Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24 | 27.6 | 6.98% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45 | 49.5 | 6.91% | |||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | 15.5 | 6.9% | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 18.5 | 19.75 | 6.76% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 16 | 18.25 | 6.73% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 10.5 | 10.6 | 6.64% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 7.1 | 7.55 | 6.64% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.67 | 9.9 | 6.45% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.8 | 23.25 | 6.41% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.38 | 9.95 | 6.3% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 8.47 | 9 | 6.26% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33 | 35 | 5.74% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 39.45 | 39.5 | 5.61% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.75 | 3.96 | 5.6% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.62 | 9.28 | 5.45% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 31.65 | 33.35 | 5.37% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 46.5 | 49.9 | 5.05% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 17.6 | 19.85 | 5.03% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 26.1 | 27.4 | 4.98% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.15 | 10.6 | 4.95% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 8 | 8.5 | 4.81% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.55 | 51 | 4.62% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 53 | 58 | 4.5% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 23.5 | 23.6 | 4.42% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 12.5 | 13.25 | 4.33% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 11.3 | 12.1 | 4.31% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.95 | 23.45 | 4.22% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 32.6 | 35.4 | 4.12% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.86 | 7.6 | 4.11% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 6.92 | 6.93 | 3.9% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 10.6 | 10.85 | 3.83% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.1 | 39.85 | 3.78% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 30 | 33.2 | 3.75% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 27.9 | 27.95 | 3.71% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.96 | 2.97 | 3.48% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 37.15 | 37.5 | 3.45% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 13 | 13.75 | 3.38% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 31.3 | 31.35 | 3.29% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.3 | 17.45 | 3.25% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 37.05 | 37.1 | 3.06% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 15.2 | 15.25 | 3.04% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.3 | 17.7 | 2.91% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30.45 | 30.5 | 2.87% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 14.7 | 16.15 | 2.87% | |||
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 10.8 | 10.85 | 2.84% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 17.7 | 18.2 | 2.82% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.95 | 15 | 2.74% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 41.8 | 41.85 | 2.7% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.55 | 32.4 | 2.69% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 30 | 30.8 | 2.67% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.9 | 9.75 | 2.63% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.5 | 19.55 | 2.62% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 15.3 | 15.65 | 2.62% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 11.2 | 11.8 | 2.61% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 76.3 | 76.4 | 2.55% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 12.15 | 12.2 | 2.52% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 29.25 | 29.3 | 2.45% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 71.9 | 72 | 2.42% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 25.6 | 25.75 | 2.39% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 23.1 | 23.65 | 2.38% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 6.1 | 2.35% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26.05 | 26.4 | 2.33% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 26.55 | 26.6 | 2.31% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 40.1 | 40.9 | 2.25% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 18.3 | 18.35 | 2.23% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.6 | 5.72 | 2.14% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.4 | 4.41 | 2.08% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.37 | 3.47 | 2.06% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 44.5 | 44.7 | 2.05% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 30.35 | 30.4 | 2.01% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24.9 | 25.4 | 2.01% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.45 | 26.5 | 1.92% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 13.2 | 13.25 | 1.92% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.5 | 23.95 | 1.91% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 32 | 32.1 | 1.9% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.35 | 21.4 | 1.9% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 37.1 | 37.5 | 1.9% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 18.45 | 18.8 | 1.9% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 18.6 | 18.9 | 1.89% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.98 | 5.99 | 1.87% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.75 | 10.9 | 1.87% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.7 | 13.75 | 1.85% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 39 | 39.2 | 1.82% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.15 | 11.2 | 1.82% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 6.1 | 6.23 | 1.8% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 36.25 | 36.85 | 1.8% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 17 | 17.05 | 1.79% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.5 | 1.75% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.1 | 23.4 | 1.74% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 20.4 | 20.5 | 1.74% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 32.2 | 32.25 | 1.74% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 56 | 59 | 1.72% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.4 | 3.66 | 1.67% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 24.35 | 24.4 | 1.67% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 61 | 61.1 | 1.66% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 27.1 | 27.5 | 1.66% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 43.3 | 43.5 | 1.64% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.7 | 38.1 | 1.6% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 15.8 | 15.9 | 1.6% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 32.25 | 32.95 | 1.54% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 14.44 | 14.53 | 1.54% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.71 | 4.78 | 1.49% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9.9 | 10.35 | 1.47% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 8.95 | 8.98 | 1.47% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 7.61 | 7.62 | 1.46% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | 48.8 | 1.46% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 180 | 195.9 | 1.45% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 92.4 | 92.5 | 1.43% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 14.55 | 14.6 | 1.39% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 6.56 | 6.6 | 1.38% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.92 | 6 | 1.35% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 42.2 | 42.5 | 1.31% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.8 | 11.9 | 1.28% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.73 | 8.79 | 1.27% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 24.1 | 24.15 | 1.26% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 64.3 | 64.7 | 1.25% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 12 | 12.15 | 1.25% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 8.01 | 8.1 | 1.25% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 13.8 | 13.83 | 1.24% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 55.6 | 57.4 | 1.23% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 7.41 | 7.49 | 1.22% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 16.45 | 16.8 | 1.2% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 5.11 | 5.15 | 1.18% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.75 | 12.9 | 1.18% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.35 | 39.75 | 1.15% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 48.1 | 48.65 | 1.14% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.9 | 18 | 1.12% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.15 | 18.2 | 1.11% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 18.25 | 18.3 | 1.1% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 22.6 | 22.95 | 1.1% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.55 | 27.6 | 1.1% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 23 | 23.05 | 1.1% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.7 | 13.95 | 1.09% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.73 | 3.74 | 1.08% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 18.15 | 18.7 | 1.08% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 47.05 | 47.4 | 1.07% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.56 | 7.6 | 1.06% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 23.8 | 23.9 | 1.06% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 47.9 | 48 | 1.05% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.65 | 14.7 | 1.03% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.55 | 14.8 | 1.02% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 38.5 | 39.55 | 1.02% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.91 | 4.95 | 1.02% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 46.35 | 46.45 | 0.98% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 36.25 | 36.3 | 0.97% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.75 | 20.8 | 0.97% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.6 | 15.65 | 0.97% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.4 | 10.6 | 0.95% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 15.9 | 16 | 0.95% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 53.4 | 53.8 | 0.94% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.32 | 4.39 | 0.92% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 7.69 | 7.75 | 0.91% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.95 | 17 | 0.89% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 55.7 | 57.5 | 0.88% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 57.8 | 58.2 | 0.87% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.9 | 117 | 0.86% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.9 | 11.95 | 0.84% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 36.2 | 36.25 | 0.83% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 48.4 | 48.5 | 0.83% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 59.6 | 61 | 0.83% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.3 | 9.77 | 0.83% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 8.21 | 8.68 | 0.81% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37.3 | 37.5 | 0.81% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 25.35 | 25.5 | 0.79% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.84 | 3.85 | 0.79% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64 | 64.2 | 0.78% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 51.2 | 51.4 | 0.78% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 63.9 | 65 | 0.78% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 52.3 | 52.4 | 0.77% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 13.35 | 13.4 | 0.75% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 26.75 | 26.8 | 0.75% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 54.3 | 54.4 | 0.74% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 20.45 | 20.5 | 0.74% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 13.65 | 13.7 | 0.74% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.45 | 5.52 | 0.73% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 98.5 | 98.7 | 0.71% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 6.02 | 6.03 | 0.67% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 76 | 76.5 | 0.66% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 31.25 | 31.4 | 0.64% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.4 | 9.49 | 0.64% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 31.65 | 31.7 | 0.63% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.7 | 41 | 0.61% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3.33 | 3.38 | 0.6% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 87.6 | 88 | 0.57% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 26.45 | 26.5 | 0.57% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.48 | 7.49 | 0.54% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.6 | 37.7 | 0.53% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 8.93 | 9.5 | 0.53% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.45 | 19.5 | 0.52% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.45 | 20.5 | 0.49% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 61.8 | 62.1 | 0.49% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 31.75 | 31.8 | 0.47% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.55 | 10.75 | 0.47% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 22.3 | 22.4 | 0.45% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 89.7 | 89.9 | 0.45% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.3 | 11.35 | 0.44% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 23.15 | 23.25 | 0.43% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 94.6 | 94.7 | 0.42% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 50.1 | 51.6 | 0.39% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.45 | 13.5 | 0.37% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.85 | 9.05 | 0.33% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 31.2 | 31.3 | 0.32% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 68 | 68.3 | 0.29% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 17.4 | 17.45 | 0.29% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 69.5 | 70 | 0.29% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34.6 | 35.1 | 0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.5 | 17.55 | 0.29% | |||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | 3.68 | 3.7 | 0.27% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 85.1 | 85.3 | 0.24% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 22 | 22.05 | 0.23% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 22.1 | 23.15 | 0.22% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.8 | 4.81 | 0.21% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.8 | 4.82 | 0.21% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 48.2 | 48.7 | 0.21% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 54 | 54.1 | 0.19% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.2 | 32.5 | 0.15% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 32.8 | 32.85 | 0.15% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 26.21 | 26.23 | 0.11% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 9.41 | 9.42 | 0.11% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.53 | 9.58 | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13.6 | |||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | ||||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10.05 | 10.15 | ||||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.4 | 10.45 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 41.3 | 41.85 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.05 | 42.2 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.88 | 6.9 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 6.97 | 7 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.6 | 19.65 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 33.2 | |||||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.5 | 9.79 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 12.5 | 12.75 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.7 | 14.75 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.76 | 3.78 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.45 | 12.8 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.73 | 2.74 | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 38.3 | 38.35 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 5.34 | 5.35 | ||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28.25 | 28.3 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | ||||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.26 | 3.3 | ||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | ||||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.6 | 3.61 | ||||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 19.7 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.51 | 7 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 4.2 | 4.22 | ||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 30.8 | 31 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14.25 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 14.3 | |||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 15.7 | 16 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 15.6 | 16.5 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 72.1 | 72.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8.41 | 8.49 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 22.7 | 22.9 | ||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 79.7 | 79.8 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.95 | 14 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.6 | 2.63 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 32.2 | 34 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.8 | 9.9 | ||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 66.6 | 67 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 13.65 | 13.7 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 29.3 | 29.4 | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 18 | 18.1 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 31.1 | 32 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.7 | 11 | ||||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.85 | 7.89 | ||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | ||||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 15.7 | 16.1 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 30.3 | 32 | ||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | ||||||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.75 | 16.8 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 46.95 | 47 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 27.8 | 27.9 | ||||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 9.93 | 9.96 | -0.1% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89.1 | 89.2 | -0.11% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.6 | 8.9 | -0.11% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 85 | 85.9 | -0.12% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 34.4 | 34.9 | -0.14% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 32.05 | 32.95 | -0.15% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 62.9 | 63 | -0.16% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 5.71 | 5.8 | -0.17% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.68 | 5.69 | -0.18% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 54.5 | 54.9 | -0.18% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 10.91 | 10.97 | -0.18% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 49.4 | 52.8 | -0.19% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 25.8 | 26.4 | -0.19% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 23.2 | 23.35 | -0.21% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 23.3 | 23.35 | -0.21% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 22.05 | 22.1 | -0.23% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.3 | 42.9 | -0.23% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 20.7 | 20.8 | -0.24% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 41 | 41.1 | -0.24% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.95 | 20 | -0.25% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.7 | 19.75 | -0.25% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 77.3 | 77.4 | -0.26% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 74.5 | 76.2 | -0.26% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.46 | 3.5 | -0.28% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 100.4 | 101 | -0.3% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 16.6 | 16.65 | -0.3% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.58 | 6.59 | -0.3% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 14.85 | 15.8 | -0.32% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.65 | -0.34% | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 108 | 114.5 | -0.35% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 14.1 | 14.25 | -0.35% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 25.9 | 26 | -0.38% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 10.14 | 10.24 | -0.39% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 12.7 | 12.75 | -0.39% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.37 | 9.45 | -0.42% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 33.5 | 33.55 | -0.45% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 32.65 | 32.75 | -0.46% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.6 | 10.7 | -0.47% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 10.3 | 10.5 | -0.47% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 10.35 | 10.4 | -0.48% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.6 | 58.2 | -0.51% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 27.35 | 28.25 | -0.53% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.3 | 5.35 | -0.56% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.6 | 8.79 | -0.57% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 25 | 25.05 | -0.6% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.86 | 4.95 | -0.6% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 16.4 | 16.45 | -0.6% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 15.65 | 15.7 | -0.63% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.15 | 15.2 | -0.65% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 44.75 | 44.8 | -0.67% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.85 | 13.9 | -0.71% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 7.65 | 7.93 | -0.75% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.86 | 3.87 | -0.77% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.85 | 12.9 | -0.77% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 7.41 | 7.69 | -0.77% | |||
KDCCông ty Cổ phần thực phẩm và gia vị ta | 63.7 | 63.9 | -0.78% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 48.5 | 50 | -0.79% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 8.27 | 8.6 | -0.81% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.05 | 18.1 | -0.82% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11.65 | 11.7 | -0.85% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 64.1 | 67.3 | -0.88% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.47 | 4.48 | -0.88% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 11.1 | 11.2 | -0.88% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.25 | 5.34 | -0.93% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.18 | 4.19 | -0.95% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 15.25 | 15.4 | -0.96% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.95 | 15 | -0.99% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.39 | -1.06% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.7 | 31 | -1.12% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 43.45 | 43.5 | -1.14% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.05 | 6.09 | -1.14% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 11.4 | 12.05 | -1.23% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.95 | 16 | -1.23% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.26 | 6.28 | -1.26% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 76.9 | 77 | -1.28% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 14.55 | 14.6 | -1.35% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 47.2 | 47.35 | -1.35% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.5 | 10.6 | -1.4% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 45.8 | 45.85 | -1.4% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 66.9 | 67 | -1.47% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 19.7 | 19.9 | -1.49% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 85 | 85.2 | -1.5% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 6.46 | 6.47 | -1.52% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 28.25 | 28.3 | -1.57% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 5.61 | 5.63 | -1.57% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 10.5 | 10.59 | -1.67% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.64 | 5.75 | -1.71% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 15.4 | 15.41 | -1.72% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 36.95 | -1.73% | ||||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 59 | 59.9 | -1.8% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 18.9 | 18.95 | -1.81% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 9.38 | 9.4 | -1.88% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 4.15 | 4.16 | -1.89% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.6 | 8.66 | -1.93% | |||
FUEFCV50Quỹ ETF FPT Capital VNX50 | 15.8 | 16.6 | -1.95% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.7 | 5.9 | -1.99% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 5.8 | 5.9 | -1.99% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.15 | 8.16 | -2.04% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.19 | 6.2 | -2.05% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 20.12 | 20.13 | -2.09% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 22 | 22.3 | -2.19% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 37.35 | 37.4 | -2.22% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 18.55 | 18.57 | -2.26% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.4 | 21.5 | -2.27% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 7.38 | 7.51 | -2.34% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 6.52 | 6.54 | -2.39% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.1 | 18.3 | -2.4% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 33.3 | 33.45 | -2.48% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 9.1 | 9.15 | -2.66% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 32.5 | 32.6 | -2.69% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 10.5 | 10.6 | -2.75% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 6.93 | 7 | -2.78% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 19 | 19.15 | -2.79% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 19.75 | 20 | -2.91% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 63.9 | -3.03% | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 12.15 | 12.2 | -3.17% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 20.5 | 20.7 | -3.27% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 11 | 11.05 | -3.49% | |||
TCOCông ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 11.3 | 11.7 | -3.7% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 13.75 | 13.8 | -3.83% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19 | 19.1 | -4.02% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 13.75 | 13.95 | -5.42% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 12.35 | 12.4 | -6.06% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.98 | 10 | -6.54% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.98 | 10 | -6.54% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 12.35 | 12.4 | -6.06% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 13.75 | 13.95 | -5.42% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19 | 19.1 | -4.02% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 13.75 | 13.8 | -3.83% | |||
TCOCông ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 11.3 | 11.7 | -3.7% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 11 | 11.05 | -3.49% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 20.5 | 20.7 | -3.27% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 12.15 | 12.2 | -3.17% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 63.9 | -3.03% | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 19.75 | 20 | -2.91% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 19 | 19.15 | -2.79% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 6.93 | 7 | -2.78% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 10.5 | 10.6 | -2.75% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 32.5 | 32.6 | -2.69% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 9.1 | 9.15 | -2.66% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 33.3 | 33.45 | -2.48% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.1 | 18.3 | -2.4% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 6.52 | 6.54 | -2.39% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 7.38 | 7.51 | -2.34% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.4 | 21.5 | -2.27% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 18.55 | 18.57 | -2.26% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 37.35 | 37.4 | -2.22% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 22 | 22.3 | -2.19% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 20.12 | 20.13 | -2.09% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.19 | 6.2 | -2.05% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.15 | 8.16 | -2.04% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.7 | 5.9 | -1.99% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 5.8 | 5.9 | -1.99% | |||
FUEFCV50Quỹ ETF FPT Capital VNX50 | 15.8 | 16.6 | -1.95% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.6 | 8.66 | -1.93% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 4.15 | 4.16 | -1.89% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 9.38 | 9.4 | -1.88% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 18.9 | 18.95 | -1.81% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 59 | 59.9 | -1.8% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 36.95 | -1.73% | ||||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 15.4 | 15.41 | -1.72% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.64 | 5.75 | -1.71% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 10.5 | 10.59 | -1.67% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 5.61 | 5.63 | -1.57% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 28.25 | 28.3 | -1.57% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 6.46 | 6.47 | -1.52% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 85 | 85.2 | -1.5% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 19.7 | 19.9 | -1.49% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 66.9 | 67 | -1.47% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 45.8 | 45.85 | -1.4% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10.5 | 10.6 | -1.4% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 47.2 | 47.35 | -1.35% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 14.55 | 14.6 | -1.35% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 76.9 | 77 | -1.28% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6.26 | 6.28 | -1.26% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.95 | 16 | -1.23% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 11.4 | 12.05 | -1.23% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.05 | 6.09 | -1.14% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 43.45 | 43.5 | -1.14% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.7 | 31 | -1.12% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.9 | 8.39 | -1.06% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.95 | 15 | -0.99% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 15.25 | 15.4 | -0.96% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.18 | 4.19 | -0.95% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.25 | 5.34 | -0.93% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 11.1 | 11.2 | -0.88% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.47 | 4.48 | -0.88% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 64.1 | 67.3 | -0.88% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11.65 | 11.7 | -0.85% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.05 | 18.1 | -0.82% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 8.27 | 8.6 | -0.81% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 48.5 | 50 | -0.79% | |||
KDCCông ty Cổ phần thực phẩm và gia vị ta | 63.7 | 63.9 | -0.78% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 7.41 | 7.69 | -0.77% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.85 | 12.9 | -0.77% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.86 | 3.87 | -0.77% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 7.65 | 7.93 | -0.75% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.85 | 13.9 | -0.71% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 44.75 | 44.8 | -0.67% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.15 | 15.2 | -0.65% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 15.65 | 15.7 | -0.63% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 16.4 | 16.45 | -0.6% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.86 | 4.95 | -0.6% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 25 | 25.05 | -0.6% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.6 | 8.79 | -0.57% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.3 | 5.35 | -0.56% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 27.35 | 28.25 | -0.53% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 55.6 | 58.2 | -0.51% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 10.35 | 10.4 | -0.48% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 10.3 | 10.5 | -0.47% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.6 | 10.7 | -0.47% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 32.65 | 32.75 | -0.46% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 33.5 | 33.55 | -0.45% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.37 | 9.45 | -0.42% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 12.7 | 12.75 | -0.39% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 10.14 | 10.24 | -0.39% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 25.9 | 26 | -0.38% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 14.1 | 14.25 | -0.35% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 108 | 114.5 | -0.35% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.65 | -0.34% | ||||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 14.85 | 15.8 | -0.32% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.58 | 6.59 | -0.3% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 16.6 | 16.65 | -0.3% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 100.4 | 101 | -0.3% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.46 | 3.5 | -0.28% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 74.5 | 76.2 | -0.26% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 77.3 | 77.4 | -0.26% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.7 | 19.75 | -0.25% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.95 | 20 | -0.25% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 41 | 41.1 | -0.24% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 20.7 | 20.8 | -0.24% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.3 | 42.9 | -0.23% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 22.05 | 22.1 | -0.23% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 23.2 | 23.35 | -0.21% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 23.3 | 23.35 | -0.21% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 49.4 | 52.8 | -0.19% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 25.8 | 26.4 | -0.19% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 10.91 | 10.97 | -0.18% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 54.5 | 54.9 | -0.18% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.68 | 5.69 | -0.18% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 5.71 | 5.8 | -0.17% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 62.9 | 63 | -0.16% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 32.05 | 32.95 | -0.15% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 34.4 | 34.9 | -0.14% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 85 | 85.9 | -0.12% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.6 | 8.9 | -0.11% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 89.1 | 89.2 | -0.11% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 9.93 | 9.96 | -0.1% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.53 | 9.58 | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13.6 | |||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | ||||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10.05 | 10.15 | ||||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.4 | 10.45 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 41.3 | 41.85 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 42.05 | 42.2 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.88 | 6.9 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 6.97 | 7 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 19.6 | 19.65 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 33.2 | |||||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.5 | 9.79 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 12.5 | 12.75 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.7 | 14.75 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 3.76 | 3.78 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.45 | 12.8 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.73 | 2.74 | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 38.3 | 38.35 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 5.34 | 5.35 | ||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28.25 | 28.3 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | ||||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.26 | 3.3 | ||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | ||||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.6 | 3.61 | ||||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 19.7 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.51 | 7 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 4.2 | 4.22 | ||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 30.8 | 31 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14.25 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 14.3 | |||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 15.7 | 16 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 15.6 | 16.5 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 72.1 | 72.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8.41 | 8.49 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 22.7 | 22.9 | ||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 79.7 | 79.8 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.95 | 14 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 2.6 | 2.63 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 32.2 | 34 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.8 | 9.9 | ||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 66.6 | 67 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 13.65 | 13.7 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 29.3 | 29.4 | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 18 | 18.1 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 31.1 | 32 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.7 | 11 | ||||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.85 | 7.89 | ||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | ||||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 15.7 | 16.1 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 30.3 | 32 | ||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | ||||||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.75 | 16.8 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 46.95 | 47 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 27.8 | 27.9 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 9.41 | 9.42 | 0.11% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 26.21 | 26.23 | 0.11% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 32.8 | 32.85 | 0.15% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.2 | 32.5 | 0.15% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 54 | 54.1 | 0.19% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 48.2 | 48.7 | 0.21% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.8 | 4.82 | 0.21% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.8 | 4.81 | 0.21% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 22.1 | 23.15 | 0.22% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 22 | 22.05 | 0.23% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 85.1 | 85.3 | 0.24% | |||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | 3.68 | 3.7 | 0.27% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 34.6 | 35.1 | 0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.5 | 17.55 | 0.29% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 69.5 | 70 | 0.29% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 17.4 | 17.45 | 0.29% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 68 | 68.3 | 0.29% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 31.2 | 31.3 | 0.32% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.85 | 9.05 | 0.33% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.45 | 13.5 | 0.37% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 50.1 | 51.6 | 0.39% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.8 | 11.85 | 0.42% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 94.6 | 94.7 | 0.42% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 23.15 | 23.25 | 0.43% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.3 | 11.35 | 0.44% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 89.7 | 89.9 | 0.45% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 22.3 | 22.4 | 0.45% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.55 | 10.75 | 0.47% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 31.75 | 31.8 | 0.47% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 61.8 | 62.1 | 0.49% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.45 | 20.5 | 0.49% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.45 | 19.5 | 0.52% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 8.93 | 9.5 | 0.53% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 18.8 | 18.9 | 0.53% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.6 | 37.7 | 0.53% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 7.48 | 7.49 | 0.54% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 26.45 | 26.5 | 0.57% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 87.6 | 88 | 0.57% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3.33 | 3.38 | 0.6% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.7 | 41 | 0.61% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 31.65 | 31.7 | 0.63% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.4 | 9.49 | 0.64% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 31.25 | 31.4 | 0.64% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 76 | 76.5 | 0.66% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 6.02 | 6.03 | 0.67% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 98.5 | 98.7 | 0.71% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.45 | 5.52 | 0.73% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 13.65 | 13.7 | 0.74% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 20.45 | 20.5 | 0.74% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 54.3 | 54.4 | 0.74% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 13.35 | 13.4 | 0.75% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 26.75 | 26.8 | 0.75% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 52.3 | 52.4 | 0.77% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 63.9 | 65 | 0.78% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 51.2 | 51.4 | 0.78% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64 | 64.2 | 0.78% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.84 | 3.85 | 0.79% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 25.35 | 25.5 | 0.79% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37.3 | 37.5 | 0.81% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 8.21 | 8.68 | 0.81% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.3 | 9.77 | 0.83% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 59.6 | 61 | 0.83% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 48.4 | 48.5 | 0.83% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 36.2 | 36.25 | 0.83% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.9 | 11.95 | 0.84% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116.9 | 117 | 0.86% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 57.8 | 58.2 | 0.87% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 55.7 | 57.5 | 0.88% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 16.95 | 17 | 0.89% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 7.69 | 7.75 | 0.91% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.32 | 4.39 | 0.92% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 53.4 | 53.8 | 0.94% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 15.9 | 16 | 0.95% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.4 | 10.6 | 0.95% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 15.6 | 15.65 | 0.97% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.75 | 20.8 | 0.97% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 36.25 | 36.3 | 0.97% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 46.35 | 46.45 | 0.98% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.91 | 4.95 | 1.02% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 38.5 | 39.55 | 1.02% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.55 | 14.8 | 1.02% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.65 | 14.7 | 1.03% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 47.9 | 48 | 1.05% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 23.8 | 23.9 | 1.06% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.56 | 7.6 | 1.06% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 47.05 | 47.4 | 1.07% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 18.15 | 18.7 | 1.08% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.73 | 3.74 | 1.08% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.7 | 13.95 | 1.09% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 23 | 23.05 | 1.1% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.55 | 27.6 | 1.1% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 22.6 | 22.95 | 1.1% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 18.25 | 18.3 | 1.1% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.15 | 18.2 | 1.11% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.9 | 18 | 1.12% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 48.1 | 48.65 | 1.14% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.35 | 39.75 | 1.15% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.75 | 12.9 | 1.18% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 5.11 | 5.15 | 1.18% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 16.45 | 16.8 | 1.2% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 7.41 | 7.49 | 1.22% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 55.6 | 57.4 | 1.23% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 13.8 | 13.83 | 1.24% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 8.01 | 8.1 | 1.25% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 12 | 12.15 | 1.25% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 64.3 | 64.7 | 1.25% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 24.1 | 24.15 | 1.26% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.73 | 8.79 | 1.27% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.8 | 11.9 | 1.28% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 42.2 | 42.5 | 1.31% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.92 | 6 | 1.35% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 6.56 | 6.6 | 1.38% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 14.55 | 14.6 | 1.39% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 92.4 | 92.5 | 1.43% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 180 | 195.9 | 1.45% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | 48.8 | 1.46% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 7.61 | 7.62 | 1.46% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 8.95 | 8.98 | 1.47% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9.9 | 10.35 | 1.47% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.71 | 4.78 | 1.49% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 14.44 | 14.53 | 1.54% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 32.25 | 32.95 | 1.54% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 15.8 | 15.9 | 1.6% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.7 | 38.1 | 1.6% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 43.3 | 43.5 | 1.64% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 27.1 | 27.5 | 1.66% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 61 | 61.1 | 1.66% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 24.35 | 24.4 | 1.67% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.4 | 3.66 | 1.67% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 56 | 59 | 1.72% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 32.2 | 32.25 | 1.74% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 20.4 | 20.5 | 1.74% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 23.1 | 23.4 | 1.74% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.5 | 1.75% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 17 | 17.05 | 1.79% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 36.25 | 36.85 | 1.8% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 6.1 | 6.23 | 1.8% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.15 | 11.2 | 1.82% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 39 | 39.2 | 1.82% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.7 | 13.75 | 1.85% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.75 | 10.9 | 1.87% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.98 | 5.99 | 1.87% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 18.6 | 18.9 | 1.89% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 18.45 | 18.8 | 1.9% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 37.1 | 37.5 | 1.9% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.35 | 21.4 | 1.9% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 32 | 32.1 | 1.9% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.5 | 23.95 | 1.91% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.45 | 26.5 | 1.92% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 13.2 | 13.25 | 1.92% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24.9 | 25.4 | 2.01% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 30.35 | 30.4 | 2.01% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 44.5 | 44.7 | 2.05% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.37 | 3.47 | 2.06% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.4 | 4.41 | 2.08% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.6 | 5.72 | 2.14% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 18.3 | 18.35 | 2.23% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 40.1 | 40.9 | 2.25% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 26.55 | 26.6 | 2.31% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26.05 | 26.4 | 2.33% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 6.1 | 2.35% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 23.1 | 23.65 | 2.38% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 25.6 | 25.75 | 2.39% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 71.9 | 72 | 2.42% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 29.25 | 29.3 | 2.45% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 12.15 | 12.2 | 2.52% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 76.3 | 76.4 | 2.55% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 11.2 | 11.8 | 2.61% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 15.3 | 15.65 | 2.62% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.5 | 19.55 | 2.62% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.9 | 9.75 | 2.63% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 30 | 30.8 | 2.67% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.55 | 32.4 | 2.69% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 41.8 | 41.85 | 2.7% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.95 | 15 | 2.74% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 17.7 | 18.2 | 2.82% | |||
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 10.8 | 10.85 | 2.84% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 14.7 | 16.15 | 2.87% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 30.45 | 30.5 | 2.87% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.3 | 17.7 | 2.91% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 15.2 | 15.25 | 3.04% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 37.05 | 37.1 | 3.06% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.3 | 17.45 | 3.25% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 31.3 | 31.35 | 3.29% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 13 | 13.75 | 3.38% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 37.15 | 37.5 | 3.45% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.96 | 2.97 | 3.48% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 27.9 | 27.95 | 3.71% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 30 | 33.2 | 3.75% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.1 | 39.85 | 3.78% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 10.6 | 10.85 | 3.83% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 6.92 | 6.93 | 3.9% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.86 | 7.6 | 4.11% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 32.6 | 35.4 | 4.12% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.95 | 23.45 | 4.22% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 11.3 | 12.1 | 4.31% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 12.5 | 13.25 | 4.33% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 23.5 | 23.6 | 4.42% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 53 | 58 | 4.5% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.55 | 51 | 4.62% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 8 | 8.5 | 4.81% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.15 | 10.6 | 4.95% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 26.1 | 27.4 | 4.98% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 17.6 | 19.85 | 5.03% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 46.5 | 49.9 | 5.05% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 31.65 | 33.35 | 5.37% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.62 | 9.28 | 5.45% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 3.75 | 3.96 | 5.6% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 39.45 | 39.5 | 5.61% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 33 | 35 | 5.74% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 8.47 | 9 | 6.26% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.38 | 9.95 | 6.3% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.8 | 23.25 | 6.41% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.67 | 9.9 | 6.45% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 7.1 | 7.55 | 6.64% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 10.5 | 10.6 | 6.64% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 16 | 18.25 | 6.73% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 18.5 | 19.75 | 6.76% | |||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | 15.5 | 6.9% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45 | 49.5 | 6.91% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24 | 27.6 | 6.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 34 | 39.6 | 10% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 11 | 10% | ||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 168.3 | 198 | 10% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 25.4 | 9.96% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 20 | 24.3 | 9.95% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 46.5 | 50.9 | 9.94% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 10.1 | 12.2 | 9.91% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 54.9 | 60.2 | 9.85% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 21.9 | 24.7 | 9.78% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 29.6 | 33.7 | 9.77% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 14.5 | 17.1 | 9.62% | |||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 12.6 | 9.57% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.9 | 9.52% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16 | 18.4 | 9.52% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 9.45% | ||||
TFCCông ty cổ phần Trang | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 21.7 | 23.4 | 9.35% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 42.5 | 51.5 | 9.34% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 26 | 28.2 | 9.3% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 8.9 | 10.7 | 9.18% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45.2 | 52.7 | 9.11% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 25.6 | 28.4 | 8.81% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10 | 11.4 | 8.57% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 11.6 | 12.8 | 8.47% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 3.9 | 8.33% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 10.8 | 11.7 | 8.33% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 16.3 | 18.5 | 8.19% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 14.3 | 16 | 8.11% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.3 | 9.5 | 7.95% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.1 | 9.6 | 7.87% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.9 | 7.81% | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 11.7 | 14 | 7.69% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 34 | 36.6 | 7.65% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 6.8 | 7.1 | 7.58% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.2 | 8.6 | 7.5% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 25.1 | 27.8 | 7.34% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 19.4 | 7.18% | ||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 4.2 | 4.5 | 7.14% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.5 | 7.14% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 33.4 | 33.5 | 6.69% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 20.9 | 21 | 6.6% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 9.3 | 9.9 | 6.45% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 15.6 | 17 | 6.25% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 35.8 | 38 | 6.15% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 27.1 | 27.7 | 5.73% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.9 | 9.5 | 5.56% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.7 | 3.8 | 5.56% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 53.1 | 56 | 5.46% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 14.7 | 15.5 | 5.44% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.9 | 10.2 | 5.15% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11.3 | 12.8 | 4.92% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.2 | 34.8 | 4.82% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | 13.2 | 4.76% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 14.3 | 15.7 | 4.67% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 23.6 | 24.7 | 4.66% | |||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 25.7 | 25.9 | 4.44% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 8.7 | 9.6 | 4.35% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.2 | 16.8 | 4.35% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 16.7 | 16.8 | 4.35% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 12.2 | 4.27% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 9 | 9.8 | 4.26% | |||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 4.5 | 5 | 4.17% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 22 | 25 | 4.17% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 7.6 | 7.9 | 3.95% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 17.2 | 18.6 | 3.91% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 47 | 48.8 | 3.83% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 16.5 | 16.8 | 3.7% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 35.5 | 36.8 | 3.66% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 5.2 | 5.7 | 3.64% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.9 | 11.5 | 3.6% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 27.9 | 29 | 3.57% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 41.5 | 46.6 | 3.56% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 12.2 | 3.39% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 11.5 | 12.2 | 3.39% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 18.7 | 19.3 | 3.21% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.9 | 6.5 | 3.17% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 6.6 | 6.7 | 3.08% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.7 | 30.5 | 3.04% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 10.1 | 10.2 | 3.03% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 29 | 30.9 | 3% | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 53.1 | 54.5 | 2.83% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 10.3 | 11 | 2.8% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 13.9 | 15.3 | 2.68% | |||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20.5 | 23.1 | 2.67% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 3.7 | 3.9 | 2.63% | |||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 73.3 | 81 | 2.53% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 12.2 | 12.5 | 2.46% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 16.8 | 17.4 | 2.35% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.7 | 8.8 | 2.33% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 17 | 17.9 | 2.29% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.5 | 63 | 2.27% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 26.2 | 27.1 | 2.26% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 4.7 | 4.8 | 2.13% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 9.4 | 9.6 | 2.13% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 42 | 43.9 | 2.09% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 9.9 | 10.1 | 2.02% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5 | 5.1 | 2% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 36.2 | 36.3 | 1.97% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 21 | 21.1 | 1.93% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.3 | 1.92% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 16 | 16.1 | 1.9% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 20.2 | 21.5 | 1.9% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 10.5 | 10.8 | 1.89% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.8 | 49.9 | 1.84% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 10.5 | 11.5 | 1.77% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 22.5 | 23.4 | 1.74% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 53.2 | 59 | 1.72% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 24.2 | 24.4 | 1.67% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 37.5 | 1.63% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 31 | 31.8 | 1.6% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 33.1 | 33.2 | 1.53% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.1 | 20.2 | 1.51% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 47.1 | 47.2 | 1.51% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 20.3 | 20.4 | 1.49% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 20.4 | 21.3 | 1.43% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.3 | 7.1 | 1.43% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.1 | 21.5 | 1.42% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7 | 7.3 | 1.39% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 17.3 | 17.4 | 1.16% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 8.6 | 8.7 | 1.16% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 8.6 | 9.1 | 1.11% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 35.6 | 36.5 | 1.11% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 9.3 | 9.7 | 1.04% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.7 | 10 | 1.01% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10 | 10.1 | 1% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 30.8 | 31 | 0.98% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 203 | 203.9 | 0.94% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 44.2 | 44.3 | 0.91% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 11.2 | 11.3 | 0.89% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 11.8 | 12 | 0.84% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 11.9 | 12.1 | 0.83% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 26 | 0.78% | ||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 12.8 | 14.2 | 0.71% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.5 | 0.65% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 35.6 | 35.8 | 0.56% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 18.1 | 0.56% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 19.1 | 19.5 | 0.52% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 20.6 | 20.7 | 0.49% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 24.4 | 24.5 | 0.41% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61 | 62 | 0.32% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.8 | 66.2 | 0.3% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 33.3 | 33.4 | 0.3% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 17.3 | 18.2 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9.9 | |||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 13.6 | 13.7 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 10.5 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 31.5 | |||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 67 | |||||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 21.5 | 21.6 | ||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10 | 10.3 | ||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 12 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 15 | 15.3 | ||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 7.2 | 7.3 | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10 | |||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 37.2 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 4.3 | 4.4 | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.7 | 24.8 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 20 | 22.1 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.5 | 2.6 | ||||
GKMCông ty cổ phần Khang Minh Group | 34.9 | 35 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 5.1 | 5.3 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 30 | |||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.2 | 7.3 | ||||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.2 | 6.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | ||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.8 | |||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 39.8 | 40 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.4 | 3.5 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 3.4 | 3.6 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 14.7 | |||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.6 | 4.7 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 8.7 | 9 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 25 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 9 | 9.8 | ||||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 4.7 | 4.8 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 5.8 | |||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.5 | 10.6 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.4 | 6.5 | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 58.5 | 60.8 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.2 | 8.3 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 12.9 | 13 | ||||
PCHPICOMAT | 6.7 | 7.2 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.2 | |||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 8.1 | 8.3 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 11.5 | |||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 8.7 | 9.3 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 12 | 12.8 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 10.8 | 10.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3.3 | 3.5 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 32.2 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 11.7 | 12.8 | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 27.2 | 30 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 22.6 | |||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 10 | 10.5 | ||||
SICCông ty Cổ phần ANI | ||||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 6.7 | 6.8 | ||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.9 | 4 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.8 | 6 | ||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 18.4 | 19.9 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.1 | 11.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 11.7 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.5 | 13.6 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 5.4 | 5.8 | ||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.2 | 4.6 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.3 | 3.4 | ||||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 18.2 | 19 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 15.8 | 16.7 | ||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.2 | 9.4 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | ||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 4.6 | 4.7 |