Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 33.8 | 6.96% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21 | 6.87% | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.8 | 10.55 | 6.78% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.24 | 8.2 | 6.49% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.04 | 3.05 | 6.27% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.2 | 51 | 5.92% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 17.5 | 5.74% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.8 | 5.71% | ||||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 5.08% | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.5 | 68 | 4.62% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.7 | 4.02% | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34 | 3.82% | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 15.8 | 17.5 | 3.55% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 30 | 3.45% | ||||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.61 | 9.1 | 3.41% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.35 | 15.4 | 3.36% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 64.2 | 70.2 | 3.24% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6 | 6.16 | 3.18% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.65 | 3% | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.6 | 42.3 | 2.92% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.1 | 2.9% | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.8 | 2.86% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.2 | 123.3 | 2.66% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.98 | 2.57% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.47 | 2.49% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.9 | 2.42% | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.3 | 21.35 | 2.4% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.5 | 2.34% | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.9 | 2.31% | ||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.5 | 20.3 | 2.27% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.1 | 15.2 | 2.01% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.2 | 1.97% | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.87 | 1.91% | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65.3 | 1.87% | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.7 | 21.8 | 1.87% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.8 | 2.86 | 1.78% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75 | 75.2 | 1.76% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29 | 1.75% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.5 | 1.75% | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12 | 1.69% | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 6.01 | 1.69% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.72 | 4.81 | 1.69% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.08 | 3.13 | 1.62% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.95 | 1.49% | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.35 | 1.47% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.78 | 1.46% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.6 | 25.45 | 1.39% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.89 | 2.92 | 1.39% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.95 | 1.34% | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 32 | 1.27% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.25 | 1.25% | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.98 | 1.22% | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.6 | 1.15% | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.65 | 1.11% | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.95 | 1.09% | ||||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152 | 152.5 | 0.99% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.85 | 20.4 | 0.99% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.65 | 15.7 | 0.96% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.5 | 0.96% | ||||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.9 | 73.6 | 0.96% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 43.35 | 0.93% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.8 | 33.3 | 0.91% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.25 | 0.88% | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.15 | 17.3 | 0.87% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.8 | 0.85% | ||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.23 | 7.34 | 0.82% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.35 | 12.4 | 0.81% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.9 | 0.8% | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.5 | 53.7 | 0.75% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.78 | 2.79 | 0.72% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.13 | 4.23 | 0.71% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43 | 43.3 | 0.7% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.46 | 4.49 | 0.67% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.8 | 9.2 | 0.66% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.3 | 16.35 | 0.62% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.38 | 8.43 | 0.6% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28 | 28.4 | 0.53% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.85 | 0.52% | ||||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 21.1 | 21.15 | 0.48% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.6 | 91 | 0.44% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 12 | 0.42% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24 | 24.25 | 0.41% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 11.9 | 12.6 | 0.4% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 51 | 0.39% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.09 | 5.11 | 0.39% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.5 | 0.37% | ||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.6 | 53.8 | 0.37% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.8 | 13.9 | 0.36% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.85 | 2.86 | 0.35% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 42.6 | 43.2 | 0.35% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.36 | 8.77 | 0.34% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.7 | 65.2 | 0.31% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.25 | 0.27% | ||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.6 | 74.8 | 0.27% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.9 | 3.91 | 0.26% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.93 | 3.94 | 0.25% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.15 | 23.2 | 0.22% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.98 | 4.99 | 0.2% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.9 | 29.95 | 0.17% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62 | 62.1 | 0.16% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64 | 64.1 | 0.16% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.7 | 65.5 | 0.15% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.13% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.6 | 41.65 | 0.12% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.05 | 9.1 | 0.11% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | ||||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.2 | |||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.6 | |||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.02 | |||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | |||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.4 | 27.45 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | ||||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.2 | 52.3 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | ||||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.05 | 4.11 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | ||||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | ||||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | ||||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.8 | |||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | ||||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.8 | 8 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | ||||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | ||||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.05 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | ||||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.05 | |||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.35 | |||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.98 | |||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | ||||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.9 | |||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | ||||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.61 | |||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.5 | 14.6 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | ||||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.5 | |||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | ||||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73.1 | 73.2 | ||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.6 | 17.65 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.4 | |||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.65 | 13.7 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.38 | 4.39 | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | |||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | ||||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.21 | 9.3 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11 | |||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.65 | 4.69 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | ||||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.25 | |||||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.3 | 22.4 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.35 | 9.49 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.29 | |||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | ||||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | ||||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 17.15 | ||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.25 | |||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | ||||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | ||||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.5 | |||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.17 | |||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.39 | 5.41 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | |||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | ||||||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | ||||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.6 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.35 | |||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | ||||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | ||||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | ||||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.35 | |||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.7 | 13.75 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | ||||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | ||||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | ||||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117 | |||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 33 | |||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.5 | 23.9 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | ||||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.55 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | ||||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.6 | 10.65 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | ||||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.79 | |||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.1 | 15.2 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | ||||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.13 | 6.15 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | ||||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | ||||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | ||||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | ||||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | ||||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | ||||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | ||||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | ||||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.15 | 11.2 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.8 | 14.95 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.1 | 12.2 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | ||||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | ||||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | ||||||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | ||||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.3 | |||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.2 | |||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.15 | 11.3 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.75 | |||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.15 | 21.25 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.56 | |||||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | ||||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.35 | |||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | ||||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | ||||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 53 | 54.5 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.25 | |||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | ||||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | |||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.9 | 36.15 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 22.95 | |||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | ||||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | ||||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | ||||||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.7 | |||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.55 | 21.65 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | ||||||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.55 | 40.6 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.35 | 21.4 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.52 | 5.9 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | ||||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.76 | 4.9 | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | ||||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | ||||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | |||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.55 | 18.6 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.5 | |||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | ||||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.6 | |||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | ||||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | ||||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | ||||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.61 | 8.76 | -0.11% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.05 | 43.65 | -0.11% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.1 | 41.4 | -0.12% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.85 | 7.9 | -0.13% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.5 | 38.35 | -0.13% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.25 | 7.33 | -0.14% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35 | 35.2 | -0.14% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.76 | 6.77 | -0.15% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.6 | 6.67 | -0.15% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.75 | 30.95 | -0.16% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.6 | 60.9 | -0.16% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.95 | 27 | -0.18% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.9 | 9.92 | -0.2% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24 | 24.7 | -0.2% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 45 | 45.2 | -0.22% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22 | 22.05 | -0.23% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.2 | 21.25 | -0.23% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81 | 81.8 | -0.24% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.13 | 8.14 | -0.25% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.4 | 39.5 | -0.25% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | -0.25% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.85 | 39 | -0.26% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.77 | 3.79 | -0.26% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.6 | 6.65 | -0.3% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.15 | 29.2 | -0.34% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14 | 14.1 | -0.35% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.73 | 2.75 | -0.36% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 109.4 | 109.5 | -0.36% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80.8 | 81 | -0.37% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.65 | 39.7 | -0.38% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.25 | 26.3 | -0.38% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.85 | -0.39% | ||||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.65 | 12.7 | -0.39% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.4 | 12.5 | -0.4% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.96 | 4.98 | -0.4% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.85 | 24.9 | -0.4% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | -0.4% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 12.15 | -0.41% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.05 | 23.1 | -0.43% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.95 | 11.05 | -0.45% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.95 | 11 | -0.45% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.35 | 4.37 | -0.46% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.75 | 20.8 | -0.48% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 123.5 | 124 | -0.48% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.48% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.2 | 20.25 | -0.49% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 30 | 30.05 | -0.5% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.5 | 49.75 | -0.5% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.8 | -0.5% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.4 | 28.45 | -0.52% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.7 | 46.75 | -0.53% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.3 | 74 | -0.54% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.6 | 52 | -0.57% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.25 | 43.3 | -0.57% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.55 | 42.9 | -0.58% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.4 | 66.5 | -0.6% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | -0.6% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.9 | 65 | -0.61% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.73 | -0.61% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.45 | 40.5 | -0.61% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.7 | 31.75 | -0.63% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.6 | 93.7 | -0.64% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.05 | 37.45 | -0.66% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.7 | 59.9 | -0.66% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.25 | 29.3 | -0.68% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.5 | 43.7 | -0.68% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.35 | 21.4 | -0.7% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.1 | 21.15 | -0.7% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.95 | 14 | -0.71% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.25 | 34.3 | -0.72% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.3 | 20.35 | -0.73% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.1 | 47.15 | -0.74% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.1 | 20.15 | -0.74% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.95 | 13 | -0.76% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.5 | 25.55 | -0.78% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.74 | 3.75 | -0.79% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.6 | 29.8 | -0.83% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | -0.83% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.86 | 5.9 | -0.84% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.55 | 11.6 | -0.85% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.4 | 102.6 | -0.87% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56 | 56.2 | -0.88% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.3 | 22.35 | -0.89% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.1 | 22.15 | -0.89% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.61 | 6.63 | -0.9% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.5 | 16.55 | -0.9% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | -0.9% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.3 | 27.4 | -0.9% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.35 | 16.4 | -0.91% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.56 | 7.58 | -0.92% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.15 | 16.2 | -0.92% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.8 | 32 | -0.93% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.91 | 4.1 | -0.97% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 129.1 | 131.7 | -0.98% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.35 | 40.4 | -0.98% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15 | 15.05 | -0.99% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.95 | 4.96 | -1% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.45 | 14.5 | -1.02% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.3 | 14.4 | -1.03% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.45 | 28.5 | -1.04% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.9 | 18.95 | -1.04% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | -1.06% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.55 | 32.6 | -1.06% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.65 | 3.66 | -1.08% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.8 | 54.9 | -1.08% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.9 | 9.99 | -1.09% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | 13.6 | -1.09% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.55 | 35.6 | -1.11% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.2 | 35.25 | -1.12% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 69.1 | 69.6 | -1.14% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17 | 17.05 | -1.16% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.1 | 29.15 | -1.19% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 57.9 | 58 | -1.19% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.25 | 7.3 | -1.22% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.55 | 31.75 | -1.24% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.63 | 4.76 | -1.24% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.3 | 27.75 | -1.25% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.6 | 27.65 | -1.25% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 114.7 | 114.8 | -1.29% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.95 | 38 | -1.3% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.05 | 30.4 | -1.3% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.51 | 7.56 | -1.31% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.24 | 8.3 | -1.31% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | -1.32% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.9 | 52 | -1.33% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.2 | 18.25 | -1.35% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.2 | 28.25 | -1.4% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.6 | 26.65 | -1.48% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 45.7 | 46 | -1.5% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.82 | 5.86 | -1.51% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.05 | 7.08 | -1.67% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.58 | 9.6 | -1.74% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.05 | 11.1 | -1.77% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.1 | 22.15 | -1.77% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.3 | 30.35 | -1.78% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 54.7 | 55 | -1.79% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.05 | 19.3 | -2.03% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.55 | 13.6 | -2.16% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.85 | -3.44% | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.56 | 1.58 | -4.24% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.56 | 1.58 | -4.24% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.85 | -3.44% | ||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.55 | 13.6 | -2.16% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 19.05 | 19.3 | -2.03% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 54.7 | 55 | -1.79% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 30.3 | 30.35 | -1.78% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.1 | 22.15 | -1.77% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.05 | 11.1 | -1.77% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.58 | 9.6 | -1.74% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.05 | 7.08 | -1.67% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.82 | 5.86 | -1.51% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 45.7 | 46 | -1.5% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.6 | 26.65 | -1.48% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28.2 | 28.25 | -1.4% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.2 | 18.25 | -1.35% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 51.9 | 52 | -1.33% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | -1.32% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 8.24 | 8.3 | -1.31% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 7.51 | 7.56 | -1.31% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30.05 | 30.4 | -1.3% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 37.95 | 38 | -1.3% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 114.7 | 114.8 | -1.29% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.6 | 27.65 | -1.25% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.3 | 27.75 | -1.25% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.63 | 4.76 | -1.24% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 31.55 | 31.75 | -1.24% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.25 | 7.3 | -1.22% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 57.9 | 58 | -1.19% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 29.1 | 29.15 | -1.19% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 17 | 17.05 | -1.16% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 69.1 | 69.6 | -1.14% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 35.2 | 35.25 | -1.12% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.55 | 35.6 | -1.11% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | 13.6 | -1.09% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.9 | 9.99 | -1.09% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 54.8 | 54.9 | -1.08% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.65 | 3.66 | -1.08% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32.55 | 32.6 | -1.06% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.86 | 1.87 | -1.06% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.9 | 18.95 | -1.04% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 28.45 | 28.5 | -1.04% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.3 | 14.4 | -1.03% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.45 | 14.5 | -1.02% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.95 | 4.96 | -1% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 15 | 15.05 | -0.99% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 40.35 | 40.4 | -0.98% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 129.1 | 131.7 | -0.98% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.91 | 4.1 | -0.97% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.8 | 32 | -0.93% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 16.15 | 16.2 | -0.92% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.56 | 7.58 | -0.92% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.35 | 16.4 | -0.91% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 27.3 | 27.4 | -0.9% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.95 | 11 | -0.9% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.5 | 16.55 | -0.9% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.61 | 6.63 | -0.9% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.1 | 22.15 | -0.89% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.3 | 22.35 | -0.89% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 56 | 56.2 | -0.88% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.4 | 102.6 | -0.87% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.55 | 11.6 | -0.85% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.86 | 5.9 | -0.84% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.8 | 17.85 | -0.83% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 29.6 | 29.8 | -0.83% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.74 | 3.75 | -0.79% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.5 | 25.55 | -0.78% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.95 | 13 | -0.76% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.1 | 20.15 | -0.74% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 47.1 | 47.15 | -0.74% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.3 | 20.35 | -0.73% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.25 | 34.3 | -0.72% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 13.95 | 14 | -0.71% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 21.1 | 21.15 | -0.7% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.35 | 21.4 | -0.7% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.5 | 43.7 | -0.68% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 29.25 | 29.3 | -0.68% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 59.7 | 59.9 | -0.66% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 37.05 | 37.45 | -0.66% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 93.6 | 93.7 | -0.64% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.7 | 31.75 | -0.63% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 40.45 | 40.5 | -0.61% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.7 | 9.73 | -0.61% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 64.9 | 65 | -0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | -0.6% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.4 | 66.5 | -0.6% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.55 | 42.9 | -0.58% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 43.25 | 43.3 | -0.57% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 51.6 | 52 | -0.57% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73.3 | 74 | -0.54% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 46.7 | 46.75 | -0.53% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.4 | 28.45 | -0.52% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.75 | 19.8 | -0.5% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.5 | 49.75 | -0.5% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 30 | 30.05 | -0.5% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 20.2 | 20.25 | -0.49% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10.2 | 10.3 | -0.48% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 123.5 | 124 | -0.48% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 20.75 | 20.8 | -0.48% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 4.35 | 4.37 | -0.46% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.95 | 11 | -0.45% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.95 | 11.05 | -0.45% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 23.05 | 23.1 | -0.43% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.05 | 12.15 | -0.41% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | -0.4% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.85 | 24.9 | -0.4% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.96 | 4.98 | -0.4% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 12.4 | 12.5 | -0.4% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.65 | 12.7 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.85 | -0.39% | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.25 | 26.3 | -0.38% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 39.65 | 39.7 | -0.38% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 80.8 | 81 | -0.37% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 109.4 | 109.5 | -0.36% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.73 | 2.75 | -0.36% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14 | 14.1 | -0.35% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.15 | 29.2 | -0.34% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.6 | 6.65 | -0.3% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.77 | 3.79 | -0.26% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.85 | 39 | -0.26% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.55 | 19.6 | -0.25% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 39.4 | 39.5 | -0.25% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.13 | 8.14 | -0.25% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 81 | 81.8 | -0.24% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 21.2 | 21.25 | -0.23% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22 | 22.05 | -0.23% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 45 | 45.2 | -0.22% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 24 | 24.7 | -0.2% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.9 | 9.92 | -0.2% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.95 | 27 | -0.18% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 60.6 | 60.9 | -0.16% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.75 | 30.95 | -0.16% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.6 | 6.67 | -0.15% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.76 | 6.77 | -0.15% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 35 | 35.2 | -0.14% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.25 | 7.33 | -0.14% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 37.5 | 38.35 | -0.13% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.85 | 7.9 | -0.13% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 40.1 | 41.4 | -0.12% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.05 | 43.65 | -0.11% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.61 | 8.76 | -0.11% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | ||||||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.2 | |||||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.6 | |||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.02 | |||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | |||||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 27.4 | 27.45 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | ||||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.2 | 52.3 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | ||||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.05 | 4.11 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | ||||||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | ||||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | ||||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.8 | |||||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | ||||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.8 | 8 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | ||||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | ||||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.05 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | ||||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 8.05 | |||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 14.35 | |||||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.98 | |||||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | ||||||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.9 | |||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | ||||||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.61 | |||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.5 | 14.6 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | ||||||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.5 | |||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | ||||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 73.1 | 73.2 | ||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.6 | 17.65 | ||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.4 | |||||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.65 | 13.7 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.38 | 4.39 | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.55 | |||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | ||||||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.21 | 9.3 | ||||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11 | |||||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.65 | 4.69 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | ||||||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.25 | |||||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.3 | 22.4 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.35 | 9.49 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.29 | |||||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | ||||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | ||||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 17.15 | ||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.25 | |||||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | ||||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | ||||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.5 | |||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.17 | |||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.39 | 5.41 | ||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9 | |||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | ||||||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | ||||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | ||||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.6 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.35 | |||||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | ||||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | ||||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | ||||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.35 | |||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.7 | 13.75 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | ||||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | ||||||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | ||||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 117 | |||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 33 | |||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.5 | 23.9 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | ||||||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.55 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | ||||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | ||||||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.6 | 10.65 | ||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | ||||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.79 | |||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.1 | 15.2 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | ||||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.13 | 6.15 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | ||||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | ||||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | ||||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | ||||||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | ||||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | ||||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | ||||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | ||||||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.15 | 11.2 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.8 | 14.95 | ||||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | ||||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | ||||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 12.1 | 12.2 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | ||||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | ||||||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | ||||||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | ||||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.3 | |||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11 | |||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 36.2 | |||||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 11.15 | 11.3 | ||||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.75 | |||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.15 | 21.25 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.56 | |||||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | ||||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.35 | |||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | ||||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | ||||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 53 | 54.5 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | ||||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.25 | |||||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | ||||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | |||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 35.9 | 36.15 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 22.95 | |||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | ||||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | ||||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | ||||||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216.7 | |||||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.55 | 21.65 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | ||||||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.55 | 40.6 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.35 | 21.4 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.52 | 5.9 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | ||||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.76 | 4.9 | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | ||||||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | ||||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | |||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.55 | 18.6 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 25.5 | |||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58.4 | 58.5 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | ||||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.6 | |||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | ||||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.8 | 10.85 | ||||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | ||||||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.05 | 9.1 | 0.11% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.6 | 41.65 | 0.12% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.4 | 0.13% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 64.7 | 65.5 | 0.15% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64 | 64.1 | 0.16% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 62 | 62.1 | 0.16% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.9 | 29.95 | 0.17% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.98 | 4.99 | 0.2% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.15 | 23.2 | 0.22% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.93 | 3.94 | 0.25% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.9 | 3.91 | 0.26% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 74.6 | 74.8 | 0.27% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.25 | 0.27% | ||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.7 | 65.2 | 0.31% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.36 | 8.77 | 0.34% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 42.6 | 43.2 | 0.35% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.85 | 2.86 | 0.35% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.8 | 13.9 | 0.36% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 53.6 | 53.8 | 0.37% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80.5 | 0.37% | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.09 | 5.11 | 0.39% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.8 | 51 | 0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 11.9 | 12.6 | 0.4% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 24 | 24.25 | 0.41% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 12 | 0.42% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90.6 | 91 | 0.44% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 21.1 | 21.15 | 0.48% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.85 | 0.52% | ||||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 28 | 28.4 | 0.53% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.38 | 8.43 | 0.6% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 16.3 | 16.35 | 0.62% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.8 | 9.2 | 0.66% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.46 | 4.49 | 0.67% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 43 | 43.3 | 0.7% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.13 | 4.23 | 0.71% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.78 | 2.79 | 0.72% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 53.5 | 53.7 | 0.75% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 113.9 | 0.8% | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.35 | 12.4 | 0.81% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.23 | 7.34 | 0.82% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.8 | 0.85% | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 17.15 | 17.3 | 0.87% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.25 | 0.88% | ||||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32.8 | 33.3 | 0.91% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 43.35 | 0.93% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.9 | 73.6 | 0.96% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 10.5 | 0.96% | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.65 | 15.7 | 0.96% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.85 | 20.4 | 0.99% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 152 | 152.5 | 0.99% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.95 | 1.09% | ||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.65 | 1.11% | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.6 | 1.15% | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.98 | 1.22% | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.25 | 1.25% | ||||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 32 | 1.27% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.95 | 1.34% | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.89 | 2.92 | 1.39% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 24.6 | 25.45 | 1.39% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.78 | 1.46% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 10 | 10.35 | 1.47% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 33.95 | 1.49% | ||||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.08 | 3.13 | 1.62% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.72 | 4.81 | 1.69% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 5.91 | 6.01 | 1.69% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12 | 1.69% | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.25 | 29 | 1.75% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.5 | 1.75% | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 75 | 75.2 | 1.76% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.8 | 2.86 | 1.78% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 21.7 | 21.8 | 1.87% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65.3 | 1.87% | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.87 | 1.91% | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.2 | 1.97% | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.1 | 15.2 | 2.01% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.5 | 20.3 | 2.27% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39.9 | 2.31% | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.5 | 2.34% | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 21.3 | 21.35 | 2.4% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.9 | 2.42% | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.41 | 2.47 | 2.49% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.98 | 2.57% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 123.2 | 123.3 | 2.66% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.8 | 2.86% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.1 | 2.9% | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.6 | 42.3 | 2.92% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.65 | 3% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 6 | 6.16 | 3.18% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 64.2 | 70.2 | 3.24% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.35 | 15.4 | 3.36% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.61 | 9.1 | 3.41% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 30 | 3.45% | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 15.8 | 17.5 | 3.55% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34 | 3.82% | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20.7 | 4.02% | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.5 | 68 | 4.62% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 5.08% | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 14.8 | 5.71% | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 15.7 | 17.5 | 5.74% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.2 | 51 | 5.92% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 3.04 | 3.05 | 6.27% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.24 | 8.2 | 6.49% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.8 | 10.55 | 6.78% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 21 | 6.87% | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 33.8 | 6.96% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 11 | 10% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.6 | 16.9 | 5.62% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.8 | 5.38% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.5 | 11.8 | 5.36% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.3 | 4.4 | 4.76% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 11.6 | 11.8 | 4.42% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 74 | 79.8 | 3.37% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.9 | 3.29% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 43.9 | 2.57% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.5 | 1.5% | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.4 | 1.04% | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.5 | 1.04% | ||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10.1 | 1% | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.9 | 0.8% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.9 | 0.74% | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.5 | 158.3 | 0.51% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 20 | 0.5% | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.9 | 0.46% | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.8 | 47.7 | 0.42% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 77.4 | 82.4 | 0.37% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.6 | 0.35% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 29 | 29.1 | 0.34% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 54 | 0.19% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 63 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.1 | |||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13 | 13.6 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.7 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | |||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.1 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | ||||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | |||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.9 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | ||||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | |||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.8 | |||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.9 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | ||||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | ||||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.3 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | ||||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.8 | 24 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.9 | |||||
PVICông ty Cổ phần PVI | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | |||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 13.1 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | ||||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.5 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | ||||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.5 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3 | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.8 | |||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | |||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | ||||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | ||||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | ||||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | |||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.8 | |||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.8 | -0.16% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.9 | 25 | -0.4% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -0.54% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 27.1 | -0.73% | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.9 | 54 | -0.74% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.2 | 25.3 | -0.78% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.3 | 20.4 | -0.97% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.8 | 38.9 | -1.02% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19 | 19.1 | -1.04% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.4 | 18.5 | -1.07% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.9 | 17 | -1.16% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.9 | 30 | -1.32% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.4 | 27.5 | -1.43% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.8 | 37.9 | -1.56% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.4 | 35.7 | -1.65% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | -1.68% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.6 | -1.75% | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 17 | -2.3% | ||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.9 | 14 | -3.45% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4.2 | 4.3 | -6.52% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.9 | 14 | -3.45% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 17 | -2.3% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.6 | -1.75% | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.4 | 11.5 | -1.71% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.6 | 11.7 | -1.68% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 35.4 | 35.7 | -1.65% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12.1 | 12.2 | -1.61% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.8 | 37.9 | -1.56% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 27.4 | 27.5 | -1.43% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.2 | -1.39% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 29.9 | 30 | -1.32% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.9 | 17 | -1.16% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.4 | 18.5 | -1.07% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19 | 19.1 | -1.04% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.8 | 38.9 | -1.02% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.8 | 9.9 | -1% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 20.3 | 20.4 | -0.97% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.4 | 11.5 | -0.86% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.2 | 25.3 | -0.78% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 53.9 | 54 | -0.74% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 27.1 | -0.73% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 18.4 | 18.5 | -0.54% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 24.9 | 25 | -0.4% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 63.8 | -0.16% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ||||||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ||||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | ||||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | ||||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | ||||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | ||||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | ||||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62.5 | 63 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | ||||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.5 | |||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 7.1 | |||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | ||||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | ||||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | ||||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 13 | 13.6 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | ||||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | |||||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | |||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | ||||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | ||||||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | ||||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 28.4 | 28.7 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | ||||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | ||||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | ||||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | ||||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.3 | 12.4 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | ||||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.2 | |||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | ||||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | ||||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | ||||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | ||||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | ||||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | ||||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | ||||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.1 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | ||||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.6 | 4.7 | ||||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | ||||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | |||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | ||||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.9 | |||||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | ||||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | ||||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.4 | |||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | ||||||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | ||||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | ||||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | ||||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | ||||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | ||||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.1 | |||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | ||||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | ||||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.1 | 5.2 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.2 | |||||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | ||||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | ||||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.8 | |||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 9.3 | 9.9 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | ||||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | ||||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.3 | |||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | ||||||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | ||||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | ||||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 28.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | ||||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | ||||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | ||||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | ||||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | ||||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | ||||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | ||||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.3 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | ||||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | ||||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | ||||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | ||||||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | ||||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | ||||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 23.8 | 24 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.9 | |||||
PVICông ty Cổ phần PVI | ||||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | |||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 45 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | ||||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | ||||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 13.1 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | ||||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | ||||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | ||||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | ||||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | ||||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 25.7 | |||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | ||||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48 | |||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | ||||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | ||||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.5 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | ||||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | ||||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.5 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 3 | |||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.8 | |||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | ||||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | ||||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | |||||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | ||||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | ||||||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | ||||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | ||||||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | ||||||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | ||||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 5.1 | |||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | ||||||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | ||||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | ||||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | ||||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | ||||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | ||||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | ||||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | ||||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | ||||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | ||||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | ||||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | ||||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | ||||||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 7 | 7.2 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | ||||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | ||||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | ||||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | ||||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | |||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | ||||||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | ||||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | ||||||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | ||||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.8 | |||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | ||||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | ||||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | ||||||
X20Công ty Cổ phần X20 | ||||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 54 | 0.19% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 29 | 29.1 | 0.34% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.6 | 0.35% | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 77.4 | 82.4 | 0.37% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.8 | 47.7 | 0.42% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 21.9 | 0.46% | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 20 | 0.5% | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 156.5 | 158.3 | 0.51% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.5 | 19.6 | 0.51% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.9 | 0.74% | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 37.5 | 37.9 | 0.8% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10.1 | 1% | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 19.5 | 1.04% | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 19.4 | 1.04% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 40.5 | 1.5% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 43.9 | 2.57% | ||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 43.9 | 3.29% | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 74 | 79.8 | 3.37% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 11.6 | 11.8 | 4.42% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 4.3 | 4.4 | 4.76% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10.5 | 11.8 | 5.36% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.8 | 5.38% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.6 | 16.9 | 5.62% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 11 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.4 | 18 | 14.65% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.9 | 13% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 14 | 11.11% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 13.5 | 10.66% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.2 | 9.35% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 9.09% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.9 | 8.15% | ||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.9 | 6.52% | ||||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 63.6 | 63.7 | 5.81% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.2 | 5% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 31.5 | 5% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21.1 | 4.46% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.5 | 4.4% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | 16 | 3.9% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.9 | 3.48% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.9 | 3.46% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.5 | 3.17% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.7 | 3.08% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.3 | 2.88% | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 143.5 | 2.79% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 55.5 | 56 | 2.56% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.4 | 11.6 | 1.75% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 1.7% | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 93.5 | 1.63% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.6 | 1.54% | ||||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 201.1 | 207.6 | 1.42% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.6 | 14.7 | 1.38% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.7 | 1.34% | ||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.6 | 1.32% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 79.7 | 1.27% | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 8.1 | 1.25% | ||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | 1.23% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 65 | 1.09% | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.9 | 1.07% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 1.05% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.5 | 1.03% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.3 | 0.98% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.4 | 0.97% | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.9 | 0.88% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 57.5 | 0.7% | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15 | 0.67% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.8 | 34 | 0.59% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 34 | 0.59% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.5 | 0.57% | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 0.56% | ||||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.5 | 0.38% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.4 | 0.29% | ||||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | ||||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.5 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | |||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | ||||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.5 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30 | |||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | |||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10 | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | |||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | ||||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | ||||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | ||||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | ||||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | |||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | ||||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.3 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 14.5 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.6 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23.2 | |||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 10.7 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.1 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75 | |||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | 22 | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.2 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.8 | 25 | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | ||||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | ||||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 16.5 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | ||||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | ||||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | ||||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | ||||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | ||||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.3 | |||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.4 | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.7 | |||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | ||||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | ||||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 14.9 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | ||||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | ||||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | |||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 19.4 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | ||||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | |||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.6 | |||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.1 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | ||||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 12.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | |||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | ||||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.4 | |||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | ||||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.3 | |||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.6 | 6.3 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.2 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.8 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.9 | 12 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | |||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | ||||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | ||||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | ||||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | ||||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.7 | 83 | -0.24% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.8 | -0.51% | ||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.3 | 66.4 | -0.6% | |||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.6 | -0.85% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.8 | -0.92% | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.9 | -1.05% | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.2 | 8.4 | -1.18% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 13.4 | -1.47% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | -1.66% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.2 | 10.9 | -1.8% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | -1.89% | ||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 16.5 | 18.9 | -2.58% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 52.3 | 56.2 | -2.77% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.5 | 25.6 | -3.76% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | -3.92% | |||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 50 | -22.6% | ||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.8 | 4.9 | -3.92% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.5 | 25.6 | -3.76% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 52.3 | 56.2 | -2.77% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 16.5 | 18.9 | -2.58% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23 | -2.54% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 5.2 | -1.89% | ||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.2 | 10.9 | -1.8% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 160 | -1.66% | ||||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 13.4 | -1.47% | ||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.2 | 8.4 | -1.18% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.9 | -1.05% | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.8 | -0.92% | ||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.6 | -0.85% | ||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.3 | 66.4 | -0.6% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.8 | -0.51% | ||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82.7 | 83 | -0.24% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | ||||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | ||||||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | ||||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 23.5 | |||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.6 | |||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | ||||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 36.5 | |||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | ||||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | ||||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | ||||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | ||||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | ||||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | ||||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | ||||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 30 | |||||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | ||||||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 14 | |||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | |||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10 | |||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | ||||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | ||||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 2.9 | |||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | ||||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | ||||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | ||||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | ||||||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | ||||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | ||||||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | ||||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | ||||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 6.8 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.6 | 9.7 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | ||||||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | ||||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | ||||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | ||||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | ||||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | ||||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 38.5 | |||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | |||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | ||||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | ||||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | ||||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | ||||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | ||||||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.6 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.5 | |||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | ||||||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | ||||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | ||||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | ||||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.3 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 14.5 | |||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | ||||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | ||||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | ||||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | ||||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | ||||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | ||||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | ||||||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | ||||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 35.6 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | ||||||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 23.2 | |||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | ||||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | ||||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | ||||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | ||||||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | ||||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.2 | 18.3 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 10.7 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | ||||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | ||||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | ||||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.1 | |||||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75 | |||||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | ||||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.8 | 22 | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28 | |||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | ||||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | ||||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | ||||||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | ||||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | ||||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 12.2 | |||||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 24.8 | 25 | ||||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | ||||||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | ||||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 16.5 | |||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | ||||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | |||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | ||||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | ||||||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | ||||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | ||||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | ||||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | ||||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | ||||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | ||||||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | ||||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | ||||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | ||||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | ||||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | ||||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | ||||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ||||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | ||||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | ||||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | ||||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | ||||||
ILACông ty Cổ phần ILA | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | ||||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | ||||||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | ||||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 10.9 | |||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | ||||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 19.3 | |||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | ||||||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8.4 | |||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | ||||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | ||||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 37.7 | |||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | ||||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | ||||||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | ||||||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | ||||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | ||||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | ||||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | ||||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | ||||||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | ||||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | ||||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 14.9 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | ||||||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | ||||||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | ||||||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | ||||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | |||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | ||||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | ||||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.5 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.5 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | ||||||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 45.2 | |||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | ||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | ||||||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.7 | 3.8 | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 19.4 | |||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | ||||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | ||||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.2 | |||||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.6 | |||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.1 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | ||||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | ||||||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | ||||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 20.1 | |||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | ||||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | ||||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | ||||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.4 | |||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | ||||||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.8 | 12.9 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | ||||||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | ||||||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | ||||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | ||||||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | ||||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | ||||||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | ||||||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | |||||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | ||||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.4 | |||||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | ||||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | ||||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | ||||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | ||||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | ||||||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.3 | |||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.1 | |||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | ||||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | ||||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.6 | 6.3 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | ||||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | ||||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.5 | |||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | ||||||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | ||||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | ||||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | ||||||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | ||||||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | ||||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | ||||||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 22.1 | |||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | ||||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | ||||||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | ||||||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | ||||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | |||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | ||||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | ||||||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.2 | |||||
TIECông ty Cổ phần TIE | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | ||||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | ||||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | ||||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | ||||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | ||||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.9 | |||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | ||||||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | ||||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | ||||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | ||||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | ||||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | ||||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | ||||||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36.8 | |||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.9 | 12 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | ||||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | ||||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | ||||||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | ||||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | |||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | ||||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | ||||||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | ||||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | ||||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | ||||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | ||||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | ||||||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | ||||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | ||||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 34.4 | 0.29% | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.4 | 26.5 | 0.38% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18.1 | 0.56% | ||||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.5 | 0.57% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.8 | 34 | 0.59% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 34 | 0.59% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15 | 0.67% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 57.5 | 0.7% | ||||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.6 | 45.9 | 0.88% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.4 | 0.97% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.3 | 0.98% | ||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.5 | 1.03% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 18.5 | 19.2 | 1.05% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 18.9 | 1.07% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 65 | 1.09% | ||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | 1.23% | ||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 8.1 | 1.25% | ||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 79.7 | 1.27% | ||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 30.6 | 1.32% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.7 | 1.34% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.6 | 14.7 | 1.38% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 201.1 | 207.6 | 1.42% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.6 | 1.54% | ||||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 92 | 93.5 | 1.63% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 23.9 | 1.7% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 11.4 | 11.6 | 1.75% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.2 | 13 | 2.36% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 55.5 | 56 | 2.56% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 2.59% | ||||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 143.5 | 2.79% | ||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.3 | 2.88% | ||||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.3 | 6.7 | 3.08% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 6.5 | 3.17% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26.9 | 3.46% | ||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 11.9 | 3.48% | ||||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 14.9 | 16 | 3.9% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.5 | 4.4% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.1 | 21.1 | 4.46% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 31.5 | 5% | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 4.2 | 5% | ||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 63.6 | 63.7 | 5.81% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.9 | 6.52% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 19.9 | 8.15% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 12 | 9.09% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.6 | 9.09% | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 15.2 | 9.35% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26.5 | 10.42% | ||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 13.5 | 10.66% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 14 | 11.11% | ||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 33.9 | 13% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | 14.29% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | 14.43% | ||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 13.4 | 18 | 14.65% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade