Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.1 | 33.15 | 6.94% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.6 | 22.45 | 6.9% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.25 | 6.88% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.89 | 6.51% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.3 | 6.42% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 21.05 | 6.31% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.7 | 57.9 | 6.24% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.45 | 5.77% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33 | 5.43% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.8 | 5.33% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 28.95 | 32.7 | 5.14% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.57 | 3.75 | 5.04% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 160 | 160.1 | 4.64% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.9 | 85 | 4.42% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.81 | 3.9 | 4.28% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.45 | 9.9 | 4.21% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 10 | 3.95% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.76 | 9.1 | 3.88% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 218.6 | 225 | 3.83% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.85 | 8.99 | 3.81% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.15 | 46.7 | 3.78% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 24.8 | 3.77% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.5 | 3.73% | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.15 | 3.18 | 3.58% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32.8 | 3.47% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12 | 3.45% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.2 | 23.25 | 3.33% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.7 | 8.98 | 3.22% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.14 | 5.15 | 3.21% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.55 | 33.8 | 3.21% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.4 | 14.5 | 3.2% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.35 | 8.97 | 3.1% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.4 | 3.08% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.6 | 2.74% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.49 | 7.5 | 2.74% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.35 | 11.4 | 2.7% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 21 | 21.05 | 2.68% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.05 | 10.1 | 2.64% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 13.7 | 2.62% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.36 | 8 | 2.56% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.1 | 28.15 | 2.55% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43 | 43.05 | 2.5% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.1 | 16.95 | 2.42% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39 | 2.36% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.85 | 4.89 | 2.3% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.3 | 71.7 | 2.28% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29.4 | 2.08% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8 | 8.01 | 2.04% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.3 | 20.4 | 2% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.45 | 20.5 | 1.99% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.93% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.4 | 1.88% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.7 | 40.75 | 1.88% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66 | 66.3 | 1.84% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.2 | 50.9 | 1.8% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.6 | 4.61 | 1.77% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.75 | 28.95 | 1.76% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | 26.5 | 1.73% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 59.2 | 59.3 | 1.72% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.55 | 23.9 | 1.7% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.6 | 54.7 | 1.67% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.44 | 1.67% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.02 | 3.07 | 1.66% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.4 | 92.5 | 1.65% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.62 | 1.54% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.8 | 60.9 | 1.5% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 117.7 | 117.8 | 1.46% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.45 | 10.5 | 1.45% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14 | 14.1 | 1.44% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.6 | 21.7 | 1.4% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.4 | 38.8 | 1.31% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39 | 1.3% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.9 | 1.28% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | 1.27% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 16 | 16.2 | 1.25% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.3 | 41 | 1.23% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.4 | 1.23% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9.2 | 1.21% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35 | 1.16% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.85 | 17.9 | 1.13% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41.2 | 41.25 | 1.1% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.31 | 9.4 | 1.08% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.3 | 56.5 | 1.07% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.85 | 6.92 | 1.02% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.65 | 29.7 | 1.02% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.22 | 4.25 | 0.95% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.21 | 3.22 | 0.94% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.75 | 10.8 | 0.93% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.2 | 17.25 | 0.88% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.38 | 8.41 | 0.84% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.1 | 24.15 | 0.84% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 25 | 0.81% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.03 | 4.04 | 0.75% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.3 | 67.9 | 0.74% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.6 | 0.74% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.15 | 0.73% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 41.85 | 0.72% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.4 | 14.1 | 0.71% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.3 | 35.35 | 0.71% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 0.7% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.93 | 5.94 | 0.68% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74.4 | 74.5 | 0.68% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.2 | 64.4 | 0.63% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65 | 65.1 | 0.62% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.65 | 0.6% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 33.8 | 0.6% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.75 | 34.8 | 0.58% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.58 | 3.6 | 0.56% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.6 | 54.7 | 0.55% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.71 | 3.72 | 0.54% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.76 | 3.79 | 0.53% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.7 | 37.9 | 0.53% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.7 | 75.8 | 0.53% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.6 | 7.62 | 0.53% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114 | 114.3 | 0.53% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59 | 0.51% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.35 | 21.4 | 0.47% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.65 | 43 | 0.47% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43 | 43.4 | 0.46% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.6 | 88 | 0.46% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.3 | 0.45% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | 0.45% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.98 | 0.4% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.35 | 12.9 | 0.39% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.21 | 5.22 | 0.38% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | 0.37% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.55 | 13.6 | 0.37% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.15 | 0.35% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.45 | 8.7 | 0.35% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.7 | 123 | 0.33% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.8 | 15.85 | 0.32% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.5 | 0.31% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.65 | 16.75 | 0.3% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.3 | 39.4 | 0.25% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.39 | 4.4 | 0.23% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.05 | 0.22% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.61 | 4.62 | 0.22% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.2 | 46.25 | 0.22% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.93 | 4.94 | 0.2% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.05 | 0.2% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.5 | 26.55 | 0.19% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.5 | 0.18% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.7 | 27.75 | 0.18% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.6 | 0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.2 | 30.45 | 0.16% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.09 | 6.11 | 0.16% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.65 | 30.7 | 0.16% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.2 | 62.3 | 0.16% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.25 | 31.3 | 0.16% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.41 | 6.42 | 0.16% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.4 | 0.13% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.79 | 7.81 | 0.13% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.72 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.15 | 34 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.83 | 6.86 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.1 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.09 | 4.1 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.8 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.35 | |||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.88 | 3.89 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53 | 53.3 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.5 | 67.6 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.36 | |||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.9 | 17.95 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.01 | 4.05 | ||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123 | 123.2 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.3 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.08 | 6.09 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.42 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.96 | 3 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.95 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.15 | 15.2 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.55 | 13.6 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.86 | 5.9 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24 | 24.7 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117.5 | 118 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.42 | 6.5 | ||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94 | 94.2 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.21 | 5.38 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.55 | 24.6 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | |||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.8 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.75 | 14.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.4 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.84 | 2.85 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.1 | 11.15 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.85 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46 | |||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.76 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.65 | 48.9 | ||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.87 | 3.88 | ||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35 | 35.05 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.7 | 50.8 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.15 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.15 | 45.05 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 130.6 | 132.9 | -0.08% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.89 | -0.1% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.1 | 9.12 | -0.11% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.01 | 9.07 | -0.11% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.03 | 8.04 | -0.12% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.13% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.1 | 37.15 | -0.13% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.7 | 73 | -0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.9 | -0.14% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.35 | 35.45 | -0.14% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65 | 66.6 | -0.15% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.8 | 29.85 | -0.17% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.73 | 5.89 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.8 | -0.17% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.5 | 27.95 | -0.18% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.28 | 5.3 | -0.19% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.8 | 25.9 | -0.19% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | 48.9 | -0.2% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.62 | 4.66 | -0.21% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.41 | 4.5 | -0.22% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.4 | 4.41 | -0.23% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.95 | 43 | -0.23% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.55 | 42.6 | -0.23% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.55 | 40.6 | -0.25% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.4 | 80.9 | -0.25% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.85 | 19.9 | -0.25% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | 7.96 | -0.25% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 39.7 | -0.25% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 35.6 | -0.28% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.25 | -0.29% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.2 | 17.25 | -0.29% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.15 | 49.45 | -0.3% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.4 | 64.9 | -0.31% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.05 | 16.1 | -0.31% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | -0.34% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.7 | 5.82 | -0.34% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.25 | 14.55 | -0.34% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.71 | 8.73 | -0.34% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.35 | 14.4 | -0.35% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 5.6 | -0.36% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.75 | 2.79 | -0.36% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.8 | 13.95 | -0.36% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81 | 81.2 | -0.37% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.68 | 2.7 | -0.37% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.65 | 26.7 | -0.37% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13.15 | -0.38% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.2 | 52.3 | -0.38% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | -0.39% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.6 | 7.62 | -0.39% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.55 | 12.6 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.5 | -0.4% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.15 | 12.3 | -0.4% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.6 | 73.7 | -0.41% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.41 | 9.75 | -0.41% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.65 | -0.43% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.4 | 69.2 | -0.43% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.76 | 6.87 | -0.43% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.64 | 6.65 | -0.45% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.61 | 6.62 | -0.45% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.85 | 21.9 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.65 | 21.9 | -0.45% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | -0.47% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.1 | 21.2 | -0.47% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.05 | 42.3 | -0.47% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21 | 21.05 | -0.47% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.04 | 8.06 | -0.49% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.65 | 19.75 | -0.5% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.5 | 29.55 | -0.51% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.4 | 19.5 | -0.51% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.7 | 28.75 | -0.52% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 75.6 | -0.53% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.25 | 28.3 | -0.53% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.6 | 37.7 | -0.53% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.4 | 54.6 | -0.55% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | -0.56% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.12 | 7.14 | -0.56% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.3 | 44.35 | -0.56% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.1 | 69.7 | -0.57% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.7 | 25.75 | -0.58% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.3 | 102.9 | -0.58% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.5 | 16.55 | -0.6% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.8 | 9.89 | -0.6% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.15 | 23.25 | -0.64% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.6 | 61.8 | -0.64% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.53 | 4.57 | -0.65% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.9 | 29.95 | -0.66% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.8 | 14.85 | -0.67% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | -0.67% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.05 | 22.1 | -0.67% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 28.5 | 28.55 | -0.7% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.8 | 28 | -0.71% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.7 | 20.75 | -0.72% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.75 | 13.8 | -0.72% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.48 | -0.73% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.25 | -0.75% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.1 | 33.15 | -0.75% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.45 | 26.5 | -0.75% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 39.6 | -0.75% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.7 | -0.77% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.7 | 31.75 | -0.78% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.72 | 3.73 | -0.8% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18 | 18.05 | -0.82% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.55 | 46.6 | -0.85% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.59 | 4.6 | -0.86% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.6 | 39.65 | -0.88% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.2 | 19.4 | -1.02% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.85 | 37.95 | -1.04% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.8 | 2.81 | -1.06% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.45 | 13.5 | -1.1% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.7 | 27 | -1.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 8.9 | -1.11% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.55 | 9.58 | -1.14% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.9 | 43 | -1.15% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 16.95 | 17.05 | -1.16% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.2 | 42.45 | -1.16% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.2 | 67.3 | -1.17% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.85 | 20.95 | -1.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.8 | -1.19% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.1 | 16.15 | -1.22% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.7 | 11.8 | -1.26% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.85 | 34.9 | -1.27% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.2 | 22.25 | -1.33% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11 | 11.05 | -1.34% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35.95 | 36 | -1.37% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.5 | 10.75 | -1.38% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.35 | 21.4 | -1.38% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.15 | 21.2 | -1.4% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.1 | 28.15 | -1.4% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.1 | 56.2 | -1.4% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.89 | 4.9 | -1.41% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.99 | 7 | -1.41% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.7 | 13.75 | -1.43% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.8 | 16.85 | -1.46% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 107.3 | 107.4 | -1.47% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.15 | 12.2 | -1.61% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.4 | 5.41 | -1.64% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.8 | 17.95 | -1.64% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.6 | 20.65 | -1.67% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | -1.68% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.55 | -1.69% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.95 | 29 | -1.69% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.57 | 4.58 | -1.72% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 50.8 | 50.9 | -1.74% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.82 | 8.94 | -1.76% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.75 | 27.8 | -1.77% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.75 | 26.8 | -1.83% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.6 | 10.7 | -1.83% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.2 | 13.3 | -1.85% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.5 | 47.6 | -1.86% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.3 | 32.35 | -1.97% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 49 | -2% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.55 | 24.25 | -2.02% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.01 | 8.03 | -2.07% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.25 | 18.3 | -2.14% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.6 | 5.65 | -2.25% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.01 | -2.28% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.8 | 15 | -2.28% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.65 | 18.7 | -2.35% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.65 | 31.75 | -2.46% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.85 | 11.9 | -2.46% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.06 | 4.2 | -2.78% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.02 | 7.03 | -2.9% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.05 | 20.1 | -3.37% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.05 | 15.1 | -5.03% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | -6.49% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.44 | -6.49% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.05 | 15.1 | -5.03% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.05 | 20.1 | -3.37% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.02 | 7.03 | -2.9% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.06 | 4.2 | -2.78% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11.85 | 11.9 | -2.46% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.65 | 31.75 | -2.46% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.65 | 18.7 | -2.35% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.8 | 15 | -2.28% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.01 | -2.28% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.6 | 5.65 | -2.25% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.25 | 18.3 | -2.14% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.01 | 8.03 | -2.07% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.55 | 24.25 | -2.02% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.5 | 49 | -2% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.3 | 32.35 | -1.97% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.5 | 47.6 | -1.86% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.2 | 13.3 | -1.85% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.6 | 10.7 | -1.83% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 26.75 | 26.8 | -1.83% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 27.75 | 27.8 | -1.77% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.82 | 8.94 | -1.76% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 50.8 | 50.9 | -1.74% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.57 | 4.58 | -1.72% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.95 | 29 | -1.69% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.3 | 14.55 | -1.69% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | -1.68% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.6 | 20.65 | -1.67% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.8 | 17.95 | -1.64% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.4 | 5.41 | -1.64% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.15 | 12.2 | -1.61% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 107.3 | 107.4 | -1.47% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.8 | 16.85 | -1.46% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.7 | 13.75 | -1.43% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.99 | 7 | -1.41% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.89 | 4.9 | -1.41% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 56.1 | 56.2 | -1.4% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.1 | 28.15 | -1.4% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.15 | 21.2 | -1.4% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.35 | 21.4 | -1.38% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.5 | 10.75 | -1.38% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 35.95 | 36 | -1.37% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11 | 11.05 | -1.34% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.2 | 22.25 | -1.33% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 34.85 | 34.9 | -1.27% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.7 | 11.8 | -1.26% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.1 | 16.15 | -1.22% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.71 | 5.8 | -1.19% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.85 | 20.95 | -1.18% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67.2 | 67.3 | -1.17% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.2 | 42.45 | -1.16% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 16.95 | 17.05 | -1.16% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 42.9 | 43 | -1.15% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.55 | 9.58 | -1.14% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 8.9 | -1.11% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.45 | 13.5 | -1.1% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.7 | 27 | -1.1% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.8 | 2.81 | -1.06% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.85 | 37.95 | -1.04% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.2 | 19.4 | -1.02% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.6 | 39.65 | -0.88% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.59 | 4.6 | -0.86% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 46.55 | 46.6 | -0.85% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18 | 18.05 | -0.82% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.72 | 3.73 | -0.8% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.7 | 31.75 | -0.78% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.5 | 25.7 | -0.77% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 38 | 39.6 | -0.75% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.45 | 26.5 | -0.75% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.1 | 33.15 | -0.75% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 31.5 | 33.25 | -0.75% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.02 | 9.48 | -0.73% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.75 | 13.8 | -0.72% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.7 | 20.75 | -0.72% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.8 | 28 | -0.71% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 28.5 | 28.55 | -0.7% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.05 | 22.1 | -0.67% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.8 | -0.67% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.8 | 14.85 | -0.67% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 29.9 | 29.95 | -0.66% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.53 | 4.57 | -0.65% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 61.6 | 61.8 | -0.64% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.15 | 23.25 | -0.64% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.8 | 9.89 | -0.6% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.5 | 16.55 | -0.6% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.3 | 102.9 | -0.58% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.7 | 25.75 | -0.58% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.1 | 69.7 | -0.57% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 44.3 | 44.35 | -0.56% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.12 | 7.14 | -0.56% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | -0.56% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.4 | 54.6 | -0.55% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.6 | 37.7 | -0.53% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.25 | 28.3 | -0.53% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 75.6 | -0.53% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 28.7 | 28.75 | -0.52% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.4 | 19.5 | -0.51% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.5 | 29.55 | -0.51% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.65 | 19.75 | -0.5% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.04 | 8.06 | -0.49% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.45 | 10.5 | -0.47% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21 | 21.05 | -0.47% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.05 | 42.3 | -0.47% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.1 | 21.2 | -0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.1 | 10.65 | -0.47% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 21.85 | 21.9 | -0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.65 | 21.9 | -0.45% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.61 | 6.62 | -0.45% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.64 | 6.65 | -0.45% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.76 | 6.87 | -0.43% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.4 | 69.2 | -0.43% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.1 | 11.65 | -0.43% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.9 | 11.95 | -0.42% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.41 | 9.75 | -0.41% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.25 | -0.41% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 73.6 | 73.7 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.15 | 12.3 | -0.4% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.4 | 12.45 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.5 | -0.4% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.55 | 12.6 | -0.4% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.6 | 7.62 | -0.39% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.85 | 12.9 | -0.39% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.2 | 52.3 | -0.38% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.5 | 13.15 | -0.38% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.65 | 26.7 | -0.37% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.68 | 2.7 | -0.37% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 81 | 81.2 | -0.37% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.8 | 13.95 | -0.36% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.75 | 2.79 | -0.36% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 5.6 | -0.36% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.15 | 14.2 | -0.35% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.35 | 14.4 | -0.35% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.7 | 5.82 | -0.34% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.25 | 14.55 | -0.34% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.71 | 8.73 | -0.34% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.92 | 2.93 | -0.34% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.05 | 16.1 | -0.31% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.4 | 64.9 | -0.31% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.15 | 49.45 | -0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | -0.3% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.15 | 17.25 | -0.29% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 17.2 | 17.25 | -0.29% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35 | 35.6 | -0.28% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 39.7 | -0.25% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | 7.96 | -0.25% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.85 | 19.9 | -0.25% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 80.4 | 80.9 | -0.25% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.55 | 40.6 | -0.25% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 42.55 | 42.6 | -0.23% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 42.95 | 43 | -0.23% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.4 | 4.41 | -0.23% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.41 | 4.5 | -0.22% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.62 | 4.66 | -0.21% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | 48.9 | -0.2% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.8 | 25.9 | -0.19% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.28 | 5.3 | -0.19% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 27.5 | 27.95 | -0.18% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.5 | 28.8 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.1 | 57.9 | -0.17% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.73 | 5.89 | -0.17% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.8 | 29.85 | -0.17% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65 | 66.6 | -0.15% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.35 | 35.45 | -0.14% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.9 | -0.14% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72.7 | 73 | -0.14% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.1 | 37.15 | -0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.2 | -0.13% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.03 | 8.04 | -0.12% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.01 | 9.07 | -0.11% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.1 | 9.12 | -0.11% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 9.22 | 9.89 | -0.1% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 130.6 | 132.9 | -0.08% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.72 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.15 | 34 | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.83 | 6.86 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.9 | 19.1 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.09 | 4.1 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.25 | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.8 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 15.35 | |||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.88 | 3.89 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53 | 53.3 | ||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.66 | 10 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 67.5 | 67.6 | ||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.6 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6.36 | |||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.9 | 17.95 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.01 | 4.05 | ||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123 | 123.2 | ||||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.2 | 12.3 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.22 | |||||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.08 | 6.09 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | ||||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.85 | 10.9 | ||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.37 | 3.42 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.96 | 3 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.95 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.15 | 15.2 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.55 | 13.6 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.86 | 5.9 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24 | 24.7 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117.5 | 118 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.42 | 6.5 | ||||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94 | 94.2 | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.45 | 13.5 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.21 | 5.38 | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.55 | 24.6 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | |||||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.75 | 11.8 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.75 | 14.8 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.2 | 11.4 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.84 | 2.85 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.5 | 39 | ||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.1 | 11.15 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.85 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46 | |||||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.55 | 8.76 | ||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.65 | 48.9 | ||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.87 | 3.88 | ||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35 | 35.05 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.5 | 16.75 | ||||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.7 | 50.8 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 11.05 | 11.15 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.9 | 13 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 44.15 | 45.05 | ||||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.79 | 7.81 | 0.13% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.4 | 0.13% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.41 | 6.42 | 0.16% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.25 | 31.3 | 0.16% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62.2 | 62.3 | 0.16% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.65 | 30.7 | 0.16% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.09 | 6.11 | 0.16% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.2 | 30.45 | 0.16% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.5 | 29.6 | 0.17% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.7 | 27.75 | 0.18% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.4 | 54.5 | 0.18% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.5 | 26.55 | 0.19% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.04 | 5.05 | 0.2% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.93 | 4.94 | 0.2% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.2 | 46.25 | 0.22% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.61 | 4.62 | 0.22% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.95 | 23.05 | 0.22% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.39 | 4.4 | 0.23% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.3 | 39.4 | 0.25% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.65 | 16.75 | 0.3% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.1 | 32.5 | 0.31% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.8 | 15.85 | 0.32% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.7 | 123 | 0.33% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | 0.33% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.45 | 8.7 | 0.35% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14.1 | 14.15 | 0.35% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.55 | 13.6 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | 0.37% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.21 | 5.22 | 0.38% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.35 | 12.9 | 0.39% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.96 | 4.98 | 0.4% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.3 | 0.45% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.6 | 88 | 0.46% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 43 | 43.4 | 0.46% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.65 | 43 | 0.47% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.35 | 21.4 | 0.47% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.9 | 59 | 0.51% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 114 | 114.3 | 0.53% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.6 | 7.62 | 0.53% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.7 | 37.9 | 0.53% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75.7 | 75.8 | 0.53% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.76 | 3.79 | 0.53% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.85 | 1.86 | 0.54% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.71 | 3.72 | 0.54% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 54.6 | 54.7 | 0.55% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.58 | 3.6 | 0.56% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.75 | 34.8 | 0.58% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 33.8 | 0.6% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33 | 33.65 | 0.6% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65 | 65.1 | 0.62% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.2 | 64.4 | 0.63% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74.4 | 74.5 | 0.68% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.93 | 5.94 | 0.68% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.4 | 0.7% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.3 | 35.35 | 0.71% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.4 | 14.1 | 0.71% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.5 | 41.85 | 0.72% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.13 | 4.15 | 0.73% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.6 | 0.74% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 66.3 | 67.9 | 0.74% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.03 | 4.04 | 0.75% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.8 | 25 | 0.81% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.1 | 24.15 | 0.84% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.38 | 8.41 | 0.84% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.2 | 17.25 | 0.88% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.2 | 11.5 | 0.88% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.75 | 10.8 | 0.93% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.21 | 3.22 | 0.94% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.22 | 4.25 | 0.95% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.65 | 29.7 | 1.02% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.85 | 6.92 | 1.02% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.3 | 56.5 | 1.07% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.31 | 9.4 | 1.08% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 41.2 | 41.25 | 1.1% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.85 | 17.9 | 1.13% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.3 | 35 | 1.16% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.84 | 9.2 | 1.21% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.4 | 1.23% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.3 | 41 | 1.23% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 16 | 16.2 | 1.25% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 11.95 | 1.27% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.5 | 7.9 | 1.28% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39 | 1.3% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.4 | 38.8 | 1.31% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.6 | 21.7 | 1.4% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14 | 14.1 | 1.44% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.45 | 10.5 | 1.45% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 117.7 | 117.8 | 1.46% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.8 | 60.9 | 1.5% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.45 | 4.62 | 1.54% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.4 | 92.5 | 1.65% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.02 | 3.07 | 1.66% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.44 | 1.67% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 54.6 | 54.7 | 1.67% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.55 | 23.9 | 1.7% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 59.2 | 59.3 | 1.72% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | 26.5 | 1.73% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.75 | 28.95 | 1.76% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.6 | 4.61 | 1.77% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 48.2 | 50.9 | 1.8% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 66 | 66.3 | 1.84% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.7 | 40.75 | 1.88% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43.05 | 43.4 | 1.88% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 1.93% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.45 | 20.5 | 1.99% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.3 | 20.4 | 2% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8 | 8.01 | 2.04% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29.4 | 2.08% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 70.3 | 71.7 | 2.28% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.85 | 4.89 | 2.3% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 39 | 2.36% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.1 | 16.95 | 2.42% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43 | 43.05 | 2.5% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.1 | 28.15 | 2.55% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.36 | 8 | 2.56% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.4 | 13.7 | 2.62% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.05 | 10.1 | 2.64% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 21 | 21.05 | 2.68% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.35 | 11.4 | 2.7% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.49 | 7.5 | 2.74% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.1 | 20.6 | 2.74% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13 | 13.4 | 3.08% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.35 | 8.97 | 3.1% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 14.4 | 14.5 | 3.2% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.55 | 33.8 | 3.21% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 5.14 | 5.15 | 3.21% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.7 | 8.98 | 3.22% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.2 | 23.25 | 3.33% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.3 | 12 | 3.45% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.8 | 32.8 | 3.47% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.15 | 3.18 | 3.58% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 12.5 | 3.73% | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.4 | 24.8 | 3.77% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.15 | 46.7 | 3.78% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.85 | 8.99 | 3.81% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 218.6 | 225 | 3.83% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.76 | 9.1 | 3.88% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.8 | 10 | 3.95% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.45 | 9.9 | 4.21% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.81 | 3.9 | 4.28% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.9 | 85 | 4.42% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 160 | 160.1 | 4.64% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 30 | 30.4 | 4.83% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.57 | 3.75 | 5.04% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 28.95 | 32.7 | 5.14% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.8 | 5.33% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.3 | 33 | 5.43% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.45 | 5.77% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.7 | 57.9 | 6.24% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.3 | 6.3% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.8 | 21.05 | 6.31% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.92 | 6.3 | 6.42% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.46 | 5.89 | 6.51% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 14.4 | 6.67% | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.25 | 6.88% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14.75 | 6.88% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 19.6 | 22.45 | 6.9% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 31.1 | 33.15 | 6.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.7 | 16.5 | 10% | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 41.6 | 9.76% | ||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.2 | 16 | 8.84% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | 11.4 | 8.57% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.3 | 8 | 8.11% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13 | 13.4 | 8.06% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.9 | 52.1 | 6.76% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 16.5 | 6.45% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 32.3 | 6.25% | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.9 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 34 | 5.26% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6 | 6.1 | 5.17% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 24.9 | 5.06% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | 5% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | 21 | 5% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.8 | 4.85% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13 | 4.84% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.7 | 4.74% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14.1 | 4.44% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.9 | 49.9 | 3.96% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.3 | 18.9 | 3.85% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 66.7 | 75 | 3.59% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 194.9 | 3.56% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.3 | 32.5 | 3.5% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9.2 | 3.37% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.8 | 13 | 3.17% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10.1 | 10.3 | 3% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.9 | 2.83% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.9 | 33.4 | 2.77% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.6 | 22.7 | 2.71% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60 | 63.6 | 2.58% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.6 | 19.9 | 2.58% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.9 | 4.2 | 2.44% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.3 | 2.31% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 28.9 | 2.12% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 49.5 | 2.06% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.6 | 40.8 | 2% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 1.77% | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 11.9 | 1.71% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56 | 56.1 | 1.63% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 1.62% | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.1 | 1.55% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 1.42% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.7 | 39.8 | 1.27% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 159.5 | 160 | 1.27% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.7 | 18 | 1.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.2 | 1.05% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.7 | 1.04% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49 | 0.82% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66 | 67 | 0.75% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.5 | 0.69% | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.54% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21 | 0.48% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.8 | 0.42% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.8 | 24.9 | 0.4% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67.1 | 67.2 | 0.15% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | 7.4 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.3 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7 | 7.6 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.7 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.5 | 17.7 | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.4 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.8 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.8 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | |||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 11.4 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.2 | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.6 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 12.8 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.3 | 26.8 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.5 | 4.6 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.2 | 19 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.1 | 6.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 2.8 | 3 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.2 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.2 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.6 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 50 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 16.9 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.4 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | 21.5 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.2 | 52 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.2 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20 | 20.1 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.2 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | |||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 6.9 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.3 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.3 | 30.4 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.2 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 14 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.9 | |||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 8.8 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25 | 26 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 17.5 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43.9 | -0.23% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.6 | -0.25% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.7 | 40 | -0.25% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.6 | 37.7 | -0.26% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.2 | 37.5 | -0.27% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 83.3 | -0.36% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.4 | 52.3 | -0.38% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.6 | 25.7 | -0.39% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.6 | -0.42% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 62.6 | -0.48% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.1 | 19.8 | -0.5% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.6 | 17.8 | -0.56% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.6 | -0.6% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.3 | -0.69% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28 | -0.71% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 27.8 | -0.71% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.6 | 13.8 | -0.72% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | -0.76% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.9 | 63 | -0.79% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.1 | -0.89% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | -0.92% | ||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.6 | -1.04% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.6 | 18.8 | -1.05% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.4 | 35.5 | -1.11% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | 86.8 | -1.25% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 23.1 | 23.5 | -1.26% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.4 | 12.6 | -1.56% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.6 | -1.68% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.4 | 28.9 | -1.7% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.3 | -1.74% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.7 | 16.8 | -1.75% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.5 | 9.6 | -2.04% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.6 | 13.8 | -2.13% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.1 | -2.38% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.8 | 26.9 | -2.54% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.6 | -2.69% | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | -2.94% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.4 | 8.7 | -3.33% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.1 | 5.2 | -3.7% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31 | -3.73% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 41 | -4.21% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | -4.78% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.5 | -5.24% | ||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.4 | 5.5 | -8.33% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 72.5 | -9.94% | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 19.8 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 19.8 | -10% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 72.5 | -9.94% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17 | -9.57% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.4 | 5.5 | -8.33% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 23.5 | -5.24% | ||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | -4.78% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 39.6 | 41 | -4.21% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 31 | -3.73% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.1 | 5.2 | -3.7% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.4 | 8.7 | -3.33% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.1 | -3.13% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | -2.94% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 32.6 | -2.69% | ||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.8 | 26.9 | -2.54% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.1 | -2.38% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.6 | 13.8 | -2.13% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.5 | 9.6 | -2.04% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.7 | 16.8 | -1.75% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.3 | -1.74% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.4 | 28.9 | -1.7% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 17.6 | -1.68% | ||||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.9 | 12 | -1.64% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.3 | 18.4 | -1.6% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.4 | 12.6 | -1.56% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 7.2 | -1.37% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 23.1 | 23.5 | -1.26% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 85.3 | 86.8 | -1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.8 | 7.9 | -1.25% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.4 | 35.5 | -1.11% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18 | 18.1 | -1.09% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 18.6 | 18.8 | -1.05% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.6 | -1.04% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.8 | -0.92% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.6 | 11.1 | -0.89% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.5 | -0.79% | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.9 | 63 | -0.79% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | -0.76% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.3 | -0.75% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.6 | 13.8 | -0.72% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.7 | 27.8 | -0.71% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28 | -0.71% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.3 | -0.69% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.6 | -0.6% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.6 | 17.8 | -0.56% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.1 | 19.8 | -0.5% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 62.6 | -0.48% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.6 | -0.42% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.6 | 25.7 | -0.39% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.4 | 52.3 | -0.38% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 83.3 | -0.36% | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.2 | 37.5 | -0.27% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.6 | 37.7 | -0.26% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 39.7 | 40 | -0.25% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 40.6 | -0.25% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43.9 | -0.23% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.1 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | |||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.8 | 7.4 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 10.5 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.3 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.3 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7 | 7.6 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72.7 | |||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.5 | 17.7 | ||||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.4 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | ||||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.8 | |||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.2 | 3.3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.8 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.5 | |||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 11.4 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.1 | 7.2 | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 15 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.2 | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.6 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.6 | 12.8 | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.3 | 26.8 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.5 | 4.6 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.2 | 19 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.1 | 6.7 | ||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.1 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 2.8 | 3 | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2.2 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.2 | 47.5 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.9 | 10 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.9 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5 | 5.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.6 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.6 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 50 | |||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.2 | |||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | |||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 29.6 | |||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 16.9 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.9 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.3 | 9.4 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 20.8 | 21.5 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50.2 | 52 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.4 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.2 | 5.3 | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.3 | |||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | |||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | ||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.2 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.7 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20 | 20.1 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.2 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 12.8 | |||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.7 | 6.9 | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.7 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.1 | 8.3 | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.3 | 30.4 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.2 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 14 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19 | 19.1 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | |||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.9 | |||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.8 | |||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.5 | |||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | ||||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.7 | 8.8 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.7 | |||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25 | 26 | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17.2 | 17.5 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.4 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 67.1 | 67.2 | 0.15% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.8 | 24.9 | 0.4% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.7 | 23.8 | 0.42% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 19.6 | 21 | 0.48% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.1 | 37.2 | 0.54% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.5 | 0.69% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.8 | 27 | 0.75% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66 | 67 | 0.75% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49 | 0.82% | |||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.5 | 10.6 | 0.95% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.1 | 9.7 | 1.04% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19.2 | 1.05% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | 9.4 | 1.08% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.7 | 18 | 1.12% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.3 | 1.17% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.7 | 8.1 | 1.25% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 159.5 | 160 | 1.27% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.7 | 39.8 | 1.27% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 1.42% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.5 | 1.53% | ||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.1 | 1.55% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 1.62% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 56 | 56.1 | 1.63% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.8 | 11.9 | 1.71% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.5 | 1.77% | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 30.8 | 1.99% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.6 | 40.8 | 2% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 49.5 | 2.06% | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | 28.9 | 2.12% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 18.9 | 2.16% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.3 | 2.31% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.9 | 4.2 | 2.44% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.6 | 19.9 | 2.58% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 60 | 63.6 | 2.58% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 22.6 | 22.7 | 2.71% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.9 | 33.4 | 2.77% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.9 | 2.83% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 10.1 | 10.3 | 3% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.8 | 13 | 3.17% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.2 | 9.6 | 3.23% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8.2 | 9.2 | 3.37% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28.3 | 32.5 | 3.5% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 188.2 | 194.9 | 3.56% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 66.7 | 75 | 3.59% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.3 | 18.9 | 3.85% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 44.9 | 49.9 | 3.96% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 4.39% | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 14.1 | 4.44% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.5 | 4.55% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.6 | 38 | 4.68% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.7 | 4.74% | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 13 | 4.84% | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.8 | 4.85% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 4.94% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 25 | 25.4 | 4.96% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | 21 | 5% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | 5% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 24.1 | 24.9 | 5.06% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 6 | 6.1 | 5.17% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.2 | 34 | 5.26% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.9 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 32.3 | 6.25% | ||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 16.5 | 6.45% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.9 | 6.61% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 45.9 | 52.1 | 6.76% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 10 | 7.53% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 8.3 | 7.79% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.1 | 13.8 | 7.81% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 13 | 13.4 | 8.06% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.7 | 8.06% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.3 | 8 | 8.11% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10.4 | 11.4 | 8.57% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.2 | 16 | 8.84% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.8 | 12.1 | 9.01% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | 9.38% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | 27.4 | 9.6% | |||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 41.6 | 9.76% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 13.7 | 16.5 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 14.3 | 32.41% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 16.8 | 24.44% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | 16.1 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 2.3 | 15% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.6 | 14.85% | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.6 | 65 | 14.84% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.9 | 6.2 | 14.81% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24.1 | 14.76% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.1 | 35.8 | 14.74% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 11.2 | 14.8 | 14.73% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 23.9 | 14.35% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8 | 14.29% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.6 | 34 | 14.09% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.2 | 11.5 | 13.86% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 9.1 | 13.75% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 57 | 13.55% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 17 | 18 | 13.21% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.4 | 4.3 | 13.16% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.5 | 5.4 | 12.5% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.5 | 5.6 | 12% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16 | 11.89% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10 | 11.3 | 11.88% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.5 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 11.76% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 23.8 | 11.74% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 43 | 11.69% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.6 | 11.63% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | 11.61% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 13 | 11.11% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.1 | 22.2 | 11% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 88 | 10.83% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 8.3 | 10.67% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.5 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 22 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28 | 33 | 10% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.4 | 9.62% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9.2 | 9.52% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.5 | 9.38% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.1 | 9.3% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.1 | 9.17% | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.8 | 9.09% | ||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.3 | 9.02% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.5 | 8.97% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 9.8 | 8.89% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.1 | 5 | 8.7% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.5 | 8.7% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.3 | 8.14% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.2 | 4 | 8.11% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 4.8 | 5.5 | 7.84% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.6 | 7.5% | |||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 23.3 | 7.37% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32.5 | 7.26% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.1 | 14.2 | 6.77% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | 6.67% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 105 | 6.6% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 24.8 | 6.44% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.2 | 6.43% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.1 | 6.32% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | 21.9 | 6.31% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.4 | 17.4 | 6.1% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 42 | 6.06% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 6% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.3 | 6% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.1 | 5.97% | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.5 | 5.77% | ||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.9 | 9.4 | 5.62% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 66.7 | 66.8 | 5.53% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.2 | 58.7 | 5.39% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.6 | 22.9 | 5.05% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 42 | 5% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.8 | 4.85% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.5 | 4.84% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 209 | 209.8 | 4.59% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | 2.3 | 4.55% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | 25.6 | 4.49% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21 | 4.48% | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.9 | 17 | 4.29% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.4 | 16 | 3.9% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.6 | 24.5 | 3.81% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.8 | 3.7% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | 3.57% | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.8 | 3.48% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 12 | 3.45% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.2 | 27 | 3.45% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 31 | 3.33% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.6 | 67.5 | 3.21% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.6 | 3.12% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10 | 3.09% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.2 | 10.8 | 2.86% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.6 | 29 | 2.84% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | 11.2 | 2.75% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.1 | 83.3 | 2.71% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30.5 | 34.2 | 2.7% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.6 | 38 | 2.7% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 2.67% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.5 | 30.9 | 2.66% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.8 | 20 | 2.56% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24.1 | 2.55% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | 2.47% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29 | 29.2 | 2.46% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.6 | 2.38% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 2.33% | ||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.9 | 2.3% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 47 | 2.17% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | 4.8 | 2.13% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.3 | 1.97% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.3 | 10.5 | 1.94% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.9 | 10.6 | 1.92% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 11 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.6 | 1.78% | ||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.9 | 47.7 | 1.71% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.4 | 18.6 | 1.64% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12 | 12.5 | 1.63% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.6 | 201 | 1.57% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.4 | 1.52% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 50.1 | 1.42% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.6 | 29.4 | 1.38% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 15 | 1.35% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 61.8 | 62 | 1.31% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.9 | 16.1 | 1.26% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.3 | 1.15% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.7 | 1.14% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.7 | 1.13% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46 | 46.1 | 1.1% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.5 | 1.09% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37 | 37.1 | 1.09% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19.1 | 1.06% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.4 | 1.03% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 56.1 | 61 | 0.99% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.2 | 0.97% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.4 | 0.97% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.2 | 21.8 | 0.93% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.6 | 0.89% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.5 | 24.8 | 0.81% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 25 | 0.81% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.1 | 25.9 | 0.78% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.7 | 0.64% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31 | 31.9 | 0.63% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38 | 0.53% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.3 | 0.52% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 0.49% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21 | 0.48% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 76.8 | 0.39% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.3 | 0.34% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.7 | 0.32% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.6 | 0.24% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.9 | 8.1 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.3 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.6 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | 18.9 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 28.9 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.7 | 14.1 | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.8 | |||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.7 | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.1 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.7 | 13.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | |||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 6.2 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.3 | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.1 | 24.8 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.3 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255.1 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 9.9 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.1 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.7 | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.4 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 7 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 40.9 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.3 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | 1.3 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139 | 139.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.6 | 34.5 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.4 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23.3 | |||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.3 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.5 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 24 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 0.9 | 1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.6 | 3.7 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 17.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 10.8 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.7 | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.8 | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.3 | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.5 | 6.6 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.2 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.3 | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.6 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.2 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.3 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.3 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | |||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15.2 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.1 | 19.9 | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.6 | 36 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.6 | 91.8 | -0.22% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 473.5 | 478 | -0.25% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.1 | 38.7 | -0.26% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.2 | 33.5 | -0.3% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 63.7 | -0.31% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27 | 27.7 | -0.36% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.8 | 26.9 | -0.37% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.4 | -0.47% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 57 | -0.52% | ||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 17.9 | 18.1 | -0.55% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.4 | 14.5 | -0.68% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.5 | 42.3 | -0.7% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.1 | -0.76% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.8 | 23.9 | -0.83% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.3 | -0.88% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.1 | -0.89% | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.1 | 19.7 | -1.01% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 47.5 | -1.04% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 22.7 | -1.3% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 37 | -1.33% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.4 | 21.5 | -1.38% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.6 | 14 | -1.41% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.9 | 12.5 | -1.57% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6 | -1.64% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.7 | 11.9 | -1.65% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11 | -1.79% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.7 | 32.8 | -1.8% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 53.6 | 54.3 | -1.81% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | -1.84% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.3 | -1.93% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.1 | 18.7 | -2.09% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32 | -2.14% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35 | -2.23% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.7 | -2.31% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | -2.44% | ||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.3 | 23.4 | -2.5% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.3 | 75 | -2.6% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.4 | 22.5 | -2.6% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.1 | 10.4 | -2.8% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -3.02% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.5 | 6.2 | -3.13% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 5.9 | -3.28% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | 19.5 | -3.47% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 26.2 | 28 | -3.78% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.2 | -3.8% | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9.5 | -4.04% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | -4.11% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.1 | -4.55% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 26.2 | 29 | -4.61% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.1 | -4.71% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.5 | -5.41% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.5 | -6.25% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | -6.25% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | -7.11% | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 5.8 | -7.94% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | -8.33% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3 | 3.1 | -8.82% | |||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.7 | -14.93% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | 3.4 | -15% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 21.6 | -14.96% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.7 | -14.93% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | -14.71% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.2 | -12% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3 | 3.1 | -8.82% | |||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | -8.33% | ||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.6 | 5.8 | -7.94% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22.2 | -7.11% | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.4 | 1.5 | -6.25% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | -6.25% | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.5 | -5.41% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 8.1 | -4.71% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 26.2 | 29 | -4.61% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.1 | -4.55% | ||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.5 | 7 | -4.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 9.5 | -4.04% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.2 | -3.8% | ||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 26.2 | 28 | -3.78% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.4 | 19.5 | -3.47% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.4 | -3.39% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.2 | 5.9 | -3.28% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 5.5 | 6.2 | -3.13% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25 | -3.1% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.2 | -3.03% | ||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 28.9 | -3.02% | ||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.1 | 10.4 | -2.8% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 22.4 | 22.5 | -2.6% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 70.3 | 75 | -2.6% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 11.6 | -2.52% | ||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.3 | 23.4 | -2.5% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8 | -2.44% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.7 | -2.31% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.5 | 35 | -2.23% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30 | 32 | -2.14% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.1 | 18.7 | -2.09% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.3 | -1.93% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30 | 32 | -1.84% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 53.6 | 54.3 | -1.81% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 32.7 | 32.8 | -1.8% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 10.9 | 11 | -1.79% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 22 | -1.79% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.7 | 11.9 | -1.65% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6 | -1.64% | ||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.9 | 12.5 | -1.57% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.6 | 14 | -1.41% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | -1.39% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.4 | 21.5 | -1.38% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 35 | 37 | -1.33% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 22.7 | -1.3% | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 46 | 47.5 | -1.04% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 19.1 | 19.7 | -1.01% | |||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 9.9 | -1% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.1 | 10.2 | -0.97% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.1 | -0.89% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.3 | -0.88% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.8 | 23.9 | -0.83% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | 13.1 | -0.76% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 41.5 | 42.3 | -0.7% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.4 | 14.5 | -0.68% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 17.9 | 18.1 | -0.55% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.1 | 18.2 | -0.55% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 57 | -0.52% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 20.1 | -0.5% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.4 | -0.47% | ||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162 | -0.43% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 23.4 | -0.43% | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25.8 | 26.9 | -0.37% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27 | 27.7 | -0.36% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.3 | 63.7 | -0.31% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 33.2 | 33.5 | -0.3% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 35.5 | -0.28% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.1 | 38.7 | -0.26% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 473.5 | 478 | -0.25% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.6 | 91.8 | -0.22% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.1 | 8.2 | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12 | 12.4 | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.4 | 9.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | |||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | |||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8 | |||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 9 | |||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.9 | 8.1 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.5 | 16.2 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.3 | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.6 | |||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.6 | |||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 7.7 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9 | |||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.3 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.6 | 18.9 | ||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.1 | 32 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.1 | |||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | 17.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.6 | 28.9 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.7 | 14.1 | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.8 | |||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.2 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 61.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.5 | 0.6 | ||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 220 | |||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.7 | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.3 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 9.6 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.8 | |||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 25.1 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.8 | |||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.5 | 5.6 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 47 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.5 | 3.6 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | |||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.5 | |||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 12.7 | 13.9 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | 18 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | |||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.5 | 6.2 | ||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13 | |||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.3 | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | |||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.4 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.1 | 24.8 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.3 | |||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 8 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.3 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 255.1 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 9.9 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15.1 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.7 | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.7 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.2 | 1.3 | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.2 | 4.3 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 26.4 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 7 | |||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6 | |||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 40.9 | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5.2 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.3 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | |||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.7 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.4 | 2.5 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.2 | 1.3 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 11.2 | |||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.4 | 2.5 | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 139 | 139.5 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.9 | |||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.6 | 34.5 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.3 | 16.4 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8.1 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 23.3 | |||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.3 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.5 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 24 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.3 | |||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 0.9 | 1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9.1 | |||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | |||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.6 | 3.7 | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20.8 | |||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12.1 | |||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 2.7 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.8 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 32 | ||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 17.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 10.8 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.3 | 12 | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.5 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | |||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.6 | |||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | |||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.5 | 3.7 | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.8 | ||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.4 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.8 | 1.9 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.7 | 12.8 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 25.6 | 27.3 | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | |||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | |||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4 | ||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | |||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 26 | 26.3 | ||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | |||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | |||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.5 | 6.6 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 4.5 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | |||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.2 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.2 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 33.9 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.1 | 2.3 | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.6 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 13.3 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.2 | 66.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 16.2 | |||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 4.3 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 5.6 | 6.3 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.3 | 3.4 | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.3 | |||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 12 | |||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 15.2 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5 | |||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 0.9 | 1 | ||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.1 | 19.9 | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 35.6 | 36 | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.7 | |||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | |||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 1.1 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | |||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34 | ||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.7 | 2.8 | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | |||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41.6 | 0.24% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.28% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.2 | 31.7 | 0.32% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.1 | 29.3 | 0.34% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.2 | 76.8 | 0.39% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.7 | 24 | 0.42% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21 | 0.48% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.6 | 0.49% | ||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.3 | 0.52% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.9 | 38 | 0.53% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.1 | 18.2 | 0.55% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 31 | 31.9 | 0.63% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.5 | 15.7 | 0.64% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 142 | 0.71% | ||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.1 | 25.9 | 0.78% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 25 | 0.81% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 24.5 | 24.8 | 0.81% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24 | 0.84% | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.2 | 23.3 | 0.87% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | 45.5 | 0.89% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.6 | 0.89% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.2 | 21.8 | 0.93% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.2 | 10.4 | 0.97% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.4 | 0.97% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.6 | 31.2 | 0.97% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 56.1 | 61 | 0.99% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.4 | 1.03% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.5 | 19.1 | 1.06% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37 | 37.1 | 1.09% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.3 | 18.5 | 1.09% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 46 | 46.1 | 1.1% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.7 | 1.13% | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.6 | 26.7 | 1.14% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.1 | 26.3 | 1.15% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.9 | 16.1 | 1.26% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 61.8 | 62 | 1.31% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14 | 15 | 1.35% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.6 | 29.4 | 1.38% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 50.1 | 1.42% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7 | 1.45% | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 33 | 34.5 | 1.47% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 11.5 | 13.4 | 1.52% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | 1.54% | |||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | 1.56% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.6 | 201 | 1.57% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 12 | 12.5 | 1.63% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.4 | 18.6 | 1.64% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.8 | 42.6 | 1.67% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 5.9 | 6 | 1.69% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.9 | 47.7 | 1.71% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.6 | 1.78% | ||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.7 | 11 | 1.85% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.4 | 33 | 1.85% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.9 | 10.6 | 1.92% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9.3 | 10.5 | 1.94% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.7 | 36.3 | 1.97% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15.3 | 2% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | 4.8 | 2.13% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.3 | 9.5 | 2.15% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 47 | 2.17% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.2 | 8.9 | 2.3% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 13.2 | 2.33% | ||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.2 | 8.6 | 2.38% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 29 | 29.2 | 2.46% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 57.5 | 58 | 2.47% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 24.1 | 2.55% | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.8 | 20 | 2.56% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.5 | 30.9 | 2.66% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.9 | 19.3 | 2.66% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 2.67% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 31.6 | 38 | 2.7% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30.5 | 34.2 | 2.7% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.1 | 83.3 | 2.71% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | 11.2 | 2.75% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 129 | 2.79% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26.6 | 29 | 2.84% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.2 | 10.8 | 2.86% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 10 | 3.09% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.6 | 3.12% | |||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 66.6 | 67.5 | 3.21% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 27 | 31 | 3.33% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.2 | 27 | 3.45% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 12 | 3.45% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.9 | 9 | 3.45% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 23.2 | 23.8 | 3.48% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | 3.57% | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.8 | 3.7% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 23.6 | 24.5 | 3.81% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.4 | 16 | 3.9% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 15.5 | 4.03% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.9 | 5.1 | 4.08% | |||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 4.3 | 5 | 4.17% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 14.9 | 17 | 4.29% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21 | 4.48% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.6 | 25.6 | 4.49% | |||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.1 | 2.3 | 4.55% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 209 | 209.8 | 4.59% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.4 | 4.5 | 4.65% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 4.65% | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.5 | 4.84% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 21.2 | 23.8 | 4.85% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 42 | 5% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22.6 | 22.9 | 5.05% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.1 | 12.3 | 5.13% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.1 | 24.5 | 5.15% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 58 | 58.9 | 5.18% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.2 | 58.7 | 5.39% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.3 | 5.8 | 5.45% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 21 | 5.53% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 66.7 | 66.8 | 5.53% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.9 | 9.4 | 5.62% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 29 | 29.9 | 5.65% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.5 | 5.77% | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 7.1 | 5.97% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5.3 | 6% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 6% | ||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.1 | 42 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 16.4 | 17.4 | 6.1% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19.4 | 21.9 | 6.31% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.1 | 6.32% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 17.3 | 18.2 | 6.43% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.3 | 24.8 | 6.44% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 95.5 | 105 | 6.6% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | 6.67% | ||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.1 | 14.2 | 6.77% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.3 | 6.78% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.1 | 10.7 | 7% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 30.1 | 7.12% | ||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.6 | 6 | 7.14% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 32.5 | 7.26% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 23.3 | 7.37% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.6 | 8.6 | 7.5% | |||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 12.6 | 7.69% | ||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11.1 | 7.77% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | 7.78% | ||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 4.8 | 5.5 | 7.84% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 15 | 7.91% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.2 | 4 | 8.11% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 9.3 | 8.14% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 11.9 | 8.18% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 8.33% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.8 | 6.3 | 8.62% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 19 | 22.5 | 8.7% | |||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.1 | 5 | 8.7% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2 | 2.5 | 8.7% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17.1 | 18.5 | 8.82% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.7 | 9.8 | 8.89% | |||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 8.4 | 8.5 | 8.97% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.3 | 9.02% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1 | 1.2 | 9.09% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.8 | 9.09% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.1 | 9.17% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.1 | 9.3% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | 7 | 9.38% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.5 | 9.38% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.4 | 9.2 | 9.52% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.4 | 9.62% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 15 | 18.9 | 9.88% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.5 | 10% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11 | 10% | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 22 | 10% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 22 | 10% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28 | 33 | 10% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.1 | 37.9 | 10.5% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 8.3 | 10.67% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 8.3 | 10.67% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75 | 88 | 10.83% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.1 | 22.2 | 11% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.2 | 13 | 11.11% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | 11.61% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.7 | 9.6 | 11.63% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 43 | 11.69% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.5 | 23.8 | 11.74% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.5 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.8 | 11.76% | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.9 | 11.76% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 10 | 11.3 | 11.88% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 13.8 | 16 | 11.89% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.5 | 5.6 | 12% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.5 | 5.4 | 12.5% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 3.4 | 4.3 | 13.16% | |||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 17 | 18 | 13.21% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.8 | 13.33% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 57 | 13.55% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.3 | 13.7% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 9.1 | 13.75% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 14.8 | 13.85% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.2 | 11.5 | 13.86% | |||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.6 | 34 | 14.09% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.2 | 9.7 | 14.12% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.9 | 11.2 | 14.29% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 8 | 14.29% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 28.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19 | 23.9 | 14.35% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.2 | 22 | 14.58% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 41 | 48.7 | 14.59% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | 13.3 | 14.66% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 13.3 | 14.66% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 11.2 | 14.8 | 14.73% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.1 | 35.8 | 14.74% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 24.1 | 14.76% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.9 | 6.2 | 14.81% | |||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 35.6 | 14.84% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.6 | 65 | 14.84% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 14.7 | 14.84% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11.6 | 14.85% | ||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 20.1 | 14.86% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 10.8 | 14.89% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 18.4 | 15% | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 2.3 | 15% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | 16.1 | 15% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12 | 16.1 | 15% | |||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 16.8 | 24.44% | ||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 14.3 | 32.41% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32.5 | 39.48% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 25 | 39.66% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade