Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.5 | 6.2 | 6.9% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.8 | 17.85 | 6.89% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.82 | 6.73% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.45 | 32.9 | 6.65% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.32 | 6 | 6.57% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | 13 | 6.56% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.8 | 9.86 | 6.48% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.8 | 9.29 | 6.41% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.8 | 18.9 | 6.18% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.05 | 48.9 | 5.84% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25 | 25.25 | 5.21% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.2 | 13.15 | 5.2% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 30.5 | 31.5 | 5% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 11.35 | 4.13% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224 | 3.8% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 52 | 3.79% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.1 | 41.5 | 3.49% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 3.03 | 3.04 | 3.4% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.72 | 6.73 | 3.38% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.23 | 8.99 | 3.33% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.25 | 3.12% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.93 | 7.94 | 3.12% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.55 | 11.6 | 3.11% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110.5 | 118 | 2.97% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 45.15 | 47.7 | 2.8% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.1 | 2.75% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.6 | 21 | 2.69% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 69.9 | 70 | 2.64% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.52 | 9.8 | 2.62% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.6 | 62.9 | 2.61% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.51 | 7.59 | 2.57% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.05 | 46.2 | 2.44% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.94 | 9.98 | 2.25% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 2.21% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 41.95 | 42.7 | 2.15% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.5 | 9.9 | 2.06% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.8 | 6.99 | 2.04% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.56 | 4.69 | 1.96% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.2 | 27.25 | 1.68% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.9 | 27.45 | 1.67% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.2 | 39.95 | 1.52% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.7 | 6.75 | 1.5% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | 1.5% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.65 | 13.75 | 1.48% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 39.05 | 39.1 | 1.43% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.3 | 22.35 | 1.36% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.12 | 3.15 | 1.29% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.65 | 48.7 | 1.25% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.6 | 6.68 | 1.21% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69 | 70.3 | 1.15% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.16 | 6.2 | 1.14% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.3 | 13.35 | 1.14% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 1.12% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 54.6 | 54.9 | 1.1% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.6 | 29.65 | 1.02% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.83 | 10 | 1.01% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20 | 20.1 | 1.01% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.4 | 38.65 | 0.91% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.5 | 33.65 | 0.9% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.42 | 3.45 | 0.88% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.3 | 57.5 | 0.88% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.85 | 28.9 | 0.87% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.2 | 18.3 | 0.83% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.45 | 39.5 | 0.77% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.12 | 4.15 | 0.73% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.8 | 13.85 | 0.73% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.31 | 4.45 | 0.68% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.8 | 0.68% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.65 | 22.75 | 0.66% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.05 | 16.2 | 0.62% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.2 | 33.8 | 0.6% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | 3.42 | 0.59% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.57 | 8.8 | 0.57% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.6 | 36.7 | 0.55% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.4 | 0.53% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.55 | 7.58 | 0.53% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67 | 67.1 | 0.45% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.95 | 0.42% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 55.7 | 55.8 | 0.36% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.75 | 13.95 | 0.36% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.8 | 15.85 | 0.32% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.3 | 0.31% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 16.85 | 0.3% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.64 | 3.65 | 0.27% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.6 | 77.8 | 0.26% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20 | 20.05 | 0.25% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.4 | 4.41 | 0.23% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28 | 28.05 | 0.18% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.1 | 32.4 | 0.15% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75 | 75.2 | 0.13% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 38.2 | 38.4 | 0.13% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.05 | 0.13% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.06 | 8.09 | 0.12% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.5 | 90.6 | 0.11% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.7 | 26.75 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.05 | 18 | ||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.15 | 26.2 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.5 | 38.6 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.5 | 41.55 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.9 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.84 | 3.89 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.3 | 52.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.35 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.2 | 26 | ||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111 | 111.1 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.25 | 4.26 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.85 | 14 | ||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.69 | 4.72 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.66 | 4.67 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.69 | 2.7 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.55 | 11.9 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.1 | 22.45 | ||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.95 | 20 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.2 | 3.22 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.58 | 7.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.1 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 32.4 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.35 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.5 | 35.5 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 70.6 | 71.9 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.85 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.35 | 34.4 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.27 | 4.29 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 40 | ||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.9 | 70 | ||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.9 | 103.4 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.4 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.16 | 9.67 | -0.1% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.44 | -0.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.1 | 41.3 | -0.12% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 67 | -0.15% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.28 | 6.29 | -0.16% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61 | 61.1 | -0.16% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.72 | 5.99 | -0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.1 | 56.2 | -0.18% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.45 | 5.57 | -0.18% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.4 | -0.18% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.59 | -0.28% | ||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.15 | 35.2 | -0.28% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | -0.29% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.7 | 16.75 | -0.3% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.9 | 64 | -0.31% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.3 | 47.4 | -0.32% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.86 | -0.34% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80 | 80.2 | -0.37% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.52 | 2.54 | -0.39% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.2 | 24.8 | -0.4% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.95 | 23 | -0.43% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.15 | -0.45% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.3 | -0.45% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.45 | 10.8 | -0.46% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.45 | 21.5 | -0.46% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.05 | 21.1 | -0.47% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.65 | 20.7 | -0.48% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.88 | 7.9 | -0.5% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.76 | 7.86 | -0.51% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.5 | 47.95 | -0.52% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.35 | 28.65 | -0.52% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.53% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.6 | 73.5 | -0.54% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.8 | -0.55% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 139.3 | 140.2 | -0.57% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.8 | 17.15 | -0.58% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.85 | 16.9 | -0.59% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.2 | 29.3 | -0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.65 | -0.68% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.33 | 4.34 | -0.69% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28 | 28.2 | -0.7% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.85 | 14 | -0.71% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.4 | 9.73 | -0.71% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4 | 4.08 | -0.73% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.5 | -0.74% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.65 | -0.76% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | -0.76% | ||||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37 | 37.1 | -0.8% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | -0.83% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.25 | 11.7 | -0.85% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.75 | 22.8 | -0.87% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.9% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.5 | 21.7 | -0.91% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.25 | 21.3 | -0.93% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20 | 20.2 | -0.98% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.7 | 15.1 | -0.98% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.75 | 19.8 | -1% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.8 | -1% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29 | 29.05 | -1.02% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19.1 | 19.15 | -1.03% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14 | 14.05 | -1.06% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.85 | 14 | -1.06% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.68 | 3.7 | -1.07% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 110.4 | 110.6 | -1.07% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.3 | 91.5 | -1.08% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.9 | 18.1 | -1.09% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 61.7 | -1.12% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.75 | 25.8 | -1.15% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.8 | 68.6 | -1.15% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.3 | 42.5 | -1.16% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.9 | 5.93 | -1.17% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.32 | 3.38 | -1.17% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.5 | 50.6 | -1.17% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.25 | -1.21% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.35 | 24.4 | -1.21% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.53 | 5.68 | -1.22% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | -1.22% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.41 | 8.69 | -1.25% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.8 | -1.26% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.2 | 38.8 | -1.27% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.2 | 77.3 | -1.28% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.78 | 6.91 | -1.29% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.85 | -1.35% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.1 | 87.5 | -1.35% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.1 | 29.15 | -1.35% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.75 | 10.8 | -1.37% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.65 | -1.39% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.81 | -1.4% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 31.55 | -1.41% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.83 | 4.9 | -1.41% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.65 | 48.7 | -1.42% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.54 | 9.65 | -1.43% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.15 | -1.44% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.3 | 30.55 | -1.45% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.39 | 5.42 | -1.45% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 12.8 | 13.5 | -1.46% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 9.81 | 10.05 | -1.47% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.55 | 16.6 | -1.48% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.5 | 16.55 | -1.49% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.82 | 9.9 | -1.49% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.55 | 4.59 | -1.5% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 52.1 | 52.3 | -1.51% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.15 | 32.2 | -1.53% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.84 | 3.85 | -1.53% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.55 | 25.6 | -1.54% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.3 | 41.45 | -1.54% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.85 | 38 | -1.55% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 44.1 | 44.15 | -1.56% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.8 | 63 | -1.56% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56 | -1.58% | ||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.7 | 36.9 | -1.6% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.6 | 55.1 | -1.61% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.6 | 54.9 | -1.61% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.73 | 9.74 | -1.62% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12 | 12.15 | -1.62% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.15 | 7.18 | -1.64% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.35 | 29.85 | -1.65% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.82 | 8.9 | -1.66% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.3 | 112.5 | -1.66% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.75 | 14.8 | -1.66% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.65 | 11.7 | -1.68% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20 | 20.45 | -1.68% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.3 | 69.8 | -1.69% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.73% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.9 | 48.15 | -1.73% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.02 | 5.03 | -1.76% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.3 | 33.4 | -1.76% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.65 | 16.7 | -1.76% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.75 | 10.8 | -1.82% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.4 | -1.82% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.45 | 13.5 | -1.82% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.77 | 3.78 | -1.82% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.7 | 10.75 | -1.83% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16 | 16.1 | -1.83% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.15 | 21.25 | -1.85% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.61 | -1.88% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.9 | 41 | -1.91% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.91 | 10 | -1.96% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.1 | 133.5 | -1.98% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.6 | 14.8 | -1.99% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.3 | 14.35 | -2.05% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.13 | 7.15 | -2.05% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.55 | 30.6 | -2.08% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65.5 | 65.7 | -2.09% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.8 | 14 | -2.1% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.9 | 37 | -2.12% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.32 | 8.74 | -2.13% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.12 | 4.13 | -2.13% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.75 | 31.8 | -2.15% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.6 | 38.6 | -2.15% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.46 | 9.49 | -2.16% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.6 | 42.9 | -2.17% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 24.7 | -2.18% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 15.55 | 15.6 | -2.19% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.88 | 4.9 | -2.2% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.8 | 28.85 | -2.2% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.2 | 13.3 | -2.21% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11 | 11.05 | -2.21% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.2 | 13.25 | -2.21% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.3 | 15.4 | -2.22% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.14 | 9.15 | -2.24% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 82.3 | -2.26% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.1 | 28.15 | -2.26% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.05 | 30.1 | -2.27% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.45 | 21.5 | -2.27% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.9 | 14.95 | -2.29% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.3 | 25.35 | -2.31% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.45 | 10.55 | -2.31% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.5 | 58.6 | -2.33% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.33 | 5.34 | -2.38% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.59 | 3.66 | -2.4% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.6 | 52.7 | -2.41% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.7 | 23.9 | -2.45% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.7 | 2.77 | -2.46% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.2 | 40.3 | -2.54% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 75.9 | -2.57% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.12 | 4.13 | -2.59% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 115.5 | 115.6 | -2.61% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.95 | 37 | -2.63% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.05 | 11.1 | -2.63% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.8 | 23.85 | -2.65% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.75 | 12.8 | -2.66% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.4 | 16.45 | -2.66% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.7 | 45.6 | -2.67% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | 36.2 | -2.69% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.45 | 12.5 | -2.72% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.4 | 12.45 | -2.73% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.85 | 15.9 | -2.75% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.5 | 52.8 | -2.76% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.9 | 20.95 | -2.78% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38 | 38.1 | -2.81% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.1 | 55.4 | -2.81% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6 | 6.15 | -2.84% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.55 | -2.85% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.05 | 5.1 | -2.86% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.61 | 8.65 | -2.92% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.45 | 11.5 | -2.95% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.96 | 7.98 | -3.04% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.25 | 22.3 | -3.04% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.8 | 18.9 | -3.08% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.5 | 27.7 | -3.15% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.7 | 51.8 | -3.18% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | -3.18% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.05 | 15.1 | -3.21% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.3 | 19.35 | -3.25% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.8 | 30.9 | -3.29% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.45 | 6.46 | -3.29% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.1 | 16.15 | -3.29% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.85 | 9.86 | -3.33% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.7 | 12.75 | -3.41% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.5 | 22.6 | -3.42% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.28 | 8.3 | -3.49% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.6 | 20.65 | -3.5% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.38 | 4.48 | -3.66% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19 | 19.05 | -3.79% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.3 | 31.6 | -3.81% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.79 | 4.8 | -3.81% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.1 | 11.2 | -3.86% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.85 | 26.9 | -3.93% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.15 | 42.4 | -3.96% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 11.85 | 12 | -4% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.45 | 26.5 | -4.16% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.2 | 19.25 | -4.23% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43 | 43.05 | -4.33% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.75 | 35.8 | -4.41% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | -4.46% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.74 | 2.78 | -4.47% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.55 | 14.6 | -4.58% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.25 | -4.61% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.5 | 18.7 | -4.83% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 106.6 | 107.2 | -5.3% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.35 | 13.45 | -5.61% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.5 | 7.53 | -5.64% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.69 | 3.7 | -5.85% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.45 | 4.5 | -5.86% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.62 | 6.63 | -6.75% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | 43.2 | -6.8% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | -6.84% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.56 | -6.95% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.22 | -6.95% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.81 | -6.96% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.81 | -6.96% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.22 | -6.95% | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.56 | -6.95% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | -6.84% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | 43.2 | -6.8% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.62 | 6.63 | -6.75% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.45 | 4.5 | -5.86% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.69 | 3.7 | -5.85% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.5 | 7.53 | -5.64% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.35 | 13.45 | -5.61% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 106.6 | 107.2 | -5.3% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.5 | 18.7 | -4.83% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.25 | -4.61% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.55 | 14.6 | -4.58% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.74 | 2.78 | -4.47% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | -4.46% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.75 | 35.8 | -4.41% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43 | 43.05 | -4.33% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.2 | 19.25 | -4.23% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.45 | 26.5 | -4.16% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 11.85 | 12 | -4% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.15 | 42.4 | -3.96% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.85 | 26.9 | -3.93% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.1 | 11.2 | -3.86% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.79 | 4.8 | -3.81% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.3 | 31.6 | -3.81% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19 | 19.05 | -3.79% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.38 | 4.48 | -3.66% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.6 | 20.65 | -3.5% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.28 | 8.3 | -3.49% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.5 | 22.6 | -3.42% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.7 | 12.75 | -3.41% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.85 | 9.86 | -3.33% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.1 | 16.15 | -3.29% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.45 | 6.46 | -3.29% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.8 | 30.9 | -3.29% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.3 | 19.35 | -3.25% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.05 | 15.1 | -3.21% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | -3.18% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.7 | 51.8 | -3.18% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.5 | 27.7 | -3.15% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.8 | 18.9 | -3.08% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.25 | 22.3 | -3.04% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.96 | 7.98 | -3.04% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.45 | 11.5 | -2.95% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.61 | 8.65 | -2.92% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.05 | 5.1 | -2.86% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.55 | -2.85% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6 | 6.15 | -2.84% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.1 | 55.4 | -2.81% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38 | 38.1 | -2.81% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.9 | 20.95 | -2.78% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.5 | 52.8 | -2.76% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.85 | 15.9 | -2.75% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.4 | 12.45 | -2.73% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.45 | 12.5 | -2.72% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | 36.2 | -2.69% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.7 | 45.6 | -2.67% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.4 | 16.45 | -2.66% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.75 | 12.8 | -2.66% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.8 | 23.85 | -2.65% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.05 | 11.1 | -2.63% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.95 | 37 | -2.63% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 115.5 | 115.6 | -2.61% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.12 | 4.13 | -2.59% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 75.9 | -2.57% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.2 | 40.3 | -2.54% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.7 | 2.77 | -2.46% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.7 | 23.9 | -2.45% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.6 | 52.7 | -2.41% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.59 | 3.66 | -2.4% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.33 | 5.34 | -2.38% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.5 | 58.6 | -2.33% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.45 | 10.55 | -2.31% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.3 | 25.35 | -2.31% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.9 | 14.95 | -2.29% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.45 | 21.5 | -2.27% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.05 | 30.1 | -2.27% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.1 | 28.15 | -2.26% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 82.3 | -2.26% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.14 | 9.15 | -2.24% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.3 | 15.4 | -2.22% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.2 | 13.25 | -2.21% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11 | 11.05 | -2.21% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.2 | 13.3 | -2.21% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.8 | 28.85 | -2.2% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.88 | 4.9 | -2.2% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 15.55 | 15.6 | -2.19% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 24.7 | -2.18% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.6 | 42.9 | -2.17% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.46 | 9.49 | -2.16% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.6 | 38.6 | -2.15% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.75 | 31.8 | -2.15% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.12 | 4.13 | -2.13% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.32 | 8.74 | -2.13% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.9 | 37 | -2.12% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.8 | 14 | -2.1% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65.5 | 65.7 | -2.09% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.55 | 30.6 | -2.08% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.13 | 7.15 | -2.05% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.3 | 14.35 | -2.05% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.6 | 14.8 | -1.99% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.1 | 133.5 | -1.98% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.91 | 10 | -1.96% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.9 | 41 | -1.91% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.61 | -1.88% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.15 | 21.25 | -1.85% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16 | 16.1 | -1.83% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.7 | 10.75 | -1.83% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.77 | 3.78 | -1.82% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.45 | 13.5 | -1.82% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.75 | 10.8 | -1.82% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.4 | -1.82% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.3 | 33.4 | -1.76% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.65 | 16.7 | -1.76% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.02 | 5.03 | -1.76% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.9 | 48.15 | -1.73% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.73% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.3 | 69.8 | -1.69% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20 | 20.45 | -1.68% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.65 | 11.7 | -1.68% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.75 | 14.8 | -1.66% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.3 | 112.5 | -1.66% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.82 | 8.9 | -1.66% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.35 | 29.85 | -1.65% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.15 | 7.18 | -1.64% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12 | 12.15 | -1.62% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.73 | 9.74 | -1.62% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.6 | 54.9 | -1.61% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.6 | 55.1 | -1.61% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.7 | 36.9 | -1.6% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56 | -1.58% | ||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 62.8 | 63 | -1.56% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 44.1 | 44.15 | -1.56% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.85 | 38 | -1.55% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.3 | 41.45 | -1.54% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.55 | 25.6 | -1.54% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.84 | 3.85 | -1.53% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.15 | 32.2 | -1.53% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 52.1 | 52.3 | -1.51% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.55 | 4.59 | -1.5% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.82 | 9.9 | -1.49% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.5 | 16.55 | -1.49% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.55 | 16.6 | -1.48% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 9.81 | 10.05 | -1.47% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 12.8 | 13.5 | -1.46% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.39 | 5.42 | -1.45% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 30.3 | 30.55 | -1.45% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.08 | 6.15 | -1.44% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.54 | 9.65 | -1.43% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.65 | 48.7 | -1.42% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.83 | 4.9 | -1.41% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 31.55 | -1.41% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.81 | -1.4% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.65 | -1.39% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.75 | 10.8 | -1.37% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.1 | 29.15 | -1.35% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.1 | 87.5 | -1.35% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.85 | -1.35% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.78 | 6.91 | -1.29% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.2 | 77.3 | -1.28% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.2 | 38.8 | -1.27% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.8 | -1.26% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.41 | 8.69 | -1.25% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | -1.22% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.53 | 5.68 | -1.22% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.35 | 24.4 | -1.21% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.25 | -1.21% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.5 | 50.6 | -1.17% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.32 | 3.38 | -1.17% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.9 | 5.93 | -1.17% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.3 | 42.5 | -1.16% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.8 | 68.6 | -1.15% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.75 | 25.8 | -1.15% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 61.7 | -1.12% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.9 | 18.1 | -1.09% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.3 | 91.5 | -1.08% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 110.4 | 110.6 | -1.07% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.68 | 3.7 | -1.07% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.85 | 14 | -1.06% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14 | 14.05 | -1.06% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 19.1 | 19.15 | -1.03% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29 | 29.05 | -1.02% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.8 | -1% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.75 | 19.8 | -1% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.7 | 15.1 | -0.98% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20 | 20.2 | -0.98% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.25 | 21.3 | -0.93% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.5 | 21.7 | -0.91% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.9% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.75 | 22.8 | -0.87% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.25 | 11.7 | -0.85% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | -0.83% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37 | 37.1 | -0.8% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | -0.76% | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.6 | 19.65 | -0.76% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.5 | -0.74% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4 | 4.08 | -0.73% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.4 | 9.73 | -0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.85 | 14 | -0.71% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28 | 28.2 | -0.7% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.33 | 4.34 | -0.69% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.2 | 29.3 | -0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.65 | -0.68% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.85 | 16.9 | -0.59% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.8 | 17.15 | -0.58% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 139.3 | 140.2 | -0.57% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.79 | 1.8 | -0.55% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.6 | 73.5 | -0.54% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.53% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.35 | 28.65 | -0.52% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.5 | 47.95 | -0.52% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.76 | 7.86 | -0.51% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.88 | 7.9 | -0.5% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.65 | 20.7 | -0.48% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.05 | 21.1 | -0.47% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.45 | 21.5 | -0.46% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.45 | 10.8 | -0.46% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.3 | -0.45% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.15 | -0.45% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.95 | 23 | -0.43% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.2 | 24.8 | -0.4% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.52 | 2.54 | -0.39% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80 | 80.2 | -0.37% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.86 | -0.34% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47.3 | 47.4 | -0.32% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.9 | 64 | -0.31% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.7 | 16.75 | -0.3% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.2 | -0.29% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.15 | 35.2 | -0.28% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.59 | -0.28% | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.4 | -0.18% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.45 | 5.57 | -0.18% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.1 | 56.2 | -0.18% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.72 | 5.99 | -0.17% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61 | 61.1 | -0.16% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.28 | 6.29 | -0.16% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 67 | -0.15% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.1 | 41.3 | -0.12% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.44 | -0.11% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.16 | 9.67 | -0.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.7 | 26.75 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.05 | 18 | ||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 26.15 | 26.2 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.5 | 38.6 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.5 | 41.55 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.9 | ||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.84 | 3.89 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.3 | 52.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.35 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.2 | 26 | ||||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111 | 111.1 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.25 | 4.26 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.85 | 14 | ||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.69 | 4.72 | ||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.66 | 4.67 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.69 | 2.7 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.55 | 11.9 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.1 | 22.45 | ||||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.95 | 20 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.2 | 3.22 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.58 | 7.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.1 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 32.4 | ||||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.35 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.5 | 35.5 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 70.6 | 71.9 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.85 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.35 | 34.4 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.27 | 4.29 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 40 | ||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.9 | 70 | ||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.9 | 103.4 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.4 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.5 | 90.6 | 0.11% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.06 | 8.09 | 0.12% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39 | 39.05 | 0.13% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 38.2 | 38.4 | 0.13% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75 | 75.2 | 0.13% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.1 | 32.4 | 0.15% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28 | 28.05 | 0.18% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.4 | 4.41 | 0.23% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20 | 20.05 | 0.25% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.6 | 77.8 | 0.26% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.64 | 3.65 | 0.27% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 16.85 | 0.3% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.3 | 0.31% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.8 | 15.85 | 0.32% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 55.7 | 55.8 | 0.36% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.75 | 13.95 | 0.36% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.95 | 0.42% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67 | 67.1 | 0.45% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.55 | 7.58 | 0.53% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.4 | 0.53% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.6 | 36.7 | 0.55% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.57 | 8.8 | 0.57% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | 3.42 | 0.59% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.2 | 33.8 | 0.6% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.05 | 16.2 | 0.62% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.65 | 22.75 | 0.66% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.8 | 0.68% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.31 | 4.45 | 0.68% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.8 | 13.85 | 0.73% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.12 | 4.15 | 0.73% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.45 | 39.5 | 0.77% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.2 | 18.3 | 0.83% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.85 | 28.9 | 0.87% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.3 | 57.5 | 0.88% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.42 | 3.45 | 0.88% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.5 | 33.65 | 0.9% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.4 | 38.65 | 0.91% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20 | 20.1 | 1.01% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.83 | 10 | 1.01% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.6 | 29.65 | 1.02% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 54.6 | 54.9 | 1.1% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 1.12% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.3 | 13.35 | 1.14% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.16 | 6.2 | 1.14% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69 | 70.3 | 1.15% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.6 | 6.68 | 1.21% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.65 | 48.7 | 1.25% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.12 | 3.15 | 1.29% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.3 | 22.35 | 1.36% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 39.05 | 39.1 | 1.43% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.65 | 13.75 | 1.48% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.7 | 2.71 | 1.5% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.7 | 6.75 | 1.5% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.2 | 39.95 | 1.52% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.9 | 27.45 | 1.67% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.2 | 27.25 | 1.68% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.56 | 4.69 | 1.96% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.8 | 6.99 | 2.04% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.5 | 9.9 | 2.06% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 41.95 | 42.7 | 2.15% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 18 | 18.5 | 2.21% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.94 | 9.98 | 2.25% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.05 | 46.2 | 2.44% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.51 | 7.59 | 2.57% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.6 | 62.9 | 2.61% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.52 | 9.8 | 2.62% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 69.9 | 70 | 2.64% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.6 | 21 | 2.69% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.1 | 2.75% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 45.15 | 47.7 | 2.8% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110.5 | 118 | 2.97% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.55 | 11.6 | 3.11% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.93 | 7.94 | 3.12% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.25 | 3.12% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.23 | 8.99 | 3.33% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.72 | 6.73 | 3.38% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 3.03 | 3.04 | 3.4% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.1 | 41.5 | 3.49% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 52 | 3.79% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224 | 3.8% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 11.35 | 4.13% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 30.5 | 31.5 | 5% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.2 | 13.15 | 5.2% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25 | 25.25 | 5.21% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.05 | 48.9 | 5.84% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.8 | 18.9 | 6.18% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.8 | 9.29 | 6.41% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.8 | 9.86 | 6.48% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | 13 | 6.56% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.32 | 6 | 6.57% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.45 | 32.9 | 6.65% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.82 | 6.73% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.8 | 17.85 | 6.89% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.5 | 6.2 | 6.9% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.5 | 10% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.3 | 6.6 | 10% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 53.2 | 9.92% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.6 | 43 | 9.69% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.8 | 9.63% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.8 | 7.2 | 9.09% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | 24.2 | 9.01% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | 7.94% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.3 | 7.29% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.2 | 5.9 | 7.27% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 33.7 | 6.98% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | 6.41% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 187.9 | 199.9 | 6.27% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28 | 5.66% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.4 | 5.62% | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 77 | 5.48% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.2 | 5% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.5 | 29.8 | 4.56% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.4 | 4.44% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.1 | 14.2 | 4.41% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 4.08% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 49.9 | 3.96% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 8 | 3.9% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11 | 3.77% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.4 | 8.7 | 3.57% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 14.9 | 3.47% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 6 | 3.45% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 73.4 | 3.38% | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11 | 12.4 | 3.33% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 19 | 3.26% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.5 | 14.6 | 2.82% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.3 | 50 | 2.46% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 30.9 | 2.32% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.4 | 9 | 2.27% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.1 | 18.5 | 2.21% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.5 | 42.8 | 2.15% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.1 | 15.9 | 1.92% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.3 | 1.92% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.2 | 1.82% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.8 | 1.62% | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.7 | 19.1 | 1.6% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.3 | 1.58% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.5 | 1.53% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 28.9 | 1.4% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39 | 39.1 | 1.3% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8 | 1.27% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.9 | 27 | 1.12% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.6 | 9.9 | 1.02% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | 0.85% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.6 | 62.3 | 0.65% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.3 | 0.62% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.1 | 0.57% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 22.8 | 23.2 | 0.43% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32.5 | 32.6 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8.6 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 15.3 | |||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.2 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.7 | 3.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.5 | 29 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 33.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.1 | 3.3 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.6 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 8.9 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 14.8 | |||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.3 | 5.6 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.6 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.2 | 29 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 48.5 | |||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.1 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.7 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.2 | 19.4 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.1 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.3 | 11.4 | ||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.8 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | |||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | |||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.3 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.1 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 13.4 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.6 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.5 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.4 | -0.12% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.7 | 64.8 | -0.15% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.6 | 48.2 | -0.21% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.7 | 47.4 | -0.21% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.3 | 47.4 | -0.21% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.1 | 84.8 | -0.24% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.4 | -0.27% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.8 | 37 | -0.27% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | 28 | -0.36% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24.9 | -0.4% | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48 | 48.9 | -0.41% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22.4 | 22.9 | -0.43% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.2 | 44 | -0.45% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.1 | 64.4 | -0.46% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.8 | -0.5% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.3 | 17.8 | -0.56% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.9 | 28 | -0.71% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.8 | 67.5 | -0.74% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.9 | 26.7 | -0.74% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.9 | 13 | -0.76% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 63.5 | -0.78% | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.4 | -0.87% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.7 | -0.93% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.7 | -0.96% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.3 | -0.98% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.4 | 9.8 | -1.01% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.5 | 37.7 | -1.05% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.9 | 28 | -1.06% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.8 | -1.11% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.7 | -1.12% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 17 | 17.5 | -1.13% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154.2 | 155 | -1.15% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 84 | 84.7 | -1.17% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.7 | -1.18% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.3 | -1.19% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 63 | 63.7 | -1.24% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.4 | 7.5 | -1.32% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.1 | 13.6 | -1.45% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.5 | 26.6 | -1.48% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.1 | 38.5 | -1.53% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.7 | 19.1 | -1.55% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.6 | -1.56% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.6 | 24.8 | -1.59% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.3 | -1.74% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.2 | 22.5 | -1.75% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.2 | -1.75% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 15.9 | -1.85% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.5 | -1.9% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 51 | -1.92% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.5 | 19.6 | -2% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.8 | 23.9 | -2.05% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -2.15% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | -2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 80 | -2.32% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.2 | 8.4 | -2.33% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.5 | -2.33% | ||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.6 | 16.7 | -2.34% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.8 | 7.9 | -2.47% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.7 | 18.9 | -2.58% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.7 | -2.81% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13 | 13.1 | -2.96% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.5 | 9.6 | -3.03% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.7 | 52.8 | -3.12% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.3 | 18.4 | -3.16% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 22.8 | 23.1 | -3.35% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.4 | -3.45% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.2 | 5.3 | -3.64% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.8 | 17.9 | -3.76% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.8 | -3.87% | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 17.2 | 18 | -5.26% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.9 | 13.1 | -5.76% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.3 | 25.4 | -5.93% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12 | 12.1 | -6.2% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9 | -6.25% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.6 | -6.88% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -7.41% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.7 | 16.9 | -8.65% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.6 | -9.68% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.6 | -9.68% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.7 | 16.9 | -8.65% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -7.41% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.6 | -6.88% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9 | -6.25% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12 | 12.1 | -6.2% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.3 | 25.4 | -5.93% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.9 | 13.1 | -5.76% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 17.2 | 18 | -5.26% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.8 | -3.87% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.8 | 17.9 | -3.76% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.2 | 5.3 | -3.64% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.4 | -3.45% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 22.8 | 23.1 | -3.35% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.3 | 18.4 | -3.16% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.7 | 52.8 | -3.12% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.5 | 9.6 | -3.03% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13 | 13.1 | -2.96% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.6 | 27.7 | -2.81% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.7 | 18.9 | -2.58% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.8 | 7.9 | -2.47% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.6 | 16.7 | -2.34% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.5 | -2.33% | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.2 | 8.4 | -2.33% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 80 | -2.32% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | -2.22% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | -2.15% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.8 | 23.9 | -2.05% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.5 | 19.6 | -2% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 51 | -1.92% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.5 | -1.9% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 15.9 | -1.85% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.2 | -1.75% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.2 | 22.5 | -1.75% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.3 | -1.74% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.6 | 24.8 | -1.59% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.5 | 12.6 | -1.56% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.7 | 19.1 | -1.55% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.1 | 38.5 | -1.53% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.5 | 26.6 | -1.48% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.1 | 13.6 | -1.45% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.4 | 7.5 | -1.32% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 63 | 63.7 | -1.24% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.3 | -1.19% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.7 | -1.18% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 84 | 84.7 | -1.17% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154.2 | 155 | -1.15% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 17 | 17.5 | -1.13% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.7 | -1.12% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.8 | -1.11% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.9 | 28 | -1.06% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.5 | 37.7 | -1.05% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.7 | 9.8 | -1.01% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.4 | 9.8 | -1.01% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.3 | -0.98% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.7 | -0.96% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.7 | -0.93% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.4 | -0.87% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 63.5 | -0.78% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.9 | 13 | -0.76% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.9 | 26.7 | -0.74% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.8 | 67.5 | -0.74% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.9 | 28 | -0.71% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.3 | 17.8 | -0.56% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.8 | -0.5% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.1 | 64.4 | -0.46% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.2 | 44 | -0.45% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22.4 | 22.9 | -0.43% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48 | 48.9 | -0.41% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24.9 | -0.4% | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | 28 | -0.36% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.8 | 37 | -0.27% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.1 | 37.4 | -0.27% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.1 | 84.8 | -0.24% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.7 | 47.4 | -0.21% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.3 | 47.4 | -0.21% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.6 | 48.2 | -0.21% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.7 | 64.8 | -0.15% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.4 | -0.12% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32.5 | 32.6 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8.6 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 15.3 | |||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.2 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.7 | 3.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.5 | 29 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 33.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.1 | 3.3 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.6 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.5 | 2.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 8.9 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 14.8 | |||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.3 | 5.6 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.6 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.2 | 29 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 48.5 | |||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.1 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.7 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.2 | 19.4 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.1 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.9 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.3 | 11.4 | ||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.8 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | |||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | |||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.3 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.1 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 13.4 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.6 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.5 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 22.8 | 23.2 | 0.43% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.1 | 0.57% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.3 | 0.62% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.6 | 62.3 | 0.65% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | 0.85% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.6 | 9.9 | 1.02% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.9 | 27 | 1.12% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8 | 1.27% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39 | 39.1 | 1.3% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 28.9 | 1.4% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.5 | 1.53% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.3 | 1.58% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.4 | 1.59% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.7 | 19.1 | 1.6% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.8 | 1.62% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.2 | 1.82% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.3 | 1.92% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.1 | 15.9 | 1.92% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.5 | 42.8 | 2.15% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.1 | 18.5 | 2.21% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.4 | 9 | 2.27% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 30.9 | 2.32% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.3 | 50 | 2.46% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.5 | 14.6 | 2.82% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 19 | 3.26% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11 | 12.4 | 3.33% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 73.4 | 3.38% | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 6 | 3.45% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 14.9 | 3.47% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.4 | 8.7 | 3.57% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11 | 3.77% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 8 | 3.9% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 49.9 | 3.96% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 4.08% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.1 | 14.2 | 4.41% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.4 | 4.44% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.5 | 29.8 | 4.56% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.2 | 5% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 77 | 5.48% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.4 | 5.62% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28 | 5.66% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 187.9 | 199.9 | 6.27% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | 6.41% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 33.7 | 6.98% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.2 | 5.9 | 7.27% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.3 | 7.29% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | 7.94% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | 24.2 | 9.01% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.8 | 7.2 | 9.09% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.8 | 9.63% | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.6 | 43 | 9.69% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 53.2 | 9.92% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.3 | 6.6 | 10% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.5 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.5 | 26.61% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.8 | 24.44% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.2 | 23 | 15% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305.1 | 345 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10 | 14.94% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 17.8 | 14.84% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 18.2 | 20.9 | 14.84% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 20 | 24.1 | 14.76% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 8.6 | 14.67% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 18 | 14.65% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 36.9 | 14.6% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.6 | 14.48% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 14.35% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.6 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11.2 | 14.29% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10 | 11.3 | 14.14% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.8 | 14.04% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15 | 19.7 | 13.87% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 14 | 13.82% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | 13.79% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43 | 13.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 43 | 13.16% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 35 | 12.9% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22 | 12.82% | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.7 | 12.5% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.5 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5.5 | 12.24% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.6 | 12.2% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | 8.4 | 12% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | 15.9 | 11.97% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.1 | 11.87% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.5 | 11.84% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 2.9 | 3.8 | 11.76% | |||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.9 | 3.8 | 11.76% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.9 | 11.76% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.8 | 11.43% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 14.8 | 10.45% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | 10.34% | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.1 | 4.4 | 10% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 11 | 10% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 31.9 | 9.62% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.8 | 9.43% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.3 | 3.5 | 9.38% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.3 | 9.29% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223.9 | 9.27% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.7 | 5.9 | 9.26% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18 | 9.09% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 11 | 8.91% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 16.6 | 8.5% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12 | 13 | 8.33% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 13.5 | 8% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.7 | 14 | 7.69% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.3 | 5.7 | 7.55% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.5 | 7.14% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 10.8 | 6.93% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.9 | 6.72% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.8 | 6.4 | 6.67% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35 | 40 | 6.67% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.5 | 6.45% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 5 | 6.38% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | 10 | 6.38% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.7 | 6.1% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.7 | 5.94% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.1 | 3.6 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | 12.7 | 5.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.3 | 12.7 | 5.83% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.8 | 5.79% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 26 | 5.26% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 12 | 5.26% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.1 | 5.13% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 43 | 4.88% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 6.7 | 4.69% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19 | 20.6 | 4.57% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.8 | 4.6 | 4.55% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | 9.2 | 4.55% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.3 | 4.49% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.9 | 25.6 | 4.49% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 33.4 | 4.38% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.9 | 4.32% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.1 | 4.23% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.9 | 4.21% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.5 | 4.17% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.7 | 20 | 4.17% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.7 | 3.85% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.2 | 3.7% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.5 | 3.66% | ||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20 | 3.63% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.3 | 17.4 | 3.57% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.2 | 6.3 | 3.28% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.6 | 10.4 | 2.97% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.6 | 10.5 | 2.94% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.5 | 7.4 | 2.78% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.5 | 23 | 2.68% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 15.5 | 2.65% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.8 | 23.5 | 2.62% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 41 | 2.24% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 13.7 | 2.24% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.4 | 2.17% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 39.9 | 2.05% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.7 | 15.8 | 1.94% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.6 | 31.9 | 1.92% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.8 | 1.82% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.4 | 5.7 | 1.79% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.8 | 1.79% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.7 | 34.6 | 1.76% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41.2 | 1.73% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 5.9 | 1.72% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 77.9 | 1.7% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.7 | 1.58% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13 | 1.56% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13 | 1.56% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | 1.48% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21 | 1.45% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.1 | 1.44% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 1.42% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.3 | 22.1 | 1.38% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.5 | 140 | 1.38% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | 1.27% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.3 | 1.22% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34 | 1.19% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 8.6 | 1.18% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.3 | 60.8 | 1.16% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.7 | 1.16% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.5 | 26.6 | 1.14% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.5 | 1.09% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.7 | 9.3 | 1.09% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.4 | 1.05% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.2 | 73 | 0.97% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 52.1 | 52.2 | 0.97% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 105.5 | 0.96% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.2 | 64 | 0.95% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.7 | 22 | 0.92% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.5 | 0.88% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12.2 | 12.5 | 0.81% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 60 | 62.9 | 0.8% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.2 | 25.4 | 0.79% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25 | 25.6 | 0.79% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.2 | 39.5 | 0.77% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.5 | 14 | 0.72% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.4 | 29.7 | 0.68% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 18 | 0.56% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20 | 0.5% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.7 | 0.44% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24 | 0.42% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.1 | 26 | 0.39% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 25.5 | 30 | 0.33% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.5 | 75.7 | 0.26% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.4 | 44.5 | 0.23% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.7 | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | |||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56.5 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 29.9 | 30.4 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11 | ||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.7 | 22.8 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.6 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.4 | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 15.3 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.2 | 28.4 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.9 | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.5 | 10.8 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.1 | 2.4 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.5 | 18.4 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.6 | 0.7 | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.3 | 14.4 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.9 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 36.2 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.1 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.9 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29.2 | 29.3 | ||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.9 | 4 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5.5 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.9 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | 9.1 | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26 | 27 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.7 | 6.2 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | 6.9 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.1 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.5 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.8 | 1.9 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 10.2 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | 12.8 | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 162.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198 | 200.7 | ||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.1 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 21.4 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.6 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 17.8 | 19.5 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.6 | 11 | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.5 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.5 | 1.7 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.7 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.1 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.4 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.6 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.7 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.9 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 10.7 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.5 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | 3.2 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.3 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.5 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | 36 | -0.28% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.8 | 29 | -0.34% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.5 | 28.9 | -0.34% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.5 | 28.8 | -0.35% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.1 | 24.3 | -0.41% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.8 | -0.43% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.6 | 22.8 | -0.44% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.6 | 19.9 | -0.5% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53.3 | 57 | -0.52% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17 | 18.4 | -0.54% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.8 | 36.2 | -0.55% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 33.1 | 34.9 | -0.57% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84 | 84.5 | -0.59% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.7 | -0.69% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.8 | -0.72% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 107 | 123 | -0.81% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.7 | 35.8 | -0.83% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 460 | 479 | -0.89% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11 | 11.1 | -0.89% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.8 | 11 | -0.9% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 65.9 | -0.9% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.5 | 10.2 | -0.97% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 30.5 | -0.97% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20 | -0.99% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.8 | -1.01% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.4 | 19.5 | -1.02% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.3 | 46.9 | -1.05% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.6 | -1.06% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 46 | 46.5 | -1.06% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | -1.08% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.1 | 26.2 | -1.13% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 7.9 | -1.25% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | -1.26% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90.1 | 92.2 | -1.28% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.7 | 23 | -1.29% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.3 | -1.29% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.1 | 15.2 | -1.3% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | 22 | -1.35% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.2 | -1.37% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | -1.38% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.2 | 28.5 | -1.38% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 18.6 | 21.1 | -1.4% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.9 | -1.43% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34.2 | 34.3 | -1.44% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.1 | 20.4 | -1.45% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.2 | 38.5 | -1.53% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.7 | -1.55% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.5 | -1.57% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 11.9 | -1.65% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | -1.71% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21 | 23 | -1.71% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.3 | -1.74% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22 | 22.1 | -1.78% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 54.8 | 55 | -1.79% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.4 | -1.79% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.8 | -1.86% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39 | 39.5 | -1.99% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | -2% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.9 | 42 | -2.1% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -2.11% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.9 | -2.2% | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.2 | 13.3 | -2.21% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.7 | 35.8 | -2.45% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 7.9 | -2.47% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 38.5 | -2.53% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 19 | -2.56% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.6 | 18.9 | -2.58% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 30.1 | -2.59% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.4 | 3.7 | -2.63% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 11 | -2.65% | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.2 | 25.5 | -2.67% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.5 | 21.7 | -2.69% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | -2.82% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.7 | 23.5 | -2.89% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | -3% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16 | -3.03% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -3.09% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.3 | -3.15% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9 | 9.1 | -3.19% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21.1 | -3.21% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.8 | 5.9 | -3.28% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | -3.36% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 180.1 | 182.9 | -3.38% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | 11 | -3.51% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.6 | 30 | -3.54% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8 | -3.61% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.7 | 26 | -3.7% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.5 | 9.7 | -3.96% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.3 | -3.98% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.4 | -4% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | -4.35% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.6 | 21.7 | -4.41% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | -4.41% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.1 | 12.9 | -4.44% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | -4.55% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.2 | -4.62% | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 7.8 | -4.88% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.5 | 15.5 | -4.91% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.8 | -5.26% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.3 | -5.36% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | -6% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.7 | 18 | -6.25% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | -6.25% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.1 | 15.4 | -6.67% | |||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | -7.14% | ||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.6 | -7.69% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | 24 | -7.69% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | -7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.8 | 12.4 | -8.82% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | -9.09% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.2 | -9.36% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.6 | -9.4% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 18.9 | -9.57% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.2 | 17.7 | -10.61% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | -12.2% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.3 | -15.1% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.3 | -15.1% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25.2 | -12.2% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.2 | 17.7 | -10.61% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 18.9 | -9.57% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.6 | -9.4% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.2 | -9.36% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | -9.09% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.8 | 12.4 | -8.82% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | -7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | 24 | -7.69% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.6 | -7.69% | |||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | -7.14% | ||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.1 | 15.4 | -6.67% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | -6.25% | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.7 | 18 | -6.25% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | -6% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.3 | -5.36% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.8 | -5.26% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14.5 | 15.5 | -4.91% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 7.8 | -4.88% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.2 | -4.62% | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | -4.55% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.1 | 12.9 | -4.44% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | -4.41% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.6 | 21.7 | -4.41% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | -4.35% | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.4 | -4% | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.3 | -3.98% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.5 | 9.7 | -3.96% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.7 | 26 | -3.7% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8 | -3.61% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.6 | 30 | -3.54% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | -3.51% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | 11 | -3.51% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 180.1 | 182.9 | -3.38% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | -3.36% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.8 | 5.9 | -3.28% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21.1 | -3.21% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9 | 9.1 | -3.19% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.3 | -3.15% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.3 | 9.4 | -3.09% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16 | -3.03% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | -3% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.7 | 23.5 | -2.89% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | -2.82% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.5 | 21.7 | -2.69% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.2 | 25.5 | -2.67% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 11 | -2.65% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.4 | 3.7 | -2.63% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 30.1 | -2.59% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.6 | 18.9 | -2.58% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.7 | 3.8 | -2.56% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 19 | -2.56% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 38.5 | -2.53% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 7.9 | -2.47% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.7 | 35.8 | -2.45% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.2 | 13.3 | -2.21% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.9 | -2.2% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -2.11% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.9 | 42 | -2.1% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | -2% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39 | 39.5 | -1.99% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.8 | -1.86% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.4 | -1.79% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 54.8 | 55 | -1.79% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22 | 22.1 | -1.78% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.3 | -1.74% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.5 | -1.71% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21 | 23 | -1.71% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.8 | 11.9 | -1.65% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.5 | -1.57% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.7 | -1.55% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.2 | 38.5 | -1.53% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.1 | 20.4 | -1.45% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34.2 | 34.3 | -1.44% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.9 | -1.43% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 18.6 | 21.1 | -1.4% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.2 | 28.5 | -1.38% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | -1.38% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.2 | -1.37% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | 22 | -1.35% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.1 | 15.2 | -1.3% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.3 | -1.29% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.7 | 23 | -1.29% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 90.1 | 92.2 | -1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | -1.26% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 7.9 | -1.25% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | -1.2% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.1 | 26.2 | -1.13% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | -1.08% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 46 | 46.5 | -1.06% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.6 | -1.06% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.3 | 46.9 | -1.05% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.4 | 19.5 | -1.02% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.8 | -1.01% | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20 | -0.99% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 30.5 | -0.97% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.5 | 10.2 | -0.97% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 65.9 | -0.9% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.8 | 11 | -0.9% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 11 | 11.1 | -0.89% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 460 | 479 | -0.89% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.7 | 35.8 | -0.83% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 107 | 123 | -0.81% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.7 | 13.8 | -0.72% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.7 | -0.69% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84 | 84.5 | -0.59% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 33.1 | 34.9 | -0.57% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.8 | 36.2 | -0.55% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17 | 18.4 | -0.54% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53.3 | 57 | -0.52% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.6 | 19.9 | -0.5% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.6 | 22.8 | -0.44% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.8 | -0.43% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.1 | 24.3 | -0.41% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.5 | 28.8 | -0.35% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.5 | 28.9 | -0.34% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.8 | 29 | -0.34% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | 36 | -0.28% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.7 | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | |||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56.5 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 29.9 | 30.4 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | 0.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11 | ||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.7 | 22.8 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.6 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.4 | ||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 15.3 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.2 | 28.4 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.9 | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.5 | 10.8 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.1 | 2.4 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.5 | 18.4 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.6 | 0.7 | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.3 | 14.4 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.9 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 36.2 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.2 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.1 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.9 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29.2 | 29.3 | ||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.9 | 4 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 5.5 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.9 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | 9.1 | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26 | 27 | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.7 | 6.2 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | 6.9 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.1 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.5 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.8 | 1.9 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 10.2 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | 12.8 | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 162.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | 1.1 | ||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198 | 200.7 | ||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.1 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 21.4 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.6 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 17.8 | 19.5 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.6 | 11 | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.5 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.5 | 1.7 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.7 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.1 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.4 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.6 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.7 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.9 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 10.7 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.5 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.1 | 3.2 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.3 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.5 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.4 | 44.5 | 0.23% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.5 | 75.7 | 0.26% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 25.5 | 30 | 0.33% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.1 | 26 | 0.39% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.8 | 24 | 0.42% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.7 | 0.44% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20 | 0.5% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 18 | 0.56% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.4 | 29.7 | 0.68% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.5 | 14 | 0.72% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.2 | 39.5 | 0.77% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25 | 25.6 | 0.79% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.2 | 25.4 | 0.79% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 60 | 62.9 | 0.8% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 12.2 | 12.5 | 0.81% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.5 | 0.88% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.7 | 22 | 0.92% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.2 | 64 | 0.95% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 105.5 | 0.96% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 52.1 | 52.2 | 0.97% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.2 | 73 | 0.97% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.4 | 1.05% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.7 | 9.3 | 1.09% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.5 | 1.09% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.5 | 26.6 | 1.14% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.7 | 1.16% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.3 | 60.8 | 1.16% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 8.6 | 1.18% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34 | 1.19% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.3 | 1.22% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | 1.27% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.6 | 14.8 | 1.37% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.5 | 140 | 1.38% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.3 | 22.1 | 1.38% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 1.42% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.1 | 1.44% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21 | 1.45% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | 1.48% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13 | 1.56% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13 | 1.56% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.7 | 1.58% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 77.9 | 1.7% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 5.9 | 1.72% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41.2 | 1.73% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.7 | 34.6 | 1.76% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.4 | 5.7 | 1.79% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22.8 | 1.79% | ||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.8 | 1.82% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.6 | 31.9 | 1.92% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.7 | 15.8 | 1.94% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 39.9 | 2.05% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.4 | 2.17% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.4 | 2.17% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 13.7 | 2.24% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 41 | 2.24% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.8 | 23.5 | 2.62% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 15.5 | 2.65% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.5 | 23 | 2.68% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.5 | 7.4 | 2.78% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.6 | 10.5 | 2.94% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.6 | 10.4 | 2.97% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.2 | 6.3 | 3.28% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.3 | 17.4 | 3.57% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20 | 3.63% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.5 | 3.66% | ||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.2 | 3.7% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.7 | 3.85% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.5 | 4.17% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.7 | 20 | 4.17% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.9 | 4.21% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.1 | 4.23% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.9 | 4.32% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 33.4 | 4.38% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.9 | 25.6 | 4.49% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.3 | 4.49% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.8 | 4.6 | 4.55% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.5 | 9.2 | 4.55% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19 | 20.6 | 4.57% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 6.7 | 4.69% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 43 | 4.88% | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.6 | 4.1 | 5.13% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 12 | 5.26% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 26 | 5.26% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.8 | 5.79% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | 12.7 | 5.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.3 | 12.7 | 5.83% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.1 | 3.6 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.6 | 5.88% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.7 | 5.94% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.7 | 6.1% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 5 | 6.38% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | 10 | 6.38% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.5 | 6.45% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35 | 40 | 6.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.8 | 6.4 | 6.67% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.9 | 6.72% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 10.8 | 6.93% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.2 | 10.5 | 7.14% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.3 | 5.7 | 7.55% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.7 | 14 | 7.69% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 13.5 | 8% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12 | 13 | 8.33% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 16.6 | 8.5% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 11 | 8.91% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18 | 9.09% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.7 | 5.9 | 9.26% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223.9 | 9.27% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.3 | 9.29% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.3 | 3.5 | 9.38% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.8 | 9.43% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 31.9 | 9.62% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 11 | 10% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.1 | 4.4 | 10% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | 10.34% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 14.8 | 10.45% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.8 | 11.43% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 2.9 | 3.8 | 11.76% | |||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.9 | 3.8 | 11.76% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.9 | 11.76% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.5 | 11.84% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.1 | 11.87% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | 15.9 | 11.97% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.5 | 8.4 | 12% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.6 | 12.2% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5.5 | 12.24% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.5 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.7 | 12.5% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22 | 12.82% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 35 | 12.9% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 43 | 13.16% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7 | 8.3 | 13.7% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43 | 13.76% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | 13.79% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 14 | 13.82% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15 | 19.7 | 13.87% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.8 | 14.04% | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 10 | 11.3 | 14.14% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11.2 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.6 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 14.35% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.6 | 14.48% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 36.9 | 14.6% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 18 | 14.65% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 8.6 | 14.67% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 20 | 24.1 | 14.76% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 18.2 | 20.9 | 14.84% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 17.8 | 14.84% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10 | 14.94% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.2 | 23 | 15% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305.1 | 345 | 15% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.8 | 24.44% | |||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.5 | 26.61% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade