Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.7 | 6.46 | 6.95% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 50.2 | 6.81% | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 33.4 | 6.71% | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.6 | 6.06% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.1 | 50.7 | 5.85% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.11 | 6.37 | 5.64% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7 | 7.8 | 5.55% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.87 | 6.19 | 5.45% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.16 | 4.29 | 5.41% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.75 | 16.8 | 5.33% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14.5 | 15.2 | 5.19% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.54 | 5.56 | 5.1% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14 | 14.8 | 4.96% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.2 | 4.95% | ||||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 48.1 | 48.2 | 4.78% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.3 | 6.6 | 4.76% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.6 | 39 | 4.7% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.55 | 21.5 | 4.62% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 63.6 | 4.61% | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 24.05 | 24.1 | 4.56% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.8 | 34.9 | 4.49% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.5 | 3.54 | 4.42% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 33.2 | 33.3 | 4.39% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 31.8 | 31.85 | 4.26% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 28 | 28.1 | 4.07% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.51 | 7.8 | 4% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.75 | 15.8 | 3.95% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.35 | 8.39 | 3.58% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11.9 | 3.48% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 12 | 12.05 | 3.43% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 72 | 72.9 | 3.4% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.25 | 8.85 | 3.39% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9 | 9.39 | 3.3% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.25 | 16.3 | 3.16% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.7 | 27.75 | 3.16% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.5 | 11.55 | 3.13% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 39.85 | 39.9 | 3.1% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.2 | 13.4 | 3.08% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.5 | 33.7 | 3.06% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.8 | 11.85 | 3.04% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 39.05 | 39.1 | 3.03% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.05 | 19.1 | 2.96% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.3 | 14.35 | 2.87% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.15 | 32.3 | 2.87% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 59.2 | 59.3 | 2.77% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.5 | 18.55 | 2.77% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.2 | 17.25 | 2.68% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.7 | 25.75 | 2.59% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.1 | 12.2 | 2.52% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.51 | 4.62 | 2.44% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.55 | 38.4 | 2.4% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.8 | 34.9 | 2.35% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218.1 | 225 | 2.27% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.95 | 18.05 | 2.27% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.1 | 18.15 | 2.25% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.81 | 5.9 | 2.25% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.37 | 1.38 | 2.22% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.3 | 66.4 | 2.15% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.9 | 12 | 2.13% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.6 | 72.7 | 2.11% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.3 | 24.4 | 2.09% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.15 | 12.3 | 2.07% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 19.7 | 19.75 | 2.07% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 60.1 | 60.2 | 2.03% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.8 | 47.75 | 2.03% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.53 | 10.2 | 2% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.81 | 10.2 | 2% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.8 | 12.85 | 1.98% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 62.2 | 62.3 | 1.96% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 1.95% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.6 | 1.92% | ||||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.3 | 29.35 | 1.91% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32 | 32.05 | 1.91% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 43.15 | 43.2 | 1.89% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.7 | 30.75 | 1.82% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.3 | 28.35 | 1.8% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40 | 40.05 | 1.78% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 44.55 | 44.6 | 1.71% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.88 | 2.99 | 1.7% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.7 | 32.95 | 1.7% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.8 | 15 | 1.69% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.75 | 48.8 | 1.67% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 130.9 | 131 | 1.63% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 56.3 | 56.5 | 1.62% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.05 | 19.1 | 1.6% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.9 | 12.95 | 1.57% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.6 | 1.54% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.5 | 1.54% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.35 | 13.4 | 1.52% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.6 | 40.6 | 1.5% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.15 | 10.35 | 1.47% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.35 | 10.45 | 1.46% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.1 | 14.45 | 1.4% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.7 | 14.75 | 1.37% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75 | 76 | 1.33% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.82 | 3.86 | 1.31% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 77.2 | 77.3 | 1.31% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.15 | 39.5 | 1.28% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.69 | 4.8 | 1.27% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17 | 17.1 | 1.18% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.55 | 12.85 | 1.18% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.4 | 21.45 | 1.18% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 61 | 61.1 | 1.16% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.8 | 114.3 | 1.15% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.4 | 4.41 | 1.15% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.7 | 31.05 | 1.14% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.61 | 3.64 | 1.11% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.05 | 9.12 | 1.11% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.6 | 29.25 | 1.04% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.85 | 18.95 | 1.01% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.05 | 4.08 | 0.99% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10.15 | 10.2 | 0.99% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 20.55 | 20.6 | 0.98% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 15.8 | 0.96% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.15 | 11.2 | 0.9% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 33.8 | 33.85 | 0.89% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.7 | 4.73 | 0.85% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24 | 0.84% | ||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.11 | 6.12 | 0.82% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.15 | 43.2 | 0.82% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.6 | 0.77% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115 | 119.9 | 0.76% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.8 | 6.85 | 0.74% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.09 | 4.23 | 0.71% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.41 | 8.46 | 0.71% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.83 | 2.84 | 0.71% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 42 | 42.9 | 0.7% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.65 | 11.7 | 0.69% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.35 | 22.4 | 0.67% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.4 | 22.45 | 0.67% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75.5 | 0.67% | ||||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.58 | 0.66% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 32.15 | 32.2 | 0.63% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.81 | 4.84 | 0.62% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.62 | 8.1 | 0.62% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.25 | 3.27 | 0.62% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.97 | 4.98 | 0.61% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 33.45 | 33.5 | 0.6% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.5 | 0.57% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.55 | 17.6 | 0.57% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.5 | 70.7 | 0.57% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 35.7 | 35.75 | 0.56% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 53.6 | 53.7 | 0.56% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.55 | 28.6 | 0.53% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.8 | 3.82 | 0.53% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.69 | 7.72 | 0.52% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.65 | 10.7 | 0.47% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.9 | 10.95 | 0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 11 | 0.46% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.4 | 66.9 | 0.45% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.48 | 4.5 | 0.45% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.86 | 9.18 | 0.44% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.6 | 11.65 | 0.43% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12.05 | 0.42% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 24.1 | 24.15 | 0.42% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 51.8 | 51.9 | 0.39% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.7 | 52.9 | 0.38% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.25 | 13.3 | 0.38% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 80.3 | 80.4 | 0.37% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.75 | 2.76 | 0.36% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.85 | 14 | 0.36% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.15 | 14.2 | 0.35% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.4 | 14.45 | 0.35% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.45 | 14.55 | 0.34% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.51 | 8.77 | 0.34% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.85 | 14.9 | 0.34% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.85 | 14.9 | 0.34% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 48 | 48.05 | 0.31% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.7 | 0.31% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.85 | 9.88 | 0.3% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.3 | 16.5 | 0.3% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.7 | 49.95 | 0.3% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.3 | 18.55 | 0.27% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.8 | 0.25% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.85 | 11.92 | 0.25% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 11.75 | 12.22 | 0.25% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.95 | 21 | 0.24% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9 | 9.19 | 0.22% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.25 | 9.29 | 0.22% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50.1 | 0.2% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.16 | 5.19 | 0.19% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.8 | 26.85 | 0.19% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.49 | 5.5 | 0.18% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.4 | 55.5 | 0.18% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 29.4 | 29.45 | 0.17% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 30.35 | 30.4 | 0.16% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 31 | 32 | 0.16% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.1 | 15.2 | 0.13% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 76.4 | 76.5 | 0.13% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.95 | 39 | 0.13% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.36 | 8.39 | 0.12% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.6 | 84.8 | 0.12% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 122.5 | 122.6 | 0.08% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.9 | |||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.35 | |||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.55 | 38.9 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.3 | 16.4 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.8 | |||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.97 | |||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.11 | 4.14 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.2 | 13.7 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.1 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.79 | 5.8 | ||||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 19.5 | 20.1 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 51.8 | |||||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.67 | |||||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.33 | 8.35 | ||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.25 | 44.3 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 43.35 | 43.4 | ||||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 27.8 | 27.85 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63 | 65.8 | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 48 | |||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.19 | 7.2 | ||||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.03 | 22.08 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.9 | 14 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.25 | 20.34 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21.85 | 21.9 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 10.3 | |||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.57 | 5.62 | ||||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.55 | |||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.06 | 4.07 | ||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.45 | 20.5 | ||||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.15 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.9 | |||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | |||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.1 | 30.2 | ||||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 63.1 | 63.5 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.28 | 3.3 | ||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 57 | |||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 34.05 | 34.1 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 67.9 | 68.4 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | |||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.25 | 17.45 | ||||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.9 | 24.2 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 21.8 | |||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.96 | 5.99 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 32 | 32.5 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.2 | |||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.05 | 20.45 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.76 | 6.79 | ||||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 59.2 | 59.3 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | ||||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.97 | |||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.1 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | 32.8 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | ||||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.5 | 20 | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | |||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.3 | 13 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 33.6 | 33.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 31.05 | |||||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.22 | |||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.72 | |||||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.6 | |||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.05 | 42.1 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.75 | 36.9 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.45 | 3.67 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.9 | 20.95 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.7 | 42.95 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.4 | |||||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.25 | 20.4 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.36 | 2.37 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.65 | 17.75 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2.99 | 3 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.98 | 7.99 | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38 | |||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.8 | 14.7 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | ||||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.8 | 5.87 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 5 | 5.02 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.9 | 68 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.95 | 13 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.9 | |||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26 | |||||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.6 | 15.7 | -0.06% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.5 | 132.9 | -0.08% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.22 | 9.44 | -0.11% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.7 | 92.8 | -0.11% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.71 | 8.98 | -0.11% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.96 | 16.98 | -0.12% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 79.2 | 81.5 | -0.12% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.47 | 7.49 | -0.13% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.9 | 7.32 | -0.14% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.96 | 6.97 | -0.14% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.79 | 6.91 | -0.14% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.5 | 68.6 | -0.15% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.05 | 30.1 | -0.17% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.4 | 29.45 | -0.17% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 53.9 | 54.9 | -0.18% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54.6 | 54.7 | -0.18% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.15 | 24.2 | -0.21% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.45 | 23.5 | -0.21% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 45.6 | 45.8 | -0.22% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 44.8 | 44.9 | -0.22% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.25 | 31.28 | -0.22% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.7 | 21.75 | -0.23% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.6 | 21.65 | -0.23% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.39 | 8.4 | -0.24% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.96 | 3.99 | -0.25% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.78 | 3.81 | -0.26% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.9 | 16.95 | -0.29% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | 16.85 | -0.3% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.5 | 33 | -0.3% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 65.1 | 65.8 | -0.3% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.65 | 32.7 | -0.3% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.6 | 91 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.75 | 15.05 | -0.33% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.59 | 5.96 | -0.33% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.8 | 14.85 | -0.34% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 59 | 59.1 | -0.34% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59 | -0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.7 | -0.34% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.5 | 27.55 | -0.36% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 41.2 | 41.25 | -0.36% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.2 | 8.24 | -0.36% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.35 | 12.4 | -0.4% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 4.94 | 4.95 | -0.4% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.3 | 12.35 | -0.4% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.32 | 7.33 | -0.41% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.5 | 97.6 | -0.41% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.5 | 11.75 | -0.42% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.25 | 9.27 | -0.43% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.3 | 11.5 | -0.43% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.6 | 22.65 | -0.44% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66 | 67.2 | -0.44% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.8 | 21.95 | -0.45% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.7 | 10.75 | -0.46% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.5 | 10.6 | -0.47% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.2 | 6.22 | -0.48% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.3 | 30.35 | -0.49% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.99 | 2 | -0.5% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.86 | 3.87 | -0.51% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.1 | 28.15 | -0.53% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.65 | 18.7 | -0.53% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163 | 163.1 | -0.55% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 35.95 | 36 | -0.55% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.85 | 35.9 | -0.55% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.3 | 5.33 | -0.56% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.6 | 87.7 | -0.57% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.48 | -0.57% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.98 | 4.99 | -0.6% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.75 | 40.8 | -0.61% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.7 | 23.95 | -0.62% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 47.2 | 47.5 | -0.63% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 23.1 | 23.2 | -0.64% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.7 | 22.75 | -0.66% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29 | 29.2 | -0.68% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 86.7 | 87 | -0.68% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 130.3 | 130.4 | -0.69% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.9 | 43.4 | -0.69% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.69 | 5.74 | -0.69% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.95 | 14 | -0.71% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.35 | 27.4 | -0.72% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.46 | 5.47 | -0.73% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.67 | 2.68 | -0.74% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.95 | 13 | -0.76% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 62 | 62.5 | -0.79% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.85 | 18.05 | -0.82% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11.95 | 12 | -0.83% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.55 | 42 | -0.83% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.3 | 11.35 | -0.87% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.01 | 13.22 | -0.9% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 117.3 | 117.5 | -0.93% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.06 | 4.1 | -0.97% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9 | 9.2 | -0.97% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.25 | 15.3 | -0.97% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.75 | 40.8 | -0.97% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 25 | 25.35 | -0.98% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 115.7 | 115.8 | -1.03% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.49 | 11.57 | -1.03% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.95 | 24.05 | -1.03% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.38 | 8.39 | -1.06% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 36.9 | 37 | -1.07% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22.5 | -1.1% | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 4.24 | 4.25 | -1.16% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.95 | 17 | -1.16% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.75 | 16.8 | -1.18% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 67.5 | 67.8 | -1.31% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.76 | 6.77 | -1.31% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.55 | 10.85 | -1.36% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.58 | 9.6 | -1.44% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | -1.49% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 16.05 | 16.1 | -1.53% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 45.9 | -1.82% | ||||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.88 | 6.9 | -1.85% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.35 | 7.65 | -1.92% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.7 | 73 | -2.01% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.66 | 5.73 | -2.72% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.25 | 12.3 | -2.77% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.55 | 2.6 | -3.7% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.05 | 3.09 | -4.04% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.9 | 13.95 | -4.45% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.9 | 13.95 | -4.45% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.05 | 3.09 | -4.04% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.55 | 2.6 | -3.7% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.25 | 12.3 | -2.77% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.66 | 5.73 | -2.72% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.7 | 73 | -2.01% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.35 | 7.65 | -1.92% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.88 | 6.9 | -1.85% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 45.9 | -1.82% | ||||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 16.05 | 16.1 | -1.53% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.5 | 16.55 | -1.49% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.58 | 9.6 | -1.44% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.55 | 10.85 | -1.36% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.76 | 6.77 | -1.31% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 67.5 | 67.8 | -1.31% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.75 | 16.8 | -1.18% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 4.24 | 4.25 | -1.16% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.95 | 17 | -1.16% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 22.5 | -1.1% | ||||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 36.9 | 37 | -1.07% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.38 | 8.39 | -1.06% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.95 | 24.05 | -1.03% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.49 | 11.57 | -1.03% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 115.7 | 115.8 | -1.03% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 25 | 25.35 | -0.98% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 40.75 | 40.8 | -0.97% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.25 | 15.3 | -0.97% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9 | 9.2 | -0.97% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.06 | 4.1 | -0.97% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 117.3 | 117.5 | -0.93% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.01 | 13.22 | -0.9% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.3 | 11.35 | -0.87% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.55 | 42 | -0.83% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 11.95 | 12 | -0.83% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.85 | 18.05 | -0.82% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 62 | 62.5 | -0.79% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.95 | 13 | -0.76% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.67 | 2.68 | -0.74% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.46 | 5.47 | -0.73% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 27.35 | 27.4 | -0.72% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.95 | 14 | -0.71% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.69 | 5.74 | -0.69% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.9 | 43.4 | -0.69% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 130.3 | 130.4 | -0.69% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 86.7 | 87 | -0.68% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29 | 29.2 | -0.68% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.7 | 22.75 | -0.66% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 23.1 | 23.2 | -0.64% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 47.2 | 47.5 | -0.63% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.7 | 23.95 | -0.62% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.75 | 40.8 | -0.61% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.98 | 4.99 | -0.6% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.48 | -0.57% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.6 | 87.7 | -0.57% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.3 | 5.33 | -0.56% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.85 | 35.9 | -0.55% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 35.95 | 36 | -0.55% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163 | 163.1 | -0.55% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.65 | 18.7 | -0.53% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.1 | 28.15 | -0.53% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.86 | 3.87 | -0.51% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.99 | 2 | -0.5% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.3 | 30.35 | -0.49% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.2 | 6.22 | -0.48% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.5 | 10.6 | -0.47% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.7 | 10.75 | -0.46% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.8 | 21.95 | -0.45% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 66 | 67.2 | -0.44% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.6 | 22.65 | -0.44% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.3 | 11.5 | -0.43% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.25 | 9.27 | -0.43% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.5 | 11.75 | -0.42% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.5 | 97.6 | -0.41% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.32 | 7.33 | -0.41% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 12.3 | 12.35 | -0.4% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 4.94 | 4.95 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.35 | 12.4 | -0.4% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.2 | 8.24 | -0.36% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 41.2 | 41.25 | -0.36% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27.5 | 27.55 | -0.36% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.7 | -0.34% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59 | -0.34% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 59 | 59.1 | -0.34% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.8 | 14.85 | -0.34% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.59 | 5.96 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.75 | 15.05 | -0.33% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.6 | 91 | -0.33% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.65 | 32.7 | -0.3% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 65.1 | 65.8 | -0.3% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.5 | 33 | -0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | 16.85 | -0.3% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.9 | 16.95 | -0.29% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.78 | 3.81 | -0.26% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.96 | 3.99 | -0.25% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.39 | 8.4 | -0.24% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.6 | 21.65 | -0.23% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.7 | 21.75 | -0.23% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.25 | 31.28 | -0.22% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 44.8 | 44.9 | -0.22% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 45.6 | 45.8 | -0.22% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.45 | 23.5 | -0.21% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.15 | 24.2 | -0.21% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54.6 | 54.7 | -0.18% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 53.9 | 54.9 | -0.18% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 29.4 | 29.45 | -0.17% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 30.05 | 30.1 | -0.17% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.5 | 68.6 | -0.15% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.79 | 6.91 | -0.14% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.96 | 6.97 | -0.14% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.9 | 7.32 | -0.14% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.47 | 7.49 | -0.13% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 79.2 | 81.5 | -0.12% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 16.96 | 16.98 | -0.12% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.71 | 8.98 | -0.11% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.7 | 92.8 | -0.11% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.22 | 9.44 | -0.11% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.5 | 132.9 | -0.08% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 15.6 | 15.7 | -0.06% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.9 | |||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.35 | |||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.55 | 38.9 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.3 | 16.4 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.8 | |||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.97 | |||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.11 | 4.14 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.2 | 13.7 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.1 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.79 | 5.8 | ||||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 19.5 | 20.1 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 51.8 | |||||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.67 | |||||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.33 | 8.35 | ||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.25 | 44.3 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 43.35 | 43.4 | ||||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 27.8 | 27.85 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63 | 65.8 | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 48 | |||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.19 | 7.2 | ||||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.03 | 22.08 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.9 | 14 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.25 | 20.34 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 21.85 | 21.9 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 10.3 | |||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.57 | 5.62 | ||||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.55 | |||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.06 | 4.07 | ||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.45 | 20.5 | ||||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.15 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.9 | |||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.05 | |||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.1 | 30.2 | ||||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 63.1 | 63.5 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.28 | 3.3 | ||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 57 | |||||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 34.05 | 34.1 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 67.9 | 68.4 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | |||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.25 | 17.45 | ||||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.9 | 24.2 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 21.8 | |||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.96 | 5.99 | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 32 | 32.5 | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.2 | |||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.05 | 20.45 | ||||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.76 | 6.79 | ||||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 59.2 | 59.3 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | ||||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.97 | |||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.1 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | 32.8 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | ||||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.5 | 20 | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | |||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.3 | 13 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 33.6 | 33.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 31.05 | |||||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.22 | |||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.72 | |||||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.6 | |||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.05 | 42.1 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.75 | 36.9 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.45 | 3.67 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.9 | 20.95 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.7 | 42.95 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.4 | |||||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.25 | 20.4 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.36 | 2.37 | ||||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.65 | 17.75 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2.99 | 3 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.98 | 7.99 | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38 | |||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.8 | 14.7 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | ||||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.8 | 5.87 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 5 | 5.02 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.9 | 68 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.95 | 13 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.9 | |||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26 | |||||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 122.5 | 122.6 | 0.08% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.6 | 84.8 | 0.12% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.36 | 8.39 | 0.12% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.95 | 39 | 0.13% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 76.4 | 76.5 | 0.13% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.1 | 15.2 | 0.13% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 31 | 32 | 0.16% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 30.35 | 30.4 | 0.16% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 29.4 | 29.45 | 0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.4 | 55.5 | 0.18% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.49 | 5.5 | 0.18% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.8 | 26.85 | 0.19% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.16 | 5.19 | 0.19% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 50.1 | 0.2% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.25 | 9.29 | 0.22% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9 | 9.19 | 0.22% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.95 | 21 | 0.24% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 11.75 | 12.22 | 0.25% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 11.85 | 11.92 | 0.25% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.8 | 0.25% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.3 | 18.55 | 0.27% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 49.7 | 49.95 | 0.3% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.3 | 16.5 | 0.3% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.85 | 9.88 | 0.3% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.7 | 0.31% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 48 | 48.05 | 0.31% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.9 | 14.95 | 0.34% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.85 | 14.9 | 0.34% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.85 | 14.9 | 0.34% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.51 | 8.77 | 0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.45 | 14.55 | 0.34% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.4 | 14.45 | 0.35% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 14.3 | 14.35 | 0.35% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.15 | 14.2 | 0.35% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.85 | 14 | 0.36% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.75 | 2.76 | 0.36% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 80.3 | 80.4 | 0.37% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.25 | 13.3 | 0.38% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.7 | 52.9 | 0.38% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 51.8 | 51.9 | 0.39% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 24.1 | 24.15 | 0.42% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12.05 | 0.42% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.6 | 11.65 | 0.43% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.86 | 9.18 | 0.44% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.48 | 4.5 | 0.45% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.4 | 66.9 | 0.45% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 11 | 0.46% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.9 | 10.95 | 0.46% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 10.65 | 10.7 | 0.47% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.69 | 7.72 | 0.52% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.8 | 3.82 | 0.53% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.55 | 28.6 | 0.53% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 53.6 | 53.7 | 0.56% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 35.7 | 35.75 | 0.56% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.5 | 70.7 | 0.57% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 17.55 | 17.6 | 0.57% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.2 | 17.5 | 0.57% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 33.45 | 33.5 | 0.6% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 4.97 | 4.98 | 0.61% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.25 | 3.27 | 0.62% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.62 | 8.1 | 0.62% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.81 | 4.84 | 0.62% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 32.15 | 32.2 | 0.63% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.58 | 0.66% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75.5 | 0.67% | ||||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.4 | 22.45 | 0.67% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.35 | 22.4 | 0.67% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.65 | 11.7 | 0.69% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 42 | 42.9 | 0.7% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.83 | 2.84 | 0.71% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.09 | 4.23 | 0.71% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.41 | 8.46 | 0.71% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.8 | 6.85 | 0.74% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115 | 119.9 | 0.76% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.6 | 0.77% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.15 | 43.2 | 0.82% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.11 | 6.12 | 0.82% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 24 | 0.84% | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.7 | 4.73 | 0.85% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 33.8 | 33.85 | 0.89% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.15 | 11.2 | 0.9% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 15.8 | 0.96% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 20.55 | 20.6 | 0.98% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10.15 | 10.2 | 0.99% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4.05 | 4.08 | 0.99% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 18.85 | 18.95 | 1.01% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.6 | 29.25 | 1.04% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.05 | 9.12 | 1.11% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.61 | 3.64 | 1.11% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.7 | 31.05 | 1.14% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.4 | 4.41 | 1.15% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112.8 | 114.3 | 1.15% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 61 | 61.1 | 1.16% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.4 | 21.45 | 1.18% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.55 | 12.85 | 1.18% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17 | 17.1 | 1.18% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.69 | 4.8 | 1.27% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 37.15 | 39.5 | 1.28% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 77.2 | 77.3 | 1.31% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.82 | 3.86 | 1.31% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75 | 76 | 1.33% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.7 | 14.75 | 1.37% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.1 | 14.45 | 1.4% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.35 | 10.45 | 1.46% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10.15 | 10.35 | 1.47% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.6 | 40.6 | 1.5% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.35 | 13.4 | 1.52% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.5 | 1.54% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.6 | 1.54% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 12.9 | 12.95 | 1.57% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.05 | 19.1 | 1.6% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 56.3 | 56.5 | 1.62% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 130.9 | 131 | 1.63% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.75 | 48.8 | 1.67% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.8 | 15 | 1.69% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.7 | 32.95 | 1.7% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.88 | 2.99 | 1.7% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 44.55 | 44.6 | 1.71% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40 | 40.05 | 1.78% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.3 | 28.35 | 1.8% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.7 | 30.75 | 1.82% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 43.15 | 43.2 | 1.89% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32 | 32.05 | 1.91% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.3 | 29.35 | 1.91% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.6 | 1.92% | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 1.95% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 62.2 | 62.3 | 1.96% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.8 | 12.85 | 1.98% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.53 | 10.2 | 2% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.81 | 10.2 | 2% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.8 | 47.75 | 2.03% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 60.1 | 60.2 | 2.03% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 19.7 | 19.75 | 2.07% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.15 | 12.3 | 2.07% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.3 | 24.4 | 2.09% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.6 | 72.7 | 2.11% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.9 | 12 | 2.13% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.3 | 66.4 | 2.15% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.37 | 1.38 | 2.22% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.81 | 5.9 | 2.25% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.1 | 18.15 | 2.25% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.95 | 18.05 | 2.27% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 218.1 | 225 | 2.27% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.8 | 34.9 | 2.35% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.55 | 38.4 | 2.4% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.51 | 4.62 | 2.44% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.1 | 12.2 | 2.52% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.7 | 25.75 | 2.59% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.2 | 17.25 | 2.68% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.5 | 18.55 | 2.77% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 59.2 | 59.3 | 2.77% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.15 | 32.3 | 2.87% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.3 | 14.35 | 2.87% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.05 | 19.1 | 2.96% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 39.05 | 39.1 | 3.03% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.8 | 11.85 | 3.04% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 31.5 | 33.7 | 3.06% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.2 | 13.4 | 3.08% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 39.85 | 39.9 | 3.1% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.5 | 11.55 | 3.13% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.7 | 27.75 | 3.16% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.25 | 16.3 | 3.16% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9 | 9.39 | 3.3% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.25 | 8.85 | 3.39% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 72 | 72.9 | 3.4% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 12 | 12.05 | 3.43% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11.9 | 3.48% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.35 | 8.39 | 3.58% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.75 | 15.8 | 3.95% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.51 | 7.8 | 4% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 28 | 28.1 | 4.07% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 31.8 | 31.85 | 4.26% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 33.2 | 33.3 | 4.39% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.5 | 3.54 | 4.42% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.8 | 34.9 | 4.49% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 24.05 | 24.1 | 4.56% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 63.6 | 4.61% | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 20.55 | 21.5 | 4.62% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.6 | 39 | 4.7% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.3 | 6.6 | 4.76% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 48.1 | 48.2 | 4.78% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21.2 | 4.95% | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14 | 14.8 | 4.96% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.54 | 5.56 | 5.1% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14.5 | 15.2 | 5.19% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.75 | 16.8 | 5.33% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.16 | 4.29 | 5.41% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.87 | 6.19 | 5.45% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7 | 7.8 | 5.55% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.11 | 6.37 | 5.64% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 47.1 | 50.7 | 5.85% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 51.6 | 6.06% | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 33.4 | 6.71% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 50.2 | 6.81% | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.7 | 6.46 | 6.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 12.1 | 10% | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 29.7 | 10% | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 27.9 | 28 | 9.8% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.5 | 9.76% | ||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 25.9 | 30.6 | 9.68% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29 | 9.43% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11 | 11.7 | 9.35% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.1 | 17.6 | 9.32% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 13.9 | 16.7 | 9.15% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 52.9 | 8.62% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.7 | 8.55% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.2 | 64 | 8.47% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 51.9 | 8.13% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8 | 8.11% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.9 | 53.9 | 8.02% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.7 | 6.9 | 7.81% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.3 | 8.4 | 7.69% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17.3 | 7.45% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 4.5 | 4.6 | 6.98% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.1 | 15.4 | 6.94% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 21.6 | 21.7 | 6.9% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16 | 6.67% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 6.5 | 6.7 | 6.35% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.4 | 6.33% | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 10.9 | 11.9 | 6.25% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.2 | 15.3 | 6.25% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 34 | 6.25% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 32 | 34 | 6.25% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 31.1 | 32.9 | 6.13% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 43.1 | 43.2 | 5.88% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20.1 | 5.79% | ||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.7 | 5.71% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.9 | 24.5 | 5.6% | |||
PPTPetro Times | 11.5 | 11.6 | 5.45% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35.4 | 36.9 | 5.43% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.9 | 5.32% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.8 | 8.4 | 5% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28 | 4.87% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.2 | 17.5 | 4.79% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 20.3 | 21 | 4.48% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 31 | 4.38% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | 3.95% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.4 | 3.88% | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 11 | 3.77% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 27.5 | 3.77% | ||||
TFCCông ty cổ phần Trang | 11 | 11.4 | 3.64% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.3 | 9.4 | 3.3% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 11.1 | 12.6 | 3.28% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 100 | 104.5 | 3.26% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.4 | 22.5 | 3.21% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.2 | 32.1 | 2.88% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 28.5 | 28.6 | 2.88% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.3 | 7.4 | 2.78% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 72.9 | 74 | 2.78% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.9 | 2.59% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 76.1 | 82 | 2.5% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.7 | 2.45% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 38.1 | 38.3 | 2.41% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.6 | 12.9 | 2.38% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.9 | 2.38% | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13.2 | 2.33% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.8 | 13.8 | 2.22% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.5 | 9.2 | 2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.2 | 2.22% | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.1 | 19.2 | 2.13% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 29.3 | 29.4 | 2.08% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.8 | 20.9 | 1.95% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10.8 | 1.89% | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.3 | 1.8% | ||||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.6 | 28.7 | 1.77% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 28.4 | 29 | 1.75% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.1 | 13.4 | 1.52% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.8 | 1.49% | ||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.6 | 13.7 | 1.48% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 28.2 | 28.4 | 1.43% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 1.38% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.3 | 7.9 | 1.28% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 24.7 | 24.8 | 1.22% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | 1.21% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.7 | 1.16% | ||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.4 | 1.04% | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.6 | 50.5 | 1% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10 | 10.1 | 1% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 11 | 0.92% | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.4 | 11.1 | 0.91% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.1 | 34.2 | 0.88% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.7 | 0.86% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.8 | 35.9 | 0.84% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 0.78% | ||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.8 | 15 | 0.67% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 62.3 | 62.4 | 0.65% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18 | 18.3 | 0.55% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38 | 38.1 | 0.53% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.2 | 19.1 | 0.53% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21.1 | 21.3 | 0.47% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.7 | 43 | 0.47% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22 | 0.46% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26.3 | 26.4 | 0.38% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 52.8 | 53 | 0.38% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 199.5 | 0.3% | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 163 | 164.7 | 0.18% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 59.9 | 60 | 0.17% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 66.5 | 67 | 0.15% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.2 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.5 | |||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.1 | 8.2 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27 | 27.3 | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.4 | 18.5 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78 | |||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.4 | |||||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.6 | 28.7 | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.7 | |||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.7 | |||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | |||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.1 | 4.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 5.6 | |||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.6 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.7 | |||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.6 | 2.7 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 38 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 33 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.3 | 14.4 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | 40.5 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.6 | 39.7 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.3 | 2.5 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 49.9 | 50 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.2 | |||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 19.8 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.5 | 12.6 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15 | |||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | ||||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42 | 42.3 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCHPICOMAT | 10.9 | 11 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.7 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.5 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.6 | |||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 64 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.3 | |||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21.3 | 21.5 | ||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.7 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.1 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.4 | 5.5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.2 | |||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 19.8 | |||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 75 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7 | |||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.3 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.5 | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.1 | |||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.5 | 42.7 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.2 | 13.4 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 13.7 | 13.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.7 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 12.8 | 12.9 | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.2 | |||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.9 | 6 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.3 | 50 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 8.4 | ||||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.2 | 12.3 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.6 | 24.8 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.8 | 23.9 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 5.5 | 5.6 | ||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.1 | 62.4 | -0.16% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | -0.25% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 38.6 | 39.2 | -0.25% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 37.5 | 38.3 | -0.26% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.2 | 29.1 | -0.34% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.2 | -0.38% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.6 | 25.9 | -0.38% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.3 | -0.43% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18 | 18.3 | -0.54% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.2 | 66.4 | -0.6% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.2 | -0.65% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.7 | 14.4 | -0.69% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 14 | -0.71% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.9 | 12 | -0.83% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.4 | -0.87% | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.3 | -0.88% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | 10.8 | -0.92% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.9 | 20.8 | -0.95% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.4 | 30.5 | -0.97% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27 | 29 | -1.02% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -1.09% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.5 | -1.32% | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.7 | 14.8 | -1.33% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 17.7 | -1.67% | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.5 | 14.6 | -2.01% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.5 | -2.23% | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 7 | 7.4 | -2.63% | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 18 | -4.76% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.5 | 39.5 | -4.82% | |||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 15.6 | -6.02% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29 | -9.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 29 | -9.94% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 15.6 | -6.02% | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | 21 | -5.83% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 37.5 | 39.5 | -4.82% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 18 | -4.76% | ||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 7 | 7.4 | -2.63% | |||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.5 | -2.23% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.5 | 14.6 | -2.01% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | -1.89% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 17.7 | -1.67% | ||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.7 | 14.8 | -1.33% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.5 | -1.32% | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -1.09% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27 | 29 | -1.02% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.4 | 30.5 | -0.97% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.9 | 20.8 | -0.95% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | 10.8 | -0.92% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.3 | -0.88% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.4 | -0.87% | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.9 | 12 | -0.83% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 14 | -0.71% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.7 | 14.4 | -0.69% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 15.2 | -0.65% | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.2 | 66.4 | -0.6% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 16.9 | 17 | -0.58% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18 | 18.3 | -0.54% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.5 | 23.3 | -0.43% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.6 | 25.9 | -0.38% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.2 | -0.38% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.2 | 29.1 | -0.34% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 37.5 | 38.3 | -0.26% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 38.6 | 39.2 | -0.25% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | -0.25% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.1 | 62.4 | -0.16% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6.2 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4.1 | 4.2 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.5 | |||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8.1 | 8.2 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27 | 27.3 | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 18.4 | 18.5 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78 | |||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.4 | |||||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.6 | 28.7 | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.7 | |||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.7 | |||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | |||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.1 | 4.2 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 5.6 | |||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.6 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.7 | |||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | |||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.6 | 2.7 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 38 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 33 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.3 | 14.4 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | 40.5 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.6 | 39.7 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.3 | 2.5 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 49.9 | 50 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.2 | |||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 19.8 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.5 | 12.6 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15 | |||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | ||||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42 | 42.3 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | ||||||
PCHPICOMAT | 10.9 | 11 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.7 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.5 | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.6 | |||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 64 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.3 | |||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21.3 | 21.5 | ||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.7 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.1 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.4 | 5.5 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.2 | |||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | ||||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 19.8 | |||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | ||||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 75 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7 | |||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.3 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.5 | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | ||||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.1 | |||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.5 | 42.7 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.2 | 13.4 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 13.7 | 13.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.7 | |||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 12.8 | 12.9 | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.2 | |||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.9 | 6 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.3 | 50 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 13 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.2 | 8.4 | ||||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.2 | 12.3 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 18.9 | 19 | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24.6 | 24.8 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 23.8 | 23.9 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 5.5 | 5.6 | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 66.5 | 67 | 0.15% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 59.9 | 60 | 0.17% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 163 | 164.7 | 0.18% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 199.5 | 0.3% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 52.8 | 53 | 0.38% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 26.3 | 26.4 | 0.38% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22 | 0.46% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.7 | 43 | 0.47% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 21.1 | 21.3 | 0.47% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.2 | 19.1 | 0.53% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38 | 38.1 | 0.53% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18 | 18.3 | 0.55% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 62.3 | 62.4 | 0.65% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.8 | 15 | 0.67% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 0.78% | ||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.8 | 35.9 | 0.84% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.5 | 11.7 | 0.86% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.1 | 34.2 | 0.88% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.4 | 11.1 | 0.91% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 11 | 0.92% | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10 | 10.1 | 1% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 49.6 | 50.5 | 1% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.4 | 1.04% | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 8.7 | 1.16% | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.7 | 1.21% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 24.7 | 24.8 | 1.22% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.3 | 7.9 | 1.28% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 1.38% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 28.2 | 28.4 | 1.43% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.6 | 13.7 | 1.48% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.8 | 1.49% | ||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.1 | 13.4 | 1.52% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 28.4 | 29 | 1.75% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.6 | 28.7 | 1.77% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.7 | 1.79% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.3 | 1.8% | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10.8 | 1.89% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 20.8 | 20.9 | 1.95% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10 | 10.1 | 2.02% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 29.3 | 29.4 | 2.08% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.1 | 19.2 | 2.13% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.5 | 9.2 | 2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.2 | 2.22% | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 12.8 | 13.8 | 2.22% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13.2 | 2.33% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.1 | 4.3 | 2.38% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.6 | 12.9 | 2.38% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.9 | 2.38% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 38.1 | 38.3 | 2.41% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.7 | 2.45% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 76.1 | 82 | 2.5% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.9 | 2.59% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 72.9 | 74 | 2.78% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.3 | 7.4 | 2.78% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 28.5 | 28.6 | 2.88% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.2 | 32.1 | 2.88% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 22.4 | 22.5 | 3.21% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 100 | 104.5 | 3.26% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 11.1 | 12.6 | 3.28% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.3 | 9.4 | 3.3% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 11 | 11.4 | 3.64% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 27.5 | 3.77% | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 11 | 3.77% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.4 | 3.88% | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | 3.95% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 31 | 4.38% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 20.3 | 21 | 4.48% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.2 | 17.5 | 4.79% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 28 | 4.87% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.8 | 8.4 | 5% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.9 | 5.32% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35.4 | 36.9 | 5.43% | |||
PPTPetro Times | 11.5 | 11.6 | 5.45% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.9 | 24.5 | 5.6% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.7 | 5.71% | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20.1 | 5.79% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 43.1 | 43.2 | 5.88% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 31.1 | 32.9 | 6.13% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 34 | 6.25% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 32 | 34 | 6.25% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.2 | 15.3 | 6.25% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 10.9 | 11.9 | 6.25% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.4 | 6.33% | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 6.5 | 6.7 | 6.35% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16 | 6.67% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 21.6 | 21.7 | 6.9% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.1 | 15.4 | 6.94% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 4.5 | 4.6 | 6.98% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17.3 | 7.45% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.3 | 8.4 | 7.69% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.7 | 6.9 | 7.81% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.9 | 53.9 | 8.02% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8 | 8.11% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 46.1 | 51.9 | 8.13% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.2 | 64 | 8.47% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 12.7 | 8.55% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 52.9 | 8.62% | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 13.9 | 16.7 | 9.15% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.1 | 17.6 | 9.32% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11 | 11.7 | 9.35% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 29 | 9.43% | ||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 25.9 | 30.6 | 9.68% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.5 | 9.76% | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 27.9 | 28 | 9.8% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 12.1 | 10% | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 29.7 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 23 | 31.43% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 23 | 15% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.5 | 15% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.7 | 20.7 | 15% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 45.3 | 56.2 | 14.93% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 15.4 | 14.93% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 40.9 | 14.89% | ||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3.1 | 14.81% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 21.5 | 28.9 | 14.68% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.6 | 13.3 | 14.66% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 29.8 | 14.62% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.8 | 14.9 | 14.62% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.3 | 7.1 | 14.52% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.3 | 14.49% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 10.3 | 14.44% | ||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11.1 | 14.43% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.6 | 16.7 | 14.38% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75.1 | 92.6 | 14.32% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.2 | 6.4 | 14.29% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 16 | 14.29% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.6 | 14.29% | ||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.8 | 14.1% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.4 | 6.5 | 14.04% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 9.8 | 13.95% | ||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 9 | 13.92% | ||||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 25.8 | 13.66% | |||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.7 | 7.5 | 13.64% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 13.51% | |||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 18.5 | 13.5% | ||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 26.1 | 13.48% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 13.21% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.4 | 12.87% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 12.4 | 12.73% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16.9 | 12.67% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10.9 | 13.4 | 12.61% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 23.6 | 12.38% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 11.8 | 12.38% | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.6 | 7.3 | 12.31% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.1 | 11.9 | 12.26% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.2 | 12% | ||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.4 | 6.6 | 11.86% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 12.9 | 13.3 | 11.76% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.7 | 3.8 | 11.76% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.9 | 8.8 | 11.39% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 13.9 | 11.2% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4 | 11.11% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.3 | 10.78% | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7.2 | 10.77% | ||||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.3 | 7.7 | 10% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11 | 10% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.3 | 15.5 | 9.93% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.5 | 10.3 | 9.57% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.3 | 31 | 9.54% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.6 | 9.41% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 21 | 9.38% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 9.4 | 9.3% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.7 | 8.82% | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 31 | 8.77% | ||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.4 | 2.5 | 8.7% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.5 | 8.7% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 8.42% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 8.8 | 9.4 | 8.05% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5 | 5.4 | 8% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.7 | 27 | 8% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.2 | 21.7 | 7.96% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.6 | 4.1 | 7.89% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.8 | 23.5 | 7.8% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.9 | 9.8 | 7.69% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.3 | 15.5 | 7.64% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.3 | 7.62% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.1 | 8.5 | 7.59% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 10 | 7.53% | ||||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 18.9 | 20.1 | 7.49% | |||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 7.46% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.9 | 15.9 | 7.43% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6.8 | 7.3 | 7.35% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 38.5 | 41.8 | 7.18% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 35 | 37.5 | 7.14% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.7 | 9.2 | 6.98% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.5 | 10.9 | 6.86% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 16.6 | 17.4 | 6.75% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.5 | 32 | 6.67% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.5 | 6.56% | ||||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19.2 | 21.4 | 6.47% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.8 | 8.4 | 6.33% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21.2 | 22 | 6.28% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.6 | 43 | 6.17% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 5 | 5.2 | 6.12% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.7 | 6.1% | ||||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 14 | 6.06% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | 10.6 | 6% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | 9 | 5.88% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | 9 | 5.88% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 11.2 | 11.3 | 5.61% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 34.5 | 36.5 | 5.49% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.4 | 17.5 | 5.42% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 24.3 | 24.4 | 5.17% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 58.5 | 62 | 5.08% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.9 | 17 | 4.94% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.88% | ||||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 80 | 4.85% | ||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | 6.5 | 4.84% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 4.76% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 57.5 | 57.6 | 4.73% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 9 | 4.65% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 11.4 | 11.5 | 4.55% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.9 | 4.26% | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.5 | 39.4 | 4.23% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.8 | 9.9 | 4.21% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 49.1 | 51 | 4.08% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.4 | 4% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13 | 13.2 | 3.94% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.4 | 3.7% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28 | 28.4 | 3.65% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.9 | 3.57% | ||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.5 | 5.9 | 3.51% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 29.5 | 29.7 | 3.48% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 12 | 12.4 | 3.33% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.8 | 3.32% | ||||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.5 | 3.31% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.7 | 15.8 | 3.27% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.4 | 12.8 | 3.23% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30 | 32 | 3.23% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13 | 3.17% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.8 | 3.16% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.5 | 19.8 | 3.13% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.3 | 3.12% | ||||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.5 | 23.6 | 3.06% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.4 | 27.6 | 2.99% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52.1 | 53 | 2.91% | |||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 35.8 | 36.2 | 2.84% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | 2.78% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.7 | 14.8 | 2.78% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 44 | 44.5 | 2.77% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.6 | 2.65% | ||||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 2.65% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 19.4 | 19.6 | 2.62% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23.6 | 24 | 2.56% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16.3 | 16.9 | 2.42% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.7 | 2.42% | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 2.4% | ||||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 20.8 | 21.4 | 2.39% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.1 | 17.4 | 2.35% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8 | 9 | 2.27% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 148.5 | 149 | 2.26% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9.1 | 9.2 | 2.22% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 51.1 | 57.9 | 2.12% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 69.8 | 69.9 | 2.04% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | 2% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 36.3 | 37 | 1.93% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 57.4 | 58.5 | 1.92% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | 16 | 1.91% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.3 | 22 | 1.85% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.9 | 1.78% | ||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.3 | 23.7 | 1.72% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 31 | 1.64% | ||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.5 | 1.63% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.9 | 1.61% | ||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 30.6 | 32.5 | 1.56% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.9 | 13 | 1.56% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 1.56% | ||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 1.47% | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 1.43% | ||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 36 | 1.41% | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29 | 29.8 | 1.36% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.9 | 15 | 1.35% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.6 | 7.9 | 1.28% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 15.9 | 16 | 1.27% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 16.4 | 1.23% | ||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.1 | 16.9 | 1.2% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.8 | 8.6 | 1.18% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17 | 17.3 | 1.17% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.2 | 26.3 | 1.15% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.4 | 1.1% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.4 | 1.08% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 70.1 | 70.5 | 1% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10 | 10.1 | 1% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.8 | 10.4 | 0.97% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 234.5 | 239 | 0.93% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10 | 11 | 0.92% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33 | 33.3 | 0.91% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 33.1 | 33.5 | 0.9% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 0.89% | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33 | 34 | 0.89% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 9.8 | 11.4 | 0.88% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | 0.88% | ||||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 22.8 | 23 | 0.88% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 23.5 | 0.86% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.7 | 0.85% | ||||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.3 | 13.5 | 0.75% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.6 | 42.4 | 0.71% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.7 | 29.8 | 0.68% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.5 | 48.3 | 0.62% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 0.62% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.4 | 18.6 | 0.54% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 37.5 | 37.6 | 0.53% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.1 | 20.4 | 0.49% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.4 | 23.5 | 0.43% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.7 | 0.42% | ||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.6 | 26.4 | 0.38% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | 29 | 0.35% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.6 | 45.9 | 0.22% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 201.3 | 202.9 | 0.05% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 473.8 | 0.04% | ||||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.2 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.9 | 24 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.1 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 15.8 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.5 | |||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.4 | 19.7 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 10 | |||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 19.6 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 11.1 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.3 | |||||
BMNCông ty cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.6 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 9.6 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.4 | |||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | ||||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.6 | 11.5 | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.3 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.8 | 9.9 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.3 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.8 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 9.1 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.4 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 219 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.9 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 19.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 18.7 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5 | 5.7 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30.5 | 31.5 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 22.7 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | ||||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 20 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 39.3 | 40 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | |||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.7 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23 | 24 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | |||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 17 | ||||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | |||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.4 | 6.7 | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 16 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.4 | 6.5 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.8 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | ||||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32 | 32.5 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.4 | |||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.1 | |||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.3 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 19.7 | 20.6 | ||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.8 | |||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20.5 | 23.3 | ||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.5 | 11.6 | ||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14.2 | |||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 24.9 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 47.2 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | |||||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.3 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.6 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.3 | 2.4 | ||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.5 | |||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.3 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 12 | |||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.4 | 27.3 | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 25 | 27.5 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | ||||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | ||||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.9 | 6.9 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 9 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.5 | 6.6 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 39.5 | 39.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 14 | 15.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.5 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 11.4 | |||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.1 | |||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TALTASECO LAND | 21.6 | 21.8 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.9 | 30 | ||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 38.2 | |||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.6 | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 19.1 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 16.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 37 | |||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.5 | |||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.4 | |||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.5 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.7 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 13 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.4 | |||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.1 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.6 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | ||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 4.5 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.4 | |||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 14.1 | |||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 30.6 | 30.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.1 | 19.7 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | |||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | |||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 27 | 27.2 | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 19 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 43.5 | |||||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | -0.08% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 74.6 | 74.7 | -0.13% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 70 | 71 | -0.14% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 49.7 | 49.8 | -0.2% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39 | 39.2 | -0.25% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.7 | 36.8 | -0.27% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.8 | -0.28% | ||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.5 | 65.6 | -0.3% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 94.5 | 94.7 | -0.32% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 29.5 | -0.34% | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.2 | 29.3 | -0.34% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.9 | -0.42% | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 18.8 | 19.5 | -0.51% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.3 | -0.52% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.3 | 36.1 | -0.55% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 13 | -0.76% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 12.5 | 12.7 | -0.78% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97 | 97.1 | -0.82% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.4 | -0.87% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22 | 22.8 | -0.87% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 85.2 | 85.6 | -0.93% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.7 | 10.1 | -0.98% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.1 | 9.9 | -1% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36 | 36.9 | -1.07% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31 | 31.6 | -1.25% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.6 | -1.27% | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 30 | 30.4 | -1.3% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7 | -1.41% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | -1.54% | ||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.2 | 6 | -1.64% | |||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 11.5 | -1.71% | ||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.7 | -1.83% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 65 | -2.11% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | -2.17% | ||||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 21.2 | 21.6 | -2.26% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.5 | 8.6 | -2.27% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.1 | 15 | -2.6% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.2 | 29.1 | -2.68% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | 25 | -2.72% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.4 | 7.1 | -2.74% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.7 | -2.9% | ||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 5 | 5.2 | -3.7% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 12.2 | -3.94% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.1 | -4.69% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 5.9 | -4.84% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.2 | 5.7 | -5% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 11 | -5.98% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.1 | -10.29% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 9.6 | -14.29% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 16.4 | -14.58% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 12.5 | -14.97% | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 80.5 | -14.99% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 80.5 | -14.99% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 12.5 | -14.97% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 16.4 | -14.58% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 9.6 | -14.29% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.1 | -10.29% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 11 | -5.98% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.2 | 5.7 | -5% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 5.9 | -4.84% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6.1 | -4.69% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 12.2 | -3.94% | ||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 5 | 5.2 | -3.7% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.7 | -2.9% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6.4 | 7.1 | -2.74% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 22 | 25 | -2.72% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.2 | 29.1 | -2.68% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.1 | 15 | -2.6% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.5 | 8.6 | -2.27% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 21.2 | 21.6 | -2.26% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | -2.17% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 65 | -2.11% | ||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.7 | -1.83% | ||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 11.5 | -1.71% | ||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.2 | 6 | -1.64% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | -1.54% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | -1.49% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7 | -1.41% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 30 | 30.4 | -1.3% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.6 | -1.27% | ||||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31 | 31.6 | -1.25% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36 | 36.9 | -1.07% | |||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.1 | 9.9 | -1% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.7 | 10.1 | -0.98% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 85.2 | 85.6 | -0.93% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.4 | -0.87% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22 | 22.8 | -0.87% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97 | 97.1 | -0.82% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 12.5 | 12.7 | -0.78% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 13 | -0.76% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34.3 | 36.1 | -0.55% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.3 | -0.52% | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 18.8 | 19.5 | -0.51% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.9 | -0.42% | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.2 | 29.3 | -0.34% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 29.5 | -0.34% | ||||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 94.5 | 94.7 | -0.32% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.5 | 65.6 | -0.3% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.8 | -0.28% | ||||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 36.7 | 36.8 | -0.27% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39 | 39.2 | -0.25% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 49.7 | 49.8 | -0.2% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 70 | 71 | -0.14% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 74.6 | 74.7 | -0.13% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | -0.08% | ||||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.2 | |||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.9 | 24 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.1 | |||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 15.8 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 9.5 | |||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.4 | 19.7 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 10 | |||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 19.6 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 11.1 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.3 | |||||
BMNCông ty cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 22 | |||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.6 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 9.6 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.4 | |||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | ||||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.6 | 11.5 | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.3 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.8 | 9.9 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.3 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.8 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 9.1 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.9 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7.4 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 219 | 223 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.9 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 19.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.5 | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 18.7 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5 | 5.7 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30.5 | 31.5 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 22.7 | |||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | ||||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 20 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 39.3 | 40 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | |||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.7 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | |||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23 | 24 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | ||||||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | |||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 17 | ||||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | |||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.4 | 6.7 | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 16 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.4 | 6.5 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.8 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | ||||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32 | 32.5 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.4 | |||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.8 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.1 | |||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.3 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 19.7 | 20.6 | ||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.8 | |||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20.5 | 23.3 | ||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.5 | 11.6 | ||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 14.2 | |||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 24.9 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 47.2 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | |||||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.3 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.6 | |||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.3 | 2.4 | ||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.5 | |||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 19.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.3 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | |||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | |||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 12 | |||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.4 | 27.3 | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 25 | 27.5 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | ||||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | ||||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.9 | 6.9 | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 9 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.5 | 6.6 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 39.5 | 39.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 14 | 15.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29.5 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 11.4 | |||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.1 | |||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TALTASECO LAND | 21.6 | 21.8 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | ||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 29.9 | 30 | ||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 38.2 | |||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.6 | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 19.1 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 16.6 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 37 | |||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.5 | |||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.4 | |||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4.5 | |||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.7 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 13 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.4 | |||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 16.1 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.6 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | ||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 4.5 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.4 | |||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 11 | |||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 14.1 | |||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 30.6 | 30.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.1 | 19.7 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | |||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | |||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 27 | 27.2 | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.6 | 19 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 43.5 | |||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 473.8 | 0.04% | ||||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 201.3 | 202.9 | 0.05% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.6 | 45.9 | 0.22% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | 29 | 0.35% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.6 | 26.4 | 0.38% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.7 | 0.42% | ||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.4 | 23.5 | 0.43% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.8 | 22.9 | 0.44% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 20.1 | 20.4 | 0.49% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 37.5 | 37.6 | 0.53% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.4 | 18.6 | 0.54% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 0.62% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.5 | 48.3 | 0.62% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.7 | 29.8 | 0.68% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.6 | 42.4 | 0.71% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.3 | 13.5 | 0.75% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.7 | 0.85% | ||||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.5 | 23.5 | 0.86% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | 0.88% | ||||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 22.8 | 23 | 0.88% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 9.8 | 11.4 | 0.88% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33 | 34 | 0.89% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 0.89% | ||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 33.1 | 33.5 | 0.9% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33 | 33.3 | 0.91% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10 | 11 | 0.92% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 234.5 | 239 | 0.93% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.8 | 10.4 | 0.97% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10 | 10.1 | 1% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 70.1 | 70.5 | 1% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9 | 9.4 | 1.08% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.3 | 9.4 | 1.08% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.4 | 18.5 | 1.09% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.4 | 1.1% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.2 | 26.3 | 1.15% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17 | 17.3 | 1.17% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.8 | 8.6 | 1.18% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.1 | 16.9 | 1.2% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 16.4 | 1.23% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 15.9 | 16 | 1.27% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.6 | 7.9 | 1.28% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.9 | 15 | 1.35% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29 | 29.8 | 1.36% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 36 | 1.41% | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 1.43% | ||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 1.47% | ||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.9 | 13 | 1.56% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 1.56% | ||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 30.6 | 32.5 | 1.56% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.9 | 1.61% | ||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.5 | 1.63% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 31 | 1.64% | ||||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.3 | 23.7 | 1.72% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.9 | 1.78% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.3 | 22 | 1.85% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | 16 | 1.91% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 57.4 | 58.5 | 1.92% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 36.3 | 37 | 1.93% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5 | 5.1 | 2% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 69.8 | 69.9 | 2.04% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 51.1 | 57.9 | 2.12% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9.1 | 9.2 | 2.22% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 148.5 | 149 | 2.26% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8 | 9 | 2.27% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.1 | 17.4 | 2.35% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 20.8 | 21.4 | 2.39% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.8 | 2.4% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.7 | 2.42% | ||||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16.3 | 16.9 | 2.42% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 23.6 | 24 | 2.56% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 19.4 | 19.6 | 2.62% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.3 | 19.4 | 2.65% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.6 | 2.65% | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 44 | 44.5 | 2.77% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | 2.78% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 14.7 | 14.8 | 2.78% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 35.8 | 36.2 | 2.84% | |||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52.1 | 53 | 2.91% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.4 | 27.6 | 2.99% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.5 | 23.6 | 3.06% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.3 | 3.12% | ||||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.5 | 19.8 | 3.13% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.8 | 3.16% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13 | 3.17% | ||||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30 | 32 | 3.23% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.4 | 12.8 | 3.23% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.7 | 15.8 | 3.27% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.5 | 3.31% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.8 | 3.32% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 12 | 12.4 | 3.33% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 29.5 | 29.7 | 3.48% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.5 | 5.9 | 3.51% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.9 | 3.57% | ||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 28 | 28.4 | 3.65% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.1 | 8.4 | 3.7% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13 | 13.2 | 3.94% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.4 | 4% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 49.1 | 51 | 4.08% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.8 | 9.9 | 4.21% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.5 | 39.4 | 4.23% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.9 | 4.26% | ||||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 11.4 | 11.5 | 4.55% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 9 | 4.65% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 57.5 | 57.6 | 4.73% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.3 | 4.4 | 4.76% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | 6.5 | 4.84% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 80 | 4.85% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.88% | ||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.9 | 17 | 4.94% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 58.5 | 62 | 5.08% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 24.3 | 24.4 | 5.17% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.4 | 17.5 | 5.42% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 34.5 | 36.5 | 5.49% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 11.2 | 11.3 | 5.61% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.3 | 9 | 5.88% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | 9 | 5.88% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | 10.6 | 6% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 14 | 6.06% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.7 | 6.1% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 5 | 5.2 | 6.12% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.6 | 43 | 6.17% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21.2 | 22 | 6.28% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.8 | 8.4 | 6.33% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19.2 | 21.4 | 6.47% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.5 | 6.56% | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.5 | 32 | 6.67% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 16.6 | 17.4 | 6.75% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.5 | 10.9 | 6.86% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.7 | 9.2 | 6.98% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 35 | 37.5 | 7.14% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 38.5 | 41.8 | 7.18% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6.8 | 7.3 | 7.35% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.9 | 15.9 | 7.43% | |||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 7.1 | 7.2 | 7.46% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 18.9 | 20.1 | 7.49% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 10 | 7.53% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.1 | 8.5 | 7.59% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 11.3 | 7.62% | ||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.3 | 15.5 | 7.64% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.9 | 9.8 | 7.69% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.8 | 23.5 | 7.8% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.6 | 4.1 | 7.89% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 18.2 | 21.7 | 7.96% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.7 | 27 | 8% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5 | 5.4 | 8% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 8.8 | 9.4 | 8.05% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 8.42% | ||||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.5 | 8.7% | ||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.4 | 2.5 | 8.7% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 31 | 8.77% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.7 | 8.82% | ||||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 9.4 | 9.3% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.2 | 9.33% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 21 | 9.38% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.6 | 9.41% | ||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.3 | 31 | 9.54% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.5 | 10.3 | 9.57% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.3 | 15.5 | 9.93% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11 | 10% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.3 | 7.7 | 10% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7.2 | 10.77% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.3 | 10.78% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4 | 11.11% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 12.5 | 13.9 | 11.2% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.9 | 8.8 | 11.39% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.7 | 3.8 | 11.76% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 12.9 | 13.3 | 11.76% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.4 | 6.6 | 11.86% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.2 | 12% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.1 | 11.9 | 12.26% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.6 | 7.3 | 12.31% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 23.6 | 12.38% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 11.8 | 12.38% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 10.9 | 13.4 | 12.61% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 16.9 | 12.67% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 12.4 | 12.73% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.4 | 12.87% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 13.21% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11 | 13.4% | ||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 26.1 | 13.48% | ||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 18.5 | 13.5% | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 13.51% | |||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.7 | 7.5 | 13.64% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 25.8 | 13.66% | |||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 9 | 13.92% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 9.8 | 13.95% | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.4 | 6.5 | 14.04% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.8 | 14.1% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.6 | 14.29% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 16 | 14.29% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.2 | 6.4 | 14.29% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75.1 | 92.6 | 14.32% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.6 | 16.7 | 14.38% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11.1 | 14.43% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 10.3 | 14.44% | ||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.3 | 14.49% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.3 | 7.1 | 14.52% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 29.8 | 14.62% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.8 | 14.9 | 14.62% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 10.6 | 13.3 | 14.66% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 21.5 | 28.9 | 14.68% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3.1 | 14.81% | |||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 40.9 | 14.89% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 15.4 | 14.93% | ||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 45.3 | 56.2 | 14.93% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.7 | 20.7 | 15% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 23 | 15% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.5 | 15% | |||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 23 | 31.43% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade