Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.6 | 6.2 | 6.9% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29.05 | 32 | 6.67% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.2 | 21.8 | 6.6% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.65 | 9.87 | 6.59% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 6 | 6.57% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.3 | 6.53% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.85 | 13.55 | 6.27% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47 | 48.9 | 5.84% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 24.55 | 25.35 | 5.63% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.15 | 13.2 | 5.6% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.5 | 5.5% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.9 | 4.5% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216 | 224.4 | 3.99% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 32 | 3.73% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.72 | 10.3 | 3.62% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.21 | 9 | 3.45% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.42 | 4.54 | 3.18% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.15 | 16.6 | 3.11% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 109.5 | 118 | 2.97% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.6 | 6.7 | 2.92% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.4 | 12.4 | 2.9% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 41.9 | 43 | 2.87% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.8 | 63 | 2.77% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.1 | 16.85 | 2.74% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.51 | 9.8 | 2.62% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.7 | 39.3 | 2.61% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.7 | 9.95 | 2.58% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 2.21% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.39 | 7 | 2.19% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.9 | 9.97 | 2.15% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.98 | 2.99 | 1.7% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.14 | 3.16 | 1.61% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.41 | 4.49 | 1.58% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.81 | 7.82 | 1.56% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | 1.5% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.1 | 40.65 | 1.37% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.66 | 6.68 | 1.21% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.4 | 3.44 | 1.18% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.15 | 6.2 | 1.14% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 31.1 | 33.7 | 1.05% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.23 | 3.25 | 0.93% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.41 | 9.89 | 0.92% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.1 | 57.5 | 0.88% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 12 | 0.84% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.68 | 0.75% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.6 | 33.85 | 0.74% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.8 | 14 | 0.72% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.1 | 22.2 | 0.68% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.8 | 89.3 | 0.68% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.62 | 3.66 | 0.55% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.4 | 0.53% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41.2 | 0.49% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.2 | 22.7 | 0.44% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.54 | 4.62 | 0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.57 | 4.69 | 0.43% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 12.95 | 0.39% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.2 | 45.25 | 0.33% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.85 | 0.3% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.42 | 3.43 | 0.29% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 17.3 | 0.29% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75.2 | 75.3 | 0.27% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.5 | 77.8 | 0.26% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.05 | 8.1 | 0.25% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.27 | 4.3 | 0.23% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.18 | 9.7 | 0.21% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.5 | 5.59 | 0.18% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.35 | 29.4 | 0.17% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.5 | 72 | 0.14% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.45 | 0.13% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.6 | 38.65 | 0.13% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39.05 | 0.13% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.1 | 12.35 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 50.1 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.19 | 4.22 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.35 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.18 | 4.26 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | ||||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.68 | 2.7 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.9 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.45 | ||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.2 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.15 | 18.3 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.82 | 9.9 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.75 | 13.8 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.95 | 6.39 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.8 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.3 | 16.8 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.4 | 38.55 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.6 | 7.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.8 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.4 | |||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.4 | 13.45 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.85 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 32.4 | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.25 | 35.5 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.85 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.95 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.45 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39 | 39.3 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.8 | 11 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41 | 41.35 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.6 | 40 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.95 | 27 | ||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.44 | -0.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.74 | -0.11% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.2 | 33.4 | -0.15% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61 | 61.1 | -0.16% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.8 | 5.99 | -0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.45 | -0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.66 | 5.87 | -0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56 | 56.2 | -0.18% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.3 | 55.7 | -0.18% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.5 | 52.8 | -0.19% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.95 | 4.96 | -0.2% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | 22.6 | -0.22% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.4 | 41.45 | -0.24% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.65 | 19.85 | -0.25% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.3 | -0.27% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.2 | -0.29% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.36 | 3.41 | -0.29% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.8 | -0.29% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.4 | 66.6 | -0.3% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.25 | -0.31% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14 | 14.4 | -0.35% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.85 | 27.9 | -0.36% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.8 | -0.39% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.1 | 51 | -0.39% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.35 | -0.4% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.5 | 48 | -0.41% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.8 | 47.9 | -0.42% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.8 | 11.85 | -0.42% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11 | 11.15 | -0.45% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 66.8 | -0.45% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.7 | 21.8 | -0.46% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | -0.47% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.17 | 4.22 | -0.47% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.06 | 6.3 | -0.47% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4 | 4.09 | -0.49% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10 | 10.15 | -0.49% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.7 | -0.51% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.54 | 9.65 | -0.52% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.7 | 28.25 | -0.53% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.66 | 3.73 | -0.53% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18 | 18.05 | -0.55% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.8 | -0.55% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.9 | 9 | -0.55% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.55 | 26.6 | -0.56% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.3 | 69.6 | -0.57% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.05 | 5.09 | -0.59% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 67.7 | 67.8 | -0.59% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.6 | 16.7 | -0.6% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.66 | 4.69 | -0.64% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.7 | 15.15 | -0.66% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89.8 | 89.9 | -0.66% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.95 | 5.96 | -0.67% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.81 | 5.89 | -0.67% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.31 | 7.35 | -0.68% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.3 | 29.4 | -0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.65 | -0.68% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | -0.71% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 68.8 | 69 | -0.72% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.55 | 38.9 | -0.77% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47 | 47.15 | -0.84% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.45 | 17.65 | -0.84% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.7 | -0.85% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.2 | 28.55 | -0.87% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.55 | 5.7 | -0.87% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.4 | -0.88% | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.55 | 39 | -0.89% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.65 | 16.7 | -0.89% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.7 | 8.83 | -0.9% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.3 | 4.33 | -0.92% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.8 | -0.96% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.2 | 102.4 | -0.97% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 44.3 | 45.95 | -0.97% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.25 | -0.98% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 25 | -0.99% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.9 | 9.95 | -1% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.75 | 19.8 | -1% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 68.7 | -1.01% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.83 | 3.85 | -1.03% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.4 | -1.07% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.8 | 13.85 | -1.07% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.35 | 13.4 | -1.11% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.45 | 26.5 | -1.12% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.9 | 21.95 | -1.13% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.05 | 43.35 | -1.14% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.85 | 25.9 | -1.15% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.3 | 21.4 | -1.15% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.3 | 42.5 | -1.16% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 109.7 | 109.8 | -1.17% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 37.85 | 37.9 | -1.17% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.51 | 2.52 | -1.18% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.85 | 20.95 | -1.18% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.35 | 24.4 | -1.21% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.9 | 73 | -1.22% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.65 | 9.67 | -1.23% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 31.6 | -1.25% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.8 | -1.26% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 117.1 | 117.2 | -1.26% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.79 | 7.8 | -1.27% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.4 | 5.43 | -1.27% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.2 | 77.3 | -1.28% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.85 | 3.86 | -1.28% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.75 | 22.8 | -1.3% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.1 | 112.9 | -1.31% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.55 | 6.56 | -1.35% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.85 | 10.9 | -1.36% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.65 | 21.7 | -1.36% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.82 | 7.83 | -1.39% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.7 | 70 | -1.41% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.75 | 34.8 | -1.42% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13 | 13.5 | -1.46% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.7 | 16.75 | -1.47% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.65 | 19.7 | -1.5% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.52 | 4.59 | -1.5% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.05 | 29.1 | -1.52% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 134.1 | -1.54% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 138.1 | 138.8 | -1.56% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.41 | 7.42 | -1.59% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -1.63% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65 | 66 | -1.64% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.75 | 14.85 | -1.66% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.5 | 4.7 | -1.67% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.1 | 20.45 | -1.68% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.3 | 20.45 | -1.68% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20 | 20.05 | -1.72% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.5 | 25.55 | -1.73% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.55 | 22.6 | -1.74% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.15 | -1.75% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14 | 14.05 | -1.75% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.7 | 14 | -1.75% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.55 | 16.6 | -1.78% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11 | 11.05 | -1.78% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.16 | 7.17 | -1.78% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.3 | 41.35 | -1.78% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.2 | 38.5 | -1.79% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.91 | 4.92 | -1.8% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.45 | 13.5 | -1.82% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.76 | 3.78 | -1.82% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.7 | 10.75 | -1.83% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.8 | 58.9 | -1.83% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 78.9 | 79 | -1.86% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.66 | 3.67 | -1.87% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 82.6 | -1.9% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.15 | 7.16 | -1.92% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.1 | 25.5 | -1.92% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.8 | 37.85 | -1.94% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 90.4 | 90.7 | -1.95% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32 | 32.05 | -1.99% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.55 | 19.6 | -2% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.6 | 31.7 | -2.01% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.71 | 8.75 | -2.02% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.1 | 53.2 | -2.03% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.65 | 33.7 | -2.03% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.6 | 48 | -2.04% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.3 | 40.5 | -2.06% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 109.3 | 109.5 | -2.06% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.78 | 2.79 | -2.11% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.6 | 37 | -2.12% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.75 | 13.85 | -2.12% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.6 | 38.6 | -2.15% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.5 | -2.17% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.37 | 5.38 | -2.18% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.02 | 4.03 | -2.18% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.1 | 11.15 | -2.19% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.35 | 15.4 | -2.22% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.25 | 48.3 | -2.23% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.5 | 30.55 | -2.24% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.96 | 9.97 | -2.25% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.23 | 8.6 | -2.27% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.8 | 14.95 | -2.29% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.8 | -2.29% | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 10.6 | -2.3% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.25 | 25.35 | -2.31% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.05 | 21.1 | -2.31% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.15 | 31.2 | -2.35% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 15.9 | 16 | -2.44% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.9 | 76 | -2.44% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.7 | 23.9 | -2.45% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.8 | 13.85 | -2.46% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.1 | 5.12 | -2.48% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.64 | 9.65 | -2.53% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.3 | 13.4 | -2.55% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.65 | -2.62% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | -2.65% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.45 | 36.5 | -2.67% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.7 | 45.6 | -2.67% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.1 | 9.11 | -2.67% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 43.55 | 43.65 | -2.68% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.35 | 25.4 | -2.68% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54 | 54.1 | -2.7% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.85 | 26.9 | -2.71% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.65 | 10.7 | -2.73% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.95 | 28 | -2.78% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.75 | 18.8 | -2.84% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.5 | 40.6 | -2.87% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.4 | 35.45 | -2.88% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.85 | 29.9 | -2.92% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.3 | 5.31 | -2.93% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.4 | -3% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.3 | -3% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.35 | 25.5 | -3.04% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.55 | 28.6 | -3.05% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.8 | 15.85 | -3.06% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.4 | 28.45 | -3.07% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.2 | 52.3 | -3.15% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.55 | 10.6 | -3.2% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.81 | 4.83 | -3.21% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 29.95 | 30 | -3.23% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.45 | 4.5 | -3.23% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61.6 | 61.8 | -3.44% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.43 | 6.45 | -3.44% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.1 | 15.15 | -3.5% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.35 | -3.52% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.9 | 7.94 | -3.52% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.3 | 43.4 | -3.56% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 51.1 | 51.2 | -3.58% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.05 | 16.1 | -3.59% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.5 | 22.55 | -3.63% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.45 | 14.5 | -3.65% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.2 | 52.3 | -3.68% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6 | 6.01 | -3.69% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.35 | 10.4 | -3.7% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.73 | 6.74 | -3.71% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.4 | 42.5 | -3.74% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.55 | 20.6 | -3.74% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.05 | 14.1 | -3.75% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | -3.8% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.3 | 31.6 | -3.81% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.3 | 16.35 | -3.82% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.5 | 23.55 | -3.88% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.7 | 108.8 | -3.89% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.6 | 14.7 | -3.92% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.25 | 8.26 | -3.95% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 12.95 | 13 | -4.06% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.9 | 14.95 | -4.17% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.94 | 4.95 | -4.26% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.62 | 7.64 | -4.26% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.5 | 32.55 | -4.26% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.73 | 3.76 | -4.33% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.55 | 20.6 | -4.41% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.25 | 36.3 | -4.47% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.55 | 12.6 | -4.55% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.8 | 18.9 | -4.55% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 11.85 | 11.9 | -4.8% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.73 | 2.77 | -4.81% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.1 | 27.2 | -4.9% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.68 | 9.7 | -4.9% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.98 | 5.99 | -4.92% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19 | 19.1 | -4.98% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.2 | 11.25 | -5.06% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 50.2 | 50.6 | -5.42% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 53.7 | 53.8 | -5.61% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.67 | 2.68 | -5.63% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.57 | 6.65 | -5.67% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.66 | 6.7 | -5.77% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.25 | 26.3 | -6.07% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.3 | 18.35 | -6.62% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.15 | 18.2 | -6.67% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.85 | 34.95 | -6.68% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.25 | 28.3 | -6.75% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | 43.2 | -6.8% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.07 | -6.97% | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | -6.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | -6.99% | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.07 | -6.97% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | 43.2 | -6.8% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.25 | 28.3 | -6.75% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.85 | 34.95 | -6.68% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.15 | 18.2 | -6.67% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.3 | 18.35 | -6.62% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.25 | 26.3 | -6.07% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.66 | 6.7 | -5.77% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.57 | 6.65 | -5.67% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.67 | 2.68 | -5.63% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 53.7 | 53.8 | -5.61% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 50.2 | 50.6 | -5.42% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.2 | 11.25 | -5.06% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19 | 19.1 | -4.98% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.98 | 5.99 | -4.92% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.68 | 9.7 | -4.9% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.1 | 27.2 | -4.9% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.73 | 2.77 | -4.81% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 11.85 | 11.9 | -4.8% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.8 | 18.9 | -4.55% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.55 | 12.6 | -4.55% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.25 | 36.3 | -4.47% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.55 | 20.6 | -4.41% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.73 | 3.76 | -4.33% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.5 | 32.55 | -4.26% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.62 | 7.64 | -4.26% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.94 | 4.95 | -4.26% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.9 | 14.95 | -4.17% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 12.95 | 13 | -4.06% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.25 | 8.26 | -3.95% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.6 | 14.7 | -3.92% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.7 | 108.8 | -3.89% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.5 | 23.55 | -3.88% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.3 | 16.35 | -3.82% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.3 | 31.6 | -3.81% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | -3.8% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.05 | 14.1 | -3.75% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.55 | 20.6 | -3.74% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.4 | 42.5 | -3.74% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.73 | 6.74 | -3.71% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.35 | 10.4 | -3.7% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6 | 6.01 | -3.69% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.2 | 52.3 | -3.68% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.45 | 14.5 | -3.65% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.5 | 22.55 | -3.63% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.05 | 16.1 | -3.59% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 51.1 | 51.2 | -3.58% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.3 | 43.4 | -3.56% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.9 | 7.94 | -3.52% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.35 | -3.52% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.1 | 15.15 | -3.5% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.43 | 6.45 | -3.44% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61.6 | 61.8 | -3.44% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.45 | 4.5 | -3.23% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 29.95 | 30 | -3.23% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.81 | 4.83 | -3.21% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.55 | 10.6 | -3.2% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.2 | 52.3 | -3.15% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.4 | 28.45 | -3.07% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.8 | 15.85 | -3.06% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.55 | 28.6 | -3.05% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.35 | 25.5 | -3.04% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.3 | -3% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.4 | -3% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.3 | 5.31 | -2.93% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.85 | 29.9 | -2.92% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.4 | 35.45 | -2.88% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.5 | 40.6 | -2.87% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.75 | 18.8 | -2.84% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.95 | 28 | -2.78% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.65 | 10.7 | -2.73% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.85 | 26.9 | -2.71% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54 | 54.1 | -2.7% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.35 | 25.4 | -2.68% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 43.55 | 43.65 | -2.68% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.1 | 9.11 | -2.67% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.7 | 45.6 | -2.67% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.45 | 36.5 | -2.67% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | -2.65% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.65 | -2.62% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.3 | 13.4 | -2.55% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.64 | 9.65 | -2.53% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.1 | 5.12 | -2.48% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.8 | 13.85 | -2.46% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.7 | 23.9 | -2.45% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 74.9 | 76 | -2.44% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 15.9 | 16 | -2.44% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.15 | 31.2 | -2.35% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.05 | 21.1 | -2.31% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.25 | 25.35 | -2.31% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 10.6 | -2.3% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.8 | -2.29% | ||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.8 | 14.95 | -2.29% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.23 | 8.6 | -2.27% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.96 | 9.97 | -2.25% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.5 | 30.55 | -2.24% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.25 | 48.3 | -2.23% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.35 | 15.4 | -2.22% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.1 | 11.15 | -2.19% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.02 | 4.03 | -2.18% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.37 | 5.38 | -2.18% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.5 | -2.17% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.6 | 38.6 | -2.15% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.75 | 13.85 | -2.12% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.6 | 37 | -2.12% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.78 | 2.79 | -2.11% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 109.3 | 109.5 | -2.06% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.3 | 40.5 | -2.06% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.6 | 48 | -2.04% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.65 | 33.7 | -2.03% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.1 | 53.2 | -2.03% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.71 | 8.75 | -2.02% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.6 | 31.7 | -2.01% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.55 | 19.6 | -2% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32 | 32.05 | -1.99% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 90.4 | 90.7 | -1.95% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.8 | 37.85 | -1.94% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.1 | 25.5 | -1.92% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.15 | 7.16 | -1.92% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 82.6 | -1.9% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.66 | 3.67 | -1.87% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 78.9 | 79 | -1.86% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.8 | 58.9 | -1.83% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.7 | 10.75 | -1.83% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.76 | 3.78 | -1.82% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.45 | 13.5 | -1.82% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.91 | 4.92 | -1.8% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.2 | 38.5 | -1.79% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.3 | 41.35 | -1.78% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.16 | 7.17 | -1.78% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11 | 11.05 | -1.78% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.55 | 16.6 | -1.78% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.7 | 14 | -1.75% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14 | 14.05 | -1.75% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.15 | -1.75% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.55 | 22.6 | -1.74% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.5 | 25.55 | -1.73% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20 | 20.05 | -1.72% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.1 | 20.45 | -1.68% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.3 | 20.45 | -1.68% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.5 | 4.7 | -1.67% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.75 | 14.85 | -1.66% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65 | 66 | -1.64% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -1.63% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.41 | 7.42 | -1.59% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 138.1 | 138.8 | -1.56% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 134.1 | -1.54% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.05 | 29.1 | -1.52% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.52 | 4.59 | -1.5% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.65 | 19.7 | -1.5% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.7 | 16.75 | -1.47% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13 | 13.5 | -1.46% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.75 | 34.8 | -1.42% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.7 | 70 | -1.41% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.82 | 7.83 | -1.39% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.65 | 21.7 | -1.36% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.85 | 10.9 | -1.36% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.55 | 6.56 | -1.35% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.1 | 112.9 | -1.31% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.75 | 22.8 | -1.3% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.85 | 3.86 | -1.28% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.2 | 77.3 | -1.28% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.4 | 5.43 | -1.27% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.79 | 7.8 | -1.27% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 117.1 | 117.2 | -1.26% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.8 | -1.26% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 31.6 | -1.25% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.65 | 9.67 | -1.23% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.9 | 73 | -1.22% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.35 | 24.4 | -1.21% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.85 | 20.95 | -1.18% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.51 | 2.52 | -1.18% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 37.85 | 37.9 | -1.17% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 109.7 | 109.8 | -1.17% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.3 | 42.5 | -1.16% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.3 | 21.4 | -1.15% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.85 | 25.9 | -1.15% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.05 | 43.35 | -1.14% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.9 | 21.95 | -1.13% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.45 | 26.5 | -1.12% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.35 | 13.4 | -1.11% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.4 | -1.07% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.8 | 13.85 | -1.07% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.83 | 3.85 | -1.03% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 68.7 | -1.01% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.75 | 19.8 | -1% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.9 | 9.95 | -1% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 25 | -0.99% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.25 | -0.98% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 44.3 | 45.95 | -0.97% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.2 | 102.4 | -0.97% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.8 | -0.96% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.3 | 4.33 | -0.92% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.7 | 8.83 | -0.9% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.65 | 16.7 | -0.89% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.55 | 39 | -0.89% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.4 | -0.88% | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.55 | 5.7 | -0.87% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.2 | 28.55 | -0.87% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.7 | -0.85% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.45 | 17.65 | -0.84% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47 | 47.15 | -0.84% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.55 | 38.9 | -0.77% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 68.8 | 69 | -0.72% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | -0.71% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.65 | -0.68% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.31 | 7.35 | -0.68% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.3 | 29.4 | -0.68% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.81 | 5.89 | -0.67% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.95 | 5.96 | -0.67% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89.8 | 89.9 | -0.66% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.7 | 15.15 | -0.66% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.66 | 4.69 | -0.64% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.6 | 16.7 | -0.6% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 67.7 | 67.8 | -0.59% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.05 | 5.09 | -0.59% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.3 | 69.6 | -0.57% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.55 | 26.6 | -0.56% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.9 | 9 | -0.55% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.8 | -0.55% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18 | 18.05 | -0.55% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.66 | 3.73 | -0.53% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.7 | 28.25 | -0.53% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.54 | 9.65 | -0.52% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.7 | -0.51% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10 | 10.15 | -0.49% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4 | 4.09 | -0.49% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.06 | 6.3 | -0.47% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.17 | 4.22 | -0.47% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | -0.47% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.7 | 21.8 | -0.46% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 66.8 | -0.45% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11 | 11.15 | -0.45% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.8 | 11.85 | -0.42% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.8 | 47.9 | -0.42% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.5 | 48 | -0.41% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.35 | -0.4% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.1 | 51 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.8 | -0.39% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.85 | 27.9 | -0.36% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14 | 14.4 | -0.35% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.25 | -0.31% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.4 | 66.6 | -0.3% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.8 | -0.29% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.36 | 3.41 | -0.29% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.2 | -0.29% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.3 | -0.27% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.65 | 19.85 | -0.25% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.4 | 41.45 | -0.24% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | 22.6 | -0.22% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.95 | 4.96 | -0.2% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.5 | 52.8 | -0.19% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.3 | 55.7 | -0.18% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56 | 56.2 | -0.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.66 | 5.87 | -0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.45 | -0.17% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.8 | 5.99 | -0.17% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61 | 61.1 | -0.16% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.2 | 33.4 | -0.15% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.74 | -0.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.44 | -0.11% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.1 | 12.35 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 50.1 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.19 | 4.22 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.35 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.18 | 4.26 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | ||||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.68 | 2.7 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.9 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.45 | ||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.2 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.15 | 18.3 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.82 | 9.9 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.75 | 13.8 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.95 | 6.39 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.8 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.3 | 16.8 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.4 | 38.55 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.6 | 7.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.8 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.4 | |||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.4 | 13.45 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.85 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 32.4 | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.25 | 35.5 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.85 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.95 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.45 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39 | 39.3 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.8 | 11 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | |||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41 | 41.35 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.6 | 40 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.95 | 27 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39.05 | 0.13% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.6 | 38.65 | 0.13% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.45 | 0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.5 | 72 | 0.14% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.35 | 29.4 | 0.17% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.5 | 5.59 | 0.18% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.18 | 9.7 | 0.21% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.27 | 4.3 | 0.23% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.05 | 8.1 | 0.25% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.5 | 77.8 | 0.26% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75.2 | 75.3 | 0.27% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 17.3 | 0.29% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.42 | 3.43 | 0.29% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.85 | 0.3% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.2 | 45.25 | 0.33% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.2 | 13.25 | 0.38% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 12.95 | 0.39% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.57 | 4.69 | 0.43% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.54 | 4.62 | 0.43% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.2 | 22.7 | 0.44% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41.2 | 0.49% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.4 | 0.53% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.62 | 3.66 | 0.55% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.8 | 89.3 | 0.68% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.1 | 22.2 | 0.68% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.8 | 14 | 0.72% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.6 | 33.85 | 0.74% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.68 | 0.75% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 12 | 0.84% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.1 | 57.5 | 0.88% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.41 | 9.89 | 0.92% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.23 | 3.25 | 0.93% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 31.1 | 33.7 | 1.05% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.15 | 6.2 | 1.14% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.4 | 3.44 | 1.18% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.66 | 6.68 | 1.21% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.1 | 40.65 | 1.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | 1.5% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.81 | 7.82 | 1.56% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.41 | 4.49 | 1.58% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.14 | 3.16 | 1.61% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.98 | 2.99 | 1.7% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.9 | 9.97 | 2.15% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.39 | 7 | 2.19% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 2.21% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.7 | 9.95 | 2.58% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.7 | 39.3 | 2.61% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.51 | 9.8 | 2.62% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.1 | 16.85 | 2.74% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.8 | 63 | 2.77% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 41.9 | 43 | 2.87% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.4 | 12.4 | 2.9% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.6 | 6.7 | 2.92% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 109.5 | 118 | 2.97% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.15 | 16.6 | 3.11% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.42 | 4.54 | 3.18% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.21 | 9 | 3.45% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.72 | 10.3 | 3.62% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 32 | 3.73% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216 | 224.4 | 3.99% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.9 | 4.5% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.5 | 5.5% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.15 | 13.2 | 5.6% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 24.55 | 25.35 | 5.63% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47 | 48.9 | 5.84% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.85 | 13.55 | 6.27% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.3 | 6.53% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 6 | 6.57% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.65 | 9.87 | 6.59% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.2 | 21.8 | 6.6% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29.05 | 32 | 6.67% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.6 | 6.2 | 6.9% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.2 | 6.6 | 10% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.6 | 19.9 | 9.94% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 53.2 | 9.92% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 14.7 | 9.7% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.9 | 43 | 9.69% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9.3 | 9.41% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | 14.7 | 8.89% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.9 | 5 | 8.7% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.4 | 8.33% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.3 | 7.79% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 33.9 | 7.62% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.3 | 7.5% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.4 | 6.96% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 185 | 199.9 | 6.27% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 28 | 5.66% | ||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.4 | 5.62% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.5 | 5.56% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.2 | 5.9 | 5.36% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 74.8 | 5.35% | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 29.9 | 4.91% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.4 | 4.76% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.5 | 8.8 | 4.76% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.9 | 19.9 | 4.74% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 29.8 | 4.56% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.6 | 9.2 | 4.55% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.9 | 4.32% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 50 | 4.17% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 15 | 4.17% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.9 | 3.95% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.8 | 6 | 3.45% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 67.1 | 75.5 | 3.42% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.4 | 3.33% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 19 | 3.26% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.7 | 9.9 | 3.13% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.1 | 3.06% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.9 | 14 | 2.94% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.3 | 18 | 2.86% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 11 | 2.8% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 31 | 2.65% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | 2.6% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.3 | 42.9 | 2.39% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.8 | 2.08% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 10 | 2.04% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.9 | 1.92% | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10 | 11.2 | 1.82% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.7 | 1.74% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.8 | 1.62% | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.1 | 1.6% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.3 | 1.58% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 1.41% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26 | 26.4 | 1.15% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 18.1 | 1.12% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.4 | 0.99% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | 0.93% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 23 | 23.3 | 0.87% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.8 | 0.85% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.6 | 26.9 | 0.75% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27.2 | 0.74% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.5 | 85.5 | 0.59% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.1 | 48.5 | 0.41% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.9 | 0.29% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35 | 0.29% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.6 | 38.7 | 0.26% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.15% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.2 | 3.3 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.3 | 39.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.5 | 6.7 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8.6 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.9 | 4 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.5 | 68 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.7 | 19 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.5 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 33.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.3 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.6 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.2 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.6 | 13.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.5 | 5.6 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.1 | 6.4 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.8 | 29 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 50 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 81.9 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.7 | 18.1 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.3 | 47.5 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.7 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.4 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.4 | 20.5 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.1 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.4 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.3 | 5.5 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.1 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.6 | 8.1 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.2 | 4.3 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23 | 23.1 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 80.5 | 85.6 | -0.12% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59.8 | 64.6 | -0.15% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | -0.25% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37 | -0.27% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.1 | 28.2 | -0.35% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.6 | 28 | -0.36% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.8 | 48.9 | -0.41% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.1 | 47.3 | -0.42% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 22.8 | 23 | -0.43% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.9 | 22.9 | -0.43% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.7 | 22.8 | -0.44% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.1 | 44 | -0.45% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.8 | -0.48% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.8 | -0.56% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.6 | -0.56% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15 | 15.7 | -0.63% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 63.5 | -0.78% | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 36.8 | 37.2 | -0.8% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.5 | -0.86% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.3 | -0.88% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.4 | 10.7 | -0.93% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.6 | -0.93% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 9.8 | -1.01% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.5 | 38.7 | -1.02% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.3 | -1.03% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.7 | -1.03% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.2 | -1.08% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 63 | 63.8 | -1.09% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.3 | 26.6 | -1.12% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.1 | 61.2 | -1.13% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.9 | -1.17% | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 16 | -1.23% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154.2 | 154.6 | -1.4% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.1 | 13.3 | -1.48% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | -1.53% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.2 | 12.6 | -1.56% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | 18.2 | -1.62% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.2 | 23.5 | -1.67% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.5 | 27.7 | -1.77% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.3 | 37.4 | -1.84% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.9 | 51 | -1.92% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.5 | 9.6 | -2.04% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -2.06% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9.4 | -2.08% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.4 | 13.5 | -2.17% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.5 | -2.3% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.5 | -2.37% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12 | 12.1 | -2.42% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.4 | 11.5 | -2.54% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.2 | -2.61% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.3 | 7.4 | -2.63% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.5 | 6.7 | -2.9% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.5 | 16.6 | -2.92% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.3 | 19.4 | -3% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.7 | 52.8 | -3.12% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.3 | 27.6 | -3.16% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26 | 26.1 | -3.33% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 31.4 | 31.5 | -3.37% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | -3.55% | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.2 | 24.3 | -3.57% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 18.7 | -3.61% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.4 | 23.5 | -3.69% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.1 | 18.2 | -4.21% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.8 | 12.9 | -4.44% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.6 | 17.7 | -4.84% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.9 | -5.29% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.1 | 12.2 | -5.43% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13.1 | -5.76% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.7 | -5.93% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25 | 25.3 | -6.3% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.6 | -9.68% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.6 | -9.68% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25 | 25.3 | -6.3% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.7 | -5.93% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13.1 | -5.76% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.1 | 12.2 | -5.43% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.9 | -5.29% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.6 | 17.7 | -4.84% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.8 | 12.9 | -4.44% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.1 | 18.2 | -4.21% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.4 | 23.5 | -3.69% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 18.7 | -3.61% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.2 | 24.3 | -3.57% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | -3.55% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 31.4 | 31.5 | -3.37% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26 | 26.1 | -3.33% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.3 | 27.6 | -3.16% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.7 | 52.8 | -3.12% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.3 | 19.4 | -3% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.5 | 16.6 | -2.92% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.5 | 6.7 | -2.9% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.3 | 7.4 | -2.63% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.2 | -2.61% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.4 | 11.5 | -2.54% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12 | 12.1 | -2.42% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.5 | -2.37% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.5 | -2.3% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.4 | 13.5 | -2.17% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9.4 | -2.08% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | -2.06% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.5 | 9.6 | -2.04% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.9 | 51 | -1.92% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.3 | 37.4 | -1.84% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.5 | 27.7 | -1.77% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.2 | 23.5 | -1.67% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | 18.2 | -1.62% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.2 | 12.6 | -1.56% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | -1.53% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.1 | 13.3 | -1.48% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154.2 | 154.6 | -1.4% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 16 | -1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.9 | -1.17% | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.1 | 61.2 | -1.13% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.3 | 26.6 | -1.12% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 63 | 63.8 | -1.09% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.2 | -1.08% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.7 | -1.03% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.3 | -1.03% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.5 | 38.7 | -1.02% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 9.8 | -1.01% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.6 | -0.93% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.4 | 10.7 | -0.93% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.3 | -0.88% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.5 | -0.86% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 36.8 | 37.2 | -0.8% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 63.5 | -0.78% | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15 | 15.7 | -0.63% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.6 | -0.56% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.8 | -0.56% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.8 | -0.48% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.1 | 44 | -0.45% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.7 | 22.8 | -0.44% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.9 | 22.9 | -0.43% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 22.8 | 23 | -0.43% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.1 | 47.3 | -0.42% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.8 | 48.9 | -0.41% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.6 | 28 | -0.36% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.1 | 28.2 | -0.35% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37 | -0.27% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | -0.25% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59.8 | 64.6 | -0.15% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 80.5 | 85.6 | -0.12% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.2 | 3.3 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.3 | 39.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.5 | 6.7 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8.6 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.9 | 4 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.5 | 68 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.7 | 19 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.5 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 33.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.3 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.6 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.2 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.6 | 13.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.5 | 5.6 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.1 | 6.4 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.8 | 29 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 50 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 81.9 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.7 | 18.1 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.3 | 47.5 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.7 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.4 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.4 | 20.5 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.1 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.4 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.3 | 5.5 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.1 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.6 | 8.1 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.2 | 4.3 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23 | 23.1 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.15% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.6 | 38.7 | 0.26% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35 | 0.29% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.9 | 0.29% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.1 | 48.5 | 0.41% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.5 | 85.5 | 0.59% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27.2 | 0.74% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.6 | 26.9 | 0.75% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.9 | 0.78% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.8 | 0.85% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 23 | 23.3 | 0.87% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | 0.93% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.4 | 0.99% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 18.1 | 1.12% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26 | 26.4 | 1.15% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.4 | 1.41% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.3 | 1.58% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.1 | 1.6% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.8 | 1.62% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.7 | 1.74% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10 | 11.2 | 1.82% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.9 | 1.92% | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 10 | 2.04% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.8 | 2.08% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.3 | 42.9 | 2.39% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | 2.6% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 31 | 2.65% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 11 | 2.8% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.3 | 18 | 2.86% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.9 | 14 | 2.94% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.1 | 3.06% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.7 | 9.9 | 3.13% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 19 | 3.26% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.4 | 3.33% | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 67.1 | 75.5 | 3.42% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.8 | 6 | 3.45% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.9 | 3.95% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 15 | 4.17% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 50 | 4.17% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.9 | 4.32% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.6 | 9.2 | 4.55% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 29.8 | 4.56% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.9 | 19.9 | 4.74% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.4 | 4.76% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.5 | 8.8 | 4.76% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 29.9 | 4.91% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 74.8 | 5.35% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.2 | 5.9 | 5.36% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.5 | 5.56% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.4 | 5.62% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 28 | 5.66% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 185 | 199.9 | 6.27% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.4 | 6.96% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.3 | 7.5% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 33.9 | 7.62% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.3 | 7.79% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.4 | 8.33% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.9 | 5 | 8.7% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | 14.7 | 8.89% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9.3 | 9.41% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.9 | 43 | 9.69% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 14.7 | 9.7% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 53.2 | 9.92% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.6 | 19.9 | 9.94% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.2 | 6.6 | 10% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 13 | 13.8 | 15% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18 | 23 | 15% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 300 | 345 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10 | 14.94% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.6 | 20.9 | 14.84% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 25.7 | 14.73% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 14.71% | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | 14.71% | ||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 18 | 14.65% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.4 | 14.63% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43.3 | 14.55% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 6.3 | 14.55% | ||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18.9 | 14.55% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.9 | 7.9 | 14.49% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 19.8 | 14.45% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12.2 | 15.9 | 14.39% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | 14.33% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.6 | 14.29% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.6 | 14.29% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 23.3 | 14.22% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.3 | 14.14% | ||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.5 | 21 | 14.13% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.3 | 23.8 | 13.88% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 14 | 13.82% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.3 | 13.79% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.3 | 13.79% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 33 | 13.4% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | 43 | 13.16% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.8 | 13.09% | ||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 17.3 | 13.07% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.6 | 13.04% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.9 | 16 | 12.68% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.3 | 2.7 | 12.5% | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | 2.7 | 12.5% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.5 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.2 | 3.6 | 12.5% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.2 | 8.1 | 12.5% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.7 | 12.37% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 10 | 12.36% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7 | 8.4 | 12% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 11.2 | 10.89% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4 | 4.1 | 10.81% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 2.1 | 10.53% | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9.5 | 10.47% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 14.8 | 10.45% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.8 | 10.11% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.4 | 10% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 23.5 | 9.81% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4 | 4.5 | 9.76% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 35 | 9.38% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 7 | 9.38% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 224 | 9.32% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1.2 | 9.09% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 11 | 8.91% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.7 | 8.82% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.9 | 8.79% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.9 | 8.59% | ||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 3.9 | 8.33% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.6 | 8.16% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12 | 8.11% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | 11 | 7.84% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.9 | 7.41% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | 4.4 | 7.32% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 9.1 | 7.06% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6.4 | 6.67% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 34 | 40 | 6.67% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 32 | 6.67% | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.5 | 6.48% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.5 | 6.45% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.7 | 6.1% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.6 | 5.97% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.2 | 12.7 | 5.83% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 9.4 | 5.62% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.9 | 5.56% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.9 | 5.56% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.6 | 5.45% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.9 | 5.36% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 21 | 26 | 5.26% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 110 | 5.26% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19 | 20.2 | 5.21% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.9 | 4.1 | 5.13% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8.3 | 5.06% | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.8 | 5% | ||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.3 | 5% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.3 | 21 | 5% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.5 | 4.98% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.5 | 34 | 4.94% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.5 | 4.94% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 14 | 17 | 4.94% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 6.4 | 4.92% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19 | 20.6 | 4.57% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.8 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.6 | 4.55% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.5 | 25.6 | 4.49% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 80 | 4.44% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.1 | 22.3 | 4.21% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15.1 | 17.5 | 4.17% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.5 | 3.96% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.1 | 21.5 | 3.86% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.3 | 31 | 3.68% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 6 | 3.45% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.8 | 9.1 | 3.41% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.4 | 9.1 | 3.41% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 12.9 | 15.6 | 3.31% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.5 | 3.26% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 16 | 3.23% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20.5 | 3.02% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7.1 | 2.9% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7.2 | 2.86% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.2 | 61.8 | 2.83% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 136.3 | 142 | 2.82% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26 | 2.77% | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.3 | 23 | 2.68% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34.5 | 2.68% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 23.5 | 2.62% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.9 | 2.58% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.4 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.5 | 2.41% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.5 | 13.1 | 2.34% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 8.8 | 2.33% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 40 | 2.3% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.3 | 22.3 | 2.29% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 41 | 2.24% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 59.9 | 63.8 | 2.24% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 13.7 | 2.24% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.9 | 18.9 | 2.16% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.2 | 2.16% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 20.5 | 23.9 | 2.14% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.7 | 2.11% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.3 | 58.5 | 2.09% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38.5 | 40 | 2.04% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 2% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41.3 | 1.98% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.5 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.5 | 1.85% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11.2 | 1.82% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.6 | 1.82% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34.6 | 1.76% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 6 | 1.69% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.6 | 1.64% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.3 | 20.6 | 1.48% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.1 | 35.6 | 1.42% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 165 | 1.41% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.5 | 1.32% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | 1.27% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.3 | 1.22% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.4 | 25.5 | 1.19% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25 | 25.7 | 1.18% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.6 | 1.14% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.4 | 9.3 | 1.09% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.2 | 28.7 | 1.06% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 17 | 19.7 | 1.03% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.5 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 11.1 | 0.91% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | 11.3 | 0.89% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.4 | 0.88% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.5 | 0.88% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.5 | 0.81% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 14 | 0.72% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.7 | 0.68% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.6 | 76 | 0.66% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31 | 0.65% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.2 | 31.5 | 0.64% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 18 | 0.56% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 16.8 | 18.6 | 0.54% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.7 | 0.44% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24 | 26 | 0.39% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.3 | 26.6 | 0.38% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.2 | 63.5 | 0.16% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.3 | 12.5 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.9 | 36.1 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | ||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 6 | 6.1 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30 | 30.4 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.1 | 10.3 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 9.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.6 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 28.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.5 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.6 | 29 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.6 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.8 | 8.2 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.5 | |||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 44.1 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 14.4 | 16.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.5 | |||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.5 | 29.3 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.7 | 28.9 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 5.6 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.5 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.1 | 26.2 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | 9.1 | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.1 | |||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.6 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.7 | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.1 | 27 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 24 | 24.2 | ||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.5 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.8 | 1.9 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70 | 72.3 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.4 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.3 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.2 | 7.3 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1.1 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8.1 | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199.1 | 200.7 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.4 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.5 | 4 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.5 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 31 | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.8 | 36.4 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.8 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 10 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.1 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.5 | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.3 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.2 | 9.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.8 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.3 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 15.9 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.5 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | |||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.8 | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 185.5 | 189.2 | -0.05% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.2 | 44.3 | -0.23% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.8 | 42.8 | -0.23% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.5 | 39.4 | -0.25% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.7 | 39 | -0.26% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.9 | 36 | -0.28% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29 | -0.34% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.5 | 28.8 | -0.35% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.5 | 47.2 | -0.42% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.6 | 22.8 | -0.44% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.7 | -0.44% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 66.2 | -0.45% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | -0.48% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.3 | 51.4 | -0.58% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | -0.65% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 455 | 480 | -0.68% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.2 | 14.3 | -0.69% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.5 | 84.4 | -0.71% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.6 | 13.8 | -0.72% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12 | 13.4 | -0.74% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.8 | -0.78% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 123 | -0.81% | ||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.1 | 24.2 | -0.82% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.6 | -0.85% | ||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55 | 55.5 | -0.89% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.3 | -0.98% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20 | -0.99% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.5 | 39.9 | -0.99% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 19.5 | -1.02% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 8.7 | 9.7 | -1.02% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19 | 19.2 | -1.03% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | -1.08% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.1 | -1.09% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9 | -1.1% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.2 | 16.3 | -1.21% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.9 | -1.24% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.3 | 45.4 | -1.3% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 22 | -1.35% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36 | 36.2 | -1.36% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.2 | 14.3 | -1.38% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.4 | 28.5 | -1.38% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.2 | 27.5 | -1.43% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.2 | 92 | -1.5% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.6 | 30.4 | -1.62% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.8 | 22.9 | -1.72% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.3 | -1.74% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | 11.2 | -1.75% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22 | 22.1 | -1.78% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.6 | 21.9 | -1.79% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 20.5 | -1.91% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -2.11% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.9 | 26.4 | -2.22% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | -2.26% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.6 | 34 | -2.3% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.4 | -2.36% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8 | 8.1 | -2.41% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.9 | -2.5% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 19 | -2.56% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.2 | 26 | -2.62% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.2 | -3.03% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.2 | -3.19% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.6 | 21.1 | -3.21% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.8 | 6 | -3.23% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | -3.36% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 45 | 45.4 | -3.4% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.6 | 11.3 | -3.42% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.3 | 5.5 | -3.51% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.8 | 21.9 | -3.52% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.8 | 30 | -3.54% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | -3.96% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.8 | -4% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -4% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.2 | 9.3 | -4.12% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.8 | -4.42% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | -4.55% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.2 | 19 | -5.47% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | -6.25% | ||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.6 | -7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.5 | 18.2 | -8.08% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 12 | 12.5 | -8.09% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.3 | 17.6 | -8.33% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | -9.52% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | -11.54% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25 | 25.2 | -12.2% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.5 | -14.06% | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | -14.29% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | -14.81% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | -14.81% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | -14.29% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.5 | -14.06% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25 | 25.2 | -12.2% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | -11.54% | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | -9.52% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.3 | 17.6 | -8.33% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 12 | 12.5 | -8.09% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.5 | 18.2 | -8.08% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.6 | -7.69% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | -6.25% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.2 | 19 | -5.47% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | -4.55% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.8 | -4.42% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.2 | 9.3 | -4.12% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.8 | -4% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -4% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | -3.96% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.8 | 30 | -3.54% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.8 | 21.9 | -3.52% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.3 | 5.5 | -3.51% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.6 | 11.3 | -3.42% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 45 | 45.4 | -3.4% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | -3.36% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.8 | 6 | -3.23% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.6 | 21.1 | -3.21% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.2 | -3.19% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.2 | -3.03% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.2 | 26 | -2.62% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 19 | -2.56% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.9 | -2.5% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8 | 8.1 | -2.41% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.4 | -2.36% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.6 | 34 | -2.3% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | -2.26% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.9 | 26.4 | -2.22% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -2.11% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 20.5 | -1.91% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.6 | 21.9 | -1.79% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22 | 22.1 | -1.78% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | 11.2 | -1.75% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.3 | -1.74% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.8 | 22.9 | -1.72% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.6 | 30.4 | -1.62% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.2 | 92 | -1.5% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.2 | 27.5 | -1.43% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.4 | 28.5 | -1.38% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.2 | 14.3 | -1.38% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36 | 36.2 | -1.36% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 22 | -1.35% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.3 | 45.4 | -1.3% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.9 | -1.24% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.2 | 16.3 | -1.21% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9 | -1.1% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.1 | -1.09% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | -1.08% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19 | 19.2 | -1.03% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 8.7 | 9.7 | -1.02% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 19.5 | -1.02% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.5 | 39.9 | -0.99% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20 | -0.99% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.3 | -0.98% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55 | 55.5 | -0.89% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.6 | -0.85% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.1 | 24.2 | -0.82% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 123 | -0.81% | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.8 | -0.78% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12 | 13.4 | -0.74% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.6 | 13.8 | -0.72% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.5 | 84.4 | -0.71% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.2 | 14.3 | -0.69% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 455 | 480 | -0.68% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | -0.65% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.3 | 51.4 | -0.58% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | -0.48% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 66.2 | -0.45% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.7 | -0.44% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.6 | 22.8 | -0.44% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.5 | 47.2 | -0.42% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.5 | 28.8 | -0.35% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29 | -0.34% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.9 | 36 | -0.28% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.7 | 39 | -0.26% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.5 | 39.4 | -0.25% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.8 | 42.8 | -0.23% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.2 | 44.3 | -0.23% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 185.5 | 189.2 | -0.05% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.3 | 12.5 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.9 | 36.1 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | ||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 6 | 6.1 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30 | 30.4 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.1 | 10.3 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 9.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.6 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 28.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.5 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.6 | 29 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.6 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.8 | 8.2 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.5 | |||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 44.1 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 14.4 | 16.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.5 | |||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.5 | 29.3 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.7 | 28.9 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 5.6 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.5 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.1 | 26.2 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | 9.1 | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.1 | |||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.6 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.7 | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.1 | 27 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 24 | 24.2 | ||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.5 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.8 | 1.9 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70 | 72.3 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.4 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16.3 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.2 | 7.3 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1.1 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8.1 | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 199.1 | 200.7 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.4 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.5 | 4 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.5 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 31 | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.8 | 36.4 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.8 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 10 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.1 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.5 | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.3 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.2 | 9.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.8 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.3 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 15.9 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.5 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | |||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.8 | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.2 | 63.5 | 0.16% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.3 | 26.6 | 0.38% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24 | 26 | 0.39% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.7 | 0.44% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 16.8 | 18.6 | 0.54% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 18 | 0.56% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.2 | 31.5 | 0.64% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31 | 0.65% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.6 | 76 | 0.66% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.7 | 0.68% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.5 | 14.7 | 0.68% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 14 | 0.72% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.5 | 0.81% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.5 | 0.88% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.4 | 0.88% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | 11.3 | 0.89% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 11.1 | 0.91% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.5 | 22 | 0.92% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 17 | 19.7 | 1.03% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.2 | 28.7 | 1.06% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.4 | 9.3 | 1.09% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.6 | 1.14% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25 | 25.7 | 1.18% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.4 | 25.5 | 1.19% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.3 | 1.22% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | 1.27% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.5 | 1.32% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 165 | 1.41% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.1 | 35.6 | 1.42% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.3 | 20.6 | 1.48% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.6 | 1.64% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 6 | 1.69% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34.6 | 1.76% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11.2 | 1.82% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.6 | 1.82% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.3 | 5.5 | 1.85% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.5 | 1.85% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41.3 | 1.98% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 2% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38.5 | 40 | 2.04% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.3 | 58.5 | 2.09% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.7 | 2.11% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 20.5 | 23.9 | 2.14% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.2 | 2.16% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.9 | 18.9 | 2.16% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 13.7 | 2.24% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 59.9 | 63.8 | 2.24% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 41 | 2.24% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.3 | 22.3 | 2.29% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 40 | 2.3% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 8.8 | 2.33% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.5 | 13.1 | 2.34% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.5 | 2.41% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.4 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.9 | 2.58% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 23.5 | 2.62% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34.5 | 2.68% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.3 | 23 | 2.68% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26 | 2.77% | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 136.3 | 142 | 2.82% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.2 | 61.8 | 2.83% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7.2 | 2.86% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7.1 | 2.9% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20.5 | 3.02% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 16 | 3.23% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.5 | 3.26% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 12.9 | 15.6 | 3.31% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.8 | 9.1 | 3.41% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.4 | 9.1 | 3.41% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 6 | 3.45% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.3 | 31 | 3.68% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.1 | 21.5 | 3.86% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.5 | 3.96% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15.1 | 17.5 | 4.17% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.1 | 22.3 | 4.21% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 80 | 4.44% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.5 | 25.6 | 4.49% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.6 | 4.55% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.8 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19 | 20.6 | 4.57% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 6.4 | 4.92% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.5 | 34 | 4.94% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.5 | 4.94% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 14 | 17 | 4.94% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.5 | 4.98% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.3 | 21 | 5% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.3 | 5% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.8 | 5% | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8.3 | 5.06% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.9 | 4.1 | 5.13% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 19 | 20.2 | 5.21% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 110 | 5.26% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 21 | 26 | 5.26% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.9 | 5.36% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.6 | 5.45% | |||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.9 | 5.56% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.9 | 5.56% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 9.4 | 5.62% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.2 | 12.7 | 5.83% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.6 | 5.97% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.7 | 6.1% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.5 | 6.45% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.5 | 6.48% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 34 | 40 | 6.67% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 32 | 6.67% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6.4 | 6.67% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 9.1 | 7.06% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.5 | 7.14% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | 4.4 | 7.32% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.9 | 7.41% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | 11 | 7.84% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12 | 8.11% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.6 | 8.16% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 3.9 | 8.33% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.9 | 8.59% | ||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.9 | 8.79% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.7 | 8.82% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 11 | 8.91% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1.2 | 9.09% | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 224 | 9.32% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 7 | 9.38% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 35 | 9.38% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4 | 4.5 | 9.76% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 23.5 | 9.81% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.4 | 10% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.8 | 10.11% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 14.8 | 10.45% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9.5 | 10.47% | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 2.1 | 10.53% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4 | 4.1 | 10.81% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 11.2 | 10.89% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7 | 8.4 | 12% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 10 | 12.36% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.7 | 12.37% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.2 | 8.1 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.2 | 3.6 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.5 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.3 | 2.7 | 12.5% | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | 2.7 | 12.5% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.9 | 16 | 12.68% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 8 | 12.68% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.6 | 13.04% | ||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 17.3 | 13.07% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.8 | 13.09% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | 43 | 13.16% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 33 | 13.4% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8.3 | 13.7% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.3 | 13.79% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.3 | 13.79% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 14 | 13.82% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.3 | 23.8 | 13.88% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.5 | 21 | 14.13% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.3 | 14.14% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 23.3 | 14.22% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.6 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.6 | 14.29% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | 14.33% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12.2 | 15.9 | 14.39% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 19.8 | 14.45% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.9 | 7.9 | 14.49% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18.9 | 14.55% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 6.3 | 14.55% | ||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43.3 | 14.55% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 9.4 | 14.63% | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 18 | 14.65% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 14.71% | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | 14.71% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 25.7 | 14.73% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.6 | 20.9 | 14.84% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10 | 14.94% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18 | 23 | 15% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 300 | 345 | 15% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 13 | 13.8 | 15% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade