Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.6 | 28.65 | 6.9% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.76 | 8.77 | 6.82% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.27 | 9.74 | 6.8% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.3 | 12.85 | 6.64% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.53 | 5.97 | 6.61% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.71 | 9.86 | 6.59% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.65 | 21.95 | 6.55% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.5 | 58.6 | 6.55% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.5 | 19.7 | 6.49% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.6 | 6.33 | 6.39% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.84 | 2.86 | 6.32% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.7 | 71.8 | 6.21% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 57.4 | 6.1% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.55 | 13.95 | 6.08% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.5 | 11.55 | 5.96% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 55.6 | 55.7 | 5.89% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.15 | 33.45 | 5.85% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 4.94 | 5.61 | 5.85% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.8 | 20.85 | 5.84% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81.6 | 82 | 5.81% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.22 | 4.24 | 5.74% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.7 | 26.75 | 5.73% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 45.15 | 45.2 | 5.61% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.39 | 3.8 | 5.56% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152 | 153 | 5.52% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.9 | 5.43% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 32.05 | 32.15 | 5.41% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.6 | 115.9 | 5.36% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 5.26% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.2 | 5.26% | ||||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.85 | 36 | 5.26% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.1 | 124.2 | 5.25% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.1 | 13.15 | 5.2% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.35 | 22.4 | 5.16% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.61 | 10 | 5.15% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.7 | 32.7 | 5.14% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.16 | 7.2 | 5.11% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 52.2 | 52.3 | 5.02% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27 | 27.3 | 5% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.1 | 24.15 | 5% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.7 | 73.9 | 4.97% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.7 | 13.75 | 4.96% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.82 | 3.83 | 4.93% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.7 | 56 | 4.87% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.15 | 15.2 | 4.83% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 11.95 | 4.82% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.5 | 18.55 | 4.8% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 33 | 4.76% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.6 | 6.68 | 4.7% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.5 | 29.55 | 4.6% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18 | 18.2 | 4.6% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.7 | 13.75 | 4.56% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.5 | 38.3 | 4.5% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.3 | 37.4 | 4.47% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.65 | 11.7 | 4.46% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.5 | 19.9 | 4.46% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.88 | 5.89 | 4.43% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.6 | 56.7 | 4.42% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.5 | 47.55 | 4.39% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.95 | 18 | 4.35% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.6 | 52.9 | 4.34% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.06 | 9.14 | 4.34% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.85 | 4.33% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.6 | 26.65 | 4.31% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.65 | 20.9 | 4.24% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.5 | 14.8 | 4.23% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.17 | 7.19 | 4.2% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67 | 67.4 | 4.17% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.2 | 16.25 | 4.17% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.5 | 43.75 | 4.17% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.7 | 28.75 | 4.17% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.2 | 11.25 | 4.17% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.78 | 4.79 | 4.13% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.2 | 20.25 | 4.11% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.7 | 12.75 | 4.08% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.65 | 21.7 | 4.08% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.9 | 23 | 4.07% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.15 | 19.2 | 4.07% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.67 | 6.69 | 4.04% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.3 | 7.49 | 4.03% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.6 | 225.2 | 4.02% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.35 | 27.4 | 3.98% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.3 | 14.4 | 3.97% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.4 | 52.5 | 3.96% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.15 | 17.2 | 3.93% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.92 | 10.1 | 3.91% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.85 | 40 | 3.9% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 8 | 3.9% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.15 | 12.2 | 3.83% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.7 | 32.8 | 3.8% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.3 | 60.6 | 3.77% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.95 | 44.1 | 3.76% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.71 | 9.75 | 3.72% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.3 | 29.35 | 3.71% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.75 | 30.8 | 3.7% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.65 | 19.7 | 3.68% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.25 | 11.3 | 3.67% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.7 | 19.8 | 3.66% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.15 | 17 | 3.66% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.76 | 7.77 | 3.6% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.85 | 25.9 | 3.6% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.77 | 3.78 | 3.56% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 16.1 | 3.54% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.25 | 10.3 | 3.52% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.5 | 32.6 | 3.49% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.8 | 9.81 | 3.48% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.65 | 35.7 | 3.48% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.43 | 9 | 3.45% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.05 | 13.5 | 3.45% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.9 | 65 | 3.34% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.08 | 6.2 | 3.33% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.85 | 27.9 | 3.33% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.8 | 13.95 | 3.33% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.9 | 10.95 | 3.3% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.5 | 34.55 | 3.29% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.95 | 11 | 3.29% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.1 | 14.15 | 3.28% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 30 | 30.05 | 3.26% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.6 | 50.7 | 3.26% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.05 | 11.1 | 3.26% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.9 | 1.91 | 3.24% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.29 | 3.22% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.35 | 11.4 | 3.17% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.2 | 21.25 | 3.16% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.99 | 5 | 3.09% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.35 | 5.36 | 3.08% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 70.8 | 3.06% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.3 | 20.35 | 3.04% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.4 | 20.45 | 3.02% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.94 | 9.95 | 3% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.88 | 7.9 | 3% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.65 | 13.75 | 3% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.73 | 3.79 | 2.99% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.85 | 29.9 | 2.93% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.05 | 14.1 | 2.92% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 2.92% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.1 | 21.2 | 2.91% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.75 | 40.8 | 2.9% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.2 | 8.24 | 2.87% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.55 | 14.6 | 2.82% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.5 | 14.6 | 2.82% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.55 | 5.56 | 2.77% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.07 | 4.1 | 2.76% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.5 | 5.6 | 2.75% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.95 | 28.1 | 2.74% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 2.74% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.45 | 22.5 | 2.74% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | 2.74% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.55 | 22.6 | 2.73% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 109.5 | 109.9 | 2.71% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.5 | 28.55 | 2.7% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.9 | 4.95 | 2.7% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.55 | 28.85 | 2.67% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.85 | 30.9 | 2.66% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.9 | 31 | 2.65% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.07 | 5.09 | 2.62% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12 | 2.56% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.9 | 12 | 2.56% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.75 | 4.8 | 2.56% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.81 | 6.82 | 2.56% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.95 | 32.1 | 2.56% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.82 | 2.85 | 2.52% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.94 | 6.95 | 2.51% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | 2.45% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.95 | 21 | 2.44% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.92 | 5.93 | 2.42% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 5.98 | 2.4% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.65 | 10.7 | 2.39% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.9 | 3.91 | 2.36% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113 | 114.4 | 2.33% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.92 | 4.93 | 2.28% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80.5 | 80.8 | 2.28% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.6 | 40.8 | 2.26% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.9 | 24.95 | 2.25% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.15 | 32.2 | 2.22% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.34 | 8.38 | 2.2% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.6 | 23.7 | 2.16% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 133 | 2.15% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.4 | 21.45 | 2.14% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.65 | 7.66 | 2.13% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.05 | 43.2 | 2.13% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 12 | 2.13% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.61 | 9.8 | 2.08% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.15 | 39.3 | 2.08% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.35 | 27.4 | 2.05% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 2.02% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.65 | 17.7 | 2.02% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.8 | 49 | 1.98% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.65 | 41.8 | 1.95% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.45 | 9.48 | 1.94% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.2 | 1.91% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.5 | 21.6 | 1.89% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.38 | 4.39 | 1.86% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.75 | 2.76 | 1.85% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.55 | 16.6 | 1.84% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.4 | 94.2 | 1.84% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33 | 33.4 | 1.83% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5 | 5.01 | 1.83% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.8 | 13.95 | 1.82% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50.2 | 50.3 | 1.82% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.5 | 22.6 | 1.8% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.98 | 7.99 | 1.78% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.1 | 17.15 | 1.78% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.72 | 5.8 | 1.75% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.12 | 8.13 | 1.75% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.55 | 1.75% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 114 | 117.5 | 1.73% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.5 | 65 | 1.72% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.35 | 8.47 | 1.68% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.29 | 7.3 | 1.67% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | 1.67% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 1.65% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.45 | 12.5 | 1.63% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.9 | 46.95 | 1.62% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.1 | 28.25 | 1.62% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.2 | 16.25 | 1.56% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | 13.2 | 1.54% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.3 | 5.33 | 1.52% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27 | 27.05 | 1.5% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10.15 | 1.5% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.13 | 6.14 | 1.49% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.75 | 13.8 | 1.47% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | 1.4% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.1 | 29.4 | 1.38% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.6 | 18.65 | 1.36% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.35 | 1.34% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.1 | 15.2 | 1.33% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.1 | 9.12 | 1.33% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.6 | 53.7 | 1.32% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.6 | 30.9 | 1.31% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 38.9 | 1.3% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | 39 | 1.3% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.85 | 1.28% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.2 | 64.3 | 1.26% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.15 | 36.2 | 1.26% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.61 | 1.62 | 1.25% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | 1.22% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.1 | 41.5 | 1.22% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.05 | 25.4 | 1.2% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.05 | 17.1 | 1.18% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43 | 43.2 | 1.17% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.03 | 9.55 | 1.17% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.3 | 17.5 | 1.16% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.37 | 4.4 | 1.15% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.65 | 1.12% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.55 | 1.11% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.2 | 1.11% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.5 | 1.09% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.1 | 1.08% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 1.06% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.61 | 7.62 | 1.06% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.9 | 91 | 1% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.7 | 60.8 | 1% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.2 | 20.3 | 1% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.9 | 9.29 | 0.98% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.3 | 0.94% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.95 | 11.1 | 0.91% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 16.9 | 16.95 | 0.89% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.5 | 39.6 | 0.89% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.58 | 4.6 | 0.88% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.05 | 48.2 | 0.84% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.62 | 3.65 | 0.83% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.15 | 12.2 | 0.83% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.7 | 74.8 | 0.81% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.8 | 87.9 | 0.8% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9.07 | 0.78% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.5 | 0.75% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.3 | 54.6 | 0.74% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.35 | 41.4 | 0.73% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.05 | 35.25 | 0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.1 | 0.71% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.3 | 14.6 | 0.69% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.3 | 103.5 | 0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.05 | 15.5 | 0.65% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.43 | 0.59% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.54 | 3.56 | 0.56% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.54% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.95 | 3.98 | 0.51% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.11 | 0.49% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.6 | 41.1 | 0.49% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.8 | 65.2 | 0.46% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22 | 22.1 | 0.45% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.42 | 4.45 | 0.45% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.38 | 4.52 | 0.44% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 0.44% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.05 | 23.1 | 0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.67 | 4.69 | 0.43% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.1 | 37.6 | 0.4% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43 | 43.2 | 0.35% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.8 | 30 | 0.33% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.5 | 64.6 | 0.31% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.9 | 0.28% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.2 | 0.27% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.94 | 3.95 | 0.25% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.76 | 8.8 | 0.23% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.97 | 4.98 | 0.2% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.7 | 28.3 | 0.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.89 | 0.17% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.05 | 0.15% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.7 | 36.75 | 0.14% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.25 | 0.13% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.7 | 0.12% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.5 | 43.55 | 0.11% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | 26 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.4 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.3 | 53.4 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 67.2 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.1 | 4.18 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.55 | |||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.4 | |||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 120.1 | |||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.5 | |||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.06 | |||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.72 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 61.9 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.97 | 9 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.85 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 29 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.5 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 17 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 76.4 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.5 | 24.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.6 | 32 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.65 | 26 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39 | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | |||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.15 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.45 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.88 | |||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 73.9 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.39 | 7.93 | -0.13% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.7 | 34.9 | -0.14% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.65 | -0.17% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.1 | 50 | -0.2% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23 | 23.1 | -0.22% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.31 | 4.33 | -0.23% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.9 | -0.25% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.85 | -0.25% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.1 | 35.6 | -0.28% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32 | 33.3 | -0.3% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.85 | -0.34% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.88 | 2.89 | -0.34% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 12.85 | -0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.55 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.3 | 12.35 | -0.4% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.5 | 10.65 | -0.47% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.42 | 8.43 | -0.47% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.1 | 21 | -0.47% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.4 | -0.48% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.8 | 79 | -0.63% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.05 | 3.08 | -0.65% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.14 | 4.16 | -0.72% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.05 | 42.85 | -0.81% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.6 | 17.6 | -0.85% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.4 | -0.85% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | 46.9 | -0.95% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.95 | -0.99% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.4 | 46.7 | -1.06% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.2 | 81 | -1.22% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.14 | 3.16 | -1.86% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.8 | 5.98 | -1.97% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.1 | -2.02% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.2 | 65 | -2.11% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.53 | 6.6 | -2.22% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.77 | 2.78 | -2.46% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.8 | 26 | -3.7% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | -4.33% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.4 | 2.41 | -4.37% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.7 | 14.8 | -4.52% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.9 | 9 | -5.16% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.6 | -6.91% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.9 | 9 | -5.16% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 14.7 | 14.8 | -4.52% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.4 | 2.41 | -4.37% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21 | -4.33% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.8 | 26 | -3.7% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.77 | 2.78 | -2.46% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.53 | 6.6 | -2.22% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 64.2 | 65 | -2.11% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 12.1 | -2.02% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.8 | 5.98 | -1.97% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.14 | 3.16 | -1.86% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.2 | 81 | -1.22% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 46.4 | 46.7 | -1.06% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.95 | -0.99% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 45 | 46.9 | -0.95% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 54.8 | 58.4 | -0.85% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.6 | 17.6 | -0.85% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42.05 | 42.85 | -0.81% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.14 | 4.16 | -0.72% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.05 | 3.08 | -0.65% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 78.8 | 79 | -0.63% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.3 | 10.4 | -0.48% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.1 | 21 | -0.47% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.42 | 8.43 | -0.47% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.5 | 10.65 | -0.47% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.3 | 12.35 | -0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.4 | 12.55 | -0.4% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12 | 12.85 | -0.39% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.88 | 2.89 | -0.34% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.8 | 5.85 | -0.34% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32 | 33.3 | -0.3% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 35.1 | 35.6 | -0.28% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.1 | 39.85 | -0.25% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.35 | 39.9 | -0.25% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.31 | 4.33 | -0.23% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23 | 23.1 | -0.22% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.1 | 50 | -0.2% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.55 | 29.65 | -0.17% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.7 | 34.9 | -0.14% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.39 | 7.93 | -0.13% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 25.5 | 26 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.4 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.3 | 53.4 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 67.2 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.1 | 4.18 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.55 | |||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.97 | |||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.4 | |||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 120.1 | |||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.5 | |||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.06 | |||||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.69 | 2.72 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.6 | 61.9 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.97 | 9 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.85 | |||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 29 | ||||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.5 | |||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 17 | ||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 76 | 76.4 | ||||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 24.5 | 24.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.6 | |||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.7 | 14.9 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.6 | 32 | ||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.65 | 26 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39 | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.55 | |||||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.15 | |||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 45.85 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.45 | 11.7 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13.65 | 13.7 | ||||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.4 | 16.5 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.85 | 12.95 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.88 | |||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 73.9 | |||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.5 | 43.55 | 0.11% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.52 | 8.7 | 0.12% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.5 | 38.25 | 0.13% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.7 | 36.75 | 0.14% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 34 | 34.05 | 0.15% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.72 | 5.89 | 0.17% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.7 | 28.3 | 0.18% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.97 | 4.98 | 0.2% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.76 | 8.8 | 0.23% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.94 | 3.95 | 0.25% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73 | 73.2 | 0.27% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 72.5 | 72.9 | 0.28% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.5 | 64.6 | 0.31% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.8 | 30 | 0.33% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 43 | 43.2 | 0.35% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.1 | 37.6 | 0.4% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.67 | 4.69 | 0.43% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.05 | 23.1 | 0.43% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.45 | 0.44% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.38 | 4.52 | 0.44% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.2 | 22.4 | 0.45% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.42 | 4.45 | 0.45% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22 | 22.1 | 0.45% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.8 | 65.2 | 0.46% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.6 | 41.1 | 0.49% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.11 | 0.49% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.95 | 3.98 | 0.51% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.54% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.54 | 3.56 | 0.56% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.41 | 3.43 | 0.59% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 15.05 | 15.5 | 0.65% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.7 | 14.8 | 0.68% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 103.3 | 103.5 | 0.68% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.3 | 14.6 | 0.69% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7 | 7.1 | 0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35.05 | 35.25 | 0.71% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.35 | 41.4 | 0.73% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.3 | 54.6 | 0.74% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.1 | 33.5 | 0.75% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.8 | 9.07 | 0.78% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 87.8 | 87.9 | 0.8% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.7 | 74.8 | 0.81% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.15 | 12.2 | 0.83% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.62 | 3.65 | 0.83% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 48.05 | 48.2 | 0.84% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.58 | 4.6 | 0.88% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.5 | 39.6 | 0.89% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 16.9 | 16.95 | 0.89% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.95 | 11.1 | 0.91% | |||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32.3 | 0.94% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.9 | 9.29 | 0.98% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 20.2 | 20.3 | 1% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.7 | 60.8 | 1% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.9 | 91 | 1% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.61 | 7.62 | 1.06% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 1.06% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 14 | 14.1 | 1.08% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55 | 55.5 | 1.09% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.55 | 1.11% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.8 | 18.2 | 1.11% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.6 | 40.65 | 1.12% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.37 | 4.4 | 1.15% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.3 | 17.5 | 1.16% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 9.03 | 9.55 | 1.17% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43 | 43.2 | 1.17% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.05 | 17.1 | 1.18% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.05 | 25.4 | 1.2% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.1 | 41.5 | 1.22% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.55 | 16.6 | 1.22% | |||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.61 | 1.62 | 1.25% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.15 | 36.2 | 1.26% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64.2 | 64.3 | 1.26% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.85 | 1.28% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 38.65 | 39 | 1.3% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.1 | 38.9 | 1.3% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.6 | 30.9 | 1.31% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 46.05 | 49.9 | 1.32% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.6 | 53.7 | 1.32% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.1 | 9.12 | 1.33% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.1 | 15.2 | 1.33% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.35 | 1.34% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.6 | 18.65 | 1.36% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 28.1 | 29.4 | 1.38% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | 1.4% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.75 | 13.8 | 1.47% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.13 | 6.14 | 1.49% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.5 | 13.6 | 1.49% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.9 | 10.15 | 1.5% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 27 | 27.05 | 1.5% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.3 | 5.33 | 1.52% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.7 | 13.2 | 1.54% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.2 | 16.25 | 1.56% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28.1 | 28.25 | 1.62% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.9 | 46.95 | 1.62% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.45 | 12.5 | 1.63% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 1.65% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.2 | 15.25 | 1.67% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.29 | 7.3 | 1.67% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.35 | 8.47 | 1.68% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 64.5 | 65 | 1.72% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 114 | 117.5 | 1.73% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.3 | 14.55 | 1.75% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.12 | 8.13 | 1.75% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.72 | 5.8 | 1.75% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.1 | 17.15 | 1.78% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.98 | 7.99 | 1.78% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.5 | 22.6 | 1.8% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50.2 | 50.3 | 1.82% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.8 | 13.95 | 1.82% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5 | 5.01 | 1.83% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33 | 33.4 | 1.83% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.4 | 94.2 | 1.84% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.55 | 16.6 | 1.84% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.75 | 2.76 | 1.85% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.38 | 4.39 | 1.86% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.5 | 21.6 | 1.89% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.2 | 1.91% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.45 | 9.48 | 1.94% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.65 | 41.8 | 1.95% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.8 | 49 | 1.98% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.65 | 17.7 | 2.02% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.2 | 2.02% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.35 | 27.4 | 2.05% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.15 | 39.3 | 2.08% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.61 | 9.8 | 2.08% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 12 | 2.13% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 43.05 | 43.2 | 2.13% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.65 | 7.66 | 2.13% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.4 | 21.45 | 2.14% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 133 | 2.15% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 23.6 | 23.7 | 2.16% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.34 | 8.38 | 2.2% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 32.15 | 32.2 | 2.22% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.9 | 24.95 | 2.25% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.6 | 40.8 | 2.26% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80.5 | 80.8 | 2.28% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.92 | 4.93 | 2.28% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113 | 114.4 | 2.33% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.9 | 3.91 | 2.36% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.65 | 10.7 | 2.39% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 5.98 | 2.4% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.92 | 5.93 | 2.42% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 20.95 | 21 | 2.44% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | 2.45% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.94 | 6.95 | 2.51% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.82 | 2.85 | 2.52% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.95 | 32.1 | 2.56% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.81 | 6.82 | 2.56% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.75 | 4.8 | 2.56% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12 | 2.56% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.9 | 12 | 2.56% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.07 | 5.09 | 2.62% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.9 | 31 | 2.65% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.85 | 30.9 | 2.66% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.55 | 28.85 | 2.67% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.9 | 4.95 | 2.7% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.5 | 28.55 | 2.7% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 109.5 | 109.9 | 2.71% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.55 | 22.6 | 2.73% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.9 | 15 | 2.74% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 2.74% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.45 | 22.5 | 2.74% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.95 | 28.1 | 2.74% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.5 | 5.6 | 2.75% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.07 | 4.1 | 2.76% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.55 | 5.56 | 2.77% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.55 | 14.6 | 2.82% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.5 | 14.6 | 2.82% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.2 | 8.24 | 2.87% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.75 | 40.8 | 2.9% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.1 | 21.2 | 2.91% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | 2.92% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.05 | 14.1 | 2.92% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.85 | 29.9 | 2.93% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.73 | 3.79 | 2.99% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.65 | 13.75 | 3% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.88 | 7.9 | 3% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.94 | 9.95 | 3% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.4 | 20.45 | 3.02% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66 | 68 | 3.03% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.3 | 20.35 | 3.04% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 69.5 | 70.8 | 3.06% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.35 | 5.36 | 3.08% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.99 | 5 | 3.09% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.2 | 21.25 | 3.16% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.35 | 11.4 | 3.17% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9 | 9.29 | 3.22% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.9 | 1.91 | 3.24% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.05 | 11.1 | 3.26% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.6 | 50.7 | 3.26% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 30 | 30.05 | 3.26% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.1 | 14.15 | 3.28% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.95 | 11 | 3.29% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.5 | 34.55 | 3.29% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.9 | 10.95 | 3.3% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.85 | 27.9 | 3.33% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.8 | 13.95 | 3.33% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.08 | 6.2 | 3.33% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.9 | 65 | 3.34% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.05 | 13.5 | 3.45% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.43 | 9 | 3.45% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.65 | 35.7 | 3.48% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.8 | 9.81 | 3.48% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.5 | 32.6 | 3.49% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.25 | 10.3 | 3.52% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.7 | 16.1 | 3.54% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.77 | 3.78 | 3.56% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.76 | 7.77 | 3.6% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.85 | 25.9 | 3.6% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.15 | 17 | 3.66% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.7 | 19.8 | 3.66% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.25 | 11.3 | 3.67% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.65 | 19.7 | 3.68% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.5 | 14 | 3.7% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.75 | 30.8 | 3.7% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.3 | 29.35 | 3.71% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.71 | 9.75 | 3.72% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.95 | 44.1 | 3.76% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 60.3 | 60.6 | 3.77% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.7 | 32.8 | 3.8% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.15 | 12.2 | 3.83% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.7 | 8 | 3.9% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.85 | 40 | 3.9% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.92 | 10.1 | 3.91% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17.15 | 17.2 | 3.93% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.4 | 52.5 | 3.96% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.3 | 14.4 | 3.97% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.35 | 27.4 | 3.98% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.6 | 225.2 | 4.02% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.3 | 7.49 | 4.03% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.67 | 6.69 | 4.04% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.15 | 19.2 | 4.07% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.9 | 23 | 4.07% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.65 | 21.7 | 4.08% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.7 | 12.75 | 4.08% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.2 | 20.25 | 4.11% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.78 | 4.79 | 4.13% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.2 | 11.25 | 4.17% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.7 | 28.75 | 4.17% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.5 | 43.75 | 4.17% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.2 | 16.25 | 4.17% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 67 | 67.4 | 4.17% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.17 | 7.19 | 4.2% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.5 | 14.8 | 4.23% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 18.65 | 20.9 | 4.24% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.6 | 26.65 | 4.31% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.2 | 16.85 | 4.33% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.06 | 9.14 | 4.34% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 52.6 | 52.9 | 4.34% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.95 | 18 | 4.35% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.5 | 47.55 | 4.39% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56.6 | 56.7 | 4.42% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.88 | 5.89 | 4.43% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.5 | 19.9 | 4.46% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.65 | 11.7 | 4.46% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.3 | 37.4 | 4.47% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.5 | 38.3 | 4.5% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.7 | 13.75 | 4.56% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18 | 18.2 | 4.6% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.5 | 29.55 | 4.6% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.6 | 6.68 | 4.7% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.5 | 33 | 4.76% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.5 | 18.55 | 4.8% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.95 | 11.95 | 4.82% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15.15 | 15.2 | 4.83% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.7 | 56 | 4.87% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.82 | 3.83 | 4.93% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.7 | 13.75 | 4.96% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.7 | 73.9 | 4.97% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24.1 | 24.15 | 5% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 27 | 27.3 | 5% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 52.2 | 52.3 | 5.02% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.16 | 7.2 | 5.11% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 29.7 | 32.7 | 5.14% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.61 | 10 | 5.15% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.35 | 22.4 | 5.16% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.1 | 13.15 | 5.2% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 124.1 | 124.2 | 5.25% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.85 | 36 | 5.26% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.2 | 5.26% | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 39 | 40 | 5.26% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.6 | 115.9 | 5.36% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 32.05 | 32.15 | 5.41% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.6 | 9.9 | 5.43% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152 | 153 | 5.52% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.39 | 3.8 | 5.56% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 45.15 | 45.2 | 5.61% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.7 | 26.75 | 5.73% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.22 | 4.24 | 5.74% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 36.5 | 5.8% | ||||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81.6 | 82 | 5.81% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.8 | 20.85 | 5.84% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 4.94 | 5.61 | 5.85% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.15 | 33.45 | 5.85% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 55.6 | 55.7 | 5.89% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.5 | 11.55 | 5.96% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.55 | 13.95 | 6.08% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.5 | 57.4 | 6.1% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.17% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 68.7 | 71.8 | 6.21% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.84 | 2.86 | 6.32% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.6 | 6.33 | 6.39% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.5 | 19.7 | 6.49% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 58.5 | 58.6 | 6.55% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.65 | 21.95 | 6.55% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.71 | 9.86 | 6.59% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.53 | 5.97 | 6.61% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.3 | 12.85 | 6.64% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.27 | 9.74 | 6.8% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.76 | 8.77 | 6.82% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.6 | 28.65 | 6.9% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | 57.3 | 9.98% | |||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | 26.5 | 9.96% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29.1 | 9.81% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 11.2 | 11.3 | 9.71% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 9.52% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.5 | 37.2 | 9.41% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32 | 9.22% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.7 | 11.4 | 8.57% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 19 | 8.57% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.9 | 25 | 8.23% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 6.6 | 8.2% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.5 | 27 | 8% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.6 | 8.1 | 8% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25 | 27.5 | 7.84% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 11.2 | 11.4 | 7.55% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.6 | 18.7 | 7.47% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 34 | 7.26% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | 7.17% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 32 | 7.02% | ||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 29 | 7.01% | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.3 | 6.9% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12.4 | 6.9% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.2 | 52.1 | 6.76% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.6 | 12.8 | 6.67% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 11.3 | 6.6% | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | 6.45% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.9 | 19.9 | 6.42% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.7 | 6.36% | ||||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.2 | 30.3 | 6.32% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 52.3 | 6.3% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.6 | 8.7 | 6.1% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7.1 | 7.2 | 5.88% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18 | 5.88% | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7.3 | 5.8% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.9 | 24.6 | 5.58% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.7 | 5.56% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42.8 | 5.42% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.8 | 5.36% | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.8 | 11.9 | 5.31% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.8 | 13.9 | 5.3% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 36.2 | 36.3 | 5.22% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | 5.21% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.3 | 8.4 | 5% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16 | 16.8 | 5% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.5 | 21 | 5% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13 | 4.84% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.5 | 28.6 | 4.76% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.8 | 34 | 4.62% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.3 | 38.6 | 4.61% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.6 | 11.7 | 4.46% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.3 | 28.4 | 4.41% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 4.38% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.3 | 7.4 | 4.23% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | 50 | 4.17% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59 | 63.5 | 4.1% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.5 | 25.6 | 4.07% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.9 | 3.95% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.3 | 3.92% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 18.6 | 3.91% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.1 | 3.85% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.9 | 3.81% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.6 | 27.7 | 3.75% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.2 | 19.4 | 3.74% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.8 | 3.38% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13 | 3.17% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 3.16% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.2 | 39.3 | 3.15% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 30.2 | 3.07% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 3.03% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.4 | 54.5 | 3.02% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.8 | 27.3 | 3.02% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.9 | 24 | 3% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.5 | 2.89% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.4 | 11 | 2.8% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 2.78% | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 18.5 | 2.78% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.5 | 22.7 | 2.71% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.6 | 2.65% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 2.65% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.4 | 63.5 | 2.58% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.2 | 12.3 | 2.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.4 | 20.5 | 2.5% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.4 | 12.5 | 2.46% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | 27.1 | 2.26% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.6 | 13.7 | 2.24% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | 9.4 | 2.17% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.4 | 42.5 | 2.16% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.4 | 2.16% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.3 | 23.7 | 2.16% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.9 | 9.5 | 2.15% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49 | 2.08% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | 2% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.7 | 39.9 | 1.79% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | 1.68% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.3 | 37.8 | 1.61% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | 7.8 | 1.3% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 158 | 158.5 | 1.28% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.2 | 1.25% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 82 | 1.23% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.9 | 1.2% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.9 | 1.14% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19 | 1.06% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 27.2 | 28.7 | 1.06% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.2 | 9.9 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.1 | 1% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.8 | 10.1 | 1% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | 0.99% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | 0.93% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.3 | 35.4 | 0.85% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | 72.4 | 0.84% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37.2 | 0.81% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.8 | 63 | 0.8% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.5 | 0.52% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.5 | 0.52% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 41 | 0.49% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67.1 | 67.4 | 0.45% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26 | 0.39% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.1 | 0.38% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 82 | 82.1 | 0.37% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.4 | 47.5 | 0.21% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 75.1 | 78 | 0.13% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.2 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.5 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.1 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23 | 24 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.5 | ||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.9 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | |||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 19.7 | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.5 | 8 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.6 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | |||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 17 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 71.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.5 | |||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.2 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.4 | 13.6 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.2 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | |||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 31.5 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.3 | 85 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | 6.5 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 13.5 | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 30.7 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17.1 | 18 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.6 | 2.7 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.9 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.9 | 6 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49.3 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.2 | 7.7 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13 | 13.4 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.5 | 5.6 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14 | 15 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | ||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.9 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | |||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 190 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.5 | 66.6 | -0.15% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.4 | 28.6 | -0.35% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.7 | 23.9 | -0.42% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.1 | 22.8 | -0.44% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.4 | -0.51% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17 | 17.6 | -0.56% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.6 | -0.79% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 49 | -0.81% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 49.5 | -1.2% | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21.2 | -1.4% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.9 | -1.43% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.2 | -1.49% | ||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.1 | 6.4 | -1.54% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -1.79% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.7 | 15 | -1.96% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9 | -2.17% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.5 | -2.78% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40 | 40.5 | -3.34% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18 | -4.26% | ||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.6 | -4.35% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | 52 | -5.11% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 8.5 | -5.56% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.5 | -9.72% | ||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 18 | -10% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 6.5 | -9.72% | ||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.3 | 8.5 | -5.56% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.4 | 52 | -5.11% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.5 | 6.6 | -4.35% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18 | -4.26% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.3 | 5.4 | -3.57% | |||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40 | 40.5 | -3.34% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 17.5 | -2.78% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9 | -2.17% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.7 | 15 | -1.96% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33 | -1.79% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 11.2 | -1.75% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.1 | 6.4 | -1.54% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 13.2 | -1.49% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.2 | 6.7 | -1.47% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.9 | -1.43% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 21.2 | -1.4% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 49.5 | -1.2% | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 49 | -0.81% | ||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.6 | -0.79% | |||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14 | -0.71% | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17 | 17.6 | -0.56% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 19.4 | -0.51% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.1 | 22.8 | -0.44% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.7 | 23.9 | -0.42% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27.4 | 28.6 | -0.35% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 66.5 | 66.6 | -0.15% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.2 | |||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11 | |||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.5 | |||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.2 | 5.4 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36 | |||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.1 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 23 | 24 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.5 | ||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.9 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10.5 | |||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 3.9 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 51.5 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 19.7 | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.5 | 8 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.6 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.3 | |||||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 17 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | |||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 71.1 | |||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.5 | |||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 16.2 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.4 | 13.6 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.7 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.8 | 4.2 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | |||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 31.5 | |||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 16.6 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | |||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 82.3 | 85 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.4 | 4.5 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | ||||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.4 | 6.5 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.7 | 6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.6 | 11.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.3 | 6.8 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.3 | 13.5 | ||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 30.7 | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17.1 | 18 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.5 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.2 | 10.3 | ||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 7.9 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.6 | 2.7 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.3 | 7.4 | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18 | |||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.9 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22.5 | |||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 11.3 | |||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 9.2 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.9 | 7 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 10 | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.9 | 6 | ||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | |||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 49.3 | 50.5 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | 4.5 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.2 | 7.7 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13 | 13.4 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.5 | 5.6 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 14 | 15 | ||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.2 | ||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.6 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 50.9 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.3 | |||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 190 | |||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 75.1 | 78 | 0.13% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 47.4 | 47.5 | 0.21% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 82 | 82.1 | 0.37% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | 26.1 | 0.38% | ||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26 | 0.39% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 67.1 | 67.4 | 0.45% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.5 | 41 | 0.49% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 17.7 | 19.5 | 0.52% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.5 | 0.52% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.2 | 19.3 | 0.52% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13 | 0.78% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13 | 0.78% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 64 | 0.79% | ||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.8 | 63 | 0.8% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.9 | 37.2 | 0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 71.5 | 72.4 | 0.84% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.3 | 35.4 | 0.85% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.7 | 10.9 | 0.93% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.2 | 20.5 | 0.99% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.7 | 10.1 | 1% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 9.8 | 10.1 | 1% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.9 | 10 | 1.01% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.2 | 9.9 | 1.02% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 27.2 | 28.7 | 1.06% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.6 | 19 | 1.06% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.6 | 8.9 | 1.14% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | 1.19% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.9 | 1.2% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 80 | 82 | 1.23% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.7 | 16.2 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 158 | 158.5 | 1.28% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.1 | 7.8 | 1.3% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 14.1 | 14.3 | 1.42% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.3 | 37.8 | 1.61% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12.1 | 1.68% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 39.7 | 39.9 | 1.79% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.4 | 1.79% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | 2% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.1 | 2% | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 48.7 | 49 | 2.08% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.9 | 9.5 | 2.15% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.3 | 23.7 | 2.16% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.9 | 28.4 | 2.16% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.4 | 42.5 | 2.16% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9.2 | 9.4 | 2.17% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.6 | 13.7 | 2.24% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9 | 9.1 | 2.25% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | 27.1 | 2.26% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.3 | 8.5 | 2.41% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4 | 4.2 | 2.44% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.4 | 12.5 | 2.46% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.4 | 20.5 | 2.5% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.2 | 12.3 | 2.5% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.4 | 63.5 | 2.58% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.6 | 2.65% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.5 | 11.6 | 2.65% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.5 | 22.7 | 2.71% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 18.5 | 2.78% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 14.8 | 2.78% | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 2.78% | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.4 | 11 | 2.8% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.9 | 2.83% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.3 | 28.5 | 2.89% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.9 | 24 | 3% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.8 | 27.3 | 3.02% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 54.4 | 54.5 | 3.02% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13.5 | 13.6 | 3.03% | |||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30 | 30.2 | 3.07% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39.2 | 39.3 | 3.15% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.8 | 3.16% | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.9 | 13 | 3.17% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.8 | 3.38% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.2 | 19.4 | 3.74% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.6 | 27.7 | 3.75% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.5 | 10.9 | 3.81% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.9 | 8.1 | 3.85% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 18.6 | 3.91% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.3 | 3.92% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.9 | 3.95% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.5 | 25.6 | 4.07% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59 | 63.5 | 4.1% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | 50 | 4.17% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.3 | 7.4 | 4.23% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.2 | 14.3 | 4.38% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.3 | 28.4 | 4.41% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.6 | 11.7 | 4.46% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.3 | 38.6 | 4.61% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 32.8 | 34 | 4.62% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.5 | 28.6 | 4.76% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13 | 4.84% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.5 | 21 | 5% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.3 | 8.4 | 5% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16 | 16.8 | 5% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | 5.21% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 36.2 | 36.3 | 5.22% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.8 | 13.9 | 5.3% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.8 | 11.9 | 5.31% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.8 | 5.36% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 42.8 | 5.42% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.4 | 5.7 | 5.56% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.9 | 24.6 | 5.58% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7.3 | 5.8% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18 | 5.88% | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7.1 | 7.2 | 5.88% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.5 | 6.06% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.6 | 8.7 | 6.1% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 49.2 | 52.3 | 6.3% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 30.2 | 30.3 | 6.32% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.7 | 6.36% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 16.9 | 19.9 | 6.42% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.2 | 3.3 | 6.45% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 11.3 | 6.6% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.6 | 12.8 | 6.67% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.2 | 52.1 | 6.76% | |||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.5 | 12.4 | 6.9% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.8 | 9.3 | 6.9% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 29 | 7.01% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 32 | 7.02% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | 7.17% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.1 | 34 | 7.26% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.6 | 18.7 | 7.47% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.4 | 7.55% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 11.2 | 11.4 | 7.55% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 25 | 27.5 | 7.84% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.6 | 8.1 | 8% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.5 | 27 | 8% | |||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.6 | 2.7 | 8% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.4 | 6.6 | 8.2% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.9 | 25 | 8.23% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 13.1 | 8.26% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 19 | 8.57% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.7 | 11.4 | 8.57% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13.9 | 8.59% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 32 | 9.22% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.5 | 37.2 | 9.41% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.2 | 2.3 | 9.52% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 11.2 | 11.3 | 9.71% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 29.1 | 9.81% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 54.8 | 9.82% | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | 24.1 | 26.5 | 9.96% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 52 | 57.3 | 9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | 25 | 39.66% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32 | 37.34% | ||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 13.4 | 24.07% | ||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 5 | 6.5 | 20.37% | |||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 14 | 16.1 | 15% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.8 | 15% | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 43 | 57.5 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.2 | 15% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.1 | 13.1 | 14.91% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 14.89% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.1 | 10.8 | 14.89% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.7 | 17.1 | 14.77% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | 43 | 14.67% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | 4.7 | 14.63% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 12.9 | 17.3 | 14.57% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 16.6 | 14.48% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.8 | 14.45% | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 14.35% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.8 | 14.29% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16 | 14.29% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3 | 4 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 13.7 | 14.17% | ||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | 24.2 | 14.15% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 10.1 | 11.5 | 13.86% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.2 | 7.5 | 13.64% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | 5.9 | 13.46% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.6 | 36.8 | 13.23% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4.3 | 13.16% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.1 | 20.7 | 13.11% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.7 | 33 | 13.01% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 38.2 | 49.9 | 12.9% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | 5.3 | 12.77% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.7 | 8 | 12.68% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.5 | 15.2 | 12.59% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8.1 | 12.5% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11 | 13.7 | 12.3% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | 6.6 | 11.86% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 11.27% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | 13.9 | 11.2% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.1 | 11% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.1 | 10.94% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.4 | 8.2 | 10.81% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.4 | 10.71% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.6 | 10.61% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.2 | 39 | 10.48% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 22.2 | 22.4 | 10.34% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 13.9 | 10.32% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 11.8 | 10.28% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.3 | 90.4 | 10.24% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.8 | 5.4 | 10.2% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 9.9 | 10% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.4 | 10% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 60.8 | 60.9 | 9.53% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 6.9 | 9.52% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 8.77% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 8.7% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 24 | 8.6% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.6 | 54.8 | 8.51% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 17.9 | 8.48% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.5 | 2.6 | 8.33% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.7 | 8.08% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 11 | 7.84% | ||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.3 | 21 | 7.69% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 14 | 7.69% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.9 | 10 | 7.53% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15.8 | 7.48% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.6 | 7.46% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | 7.14% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.5 | 7.14% | ||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | 30.1 | 7.12% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 25 | 6.84% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.8 | 34.5 | 6.81% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 128 | 6.67% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.3 | 29 | 6.62% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.2 | 12.9 | 6.61% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.9 | 6.52% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 30 | 6.38% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.9 | 30.3 | 6.32% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17 | 6.25% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.6 | 6.12% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.2 | 31.8 | 6% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.7 | 14.3 | 5.93% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | 5.73% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.6 | 5.66% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.4 | 5.56% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.1 | 21 | 5.53% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 13.5 | 5.47% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 39 | 5.41% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.8 | 10 | 5.26% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.2 | 20.2 | 5.21% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9 | 10.5 | 5% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.7 | 14.8 | 4.96% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34 | 34.1 | 4.92% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.4 | 6.5 | 4.84% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19.3 | 19.9 | 4.74% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.8 | 4.31% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.8 | 4.21% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 74.8 | 4.18% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | 4.17% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25 | 4.17% | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.5 | 4.17% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 49.9 | 3.96% | ||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.5 | 3.92% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34.5 | 34.6 | 3.9% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13.5 | 3.85% | ||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | 21.9 | 3.79% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.5 | 3.77% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | 3.67% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 20.2 | 3.59% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 461.6 | 476 | 3.46% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21.4 | 3.38% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 3.36% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | 6.2 | 3.33% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.1 | 9.6 | 3.23% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 12.9 | 3.2% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15 | 16.3 | 3.16% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | 33 | 3.13% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49 | 49.9 | 3.1% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.7 | 3.01% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.3 | 10.5 | 2.94% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.6 | 2.91% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.3 | 2.88% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.6 | 2.86% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.2 | 2.86% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22 | 2.8% | ||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.3 | 59.8 | 2.75% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.8 | 2.7% | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.6 | 26.7 | 2.69% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.6 | 42.1 | 2.68% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.2 | 30.7 | 2.68% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.5 | 27 | 2.66% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 2.63% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | 2.63% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8 | 2.56% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 2.53% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 24 | 24.9 | 2.47% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.4 | 8.8 | 2.33% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92.2 | 92.4 | 2.33% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.3 | 35.3 | 2.32% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31.2 | 2.3% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.6 | 2.22% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.5 | 23.7 | 2.16% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.6 | 2.07% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 9.9 | 2.06% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.3 | 1.98% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | 10.3 | 1.98% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.1 | 26.2 | 1.95% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.7 | 10.5 | 1.94% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.5 | 1.92% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | 32.6 | 1.88% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 22 | 22.2 | 1.83% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | 11.2 | 1.82% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.2 | 1.82% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.2 | 1.82% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.8 | 57 | 1.79% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 1.77% | ||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23 | 23.3 | 1.75% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.4 | 17.5 | 1.74% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.8 | 23.5 | 1.73% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.4 | 1.72% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.9 | 1.71% | ||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | 1.66% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.3 | 1.61% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 202 | 204.4 | 1.59% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 58.9 | 1.55% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.7 | 13.8 | 1.47% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.5 | 43 | 1.42% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | 22.2 | 1.37% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.8 | 66.9 | 1.36% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.9 | 1.36% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.6 | 1.33% | ||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.7 | 200 | 1.32% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | 1.32% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.8 | 1.3% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | 15.9 | 1.27% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.1 | 1.23% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.8 | 1.22% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.7 | 9 | 1.12% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | 1.12% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.3 | 1.1% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.5 | 36.9 | 1.1% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.8 | 18.9 | 1.07% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.8 | 19 | 1.06% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.01% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.9 | 20.1 | 1.01% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.1 | 60.7 | 1% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.8 | 0.97% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.8 | 64.3 | 0.94% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.3 | 21.5 | 0.94% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.4 | 0.89% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34 | 34.7 | 0.87% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.2 | 11.9 | 0.85% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24.2 | 0.83% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.5 | 0.81% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.2 | 14 | 0.72% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29.1 | 0.69% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76.5 | 77 | 0.65% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.57% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.7 | 19.9 | 0.51% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.7 | 28.8 | 0.35% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.3 | 31 | 0.32% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | 0.22% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35.5 | |||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.1 | 12.3 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.8 | 65.1 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.6 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 12.7 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 13.6 | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.3 | 8.4 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.4 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.2 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.8 | 11.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | |||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 12.8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.3 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.1 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.7 | 36.5 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.8 | 8.9 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.5 | 10 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.9 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.2 | 24.4 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 19 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.3 | 25.4 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.2 | 29.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 8.5 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 258.9 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 12 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15 | |||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.5 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.9 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.3 | |||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 21 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.2 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.3 | 20.1 | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 27.3 | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 20.1 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.3 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.8 | 11 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.8 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 34 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | |||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.8 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.8 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.6 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 7.9 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | 11.5 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.4 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.4 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.3 | 8.7 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 12.7 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.6 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 13.9 | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 57.3 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98.5 | 104.5 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | 7.5 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17.7 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.7 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.8 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | |||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.8 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.8 | 26.1 | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 11.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.5 | 47 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 10 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.8 | -0.25% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.3 | 36.4 | -0.27% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | 27.8 | -0.36% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 20.1 | 23.4 | -0.43% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.9 | 19.7 | -0.51% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.8 | 39.1 | -0.51% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.5 | 15.2 | -0.65% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.6 | -0.68% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38 | -0.78% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.4 | -0.88% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 22.2 | -0.89% | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138.7 | 139 | -1% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.8 | 82.9 | -1.19% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16 | 16.2 | -1.22% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 19.9 | -1.49% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.4 | 19.5 | -1.52% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | -1.68% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | -1.69% | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.8 | 23.2 | -1.69% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11 | 11.3 | -1.74% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.9 | 11 | -1.79% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | 10.9 | -1.8% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 10.8 | -1.82% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 32 | -1.84% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.2 | 26.3 | -1.87% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23 | -2.54% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.2 | -2.61% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28.4 | 29 | -2.68% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.9 | 7.2 | -2.7% | |||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.5 | 32.1 | -2.73% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 21 | -2.78% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.4 | -2.86% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 18.1 | 19.9 | -2.93% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.8 | -3.09% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 44 | 49 | -3.92% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.1 | 9.5 | -4.04% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.7 | -4.05% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.5 | -5.8% | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.1 | -6.15% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.1 | -6.15% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.5 | 5.6 | -6.67% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | 17.5 | -7.89% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.5 | 19.5 | -8.02% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15 | -9.09% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.9 | 5 | -10.71% | |||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.9 | 5 | -12.28% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.3 | -13.7% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | -14.84% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14.8 | -21.69% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 11.6 | -39.58% | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 14.8 | -21.69% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 8.5 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 10.9 | -14.84% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.1 | -14.08% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.3 | -13.7% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.9 | 5 | -12.28% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 4.9 | 5 | -10.71% | |||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15 | -9.09% | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 18.5 | 19.5 | -8.02% | |||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.3 | 17.5 | -7.89% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.5 | 5.6 | -6.67% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.1 | -6.15% | ||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.6 | 6.1 | -6.15% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 6.5 | -5.8% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 12.9 | -4.44% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18.6 | -4.12% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.7 | -4.05% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.1 | 9.5 | -4.04% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 44 | 49 | -3.92% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.2 | -3.13% | ||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.8 | -3.09% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 18.1 | 19.9 | -2.93% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.4 | -2.86% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 21 | -2.78% | ||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.5 | 32.1 | -2.73% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 6.9 | 7.2 | -2.7% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28.4 | 29 | -2.68% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.2 | -2.61% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23 | -2.54% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.2 | 26.3 | -1.87% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 31.6 | 32 | -1.84% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.7 | 10.8 | -1.82% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 9.6 | 10.9 | -1.8% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.9 | 11 | -1.79% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.6 | 11.2 | -1.75% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11 | 11.3 | -1.74% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.8 | -1.69% | ||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.8 | 23.2 | -1.69% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | -1.68% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 35.8 | -1.65% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.4 | 19.5 | -1.52% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 19.9 | -1.49% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.7 | -1.47% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 16 | 16.2 | -1.22% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.8 | 82.9 | -1.19% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 9 | -1.1% | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 138.7 | 139 | -1% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 22.2 | -0.89% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.3 | 22.4 | -0.88% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.8 | 38 | -0.78% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.5 | 14.6 | -0.68% | |||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.5 | 15.2 | -0.65% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.8 | 39.1 | -0.51% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.9 | 19.7 | -0.51% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 20.1 | 23.4 | -0.43% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 27.7 | 27.8 | -0.36% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 36.3 | 36.4 | -0.27% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.8 | -0.25% | ||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.8 | 41.9 | -0.24% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 35.5 | |||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.1 | 12.3 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 35.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 5 | |||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.8 | 65.1 | ||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | |||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 8.6 | |||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.6 | 12.7 | ||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | 13.6 | |||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.3 | 8.4 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15 | 16.2 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.4 | 8.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.2 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | |||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.8 | 11.6 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.3 | 3.6 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.6 | |||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 12.8 | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.3 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 9.1 | |||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 11.8 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 52.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27 | |||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 39 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 8.9 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.7 | |||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.7 | 36.5 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.8 | 8.9 | ||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 8.5 | 10 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21.9 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.6 | 20.5 | ||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.2 | 24.4 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15 | 15.4 | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 19 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.3 | 25.4 | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.2 | 29.3 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.8 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | 8.5 | |||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 56 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 8.5 | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 258.9 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 12 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 15 | |||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22 | |||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 16.5 | |||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.5 | 6.8 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.2 | |||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | |||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | |||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.7 | 15.9 | ||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 245 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 14.5 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.9 | |||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.3 | |||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | |||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 21 | |||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 6.6 | |||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.2 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.6 | 2.7 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 12 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.3 | 20.1 | ||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 5.8 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | 14.5 | |||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.3 | 27.3 | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 20.1 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 5.3 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.8 | 11 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17.8 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11.4 | 11.5 | ||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.5 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 34 | 34.5 | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 162.7 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.3 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16 | |||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 8.8 | 9.8 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 5.5 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 23.7 | 25.2 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.1 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 5.1 | 6 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.8 | 5 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 6.8 | |||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.8 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.6 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.1 | 7.9 | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.2 | |||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.3 | |||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.1 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 30 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.2 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | |||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4 | 4.3 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10 | 11.5 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.4 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 7.4 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 11.2 | |||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.3 | 8.7 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 37 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.1 | 12.7 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12.6 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | |||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 10.4 | |||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.2 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.6 | 13.9 | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50.5 | 57.3 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 20.3 | |||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | |||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.6 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 12.9 | 14.9 | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.3 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 98.5 | 104.5 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.5 | 7.5 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 4 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17.7 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.6 | |||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.5 | 5.7 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.6 | 18.8 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.3 | |||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 5.9 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.8 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.8 | 26.1 | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 18.9 | ||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 11.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46.5 | 47 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 10 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 210 | 223 | 0.04% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | 0.22% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30.3 | 31 | 0.32% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28.7 | 28.8 | 0.35% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.7 | 19.9 | 0.51% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 77.9 | 0.52% | ||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.4 | 35.5 | 0.57% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 76.5 | 77 | 0.65% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29 | 29.2 | 0.69% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.8 | 29.1 | 0.69% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.2 | 14 | 0.72% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13 | 13.1 | 0.77% | |||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.6 | 0.8% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.8 | 12.5 | 0.81% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.9 | 24.2 | 0.83% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.2 | 11.9 | 0.85% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34 | 34.7 | 0.87% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.1 | 45.4 | 0.89% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 21.3 | 21.5 | 0.94% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 62.8 | 64.3 | 0.94% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.8 | 0.97% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.1 | 60.7 | 1% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 19.9 | 20.1 | 1.01% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40 | 1.01% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.8 | 19 | 1.06% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.4 | 9.5 | 1.06% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.8 | 18.9 | 1.07% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.5 | 36.9 | 1.1% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.3 | 18.4 | 1.1% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.3 | 1.1% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.1 | 1.12% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.7 | 9 | 1.12% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 9 | 1.12% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.6 | 24.8 | 1.22% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.5 | 41.1 | 1.23% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 8 | 1.27% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | 15.9 | 1.27% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 7.8 | 1.3% | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23 | 23.1 | 1.32% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.7 | 200 | 1.32% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.6 | 1.33% | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.7 | 14.9 | 1.36% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.8 | 66.9 | 1.36% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | 22.2 | 1.37% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42.5 | 43 | 1.42% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | 1.45% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.7 | 13.8 | 1.47% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 13.4 | 13.5 | 1.5% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.4 | 6.6 | 1.54% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 58.9 | 1.55% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 202 | 204.4 | 1.59% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.6 | 6.3 | 1.61% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12.2 | 12.5 | 1.63% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | 1.66% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.9 | 1.71% | ||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.7 | 41.4 | 1.72% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.8 | 23.5 | 1.73% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.4 | 17.5 | 1.74% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23 | 23.3 | 1.75% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.7 | 1.77% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 56.8 | 57 | 1.79% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.9 | 11.2 | 1.82% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.1 | 11.2 | 1.82% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.2 | 1.82% | ||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 22 | 22.2 | 1.83% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 1.87% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 32 | 32.6 | 1.88% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.5 | 1.92% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.7 | 10.5 | 1.94% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 25.1 | 26.2 | 1.95% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.3 | 1.98% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.2 | 10.3 | 1.98% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 9.5 | 9.9 | 2.06% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.6 | 29.6 | 2.07% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | 9.7 | 2.11% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9 | 9.5 | 2.15% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.5 | 23.7 | 2.16% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.7 | 2.17% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 4.6 | 2.22% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31.2 | 2.3% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.8 | 8.9 | 2.3% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 32.3 | 35.3 | 2.32% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92.2 | 92.4 | 2.33% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.4 | 8.8 | 2.33% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.3 | 8.4 | 2.44% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 24 | 24.9 | 2.47% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.1 | 16.2 | 2.53% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.6 | 20 | 2.56% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8 | 2.56% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.6 | 11.7 | 2.63% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 2.63% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 26.5 | 27 | 2.66% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.4 | 7.7 | 2.67% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.2 | 30.7 | 2.68% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 38.6 | 42.1 | 2.68% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 26.6 | 26.7 | 2.69% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.8 | 2.7% | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.3 | 59.8 | 2.75% | |||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 22 | 2.8% | ||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.6 | 2.86% | |||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.2 | 2.86% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.9 | 14.3 | 2.88% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.2 | 10.6 | 2.91% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.2 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.3 | 10.5 | 2.94% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | 13.7 | 3.01% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 49 | 49.9 | 3.1% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 30 | 33 | 3.13% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15 | 16.3 | 3.16% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 12.9 | 3.2% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 9.1 | 9.6 | 3.23% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 5.1 | 6.2 | 3.33% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12.3 | 3.36% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21.4 | 3.38% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 12 | 12.1 | 3.42% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 461.6 | 476 | 3.46% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17.1 | 20.2 | 3.59% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.2 | 11.3 | 3.67% | |||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | 3.7% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.3 | 5.5 | 3.77% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.8 | 21.9 | 3.79% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 13.5 | 3.85% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 34.5 | 34.6 | 3.9% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.8 | 26.5 | 3.92% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 49.9 | 3.96% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 7.5 | 4.17% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25 | 4.17% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.9 | 5 | 4.17% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 71 | 74.8 | 4.18% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.2 | 19.8 | 4.21% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 17.8 | 21.8 | 4.31% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15 | 16.2 | 4.52% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19.3 | 19.9 | 4.74% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.4 | 6.5 | 4.84% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34 | 34.1 | 4.92% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.7 | 14.8 | 4.96% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9 | 10.5 | 5% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4 | 4.1 | 5.13% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.2 | 20.2 | 5.21% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.8 | 10 | 5.26% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32 | 39 | 5.41% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 13.5 | 5.47% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.1 | 21 | 5.53% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.6 | 11.4 | 5.56% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 17 | 5.59% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 5.61% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5.6 | 5.66% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 24 | 5.73% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.7 | 14.3 | 5.93% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14.2 | 16 | 5.96% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 27.2 | 31.8 | 6% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.4 | 3.5 | 6.06% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 6.06% | ||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 24.5 | 26 | 6.12% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.5 | 15.6 | 6.12% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 17 | 6.25% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.9 | 30.3 | 6.32% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 30 | 6.38% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.9 | 6.52% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12.2 | 12.9 | 6.61% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 27.3 | 29 | 6.62% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 120 | 128 | 6.67% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.8 | 34.5 | 6.81% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 23.4 | 25 | 6.84% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24.1 | 30.1 | 7.12% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29 | 30 | 7.14% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.5 | 7.14% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.5 | 11.9 | 7.21% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.6 | 7.46% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 15.8 | 7.48% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 9.9 | 10 | 7.53% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.3 | 21 | 7.69% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 12.8 | 14 | 7.69% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 11 | 7.84% | ||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.8 | 8% | ||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.6 | 10.7 | 8.08% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.5 | 2.6 | 8.33% | |||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 15 | 17.9 | 8.48% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 54.6 | 54.8 | 8.51% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 24 | 8.6% | ||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 22.5 | 8.7% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 6.2 | 8.77% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 17 | 18.5 | 8.82% | |||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 6.1 | 8.93% | ||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.7 | 6 | 9.09% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.3 | 6.9 | 9.52% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 60.8 | 60.9 | 9.53% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29.3 | 31.9 | 9.62% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13.4 | 9.84% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.4 | 10% | ||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 9 | 9.9 | 10% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.8 | 5.4 | 10.2% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 37.8 | 10.2% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 80.3 | 90.4 | 10.24% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.6 | 11.8 | 10.28% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.1 | 13.9 | 10.32% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 22.2 | 22.4 | 10.34% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.2 | 10.34% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.2 | 39 | 10.48% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.6 | 10.61% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.5 | 12.4 | 10.71% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 7.4 | 8.2 | 10.81% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.5 | 7.1 | 10.94% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 11.1 | 11% | ||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17.1 | 19 | 11.11% | |||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 11 | 11.11% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 11.5 | 13.9 | 11.2% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 11.27% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.6 | 42.9 | 11.43% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | 6.6 | 11.86% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11 | 13.7 | 12.3% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7.3 | 8.1 | 12.5% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11.5 | 15.2 | 12.59% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.7 | 8 | 12.68% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | 5.3 | 12.77% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7.9 | 12.86% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 38.2 | 49.9 | 12.9% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 27.7 | 33 | 13.01% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 17.1 | 20.7 | 13.11% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.8 | 4.3 | 13.16% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.6 | 36.8 | 13.23% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.8 | 13.33% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 5.7 | 5.9 | 13.46% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.2 | 7.5 | 13.64% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.3 | 8.3 | 13.7% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9.1 | 13.75% | ||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | 16.5 | 13.79% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 10.1 | 11.5 | 13.86% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | 24.2 | 14.15% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 13.7 | 14.17% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | 4.8 | 14.29% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.5 | 16 | 14.29% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3 | 4 | 14.29% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 20.8 | 14.29% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18 | 23.9 | 14.35% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.8 | 14.45% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 16.6 | 14.48% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 12.9 | 17.3 | 14.57% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.4 | 4.7 | 14.63% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 31.3 | 14.65% | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 32 | 43 | 14.67% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 14 | 14.75% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.7 | 17.1 | 14.77% | |||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 48.2 | 65 | 14.84% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 17.5 | 20.1 | 14.86% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 14.89% | ||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.1 | 10.8 | 14.89% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 23.9 | 14.9% | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.1 | 13.1 | 14.91% | |||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | 21.5 | 14.97% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 8.5 | 9.2 | 15% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 29.9 | 15% | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 43 | 57.5 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 43.7 | 15% | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 13.8 | 15% | ||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 14 | 16.1 | 15% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 5 | 6.5 | 20.37% | |||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 13.4 | 24.07% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 32 | 37.34% | ||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | 17.9 | 25 | 39.66% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade