Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6 | 6.43 | 6.99% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8 | 8.54 | 6.75% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.1 | 16 | 6.67% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15 | 15.95 | 6.33% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 26.1 | 6.1% | ||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.51 | 6.52 | 6.02% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 213.5 | 225.9 | 5.41% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33 | 34.5 | 4.55% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.4 | 25.9 | 4.44% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 9.14 | 3.86% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 68 | 3.82% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 25.95 | 3.8% | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 110 | 3.77% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.45 | 5.55 | 3.54% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.47 | 8 | 3.49% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.47 | 4.48 | 3.46% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.1 | 17.5 | 3.24% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 9.8 | 9.9 | 3.13% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 33.15 | 2.95% | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.82 | 2.92% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 45 | 46.45 | 2.77% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 9.73 | 9.85 | 2.6% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.55 | 39.5 | 2.6% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 29 | 2.47% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21 | 22 | 2.33% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 22.95 | 2% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12 | 12.8 | 1.99% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.57 | 5.67 | 1.98% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 65.7 | 67.1 | 1.98% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.62 | 2.63 | 1.94% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.8 | 5.81 | 1.93% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 42.1 | 42.8 | 1.9% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.7 | 22.35 | 1.82% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.65 | 19.7 | 1.81% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11.5 | 1.77% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 34.2 | 34.6 | 1.76% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.25 | 38.3 | 1.73% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 41.9 | 42.2 | 1.69% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.66 | 3.71 | 1.64% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 12.5 | 12.55 | 1.62% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28 | 29.65 | 1.54% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.1 | 42.15 | 1.44% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.9 | 7.08 | 1.43% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.75 | 9.8 | 1.34% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.95 | 19 | 1.33% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.98 | 10.1 | 1.3% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 39.35 | 39.4 | 1.29% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.9 | 1.27% | ||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.75 | 28.2 | 1.26% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.2 | 1.25% | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16 | 16.2 | 1.25% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.02 | 4.06 | 1.25% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40 | 41 | 1.23% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.6 | 24.65 | 1.23% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 73.2 | 74 | 1.23% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.29 | 3.3 | 1.23% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33 | 33.4 | 1.21% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.95 | 50.7 | 1.2% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.85 | 16.9 | 1.2% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.33 | 8.69 | 1.16% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.1 | 5.22 | 1.16% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 40.1 | 40.5 | 1.12% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.4 | 18.45 | 1.1% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.7 | 27.75 | 1.09% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.4 | 56 | 1.08% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32.7 | 1.08% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.64 | 4.69 | 1.08% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.75 | 3.79 | 1.07% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.95 | 19 | 1.06% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.75 | 6.78 | 1.04% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.87 | 3.91 | 1.03% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.6 | 29.65 | 1.02% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 72.1 | 72.2 | 0.98% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.28 | 0.98% | ||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.85 | 36.3 | 0.97% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132.5 | 134.9 | 0.97% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.1 | 10.5 | 0.96% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 21.05 | 21.1 | 0.96% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.35 | 26.4 | 0.96% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 42.6 | 42.65 | 0.95% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16 | 16.05 | 0.94% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 32.35 | 32.4 | 0.93% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 21.9 | 21.95 | 0.92% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.85 | 16.9 | 0.9% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 0.89% | ||||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 45.45 | 45.5 | 0.89% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.27 | 2.28 | 0.88% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.75 | 40 | 0.88% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 11.5 | 11.55 | 0.87% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.7 | 57.8 | 0.87% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 28.9 | 28.95 | 0.87% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.15 | 23.2 | 0.87% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.7 | 4.74 | 0.85% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12 | 12.05 | 0.84% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 86.1 | 86.2 | 0.82% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.05 | 37.3 | 0.81% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.35 | 12.45 | 0.81% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.45 | 12.5 | 0.81% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75.4 | 75.6 | 0.8% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.6 | 12.65 | 0.8% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.54 | 2.56 | 0.79% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.35 | 38.65 | 0.78% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.9 | 0.78% | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.15 | 13.2 | 0.76% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.5 | 80 | 0.76% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33.4 | 33.45 | 0.75% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.36 | 9.37 | 0.75% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.75 | 26.8 | 0.75% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 27.6 | 27.65 | 0.73% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.34 | 8.36 | 0.72% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.4 | 0.7% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.4 | 14.45 | 0.7% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.95 | 15 | 0.67% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 105.8 | 106 | 0.66% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.5 | 77 | 0.65% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46.2 | 46.35 | 0.65% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.7 | 92.8 | 0.65% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.95 | 16 | 0.63% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 16.2 | 16.3 | 0.62% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.35 | 16.4 | 0.61% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.3 | 3.32 | 0.61% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50.5 | 50.7 | 0.6% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67.8 | 67.9 | 0.59% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.86 | 6.9 | 0.58% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 25.95 | 26 | 0.58% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 34.75 | 34.8 | 0.58% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 17.35 | 17.4 | 0.58% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35 | 35.2 | 0.57% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 106.4 | 107 | 0.56% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.95 | 18 | 0.56% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27.05 | 27.4 | 0.55% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.3 | 7.32 | 0.55% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.65 | 7.66 | 0.52% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.45 | 19.5 | 0.52% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.77 | 9.8 | 0.51% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.96 | 8 | 0.5% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 3.97 | 4.04 | 0.5% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.04 | 6.07 | 0.5% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.45 | 10.5 | 0.48% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.3 | 63.4 | 0.48% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.35 | 10.6 | 0.47% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.6 | 10.65 | 0.47% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.23 | 4.26 | 0.47% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 43 | 0.47% | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.52 | 6.53 | 0.46% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.85 | 10.9 | 0.46% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.75 | 32.95 | 0.46% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 44.05 | 44.1 | 0.46% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.42 | 4.45 | 0.45% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.4 | 0.44% | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 9.09 | 9.1 | 0.44% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 116.1 | 116.2 | 0.43% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.9 | 11.95 | 0.42% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 36.3 | 36.35 | 0.41% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 73.3 | 73.4 | 0.41% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.05 | 37.1 | 0.41% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.95 | 25.05 | 0.4% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50.4 | 50.5 | 0.4% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.7 | 51.8 | 0.39% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.1 | 13.2 | 0.38% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 79.1 | 79.8 | 0.38% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 26.6 | 26.65 | 0.38% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 133.1 | 133.3 | 0.38% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.18 | 5.37 | 0.37% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.45 | 0.37% | ||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 28.1 | 28.2 | 0.36% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.35 | 14.4 | 0.35% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 45.7 | 45.85 | 0.33% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30.65 | 30.7 | 0.33% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.23 | 9.25 | 0.33% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.19 | 6.2 | 0.32% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.22 | 0.32% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.6 | 15.65 | 0.32% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.11 | 3.13 | 0.32% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 47 | 47.15 | 0.32% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 16 | 16.05 | 0.31% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.23 | 0.31% | ||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.1 | 16.15 | 0.31% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 65 | 65.1 | 0.31% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.7 | 67.8 | 0.3% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 33.85 | 34 | 0.29% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.55 | 34.6 | 0.29% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 36.6 | 36.65 | 0.27% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 37.05 | 0.27% | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.6 | 18.65 | 0.27% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.95 | 38.2 | 0.26% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.88 | 7.9 | 0.25% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.94 | 3.96 | 0.25% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 40.05 | 40.1 | 0.25% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | 0.25% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.35 | 20.5 | 0.24% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.8 | 20.85 | 0.24% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21.05 | 21.1 | 0.24% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.2 | 21.25 | 0.24% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 0.24% | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.55 | 44 | 0.23% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 22.2 | 22.25 | 0.23% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.17 | 9.18 | 0.22% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.15 | 23.6 | 0.21% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 95.2 | 95.3 | 0.21% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.88 | 4.89 | 0.2% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.8 | 24.85 | 0.2% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 50.2 | 50.4 | 0.2% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 5.02 | 5.06 | 0.2% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.9 | 25.95 | 0.19% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.7 | 0.18% | ||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 114.6 | 114.8 | 0.17% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.8 | 58 | 0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.1 | 58.2 | 0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.8 | 30.15 | 0.17% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 61.4 | 61.5 | 0.16% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.6 | 61.7 | 0.16% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.5 | 30.95 | 0.16% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.36 | 6.37 | 0.16% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 65.8 | 65.9 | 0.15% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.55 | 0.14% | ||||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.6 | 36.65 | 0.14% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 7.51 | 7.55 | 0.13% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.8 | 76.9 | 0.13% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 76.2 | 77.8 | 0.13% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 81 | 81.1 | 0.12% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 42.75 | 42.8 | 0.12% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 46.05 | 46.1 | 0.11% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.2 | 9.28 | 0.11% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | ||||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.5 | |||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.9 | 12 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.3 | |||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 30.2 | |||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.46 | 3.49 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.9 | 20.95 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.1 | 13.3 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 36.2 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.75 | |||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 26.1 | 26.25 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.2 | 9.5 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.75 | 11.85 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.9 | 15.95 | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.66 | 7.75 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.7 | 25.75 | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 21 | 21.05 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.8 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.77 | 3.84 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.9 | |||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.8 | 48 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.85 | 11.9 | ||||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.79 | 3.84 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | ||||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.95 | 12 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.71 | |||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.95 | 11.2 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.27 | 3.28 | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | ||||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 28 | |||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | ||||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.45 | 17.5 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.65 | 13.7 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.95 | 11 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | ||||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | ||||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | |||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | ||||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 21.95 | 22 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 19.35 | |||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.45 | |||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.55 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | ||||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.64 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 13.2 | 13.8 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.7 | 12.75 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.1 | 28.15 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 2.22 | 2.23 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36.6 | |||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.1 | 20.5 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.55 | 10.95 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | ||||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 15.1 | 15.4 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.85 | 11.9 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 33 | |||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | ||||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.15 | |||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 68 | |||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | |||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.17 | |||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.2 | |||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.7 | 9.72 | ||||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | ||||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.42 | 5.44 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | ||||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | ||||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 28.9 | 28.95 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.7 | |||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.4 | 18.45 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.15 | 13.2 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.2 | |||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.2 | |||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15.3 | 15.35 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27 | |||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 9.11 | 9.12 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | |||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.5 | |||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | |||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136.8 | 136.9 | -0.07% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.8 | -0.1% | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.56 | 9.66 | -0.1% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.36 | 9.39 | -0.11% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.5 | 42.55 | -0.12% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39.85 | -0.13% | ||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 72.5 | 72.6 | -0.14% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 35.9 | 35.95 | -0.14% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 7.12 | -0.14% | ||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 33.5 | 33.55 | -0.15% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 31 | 31.1 | -0.16% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.4 | 29.45 | -0.17% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.85 | 27.9 | -0.18% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.15 | 27.2 | -0.18% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 53 | 53.2 | -0.19% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.5 | 52.6 | -0.19% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.65 | 24.7 | -0.2% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.72 | 9.73 | -0.21% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 23 | 23.5 | -0.21% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.6 | 22.65 | -0.22% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 22.35 | 22.4 | -0.22% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.8 | 43.9 | -0.23% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.25 | 4.34 | -0.23% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.8 | 20.85 | -0.24% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.82 | 8.28 | -0.24% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.85 | 18.95 | -0.26% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 36.55 | 36.6 | -0.27% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 33.35 | 33.65 | -0.3% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.25 | 16.35 | -0.3% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45.4 | 45.45 | -0.33% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.02 | 3.03 | -0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.65 | -0.34% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 42.75 | 42.8 | -0.35% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.55 | 13.9 | -0.36% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 27.55 | 27.6 | -0.36% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.32 | 5.33 | -0.37% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.1 | 13.15 | -0.38% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 49 | 49.4 | -0.4% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 177.1 | 177.2 | -0.45% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.15 | 33.2 | -0.45% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11 | -0.45% | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.7 | 10.75 | -0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.4 | -0.48% | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.05 | 10.1 | -0.49% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.92 | 1.93 | -0.52% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 55.9 | 56 | -0.53% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.75 | 25.8 | -0.58% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.15 | 17.2 | -0.58% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.83 | 6.85 | -0.58% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16.25 | 16.3 | -0.61% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.25 | 15.3 | -0.65% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 9.02 | 9.04 | -0.66% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.6 | 36.65 | -0.68% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.4 | 5.44 | -0.73% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.8 | 3.99 | -0.75% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.45 | 5.48 | -0.9% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.4 | 40.5 | -0.98% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.35 | 28.85 | -1.03% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.83 | 2.87 | -1.03% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.68 | 4.7 | -1.05% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 128.1 | 128.6 | -1.08% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26.05 | 26.1 | -1.14% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.67 | 5.68 | -1.22% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.7 | 6.71 | -2.04% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.75 | 2.8 | -2.44% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.83 | 3.9 | -3.23% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.83 | 3.9 | -3.23% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.75 | 2.8 | -2.44% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.7 | 6.71 | -2.04% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.67 | 5.68 | -1.22% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26.05 | 26.1 | -1.14% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 128.1 | 128.6 | -1.08% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 4.68 | 4.7 | -1.05% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.83 | 2.87 | -1.03% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.35 | 28.85 | -1.03% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.4 | 40.5 | -0.98% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.45 | 5.48 | -0.9% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.8 | 3.99 | -0.75% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 5.4 | 5.44 | -0.73% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36.6 | 36.65 | -0.68% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 9.02 | 9.04 | -0.66% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.25 | 15.3 | -0.65% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16.25 | 16.3 | -0.61% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 6.83 | 6.85 | -0.58% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.15 | 17.2 | -0.58% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.75 | 25.8 | -0.58% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 55.9 | 56 | -0.53% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.92 | 1.93 | -0.52% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.05 | 10.1 | -0.49% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.4 | -0.48% | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.7 | 10.75 | -0.46% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11 | -0.45% | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.15 | 33.2 | -0.45% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 177.1 | 177.2 | -0.45% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 49 | 49.4 | -0.4% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.1 | 13.15 | -0.38% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.32 | 5.33 | -0.37% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 27.55 | 27.6 | -0.36% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.55 | 13.9 | -0.36% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 42.75 | 42.8 | -0.35% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.65 | -0.34% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.02 | 3.03 | -0.33% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 45.4 | 45.45 | -0.33% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.25 | 16.35 | -0.3% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 33.35 | 33.65 | -0.3% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 36.55 | 36.6 | -0.27% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.85 | 18.95 | -0.26% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.82 | 8.28 | -0.24% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.8 | 20.85 | -0.24% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.25 | 4.34 | -0.23% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.8 | 43.9 | -0.23% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 22.35 | 22.4 | -0.22% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.6 | 22.65 | -0.22% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 23 | 23.5 | -0.21% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.72 | 9.73 | -0.21% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.65 | 24.7 | -0.2% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 52.5 | 52.6 | -0.19% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 53 | 53.2 | -0.19% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.15 | 27.2 | -0.18% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.85 | 27.9 | -0.18% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.4 | 29.45 | -0.17% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 31 | 31.1 | -0.16% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 33.5 | 33.55 | -0.15% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 7.12 | -0.14% | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 35.9 | 35.95 | -0.14% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 72.5 | 72.6 | -0.14% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39.85 | -0.13% | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42.5 | 42.55 | -0.12% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.36 | 9.39 | -0.11% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.56 | 9.66 | -0.1% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.8 | -0.1% | ||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136.8 | 136.9 | -0.07% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | ||||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.5 | |||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.9 | 12 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11.3 | |||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 30.2 | |||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.46 | 3.49 | ||||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 20.9 | 20.95 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.1 | 13.3 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 36.2 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.75 | |||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 26.1 | 26.25 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.2 | 9.5 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.75 | 11.85 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.9 | 15.95 | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.66 | 7.75 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.7 | 25.75 | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 21 | 21.05 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.8 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.77 | 3.84 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.9 | |||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.8 | 48 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.85 | 11.9 | ||||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.79 | 3.84 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | ||||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.95 | 12 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.71 | |||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.95 | 11.2 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.27 | 3.28 | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | ||||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 28 | |||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | ||||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.45 | 17.5 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.65 | 13.7 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.95 | 11 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | ||||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | ||||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | |||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | ||||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 21.95 | 22 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 19.35 | |||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.45 | |||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.55 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | ||||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.64 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 13.2 | 13.8 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.7 | 12.75 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28.1 | 28.15 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 2.22 | 2.23 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36.6 | |||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.1 | 20.5 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.55 | 10.95 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | ||||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 15.1 | 15.4 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.85 | 11.9 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 33 | |||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | ||||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.15 | |||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 68 | |||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | |||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.17 | |||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17.2 | |||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 9.7 | 9.72 | ||||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | ||||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 5.42 | 5.44 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | ||||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | ||||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 28.9 | 28.95 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.7 | |||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.4 | 18.45 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.15 | 13.2 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.2 | |||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.2 | |||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 15.3 | 15.35 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27 | |||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 9.11 | 9.12 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | |||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.5 | |||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.25 | |||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.2 | 9.28 | 0.11% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 46.05 | 46.1 | 0.11% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 42.75 | 42.8 | 0.12% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 81 | 81.1 | 0.12% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 76.2 | 77.8 | 0.13% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 76.8 | 76.9 | 0.13% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 7.51 | 7.55 | 0.13% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.6 | 36.65 | 0.14% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.55 | 0.14% | ||||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 65.8 | 65.9 | 0.15% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.36 | 6.37 | 0.16% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.5 | 30.95 | 0.16% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.6 | 61.7 | 0.16% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 61.4 | 61.5 | 0.16% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.8 | 30.15 | 0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.1 | 58.2 | 0.17% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.8 | 58 | 0.17% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 114.6 | 114.8 | 0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.7 | 0.18% | ||||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.9 | 25.95 | 0.19% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 5.02 | 5.06 | 0.2% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 50.2 | 50.4 | 0.2% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.8 | 24.85 | 0.2% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.88 | 4.89 | 0.2% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 95.2 | 95.3 | 0.21% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.15 | 23.6 | 0.21% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.17 | 9.18 | 0.22% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 22.2 | 22.25 | 0.23% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.55 | 44 | 0.23% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 0.24% | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.2 | 21.25 | 0.24% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21.05 | 21.1 | 0.24% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.8 | 20.85 | 0.24% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.35 | 20.5 | 0.24% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | 0.25% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 40.05 | 40.1 | 0.25% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.94 | 3.96 | 0.25% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.88 | 7.9 | 0.25% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.95 | 38.2 | 0.26% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.6 | 18.65 | 0.27% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 37.05 | 0.27% | ||||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 36.6 | 36.65 | 0.27% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.55 | 34.6 | 0.29% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 33.85 | 34 | 0.29% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.7 | 67.8 | 0.3% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 65 | 65.1 | 0.31% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.1 | 16.15 | 0.31% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.23 | 0.31% | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 16 | 16.05 | 0.31% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 47 | 47.15 | 0.32% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.11 | 3.13 | 0.32% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.6 | 15.65 | 0.32% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.22 | 0.32% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.19 | 6.2 | 0.32% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.23 | 9.25 | 0.33% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30.65 | 30.7 | 0.33% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 45.7 | 45.85 | 0.33% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.35 | 14.4 | 0.35% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 28.1 | 28.2 | 0.36% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 13.45 | 0.37% | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.18 | 5.37 | 0.37% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 133.1 | 133.3 | 0.38% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 26.6 | 26.65 | 0.38% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 79.1 | 79.8 | 0.38% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.1 | 13.2 | 0.38% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.7 | 51.8 | 0.39% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50.4 | 50.5 | 0.4% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.95 | 25.05 | 0.4% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.05 | 37.1 | 0.41% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 73.3 | 73.4 | 0.41% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 36.3 | 36.35 | 0.41% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.9 | 11.95 | 0.42% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 116.1 | 116.2 | 0.43% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 9.09 | 9.1 | 0.44% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.4 | 0.44% | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.42 | 4.45 | 0.45% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 44.05 | 44.1 | 0.46% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.75 | 32.95 | 0.46% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.85 | 10.9 | 0.46% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.52 | 6.53 | 0.46% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 43 | 0.47% | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.23 | 4.26 | 0.47% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.6 | 10.65 | 0.47% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.35 | 10.6 | 0.47% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.3 | 63.4 | 0.48% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.45 | 10.5 | 0.48% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.04 | 6.07 | 0.5% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 3.97 | 4.04 | 0.5% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.96 | 8 | 0.5% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.77 | 9.8 | 0.51% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.45 | 19.5 | 0.52% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.65 | 7.66 | 0.52% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.3 | 7.32 | 0.55% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27.05 | 27.4 | 0.55% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.95 | 18 | 0.56% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 106.4 | 107 | 0.56% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35 | 35.2 | 0.57% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 34.75 | 34.8 | 0.58% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 17.35 | 17.4 | 0.58% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 25.95 | 26 | 0.58% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.86 | 6.9 | 0.58% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67.8 | 67.9 | 0.59% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50.5 | 50.7 | 0.6% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.3 | 3.32 | 0.61% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.35 | 16.4 | 0.61% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 16.2 | 16.3 | 0.62% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.95 | 16 | 0.63% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.7 | 92.8 | 0.65% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 46.2 | 46.35 | 0.65% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 76.5 | 77 | 0.65% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 105.8 | 106 | 0.66% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.95 | 15 | 0.67% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.4 | 14.45 | 0.7% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.4 | 0.7% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.34 | 8.36 | 0.72% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 27.6 | 27.65 | 0.73% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.75 | 26.8 | 0.75% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.36 | 9.37 | 0.75% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33.4 | 33.45 | 0.75% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.5 | 80 | 0.76% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.15 | 13.2 | 0.76% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.9 | 0.78% | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.35 | 38.65 | 0.78% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.54 | 2.56 | 0.79% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.6 | 12.65 | 0.8% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 75.4 | 75.6 | 0.8% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.45 | 12.5 | 0.81% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.35 | 12.45 | 0.81% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.05 | 37.3 | 0.81% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 86.1 | 86.2 | 0.82% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12 | 12.05 | 0.84% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.7 | 4.74 | 0.85% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.15 | 23.2 | 0.87% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 28.9 | 28.95 | 0.87% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.7 | 57.8 | 0.87% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 11.5 | 11.55 | 0.87% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.75 | 40 | 0.88% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.27 | 2.28 | 0.88% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 45.45 | 45.5 | 0.89% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 0.89% | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.85 | 16.9 | 0.9% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 21.9 | 21.95 | 0.92% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.85 | 10.9 | 0.93% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 32.35 | 32.4 | 0.93% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16 | 16.05 | 0.94% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 42.6 | 42.65 | 0.95% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.35 | 26.4 | 0.96% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 21.05 | 21.1 | 0.96% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.1 | 10.5 | 0.96% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132.5 | 134.9 | 0.97% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.85 | 36.3 | 0.97% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.28 | 0.98% | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 72.1 | 72.2 | 0.98% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.6 | 29.65 | 1.02% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 3.87 | 3.91 | 1.03% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.75 | 6.78 | 1.04% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.95 | 19 | 1.06% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.75 | 3.79 | 1.07% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.64 | 4.69 | 1.08% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 32.7 | 1.08% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.4 | 56 | 1.08% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.7 | 27.75 | 1.09% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.4 | 18.45 | 1.1% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 40.1 | 40.5 | 1.12% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.1 | 5.22 | 1.16% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.33 | 8.69 | 1.16% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.85 | 16.9 | 1.2% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.95 | 50.7 | 1.2% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33 | 33.4 | 1.21% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.29 | 3.3 | 1.23% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 73.2 | 74 | 1.23% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.6 | 24.65 | 1.23% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40 | 41 | 1.23% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.02 | 4.06 | 1.25% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.2 | 1.25% | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16 | 16.2 | 1.25% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.75 | 28.2 | 1.26% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.9 | 1.27% | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 39.35 | 39.4 | 1.29% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.98 | 10.1 | 1.3% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 18.95 | 19 | 1.33% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.75 | 9.8 | 1.34% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.9 | 7.08 | 1.43% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.1 | 42.15 | 1.44% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28 | 29.65 | 1.54% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 12.5 | 12.55 | 1.62% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.66 | 3.71 | 1.64% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 41.9 | 42.2 | 1.69% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.25 | 38.3 | 1.73% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 34.2 | 34.6 | 1.76% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11.5 | 1.77% | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.65 | 19.7 | 1.81% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.7 | 22.35 | 1.82% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 42.1 | 42.8 | 1.9% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.8 | 5.81 | 1.93% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.62 | 2.63 | 1.94% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 65.7 | 67.1 | 1.98% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.57 | 5.67 | 1.98% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12 | 12.8 | 1.99% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.5 | 22.95 | 2% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21 | 22 | 2.33% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 29 | 2.47% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.55 | 39.5 | 2.6% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 9.73 | 9.85 | 2.6% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 45 | 46.45 | 2.77% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.82 | 2.92% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 33.15 | 2.95% | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 9.8 | 9.9 | 3.13% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.1 | 17.5 | 3.24% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.47 | 4.48 | 3.46% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.47 | 8 | 3.49% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.45 | 5.55 | 3.54% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 110 | 3.77% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 25.95 | 3.8% | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 68 | 3.82% | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 9.14 | 3.86% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.4 | 25.9 | 4.44% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33 | 34.5 | 4.55% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 213.5 | 225.9 | 5.41% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.51 | 6.52 | 6.02% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 26.1 | 6.1% | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15 | 15.95 | 6.33% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.1 | 16 | 6.67% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8 | 8.54 | 6.75% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6 | 6.43 | 6.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | 9.88% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 9.88% | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 32.6 | 9.76% | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 17.4 | 9.43% | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 64.2 | 78 | 9.4% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.7 | 22.2 | 9.36% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 18.7 | 9.36% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.5 | 8.33% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 48 | 8.11% | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.8 | 7.61% | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11.5 | 7.48% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.8 | 7.41% | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 16 | 17.8 | 7.23% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.2 | 7.8 | 6.85% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 16.2 | 5.88% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 28 | 5.66% | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 31 | 5.44% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.9 | 4.88% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.3 | 4.49% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 21 | 4.48% | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12 | 4.35% | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.6 | 12.3 | 4.24% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 41.5 | 46.8 | 4% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6 | 6.3 | 3.28% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.6 | 48.5 | 3.19% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.2 | 16.5 | 3.13% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 114.9 | 3.05% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | 2.6% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 20 | 2.56% | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 37 | 40.5 | 2.53% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 23.2 | 24.4 | 2.52% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 21.5 | 2.38% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.8 | 13.3 | 2.31% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | 1.85% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 11.6 | 1.75% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 1.45% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13 | 14.3 | 1.42% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 30 | 30.1 | 1.35% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.6 | 38.4 | 1.32% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 16.4 | 1.23% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 66.1 | 66.6 | 1.22% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 17.4 | 17.5 | 1.16% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28 | 28.5 | 1.06% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 10.2 | 0.99% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.5 | 21.6 | 0.93% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.3 | 0.91% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 23.7 | 23.8 | 0.85% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 70.6 | 71.6 | 0.85% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 24.4 | 0.83% | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 24.4 | 0.83% | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.2 | 50.4 | 0.8% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.1 | 25.2 | 0.8% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 15.4 | 15.5 | 0.65% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.6 | 48 | 0.63% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 34.9 | 35 | 0.57% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16.6 | 18 | 0.56% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.5 | 18.9 | 0.53% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.9 | 19 | 0.53% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63 | 63.2 | 0.48% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.7 | 0.42% | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 23.5 | 23.8 | 0.42% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.3 | 25.5 | 0.39% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 28.7 | 29 | 0.35% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 28.9 | 29 | 0.35% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65.1 | 0.31% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 38.1 | 38.2 | 0.26% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 47.8 | 47.9 | 0.21% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90.1 | 91 | 0.11% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.9 | 8 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 11.7 | |||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.1 | 5.2 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 41.9 | 42 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 14 | |||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.7 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.8 | |||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 15.3 | 15.4 | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.6 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.6 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.2 | 8 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.4 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.5 | 4.7 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | ||||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27.7 | |||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 39.2 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.9 | |||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 13 | 13.1 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.7 | |||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.8 | |||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.2 | |||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22.3 | |||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.5 | |||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | |||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.4 | 11.5 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.5 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | ||||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11 | |||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.9 | 9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.5 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 86.8 | |||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.4 | 3.5 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.4 | |||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 62.9 | 63 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.4 | |||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18 | |||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.1 | |||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.7 | 12.8 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | ||||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.2 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.3 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.7 | |||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10 | |||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.8 | |||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.5 | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.2 | |||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.7 | 12.8 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | ||||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.4 | 39.5 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | ||||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.2 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15.5 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 182.3 | 183 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.7 | 17.4 | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.2 | 11.3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 33.5 | 35.6 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | ||||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | ||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 12 | |||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.4 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.1 | |||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | |||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 7.9 | 8 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.7 | |||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.4 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 31.5 | |||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.2 | 41.8 | -0.24% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.5 | -0.25% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30 | -0.33% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.4 | 55.5 | -0.36% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 54.3 | 55 | -0.36% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.2 | 16.3 | -0.61% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 16.1 | -0.62% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15 | -0.66% | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.5 | 28.6 | -0.69% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.3 | 13.4 | -0.74% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 61 | -0.81% | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.4 | 22.5 | -0.88% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.2 | 19.8 | -1% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.8 | -1.12% | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 33.9 | -1.17% | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.4 | 7.5 | -1.32% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 72.9 | -1.49% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.1 | 6.2 | -1.59% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.9 | -2% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 34 | 35 | -2.23% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.6 | 2.7 | -3.57% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.6 | 2.7 | -3.57% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 34 | 35 | -2.23% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.9 | -2% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 9.7 | 9.8 | -2% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.1 | 6.2 | -1.59% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 72.9 | -1.49% | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7.4 | 7.5 | -1.32% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 33.9 | -1.17% | ||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.8 | -1.12% | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 18.2 | 19.8 | -1% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.4 | 22.5 | -0.88% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 61 | -0.81% | ||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.3 | 13.4 | -0.74% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.5 | 28.6 | -0.69% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15 | -0.66% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 16.1 | -0.62% | ||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.2 | 16.3 | -0.61% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 54.3 | 55 | -0.36% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.4 | 55.5 | -0.36% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30 | -0.33% | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.5 | -0.25% | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.2 | 41.8 | -0.24% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.9 | 8 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 11.7 | |||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.1 | 5.2 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 41.9 | 42 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 14 | |||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.7 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.8 | |||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 15.3 | 15.4 | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.6 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.6 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.2 | 8 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.4 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3 | 3.1 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.5 | 4.7 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | ||||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27.7 | |||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 39.2 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.9 | |||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 13 | 13.1 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.7 | |||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.8 | |||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.2 | |||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22.3 | |||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 34.5 | |||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | |||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.4 | 11.5 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.5 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | ||||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11 | |||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.9 | 9 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.5 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 86.8 | |||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 3.4 | 3.5 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.4 | |||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 62.9 | 63 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.4 | |||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18 | |||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.1 | |||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.7 | 12.8 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | ||||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | ||||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.2 | |||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.3 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.7 | |||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10 | |||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.8 | |||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30.5 | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.2 | |||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.7 | 12.8 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | ||||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.4 | 39.5 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | ||||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.2 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15.5 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 182.3 | 183 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.7 | 17.4 | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.2 | 11.3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 33.5 | 35.6 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | ||||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10 | 10.1 | ||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 12 | |||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.4 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.1 | |||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | |||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 7.9 | 8 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.7 | |||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.4 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 31.5 | |||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90.1 | 91 | 0.11% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 47.8 | 47.9 | 0.21% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 38.1 | 38.2 | 0.26% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65.1 | 0.31% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 28.7 | 29 | 0.35% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 28.9 | 29 | 0.35% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.3 | 25.5 | 0.39% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 23.5 | 23.8 | 0.42% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.7 | 0.42% | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63 | 63.2 | 0.48% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.9 | 19 | 0.53% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.5 | 18.9 | 0.53% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16.6 | 18 | 0.56% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 34.9 | 35 | 0.57% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.6 | 48 | 0.63% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 15.4 | 15.5 | 0.65% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 49.2 | 50.4 | 0.8% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.1 | 25.2 | 0.8% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 24.4 | 0.83% | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 24.4 | 0.83% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 70.6 | 71.6 | 0.85% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 23.7 | 23.8 | 0.85% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.3 | 0.91% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.5 | 21.6 | 0.93% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 10.2 | 0.99% | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28 | 28.5 | 1.06% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 17.4 | 17.5 | 1.16% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 66.1 | 66.6 | 1.22% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 16.4 | 1.23% | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.6 | 38.4 | 1.32% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 30 | 30.1 | 1.35% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13 | 14.3 | 1.42% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 1.45% | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 11.6 | 1.75% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.2 | 5.5 | 1.85% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.8 | 13.3 | 2.31% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 21.5 | 2.38% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 23.2 | 24.4 | 2.52% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 37 | 40.5 | 2.53% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 20 | 2.56% | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | 2.6% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 114.9 | 3.05% | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.2 | 16.5 | 3.13% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.6 | 48.5 | 3.19% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6 | 6.3 | 3.28% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 41.5 | 46.8 | 4% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.6 | 12.3 | 4.24% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12 | 4.35% | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 21 | 4.48% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 9.3 | 4.49% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 12.9 | 4.88% | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 31 | 5.44% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 28 | 5.66% | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 16.2 | 5.88% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.2 | 7.8 | 6.85% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 16 | 17.8 | 7.23% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.8 | 7.41% | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11.5 | 7.48% | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19.8 | 7.61% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 48 | 8.11% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.5 | 8.33% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 18.7 | 9.36% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 18.7 | 22.2 | 9.36% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 64.2 | 78 | 9.4% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 17.4 | 9.43% | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 32.6 | 9.76% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 8.9 | 9.88% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 9.88% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.4 | 13.1 | 14.91% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 10.8 | 14.89% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 54 | 14.89% | ||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 20.1 | 14.86% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.2 | 14.78% | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 344.2 | 14.73% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 12.5 | 14.68% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 10.7 | 13.3 | 14.66% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.7 | 10.3 | 14.44% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.5 | 14.38% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 41.5 | 14.33% | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 12.8 | 14.29% | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.8 | 14.29% | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 6.4 | 14.29% | ||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 8 | 14.29% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.4 | 14.29% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.4 | 14.12% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 10.6 | 13.98% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 10.7 | 13.83% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 32.5 | 13.64% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.1 | 13.48% | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 8.6 | 13.16% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.9 | 13.11% | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.5 | 13.08% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 90 | 12.78% | ||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 15.5 | 19 | 12.43% | |||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 6.5 | 12.07% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 26.2 | 30 | 11.94% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 9.4 | 11.9% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.2 | 9.4 | 11.9% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 6 | 6.7 | 11.67% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 57.5 | 63.5 | 11.6% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 2.8 | 2.9 | 11.54% | |||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 8 | 8.1 | 10.96% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 8.5 | 10.5 | 10.53% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 10.34% | ||||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8 | 8.6 | 10.26% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 44 | 48.5 | 10.23% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 21.9 | 10.05% | ||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 11 | 10% | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 11 | 10% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 10.4 | 13.3 | 9.92% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 11.1 | 8.82% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 30 | 38 | 8.57% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 9.7 | 11.9 | 8.18% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.9 | 7.41% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.1 | 7.38% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.9 | 7.27% | ||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.6 | 6.98% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26.7 | 28.5 | 6.74% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.7 | 5.94% | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 25 | 5.93% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.6 | 5.88% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 15.4 | 16.2 | 5.88% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.7 | 5.83% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 13.1 | 5.65% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.6 | 5.56% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 22.9 | 5.53% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.6 | 5.45% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 9.8 | 9.9 | 5.32% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 2 | 2.1 | 5% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | 4.85% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17.2 | 18 | 4.65% | |||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 9.5 | 4.4% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 37.3 | 38.8 | 4.3% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.8 | 4.26% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.7 | 4.26% | ||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 10.3 | 12.3 | 4.24% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.4 | 4.23% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 43.9 | 4.03% | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.2 | 4% | ||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.5 | 3.96% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 5.3 | 3.92% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 12.8 | 13.4 | 3.88% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11 | 3.77% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 14.5 | 3.57% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 11.5 | 11.9 | 3.48% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 31 | 3.33% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 9 | 15.5 | 3.33% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.2 | 6.3 | 3.28% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.7 | 3.19% | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 258 | 3.16% | ||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.3 | 23.3 | 3.1% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.7 | 3.08% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.8 | 10.1 | 3.06% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 16.4 | 16.9 | 3.05% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 13.6 | 3.03% | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30.6 | 35 | 2.94% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.4 | 3.6 | 2.86% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.5 | 2.78% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.7 | 22.3 | 2.76% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 14.9 | 15 | 2.74% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 14.9 | 15.1 | 2.72% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.8 | 2.7% | ||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.3 | 2.5% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 8.3 | 2.47% | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 21.5 | 2.38% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.6 | 2.38% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 18.2 | 2.25% | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.6 | 2.22% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.5 | 2.15% | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 2.13% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 33.5 | 34.2 | 2.09% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 9.9 | 10 | 2.04% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 10 | 2.04% | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.2 | 15.5 | 1.97% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5.3 | 1.92% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 26.4 | 26.6 | 1.92% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.1 | 27 | 1.89% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 26 | 27 | 1.89% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.1 | 16.2 | 1.89% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 27.5 | 1.85% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 407.7 | 415 | 1.79% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 35 | 35.2 | 1.73% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.8 | 11.9 | 1.71% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.3 | 1.68% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.2 | 1.68% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.3 | 30.4 | 1.67% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 18.5 | 1.65% | ||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 24.4 | 25 | 1.63% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 18.9 | 19.5 | 1.56% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 24.6 | 26.1 | 1.56% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 60.3 | 61 | 1.5% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 34 | 34.5 | 1.47% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 34.9 | 1.45% | ||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 34.4 | 35 | 1.45% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.7 | 14 | 1.45% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 1.43% | ||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197.8 | 1.33% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 31 | 32.3 | 1.25% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 204.7 | 207 | 1.12% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9 | 1.12% | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 27.8 | 1.09% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 18.9 | 1.07% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 27.5 | 28.4 | 1.07% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 28.4 | 28.6 | 1.06% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.6 | 1.05% | ||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 29 | 29.2 | 1.04% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 19.4 | 19.6 | 1.03% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.1 | 1% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 21.4 | 21.7 | 0.93% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 44.1 | 44.2 | 0.91% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 67.1 | 67.2 | 0.9% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 90 | 90.1 | 0.9% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22.7 | 0.89% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 11.4 | 0.88% | ||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.9 | 0.88% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 57.5 | 58.5 | 0.86% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 46.5 | 47 | 0.86% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 83.1 | 84.9 | 0.83% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 24.4 | 24.6 | 0.82% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 12.5 | 0.81% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.5 | 0.81% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.3 | 0.8% | ||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.5 | 0.75% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 14 | 0.72% | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28.6 | 0.7% | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44 | 44.3 | 0.68% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 16.9 | 17 | 0.59% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.8 | 0.53% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 0.51% | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 22.4 | 22.5 | 0.45% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.3 | 49.5 | 0.41% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.2 | 0.38% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 114.2 | 114.9 | 0.35% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.6 | 0.34% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 35.2 | 0.28% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 73 | 75.9 | 0.26% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 39.3 | 39.7 | 0.25% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 32.5 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.5 | 8.6 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | ||||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.9 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 10 | |||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3 | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.6 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 55 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.9 | 11 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.4 | 9.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.6 | 40.8 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | |||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.2 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | ||||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.2 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 35 | 35.2 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 6.7 | |||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15 | 15.1 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.3 | |||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.9 | 4.1 | ||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 8.9 | |||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.1 | |||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 24 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 0.9 | 1 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.9 | 4 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 14 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.3 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12.5 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 150.6 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.6 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.8 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 7.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 20 | |||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.8 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 10.1 | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.3 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 30.6 | 31.1 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | ||||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 32.9 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 310 | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 29.2 | |||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.7 | |||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.2 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.5 | |||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.4 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.5 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 26 | |||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.5 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.4 | 1.5 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.5 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 1.5 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 28 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 12 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.4 | 10.7 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 51.6 | 55 | ||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 6.1 | |||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.2 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 10 | |||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19.6 | |||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 17.1 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.2 | 20.3 | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 0.7 | |||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 53.6 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 8.7 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.6 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.6 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | ||||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 87.5 | 88.1 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | ||||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.8 | |||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16.9 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.1 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22.1 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.2 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.3 | |||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | |||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.7 | |||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 36.8 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 14.1 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 17.5 | |||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.4 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.4 | 3.5 | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.6 | 26.8 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.7 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | |||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.1 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.9 | |||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | ||||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.1 | |||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.7 | |||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 32.6 | 33.3 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 21 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.6 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 24.8 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 8.3 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 30.2 | |||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.2 | |||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 14 | |||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.8 | 24 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 6.6 | 7 | ||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 13.1 | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 41 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 6.3 | 6.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.5 | 12.6 | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.6 | |||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 3.3 | |||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 60.1 | |||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 10.6 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.7 | 8.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | |||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.4 | |||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 18.8 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 39.8 | 42.9 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.9 | 14 | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 4.5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.3 | |||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.1 | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 24.1 | 24.3 | ||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.3 | |||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.8 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.2 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | ||||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.3 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 15.1 | |||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57 | 60.9 | -0.16% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 209 | 209.5 | -0.19% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 24.9 | 25.1 | -0.4% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31 | 33.3 | -0.6% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 31.5 | -0.63% | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.9 | 13 | -0.76% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.3 | 11.8 | -0.84% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10.9 | 11.1 | -0.89% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11 | -0.9% | ||||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 28.4 | -1.05% | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.6 | 18 | -1.1% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 42.1 | 44.4 | -1.11% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.8 | -1.27% | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 20.7 | -1.43% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | -1.61% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.8 | 11.9 | -1.65% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 33 | -1.79% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 18.9 | -2.07% | ||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | -2.17% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 25 | -2.34% | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.5 | -2.34% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.9 | 7.9 | -2.47% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 13.2 | 13.7 | -2.84% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 30.1 | 30.7 | -2.85% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.2 | -3.13% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 12 | -4.76% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 2 | -4.76% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.2 | -6.06% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 11 | -6.78% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 4 | 4.1 | -6.82% | |||
ECO | 16 | 16.1 | -7.47% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | -7.69% | ||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | -11.11% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 10.5 | -14.63% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 10.5 | -14.63% | ||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | -11.11% | ||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | -7.69% | ||||
ECO | 16 | 16.1 | -7.47% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 4 | 4.1 | -6.82% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 11 | -6.78% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.2 | -6.06% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 2 | -4.76% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 12 | -4.76% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.2 | -3.13% | ||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 30.1 | 30.7 | -2.85% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 13.2 | 13.7 | -2.84% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.9 | 7.9 | -2.47% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 25 | -2.34% | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.5 | -2.34% | ||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | -2.17% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 18.9 | -2.07% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 33 | -1.79% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.8 | 11.9 | -1.65% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | -1.61% | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 20.7 | -1.43% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.8 | -1.27% | ||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 42.1 | 44.4 | -1.11% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.6 | 18 | -1.1% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 28.4 | -1.05% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11 | -0.9% | ||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10.9 | 11.1 | -0.89% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10.3 | 11.8 | -0.84% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.9 | 13 | -0.76% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 31.5 | -0.63% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31 | 33.3 | -0.6% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 24.9 | 25.1 | -0.4% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 209 | 209.5 | -0.19% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57 | 60.9 | -0.16% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 32.5 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.5 | 8.6 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | ||||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.9 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 10 | |||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3 | |||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.6 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 55 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 10.9 | 11 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.4 | 9.6 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.6 | 40.8 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | |||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.2 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | ||||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.2 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 35 | 35.2 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 6.7 | |||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15 | 15.1 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13.3 | |||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.9 | 4.1 | ||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 8.9 | |||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.1 | |||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 24 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 0.9 | 1 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.9 | 4 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 14 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.3 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 11 | |||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12.5 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 150.6 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.6 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.8 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 7.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 20 | |||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 25 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 7.8 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 10.1 | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.3 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 30.6 | 31.1 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | ||||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 32.9 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | ||||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 310 | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 29.2 | |||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.7 | |||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.2 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.5 | |||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.4 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.5 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 26 | |||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.5 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.4 | 1.5 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.5 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 1.5 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 28 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 12 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.4 | 10.7 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 51.6 | 55 | ||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 6.1 | |||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.2 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 10 | |||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 19.6 | |||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 17.1 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 12.2 | 20.3 | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 0.7 | |||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 53.6 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 8.7 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.6 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.6 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | ||||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 87.5 | 88.1 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | ||||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.8 | |||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16.9 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.1 | 23 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22.1 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.2 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.3 | |||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.5 | |||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 2.7 | |||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 36.8 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | |||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 14.1 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.5 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 17.5 | |||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.4 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.4 | 3.5 | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.6 | 26.8 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.7 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | |||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.1 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.9 | |||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | ||||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.1 | |||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.7 | |||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 32.6 | 33.3 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 21 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.6 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 24.8 | |||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 8.3 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 30.2 | |||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.2 | |||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 14 | |||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.8 | 24 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 6.6 | 7 | ||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 13.1 | |||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 41 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 6.3 | 6.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.5 | 12.6 | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.6 | |||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 3.3 | |||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 60.1 | |||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 10.6 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.9 | 8 | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.7 | 8.8 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.9 | |||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 1.4 | |||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 18.8 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 39.8 | 42.9 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.9 | 14 | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 4.5 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.3 | |||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.1 | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 24.1 | 24.3 | ||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.3 | |||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 4.4 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.8 | |||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.2 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | ||||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.3 | |||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 15.1 | |||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 39.3 | 39.7 | 0.25% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 73 | 75.9 | 0.26% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 35.2 | 0.28% | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.6 | 0.34% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 114.2 | 114.9 | 0.35% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.2 | 0.38% | ||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 49.3 | 49.5 | 0.41% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 22.4 | 22.5 | 0.45% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.7 | 0.51% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.8 | 0.53% | ||||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 16.9 | 17 | 0.59% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44 | 44.3 | 0.68% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.3 | 14.5 | 0.69% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28.6 | 0.7% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 14 | 0.72% | ||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.5 | 0.75% | ||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 25.3 | 0.8% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 12.5 | 0.81% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.5 | 0.81% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 24.4 | 24.6 | 0.82% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 83.1 | 84.9 | 0.83% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 46.5 | 47 | 0.86% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 57.5 | 58.5 | 0.86% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.9 | 0.88% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 11.4 | 0.88% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22.7 | 0.89% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 90 | 90.1 | 0.9% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 67.1 | 67.2 | 0.9% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 44.1 | 44.2 | 0.91% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 21.4 | 21.7 | 0.93% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.1 | 1% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 19.4 | 19.6 | 1.03% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 29 | 29.2 | 1.04% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.6 | 1.05% | ||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 28.4 | 28.6 | 1.06% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 27.5 | 28.4 | 1.07% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 18.9 | 1.07% | ||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 27.8 | 1.09% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9 | 1.12% | ||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 204.7 | 207 | 1.12% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 31 | 32.3 | 1.25% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197.8 | 1.33% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.1 | 1.43% | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.7 | 14 | 1.45% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 34.4 | 35 | 1.45% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 34.9 | 1.45% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 34 | 34.5 | 1.47% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 60.3 | 61 | 1.5% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 24.6 | 26.1 | 1.56% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 18.9 | 19.5 | 1.56% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 24.4 | 25 | 1.63% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 18.5 | 1.65% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 30.3 | 30.4 | 1.67% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.2 | 1.68% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.3 | 1.68% | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.8 | 11.9 | 1.71% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 35 | 35.2 | 1.73% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 407.7 | 415 | 1.79% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 27.5 | 1.85% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 16.1 | 16.2 | 1.89% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.1 | 27 | 1.89% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 26 | 27 | 1.89% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 26.4 | 26.6 | 1.92% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5.3 | 1.92% | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.2 | 15.5 | 1.97% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 9.9 | 10 | 2.04% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 10 | 2.04% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 33.5 | 34.2 | 2.09% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 2.13% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.5 | 2.15% | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.6 | 2.22% | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 18.2 | 2.25% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.6 | 2.38% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 21.5 | 2.38% | ||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 8.3 | 2.47% | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.3 | 2.5% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.8 | 2.7% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 14.9 | 15.1 | 2.72% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 14.9 | 15 | 2.74% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.7 | 22.3 | 2.76% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18.5 | 2.78% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.4 | 3.6 | 2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30.6 | 35 | 2.94% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 13.6 | 3.03% | ||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 16.4 | 16.9 | 3.05% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.8 | 10.1 | 3.06% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.7 | 3.08% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.3 | 23.3 | 3.1% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 258 | 3.16% | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.7 | 3.19% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.2 | 6.3 | 3.28% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 31 | 3.33% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 9 | 15.5 | 3.33% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 11.5 | 11.9 | 3.48% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 14.5 | 3.57% | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11 | 3.77% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 12.8 | 13.4 | 3.88% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 5.3 | 3.92% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.5 | 3.96% | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.2 | 4% | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 43.9 | 4.03% | ||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.4 | 4.23% | |||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 10.3 | 12.3 | 4.24% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 14.7 | 4.26% | ||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.8 | 4.26% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 37.3 | 38.8 | 4.3% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 9.5 | 4.4% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17.2 | 18 | 4.65% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | 4.85% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 2 | 2.1 | 5% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 9.8 | 9.9 | 5.32% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.6 | 5.45% | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 22.9 | 5.53% | ||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7.6 | 5.56% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 13.1 | 5.65% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.7 | 5.83% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 15.4 | 16.2 | 5.88% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.6 | 5.88% | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 25 | 5.93% | ||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.7 | 5.94% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 26.7 | 28.5 | 6.74% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.6 | 6.98% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.9 | 7.27% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.1 | 7.38% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.9 | 7.41% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 9.7 | 11.9 | 8.18% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 30 | 38 | 8.57% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 11.1 | 8.82% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 10.4 | 13.3 | 9.92% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 11 | 10% | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 11 | 10% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 21.9 | 10.05% | ||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 44 | 48.5 | 10.23% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8 | 8.6 | 10.26% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 10.34% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 8.5 | 10.5 | 10.53% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 2.1 | 10.53% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 8 | 8.1 | 10.96% | |||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 2.8 | 2.9 | 11.54% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 57.5 | 63.5 | 11.6% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 6 | 6.7 | 11.67% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 9.4 | 11.9% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.2 | 9.4 | 11.9% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 26.2 | 30 | 11.94% | |||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 6.5 | 12.07% | ||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 15.5 | 19 | 12.43% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 90 | 12.78% | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40.1 | 73.5 | 13.08% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.9 | 13.11% | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 8.6 | 13.16% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.1 | 13.48% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 32.5 | 13.64% | |||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 10.7 | 13.83% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 10.6 | 13.98% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.4 | 14.12% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.4 | 14.29% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 8 | 14.29% | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 12.8 | 14.29% | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.8 | 14.29% | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 6.4 | 14.29% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 41.5 | 14.33% | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17.5 | 14.38% | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.7 | 10.3 | 14.44% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 10.7 | 13.3 | 14.66% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 12.5 | 14.68% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 344.2 | 14.73% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.2 | 14.78% | ||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 20.1 | 14.86% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 54 | 14.89% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 10.8 | 14.89% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.4 | 13.1 | 14.91% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade