Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.75 | 7.76 | 14.12% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.2 | 12.73% | ||||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70.4 | 70.5 | 10.16% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.65 | 19.2 | 9.71% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.45 | 8.15 | 9.4% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 5.9 | 9.26% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 4.88 | 4.89 | 8.67% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.7 | 30.8 | 8.07% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 68.9 | 69.1 | 6.97% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.92 | 6.94 | 6.93% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 11.55 | 11.65 | 6.88% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 29.4 | 33.35 | 6.55% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.2 | 13.85 | 6.54% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12 | 12.25 | 6.52% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.85 | 6.37% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.25 | 5.97 | 6.04% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 30.65 | 32.95 | 5.95% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 109.6 | 110 | 5.87% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.5 | 5.84% | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 8.61 | 9.09 | 5.7% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.75 | 15.8 | 5.69% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49 | 51 | 5.59% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.6 | 10.3 | 5.53% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.05 | 14.6 | 5.42% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.65 | 42.75 | 5.17% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.2 | 32.7 | 5.14% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 7 | 7.36 | 5.14% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.7 | 12.3 | 5.13% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 31.4 | 31.5 | 5% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 53 | 53.1 | 4.94% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.6 | 27.65 | 4.93% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 116.5 | 116.8 | 4.85% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.45 | 19.5 | 4.84% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.62 | 9.63 | 4.79% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.45 | 27.5 | 4.76% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.8 | 51 | 4.72% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 45.7 | 46.25 | 4.64% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.7 | 9.1 | 4.6% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 56.9 | 57 | 4.59% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 18.3 | 18.35 | 4.56% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 27.2 | 4.41% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.4 | 4.24% | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 31.2 | 31.25 | 4.17% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.45 | 17.5 | 4.17% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.7 | 70.8 | 4.12% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.75 | 5.83 | 4.11% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.1 | 30.15 | 3.97% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.6 | 40.8 | 3.95% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.7 | 39.75 | 3.92% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.25 | 11.95 | 3.91% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.1 | 48.15 | 3.88% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.9 | 12.05 | 3.88% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 18.8 | 18.85 | 3.86% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 31.15 | 31.2 | 3.83% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 10.9 | 10.95 | 3.79% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.67 | 4.7 | 3.75% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.25 | 10.3 | 3.73% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 27.8 | 27.85 | 3.72% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.5 | 9 | 3.57% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 23.95 | 24 | 3.45% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.25 | 16.6 | 3.43% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 33 | 33.2 | 3.43% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.65 | 13.75 | 3.38% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 79.5 | 79.6 | 3.38% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 29.25 | 29.3 | 3.35% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.79 | 6.8 | 3.34% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 23.2 | 3.34% | ||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 43.75 | 43.9 | 3.29% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.33 | 5.35 | 3.28% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 32.5 | 3.17% | ||||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 48.25 | 48.3 | 3.09% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.36 | 4.38 | 3.06% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.35 | 20.4 | 3.03% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 44.25 | 44.3 | 3.02% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.51 | 5.54 | 2.97% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 12.05 | 12.15 | 2.97% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.3 | 23.35 | 2.86% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.75 | 6.89 | 2.84% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.8 | 10.9 | 2.83% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.55 | 14.6 | 2.82% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 14.7 | 14.75 | 2.79% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 59.3 | 59.5 | 2.76% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.65 | 15 | 2.74% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.8 | 35.85 | 2.72% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.3 | 11.35 | 2.71% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.9 | 35.95 | 2.71% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.35 | 11.45 | 2.69% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.15 | 17.2 | 2.69% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.95 | 39 | 2.63% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.72 | 2.73 | 2.63% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 5.02 | 5.1 | 2.62% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 29 | 29.5 | 2.61% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 74.5 | 75 | 2.6% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.65 | 27.7 | 2.59% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 130.7 | 130.8 | 2.59% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.2 | 39.9 | 2.57% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42 | 42.05 | 2.56% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.63 | 9.65 | 2.55% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.01 | 2.02 | 2.54% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.15 | 20.2 | 2.54% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.15 | 24.25 | 2.54% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 60.7 | 60.8 | 2.53% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 36.65 | 36.7 | 2.51% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90 | 90.3 | 2.5% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.8 | 57.9 | 2.48% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.75 | 20.8 | 2.46% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.5 | 12.55 | 2.45% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.75 | 16.8 | 2.44% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.35 | 23.55 | 2.39% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 30.2 | 30.25 | 2.37% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 29.9 | 30.4 | 2.36% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 65.6 | 65.7 | 2.34% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.65 | 10.95 | 2.34% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.3 | 44.5 | 2.3% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.55 | 13.6 | 2.26% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 43 | 43.3 | 2.24% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.13 | 4.15 | 2.22% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.51 | 11.62 | 2.2% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 23.2 | 23.25 | 2.2% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.9 | 13.95 | 2.2% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 41.2 | 41.9 | 2.2% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.63 | 8.94 | 2.17% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32 | 33 | 2.17% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.73 | 3.8 | 2.15% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9 | 9.09 | 2.13% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.62 | 7.66 | 2.13% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.65 | 2.12% | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.2 | 12.25 | 2.08% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.9 | 3.94 | 2.07% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.2 | 22.25 | 2.06% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.85 | 2.06% | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 55 | 55.1 | 2.04% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.5 | 12.55 | 2.03% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 35.35 | 35.4 | 2.02% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 56.6 | 56.7 | 1.98% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 26.05 | 26.1 | 1.95% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.08 | 3.14 | 1.95% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.7 | 23.75 | 1.93% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 84.9 | 85 | 1.92% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 59 | 59.1 | 1.9% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.7 | 10.75 | 1.9% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.1 | 8.13 | 1.88% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 26.25 | 27.55 | 1.85% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 122.3 | 122.4 | 1.83% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | 1.81% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.35 | 11.4 | 1.79% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.48 | 15.57 | 1.76% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.07 | 4.08 | 1.75% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 29.65 | 29.7 | 1.71% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28 | 28.05 | 1.63% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.22 | 6.3 | 1.61% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.19 | 20.27 | 1.6% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.7 | 1.6% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.78 | 16.8 | 1.57% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.7 | 22.75 | 1.56% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 32 | 32.5 | 1.56% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 14.9 | 15.03 | 1.55% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 42 | 42.5 | 1.55% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.21 | 7.22 | 1.55% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 52.6 | 52.7 | 1.54% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.9 | 49.95 | 1.52% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 93.2 | 93.3 | 1.52% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.7 | 18.74 | 1.52% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.85 | 16.9 | 1.5% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.74 | 4.75 | 1.5% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.76 | 11.84 | 1.46% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.7 | 1.42% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.5 | 21.55 | 1.41% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.6 | 5.87 | 1.38% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.05 | 11.1 | 1.37% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.5 | 18.55 | 1.37% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.15 | 11.2 | 1.36% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 74.7 | 74.9 | 1.35% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15 | 15.05 | 1.35% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.3 | 9.32 | 1.3% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.45 | 5.47 | 1.3% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11.7 | 11.75 | 1.29% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.65 | 15.75 | 1.29% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.08 | 8.09 | 1.25% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 28.5 | 28.55 | 1.24% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.35 | 20.4 | 1.24% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.36 | 11.44 | 1.24% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.2 | 57.3 | 1.24% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.16 | 8.19 | 1.24% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.4 | 3.42 | 1.18% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.13 | 5.14 | 1.18% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.34 | 4.35 | 1.16% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.3 | 17.5 | 1.16% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.47 | 4.48 | 1.13% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | 1.12% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.73 | 1.11% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 40.95 | 41 | 1.11% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.8 | 13.85 | 1.09% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.65 | 32.7 | 1.08% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.7 | 115 | 1.05% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.05 | 38.9 | 1.04% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.96 | 3.97 | 1.02% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.35 | 40 | 1.01% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.05 | 25.25 | 1% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.15 | 10.2 | 0.99% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.12 | 4.14 | 0.98% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21.1 | 21.15 | 0.95% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.45 | 26.5 | 0.95% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16 | 16.05 | 0.94% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 32.3 | 32.35 | 0.94% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.55 | 21.6 | 0.93% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 21.74 | 21.75 | 0.93% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.26 | 3.27 | 0.93% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.5 | 0.92% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.9 | 66 | 0.92% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.4 | 40.45 | 0.87% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.85 | 5.86 | 0.86% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.7 | 4.74 | 0.85% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.57 | 3.58 | 0.85% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.2 | 7.21 | 0.84% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 84 | 84.4 | 0.84% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 18.15 | 0.83% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.1 | 30.3 | 0.83% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.93 | 10 | 0.81% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 63 | 63.1 | 0.8% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.8 | 12.85 | 0.78% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.85 | 3.86 | 0.78% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 19.4 | 19.65 | 0.77% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 32.75 | 32.8 | 0.77% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.9 | 67 | 0.75% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.05 | 20.2 | 0.75% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.15 | 27.2 | 0.74% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12 | 12.28 | 0.74% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.65 | 13.7 | 0.74% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.75 | 20.85 | 0.72% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.79 | 2.82 | 0.71% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28.5 | 28.55 | 0.71% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.67% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.06 | 31.09 | 0.61% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 66 | 66.3 | 0.61% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.97 | 4.98 | 0.61% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 33.65 | 33.8 | 0.6% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.95 | 17 | 0.59% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.9 | 44 | 0.57% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 12.98 | 13.1 | 0.54% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.96 | 4 | 0.5% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 32.4 | 32.45 | 0.46% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.4 | 132.5 | 0.45% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 44.75 | 44.8 | 0.45% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.43 | 4.62 | 0.43% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 70.3 | 0.43% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 4.85 | 4.87 | 0.41% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.95 | 13.05 | 0.38% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.34 | 8.36 | 0.36% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.6 | 55.8 | 0.36% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.1 | 42.25 | 0.36% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14 | 14.15 | 0.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.25 | 14.35 | 0.35% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | 0.34% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.01 | 6.06 | 0.33% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 65.1 | 65.3 | 0.31% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.9 | 16.95 | 0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.9 | 16.95 | 0.3% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.92 | 6.93 | 0.29% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.49 | 0.29% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.65 | 17.7 | 0.28% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.1 | 18.15 | 0.28% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.35 | 36.4 | 0.28% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.3 | 37.4 | 0.27% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.5 | 19.65 | 0.26% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 21.8 | 21.85 | 0.23% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.25 | 22.45 | 0.22% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.66 | 4.69 | 0.21% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.06 | 5.07 | 0.2% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.38 | 5.39 | 0.19% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.5 | 33.45 | 0.15% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.6 | 74.9 | 0.13% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.3 | 81.7 | 0.12% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.1 | 84.3 | 0.12% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.29 | 9.3 | 0.11% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.75 | |||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14.25 | |||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.4 | |||||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17 | 17.3 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | ||||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | ||||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.9 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.7 | 53.1 | ||||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 10.05 | 10.3 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.75 | 3.76 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.28 | |||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | |||||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.85 | 12.9 | ||||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.1 | |||||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13 | 13.05 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.2 | |||||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 37.8 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.66 | |||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.4 | |||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.17 | |||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | ||||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.1 | 29.2 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.75 | |||||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.8 | |||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 118 | 119 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 33.7 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | ||||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 10.95 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.4 | |||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39.5 | 40 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.16 | 6.17 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.41 | |||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.65 | 11.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 10.25 | |||||
SRFCông ty cổ phần Searefico | ||||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 70 | |||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17.35 | |||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.9 | 11 | ||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.2 | |||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.35 | 2.37 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.01 | 3.02 | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.9 | 24 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | |||||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.1 | 225 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.1 | |||||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.2 | 14.25 | ||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 95.9 | 96 | -0.1% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.23 | 8.29 | -0.12% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34 | 35.15 | -0.14% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.15 | 33.35 | -0.15% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.3 | 58.4 | -0.17% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.79 | -0.17% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.5 | 50.9 | -0.2% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.16 | 9.18 | -0.22% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.9 | 22.95 | -0.22% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.65 | 42.9 | -0.23% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 20.4 | 20.45 | -0.24% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 35.75 | 35.8 | -0.28% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.65 | 17.7 | -0.28% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.15 | 17.3 | -0.29% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49 | 49.15 | -0.3% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 16.25 | 16.3 | -0.31% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.9 | 15.25 | -0.33% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.7 | 2.79 | -0.36% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.95 | 41 | -0.36% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.97 | -0.38% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.9 | 12.05 | -0.41% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.3 | 11.5 | -0.43% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.6 | 9.16 | -0.43% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 44.15 | 44.2 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.85 | -0.46% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.22 | 7.6 | -0.52% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.21 | 9.25 | -0.54% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.3 | 26.55 | -0.56% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.55 | 24.6 | -0.61% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.4 | 30.5 | -0.65% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.8 | 14.85 | -0.67% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.05 | 28.1 | -0.71% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.85 | 14 | -0.71% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 8.07 | 8.08 | -0.74% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 45.7 | 45.8 | -0.76% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.6 | 26 | -0.76% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.2 | 75.3 | -0.79% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 68 | 68.3 | -0.87% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 56.5 | -0.88% | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37 | 39.1 | -0.89% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.45 | 8.69 | -0.91% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.5 | 15.85 | -0.94% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 126 | 126.1 | -0.94% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.6 | 24.6 | -1.01% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 71.8 | 72 | -1.1% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.9 | 27 | -1.1% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.09 | 8.1 | -1.22% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 70 | 71 | -1.39% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 7.06 | 7.1 | -1.39% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.05 | 10.3 | -1.44% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.06 | 6.1 | -1.45% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.65 | 6.7 | -1.47% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.6 | 13.15 | -1.5% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 161.4 | 161.5 | -1.52% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.85 | 29.2 | -1.68% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.52 | 7.53 | -1.83% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 4.48 | 4.49 | -1.97% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.55 | 14.6 | -2.01% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.25 | 16.3 | -2.1% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 46 | -2.13% | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4 | 4.1 | -2.15% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.62 | 5.66 | -2.25% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.85 | 23.9 | -2.25% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67 | 67.4 | -2.32% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.04 | 4.05 | -2.41% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11 | 11.35 | -2.99% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.1 | 65.2 | -3.26% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22 | -3.3% | ||||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.45 | 10.8 | -3.57% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.2 | 40.35 | -3.58% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.3 | 47.4 | -5.2% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.48 | -8.42% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.3 | 1.31 | -9.03% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.3 | 1.31 | -9.03% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.48 | -8.42% | ||||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.3 | 47.4 | -5.2% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.2 | 40.35 | -3.58% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.45 | 10.8 | -3.57% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22 | -3.3% | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.1 | 65.2 | -3.26% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11 | 11.35 | -2.99% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.04 | 4.05 | -2.41% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67 | 67.4 | -2.32% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.85 | 23.9 | -2.25% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.62 | 5.66 | -2.25% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4 | 4.1 | -2.15% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 46 | -2.13% | ||||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.25 | 16.3 | -2.1% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14.55 | 14.6 | -2.01% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 4.48 | 4.49 | -1.97% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.52 | 7.53 | -1.83% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.85 | 29.2 | -1.68% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 161.4 | 161.5 | -1.52% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.6 | 13.15 | -1.5% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.65 | 6.7 | -1.47% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.06 | 6.1 | -1.45% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.05 | 10.3 | -1.44% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 7.06 | 7.1 | -1.39% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 70 | 71 | -1.39% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.09 | 8.1 | -1.22% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.9 | 27 | -1.1% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 71.8 | 72 | -1.1% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.6 | 24.6 | -1.01% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 126 | 126.1 | -0.94% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.5 | 15.85 | -0.94% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.45 | 8.69 | -0.91% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37 | 39.1 | -0.89% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 56.5 | -0.88% | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 68 | 68.3 | -0.87% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.2 | 75.3 | -0.79% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.6 | 26 | -0.76% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 45.7 | 45.8 | -0.76% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 8.07 | 8.08 | -0.74% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.85 | 14 | -0.71% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.05 | 28.1 | -0.71% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.8 | 14.85 | -0.67% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.4 | 30.5 | -0.65% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.55 | 24.6 | -0.61% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.3 | 26.55 | -0.56% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.21 | 9.25 | -0.54% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.22 | 7.6 | -0.52% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.85 | -0.46% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 44.15 | 44.2 | -0.45% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.6 | 9.16 | -0.43% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.3 | 11.5 | -0.43% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.9 | 12.05 | -0.41% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.97 | -0.38% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.95 | 41 | -0.36% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.7 | 2.79 | -0.36% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.9 | 15.25 | -0.33% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 16.25 | 16.3 | -0.31% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49 | 49.15 | -0.3% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.15 | 17.3 | -0.29% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.65 | 17.7 | -0.28% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 35.75 | 35.8 | -0.28% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 20.4 | 20.45 | -0.24% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.65 | 42.9 | -0.23% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.9 | 22.95 | -0.22% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.16 | 9.18 | -0.22% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.5 | 50.9 | -0.2% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.79 | -0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.3 | 58.4 | -0.17% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.15 | 33.35 | -0.15% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34 | 35.15 | -0.14% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.23 | 8.29 | -0.12% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 95.9 | 96 | -0.1% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.75 | |||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14.25 | |||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.4 | |||||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17 | 17.3 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | ||||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | ||||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.5 | 14.9 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.7 | 53.1 | ||||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 10.05 | 10.3 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.75 | 3.76 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.28 | |||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | |||||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.85 | 12.9 | ||||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.1 | |||||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13 | 13.05 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.2 | |||||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 37.8 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.66 | |||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.4 | |||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.17 | |||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | ||||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.1 | 29.2 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.75 | |||||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.8 | |||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 118 | 119 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 33.7 | |||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | ||||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 10.95 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 16.4 | |||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39.5 | 40 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.16 | 6.17 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.41 | |||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.65 | 11.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 10.25 | |||||
SRFCông ty cổ phần Searefico | ||||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 70 | |||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17.35 | |||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.9 | 11 | ||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.2 | |||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.35 | 2.37 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.01 | 3.02 | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.9 | 24 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | |||||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.1 | 225 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.1 | |||||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.2 | 14.25 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.29 | 9.3 | 0.11% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.1 | 84.3 | 0.12% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.3 | 81.7 | 0.12% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.6 | 74.9 | 0.13% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.5 | 33.45 | 0.15% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.38 | 5.39 | 0.19% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.06 | 5.07 | 0.2% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.66 | 4.69 | 0.21% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.25 | 22.45 | 0.22% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 21.8 | 21.85 | 0.23% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.5 | 19.65 | 0.26% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.8 | 39 | 0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.3 | 37.4 | 0.27% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.35 | 36.4 | 0.28% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.1 | 18.15 | 0.28% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.65 | 17.7 | 0.28% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.49 | 0.29% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.92 | 6.93 | 0.29% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.9 | 16.95 | 0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.9 | 16.95 | 0.3% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 65.1 | 65.3 | 0.31% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.01 | 6.06 | 0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | 0.34% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.25 | 14.35 | 0.35% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14 | 14.15 | 0.35% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.1 | 42.25 | 0.36% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.6 | 55.8 | 0.36% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.34 | 8.36 | 0.36% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.95 | 13.05 | 0.38% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 4.85 | 4.87 | 0.41% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68 | 70.3 | 0.43% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.43 | 4.62 | 0.43% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 44.75 | 44.8 | 0.45% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.4 | 132.5 | 0.45% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 32.4 | 32.45 | 0.46% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.96 | 4 | 0.5% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 12.98 | 13.1 | 0.54% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.9 | 44 | 0.57% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.95 | 17 | 0.59% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 33.65 | 33.8 | 0.6% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.97 | 4.98 | 0.61% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 66 | 66.3 | 0.61% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.06 | 31.09 | 0.61% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.67% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.3 | 14.4 | 0.7% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28.5 | 28.55 | 0.71% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.79 | 2.82 | 0.71% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.75 | 20.85 | 0.72% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.65 | 13.7 | 0.74% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12 | 12.28 | 0.74% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.15 | 27.2 | 0.74% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.05 | 20.2 | 0.75% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66.9 | 67 | 0.75% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 32.75 | 32.8 | 0.77% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 19.4 | 19.65 | 0.77% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.85 | 3.86 | 0.78% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.8 | 12.85 | 0.78% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 63 | 63.1 | 0.8% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.93 | 10 | 0.81% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.1 | 30.3 | 0.83% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 18.15 | 0.83% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 84 | 84.4 | 0.84% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.2 | 7.21 | 0.84% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.57 | 3.58 | 0.85% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.7 | 4.74 | 0.85% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.85 | 5.86 | 0.86% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.4 | 40.45 | 0.87% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.5 | 0.92% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.9 | 66 | 0.92% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.26 | 3.27 | 0.93% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 21.74 | 21.75 | 0.93% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.55 | 21.6 | 0.93% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 32.3 | 32.35 | 0.94% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16 | 16.05 | 0.94% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.45 | 26.5 | 0.95% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21.1 | 21.15 | 0.95% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.12 | 4.14 | 0.98% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.15 | 10.2 | 0.99% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.05 | 25.25 | 1% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.35 | 40 | 1.01% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.96 | 3.97 | 1.02% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.05 | 38.9 | 1.04% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.7 | 115 | 1.05% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.65 | 32.7 | 1.08% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.8 | 13.85 | 1.09% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 40.95 | 41 | 1.11% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.73 | 1.11% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | 1.12% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.47 | 4.48 | 1.13% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.3 | 17.5 | 1.16% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.34 | 4.35 | 1.16% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.13 | 5.14 | 1.18% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.4 | 3.42 | 1.18% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.16 | 8.19 | 1.24% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.2 | 57.3 | 1.24% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.36 | 11.44 | 1.24% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.35 | 20.4 | 1.24% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 28.5 | 28.55 | 1.24% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.08 | 8.09 | 1.25% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.65 | 15.75 | 1.29% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11.7 | 11.75 | 1.29% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.45 | 5.47 | 1.3% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.3 | 9.32 | 1.3% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15 | 15.05 | 1.35% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 74.7 | 74.9 | 1.35% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.15 | 11.2 | 1.36% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.5 | 18.55 | 1.37% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.05 | 11.1 | 1.37% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.6 | 5.87 | 1.38% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.5 | 21.55 | 1.41% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.7 | 1.42% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.76 | 11.84 | 1.46% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.74 | 4.75 | 1.5% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.85 | 16.9 | 1.5% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.7 | 18.74 | 1.52% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 93.2 | 93.3 | 1.52% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.9 | 49.95 | 1.52% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 52.6 | 52.7 | 1.54% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.21 | 7.22 | 1.55% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 42 | 42.5 | 1.55% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 14.9 | 15.03 | 1.55% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 32 | 32.5 | 1.56% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.7 | 22.75 | 1.56% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.78 | 16.8 | 1.57% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.7 | 1.6% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.19 | 20.27 | 1.6% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.22 | 6.3 | 1.61% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28 | 28.05 | 1.63% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 29.65 | 29.7 | 1.71% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.07 | 4.08 | 1.75% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.48 | 15.57 | 1.76% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.35 | 11.4 | 1.79% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | 1.81% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 122.3 | 122.4 | 1.83% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 26.25 | 27.55 | 1.85% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.1 | 8.13 | 1.88% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.7 | 10.75 | 1.9% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 59 | 59.1 | 1.9% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 84.9 | 85 | 1.92% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.7 | 23.75 | 1.93% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.08 | 3.14 | 1.95% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 26.05 | 26.1 | 1.95% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 56.6 | 56.7 | 1.98% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 35.35 | 35.4 | 2.02% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.5 | 12.55 | 2.03% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 55 | 55.1 | 2.04% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.85 | 2.06% | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.2 | 22.25 | 2.06% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.9 | 3.94 | 2.07% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.2 | 12.25 | 2.08% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.65 | 2.12% | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.62 | 7.66 | 2.13% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9 | 9.09 | 2.13% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.73 | 3.8 | 2.15% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32 | 33 | 2.17% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.63 | 8.94 | 2.17% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 41.2 | 41.9 | 2.2% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.9 | 13.95 | 2.2% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 23.2 | 23.25 | 2.2% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.51 | 11.62 | 2.2% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.13 | 4.15 | 2.22% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 43 | 43.3 | 2.24% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.55 | 13.6 | 2.26% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.3 | 44.5 | 2.3% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 65.6 | 65.7 | 2.34% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.65 | 10.95 | 2.34% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 29.9 | 30.4 | 2.36% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 30.2 | 30.25 | 2.37% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.35 | 23.55 | 2.39% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.75 | 16.8 | 2.44% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.5 | 12.55 | 2.45% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.75 | 20.8 | 2.46% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 57.8 | 57.9 | 2.48% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90 | 90.3 | 2.5% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 36.65 | 36.7 | 2.51% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 60.7 | 60.8 | 2.53% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.15 | 24.25 | 2.54% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.15 | 20.2 | 2.54% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.01 | 2.02 | 2.54% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.63 | 9.65 | 2.55% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42 | 42.05 | 2.56% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.2 | 39.9 | 2.57% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 130.7 | 130.8 | 2.59% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.65 | 27.7 | 2.59% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 74.5 | 75 | 2.6% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 29 | 29.5 | 2.61% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 5.02 | 5.1 | 2.62% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.72 | 2.73 | 2.63% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.95 | 39 | 2.63% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.15 | 17.2 | 2.69% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.35 | 11.45 | 2.69% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.9 | 35.95 | 2.71% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.3 | 11.35 | 2.71% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.8 | 35.85 | 2.72% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.65 | 15 | 2.74% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 59.3 | 59.5 | 2.76% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 14.7 | 14.75 | 2.79% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.55 | 14.6 | 2.82% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.8 | 10.9 | 2.83% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.75 | 6.89 | 2.84% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.3 | 23.35 | 2.86% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 12.05 | 12.15 | 2.97% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.51 | 5.54 | 2.97% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 44.25 | 44.3 | 3.02% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.35 | 20.4 | 3.03% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.36 | 4.38 | 3.06% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 48.25 | 48.3 | 3.09% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 32.5 | 3.17% | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.33 | 5.35 | 3.28% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 43.75 | 43.9 | 3.29% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 23.2 | 3.34% | ||||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.79 | 6.8 | 3.34% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 29.25 | 29.3 | 3.35% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 79.5 | 79.6 | 3.38% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.65 | 13.75 | 3.38% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.25 | 16.6 | 3.43% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 33 | 33.2 | 3.43% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 23.95 | 24 | 3.45% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.5 | 9 | 3.57% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 27.8 | 27.85 | 3.72% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.25 | 10.3 | 3.73% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.67 | 4.7 | 3.75% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 10.9 | 10.95 | 3.79% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 31.15 | 31.2 | 3.83% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 18.8 | 18.85 | 3.86% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.9 | 12.05 | 3.88% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.1 | 48.15 | 3.88% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.25 | 11.95 | 3.91% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 39.7 | 39.75 | 3.92% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.6 | 40.8 | 3.95% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.1 | 30.15 | 3.97% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.75 | 5.83 | 4.11% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 70.7 | 70.8 | 4.12% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.45 | 17.5 | 4.17% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 31.2 | 31.25 | 4.17% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.4 | 4.24% | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26 | 27.2 | 4.41% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 18.3 | 18.35 | 4.56% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 56.9 | 57 | 4.59% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.7 | 9.1 | 4.6% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 45.7 | 46.25 | 4.64% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.8 | 51 | 4.72% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.45 | 27.5 | 4.76% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.62 | 9.63 | 4.79% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.45 | 19.5 | 4.84% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 116.5 | 116.8 | 4.85% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.6 | 27.65 | 4.93% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 53 | 53.1 | 4.94% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 31.4 | 31.5 | 5% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.7 | 12.3 | 5.13% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 7 | 7.36 | 5.14% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.2 | 32.7 | 5.14% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.65 | 42.75 | 5.17% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.05 | 14.6 | 5.42% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.6 | 10.3 | 5.53% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49 | 51 | 5.59% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.75 | 15.8 | 5.69% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 8.61 | 9.09 | 5.7% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.5 | 5.84% | ||||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 109.6 | 110 | 5.87% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 30.65 | 32.95 | 5.95% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.25 | 5.97 | 6.04% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.85 | 6.37% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12 | 12.25 | 6.52% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.2 | 13.85 | 6.54% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 29.4 | 33.35 | 6.55% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 11.55 | 11.65 | 6.88% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.92 | 6.94 | 6.93% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 68.9 | 69.1 | 6.97% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 30.7 | 30.8 | 8.07% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 4.88 | 4.89 | 8.67% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 5.9 | 9.26% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.45 | 8.15 | 9.4% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.65 | 19.2 | 9.71% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70.4 | 70.5 | 10.16% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.2 | 12.73% | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.75 | 7.76 | 14.12% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 89.6 | 18.83% | ||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 31.9 | 16.42% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 16.8 | 13.51% | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | 12.5% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.5 | 10.85% | ||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | 53.6 | 9.84% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.1 | 54.9 | 9.58% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 32 | 32.8 | 9.33% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 15.3 | 9.29% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 27 | 27.1 | 9.27% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.5 | 12.1 | 9.01% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 8.82% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | 8.7% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.8 | 8.57% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 18.2 | 18.3 | 8.28% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13 | 14.6 | 8.15% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.8 | 7.87% | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 73.8 | 78 | 7.73% | |||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.3 | 5.7 | 7.55% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 11.2 | 11.4 | 7.55% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.7 | 13 | 7.44% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.5 | 14.6 | 6.57% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.3 | 13.4 | 6.35% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 50 | 50.5 | 6.32% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.8 | 6.15% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.4 | 5.88% | ||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21.7 | 5.85% | ||||
PCHPICOMAT | 10.8 | 10.9 | 5.83% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.6 | 18.5 | 5.71% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 7.6 | 5.56% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 62.1 | 62.2 | 5.42% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 8 | 5.26% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.1 | 5.19% | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 65.5 | 65.8 | 5.11% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19.9 | 4.74% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17.8 | 4.71% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.4 | 8.9 | 4.71% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 13.7 | 13.8 | 4.55% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.5 | 4.4% | ||||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12 | 12.1 | 4.31% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.5 | 52.5 | 4.17% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.3 | 35.4 | 4.12% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.4 | 15.2 | 4.11% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 66 | 3.94% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.5 | 18.6 | 3.91% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.3 | 5.4 | 3.85% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 24.3 | 24.4 | 3.83% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11 | 3.77% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.4 | 3.64% | ||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.2 | 12 | 3.45% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.8 | 24.1 | 3.43% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21.4 | 21.5 | 3.37% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.5 | 3.26% | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 15.5 | 16 | 3.23% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.7 | 19.8 | 3.13% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.1 | 3.04% | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 27.3 | 3.02% | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 18.5 | 18.8 | 2.73% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.2 | 12.5 | 2.46% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.1 | 42 | 2.44% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.6 | 2.38% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26 | 26.1 | 2.35% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18.1 | 2.26% | ||||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 27.3 | 27.4 | 2.24% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.6 | 2.22% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 18.5 | 18.6 | 2.2% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.9 | 2.08% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 48 | 49 | 2.08% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 164 | 164.8 | 2.04% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.7 | 1.9% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.9 | 1.89% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.2 | 38.3 | 1.86% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.5 | 1.79% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.1 | 28.5 | 1.79% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.9 | 40 | 1.78% | |||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 1.71% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | 1.64% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.3 | 12.4 | 1.64% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.6 | 37.7 | 1.62% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 18.9 | 19.3 | 1.58% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.3 | 13.3 | 1.53% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.4 | 20.5 | 1.49% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.1 | 14.2 | 1.43% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.6 | 37.7 | 1.34% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 50.2 | 53 | 1.34% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.4 | 7.6 | 1.33% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 41.7 | 41.8 | 1.21% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.8 | 8.5 | 1.19% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17 | 17.1 | 1.18% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.2 | 28.3 | 1.07% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.3 | 10.2 | 0.99% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.5 | 43 | 0.94% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 11 | 0.92% | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67 | 67.1 | 0.9% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.1 | 39.3 | 0.77% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.6 | 0.74% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 16.4 | 0.61% | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.2 | 0.58% | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 18.1 | 0.56% | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.3 | 0.48% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 23.3 | 0.43% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.9 | 63.2 | 0.32% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.3 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.2 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32.2 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11 | |||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.7 | |||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12.3 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.4 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.8 | 10 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 79 | 79.9 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 6.9 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.2 | 14.5 | ||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 6.2 | |||||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11 | 11.3 | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | ||||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 11.4 | 11.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | |||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.7 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | ||||||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.5 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40 | 40.3 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.6 | |||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 27.9 | |||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.5 | 2.7 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.1 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 25 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | ||||||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5 | 5.1 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 11.9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 25.3 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 92 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.9 | 5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.3 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.5 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.5 | 3.7 | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 63 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.7 | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | ||||||
PPTPetro Times | ||||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | ||||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.1 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 32.2 | 33.8 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.2 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 50 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.2 | |||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.5 | 3.8 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.1 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | ||||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 32.1 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.8 | |||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 19.7 | |||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | |||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.1 | |||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.8 | 25 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.1 | 7.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.1 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.9 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 35.5 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 4.9 | 5.1 | ||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | ||||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49 | 49.3 | -0.2% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.8 | -0.25% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 17.7 | 18.9 | -0.53% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 76 | 80.5 | -0.62% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30 | 30.1 | -0.66% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | -0.69% | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 24.4 | 24.6 | -0.81% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 32.3 | -0.92% | ||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 19.5 | 20.8 | -0.95% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 22.1 | 22.2 | -1.33% | |||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.6 | 6.9 | -1.43% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.2 | -1.49% | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.5 | -1.57% | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | -1.61% | ||||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 17.7 | -1.67% | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.8 | 31.8 | -1.85% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.5 | -2.06% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 64.8 | 65 | -2.11% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 4.3 | -2.27% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 69.1 | 69.3 | -2.39% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 29.7 | 32 | -2.44% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.5 | -3.1% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14.1 | 14.5 | -3.33% | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 25 | -3.47% | ||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.4 | 19.5 | -4.41% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.3 | -4.54% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.1 | 16.7 | -4.57% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.5 | 18.7 | -5.08% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 52 | -5.11% | ||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.2 | 7.3 | -5.19% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | -5.75% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.5 | 10.9 | -6.03% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 11.2 | 11.5 | -7.26% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | -7.69% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.8 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.8 | -10% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | -7.69% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 11.2 | 11.5 | -7.26% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.5 | 10.9 | -6.03% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | -5.75% | ||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.2 | 7.3 | -5.19% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 52 | -5.11% | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.5 | 18.7 | -5.08% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.1 | 16.7 | -4.57% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 46.3 | -4.54% | ||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.4 | 19.5 | -4.41% | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 25 | -3.47% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14.1 | 14.5 | -3.33% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.5 | -3.1% | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 29.7 | 32 | -2.44% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 69.1 | 69.3 | -2.39% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 4.3 | -2.27% | ||||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 64.8 | 65 | -2.11% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.5 | -2.06% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.8 | 31.8 | -1.85% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 17.7 | -1.67% | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | -1.61% | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.5 | -1.57% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.2 | -1.49% | ||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.6 | 6.9 | -1.43% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 22.1 | 22.2 | -1.33% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 19.5 | 20.8 | -0.95% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 32.3 | -0.92% | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 24.4 | 24.6 | -0.81% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | -0.69% | ||||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30 | 30.1 | -0.66% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 76 | 80.5 | -0.62% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 17.7 | 18.9 | -0.53% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.8 | -0.25% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49 | 49.3 | -0.2% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.3 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.2 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32.2 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11 | |||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.7 | |||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12.3 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.4 | |||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.8 | 10 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 79 | 79.9 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 6.9 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.2 | 14.5 | ||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 6.2 | |||||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11 | 11.3 | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | ||||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 11.4 | 11.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | |||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.7 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | ||||||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.5 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.4 | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40 | 40.3 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.6 | |||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 27.9 | |||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | |||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.5 | 2.7 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.1 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 25 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | ||||||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5 | 5.1 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 11.9 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 25.3 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 92 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.9 | 5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.3 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.5 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.5 | 3.7 | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 63 | |||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.7 | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | ||||||
PPTPetro Times | ||||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | ||||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.1 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 32.2 | 33.8 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.2 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 50 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 6.2 | |||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.5 | 3.8 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.1 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | ||||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 32.1 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.8 | |||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 19.7 | |||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | |||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.1 | |||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.8 | 25 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.1 | 7.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.1 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.9 | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 35.5 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 4.9 | 5.1 | ||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | ||||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.9 | 63.2 | 0.32% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 23.3 | 0.43% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.3 | 0.48% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 18.1 | 0.56% | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.2 | 0.58% | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 16.4 | 0.61% | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.6 | 0.74% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.1 | 39.3 | 0.77% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67 | 67.1 | 0.9% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 11 | 0.92% | ||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.5 | 43 | 0.94% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.3 | 10.2 | 0.99% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.2 | 28.3 | 1.07% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17 | 17.1 | 1.18% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.8 | 8.5 | 1.19% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 41.7 | 41.8 | 1.21% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.4 | 7.6 | 1.33% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 50.2 | 53 | 1.34% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.6 | 37.7 | 1.34% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.1 | 14.2 | 1.43% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.4 | 20.5 | 1.49% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.3 | 13.3 | 1.53% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 18.9 | 19.3 | 1.58% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.6 | 37.7 | 1.62% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | 1.64% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.3 | 12.4 | 1.64% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 1.71% | |||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.9 | 40 | 1.78% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.5 | 1.79% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.1 | 28.5 | 1.79% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.2 | 38.3 | 1.86% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.9 | 1.89% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.7 | 1.9% | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 164 | 164.8 | 2.04% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 48 | 49 | 2.08% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.9 | 2.08% | ||||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 18.5 | 18.6 | 2.2% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.6 | 2.22% | ||||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 27.3 | 27.4 | 2.24% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 18.1 | 2.26% | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26 | 26.1 | 2.35% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.6 | 2.38% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.1 | 42 | 2.44% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.2 | 12.5 | 2.46% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 18.5 | 18.8 | 2.73% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 27.3 | 3.02% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.1 | 3.04% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.7 | 19.8 | 3.13% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 15.5 | 16 | 3.23% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.4 | 3.23% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.5 | 3.26% | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21.4 | 21.5 | 3.37% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.8 | 24.1 | 3.43% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.2 | 12 | 3.45% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.4 | 3.64% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11 | 3.77% | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 24.3 | 24.4 | 3.83% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.3 | 5.4 | 3.85% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.5 | 18.6 | 3.91% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 66 | 3.94% | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.4 | 15.2 | 4.11% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.3 | 35.4 | 4.12% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.5 | 52.5 | 4.17% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12 | 12.1 | 4.31% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.5 | 4.4% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 13.7 | 13.8 | 4.55% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17.8 | 4.71% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.4 | 8.9 | 4.71% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19.9 | 4.74% | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 65.5 | 65.8 | 5.11% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.1 | 5.19% | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 8 | 5.26% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 62.1 | 62.2 | 5.42% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 7.6 | 5.56% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.6 | 18.5 | 5.71% | |||
PCHPICOMAT | 10.8 | 10.9 | 5.83% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21.7 | 5.85% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.4 | 5.88% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.8 | 6.15% | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 50 | 50.5 | 6.32% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.3 | 13.4 | 6.35% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.5 | 14.6 | 6.57% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.7 | 13 | 7.44% | |||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.3 | 5.7 | 7.55% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 11.2 | 11.4 | 7.55% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 73.8 | 78 | 7.73% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28.8 | 7.87% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13 | 14.6 | 8.15% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 18.2 | 18.3 | 8.28% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.8 | 8.57% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | 8.7% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 8.82% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.5 | 12.1 | 9.01% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 27 | 27.1 | 9.27% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 15.3 | 9.29% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 32 | 32.8 | 9.33% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.1 | 54.9 | 9.58% | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | 53.6 | 9.84% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.5 | 10.85% | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | 12.5% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 16.8 | 13.51% | ||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 31.9 | 16.42% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 89.6 | 18.83% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 90 | 39.32% | ||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 7.8 | 30% | |||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 21.9 | 28.82% | ||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 12.4 | 27.84% | ||||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 14.2 | 15.3 | 24.39% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 13.5 | 23.85% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 29.9 | 22.04% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10.5 | 11 | 17.02% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7 | 16.67% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.3 | 20.9 | 15.47% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | 6.8 | 15.25% | |||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.4 | 15.07% | |||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 23 | 15% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 17.1 | 23 | 15% | |||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 21.5 | 14.97% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 33.2 | 14.88% | ||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 24.3 | 14.62% | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.8 | 16.7 | 14.38% | |||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 10.4 | 14.29% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | 12 | 14.29% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.3 | 24 | 14.29% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.9 | 8 | 14.29% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24 | 14.29% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 4.8 | 14.29% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 12.9 | 14.16% | ||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 9.7 | 14.12% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 74.1 | 74.2 | 13.98% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.5 | 13.86% | ||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 5.7 | 6.7 | 13.56% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 56.9 | 13.35% | ||||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 11.5 | 12.8 | 13.27% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.1 | 39.9 | 12.71% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20.8 | 24.9 | 12.67% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 26.9 | 12.55% | ||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.6 | 12.4% | ||||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 86.4 | 86.6 | 11.89% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.2 | 11.3 | 11.88% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 6.6 | 11.86% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 4.5 | 5.7 | 11.76% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 17.4 | 11.54% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.8 | 11.54% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 36 | 11.46% | ||||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.8 | 7.8 | 11.43% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16 | 17.6 | 10.69% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.5 | 11.5 | 10.58% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.5 | 97.6 | 10.53% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 10.53% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 13.8 | 10.4% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.7 | 8.5 | 10.39% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.4 | 10.2% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 11 | 10% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11 | 10% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.9 | 15.8 | 9.72% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 23.5 | 25 | 9.65% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 11.8 | 9.26% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.5 | 8.7% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 13.9 | 8.59% | ||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.7 | 33 | 8.55% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 14 | 15.5 | 8.39% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 8.33% | |||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13.5 | 8% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.7 | 7.96% | ||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.7 | 6.8 | 7.94% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 15.1 | 7.86% | ||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.1 | 36.1 | 7.76% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 27 | 27.5 | 7.42% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | 7.41% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 11.6 | 7.41% | ||||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 24.4 | 26.5 | 7.29% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.9 | 7.23% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 12 | 14.9 | 7.19% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 10.7 | 7% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.7 | 6.82% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.7 | 6.3 | 6.78% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 20.5 | 6.77% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.9 | 6.61% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 11.5 | 11.6 | 6.42% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | 15 | 6.38% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.8 | 6.8 | 6.25% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.2 | 29.4 | 6.14% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.2 | 6.12% | |||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 6.06% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 31.6 | 6.04% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | 7.1 | 5.97% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 16 | 5.96% | ||||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.2 | 5.88% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.9 | 11 | 5.77% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.5 | 5.71% | ||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30 | 31.5 | 5.7% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.6 | 5.66% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 20.6 | 5.64% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 34 | 35 | 5.42% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.9 | 20 | 5.26% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 6 | 5.26% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 16.1 | 16.2 | 5.19% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.2 | 8.4 | 5% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.5 | 4.98% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.1 | 17 | 4.94% | |||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 16.2 | 17 | 4.94% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19 | 19.5 | 4.84% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 24 | 24.1 | 4.78% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28.5 | 4.78% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.6 | 11 | 4.76% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.6 | 4.76% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.4 | 4.5 | 4.65% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.1 | 4.6% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23 | 23.1 | 4.52% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.7 | 4.46% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.7 | 23.7 | 4.41% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 149.5 | 150 | 4.31% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.1 | 19.4 | 4.3% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 4.29% | ||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.5 | 12.2 | 4.27% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23.5 | 24.5 | 4.26% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 56.2 | 58.8 | 4.26% | |||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 4.8 | 5 | 4.17% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.5 | 4.17% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 22.5 | 4.17% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 25.6 | 4.07% | ||||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 20.2 | 20.9 | 3.98% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 20.2 | 21 | 3.96% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.3 | 8 | 3.9% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 3.77% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.5 | 22.5 | 3.69% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 33.8 | 34 | 3.66% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 3.66% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 39.7 | 40 | 3.63% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.2 | 31.5 | 3.62% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 3.57% | ||||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.4 | 3.54% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 12 | 3.45% | ||||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 54 | 54.8 | 3.4% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 6.2 | 3.33% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.5 | 31 | 3.33% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 3.3% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.3 | 12.6 | 3.28% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 47.7 | 47.8 | 3.24% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 32.2 | 3.21% | ||||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 15.7 | 16.1 | 3.21% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22.5 | 22.6 | 3.2% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | 3.16% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.7 | 79.9 | 3.1% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 10 | 3.09% | ||||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.5 | 43.5 | 3.08% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 26.6 | 26.8 | 3.08% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.8 | 10.3 | 3% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 10.5 | 2.94% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 96 | 102.9 | 2.9% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 238.8 | 240 | 2.87% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.4 | 10.9 | 2.83% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 18.4 | 18.5 | 2.78% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 57.8 | 59.4 | 2.77% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.7 | 18.8 | 2.73% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.9 | 58.8 | 2.62% | |||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 11.4 | 11.8 | 2.61% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19.8 | 2.59% | ||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 23.6 | 23.8 | 2.59% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 15.9 | 16 | 2.56% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 39 | 41 | 2.5% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 93.8 | 94.5 | 2.49% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.3 | 2.47% | ||||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 7.3 | 8.4 | 2.44% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 21.8 | 2.35% | ||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 48.6 | 2.32% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 35 | 36.5 | 2.24% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.9 | 37 | 2.21% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 8.9 | 9.3 | 2.2% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.3 | 37.3 | 2.19% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 9.9 | 2.06% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.6 | 30.1 | 2.03% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 35.2 | 2.03% | ||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 9 | 10.2 | 2% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | 10.3 | 1.98% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 51.8 | 52 | 1.96% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.3 | 5.5 | 1.85% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.3 | 61.9 | 1.81% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 28.9 | 1.76% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.5 | 11.6 | 1.75% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 12.2 | 12.4 | 1.64% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.6 | 18.7 | 1.63% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.8 | 25.6 | 1.59% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.2 | 32.5 | 1.56% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 32.2 | 33 | 1.54% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | 1.48% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 36.7 | 37 | 1.37% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 22.5 | 22.7 | 1.34% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.2 | 15.3 | 1.32% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 15.5 | 1.31% | ||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 1.27% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.9 | 8 | 1.27% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.2 | 16.3 | 1.24% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 41 | 1.23% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17 | 17.3 | 1.17% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 203.5 | 204.2 | 1.14% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 68 | 68.2 | 1.04% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.4 | 1.03% | ||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 19 | 20.1 | 1.01% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 20.7 | 0.98% | |||
TALTASECO LAND | 21.6 | 21.9 | 0.92% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.4 | 22.6 | 0.89% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 34.2 | 0.88% | ||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.4 | 23.5 | 0.86% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.5 | 36.3 | 0.83% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.5 | 25.2 | 0.8% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.4 | 45.6 | 0.66% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.2 | 16.5 | 0.61% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 38.1 | 38.2 | 0.53% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 19.6 | 0.51% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.9 | 24.2 | 0.41% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | 0.3% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 473 | 480 | 0.21% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 33 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 45 | |||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.2 | |||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 12.7 | |||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | |||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 16.5 | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.4 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 17 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.6 | |||||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | ||||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 10.9 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.2 | 5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | ||||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | ||||||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 12.6 | |||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.8 | |||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.8 | 8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.2 | |||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.8 | |||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.2 | 8.4 | ||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 9.5 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.3 | 23.5 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 200 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 16.5 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | ||||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 30 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 14.3 | 14.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4.1 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 10 | |||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5 | |||||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 48.5 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 13.2 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | |||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.1 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 6.9 | |||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.6 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.5 | |||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 17 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | |||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.6 | |||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9 | 10.2 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | ||||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.8 | |||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 3.8 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | 8.5 | ||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 29.6 | |||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255 | |||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.4 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.9 | ||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 14 | |||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.4 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | ||||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.2 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.5 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.8 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.8 | |||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | ||||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 20.3 | |||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.8 | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.8 | 23.3 | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 13.1 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 15.3 | 17.4 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.5 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 142.2 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.3 | |||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10.4 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | ||||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.2 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.1 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.1 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 30 | |||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.2 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.7 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | 12 | |||||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | |||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.8 | |||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.5 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | |||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 5.4 | |||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 26.1 | |||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | |||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | ||||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.4 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 30 | 33.9 | ||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | |||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.5 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.9 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 9 | |||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 40 | |||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 39.3 | |||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.3 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | ||||||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.2 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.5 | 13.5 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 10.4 | |||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 38.1 | 41.6 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | |||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 1.8 | |||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.3 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10.2 | |||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.8 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 18.4 | 19.2 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 12.5 | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.7 | 25.9 | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 19 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.2 | |||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.9 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.9 | 7.1 | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 50.9 | -0.2% | ||||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 39.3 | 41.7 | -0.24% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.3 | -0.27% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 33 | 33.4 | -0.3% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 26.4 | -0.38% | ||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 39.7 | -0.5% | ||||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.3 | -0.52% | ||||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 18.9 | 19 | -0.52% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.6 | -0.73% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.4 | 12.6 | -0.79% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.7 | 11.8 | -0.84% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.1 | 23.3 | -0.85% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 22.1 | -0.9% | ||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10 | 10.9 | -0.91% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | -1.11% | ||||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.6 | 17.8 | -1.11% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | -1.16% | ||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.8 | 7.8 | -1.27% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 66.8 | 66.9 | -1.47% | |||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 6 | -1.64% | ||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.7 | 9.7 | -2.02% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.4 | 13.7 | -2.14% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.1 | 4.5 | -2.17% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.6 | 21.5 | -2.27% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.5 | -2.34% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.5 | 20.8 | -2.35% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.6 | 65 | -2.84% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | 3.4 | -2.86% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.5 | -2.94% | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | -3.08% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 68.5 | 73.9 | -3.15% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 13 | -3.7% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 1.9 | 2.1 | -4.55% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.2 | -4.62% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.2 | -4.62% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.4 | 4 | -4.76% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.7 | -5.63% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -6.25% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.7 | 11.9 | -6.3% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.4 | -7.14% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 17.8 | -7.29% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.2 | -8.82% | ||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 28.9 | -9.69% | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | 10 | -10.71% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.7 | 7.5 | -10.71% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 18.7 | 20 | -11.89% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10 | 10.7 | -14.4% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10 | 10.7 | -14.4% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 18.7 | 20 | -11.89% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.7 | 7.5 | -10.71% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | 10 | -10.71% | ||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 28.9 | -9.69% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.2 | -8.82% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 17.8 | -7.29% | ||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.4 | -7.14% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.7 | 11.9 | -6.3% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -6.25% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.7 | -5.63% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.4 | 4 | -4.76% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.2 | -4.62% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.2 | -4.62% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 1.9 | 2.1 | -4.55% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 13 | -3.7% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 68.5 | 73.9 | -3.15% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.3 | -3.08% | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.5 | -2.94% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | 3.4 | -2.86% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.6 | 65 | -2.84% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.5 | 20.8 | -2.35% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.5 | -2.34% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.6 | 21.5 | -2.27% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.1 | 4.5 | -2.17% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.4 | 13.7 | -2.14% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.7 | 9.7 | -2.02% | |||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 6 | -1.64% | ||||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 66.8 | 66.9 | -1.47% | |||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.8 | 7.8 | -1.27% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | -1.16% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.9 | -1.11% | ||||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.6 | 17.8 | -1.11% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 10 | 10.9 | -0.91% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 22.1 | -0.9% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.1 | 23.3 | -0.85% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.7 | 11.8 | -0.84% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.4 | 12.6 | -0.79% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.6 | -0.73% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 18.9 | 19 | -0.52% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.3 | -0.52% | ||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 39.7 | -0.5% | ||||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 26.4 | -0.38% | ||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 33 | 33.4 | -0.3% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.1 | 36.3 | -0.27% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 39.3 | 41.7 | -0.24% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 50.9 | -0.2% | ||||
A32Công ty cổ phần 32 | 33 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 45 | |||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.2 | |||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 12.7 | |||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.9 | |||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 16.5 | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.4 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 17 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.6 | |||||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | ||||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 10.9 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.2 | 5 | ||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | ||||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | ||||||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 12.6 | |||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.8 | |||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.8 | 8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.2 | |||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 12.8 | |||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.2 | 8.4 | ||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 9.5 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.3 | 23.5 | ||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 200 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 16.5 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | ||||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 30 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 14.3 | 14.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4.1 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 10 | |||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5 | |||||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 48.5 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 13.2 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | |||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.1 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 6.9 | |||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.6 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 12.5 | |||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 17 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | |||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | |||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.6 | |||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9 | 10.2 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | ||||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.8 | |||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 3.8 | |||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | 8.5 | ||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 29.6 | |||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255 | |||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.4 | |||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.9 | ||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 14 | |||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.4 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | ||||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.2 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.5 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.8 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.8 | |||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | ||||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 20.3 | |||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.8 | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.8 | 23.3 | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 13.1 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 15.3 | 17.4 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.5 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 142.2 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.3 | |||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10.4 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | ||||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.2 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.1 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.1 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 30 | |||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.2 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.7 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | 12 | |||||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | |||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.8 | |||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.5 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | |||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 5.4 | |||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 26.1 | |||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | |||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | ||||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.4 | |||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 30 | 33.9 | ||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | |||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.5 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.9 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 9 | |||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 40 | |||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 39.3 | |||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.3 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | ||||||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.2 | |||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12.5 | 13.5 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 10.4 | |||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 38.1 | 41.6 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | |||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 1.8 | |||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.3 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10.2 | |||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.8 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 18.4 | 19.2 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 12.5 | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.7 | 25.9 | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 19 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.2 | |||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.9 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.9 | 7.1 | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 473 | 480 | 0.21% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | 0.3% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.9 | 24.2 | 0.41% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 19.6 | 0.51% | ||||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 38.1 | 38.2 | 0.53% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.2 | 16.5 | 0.61% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.4 | 45.6 | 0.66% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.5 | 25.2 | 0.8% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.5 | 36.3 | 0.83% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.4 | 23.5 | 0.86% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 34.2 | 0.88% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.4 | 22.6 | 0.89% | |||
TALTASECO LAND | 21.6 | 21.9 | 0.92% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 20.7 | 0.98% | |||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 19 | 20.1 | 1.01% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.4 | 1.03% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 68 | 68.2 | 1.04% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 203.5 | 204.2 | 1.14% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17 | 17.3 | 1.17% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 41 | 1.23% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.2 | 16.3 | 1.24% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 1.27% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.9 | 8 | 1.27% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 15.5 | 1.31% | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.2 | 15.3 | 1.32% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 22.5 | 22.7 | 1.34% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 36.7 | 37 | 1.37% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | 1.48% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 32.2 | 33 | 1.54% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.2 | 32.5 | 1.56% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.8 | 25.6 | 1.59% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.6 | 18.7 | 1.63% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 12.2 | 12.4 | 1.64% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.5 | 11.6 | 1.75% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 28.9 | 1.76% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.3 | 61.9 | 1.81% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.3 | 5.5 | 1.85% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 51.8 | 52 | 1.96% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | 10.3 | 1.98% | |||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 9 | 10.2 | 2% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 35.2 | 2.03% | ||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.6 | 30.1 | 2.03% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 9.9 | 2.06% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.3 | 37.3 | 2.19% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 8.9 | 9.3 | 2.2% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.9 | 37 | 2.21% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 35 | 36.5 | 2.24% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 48.6 | 2.32% | ||||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 21.8 | 2.35% | ||||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 7.3 | 8.4 | 2.44% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.3 | 2.47% | ||||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 93.8 | 94.5 | 2.49% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 39 | 41 | 2.5% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 15.9 | 16 | 2.56% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 23.6 | 23.8 | 2.59% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19.8 | 2.59% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 11.4 | 11.8 | 2.61% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 48.9 | 58.8 | 2.62% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.7 | 18.8 | 2.73% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 57.8 | 59.4 | 2.77% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 18.4 | 18.5 | 2.78% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.4 | 10.9 | 2.83% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 238.8 | 240 | 2.87% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 96 | 102.9 | 2.9% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 10.5 | 2.94% | ||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.8 | 10.3 | 3% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 26.6 | 26.8 | 3.08% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.5 | 43.5 | 3.08% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 10 | 3.09% | ||||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.7 | 79.9 | 3.1% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 9.7 | 9.8 | 3.16% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22.5 | 22.6 | 3.2% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 32.2 | 3.21% | ||||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 15.7 | 16.1 | 3.21% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 47.7 | 47.8 | 3.24% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.3 | 12.6 | 3.28% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 3.3% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.5 | 31 | 3.33% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 6.2 | 3.33% | ||||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 54 | 54.8 | 3.4% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 12 | 3.45% | ||||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.4 | 3.54% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 3.57% | ||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.2 | 31.5 | 3.62% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 39.7 | 40 | 3.63% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 33.8 | 34 | 3.66% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 3.66% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.5 | 22.5 | 3.69% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 3.77% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.3 | 8 | 3.9% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 20.2 | 21 | 3.96% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 20.2 | 20.9 | 3.98% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 25.6 | 4.07% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 22.5 | 4.17% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.5 | 4.17% | ||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 4.8 | 5 | 4.17% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 56.2 | 58.8 | 4.26% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23.5 | 24.5 | 4.26% | |||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.5 | 12.2 | 4.27% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 7.3 | 4.29% | ||||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.1 | 19.4 | 4.3% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 149.5 | 150 | 4.31% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.7 | 23.7 | 4.41% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.7 | 4.46% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23 | 23.1 | 4.52% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.1 | 4.6% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.4 | 4.5 | 4.65% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.5 | 6.6 | 4.76% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.6 | 11 | 4.76% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28.5 | 4.78% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 24 | 24.1 | 4.78% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19 | 19.5 | 4.84% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.1 | 17 | 4.94% | |||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 16.2 | 17 | 4.94% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.5 | 4.98% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.2 | 8.4 | 5% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 16.1 | 16.2 | 5.19% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | 6 | 5.26% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.9 | 20 | 5.26% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 34 | 35 | 5.42% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 20.6 | 5.64% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.6 | 5.66% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30 | 31.5 | 5.7% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.5 | 5.71% | ||||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.9 | 11 | 5.77% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.2 | 5.88% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 16 | 5.96% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.4 | 7.1 | 5.97% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 31.6 | 6.04% | |||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 6.06% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.2 | 6.12% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.2 | 29.4 | 6.14% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.8 | 6.8 | 6.25% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | 15 | 6.38% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 11.5 | 11.6 | 6.42% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.9 | 6.61% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 20.5 | 6.77% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.7 | 6.3 | 6.78% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.7 | 6.82% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 10.7 | 7% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 12 | 14.9 | 7.19% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.9 | 7.23% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 24.4 | 26.5 | 7.29% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | 7.41% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 11.6 | 7.41% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 27 | 27.5 | 7.42% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35.1 | 36.1 | 7.76% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 15.1 | 7.86% | ||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.7 | 6.8 | 7.94% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.7 | 7.96% | ||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13.5 | 8% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 8.33% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 14 | 15.5 | 8.39% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 30.7 | 33 | 8.55% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 13.9 | 8.59% | ||||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.5 | 8.7% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.9 | 11.8 | 9.26% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 23.5 | 25 | 9.65% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.9 | 15.8 | 9.72% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 11 | 10% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11 | 10% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | 5.4 | 10.2% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.7 | 8.5 | 10.39% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 13.8 | 10.4% | ||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 10.53% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.5 | 97.6 | 10.53% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.5 | 11.5 | 10.58% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16 | 17.6 | 10.69% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.8 | 7.8 | 11.43% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 36 | 11.46% | ||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 17.4 | 11.54% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.8 | 11.54% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 4.5 | 5.7 | 11.76% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 6.6 | 11.86% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.2 | 11.3 | 11.88% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 86.4 | 86.6 | 11.89% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.6 | 12.4% | ||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 26.9 | 12.55% | ||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20.8 | 24.9 | 12.67% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.1 | 39.9 | 12.71% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 11.5 | 12.8 | 13.27% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 56.9 | 13.35% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 5.7 | 6.7 | 13.56% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.5 | 13.86% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 74.1 | 74.2 | 13.98% | |||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 9.7 | 14.12% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 12.9 | 14.16% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 4.8 | 14.29% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | 12 | 14.29% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.3 | 24 | 14.29% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.9 | 8 | 14.29% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24 | 14.29% | ||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 10.4 | 14.29% | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.8 | 16.7 | 14.38% | |||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 24.3 | 14.62% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 33.2 | 14.88% | ||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 21.5 | 14.97% | ||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 23 | 15% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 17.1 | 23 | 15% | |||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.4 | 15.07% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | 6.8 | 15.25% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.3 | 20.9 | 15.47% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7 | 16.67% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10.5 | 11 | 17.02% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 29.9 | 22.04% | ||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 13.5 | 23.85% | ||||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 14.2 | 15.3 | 24.39% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 12.4 | 27.84% | ||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 21.9 | 28.82% | ||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 7.8 | 30% | |||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 90 | 39.32% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade