Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | 49.85 | 6.97% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5 | 5.66 | 6.79% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.35 | 5.97 | 6.61% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.95 | 7.93 | 6.59% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.6 | 6.34 | 6.55% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.69 | 10.3 | 6.3% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 48.9 | 6.19% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.72 | 9.28 | 6.06% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.7 | 5.94% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.4 | 5.7% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.46 | 8.47 | 5.61% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.2 | 18 | 5.57% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 40 | 5.26% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.46 | 7.5 | 4.6% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.61 | 4.55% | ||||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 226.3 | 4.53% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.7 | 32.5 | 4.5% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.43 | 8.78 | 4.4% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.7 | 45.5 | 4.12% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.2 | 57 | 4.01% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 11.85 | 3.95% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.95 | 15 | 3.81% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.66 | 9.6 | 3.78% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.5 | 15.9 | 3.58% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 24.85 | 27 | 3.45% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.28 | 7.95 | 3.25% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79.4 | 79.5 | 3.11% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.91 | 7.54 | 3.01% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.91 | 3.96 | 2.86% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 49.8 | 49.85 | 2.57% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.15 | 2.49% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 41.65 | 42 | 2.44% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 39.55 | 39.9 | 2.44% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.41 | 8.9 | 2.3% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.43 | 4.46 | 2.29% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.6 | 13.8 | 2.22% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.9 | 39.85 | 2.18% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 6.09 | 6.1 | 2.18% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.74 | 7.05 | 2.17% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46 | 46.2 | 2.1% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.61 | 9.8 | 2.08% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.95 | 4.09 | 2% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.35 | 10.45 | 1.95% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 112.2 | 112.3 | 1.81% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 16.8 | 16.85 | 1.81% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.99 | 4.02 | 1.77% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.01 | 8.04 | 1.77% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.63 | 5.78 | 1.76% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.15 | 23.2 | 1.75% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.7 | 117.5 | 1.73% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.2 | 8.26 | 1.72% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | 1.69% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.86 | 9.6 | 1.69% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 12 | 1.69% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.1 | 19.4 | 1.57% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.9 | 65 | 1.56% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.15 | 16.5 | 1.54% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.3 | 67.2 | 1.51% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.55 | 13.7 | 1.48% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.25 | 17.2 | 1.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | 1.43% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 1.42% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.76 | 8.88 | 1.37% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.15 | 11.35 | 1.34% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.58 | 1.33% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 1.33% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.2 | 31.5 | 1.29% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.6 | 11.85 | 1.28% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.51 | 9.52 | 1.28% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.15 | 12.2 | 1.24% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | 1.17% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.35 | 17.4 | 1.16% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.8 | 9.1 | 1.11% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.72 | 2.78 | 1.09% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.5 | 14 | 1.08% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.81 | 2.83 | 1.07% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 107 | 107.1 | 1.04% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.9 | 35 | 1.01% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20 | 1.01% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.45 | 20.5 | 0.99% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.19 | 5.2 | 0.97% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.3 | 9.49 | 0.96% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.3 | 16.4 | 0.92% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.1 | 67.6 | 0.9% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57 | 57.1 | 0.88% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.57 | 3.86 | 0.78% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.8 | 27.85 | 0.72% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.5 | 38.55 | 0.65% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.82 | 4.85 | 0.62% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.5 | 66 | 0.61% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 33.4 | 0.6% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.65 | 6.79 | 0.59% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 110.7 | 111.8 | 0.54% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.85 | 0.52% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.89 | 3.94 | 0.51% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.43 | 9.95 | 0.51% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.8 | 10.85 | 0.46% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.65 | 32.8 | 0.46% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.65 | 23 | 0.44% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.56 | 4.62 | 0.43% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 11.7 | 0.43% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.7 | 11.9 | 0.42% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 39.65 | 39.7 | 0.38% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.55 | 13.6 | 0.37% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.79 | 5.85 | 0.34% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | 0.3% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.4 | 0.29% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.8 | 73 | 0.27% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.99 | 8 | 0.25% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.05 | 0.25% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.02 | 4.19 | 0.24% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.5 | 42.6 | 0.24% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.34 | 4.35 | 0.23% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.1 | 87.2 | 0.23% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.4 | 24.45 | 0.2% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.97 | 4.98 | 0.2% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.83 | 10 | 0.2% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.5 | 39.55 | 0.13% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.5 | ||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.05 | |||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.35 | 50.1 | ||||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27 | 27.35 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 38.8 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13.1 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | ||||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.5 | 19.6 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.45 | 29.7 | ||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | ||||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.8 | 62.9 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.5 | 29.9 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.9 | |||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 109 | 110 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.3 | 14.6 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.05 | 4.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.89 | 6.9 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.58 | |||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14 | |||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.8 | |||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.15 | 13.35 | ||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.31 | 4.32 | ||||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 144.5 | 145 | ||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 52.6 | |||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.1 | 25.2 | ||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.95 | 9 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.16 | |||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.3 | 22.5 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.65 | |||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.7 | |||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.3 | 33.45 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.83 | 9 | ||||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 36.9 | |||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.2 | |||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.85 | 16.85 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.6 | 23.15 | ||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.25 | 16.3 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 17 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.1 | 76.4 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.9 | 24.7 | ||||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | ||||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.35 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.85 | 6 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.82 | |||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | 32.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 37.1 | 39 | ||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34.6 | 35.9 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.9 | 72.5 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.7 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.65 | |||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.55 | |||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22 | |||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38 | 39 | ||||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | ||||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | ||||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.6 | 36.7 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.48 | 3.54 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.62 | 3.66 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.1 | 41.35 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.4 | 47.8 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41 | 41.5 | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.75 | |||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.65 | 13.2 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.74 | 5.88 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.15 | 14.2 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.63 | 10.3 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.11 | 9.67 | -0.1% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.51 | 8.69 | -0.11% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.6 | 43.2 | -0.12% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 68.7 | 69.9 | -0.14% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.25 | 33.3 | -0.15% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.5 | 53.4 | -0.19% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.2 | 47.8 | -0.21% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.3 | 42.4 | -0.24% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.9 | -0.24% | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20.1 | -0.25% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77 | 77.5 | -0.26% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.45 | 33.9 | -0.29% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.35 | 6.48 | -0.31% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.4 | -0.32% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.2 | 30.5 | -0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.75 | 14.9 | -0.33% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.8 | 26.85 | -0.37% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.7 | 53 | -0.38% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.5 | 7.52 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.3 | 12.4 | -0.4% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.81 | 4.82 | -0.41% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.9 | -0.42% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.1 | 90.2 | -0.44% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132.7 | 133.2 | -0.45% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.95 | 11 | -0.45% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42 | 42.7 | -0.47% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.45 | 10.65 | -0.47% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 31.85 | -0.47% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20 | 21 | -0.47% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.8 | 61.9 | -0.48% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.5 | 102.8 | -0.48% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.05 | 48.1 | -0.52% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.53% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.6 | 26.65 | -0.56% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.3 | 26.35 | -0.57% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.55 | 25.65 | -0.58% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.5 | 81.5 | -0.61% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 32 | -0.62% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.64 | 4.67 | -0.64% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.52 | 4.61 | -0.65% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.2 | 14.9 | -0.67% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | -0.67% | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.9 | 29.05 | -0.68% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14.1 | -0.7% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21 | 21.05 | -0.71% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.9 | 55.1 | -0.72% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.72 | -0.73% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.32 | 5.41 | -0.73% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 47 | -0.74% | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.7 | 19.75 | -0.75% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.15 | 12.8 | -0.78% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.8 | 3.82 | -0.78% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.4 | 63.5 | -0.78% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.55 | 12.6 | -0.79% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.3 | 58.4 | -0.85% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.05 | 17.15 | -0.87% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.36 | 3.41 | -0.87% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79 | 79.1 | -0.88% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.82 | 7.85 | -0.88% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.05 | 22.2 | -0.89% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.7 | -0.91% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.25 | 5.45 | -0.91% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.43 | 6.44 | -0.92% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.2 | 74.3 | -0.93% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.25 | 31.3 | -0.95% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.3 | 8.33 | -0.95% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92 | 92.5 | -0.96% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.3 | 70.7 | -0.98% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.93 | 9.95 | -1% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.86 | 2.9 | -1.02% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.4 | 64.9 | -1.07% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.8 | 13.85 | -1.07% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.1 | 22.3 | -1.11% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.05 | 6.09 | -1.14% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.2 | 30.25 | -1.14% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.52 | 2.55 | -1.16% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.8 | 16.9 | -1.17% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.79 | 5.89 | -1.17% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.8 | 27.9 | -1.24% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.5 | 43.65 | -1.24% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.05 | 3.1 | -1.27% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.4 | 53.5 | -1.29% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 10.9 | 11.05 | -1.34% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.3 | 9.4 | -1.36% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.15 | 7.2 | -1.37% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 24.95 | 25 | -1.38% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.15 | 21.2 | -1.4% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.8 | 17.65 | -1.4% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.2 | 49.4 | -1.4% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.45 | 10.5 | -1.41% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 20.85 | 20.9 | -1.42% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.55 | 27.6 | -1.43% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.2 | 17.25 | -1.43% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.55 | 20.6 | -1.44% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.5 | 13.55 | -1.45% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | -1.45% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.68 | 2.69 | -1.47% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.1 | 30.15 | -1.47% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 49.1 | 49.15 | -1.5% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.4 | 13 | -1.52% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.5 | 34.55 | -1.57% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.84 | 1.85 | -1.6% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30 | 30.5 | -1.61% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12 | 12.1 | -1.63% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.55 | 30.05 | -1.64% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.9 | 15 | -1.64% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.6 | 20.8 | -1.65% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.48 | 9.5 | -1.66% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 117.8 | 118 | -1.67% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29 | 29.1 | -1.69% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.4 | 29 | -1.69% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.45 | 4.5 | -1.75% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.95 | 4.96 | -1.78% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | -1.79% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.75 | 10.8 | -1.82% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.35 | 13.45 | -1.82% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 69.1 | 69.6 | -1.83% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.65 | 10.7 | -1.83% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.14 | 3.17 | -1.86% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.8 | 26.2 | -1.87% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20 | 20.8 | -1.89% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.35 | 13 | -1.89% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.3 | 28.45 | -1.9% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.75 | 35.8 | -1.92% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.3 | 17.8 | -1.93% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.92 | 4.93 | -1.99% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36 | 36.35 | -2.02% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 8.95 | 9 | -2.07% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28 | 28.1 | -2.09% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.9 | 11.45 | -2.14% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41 | 41.1 | -2.14% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.5 | 31.6 | -2.17% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.6 | 15.65 | -2.19% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.66 | 9.74 | -2.21% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.95 | 11 | -2.22% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.95 | 11 | -2.22% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19.7 | 19.75 | -2.23% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.1 | 13.15 | -2.23% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.85 | 21.9 | -2.23% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.4 | 17.5 | -2.23% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.6 | -2.32% | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.5 | 14.55 | -2.35% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.2 | 66.4 | -2.35% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.45 | 18.5 | -2.37% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.65 | 3.69 | -2.38% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.01 | 4.07 | -2.4% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.65 | 3.66 | -2.4% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22 | 22.05 | -2.43% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.5 | 7.54 | -2.46% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.5 | 15.6 | -2.5% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.5 | 18.6 | -2.62% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.6 | 29.7 | -2.62% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.9 | 55 | -2.65% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.64 | 3.65 | -2.67% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.68 | 4.74 | -2.67% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 54.2 | 54.4 | -2.68% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.5 | 12.55 | -2.71% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23 | 23.2 | -2.73% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60 | 60.2 | -2.75% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.3 | -2.77% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.22 | 5.25 | -2.78% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.2 | 64.4 | -2.87% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.9 | 27 | -2.88% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.25 | 28.3 | -2.92% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 19.8 | 19.85 | -2.93% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 6.85 | 6.89 | -2.96% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.45 | 19.5 | -2.99% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.21 | 8.25 | -3.06% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 64.7 | 64.8 | -3.14% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 36.65 | 37 | -3.14% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.25 | 12.3 | -3.15% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.55 | 16.6 | -3.21% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.5 | 19.55 | -3.22% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.67 | 7.68 | -3.27% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 24.35 | -3.37% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.55 | 45.65 | -3.39% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.7 | 6.75 | -3.57% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.4 | 9.45 | -3.57% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.63 | 5.64 | -3.59% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.65 | -3.66% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 50.6 | 50.7 | -3.8% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.55 | 14.6 | -3.95% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.9 | 34.95 | -3.98% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 50.4 | 50.5 | -4.17% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 26.8 | 26.85 | -4.45% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.1 | -4.52% | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.22 | 3.3 | -4.62% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 19.5 | 19.55 | -4.63% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.3 | 25.4 | -4.69% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.2 | 28.3 | -4.71% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.15 | 34.2 | -5.52% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.05 | -6.16% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.7 | 17.8 | -6.32% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.3 | 21.35 | -6.56% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 22 | -6.58% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.34 | -6.87% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.5 | -6.91% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.05 | -6.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.05 | -6.95% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.5 | -6.91% | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.34 | -6.87% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 22 | -6.58% | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.3 | 21.35 | -6.56% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.7 | 17.8 | -6.32% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.05 | -6.16% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.15 | 34.2 | -5.52% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.2 | 28.3 | -4.71% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.3 | 25.4 | -4.69% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 19.5 | 19.55 | -4.63% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.22 | 3.3 | -4.62% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.1 | -4.52% | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 26.8 | 26.85 | -4.45% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 50.4 | 50.5 | -4.17% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.9 | 34.95 | -3.98% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.55 | 14.6 | -3.95% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 50.6 | 50.7 | -3.8% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.65 | -3.66% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.63 | 5.64 | -3.59% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.4 | 9.45 | -3.57% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.7 | 6.75 | -3.57% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.55 | 45.65 | -3.39% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 24.35 | -3.37% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.67 | 7.68 | -3.27% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.5 | 19.55 | -3.22% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.55 | 16.6 | -3.21% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.25 | 12.3 | -3.15% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 36.65 | 37 | -3.14% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 64.7 | 64.8 | -3.14% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.21 | 8.25 | -3.06% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.45 | 19.5 | -2.99% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 6.85 | 6.89 | -2.96% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 19.8 | 19.85 | -2.93% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.25 | 28.3 | -2.92% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.9 | 27 | -2.88% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.2 | 64.4 | -2.87% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.22 | 5.25 | -2.78% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.3 | -2.77% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60 | 60.2 | -2.75% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23 | 23.2 | -2.73% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.5 | 12.55 | -2.71% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 54.2 | 54.4 | -2.68% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.68 | 4.74 | -2.67% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.64 | 3.65 | -2.67% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.9 | 55 | -2.65% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.6 | 29.7 | -2.62% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.5 | 18.6 | -2.62% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.5 | 15.6 | -2.5% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.5 | 7.54 | -2.46% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22 | 22.05 | -2.43% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.65 | 3.66 | -2.4% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.01 | 4.07 | -2.4% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.65 | 3.69 | -2.38% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.45 | 18.5 | -2.37% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.2 | 66.4 | -2.35% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.5 | 14.55 | -2.35% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.6 | -2.32% | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.4 | 17.5 | -2.23% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.85 | 21.9 | -2.23% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.1 | 13.15 | -2.23% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19.7 | 19.75 | -2.23% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.95 | 11 | -2.22% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.95 | 11 | -2.22% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.66 | 9.74 | -2.21% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.6 | 15.65 | -2.19% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.5 | 31.6 | -2.17% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41 | 41.1 | -2.14% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.9 | 11.45 | -2.14% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28 | 28.1 | -2.09% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 8.95 | 9 | -2.07% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36 | 36.35 | -2.02% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.92 | 4.93 | -1.99% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.3 | 17.8 | -1.93% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.75 | 35.8 | -1.92% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.3 | 28.45 | -1.9% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.35 | 13 | -1.89% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20 | 20.8 | -1.89% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.8 | 26.2 | -1.87% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.14 | 3.17 | -1.86% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.65 | 10.7 | -1.83% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 69.1 | 69.6 | -1.83% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.35 | 13.45 | -1.82% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.75 | 10.8 | -1.82% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | -1.79% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.95 | 4.96 | -1.78% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.45 | 4.5 | -1.75% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.4 | 29 | -1.69% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29 | 29.1 | -1.69% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 117.8 | 118 | -1.67% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.48 | 9.5 | -1.66% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.6 | 20.8 | -1.65% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.9 | 15 | -1.64% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.55 | 30.05 | -1.64% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12 | 12.1 | -1.63% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30 | 30.5 | -1.61% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.84 | 1.85 | -1.6% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.5 | 34.55 | -1.57% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.4 | 13 | -1.52% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 49.1 | 49.15 | -1.5% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.1 | 30.15 | -1.47% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.68 | 2.69 | -1.47% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | -1.45% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.5 | 13.55 | -1.45% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.55 | 20.6 | -1.44% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.2 | 17.25 | -1.43% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.55 | 27.6 | -1.43% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 20.85 | 20.9 | -1.42% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.45 | 10.5 | -1.41% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.2 | 49.4 | -1.4% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.8 | 17.65 | -1.4% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.15 | 21.2 | -1.4% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 24.95 | 25 | -1.38% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.15 | 7.2 | -1.37% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.3 | 9.4 | -1.36% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 10.9 | 11.05 | -1.34% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.4 | 53.5 | -1.29% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.05 | 3.1 | -1.27% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.5 | 43.65 | -1.24% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.8 | 27.9 | -1.24% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.79 | 5.89 | -1.17% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.8 | 16.9 | -1.17% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.52 | 2.55 | -1.16% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.2 | 30.25 | -1.14% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.05 | 6.09 | -1.14% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.1 | 22.3 | -1.11% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.8 | 13.85 | -1.07% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.4 | 64.9 | -1.07% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.86 | 2.9 | -1.02% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.93 | 9.95 | -1% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 70.3 | 70.7 | -0.98% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92 | 92.5 | -0.96% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.3 | 8.33 | -0.95% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.25 | 31.3 | -0.95% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.2 | 74.3 | -0.93% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.43 | 6.44 | -0.92% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.25 | 5.45 | -0.91% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.7 | -0.91% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.05 | 22.2 | -0.89% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.82 | 7.85 | -0.88% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79 | 79.1 | -0.88% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.36 | 3.41 | -0.87% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.05 | 17.15 | -0.87% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.3 | 58.4 | -0.85% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.55 | 12.6 | -0.79% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.4 | 63.5 | -0.78% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.8 | 3.82 | -0.78% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.15 | 12.8 | -0.78% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.7 | 19.75 | -0.75% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 47 | -0.74% | ||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.32 | 5.41 | -0.73% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.72 | -0.73% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.9 | 55.1 | -0.72% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21 | 21.05 | -0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14.1 | -0.7% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.9 | 29.05 | -0.68% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 59 | -0.67% | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.2 | 14.9 | -0.67% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.52 | 4.61 | -0.65% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.64 | 4.67 | -0.64% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.6 | 32 | -0.62% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.5 | 81.5 | -0.61% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.55 | 25.65 | -0.58% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.3 | 26.35 | -0.57% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.6 | 26.65 | -0.56% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.53% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.05 | 48.1 | -0.52% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.5 | 102.8 | -0.48% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.8 | 61.9 | -0.48% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20 | 21 | -0.47% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 31.85 | -0.47% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.45 | 10.65 | -0.47% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42 | 42.7 | -0.47% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.95 | 11 | -0.45% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132.7 | 133.2 | -0.45% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.1 | 90.2 | -0.44% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.9 | -0.42% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.81 | 4.82 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.3 | 12.4 | -0.4% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.5 | 7.52 | -0.4% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.7 | 53 | -0.38% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.8 | 26.85 | -0.37% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.75 | 14.9 | -0.33% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.2 | 30.5 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15 | 15.4 | -0.32% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.35 | 6.48 | -0.31% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.45 | 33.9 | -0.29% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77 | 77.5 | -0.26% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20.1 | -0.25% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.9 | -0.24% | ||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.3 | 42.4 | -0.24% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.2 | 47.8 | -0.21% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.5 | 53.4 | -0.19% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.25 | 33.3 | -0.15% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 68.7 | 69.9 | -0.14% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.6 | 43.2 | -0.12% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.51 | 8.69 | -0.11% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.11 | 9.67 | -0.1% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 26.5 | ||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.05 | |||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.35 | 50.1 | ||||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27 | 27.35 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 38.8 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13.1 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | ||||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.5 | 19.6 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.45 | 29.7 | ||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | ||||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.8 | 62.9 | ||||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.5 | 29.9 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.9 | |||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 109 | 110 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.3 | 14.6 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.05 | 4.2 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.89 | 6.9 | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.58 | |||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14 | |||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.8 | |||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.15 | 13.35 | ||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.31 | 4.32 | ||||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 144.5 | 145 | ||||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 52.6 | |||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.1 | 25.2 | ||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.95 | 9 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.16 | |||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.3 | 22.5 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.65 | |||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.7 | |||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.3 | 33.45 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.83 | 9 | ||||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 36.9 | |||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.2 | |||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.85 | 16.85 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.6 | 23.15 | ||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.25 | 16.3 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 17 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75.1 | 76.4 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.9 | 24.7 | ||||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | ||||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.35 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.85 | 6 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.82 | |||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | 32.4 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 37.1 | 39 | ||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34.6 | 35.9 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.9 | 72.5 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.7 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.65 | |||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.55 | |||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22 | |||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38 | 39 | ||||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | ||||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | ||||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.6 | 36.7 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.48 | 3.54 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.62 | 3.66 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.1 | 41.35 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.4 | 47.8 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41 | 41.5 | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.75 | |||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.65 | 13.2 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.74 | 5.88 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.15 | 14.2 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.63 | 10.3 | ||||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.5 | 39.55 | 0.13% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.83 | 10 | 0.2% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.97 | 4.98 | 0.2% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.4 | 24.45 | 0.2% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.1 | 87.2 | 0.23% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.34 | 4.35 | 0.23% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.5 | 42.6 | 0.24% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.02 | 4.19 | 0.24% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.05 | 0.25% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.99 | 8 | 0.25% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.8 | 73 | 0.27% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.4 | 0.29% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | 0.3% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.79 | 5.85 | 0.34% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.55 | 13.6 | 0.37% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 39.65 | 39.7 | 0.38% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.7 | 11.9 | 0.42% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 11.7 | 0.43% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.56 | 4.62 | 0.43% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.65 | 23 | 0.44% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.65 | 32.8 | 0.46% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.8 | 10.85 | 0.46% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.43 | 9.95 | 0.51% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.89 | 3.94 | 0.51% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.72 | 5.85 | 0.52% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 110.7 | 111.8 | 0.54% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.3 | 18.4 | 0.55% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.65 | 6.79 | 0.59% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.15 | 33.4 | 0.6% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 65.5 | 66 | 0.61% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.82 | 4.85 | 0.62% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.5 | 38.55 | 0.65% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.8 | 27.85 | 0.72% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.57 | 3.86 | 0.78% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57 | 57.1 | 0.88% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.1 | 67.6 | 0.9% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.3 | 16.4 | 0.92% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.3 | 9.49 | 0.96% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.19 | 5.2 | 0.97% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.45 | 20.5 | 0.99% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20 | 1.01% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.9 | 35 | 1.01% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 107 | 107.1 | 1.04% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.81 | 2.83 | 1.07% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.5 | 14 | 1.08% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.72 | 2.78 | 1.09% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.8 | 9.1 | 1.11% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.35 | 17.4 | 1.16% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | 1.17% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.15 | 12.2 | 1.24% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.51 | 9.52 | 1.28% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.6 | 11.85 | 1.28% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.2 | 31.5 | 1.29% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 1.33% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.58 | 1.33% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.15 | 11.35 | 1.34% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.76 | 8.88 | 1.37% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.7 | 10.75 | 1.42% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | 1.43% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.25 | 17.2 | 1.47% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.55 | 13.7 | 1.48% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.3 | 67.2 | 1.51% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.15 | 16.5 | 1.54% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.9 | 65 | 1.56% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.1 | 19.4 | 1.57% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.5 | 12 | 1.69% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.86 | 9.6 | 1.69% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | 1.69% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.2 | 8.26 | 1.72% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 113.7 | 117.5 | 1.73% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.15 | 23.2 | 1.75% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.63 | 5.78 | 1.76% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.99 | 4.02 | 1.77% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.01 | 8.04 | 1.77% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 16.8 | 16.85 | 1.81% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 112.2 | 112.3 | 1.81% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.35 | 10.45 | 1.95% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.95 | 4.09 | 2% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.61 | 9.8 | 2.08% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46 | 46.2 | 2.1% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.74 | 7.05 | 2.17% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 6.09 | 6.1 | 2.18% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.9 | 39.85 | 2.18% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.6 | 13.8 | 2.22% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.43 | 4.46 | 2.29% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.41 | 8.9 | 2.3% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 39.55 | 39.9 | 2.44% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 41.65 | 42 | 2.44% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.15 | 2.49% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 49.8 | 49.85 | 2.57% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.91 | 3.96 | 2.86% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.91 | 7.54 | 3.01% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79.4 | 79.5 | 3.11% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.28 | 7.95 | 3.25% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 24.85 | 27 | 3.45% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.5 | 15.9 | 3.58% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.66 | 9.6 | 3.78% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.95 | 15 | 3.81% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 11.85 | 3.95% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.2 | 57 | 4.01% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 43.7 | 45.5 | 4.12% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.43 | 8.78 | 4.4% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.7 | 32.5 | 4.5% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 226.3 | 4.53% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.61 | 4.55% | ||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.46 | 7.5 | 4.6% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 40 | 5.26% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.2 | 18 | 5.57% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.46 | 8.47 | 5.61% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.4 | 5.7% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.7 | 5.94% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.72 | 9.28 | 6.06% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 48.9 | 6.19% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.69 | 10.3 | 6.3% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.6 | 6.34 | 6.55% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 6.95 | 7.93 | 6.59% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.35 | 5.97 | 6.61% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5 | 5.66 | 6.79% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | 49.85 | 6.97% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 23 | 27.5 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 23.5 | 26.6 | 9.92% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | 54.8 | 9.82% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29.1 | 9.81% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.5 | 18 | 9.76% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | 7.9 | 9.72% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.4 | 9.47% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.7 | 12.9 | 9.32% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 10.7 | 9.18% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 12 | 9.09% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | 59.5 | 8.58% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 42.3 | 50.9 | 8.53% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 32.4 | 8.36% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | 19.5 | 8.33% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.5 | 51.9 | 8.13% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.7 | 8.2 | 7.89% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.5 | 27.5 | 7.84% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | 7.69% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 30 | 34.4 | 7.5% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13 | 7.44% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14.5 | 7.41% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.7 | 9.3 | 6.9% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.9 | 6.76% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 6.5 | 6.56% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 199.9 | 6.33% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.9 | 6.25% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.1 | 16 | 5.96% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.7 | 7.3 | 5.8% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | 5.65% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.5 | 7.6 | 5.56% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.4 | 7.6 | 5.56% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.2 | 13.5 | 5.47% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.6 | 15.8 | 5.33% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.4 | 5.14% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 21 | 5% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.5 | 11 | 4.76% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.3 | 38 | 4.68% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.9 | 4.55% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | 4.48% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 7 | 4.48% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.8 | 32.9 | 4.44% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 70.2 | 77.7 | 4.3% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.7 | 22.1 | 4.25% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24 | 27.1 | 4.23% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.8 | 62.9 | 3.97% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.5 | 3.85% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 11 | 3.77% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.5 | 3.6% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.1 | 12 | 3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | 27.3 | 3.41% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.4 | 3.19% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 8.6 | 9.8 | 3.16% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 17.5 | 18.5 | 2.78% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 26.5 | 2.71% | ||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.3 | 11.6 | 2.65% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.1 | 12.3 | 2.5% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 65 | 2.36% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 34.8 | 2.35% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.2 | 39.4 | 2.34% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.5 | 8.8 | 2.33% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | 9.3 | 2.2% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40 | 41.9 | 2.2% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.8 | 29.3 | 2.09% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.7 | 4.9 | 2.08% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5 | 2.04% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.6 | 1.96% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.4 | 10.8 | 1.89% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.3 | 23.4 | 1.74% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.8 | 48 | 1.69% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.3 | 1.58% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.6 | 66.7 | 1.52% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.1 | 14.6 | 1.39% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 16 | 1.27% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.9 | 1.2% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9.2 | 1.1% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.5 | 18.7 | 1.08% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.2 | 28.7 | 1.06% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.2 | 9.9 | 1.02% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 31 | 0.98% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.3 | 10.6 | 0.95% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.1 | 35.2 | 0.86% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71 | 72.4 | 0.84% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.5 | 49.3 | 0.82% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.2 | 16.3 | 0.62% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.4 | 34 | 0.59% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39 | 40.6 | 0.5% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 81.8 | 82.4 | 0.49% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.6 | 24.7 | 0.41% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 28.4 | 0.35% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37 | 0.27% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46 | 49.5 | 0.2% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.5 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.9 | 4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29.3 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.7 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38.5 | 39.9 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.8 | 9.3 | ||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.9 | 24 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.1 | 17.7 | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.7 | 27.8 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 27.2 | 27.3 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67 | 67.5 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.2 | 10.7 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.4 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.5 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.3 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 22.7 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.3 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.9 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 28.2 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.7 | 4.1 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.6 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 1.9 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.8 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.6 | 8.9 | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21.5 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 24.3 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.5 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 49.1 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.4 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.8 | 18 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.3 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.5 | 7.6 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.6 | 2.7 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.2 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.3 | 8.5 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.5 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.4 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.6 | 5.8 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.9 | 17.1 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12 | 12.2 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.8 | 9.2 | ||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.1 | 50.5 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.3 | 7.7 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.5 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 6.8 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.7 | ||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.7 | |||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.5 | 156.9 | -0.06% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 50 | -0.2% | ||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 29.7 | -0.34% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.5 | -0.38% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23.9 | -0.42% | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.5 | 47.4 | -0.42% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 20 | -0.5% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.3 | 19.4 | -0.51% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.3 | 17.8 | -0.56% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.1 | 85 | -0.58% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.3 | -0.65% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.3 | 28.5 | -0.7% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.8 | 52.9 | -0.75% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.7 | 26 | -0.76% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.4 | -0.87% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.8 | 20 | -0.99% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | -1.01% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.2 | -1.06% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | -1.1% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.4 | -1.14% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.1 | 77 | -1.16% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | -1.16% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.6 | 16.8 | -1.18% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.2 | 8.4 | -1.18% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.4 | 7.8 | -1.27% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | -1.28% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.6 | 43 | -1.38% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.8 | 14 | -1.41% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.1 | 62.5 | -1.42% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.8 | 61.9 | -1.43% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.1 | 13.2 | -1.49% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13 | -1.52% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.9 | 13 | -1.52% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 19.2 | -1.54% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.1 | 38.2 | -1.55% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.8 | 11.7 | -1.68% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.2 | 28.5 | -1.72% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.8 | 22.4 | -1.75% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.1 | 11.2 | -1.75% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10 | -1.96% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5 | -1.96% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 25 | -1.96% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.5 | 34.9 | -1.97% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.6 | 9.9 | -1.98% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.3 | -2.03% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 36.9 | 37 | -2.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | -2.17% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.6 | 26.7 | -2.2% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.8 | 13 | -2.26% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -2.44% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.8 | 11.9 | -2.46% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 7.7 | -2.53% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.6 | 22.9 | -2.55% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.3 | 11.4 | -2.56% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18.5 | -2.63% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.8 | 17.9 | -2.72% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.1 | 27.2 | -2.86% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.7 | -2.9% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12 | 12.6 | -3.08% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 34.4 | 34.5 | -3.09% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.3 | -3.42% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 13.7 | 13.8 | -3.5% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.1 | 12.2 | -3.94% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.2 | -3.94% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -4.05% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18 | -4.26% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 17.4 | 17.5 | -4.37% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.7 | -4.44% | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8 | 8.2 | -4.65% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8 | 8.1 | -4.71% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 23.1 | 23.5 | -5.24% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.3 | -5.36% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | -6.25% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 15.1 | 15.3 | -6.71% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -8.57% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 14.7 | 14.8 | -8.64% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | -9.43% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 23.4 | -9.65% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 23.4 | -9.65% | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | -9.43% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 14.7 | 14.8 | -8.64% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -8.57% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 15.1 | 15.3 | -6.71% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | -6.25% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.3 | -5.36% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 23.1 | 23.5 | -5.24% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8 | 8.1 | -4.71% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8 | 8.2 | -4.65% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.7 | -4.44% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 17.4 | 17.5 | -4.37% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18 | -4.26% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -4.05% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.1 | 12.2 | -3.94% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.2 | -3.94% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 13.7 | 13.8 | -3.5% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.3 | -3.42% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 34.4 | 34.5 | -3.09% | |||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 12 | 12.6 | -3.08% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.7 | -2.9% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.1 | 27.2 | -2.86% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.8 | 17.9 | -2.72% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18.5 | -2.63% | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.3 | 11.4 | -2.56% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.6 | 22.9 | -2.55% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 7.7 | -2.53% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.8 | 11.9 | -2.46% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -2.44% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.1 | -2.38% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.8 | 13 | -2.26% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.6 | 26.7 | -2.2% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | -2.17% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 36.9 | 37 | -2.12% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.3 | -2.03% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.6 | 9.9 | -1.98% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.5 | 34.9 | -1.97% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 25 | -1.96% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10 | -1.96% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5 | -1.96% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.8 | 22.4 | -1.75% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.1 | 11.2 | -1.75% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.2 | 28.5 | -1.72% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.8 | 11.7 | -1.68% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.1 | 38.2 | -1.55% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.1 | 19.2 | -1.54% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13 | -1.52% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.9 | 13 | -1.52% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.1 | 13.2 | -1.49% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.8 | 61.9 | -1.43% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.1 | 62.5 | -1.42% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.8 | 14 | -1.41% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.6 | 43 | -1.38% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | -1.28% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.4 | 7.8 | -1.27% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.6 | 16.8 | -1.18% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.2 | 8.4 | -1.18% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | -1.16% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.1 | 77 | -1.16% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.4 | 17.4 | -1.14% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | -1.1% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.2 | -1.06% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | -1.01% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.8 | 20 | -0.99% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.4 | -0.87% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.6 | -0.79% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.8 | 12.9 | -0.77% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.7 | 26 | -0.76% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.8 | 52.9 | -0.75% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.3 | 28.5 | -0.7% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.3 | -0.65% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.1 | 85 | -0.58% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.3 | 17.8 | -0.56% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.3 | 19.4 | -0.51% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.7 | 20 | -0.5% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.5 | 47.4 | -0.42% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23.9 | -0.42% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.5 | -0.38% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 29.7 | -0.34% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 50 | -0.2% | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.5 | 156.9 | -0.06% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.5 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.9 | 4 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29.3 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.7 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38.5 | 39.9 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.8 | 9.3 | ||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.9 | 24 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.1 | 17.7 | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.7 | 27.8 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 27.2 | 27.3 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67 | 67.5 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.2 | 10.7 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.4 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.5 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.8 | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.3 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 22.7 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.3 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.6 | 40.9 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 28.2 | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.7 | 4.1 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.6 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 1.9 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | ||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.2 | 11.4 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.8 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.6 | 8.9 | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21.5 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 24.3 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.5 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.6 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 49.1 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.4 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.8 | 18 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.3 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.5 | 7.6 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.6 | 2.7 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 34.2 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.3 | 8.5 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.5 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.4 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.6 | 5.8 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 16.9 | 17.1 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12 | 12.2 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.8 | 9.2 | ||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.1 | 50.5 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.3 | 7.7 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.5 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 6.8 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.7 | ||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.7 | |||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46 | 49.5 | 0.2% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37 | 0.27% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 28.4 | 0.35% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.6 | 24.7 | 0.41% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 81.8 | 82.4 | 0.49% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39 | 40.6 | 0.5% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.4 | 34 | 0.59% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.2 | 16.3 | 0.62% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.8 | 14.1 | 0.71% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 48.5 | 49.3 | 0.82% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71 | 72.4 | 0.84% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.1 | 35.2 | 0.86% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.3 | 10.6 | 0.95% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 31 | 0.98% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.2 | 9.9 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.2 | 28.7 | 1.06% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.5 | 18.7 | 1.08% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9.2 | 1.1% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.9 | 1.2% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 16 | 1.27% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.1 | 14.6 | 1.39% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.6 | 66.7 | 1.52% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.3 | 1.58% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.8 | 48 | 1.69% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.3 | 23.4 | 1.74% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.4 | 10.8 | 1.89% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.6 | 1.96% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5 | 2.04% | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.7 | 4.9 | 2.08% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.8 | 29.3 | 2.09% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40 | 41.9 | 2.2% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | 9.3 | 2.2% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.5 | 8.8 | 2.33% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.2 | 39.4 | 2.34% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 34.8 | 2.35% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 65 | 2.36% | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.1 | 12.3 | 2.5% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.3 | 11.6 | 2.65% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 26.5 | 2.71% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 17.5 | 18.5 | 2.78% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 8.6 | 9.8 | 3.16% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.4 | 3.19% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | 27.3 | 3.41% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.1 | 12 | 3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.5 | 3.6% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 11 | 3.77% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.5 | 3.85% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.8 | 62.9 | 3.97% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24 | 27.1 | 4.23% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.7 | 22.1 | 4.25% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 70.2 | 77.7 | 4.3% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.8 | 32.9 | 4.44% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14 | 4.48% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 7 | 4.48% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.9 | 4.55% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.3 | 38 | 4.68% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.5 | 11 | 4.76% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 21 | 5% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 18.4 | 5.14% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.6 | 15.8 | 5.33% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.2 | 13.5 | 5.47% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.5 | 7.6 | 5.56% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.4 | 7.6 | 5.56% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | 5.65% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.7 | 7.3 | 5.8% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.1 | 16 | 5.96% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.9 | 6.25% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 199.9 | 6.33% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 6.5 | 6.56% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.9 | 6.76% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.7 | 9.3 | 6.9% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14.5 | 7.41% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13 | 7.44% | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 30 | 34.4 | 7.5% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | 7.69% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.5 | 27.5 | 7.84% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.7 | 8.2 | 7.89% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.5 | 51.9 | 8.13% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | 19.5 | 8.33% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 32.4 | 8.36% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 42.3 | 50.9 | 8.53% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | 59.5 | 8.58% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 12 | 9.09% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 10.7 | 9.18% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.7 | 12.9 | 9.32% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.4 | 9.47% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | 7.9 | 9.72% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.5 | 18 | 9.76% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29.1 | 9.81% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | 54.8 | 9.82% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 23.5 | 26.6 | 9.92% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 23 | 27.5 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 80 | 23.84% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 23 | 15% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 23 | 29.9 | 15% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.2 | 15% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30 | 30.7 | 14.98% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.5 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | 5.4 | 14.89% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14 | 17.8 | 14.84% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.8 | 20.9 | 14.84% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.5 | 17.1 | 14.77% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.6 | 14.74% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.2 | 33.5 | 14.73% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 16.5 | 22.1 | 14.51% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.7 | 14.49% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.9 | 14.42% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 24.7 | 14.35% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.4 | 10.5 | 14.13% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.4 | 14% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 14.8 | 13.85% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20 | 21.5 | 13.76% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.9 | 13.54% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.8 | 13.25% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 24 | 13.21% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.3 | 12.1 | 13.08% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 9 | 11.3 | 13% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 49 | 12.9% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.4 | 3.5 | 12.9% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 67.5 | 12.88% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.1 | 11.4 | 12.87% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 9.6 | 12.4 | 12.73% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.5 | 8 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.8 | 35 | 12.54% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.2 | 12.5% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.8 | 49.7 | 12.44% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.3 | 12.31% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.1 | 21.9 | 12.31% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 12.24% | ||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.5 | 12.24% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.1 | 9.2 | 12.2% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 32.3 | 12.15% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 28.9 | 37 | 12.12% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 6.5 | 12.07% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.5 | 11.76% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 43 | 11.69% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 25.9 | 11.64% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 15.5 | 11.51% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 11.43% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 32.8 | 11.19% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 11.6 | 14 | 11.11% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8 | 11.11% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.8 | 6.1 | 10.91% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.2 | 10.81% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 13.5 | 10.66% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 18.9 | 10.53% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 51.9 | 52 | 10.4% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16 | 10.34% | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.1 | 13.2 | 10% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.7 | 9.84% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17.9 | 9.82% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.7 | 5.7 | 9.62% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 22.9 | 9.57% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.3 | 19.7 | 9.44% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.8 | 9.4% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.4 | 9.4 | 9.3% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 57.7 | 57.8 | 9.26% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.7 | 8.4 | 9.09% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.6 | 9.09% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.3 | 20.7 | 8.95% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4 | 4.9 | 8.89% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.5 | 18.5 | 8.82% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 201.5 | 204.3 | 8.79% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 13.6 | 17.4 | 8.75% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.8 | 8.64% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 5.1 | 8.51% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 88.8 | 8.29% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.3 | 22.2 | 8.29% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.5 | 25.3 | 8.12% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.9 | 7.92% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 15 | 7.91% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.1 | 12.4 | 7.83% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.8 | 7.69% | ||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6 | 7 | 7.69% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 8.6 | 7.5% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 28.9 | 7.04% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 10.7 | 7% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 82.9 | 6.97% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | 15.9 | 6.71% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.4 | 6.61% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34 | 36 | 6.51% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 26.5 | 6% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 16 | 5.96% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 5.88% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11 | 5.77% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.6 | 7.4 | 5.71% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.9 | 5.56% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.4 | 5.8 | 5.45% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | 5.29% | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.5 | 23.9 | 5.29% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.6 | 5.12% | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.3 | 5.1% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.2 | 5% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.5 | 5% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 4.88% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.6 | 4.88% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 127 | 4.79% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.7 | 11.2 | 4.67% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.8 | 4.59% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.2 | 4.35% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.4 | 9.8 | 4.26% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25 | 4.17% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 10.1 | 4.12% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.5 | 7.7 | 4.05% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.6 | 10.4 | 4% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.2 | 13 | 4% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 25 | 26 | 4% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56 | 57.5 | 3.98% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.4 | 26.5 | 3.92% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.6 | 13.5 | 3.85% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11 | 3.77% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.8 | 11.2 | 3.7% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.4 | 36.5 | 3.69% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10 | 11.3 | 3.67% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.9 | 23.2 | 3.57% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.9 | 9.1 | 3.41% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.9 | 6.1 | 3.39% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 12.3 | 3.36% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 15.8 | 3.27% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 33 | 3.13% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.2 | 41.3 | 2.99% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.3 | 17.8 | 2.89% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 20 | 2.56% | ||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.1 | 28.4 | 2.53% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.5 | 4.1 | 2.5% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 2.49% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15.5 | 16.7 | 2.45% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.1 | 26.5 | 2.32% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 28.8 | 31.2 | 2.3% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 23 | 2.22% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.8 | 9.3 | 2.2% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.7 | 14.2 | 2.16% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.9 | 28.5 | 2.15% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.6 | 2.13% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 21.1 | 24.5 | 2.08% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.5 | 2.08% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15 | 2.04% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.2 | 2% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71.2 | 71.9 | 1.99% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.9 | 10.3 | 1.98% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | 10.4 | 1.96% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16 | 16.3 | 1.88% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 11.1 | 1.83% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 29 | 1.75% | ||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.7 | 1.71% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24.4 | 1.67% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.8 | 36.8 | 1.66% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.2 | 1.64% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.6 | 1.61% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 454.5 | 473 | 1.59% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 32.5 | 1.56% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.9 | 22.2 | 1.37% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 1.32% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.8 | 1.28% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64 | 65.4 | 1.24% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.8 | 1.22% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 76.8 | 1.19% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.9 | 45 | 1.12% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.5 | 1.1% | ||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.5 | 19.2 | 1.05% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 57.9 | 1.05% | ||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29 | 1.05% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19 | 19.5 | 1.04% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.2 | 30.7 | 0.99% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.3 | 41.4 | 0.98% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66.2 | 0.91% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34.2 | 34.5 | 0.88% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23 | 23.3 | 0.87% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | 24 | 0.84% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13.1 | 0.77% | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.2 | 29 | 0.69% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.8 | 60.5 | 0.67% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.5 | 15.8 | 0.64% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.8 | 34.2 | 0.59% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.4 | 20.4 | 0.49% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90 | 91 | 0.44% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.1 | 0.43% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.6 | 23.5 | 0.43% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 47.6 | 49.4 | 0.41% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 25.9 | 26.1 | 0.38% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 0.35% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.5 | 30 | 0.33% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.4 | 64.5 | 0.31% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.5 | 83.9 | 0.12% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 39.5 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.2 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 40.8 | |||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.3 | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.7 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.2 | 58 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.7 | 7.9 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.7 | 19.1 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 12.7 | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 19.5 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.6 | 4.7 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 4.6 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.5 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.4 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.7 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.1 | 19 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.6 | 10.7 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.5 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.1 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13.2 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.3 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 56.1 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.3 | 13.4 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.6 | 18.8 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.9 | 26 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 17.6 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22.1 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 46 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.1 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.3 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.2 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 9.7 | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6 | 6.6 | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.3 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.2 | 29.4 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.3 | 12.5 | ||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.2 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15.5 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | |||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 4.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.9 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 32.6 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | 11.2 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 47.3 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.3 | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.7 | 10 | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.4 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 11.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.6 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.5 | 27.3 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 15.9 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.2 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.4 | 5.5 | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | |||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.4 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.4 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.6 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.6 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.6 | 21.4 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 2 | ||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 3.8 | 4.1 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.2 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | |||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 20.3 | 20.8 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.3 | 11.5 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.1 | 36.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 29 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.6 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.7 | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.5 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7 | 7.3 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.2 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.4 | 6.5 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 17.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.6 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.9 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95 | 104.5 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.7 | 17.7 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.6 | 8.8 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.5 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.6 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.5 | 31.6 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 12.8 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.5 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 19.5 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.9 | 46.8 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.6 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19.4 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.9 | |||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38 | -0.26% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.6 | 36.8 | -0.27% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.9 | -0.3% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 54.5 | 58 | -0.34% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 21.5 | -0.46% | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.7 | 39.7 | -0.5% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.7 | 18.8 | -0.53% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17 | 18.3 | -0.54% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 16.6 | -0.6% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.3 | 45.4 | -0.66% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14 | 14.2 | -0.7% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.7 | -0.78% | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.3 | -0.81% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 12.3 | -0.81% | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.4 | 11.6 | -0.85% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.4 | -0.87% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.1 | 141 | -0.98% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20 | -0.99% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.3 | 28.8 | -1.03% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -1.06% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.6 | 9.1 | -1.09% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.1 | 35.3 | -1.12% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.7 | -1.14% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.8 | 26 | -1.14% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.2 | 8.5 | -1.16% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.5 | -1.16% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.8 | -1.27% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.7 | 22.8 | -1.3% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.4 | -1.33% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.7 | -1.34% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.7 | 21.8 | -1.36% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.1 | 28.7 | -1.37% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.8 | -1.43% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 18.9 | -1.56% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | -1.56% | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.7 | -1.58% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.4 | -1.59% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23.5 | -1.67% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.3 | 11.6 | -1.69% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 194 | 196.5 | -1.7% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 25 | 27.9 | -1.76% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.4 | 22 | -1.79% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 32.4 | 32.5 | -1.81% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.3 | 25.5 | -1.92% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29.6 | -1.99% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19 | -2.06% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -2.08% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 17.9 | 18 | -2.17% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.4 | -2.22% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | 12.5 | -2.34% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.2 | 7.8 | -2.5% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -2.52% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.1 | 42.6 | -2.74% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 242 | -2.81% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -2.86% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 9.9 | -2.94% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.1 | 15.5 | -3.13% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 15.2 | -3.18% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.6 | 33 | -3.23% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.7 | 20.3 | -3.33% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.4 | 5.6 | -3.45% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5.5 | -3.51% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.3 | 12.9 | -3.73% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.7 | -3.9% | ||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.3 | 25 | -4.21% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.1 | 11 | -4.35% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.2 | 20.7 | -5.05% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.2 | 5.5 | -5.17% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18 | -5.26% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | -5.98% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.1 | -6.15% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6 | -6.25% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.9 | -6.3% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16 | -6.43% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.2 | 11.5 | -8% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.8 | -9.38% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.5 | 10.6 | -9.4% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 12.5 | -10.07% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.6 | -10.17% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 13.9 | -11.46% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | -13.16% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.7 | -14.1% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.5 | -14.63% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 34 | -14.79% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.3 | -15% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17 | -15% | ||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | -15% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.1 | -16.15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14 | -25.93% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14 | -25.93% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.1 | -16.15% | ||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | -15% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17 | -15% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.3 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 34 | -14.79% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.5 | -14.63% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.7 | -14.1% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | -13.16% | ||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.5 | 13.9 | -11.46% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.6 | -10.17% | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 12.5 | -10.07% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.5 | 10.6 | -9.4% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.8 | -9.38% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.2 | 11.5 | -8% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16 | -6.43% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.9 | -6.3% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6 | -6.25% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.1 | -6.15% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | -5.98% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18 | -5.26% | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.2 | 5.5 | -5.17% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.2 | 20.7 | -5.05% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.1 | 11 | -4.35% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 22.3 | 25 | -4.21% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.7 | -3.9% | ||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.3 | 12.9 | -3.73% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5.5 | -3.51% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.4 | 5.6 | -3.45% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.7 | 20.3 | -3.33% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.6 | 33 | -3.23% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.5 | 15.2 | -3.18% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.1 | 15.5 | -3.13% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 9.9 | -2.94% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -2.86% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 242 | -2.81% | ||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.1 | 42.6 | -2.74% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -2.52% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.2 | 7.8 | -2.5% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | 12.5 | -2.34% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.4 | -2.22% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 17.9 | 18 | -2.17% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -2.08% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19 | -2.06% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 29.6 | -1.99% | ||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.3 | 25.5 | -1.92% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 32.4 | 32.5 | -1.81% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.4 | 22 | -1.79% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 25 | 27.9 | -1.76% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 194 | 196.5 | -1.7% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.3 | 11.6 | -1.69% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23.5 | -1.67% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.4 | -1.59% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.7 | -1.58% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | -1.56% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 18.9 | -1.56% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.8 | -1.43% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.1 | 28.7 | -1.37% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.7 | 21.8 | -1.36% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.7 | -1.34% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.4 | -1.33% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.7 | 22.8 | -1.3% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.8 | -1.27% | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.2 | 8.5 | -1.16% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.5 | -1.16% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.8 | 26 | -1.14% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.7 | -1.14% | ||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.1 | 35.3 | -1.12% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.6 | 9.1 | -1.09% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -1.06% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.4 | 9.5 | -1.04% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.3 | 28.8 | -1.03% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20 | -0.99% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.1 | 141 | -0.98% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.4 | -0.87% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.4 | 11.6 | -0.85% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.3 | -0.81% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 12.3 | -0.81% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.7 | -0.78% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14 | 14.2 | -0.7% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.3 | 45.4 | -0.66% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 16.6 | -0.6% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17 | 18.3 | -0.54% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.7 | 18.8 | -0.53% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.7 | 39.7 | -0.5% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 21.5 | -0.46% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 54.5 | 58 | -0.34% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.9 | -0.3% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.6 | 36.8 | -0.27% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38 | -0.26% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 39.5 | |||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.2 | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 40.8 | |||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.3 | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.6 | 9.7 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.2 | 58 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.7 | 7.9 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.7 | 19.1 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 12.7 | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 19.5 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.6 | 4.7 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 4.6 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.5 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.4 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.7 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.1 | 19 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.6 | 10.7 | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.5 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.1 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13.2 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.3 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 56.1 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.3 | 13.4 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.6 | 18.8 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 46.5 | |||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.9 | 26 | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.5 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 17.6 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 22.1 | |||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 46 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.1 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | 3.3 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.2 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 9.7 | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6 | 6.6 | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.3 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.2 | 29.4 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 11.3 | 12.5 | ||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8.5 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15 | |||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.2 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15.5 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | |||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 4.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.9 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 32.6 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | 11.2 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 47.3 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.3 | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.7 | 10 | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.4 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 11.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.6 | |||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.5 | 27.3 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 15.9 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.2 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.4 | 5.5 | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | |||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.4 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.4 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.6 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.6 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.6 | 21.4 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 2 | ||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 3.8 | 4.1 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.2 | 5.4 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | |||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 20.3 | 20.8 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.3 | 11.5 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.1 | 36.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 29 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.6 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.7 | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.5 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7 | 7.3 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.2 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.4 | 6.5 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 17.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.6 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.9 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95 | 104.5 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.7 | 17.7 | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.6 | 8.8 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.2 | 41.5 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.6 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.5 | 31.6 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 12.8 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.5 | 12.5 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | |||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 19.5 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 45.9 | 46.8 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.6 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19.4 | |||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.9 | |||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.5 | 83.9 | 0.12% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.4 | 64.5 | 0.31% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.5 | 30 | 0.33% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 0.35% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 25.9 | 26.1 | 0.38% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 47.6 | 49.4 | 0.41% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.6 | 23.5 | 0.43% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.1 | 0.43% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90 | 91 | 0.44% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.4 | 20.4 | 0.49% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.8 | 34.2 | 0.59% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.5 | 15.8 | 0.64% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.8 | 60.5 | 0.67% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.2 | 29 | 0.69% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13.1 | 0.77% | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | 24 | 0.84% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23 | 23.3 | 0.87% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 34.2 | 34.5 | 0.88% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66.2 | 0.91% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.3 | 41.4 | 0.98% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.2 | 30.7 | 0.99% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19 | 19.5 | 1.04% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29 | 1.05% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 57.9 | 1.05% | ||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.5 | 19.2 | 1.05% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.5 | 1.1% | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.9 | 45 | 1.12% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 76.8 | 1.19% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.5 | 24.8 | 1.22% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64 | 65.4 | 1.24% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.27% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.8 | 1.28% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 1.32% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.9 | 22.2 | 1.37% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.1 | 32.5 | 1.56% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 454.5 | 473 | 1.59% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.6 | 1.61% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.2 | 1.64% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.8 | 36.8 | 1.66% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24.4 | 1.67% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.7 | 1.71% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 29 | 1.75% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 11.1 | 1.83% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16 | 16.3 | 1.88% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | 10.4 | 1.96% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.9 | 10.3 | 1.98% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71.2 | 71.9 | 1.99% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.2 | 2% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15 | 2.04% | ||||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.5 | 2.08% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 21.1 | 24.5 | 2.08% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.6 | 2.13% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.9 | 28.5 | 2.15% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.7 | 14.2 | 2.16% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.8 | 9.3 | 2.2% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 23 | 2.22% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 28.8 | 31.2 | 2.3% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.1 | 26.5 | 2.32% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15.5 | 16.7 | 2.45% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 2.49% | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.5 | 4.1 | 2.5% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 28.1 | 28.4 | 2.53% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 20 | 2.56% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.3 | 17.8 | 2.89% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.2 | 41.3 | 2.99% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 33 | 3.13% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 15.8 | 3.27% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 12.3 | 3.36% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.9 | 6.1 | 3.39% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.9 | 9.1 | 3.41% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.9 | 23.2 | 3.57% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10 | 11.3 | 3.67% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.4 | 36.5 | 3.69% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.8 | 11.2 | 3.7% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11 | 3.77% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.6 | 13.5 | 3.85% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.4 | 26.5 | 3.92% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56 | 57.5 | 3.98% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.2 | 13 | 4% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 25 | 26 | 4% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.6 | 10.4 | 4% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.5 | 7.7 | 4.05% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 10.1 | 4.12% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25 | 4.17% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.4 | 9.8 | 4.26% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.2 | 4.35% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.8 | 4.59% | ||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.7 | 11.2 | 4.67% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 127 | 4.79% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | 4.88% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.6 | 4.88% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 21 | 5% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.5 | 5% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.2 | 5% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.3 | 5.1% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.6 | 5.12% | ||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.5 | 23.9 | 5.29% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | 5.29% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.4 | 5.8 | 5.45% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.9 | 5.56% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.6 | 7.4 | 5.71% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11 | 5.77% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 5.88% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 16 | 5.96% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 26.5 | 6% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34 | 36 | 6.51% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.4 | 6.61% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13.1 | 15.9 | 6.71% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 82.9 | 6.97% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 10.7 | 7% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 28.9 | 7.04% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8 | 8.6 | 7.5% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6 | 7 | 7.69% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.8 | 7.69% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.1 | 12.4 | 7.83% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 15 | 7.91% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.9 | 7.92% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.5 | 25.3 | 8.12% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 88.8 | 8.29% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.3 | 22.2 | 8.29% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 5.1 | 8.51% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.1 | 8.8 | 8.64% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 13.6 | 17.4 | 8.75% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 201.5 | 204.3 | 8.79% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.5 | 18.5 | 8.82% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4 | 4.9 | 8.89% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.3 | 20.7 | 8.95% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.6 | 9.09% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.7 | 8.4 | 9.09% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 57.7 | 57.8 | 9.26% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7.4 | 9.4 | 9.3% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.8 | 9.4% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.3 | 19.7 | 9.44% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 22.9 | 9.57% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.7 | 5.7 | 9.62% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17.9 | 9.82% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.4 | 9.84% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.7 | 9.84% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.1 | 13.2 | 10% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16 | 10.34% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 51.9 | 52 | 10.4% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 18.9 | 10.53% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 13.5 | 10.66% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.2 | 10.81% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.8 | 6.1 | 10.91% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8 | 11.11% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 11.6 | 14 | 11.11% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29 | 32.8 | 11.19% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.8 | 11.43% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 15.5 | 11.51% | ||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 25.9 | 11.64% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | 43 | 11.69% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 9.5 | 11.76% | ||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 6.5 | 12.07% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 28.9 | 37 | 12.12% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 32.3 | 12.15% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.1 | 9.2 | 12.2% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 12.24% | ||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.5 | 5.5 | 12.24% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.1 | 21.9 | 12.31% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.3 | 12.31% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.8 | 49.7 | 12.44% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 7.2 | 12.5% | ||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 30.8 | 35 | 12.54% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.5 | 8 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 9.6 | 12.4 | 12.73% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.1 | 11.4 | 12.87% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 67.5 | 12.88% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.4 | 3.5 | 12.9% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 49 | 12.9% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 9 | 11.3 | 13% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.3 | 12.1 | 13.08% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 24 | 13.21% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.8 | 13.25% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16.2 | 13.29% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.9 | 13.54% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20 | 21.5 | 13.76% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 14.8 | 13.85% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 11.4 | 14% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.4 | 10.5 | 14.13% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 24.7 | 14.35% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.9 | 14.42% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.7 | 14.49% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 16.5 | 22.1 | 14.51% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.2 | 33.5 | 14.73% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.6 | 14.74% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.5 | 17.1 | 14.77% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.8 | 20.9 | 14.84% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14 | 17.8 | 14.84% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5 | 5.4 | 14.89% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.5 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30 | 30.7 | 14.98% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.2 | 15% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 23 | 29.9 | 15% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 23 | 15% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 80 | 23.84% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade