Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 21 | 22.45 | 6.9% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 37.05 | 39.6 | 6.88% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5 | 5.01 | 6.82% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 35.6 | 6.75% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 36.85 | 38.95 | 6.71% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.1 | 14.4 | 6.67% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 51.1 | 57.9 | 6.63% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.45 | 14.5 | 6.62% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 17.9 | 6.55% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 8.42 | 8.43 | 6.44% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 11.2 | 11.7 | 6.36% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.97 | 6 | 6.19% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.22 | 8.7 | 6.1% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.95 | 10.5 | 5.85% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 7.95 | 8 | 5.54% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.4 | 11.45 | 5.53% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.3 | 3.31 | 5.41% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 13.7 | 5.38% | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34 | 36.35 | 5.36% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.45 | 14.95 | 4.91% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.1 | 12.35 | 4.66% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 38.05 | 40.75 | 4.62% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.7 | 4.58% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.5 | 11.55 | 4.52% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 17.9 | 17.95 | 4.36% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 16.1 | 17.95 | 4.36% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.54 | 3.66 | 4.27% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 18.15 | 18.55 | 4.21% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 25 | 26.55 | 4.12% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 35.8 | 37 | 4.08% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.65 | 11 | 3.77% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.85 | 3.49% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.1 | 2.11 | 3.43% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.2 | 52.9 | 3.32% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.75 | 19.8 | 3.13% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.6 | 28.5 | 2.89% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 28.5 | 28.6 | 2.88% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 8.22 | 8.23 | 2.88% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.95 | 6.96 | 2.81% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.25 | 3.3 | 2.8% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 84 | 84.8 | 2.79% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.4 | 7.6 | 2.7% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.51 | 6.52 | 2.68% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 38.4 | 38.5 | 2.67% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.9 | 26.95 | 2.67% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.4 | 10.45 | 2.45% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.48 | 2.51 | 2.45% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.55 | 4.61 | 2.44% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.85 | 8.86 | 2.43% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 17 | 17.05 | 2.4% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 37.05 | 37.1 | 2.34% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.16 | 7.25 | 2.26% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.59 | 2.23% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 14.05 | 14.1 | 2.17% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30 | 30.65 | 2.17% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26 | 26.05 | 2.16% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.93 | 1.94 | 2.11% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 48.45 | 48.5 | 2.11% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.02 | 9.03 | 2.03% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 49.05 | 49.3 | 1.96% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.45 | 31.5 | 1.94% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 47.3 | 47.5 | 1.93% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.8 | 8.15 | 1.88% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 120.1 | 120.2 | 1.86% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.87 | 4.95 | 1.85% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.2 | 38.65 | 1.84% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 24.85 | 24.9 | 1.84% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 7.06 | 7.25 | 1.83% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39 | 39.7 | 1.79% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.2 | 11.8 | 1.72% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.5 | 6.51 | 1.72% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.75 | 4.76 | 1.71% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.14 | 4.24 | 1.68% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.03 | 4.06 | 1.5% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.01 | 9.49 | 1.5% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.7 | 20.75 | 1.47% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.9 | 24.95 | 1.42% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 28.85 | 28.9 | 1.4% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.75 | 21.9 | 1.39% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.9 | 11.45 | 1.33% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 26.65 | 26.75 | 1.33% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30.9 | 31.4 | 1.29% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 19.85 | 19.9 | 1.27% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.68 | 5.69 | 1.25% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 28.9 | 29 | 1.22% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.06 | 5.07 | 1.2% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.42 | 3.46 | 1.17% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.5 | 69.8 | 1.16% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 13.1 | 13.15 | 1.15% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.66 | 2.68 | 1.13% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.45 | 13.5 | 1.12% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.49 | 4.5 | 1.12% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.3 | 14.35 | 1.06% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.1 | 24.15 | 1.05% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 39 | 39.05 | 1.03% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.5 | 69.1 | 1.02% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.42 | 8.5 | 0.95% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31.8 | 31.9 | 0.95% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.26 | 4.27 | 0.95% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 43.85 | 43.9 | 0.92% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.5 | 16.55 | 0.91% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11.3 | 11.35 | 0.89% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.85 | 11.9 | 0.85% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.5 | 18.15 | 0.83% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 210.6 | 212.2 | 0.81% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.9 | 18.95 | 0.8% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 19.15 | 19.2 | 0.79% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.3 | 38.6 | 0.78% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.75 | 26.8 | 0.75% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 53.2 | 54 | 0.75% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.55 | 13.6 | 0.74% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.7 | 55.8 | 0.72% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 42 | 43 | 0.7% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.45 | 4.48 | 0.67% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.7 | 4.71 | 0.64% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.4 | 47.7 | 0.63% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.9 | 15.95 | 0.63% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 24.05 | 24.1 | 0.63% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 48 | 48.5 | 0.62% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 81.3 | 81.4 | 0.62% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.25 | 16.3 | 0.62% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.2 | 33.5 | 0.6% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.43 | 8.44 | 0.6% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.9 | 17 | 0.59% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 69 | 69.7 | 0.58% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 7.11 | 7.14 | 0.56% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.8 | 3.82 | 0.53% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.85 | 38.95 | 0.52% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.2 | 59.3 | 0.51% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 40.65 | 40.7 | 0.49% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.2 | 10.25 | 0.49% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.1 | 4.12 | 0.49% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.3 | 10.35 | 0.49% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.4 | 10.45 | 0.48% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.27 | 4.29 | 0.47% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.25 | 11.3 | 0.44% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.3 | 2.32 | 0.43% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.65 | 23.7 | 0.42% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.5 | 12.55 | 0.4% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 24.4 | 25.3 | 0.4% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.4 | 50.6 | 0.4% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.5 | 25.55 | 0.39% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 52.9 | 53 | 0.38% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.5 | 28.6 | 0.35% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) | 58.4 | 58.5 | 0.34% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.55 | 29.7 | 0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.8 | 14.85 | 0.34% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | 15.65 | 0.32% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 16.05 | 16.15 | 0.31% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.35 | 16.45 | 0.3% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.5 | 0.3% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.34 | 3.37 | 0.3% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 16.8 | 16.85 | 0.3% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.1 | 17.15 | 0.29% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.9 | 69 | 0.29% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.5 | 34.6 | 0.29% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 68.6 | 70 | 0.29% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.46 | 3.5 | 0.29% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35.1 | 35.2 | 0.28% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.57 | 3.61 | 0.28% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 19.2 | 19.25 | 0.26% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.2 | 19.25 | 0.26% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 115.6 | 116.1 | 0.26% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 19.2 | 19.45 | 0.26% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.65 | 40.7 | 0.25% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.35 | 8.59 | 0.23% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.55 | 21.6 | 0.23% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.89 | 8.92 | 0.22% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 25.35 | 25.4 | 0.2% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 58.8 | 58.9 | 0.17% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 183.1 | 183.8 | 0.16% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 32.4 | 32.5 | 0.15% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 33.6 | 33.65 | 0.15% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.48 | 0.13% | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 36 | 37.5 | 0.13% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 80.3 | 80.5 | 0.12% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.65 | 40.7 | 0.12% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 44.5 | 44.8 | 0.11% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.1 | 92.5 | 0.11% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 48.15 | 48.2 | 0.1% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.47 | 3.49 | ||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.1 | |||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.25 | 18.45 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 24 | |||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.9 | 12 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.25 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.1 | 6.12 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 52 | 52.5 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | |||||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 38.1 | 38.2 | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.8 | 35.85 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.2 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 105.6 | 105.9 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 57.4 | |||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 17 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 27.9 | 27.95 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.48 | |||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.95 | |||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.3 | 19.35 | ||||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 66.6 | 66.8 | ||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 7.82 | |||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.35 | 10.4 | ||||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9 | 9.04 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.65 | 11.7 | ||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.9 | 18.95 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.9 | 11.95 | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.83 | 6 | ||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.82 | |||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.1 | |||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.15 | 13.2 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 15.2 | |||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.63 | 1.65 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.4 | |||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.45 | 10.5 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 68.4 | |||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.63 | |||||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 33.4 | 33.8 | ||||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.89 | 6.9 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.9 | 17.95 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.95 | 20 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.05 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 23 | 23.5 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 20.85 | 20.9 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 105 | 107 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.8 | |||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.65 | |||||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.7 | 53.9 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.21 | |||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.1 | 12.15 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Group | 2.79 | 2.81 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.65 | 17.7 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.8 | 35.7 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | ||||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.6 | 20.9 | ||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.05 | 10.1 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21 | 22.3 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.1 | 10.15 | ||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 42.6 | 43.5 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | ||||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 58 | 60 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.85 | |||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.09 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 8.04 | |||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 32.7 | 35.1 | ||||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 17.55 | 17.6 | ||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.25 | |||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 78.1 | 78.5 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 83.5 | 83.9 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.55 | 16.7 | ||||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 12.95 | 13 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16.8 | 17.2 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | ||||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49.6 | 50 | ||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 9.75 | 9.76 | -0.1% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 97.3 | 97.5 | -0.1% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.75 | 42.8 | -0.12% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.45 | 8.5 | -0.12% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.9 | 42.25 | -0.12% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.45 | 38.55 | -0.13% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.27 | 7.29 | -0.14% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 35.8 | 35.85 | -0.14% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.5 | 70.6 | -0.14% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.8 | 34.9 | -0.14% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.8 | 6.85 | -0.15% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.05 | 33.75 | -0.15% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 65.9 | 66.1 | -0.15% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.8 | 29.85 | -0.17% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.5 | 29.65 | -0.17% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 28.5 | 28.75 | -0.17% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.16 | 5.39 | -0.19% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.35 | 24.4 | -0.2% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.55 | 23.7 | -0.21% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 23.05 | 23.2 | -0.22% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.3 | 43.2 | -0.23% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.76 | 7.78 | -0.26% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.73 | 3.79 | -0.26% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.7 | 18.75 | -0.27% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.15 | 36.2 | -0.28% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16 | 16.45 | -0.3% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.22 | 3.24 | -0.31% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 14.95 | 15 | -0.33% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.3 | 14.35 | -0.35% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14.05 | 14.3 | -0.35% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28.45 | 28.5 | -0.35% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27 | 27.05 | -0.37% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.55 | 26.75 | -0.37% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.6 | 38.65 | -0.39% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.8 | 12.85 | -0.39% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 101.5 | 101.6 | -0.39% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35.2 | 35.25 | -0.42% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 34.35 | 34.65 | -0.43% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.35 | 22.8 | -0.44% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.96 | 9 | -0.44% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.85 | 8.93 | -0.45% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.9 | 10.95 | -0.45% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.4 | 21.85 | -0.46% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 84.6 | 85 | -0.47% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.9 | 30.95 | -0.48% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 10.15 | 10.2 | -0.49% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 9.92 | 10.1 | -0.49% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.73 | 7.94 | -0.5% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.72 | 5.9 | -0.51% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.6 | 19.4 | -0.51% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 47.75 | 47.8 | -0.52% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.58 | 7.61 | -0.52% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.12 | 9.44 | -0.53% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.35 | 26.4 | -0.56% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.15 | 17.2 | -0.58% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.31 | 8.35 | -0.6% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.15 | -0.63% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.6 | 22.9 | -0.65% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 149.7 | 149.8 | -0.66% | |||
RYGCông ty Cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia | 14.85 | 14.9 | -0.67% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.25 | 29.3 | -0.68% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.35 | 36.4 | -0.68% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 35.8 | 36.1 | -0.69% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.95 | 28 | -0.71% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.3 | 55.8 | -0.71% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.7 | 125 | -0.71% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 20.15 | 20.7 | -0.72% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 41 | 41.05 | -0.73% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 68 | 68.2 | -0.73% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27 | 27.2 | -0.73% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 33.9 | 34 | -0.73% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 33.8 | 33.85 | -0.73% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.52 | 9.76 | -0.81% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 72.9 | 73 | -0.82% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33.9 | 34 | -0.87% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 55.3 | 55.4 | -0.89% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.29 | 7.7 | -0.9% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 117.6 | 117.9 | -0.92% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.05 | 10.2 | -0.97% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 20.25 | 20.3 | -0.98% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 14.75 | 14.8 | -1% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 33.6 | 33.95 | -1.02% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.25 | 19.3 | -1.03% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.1 | 67.2 | -1.03% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43 | 43.05 | -1.03% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.8 | 13.9 | -1.07% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.9 | 18 | -1.1% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 13.1 | 13.25 | -1.12% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 61.4 | 61.5 | -1.13% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 6.07 | 6.08 | -1.14% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.39 | 3.44 | -1.15% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 46 | 46.05 | -1.18% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 49.05 | 49.3 | -1.2% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 12.1 | 12.2 | -1.21% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 11.9 | 12 | -1.23% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.87 | 3.96 | -1.25% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.7 | 15.8 | -1.25% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.5 | 11.55 | -1.28% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.5 | 36.6 | -1.35% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 138 | 138.1 | -1.36% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 69.6 | 70.2 | -1.4% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 48.15 | 48.2 | -1.43% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 44.5 | 44.6 | -1.44% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 53 | 53.2 | -1.48% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 52.6 | 52.8 | -1.49% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16 | 16.05 | -1.53% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 15.85 | 15.9 | -1.55% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.3 | 80.5 | -1.59% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11.6 | 11.7 | -1.68% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 17.2 | 17.35 | -1.7% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.07 | 9.1 | -1.73% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.9 | 16.95 | -1.74% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.5 | 11 | -1.79% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.18 | 3.2 | -1.84% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.1 | 10.4 | -1.89% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25.2 | 25.8 | -1.9% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 27.55 | 27.6 | -1.95% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 9.89 | 9.9 | -1.98% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 14.5 | 14.55 | -2.02% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 14.5 | 14.55 | -2.02% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 20.45 | 20.5 | -2.15% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 133.6 | 134.5 | -2.18% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 8.51 | 8.55 | -2.62% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 21.4 | 21.45 | -2.72% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.22 | 3.35 | -2.9% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.56 | 3.6 | -3.23% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 6.76 | 6.93 | -3.35% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 21.6 | -6.9% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 21.6 | -6.9% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 6.76 | 6.93 | -3.35% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.56 | 3.6 | -3.23% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.22 | 3.35 | -2.9% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 21.4 | 21.45 | -2.72% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 8.51 | 8.55 | -2.62% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 133.6 | 134.5 | -2.18% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 20.45 | 20.5 | -2.15% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 14.5 | 14.55 | -2.02% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 14.5 | 14.55 | -2.02% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 9.89 | 9.9 | -1.98% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 27.55 | 27.6 | -1.95% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 25.2 | 25.8 | -1.9% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.1 | 10.4 | -1.89% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.18 | 3.2 | -1.84% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.5 | 11 | -1.79% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.9 | 16.95 | -1.74% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.07 | 9.1 | -1.73% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 17.2 | 17.35 | -1.7% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11.6 | 11.7 | -1.68% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.3 | 80.5 | -1.59% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 15.85 | 15.9 | -1.55% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16 | 16.05 | -1.53% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 52.6 | 52.8 | -1.49% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 53 | 53.2 | -1.48% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 44.5 | 44.6 | -1.44% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 48.15 | 48.2 | -1.43% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 69.6 | 70.2 | -1.4% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 138 | 138.1 | -1.36% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 36.5 | 36.6 | -1.35% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.5 | 11.55 | -1.28% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.7 | 15.8 | -1.25% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.87 | 3.96 | -1.25% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 11.9 | 12 | -1.23% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 12.1 | 12.2 | -1.21% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 49.05 | 49.3 | -1.2% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 46 | 46.05 | -1.18% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.39 | 3.44 | -1.15% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 6.07 | 6.08 | -1.14% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 61.4 | 61.5 | -1.13% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 13.1 | 13.25 | -1.12% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.9 | 18 | -1.1% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.8 | 13.9 | -1.07% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43 | 43.05 | -1.03% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.1 | 67.2 | -1.03% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.25 | 19.3 | -1.03% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 33.6 | 33.95 | -1.02% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 14.75 | 14.8 | -1% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 20.25 | 20.3 | -0.98% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.05 | 10.2 | -0.97% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 117.6 | 117.9 | -0.92% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.29 | 7.7 | -0.9% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 55.3 | 55.4 | -0.89% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 33.9 | 34 | -0.87% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 72.9 | 73 | -0.82% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.52 | 9.76 | -0.81% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 33.8 | 33.85 | -0.73% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 33.9 | 34 | -0.73% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27 | 27.2 | -0.73% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 68 | 68.2 | -0.73% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 41 | 41.05 | -0.73% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 20.15 | 20.7 | -0.72% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.7 | 125 | -0.71% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.3 | 55.8 | -0.71% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.95 | 28 | -0.71% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 35.8 | 36.1 | -0.69% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 36.35 | 36.4 | -0.68% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.25 | 29.3 | -0.68% | |||
RYGCông ty Cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia | 14.85 | 14.9 | -0.67% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 149.7 | 149.8 | -0.66% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.6 | 22.9 | -0.65% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39 | 39.15 | -0.63% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.31 | 8.35 | -0.6% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.15 | 17.2 | -0.58% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.35 | 26.4 | -0.56% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.12 | 9.44 | -0.53% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.58 | 7.61 | -0.52% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 47.75 | 47.8 | -0.52% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.6 | 19.4 | -0.51% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.72 | 5.9 | -0.51% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.73 | 7.94 | -0.5% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 9.92 | 10.1 | -0.49% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 10.15 | 10.2 | -0.49% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 30.9 | 30.95 | -0.48% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 84.6 | 85 | -0.47% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 21.4 | 21.85 | -0.46% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 10.9 | 10.95 | -0.45% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.85 | 8.93 | -0.45% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.96 | 9 | -0.44% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.35 | 22.8 | -0.44% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 34.35 | 34.65 | -0.43% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 35.2 | 35.25 | -0.42% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 101.5 | 101.6 | -0.39% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.8 | 12.85 | -0.39% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.6 | 38.65 | -0.39% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.55 | 26.75 | -0.37% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27 | 27.05 | -0.37% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28.45 | 28.5 | -0.35% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14.05 | 14.3 | -0.35% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.3 | 14.35 | -0.35% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 14.95 | 15 | -0.33% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.22 | 3.24 | -0.31% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16 | 16.45 | -0.3% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.15 | 36.2 | -0.28% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.7 | 18.75 | -0.27% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.73 | 3.79 | -0.26% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.76 | 7.78 | -0.26% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 42.3 | 43.2 | -0.23% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 23.05 | 23.2 | -0.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.55 | 23.7 | -0.21% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.35 | 24.4 | -0.2% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.16 | 5.39 | -0.19% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 28.5 | 28.75 | -0.17% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.5 | 29.65 | -0.17% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 29.8 | 29.85 | -0.17% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 65.9 | 66.1 | -0.15% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 33.05 | 33.75 | -0.15% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.8 | 6.85 | -0.15% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 34.8 | 34.9 | -0.14% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.5 | 70.6 | -0.14% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 35.8 | 35.85 | -0.14% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.27 | 7.29 | -0.14% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.45 | 38.55 | -0.13% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.9 | 42.25 | -0.12% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.45 | 8.5 | -0.12% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 42.75 | 42.8 | -0.12% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 97.3 | 97.5 | -0.1% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 9.75 | 9.76 | -0.1% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.47 | 3.49 | ||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.1 | |||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.25 | 18.45 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 24 | |||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.9 | 12 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.25 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.1 | 6.12 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 52 | 52.5 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | |||||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 38.1 | 38.2 | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.8 | 35.85 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.2 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 105.6 | 105.9 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 57.4 | |||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 17 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 27.9 | 27.95 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.48 | |||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.95 | |||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.3 | 19.35 | ||||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 66.6 | 66.8 | ||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 7.82 | |||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.35 | 10.4 | ||||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9 | 9.04 | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.65 | 11.7 | ||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.9 | 18.95 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.9 | 11.95 | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.83 | 6 | ||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.82 | |||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.1 | |||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.15 | 13.2 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 15.2 | |||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.63 | 1.65 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.4 | |||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.45 | 10.5 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 68.4 | |||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.63 | |||||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 33.4 | 33.8 | ||||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.89 | 6.9 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.9 | 17.95 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.95 | 20 | ||||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.05 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 23 | 23.5 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 20.85 | 20.9 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 105 | 107 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.8 | |||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.65 | |||||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.7 | 53.9 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.21 | |||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.1 | 12.15 | ||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Group | 2.79 | 2.81 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.65 | 17.7 | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.8 | 35.7 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | ||||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.6 | 20.9 | ||||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.05 | 10.1 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21 | 22.3 | ||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.1 | 10.15 | ||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 42.6 | 43.5 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | ||||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 58 | 60 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.85 | |||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.09 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 8.04 | |||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 32.7 | 35.1 | ||||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 17.55 | 17.6 | ||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.25 | |||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 78.1 | 78.5 | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 83.5 | 83.9 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.55 | 16.7 | ||||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 12.95 | 13 | ||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16.8 | 17.2 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | ||||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | ||||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49.6 | 50 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 48.15 | 48.2 | 0.1% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.1 | 92.5 | 0.11% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 44.5 | 44.8 | 0.11% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 40.65 | 40.7 | 0.12% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 80.3 | 80.5 | 0.12% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 36 | 37.5 | 0.13% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.48 | 0.13% | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 33.6 | 33.65 | 0.15% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 32.4 | 32.5 | 0.15% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 183.1 | 183.8 | 0.16% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 58.8 | 58.9 | 0.17% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 25.35 | 25.4 | 0.2% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 8.89 | 8.92 | 0.22% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.55 | 21.6 | 0.23% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.35 | 8.59 | 0.23% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.65 | 40.7 | 0.25% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 19.2 | 19.45 | 0.26% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 115.6 | 116.1 | 0.26% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 19.2 | 19.25 | 0.26% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.2 | 19.25 | 0.26% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.57 | 3.61 | 0.28% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35.1 | 35.2 | 0.28% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.46 | 3.5 | 0.29% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 68.6 | 70 | 0.29% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.5 | 34.6 | 0.29% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.9 | 69 | 0.29% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.1 | 17.15 | 0.29% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 16.8 | 16.85 | 0.3% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.34 | 3.37 | 0.3% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33 | 33.5 | 0.3% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.35 | 16.45 | 0.3% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 16.05 | 16.15 | 0.31% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | 15.65 | 0.32% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.55 | 29.7 | 0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.8 | 14.85 | 0.34% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) | 58.4 | 58.5 | 0.34% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.5 | 28.6 | 0.35% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 52.9 | 53 | 0.38% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.5 | 25.55 | 0.39% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 24.4 | 25.3 | 0.4% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.4 | 50.6 | 0.4% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.5 | 12.55 | 0.4% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.65 | 23.7 | 0.42% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.3 | 2.32 | 0.43% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.25 | 11.3 | 0.44% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.27 | 4.29 | 0.47% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.4 | 10.45 | 0.48% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.3 | 10.35 | 0.49% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.1 | 4.12 | 0.49% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.2 | 10.25 | 0.49% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 40.65 | 40.7 | 0.49% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.2 | 59.3 | 0.51% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.85 | 38.95 | 0.52% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.8 | 3.82 | 0.53% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 7.11 | 7.14 | 0.56% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 69 | 69.7 | 0.58% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.9 | 17 | 0.59% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.43 | 8.44 | 0.6% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 33.2 | 33.5 | 0.6% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.25 | 16.3 | 0.62% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 81.3 | 81.4 | 0.62% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 48 | 48.5 | 0.62% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 24.05 | 24.1 | 0.63% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.9 | 15.95 | 0.63% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.4 | 47.7 | 0.63% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.7 | 4.71 | 0.64% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.45 | 4.48 | 0.67% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 42 | 43 | 0.7% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.7 | 55.8 | 0.72% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.55 | 13.6 | 0.74% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 53.2 | 54 | 0.75% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.75 | 26.8 | 0.75% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.3 | 38.6 | 0.78% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 19.15 | 19.2 | 0.79% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.9 | 18.95 | 0.8% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 210.6 | 212.2 | 0.81% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.5 | 18.15 | 0.83% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.85 | 11.9 | 0.85% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11.3 | 11.35 | 0.89% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.5 | 16.55 | 0.91% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 43.85 | 43.9 | 0.92% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.26 | 4.27 | 0.95% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31.8 | 31.9 | 0.95% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.42 | 8.5 | 0.95% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 68.5 | 69.1 | 1.02% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 39 | 39.05 | 1.03% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.1 | 24.15 | 1.05% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.3 | 14.35 | 1.06% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.49 | 4.5 | 1.12% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.45 | 13.5 | 1.12% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.66 | 2.68 | 1.13% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 13.1 | 13.15 | 1.15% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.5 | 69.8 | 1.16% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.42 | 3.46 | 1.17% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.06 | 5.07 | 1.2% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 28.9 | 29 | 1.22% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.68 | 5.69 | 1.25% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 19.85 | 19.9 | 1.27% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30.9 | 31.4 | 1.29% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 26.65 | 26.75 | 1.33% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.9 | 11.45 | 1.33% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.75 | 21.9 | 1.39% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 28.85 | 28.9 | 1.4% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.9 | 24.95 | 1.42% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20.7 | 20.75 | 1.47% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.01 | 9.49 | 1.5% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.03 | 4.06 | 1.5% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.14 | 4.24 | 1.68% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.75 | 4.76 | 1.71% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.5 | 6.51 | 1.72% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.2 | 11.8 | 1.72% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.6 | 11.8 | 1.72% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39 | 39.7 | 1.79% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 7.06 | 7.25 | 1.83% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 24.85 | 24.9 | 1.84% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.2 | 38.65 | 1.84% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.87 | 4.95 | 1.85% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 120.1 | 120.2 | 1.86% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.8 | 8.15 | 1.88% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 47.3 | 47.5 | 1.93% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.45 | 31.5 | 1.94% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 49.05 | 49.3 | 1.96% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.02 | 9.03 | 2.03% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 48.45 | 48.5 | 2.11% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.93 | 1.94 | 2.11% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26 | 26.05 | 2.16% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30 | 30.65 | 2.17% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 14.05 | 14.1 | 2.17% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.59 | 2.23% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.16 | 7.25 | 2.26% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 37.05 | 37.1 | 2.34% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 17 | 17.05 | 2.4% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.85 | 8.86 | 2.43% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.55 | 4.61 | 2.44% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.48 | 2.51 | 2.45% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.4 | 10.45 | 2.45% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.9 | 26.95 | 2.67% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 38.4 | 38.5 | 2.67% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.51 | 6.52 | 2.68% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.4 | 7.6 | 2.7% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 84 | 84.8 | 2.79% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.25 | 3.3 | 2.8% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.95 | 6.96 | 2.81% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 8.22 | 8.23 | 2.88% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 28.5 | 28.6 | 2.88% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.6 | 28.5 | 2.89% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.75 | 19.8 | 3.13% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.2 | 52.9 | 3.32% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.1 | 2.11 | 3.43% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.85 | 3.49% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.65 | 11 | 3.77% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 35.8 | 37 | 4.08% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 25 | 26.55 | 4.12% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 18.15 | 18.55 | 4.21% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.54 | 3.66 | 4.27% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 17.9 | 17.95 | 4.36% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 16.1 | 17.95 | 4.36% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.5 | 11.55 | 4.52% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 13 | 13.7 | 4.58% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 38.05 | 40.75 | 4.62% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.1 | 12.35 | 4.66% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.45 | 14.95 | 4.91% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34 | 36.35 | 5.36% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 13.7 | 5.38% | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.3 | 3.31 | 5.41% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.4 | 11.45 | 5.53% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 7.95 | 8 | 5.54% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.95 | 10.5 | 5.85% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.22 | 8.7 | 6.1% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.97 | 6 | 6.19% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 11.2 | 11.7 | 6.36% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 8.42 | 8.43 | 6.44% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 16.8 | 17.9 | 6.55% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.45 | 14.5 | 6.62% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 51.1 | 57.9 | 6.63% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.1 | 14.4 | 6.67% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 36.85 | 38.95 | 6.71% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 35.6 | 6.75% | ||||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5 | 5.01 | 6.82% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 37.05 | 39.6 | 6.88% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 21 | 22.45 | 6.9% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 15 | 15.4 | 10% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.5 | 10% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 22.7 | 27.6 | 9.96% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 28.6 | 34.5 | 9.87% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.3 | 23.4 | 9.86% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 63.1 | 77 | 9.84% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.3 | 12.3 | 9.82% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.6 | 29.6 | 9.63% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.4 | 12.6 | 9.57% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 16.2 | 19.5 | 9.55% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 41.1 | 43 | 9.14% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9 | 10.8 | 9.09% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.3 | 33 | 8.91% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 20.9 | 8.85% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.6 | 8.8% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 140 | 152 | 8.57% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.2 | 8.24% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.3 | 7.9 | 8.22% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 15.4 | 15.9 | 8.16% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 10.4 | 12 | 8.11% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7 | 7.69% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15.8 | 16.9 | 7.64% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 14.5 | 7.41% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.3 | 10.4 | 7.22% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.1 | 4.7 | 6.82% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | 10.1 | 6.32% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.5 | 6.25% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.5 | 13.8 | 6.15% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 19 | 20.7 | 6.15% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 236 | 243.8 | 5.95% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 28.6 | 29.9 | 5.65% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.5 | 9.5 | 5.56% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11 | 11.6 | 5.45% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.9 | 5.29% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 8.1 | 8.2 | 5.13% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.5 | 33.5 | 5.02% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.1 | 10.6 | 4.95% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 8.1 | 8.7 | 4.82% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 31 | 35 | 4.48% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.9 | 9.4 | 4.44% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32 | 33 | 4.43% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.5 | 4.4% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 17.3 | 17.5 | 4.17% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 270 | 278 | 4.12% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12 | 12.7 | 4.1% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 63.8 | 64 | 4.07% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.8 | 4% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 99.2 | 99.5 | 3.97% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.6 | 18.7 | 3.89% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 10.5 | 10.7 | 3.88% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 16.1 | 16.5 | 3.77% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 38.6 | 42 | 3.7% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.4 | 8.8 | 3.53% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 66.1 | 67.2 | 3.38% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.2 | 12.5 | 3.31% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 41 | 43.9 | 3.29% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.5 | 19.7 | 3.14% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18.2 | 20 | 3.09% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 13 | 14 | 2.94% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.6 | 14.4 | 2.86% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.7 | 11 | 2.8% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.4 | 7.5 | 2.74% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.1 | 23.2 | 2.65% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.6 | 11.8 | 2.61% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.6 | 27.8 | 2.58% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 40 | 40.5 | 2.53% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 12.1 | 12.2 | 2.52% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15.1 | 16.3 | 2.52% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.1 | 8.2 | 2.5% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | 2.46% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 13 | 2.36% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.8 | 17.9 | 2.29% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 13.6 | 13.8 | 2.22% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.3 | 4.6 | 2.22% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18 | 18.4 | 2.22% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.4 | 9.5 | 2.15% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.2 | 19.6 | 2.08% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.9 | 10.1 | 2.02% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 66 | 2.01% | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10 | 10.2 | 2% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.1 | 10.3 | 1.98% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.1 | 10.3 | 1.98% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 10.5 | 10.6 | 1.92% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 21 | 21.4 | 1.9% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 21.2 | 21.6 | 1.89% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 50.5 | 56 | 1.82% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 5.9 | 1.72% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17 | 17.7 | 1.72% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12.4 | 12.5 | 1.63% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.9 | 6.3 | 1.61% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 7 | 1.45% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.2 | 15.4 | 1.32% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư QP Xanh | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.8 | 16 | 1.27% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.2 | 78.4 | 1.16% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64.5 | 64.6 | 1.1% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.2 | 48.5 | 1.04% | |||
CTPCông ty Cổ phần Hoà Bình Takara | 28.9 | 29.5 | 1.03% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.8 | 10 | 1.01% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.1 | 40.8 | 0.99% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.7 | 10.5 | 0.96% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.8 | 34 | 0.89% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 22.9 | 23 | 0.88% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 12.5 | 13 | 0.78% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.6 | 14.7 | 0.68% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 76.9 | 77 | 0.65% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 17.4 | 17.5 | 0.57% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
KSFCông ty Cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.3 | 40.6 | 0.5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 20.3 | 0.5% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 183.5 | 184.1 | 0.38% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 31.4 | 31.5 | 0.32% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.4 | 0.31% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33.9 | 34.1 | 0.29% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 38.3 | 38.5 | 0.26% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 40.3 | 40.8 | 0.25% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 47 | 47.4 | 0.21% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 7.4 | 7.5 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8.1 | 8.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.6 | 6.7 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.4 | 7.5 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.9 | 5 | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.8 | 37.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.5 | 6.6 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.7 | 7.9 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 20.1 | 20.2 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.5 | 4.6 | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 12 | 13 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.5 | 21.7 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73.1 | 76.9 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 15 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 15.5 | |||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.2 | 5.3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 67.1 | 68 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.9 | 58 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5 | 5.1 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.5 | 11.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.5 | 18.5 | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 12.3 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 26.1 | |||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 53 | 54.6 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.9 | |||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 70.1 | 71.4 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 35.4 | 35.5 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.5 | 8.6 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.6 | 7.3 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 6.8 | 6.9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.3 | 9.4 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.2 | 5.3 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 65.2 | 65.3 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.1 | 5.2 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.2 | 13.3 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 3.9 | 4 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 12.8 | 12.9 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 80.2 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.5 | 9.6 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 17.7 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.2 | 13.3 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8.4 | 8.5 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.4 | 2.5 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 29.1 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 14.4 | 16 | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.5 | 11.9 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 8 | 8.2 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.8 | 4.9 | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.2 | 21.4 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.4 | 6.8 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13 | 13.1 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.3 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.6 | 12.7 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.2 | 7.3 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.5 | |||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.2 | 12.4 | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14 | 15.4 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 13.9 | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 9.9 | 10.6 | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.2 | 31 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.6 | 4.7 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 8.8 | 9.1 | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.2 | 4.6 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30.5 | 32 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.5 | 10 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18.5 | 20 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 10.4 | 10.5 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 21.7 | 21.8 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 8.3 | |||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.9 | 5 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 117.3 | 120.6 | -0.08% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.1 | 56.2 | -0.18% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 28.8 | 28.9 | -0.34% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 24.4 | 27 | -0.37% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 26.2 | 26.3 | -0.38% | |||
LBECông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ LVA | 23.4 | -0.43% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22.1 | 22.2 | -0.45% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.9 | 21.7 | -0.46% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.7 | 21.5 | -0.46% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 19.9 | -0.5% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 33.3 | 33.9 | -0.59% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 16.6 | 16.7 | -0.6% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16 | 16.1 | -0.62% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 15.8 | 15.9 | -0.62% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.2 | 44.7 | -0.67% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.6 | 29 | -0.68% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 13.8 | -0.72% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.5 | 13.6 | -0.73% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 26 | 26.1 | -0.76% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 23.7 | 25.6 | -0.78% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 113.8 | 113.9 | -0.87% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11 | -0.9% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.9 | 11 | -0.9% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.7 | 31.9 | -0.93% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 20.6 | -0.96% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 18.5 | 18.8 | -1.05% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.5 | 27.6 | -1.08% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.3 | 27.4 | -1.08% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17 | 17.1 | -1.16% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.2 | 42.4 | -1.17% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 21.7 | 22.3 | -1.33% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 19.4 | 20.7 | -1.43% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 6.8 | -1.45% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 53.2 | -1.48% | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 43 | 44.4 | -1.55% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.7 | 6.1 | -1.61% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 11.3 | 12.1 | -1.63% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.8 | 11.3 | -1.74% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 9.9 | 10.1 | -1.94% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13 | 13.1 | -2.24% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11.5 | 12 | -2.44% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.2 | 7.4 | -2.63% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 32.3 | -3.29% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.6 | 5.7 | -3.39% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 13 | 13.9 | -3.47% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.6 | 2.7 | -3.57% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 11.5 | -4.17% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15.3 | 15.9 | -4.22% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.4 | 6.5 | -4.41% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 27.9 | -4.45% | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 115.3 | 119 | -4.8% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19 | -5% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 30.9 | 31 | -5.2% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 34 | -5.56% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.6 | 11 | -5.98% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 19.8 | -9.59% | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 8.3 | -9.78% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 12.9 | -9.79% | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | 22.1 | -9.8% | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.2 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.2 | -10% | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | 22.1 | -9.8% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 12.9 | -9.79% | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 8.3 | -9.78% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 19.8 | -9.59% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.6 | 11 | -5.98% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 34 | -5.56% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 30.9 | 31 | -5.2% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 19 | -5% | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 115.3 | 119 | -4.8% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 27.9 | -4.45% | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.4 | 6.5 | -4.41% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 15.3 | 15.9 | -4.22% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 11.5 | -4.17% | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.6 | 2.7 | -3.57% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 13 | 13.9 | -3.47% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.6 | 5.7 | -3.39% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 32.3 | -3.29% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 7.2 | 7.4 | -2.63% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11.5 | 12 | -2.44% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 13 | 13.1 | -2.24% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 9.9 | 10.1 | -1.94% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.8 | 11.3 | -1.74% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 11.3 | 12.1 | -1.63% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.7 | 6.1 | -1.61% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 43 | 44.4 | -1.55% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 53.2 | -1.48% | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.6 | 6.8 | -1.45% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 19.4 | 20.7 | -1.43% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 21.7 | 22.3 | -1.33% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.2 | 42.4 | -1.17% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17 | 17.1 | -1.16% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.3 | 27.4 | -1.08% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.5 | 27.6 | -1.08% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 18.5 | 18.8 | -1.05% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 20.6 | -0.96% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 31.7 | 31.9 | -0.93% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.6 | 11 | -0.9% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.9 | 11 | -0.9% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 113.8 | 113.9 | -0.87% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 23.7 | 25.6 | -0.78% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 26 | 26.1 | -0.76% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.5 | 13.6 | -0.73% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.6 | 13.8 | -0.72% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.6 | 29 | -0.68% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 44.2 | 44.7 | -0.67% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 15.8 | 15.9 | -0.62% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16 | 16.1 | -0.62% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 16.6 | 16.7 | -0.6% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 33.3 | 33.9 | -0.59% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 19.9 | -0.5% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.7 | 21.5 | -0.46% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.9 | 21.7 | -0.46% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22.1 | 22.2 | -0.45% | |||
LBECông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ LVA | 23.4 | -0.43% | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 26.2 | 26.3 | -0.38% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 24.4 | 27 | -0.37% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 28.8 | 28.9 | -0.34% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56.1 | 56.2 | -0.18% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 117.3 | 120.6 | -0.08% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 7.4 | 7.5 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8.1 | 8.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.6 | 6.7 | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.4 | 7.5 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.9 | 5 | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 37.8 | 37.9 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.5 | 6.6 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.7 | 7.9 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 20.1 | 20.2 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.5 | 4.6 | ||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 12 | 13 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.5 | 21.7 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73.1 | 76.9 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 15 | |||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 15.5 | |||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.2 | 5.3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 67.1 | 68 | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 57.9 | 58 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5 | 5.1 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.5 | 11.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 17.5 | 18.5 | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 12.3 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 26.1 | |||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6 | 6.1 | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 53 | 54.6 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.9 | |||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 70.1 | 71.4 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 35.4 | 35.5 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.5 | 8.6 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.6 | 7.3 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 6.8 | 6.9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.3 | 9.4 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.2 | 5.3 | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 65.2 | 65.3 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.1 | 5.2 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.2 | 13.3 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 3.9 | 4 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 12.8 | 12.9 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 80.2 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.5 | 9.6 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 17.7 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.2 | 13.3 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8.4 | 8.5 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.4 | 2.5 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 29.1 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 14.4 | 16 | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.5 | 11.9 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 8 | 8.2 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 4.8 | 4.9 | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.2 | 21.4 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.4 | 6.8 | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13 | 13.1 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.3 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.6 | 12.7 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.2 | 7.3 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.5 | |||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.2 | 12.4 | ||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14 | 15.4 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 13.9 | |||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 9.9 | 10.6 | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30.2 | 31 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.6 | 4.7 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 8.8 | 9.1 | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.2 | 4.6 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 30.5 | 32 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.5 | 10 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 18.5 | 20 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 10.4 | 10.5 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 21.7 | 21.8 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 8.3 | |||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.9 | 5 | ||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 47 | 47.4 | 0.21% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 40.3 | 40.8 | 0.25% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 38.3 | 38.5 | 0.26% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33.9 | 34.1 | 0.29% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.4 | 0.31% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 31.4 | 31.5 | 0.32% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 183.5 | 184.1 | 0.38% | |||
KSFCông ty Cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.3 | 40.6 | 0.5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.8 | 20.3 | 0.5% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 17.4 | 17.5 | 0.57% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 76.9 | 77 | 0.65% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.6 | 14.7 | 0.68% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 13.3 | 13.4 | 0.75% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 12.5 | 13 | 0.78% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 22.9 | 23 | 0.88% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.8 | 34 | 0.89% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.7 | 10.5 | 0.96% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.1 | 40.8 | 0.99% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.8 | 10 | 1.01% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
CTPCông ty Cổ phần Hoà Bình Takara | 28.9 | 29.5 | 1.03% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.2 | 48.5 | 1.04% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 64.5 | 64.6 | 1.1% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 77.2 | 78.4 | 1.16% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.8 | 16 | 1.27% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư QP Xanh | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.2 | 15.4 | 1.32% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 7 | 1.45% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.9 | 6.3 | 1.61% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12.4 | 12.5 | 1.63% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17 | 17.7 | 1.72% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 5.9 | 1.72% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 50.5 | 56 | 1.82% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 21.2 | 21.6 | 1.89% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 21 | 21.4 | 1.9% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 10.5 | 10.6 | 1.92% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.1 | 10.3 | 1.98% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.1 | 10.3 | 1.98% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10 | 10.2 | 2% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 66 | 2.01% | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.9 | 10.1 | 2.02% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.2 | 19.6 | 2.08% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.4 | 9.5 | 2.15% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.3 | 4.6 | 2.22% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.4 | 4.6 | 2.22% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18 | 18.4 | 2.22% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 13.6 | 13.8 | 2.22% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.8 | 17.9 | 2.29% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 13 | 2.36% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | 2.46% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.1 | 8.2 | 2.5% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15.1 | 16.3 | 2.52% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 12.1 | 12.2 | 2.52% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 40 | 40.5 | 2.53% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.6 | 27.8 | 2.58% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.6 | 11.8 | 2.61% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.1 | 23.2 | 2.65% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.4 | 7.5 | 2.74% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.7 | 11 | 2.8% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.6 | 14.4 | 2.86% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 13 | 14 | 2.94% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18.2 | 20 | 3.09% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.5 | 19.7 | 3.14% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 41 | 43.9 | 3.29% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.2 | 12.5 | 3.31% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 66.1 | 67.2 | 3.38% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.4 | 8.8 | 3.53% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 38.6 | 42 | 3.7% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 16.1 | 16.5 | 3.77% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 10.5 | 10.7 | 3.88% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.6 | 18.7 | 3.89% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 99.2 | 99.5 | 3.97% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.8 | 4% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 63.8 | 64 | 4.07% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12 | 12.7 | 4.1% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 270 | 278 | 4.12% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 17.3 | 17.5 | 4.17% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.5 | 4.4% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32 | 33 | 4.43% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.9 | 9.4 | 4.44% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 31 | 35 | 4.48% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 8.1 | 8.7 | 4.82% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.1 | 10.6 | 4.95% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.5 | 33.5 | 5.02% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 8.1 | 8.2 | 5.13% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.9 | 5.29% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11 | 11.6 | 5.45% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.5 | 9.5 | 5.56% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 28.6 | 29.9 | 5.65% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 236 | 243.8 | 5.95% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 19 | 20.7 | 6.15% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.5 | 13.8 | 6.15% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.5 | 6.25% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | 10.1 | 6.32% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.1 | 4.7 | 6.82% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.3 | 10.4 | 7.22% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.6 | 14.5 | 7.41% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15.8 | 16.9 | 7.64% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7 | 7.69% | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 10.4 | 12 | 8.11% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 15.4 | 15.9 | 8.16% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.3 | 7.9 | 8.22% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.2 | 8.24% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 140 | 152 | 8.57% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.6 | 8.8% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 20.9 | 8.85% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.3 | 33 | 8.91% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9 | 10.8 | 9.09% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 41.1 | 43 | 9.14% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 16.2 | 19.5 | 9.55% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.4 | 12.6 | 9.57% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.6 | 29.6 | 9.63% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.3 | 12.3 | 9.82% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 63.1 | 77 | 9.84% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.3 | 23.4 | 9.86% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 28.6 | 34.5 | 9.87% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 22.7 | 27.6 | 9.96% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 16.5 | 10% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 15 | 15.4 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 6.9 | 12.6 | 40% | |||
BMKCông ty CP Kỹ Thuật Nhiệt Mèo Đen | 20.2 | 20.7 | 39.86% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | 19.3 | 39.86% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.4 | 39.76% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 7.8 | 18 | 39.53% | |||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 8.1 | 11.3 | 39.51% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | 14 | 33.33% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.5 | 16.1 | 15% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 14 | 16.1 | 15% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12 | 13.8 | 15% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10.2 | 13.8 | 15% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23 | 15% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 18.4 | 15% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8 | 9.2 | 15% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.5 | 14.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17 | 19.2 | 14.97% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 49.5 | 57.6 | 14.97% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 26.9 | 14.96% | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.1 | 57.7 | 14.94% | |||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 31 | 37.7 | 14.94% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5.8 | 7.7 | 14.93% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 97.2 | 14.89% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 50 | 59.4 | 14.89% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 36 | 42.5 | 14.86% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | 17 | 14.86% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.1 | 58 | 14.85% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17.5 | 23.2 | 14.85% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5 | 6.2 | 14.81% | |||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 15.7 | 17.1 | 14.77% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19.5 | 14.71% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.6 | 12.5 | 14.68% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 37.5 | 14.68% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.8 | 17.2 | 14.67% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.8 | 14.1 | 14.63% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 16 | 19.6 | 14.62% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14 | 18.1 | 14.56% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.3 | 9.5 | 14.46% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8.3 | 9.5 | 14.46% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.8 | 10.3 | 14.44% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 55 | 65 | 14.44% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 9.7 | 11.1 | 14.43% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 32 | 38.9 | 14.41% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 16.7 | 14.38% | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.1 | 3.2 | 14.29% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.5 | 7.2 | 14.29% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 27.5 | 32 | 14.29% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 3.8 | 4.8 | 14.29% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 9.1 | 11.2 | 14.29% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13.5 | 15.3 | 14.18% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 12.1 | 14.15% | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 9.7 | 14.12% | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.5 | 14.04% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.1 | 4.9 | 13.95% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 53 | 57 | 13.77% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18 | 20.7 | 13.74% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 14.3 | 19.1 | 13.69% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 18 | 23.3 | 13.66% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 17.5 | 13.64% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 20 | 23.7 | 13.4% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 5.4 | 6.8 | 13.33% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 46.3 | 54.5 | 13.31% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 25 | 28.3 | 13.2% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 39 | 43 | 13.16% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 13.7 | 15.5 | 13.14% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40 | 73.5 | 13.08% | |||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 31.2 | 36.6 | 12.62% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.3 | 88 | 12.53% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.2 | 3.6 | 12.5% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.3 | 6.4 | 12.28% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 10.6 | 11.9 | 12.26% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 10 | 11.2 | 12% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.8 | 13.2 | 11.86% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.6 | 25 | 11.61% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 20 | 22.3 | 11.5% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.8 | 11.36% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 8.8 | 10.8 | 11.34% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 14 | 11.11% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.5 | 14 | 11.11% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.9 | 20 | 11.11% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.4 | 3 | 11.11% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7.5 | 8.3 | 10.67% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | 2.1 | 10.53% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19 | 21 | 10.53% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 20 | 10.5% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.1 | 9.5 | 10.47% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.3 | 19 | 10.47% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.3 | 12.7 | 10.43% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 13.6 | 17 | 10.39% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 4.9 | 5.4 | 10.2% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | 25 | 10.13% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 30.6 | 33.7 | 10.13% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 13.9 | 14.2 | 10.08% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.7 | 20.8 | 10.05% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 34.8 | 38.9 | 9.89% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.2 | 9 | 9.76% | |||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 9 | 9.76% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 7.9 | 9.72% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.2 | 3.4 | 9.68% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 10.5 | 12.5 | 9.65% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.6 | 11.4 | 9.62% | |||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 11.5 | 9.52% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.9 | 14.1 | 9.3% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 24 | 26 | 9.24% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 24.4 | 27.3 | 9.2% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45 | 53.5 | 9.18% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.3 | 2.4 | 9.09% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18.8 | 20.5 | 9.04% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 32.2 | 35 | 9.03% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 12.8 | 14.5 | 9.02% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.2 | 14.6 | 8.96% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.3 | 4.9 | 8.89% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 32 | 8.84% | ||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22 | 23.5 | 8.8% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.3 | 2.5 | 8.7% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 16 | 17.8 | 8.54% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.8 | 3.9 | 8.33% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12.5 | 14.5 | 8.21% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10.5 | 11.9 | 8.18% | |||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.3 | 14.9 | 7.97% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.6 | 8.2 | 7.89% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.2 | 11.1 | 7.77% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 302.5 | 329 | 7.55% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 11.2 | 11.6 | 7.41% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 20.6 | 22 | 7.32% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 13.4 | 7.2% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.7 | 18 | 7.14% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 21.4 | 7% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 18.7 | 19.9 | 6.99% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.8 | 9.2 | 6.98% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 20 | 21.5 | 6.97% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 3 | 3.2 | 6.67% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.5 | 4.8 | 6.67% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.7 | 5 | 6.38% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24 | 28.4 | 6.37% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 6.6 | 6.7 | 6.35% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 15.3 | 18.6 | 6.29% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.9 | 6.25% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.4 | 10.2 | 6.25% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.5 | 6.9 | 6.15% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.4 | 7 | 6.06% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.3 | 12.4 | 5.98% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 8.8 | 8.9 | 5.95% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.3 | 33.9 | 5.94% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.6 | 25 | 5.93% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.4 | 5.88% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 16.6 | 18 | 5.88% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 17.8 | 20 | 5.82% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 7.8 | 9.3 | 5.68% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 28.2 | 29.8 | 5.67% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.7 | 15 | 5.63% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 28 | 30.1 | 5.61% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.1 | 32.9 | 5.45% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.5 | 13.7 | 5.38% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8 | 5.26% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 38 | 5.26% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.9 | 4.1 | 5.13% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.6 | 32.9 | 5.11% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.3 | 5.1% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31.1 | 32 | 4.92% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 11 | 4.76% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 14 | 15.8 | 4.64% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90.5 | 90.7 | 4.61% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.4 | 4.59% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.1 | 25.2 | 4.56% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 6.7 | 7 | 4.48% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.2 | 21 | 4.48% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 20 | 23.9 | 4.37% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.4 | 9.6 | 4.35% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 34 | 36 | 4.35% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.3 | 7.4 | 4.23% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.7 | 22.2 | 4.23% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 4.17% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.1 | 35 | 4.17% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.3 | 15.8 | 3.95% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.1 | 5.3 | 3.92% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 13.6 | 16 | 3.9% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18.2 | 18.8 | 3.87% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.5 | 13.5 | 3.85% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.1 | 10.9 | 3.81% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.2 | 5.6 | 3.7% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 14.3 | 3.62% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.3 | 8.6 | 3.61% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 11.5 | 11.6 | 3.57% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.7 | 8.9 | 3.49% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hoà Việt | 5.8 | 6 | 3.45% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 53.3 | 62.5 | 3.31% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.3 | 12.7 | 3.25% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.1 | 6.5 | 3.17% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 10.9 | 13 | 3.17% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | 3.17% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 12.7 | 13.2 | 3.12% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.7 | 33.2 | 3.11% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 367 | 375 | 3.08% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.5 | 33.5 | 3.08% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 6.8 | 3.03% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 12.2 | 13.9 | 2.96% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.5 | 7 | 2.94% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.5 | 2.94% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.2 | 10.6 | 2.91% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10.5 | 10.7 | 2.88% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18 | 18.9 | 2.72% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.8 | 26.5 | 2.71% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.4 | 7.6 | 2.7% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.7 | 11.5 | 2.68% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 34 | 34.9 | 2.65% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 19.3 | 19.6 | 2.62% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.9 | 24.2 | 2.54% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.5 | 41.5 | 2.47% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 25 | 2.46% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.5 | 2.41% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 11.6 | 13 | 2.36% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.3 | 8.7 | 2.35% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4 | 4.4 | 2.33% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 13.3 | 2.31% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 22.5 | 2.27% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22 | 22.7 | 2.25% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.7 | 9.2 | 2.22% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 27.2 | 27.8 | 2.21% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21.6 | 23.5 | 2.17% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 9.5 | 9.7 | 2.11% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.8 | 10.1 | 2.02% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5 | 5.1 | 2% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28.6 | 30.9 | 1.98% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5 | 5.3 | 1.92% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 26 | 27 | 1.89% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27 | 28 | 1.82% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 21.5 | 22.4 | 1.82% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 11.3 | 1.8% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 22.6 | 22.7 | 1.79% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 51.6 | 51.9 | 1.76% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.7 | 11.8 | 1.72% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | 1.69% | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 53 | 55 | 1.66% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.1 | 18.4 | 1.66% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.2 | 12.3 | 1.65% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.2 | 18.7 | 1.63% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12 | 12.5 | 1.63% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 18.1 | 18.8 | 1.62% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 63.8 | 64.7 | 1.57% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 25.9 | 26 | 1.56% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.2 | 6.5 | 1.56% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.5 | 13 | 1.56% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 26.3 | 26.5 | 1.53% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.3 | 1.53% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.8 | 6.8 | 1.49% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 78.3 | 81.8 | 1.49% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.7 | 13.8 | 1.47% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 34 | 34.5 | 1.47% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 34.9 | 35.5 | 1.43% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 1.41% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.3 | 7.3 | 1.39% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 22 | 22.5 | 1.35% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 7 | 7.5 | 1.35% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.8 | 60 | 1.35% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 171.8 | 173.9 | 1.34% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 23 | 1.32% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.4 | 15.6 | 1.3% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 46.3 | 46.8 | 1.3% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15.7 | 16 | 1.27% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
TABCông ty Cổ phần Freco Việt Nam | 16.6 | 17.2 | 1.18% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30.1 | 34.6 | 1.17% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 137.3 | 138.8 | 1.17% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 8.8 | 1.15% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 36.8 | 37 | 1.09% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 27.6 | 27.9 | 1.09% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 214.5 | 216 | 1.08% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.8 | 1.03% | ||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 64.1 | 71 | 1% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 88 | 104 | 0.97% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 32.4 | 32.6 | 0.93% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.3 | 33.3 | 0.91% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 33.9 | 34.1 | 0.89% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.1 | 11.6 | 0.87% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.5 | 36.5 | 0.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.1 | 12.4 | 0.81% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 37.3 | 38.3 | 0.79% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 11.6 | 12.8 | 0.79% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 26.7 | 26.9 | 0.75% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.3 | 29 | 0.69% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 231.2 | 232.6 | 0.69% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.8 | 44.1 | 0.68% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15 | 15.1 | 0.67% | |||
ECOCông ty Cổ Phần Nhựa Sinh Thái Việt Nam | 15.5 | 15.6 | 0.65% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.6 | 15.7 | 0.64% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 31.4 | 31.6 | 0.64% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.9 | 17 | 0.59% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.4 | 38.6 | 0.52% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 21.1 | 21.5 | 0.47% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.4 | 23.8 | 0.42% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.9 | 26.4 | 0.38% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 27.1 | 27.2 | 0.37% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 26.6 | 27.5 | 0.36% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.8 | 28.2 | 0.36% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.3 | 28.4 | 0.35% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 31.4 | 31.6 | 0.32% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.9 | 34.5 | 0.29% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 36.2 | 0.28% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.6 | 37.8 | 0.27% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 50.8 | 50.9 | 0.2% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.1 | 67.2 | 0.15% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.4 | 8.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 6.6 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 13 | 14.3 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.5 | 6.6 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.7 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 14.1 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 16 | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 10.4 | 12 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.6 | 19.5 | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.4 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.3 | 3.4 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 4.4 | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 12.7 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 8 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 12.5 | 13.5 | ||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33.5 | 34 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.1 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 8.1 | 8.2 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 31 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.4 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 8.9 | 9.6 | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.9 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 9.3 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.2 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 9 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.9 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.3 | 4.4 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 1 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.6 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 36.3 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 28.9 | 34 | ||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 20.5 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.5 | 5.2 | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 7.9 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 12.8 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.1 | 6.3 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.1 | 48 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.6 | 24 | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 7.6 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28.5 | |||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 12.7 | |||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 28 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 21.1 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 5 | |||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.7 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 6.4 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 10.3 | |||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | |||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | 20 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 18.2 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7 | |||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26 | 27.3 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 238 | 240 | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4.3 | |||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 12 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 28 | 29.9 | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 9.3 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.2 | 1.3 | ||||
KWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Môi trường Kiến Tường | 16 | |||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.4 | 4.8 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.4 | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6.3 | 6.9 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13.3 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.4 | ||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.2 | 10.5 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 7.2 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.6 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.5 | 16 | ||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.2 | 23.4 | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23.2 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 7.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 13.9 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.6 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7.5 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.5 | 16.8 | ||||
MTXCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.9 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 117.6 | 118 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | 4.8 | |||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 12.1 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | 7.6 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 5.1 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 8.8 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.2 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 8 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5.5 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.6 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 9.4 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 7.5 | 8.4 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.5 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.7 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.5 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | 17.9 | ||||
PTPCông ty Cổ phần PTP | 11 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.7 | 2.8 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.1 | 6.3 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 8 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 9 | |||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.6 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 7 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 32 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8.6 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 18 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.2 | 12.5 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 7.4 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 46.5 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.6 | 11.9 | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31 | 34.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 43 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 14 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 13.8 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.3 | 13.1 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 38.3 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 19.8 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.6 | 4.7 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 22.2 | 22.3 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.9 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | |||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.6 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 12.1 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 10 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 24.3 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.1 | 9.2 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9 | 9.1 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng Số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17.7 | 18.4 | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.8 | 14.9 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.3 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.5 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.4 | 3.7 | ||||
VMKCông ty Cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 20.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.1 | 3.3 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.4 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27.2 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.8 | 6.9 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.9 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 38 | 40 | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 123.7 | 124.9 | -0.08% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 73.1 | 74.8 | -0.13% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.2 | 74 | -0.13% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 45.4 | 46.1 | -0.22% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 39.4 | 39.5 | -0.25% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.7 | 38.8 | -0.26% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34.3 | 34.9 | -0.29% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.3 | 33 | -0.3% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 96 | -0.31% | ||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 28.1 | 28.2 | -0.35% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 27.7 | 27.9 | -0.36% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 23.2 | 25.4 | -0.39% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 49 | 50 | -0.4% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 21 | 22.9 | -0.43% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 22 | 22.4 | -0.44% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 43.6 | 44 | -0.45% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 43.6 | 43.9 | -0.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | 19.9 | -0.5% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 71 | 71.3 | -0.56% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.6 | 35.3 | -0.56% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.4 | 17.6 | -0.56% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 16.9 | 17.5 | -0.57% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.1 | 16 | -0.62% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 30.6 | 31.8 | -0.62% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 15.3 | 15.8 | -0.63% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.5 | 62.5 | -0.64% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 11.9 | 13.4 | -0.74% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | 12.9 | -0.77% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35.7 | 37 | -0.8% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.5 | -0.88% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 19.5 | 20.6 | -0.96% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.8 | 10.1 | -0.98% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.8 | 10 | -0.99% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.7 | -1.02% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 9.5 | -1.04% | ||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 9.1 | -1.09% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.9 | 18 | -1.1% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.8 | -1.12% | ||||
MZGCông ty Cổ Phần Miza | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 41.3 | 41.4 | -1.19% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 15.5 | 16.2 | -1.22% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 8.1 | -1.22% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 93.6 | 93.7 | -1.26% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 30.9 | 31 | -1.27% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 82.3 | 82.5 | -1.32% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 29.9 | -1.32% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 96.8 | 96.9 | -1.32% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7.3 | -1.35% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.3 | 7.3 | -1.35% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 21.4 | 21.5 | -1.38% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 13.1 | 13.3 | -1.48% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 19.7 | 19.8 | -1.49% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11.3 | 13 | -1.52% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 25 | 25.1 | -1.57% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.3 | -1.6% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 24.3 | 24.5 | -1.61% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 12 | 12.2 | -1.61% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 6.1 | -1.61% | ||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 11.7 | 11.8 | -1.67% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 15.6 | 17.4 | -1.69% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 39.6 | 39.8 | -1.73% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 16.8 | 16.9 | -1.74% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 10 | 11.1 | -1.77% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.2 | 26.5 | -1.85% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.3 | -1.9% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 18.1 | 20.5 | -1.91% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 21.7 | 24.8 | -1.98% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 19.7 | 19.8 | -1.98% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.8 | 4.9 | -2% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.2 | 9.7 | -2.02% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.6 | 8.8 | -2.22% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.9 | 4.2 | -2.33% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.5 | 12.6 | -2.33% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.3 | 12.4 | -2.36% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.9 | 7.2 | -2.7% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.5 | 10.5 | -2.78% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 13.5 | -2.88% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 6.5 | -2.99% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 9.7 | -3% | ||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 15.3 | 16 | -3.03% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 6.1 | 6.2 | -3.13% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.2 | 20.2 | -3.35% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.4 | 7.9 | -3.66% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.5 | 10.5 | -3.67% | |||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | 11.5 | 13 | -3.7% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.3 | 12.4 | -3.88% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 40.1 | 43 | -4.02% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương mại - Thuỷ sản | 3.5 | 3.8 | -5% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 52.7 | 52.8 | -5.21% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.6 | -5.26% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 10.3 | 10.5 | -5.41% | |||
PMJCông ty Cổ phần Vật tư Bưu điện | 17 | -5.56% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.7 | 6.1 | -6.15% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 18 | -6.74% | ||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 28.4 | 28.9 | -9.97% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 26 | 27.4 | -10.16% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.3 | 9.6 | -11.11% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.1 | -13.56% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 5.3 | -14.52% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10 | -14.53% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 7 | -14.63% | ||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 14 | -14.63% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 10.5 | -14.63% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 17.4 | -14.71% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 27.8 | -14.72% | ||||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 30.6 | -14.76% | ||||
SBBCông ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.9 | -14.86% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 58.7 | -14.93% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 28.5 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 28.5 | -40% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 58.7 | -14.93% | ||||
SBBCông ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.9 | -14.86% | ||||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 30.6 | -14.76% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 27.8 | -14.72% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 17.4 | -14.71% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 10.5 | -14.63% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 7 | -14.63% | ||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 14 | -14.63% | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 10 | -14.53% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 5.3 | -14.52% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.1 | -13.56% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.3 | 9.6 | -11.11% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 26 | 27.4 | -10.16% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 28.4 | 28.9 | -9.97% | |||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 18 | -6.74% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.7 | 6.1 | -6.15% | |||
PMJCông ty Cổ phần Vật tư Bưu điện | 17 | -5.56% | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 10.3 | 10.5 | -5.41% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.6 | -5.26% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 52.7 | 52.8 | -5.21% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương mại - Thuỷ sản | 3.5 | 3.8 | -5% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 40.1 | 43 | -4.02% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.3 | 12.4 | -3.88% | |||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | 11.5 | 13 | -3.7% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.5 | 10.5 | -3.67% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.4 | 7.9 | -3.66% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.2 | 20.2 | -3.35% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 6.1 | 6.2 | -3.13% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 15.3 | 16 | -3.03% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 9.7 | -3% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.1 | 6.5 | -2.99% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 13.5 | -2.88% | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.5 | 10.5 | -2.78% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.9 | 7.2 | -2.7% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.3 | 12.4 | -2.36% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12.5 | 12.6 | -2.33% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 3.9 | 4.2 | -2.33% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.6 | 8.8 | -2.22% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.2 | 9.7 | -2.02% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 4.8 | 4.9 | -2% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 19.7 | 19.8 | -1.98% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 21.7 | 24.8 | -1.98% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 18.1 | 20.5 | -1.91% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.3 | -1.9% | ||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.2 | 26.5 | -1.85% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 10 | 11.1 | -1.77% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 16.8 | 16.9 | -1.74% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 39.6 | 39.8 | -1.73% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 15.6 | 17.4 | -1.69% | |||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 11.7 | 11.8 | -1.67% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 12 | 12.2 | -1.61% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 6.1 | -1.61% | ||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 24.3 | 24.5 | -1.61% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.3 | -1.6% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 25 | 25.1 | -1.57% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 11.3 | 13 | -1.52% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 19.7 | 19.8 | -1.49% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 13.1 | 13.3 | -1.48% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 21.4 | 21.5 | -1.38% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7.3 | -1.35% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.3 | 7.3 | -1.35% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 96.8 | 96.9 | -1.32% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 29.9 | -1.32% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 82.3 | 82.5 | -1.32% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 30.9 | 31 | -1.27% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 93.6 | 93.7 | -1.26% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 15.5 | 16.2 | -1.22% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 8.1 | -1.22% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 41.3 | 41.4 | -1.19% | |||
MZGCông ty Cổ Phần Miza | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.8 | -1.12% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.9 | 18 | -1.1% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 9.1 | -1.09% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 9.5 | -1.04% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.7 | -1.02% | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.8 | 10 | -0.99% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.8 | 10.1 | -0.98% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 19.5 | 20.6 | -0.96% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.2 | 22.5 | -0.88% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 35.7 | 37 | -0.8% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12.7 | 12.8 | -0.78% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | 12.9 | -0.77% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 11.9 | 13.4 | -0.74% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.5 | 62.5 | -0.64% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 15.3 | 15.8 | -0.63% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 30.6 | 31.8 | -0.62% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.1 | 16 | -0.62% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 16.9 | 17.5 | -0.57% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.4 | 17.6 | -0.56% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.6 | 35.3 | -0.56% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 71 | 71.3 | -0.56% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | 19.9 | -0.5% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 43.6 | 43.9 | -0.45% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 43.6 | 44 | -0.45% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 22 | 22.4 | -0.44% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 21 | 22.9 | -0.43% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 49 | 50 | -0.4% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 23.2 | 25.4 | -0.39% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 27.7 | 27.9 | -0.36% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 28.1 | 28.2 | -0.35% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 96 | -0.31% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.3 | 33 | -0.3% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 34.3 | 34.9 | -0.29% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 38.7 | 38.8 | -0.26% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 39.4 | 39.5 | -0.25% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 45.4 | 46.1 | -0.22% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 68.2 | 74 | -0.13% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 73.1 | 74.8 | -0.13% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 123.7 | 124.9 | -0.08% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.3 | 7.4 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.4 | 8.6 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 6.6 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 13 | 14.3 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.5 | 6.6 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.7 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 14.1 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 16 | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 10.4 | 12 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.6 | 19.5 | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.4 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.3 | 3.4 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 4.4 | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 12.7 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7 | |||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 8.3 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 8 | |||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 12.5 | 13.5 | ||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33.5 | 34 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.1 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 8.1 | 8.2 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 31 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.4 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 8.9 | 9.6 | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.9 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 9.3 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.2 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 9 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.9 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4.3 | 4.4 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 1 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.6 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 36.3 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 28.9 | 34 | ||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 20.5 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.5 | 5.2 | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 7.9 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 12.8 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.1 | 6.3 | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 25 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.1 | 48 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.6 | 24 | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 7.6 | |||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28.5 | |||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 12.7 | |||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 28 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 21.1 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 5 | |||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.7 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 6.4 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | 10.3 | |||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.4 | |||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 290 | |||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | 20 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.5 | |||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 18.2 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 7 | |||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26 | 27.3 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 7 | |||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 238 | 240 | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 50 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 4.3 | |||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 12 | |||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 28 | 29.9 | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 9.3 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.2 | 1.3 | ||||
KWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Môi trường Kiến Tường | 16 | |||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.4 | 4.8 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.3 | 3.4 | ||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6.3 | 6.9 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13.3 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.4 | ||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.2 | 10.5 | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 7.2 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 3.6 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.5 | 16 | ||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 23.2 | 23.4 | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 23.2 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 7.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 13.9 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.6 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7.5 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.5 | 16.8 | ||||
MTXCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Gò Công | 19.6 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.9 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 117.6 | 118 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 9.6 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | 4.8 | |||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 12.1 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | 7.6 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 5.1 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 8.8 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.1 | 3.2 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 8 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 5.5 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.6 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 9.4 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 7.5 | 8.4 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.5 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.7 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6.7 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.5 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11.5 | 17.9 | ||||
PTPCông ty Cổ phần PTP | 11 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.7 | 2.8 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.1 | 6.3 | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 8 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 9 | |||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.6 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 7 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 32 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8.6 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 31 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 18 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.2 | 12.5 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 7.4 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 12.5 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 46.5 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.6 | 11.9 | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31 | 34.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | 43 | |||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 14 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 13.8 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.3 | 13.1 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6 | 6.1 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất | ||||||
TNVCông ty Cổ phần Thống Nhất Hà Nội | 12.4 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 38.3 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 19.8 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.6 | 4.7 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 22.2 | 22.3 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.9 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | |||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.6 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 12.1 | |||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 10 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 24.3 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.1 | 9.2 | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9 | 9.1 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng Số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17.7 | 18.4 | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.8 | 14.9 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.3 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.5 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.4 | 3.7 | ||||
VMKCông ty Cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 20.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.1 | 3.3 | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.4 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 27.2 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.8 | 6.9 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.9 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 38 | 40 | ||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 67.1 | 67.2 | 0.15% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 50.8 | 50.9 | 0.2% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.6 | 37.8 | 0.27% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 36.2 | 0.28% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 33.9 | 34.5 | 0.29% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 31.4 | 31.6 | 0.32% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.3 | 28.4 | 0.35% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 27.8 | 28.2 | 0.36% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 26.6 | 27.5 | 0.36% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 27.1 | 27.2 | 0.37% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.9 | 26.4 | 0.38% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.4 | 23.8 | 0.42% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 21.1 | 21.5 | 0.47% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 38.4 | 38.6 | 0.52% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 16.9 | 17 | 0.59% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 31.4 | 31.6 | 0.64% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.6 | 15.7 | 0.64% | |||
ECOCông ty Cổ Phần Nhựa Sinh Thái Việt Nam | 15.5 | 15.6 | 0.65% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15 | 15.1 | 0.67% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.8 | 44.1 | 0.68% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 231.2 | 232.6 | 0.69% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.3 | 29 | 0.69% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 26.7 | 26.9 | 0.75% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 11.6 | 12.8 | 0.79% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 37.3 | 38.3 | 0.79% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.1 | 12.4 | 0.81% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.5 | 36.5 | 0.83% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.1 | 11.6 | 0.87% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 33.9 | 34.1 | 0.89% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.3 | 33.3 | 0.91% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 32.4 | 32.6 | 0.93% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 88 | 104 | 0.97% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 64.1 | 71 | 1% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 9.8 | 1.03% | ||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 214.5 | 216 | 1.08% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 27.6 | 27.9 | 1.09% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 36.8 | 37 | 1.09% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.3 | 8.8 | 1.15% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 137.3 | 138.8 | 1.17% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 30.1 | 34.6 | 1.17% | |||
TABCông ty Cổ phần Freco Việt Nam | 16.6 | 17.2 | 1.18% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15.7 | 16 | 1.27% | |||
AIGCông ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | 46.3 | 46.8 | 1.3% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 15.4 | 15.6 | 1.3% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 23 | 1.32% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 171.8 | 173.9 | 1.34% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 7 | 7.5 | 1.35% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.8 | 60 | 1.35% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 22 | 22.5 | 1.35% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.3 | 7.3 | 1.39% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 1.41% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 34.9 | 35.5 | 1.43% | |||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 34 | 34.5 | 1.47% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.7 | 13.8 | 1.47% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 78.3 | 81.8 | 1.49% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.8 | 6.8 | 1.49% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13 | 13.3 | 1.53% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 26.3 | 26.5 | 1.53% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 25.9 | 26 | 1.56% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.2 | 6.5 | 1.56% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 11.5 | 13 | 1.56% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 63.8 | 64.7 | 1.57% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19 | 19.3 | 1.58% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.5 | 12.6 | 1.61% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 18.1 | 18.8 | 1.62% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12 | 12.5 | 1.63% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.2 | 18.7 | 1.63% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.2 | 12.3 | 1.65% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.1 | 18.4 | 1.66% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 53 | 55 | 1.66% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | 1.69% | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.7 | 11.8 | 1.72% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 51.6 | 51.9 | 1.76% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 22.6 | 22.7 | 1.79% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 11.3 | 1.8% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 21.5 | 22.4 | 1.82% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 27 | 28 | 1.82% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 26 | 27 | 1.89% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5 | 5.3 | 1.92% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28.6 | 30.9 | 1.98% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5 | 5.1 | 2% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.8 | 10.1 | 2.02% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 9.5 | 9.7 | 2.11% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21.6 | 23.5 | 2.17% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 27.2 | 27.8 | 2.21% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 8.7 | 9.2 | 2.22% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22 | 22.7 | 2.25% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 22.5 | 2.27% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 13.3 | 2.31% | ||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4 | 4.4 | 2.33% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.3 | 8.7 | 2.35% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 11.6 | 13 | 2.36% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.5 | 8.5 | 2.41% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 25 | 2.46% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.5 | 41.5 | 2.47% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.9 | 24.2 | 2.54% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 19.3 | 19.6 | 2.62% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 34 | 34.9 | 2.65% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.7 | 11.5 | 2.68% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.4 | 7.6 | 2.7% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.8 | 26.5 | 2.71% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18 | 18.9 | 2.72% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10.5 | 10.7 | 2.88% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.2 | 10.6 | 2.91% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.5 | 2.94% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.5 | 7 | 2.94% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 12.2 | 13.9 | 2.96% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 6.8 | 3.03% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.5 | 33.5 | 3.08% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 367 | 375 | 3.08% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.7 | 33.2 | 3.11% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 12.7 | 13.2 | 3.12% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.1 | 6.5 | 3.17% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 10.9 | 13 | 3.17% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | 3.17% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11.3 | 12.7 | 3.25% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 53.3 | 62.5 | 3.31% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hoà Việt | 5.8 | 6 | 3.45% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.7 | 8.9 | 3.49% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 11.5 | 11.6 | 3.57% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.3 | 8.6 | 3.61% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 12.9 | 14.3 | 3.62% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.2 | 5.6 | 3.7% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.1 | 10.9 | 3.81% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.5 | 13.5 | 3.85% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18.2 | 18.8 | 3.87% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 13.6 | 16 | 3.9% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.1 | 5.3 | 3.92% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.3 | 15.8 | 3.95% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 34.1 | 35 | 4.17% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 4.17% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.7 | 22.2 | 4.23% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.3 | 7.4 | 4.23% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 34 | 36 | 4.35% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.4 | 9.6 | 4.35% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 20 | 23.9 | 4.37% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.2 | 21 | 4.48% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 6.7 | 7 | 4.48% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.1 | 25.2 | 4.56% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 11.4 | 4.59% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90.5 | 90.7 | 4.61% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 14 | 15.8 | 4.64% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 10 | 11 | 4.76% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 21.4 | 4.9% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 31.1 | 32 | 4.92% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.1 | 10.3 | 5.1% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.6 | 32.9 | 5.11% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.9 | 4.1 | 5.13% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.2 | 20.4 | 5.15% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 38 | 5.26% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 7.6 | 8 | 5.26% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.5 | 13.7 | 5.38% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.1 | 32.9 | 5.45% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 28 | 30.1 | 5.61% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.7 | 15 | 5.63% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 28.2 | 29.8 | 5.67% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 7.8 | 9.3 | 5.68% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 17.8 | 20 | 5.82% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 16.6 | 18 | 5.88% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.4 | 5.88% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.6 | 25 | 5.93% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.3 | 33.9 | 5.94% | |||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 8.8 | 8.9 | 5.95% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.3 | 12.4 | 5.98% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.4 | 7 | 6.06% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.5 | 6.9 | 6.15% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 9.4 | 10.2 | 6.25% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.9 | 6.25% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 15.3 | 18.6 | 6.29% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 6.6 | 6.7 | 6.35% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24 | 28.4 | 6.37% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.7 | 5 | 6.38% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.5 | 4.8 | 6.67% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.5 | 8 | 6.67% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 3 | 3.2 | 6.67% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 20 | 21.5 | 6.97% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 8.8 | 9.2 | 6.98% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 18.7 | 19.9 | 6.99% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 21.4 | 7% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.7 | 18 | 7.14% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 13.4 | 7.2% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 20.6 | 22 | 7.32% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 11.2 | 11.6 | 7.41% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 302.5 | 329 | 7.55% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.2 | 11.1 | 7.77% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.6 | 8.2 | 7.89% | |||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.3 | 14.9 | 7.97% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10.5 | 11.9 | 8.18% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12.5 | 14.5 | 8.21% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.8 | 3.9 | 8.33% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 16 | 17.8 | 8.54% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.3 | 2.5 | 8.7% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22 | 23.5 | 8.8% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 32 | 8.84% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.3 | 4.9 | 8.89% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.2 | 14.6 | 8.96% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 12.8 | 14.5 | 9.02% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 32.2 | 35 | 9.03% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 18.8 | 20.5 | 9.04% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.3 | 2.4 | 9.09% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45 | 53.5 | 9.18% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 24.4 | 27.3 | 9.2% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 24 | 26 | 9.24% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.9 | 14.1 | 9.3% | |||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 11.5 | 9.52% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.6 | 11.4 | 9.62% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 10.5 | 12.5 | 9.65% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.2 | 3.4 | 9.68% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 7.9 | 9.72% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.2 | 9 | 9.76% | |||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 9 | 9.76% | ||||
A32Công ty Cổ phần 32 | 34.8 | 38.9 | 9.89% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.7 | 20.8 | 10.05% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 13.9 | 14.2 | 10.08% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 30.6 | 33.7 | 10.13% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | 25 | 10.13% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 4.9 | 5.4 | 10.2% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 13.6 | 17 | 10.39% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.3 | 12.7 | 10.43% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.1 | 9.5 | 10.47% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.3 | 19 | 10.47% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 20 | 10.5% | ||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19 | 21 | 10.53% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 2 | 2.1 | 10.53% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 7.5 | 8.3 | 10.67% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.4 | 3 | 11.11% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 17.9 | 20 | 11.11% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 14 | 11.11% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.5 | 14 | 11.11% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 8.8 | 10.8 | 11.34% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 9.8 | 11.36% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 20 | 22.3 | 11.5% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.6 | 25 | 11.61% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 11.8 | 13.2 | 11.86% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 10 | 11.2 | 12% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 10.6 | 11.9 | 12.26% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.3 | 6.4 | 12.28% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.2 | 3.6 | 12.5% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.3 | 88 | 12.53% | |||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 31.2 | 36.6 | 12.62% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 40 | 73.5 | 13.08% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 13.7 | 15.5 | 13.14% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 39 | 43 | 13.16% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 25 | 28.3 | 13.2% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 46.3 | 54.5 | 13.31% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 5.4 | 6.8 | 13.33% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 20 | 23.7 | 13.4% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 17.5 | 13.64% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 18 | 23.3 | 13.66% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 14.3 | 19.1 | 13.69% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 18 | 20.7 | 13.74% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 53 | 57 | 13.77% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.1 | 4.9 | 13.95% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.5 | 14.04% | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 9.7 | 14.12% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 12.1 | 14.15% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13.5 | 15.3 | 14.18% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 9.1 | 11.2 | 14.29% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 3.8 | 4.8 | 14.29% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 27.5 | 32 | 14.29% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.5 | 7.2 | 14.29% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.1 | 3.2 | 14.29% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 16.7 | 14.38% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 32 | 38.9 | 14.41% | |||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 9.7 | 11.1 | 14.43% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 55 | 65 | 14.44% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.8 | 10.3 | 14.44% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.3 | 9.5 | 14.46% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8.3 | 9.5 | 14.46% | |||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 14 | 18.1 | 14.56% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 16 | 19.6 | 14.62% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.8 | 14.1 | 14.63% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12.8 | 17.2 | 14.67% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 37.5 | 14.68% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.6 | 12.5 | 14.68% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 19.5 | 14.71% | ||||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 15.7 | 17.1 | 14.77% | |||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5 | 6.2 | 14.81% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.1 | 58 | 14.85% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 17.5 | 23.2 | 14.85% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 13 | 17 | 14.86% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 36 | 42.5 | 14.86% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 50 | 59.4 | 14.89% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 97.2 | 14.89% | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5.8 | 7.7 | 14.93% | |||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 31 | 37.7 | 14.94% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.1 | 57.7 | 14.94% | |||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 26.9 | 14.96% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17 | 19.2 | 14.97% | |||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 49.5 | 57.6 | 14.97% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.5 | 14.97% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 18.4 | 15% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8 | 9.2 | 15% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23 | 15% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 12 | 13.8 | 15% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10.2 | 13.8 | 15% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.5 | 16.1 | 15% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 14 | 16.1 | 15% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | 14 | 33.33% | |||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 8.1 | 11.3 | 39.51% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 7.8 | 18 | 39.53% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.4 | 39.76% | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 8.5 | 19.3 | 39.86% | |||
BMKCông ty CP Kỹ Thuật Nhiệt Mèo Đen | 20.2 | 20.7 | 39.86% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 6.9 | 12.6 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade