Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 64.2 | 7% | ||||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 9.8 | 10.7 | 7% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.7 | 4.75 | 6.98% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 7.52 | 7.53 | 6.96% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.47 | 6.92 | 6.96% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 28.1 | 30 | 6.95% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 7.4 | 7.55 | 6.94% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 34.5 | 39.5 | 6.9% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 19.6 | 20.95 | 6.89% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 29.8 | 34.15 | 6.89% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 30.5 | 32.6 | 6.89% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 32.8 | 34.95 | 6.88% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 15.6 | 17.9 | 6.87% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 53 | 57.7 | 6.85% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 10.4 | 11.7 | 6.85% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.63 | 5.82 | 6.79% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.3 | 6.76% | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 4.44 | 4.45 | 6.71% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 33.35 | 37.4 | 6.7% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.44 | 10.5 | 6.6% | |||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | 4.03 | 4.04 | 6.6% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 12.7 | 13.75 | 6.59% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 8.36 | 8.37 | 6.49% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 62.5 | 69 | 6.48% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 4.79 | 4.8 | 6.43% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.5 | 20.35 | 6.27% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.7 | 11.1 | 6.22% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 18.5 | 19.65 | 6.22% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 5.34 | 5.64 | 6.21% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 57.1 | 5.94% | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 9.66 | 9.67 | 5.91% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 16.5 | 18 | 5.88% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.1 | 3.28 | 5.81% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 7 | 7.02 | 5.72% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 35.2 | 37 | 5.71% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 5 | 5.01 | 5.7% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 15.05 | 5.61% | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.71 | 3.75 | 5.34% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.8 | 6.1 | 5.17% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.51 | 4.58 | 5.05% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55 | 57.6 | 4.54% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 53 | 55.4 | 4.53% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 27.35 | 28.4 | 4.41% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.25 | 4.29 | 4.38% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 6.47 | 6.49 | 4.34% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 11.7 | 12.3 | 4.24% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 24.9 | 25.95 | 4.22% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.25 | 12.5 | 4.17% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 5.37 | 5.38 | 4.06% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 24.3 | 25.75 | 4.04% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.33 | 9.7 | 3.97% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13.5 | 14.55 | 3.93% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 23.35 | 24.95 | 3.74% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 201.1 | 208.9 | 3.67% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 4.14 | 4.29 | 3.62% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 11.1 | 11.5 | 3.6% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.55 | 5.75 | 3.6% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 11 | 11.5 | 3.6% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.92 | 2.93 | 3.53% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 17.15 | 17.8 | 3.49% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 55.7 | 57.2 | 3.44% | |||
TCOCông ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 7.85 | 7.9 | 3.4% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12 | 12.4 | 3.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.15 | 14.2 | 3.27% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12.9 | 12.95 | 3.19% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.51 | 5.67 | 3.09% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 16.3 | 16.87 | 3.05% | |||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | 9.16 | 9.79 | 3.05% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9.66 | 10.3 | 3% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 10.7 | 10.8 | 2.86% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 21.3 | 22 | 2.8% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 6.3 | 6.39 | 2.73% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 9.39 | 9.4 | 2.62% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 33.8 | 33.85 | 2.58% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.53 | 6.54 | 2.51% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 34.8 | 34.85 | 2.5% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 7.05 | 7.07 | 2.46% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.8 | 16.85 | 2.43% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 21.8 | 21.85 | 2.34% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26.35 | 26.4 | 2.33% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 3.16 | 3.18 | 2.25% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 11.25 | 11.6 | 2.2% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.03 | 9.33 | 2.19% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 18.2 | 18.9 | 2.16% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.9 | 11.95 | 2.14% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.3 | 5.31 | 2.12% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.1 | 2.11% | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 30.2 | 31.85 | 2.08% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 12.55 | 12.6 | 2.02% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.1 | 26 | 1.96% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 5.17 | 5.22 | 1.95% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.48 | 9.99 | 1.94% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 6.16 | 6.33 | 1.93% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 15.6 | 15.9 | 1.92% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.6 | 10.65 | 1.91% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 21.55 | 21.6 | 1.89% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 15 | 16.3 | 1.88% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.2 | 7.22 | 1.83% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 44.05 | 45.1 | 1.81% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.5 | 4.51 | 1.81% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 67.3 | 68.4 | 1.79% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 44.55 | 45.8 | 1.78% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.3 | 6.38 | 1.75% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 11.5 | 11.6 | 1.75% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 26.2 | 26.35 | 1.74% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 28.2 | 29.5 | 1.72% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.72 | 4.73 | 1.72% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 8.26 | 8.3 | 1.72% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 85.1 | 89.4 | 1.71% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.18 | 4.19 | 1.7% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 15.05 | 15.1 | 1.68% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 4.85 | 4.86 | 1.67% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 14.95 | 15.25 | 1.67% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.95 | 12.2 | 1.67% | |||
ST8Công ty Cổ phần Siêu Thanh | 23.7 | 24.4 | 1.67% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 12.2 | 12.35 | 1.65% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.28 | 6.29 | 1.62% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 25.35 | 25.4 | 1.6% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.99 | 4 | 1.52% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 20.55 | 20.6 | 1.48% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.12 | 4.13 | 1.47% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.68 | 5.7 | 1.42% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 16.19 | 16.48 | 1.42% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.45 | 18 | 1.41% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 5.05 | 5.07 | 1.4% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 25 | 25.4 | 1.4% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.7 | 14.75 | 1.37% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 25.8 | 26.5 | 1.34% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 8.49 | 8.5 | 1.31% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.2 | 16.25 | 1.25% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 29.2 | 29.25 | 1.21% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 16.5 | 16.8 | 1.2% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 33.2 | 33.7 | 1.2% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.5 | 21.55 | 1.17% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38.5 | 38.95 | 1.17% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.85 | 13 | 1.17% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 46.2 | 47.8 | 1.16% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 9.63 | 9.64 | 1.15% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 29.1 | 30.7 | 1.15% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.69 | 9.7 | 1.15% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 13.3 | 13.4 | 1.13% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 30.95 | 31.3 | 1.13% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 35.7 | 35.8 | 1.13% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 7.06 | 7.22 | 1.12% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 49.3 | 49.85 | 1.12% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.6 | 13.65 | 1.11% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 22.65 | 22.9 | 1.1% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.5 | 6.55 | 1.08% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.72 | 4.73 | 1.07% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 28 | 28.4 | 1.07% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 14.65 | 14.9 | 1.02% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 110 | 111.2 | 1% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 24.9 | 25.45 | 0.99% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 15.75 | 15.95 | 0.95% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 64.2 | 64.3 | 0.94% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.58 | 5.6 | 0.9% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.55 | 11.6 | 0.87% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.41 | 3.5 | 0.86% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 41.05 | 41.1 | 0.86% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 158.7 | 159.3 | 0.82% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 30.45 | 30.7 | 0.82% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24.8 | 24.9 | 0.81% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 6.2 | 6.25 | 0.81% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.83 | 3.85 | 0.79% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 12.4 | 13 | 0.78% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 32.2 | 32.75 | 0.77% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.2 | 13.25 | 0.76% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 38.3 | 39.85 | 0.76% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 66 | 66.5 | 0.76% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 53.9 | 54 | 0.75% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.5 | 33.9 | 0.74% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 27.25 | 27.3 | 0.74% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 40.7 | 41 | 0.74% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 13.5 | 13.7 | 0.74% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.8 | 41.15 | 0.73% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 9.81 | 9.82 | 0.72% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 9.83 | 9.87 | 0.71% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.5 | 21.55 | 0.7% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 14.65 | 14.7 | 0.68% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.1 | 74.5 | 0.68% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 14.95 | 15 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.67% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 29.5 | 30.2 | 0.67% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 30.25 | 30.3 | 0.66% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 45.3 | 46.3 | 0.65% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.6 | 0.65% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23 | 23.3 | 0.65% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 46.6 | 46.7 | 0.65% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 37.1 | 39 | 0.65% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.5 | 15.6 | 0.65% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.5 | 94.6 | 0.64% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 9.48 | 9.54 | 0.63% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.9 | 24 | 0.63% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 8.17 | 8.18 | 0.62% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 41.6 | 41.85 | 0.6% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 50.6 | 50.7 | 0.6% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 51.2 | 52 | 0.58% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 8.49 | 8.8 | 0.57% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 35.25 | 35.55 | 0.57% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 53.7 | 53.8 | 0.56% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 36.65 | 36.8 | 0.55% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 18.65 | 18.7 | 0.54% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 27.6 | 28.2 | 0.53% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 56.3 | 56.5 | 0.53% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.45 | 9.5 | 0.53% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 39.3 | 39.5 | 0.51% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.8 | 39.55 | 0.51% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 40.8 | 40.9 | 0.49% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 20.95 | 21 | 0.48% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 10.65 | 10.7 | 0.47% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.65 | 43.7 | 0.46% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 33 | 33.15 | 0.45% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 44.95 | 45.15 | 0.44% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.35 | 9.4 | 0.43% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 11.15 | 11.9 | 0.42% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 46.85 | 47.6 | 0.42% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 12.05 | 12.1 | 0.41% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 50.2 | 50.3 | 0.4% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 12.85 | 12.9 | 0.39% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.75 | 12.9 | 0.39% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 13.1 | 13.15 | 0.38% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 8.2 | 8.21 | 0.37% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 13.65 | 13.7 | 0.37% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.85 | 13.9 | 0.36% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.85 | 13.9 | 0.36% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.75 | 27.8 | 0.36% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 13.8 | 13.95 | 0.36% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 28.05 | 28.1 | 0.36% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 54.8 | 57.5 | 0.35% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 14.5 | 14.55 | 0.34% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 58.7 | 58.8 | 0.34% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 5.89 | 5.9 | 0.34% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.12 | 9.15 | 0.33% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 9.17 | 9.18 | 0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15.3 | 15.35 | 0.33% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 9.39 | 9.4 | 0.32% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 97.7 | 97.8 | 0.31% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 66.2 | 66.3 | 0.3% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 16.55 | 16.6 | 0.3% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 17.5 | 17.55 | 0.29% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 18.2 | 18.25 | 0.27% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 36.7 | 36.8 | 0.27% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 18.4 | 18.45 | 0.27% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 18.4 | 18.45 | 0.27% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37.4 | 37.5 | 0.27% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.55 | 37.6 | 0.27% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam thịnh vượng | 19.3 | 19.35 | 0.26% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 7.74 | 7.75 | 0.26% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 39 | 39.7 | 0.25% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 19.85 | 19.9 | 0.25% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 79.8 | 80 | 0.25% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 41 | 0.24% | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 21.7 | 21.85 | 0.23% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.9 | 9.02 | 0.22% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.81 | 9.09 | 0.22% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 92.9 | 93 | 0.22% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 47.1 | 47.6 | 0.21% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 24.05 | 25 | 0.2% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 27.75 | 27.9 | 0.18% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 28.05 | 28.1 | 0.18% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.1 | 28.45 | 0.18% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 30.35 | 30.4 | 0.16% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 30.6 | 32.35 | 0.15% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 6.35 | 6.5 | 0.15% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 70.8 | 71 | 0.14% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 36 | 36.05 | 0.14% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.33 | 7.4 | 0.14% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.45 | 7.52 | 0.13% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 8.6 | 8.7 | 0.12% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 88.7 | 88.8 | 0.11% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 13.71 | 13.72 | 0.07% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 33.65 | 35.85 | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | ||||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 22.3 | 23.25 | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.7 | 32.8 | ||||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 18.4 | 18.85 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 8.9 | 8.95 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.5 | 17.6 | ||||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 31.7 | 31.8 | ||||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 70.9 | 71 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 37.85 | 38.05 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 53.7 | 54.4 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 18.8 | 19.3 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 18.45 | 18.5 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 15.3 | 16.45 | ||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 6.35 | 6.36 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUEFCV50Quỹ ETF FPT Capital VNX50 | 16.37 | |||||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 12.5 | 12.62 | ||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 29.05 | 29.4 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 15.4 | 15.45 | ||||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 16.9 | 16.95 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | ||||||
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 10.6 | 10.7 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10 | 10.15 | ||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | ||||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.4 | 17 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.9 | 10.05 | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | ||||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.6 | 18.65 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.55 | 12.85 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.65 | 14.7 | ||||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 54.2 | 55 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.66 | |||||
KDCCông ty Cổ phần thực phẩm và gia vị ta | 63.9 | 64 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 29.65 | 29.7 | ||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 43 | 44 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.2 | |||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.95 | 12 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 71.9 | 72 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 13.7 | 13.85 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20.9 | 21 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 31.95 | 32 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 23.4 | 23.45 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 9.11 | |||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 16.9 | 16.95 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 140.1 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 10.2 | 10.95 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 21.2 | 21.25 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 3.1 | 3.13 | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 7.1 | |||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 105.9 | 106.2 | ||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 61.2 | 61.5 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.4 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.7 | 11.75 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 7.56 | 8.09 | ||||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 23.1 | 23.15 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 13.9 | 13.95 | ||||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 30.1 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 43 | |||||
TGGCông ty cổ phần Louis Capital | ||||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 8.48 | 8.51 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 21.8 | 22.35 | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.11 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.25 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 5.27 | |||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | ||||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 51.9 | 52 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 53.9 | 54 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 29.2 | 29.35 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 11.45 | 11.9 | ||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 43.9 | 43.95 | -0.11% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 77.4 | 77.9 | -0.13% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 7.17 | 7.21 | -0.14% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 34.5 | 34.55 | -0.14% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.35 | 32.65 | -0.15% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.3 | 6.49 | -0.15% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 31.8 | 31.85 | -0.16% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 28.6 | 30.55 | -0.16% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 29.85 | 29.9 | -0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.3 | 57 | -0.18% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.7 | 26.75 | -0.19% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 26.5 | 26.7 | -0.19% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 24.2 | 24.25 | -0.21% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 9.29 | 9.38 | -0.21% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 21.1 | 21.15 | -0.24% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 83.4 | 83.9 | -0.24% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.92 | 3.94 | -0.25% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 39.05 | 39.1 | -0.26% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 19.05 | 19.1 | -0.26% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 18.6 | 18.65 | -0.27% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 18.5 | 18.55 | -0.27% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 18.4 | 18.45 | -0.27% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 17.1 | 17.15 | -0.29% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3.14 | 3.19 | -0.31% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 9.35 | 9.4 | -0.32% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 15 | 15.05 | -0.33% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 14.6 | 14.65 | -0.34% | |||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | 28.9 | -0.34% | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57.5 | 57.7 | -0.35% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 13.7 | 13.75 | -0.36% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 26.8 | -0.37% | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 25.7 | 26.4 | -0.38% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 35.3 | 35.35 | -0.42% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 6.93 | 6.97 | -0.43% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.3 | 11.35 | -0.44% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 10.65 | 10.8 | -0.46% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 19.85 | 19.9 | -0.5% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 7.25 | 7.6 | -0.52% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.9 | 26.95 | -0.55% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 4.6 | 4.62 | -0.65% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 59.1 | 60 | -0.66% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 14.75 | 14.8 | -0.67% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 13.45 | 13.5 | -0.74% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.4 | 63.5 | -0.78% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 12.15 | 12.2 | -0.81% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 23.95 | 24 | -0.83% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 23.85 | 23.9 | -0.83% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 42.55 | 43.5 | -0.91% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 22.46 | 22.54 | -0.92% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 15.3 | 15.35 | -0.97% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.25 | 15.3 | -0.97% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 18.2 | 18.22 | -1.03% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.62 | 4.7 | -1.05% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13 | 13.2 | -1.12% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 39.1 | 39.2 | -1.26% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 8.66 | 8.67 | -1.48% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 6.51 | 6.6 | -2.08% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 14.95 | 15 | -2.6% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.9 | 9 | -3.23% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 52 | -5.11% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 52 | -5.11% | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.9 | 9 | -3.23% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 14.95 | 15 | -2.6% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 6.51 | 6.6 | -2.08% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 8.66 | 8.67 | -1.48% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 39.1 | 39.2 | -1.26% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13 | 13.2 | -1.12% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.62 | 4.7 | -1.05% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 18.2 | 18.22 | -1.03% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.25 | 15.3 | -0.97% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 15.3 | 15.35 | -0.97% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 22.46 | 22.54 | -0.92% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 42.55 | 43.5 | -0.91% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 23.85 | 23.9 | -0.83% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 23.95 | 24 | -0.83% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 12.15 | 12.2 | -0.81% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.4 | 63.5 | -0.78% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 13.45 | 13.5 | -0.74% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 14.75 | 14.8 | -0.67% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 59.1 | 60 | -0.66% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 4.6 | 4.62 | -0.65% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.9 | 26.95 | -0.55% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 7.25 | 7.6 | -0.52% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 19.85 | 19.9 | -0.5% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 10.65 | 10.8 | -0.46% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.3 | 11.35 | -0.44% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 6.93 | 6.97 | -0.43% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 35.3 | 35.35 | -0.42% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 25.7 | 26.4 | -0.38% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 26.8 | -0.37% | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 13.7 | 13.75 | -0.36% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 57.5 | 57.7 | -0.35% | |||
THICông ty Cổ phần Thiết bị điện | 28.9 | -0.34% | ||||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 14.6 | 14.65 | -0.34% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 15 | 15.05 | -0.33% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 9.35 | 9.4 | -0.32% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 3.14 | 3.19 | -0.31% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 17.1 | 17.15 | -0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 18.4 | 18.45 | -0.27% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 18.5 | 18.55 | -0.27% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 18.6 | 18.65 | -0.27% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 19.05 | 19.1 | -0.26% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 39.05 | 39.1 | -0.26% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.92 | 3.94 | -0.25% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 83.4 | 83.9 | -0.24% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 21.1 | 21.15 | -0.24% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 9.29 | 9.38 | -0.21% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 24.2 | 24.25 | -0.21% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 26.5 | 26.7 | -0.19% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 26.7 | 26.75 | -0.19% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 56.3 | 57 | -0.18% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 29.85 | 29.9 | -0.17% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 28.6 | 30.55 | -0.16% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 31.8 | 31.85 | -0.16% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.3 | 6.49 | -0.15% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.35 | 32.65 | -0.15% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 34.5 | 34.55 | -0.14% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 7.17 | 7.21 | -0.14% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 77.4 | 77.9 | -0.13% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 43.9 | 43.95 | -0.11% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 33.65 | 35.85 | ||||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | ||||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 22.3 | 23.25 | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.7 | 32.8 | ||||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 18.4 | 18.85 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 8.9 | 8.95 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.5 | 17.6 | ||||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 31.7 | 31.8 | ||||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 70.9 | 71 | ||||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 37.85 | 38.05 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 53.7 | 54.4 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 18.8 | 19.3 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 18.45 | 18.5 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 15.3 | 16.45 | ||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 6.35 | 6.36 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUEFCV50Quỹ ETF FPT Capital VNX50 | 16.37 | |||||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 12.5 | 12.62 | ||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 29.05 | 29.4 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 15.4 | 15.45 | ||||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 16.9 | 16.95 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | ||||||
HHPCông ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 10.6 | 10.7 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10 | 10.15 | ||||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | ||||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.4 | 17 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.9 | 10.05 | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | ||||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.6 | 18.65 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.55 | 12.85 | ||||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.65 | 14.7 | ||||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 54.2 | 55 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.66 | |||||
KDCCông ty Cổ phần thực phẩm và gia vị ta | 63.9 | 64 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 29.65 | 29.7 | ||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 43 | 44 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 12.2 | |||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.95 | 12 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 71.9 | 72 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 13.7 | 13.85 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20.9 | 21 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 31.95 | 32 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 23.4 | 23.45 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 9.11 | |||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 16.9 | 16.95 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 140.1 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 10.2 | 10.95 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 21.2 | 21.25 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 3.1 | 3.13 | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 7.1 | |||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 105.9 | 106.2 | ||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 61.2 | 61.5 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.4 | ||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.7 | 11.75 | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 7.56 | 8.09 | ||||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 23.1 | 23.15 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 13.9 | 13.95 | ||||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 30.1 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 43 | |||||
TGGCông ty cổ phần Louis Capital | ||||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 8.48 | 8.51 | ||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 21.8 | 22.35 | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.11 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.25 | |||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 5.27 | |||||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | ||||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 51.9 | 52 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 53.9 | 54 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 29.2 | 29.35 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 11.45 | 11.9 | ||||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 13.71 | 13.72 | 0.07% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 88.7 | 88.8 | 0.11% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 8.6 | 8.7 | 0.12% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.45 | 7.52 | 0.13% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.33 | 7.4 | 0.14% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 36 | 36.05 | 0.14% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 70.8 | 71 | 0.14% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 6.35 | 6.5 | 0.15% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 30.6 | 32.35 | 0.15% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 30.35 | 30.4 | 0.16% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.1 | 28.45 | 0.18% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 28.05 | 28.1 | 0.18% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 27.75 | 27.9 | 0.18% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 24.05 | 25 | 0.2% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 47.1 | 47.6 | 0.21% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 92.9 | 93 | 0.22% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.81 | 9.09 | 0.22% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.9 | 9.02 | 0.22% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 21.7 | 21.85 | 0.23% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 41 | 0.24% | ||||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 79.8 | 80 | 0.25% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 19.85 | 19.9 | 0.25% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 39 | 39.7 | 0.25% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 7.74 | 7.75 | 0.26% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam thịnh vượng | 19.3 | 19.35 | 0.26% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 37.55 | 37.6 | 0.27% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 37.4 | 37.5 | 0.27% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 18.4 | 18.45 | 0.27% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 18.4 | 18.45 | 0.27% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 36.7 | 36.8 | 0.27% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 18.2 | 18.25 | 0.27% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 17.5 | 17.55 | 0.29% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 16.55 | 16.6 | 0.3% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 66.2 | 66.3 | 0.3% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 97.7 | 97.8 | 0.31% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 9.39 | 9.4 | 0.32% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15.3 | 15.35 | 0.33% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 9.17 | 9.18 | 0.33% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.12 | 9.15 | 0.33% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 5.89 | 5.9 | 0.34% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 58.7 | 58.8 | 0.34% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 14.5 | 14.55 | 0.34% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 54.8 | 57.5 | 0.35% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 28.05 | 28.1 | 0.36% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 13.8 | 13.95 | 0.36% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.85 | 13.9 | 0.36% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.85 | 13.9 | 0.36% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 27.75 | 27.8 | 0.36% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 13.65 | 13.7 | 0.37% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 8.2 | 8.21 | 0.37% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 13.1 | 13.15 | 0.38% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 12.85 | 12.9 | 0.39% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 12.75 | 12.9 | 0.39% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 50.2 | 50.3 | 0.4% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 12.05 | 12.1 | 0.41% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 11.15 | 11.9 | 0.42% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 46.85 | 47.6 | 0.42% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.35 | 9.4 | 0.43% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 44.95 | 45.15 | 0.44% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 33 | 33.15 | 0.45% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.65 | 43.7 | 0.46% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 10.65 | 10.7 | 0.47% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 20.95 | 21 | 0.48% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 40.8 | 40.9 | 0.49% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 10 | 10.05 | 0.5% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.8 | 39.55 | 0.51% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 39.3 | 39.5 | 0.51% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 9.45 | 9.5 | 0.53% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 56.3 | 56.5 | 0.53% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 27.6 | 28.2 | 0.53% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 18.65 | 18.7 | 0.54% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 36.65 | 36.8 | 0.55% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 53.7 | 53.8 | 0.56% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 35.25 | 35.55 | 0.57% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 8.49 | 8.8 | 0.57% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 51.2 | 52 | 0.58% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 50.6 | 50.7 | 0.6% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 41.6 | 41.85 | 0.6% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 8.17 | 8.18 | 0.62% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.9 | 24 | 0.63% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 9.48 | 9.54 | 0.63% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.5 | 94.6 | 0.64% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.5 | 15.6 | 0.65% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 37.1 | 39 | 0.65% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 46.6 | 46.7 | 0.65% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 23 | 23.3 | 0.65% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.6 | 0.65% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 45.3 | 46.3 | 0.65% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 30.25 | 30.3 | 0.66% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 29.5 | 30.2 | 0.67% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 14.95 | 15 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.67% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.1 | 74.5 | 0.68% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 14.65 | 14.7 | 0.68% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.5 | 21.55 | 0.7% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 9.83 | 9.87 | 0.71% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 9.81 | 9.82 | 0.72% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40.8 | 41.15 | 0.73% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 13.5 | 13.7 | 0.74% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 40.7 | 41 | 0.74% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 27.25 | 27.3 | 0.74% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.5 | 33.9 | 0.74% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 53.9 | 54 | 0.75% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 66 | 66.5 | 0.76% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 38.3 | 39.85 | 0.76% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 13.2 | 13.25 | 0.76% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 32.2 | 32.75 | 0.77% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 12.4 | 13 | 0.78% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.83 | 3.85 | 0.79% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 6.2 | 6.25 | 0.81% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24.8 | 24.9 | 0.81% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 30.45 | 30.7 | 0.82% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 158.7 | 159.3 | 0.82% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 41.05 | 41.1 | 0.86% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.41 | 3.5 | 0.86% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 11.55 | 11.6 | 0.87% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.58 | 5.6 | 0.9% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 64.2 | 64.3 | 0.94% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 15.75 | 15.95 | 0.95% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 24.9 | 25.45 | 0.99% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 110 | 111.2 | 1% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 14.65 | 14.9 | 1.02% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 28 | 28.4 | 1.07% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.72 | 4.73 | 1.07% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.5 | 6.55 | 1.08% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 22.65 | 22.9 | 1.1% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 13.6 | 13.65 | 1.11% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 49.3 | 49.85 | 1.12% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 7.06 | 7.22 | 1.12% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 35.7 | 35.8 | 1.13% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 30.95 | 31.3 | 1.13% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 13.3 | 13.4 | 1.13% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.69 | 9.7 | 1.15% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 29.1 | 30.7 | 1.15% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 9.63 | 9.64 | 1.15% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 46.2 | 47.8 | 1.16% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.85 | 13 | 1.17% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38.5 | 38.95 | 1.17% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 21.5 | 21.55 | 1.17% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 33.2 | 33.7 | 1.2% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 16.5 | 16.8 | 1.2% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 29.2 | 29.25 | 1.21% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.2 | 16.25 | 1.25% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 8.49 | 8.5 | 1.31% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 25.8 | 26.5 | 1.34% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.7 | 14.75 | 1.37% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 25 | 25.4 | 1.4% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 5.05 | 5.07 | 1.4% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 17.45 | 18 | 1.41% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 16.19 | 16.48 | 1.42% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 5.68 | 5.7 | 1.42% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.12 | 4.13 | 1.47% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 20.55 | 20.6 | 1.48% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.99 | 4 | 1.52% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 25.35 | 25.4 | 1.6% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 6.28 | 6.29 | 1.62% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 12.2 | 12.35 | 1.65% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.95 | 12.2 | 1.67% | |||
ST8Công ty Cổ phần Siêu Thanh | 23.7 | 24.4 | 1.67% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 14.95 | 15.25 | 1.67% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 4.85 | 4.86 | 1.67% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 15.05 | 15.1 | 1.68% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.18 | 4.19 | 1.7% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 85.1 | 89.4 | 1.71% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 8.26 | 8.3 | 1.72% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.72 | 4.73 | 1.72% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 28.2 | 29.5 | 1.72% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 26.2 | 26.35 | 1.74% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 11.5 | 11.6 | 1.75% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.3 | 6.38 | 1.75% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 44.55 | 45.8 | 1.78% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 67.3 | 68.4 | 1.79% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 4.5 | 4.51 | 1.81% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 44.05 | 45.1 | 1.81% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.2 | 7.22 | 1.83% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 15 | 16.3 | 1.88% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 21.55 | 21.6 | 1.89% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.6 | 10.65 | 1.91% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 15.6 | 15.9 | 1.92% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 6.16 | 6.33 | 1.93% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.48 | 9.99 | 1.94% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 5.17 | 5.22 | 1.95% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.1 | 26 | 1.96% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 12.55 | 12.6 | 2.02% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 30.2 | 31.85 | 2.08% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.1 | 2.11% | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 5.3 | 5.31 | 2.12% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.9 | 11.95 | 2.14% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 18.2 | 18.9 | 2.16% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.03 | 9.33 | 2.19% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 11.25 | 11.6 | 2.2% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 3.16 | 3.18 | 2.25% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26.35 | 26.4 | 2.33% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 21.8 | 21.85 | 2.34% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 16.8 | 16.85 | 2.43% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 7.05 | 7.07 | 2.46% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 34.8 | 34.85 | 2.5% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.53 | 6.54 | 2.51% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 33.8 | 33.85 | 2.58% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 9.39 | 9.4 | 2.62% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 6.3 | 6.39 | 2.73% | |||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 21.3 | 22 | 2.8% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 10.7 | 10.8 | 2.86% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 9.66 | 10.3 | 3% | |||
EMCCông ty Cổ phần Cơ Điện Thủ Đức | 9.16 | 9.79 | 3.05% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 16.3 | 16.87 | 3.05% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.51 | 5.67 | 3.09% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12.9 | 12.95 | 3.19% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.15 | 14.2 | 3.27% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12 | 12.4 | 3.33% | |||
TCOCông ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải | 7.85 | 7.9 | 3.4% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 55.7 | 57.2 | 3.44% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 17.15 | 17.8 | 3.49% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.92 | 2.93 | 3.53% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 11.1 | 11.5 | 3.6% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.55 | 5.75 | 3.6% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 11 | 11.5 | 3.6% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 4.14 | 4.29 | 3.62% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 201.1 | 208.9 | 3.67% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 23.35 | 24.95 | 3.74% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13.5 | 14.55 | 3.93% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.33 | 9.7 | 3.97% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 24.3 | 25.75 | 4.04% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 5.37 | 5.38 | 4.06% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.25 | 12.5 | 4.17% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 24.9 | 25.95 | 4.22% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 11.7 | 12.3 | 4.24% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 6.47 | 6.49 | 4.34% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4.25 | 4.29 | 4.38% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 27.35 | 28.4 | 4.41% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 53 | 55.4 | 4.53% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55 | 57.6 | 4.54% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.51 | 4.58 | 5.05% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.8 | 6.1 | 5.17% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.71 | 3.75 | 5.34% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 15.05 | 5.61% | ||||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 5 | 5.01 | 5.7% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 35.2 | 37 | 5.71% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 7 | 7.02 | 5.72% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 3.1 | 3.28 | 5.81% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 16.5 | 18 | 5.88% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 9.66 | 9.67 | 5.91% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 57.1 | 5.94% | ||||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 5.34 | 5.64 | 6.21% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 18.5 | 19.65 | 6.22% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.7 | 11.1 | 6.22% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.5 | 20.35 | 6.27% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 4.79 | 4.8 | 6.43% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 62.5 | 69 | 6.48% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 8.36 | 8.37 | 6.49% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 12.7 | 13.75 | 6.59% | |||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | 4.03 | 4.04 | 6.6% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.44 | 10.5 | 6.6% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 33.35 | 37.4 | 6.7% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 4.44 | 4.45 | 6.71% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.3 | 6.76% | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.63 | 5.82 | 6.79% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 10.4 | 11.7 | 6.85% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 53 | 57.7 | 6.85% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 15.6 | 17.9 | 6.87% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 32.8 | 34.95 | 6.88% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 30.5 | 32.6 | 6.89% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 29.8 | 34.15 | 6.89% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 19.6 | 20.95 | 6.89% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 34.5 | 39.5 | 6.9% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 7.4 | 7.55 | 6.94% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 28.1 | 30 | 6.95% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.47 | 6.92 | 6.96% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 7.52 | 7.53 | 6.96% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.7 | 4.75 | 6.98% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 9.8 | 10.7 | 7% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 64.2 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 8 | 8.8 | 10% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 53.1 | 64.9 | 10% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 46.1 | 56.1 | 10% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 11 | 12.1 | 10% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 36.6 | 42.9 | 10% | |||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.4 | 6.6 | 10% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 15.4 | 18.8 | 9.94% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 40.1 | 9.86% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 11.9 | 13.4 | 9.84% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 5.9 | 6.7 | 9.84% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 49.3 | 9.8% | ||||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 24.8 | 27 | 9.76% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40.1 | 48.6 | 9.71% | |||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 12.5 | 9.65% | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 9.4 | 11.4 | 9.62% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 9.6 | 10.3 | 9.57% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 18.1 | 21.8 | 9.55% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 6.6 | 7 | 9.38% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.2 | 9.4 | 9.3% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 5.8 | 5.9 | 9.26% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 11.9 | 13.1 | 9.17% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 7.1 | 7.2 | 9.09% | |||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | 2.3 | 2.4 | 9.09% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 16.5 | 19.4 | 8.99% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 34.7 | 41.3 | 8.97% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 24.2 | 28.9 | 8.24% | |||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 33.5 | 40 | 8.11% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.9 | 8 | 8.11% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 6.6 | 6.7 | 8.06% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.7 | 28 | 7.69% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 13.5 | 15.5 | 7.64% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 41 | 7.61% | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 71 | 72.5 | 7.41% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 51.1 | 58.8 | 7.3% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 17.8 | 19.5 | 7.14% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 13.1 | 15 | 7.14% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 13.6 | 13.7 | 7.03% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 52 | 60.9 | 7.03% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 6.1 | 6.2 | 6.9% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 14.6 | 15.5 | 6.9% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 30.5 | 32.9 | 6.82% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.1 | 6.3 | 6.78% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 11 | 13 | 6.56% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 4.2 | 4.9 | 6.52% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.2 | 13.4 | 6.35% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.9 | 8.4 | 6.33% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 8 | 8.5 | 6.25% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 5 | 5.1 | 6.25% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 12.2 | 6.09% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 3.4 | 3.5 | 6.06% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 41.1 | 43.9 | 6.04% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11 | 12.3 | 6.03% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.3 | 3.6 | 5.88% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 7.2 | 7.3 | 5.8% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.7 | 11 | 5.77% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.3 | 3.7 | 5.71% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 6.9 | 7.4 | 5.71% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 9.2 | 9.3 | 5.68% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 13.3 | 5.56% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 5.4 | 5.7 | 5.56% | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.7 | 3.8 | 5.56% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.2 | 13.5 | 5.47% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.6 | 9.7 | 5.43% | |||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 38 | 40 | 5.26% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 12 | 5.26% | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 25 | 26.3 | 5.2% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23.1 | 25 | 5.04% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 4.2 | 4.3 | 4.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 12.9 | 4.88% | ||||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 105.9 | 109 | 4.71% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.5 | 9.4 | 4.44% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14.3 | 4.38% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 12.4 | 4.2% | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 165.7 | 171.3 | 3.82% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.7 | 3.57% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.8 | 5.9 | 3.51% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 6.2 | 6.3 | 3.28% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 56.5 | 59.9 | 3.28% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.6 | 3.23% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 6.4 | 6.5 | 3.17% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.6 | 6.7 | 3.08% | |||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 16.8 | 17.4 | 2.96% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27 | 28 | 2.94% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 14 | 14.1 | 2.92% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.9 | 7.1 | 2.9% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 7 | 7.2 | 2.86% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10.5 | 10.9 | 2.83% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.4 | 10.9 | 2.83% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 3.5 | 3.7 | 2.78% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 18 | 19 | 2.7% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 7.5 | 7.6 | 2.7% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 6.8 | 7.6 | 2.7% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 35.9 | 2.57% | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.1 | 12.3 | 2.5% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 26 | 26.5 | 2.32% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 12.8 | 13.4 | 2.29% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 12.5 | 13.5 | 2.27% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 9.1 | 9.2 | 2.22% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.3 | 9.6 | 2.13% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 4.6 | 4.9 | 2.08% | |||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 5 | 5.1 | 2% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 5 | 5.1 | 2% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 14.5 | 15.5 | 1.97% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 10 | 10.4 | 1.96% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 15.5 | 15.6 | 1.96% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 15.8 | 1.94% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 36.2 | 37.2 | 1.92% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 11.5 | 11.6 | 1.75% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.4 | 11.7 | 1.74% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 11.4 | 11.8 | 1.72% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 12.4 | 1.64% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 32.1 | 32.2 | 1.58% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 13.7 | 14.1 | 1.44% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7 | 7.3 | 1.39% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 29.2 | 29.9 | 1.36% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 29.1 | 30 | 1.35% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 15.2 | 15.3 | 1.32% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 15.5 | 15.9 | 1.27% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 16.5 | 1.23% | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8.1 | 8.3 | 1.22% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 50.2 | 50.6 | 1.2% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 8.2 | 8.6 | 1.18% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.2 | 17.5 | 1.16% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 9 | 9.1 | 1.11% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 25.3 | 27.9 | 1.09% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 26 | 28.3 | 1.07% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 10 | 1.01% | ||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | 21 | 0.96% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 35.7 | 36 | 0.84% | |||
SICCông ty Cổ phần ANI | 36 | 0.84% | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 36.7 | 36.8 | 0.82% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 48.5 | 49.3 | 0.82% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 12.4 | 12.5 | 0.81% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 12.3 | 12.5 | 0.81% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 23.1 | 25.5 | 0.79% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 25.5 | 27 | 0.75% | |||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 13.1 | 13.6 | 0.74% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 27.6 | 28.2 | 0.71% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 55.1 | 56.9 | 0.71% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 57 | 57.3 | 0.7% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 45.2 | 45.3 | 0.67% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 15.9 | 16 | 0.63% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 16 | 16.1 | 0.63% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 35 | 35.2 | 0.57% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 19.8 | 19.9 | 0.51% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 39.8 | 39.9 | 0.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.1 | 20.2 | 0.5% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 20.5 | 21.7 | 0.46% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 67.8 | 68.5 | 0.44% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 22.8 | 23.3 | 0.43% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 161.6 | 163.7 | 0.43% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 29.9 | 0.34% | ||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 28.2 | 31 | 0.32% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 32 | 32.1 | 0.31% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.6 | 0.27% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 16.5 | 17 | ||||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.1 | 14.4 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 15.8 | 15.9 | ||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 9.3 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.8 | |||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 12.5 | |||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 20.4 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 29.6 | |||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 23.4 | 23.5 | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 32 | 34.8 | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 26.9 | 27 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | 21.9 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.1 | 5.3 | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 6.6 | |||||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 35.2 | 35.8 | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.5 | |||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 4.1 | 4.2 | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 19 | |||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 36.1 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | ||||||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 10.6 | 11.5 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.4 | |||||
GMACông ty Cổ phần Enteco Việt Nam | 44.4 | |||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 21.1 | 21.5 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 25 | 25.3 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 5.5 | |||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 34.9 | ||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 6.2 | 6.8 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 10.2 | 10.5 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.1 | |||||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 18.4 | 18.5 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 22.6 | |||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3 | 3.1 | ||||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 10.3 | 10.8 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 14.9 | |||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 6.1 | ||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 6.3 | 6.4 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn KSFINANCE | 37.1 | 38.5 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.2 | |||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 23.2 | 24.3 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 18.1 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 4.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 3.6 | |||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 10.5 | 10.6 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 15 | 16.5 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 9.4 | 9.7 | ||||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 18.2 | 18.3 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | 8.2 | |||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 22.3 | 24.7 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.9 | 6.2 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 17.7 | 17.8 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 7.7 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.6 | 12.7 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 15 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 11.8 | |||||
ONECông ty Cổ phần Truyền thông số 1 | 5.3 | 5.4 | ||||
PCHPICOMAT | 4.7 | 4.8 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 7.7 | 8 | ||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 8.9 | 9 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.6 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 20.2 | |||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.3 | 14.5 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 9.9 | 10.1 | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần |