Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.5 | 6.2 | 6.9% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.8 | 17.85 | 6.89% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.95 | 6.82 | 6.73% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.31 | 6 | 6.57% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | 13 | 6.56% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.8 | 9.86 | 6.48% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.8 | 9.29 | 6.41% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.05 | 48.9 | 5.84% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25 | 25.25 | 5.21% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.15 | 13.15 | 5.2% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 30.5 | 31.5 | 5% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 3.05 | 3.08 | 4.76% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 11.35 | 4.13% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224 | 3.8% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 52 | 3.79% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.3 | 32 | 3.73% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40 | 41.5 | 3.49% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.23 | 8.99 | 3.33% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.71 | 6.72 | 3.23% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.94 | 10.25 | 3.12% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110.5 | 118 | 2.97% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 45.15 | 47.7 | 2.8% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.6 | 21 | 2.69% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.52 | 9.8 | 2.62% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.5 | 62.9 | 2.61% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.89 | 7.9 | 2.6% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 2.21% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.7 | 2.15% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.5 | 9.9 | 2.06% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.8 | 6.99 | 2.04% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13 | 1.96% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.5 | 7.54 | 1.89% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.9 | 27.45 | 1.67% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.2 | 40 | 1.65% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.1 | 3.16 | 1.61% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.75 | 45.8 | 1.55% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.84 | 9.91 | 1.54% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.83 | 10.05 | 1.52% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | 1.5% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.3 | 11.4 | 1.33% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.64 | 6.68 | 1.21% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 68.9 | 69 | 1.17% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.3 | 13.35 | 1.14% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.2 | 22.3 | 1.13% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.9 | 38.95 | 1.04% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69 | 70.2 | 1.01% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.16 | 6.19 | 0.98% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 54.5 | 54.8 | 0.92% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.4 | 9.89 | 0.92% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 38.65 | 0.91% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.3 | 4.46 | 0.9% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.5 | 33.65 | 0.9% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.41 | 3.45 | 0.88% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.3 | 57.5 | 0.88% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.55 | 29.6 | 0.85% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.74% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.05 | 16.2 | 0.62% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.2 | 33.8 | 0.6% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | 3.42 | 0.59% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.57 | 8.8 | 0.57% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.4 | 0.53% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.42 | 7.58 | 0.53% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.75 | 0.51% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20 | 0.5% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.95 | 0.42% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.25 | 48.3 | 0.42% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.75 | 13.95 | 0.36% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.3 | 0.31% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 16.85 | 0.3% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.39 | 4.41 | 0.23% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.5 | 22.65 | 0.22% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.65 | 28.7 | 0.17% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.4 | 0.15% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.6 | 38.65 | 0.13% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.05 | 0.13% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.08 | 8.09 | 0.12% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.05 | 18 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.5 | 41.55 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.35 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.2 | 26 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.9 | 14 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.9 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.45 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.5 | 13.55 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.58 | 7.7 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.7 | 13.75 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.1 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.61 | 3.64 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 32.4 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.4 | 35.5 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.15 | 39.2 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.1 | 41.35 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.28 | 4.29 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.45 | 5.58 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.4 | 90.5 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 40 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.4 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.59 | 4.6 | ||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.8 | 103.3 | -0.1% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.15 | 9.67 | -0.1% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.44 | -0.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.9 | 75 | -0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 70.6 | 71.8 | -0.14% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 67 | -0.15% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.6 | 66.7 | -0.15% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.6 | 6.64 | -0.15% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.72 | 5.99 | -0.17% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.9 | 27.95 | -0.18% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.4 | -0.18% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.65 | 26.7 | -0.19% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.1 | 4.25 | -0.23% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.9 | 19.95 | -0.25% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.1 | 37.3 | -0.27% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.2 | 36.4 | -0.27% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.59 | -0.28% | ||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.7 | 69.8 | -0.29% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.8 | -0.29% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.7 | 16.75 | -0.3% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.16 | 3.21 | -0.31% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47 | 47.4 | -0.32% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 60.9 | 61 | -0.33% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.86 | -0.34% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.1 | 77.3 | -0.39% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 38.1 | 38.2 | -0.39% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.52 | 2.54 | -0.39% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.15 | -0.45% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | -0.47% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.7 | -0.51% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.78 | 7.86 | -0.51% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.84 | 3.87 | -0.51% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.5 | 47.95 | -0.52% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 55.7 | 56 | -0.53% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.2 | -0.53% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.8 | -0.55% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.6 | 26.65 | -0.56% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.3 | 52.6 | -0.57% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.8 | 17.15 | -0.58% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.62 | 4.69 | -0.64% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.55 | 4.64 | -0.64% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.25 | 29.3 | -0.68% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 110.1 | 110.3 | -0.72% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.03 | 4.09 | -0.73% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4 | 4.08 | -0.73% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.67 | 2.68 | -0.74% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.2 | -0.75% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.8 | 19.85 | -0.75% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | -0.76% | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | -0.83% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.7 | -0.85% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.85 | 22.9 | -0.87% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.2 | 21.7 | -0.91% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.4 | 10.75 | -0.92% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.9 | 21 | -0.94% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.8 | -0.96% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.6 | 79.7 | -0.99% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.8 | -1% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.9 | 68.7 | -1.01% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.55 | 14.6 | -1.02% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.7 | 28.1 | -1.06% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.85 | 13.95 | -1.06% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.8 | 34.9 | -1.13% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.85 | 25.9 | -1.15% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.3 | 21.35 | -1.16% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.86 | -1.18% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12 | 12.2 | -1.21% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.52 | 5.68 | -1.22% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.85 | 20.2 | -1.22% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.85 | 31.95 | -1.24% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 31.6 | -1.25% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.8 | -1.26% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.65 | 11.75 | -1.26% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.65 | 11.7 | -1.27% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.1 | 38.8 | -1.27% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.2 | 77.3 | -1.28% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.7 | 15.05 | -1.31% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.2 | 87.5 | -1.35% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.6 | 72.9 | -1.35% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.65 | -1.39% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.35 | 28.4 | -1.39% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91 | 91.2 | -1.41% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.86 | 4.9 | -1.41% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.95 | 14 | -1.41% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.3 | 24.35 | -1.42% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 138.8 | 139 | -1.42% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.54 | 9.65 | -1.43% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 110.1 | 110.2 | -1.43% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.45 | 20.5 | -1.44% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.85 | 33.9 | -1.45% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 12.8 | 13.5 | -1.46% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.7 | 16.75 | -1.47% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.5 | 16.55 | -1.49% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.81 | 7.82 | -1.51% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.05 | 29.1 | -1.52% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.7 | 28.9 | -1.53% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.84 | 3.85 | -1.53% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.4 | 41.45 | -1.54% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.8 | 21.85 | -1.58% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56 | -1.58% | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.6 | 55.1 | -1.61% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.9 | -1.61% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.5 | 54.7 | -1.62% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -1.63% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.9 | 48.2 | -1.63% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.05 | -1.63% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.35 | 29.85 | -1.65% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 8.9 | -1.66% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.12 | 4.15 | -1.66% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.3 | 112.5 | -1.66% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.86 | 5.9 | -1.67% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20 | 20.45 | -1.68% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.2 | 17.5 | -1.69% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.5 | 69.8 | -1.69% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.73% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.55 | 22.6 | -1.74% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 16.6 | 16.95 | -1.74% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.6 | 19.65 | -1.75% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.78 | 2.8 | -1.75% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50 | 50.3 | -1.76% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.06 | 6.13 | -1.76% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.5 | 16.55 | -1.78% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.7 | 38.5 | -1.79% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.33 | 5.4 | -1.82% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.65 | 10.8 | -1.82% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16 | 16.1 | -1.83% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.28 | 4.29 | -1.83% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42 | 42.2 | -1.86% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.57 | 3.68 | -1.87% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.61 | -1.88% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.17 | 6.18 | -1.9% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.55 | 25.6 | -1.92% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5 | 5.02 | -1.95% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 9.8 | 10 | -1.96% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 133.5 | -1.98% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.55 | 14.8 | -1.99% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.5 | 8.75 | -2.02% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.65 | 9.7 | -2.02% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.14 | 7.15 | -2.05% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.11 | 7.15 | -2.05% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.9 | 18.95 | -2.07% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.65 | 37.8 | -2.07% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.15 | 21.2 | -2.08% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65.5 | 65.7 | -2.09% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.6 | 38.6 | -2.15% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.6 | 42.9 | -2.17% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.6 | 58.7 | -2.17% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 24.7 | -2.18% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.85 | 17.9 | -2.19% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.79 | 9.83 | -2.19% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.2 | 13.3 | -2.21% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.3 | 15.4 | -2.22% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.5 | 52.8 | -2.22% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.25 | 48.3 | -2.23% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 43.8 | 43.85 | -2.23% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 82.3 | -2.26% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.41 | 9.48 | -2.27% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.05 | 30.1 | -2.27% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.6 | 10.7 | -2.28% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.65 | 10.7 | -2.28% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.85 | 31.95 | -2.29% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.1 | 4.14 | -2.36% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.53 | 4.55 | -2.36% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.8 | 36.9 | -2.38% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.25 | 14.3 | -2.39% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.7 | 23.9 | -2.45% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 19.85 | 19.9 | -2.45% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.65 | 31.7 | -2.46% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.69 | 2.77 | -2.46% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.3 | 25.35 | -2.5% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.4 | 21.45 | -2.5% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.7 | 40.75 | -2.51% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.45 | 36.55 | -2.53% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.3 | 13.4 | -2.55% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.4 | 30.45 | -2.56% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 75.9 | -2.57% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.05 | 30.2 | -2.58% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.15 | 13.2 | -2.58% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 115.4 | 115.6 | -2.61% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 51.6 | 51.7 | -2.64% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.5 | 16.55 | -2.65% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.75 | 23.85 | -2.65% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | -2.65% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.6 | 14.65 | -2.66% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.6 | -2.66% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.7 | 45.6 | -2.67% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | 36.2 | -2.69% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.65 | 28.7 | -2.71% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.45 | 12.5 | -2.72% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.15 | 40.2 | -2.78% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.7 | 13.75 | -2.83% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.73 | 3.74 | -2.86% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.31 | 3.32 | -2.92% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.89 | 9.9 | -2.94% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.62 | 3.63 | -2.94% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.9 | 27.95 | -2.95% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.25 | 16.4 | -2.96% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62 | 62.1 | -2.97% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.85 | 4.86 | -2.99% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 6.14 | -3% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.25 | 22.3 | -3.04% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11 | 11.05 | -3.07% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.35 | 12.4 | -3.13% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.6 | 8.63 | -3.14% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.5 | 42.75 | -3.17% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | -3.18% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.05 | 9.06 | -3.21% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.05 | 5.08 | -3.24% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.3 | 10.45 | -3.24% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.8 | 20.85 | -3.25% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.3 | 19.35 | -3.25% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.05 | 25.1 | -3.28% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.75 | 15.8 | -3.36% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.3 | 8.5 | -3.41% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.4 | 22.6 | -3.42% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.7 | 6.76 | -3.43% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.75 | 13.8 | -3.5% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 54.3 | 55 | -3.51% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15 | 15.05 | -3.53% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.75 | 32.8 | -3.53% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.7 | 30.75 | -3.76% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | -3.8% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.3 | 31.6 | -3.81% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.79 | 4.8 | -3.81% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.15 | 5.29 | -3.82% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.25 | 5.26 | -3.84% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.05 | 11.2 | -3.86% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.1 | 52.2 | -3.87% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16 | 16.05 | -3.89% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.45 | 36.5 | -3.95% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.45 | 20.55 | -3.97% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.24 | 8.25 | -4.07% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.87 | 7.89 | -4.13% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.38 | 6.4 | -4.19% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.15 | 27.4 | -4.2% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.3 | 11.35 | -4.22% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43 | 43.05 | -4.33% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 11.8 | 11.95 | -4.4% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | -4.46% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.55 | 12.6 | -4.55% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.65 | 26.7 | -4.64% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 50.8 | 51 | -4.67% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.3 | 26.35 | -4.7% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.8 | 18.85 | -4.8% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.73 | 2.77 | -4.81% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.5 | 18.55 | -4.87% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.45 | 14.55 | -4.9% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 15.1 | 15.15 | -5.02% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.66 | 9.67 | -5.2% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19 | 19.05 | -5.22% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.55 | 18.6 | -5.34% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 106.8 | 107 | -5.48% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.1 | 35.35 | -5.61% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.62 | 6.7 | -5.77% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.36 | 4.38 | -5.81% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.45 | 4.5 | -5.86% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.35 | 13.4 | -5.96% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.46 | 7.47 | -6.39% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | 43.3 | -6.58% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.66 | 3.67 | -6.62% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | -6.84% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.56 | -6.95% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.22 | -6.95% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.81 | -6.96% | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.07 | -6.97% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.07 | -6.97% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.81 | -6.96% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.22 | -6.95% | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.56 | -6.95% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | -6.84% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.66 | 3.67 | -6.62% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | 43.3 | -6.58% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.46 | 7.47 | -6.39% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.35 | 13.4 | -5.96% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.45 | 4.5 | -5.86% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.36 | 4.38 | -5.81% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.62 | 6.7 | -5.77% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.1 | 35.35 | -5.61% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 106.8 | 107 | -5.48% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.55 | 18.6 | -5.34% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19 | 19.05 | -5.22% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.66 | 9.67 | -5.2% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 15.1 | 15.15 | -5.02% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.45 | 14.55 | -4.9% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.5 | 18.55 | -4.87% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.73 | 2.77 | -4.81% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.8 | 18.85 | -4.8% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.3 | 26.35 | -4.7% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 50.8 | 51 | -4.67% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.65 | 26.7 | -4.64% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.55 | 12.6 | -4.55% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | -4.46% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 11.8 | 11.95 | -4.4% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43 | 43.05 | -4.33% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.3 | 11.35 | -4.22% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.15 | 27.4 | -4.2% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.38 | 6.4 | -4.19% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.87 | 7.89 | -4.13% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.24 | 8.25 | -4.07% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.45 | 20.55 | -3.97% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.45 | 36.5 | -3.95% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16 | 16.05 | -3.89% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.1 | 52.2 | -3.87% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.05 | 11.2 | -3.86% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.25 | 5.26 | -3.84% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.15 | 5.29 | -3.82% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.79 | 4.8 | -3.81% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.3 | 31.6 | -3.81% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | -3.8% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.7 | 30.75 | -3.76% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.75 | 32.8 | -3.53% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15 | 15.05 | -3.53% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 54.3 | 55 | -3.51% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.75 | 13.8 | -3.5% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.7 | 6.76 | -3.43% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.4 | 22.6 | -3.42% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.3 | 8.5 | -3.41% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.75 | 15.8 | -3.36% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.05 | 25.1 | -3.28% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.3 | 19.35 | -3.25% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.8 | 20.85 | -3.25% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.3 | 10.45 | -3.24% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.05 | 5.08 | -3.24% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.05 | 9.06 | -3.21% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | -3.18% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.5 | 42.75 | -3.17% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.6 | 8.63 | -3.14% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.35 | 12.4 | -3.13% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11 | 11.05 | -3.07% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.25 | 22.3 | -3.04% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 6.14 | -3% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.85 | 4.86 | -2.99% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62 | 62.1 | -2.97% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.25 | 16.4 | -2.96% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.9 | 27.95 | -2.95% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.62 | 3.63 | -2.94% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.89 | 9.9 | -2.94% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.31 | 3.32 | -2.92% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.73 | 3.74 | -2.86% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.7 | 13.75 | -2.83% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.15 | 40.2 | -2.78% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.45 | 12.5 | -2.72% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.65 | 28.7 | -2.71% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | 36.2 | -2.69% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.7 | 45.6 | -2.67% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.6 | -2.66% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.6 | 14.65 | -2.66% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | -2.65% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.75 | 23.85 | -2.65% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.5 | 16.55 | -2.65% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 51.6 | 51.7 | -2.64% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 115.4 | 115.6 | -2.61% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.15 | 13.2 | -2.58% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.05 | 30.2 | -2.58% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 75.9 | -2.57% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.4 | 30.45 | -2.56% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.3 | 13.4 | -2.55% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.45 | 36.55 | -2.53% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.7 | 40.75 | -2.51% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.4 | 21.45 | -2.5% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.3 | 25.35 | -2.5% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.69 | 2.77 | -2.46% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.65 | 31.7 | -2.46% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 19.85 | 19.9 | -2.45% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.7 | 23.9 | -2.45% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.25 | 14.3 | -2.39% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.8 | 36.9 | -2.38% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.53 | 4.55 | -2.36% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.1 | 4.14 | -2.36% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.85 | 31.95 | -2.29% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.6 | 10.7 | -2.28% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.65 | 10.7 | -2.28% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.05 | 30.1 | -2.27% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.41 | 9.48 | -2.27% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 82.3 | -2.26% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 43.8 | 43.85 | -2.23% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.25 | 48.3 | -2.23% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.5 | 52.8 | -2.22% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.3 | 15.4 | -2.22% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.2 | 13.3 | -2.21% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.79 | 9.83 | -2.19% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.85 | 17.9 | -2.19% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 24.7 | -2.18% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.6 | 58.7 | -2.17% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.6 | 42.9 | -2.17% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.6 | 38.6 | -2.15% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65.5 | 65.7 | -2.09% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.15 | 21.2 | -2.08% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.65 | 37.8 | -2.07% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.9 | 18.95 | -2.07% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.14 | 7.15 | -2.05% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.11 | 7.15 | -2.05% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.65 | 9.7 | -2.02% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.5 | 8.75 | -2.02% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.55 | 14.8 | -1.99% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 133.5 | -1.98% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 9.8 | 10 | -1.96% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5 | 5.02 | -1.95% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.55 | 25.6 | -1.92% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.17 | 6.18 | -1.9% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.61 | -1.88% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.57 | 3.68 | -1.87% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42 | 42.2 | -1.86% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.28 | 4.29 | -1.83% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16 | 16.1 | -1.83% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.33 | 5.4 | -1.82% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.65 | 10.8 | -1.82% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.7 | 38.5 | -1.79% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.5 | 16.55 | -1.78% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.06 | 6.13 | -1.76% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50 | 50.3 | -1.76% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.78 | 2.8 | -1.75% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.6 | 19.65 | -1.75% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 16.6 | 16.95 | -1.74% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.55 | 22.6 | -1.74% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.73% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.5 | 69.8 | -1.69% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.2 | 17.5 | -1.69% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20 | 20.45 | -1.68% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.86 | 5.9 | -1.67% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.3 | 112.5 | -1.66% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.12 | 4.15 | -1.66% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 8.9 | -1.66% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.35 | 29.85 | -1.65% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15 | 15.05 | -1.63% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.9 | 48.2 | -1.63% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -1.63% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.5 | 54.7 | -1.62% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.5 | 54.9 | -1.61% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.6 | 55.1 | -1.61% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56 | -1.58% | ||||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.8 | 21.85 | -1.58% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.4 | 41.45 | -1.54% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.84 | 3.85 | -1.53% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.7 | 28.9 | -1.53% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.05 | 29.1 | -1.52% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.81 | 7.82 | -1.51% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.5 | 16.55 | -1.49% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.7 | 16.75 | -1.47% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 12.8 | 13.5 | -1.46% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.85 | 33.9 | -1.45% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.45 | 20.5 | -1.44% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 110.1 | 110.2 | -1.43% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.54 | 9.65 | -1.43% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 138.8 | 139 | -1.42% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.3 | 24.35 | -1.42% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.95 | 14 | -1.41% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.86 | 4.9 | -1.41% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91 | 91.2 | -1.41% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.35 | 28.4 | -1.39% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.65 | -1.39% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.6 | 72.9 | -1.35% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.2 | 87.5 | -1.35% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.7 | 15.05 | -1.31% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.2 | 77.3 | -1.28% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.1 | 38.8 | -1.27% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.65 | 11.7 | -1.27% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.65 | 11.75 | -1.26% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.8 | -1.26% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 31.6 | -1.25% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.85 | 31.95 | -1.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.85 | 20.2 | -1.22% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.52 | 5.68 | -1.22% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12 | 12.2 | -1.21% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.86 | -1.18% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.3 | 21.35 | -1.16% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.85 | 25.9 | -1.15% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.8 | 34.9 | -1.13% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.85 | 13.95 | -1.06% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.7 | 28.1 | -1.06% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.55 | 14.6 | -1.02% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.9 | 68.7 | -1.01% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.8 | -1% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.6 | 79.7 | -0.99% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.8 | -0.96% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.9 | 21 | -0.94% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.4 | 10.75 | -0.92% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.2 | 21.7 | -0.91% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.85 | 22.9 | -0.87% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.2 | 11.7 | -0.85% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | -0.83% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.25 | 12.3 | -0.81% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | -0.76% | ||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.8 | 19.85 | -0.75% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.2 | -0.75% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.67 | 2.68 | -0.74% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4 | 4.08 | -0.73% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.03 | 4.09 | -0.73% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 110.1 | 110.3 | -0.72% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.25 | 29.3 | -0.68% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.55 | 4.64 | -0.64% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.62 | 4.69 | -0.64% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.8 | 17.15 | -0.58% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.3 | 52.6 | -0.57% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.6 | 26.65 | -0.56% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.8 | -0.55% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.2 | -0.53% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 55.7 | 56 | -0.53% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.5 | 47.95 | -0.52% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.84 | 3.87 | -0.51% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.78 | 7.86 | -0.51% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.7 | -0.51% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.8 | 63.9 | -0.47% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.15 | -0.45% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.52 | 2.54 | -0.39% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 38.1 | 38.2 | -0.39% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.1 | 77.3 | -0.39% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.86 | -0.34% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 60.9 | 61 | -0.33% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47 | 47.4 | -0.32% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.16 | 3.21 | -0.31% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.7 | 16.75 | -0.3% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.8 | -0.29% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.7 | 69.8 | -0.29% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.59 | -0.28% | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.2 | 36.4 | -0.27% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.1 | 37.3 | -0.27% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.9 | 19.95 | -0.25% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.1 | 4.25 | -0.23% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.65 | 26.7 | -0.19% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.4 | -0.18% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.9 | 27.95 | -0.18% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.72 | 5.99 | -0.17% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.6 | 6.64 | -0.15% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.6 | 66.7 | -0.15% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 67 | -0.15% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 70.6 | 71.8 | -0.14% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.9 | 75 | -0.13% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.44 | -0.11% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.15 | 9.67 | -0.1% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.8 | 103.3 | -0.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.05 | 18 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.5 | 41.55 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.35 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.2 | 26 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.9 | 14 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.9 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.45 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.5 | 13.55 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.7 | 15.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.58 | 7.7 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.7 | 13.75 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.1 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.61 | 3.64 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 32.4 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.4 | 35.5 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.15 | 39.2 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.1 | 41.35 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.28 | 4.29 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.45 | 5.58 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.4 | 90.5 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 40 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.4 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.59 | 4.6 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.08 | 8.09 | 0.12% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.05 | 0.13% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.6 | 38.65 | 0.13% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.4 | 0.15% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.65 | 28.7 | 0.17% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.5 | 22.65 | 0.22% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.39 | 4.41 | 0.23% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.15 | 18.2 | 0.28% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 16.85 | 0.3% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.3 | 0.31% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.75 | 13.95 | 0.36% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.25 | 48.3 | 0.42% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.95 | 0.42% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.9 | 20 | 0.5% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.75 | 0.51% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.42 | 7.58 | 0.53% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.4 | 0.53% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.57 | 8.8 | 0.57% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | 3.42 | 0.59% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.2 | 33.8 | 0.6% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.05 | 16.2 | 0.62% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.55 | 0.74% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.55 | 29.6 | 0.85% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.3 | 57.5 | 0.88% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.41 | 3.45 | 0.88% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.5 | 33.65 | 0.9% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.3 | 4.46 | 0.9% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.3 | 38.65 | 0.91% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.4 | 9.89 | 0.92% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 54.5 | 54.8 | 0.92% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.16 | 6.19 | 0.98% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69 | 70.2 | 1.01% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.9 | 38.95 | 1.04% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.2 | 22.3 | 1.13% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.3 | 13.35 | 1.14% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 68.9 | 69 | 1.17% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.64 | 6.68 | 1.21% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.3 | 11.4 | 1.33% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | 1.5% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.83 | 10.05 | 1.52% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.84 | 9.91 | 1.54% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.75 | 45.8 | 1.55% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.1 | 3.16 | 1.61% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.2 | 40 | 1.65% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.9 | 27.45 | 1.67% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.5 | 7.54 | 1.89% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13 | 1.96% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.8 | 6.99 | 2.04% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.5 | 9.9 | 2.06% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.7 | 2.15% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 2.21% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.89 | 7.9 | 2.6% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.5 | 62.9 | 2.61% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.52 | 9.8 | 2.62% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.6 | 21 | 2.69% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 45.15 | 47.7 | 2.8% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110.5 | 118 | 2.97% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.94 | 10.25 | 3.12% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.71 | 6.72 | 3.23% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.23 | 8.99 | 3.33% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40 | 41.5 | 3.49% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.3 | 32 | 3.73% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 52 | 3.79% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224 | 3.8% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 11.35 | 4.13% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 3.05 | 3.08 | 4.76% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 30.5 | 31.5 | 5% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.15 | 13.15 | 5.2% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25 | 25.25 | 5.21% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.05 | 48.9 | 5.84% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.8 | 9.29 | 6.41% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.8 | 9.86 | 6.48% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | 13 | 6.56% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.31 | 6 | 6.57% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.95 | 6.82 | 6.73% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.8 | 17.85 | 6.89% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.5 | 6.2 | 6.9% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.5 | 10% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.3 | 6.6 | 10% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.5 | 43 | 9.69% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.8 | 9.63% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | 24.2 | 9.01% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | 7.94% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.3 | 7.29% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 5.9 | 7.27% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 33.7 | 6.98% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | 6.41% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 186 | 199.9 | 6.27% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28 | 5.66% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.4 | 5.62% | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 77 | 5.48% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 6.1 | 5.17% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.2 | 5% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 29.8 | 4.56% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.4 | 9.2 | 4.55% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.4 | 4.44% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.6 | 10.2 | 4.08% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 49.9 | 3.96% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 8 | 3.9% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11 | 3.77% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.4 | 8.7 | 3.57% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 14.9 | 3.47% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 73.4 | 3.38% | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11 | 12.4 | 3.33% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 19 | 3.26% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.9 | 14 | 2.94% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.3 | 50 | 2.46% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 30.9 | 2.32% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.1 | 18.5 | 2.21% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.5 | 42.8 | 2.15% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.5 | 2.11% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.9 | 1.92% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.2 | 1.82% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.8 | 1.62% | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.7 | 19.1 | 1.6% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.3 | 1.58% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 28.9 | 1.4% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.9 | 39 | 1.04% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | 0.85% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.8 | 26.9 | 0.75% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.5 | 13.9 | 0.72% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.5 | 29.2 | 0.69% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.3 | 0.62% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.1 | 0.57% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 22.8 | 23.2 | 0.43% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.7 | 0.25% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.15% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.2 | 3.3 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8.6 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 17.9 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 15.3 | |||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.2 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.7 | 3.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 48.4 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 33.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.1 | 3.3 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 8.9 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.3 | 5.6 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.6 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.2 | 29 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 48.5 | |||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.1 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.8 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.5 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23 | 23.1 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.2 | 19.4 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.1 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.3 | 11.4 | ||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.8 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | |||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | |||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.3 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.1 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.3 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 13.4 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.6 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.5 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.4 | -0.12% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.7 | 47.4 | -0.21% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.3 | 47.4 | -0.21% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.6 | 84.8 | -0.24% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.4 | -0.27% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.1 | 64.5 | -0.31% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.6 | 28 | -0.36% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24.9 | -0.4% | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22.4 | 22.9 | -0.43% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.2 | 44 | -0.45% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.8 | -0.5% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.7 | 36.9 | -0.54% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.6 | 48 | -0.62% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.4 | 61.5 | -0.65% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.9 | 13 | -0.76% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 63.5 | -0.78% | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.7 | -0.96% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.3 | -0.98% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 9.8 | -1.01% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.9 | 28 | -1.06% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.6 | 27.9 | -1.06% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.7 | -1.12% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 17 | 17.5 | -1.13% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.9 | -1.17% | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 84 | 84.7 | -1.17% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.7 | -1.18% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32 | 32.2 | -1.23% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.5 | 7.7 | -1.28% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13 | 13.6 | -1.45% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.5 | -1.49% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38 | 38.5 | -1.53% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.7 | 66.9 | -1.62% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.4 | 22.5 | -1.75% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.2 | -1.75% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 153.5 | 154 | -1.79% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 15.9 | -1.85% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.5 | -1.9% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 51 | -1.92% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.7 | 23.9 | -2.05% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.2 | 37.3 | -2.1% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -2.15% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13 | 13.2 | -2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 80 | -2.32% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.2 | 8.4 | -2.33% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.4 | 12.5 | -2.34% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.8 | -2.46% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.8 | 7.9 | -2.47% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.4 | 19.5 | -2.5% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.2 | -2.61% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.2 | 18.5 | -2.63% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 47.5 | 47.8 | -2.65% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.1 | 7.3 | -2.67% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.5 | 16.6 | -2.92% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.5 | 9.6 | -3.03% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.7 | 18.8 | -3.09% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.4 | 62.5 | -3.1% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 22.8 | 23.1 | -3.35% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.4 | -3.45% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.4 | -3.57% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.2 | 24.3 | -3.57% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 18.7 | -3.61% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.2 | 18.3 | -3.68% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.3 | 52.4 | -3.85% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 28 | 29.8 | -3.87% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 25.8 | 25.9 | -4.07% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -4.26% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.5 | 6.6 | -4.35% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.8 | 12.9 | -4.44% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.6 | 17.7 | -4.84% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.1 | 7.2 | -5.26% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.2 | 5.4 | -5.26% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.8 | 17.5 | -5.41% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.1 | 5.2 | -5.45% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13.1 | -5.76% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 11.8 | 12.1 | -6.2% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9 | -6.25% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.6 | -6.88% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25 | 25.1 | -7.04% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -7.41% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.6 | -9.68% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.6 | -9.68% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -7.41% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25 | 25.1 | -7.04% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.6 | -6.88% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9 | -6.25% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 11.8 | 12.1 | -6.2% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13.1 | -5.76% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.1 | 5.2 | -5.45% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.8 | 17.5 | -5.41% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.2 | 5.4 | -5.26% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.1 | 7.2 | -5.26% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.6 | 17.7 | -4.84% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.8 | 12.9 | -4.44% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.5 | 6.6 | -4.35% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -4.26% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 25.8 | 25.9 | -4.07% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 28 | 29.8 | -3.87% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.3 | 52.4 | -3.85% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.2 | 18.3 | -3.68% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 18.7 | -3.61% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.2 | 24.3 | -3.57% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.4 | -3.57% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.4 | -3.45% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 22.8 | 23.1 | -3.35% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.4 | 62.5 | -3.1% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.7 | 18.8 | -3.09% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.5 | 9.6 | -3.03% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.5 | 16.6 | -2.92% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.1 | 7.3 | -2.67% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 47.5 | 47.8 | -2.65% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.2 | 18.5 | -2.63% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.2 | -2.61% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.4 | 19.5 | -2.5% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.8 | 7.9 | -2.47% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.8 | -2.46% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.4 | 12.5 | -2.34% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.2 | 8.4 | -2.33% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 80 | -2.32% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13 | 13.2 | -2.22% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -2.15% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.2 | 37.3 | -2.1% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.7 | 23.9 | -2.05% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 51 | -1.92% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.5 | -1.9% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 15.9 | -1.85% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 153.5 | 154 | -1.79% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.2 | -1.75% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.4 | 22.5 | -1.75% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.7 | 66.9 | -1.62% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38 | 38.5 | -1.53% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.5 | -1.49% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13 | 13.6 | -1.45% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.5 | 7.7 | -1.28% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32 | 32.2 | -1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.7 | -1.18% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 84 | 84.7 | -1.17% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.9 | -1.17% | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 17 | 17.5 | -1.13% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.7 | -1.12% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.6 | 27.9 | -1.06% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.9 | 28 | -1.06% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 9.8 | -1.01% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10 | 10.1 | -0.98% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.3 | -0.98% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.7 | -0.96% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 63.5 | -0.78% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.9 | 13 | -0.76% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.4 | 61.5 | -0.65% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.6 | 48 | -0.62% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.7 | 36.9 | -0.54% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.8 | -0.5% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.2 | 44 | -0.45% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22.4 | 22.9 | -0.43% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24.9 | -0.4% | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.6 | 28 | -0.36% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.1 | 64.5 | -0.31% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.4 | -0.27% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.6 | 84.8 | -0.24% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.7 | 47.4 | -0.21% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.3 | 47.4 | -0.21% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.4 | -0.12% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.2 | 3.3 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8.6 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 17.9 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 15.3 | |||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.2 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.7 | 3.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 48.4 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 33.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.1 | 3.3 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 8.9 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.3 | 5.6 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.6 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.2 | 29 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 48.5 | |||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.1 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.8 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.5 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23 | 23.1 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.2 | 19.4 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.1 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.3 | 11.4 | ||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.8 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | |||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | |||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.3 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.1 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.3 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 13.4 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.6 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.5 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.15% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.7 | 0.25% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 22.8 | 23.2 | 0.43% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.1 | 0.57% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.3 | 0.62% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.5 | 29.2 | 0.69% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.5 | 13.9 | 0.72% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.8 | 26.9 | 0.75% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | 0.85% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.9 | 39 | 1.04% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 28.9 | 1.4% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.3 | 1.58% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.7 | 19.1 | 1.6% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.8 | 1.62% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.2 | 1.82% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.9 | 1.92% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.5 | 2.11% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.5 | 42.8 | 2.15% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.1 | 18.5 | 2.21% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 30.9 | 2.32% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.3 | 50 | 2.46% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.9 | 14 | 2.94% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 19 | 3.26% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11 | 12.4 | 3.33% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 73.4 | 3.38% | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 14.9 | 3.47% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.4 | 8.7 | 3.57% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11 | 3.77% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 8 | 3.9% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 49.9 | 3.96% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.6 | 10.2 | 4.08% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.4 | 4.44% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.4 | 9.2 | 4.55% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 29.8 | 4.56% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.2 | 5% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 6.1 | 5.17% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 77 | 5.48% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.4 | 5.62% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28 | 5.66% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 186 | 199.9 | 6.27% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | 6.41% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 33.7 | 6.98% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 5.9 | 7.27% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.3 | 7.29% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | 7.94% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | 24.2 | 9.01% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.8 | 9.63% | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.5 | 43 | 9.69% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.3 | 6.6 | 10% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.5 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.5 | 26.61% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.8 | 24.44% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 23 | 15% | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305.1 | 345 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10 | 14.94% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 17.8 | 14.84% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 18.2 | 20.9 | 14.84% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 20 | 24.1 | 14.76% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.9 | 3.9 | 14.71% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 8.6 | 14.67% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 18 | 14.65% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 36.9 | 14.6% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 14.35% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11.2 | 14.29% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.3 | 14.14% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.8 | 14.04% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15 | 19.7 | 13.87% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | 14 | 13.82% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | 13.79% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43 | 13.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 43 | 13.16% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.6 | 13.04% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.7 | 12.5% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.5 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5.5 | 12.24% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.6 | 12.2% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | 8.4 | 12% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | 15.9 | 11.97% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.1 | 11.87% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.5 | 11.84% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 2.9 | 3.8 | 11.76% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.9 | 11.76% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.7 | 14.5 | 11.54% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.8 | 11.43% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 14.8 | 10.45% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | 10.34% | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.8 | 10.11% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 11 | 10% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 31.9 | 9.62% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.8 | 9.43% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.3 | 3.5 | 9.38% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.3 | 9.29% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223.9 | 9.27% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 11 | 8.91% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.9 | 8.79% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 16.6 | 8.5% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12 | 13 | 8.33% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.9 | 4 | 8.11% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 13.5 | 8% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.5 | 7.14% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 10.8 | 6.93% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.9 | 6.72% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6.4 | 6.67% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35 | 40 | 6.67% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.8 | 6.52% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.5 | 6.45% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 5 | 6.38% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | 10 | 6.38% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.7 | 6.1% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.1 | 3.6 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | 9 | 5.88% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | 12.7 | 5.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.3 | 12.7 | 5.83% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.8 | 5.79% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 26 | 5.26% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.1 | 5.13% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.3 | 5% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 43 | 4.88% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 6.7 | 4.69% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19 | 20.6 | 4.57% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.8 | 4.6 | 4.55% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.9 | 25.6 | 4.49% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 33.4 | 4.38% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.9 | 4.32% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.9 | 4.21% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.7 | 20 | 4.17% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.7 | 3.85% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.2 | 3.7% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.5 | 3.66% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20 | 3.63% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.3 | 17.4 | 3.57% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.2 | 6.3 | 3.28% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 18.6 | 22.1 | 3.27% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.6 | 10.4 | 2.97% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7.1 | 2.9% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.5 | 7.4 | 2.78% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 15.5 | 2.65% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.8 | 23.5 | 2.62% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.7 | 15.9 | 2.58% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.7 | 9 | 2.27% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | 9 | 2.27% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 41 | 2.24% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.4 | 22.9 | 2.23% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 39.9 | 2.05% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.8 | 1.82% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.4 | 5.7 | 1.79% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.8 | 1.79% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.7 | 34.6 | 1.76% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41.2 | 1.73% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 5.9 | 1.72% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 77.9 | 1.7% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.5 | 31.8 | 1.6% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.7 | 1.58% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13 | 1.56% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13 | 1.56% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | 1.48% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.9 | 1.47% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21 | 1.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.1 | 1.44% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 1.42% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.3 | 22.1 | 1.38% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | 1.27% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.3 | 1.22% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34 | 1.19% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 8.6 | 1.18% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.3 | 60.8 | 1.16% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 8.7 | 1.16% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.5 | 26.6 | 1.14% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.5 | 1.09% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.4 | 1.05% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139 | 139.5 | 1.01% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 105.5 | 0.96% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.7 | 22 | 0.92% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.5 | 0.88% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70 | 72.9 | 0.83% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12.2 | 12.5 | 0.81% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 60 | 62.9 | 0.8% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25 | 25.4 | 0.79% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.2 | 63.9 | 0.79% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25 | 25.6 | 0.79% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.2 | 39.5 | 0.77% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.5 | 14 | 0.72% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31 | 0.65% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 18 | 0.56% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20 | 0.5% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.7 | 0.44% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24 | 0.42% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.1 | 26 | 0.39% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.1 | 28.5 | 0.35% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.3 | 30 | 0.33% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.5 | 75.7 | 0.26% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.7 | 51.8 | 0.19% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.7 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56.1 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 29.9 | 30.4 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11 | ||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.7 | 22.8 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.6 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.4 | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 15.3 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.9 | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.5 | 10.8 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.1 | 2.4 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.6 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.5 | 29 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.5 | 18.4 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7 | ||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.6 | 0.7 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.9 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 36.2 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 17.9 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.1 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.9 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29.2 | 29.3 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.9 | 4 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.1 | 13.4 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5.5 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.9 | |||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.4 | 29.5 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | 9.1 | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26 | 27 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.7 | 6.2 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.9 | 6.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.5 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.8 | 1.9 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 10.2 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.4 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.9 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | 12.8 | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 162.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7.3 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.5 | 200.7 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 21.4 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.6 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 17.8 | 19.5 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.6 | 11 | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.5 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.5 | 1.7 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.1 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.4 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.6 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 31 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.7 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.2 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.9 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 10.7 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.5 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | 3.2 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.6 | 10.2 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.3 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.2 | 44.3 | -0.23% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.2 | 36.3 | -0.27% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | 36 | -0.28% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.8 | 29 | -0.34% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.4 | 28.8 | -0.35% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24 | 24.3 | -0.41% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.6 | 22.8 | -0.44% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.6 | 19.9 | -0.5% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53.3 | 57 | -0.52% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17 | 18.4 | -0.54% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.8 | 35.9 | -0.55% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 33.1 | 34.9 | -0.57% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.7 | -0.65% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.7 | -0.69% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.2 | 14.3 | -0.69% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.8 | -0.72% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 107 | 123 | -0.81% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23 | 24 | -0.83% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 460 | 479 | -0.89% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 65.9 | -0.9% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84 | 84.2 | -0.94% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.5 | 10.2 | -0.97% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20 | -0.99% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.8 | -1.01% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.3 | 46.9 | -1.05% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.6 | -1.06% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | -1.08% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26 | 26.2 | -1.13% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | -1.26% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.3 | -1.29% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.1 | 15.2 | -1.3% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | 22 | -1.35% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.1 | 20.4 | -1.45% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 19.4 | -1.52% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.3 | 38.5 | -1.53% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.5 | -1.57% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | -1.71% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21 | 23 | -1.71% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34 | 34.2 | -1.72% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.3 | -1.74% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22 | 22.1 | -1.78% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.5 | 11 | -1.79% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 54.6 | 55 | -1.79% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.4 | -1.79% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.7 | 10.9 | -1.8% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.5 | 10.6 | -1.85% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5 | 5.3 | -1.85% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.8 | -1.86% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39 | 39.5 | -1.99% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90 | 91.5 | -2.03% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.1 | 14.2 | -2.07% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.8 | 42 | -2.1% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -2.11% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.9 | -2.2% | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.6 | -2.33% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8 | 8.1 | -2.41% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28 | 28.2 | -2.42% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.7 | 35.8 | -2.45% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 7.9 | -2.47% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.7 | 11.8 | -2.48% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 38.5 | -2.53% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 45.3 | 45.8 | -2.55% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 19 | -2.56% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.6 | 18.9 | -2.58% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 30.1 | -2.59% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.4 | 3.7 | -2.63% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 11 | -2.65% | ||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.1 | 25.5 | -2.67% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | -2.82% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2.97% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.5 | 22.6 | -3% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16 | -3.03% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.2 | 9.4 | -3.09% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.5 | 21.6 | -3.14% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.3 | -3.15% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9 | 9.1 | -3.19% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21.1 | -3.21% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.8 | 5.9 | -3.28% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.1 | -3.33% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | -3.36% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 180.1 | 182.9 | -3.38% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | 11 | -3.51% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.5 | 30 | -3.54% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8 | -3.61% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -4% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -4% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.4 | -4% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | -4.35% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.6 | 21.7 | -4.41% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.1 | 12.9 | -4.44% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25 | 25.5 | -4.49% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | -4.55% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.2 | -4.62% | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.5 | 15.5 | -4.91% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.8 | -5.26% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.3 | -5.36% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.7 | -5.43% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.1 | 19 | -5.47% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | -6% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | -6.25% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.1 | 15.4 | -6.67% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.3 | 9.4 | -6.93% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.7 | 17.8 | -7.29% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.6 | -7.69% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | 24 | -7.69% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | -7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.8 | 12.4 | -8.82% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | -9.09% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.6 | -9.4% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | -9.52% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 18.9 | -9.57% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 7.4 | -9.76% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.2 | 17.7 | -10.61% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | -12.2% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | -14.29% | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | -14.29% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.3 | -15.1% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.3 | -15.1% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | -14.29% | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | -14.29% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | -12.2% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.2 | 17.7 | -10.61% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 7.4 | -9.76% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 18.9 | -9.57% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | -9.52% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.6 | -9.4% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | -9.09% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.8 | 12.4 | -8.82% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | -7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | 24 | -7.69% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.6 | -7.69% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.7 | 17.8 | -7.29% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.3 | 9.4 | -6.93% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.1 | 15.4 | -6.67% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | -6.25% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | -6% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.1 | 19 | -5.47% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.7 | -5.43% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.3 | -5.36% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.8 | -5.26% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.5 | 15.5 | -4.91% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.2 | -4.62% | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | -4.55% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25 | 25.5 | -4.49% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.1 | 12.9 | -4.44% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.6 | 21.7 | -4.41% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | -4.35% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -4% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -4% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.4 | -4% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8 | -3.61% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.5 | 30 | -3.54% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | 11 | -3.51% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 180.1 | 182.9 | -3.38% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | -3.36% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.1 | -3.33% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.8 | 5.9 | -3.28% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21.1 | -3.21% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9 | 9.1 | -3.19% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.3 | -3.15% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.5 | 21.6 | -3.14% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.2 | 9.4 | -3.09% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16 | -3.03% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.5 | 22.6 | -3% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2.97% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | -2.82% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.1 | 25.5 | -2.67% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 11 | -2.65% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.4 | 3.7 | -2.63% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 30.1 | -2.59% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.6 | 18.9 | -2.58% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 19 | -2.56% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 45.3 | 45.8 | -2.55% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 38.5 | -2.53% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.7 | 11.8 | -2.48% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 7.9 | -2.47% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.7 | 35.8 | -2.45% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28 | 28.2 | -2.42% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8 | 8.1 | -2.41% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.6 | -2.33% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.9 | -2.2% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -2.11% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.8 | 42 | -2.1% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.1 | 14.2 | -2.07% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90 | 91.5 | -2.03% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39 | 39.5 | -1.99% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.8 | -1.86% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.5 | 10.6 | -1.85% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5 | 5.3 | -1.85% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.7 | 10.9 | -1.8% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.4 | -1.79% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 54.6 | 55 | -1.79% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.5 | 11 | -1.79% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22 | 22.1 | -1.78% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.3 | -1.74% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34 | 34.2 | -1.72% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | -1.71% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21 | 23 | -1.71% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.5 | -1.57% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.3 | 38.5 | -1.53% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 19.4 | -1.52% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.1 | 20.4 | -1.45% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | 22 | -1.35% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.1 | 15.2 | -1.3% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.3 | -1.29% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | -1.26% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26 | 26.2 | -1.13% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | -1.08% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.6 | -1.06% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.3 | 46.9 | -1.05% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.8 | -1.01% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20 | -0.99% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.5 | 10.2 | -0.97% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84 | 84.2 | -0.94% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 65.9 | -0.9% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 460 | 479 | -0.89% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23 | 24 | -0.83% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 107 | 123 | -0.81% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.8 | -0.72% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.2 | 14.3 | -0.69% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.7 | -0.69% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.7 | -0.65% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 33.1 | 34.9 | -0.57% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.8 | 35.9 | -0.55% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17 | 18.4 | -0.54% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53.3 | 57 | -0.52% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.6 | 19.9 | -0.5% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.6 | 22.8 | -0.44% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24 | 24.3 | -0.41% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.4 | 28.8 | -0.35% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.8 | 29 | -0.34% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | 36 | -0.28% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.2 | 36.3 | -0.27% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.2 | 44.3 | -0.23% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.7 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56.1 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 29.9 | 30.4 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11 | ||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.7 | 22.8 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.6 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.4 | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 15.3 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.9 | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.5 | 10.8 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.1 | 2.4 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.6 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.5 | 29 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.5 | 18.4 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7 | ||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.6 | 0.7 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.9 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 36.2 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 17.9 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.1 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.9 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29.2 | 29.3 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.9 | 4 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.1 | 13.4 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5.5 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.9 | |||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.4 | 29.5 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | 9.1 | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26 | 27 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.7 | 6.2 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.9 | 6.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.5 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.8 | 1.9 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 10.2 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.4 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.9 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | 12.8 | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 162.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7.3 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.5 | 200.7 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 21.4 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.6 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 17.8 | 19.5 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.6 | 11 | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.5 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.5 | 1.7 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.1 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.4 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.6 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 31 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.7 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.2 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.9 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 10.7 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.5 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | 3.2 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.6 | 10.2 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.3 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.7 | 51.8 | 0.19% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.5 | 75.7 | 0.26% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.3 | 30 | 0.33% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.1 | 28.5 | 0.35% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.1 | 26 | 0.39% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24 | 0.42% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.7 | 0.44% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20 | 0.5% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 18 | 0.56% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31 | 0.65% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.5 | 14 | 0.72% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.2 | 39.5 | 0.77% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25 | 25.6 | 0.79% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.2 | 63.9 | 0.79% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25 | 25.4 | 0.79% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 60 | 62.9 | 0.8% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12.2 | 12.5 | 0.81% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70 | 72.9 | 0.83% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.5 | 0.88% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.7 | 22 | 0.92% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 105.5 | 0.96% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139 | 139.5 | 1.01% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.4 | 1.05% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.5 | 1.09% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.5 | 26.6 | 1.14% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 8.7 | 1.16% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.3 | 60.8 | 1.16% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 8.6 | 1.18% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34 | 1.19% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.3 | 1.22% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | 1.27% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.3 | 22.1 | 1.38% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 1.42% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.1 | 1.44% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21 | 1.45% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.9 | 1.47% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | 1.48% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13 | 1.56% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13 | 1.56% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.7 | 1.58% | ||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.5 | 31.8 | 1.6% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 77.9 | 1.7% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 5.9 | 1.72% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41.2 | 1.73% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.7 | 34.6 | 1.76% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.4 | 5.7 | 1.79% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.8 | 1.79% | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.8 | 1.82% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 39.9 | 2.05% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.4 | 22.9 | 2.23% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 41 | 2.24% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.7 | 9 | 2.27% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | 9 | 2.27% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.7 | 15.9 | 2.58% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.8 | 23.5 | 2.62% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 15.5 | 2.65% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.5 | 7.4 | 2.78% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7.1 | 2.9% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.6 | 10.4 | 2.97% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 18.6 | 22.1 | 3.27% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.2 | 6.3 | 3.28% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.3 | 17.4 | 3.57% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20 | 3.63% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.5 | 3.66% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.2 | 3.7% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.7 | 3.85% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.7 | 20 | 4.17% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.9 | 4.21% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.9 | 4.32% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 33.4 | 4.38% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.9 | 25.6 | 4.49% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.8 | 4.6 | 4.55% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19 | 20.6 | 4.57% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 6.7 | 4.69% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 43 | 4.88% | ||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.3 | 5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.1 | 5.13% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 26 | 5.26% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.8 | 5.79% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | 12.7 | 5.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.3 | 12.7 | 5.83% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | 9 | 5.88% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.1 | 3.6 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.7 | 6.1% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 5 | 6.38% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | 10 | 6.38% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.5 | 6.45% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.8 | 6.52% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35 | 40 | 6.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6.4 | 6.67% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.9 | 6.72% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 10.8 | 6.93% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.5 | 7.14% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 13.5 | 8% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.9 | 4 | 8.11% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12 | 13 | 8.33% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 16.6 | 8.5% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.9 | 8.79% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 11 | 8.91% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18 | 9.09% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223.9 | 9.27% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.3 | 9.29% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.3 | 3.5 | 9.38% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.8 | 9.43% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 31.9 | 9.62% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 11 | 10% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.8 | 10.11% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | 10.34% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 14.8 | 10.45% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.8 | 11.43% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.7 | 14.5 | 11.54% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 2.9 | 3.8 | 11.76% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.9 | 11.76% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.5 | 11.84% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.1 | 11.87% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | 15.9 | 11.97% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | 8.4 | 12% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.6 | 12.2% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5.5 | 12.24% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.5 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.7 | 12.5% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.6 | 13.04% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 43 | 13.16% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7 | 8.3 | 13.7% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43 | 13.76% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | 13.79% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.5 | 14 | 13.82% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15 | 19.7 | 13.87% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.8 | 14.04% | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.3 | 14.14% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11.2 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 14.35% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 36.9 | 14.6% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 18 | 14.65% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 8.6 | 14.67% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.9 | 3.9 | 14.71% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 20 | 24.1 | 14.76% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 18.2 | 20.9 | 14.84% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 17.8 | 14.84% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10 | 14.94% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 23 | 15% | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305.1 | 345 | 15% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.8 | 24.44% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.5 | 26.61% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade