Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.5 | 6.2 | 6.9% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.95 | 6.82 | 6.73% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.65 | 21.8 | 6.6% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.32 | 6 | 6.57% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.8 | 7.3 | 6.57% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | 13 | 6.56% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.8 | 9.86 | 6.48% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.8 | 9.29 | 6.41% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.5 | 32.8 | 6.32% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.55 | 6.27% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 3.1 | 3.12 | 6.12% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 43.25 | 48.85 | 5.74% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25 | 25.25 | 5.21% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.2 | 13.15 | 5.2% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 30.5 | 31.5 | 5% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224 | 3.8% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.7 | 18.45 | 3.65% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.3 | 3.62% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.1 | 41.5 | 3.49% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.21 | 8.99 | 3.33% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110.5 | 118 | 2.97% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.3 | 12.7 | 2.83% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 45.1 | 47.65 | 2.69% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.52 | 9.8 | 2.62% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.8 | 42.85 | 2.51% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.63 | 6.66 | 2.3% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 2.21% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.4 | 62.6 | 2.12% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.85 | 7.86 | 2.08% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.9 | 25 | 2.04% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.7 | 9.89 | 1.96% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.4 | 13.45 | 1.89% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.51 | 7.53 | 1.76% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.44 | 3.48 | 1.75% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 69.2 | 69.3 | 1.61% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.6 | 4.67 | 1.52% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.4 | 53.7 | 1.51% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 54.4 | 55.1 | 1.47% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.55 | 14 | 1.45% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.5 | 62 | 1.31% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.8 | 20.15 | 1.26% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.1 | 16.3 | 1.24% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.1 | 70.3 | 1.15% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.69 | 2.7 | 1.12% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.6 | 22.85 | 1.11% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.83 | 10 | 1.01% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.16 | 6.19 | 0.98% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.13 | 3.14 | 0.96% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.75 | 10.95 | 0.92% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11 | 0.92% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.4 | 38.65 | 0.91% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.56 | 6.66 | 0.91% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.15 | 11.2 | 0.9% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.7 | 33.65 | 0.9% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.55 | 13.65 | 0.74% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.38 | 4.45 | 0.68% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.58 | 4.7 | 0.64% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.8 | 15.9 | 0.63% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.35 | 48.4 | 0.62% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.4 | 0.53% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.75 | 0.51% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.66 | 6.68 | 0.45% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.2 | 33.75 | 0.45% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.25 | 11.3 | 0.44% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.8 | 11.95 | 0.42% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.6 | 39.5 | 0.38% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.62 | 2.67 | 0.38% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | 0.37% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.7 | 8.78 | 0.34% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.7 | 9.79 | 0.31% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.85 | 0.3% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.8 | 39.1 | 0.26% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.1 | 20.15 | 0.25% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.05 | 42.2 | 0.24% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.05 | 4.27 | 0.23% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.39 | 4.41 | 0.23% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.8 | 26.85 | 0.19% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.2 | 64.3 | 0.16% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.2 | 39.25 | 0.13% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.08 | 8.09 | 0.12% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.5 | 41.6 | 0.12% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | ||||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.5 | 7.54 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 50.1 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.9 | |||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.45 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.3 | 26 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.9 | 14 | ||||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 139 | 141 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.8 | 11.85 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.1 | 22.45 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.39 | 3.4 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.58 | 7.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.15 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.3 | 29.35 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.85 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 32.4 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.1 | 71.9 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.85 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.4 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.17 | 9.68 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.2 | |||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22 | 22.05 | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.6 | 57 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.5 | 5.58 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.54 | 2.55 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.4 | 90.5 | ||||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45 | 45.1 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 40 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.4 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.1 | 18.15 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.2 | 56.3 | ||||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103 | 103.3 | -0.1% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 46.9 | 47.5 | -0.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.25 | 41.3 | -0.12% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.5 | 38.55 | -0.13% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.9 | 75 | -0.13% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.1 | 67 | -0.15% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.5 | 66.7 | -0.15% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.3 | -0.15% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.8 | 5.99 | -0.17% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.5 | 27.4 | -0.18% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.6 | -0.22% | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.27 | 4.28 | -0.23% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.61 | 3.63 | -0.27% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.1 | 17.95 | -0.28% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.59 | -0.28% | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.65 | 35.4 | -0.28% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.3 | 16.75 | -0.3% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.1 | -0.31% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 62.2 | -0.32% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.4 | -0.34% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.25 | 28.7 | -0.35% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.8 | 27.9 | -0.36% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.6 | 26.9 | -0.37% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.66 | 2.69 | -0.37% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80 | 80.2 | -0.37% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.2 | 24.8 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.3 | -0.4% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.15 | -0.45% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.3 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | -0.45% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 11 | -0.45% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.21 | 4.22 | -0.47% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.03 | 4.1 | -0.49% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.84 | 3.87 | -0.51% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.1 | 47.95 | -0.52% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.55 | 26.6 | -0.56% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17 | 17.15 | -0.58% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.85 | 17.15 | -0.58% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.38 | 3.4 | -0.58% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.7 | -0.6% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.2 | 48.7 | -0.61% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.15 | 6.2 | -0.64% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 38.05 | 38.1 | -0.65% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 44.5 | 44.55 | -0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.65 | -0.68% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.84 | -0.68% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.9 | 14.2 | -0.7% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21 | 21.05 | -0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.85 | 14 | -0.71% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.4 | 69.5 | -0.71% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.3 | 9.73 | -0.71% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.3 | 41.5 | -0.72% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.5 | 13.65 | -0.73% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.3 | -0.73% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.5 | -0.74% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.95 | 26 | -0.76% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | -0.76% | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.1 | 88 | -0.79% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37 | 37.1 | -0.8% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | -0.83% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.8 | -0.84% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.5 | 91.7 | -0.86% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 76.5 | 76.9 | -0.9% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.18 | 3.19 | -0.93% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.6 | 73.2 | -0.95% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.4 | 10.45 | -0.95% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.5 | 20.6 | -0.96% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.9 | 4.07 | -0.97% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 9.8 | 10.1 | -0.98% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.1 | 15.15 | -0.98% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.75 | 15.1 | -0.98% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | -1% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 68.7 | -1.01% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.5 | 19.6 | -1.01% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.1 | 77.5 | -1.02% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.82 | -1.05% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.8 | 28.1 | -1.06% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.78 | 1.79 | -1.1% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.85 | -1.13% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65.1 | 66.3 | -1.19% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.8 | 29 | -1.19% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.25 | -1.21% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.75 | 31.95 | -1.24% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.7 | 19.75 | -1.25% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.6 | 8.69 | -1.25% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.8 | -1.26% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.65 | 11.75 | -1.26% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.77 | 7.8 | -1.27% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.2 | 38.8 | -1.27% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.65 | 34.85 | -1.27% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.85 | 3.86 | -1.28% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.8 | 23.1 | -1.28% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76.9 | -1.28% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.75 | 3.8 | -1.3% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11 | 11.25 | -1.32% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.55 | 10.85 | -1.36% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.3 | 4.31 | -1.37% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.6 | 10.65 | -1.39% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 37.95 | 38 | -1.43% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.8 | 55 | -1.43% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.5 | 9.56 | -1.44% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 12.8 | 13.5 | -1.46% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.7 | 22.75 | -1.52% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.73 | 5.84 | -1.52% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.9 | 38 | -1.55% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 15.6 | 15.7 | -1.57% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56 | -1.58% | ||||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.1 | 42.3 | -1.63% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -1.63% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.34 | 5.38 | -1.65% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.83 | 8.9 | -1.66% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20 | 20.45 | -1.68% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.55 | 4.58 | -1.72% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.05 | 14.2 | -1.73% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.15 | -1.75% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.5 | 16.55 | -1.78% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.8 | 55 | -1.79% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.9 | 19 | -1.81% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.37 | 5.4 | -1.82% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21 | 21.2 | -1.85% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.6 | 35.8 | -1.92% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.5 | 12.6 | -1.95% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.3 | 69.6 | -1.97% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 133.5 | -1.98% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | -2% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 82.5 | -2.02% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.15 | 24.2 | -2.02% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.1 | 38.4 | -2.04% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.2 | 21.45 | -2.05% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.6 | 16.65 | -2.06% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.7 | 2.78 | -2.11% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16 | 16.05 | -2.13% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.65 | 3.66 | -2.14% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.35 | 29.7 | -2.14% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.6 | -2.15% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.77 | 5.87 | -2.17% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 24.7 | -2.18% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.2 | 13.3 | -2.21% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.5 | 30.55 | -2.24% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.6 | 10.7 | -2.28% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.05 | 21.15 | -2.31% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.22 | 8.4 | -2.33% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.2 | 48.25 | -2.33% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 107.9 | 108.5 | -2.34% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.01 | 9.14 | -2.35% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.8 | 28.85 | -2.37% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.18 | -2.37% | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.2 | 14.3 | -2.39% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12 | 12.2 | -2.4% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.5 | 52.7 | -2.41% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.71 | 6.83 | -2.43% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 108.9 | 109 | -2.5% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.36 | -2.55% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.53 | 9.54 | -2.55% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.41 | 8.7 | -2.58% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.51 | 5.6 | -2.61% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.7 | 36.8 | -2.65% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.8 | 9.93 | -2.65% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.4 | 16.45 | -2.66% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.8 | 45.6 | -2.67% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 19.8 | 19.85 | -2.7% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.2 | 111.3 | -2.71% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.65 | 10.7 | -2.73% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.3 | 21.4 | -2.73% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.09 | 7.1 | -2.74% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.4 | 19.45 | -2.75% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.58 | 4.59 | -2.75% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.86 | 4.87 | -2.79% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.75 | 13.8 | -2.82% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.5 | 42.6 | -2.85% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.2 | 15.3 | -2.86% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.2 | 25.25 | -2.88% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.55 | 9.76 | -2.89% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.89 | 9.9 | -2.94% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.9 | 33 | -2.94% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.1 | 14.65 | -2.98% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58 | 58.2 | -3% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.25 | 11.3 | -3% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.79 | 4.84 | -3.01% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.03 | 7.08 | -3.01% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.5 | -3.04% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.79 | 6.89 | -3.09% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.7 | 31 | -3.13% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.95 | 4.96 | -3.13% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.25 | 36.3 | -3.2% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.6 | 31.65 | -3.21% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.33 | 4.5 | -3.23% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 53.5 | 53.8 | -3.24% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 18.65 | 19.35 | -3.25% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.2 | 22.25 | -3.26% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.05 | 13.1 | -3.32% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.06 | 6.09 | -3.33% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.2 | 33.25 | -3.34% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.2 | 31.4 | -3.38% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.05 | 11.4 | -3.39% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.35 | -3.52% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.89 | 7.94 | -3.52% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.6 | 13.65 | -3.53% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.7 | 30.8 | -3.6% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.45 | 14.5 | -3.65% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 41.55 | 42.5 | -3.74% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.3 | 31.6 | -3.81% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 49.2 | 49.25 | -3.81% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.3 | 16.35 | -3.82% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.5 | 9.51 | -3.94% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.25 | 7.3 | -3.95% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 24.85 | 24.9 | -4.05% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.3 | 23.5 | -4.08% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.45 | 10.5 | -4.11% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.3 | 10.35 | -4.17% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 26.8 | 27.4 | -4.2% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.6 | 15.65 | -4.28% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.05 | 13.15 | -4.36% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.3 | 17.5 | -4.37% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.97 | 5.02 | -4.38% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.75 | 10.8 | -4.42% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | -4.46% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.85 | 14.9 | -4.49% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.37 | 6.38 | -4.49% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61 | 61.1 | -4.53% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.9 | 21.95 | -4.57% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 24.85 | 24.9 | -4.6% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.6 | 51.8 | -4.6% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36 | 36.25 | -4.61% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 112.2 | 113 | -4.8% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.46 | 4.55 | -4.81% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.35 | 27.4 | -4.86% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28 | 28.05 | -4.92% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.45 | 12.5 | -4.94% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 29.4 | 29.45 | -5% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.4 | 20.45 | -5.1% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.45 | 12.5 | -5.3% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.55 | 42.6 | -5.33% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.54 | 3.55 | -5.33% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.74 | 2.75 | -5.5% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26 | 26.1 | -5.61% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.15 | 20.2 | -5.61% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 53.5 | 53.8 | -5.61% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29 | 29.05 | -5.68% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.36 | 8.39 | -5.84% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 49.9 | 50 | -5.84% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.5 | 7.51 | -5.89% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.35 | 13.4 | -5.96% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.6 | 15.7 | -5.99% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.2 | 26.25 | -6.25% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.5 | 18.55 | -6.31% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.25 | 14.3 | -6.54% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 49.8 | 49.95 | -6.64% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.66 | -6.87% | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.93 | -6.87% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | -6.9% | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.15 | -6.92% | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.85 | -6.94% | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.56 | -6.95% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.22 | -6.95% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.81 | -6.96% | ||||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 105.3 | -6.98% | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | -6.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | -6.99% | ||||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 105.3 | -6.98% | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.81 | -6.96% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.22 | -6.95% | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.56 | -6.95% | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 34.85 | -6.94% | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.15 | -6.92% | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | -6.9% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.93 | -6.87% | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.66 | -6.87% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 49.8 | 49.95 | -6.64% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.25 | 14.3 | -6.54% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.5 | 18.55 | -6.31% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.2 | 26.25 | -6.25% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 15.6 | 15.7 | -5.99% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.35 | 13.4 | -5.96% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.5 | 7.51 | -5.89% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 49.9 | 50 | -5.84% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.36 | 8.39 | -5.84% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29 | 29.05 | -5.68% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 53.5 | 53.8 | -5.61% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.15 | 20.2 | -5.61% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26 | 26.1 | -5.61% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.74 | 2.75 | -5.5% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.54 | 3.55 | -5.33% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 42.55 | 42.6 | -5.33% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.45 | 12.5 | -5.3% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.4 | 20.45 | -5.1% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 29.4 | 29.45 | -5% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.45 | 12.5 | -4.94% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28 | 28.05 | -4.92% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.35 | 27.4 | -4.86% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.46 | 4.55 | -4.81% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 112.2 | 113 | -4.8% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36 | 36.25 | -4.61% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.6 | 51.8 | -4.6% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 24.85 | 24.9 | -4.6% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.9 | 21.95 | -4.57% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61 | 61.1 | -4.53% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.37 | 6.38 | -4.49% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.85 | 14.9 | -4.49% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | -4.46% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.75 | 10.8 | -4.42% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.97 | 5.02 | -4.38% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.3 | 17.5 | -4.37% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.05 | 13.15 | -4.36% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.6 | 15.65 | -4.28% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 26.8 | 27.4 | -4.2% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.3 | 10.35 | -4.17% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.45 | 10.5 | -4.11% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.3 | 23.5 | -4.08% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 24.85 | 24.9 | -4.05% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.25 | 7.3 | -3.95% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.5 | 9.51 | -3.94% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.3 | 16.35 | -3.82% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 49.2 | 49.25 | -3.81% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.3 | 31.6 | -3.81% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 41.55 | 42.5 | -3.74% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.45 | 14.5 | -3.65% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.7 | 30.8 | -3.6% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.6 | 13.65 | -3.53% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.89 | 7.94 | -3.52% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.35 | -3.52% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.05 | 11.4 | -3.39% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.2 | 31.4 | -3.38% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.2 | 33.25 | -3.34% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.06 | 6.09 | -3.33% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.05 | 13.1 | -3.32% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.2 | 22.25 | -3.26% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 18.65 | 19.35 | -3.25% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 53.5 | 53.8 | -3.24% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.33 | 4.5 | -3.23% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 31.6 | 31.65 | -3.21% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.25 | 36.3 | -3.2% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.95 | 4.96 | -3.13% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.7 | 31 | -3.13% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.79 | 6.89 | -3.09% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.5 | -3.04% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.03 | 7.08 | -3.01% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.79 | 4.84 | -3.01% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.25 | 11.3 | -3% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58 | 58.2 | -3% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.1 | 14.65 | -2.98% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.9 | 33 | -2.94% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 9.89 | 9.9 | -2.94% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.55 | 9.76 | -2.89% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.2 | 25.25 | -2.88% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.2 | 15.3 | -2.86% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.5 | 42.6 | -2.85% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.75 | 13.8 | -2.82% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.86 | 4.87 | -2.79% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.58 | 4.59 | -2.75% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.4 | 19.45 | -2.75% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.09 | 7.1 | -2.74% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.65 | 10.7 | -2.73% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.3 | 21.4 | -2.73% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.2 | 111.3 | -2.71% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 19.8 | 19.85 | -2.7% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.8 | 45.6 | -2.67% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.4 | 16.45 | -2.66% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.8 | 9.93 | -2.65% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.7 | 36.8 | -2.65% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.51 | 5.6 | -2.61% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.41 | 8.7 | -2.58% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.53 | 9.54 | -2.55% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.2 | 5.36 | -2.55% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 108.9 | 109 | -2.5% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.71 | 6.83 | -2.43% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.5 | 52.7 | -2.41% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12 | 12.2 | -2.4% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.2 | 14.3 | -2.39% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.18 | -2.37% | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.8 | 28.85 | -2.37% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.01 | 9.14 | -2.35% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 107.9 | 108.5 | -2.34% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.2 | 48.25 | -2.33% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.22 | 8.4 | -2.33% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.05 | 21.15 | -2.31% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.6 | 10.7 | -2.28% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.5 | 30.55 | -2.24% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.2 | 13.3 | -2.21% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 24.7 | -2.18% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.77 | 5.87 | -2.17% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.6 | -2.15% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.35 | 29.7 | -2.14% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.65 | 3.66 | -2.14% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16 | 16.05 | -2.13% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.7 | 2.78 | -2.11% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.6 | 16.65 | -2.06% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.2 | 21.45 | -2.05% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.1 | 38.4 | -2.04% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.15 | 24.2 | -2.02% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 82.5 | -2.02% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | -2% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 133.5 | -1.98% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.3 | 69.6 | -1.97% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.5 | 12.6 | -1.95% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.6 | 35.8 | -1.92% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21 | 21.2 | -1.85% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.37 | 5.4 | -1.82% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.9 | 19 | -1.81% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.8 | 55 | -1.79% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.5 | 16.55 | -1.78% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.1 | 28.15 | -1.75% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.05 | 14.2 | -1.73% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.55 | 4.58 | -1.72% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20 | 20.45 | -1.68% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.83 | 8.9 | -1.66% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.34 | 5.38 | -1.65% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.1 | 42.3 | -1.63% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.1 | 21.15 | -1.63% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56 | -1.58% | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 15.6 | 15.7 | -1.57% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.9 | 38 | -1.55% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.73 | 5.84 | -1.52% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.7 | 22.75 | -1.52% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 12.8 | 13.5 | -1.46% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.5 | 9.56 | -1.44% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.8 | 55 | -1.43% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 37.95 | 38 | -1.43% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.6 | 10.65 | -1.39% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.3 | 4.31 | -1.37% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.55 | 10.85 | -1.36% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11 | 11.25 | -1.32% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.75 | 3.8 | -1.3% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76.9 | -1.28% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.8 | 23.1 | -1.28% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.85 | 3.86 | -1.28% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.65 | 34.85 | -1.27% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.2 | 38.8 | -1.27% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.77 | 7.8 | -1.27% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.65 | 11.75 | -1.26% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.8 | -1.26% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.6 | 8.69 | -1.25% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.7 | 19.75 | -1.25% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.75 | 31.95 | -1.24% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.25 | -1.21% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.8 | 29 | -1.19% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65.1 | 66.3 | -1.19% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.85 | -1.13% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.78 | 1.79 | -1.1% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.8 | 28.1 | -1.06% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.8 | 2.82 | -1.05% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.1 | 77.5 | -1.02% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.5 | 19.6 | -1.01% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.1 | 68.7 | -1.01% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | -1% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.75 | 15.1 | -0.98% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.1 | 15.15 | -0.98% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 9.8 | 10.1 | -0.98% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.9 | 4.07 | -0.97% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.5 | 20.6 | -0.96% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.4 | 10.45 | -0.95% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.6 | 73.2 | -0.95% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.18 | 3.19 | -0.93% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 76.5 | 76.9 | -0.9% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 91.5 | 91.7 | -0.86% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.8 | -0.84% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | -0.83% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37 | 37.1 | -0.8% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.1 | 88 | -0.79% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.95 | 26 | -0.76% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | -0.76% | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.5 | -0.74% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.3 | -0.73% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.5 | 13.65 | -0.73% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.3 | 41.5 | -0.72% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.3 | 9.73 | -0.71% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.4 | 69.5 | -0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.85 | 14 | -0.71% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21 | 21.05 | -0.71% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.9 | 14.2 | -0.7% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.84 | -0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.6 | 14.65 | -0.68% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 44.5 | 44.55 | -0.67% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 38.05 | 38.1 | -0.65% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.15 | 6.2 | -0.64% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.2 | 48.7 | -0.61% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.65 | 16.7 | -0.6% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.38 | 3.4 | -0.58% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17 | 17.15 | -0.58% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.85 | 17.15 | -0.58% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.55 | 26.6 | -0.56% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.1 | 47.95 | -0.52% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.84 | 3.87 | -0.51% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.03 | 4.1 | -0.49% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.21 | 4.22 | -0.47% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 11 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | -0.45% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.3 | -0.45% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.15 | -0.45% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.3 | -0.4% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.2 | 24.8 | -0.4% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80 | 80.2 | -0.37% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.66 | 2.69 | -0.37% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.6 | 26.9 | -0.37% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.8 | 27.9 | -0.36% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.25 | 28.7 | -0.35% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.4 | -0.34% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 62.2 | -0.32% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.1 | -0.31% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.3 | 16.75 | -0.3% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.65 | 35.4 | -0.28% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.59 | -0.28% | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 17.1 | 17.95 | -0.28% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.61 | 3.63 | -0.27% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.27 | 4.28 | -0.23% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.6 | -0.22% | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.5 | 27.4 | -0.18% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.8 | 5.99 | -0.17% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.3 | -0.15% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.5 | 66.7 | -0.15% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.1 | 67 | -0.15% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.9 | 75 | -0.13% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.5 | 38.55 | -0.13% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.25 | 41.3 | -0.12% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 46.9 | 47.5 | -0.11% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103 | 103.3 | -0.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9 | ||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | ||||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.5 | 7.54 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 50.1 | ||||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.9 | |||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.45 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25.3 | 26 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.9 | 14 | ||||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 139 | 141 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.8 | 11.85 | ||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.1 | 22.45 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.39 | 3.4 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.58 | 7.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.15 | 10.8 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.85 | 8.4 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.3 | 29.35 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.85 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 32.4 | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.1 | 71.9 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.85 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.4 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.17 | 9.68 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.2 | |||||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22 | 22.05 | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.6 | 57 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.5 | 5.58 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.54 | 2.55 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.4 | 90.5 | ||||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45 | 45.1 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 40 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.4 | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.1 | 18.15 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.2 | 56.3 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.5 | 41.6 | 0.12% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.08 | 8.09 | 0.12% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.2 | 39.25 | 0.13% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.2 | 64.3 | 0.16% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.8 | 26.85 | 0.19% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.39 | 4.41 | 0.23% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.05 | 4.27 | 0.23% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.05 | 42.2 | 0.24% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.1 | 20.15 | 0.25% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.8 | 39.1 | 0.26% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.85 | 0.3% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.7 | 9.79 | 0.31% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.7 | 8.78 | 0.34% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | 0.37% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.62 | 2.67 | 0.38% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.6 | 39.5 | 0.38% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 12.95 | 0.39% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.8 | 11.95 | 0.42% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.25 | 11.3 | 0.44% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.2 | 33.75 | 0.45% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.66 | 6.68 | 0.45% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.75 | 0.51% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.4 | 0.53% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48.35 | 48.4 | 0.62% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.8 | 15.9 | 0.63% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.58 | 4.7 | 0.64% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.38 | 4.45 | 0.68% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.55 | 13.65 | 0.74% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.7 | 33.65 | 0.9% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.15 | 11.2 | 0.9% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.56 | 6.66 | 0.91% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.4 | 38.65 | 0.91% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.9 | 11 | 0.92% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.75 | 10.95 | 0.92% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.13 | 3.14 | 0.96% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.16 | 6.19 | 0.98% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.83 | 10 | 1.01% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.6 | 22.85 | 1.11% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.69 | 2.7 | 1.12% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.1 | 70.3 | 1.15% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.1 | 16.3 | 1.24% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.8 | 20.15 | 1.26% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 61.5 | 62 | 1.31% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.55 | 14 | 1.45% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 54.4 | 55.1 | 1.47% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.4 | 53.7 | 1.51% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.6 | 4.67 | 1.52% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 69.2 | 69.3 | 1.61% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.44 | 3.48 | 1.75% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.51 | 7.53 | 1.76% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.4 | 13.45 | 1.89% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.7 | 9.89 | 1.96% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.9 | 25 | 2.04% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.85 | 7.86 | 2.08% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.4 | 62.6 | 2.12% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 2.21% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.63 | 6.66 | 2.3% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.8 | 42.85 | 2.51% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.52 | 9.8 | 2.62% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 45.1 | 47.65 | 2.69% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.3 | 12.7 | 2.83% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 110.5 | 118 | 2.97% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.21 | 8.99 | 3.33% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.1 | 41.5 | 3.49% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10 | 10.3 | 3.62% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.7 | 18.45 | 3.65% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.8 | 224 | 3.8% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 30.5 | 31.5 | 5% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.2 | 13.15 | 5.2% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25 | 25.25 | 5.21% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 43.25 | 48.85 | 5.74% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | 36.5 | 5.8% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 3.1 | 3.12 | 6.12% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.55 | 6.27% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.5 | 32.8 | 6.32% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.8 | 9.29 | 6.41% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.8 | 9.86 | 6.48% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | 13 | 6.56% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.8 | 7.3 | 6.57% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.32 | 6 | 6.57% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.65 | 21.8 | 6.6% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.95 | 6.82 | 6.73% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.5 | 6.2 | 6.9% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.5 | 10% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 53.2 | 9.92% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.3 | 50.2 | 9.85% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 24.1 | 29.3 | 9.74% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43 | 9.69% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.8 | 9.63% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.8 | 7.2 | 9.09% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.2 | 6 | 9.09% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | 24.2 | 9.01% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | 7.94% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 7.69% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 35.4 | 38.3 | 6.69% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.7 | 6.35% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 187.9 | 199.9 | 6.27% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.2 | 6.25% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28 | 5.66% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 77 | 5.48% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.7 | 6 | 5.26% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.2 | 14.3 | 5.15% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.7 | 4.96% | ||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.5 | 29.8 | 4.56% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.4 | 4.44% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.7 | 32.9 | 4.44% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 49.9 | 3.96% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.1 | 11 | 3.77% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.8 | 3.7% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.4 | 8.7 | 3.57% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 14.9 | 3.47% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 6 | 3.45% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 73.4 | 3.38% | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12 | 12.4 | 3.33% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 29.8 | 29.9 | 3.1% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10.1 | 3.06% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.5 | 2.94% | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.1 | 3.5 | 2.94% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 18.9 | 2.72% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.3 | 50 | 2.46% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.4 | 8.5 | 2.41% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.4 | 9 | 2.27% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 27.2 | 27.3 | 2.25% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.1 | 2.25% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.1 | 18.5 | 2.21% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.5 | 42.8 | 2.15% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.2 | 2.13% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.2 | 1.82% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.3 | 1.58% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27 | 27.4 | 1.48% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.6 | 14 | 1.45% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28.9 | 1.4% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8 | 1.27% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.3 | 48 | 1.05% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.9 | 0.85% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26.1 | 26.3 | 0.77% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 0.7% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.1 | 0.69% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.3 | 0.62% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.3 | 0.5% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.8 | 65.1 | 0.31% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35 | 0.29% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.4 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 15.3 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.5 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 22.8 | 23.1 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.7 | 3.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.8 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.4 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 33.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.3 | 19.4 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.1 | 3.3 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.6 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | 28.1 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.4 | 37.5 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.4 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 8.9 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 14.8 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | 5.6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.7 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52.1 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 81.9 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.1 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.8 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.7 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.4 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.1 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.9 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.9 | 13.1 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11 | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.8 | ||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.6 | 11.7 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | |||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.4 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.1 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.3 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 13.4 | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.1 | 61.9 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.6 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.5 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48 | 49 | -0.2% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37 | -0.27% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.2 | 64.5 | -0.31% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24.9 | -0.4% | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22.5 | 22.9 | -0.43% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.3 | 44 | -0.45% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.4 | -0.49% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.9 | 39.8 | -0.5% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.3 | 38.4 | -0.52% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.3 | 17.8 | -0.56% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82 | -0.61% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32.3 | 32.4 | -0.61% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.6 | 48 | -0.62% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.1 | 15.5 | -0.64% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28 | 28.1 | -0.71% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.6 | 28 | -0.71% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.9 | 67.5 | -0.74% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 57.6 | 63.5 | -0.78% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.4 | 12.7 | -0.78% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 22.9 | -0.87% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.4 | -0.87% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.7 | -0.96% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.7 | 19.8 | -1% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.4 | 9.8 | -1.01% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.5 | -1.04% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.2 | -1.08% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.8 | -1.11% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.5 | 26.6 | -1.12% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.6 | 17.7 | -1.12% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.5 | -1.13% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154 | 155 | -1.15% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 83.7 | 84 | -1.18% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.7 | -1.18% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.4 | -1.33% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 63 | 63.5 | -1.55% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.9 | 24 | -1.64% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.7 | 11.8 | -1.67% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.7 | 16.8 | -1.75% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | -1.82% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.5 | -1.87% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.5 | -1.9% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 51 | -1.92% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81 | 84 | -1.98% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.4 | -2.09% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.1 | 13.5 | -2.17% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.2 | 22.4 | -2.18% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | -2.22% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.3 | 8.4 | -2.33% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.5 | -2.33% | ||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38 | 38.1 | -2.56% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.2 | -2.61% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.3 | 7.4 | -2.63% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.5 | -2.78% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.5 | 9.6 | -3.03% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 36.8 | 36.9 | -3.15% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 26.8 | 27.6 | -3.16% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.4 | -3.45% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.4 | -3.57% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5 | 5.3 | -3.64% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.8 | -3.87% | ||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 17.4 | 18.2 | -4.21% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -4.26% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.3 | -4.32% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.5 | 6.6 | -4.35% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.1 | 8.2 | -4.65% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 51.8 | 51.9 | -4.77% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 23.8 | 23.9 | -5.16% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 25.5 | 25.6 | -5.19% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.2 | 3.3 | -5.71% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.4 | 17.5 | -5.91% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.6 | 12.7 | -5.93% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 17.6 | 17.7 | -6.84% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.6 | -6.88% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.2 | 5.3 | -7.02% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.9 | 17 | -8.11% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 11.7 | 11.8 | -8.53% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.2 | 12.3 | -8.89% | |||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.2 | 12.3 | -8.89% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 11.7 | 11.8 | -8.53% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.9 | 17 | -8.11% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.2 | 5.3 | -7.02% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.6 | -6.88% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 17.6 | 17.7 | -6.84% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.6 | 12.7 | -5.93% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.4 | 17.5 | -5.91% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.2 | 3.3 | -5.71% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 25.5 | 25.6 | -5.19% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 23.8 | 23.9 | -5.16% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 51.8 | 51.9 | -4.77% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.1 | 8.2 | -4.65% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.4 | -4.48% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.5 | 6.6 | -4.35% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.3 | -4.32% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -4.26% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 17.4 | 18.2 | -4.21% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.8 | -3.87% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | -3.7% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5 | 5.3 | -3.64% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.4 | -3.57% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.1 | 8.4 | -3.45% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 26.8 | 27.6 | -3.16% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 36.8 | 36.9 | -3.15% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.5 | 9.6 | -3.03% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | 10.5 | -2.78% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.3 | 7.4 | -2.63% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.1 | 11.2 | -2.61% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38 | 38.1 | -2.56% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.5 | -2.33% | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.3 | 8.4 | -2.33% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | -2.22% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.2 | 22.4 | -2.18% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.1 | 13.5 | -2.17% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.4 | -2.09% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 81 | 84 | -1.98% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 51 | -1.92% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15.5 | -1.9% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.5 | -1.87% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | -1.82% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.7 | 16.8 | -1.75% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.7 | 11.8 | -1.67% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.9 | 24 | -1.64% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 63 | 63.5 | -1.55% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.4 | -1.33% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.7 | -1.18% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 83.7 | 84 | -1.18% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 154 | 155 | -1.15% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.5 | -1.13% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.6 | 17.7 | -1.12% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.5 | 26.6 | -1.12% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.8 | -1.11% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.2 | -1.08% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.5 | -1.04% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.4 | 9.8 | -1.01% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.7 | 19.8 | -1% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.7 | -0.96% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | -0.94% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.4 | -0.87% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 22.9 | -0.87% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.4 | 12.7 | -0.78% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 57.6 | 63.5 | -0.78% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.9 | 67.5 | -0.74% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.6 | 28 | -0.71% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28 | 28.1 | -0.71% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14.1 | 15.5 | -0.64% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.6 | 48 | -0.62% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 32.3 | 32.4 | -0.61% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82 | -0.61% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.3 | 17.8 | -0.56% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.3 | 38.4 | -0.52% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.9 | 39.8 | -0.5% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.3 | 20.4 | -0.49% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.3 | 44 | -0.45% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 22.5 | 22.9 | -0.43% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 24.9 | -0.4% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60.2 | 64.5 | -0.31% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37 | -0.27% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48 | 49 | -0.2% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.8 | -0.18% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 39.9 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.4 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 15.3 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.5 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 22.8 | 23.1 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.7 | 3.8 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.8 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.4 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 33.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.3 | 19.4 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.1 | 3.3 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.6 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.8 | 28.1 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.4 | 37.5 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.4 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.7 | 8.9 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 14.8 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.4 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | 5.6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.4 | 11.7 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52.1 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 81.9 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.1 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.8 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.5 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.7 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.2 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.4 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.1 | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.9 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.9 | 13.1 | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11 | |||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.8 | ||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.6 | 11.7 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | |||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.4 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.8 | 8.1 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.3 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 13.4 | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 61.1 | 61.9 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.3 | 7.6 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | 3.5 | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35 | 0.29% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.8 | 65.1 | 0.31% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.1 | 23.2 | 0.43% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.3 | 0.5% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.3 | 0.62% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.1 | 0.69% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 0.7% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 26.1 | 26.3 | 0.77% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.9 | 0.85% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.3 | 48 | 1.05% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.7 | 8 | 1.27% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.1 | 28.9 | 1.4% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.6 | 14 | 1.45% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27 | 27.4 | 1.48% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.3 | 1.58% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | 11.2 | 1.82% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.8 | 19.2 | 2.13% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.5 | 42.8 | 2.15% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.1 | 18.5 | 2.21% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.1 | 2.25% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 27.2 | 27.3 | 2.25% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.4 | 9 | 2.27% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.4 | 8.5 | 2.41% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 47.3 | 50 | 2.46% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 18.9 | 2.72% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.5 | 2.94% | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.1 | 3.5 | 2.94% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10.1 | 3.06% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 29.8 | 29.9 | 3.1% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12 | 12.4 | 3.33% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 73.4 | 3.38% | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.7 | 6 | 3.45% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 14.9 | 3.47% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.4 | 8.7 | 3.57% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.5 | 16.8 | 3.7% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.1 | 11 | 3.77% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 49.9 | 3.96% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.7 | 32.9 | 4.44% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.1 | 9.4 | 4.44% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.5 | 29.8 | 4.56% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.2 | 4.4 | 4.76% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.7 | 4.96% | ||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14.2 | 14.3 | 5.15% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.7 | 6 | 5.26% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 77 | 5.48% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28 | 5.66% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.2 | 6.25% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 187.9 | 199.9 | 6.27% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.7 | 6.35% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 35.4 | 38.3 | 6.69% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | 2.8 | 7.69% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | 7.94% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | 24.2 | 9.01% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.2 | 6 | 9.09% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.8 | 7.2 | 9.09% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 14.8 | 9.63% | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43 | 9.69% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 24.1 | 29.3 | 9.74% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.3 | 50.2 | 9.85% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 53.2 | 9.92% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.5 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.5 | 26.61% | ||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.8 | 24.44% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 23 | 15% | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305.1 | 345 | 15% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 59.6 | 70.7 | 14.96% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 10 | 14.94% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 17.8 | 14.84% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 18.2 | 20.9 | 14.84% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.2 | 35.7 | 14.79% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 2.9 | 3.9 | 14.71% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 8.6 | 14.67% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | 18 | 14.65% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.4 | 9.4 | 14.63% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 36.9 | 14.6% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.6 | 14.48% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 10.4 | 14.29% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12 | 14.29% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11.2 | 14.29% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.3 | 14.14% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.8 | 13.88% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15 | 19.7 | 13.87% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.8 | 14 | 13.82% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | 13.79% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43 | 13.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 13.6 | 13.33% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 5.8 | 6 | 13.21% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 43 | 13.16% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35 | 12.9% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22 | 12.82% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | 5.4 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 4.5 | 12.5% | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5.5 | 12.24% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.6 | 12.2% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 12 | 12.15% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | 12% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.1 | 15.9 | 11.97% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.1 | 11.87% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.5 | 11.84% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.9 | 3.8 | 11.76% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.9 | 11.76% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 19.5 | 11.43% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.8 | 11.43% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 38.7 | 10.89% | ||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.6 | 20.4 | 10.87% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.3 | 6.2 | 10.71% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | 10.34% | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.3 | 10.8 | 10.2% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1 | 1.1 | 10% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | 10% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 11 | 10% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 23.5 | 9.81% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 31.9 | 9.62% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.8 | 9.43% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.3 | 9.29% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5.9 | 9.26% | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223 | 8.83% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 16.6 | 8.5% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 3.9 | 8.33% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 13.5 | 8% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.7 | 14 | 7.69% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.3 | 5.7 | 7.55% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | 4.4 | 7.32% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 10.8 | 6.93% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.5 | 12.5 | 6.84% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.9 | 6.72% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6.4 | 6.67% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35 | 40 | 6.67% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | 10 | 6.38% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.7 | 6.1% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.5 | 6.06% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 17.5 | 6.06% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.2 | 5.97% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.1 | 10.7 | 5.94% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | 12.7 | 5.83% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 26 | 5.26% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 12 | 5.26% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.3 | 12.6 | 5% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 43 | 4.88% | ||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 33.5 | 4.69% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 6.7 | 4.69% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.2 | 20.6 | 4.57% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | 9.2 | 4.55% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.9 | 25.6 | 4.49% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.9 | 4.32% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.5 | 4.17% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.7 | 20 | 4.17% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.8 | 13.5 | 3.85% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8.4 | 3.7% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.2 | 3.7% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.4 | 3.64% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20 | 3.63% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.8 | 6.3 | 3.28% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16 | 3.23% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.8 | 3.16% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.9 | 20 | 3.09% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.6 | 10.4 | 2.97% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.6 | 10.5 | 2.94% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.1 | 3.5 | 2.94% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.4 | 14.9 | 2.76% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 15.5 | 2.65% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.3 | 17.2 | 2.38% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41 | 2.24% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.7 | 22.9 | 2.23% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | 23.4 | 2.18% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 39.9 | 2.05% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 30.6 | 2% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.6 | 31.9 | 1.92% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.8 | 1.82% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.6 | 1.82% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.3 | 5.7 | 1.79% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.7 | 34.6 | 1.76% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41.2 | 1.73% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 5.9 | 1.72% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 77.9 | 1.7% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.7 | 1.58% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13 | 1.56% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13 | 1.56% | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.5 | 1.56% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 26.4 | 1.54% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21 | 1.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 1.42% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.5 | 7.3 | 1.39% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.7 | 22.1 | 1.38% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.5 | 140 | 1.38% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.5 | 14.8 | 1.37% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | 32 | 1.27% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.3 | 1.22% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.2 | 25.5 | 1.19% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34 | 1.19% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 8.6 | 1.18% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.5 | 60.8 | 1.16% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.7 | 1.16% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.6 | 1.14% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.7 | 38.4 | 1.05% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.5 | 39.6 | 1.02% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.5 | 0.99% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 69.8 | 73 | 0.97% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 52.1 | 52.2 | 0.97% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 105.5 | 0.96% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.7 | 22 | 0.92% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31.3 | 34.5 | 0.88% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.9 | 12.5 | 0.81% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 60 | 62.9 | 0.8% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.5 | 63.9 | 0.79% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.1 | 25.6 | 0.79% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.2 | 14 | 0.72% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.5 | 14 | 0.72% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.5 | 29.7 | 0.68% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 18 | 0.56% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.4 | 0.55% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20 | 0.5% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.7 | 0.44% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.1 | 26 | 0.39% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.1 | 28.5 | 0.35% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26 | 30 | 0.33% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 29 | 30.9 | 0.32% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.6 | 36.5 | 0.27% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.5 | 75.7 | 0.26% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.2 | 44.5 | 0.23% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.6 | 3.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.7 | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | |||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.1 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | 5.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30 | 30.4 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.6 | 10.3 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11 | ||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.6 | 22.8 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.5 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 15.3 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.9 | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.5 | 10.8 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.4 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.3 | 7.7 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.5 | 9.2 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.9 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 36.8 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.5 | 9.2 | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.1 | 22.5 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | 15.6 | |||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 107 | 124 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 9.4 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.2 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.9 | |||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.8 | 8.9 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.8 | 1.9 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 11.8 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.7 | 15.5 | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.1 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.1 | 27 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | 6.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.5 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6.1 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 10.2 | |||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.1 | 20.7 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.5 | 3.9 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.5 | 11.2 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 162.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.5 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.1 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 3 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.8 | 7.9 | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 17.8 | 19.5 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.6 | 11 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.7 | ||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.4 | 3.9 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.1 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | 1.2 | ||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.6 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | |||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.2 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.9 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 9.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 3.7 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.5 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 11.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9 | 9.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.4 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.3 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58 | 58.2 | -0.17% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | 36 | -0.28% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.9 | -0.33% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.2 | 29.2 | -0.34% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29 | -0.34% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.6 | 28.9 | -0.34% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.5 | 28.8 | -0.35% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197 | 200 | -0.35% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53.6 | 57.1 | -0.35% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.2 | 24.3 | -0.41% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.2 | 22.8 | -0.44% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.6 | 22.7 | -0.44% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 21.5 | -0.46% | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -0.49% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.3 | -0.49% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.6 | 19.9 | -0.5% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17 | 18.4 | -0.54% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | -0.65% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.1 | 84.4 | -0.71% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12 | 13.4 | -0.74% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.7 | 35.8 | -0.83% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.1 | 34.8 | -0.85% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | -0.87% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 455 | 479 | -0.89% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | 11 | -0.9% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.5 | 65.9 | -0.9% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.5 | 10.7 | -0.93% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.6 | -1.04% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.1 | 19 | -1.04% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.3 | 46.9 | -1.05% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | -1.1% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.1 | 26.2 | -1.13% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 7.9 | -1.25% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.7 | -1.26% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.7 | 23 | -1.29% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.3 | -1.29% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | -1.38% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.3 | 28.5 | -1.38% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.8 | 42.3 | -1.4% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.9 | -1.43% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 19.9 | -1.49% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 89.7 | 92 | -1.5% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 11.9 | 12.5 | -1.57% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.8 | 6.1 | -1.61% | |||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12 | -1.64% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21 | 23 | -1.71% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 54.6 | 55 | -1.79% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.2 | 38.4 | -1.79% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.1 | 27.4 | -1.79% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.5 | 21.9 | -1.79% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.1 | 5.3 | -1.85% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.8 | -1.86% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.7 | 36 | -1.91% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.1 | 10.2 | -1.92% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.4 | -2.13% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.5 | 13.6 | -2.16% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.9 | -2.2% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.4 | -2.22% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17 | 17.3 | -2.26% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.6 | -2.33% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | -2.37% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 28 | -2.44% | ||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 7.9 | -2.47% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.7 | 11.8 | -2.48% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 19 | -2.56% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.2 | -2.61% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 11 | -2.65% | ||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18 | 18.1 | -2.69% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.7 | 23.5 | -2.89% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 30 | -2.91% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2.97% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16 | -3.03% | ||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25 | 25.4 | -3.05% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 180.5 | 183.4 | -3.12% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.3 | -3.15% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.1 | 9.2 | -3.16% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.2 | 33.7 | -3.16% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 45.1 | 45.5 | -3.19% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.9 | 39 | -3.23% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.7 | 5.9 | -3.28% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 11.3 | -3.42% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.7 | 30 | -3.54% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.8 | 19 | -3.55% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.1 | 21.5 | -3.59% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.4 | -3.6% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7.9 | 8 | -3.61% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8 | -3.61% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23 | -3.77% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -4% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -4% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.4 | -4% | ||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | -4.11% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9 | 9.3 | -4.12% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.1 | 2.3 | -4.17% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | 2.3 | -4.17% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.4 | -4.2% | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | -4.35% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.5 | 21.7 | -4.41% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | -4.41% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | -4.55% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.2 | 20.8 | -4.59% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 7.8 | -4.88% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.8 | -5.26% | ||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | 10.8 | -5.26% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.3 | -5.36% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.2 | 6.3 | -5.97% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.6 | 4.7 | -6% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.1 | -6.15% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 33.7 | 37 | -6.33% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.4 | 18.8 | -6.47% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 14.7 | 15.4 | -6.67% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23 | 24.8 | -7.12% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | 24 | -7.69% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | -7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.9 | -7.81% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.2 | 9.3 | -7.92% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15 | -7.98% | ||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.2 | -8.33% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 18.6 | 19.6 | -8.41% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | -9.09% | ||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | -9.09% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 18.9 | -9.57% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.4 | -9.86% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.7 | 12.2 | -10.29% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.2 | 17.7 | -10.61% | |||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | -11.11% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.8 | -13.64% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | -14.29% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10 | -14.53% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 4.7 | -14.55% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 19.1 | -14.73% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.3 | -15.1% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.3 | -15.1% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 19.1 | -14.73% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 4.7 | -14.55% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10 | -14.53% | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | -14.29% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.8 | -13.64% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -12.42% | ||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | -11.11% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.2 | 17.7 | -10.61% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.7 | 12.2 | -10.29% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.4 | -9.86% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 18.9 | -9.57% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | -9.09% | ||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1 | -9.09% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 18.6 | 19.6 | -8.41% | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.2 | -8.33% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15 | -7.98% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.2 | 9.3 | -7.92% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.9 | -7.81% | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | 2.4 | -7.69% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | 24 | -7.69% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23 | 24.8 | -7.12% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 14.7 | 15.4 | -6.67% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.4 | 18.8 | -6.47% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 33.7 | 37 | -6.33% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.1 | -6.15% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.6 | 4.7 | -6% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.2 | 6.3 | -5.97% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.3 | -5.36% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | 10.8 | -5.26% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.8 | -5.26% | ||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.5 | 3.6 | -5.26% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | 1.9 | -5% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.3 | 7.8 | -4.88% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.2 | 20.8 | -4.59% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.2 | -4.55% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | -4.41% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.5 | 21.7 | -4.41% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.2 | -4.35% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.4 | -4.2% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.1 | 2.3 | -4.17% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | 2.3 | -4.17% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9 | 9.3 | -4.12% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | -4.11% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.7 | 4.8 | -4% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -4% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.4 | -4% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23 | -3.77% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | -3.7% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7.9 | 8 | -3.61% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8 | -3.61% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.4 | -3.6% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.1 | 21.5 | -3.59% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.8 | 19 | -3.55% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.7 | 30 | -3.54% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 11.3 | -3.42% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.7 | 5.9 | -3.28% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.9 | 39 | -3.23% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 45.1 | 45.5 | -3.19% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.2 | 33.7 | -3.16% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.1 | 9.2 | -3.16% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.3 | -3.15% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 180.5 | 183.4 | -3.12% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25 | 25.4 | -3.05% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16 | -3.03% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.7 | 9.8 | -2.97% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 30 | -2.91% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.7 | 23.5 | -2.89% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18 | 18.1 | -2.69% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | 11 | -2.65% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.2 | -2.61% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18 | 19 | -2.56% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.8 | 3.9 | -2.5% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.7 | 11.8 | -2.48% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 7.9 | -2.47% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 28 | -2.44% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | -2.37% | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.6 | -2.33% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17 | 17.3 | -2.26% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.4 | -2.22% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.9 | -2.2% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.5 | 13.6 | -2.16% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.4 | -2.13% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.1 | 10.2 | -1.92% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.7 | 36 | -1.91% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.8 | -1.86% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.1 | 5.3 | -1.85% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.5 | 21.9 | -1.79% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.1 | 27.4 | -1.79% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.2 | 38.4 | -1.79% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 54.6 | 55 | -1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.5 | 5.6 | -1.75% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21 | 23 | -1.71% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12 | -1.64% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.8 | 6.1 | -1.61% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 11.9 | 12.5 | -1.57% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.5 | -1.52% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 89.7 | 92 | -1.5% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 19.9 | -1.49% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 6.9 | -1.43% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.8 | 42.3 | -1.4% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.3 | 28.5 | -1.38% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.1 | 14.3 | -1.38% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.3 | -1.29% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.7 | 23 | -1.29% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.7 | -1.26% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 7.9 | -1.25% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.1 | 26.2 | -1.13% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | -1.1% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.3 | 46.9 | -1.05% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.1 | 19 | -1.04% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.2 | 28.6 | -1.04% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.7 | -1.02% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.5 | 10.7 | -0.93% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.5 | 65.9 | -0.9% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | 11 | -0.9% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 455 | 479 | -0.89% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | -0.87% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.1 | 34.8 | -0.85% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.7 | 35.8 | -0.83% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12 | 13.4 | -0.74% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 84.1 | 84.4 | -0.71% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | -0.65% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17 | -0.58% | ||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17 | 18.4 | -0.54% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.6 | -0.53% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.6 | 19.9 | -0.5% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 20.3 | -0.49% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.4 | -0.49% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 21.5 | -0.46% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.6 | 22.7 | -0.44% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.2 | 22.8 | -0.44% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.2 | 24.3 | -0.41% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53.6 | 57.1 | -0.35% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197 | 200 | -0.35% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.5 | 28.8 | -0.35% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.6 | 28.9 | -0.34% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29 | -0.34% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.2 | 29.2 | -0.34% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | 29.9 | -0.33% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | 36 | -0.28% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 58 | 58.2 | -0.17% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.6 | 3.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.7 | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | |||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.1 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | 5.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30 | 30.4 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.6 | 10.3 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11 | ||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.6 | 22.8 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.5 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.6 | 1.7 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 15.3 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 5.9 | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.5 | 10.8 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.4 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.3 | 7.7 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.5 | 9.2 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 20.9 | |||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 36.8 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.5 | 9.2 | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.1 | 22.5 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | 15.6 | |||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 107 | 124 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 9.4 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.2 | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.9 | |||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.8 | 8.9 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.8 | 1.9 | ||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 12 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | 11.8 | |||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.7 | 15.5 | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.1 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.1 | 27 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | 6.9 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.5 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6.1 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 10.2 | |||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.1 | 20.7 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.5 | 3.9 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.5 | 11.2 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 162.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.5 | |||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.1 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 3 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.3 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 11 | |||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.8 | 7.9 | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 17.8 | 19.5 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.6 | 11 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | 1.7 | ||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.7 | ||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.4 | 3.9 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.6 | ||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.1 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | 1.2 | ||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.6 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.7 | |||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.2 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.9 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.9 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 9.2 | |||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 3.7 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.5 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 11.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9 | 9.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.7 | 1.8 | ||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.4 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.3 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 19 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.2 | 44.5 | 0.23% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.5 | 75.7 | 0.26% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.6 | 36.5 | 0.27% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 29 | 30.9 | 0.32% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26 | 30 | 0.33% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.1 | 28.5 | 0.35% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24.1 | 26 | 0.39% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.6 | 22.7 | 0.44% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20 | 0.5% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.2 | 18.4 | 0.55% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 18 | 0.56% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.5 | 29.7 | 0.68% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.1 | 0.71% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.2 | 14 | 0.72% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.5 | 14 | 0.72% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.1 | 25.6 | 0.79% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.5 | 63.9 | 0.79% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 60 | 62.9 | 0.8% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.9 | 12.5 | 0.81% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31.3 | 34.5 | 0.88% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.7 | 22 | 0.92% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 105.5 | 0.96% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 52.1 | 52.2 | 0.97% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 69.8 | 73 | 0.97% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.5 | 0.99% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.5 | 39.6 | 1.02% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.7 | 38.4 | 1.05% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.7 | 8.9 | 1.14% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.6 | 1.14% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.7 | 1.16% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.5 | 60.8 | 1.16% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 8.6 | 1.18% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34 | 1.19% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.2 | 25.5 | 1.19% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.3 | 1.22% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | 32 | 1.27% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.5 | 14.8 | 1.37% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139.5 | 140 | 1.38% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.7 | 22.1 | 1.38% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.5 | 7.3 | 1.39% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 28.5 | 1.42% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21 | 1.45% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 26.4 | 1.54% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 13 | 1.56% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13 | 1.56% | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.5 | 1.56% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 25.7 | 1.58% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 77.9 | 1.7% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 5.9 | 1.72% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41.2 | 1.73% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.7 | 34.6 | 1.76% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.3 | 5.7 | 1.79% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.6 | 1.82% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.8 | 1.82% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.6 | 31.9 | 1.92% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 30.6 | 2% | ||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 39.9 | 2.05% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | 23.4 | 2.18% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.7 | 22.9 | 2.23% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41 | 2.24% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.3 | 17.2 | 2.38% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | 15.5 | 2.65% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.4 | 14.9 | 2.76% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.1 | 3.5 | 2.94% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.5 | 2.94% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.6 | 10.5 | 2.94% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 9.6 | 10.4 | 2.97% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.9 | 20 | 3.09% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.8 | 3.16% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16 | 3.23% | ||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.8 | 6.3 | 3.28% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.9 | 3.57% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 20 | 3.63% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.4 | 3.64% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.2 | 3.7% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 7.9 | 8.4 | 3.7% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.8 | 13.5 | 3.85% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.5 | 4.17% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.7 | 20 | 4.17% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.2 | 16.9 | 4.32% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.9 | 25.6 | 4.49% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | 9.2 | 4.55% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19.2 | 20.6 | 4.57% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 6.7 | 4.69% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 33.5 | 4.69% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 43 | 4.88% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.3 | 12.6 | 5% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 12 | 5.26% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24 | 26 | 5.26% | |||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | 12.7 | 5.83% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.1 | 10.7 | 5.94% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.2 | 5.97% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 17.5 | 6.06% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.5 | 6.06% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.7 | 6.1% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | 10 | 6.38% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 35 | 40 | 6.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6.4 | 6.67% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.9 | 6.72% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.5 | 12.5 | 6.84% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 10.8 | 6.93% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | 4.4 | 7.32% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.3 | 5.7 | 7.55% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.7 | 14 | 7.69% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 13.5 | 8% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 3.9 | 8.33% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 16.6 | 8.5% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223 | 8.83% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 5.9 | 9.26% | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.3 | 9.29% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.8 | 9.43% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 31.9 | 9.62% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 23.5 | 9.81% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | 11 | 10% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1 | 1.1 | 10% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.3 | 4.4 | 10% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.3 | 10.8 | 10.2% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | 10.34% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.3 | 6.2 | 10.71% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.6 | 20.4 | 10.87% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 38.7 | 10.89% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.8 | 11.43% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.2 | 19.5 | 11.43% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 2.9 | 3.8 | 11.76% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.9 | 11.76% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.5 | 11.84% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.1 | 11.87% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.1 | 15.9 | 11.97% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | 12% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 12 | 12.15% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.8 | 4.6 | 12.2% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5.5 | 12.24% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 4.5 | 12.5% | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | 5.4 | 12.5% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22 | 12.82% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35 | 12.9% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2 | 2.6 | 13.04% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36 | 43 | 13.16% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 5.8 | 6 | 13.21% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 13.6 | 13.33% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7 | 8.3 | 13.7% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43 | 13.76% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.6 | 13.79% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.8 | 14 | 13.82% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15 | 19.7 | 13.87% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.8 | 13.88% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | 11.3 | 14.14% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 10 | 11.2 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12 | 14.29% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 10.4 | 14.29% | ||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 13.9 | 15.9 | 14.39% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.6 | 14.48% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 36.9 | 14.6% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.4 | 9.4 | 14.63% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.5 | 18 | 14.65% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 8.6 | 14.67% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 2.9 | 3.9 | 14.71% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 10.9 | 14.74% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.2 | 35.7 | 14.79% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 18.2 | 20.9 | 14.84% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 17.8 | 14.84% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 10 | 14.94% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 59.6 | 70.7 | 14.96% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | 2.3 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 23 | 15% | ||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 10 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305.1 | 345 | 15% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | 15% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | 16.8 | 24.44% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.5 | 26.61% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade