Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 46 | 49.2 | 6.96% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.72 | 6.84% | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.8 | 9.6 | 6.67% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13 | 13.85 | 6.54% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.9 | 21.85 | 6.33% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 5.25 | 5.3 | 6% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 36 | 5.88% | ||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 56.1 | 56.5 | 5.81% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 67.6 | 69.8 | 5.76% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.02 | 8.03 | 5.66% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28.05 | 28.1 | 5.64% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 34.65 | 36.95 | 5.57% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.57 | 10.05 | 5.46% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 10.1 | 10.65 | 5.45% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 13.55 | 13.6 | 5.43% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 34.6 | 34.65 | 5.32% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 85.3 | 85.4 | 5.3% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115 | 119.9 | 5.18% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12.2 | 5.17% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11 | 12.3 | 5.13% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 72.2 | 72.5 | 4.92% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.51 | 8.98 | 4.91% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 41.7 | 45.95 | 4.79% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.02 | 6.05 | 4.49% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.1 | 23.15 | 4.28% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 73.9 | 74 | 4.23% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 39 | 39.5 | 4.22% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.6 | 30.9 | 4.22% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.64 | 5.65 | 4.05% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.75 | 6.08 | 3.93% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức | 33.6 | 34.9 | 3.87% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.2 | 12.25 | 3.81% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.6 | 18 | 3.75% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 32.2 | 33.4 | 3.73% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.9 | 20.95 | 3.71% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.9 | 11.2 | 3.7% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.52 | 8.63 | 3.6% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.57 | 3.48% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 45.3 | 46.1 | 3.36% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 217.1 | 224.4 | 3.36% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 18.6 | 3.33% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 47.8 | 47.85 | 3.24% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 57.7 | 58 | 3.2% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 39.15 | 39.2 | 3.16% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 132.6 | 133 | 3.1% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.4 | 28.45 | 3.08% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.4 | 13.45 | 3.07% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 78.2 | 78.3 | 3.03% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26.35 | 26.4 | 2.92% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 10.5 | 10.75 | 2.87% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.6 | 57.7 | 2.85% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 15.25 | 15.3 | 2.68% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 44.1 | 44.15 | 2.67% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51.6 | 51.7 | 2.58% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12 | 12.05 | 2.55% | |||
SJSCông Ty Cổ Phần SJ Group | 64.3 | 64.7 | 2.54% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.05 | 12.3 | 2.5% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 20.35 | 20.5 | 2.5% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 15 | 16.4 | 2.5% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.1 | 18.5 | 2.49% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.81 | 7.82 | 2.49% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 38.15 | 38.2 | 2.41% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 127.9 | 128 | 2.4% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.25 | 41.2 | 2.36% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.25 | 15.3 | 2.34% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 2.63 | 2.64 | 2.33% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.4 | 15.45 | 2.32% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.86 | 8.9 | 2.3% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.45 | 38.5 | 2.26% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 13.7 | 13.85 | 2.21% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.8 | 13.85 | 2.21% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.65 | 11.7 | 2.18% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 31.25 | 31.35 | 2.12% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.61 | 9.89 | 2.06% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.58 | 4.59 | 2% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.65 | 9.69 | 2% | |||
DSECông ty cổ phần Chứng khoán DNSE | 25.6 | 25.65 | 1.99% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 113.1 | 113.2 | 1.98% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 17.8 | 18.1 | 1.97% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.9 | 28.95 | 1.94% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.7 | 3.75 | 1.9% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 26.7 | 27.2 | 1.87% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 28.5 | 30 | 1.87% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 54.9 | 55 | 1.85% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11 | 11.05 | 1.84% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35 | 36 | 1.84% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.7 | 16.8 | 1.82% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.6 | 50.9 | 1.8% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.33 | 7.38 | 1.79% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.35 | 11.4 | 1.79% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11.35 | 11.4 | 1.79% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 73.6 | 74.6 | 1.77% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.05 | 32.1 | 1.74% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8.45 | 8.8 | 1.73% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.7 | 14.8 | 1.72% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.27 | 8.39 | 1.7% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.81 | 1.82 | 1.68% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.33 | 8.5 | 1.67% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 78.8 | 79 | 1.67% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 49.85 | 49.9 | 1.63% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12.45 | 12.5 | 1.63% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 18.8 | 18.85 | 1.62% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.4 | 25.45 | 1.6% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.1 | 22.4 | 1.59% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.5 | 71.6 | 1.56% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12.95 | 13.1 | 1.55% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.3 | 6.6 | 1.54% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.25 | 36.3 | 1.54% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 42.9 | 42.95 | 1.54% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.15 | 23.2 | 1.53% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 32.9 | 33.3 | 1.52% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.3 | 13.5 | 1.5% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.74 | 1.48% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 6.83 | 6.85 | 1.48% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 23.95 | 24 | 1.48% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 96 | 96.2 | 1.48% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 27.2 | 27.55 | 1.47% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.82 | 4.84 | 1.47% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 41.05 | 41.5 | 1.47% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 24.25 | 24.3 | 1.46% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.35 | 24.45 | 1.45% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 28.55 | 28.6 | 1.42% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 43.35 | 43.4 | 1.4% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.91 | 2.92 | 1.39% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.6 | 8.8 | 1.38% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.02 | 3.05 | 1.33% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42 | 42.05 | 1.33% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.35 | 15.4 | 1.32% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 11.5 | 11.55 | 1.32% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.7 | 38.5 | 1.32% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 94.1 | 94.4 | 1.29% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 44 | 44.5 | 1.25% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.41 | 6.49 | 1.25% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.77 | 9.79 | 1.24% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.45 | 1.22% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 9.8 | 10 | 1.21% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 12.8 | 12.85 | 1.18% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 60.3 | 60.4 | 1.17% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 12.6 | 12.95 | 1.17% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.59 | 9.6 | 1.16% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 95.5 | 96 | 1.16% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.15 | 17.6 | 1.15% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.05 | 45.1 | 1.12% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.36 | 5.42 | 1.12% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 18.25 | 18.3 | 1.1% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.45 | 18.5 | 1.09% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 27.95 | 28 | 1.08% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 5.57 | 5.6 | 1.08% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.9 | 19 | 1.06% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 67.1 | 67.2 | 1.05% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.75 | 28.8 | 1.05% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.86 | 3.87 | 1.04% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 29 | 29.1 | 1.04% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.89 | 3.92 | 1.03% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.65 | 14.7 | 1.03% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.76 | 4.92 | 1.03% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 34.6 | 34.85 | 1.01% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 35.3 | 35.35 | 1% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 71 | 71.2 | 0.99% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10.2 | 10.25 | 0.99% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 10.4 | 10.45 | 0.97% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32 | 32.3 | 0.94% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.75 | 10.8 | 0.93% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.35 | 4.36 | 0.93% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 27.95 | 28 | 0.9% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.55 | 22.6 | 0.89% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 28 | 28.35 | 0.89% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 68.2 | 68.8 | 0.88% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.66 | 4.68 | 0.86% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17.85 | 17.9 | 0.85% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 11.9 | 11.95 | 0.84% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.85 | 18 | 0.84% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.04 | 6.1 | 0.83% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.3 | 19.35 | 0.78% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 12.9 | 12.95 | 0.78% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 6.47 | 6.49 | 0.78% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.8 | 78.4 | 0.77% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.05 | 13.1 | 0.77% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 21.25 | 21.3 | 0.71% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 2.89 | 2.92 | 0.69% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 43.4 | 44.3 | 0.68% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 30 | 30.1 | 0.67% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 22.6 | 22.65 | 0.67% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 4.54 | 4.55 | 0.66% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 46.25 | 46.3 | 0.65% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.7 | 38.8 | 0.65% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.3 | 23.35 | 0.65% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 15.75 | 15.8 | 0.64% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15.95 | 16.05 | 0.63% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 32.05 | 32.1 | 0.63% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.6 | 48.9 | 0.62% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.8 | 16.85 | 0.6% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.42 | 0.59% | ||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 85.9 | 86 | 0.58% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.6 | 8.65 | 0.58% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 17.55 | 17.6 | 0.57% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | 0.56% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.45 | 27.5 | 0.55% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 36.75 | 36.95 | 0.54% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.78 | 3.79 | 0.53% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 77.1 | 77.2 | 0.52% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 19.7 | 19.9 | 0.51% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 77.8 | 79.6 | 0.51% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.95 | 20 | 0.5% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.07 | 6.08 | 0.5% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.05 | 10.15 | 0.5% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.3 | 10.4 | 0.48% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 41.55 | 41.7 | 0.48% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 41.6 | 41.75 | 0.48% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 20.85 | 20.9 | 0.48% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.8 | 65.9 | 0.46% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 33.1 | 33.15 | 0.45% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.05 | 11.1 | 0.45% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 33.75 | 33.8 | 0.45% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 22.6 | 23 | 0.44% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 11.45 | 11.5 | 0.44% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 9.34 | 9.37 | 0.43% | |||
TNHCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BỆNH VIỆN TNH | 24.4 | 24.5 | 0.41% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.8 | 75.8 | 0.4% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.04 | 5.06 | 0.4% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 76.3 | 76.6 | 0.39% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.85 | 12.9 | 0.39% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 13.1 | 13.15 | 0.38% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 26.35 | 26.4 | 0.38% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.6 | 13.75 | 0.36% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.5 | 55.7 | 0.36% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 83.5 | 83.7 | 0.36% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 28.15 | 28.2 | 0.36% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2.85 | 2.86 | 0.35% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 43.1 | 43.15 | 0.35% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.55 | 14.6 | 0.34% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 44.05 | 44.1 | 0.34% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 15 | 15.05 | 0.33% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 6.11 | 6.15 | 0.33% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.23 | 6.29 | 0.32% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.34 | 6.37 | 0.31% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16 | 16.15 | 0.31% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 33.65 | 34.1 | 0.29% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.43 | 3.49 | 0.29% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.3 | 17.45 | 0.29% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35 | 0.29% | ||||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | 0.27% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.45 | 39.5 | 0.25% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 39.3 | 40.5 | 0.25% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.9 | 21.95 | 0.23% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 22.75 | 22.8 | 0.22% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 9.28 | 9.3 | 0.22% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.05 | 24.1 | 0.21% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24.1 | 24.15 | 0.21% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.65 | 24.55 | 0.2% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 48.85 | 49.5 | 0.2% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 25.05 | 25.1 | 0.2% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 30 | 30.05 | 0.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 31.2 | 31.25 | 0.16% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.4 | 64.5 | 0.16% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 34.45 | 34.5 | 0.15% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.1 | 39 | 0.13% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.5 | 112 | 0.09% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 3.5 | 3.53 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | 19.45 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.6 | 51 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14 | 14.15 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.15 | 43.2 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.72 | 9.78 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 34.55 | 34.9 | ||||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.6 | 3.62 | ||||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 8.18 | 8.25 | ||||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.39 | |||||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 24.2 | 24.3 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.25 | 14.4 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 17.5 | |||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 4.64 | 4.97 | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.55 | 23.6 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.85 | 14 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.2 | 14 | ||||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 28.3 | 28.35 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.44 | 3.45 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.53 | 9.88 | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.6 | |||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18 | 18.1 | ||||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 9.09 | |||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.9 | 14.05 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.48 | 3.49 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.95 | 36 | ||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.37 | 5.38 | ||||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 18.75 | |||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 16.3 | 16.7 | ||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 56 | 60 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.1 | ||||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.9 | 61 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 14.4 | 14.45 | ||||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 23 | 23.8 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.8 | 11 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 151.3 | 151.5 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40 | 42.8 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.25 | 10.9 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.35 | 21.3 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.15 | 13.2 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.5 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.91 | 2.93 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 64.2 | 69 | ||||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 13.55 | 13.6 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 49.4 | |||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 53.7 | 53.8 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.4 | 68.5 | ||||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 48.15 | 50 | ||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN ROX KEY HOLDINGS | 13.3 | 13.35 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 4.6 | 4.68 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.47 | 2.48 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 87.2 | 87.3 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37 | 37.5 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 21.2 | 21.3 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 41.5 | 41.6 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.77 | 4.79 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 16 | 16.15 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 17.3 | 17.35 | ||||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.7 | 13.75 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 51.5 | 51.8 | ||||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 107.5 | 107.8 | -0.09% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 46.4 | 46.95 | -0.11% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 42.15 | 42.4 | -0.12% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 37.7 | 37.75 | -0.13% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 36 | 37.7 | -0.13% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 37.4 | 37.45 | -0.13% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 35 | 35.75 | -0.14% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33.15 | 35.4 | -0.14% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.22 | 6.23 | -0.16% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 59.5 | 59.9 | -0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.5 | 57.6 | -0.17% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.58 | 5.59 | -0.18% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.4 | 5.59 | -0.18% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.45 | 23.75 | -0.21% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.01 | 9.24 | -0.22% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.8 | 44.9 | -0.22% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 42.85 | 42.9 | -0.23% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 41.5 | 42 | -0.24% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 39.3 | 39.7 | -0.25% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 19.55 | 19.7 | -0.25% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.3 | 16.45 | -0.3% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.35 | 15.4 | -0.32% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.8 | -0.34% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.65 | 13.7 | -0.36% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.16 | 5.2 | -0.38% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.8 | 13 | -0.38% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.13 | 5.14 | -0.39% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 38.1 | 38.15 | -0.39% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.85 | 24.9 | -0.4% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 12 | 12.15 | -0.41% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.25 | 7.26 | -0.41% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.76 | 6.77 | -0.44% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10.85 | 10.9 | -0.46% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.8 | 10.9 | -0.46% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 10.3 | 10.35 | -0.48% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.71 | 9.79 | -0.51% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.84 | 3.86 | -0.52% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 3.77 | 3.78 | -0.53% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17.85 | 18.45 | -0.54% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 42.8 | 45.15 | -0.55% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 7.9 | 8 | -0.62% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.32 | 4.33 | -0.69% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.96 | 7 | -0.71% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.55 | 11.1 | -0.89% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 7.66 | 7.69 | -0.9% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 169.1 | 170.4 | -0.93% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.1 | 9.5 | -0.94% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 19.8 | 19.85 | -1% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.43 | 7.9 | -1% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.35 | 44 | -1.01% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 1.89 | 1.9 | -1.04% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.48 | 4.49 | -1.1% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.05 | 4.1 | -1.2% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 14.05 | 14.1 | -1.4% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.15 | 35.2 | -1.4% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.59 | 5.6 | -1.41% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 13.8 | 13.85 | -1.42% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 13.5 | -1.46% | ||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 37.2 | 38.3 | -1.54% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 9.45 | 9.5 | -1.55% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.05 | 11.1 | -1.77% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 19.3 | 19.35 | -1.78% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.95 | 14 | -2.1% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 27.35 | 27.4 | -2.14% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.4 | 12.65 | -2.69% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 2.77 | 2.79 | -2.79% | |||
LPBNgân hàng Thương mại cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 29.25 | 29.4 | -3.29% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.2 | 27.5 | -5.01% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.25 | -6.64% | ||||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 2.57 | -6.88% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 6.33 | -6.91% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 6.33 | -6.91% | ||||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 2.57 | -6.88% | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.25 | -6.64% | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.2 | 27.5 | -5.01% | |||
LPBNgân hàng Thương mại cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 29.25 | 29.4 | -3.29% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 2.77 | 2.79 | -2.79% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 12.4 | 12.65 | -2.69% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 27.35 | 27.4 | -2.14% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.95 | 14 | -2.1% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 19.3 | 19.35 | -1.78% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 11.05 | 11.1 | -1.77% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 9.45 | 9.5 | -1.55% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 37.2 | 38.3 | -1.54% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 13.5 | -1.46% | ||||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 13.8 | 13.85 | -1.42% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.59 | 5.6 | -1.41% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.15 | 35.2 | -1.4% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 14.05 | 14.1 | -1.4% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.05 | 4.1 | -1.2% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.48 | 4.49 | -1.1% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 1.89 | 1.9 | -1.04% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.35 | 44 | -1.01% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.43 | 7.9 | -1% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 19.8 | 19.85 | -1% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.1 | 9.5 | -0.94% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 169.1 | 170.4 | -0.93% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 7.66 | 7.69 | -0.9% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.55 | 11.1 | -0.89% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.96 | 7 | -0.71% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.32 | 4.33 | -0.69% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 7.9 | 8 | -0.62% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 42.8 | 45.15 | -0.55% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 17.85 | 18.45 | -0.54% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 3.77 | 3.78 | -0.53% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.84 | 3.86 | -0.52% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.71 | 9.79 | -0.51% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 10.3 | 10.35 | -0.48% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 10.85 | 10.9 | -0.46% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.8 | 10.9 | -0.46% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.76 | 6.77 | -0.44% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.25 | 7.26 | -0.41% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 12 | 12.15 | -0.41% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.85 | 24.9 | -0.4% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 38.1 | 38.15 | -0.39% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.13 | 5.14 | -0.39% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.8 | 13 | -0.38% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.16 | 5.2 | -0.38% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.65 | 13.7 | -0.36% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.8 | -0.34% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.35 | 15.4 | -0.32% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.3 | 16.45 | -0.3% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 19.55 | 19.7 | -0.25% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 39.3 | 39.7 | -0.25% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 41.5 | 42 | -0.24% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 42.85 | 42.9 | -0.23% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.8 | 44.9 | -0.22% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.01 | 9.24 | -0.22% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.45 | 23.75 | -0.21% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.58 | 5.59 | -0.18% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.4 | 5.59 | -0.18% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.5 | 57.6 | -0.17% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 59.5 | 59.9 | -0.17% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.22 | 6.23 | -0.16% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33.15 | 35.4 | -0.14% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 35 | 35.75 | -0.14% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 37.4 | 37.45 | -0.13% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 36 | 37.7 | -0.13% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 37.7 | 37.75 | -0.13% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 42.15 | 42.4 | -0.12% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 46.4 | 46.95 | -0.11% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 107.5 | 107.8 | -0.09% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 3.5 | 3.53 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.1 | 19.45 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.6 | 51 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14 | 14.15 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43.15 | 43.2 | ||||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 9.72 | 9.78 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 34.55 | 34.9 | ||||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.6 | 3.62 | ||||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 8.18 | 8.25 | ||||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.39 | |||||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 24.2 | 24.3 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.25 | 14.4 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 17.5 | |||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 4.64 | 4.97 | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 23.55 | 23.6 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.85 | 14 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 13.2 | 14 | ||||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 28.3 | 28.35 | ||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.44 | 3.45 | ||||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 9.53 | 9.88 | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.6 | |||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18 | 18.1 | ||||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 9.09 | |||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.9 | 14.05 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.48 | 3.49 | ||||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 35.95 | 36 | ||||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.37 | 5.38 | ||||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 18.75 | |||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 16.3 | 16.7 | ||||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 56 | 60 | ||||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.1 | ||||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.9 | 61 | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 14.4 | 14.45 | ||||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 23 | 23.8 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.8 | 11 | ||||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 151.3 | 151.5 | ||||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40 | 42.8 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.25 | 10.9 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.35 | 21.3 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.15 | 13.2 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11.3 | 11.5 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.91 | 2.93 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 64.2 | 69 | ||||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 13.55 | 13.6 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 49.4 | |||||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 53.7 | 53.8 | ||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 68.4 | 68.5 | ||||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 48.15 | 50 | ||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN ROX KEY HOLDINGS | 13.3 | 13.35 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 4.6 | 4.68 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.47 | 2.48 | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 87.2 | 87.3 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 37 | 37.5 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 21.2 | 21.3 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 41.5 | 41.6 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.77 | 4.79 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 16 | 16.15 | ||||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 17.3 | 17.35 | ||||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.7 | 13.75 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 51.5 | 51.8 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 111.5 | 112 | 0.09% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.1 | 39 | 0.13% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 34.45 | 34.5 | 0.15% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.4 | 64.5 | 0.16% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 31.2 | 31.25 | 0.16% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 30 | 30.05 | 0.17% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 25.05 | 25.1 | 0.2% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 48.85 | 49.5 | 0.2% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.65 | 24.55 | 0.2% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 24.1 | 24.15 | 0.21% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 24.05 | 24.1 | 0.21% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 9.28 | 9.3 | 0.22% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 22.75 | 22.8 | 0.22% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.9 | 21.95 | 0.23% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 39.3 | 40.5 | 0.25% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 39.45 | 39.5 | 0.25% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.35 | 18.4 | 0.27% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 35 | 0.29% | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 17.3 | 17.45 | 0.29% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.43 | 3.49 | 0.29% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 33.65 | 34.1 | 0.29% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16 | 16.15 | 0.31% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 6.34 | 6.37 | 0.31% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.23 | 6.29 | 0.32% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 6.11 | 6.15 | 0.33% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 15 | 15.05 | 0.33% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 44.05 | 44.1 | 0.34% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.55 | 14.6 | 0.34% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 43.1 | 43.15 | 0.35% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 2.85 | 2.86 | 0.35% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 28.15 | 28.2 | 0.36% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 83.5 | 83.7 | 0.36% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.5 | 55.7 | 0.36% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.6 | 13.75 | 0.36% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 26.35 | 26.4 | 0.38% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 13.1 | 13.15 | 0.38% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 12.85 | 12.9 | 0.39% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 76.3 | 76.6 | 0.39% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5.04 | 5.06 | 0.4% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.8 | 75.8 | 0.4% | |||
TNHCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BỆNH VIỆN TNH | 24.4 | 24.5 | 0.41% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 9.34 | 9.37 | 0.43% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 22.6 | 23 | 0.44% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 11.45 | 11.5 | 0.44% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 33.75 | 33.8 | 0.45% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.05 | 11.1 | 0.45% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 33.1 | 33.15 | 0.45% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 65.8 | 65.9 | 0.46% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 20.85 | 20.9 | 0.48% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 41.6 | 41.75 | 0.48% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 41.55 | 41.7 | 0.48% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.3 | 10.4 | 0.48% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.05 | 10.15 | 0.5% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 6.07 | 6.08 | 0.5% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.95 | 20 | 0.5% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 19.7 | 19.9 | 0.51% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 77.8 | 79.6 | 0.51% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 77.1 | 77.2 | 0.52% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.78 | 3.79 | 0.53% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 36.75 | 36.95 | 0.54% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.45 | 27.5 | 0.55% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 17.85 | 17.9 | 0.56% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 17.55 | 17.6 | 0.57% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.6 | 8.65 | 0.58% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 85.9 | 86 | 0.58% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.42 | 0.59% | ||||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 16.8 | 16.85 | 0.6% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.6 | 48.9 | 0.62% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15.95 | 16.05 | 0.63% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 32.05 | 32.1 | 0.63% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 15.75 | 15.8 | 0.64% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 23.3 | 23.35 | 0.65% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 38.7 | 38.8 | 0.65% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 46.25 | 46.3 | 0.65% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 4.54 | 4.55 | 0.66% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 22.6 | 22.65 | 0.67% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 30 | 30.1 | 0.67% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 43.4 | 44.3 | 0.68% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 2.89 | 2.92 | 0.69% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 21.25 | 21.3 | 0.71% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.05 | 13.1 | 0.77% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.8 | 78.4 | 0.77% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 6.47 | 6.49 | 0.78% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 12.9 | 12.95 | 0.78% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.3 | 19.35 | 0.78% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.04 | 6.1 | 0.83% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.85 | 18 | 0.84% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 11.9 | 11.95 | 0.84% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 17.85 | 17.9 | 0.85% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.66 | 4.68 | 0.86% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 68.2 | 68.8 | 0.88% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 28 | 28.35 | 0.89% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.55 | 22.6 | 0.89% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 27.95 | 28 | 0.9% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.35 | 4.36 | 0.93% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10.75 | 10.8 | 0.93% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32 | 32.3 | 0.94% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 10.4 | 10.45 | 0.97% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 10.2 | 10.25 | 0.99% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 71 | 71.2 | 0.99% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 35.3 | 35.35 | 1% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 34.6 | 34.85 | 1.01% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.76 | 4.92 | 1.03% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.65 | 14.7 | 1.03% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.89 | 3.92 | 1.03% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 29 | 29.1 | 1.04% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.86 | 3.87 | 1.04% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 28.75 | 28.8 | 1.05% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 67.1 | 67.2 | 1.05% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.9 | 19 | 1.06% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 5.57 | 5.6 | 1.08% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 27.95 | 28 | 1.08% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 18.45 | 18.5 | 1.09% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 18.25 | 18.3 | 1.1% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.36 | 5.42 | 1.12% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.05 | 45.1 | 1.12% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.15 | 17.6 | 1.15% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 95.5 | 96 | 1.16% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.59 | 9.6 | 1.16% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 12.6 | 12.95 | 1.17% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 60.3 | 60.4 | 1.17% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 12.8 | 12.85 | 1.18% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 9.8 | 10 | 1.21% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37 | 37.45 | 1.22% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 9.77 | 9.79 | 1.24% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.41 | 6.49 | 1.25% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 44 | 44.5 | 1.25% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 94.1 | 94.4 | 1.29% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 37.7 | 38.5 | 1.32% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 11.5 | 11.55 | 1.32% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.35 | 15.4 | 1.32% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 42 | 42.05 | 1.33% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.02 | 3.05 | 1.33% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.6 | 8.8 | 1.38% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.91 | 2.92 | 1.39% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 43.35 | 43.4 | 1.4% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 28.55 | 28.6 | 1.42% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 24.35 | 24.45 | 1.45% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 24.25 | 24.3 | 1.46% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 41.05 | 41.5 | 1.47% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.82 | 4.84 | 1.47% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 27.2 | 27.55 | 1.47% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 96 | 96.2 | 1.48% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 23.95 | 24 | 1.48% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 6.83 | 6.85 | 1.48% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.71 | 2.74 | 1.48% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.3 | 13.5 | 1.5% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 32.9 | 33.3 | 1.52% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 23.15 | 23.2 | 1.53% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 42.9 | 42.95 | 1.54% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.25 | 36.3 | 1.54% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.3 | 6.6 | 1.54% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12.95 | 13.1 | 1.55% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.5 | 71.6 | 1.56% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 22.1 | 22.4 | 1.59% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.4 | 25.45 | 1.6% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 18.8 | 18.85 | 1.62% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 12.45 | 12.5 | 1.63% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 49.85 | 49.9 | 1.63% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 78.8 | 79 | 1.67% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.33 | 8.5 | 1.67% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.81 | 1.82 | 1.68% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.27 | 8.39 | 1.7% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.7 | 14.8 | 1.72% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 8.45 | 8.8 | 1.73% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 32.05 | 32.1 | 1.74% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 73.6 | 74.6 | 1.77% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.35 | 11.4 | 1.79% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11.35 | 11.4 | 1.79% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.33 | 7.38 | 1.79% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48.6 | 50.9 | 1.8% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.7 | 16.8 | 1.82% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35 | 36 | 1.84% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 11 | 11.05 | 1.84% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 54.9 | 55 | 1.85% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 28.5 | 30 | 1.87% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 26.7 | 27.2 | 1.87% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.7 | 3.75 | 1.9% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 28.9 | 28.95 | 1.94% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 17.8 | 18.1 | 1.97% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 113.1 | 113.2 | 1.98% | |||
DSECông ty cổ phần Chứng khoán DNSE | 25.6 | 25.65 | 1.99% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.65 | 9.69 | 2% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.58 | 4.59 | 2% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.61 | 9.89 | 2.06% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 31.25 | 31.35 | 2.12% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.65 | 11.7 | 2.18% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 13.7 | 13.85 | 2.21% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.8 | 13.85 | 2.21% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.45 | 38.5 | 2.26% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 8.86 | 8.9 | 2.3% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 15.4 | 15.45 | 2.32% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 2.63 | 2.64 | 2.33% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 15.25 | 15.3 | 2.34% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 40.25 | 41.2 | 2.36% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 127.9 | 128 | 2.4% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 38.15 | 38.2 | 2.41% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.81 | 7.82 | 2.49% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.1 | 18.5 | 2.49% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 15 | 16.4 | 2.5% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 20.35 | 20.5 | 2.5% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.05 | 12.3 | 2.5% | |||
SJSCông Ty Cổ Phần SJ Group | 64.3 | 64.7 | 2.54% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12 | 12.05 | 2.55% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51.6 | 51.7 | 2.58% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 44.1 | 44.15 | 2.67% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 15.25 | 15.3 | 2.68% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 57.6 | 57.7 | 2.85% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 10.5 | 10.75 | 2.87% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26.35 | 26.4 | 2.92% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 78.2 | 78.3 | 3.03% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 13.4 | 13.45 | 3.07% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 28.4 | 28.45 | 3.08% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 132.6 | 133 | 3.1% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 39.15 | 39.2 | 3.16% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 57.7 | 58 | 3.2% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 47.8 | 47.85 | 3.24% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18 | 18.6 | 3.33% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 217.1 | 224.4 | 3.36% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 45.3 | 46.1 | 3.36% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.57 | 3.48% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.52 | 8.63 | 3.6% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.9 | 11.2 | 3.7% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 20.9 | 20.95 | 3.71% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 32.2 | 33.4 | 3.73% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.6 | 18 | 3.75% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 12.2 | 12.25 | 3.81% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức | 33.6 | 34.9 | 3.87% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.75 | 6.08 | 3.93% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.64 | 5.65 | 4.05% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 27.6 | 30.9 | 4.22% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 39 | 39.5 | 4.22% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 73.9 | 74 | 4.23% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.1 | 23.15 | 4.28% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.02 | 6.05 | 4.49% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 41.7 | 45.95 | 4.79% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.51 | 8.98 | 4.91% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 72.2 | 72.5 | 4.92% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11 | 12.3 | 5.13% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.6 | 12.2 | 5.17% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115 | 119.9 | 5.18% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 85.3 | 85.4 | 5.3% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 34.6 | 34.65 | 5.32% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 13.55 | 13.6 | 5.43% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 10.1 | 10.65 | 5.45% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.57 | 10.05 | 5.46% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 34.65 | 36.95 | 5.57% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28.05 | 28.1 | 5.64% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 8.02 | 8.03 | 5.66% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 67.6 | 69.8 | 5.76% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 56.1 | 56.5 | 5.81% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 36 | 5.88% | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 5.25 | 5.3 | 6% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.9 | 21.85 | 6.33% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13 | 13.85 | 6.54% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 8.8 | 9.6 | 6.67% | |||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6.72 | 6.84% | ||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 46 | 49.2 | 6.96% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 14.7 | 17.6 | 10% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 56 | 60.5 | 10% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.9 | 39.8 | 9.94% | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 58.9 | 9.89% | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.3 | 9.71% | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.2 | 11.4 | 9.62% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 22 | 26.6 | 9.47% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.2 | 30.5 | 9.32% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 9.3% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 13.4 | 14.1 | 9.3% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 37 | 9.14% | ||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 19.5 | 20.8 | 8.9% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.5 | 8.7 | 8.75% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 14.6 | 17.4 | 8.75% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 5.9 | 6.3 | 8.62% | |||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 9.4 | 10.1 | 8.6% | |||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 14.9 | 16.1 | 8.05% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 16.6 | 17.9 | 7.83% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.7 | 7.74% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5 | 5.8 | 7.41% | |||
BNACÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ BẢO NGỌC | 11.6 | 11.7 | 7.34% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.7 | 10.7 | 7% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.1 | 13.8 | 6.98% | |||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.5 | 11 | 6.8% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.9 | 9.7 | 6.59% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 27.5 | 6.59% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 32 | 34.1 | 6.56% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 76 | 80 | 6.52% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 19.4 | 20.4 | 6.25% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 14.3 | 5.93% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 12 | 13 | 5.69% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 17 | 19.2 | 5.49% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.8 | 8.1 | 5.19% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 48.6 | 51.9 | 4.85% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 48.5 | 50.8 | 4.74% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 32.5 | 34.5 | 4.55% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Labeco | 23.5 | 4.44% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.3 | 17 | 4.29% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.4 | 9.8 | 4.26% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.5 | 32.8 | 4.13% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 10.5 | 3.96% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 13.2 | 13.3 | 3.91% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.5 | 8 | 3.9% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.8 | 35 | 3.86% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 42.3 | 43.9 | 3.78% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 27.9 | 28 | 3.7% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.8 | 11.2 | 3.7% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 25.3 | 26.1 | 3.57% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.4 | 5.9 | 3.51% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 53 | 53.3 | 3.5% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 35.4 | 36.2 | 3.43% | |||
KDMCông ty cổ phần tập đoàn GCL | 17.8 | 18.4 | 3.37% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 17.2 | 18.5 | 3.35% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.1 | 6.2 | 3.33% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 9.6 | 3.23% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.7 | 9.8 | 3.16% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.9 | 13.2 | 3.12% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.5 | 10 | 3.09% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 50.4 | 57.5 | 3.05% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9 | 10.2 | 3.03% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.4 | 10.5 | 2.94% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10.6 | 10.7 | 2.88% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 28.9 | 29 | 2.84% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 17.6 | 18.5 | 2.78% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30 | 30.1 | 2.73% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.4 | 2.7% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 30.6 | 34.6 | 2.67% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 35.1 | 35.5 | 2.6% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19.4 | 20.4 | 2.51% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.1 | 16.4 | 2.5% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40.3 | 41.4 | 2.48% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 37 | 38.4 | 2.4% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.6 | 13 | 2.36% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.4 | 2.33% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17.8 | 2.3% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.3 | 17.9 | 2.29% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.8 | 22.5 | 2.27% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.1 | 9.1 | 2.25% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 27.7 | 27.8 | 2.21% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9.5 | 2.15% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 14.1 | 14.3 | 2.14% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 230.4 | 240 | 2.13% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 41.6 | 41.8 | 1.95% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 10.7 | 10.8 | 1.89% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.7 | 11 | 1.85% | |||
MCOCông ty cổ phần đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam | 16.5 | 16.8 | 1.82% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 11.1 | 11.4 | 1.79% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.5 | 6 | 1.69% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.1 | 6.2 | 1.64% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.2 | 12.4 | 1.64% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30.9 | 31 | 1.64% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.5 | 18.8 | 1.62% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.6 | 32 | 1.59% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 25.7 | 26 | 1.56% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 13.7 | 13.8 | 1.47% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 34.7 | 34.8 | 1.46% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 6.9 | 7.3 | 1.39% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 64.2 | 64.3 | 1.26% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 95.8 | 98 | 1.24% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 57.6 | 57.7 | 1.23% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 16.7 | 16.8 | 1.2% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 16.7 | 16.8 | 1.2% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8 | 8.8 | 1.15% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 8.1 | 9.1 | 1.11% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.6 | 29.7 | 1.02% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 69.3 | 69.5 | 1.02% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 61.5 | 61.6 | 0.98% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.7 | 31 | 0.98% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 10.3 | 10.5 | 0.96% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10.6 | 10.7 | 0.94% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | 0.87% | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.6 | 24.7 | 0.82% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 24.7 | 24.8 | 0.81% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.9 | 14 | 0.72% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.8 | 42.1 | 0.72% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 28.5 | 29 | 0.69% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.8 | 14.9 | 0.68% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.5 | 0.65% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 15.9 | 16 | 0.63% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.62% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 95 | 97.5 | 0.62% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | 0.56% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18 | 18.9 | 0.53% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 19 | 0.53% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 38 | 38.2 | 0.53% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Shunshine | 40 | 40.4 | 0.5% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 23 | 23.1 | 0.43% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 69.5 | 69.6 | 0.14% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.3 | 20.8 | ||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12 | 12.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 10.2 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.5 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.8 | 13.4 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 7.8 | 8 | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.7 | 4.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 45.3 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 20.1 | ||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 6.3 | 6.5 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.8 | 3.9 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | ||||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | ||||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | 10.9 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | 24.5 | |||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 26.5 | 26.9 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 28.5 | 31.2 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.4 | 14.7 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 34 | 35 | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.3 | |||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 9.2 | 9.3 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 11.6 | 12.3 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 53.5 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 13.2 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 23 | 23.1 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4 | 4.1 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 21 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.7 | 8 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 2.6 | 2.7 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.4 | |||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.8 | 3.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 24.2 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5 | 5.1 | ||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.3 | 21.5 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.5 | ||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.4 | 11.5 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.5 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.2 | 9.3 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | 5.6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.8 | 14 | ||||
PCTCông ty cổ phần vận tải biển Global Pacific | 10.8 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.3 | |||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.3 | ||||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 30.6 | 32.6 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13 | |||||
PPTPetro Times | 11.3 | 11.4 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.1 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.5 | 7.6 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8.2 | 8.3 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 29 | 30.4 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.5 | 2.6 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | |||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.5 | 5.6 | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.5 | 21.6 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.6 | |||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 108.5 | 110 | ||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 10.3 | 10.7 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.3 | 6.4 | ||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.1 | 12.7 | ||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.1 | 5.3 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.7 | |||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.6 | 12.8 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 2.4 | 2.5 | ||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.9 | 19 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 11.3 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 46 | 46.9 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.2 | 10.4 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 3.1 | 3.2 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 8.8 | 9 | ||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.4 | 6.7 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.3 | 8.7 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 7.6 | 7.7 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19 | 20 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.3 | 4.5 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.3 | 9.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 12.3 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 12 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.4 | ||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.7 | 18.4 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.7 | 6.8 | ||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.9 | 10.4 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 25.6 | 25.7 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 47.9 | |||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.4 | 7.6 | ||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 5.1 | 5.2 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 14.1 | 14.2 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.3 | 5.4 | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 41.4 | 45.9 | -0.22% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.3 | 39.8 | -0.25% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 36.6 | 36.7 | -0.27% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 71 | 71.3 | -0.28% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 22.8 | 22.9 | -0.43% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 79 | 82.4 | -0.48% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.7 | 18.3 | -0.54% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 17.7 | 17.8 | -0.56% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 16.2 | 16.6 | -0.6% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 15.3 | 15.4 | -0.65% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 29 | 29.5 | -0.67% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | -0.69% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 14.2 | -0.7% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 10.8 | 11.9 | -0.83% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 88.1 | 89 | -0.89% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.8 | 11.1 | -0.89% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 31.9 | 32 | -0.93% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10.5 | 10.6 | -0.93% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 8.8 | 9.2 | -1.08% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 49.7 | 50 | -1.19% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 191.1 | 192 | -1.34% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 5.8 | 6.1 | -1.61% | |||
ATSCông ty cổ phần tập đoàn đầu tư ATS | 20.5 | -1.91% | ||||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 51.5 | 51.9 | -2.08% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 82.2 | 82.5 | -2.14% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.4 | -2.36% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.1 | 11.8 | -2.48% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 15 | -2.6% | ||||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 14 | 14.7 | -2.65% | |||
PCHPICOMAT | 10.7 | 10.8 | -2.7% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 19.7 | 21 | -2.78% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13 | 13.8 | -2.82% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.7 | -2.9% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 32 | -3.03% | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | -3.23% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 8.2 | -3.53% | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 13.5 | -3.57% | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 18 | 18.5 | -3.65% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 26 | -3.7% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 36.6 | 38.5 | -3.75% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 24.6 | -4.28% | ||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.4 | -5.56% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 104.9 | -8.94% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 38.8 | -9.56% | ||||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 13.9 | -9.74% | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 31.7 | -9.94% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 27 | -10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 27 | -10% | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 31.7 | -9.94% | ||||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 13.9 | -9.74% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 38.8 | -9.56% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 104.9 | -8.94% | ||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.3 | 3.4 | -5.56% | |||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 24.6 | -4.28% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 36.6 | 38.5 | -3.75% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 26 | -3.7% | ||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 18 | 18.5 | -3.65% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 13.5 | -3.57% | ||||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 8.2 | -3.53% | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.9 | 3 | -3.23% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 32 | -3.03% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.7 | -2.9% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 13 | 13.8 | -2.82% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 19.7 | 21 | -2.78% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.4 | 3.5 | -2.78% | |||
PCHPICOMAT | 10.7 | 10.8 | -2.7% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 14 | 14.7 | -2.65% | |||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 15 | -2.6% | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.1 | 11.8 | -2.48% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.8 | 12.4 | -2.36% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 82.2 | 82.5 | -2.14% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 51.5 | 51.9 | -2.08% | |||
ATSCông ty cổ phần tập đoàn đầu tư ATS | 20.5 | -1.91% | ||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 5.8 | 6.1 | -1.61% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 191.1 | 192 | -1.34% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 49.7 | 50 | -1.19% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 8.8 | 9.2 | -1.08% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10.5 | 10.6 | -0.93% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 31.9 | 32 | -0.93% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.8 | 11.1 | -0.89% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 88.1 | 89 | -0.89% | |||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 10.8 | 11.9 | -0.83% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 14.2 | -0.7% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 14.3 | -0.69% | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 29 | 29.5 | -0.67% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 15.3 | 15.4 | -0.65% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 16.2 | 16.6 | -0.6% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 17.7 | 17.8 | -0.56% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.7 | 18.3 | -0.54% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 79 | 82.4 | -0.48% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 22.8 | 22.9 | -0.43% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 71 | 71.3 | -0.28% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 36.6 | 36.7 | -0.27% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.3 | 39.8 | -0.25% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 41.4 | 45.9 | -0.22% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.3 | 20.8 | ||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12 | 12.1 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 10.2 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.5 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.8 | 13.4 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 7.8 | 8 | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.7 | 4.8 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 45.3 | |||||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 20 | 20.1 | ||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 6.3 | 6.5 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.8 | 3.9 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | ||||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | ||||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | 10.9 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | 24.5 | |||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 26.5 | 26.9 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 28.5 | 31.2 | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.4 | 14.7 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 34 | 35 | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.3 | |||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 9.2 | 9.3 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 11.6 | 12.3 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 53.5 | |||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13 | 13.2 | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 23 | 23.1 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4 | 4.1 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 21 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.7 | 8 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 2.6 | 2.7 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.4 | |||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.8 | 3.9 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 24.2 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5 | 5.1 | ||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.3 | 21.5 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.5 | ||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.4 | 11.5 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.1 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.5 | |||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.2 | 9.3 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.5 | 5.6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 13.8 | 14 | ||||
PCTCông ty cổ phần vận tải biển Global Pacific | 10.8 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.3 | |||||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.3 | ||||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 30.6 | 32.6 | ||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 13 | |||||
PPTPetro Times | 11.3 | 11.4 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.1 | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.5 | 7.6 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8.2 | 8.3 | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 29 | 30.4 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.5 | 2.6 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 34.4 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | |||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.5 | 5.6 | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.5 | 21.6 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.6 | |||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 108.5 | 110 | ||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 10.3 | 10.7 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.3 | 6.4 | ||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.1 | 12.7 | ||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.1 | 5.3 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7 | 7.1 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.7 | |||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 12.6 | 12.8 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 2.4 | 2.5 | ||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.9 | 19 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 11.3 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 46 | 46.9 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.2 | 10.4 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 3.1 | 3.2 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 8.8 | 9 | ||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.4 | 6.7 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.3 | 8.7 | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 7.6 | 7.7 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19 | 20 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.3 | 4.5 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.3 | 9.8 | ||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 12.3 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 12 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.3 | 3.4 | ||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.7 | 18.4 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.7 | 6.8 | ||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9.9 | 10.4 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 25.6 | 25.7 | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 47.9 | |||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.4 | 7.6 | ||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 5.1 | 5.2 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 14.1 | 14.2 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.3 | 5.4 | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 69.5 | 69.6 | 0.14% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 23 | 23.1 | 0.43% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Shunshine | 40 | 40.4 | 0.5% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 38 | 38.2 | 0.53% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.8 | 19 | 0.53% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18 | 18.9 | 0.53% | |||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | 0.56% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 95 | 97.5 | 0.62% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.62% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 15.9 | 16 | 0.63% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.5 | 0.65% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.8 | 14.9 | 0.68% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 28.5 | 29 | 0.69% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.8 | 42.1 | 0.72% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 12.9 | 14 | 0.72% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 24.7 | 24.8 | 0.81% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 24.6 | 24.7 | 0.82% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | 0.87% | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 10.6 | 10.7 | 0.94% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 10.3 | 10.5 | 0.96% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.7 | 31 | 0.98% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 61.5 | 61.6 | 0.98% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 69.3 | 69.5 | 1.02% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.6 | 29.7 | 1.02% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 8.1 | 9.1 | 1.11% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 8 | 8.8 | 1.15% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 16.7 | 16.8 | 1.2% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 16.7 | 16.8 | 1.2% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 57.6 | 57.7 | 1.23% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 95.8 | 98 | 1.24% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 64.2 | 64.3 | 1.26% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.6 | 7.8 | 1.3% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 6.9 | 7.3 | 1.39% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.2 | 7.3 | 1.39% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 34.7 | 34.8 | 1.46% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 13.7 | 13.8 | 1.47% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 25.7 | 26 | 1.56% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.6 | 32 | 1.59% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.5 | 18.8 | 1.62% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30.9 | 31 | 1.64% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.1 | 6.2 | 1.64% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.2 | 12.4 | 1.64% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12 | 12.1 | 1.68% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.5 | 6 | 1.69% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 11.1 | 11.4 | 1.79% | |||
MCOCông ty cổ phần đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam | 16.5 | 16.8 | 1.82% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.7 | 11 | 1.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 10.7 | 10.8 | 1.89% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 41.6 | 41.8 | 1.95% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 9.7 | 9.8 | 2.08% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 230.4 | 240 | 2.13% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 14.1 | 14.3 | 2.14% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.6 | 9.5 | 2.15% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 27.7 | 27.8 | 2.21% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 8.1 | 9.1 | 2.25% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21.8 | 22.5 | 2.27% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.3 | 17.9 | 2.29% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.6 | 17.8 | 2.3% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.3 | 4.4 | 2.33% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.4 | 2.33% | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.6 | 13 | 2.36% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 37 | 38.4 | 2.4% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 40.3 | 41.4 | 2.48% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.1 | 16.4 | 2.5% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19.4 | 20.4 | 2.51% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 35.1 | 35.5 | 2.6% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 30.6 | 34.6 | 2.67% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.7 | 3.8 | 2.7% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.4 | 2.7% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30 | 30.1 | 2.73% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 17.6 | 18.5 | 2.78% | |||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 28.9 | 29 | 2.84% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 7.1 | 7.2 | 2.86% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10.6 | 10.7 | 2.88% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.4 | 10.5 | 2.94% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9 | 10.2 | 3.03% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 50.4 | 57.5 | 3.05% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.5 | 10 | 3.09% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.9 | 13.2 | 3.12% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.7 | 9.8 | 3.16% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 9.6 | 3.23% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.1 | 6.2 | 3.33% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 17.2 | 18.5 | 3.35% | |||
KDMCông ty cổ phần tập đoàn GCL | 17.8 | 18.4 | 3.37% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 35.4 | 36.2 | 3.43% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 53 | 53.3 | 3.5% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.4 | 5.9 | 3.51% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 25.3 | 26.1 | 3.57% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.8 | 11.2 | 3.7% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 27.9 | 28 | 3.7% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 42.3 | 43.9 | 3.78% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33.8 | 35 | 3.86% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.5 | 8 | 3.9% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 13.2 | 13.3 | 3.91% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.1 | 10.5 | 3.96% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.5 | 32.8 | 4.13% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.4 | 9.8 | 4.26% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.3 | 17 | 4.29% | |||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Labeco | 23.5 | 4.44% | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 32.5 | 34.5 | 4.55% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 48.5 | 50.8 | 4.74% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 48.6 | 51.9 | 4.85% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.8 | 8.1 | 5.19% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 17 | 19.2 | 5.49% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 12 | 13 | 5.69% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 14.3 | 5.93% | ||||
TFCCông ty cổ phần Trang | 19.4 | 20.4 | 6.25% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 76 | 80 | 6.52% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 32 | 34.1 | 6.56% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 27.5 | 6.59% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.9 | 9.7 | 6.59% | |||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.5 | 11 | 6.8% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.1 | 13.8 | 6.98% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 9.7 | 10.7 | 7% | |||
BNACÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ BẢO NGỌC | 11.6 | 11.7 | 7.34% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5 | 5.8 | 7.41% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.7 | 7.74% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 16.6 | 17.9 | 7.83% | |||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 14.9 | 16.1 | 8.05% | |||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 9.4 | 10.1 | 8.6% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 5.9 | 6.3 | 8.62% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.5 | 8.7 | 8.75% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 14.6 | 17.4 | 8.75% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 19.5 | 20.8 | 8.9% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 37 | 9.14% | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 13.4 | 14.1 | 9.3% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 9.3% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.2 | 30.5 | 9.32% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 22 | 26.6 | 9.47% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.2 | 11.4 | 9.62% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.3 | 9.71% | ||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 58.9 | 9.89% | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 35.9 | 39.8 | 9.94% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 56 | 60.5 | 10% | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 14.7 | 17.6 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 43.4 | 40% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26.2 | 60.9 | 40% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 11.2 | 25.9 | 40% | |||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 6.8 | 10.2 | 39.73% | |||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 19 | 39.71% | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | 17.3 | 39.52% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 35.4 | 39.37% | ||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 52 | 36.84% | ||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 80 | 29.87% | ||||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 25 | 50 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 21 | 27.6 | 15% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11 | 13.8 | 15% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 6.9 | 15% | ||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 3.9 | 4.6 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 70 | 80.6 | 14.98% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.3 | 20 | 14.94% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 25.5 | 27.7 | 14.94% | |||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 20 | 27 | 14.89% | |||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 8.5 | 14.86% | ||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 30 | 38.9 | 14.75% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.6 | 24.9 | 14.75% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21.8 | 14.74% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9 | 10.9 | 14.74% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14 | 18 | 14.65% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 52.3 | 55.6 | 14.64% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 14.9 | 14.62% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.5 | 21.2 | 14.59% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 8.2 | 11 | 14.58% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | 11 | 14.58% | |||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.5 | 14.58% | ||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 12.6 | 14.55% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.8 | 20.5 | 14.53% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 6.3 | 7.1 | 14.52% | |||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 13.2 | 17.4 | 14.47% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 14.29% | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 10 | 12.8 | 14.29% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.2 | 14.29% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 70 | 77.5 | 14.14% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 10.5 | 14.13% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.4 | 9.7 | 14.12% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.3 | 14.06% | ||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 11 | 13.8 | 14.05% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 39.8 | 14.04% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.4 | 6.5 | 14.04% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.6 | 5.7 | 14% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 15.9 | 20.4 | 13.97% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7.4 | 13.85% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 12 | 14.9 | 13.74% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 25.7 | 13.72% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.4 | 12.5 | 13.64% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | 58.2 | 77.7 | 13.6% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8.2 | 9.2 | 13.58% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17.6 | 13.55% | ||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 14.2 | 16 | 13.48% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.2 | 17 | 13.33% | |||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 1.4 | 1.7 | 13.33% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11.3 | 12.8 | 13.27% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 19 | 13.1% | ||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.9 | 5.2 | 13.04% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.4 | 7.9 | 12.86% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8 | 12.68% | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 3.3 | 3.7 | 12.12% | |||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 15.8 | 18.5 | 12.12% | |||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 13 | 12.07% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 10.2 | 13 | 12.07% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 10.7 | 14 | 12% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 8.8 | 10.3 | 11.96% | |||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.6 | 4.7 | 11.9% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | 1.6 | 1.9 | 11.76% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | 1.8 | 1.9 | 11.76% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 10.5 | 11.7% | |||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 10.5 | 11.7% | ||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 10.8 | 11.8 | 11.32% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 18.8 | 20.9 | 11.17% | |||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 12.8 | 14.4 | 10.77% | |||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.2 | 10.3 | 10.75% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.6 | 6.2 | 10.71% | |||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 32 | 35.5 | 10.59% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 2 | 2.1 | 10.53% | |||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | 18.5 | 21 | 10.53% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 11.6 | 12.8 | 10.34% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.6 | 6.4 | 10.34% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 11.9 | 14 | 10.24% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 35 | 39 | 10.17% | |||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1 | 1.1 | 10% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 275 | 10% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6.1 | 6.6 | 10% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 20.9 | 10% | ||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 17.5 | 22.1 | 9.95% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | 4.5 | 9.76% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.1 | 4.5 | 9.76% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20.6 | 9.57% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 8 | 8.1 | 9.46% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 10.5 | 9.38% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.5 | 9.38% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 30 | 32.8 | 9.33% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.6 | 23.5 | 9.3% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.9 | 10.6 | 9.28% | |||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 13 | 9.24% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.6 | 6.1 | 8.93% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 25.6 | 26 | 8.79% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.2 | 12.4 | 8.77% | |||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20 | 25 | 8.7% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 10.6 | 12.5 | 8.7% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.4 | 10.1 | 8.6% | |||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 11.4 | 8.57% | ||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | 8.9 | 8.54% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16 | 17.9 | 8.48% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 16.6 | 16.7 | 8.44% | |||
SDPCông ty cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.1 | 5.2 | 8.33% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.1 | 3.9 | 8.33% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.2 | 18.6 | 8.14% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.3 | 12.1 | 8.04% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 23.5 | 27 | 8% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21.4 | 23 | 7.98% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.5 | 19 | 7.95% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10 | 11 | 7.84% | |||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 48.5 | 86 | 7.77% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 5.6 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 145 | 154.5 | 7.67% | |||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.2 | 4.4 | 7.32% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 22.9 | 23.7 | 7.24% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 10.2 | 12 | 7.14% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.2 | 7.5 | 7.14% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 6 | 6.1 | 7.02% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6.7 | 7.8 | 6.85% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20.3 | 22 | 6.8% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 12.7 | 6.72% | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 12.7 | 16 | 6.67% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 9.6 | 6.67% | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 14.4 | 14.5 | 6.62% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13 | 6.56% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29 | 30.9 | 6.55% | |||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 4.8 | 4.9 | 6.52% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.2 | 11.5 | 6.48% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.7 | 8.3 | 6.41% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | 11.7 | 6.36% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 13.4 | 13.5 | 6.3% | |||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.4 | 6.9 | 6.15% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 87.1 | 92 | 6.11% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5 | 5.3 | 6% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29.2 | 31.9 | 5.98% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 10.5 | 10.8 | 5.88% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.6 | 9.1 | 5.81% | |||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.1 | 43.7 | 5.81% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 18.2 | 20.3 | 5.73% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.7 | 5.71% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 7.2 | 7.4 | 5.71% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.6 | 3.8 | 5.56% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 38 | 40 | 5.54% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.5 | 13.7 | 5.38% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.2 | 13.9 | 5.3% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 1.8 | 2 | 5.26% | |||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 16 | 16.1 | 5.23% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 22 | 24.2 | 5.22% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 204.8 | 205 | 5.18% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 11.3 | 12.2 | 5.17% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | 5.8 | 6.1 | 5.17% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 26.4 | 26.5 | 5.16% | |||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17.2 | 20.6 | 5.1% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.1 | 6.2 | 5.08% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26 | 27 | 5.06% | |||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 14.6 | 16.7 | 5.03% | |||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | 2 | 2.1 | 5% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.8 | 6.5 | 4.84% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 31.1 | 37.3 | 4.78% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 17.2 | 17.7 | 4.73% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 115.2 | 115.6 | 4.71% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 9 | 4.65% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 4.4 | 4.5 | 4.65% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.5 | 31.6 | 4.64% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.4 | 4.6 | 4.55% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 42 | 43.9 | 4.52% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 17.8 | 20.8 | 4.52% | |||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 11.5 | 13.9 | 4.51% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 29.1 | 30.3 | 4.48% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 38 | 39.9 | 4.45% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.1 | 9.4 | 4.44% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.8 | 16.5 | 4.43% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 92.2 | 92.5 | 4.4% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.4 | 9.5 | 4.4% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 545 | 567.8 | 4.37% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 36 | 4.35% | |||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 260 | 289 | 4.33% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.3 | 9.7 | 4.3% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.7 | 7.4 | 4.23% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.8 | 17.4 | 4.19% | |||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.6 | 60.4 | 4.14% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.6 | 4.13% | |||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 10 | 10.1 | 4.12% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 26.6 | 28 | 4.09% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10.2 | 4.08% | ||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 26.2 | 28.1 | 4.07% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 12.7 | 12.9 | 4.03% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10.1 | 10.4 | 4% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | 7.5 | 7.8 | 4% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 29 | 29.3 | 3.9% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 10.3 | 10.7 | 3.88% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.7 | 3.88% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 24.7 | 24.8 | 3.77% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 24.6 | 25.5 | 3.66% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 11.4 | 11.5 | 3.6% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 24.7 | 26 | 3.59% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75 | 75.8 | 3.55% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 8.7 | 8.8 | 3.53% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.5 | 5.9 | 3.51% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 8.7 | 9 | 3.45% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 5.9 | 6 | 3.45% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 14 | 15 | 3.45% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 35 | 36.3 | 3.42% | |||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 11 | 12.4 | 3.33% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 59 | 62 | 3.33% | |||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 46 | 50 | 3.31% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 12.3 | 12.5 | 3.31% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 20.5 | 21.9 | 3.3% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 21.3 | 22 | 3.29% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 24.2 | 25.6 | 3.23% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
TALTASECO LAND | 18.8 | 19.3 | 3.21% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 28 | 29.1 | 3.19% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 16 | 16.2 | 3.18% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 29.1 | 29.2 | 3.18% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.3 | 6.5 | 3.17% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.7 | 9.9 | 3.13% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 42.8 | 42.9 | 3.12% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 30.4 | 31.2 | 2.97% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16 | 17.5 | 2.94% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 39.3 | 39.5 | 2.86% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 3 | 3.6 | 2.86% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 33 | 36 | 2.86% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 31 | 33 | 2.8% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.2 | 7.4 | 2.78% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.2 | 26.3 | 2.73% | |||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | 13.5 | 15.2 | 2.7% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 22.7 | 23.2 | 2.65% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33.4 | 35.5 | 2.6% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 27.1 | 28 | 2.56% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 28 | 28.1 | 2.55% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75.2 | 77 | 2.53% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | 24.5 | 2.51% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40.9 | 2.51% | |||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | 33 | 2.48% | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.9 | 4.2 | 2.44% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.4 | 8.5 | 2.41% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20 | 21.5 | 2.38% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 20 | 21.5 | 2.38% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 16 | 17.2 | 2.38% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.8 | 9 | 2.27% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.8 | 18 | 2.27% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.4 | 13.6 | 2.26% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.9 | 36.7 | 2.23% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 13.7 | 13.8 | 2.22% | |||
PBTCTCP Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 9.2 | 2.22% | ||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 13.4 | 14.4 | 2.13% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.5 | 9.6 | 2.13% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.4 | 4.9 | 2.08% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29.4 | 2.08% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.6 | 14.7 | 2.08% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 13.5 | 15 | 2.04% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.9 | 10 | 2.04% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 207 | 211 | 2.03% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 1.99% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.9 | 5.2 | 1.96% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 28.1 | 32 | 1.91% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 63 | 64.1 | 1.91% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 10.6 | 10.8 | 1.89% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 21.9 | 22 | 1.85% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 22 | 22.1 | 1.84% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11 | 11.1 | 1.83% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.5 | 39 | 1.83% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | 11.4 | 1.79% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 55.4 | 57 | 1.79% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.2 | 28.5 | 1.79% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 17.2 | 1.78% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 17.5 | 17.8 | 1.71% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 11.8 | 12 | 1.69% | |||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 23.7 | 24 | 1.69% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.1 | 18.2 | 1.68% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.2 | 1.64% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 30.5 | 31 | 1.64% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 24.8 | 25 | 1.63% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 37.3 | 37.9 | 1.61% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.7 | 1.6% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.7 | 32.4 | 1.57% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 19.9 | 20.1 | 1.52% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.1 | 20.5 | 1.49% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 21.8 | 1.4% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 7 | 7.3 | 1.39% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.3 | 23.5 | 1.29% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 32 | 32.1 | 1.26% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 8.1 | 1.25% | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 16.3 | 16.5 | 1.23% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 41.7 | 42.5 | 1.19% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.5 | 1.19% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 68.2 | 68.9 | 1.17% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 25.8 | 25.9 | 1.17% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.7 | 26 | 1.17% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 207.5 | 208.9 | 1.16% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.4 | 8.8 | 1.15% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 35.1 | 35.2 | 1.15% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.1 | 26.4 | 1.15% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.1 | 8.9 | 1.14% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 37.3 | 37.8 | 1.07% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 16.5 | 19.2 | 1.05% | |||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.1 | 9.8 | 1.03% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.6 | 20 | 1.01% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 30.1 | 30.3 | 1% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.2 | 10.1 | 1% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.8 | 10.3 | 0.98% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 31.1 | 32 | 0.95% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 42.9 | 43.1 | 0.94% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.4 | 10.9 | 0.93% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 32.8 | 33 | 0.92% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.1 | 0.91% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.6 | 11.8 | 0.85% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 0.85% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 12.1 | 12.5 | 0.81% | |||
TSACông ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 11.1 | 13 | 0.78% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 26.2 | 26.3 | 0.77% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 40 | 40.4 | 0.75% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 26 | 27 | 0.75% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 27 | 27.3 | 0.74% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.6 | 15.1 | 0.67% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 30.1 | 30.3 | 0.66% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 30.2 | 30.3 | 0.66% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.8 | 48.9 | 0.62% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.1 | 50.3 | 0.6% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 67.8 | 68.4 | 0.59% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 15.3 | 18 | 0.56% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.1 | 18.2 | 0.55% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 18.7 | 18.8 | 0.53% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 60.5 | 61 | 0.49% | |||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 62.8 | 63 | 0.48% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.6 | 0.44% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 22.9 | 23.2 | 0.43% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.2 | 47.8 | 0.42% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 24.2 | 24.5 | 0.41% | |||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 24.5 | 24.9 | 0.4% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.9 | 25.8 | 0.39% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 55.2 | 56 | 0.36% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 89.8 | 89.9 | 0.33% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 40 | 40.4 | 0.25% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 55 | 58.5 | 0.17% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 70.1 | 72 | 0.14% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | 2.8 | 2.9 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 19.8 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | 3.3 | |||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.6 | 0.7 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.7 | 9 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 15 | |||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 11 | |||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 34.9 | 35 | ||||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 9.5 | 9.6 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.6 | |||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.9 | |||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 7.8 | 7.9 | ||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | |||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.5 | ||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 12.8 | |||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.2 | 3.6 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 10 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 21.4 | 24.2 | ||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 13.4 | 14 | ||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15.5 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | 2.1 | 2.2 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.5 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 11.8 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | 3.7 | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.9 | 18 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 31.3 | 31.5 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11.6 | |||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 2.2 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 17.2 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5.7 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.1 | 1.2 | ||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 35.7 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 27.8 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.7 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 6.3 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.7 | 0.8 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 9.3 | |||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 24.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.2 | 1.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.7 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 8.6 | |||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 25 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45.1 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.5 | 27.8 | ||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32 | 35 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 10.2 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 3.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 10 | 11.7 | ||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 20 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 4.3 | 5 | ||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 4.9 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.3 | 10.9 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.5 | 23.5 | ||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3 | 3.1 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 30 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 31.6 | 33.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | 6.6 | |||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 4.7 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 1 | |||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.4 | 0.5 | ||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.5 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | |||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 15.1 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.3 | |||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.8 | 19 | ||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 5.2 | 5.4 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 11.9 | 14 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.6 | 4.9 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 44.1 | |||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng | 10.5 | |||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | 5.8 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | ||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 0.9 | 1 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | 6.4 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | 2.7 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.8 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 3.2 | |||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 12.7 | |||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | 1.1 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | 1 | |||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13.2 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.8 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.5 | |||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.3 | 2.5 | ||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | 0.9 | 1 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | 9.7 | 10 | ||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 31.3 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.2 | 2.3 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 5.8 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 24 | 25 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | 0.6 | 0.7 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 9.2 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 20.3 | |||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12 | 12.3 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 18 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 7.7 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 140 | 150 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 8.6 | |||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 15.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.3 | |||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | 7.8 | |||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | 5.1 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | 21 | ||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 39.9 | |||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.3 | |||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | 3 | |||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.6 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.7 | |||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.9 | 6.9 | ||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 16.7 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 4.2 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.5 | 2.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 3.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 3.4 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 4.8 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 9.7 | |||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | 0.5 | 0.6 | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3 | 3.1 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.4 | 3.5 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 0.8 | 0.9 | ||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 8.5 | |||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | 1.7 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 14.9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 2.6 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 10.7 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.5 | 15 | ||||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 29.5 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 9.3 | 9.5 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 1.5 | 1.6 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.6 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.7 | 1.8 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.8 | 3.9 | ||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 18.1 | |||||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.1 | 13.2 | ||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 14.5 | 16 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | ||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 17.3 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2.2 | 2.3 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.4 | 1.6 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 38 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.7 | 1.9 | ||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.4 | 5 | ||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.9 | |||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 10 | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 8.3 | |||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.3 | 8.9 | ||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.4 | 8.7 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | 4.2 | |||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.6 | |||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 9.1 | 10.5 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 55.3 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 21.8 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 27.4 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | 5.3 | |||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 16 | |||||
TTBCông ty cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.6 | 15 | ||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 4.8 | 5 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 8.5 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | 8.3 | |||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 10.5 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 12 | |||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.3 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 5 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.5 | |||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 16.3 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | 7 | |||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 47.5 | |||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.2 | 12.7 | ||||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 72.7 | 72.8 | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 8.1 | 8.6 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 6.8 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | 1.2 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.8 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.4 | 4 | ||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | 1.4 | 1.5 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 16.8 | |||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 18 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 6 | |||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 8.4 | 8.5 | ||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 4 | |||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.4 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 12.7 | |||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 10.1 | 10.9 | ||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 23.6 | |||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | 15.6 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 15 | 17.5 | ||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.6 | |||||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 15.9 | 18.6 | ||||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 34.3 | 34.5 | -0.29% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 30.9 | 31.5 | -0.32% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 27.6 | 29.2 | -0.34% | |||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 24.5 | 28.5 | -0.35% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 22.3 | 22.7 | -0.44% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 19.5 | 19.8 | -0.5% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.1 | 19.8 | -0.5% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 18.9 | -0.53% | ||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 15.8 | 17.9 | -0.56% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 15.8 | -0.63% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 14.9 | 15.5 | -0.64% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 14.7 | 14.9 | -0.67% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 14.5 | 14.8 | -0.67% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 12.4 | 13.8 | -0.72% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 48 | 53.6 | -0.74% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 12.4 | -0.8% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.4 | 23.7 | -0.84% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 32.2 | 32.7 | -0.91% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 9.2 | 10 | -0.99% | |||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9 | 9.9 | -1% | |||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 8 | 9.3 | -1.06% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 16.6 | 16.7 | -1.18% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 16.3 | -1.21% | ||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7 | 7.9 | -1.25% | |||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.3 | 7.8 | -1.27% | |||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.7 | 22.2 | -1.33% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.5 | 7.1 | -1.39% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 48 | -1.44% | ||||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 23.4 | 26.9 | -1.47% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.5 | 59 | -1.5% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.8 | 6.5 | -1.52% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.6 | 6.3 | -1.56% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12.3 | -1.6% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 12.1 | -1.63% | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 5.6 | -1.75% | ||||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.8 | 11 | -1.79% | |||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.8 | 11 | -1.79% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 20 | 22 | -1.79% | |||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | 5.2 | -1.89% | ||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28 | 32 | -2.14% | |||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 25.9 | -2.26% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.2 | 12.7 | -2.31% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.9 | 7.8 | -2.5% | |||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 7.8 | -2.5% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 11.7 | -2.5% | ||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 18.3 | 18.5 | -2.63% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.9 | 32 | -2.74% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.5 | 10.1 | -2.88% | |||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 6.4 | -3.03% | ||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 35.1 | 39.9 | -3.16% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.4 | 8.7 | -3.33% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 14.8 | 16.8 | -3.45% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.1 | 27.5 | -3.51% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 7.8 | -3.7% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 13.5 | -4.26% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 9 | -4.26% | ||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | 6 | 6.7 | -4.29% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
HLOCông ty Cổ phần Công nghệ Ha Lô | 20.8 | -4.59% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 14 | -4.76% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.6 | 3.9 | -4.88% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | -5.17% | ||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11 | 12 | -5.51% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26 | 27.4 | -5.52% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 3 | 3.2 | -5.88% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 12.2 | -6.15% | |||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 5.9 | 6 | -6.25% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | -7.14% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 1.2 | 1.3 | -7.14% | |||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | 1.2 | -7.69% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.3 | -8% | ||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | -8.33% | ||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 16.5 | -8.33% | ||||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 6.8 | 7.2 | -8.86% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 4.9 | 5 | -9.09% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 26.2 | 27.2 | -9.33% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.6 | 4.7 | -9.62% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 9.2 | 9.3 | -9.71% | |||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | 3.6 | -10% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 41 | 41.8 | -10.49% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | 0.8 | -11.11% | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 2.3 | -11.54% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | 2.3 | -11.54% | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.7 | -12.5% | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 31.5 | -12.98% | ||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 18 | -13.04% | ||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 6 | -14.29% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | 6.6 | -14.29% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 9.5 | -14.41% | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 11.8 | -14.49% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.9 | -14.49% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.4 | -14.65% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 27.2 | -14.73% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 32.9 | -14.77% | ||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 15 | -14.77% | ||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 12.1 | -14.79% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 6.9 | -14.81% | ||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 11.5 | -14.81% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 18.8 | -14.93% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.8 | -15% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.8 | -15% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 18.8 | -14.93% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 11.5 | -14.81% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 6.9 | -14.81% | ||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 12.1 | -14.79% | ||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 15 | -14.77% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 32.9 | -14.77% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 27.2 | -14.73% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 13.4 | -14.65% | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 11.8 | -14.49% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 5.9 | -14.49% | ||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 9.5 | -14.41% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | 6.6 | -14.29% | ||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 6 | -14.29% | ||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 18 | -13.04% | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 31.5 | -12.98% | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.7 | -12.5% | ||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 2.3 | -11.54% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | 2.3 | -11.54% | ||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | 0.8 | -11.11% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 41 | 41.8 | -10.49% | |||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | 3.6 | -10% | ||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 9.2 | 9.3 | -9.71% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.6 | 4.7 | -9.62% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 26.2 | 27.2 | -9.33% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 4.9 | 5 | -9.09% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 6.8 | 7.2 | -8.86% | |||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 16.5 | -8.33% | ||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.1 | -8.33% | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.3 | -8% | ||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | 1.2 | -7.69% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 5.2 | -7.14% | ||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 1.2 | 1.3 | -7.14% | |||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 5.9 | 6 | -6.25% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 12.2 | -6.15% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 3 | 3.2 | -5.88% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26 | 27.4 | -5.52% | |||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11 | 12 | -5.51% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | -5.17% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.6 | 3.9 | -4.88% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 14 | -4.76% | ||||
HLOCông ty Cổ phần Công nghệ Ha Lô | 20.8 | -4.59% | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 2.1 | 2.2 | -4.35% | |||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | 6 | 6.7 | -4.29% | |||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 9 | -4.26% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 13.5 | -4.26% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 7.8 | -3.7% | ||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 27.1 | 27.5 | -3.51% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 14.8 | 16.8 | -3.45% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.4 | 8.7 | -3.33% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 35.1 | 39.9 | -3.16% | |||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 6.4 | -3.03% | ||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.5 | 10.1 | -2.88% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 31.9 | 32 | -2.74% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 18.3 | 18.5 | -2.63% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 11.7 | -2.5% | ||||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.9 | 7.8 | -2.5% | |||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 7.8 | -2.5% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.2 | 12.7 | -2.31% | |||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 25.9 | -2.26% | ||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28 | 32 | -2.14% | |||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | 5.2 | -1.89% | ||||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10.8 | 11 | -1.79% | |||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.8 | 11 | -1.79% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 20 | 22 | -1.79% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 5.6 | -1.75% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 12.1 | -1.63% | ||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 12.3 | -1.6% | ||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.6 | 6.3 | -1.56% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.8 | 6.5 | -1.52% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.5 | 59 | -1.5% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.6 | 6.7 | -1.47% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 23.4 | 26.9 | -1.47% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 48 | -1.44% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.5 | 7.1 | -1.39% | |||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.7 | 22.2 | -1.33% | |||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.3 | 7.8 | -1.27% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7 | 7.9 | -1.25% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 16.3 | -1.21% | ||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 16.6 | 16.7 | -1.18% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | -1.1% | |||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | 8 | 9.3 | -1.06% | |||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9 | 9.9 | -1% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 9.2 | 10 | -0.99% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 32.2 | 32.7 | -0.91% | |||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 20.4 | 23.7 | -0.84% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 12.4 | -0.8% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 48 | 53.6 | -0.74% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 12.4 | 13.8 | -0.72% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 14.5 | 14.8 | -0.67% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 14.7 | 14.9 | -0.67% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 14.9 | 15.5 | -0.64% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 15.8 | -0.63% | ||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 15.8 | 17.9 | -0.56% | |||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 18.9 | -0.53% | ||||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 19.5 | 19.8 | -0.5% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.1 | 19.8 | -0.5% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 22.3 | 22.7 | -0.44% | |||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 24.5 | 28.5 | -0.35% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 27.6 | 29.2 | -0.34% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 30.9 | 31.5 | -0.32% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 34.3 | 34.5 | -0.29% | |||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | 0.6 | 0.7 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | 2.8 | 2.9 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 19.8 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | 3.3 | |||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.6 | 0.7 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.7 | 9 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 15 | |||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 11 | |||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 34.9 | 35 | ||||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 9.5 | 9.6 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.6 | |||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.9 | |||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 7.8 | 7.9 | ||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | |||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.4 | 4.5 | ||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 12.8 | |||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.2 | 3.6 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 10 | |||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 21.4 | 24.2 | ||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 13.4 | 14 | ||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 15.5 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | 2.1 | 2.2 | ||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.5 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 11.8 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | 3.7 | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.9 | 18 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 31.3 | 31.5 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11.6 | |||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 2.2 | |||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 17.2 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.2 | 2.3 | ||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5.7 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.1 | 1.2 | ||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 35.7 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 27.8 | ||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.7 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 6.3 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.7 | 0.8 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 9.3 | |||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 24.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.2 | 1.3 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.7 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 8.6 | |||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 25 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45.1 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.5 | 27.8 | ||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32 | 35 | ||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 10.2 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | 3.5 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | 10 | 11.7 | ||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 20 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 4.3 | 5 | ||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 4.9 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 9.3 | 10.9 | ||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.5 | 23.5 | ||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3 | 3.1 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 30 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 31.6 | 33.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | 6.6 | |||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 4.7 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 1 | |||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.4 | 0.5 | ||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.5 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.8 | |||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 15.1 | |||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.3 | |||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 18.8 | 19 | ||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 5.2 | 5.4 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 11.9 | 14 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 4.6 | 4.9 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 44.1 | |||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng | 10.5 | |||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | 5.8 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | ||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 0.9 | 1 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | 6.4 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | 2.7 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.8 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 3.2 | |||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 12.7 | |||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | 1.1 | |||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | 1 | |||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13.2 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.8 | |||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.5 | |||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 2.3 | 2.5 | ||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | 0.9 | 1 | ||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | 9.7 | 10 | ||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 31.3 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.2 | 2.3 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 5.8 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | ||||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 24 | 25 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | 0.6 | 0.7 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 9.2 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 2 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 20.3 | |||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12 | 12.3 | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 18 | |||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.7 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 7.7 | |||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 140 | 150 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 8.6 | |||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 15.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 18.3 | |||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | 7.8 | |||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | 5.1 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | 21 | ||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 39.9 | |||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 6.3 | |||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 7 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | 3 | |||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.6 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.4 | 2.5 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.7 | |||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.9 | 6.9 | ||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 16.7 | |||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 4.2 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.5 | 2.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 3.4 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 3.4 | |||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 4.8 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 9.7 | |||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | 0.5 | 0.6 | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3 | 3.1 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.4 | 3.5 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 0.8 | 0.9 | ||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 8.5 | |||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | 1.7 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 14.9 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 2.6 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 10.7 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.5 | 15 | ||||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 29.5 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 9.3 | 9.5 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 1.5 | 1.6 | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.7 | 3.8 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.6 | |||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.7 | 1.8 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.8 | 3.9 | ||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 18.1 | |||||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.1 | 13.2 | ||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 14.5 | 16 | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | 23 | ||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 17.3 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2.2 | 2.3 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.4 | 1.6 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 38 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.7 | 1.9 | ||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 16 | |||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.4 | 5 | ||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.9 | |||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 10 | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | 8.3 | |||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.3 | 8.9 | ||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.4 | 8.7 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | 4.2 | |||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.6 | |||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 9.1 | 10.5 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 55.3 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | 1.4 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 21.8 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 27.4 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | 5.3 | |||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 16 | |||||
TTBCông ty cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.6 | 15 | ||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 4.8 | 5 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 8.5 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | 8.3 | |||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 10.5 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 12 | |||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 9.3 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 5 | |||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.5 | |||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 16.3 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | 7 | |||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 47.5 | |||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12.2 | 12.7 | ||||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 72.7 | 72.8 | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 8.1 | 8.6 | ||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 6.8 | |||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | 1.1 | 1.2 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.8 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.4 | 4 | ||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | 1.4 | 1.5 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 16.8 | |||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.8 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 18 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 6 | |||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 8.4 | 8.5 | ||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 4 | |||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 4.4 | |||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 12.7 | |||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 9 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 10.1 | 10.9 | ||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 23.6 | |||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | 15.6 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 15 | 17.5 | ||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.6 | |||||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 15.9 | 18.6 | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 70.1 | 72 | 0.14% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 55 | 58.5 | 0.17% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 40 | 40.4 | 0.25% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 89.8 | 89.9 | 0.33% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 55.2 | 56 | 0.36% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 23.9 | 25.8 | 0.39% | |||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 24.5 | 24.9 | 0.4% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 24.2 | 24.5 | 0.41% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.2 | 47.8 | 0.42% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 22.9 | 23.2 | 0.43% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.6 | 0.44% | |||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 62.8 | 63 | 0.48% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 60.5 | 61 | 0.49% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 18.7 | 18.8 | 0.53% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 17.1 | 18.2 | 0.55% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 15.3 | 18 | 0.56% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 17.2 | 17.3 | 0.58% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 67.8 | 68.4 | 0.59% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.1 | 50.3 | 0.6% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.8 | 48.9 | 0.62% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 30.1 | 30.3 | 0.66% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 30.2 | 30.3 | 0.66% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.6 | 15.1 | 0.67% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 27 | 27.3 | 0.74% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 26 | 27 | 0.75% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 40 | 40.4 | 0.75% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 26.2 | 26.3 | 0.77% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 11.1 | 13 | 0.78% | |||
TSACông ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 12.1 | 12.5 | 0.81% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 11.9 | 0.85% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.6 | 11.8 | 0.85% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 11.1 | 0.91% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 32.8 | 33 | 0.92% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.4 | 10.9 | 0.93% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 42.9 | 43.1 | 0.94% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 31.1 | 32 | 0.95% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.8 | 10.3 | 0.98% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.2 | 0.99% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.2 | 10.1 | 1% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 30.1 | 30.3 | 1% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.6 | 20 | 1.01% | |||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.1 | 9.8 | 1.03% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.5 | 9.6 | 1.05% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 16.5 | 19.2 | 1.05% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 37.3 | 37.8 | 1.07% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.1 | 8.9 | 1.14% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.1 | 26.4 | 1.15% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.4 | 8.8 | 1.15% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 35.1 | 35.2 | 1.15% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 207.5 | 208.9 | 1.16% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.7 | 26 | 1.17% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 25.8 | 25.9 | 1.17% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 68.2 | 68.9 | 1.17% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.3 | 8.5 | 1.19% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 41.7 | 42.5 | 1.19% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 16.3 | 16.5 | 1.23% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 8.1 | 8.2 | 1.23% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 8.1 | 1.25% | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 32 | 32.1 | 1.26% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.3 | 23.5 | 1.29% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 7 | 7.3 | 1.39% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21.5 | 21.8 | 1.4% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7 | 7.1 | 1.43% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.8 | 7 | 1.45% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.1 | 20.5 | 1.49% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.6 | 6.8 | 1.49% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 19.9 | 20.1 | 1.52% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 31.7 | 32.4 | 1.57% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.7 | 1.6% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 37.3 | 37.9 | 1.61% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 24.8 | 25 | 1.63% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 30.5 | 31 | 1.64% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.3 | 6.2 | 1.64% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.1 | 18.2 | 1.68% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 11.8 | 12 | 1.69% | |||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 23.7 | 24 | 1.69% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 17.5 | 17.8 | 1.71% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 17.2 | 1.78% | ||||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 55.4 | 57 | 1.79% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.2 | 28.5 | 1.79% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | 11.4 | 1.79% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 11.2 | 11.4 | 1.79% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 38.5 | 39 | 1.83% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 11 | 11.1 | 1.83% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 22 | 22.1 | 1.84% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 21.9 | 22 | 1.85% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 10.6 | 10.8 | 1.89% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 63 | 64.1 | 1.91% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 28.1 | 32 | 1.91% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.9 | 5.2 | 1.96% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.3 | 15.4 | 1.99% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 207 | 211 | 2.03% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 9.9 | 10 | 2.04% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 13.5 | 15 | 2.04% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.9 | 29.4 | 2.08% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 14.6 | 14.7 | 2.08% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.4 | 4.9 | 2.08% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.5 | 9.6 | 2.13% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 13.4 | 14.4 | 2.13% | |||
PBTCTCP Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 9.2 | 2.22% | ||||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 13.7 | 13.8 | 2.22% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.9 | 36.7 | 2.23% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.4 | 13.6 | 2.26% | |||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4.3 | 4.5 | 2.27% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.8 | 9 | 2.27% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.8 | 18 | 2.27% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 16 | 17.2 | 2.38% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20 | 21.5 | 2.38% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 20 | 21.5 | 2.38% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.4 | 8.5 | 2.41% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.9 | 4.2 | 2.44% | |||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | 33 | 2.48% | ||||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 39.6 | 40.9 | 2.51% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | 24.5 | 2.51% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75.2 | 77 | 2.53% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 28 | 28.1 | 2.55% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 27.1 | 28 | 2.56% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 3.8 | 4 | 2.56% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 33.4 | 35.5 | 2.6% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 22.7 | 23.2 | 2.65% | |||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | 13.5 | 15.2 | 2.7% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.2 | 26.3 | 2.73% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.2 | 7.4 | 2.78% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 31 | 33 | 2.8% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 33 | 36 | 2.86% | |||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 3 | 3.6 | 2.86% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 39.3 | 39.5 | 2.86% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16 | 17.5 | 2.94% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 30.4 | 31.2 | 2.97% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.7 | 6.8 | 3.03% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 42.8 | 42.9 | 3.12% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 9.7 | 9.9 | 3.13% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.3 | 6.5 | 3.17% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 29.1 | 29.2 | 3.18% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 16 | 16.2 | 3.18% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 28 | 29.1 | 3.19% | |||
TALTASECO LAND | 18.8 | 19.3 | 3.21% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 24.2 | 25.6 | 3.23% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 3 | 3.2 | 3.23% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 21.3 | 22 | 3.29% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 20.5 | 21.9 | 3.3% | |||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 46 | 50 | 3.31% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 12.3 | 12.5 | 3.31% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 59 | 62 | 3.33% | |||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 11 | 12.4 | 3.33% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 35 | 36.3 | 3.42% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 14 | 15 | 3.45% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 5.9 | 6 | 3.45% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 8.7 | 9 | 3.45% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.5 | 5.9 | 3.51% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 8.7 | 8.8 | 3.53% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75 | 75.8 | 3.55% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 24.7 | 26 | 3.59% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 11.4 | 11.5 | 3.6% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 24.6 | 25.5 | 3.66% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 24.7 | 24.8 | 3.77% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 10.3 | 10.7 | 3.88% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 10 | 10.7 | 3.88% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 29 | 29.3 | 3.9% | |||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | 7.5 | 7.8 | 4% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 10.1 | 10.4 | 4% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 12.7 | 12.9 | 4.03% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 26.2 | 28.1 | 4.07% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10.2 | 4.08% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 26.6 | 28 | 4.09% | |||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 10 | 10.1 | 4.12% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.2 | 12.6 | 4.13% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.6 | 60.4 | 4.14% | |||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.8 | 17.4 | 4.19% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.7 | 7.4 | 4.23% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.3 | 9.7 | 4.3% | |||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 260 | 289 | 4.33% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35 | 36 | 4.35% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 545 | 567.8 | 4.37% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 9.4 | 9.5 | 4.4% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 92.2 | 92.5 | 4.4% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.8 | 16.5 | 4.43% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.6 | 4.7 | 4.44% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.1 | 9.4 | 4.44% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 38 | 39.9 | 4.45% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 29.1 | 30.3 | 4.48% | |||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 11.5 | 13.9 | 4.51% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 17.8 | 20.8 | 4.52% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 42 | 43.9 | 4.52% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.2 | 2.3 | 4.55% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.4 | 4.6 | 4.55% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 30.5 | 31.6 | 4.64% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 9 | 4.65% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 4.4 | 4.5 | 4.65% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 115.2 | 115.6 | 4.71% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 17.2 | 17.7 | 4.73% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 31.1 | 37.3 | 4.78% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.8 | 6.5 | 4.84% | |||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | 2 | 2.1 | 5% | |||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 14.6 | 16.7 | 5.03% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 26 | 27 | 5.06% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.1 | 6.2 | 5.08% | |||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17.2 | 20.6 | 5.1% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 26.4 | 26.5 | 5.16% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 11.3 | 12.2 | 5.17% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | 5.8 | 6.1 | 5.17% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 204.8 | 205 | 5.18% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 22 | 24.2 | 5.22% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 16 | 16.1 | 5.23% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 1.8 | 2 | 5.26% | |||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.2 | 13.9 | 5.3% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.5 | 13.7 | 5.38% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 38 | 40 | 5.54% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.6 | 3.8 | 5.56% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.7 | 5.71% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 7.2 | 7.4 | 5.71% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 18.2 | 20.3 | 5.73% | |||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.1 | 43.7 | 5.81% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 7.6 | 9.1 | 5.81% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 10.5 | 10.8 | 5.88% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 29.2 | 31.9 | 5.98% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5 | 5.3 | 6% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 87.1 | 92 | 6.11% | |||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.4 | 6.9 | 6.15% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 13.4 | 13.5 | 6.3% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | 11.7 | 6.36% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.6 | 5 | 6.38% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 6.7 | 8.3 | 6.41% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.2 | 11.5 | 6.48% | |||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 4.8 | 4.9 | 6.52% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29 | 30.9 | 6.55% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13 | 6.56% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 14.4 | 14.5 | 6.62% | |||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 9.6 | 6.67% | ||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 12.7 | 16 | 6.67% | |||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 12.7 | 6.72% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20.3 | 22 | 6.8% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6.7 | 7.8 | 6.85% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 6 | 6.1 | 7.02% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7.2 | 7.5 | 7.14% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 10.2 | 12 | 7.14% | |||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.4 | 1.5 | 7.14% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 22.9 | 23.7 | 7.24% | |||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.2 | 4.4 | 7.32% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 145 | 154.5 | 7.67% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 5.6 | 7.69% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.3 | 1.4 | 7.69% | |||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 48.5 | 86 | 7.77% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10 | 11 | 7.84% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.5 | 19 | 7.95% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 21.4 | 23 | 7.98% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 23.5 | 27 | 8% | |||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.3 | 12.1 | 8.04% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.2 | 18.6 | 8.14% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.1 | 3.9 | 8.33% | |||
SDPCông ty cổ phần SDP | 1.2 | 1.3 | 8.33% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.1 | 5.2 | 8.33% | |||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 16.6 | 16.7 | 8.44% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 16 | 17.9 | 8.48% | |||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | 8.9 | 8.54% | |||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 11.4 | 8.57% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.4 | 10.1 | 8.6% | |||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 20 | 25 | 8.7% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 10.6 | 12.5 | 8.7% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.2 | 12.4 | 8.77% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 25.6 | 26 | 8.79% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.6 | 6.1 | 8.93% | |||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | 13 | 9.24% | ||||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.9 | 10.6 | 9.28% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.6 | 23.5 | 9.3% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 30 | 32.8 | 9.33% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.5 | 9.38% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 10.5 | 9.38% | ||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 8 | 8.1 | 9.46% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 20.6 | 9.57% | ||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | 4.5 | 9.76% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 4.1 | 4.5 | 9.76% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 17.5 | 22.1 | 9.95% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 20.9 | 10% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 6.1 | 6.6 | 10% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 275 | 10% | ||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | 10% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 1 | 1.1 | 10% | |||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 35 | 39 | 10.17% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 11.9 | 14 | 10.24% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 11.6 | 12.8 | 10.34% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.6 | 6.4 | 10.34% | |||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | 18.5 | 21 | 10.53% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 2 | 2.1 | 10.53% | |||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 32 | 35.5 | 10.59% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.6 | 6.2 | 10.71% | |||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 8.2 | 10.3 | 10.75% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 12.8 | 14.4 | 10.77% | |||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | 0.8 | 1 | 11.11% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 18.8 | 20.9 | 11.17% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 10.8 | 11.8 | 11.32% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 10.5 | 11.7% | |||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 10.5 | 11.7% | ||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | 1.6 | 1.9 | 11.76% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | 1.8 | 1.9 | 11.76% | |||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.6 | 4.7 | 11.9% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 8.8 | 10.3 | 11.96% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 10.7 | 14 | 12% | |||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 13 | 12.07% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 10.2 | 13 | 12.07% | |||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 15.8 | 18.5 | 12.12% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 3.3 | 3.7 | 12.12% | |||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | 0.8 | 0.9 | 12.5% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 8 | 12.68% | ||||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.4 | 7.9 | 12.86% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 4.9 | 5.2 | 13.04% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 19 | 13.1% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11.3 | 12.8 | 13.27% | |||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 1.4 | 1.7 | 13.33% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.2 | 17 | 13.33% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | 14.2 | 16 | 13.48% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17.6 | 13.55% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8.2 | 9.2 | 13.58% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | 58.2 | 77.7 | 13.6% | |||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 9.4 | 12.5 | 13.64% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.5 | 25.7 | 13.72% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 12 | 14.9 | 13.74% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 7.4 | 13.85% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 15.9 | 20.4 | 13.97% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.6 | 5.7 | 14% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.4 | 6.5 | 14.04% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 39.8 | 14.04% | |||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 11 | 13.8 | 14.05% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.3 | 14.06% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.4 | 9.7 | 14.12% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 10.5 | 14.13% | ||||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 70 | 77.5 | 14.14% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.2 | 14.29% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 14.29% | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 10 | 12.8 | 14.29% | |||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 13.2 | 17.4 | 14.47% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 6.3 | 7.1 | 14.52% | |||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.8 | 20.5 | 14.53% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 12.6 | 14.55% | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.5 | 14.58% | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 8.2 | 11 | 14.58% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 9 | 11 | 14.58% | |||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 18.5 | 21.2 | 14.59% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 14.9 | 14.62% | ||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 52.3 | 55.6 | 14.64% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14 | 18 | 14.65% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 21.8 | 14.74% | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 9 | 10.9 | 14.74% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 20.6 | 24.9 | 14.75% | |||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 30 | 38.9 | 14.75% | |||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 8.5 | 14.86% | ||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 20 | 27 | 14.89% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 25.5 | 27.7 | 14.94% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 15.3 | 20 | 14.94% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 70 | 80.6 | 14.98% | |||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 3.9 | 4.6 | 15% | |||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 21 | 27.6 | 15% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 11 | 13.8 | 15% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 6.9 | 15% | ||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 25 | 50 | 25% | |||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 80 | 29.87% | ||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 52 | 36.84% | ||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 35.4 | 39.37% | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 12 | 17.3 | 39.52% | |||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 19 | 39.71% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 6.8 | 10.2 | 39.73% | |||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 43.4 | 40% | ||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26.2 | 60.9 | 40% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 11.2 | 25.9 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade