | 23.6 | 1.72% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 171.5 | 173.2 | 1.76% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.4 | 11.5 | 1.77% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 17.1 | 17.2 | 1.78% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 39.6 | 39.7 | 1.79% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 28 | 28.3 | 1.8% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 75.5 | 78.9 | 1.81% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.8 | 33.4 | 1.83% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 26.4 | 27.3 | 1.87% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.6 | 10.9 | 1.87% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.1 | 5.3 | 1.92% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10 | 10.2 | 2% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | 10.2 | 2% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.1 | 20.4 | 2% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5 | 5.1 | 2% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 30 | 30.2 | 2.03% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.6 | 10 | 2.04% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.3 | 9.9 | 2.06% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 224.2 | 224.3 | 2.09% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 33.4 | 33.9 | 2.11% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 37 | 38.1 | 2.14% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.5 | 2.15% | ||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 42.2 | 42.4 | 2.17% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 36.6 | 37.1 | 2.2% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 96.4 | 96.5 | 2.22% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.4 | 36.3 | 2.25% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 22.3 | 22.4 | 2.28% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.5 | 17.7 | 2.31% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 79.1 | 79.5 | 2.32% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 370 | 378.9 | 2.35% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12.7 | 13 | 2.36% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.5 | 2.41% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.5 | 12.7 | 2.42% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.2 | 12.5 | 2.46% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.3 | 12.4 | 2.48% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.1 | 12.4 | 2.48% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 34.1 | 41 | 2.5% | |||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.2 | 12.3 | 2.5% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 24.1 | 24.2 | 2.54% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.6 | 12 | 2.56% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.3 | 23.8 | 2.59% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.6 | 7.9 | 2.6% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.8 | 7.9 | 2.6% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22.9 | 23.5 | 2.62% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 32.1 | 34.9 | 2.65% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 29.5 | 31 | 2.65% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 11.6 | 2.65% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 76.2 | 77.3 | 2.66% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 11.3 | 11.4 | 2.7% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 24.6 | 25.9 | 2.78% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.7 | 2.78% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 53.3 | 55 | 2.8% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10.4 | 11 | 2.8% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 35.5 | 36 | 2.86% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 20 | 21.6 | 2.86% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.4 | 10.8 | 2.86% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 34.5 | 35.6 | 2.89% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.7 | 17.2 | 2.99% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18.8 | 20.4 | 3.03% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.2 | 3.4 | 3.03% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.1 | 3.3 | 3.12% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22.3 | 22.9 | 3.15% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31.1 | 32 | 3.23% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 95.8 | 95.9 | 3.23% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 15.4 | 15.9 | 3.25% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 25.3 | 25.4 | 3.25% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.7 | 22.2 | 3.26% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 18.1 | 18.8 | 3.3% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34.3 | 34.4 | 3.3% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.8 | 9 | 3.45% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 14.3 | 3.62% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 60 | 3.63% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 7.9 | 8.5 | 3.66% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.2 | 5.6 | 3.7% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 5.6 | 3.7% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 13 | 14 | 3.7% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 10.9 | 3.81% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 12.6 | 13.5 | 3.85% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.3 | 10.7 | 3.88% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.1 | 18.6 | 3.91% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 4.17% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.7 | 12.5 | 4.17% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 31.7 | 4.28% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.6 | 7.2 | 4.35% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 71.6 | 71.9 | 4.35% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 123.7 | 123.9 | 4.38% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 47.8 | 49.8 | 4.4% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.9 | 14.1 | 4.44% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 8.9 | 9.4 | 4.44% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.1 | 28 | 4.48% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.4 | 14 | 4.48% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.8 | 7 | 4.48% | |||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.3 | 9 | 4.65% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 33 | 36 | 4.65% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2 | 2.2 | 4.76% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 41.2 | 41.3 | 4.82% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | 6.5 | 4.84% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 17.1 | 17.2 | 4.88% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.8 | 14.9 | 4.93% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17.1 | 18.9 | 5% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.8 | 6.3 | 5% | |||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2 | 2.1 | 5% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 10.3 | 10.4 | 5.05% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.1 | 6.2 | 5.08% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.1 | 12.4 | 5.08% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.9 | 4.1 | 5.13% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.9 | 4 | 5.26% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 1.7 | 2 | 5.26% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 2 | 5.26% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.3 | 19.8 | 5.32% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.5 | 5.9 | 5.36% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.1 | 17 | 5.59% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.8 | 13 | 5.69% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 26 | 27.8 | 5.7% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 16.3 | 16.5 | 5.77% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 49.5 | 53 | 5.79% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7.3 | 5.8% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 18.5 | 19.5 | 5.98% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 5.2 | 5.3 | 6% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 28 | 30 | 6.01% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.3 | 8.8 | 6.02% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 28 | 29.9 | 6.03% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.5 | 7 | 6.06% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5 | 5.2 | 6.12% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 33 | 6.45% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.2 | 13 | 6.56% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 302.2 | 332.9 | 6.56% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 53.5 | 56.5 | 6.6% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.3 | 6.6% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.7 | 9.6 | 6.67% | |||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 16 | 6.67% | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 3 | 3.2 | 6.67% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 28.1 | 28.5 | 6.74% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.1 | 29 | 7.01% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 14.9 | 15.2 | 7.04% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.1 | 15 | 7.14% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 7.5 | 7.14% | ||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 7 | 7.5 | 7.14% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 16 | 17.7 | 7.27% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35.4 | 38 | 7.34% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 27 | 29 | 7.41% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 10 | 7.53% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.7 | 2.8 | 7.69% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 35 | 7.69% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.9 | 13.9 | 7.75% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.2 | 11 | 7.84% | |||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 16.5 | 17.8 | 7.88% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 40.2 | 40.5 | 8% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 25 | 27 | 8% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 6.7 | 8.06% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 11.7 | 14.5 | 8.21% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21.1 | 24.9 | 8.26% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76.2 | 79.8 | 8.28% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.7 | 5.1 | 8.51% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17.4 | 8.75% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 22.2 | 22.3 | 8.78% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12.1 | 13.6 | 8.8% | |||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.7 | 8.82% | ||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.1 | 20.8 | 8.9% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.1 | 6.1 | 8.93% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 14.5 | 16.9 | 9.03% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.8 | 9.09% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 21.3 | 22.7 | 9.13% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8.3 | 9.21% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 8.3 | 9.21% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.2 | 4.7 | 9.3% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 12.5 | 12.8 | 9.4% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9 | 11.5 | 9.52% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.3 | 55 | 9.56% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.5 | 8 | 9.59% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 1 | 1.1 | 10% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1 | 1.1 | 10% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 31 | 34.7 | 10.16% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 11.6 | 15 | 10.29% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 2.9 | 3.2 | 10.34% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 2.1 | 10.53% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 17 | 19.9 | 10.56% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 28.3 | 29.9 | 10.74% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.1 | 7.2 | 10.77% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.3 | 19.1 | 11.05% | |||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2 | 11.11% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.6 | 2 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | 11.1 | 13 | 11.11% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 21 | 11.11% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.1 | 7.9 | 11.27% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | 5.6 | 5.9 | 11.32% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.7 | 2.9 | 11.54% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 20.2 | 11.6% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22.4 | 25 | 11.61% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 22.9 | 24 | 11.63% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.7 | 1.9 | 11.76% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 13.6 | 17.9 | 11.88% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 15 | 16.7 | 12.08% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 20.6 | 23 | 12.2% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.7 | 9.2 | 12.2% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 10.8 | 12.8 | 12.28% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 14.5 | 18.9 | 12.5% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.5 | 3.6 | 12.5% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | 9.9 | 12.5% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 3.9 | 4.5 | 12.5% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.1 | 5.4 | 12.5% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.5 | 25 | 12.61% | |||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 31.2 | 36.6 | 12.62% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 7.2 | 8 | 12.68% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7 | 7.1 | 12.7% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 23.6 | 27.5 | 12.7% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.5 | 6.2 | 12.73% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 39.5 | 73.3 | 12.77% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 11.4 | 15 | 12.78% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.1 | 9.7 | 12.79% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 19.5 | 22 | 12.82% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 5.3 | 7 | 12.9% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12 | 13 | 13.04% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.3 | 13.16% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 20.4 | 13.33% | ||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 1.5 | 1.7 | 13.33% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.2 | 9.3 | 13.41% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19.2 | 24.5 | 13.43% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 11 | 11.8 | 13.46% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10.3 | 11.8 | 13.46% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.7 | 13.56% | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 13.1 | 17.5 | 13.64% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.7 | 21.5 | 13.76% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 10.5 | 10.7 | 13.83% | |||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 8 | 9 | 13.92% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 7.9 | 9.8 | 13.95% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 21.2 | 13.98% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 22.8 | 14% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 5.7 | 14% | ||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | 5.5 | 7.3 | 14.06% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 8.8 | 8.9 | 14.1% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9 | 11.3 | 14.14% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 9 | 11.2 | 14.29% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 11.9 | 13.6 | 14.29% | |||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | 16 | 14.29% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8 | 14.29% | ||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 2.6 | 3.2 | 14.29% | |||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.5 | 1.6 | 14.29% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 30.2 | 33.4 | 14.38% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 14.3 | 14.4% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8.4 | 9.5 | 14.46% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 13.9 | 17.4 | 14.47% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 10.6 | 14.2 | 14.52% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 6.1 | 6.3 | 14.55% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14 | 18.1 | 14.56% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 8.8 | 11 | 14.58% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 22.5 | 27.4 | 14.64% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 33 | 39 | 14.71% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 28.5 | 32.7 | 14.74% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 57.6 | 66.1 | 14.76% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 26.2 | 30.2 | 14.83% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.9 | 20.9 | 14.84% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32 | 35.6 | 14.84% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.6 | 20.1 | 14.86% | |||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8.5 | 14.86% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.2 | 44.8 | 14.87% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.5 | 19.3 | 14.88% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 48 | 51.7 | 14.89% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 6.1 | 7.7 | 14.93% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13.5 | 15.4 | 14.93% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.1 | 19.2 | 14.97% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.5 | 14.97% | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 7 | 9.2 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.2 | 25.3 | 15% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 56 | 31.76% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.1 | 5.5 | 34.15% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.6 | 19.3 | 39.86% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 6.8 | 12.6 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade