Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.55 | 22 | 6.8% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.7 | 53.5 | 6.79% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.5 | 48.05 | 6.78% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.35 | 6.72% | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.4 | 29.45 | 6.7% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | 22.5 | 6.64% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.53 | 5.97 | 6.61% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.31 | 8.2 | 6.49% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.6 | 6.79 | 6.43% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.7 | 20.75 | 6.41% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12.45 | 6.41% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.35 | 5.79 | 6.24% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.36 | 3.82 | 6.11% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.4 | 13.95 | 6.08% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.66 | 9.95 | 5.96% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.8 | 2.85 | 5.95% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 73.1 | 73.2 | 5.93% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.45 | 5.85% | ||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.61 | 5.85% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13.8 | 5.75% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.19 | 9.64 | 5.7% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.68 | 1.69 | 5.62% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11 | 11.5 | 5.5% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.6 | 57 | 5.36% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | 32.7 | 5.14% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 117.8 | 117.9 | 4.99% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.95 | 4.95% | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.1 | 27.2 | 4.62% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.3 | 12.6 | 4.56% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40.1 | 40.15 | 4.29% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.45 | 47.5 | 4.28% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 212.1 | 225.7 | 4.25% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.95 | 38.2 | 4.23% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.9 | 66.6 | 4.23% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.55 | 44.6 | 4.21% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6 | 6.25 | 4.17% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.85 | 27.9 | 4.1% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.75 | 20.8 | 4% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.25 | 26.3 | 3.95% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.95 | 9.1 | 3.88% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.05 | 16.1 | 3.87% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15 | 15.05 | 3.79% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.05 | 15.1 | 3.78% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.2 | 55.4 | 3.75% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.1 | 80.4 | 3.74% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.25 | 37.3 | 3.61% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.25 | 27.3 | 3.61% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.35 | 20.4 | 3.55% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 56.8 | 56.9 | 3.45% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.8 | 30 | 3.45% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.55 | 13.6 | 3.42% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.8 | 22.85 | 3.39% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 121.9 | 122 | 3.39% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.3 | 35.35 | 3.36% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.07 | 7.08 | 3.36% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 71 | 3.35% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.05 | 17.1 | 3.32% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.65 | 23.75 | 3.26% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.91 | 7 | 3.24% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16.05 | 3.22% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.2 | 11.25 | 3.21% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | 3.2% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.1 | 7.12 | 3.19% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.85 | 17.9 | 3.17% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | 3.16% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.2 | 52.3 | 3.16% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.5 | 11.55 | 3.13% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20 | 20.05 | 3.08% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.7 | 9.8 | 3.05% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.1 | 54.2 | 3.04% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.73 | 3.76 | 3.01% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.2 | 51.3 | 3.01% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.05 | 29.1 | 3.01% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.35 | 31.4 | 2.95% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.75 | 36.85 | 2.93% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.02 | 4.3 | 2.87% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.15 | 18.2 | 2.82% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.85 | 21.9 | 2.82% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.5 | 55.8 | 2.76% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.8 | 29.85 | 2.75% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 112.9 | 113 | 2.73% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.9 | 18.95 | 2.71% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.9 | 19 | 2.7% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.4 | 13.45 | 2.67% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.78 | 5.79 | 2.66% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.3 | 50.4 | 2.65% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.3 | 66.4 | 2.63% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.65 | 13.7 | 2.62% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.35 | 35.4 | 2.61% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39.4 | 2.6% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.7 | 11.9 | 2.59% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.95 | 16 | 2.56% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.41 | 8.42 | 2.56% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14 | 14.05 | 2.55% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.79 | 2.85 | 2.52% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.3 | 5.33 | 2.5% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.1 | 4.11 | 2.49% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.88 | 4.94 | 2.49% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.5 | 14.55 | 2.46% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.5 | 12.55 | 2.45% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.05 | 5.08 | 2.42% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.3 | 21.35 | 2.4% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.5 | 2.36% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.35 | 30.4 | 2.36% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | 2.35% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11 | 11.05 | 2.31% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.3 | 17.7 | 2.31% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13.3 | 2.31% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.15 | 20.2 | 2.28% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.25 | 2.27% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.05 | 4.08 | 2.26% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.7 | 29.75 | 2.23% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.55 | 27.6 | 2.22% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.5 | 51.6 | 2.18% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.56 | 6.57 | 2.18% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.35 | 23.7 | 2.16% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.05 | 26.1 | 2.15% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.6 | 133 | 2.15% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.74 | 4.78 | 2.14% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.7 | 40.75 | 2.13% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.05 | 7.2 | 2.13% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.14 | 8.18 | 2.12% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.35 | 43.4 | 2.12% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.25 | 2.08% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.41 | 4.43 | 2.07% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.1 | 32.15 | 2.06% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.9 | 2.05% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.38 | 9.49 | 2.04% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.8 | 42.85 | 2.02% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.58 | 9.59 | 2.02% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.8 | 27.9 | 2.01% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.66 | 9.67 | 2% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.45 | 25.5 | 2% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.65 | 30.7 | 1.99% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.1 | 28.15 | 1.99% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.68 | 7.69 | 1.99% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.3 | 28.35 | 1.98% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.2 | 41.7 | 1.96% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.82 | 1.96% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.87 | 9.91 | 1.95% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.63 | 3.69 | 1.93% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.72 | 5.81 | 1.93% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.17 | 3.2 | 1.91% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.31 | 5.35 | 1.9% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.7 | 3.75 | 1.9% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.88 | 5.9 | 1.9% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.82 | 9.84 | 1.86% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | 1.86% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.8 | 24.85 | 1.84% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.45 | 1.83% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.7 | 41.75 | 1.83% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.1 | 11.15 | 1.83% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14 | 14.1 | 1.81% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.9 | 64 | 1.75% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.5 | 17.55 | 1.74% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117.5 | 1.73% | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26 | 26.45 | 1.73% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.1 | 14.75 | 1.72% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.3 | 59.4 | 1.71% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.26 | 8.34 | 1.71% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.5 | 71.6 | 1.7% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.1 | 66 | 1.69% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.3 | 21.35 | 1.67% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.65 | 30.7 | 1.66% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.95 | 34 | 1.64% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.25 | 40.3 | 1.64% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.2 | 22.25 | 1.6% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.5 | 1.59% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.3 | 22.35 | 1.59% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.7 | 28.75 | 1.59% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.2 | 16.25 | 1.56% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.9 | 1.53% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 147 | 147.2 | 1.52% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.85 | 46.9 | 1.52% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.1 | 20.15 | 1.51% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.05 | 10.1 | 1.51% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.88 | 4.89 | 1.45% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.55 | 17.65 | 1.44% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.98 | 4.99 | 1.42% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.6 | 42.9 | 1.42% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.45 | 21.5 | 1.42% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | 1.4% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.5 | 1.4% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.69 | 3.7 | 1.37% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11 | 11.15 | 1.36% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.15 | 15.2 | 1.33% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.35 | 4.56 | 1.33% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.57 | 8.58 | 1.3% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.1 | 54.9 | 1.29% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.65 | 11.9 | 1.28% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.85 | 31.9 | 1.27% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.7 | 1.24% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.65 | 28.6 | 1.24% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.25 | 12.3 | 1.23% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.4 | 16.5 | 1.23% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.7 | 57.8 | 1.23% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.8 | 20.85 | 1.21% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9 | 9.55 | 1.17% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.05 | 30.85 | 1.15% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.9 | 26.95 | 1.13% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.65 | 1.12% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.1 | 27.15 | 1.12% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 1.11% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.07 | 9.1 | 1.11% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.7 | 13.75 | 1.1% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.8 | 13.85 | 1.09% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.65 | 32.35 | 1.09% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.61 | 4.65 | 1.09% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.55 | 18.6 | 1.09% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | 1.08% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112 | 113 | 1.07% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.2 | 28.4 | 1.07% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.57 | 7.58 | 1.07% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.3 | 14.35 | 1.06% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.71 | 6.72 | 1.05% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48 | 48.3 | 1.05% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | 1.03% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108 | 108.1 | 1.03% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.88 | 5.9 | 1.03% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.06 | 8.07 | 1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9.09 | 1% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20 | 20.3 | 1% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.65 | 10.7 | 0.94% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.34 | 4.35 | 0.93% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.6 | 88 | 0.92% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.75 | 38.85 | 0.91% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.95 | 17 | 0.89% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.54 | 0.89% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.6 | 79.7 | 0.89% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.56 | 4.6 | 0.88% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 17.25 | 0.88% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.8 | 17.9 | 0.85% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.23 | 7.24 | 0.84% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.15 | 12.2 | 0.83% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.87 | 4.89 | 0.82% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77 | 0.79% | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.7 | 90.8 | 0.78% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.94 | 3.99 | 0.76% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.2 | 53.4 | 0.75% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.55 | 13.6 | 0.74% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.75 | 13.8 | 0.73% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.25 | 41.4 | 0.73% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.35 | 48.4 | 0.73% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.95 | 28 | 0.72% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.05 | 0.72% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | 0.71% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.7 | 49.75 | 0.71% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.2 | 14.3 | 0.7% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.25 | 0.69% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.75 | 0.69% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.15 | 0.68% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.05 | 15.1 | 0.67% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.85 | 7.9 | 0.64% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.8 | 33 | 0.61% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.95 | 17 | 0.59% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.4 | 68 | 0.59% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.3 | 0.58% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.05 | 0.56% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.5 | 74.6 | 0.54% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.4 | 0.54% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | 0.52% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.25 | 39.45 | 0.51% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.95 | 3.96 | 0.51% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.06 | 6.08 | 0.5% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.55 | 20.6 | 0.49% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.7 | 63.8 | 0.47% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.05 | 11.1 | 0.45% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.25 | 22.3 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.75 | 6.78 | 0.44% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.04 | 0.44% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23 | 23.1 | 0.43% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.8 | 92.9 | 0.43% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.5 | 35.1 | 0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.66 | 4.69 | 0.43% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.7 | 11.8 | 0.43% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 73 | 0.41% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.7 | 36.85 | 0.41% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.98 | 4.99 | 0.4% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.1 | 103.2 | 0.39% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | 0.37% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.2 | 60.4 | 0.33% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.42 | 0.29% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.45 | 0.29% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | 35.8 | 0.28% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.5 | 73.2 | 0.27% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.82 | 3.83 | 0.26% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.01 | 4.1 | 0.24% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.31 | 4.36 | 0.23% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.43 | 4.44 | 0.23% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53 | 53.5 | 0.19% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.41 | 5.42 | 0.18% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.4 | 64.5 | 0.16% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.3 | 0.15% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.2 | 33.45 | 0.15% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.35 | 37.5 | 0.13% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.6 | 40 | 0.13% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 44.05 | 47.4 | 0.11% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | ||||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.4 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | |||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.25 | 12.3 | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.79 | 5.87 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.7 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.66 | |||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.6 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.4 | 67.2 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.6 | 54.9 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.35 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.05 | 7.54 | ||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.34 | |||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.07 | 3.1 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | |||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 17 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.35 | 24.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.95 | 35 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.42 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | |||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | |||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.05 | 15.4 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.8 | 14.9 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.65 | 14.7 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.4 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | ||||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | |||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.55 | 39 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.05 | 43.5 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.35 | 10.45 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.47 | 3.54 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | |||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | ||||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.7 | 35.75 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.29 | 9.49 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | |||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.88 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.95 | 11 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.6 | |||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | ||||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.68 | |||||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.7 | |||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79.2 | 79.4 | -0.13% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.46 | 7.49 | -0.13% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.5 | 29.85 | -0.17% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.65 | 23.1 | -0.22% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.8 | 9.18 | -0.22% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.5 | 33.9 | -0.29% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 61.7 | -0.32% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.82 | 2.84 | -0.35% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.5 | 42.55 | -0.35% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.41 | 8.74 | -0.46% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.65 | -0.47% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.5 | 46.95 | -0.53% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.95 | -0.58% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 15.3 | 16.3 | -0.61% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.5 | -0.68% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 25 | -0.79% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.8 | 6.05 | -0.82% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.14 | 4.15 | -0.95% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.2 | 65.5 | -1.36% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.45 | 2.46 | -2.38% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.1 | 21.15 | -3.64% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.8 | 14.9 | -3.87% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.01 | 3.03 | -5.9% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.01 | 3.03 | -5.9% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.8 | 14.9 | -3.87% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.1 | 21.15 | -3.64% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.45 | 2.46 | -2.38% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.2 | 65.5 | -1.36% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.14 | 4.15 | -0.95% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.8 | 6.05 | -0.82% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.55 | 25 | -0.79% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.5 | -0.68% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 15.3 | 16.3 | -0.61% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.95 | -0.58% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.5 | 46.95 | -0.53% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.65 | -0.47% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.41 | 8.74 | -0.46% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.5 | 42.55 | -0.35% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.82 | 2.84 | -0.35% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 61.7 | -0.32% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 33.5 | 33.9 | -0.29% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.8 | 9.18 | -0.22% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.65 | 23.1 | -0.22% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.5 | 29.85 | -0.17% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.46 | 7.49 | -0.13% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 79.2 | 79.4 | -0.13% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | ||||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.25 | 12.4 | ||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | |||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.25 | 12.3 | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.79 | 5.87 | ||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.7 | ||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.66 | |||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.6 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.4 | 67.2 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 54.6 | 54.9 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | |||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.35 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.05 | 7.54 | ||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.34 | |||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10 | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.07 | 3.1 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | |||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 17 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.35 | 24.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.95 | 35 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.42 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.6 | |||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | |||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.05 | 15.4 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.8 | 14.9 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.65 | 14.7 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.4 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | ||||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | |||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.55 | 39 | ||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.05 | 43.5 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.35 | 10.45 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.47 | 3.54 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.15 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 82 | |||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | ||||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.7 | 35.75 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.29 | 9.49 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | |||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.88 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.95 | 11 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.6 | |||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | ||||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.68 | |||||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.7 | |||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 44.05 | 47.4 | 0.11% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 38.6 | 40 | 0.13% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.35 | 37.5 | 0.13% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.2 | 33.45 | 0.15% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.3 | 0.15% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.4 | 64.5 | 0.16% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.41 | 5.42 | 0.18% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53 | 53.5 | 0.19% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.43 | 4.44 | 0.23% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.31 | 4.36 | 0.23% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.01 | 4.1 | 0.24% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.82 | 3.83 | 0.26% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.5 | 73.2 | 0.27% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.6 | 35.8 | 0.28% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.05 | 17.45 | 0.29% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.42 | 0.29% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.2 | 60.4 | 0.33% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | 0.37% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.1 | 103.2 | 0.39% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.98 | 4.99 | 0.4% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.7 | 36.85 | 0.41% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 73 | 0.41% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.7 | 11.8 | 0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.66 | 4.69 | 0.43% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.5 | 35.1 | 0.43% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 92.8 | 92.9 | 0.43% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23 | 23.1 | 0.43% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | 9.04 | 0.44% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.75 | 6.78 | 0.44% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.25 | 22.3 | 0.45% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.05 | 11.1 | 0.45% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.7 | 63.8 | 0.47% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.55 | 20.6 | 0.49% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.06 | 6.08 | 0.5% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.95 | 3.96 | 0.51% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.25 | 39.45 | 0.51% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37 | 38.4 | 0.52% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.4 | 0.54% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.5 | 74.6 | 0.54% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.05 | 0.56% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.3 | 0.58% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.95 | 17 | 0.59% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.4 | 68 | 0.59% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.8 | 33 | 0.61% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.85 | 7.9 | 0.64% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.05 | 15.1 | 0.67% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.15 | 0.68% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.75 | 0.69% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.2 | 7.25 | 0.69% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.2 | 14.3 | 0.7% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.7 | 49.75 | 0.71% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | 0.71% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.05 | 0.72% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.95 | 28 | 0.72% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.35 | 48.4 | 0.73% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.25 | 41.4 | 0.73% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.75 | 13.8 | 0.73% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.55 | 13.6 | 0.74% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.2 | 53.4 | 0.75% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.94 | 3.99 | 0.76% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.7 | 90.8 | 0.78% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 77 | 0.79% | ||||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.87 | 4.89 | 0.82% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.15 | 12.2 | 0.83% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.23 | 7.24 | 0.84% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.8 | 17.9 | 0.85% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 17.25 | 0.88% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.56 | 4.6 | 0.88% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.6 | 79.7 | 0.89% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.54 | 0.89% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.95 | 17 | 0.89% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.75 | 38.85 | 0.91% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.6 | 88 | 0.92% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.34 | 4.35 | 0.93% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.65 | 10.7 | 0.94% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20 | 20.3 | 1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9.09 | 1% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.06 | 8.07 | 1% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.88 | 5.9 | 1.03% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108 | 108.1 | 1.03% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | 1.03% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48 | 48.3 | 1.05% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.71 | 6.72 | 1.05% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.3 | 14.35 | 1.06% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.57 | 7.58 | 1.07% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.2 | 28.4 | 1.07% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112 | 113 | 1.07% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | 1.08% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.61 | 4.65 | 1.09% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.55 | 18.6 | 1.09% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.65 | 32.35 | 1.09% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.8 | 13.85 | 1.09% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.7 | 13.75 | 1.1% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.07 | 9.1 | 1.11% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | 1.11% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.1 | 27.15 | 1.12% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.65 | 1.12% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.9 | 26.95 | 1.13% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.05 | 30.85 | 1.15% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9 | 9.55 | 1.17% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.8 | 20.85 | 1.21% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.7 | 57.8 | 1.23% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.4 | 16.5 | 1.23% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.25 | 12.3 | 1.23% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.65 | 28.6 | 1.24% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.7 | 1.24% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.85 | 31.9 | 1.27% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.65 | 11.9 | 1.28% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.1 | 54.9 | 1.29% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.57 | 8.58 | 1.3% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.35 | 4.56 | 1.33% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.15 | 15.2 | 1.33% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11 | 11.15 | 1.36% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.69 | 3.7 | 1.37% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.25 | 14.5 | 1.4% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | 1.4% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.45 | 21.5 | 1.42% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.6 | 42.9 | 1.42% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.98 | 4.99 | 1.42% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.55 | 17.65 | 1.44% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.88 | 4.89 | 1.45% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.05 | 10.1 | 1.51% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.1 | 20.15 | 1.51% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.85 | 46.9 | 1.52% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 147 | 147.2 | 1.52% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.9 | 1.53% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.2 | 16.25 | 1.56% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.7 | 28.75 | 1.59% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.3 | 22.35 | 1.59% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.3 | 25.5 | 1.59% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.2 | 22.25 | 1.6% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.25 | 40.3 | 1.64% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.95 | 34 | 1.64% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.65 | 30.7 | 1.66% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.3 | 21.35 | 1.67% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.1 | 66 | 1.69% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.5 | 71.6 | 1.7% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.26 | 8.34 | 1.71% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.3 | 59.4 | 1.71% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.1 | 14.75 | 1.72% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26 | 26.45 | 1.73% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117.5 | 1.73% | ||||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.5 | 17.55 | 1.74% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 63.9 | 64 | 1.75% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14 | 14.1 | 1.81% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.1 | 11.15 | 1.83% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.7 | 41.75 | 1.83% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.45 | 1.83% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.8 | 24.85 | 1.84% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | 1.86% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.82 | 9.84 | 1.86% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.88 | 5.9 | 1.9% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.7 | 3.75 | 1.9% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.31 | 5.35 | 1.9% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.17 | 3.2 | 1.91% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.72 | 5.81 | 1.93% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.63 | 3.69 | 1.93% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.87 | 9.91 | 1.95% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.8 | 7.82 | 1.96% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.2 | 41.7 | 1.96% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.3 | 28.35 | 1.98% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.68 | 7.69 | 1.99% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.1 | 28.15 | 1.99% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.65 | 30.7 | 1.99% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.45 | 25.5 | 2% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.66 | 9.67 | 2% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.8 | 27.9 | 2.01% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.58 | 9.59 | 2.02% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.8 | 42.85 | 2.02% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.38 | 9.49 | 2.04% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.9 | 2.05% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.1 | 32.15 | 2.06% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.41 | 4.43 | 2.07% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.25 | 2.08% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.35 | 43.4 | 2.12% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.14 | 8.18 | 2.12% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.05 | 7.2 | 2.13% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.7 | 40.75 | 2.13% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.74 | 4.78 | 2.14% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.6 | 133 | 2.15% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.05 | 26.1 | 2.15% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.35 | 23.7 | 2.16% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.56 | 6.57 | 2.18% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 51.5 | 51.6 | 2.18% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.55 | 27.6 | 2.22% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.7 | 29.75 | 2.23% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.05 | 4.08 | 2.26% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.25 | 2.27% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.15 | 20.2 | 2.28% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13.3 | 2.31% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.3 | 17.7 | 2.31% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11 | 11.05 | 2.31% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | 2.35% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.35 | 30.4 | 2.36% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19 | 19.5 | 2.36% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.3 | 21.35 | 2.4% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.05 | 5.08 | 2.42% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.5 | 12.55 | 2.45% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.5 | 14.55 | 2.46% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.88 | 4.94 | 2.49% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.1 | 4.11 | 2.49% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.3 | 5.33 | 2.5% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.79 | 2.85 | 2.52% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14 | 14.05 | 2.55% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.41 | 8.42 | 2.56% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.95 | 16 | 2.56% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.7 | 11.9 | 2.59% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 39.4 | 2.6% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.35 | 35.4 | 2.61% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.65 | 13.7 | 2.62% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.3 | 66.4 | 2.63% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.3 | 50.4 | 2.65% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.78 | 5.79 | 2.66% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.4 | 13.45 | 2.67% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.9 | 19 | 2.7% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.9 | 18.95 | 2.71% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 112.9 | 113 | 2.73% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.8 | 29.85 | 2.75% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 55.5 | 55.8 | 2.76% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.85 | 21.9 | 2.82% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.15 | 18.2 | 2.82% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.02 | 4.3 | 2.87% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 36.75 | 36.85 | 2.93% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.35 | 31.4 | 2.95% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.05 | 29.1 | 3.01% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.2 | 51.3 | 3.01% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.73 | 3.76 | 3.01% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.1 | 54.2 | 3.04% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.7 | 9.8 | 3.05% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20 | 20.05 | 3.08% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.5 | 11.55 | 3.13% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.2 | 52.3 | 3.16% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | 3.16% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.85 | 17.9 | 3.17% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.1 | 7.12 | 3.19% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | 3.2% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.2 | 11.25 | 3.21% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.6 | 16.05 | 3.22% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.91 | 7 | 3.24% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.65 | 23.75 | 3.26% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.05 | 17.1 | 3.32% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 71 | 3.35% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.07 | 7.08 | 3.36% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.3 | 35.35 | 3.36% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 121.9 | 122 | 3.39% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.8 | 22.85 | 3.39% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.55 | 13.6 | 3.42% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.8 | 30 | 3.45% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 56.8 | 56.9 | 3.45% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.35 | 20.4 | 3.55% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.25 | 27.3 | 3.61% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.25 | 37.3 | 3.61% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.1 | 80.4 | 3.74% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.2 | 55.4 | 3.75% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.05 | 15.1 | 3.78% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15 | 15.05 | 3.79% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.05 | 16.1 | 3.87% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.95 | 9.1 | 3.88% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.25 | 26.3 | 3.95% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.75 | 20.8 | 4% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.85 | 27.9 | 4.1% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6 | 6.25 | 4.17% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.55 | 44.6 | 4.21% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.9 | 66.6 | 4.23% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.95 | 38.2 | 4.23% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 212.1 | 225.7 | 4.25% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.45 | 47.5 | 4.28% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 40.1 | 40.15 | 4.29% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.3 | 12.6 | 4.56% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27.1 | 27.2 | 4.62% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.95 | 4.95% | ||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 117.8 | 117.9 | 4.99% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.5 | 32.7 | 5.14% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.6 | 57 | 5.36% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11 | 11.5 | 5.5% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.68 | 1.69 | 5.62% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.19 | 9.64 | 5.7% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.8 | 13.8 | 5.75% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.5 | 5.61 | 5.85% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.45 | 5.85% | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 73.1 | 73.2 | 5.93% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.8 | 2.85 | 5.95% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.66 | 9.95 | 5.96% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.4 | 13.95 | 6.08% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.36 | 3.82 | 6.11% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.35 | 5.79 | 6.24% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.7 | 20.75 | 6.41% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12.45 | 6.41% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.6 | 6.79 | 6.43% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.31 | 8.2 | 6.49% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.53 | 5.97 | 6.61% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | 22.5 | 6.64% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.4 | 29.45 | 6.7% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.35 | 6.72% | ||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 46.5 | 48.05 | 6.78% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.7 | 53.5 | 6.79% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.55 | 22 | 6.8% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.7 | 10% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 51 | 57.3 | 9.98% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.7 | 9.7% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46 | 53.4 | 9.43% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.6 | 7.1 | 9.23% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 20.4 | 9.09% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 53.5 | 8.74% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 11.4 | 8.57% | ||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | 51.9 | 8.13% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 7.84% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.7 | 11.4 | 7.55% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 30 | 7.53% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.8 | 12.9 | 7.5% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 41 | 7.33% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 68 | 7.09% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 32 | 7.02% | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | 6.9% | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.2 | 12.4 | 6.9% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 11.3 | 6.6% | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | 6.45% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.4 | 13.2 | 6.45% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.9 | 6% | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.8 | 10.9 | 5.83% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 42 | 42.9 | 5.67% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 16.9 | 5.62% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 19 | 5.56% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.8 | 5.36% | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.5 | 19.8 | 5.32% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 4.92% | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 56.7 | 64 | 4.92% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.5 | 28.6 | 4.76% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.5 | 34 | 4.62% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.7 | 4.46% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 4.38% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18 | 18.1 | 4.02% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.2 | 4% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 23.9 | 24 | 3.9% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 23.5 | 27 | 3.85% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.9 | 3.81% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.7 | 35.8 | 3.77% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.5 | 3.72% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.4 | 8.5 | 3.66% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | 3.54% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.9 | 3.47% | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.7 | 43 | 3.37% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | 3.35% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.7 | 28.1 | 3.31% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.6 | 3.23% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.1 | 19.3 | 3.21% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 3.16% | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.8 | 9.9 | 3.13% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.3 | 3.12% | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.4 | 13.6 | 3.03% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.3 | 3.02% | ||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.5 | 2.84% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 11 | 2.8% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 7.7 | 2.67% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.6 | 2.65% | ||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.3 | 27.4 | 2.62% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.9 | 2.58% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.5 | 2.52% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | 2.5% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.2 | 8.5 | 2.41% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.3 | 30 | 2.39% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.7 | 12.9 | 2.38% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9.1 | 2.25% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.8 | 13.9 | 2.21% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.5 | 37.7 | 2.17% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.2 | 19.4 | 2.11% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25 | 25.1 | 2.03% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 2% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | 2% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.6 | 23.7 | 1.72% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.7 | 53.8 | 1.7% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 48.8 | 1.67% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.4 | 1.64% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.6 | 38.7 | 1.57% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.2 | 37.7 | 1.34% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.4 | 68 | 1.34% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | 1.32% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.4 | 62.7 | 1.29% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 24.1 | 24.3 | 1.25% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.2 | 1.25% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.9 | 1.2% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.8 | 1.13% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 18.2 | 1.11% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.9 | 28 | 1.08% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.7 | 28.8 | 1.05% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.1 | 20.2 | 1% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.4 | 157.9 | 0.89% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.3 | 33.9 | 0.89% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.4 | 0.86% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.2 | 0.81% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 63 | 0.8% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.3 | 39.5 | 0.77% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 81.9 | 82.4 | 0.73% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | 72.3 | 0.7% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.1 | 35.3 | 0.57% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.3 | 0.52% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 19.5 | 0.52% | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.5 | 21.9 | 0.46% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.9 | 0.25% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | |||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.9 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.5 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | |||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.5 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 24 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.2 | |||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.4 | 8 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.2 | 23.3 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.3 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 70.6 | |||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.2 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | |||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.2 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.2 | 47.4 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 29.1 | |||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.1 | 11.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.3 | 85 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | |||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.5 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | |||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | |||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32 | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.3 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | |||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.6 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.8 | |||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49 | 50.5 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.4 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.5 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | |||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.1 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.4 | 66.6 | -0.15% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 50 | -0.2% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | -0.35% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 22.8 | -0.44% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.4 | -0.51% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 27.8 | 28.1 | -1.06% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 48.5 | -1.82% | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15 | -1.96% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 41 | -2.15% | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9 | -2.17% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 17.5 | -2.78% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.4 | -3.57% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.1 | 5.2 | -3.7% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | -3.85% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.5 | -9.72% | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | -9.96% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18 | -10% | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 21.7 | -9.96% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.5 | -9.72% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | -3.85% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.1 | 5.2 | -3.7% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | 5.4 | -3.57% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.4 | 17.5 | -2.78% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9 | -2.17% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 41 | -2.15% | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.6 | 15 | -1.96% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 48.5 | -1.82% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 27.8 | 28.1 | -1.06% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.8 | 11.9 | -0.83% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.6 | -0.56% | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.4 | -0.51% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22 | 22.8 | -0.44% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | -0.35% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 50 | -0.2% | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.4 | 66.6 | -0.15% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | |||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 38 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.9 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.5 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | |||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 70.5 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 24 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.2 | |||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.4 | 8 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.2 | 23.3 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.3 | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 70.6 | |||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.2 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.3 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | |||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.2 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | |||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.2 | 47.4 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 29.1 | |||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.1 | 11.2 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.3 | 85 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | |||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 81 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13.5 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | |||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | |||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32 | |||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.1 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | ||||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.3 | 7 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | |||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.6 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.7 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.8 | |||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49 | 50.5 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.9 | 13.4 | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | |||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.5 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | |||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.1 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.9 | 0.25% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.5 | 21.9 | 0.46% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 19.5 | 0.52% | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.3 | 0.52% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.1 | 35.3 | 0.57% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | 72.3 | 0.7% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 81.9 | 82.4 | 0.73% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.3 | 39.5 | 0.77% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 63 | 0.8% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37 | 37.2 | 0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.1 | 23.4 | 0.86% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.3 | 33.9 | 0.89% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.4 | 157.9 | 0.89% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.1 | 20.2 | 1% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.7 | 28.8 | 1.05% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.9 | 28 | 1.08% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 18.2 | 1.11% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.1 | 26.8 | 1.13% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.9 | 1.2% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.2 | 1.25% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 24.1 | 24.3 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.4 | 62.7 | 1.29% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.5 | 7.7 | 1.32% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.4 | 68 | 1.34% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.2 | 37.7 | 1.34% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.1 | 1.55% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.6 | 38.7 | 1.57% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.4 | 1.64% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 48.8 | 1.67% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.7 | 53.8 | 1.7% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.6 | 23.7 | 1.72% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.2 | 2% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | 2% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25 | 25.1 | 2.03% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.2 | 19.4 | 2.11% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.5 | 37.7 | 2.17% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.8 | 13.9 | 2.21% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9.1 | 2.25% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.7 | 12.9 | 2.38% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 29.3 | 30 | 2.39% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.2 | 8.5 | 2.41% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.2 | 2.5% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.5 | 2.52% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.9 | 2.58% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.3 | 27.4 | 2.62% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.6 | 2.65% | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.3 | 7.7 | 2.67% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 11 | 2.8% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.5 | 2.84% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 27.3 | 3.02% | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.4 | 13.6 | 3.03% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.3 | 3.12% | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9.8 | 9.9 | 3.13% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 3.16% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.1 | 19.3 | 3.21% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.6 | 3.23% | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.7 | 28.1 | 3.31% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | 3.35% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.7 | 43 | 3.37% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.9 | 3.47% | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | 3.54% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.4 | 8.5 | 3.66% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 19.5 | 3.72% | ||||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.7 | 35.8 | 3.77% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.9 | 3.81% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 23.5 | 27 | 3.85% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 23.9 | 24 | 3.9% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.2 | 4% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18 | 18.1 | 4.02% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 4.38% | |||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.7 | 4.46% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.5 | 34 | 4.62% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.5 | 28.6 | 4.76% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 56.7 | 64 | 4.92% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 4.92% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.5 | 19.8 | 5.32% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.8 | 5.36% | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 19 | 5.56% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.8 | 16.9 | 5.62% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 42 | 42.9 | 5.67% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 10.8 | 10.9 | 5.83% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.9 | 6% | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | 6.45% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.4 | 13.2 | 6.45% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 11.3 | 6.6% | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.2 | 12.4 | 6.9% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.3 | 6.9% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 32 | 7.02% | ||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 68 | 7.09% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 41 | 7.33% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.8 | 12.9 | 7.5% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 30 | 7.53% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.7 | 11.4 | 7.55% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.5 | 7.84% | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | 51.9 | 8.13% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 11.4 | 8.57% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 53.5 | 8.74% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 20.4 | 9.09% | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.6 | 7.1 | 9.23% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46 | 53.4 | 9.43% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.7 | 9.7% | ||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 51 | 57.3 | 9.98% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.7 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | 25 | 39.66% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55.2 | 15% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.8 | 15% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 18 | 21.5 | 14.97% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 13.1 | 14.91% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.3 | 5.4 | 14.89% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 65 | 14.84% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 28.1 | 14.69% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 19 | 14.46% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15.9 | 14.39% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16 | 14.29% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | 4 | 14.29% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.3 | 14.06% | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.4 | 13.85% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 58 | 13.73% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.6 | 7.5 | 13.64% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 50.2 | 13.57% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 40 | 13.31% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.9 | 12.86% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 11.5 | 12.75% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.3 | 8 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.5 | 15.2 | 12.59% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.6 | 12.5% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8.1 | 12.5% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 10.7 | 13.7 | 12.3% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.2 | 12% | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 11.2 | 12% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.4 | 9.5 | 11.76% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 10 | 11.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 63.6 | 10.99% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 21.1 | 22.5 | 10.84% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7 | 8.2 | 10.81% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.5 | 10.3 | 10.75% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.6 | 10.61% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.3 | 10.53% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 13.9 | 10.32% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 11.8 | 10.28% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78 | 90.4 | 10.24% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.9 | 10.1% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 25.7 | 9.83% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.1 | 9.7% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 31.9 | 9.62% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.5 | 9.38% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 16.5 | 9.27% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 9.09% | ||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 15 | 18.5 | 8.82% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.7 | 8.55% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.4 | 54.8 | 8.51% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.8 | 8.46% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.5 | 35 | 8.36% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15.9 | 8.16% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.5 | 40 | 8.11% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 10.8 | 8% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 14 | 7.69% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.3 | 10 | 7.53% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 121 | 129 | 7.5% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 27.6 | 7.39% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.5 | 34.8 | 7.08% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.8 | 4.9 | 6.52% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.8 | 6.47% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.6 | 6.45% | ||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 13.5 | 6.3% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 59 | 59.1 | 6.29% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.1 | 28.9 | 6.25% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.8 | 15.6 | 6.12% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.5 | 6.06% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 24.9 | 5.96% | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.4 | 14.3 | 5.93% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.3 | 36.5 | 5.8% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.7 | 6 | 5.26% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.3 | 20.2 | 5.21% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.5 | 4.84% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.9 | 4.78% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.9 | 4.74% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.6 | 66.7 | 4.71% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9 | 4.65% | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 75 | 4.46% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.7 | 4.44% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 465 | 480 | 4.33% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.3 | 4.29% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.8 | 9.9 | 4.21% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 12.4 | 4.2% | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.5 | 4.17% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 10.1 | 4.12% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.6 | 4% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | 4% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.7 | 50.3 | 3.93% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26.5 | 3.92% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.7 | 21.9 | 3.79% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.2 | 5.5 | 3.77% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 3.6% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 41 | 3.54% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.5 | 3.54% | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.7 | 11.8 | 3.51% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21.4 | 3.38% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 108 | 3.35% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.9 | 30.9 | 3.34% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.1 | 9.9 | 3.13% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 33 | 3.13% | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 7 | 2.94% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 2.94% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 7.1 | 2.9% | ||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22 | 2.8% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35 | 37.5 | 2.74% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.5 | 26.7 | 2.69% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26 | 27 | 2.66% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30 | 31.3 | 2.62% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.9 | 2.6% | ||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.1 | 24 | 2.56% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 20 | 2.56% | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.8 | 2.44% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.4 | 2.44% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.7 | 2.42% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 201.2 | 205.9 | 2.34% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 92.4 | 2.33% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.6 | 2.26% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 2.13% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.8 | 34 | 2.1% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 2.04% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.3 | 1.98% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.5 | 1.94% | ||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.7 | 32.6 | 1.88% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | 22.3 | 1.83% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11.2 | 1.82% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.8 | 57 | 1.79% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.5 | 1.73% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.1 | 29.5 | 1.72% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 41.4 | 1.72% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 18.2 | 1.68% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.7 | 1.6% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 13.8 | 1.47% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42 | 43 | 1.42% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.9 | 23 | 1.32% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.9 | 16 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.3 | 24.8 | 1.22% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.7 | 66.8 | 1.21% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 8.6 | 1.18% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.3 | 8.8 | 1.15% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29.2 | 1.04% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.5 | 20.1 | 1.01% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.3 | 1% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11 | 0.92% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 36 | 0.84% | ||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.8 | 0.82% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.3 | 12.4 | 0.81% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 77.1 | 0.78% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.1 | 26.2 | 0.77% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.1 | 14 | 0.72% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.3 | 0.58% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19 | 0.53% | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.1 | 38.5 | 0.52% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.1 | 21 | 0.48% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.2 | 0.44% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.7 | 0.44% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.9 | 23 | 0.44% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.5 | 0.41% | ||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.4 | 0.37% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.4 | 0.34% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.6 | 29.5 | 0.34% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.2 | 31 | 0.32% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140.2 | 140.8 | 0.28% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.5 | 36.6 | 0.27% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 40 | 0.25% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 56.9 | 58.3 | 0.17% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.3 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.2 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64.8 | 65.1 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.8 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.5 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.7 | |||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.4 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10 | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.1 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.4 | 22.6 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.1 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | ||||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.5 | |||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.5 | 28.7 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | |||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.9 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.5 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.7 | 8.8 | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 26.3 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 25.5 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.5 | |||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.4 | 8.9 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 11 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.4 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.5 | |||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.4 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.3 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | 27.9 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.6 | 14.7 | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.8 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.7 | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.9 | |||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.3 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31 | 32.6 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.3 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | |||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.8 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 19.5 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.6 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.8 | |||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.3 | 11.2 | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 14.8 | 15.8 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.3 | |||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.6 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.4 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.6 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197 | 197.4 | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.1 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.9 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.7 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 13 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.6 | 60.1 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.1 | 4.3 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.3 | 30 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | 13.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.5 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.7 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.1 | 10.3 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.5 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.2 | 35.3 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.3 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.7 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.8 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.9 | 26.1 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.5 | -0.42% | ||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.8 | 21.2 | -0.47% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.6 | 39.1 | -0.51% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.1 | 15.2 | -0.65% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.8 | -0.84% | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56 | 57.5 | -0.86% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.9 | 83 | -1.07% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.9 | -1.37% | ||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.4 | 6.7 | -1.47% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18 | 19.5 | -1.52% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.5 | 25 | -1.57% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 24.1 | -2.43% | ||||
A32Công ty Cổ phần 32 | 37 | 39 | -2.5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 11.2 | -2.61% | ||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32 | -3.03% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | 7.2 | -4% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.5 | -4.04% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | -4.49% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18 | -5.26% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 11 | -6.78% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.3 | 6.8 | -6.85% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | -14.29% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | -14.29% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.3 | 6.8 | -6.85% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 11 | -6.78% | ||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 18 | -5.26% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | -4.49% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.5 | -4.04% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | 7.2 | -4% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31 | 32 | -3.03% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 11.2 | -2.61% | ||||
A32Công ty Cổ phần 32 | 37 | 39 | -2.5% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 24.1 | -2.43% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 19 | -2.06% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.5 | 25 | -1.57% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18 | 19.5 | -1.52% | |||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.4 | 6.7 | -1.47% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.9 | -1.37% | ||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.9 | 83 | -1.07% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56 | 57.5 | -0.86% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.8 | -0.84% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.1 | 15.2 | -0.65% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.6 | 39.1 | -0.51% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.8 | 21.2 | -0.47% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.5 | -0.42% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 11.3 | |||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.2 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 64.8 | 65.1 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.8 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.5 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.7 | |||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.4 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10 | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.1 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.4 | 22.6 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.1 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | |||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | ||||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.5 | |||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.5 | 28.7 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | |||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.9 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.5 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.7 | 8.8 | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 26.3 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 25.5 | |||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.5 | |||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.4 | 8.9 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 11 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.3 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | |||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.4 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 42 | ||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.5 | |||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.4 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.3 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | 27.9 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 11.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.6 | 14.7 | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.8 | |||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.3 | 4.4 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.7 | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.9 | |||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.3 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31 | 32.6 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.8 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.3 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | |||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.8 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28 | |||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 19.5 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.6 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.8 | |||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.3 | 11.2 | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 14.8 | 15.8 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.3 | |||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.6 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 29.4 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.6 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 197 | 197.4 | ||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 10.5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | |||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.5 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.1 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.9 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.6 | |||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.6 | 14.7 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 13 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | |||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.6 | 60.1 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.7 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.1 | 4.3 | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32 | |||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.3 | 30 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13 | 13.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 17.5 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.7 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.1 | 10.3 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.5 | |||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.2 | 35.3 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.3 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 15.7 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.7 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.8 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.9 | 26.1 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 56.9 | 58.3 | 0.17% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 40 | 0.25% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.5 | 36.6 | 0.27% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 140.2 | 140.8 | 0.28% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.2 | 31 | 0.32% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.6 | 29.5 | 0.34% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.3 | 29.4 | 0.34% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.4 | 0.37% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 24.5 | 0.41% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.9 | 23 | 0.44% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.7 | 0.44% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.2 | 0.44% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.1 | 21 | 0.48% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.1 | 38.5 | 0.52% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19 | 0.53% | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.3 | 0.58% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.1 | 14 | 0.72% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.1 | 26.2 | 0.77% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76 | 77.1 | 0.78% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.3 | 12.4 | 0.81% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.3 | 36.8 | 0.82% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 36 | 0.84% | ||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.6 | 0.87% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11 | 0.92% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.3 | 0.98% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.3 | 1% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.5 | 20.1 | 1.01% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.9 | 29.2 | 1.04% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.7 | 19 | 1.06% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.3 | 8.8 | 1.15% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 8.6 | 1.18% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.7 | 66.8 | 1.21% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.3 | 24.8 | 1.22% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.9 | 16 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 22.9 | 23 | 1.32% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42 | 43 | 1.42% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.5 | 13.8 | 1.47% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.7 | 1.6% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 18.2 | 1.68% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.7 | 6 | 1.69% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.5 | 41.4 | 1.72% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.1 | 29.5 | 1.72% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.7 | 23.5 | 1.73% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.8 | 57 | 1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11.2 | 1.82% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | 22.3 | 1.83% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.7 | 32.6 | 1.88% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10.5 | 1.94% | ||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.1 | 10.3 | 1.98% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.9 | 5 | 2.04% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 250 | 2.04% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.8 | 34 | 2.1% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 2.13% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.4 | 13.6 | 2.26% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 92.4 | 2.33% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 201.2 | 205.9 | 2.34% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.7 | 2.42% | ||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16.8 | 2.44% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.4 | 2.44% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 20 | 2.56% | ||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.1 | 24 | 2.56% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.9 | 2.6% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30 | 31.3 | 2.62% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26 | 27 | 2.66% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.5 | 26.7 | 2.69% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35 | 37.5 | 2.74% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22 | 2.8% | ||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 7.1 | 2.9% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 7 | 2.94% | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 2.94% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 33 | 3.13% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.1 | 9.9 | 3.13% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.2 | 3.33% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.9 | 30.9 | 3.34% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 108 | 3.35% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21.4 | 3.38% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.7 | 11.8 | 3.51% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 41 | 3.54% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 20.5 | 3.54% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 3.6% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.2 | 5.5 | 3.77% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.7 | 21.9 | 3.79% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26.5 | 3.92% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 48.7 | 50.3 | 3.93% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13 | 4% | |||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.6 | 4% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9 | 10.1 | 4.12% | |||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.5 | 4.17% | ||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 12.4 | 4.2% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.8 | 9.9 | 4.21% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.1 | 7.3 | 4.29% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 465 | 480 | 4.33% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.7 | 4.44% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 75 | 4.46% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9 | 4.65% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.6 | 66.7 | 4.71% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.9 | 4.74% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.9 | 4.78% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.5 | 4.84% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 17.3 | 20.2 | 5.21% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 5.7 | 6 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.3 | 36.5 | 5.8% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.4 | 14.3 | 5.93% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 24.9 | 5.96% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.5 | 6.06% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.8 | 15.6 | 6.12% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.1 | 28.9 | 6.25% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 59 | 59.1 | 6.29% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 13.5 | 6.3% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.6 | 6.45% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.8 | 6.47% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.8 | 4.9 | 6.52% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.5 | 34.8 | 7.08% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25 | 27.6 | 7.39% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 121 | 129 | 7.5% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.3 | 10 | 7.53% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 14 | 7.69% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.8 | 10.8 | 8% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.5 | 40 | 8.11% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 15.9 | 8.16% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.5 | 35 | 8.36% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.8 | 8.46% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.4 | 54.8 | 8.51% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.7 | 8.55% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.6 | 5 | 8.7% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 15 | 18.5 | 8.82% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12 | 9.09% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 16.5 | 9.27% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17.5 | 9.38% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 31.9 | 9.62% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.1 | 9.7% | ||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 25.7 | 9.83% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.9 | 10.1% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78 | 90.4 | 10.24% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.5 | 11.8 | 10.28% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 13.9 | 10.32% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.3 | 10.53% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.6 | 10.61% | ||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.5 | 10.3 | 10.75% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7 | 8.2 | 10.81% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 21.1 | 22.5 | 10.84% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 63.6 | 10.99% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 10 | 11.11% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.4 | 9.5 | 11.76% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.2 | 12% | ||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 11.2 | 12% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 10.7 | 13.7 | 12.3% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 8.1 | 12.5% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.6 | 12.5% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.5 | 15.2 | 12.59% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.3 | 8 | 12.68% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8 | 12.68% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 11.5 | 12.75% | ||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.9 | 12.86% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35.5 | 40 | 13.31% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 50.2 | 13.57% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.6 | 7.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 58 | 13.73% | ||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.4 | 13.85% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.3 | 14.06% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16 | 14.29% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.1 | 4 | 14.29% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15.9 | 14.39% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 19 | 14.46% | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 28.1 | 14.69% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 65 | 14.84% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.3 | 5.4 | 14.89% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 13.1 | 14.91% | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 18 | 21.5 | 14.97% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 55.2 | 15% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.8 | 15% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.3 | 38.63% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | 25 | 39.66% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 15.1 | 39.81% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade