Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37.45 | 7% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 60 | 64.4 | 6.98% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 7.6 | 7.98 | 6.97% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.35 | 6.91% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 39.3 | 42 | 6.87% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 52 | 55 | 6.8% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 14.2 | 15.15 | 6.69% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 66 | 6.45% | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 21.75 | 21.9 | 6.05% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.6 | 14.1 | 6.02% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.2 | 10.6 | 6% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.7 | 8.15 | 5.84% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 49.1 | 54 | 5.68% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.2 | 3.38 | 5.62% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 37 | 40 | 5.26% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.2 | 10.7 | 4.9% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.7 | 4.46% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.8 | 9.5 | 4.4% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8 | 8.34 | 4.25% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.7 | 6.89 | 4.24% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 17 | 17.7 | 4.12% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 14.15 | 14.2 | 4.03% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 18 | 18.5 | 3.93% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.22 | 7.23 | 3.88% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 18.8 | 18.85 | 3.57% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.25 | 14.5 | 3.57% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 8.9 | 8.91 | 3.36% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.08 | 7.1 | 3.2% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.8 | 23.5 | 3.07% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.7 | 11.75 | 3.07% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.45 | 9.5 | 3.04% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.41 | 7.87 | 3.01% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.98 | 6.99 | 2.95% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.5 | 14 | 2.94% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.56 | 8.58 | 2.88% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.99 | 8 | 2.83% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.6 | 73 | 2.82% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.8 | 12.85 | 2.8% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.55 | 20.35 | 2.78% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 53 | 53.1 | 2.71% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.7 | 19 | 2.7% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.96 | 7.24 | 2.7% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 8.49 | 8.5 | 2.66% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.1 | 43.2 | 2.61% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.1 | 23.7 | 2.6% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 48.2 | 48.25 | 2.55% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.5 | 10.25 | 2.5% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 14.4 | 14.5 | 2.47% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.51 | 2.56 | 2.4% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.6 | 21.5 | 2.38% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.05 | 11.1 | 2.3% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.15 | 11.2 | 2.28% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.99 | 2.28% | ||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.13 | 3.15 | 2.27% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.95 | 23 | 2.22% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.5 | 41.6 | 2.21% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.3 | 65.4 | 2.19% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 57.5 | 58.7 | 2.09% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 103.5 | 105.2 | 2.04% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 8.15 | 8.16 | 2% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51 | 2% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 103.8 | 104 | 1.96% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 27.65 | 27.7 | 1.84% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.8 | 11.2 | 1.82% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.5 | 29 | 1.75% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.55 | 43.6 | 1.63% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.11 | 9.6 | 1.59% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 12.85 | 12.9 | 1.57% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 84.7 | 85.4 | 1.55% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.45 | 8.63 | 1.53% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.55 | 27.6 | 1.47% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.3 | 1.47% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 38.5 | 39.2 | 1.42% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 10.85 | 10.9 | 1.4% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.85 | 22.9 | 1.33% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.5 | 11.55 | 1.32% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.7 | 15.8 | 1.28% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.4 | 1.25% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.35 | 7.36 | 1.24% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 20.55 | 20.6 | 1.23% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.75 | 24.85 | 1.22% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.3 | 21.45 | 1.18% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17 | 17.2 | 1.18% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.2 | 13.35 | 1.14% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26.9 | 26.95 | 1.13% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.05 | 18.1 | 1.12% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.6 | 3.64 | 1.11% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.51 | 4.56 | 1.11% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.51 | 6.52 | 1.09% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.47 | 4.7 | 1.08% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.2 | 28.5 | 1.06% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 34.5 | 34.65 | 1.02% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.88 | 4.96 | 1.02% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.94 | 3.97 | 1.02% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.15 | 10.2 | 0.99% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.4 | 10.45 | 0.97% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.5 | 31.9 | 0.95% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 43.85 | 43.9 | 0.92% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.6 | 33.2 | 0.91% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.37 | 3.39 | 0.89% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.3 | 68.4 | 0.88% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.4 | 11.45 | 0.88% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.3 | 80.4 | 0.88% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.9 | 58 | 0.87% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.57 | 3.59 | 0.84% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 148.1 | 148.2 | 0.82% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.05 | 19.1 | 0.79% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.65 | 31.85 | 0.79% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.2 | 19.45 | 0.78% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.75 | 19.8 | 0.76% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.3 | 79.5 | 0.76% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.65 | 40.3 | 0.75% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.45 | 13.5 | 0.75% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 53.9 | 54.4 | 0.74% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27.2 | 27.4 | 0.74% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 82.7 | 83.9 | 0.72% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 14.4 | 14.45 | 0.7% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36.9 | 37.1 | 0.68% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.55 | 29.7 | 0.68% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.96 | 8.98 | 0.67% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.03 | 6.08 | 0.66% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.05 | 3.06 | 0.66% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 46.05 | 46.1 | 0.66% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 77.6 | 78.5 | 0.64% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.21 | 3.22 | 0.63% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.3 | 16.35 | 0.62% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.64 | 1.65 | 0.61% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.5 | 8.51 | 0.59% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 34.3 | 34.35 | 0.59% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 17.35 | 17.4 | 0.58% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.69 | 8.73 | 0.58% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.79 | 8.8 | 0.57% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.7 | 26.75 | 0.56% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 27.1 | 27.15 | 0.56% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.4 | 18.45 | 0.54% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 46.9 | 46.95 | 0.54% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.95 | 19 | 0.53% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 10.25 | 10.3 | 0.49% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 41.4 | 41.45 | 0.48% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.3 | 10.45 | 0.48% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 21.05 | 21.1 | 0.48% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 64 | 64.3 | 0.47% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 21.45 | 21.5 | 0.47% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.15 | 2.16 | 0.47% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.95 | 11 | 0.46% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.95 | 8.99 | 0.45% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.25 | 2.27 | 0.44% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.6 | 11.7 | 0.43% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.2 | 0.41% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.47 | 2.49 | 0.4% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12.4 | 12.45 | 0.4% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.05 | 5.06 | 0.4% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.7 | 38.85 | 0.39% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.9 | 38.95 | 0.39% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.25 | 26.3 | 0.38% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.67 | 2.68 | 0.37% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 40.25 | 40.3 | 0.37% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.7 | 27.75 | 0.36% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.15 | 14.2 | 0.35% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.83 | 2.89 | 0.35% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.75 | 0.34% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.65 | 29.7 | 0.34% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 29.65 | 29.75 | 0.34% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31.85 | 31.95 | 0.31% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16.05 | 16.15 | 0.31% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.55 | 17.7 | 0.28% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 17.85 | 17.9 | 0.28% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.05 | 36.1 | 0.28% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.63 | 3.64 | 0.28% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.55 | 18.7 | 0.27% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.4 | 37.45 | 0.27% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.7 | 18.75 | 0.27% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 37.4 | 37.6 | 0.27% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.75 | 3.76 | 0.27% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.81 | 7.82 | 0.26% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.6 | 39.7 | 0.25% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.21 | 4.22 | 0.24% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 96.9 | 97 | 0.21% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.1 | 0.18% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58 | 58.1 | 0.17% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 6.05 | 6.06 | 0.17% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 32 | 32.05 | 0.16% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.66 | 6.67 | 0.15% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 34 | 34.05 | 0.15% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 32.7 | 35 | 0.14% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.85 | 35.1 | 0.14% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.4 | 41.5 | 0.12% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44.4 | 44.5 | 0.11% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 46.2 | 46.25 | 0.11% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.1 | 48.35 | 0.1% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.4 | 3.41 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.8 | 11 | ||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.14 | 9.15 | ||||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 16.5 | 16.55 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.04 | 4.05 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67.7 | 67.9 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.7 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14 | 14.1 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 22 | 23.4 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 33.4 | 33.45 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.5 | 14.55 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.75 | 6.79 | ||||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.25 | 27.3 | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 42.85 | 42.9 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.93 | 1.94 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.8 | 13 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 80.9 | 81 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.7 | |||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.01 | |||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 69.2 | 69.3 | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 31.8 | 32 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19 | 19.05 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.41 | 7.5 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 32.05 | 32.1 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 31 | 31.05 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.5 | 11.6 | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.04 | 4.05 | ||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 28 | 28.4 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.95 | 13 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.2 | ||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.6 | 28.7 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.95 | 50 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.4 | |||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.25 | 10.3 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11 | 11.1 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.55 | 11.6 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 19.2 | 19.25 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.65 | 10.7 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.05 | 11.1 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.9 | 15 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.2 | 5.3 | ||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.2 | 64.4 | ||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 24.05 | 24.1 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.3 | 16.35 | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.95 | 12 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | ||||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 67.7 | 67.8 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.7 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.05 | 31 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.85 | 38 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.75 | 14.8 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.15 | 4.23 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.25 | 34.4 | ||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.83 | 6.84 | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24 | 25.35 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 7.92 | 8.16 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.15 | 41.5 | ||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.18 | 4.19 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.45 | 2.46 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.6 | 20.65 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.4 | 40.05 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 15.35 | |||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.25 | 19.3 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.05 | 17.4 | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.55 | 8.6 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64 | 64.1 | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.7 | |||||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.65 | 17.7 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.35 | 10.65 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.45 | 9.93 | -0.1% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 45.9 | 45.95 | -0.11% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 43.9 | 43.95 | -0.11% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.61 | 8.74 | -0.11% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 83.8 | 83.9 | -0.12% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.1 | 8.11 | -0.12% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 39.7 | 39.9 | -0.13% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.71 | 7.97 | -0.13% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 73 | 73.1 | -0.14% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 211.6 | 217 | -0.14% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35 | -0.14% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.3 | 34.35 | -0.15% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 59.7 | 60.1 | -0.17% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50.8 | 52.3 | -0.19% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 51.7 | 51.9 | -0.19% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.75 | 25.8 | -0.19% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.4 | 25.45 | -0.2% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.05 | 50.9 | -0.2% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25 | 25.05 | -0.2% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 24.3 | 24.35 | -0.2% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.05 | 24.1 | -0.21% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.8 | 22.1 | -0.23% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.32 | 4.34 | -0.23% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.6 | 19.65 | -0.25% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 7.21 | 7.37 | -0.27% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 36.3 | 36.35 | -0.27% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.15 | 36.2 | -0.28% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36 | 36.05 | -0.28% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 35.9 | 36 | -0.28% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.9 | 17.95 | -0.28% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.65 | 17.7 | -0.28% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 34.7 | 34.75 | -0.29% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 68.8 | 69.3 | -0.29% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.15 | 17.25 | -0.29% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102 | 102.4 | -0.29% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.25 | 3.26 | -0.31% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.15 | 16.2 | -0.31% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.15 | 16.2 | -0.31% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 16.1 | 16.15 | -0.31% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.22 | 3.23 | -0.31% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.05 | 16.1 | -0.31% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.4 | -0.31% | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.8 | 15.85 | -0.31% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.9 | 95 | -0.31% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 59 | 59.2 | -0.34% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.5 | 115.6 | -0.34% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 14.25 | 14.35 | -0.35% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | -0.36% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.65 | 41.7 | -0.36% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 13.6 | 13.65 | -0.36% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.35 | 13.4 | -0.37% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 26.45 | 26.5 | -0.38% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.7 | 12.75 | -0.39% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 37.55 | 37.85 | -0.39% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 123.7 | 124.9 | -0.4% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.55 | 11.6 | -0.43% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.51 | 4.57 | -0.44% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 22.7 | 22.8 | -0.44% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.53 | 4.55 | -0.44% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.3 | 11.25 | -0.44% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 22.05 | 22.1 | -0.45% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.7 | -0.47% | ||||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41 | 41.9 | -0.48% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.15 | 31.35 | -0.48% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.4 | 10.45 | -0.48% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.35 | 10.4 | -0.48% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.3 | 10.4 | -0.48% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 60.7 | 60.8 | -0.49% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.25 | 19.3 | -0.52% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.75 | 28.85 | -0.52% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 47.9 | 48 | -0.52% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 35.05 | 35.5 | -0.56% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 52.5 | 52.7 | -0.57% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 49.3 | 49.35 | -0.6% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.4 | 24.45 | -0.61% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.47 | 6.48 | -0.61% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.71 | 4.72 | -0.63% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.5 | 30.1 | -0.66% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 21.65 | 21.7 | -0.69% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.39 | 5.45 | -0.73% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.5 | 19.55 | -0.76% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 24.8 | 25.5 | -0.78% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.7 | 12.75 | -0.78% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | -0.79% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 49.95 | 50 | -0.79% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 124.4 | 124.5 | -0.8% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 180.3 | 180.4 | -0.82% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.85 | 18 | -0.83% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.84 | 5.85 | -0.85% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.25 | 23.3 | -0.85% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.9 | 22.95 | -0.86% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 112 | 113 | -0.88% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 56.1 | 56.2 | -0.88% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 33.5 | 33.6 | -0.88% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 66.6 | 66.7 | -0.89% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 16.55 | 16.6 | -0.9% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.05 | 38.1 | -0.91% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.25 | 3.26 | -0.91% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.11 | 3.15 | -0.94% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73 | 73.1 | -0.95% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.66 | 5.67 | -1.05% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.7 | 122.8 | -1.05% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14 | 14.05 | -1.06% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.5 | 22.6 | -1.09% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.9 | 27.1 | -1.09% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 8.98 | 8.99 | -1.1% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.14 | 8.5 | -1.16% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 20.1 | 20.2 | -1.22% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | -1.26% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.95 | 15 | -1.32% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.6 | 4.72 | -1.46% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.55 | 19.6 | -1.51% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 24.1 | 24.6 | -1.6% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.01 | 7.02 | -1.68% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.93 | 1.95 | -2.01% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.68 | 7.9 | -2.71% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.38 | 3.4 | -2.86% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 142.8 | 142.9 | -2.99% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.06 | 4.15 | -3.04% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 40.4 | -6.91% | ||||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.5 | -6.94% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 33.5 | -6.94% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 40.4 | -6.91% | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.06 | 4.15 | -3.04% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 142.8 | 142.9 | -2.99% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.38 | 3.4 | -2.86% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 7.68 | 7.9 | -2.71% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.93 | 1.95 | -2.01% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 7.01 | 7.02 | -1.68% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 24.1 | 24.6 | -1.6% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.55 | 19.6 | -1.51% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.6 | 4.72 | -1.46% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.95 | 15 | -1.32% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.75 | 11.8 | -1.26% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 20.1 | 20.2 | -1.22% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 8.14 | 8.5 | -1.16% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 8.98 | 8.99 | -1.1% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.9 | 27.1 | -1.09% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 22.5 | 22.6 | -1.09% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14 | 14.05 | -1.06% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 122.7 | 122.8 | -1.05% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.66 | 5.67 | -1.05% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 73 | 73.1 | -0.95% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.11 | 3.15 | -0.94% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.25 | 3.26 | -0.91% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 38.05 | 38.1 | -0.91% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 16.55 | 16.6 | -0.9% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 66.6 | 66.7 | -0.89% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 33.5 | 33.6 | -0.88% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 56.1 | 56.2 | -0.88% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 112 | 113 | -0.88% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 22.9 | 22.95 | -0.86% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.25 | 23.3 | -0.85% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.84 | 5.85 | -0.85% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 17.85 | 18 | -0.83% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 180.3 | 180.4 | -0.82% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 124.4 | 124.5 | -0.8% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 12.45 | 12.5 | -0.79% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 49.95 | 50 | -0.79% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 24.8 | 25.5 | -0.78% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.7 | 12.75 | -0.78% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 19.5 | 19.55 | -0.76% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.39 | 5.45 | -0.73% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 21.65 | 21.7 | -0.69% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 29.5 | 30.1 | -0.66% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.71 | 4.72 | -0.63% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.47 | 6.48 | -0.61% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.4 | 24.45 | -0.61% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 49.3 | 49.35 | -0.6% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 52.5 | 52.7 | -0.57% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 35.05 | 35.5 | -0.56% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 47.9 | 48 | -0.52% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.75 | 28.85 | -0.52% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.25 | 19.3 | -0.52% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 60.7 | 60.8 | -0.49% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.35 | 10.4 | -0.48% | |||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.3 | 10.4 | -0.48% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.4 | 10.45 | -0.48% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.15 | 31.35 | -0.48% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 41 | 41.9 | -0.48% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 10.7 | -0.47% | ||||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 22.05 | 22.1 | -0.45% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.3 | 11.25 | -0.44% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.53 | 4.55 | -0.44% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 22.7 | 22.8 | -0.44% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 4.51 | 4.57 | -0.44% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 11.55 | 11.6 | -0.43% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 123.7 | 124.9 | -0.4% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 37.55 | 37.85 | -0.39% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 12.7 | 12.75 | -0.39% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 26.45 | 26.5 | -0.38% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 13.35 | 13.4 | -0.37% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 13.6 | 13.65 | -0.36% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.65 | 41.7 | -0.36% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.9 | 13.95 | -0.36% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 14.25 | 14.35 | -0.35% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 115.5 | 115.6 | -0.34% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 59 | 59.2 | -0.34% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 94.9 | 95 | -0.31% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 15.8 | 15.85 | -0.31% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 6.4 | -0.31% | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.05 | 16.1 | -0.31% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.22 | 3.23 | -0.31% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 16.1 | 16.15 | -0.31% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 16.15 | 16.2 | -0.31% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.15 | 16.2 | -0.31% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.25 | 3.26 | -0.31% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102 | 102.4 | -0.29% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.15 | 17.25 | -0.29% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 68.8 | 69.3 | -0.29% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 34.7 | 34.75 | -0.29% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.65 | 17.7 | -0.28% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.9 | 17.95 | -0.28% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 35.9 | 36 | -0.28% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 36 | 36.05 | -0.28% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 36.15 | 36.2 | -0.28% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 36.3 | 36.35 | -0.27% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 7.21 | 7.37 | -0.27% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19.6 | 19.65 | -0.25% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.32 | 4.34 | -0.23% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.8 | 22.1 | -0.23% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 24.05 | 24.1 | -0.21% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 24.3 | 24.35 | -0.2% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25 | 25.05 | -0.2% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.4 | 25.45 | -0.2% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 49.05 | 50.9 | -0.2% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.75 | 25.8 | -0.19% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 51.7 | 51.9 | -0.19% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50.8 | 52.3 | -0.19% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 59.7 | 60.1 | -0.17% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 34.3 | 34.35 | -0.15% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 34.05 | 35 | -0.14% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 211.6 | 217 | -0.14% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 73 | 73.1 | -0.14% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.71 | 7.97 | -0.13% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 39.7 | 39.9 | -0.13% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.1 | 8.11 | -0.12% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 83.8 | 83.9 | -0.12% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 8.61 | 8.74 | -0.11% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 43.9 | 43.95 | -0.11% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 45.9 | 45.95 | -0.11% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.45 | 9.93 | -0.1% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.4 | 3.41 | ||||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 10.8 | 11 | ||||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.14 | 9.15 | ||||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 16.5 | 16.55 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.04 | 4.05 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67.7 | 67.9 | ||||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.7 | ||||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 14 | 14.1 | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 22 | 23.4 | ||||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 33.4 | 33.45 | ||||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 14.5 | 14.55 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.75 | 6.79 | ||||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 27.25 | 27.3 | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 42.85 | 42.9 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.93 | 1.94 | ||||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.8 | 13 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 80.9 | 81 | ||||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 14.7 | |||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.01 | |||||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 69.2 | 69.3 | ||||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 31.8 | 32 | ||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19 | 19.05 | ||||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 7.41 | 7.5 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 32.05 | 32.1 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 31 | 31.05 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.5 | 11.6 | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.04 | 4.05 | ||||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 28 | 28.4 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.95 | 13 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.19 | 3.2 | ||||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.6 | 28.7 | ||||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 49.95 | 50 | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 20.4 | |||||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.25 | 10.3 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11 | 11.1 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 11.55 | 11.6 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 19.2 | 19.25 | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.65 | 10.7 | ||||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.05 | 11.1 | ||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.9 | 15 | ||||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.2 | 5.3 | ||||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 64.2 | 64.4 | ||||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 24.05 | 24.1 | ||||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.3 | 16.35 | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.95 | 12 | ||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | ||||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 67.7 | 67.8 | ||||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 19.7 | |||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30.05 | 31 | ||||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 37.85 | 38 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.75 | 14.8 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.15 | 4.23 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.25 | 34.4 | ||||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 6.83 | 6.84 | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24 | 25.35 | ||||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 7.92 | 8.16 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.15 | 41.5 | ||||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.18 | 4.19 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.45 | 2.46 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 20.6 | 20.65 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 39.4 | 40.05 | ||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 15.35 | |||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 19.25 | 19.3 | ||||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 17.05 | 17.4 | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.55 | 8.6 | ||||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 64 | 64.1 | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 12.7 | |||||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.65 | 17.7 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.35 | 10.65 | ||||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 48.1 | 48.35 | 0.1% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 46.2 | 46.25 | 0.11% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 44.4 | 44.5 | 0.11% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.4 | 41.5 | 0.12% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.85 | 35.1 | 0.14% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 32.7 | 35 | 0.14% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 34 | 34.05 | 0.15% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.66 | 6.67 | 0.15% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 32 | 32.05 | 0.16% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 6.05 | 6.06 | 0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 58 | 58.1 | 0.17% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 27 | 27.1 | 0.18% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 96.9 | 97 | 0.21% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.21 | 4.22 | 0.24% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.6 | 39.7 | 0.25% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.81 | 7.82 | 0.26% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.75 | 3.76 | 0.27% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 37.4 | 37.6 | 0.27% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.7 | 18.75 | 0.27% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.4 | 37.45 | 0.27% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.55 | 18.7 | 0.27% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.63 | 3.64 | 0.28% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 18.05 | 18.1 | 0.28% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 36.05 | 36.1 | 0.28% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 17.85 | 17.9 | 0.28% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 17.55 | 17.7 | 0.28% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 16.05 | 16.15 | 0.31% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 31.85 | 31.95 | 0.31% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 29.65 | 29.75 | 0.34% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.65 | 29.7 | 0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.75 | 0.34% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.83 | 2.89 | 0.35% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.15 | 14.2 | 0.35% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.7 | 27.75 | 0.36% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 40.25 | 40.3 | 0.37% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.67 | 2.68 | 0.37% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.25 | 26.3 | 0.38% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.9 | 38.95 | 0.39% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.7 | 38.85 | 0.39% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.05 | 5.06 | 0.4% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 12.4 | 12.45 | 0.4% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.47 | 2.49 | 0.4% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.15 | 12.2 | 0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.6 | 11.7 | 0.43% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.25 | 2.27 | 0.44% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.95 | 8.99 | 0.45% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 10.95 | 11 | 0.46% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.15 | 2.16 | 0.47% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 21.45 | 21.5 | 0.47% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 64 | 64.3 | 0.47% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 21.05 | 21.1 | 0.48% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.3 | 10.45 | 0.48% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 41.4 | 41.45 | 0.48% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 10.25 | 10.3 | 0.49% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 18.95 | 19 | 0.53% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 46.9 | 46.95 | 0.54% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.4 | 18.45 | 0.54% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 27.1 | 27.15 | 0.56% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.7 | 26.75 | 0.56% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.79 | 8.8 | 0.57% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.69 | 8.73 | 0.58% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 17.35 | 17.4 | 0.58% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 34.3 | 34.35 | 0.59% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.5 | 8.51 | 0.59% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.64 | 1.65 | 0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.3 | 16.35 | 0.62% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.21 | 3.22 | 0.63% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 77.6 | 78.5 | 0.64% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 46.05 | 46.1 | 0.66% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.05 | 3.06 | 0.66% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.03 | 6.08 | 0.66% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.96 | 8.98 | 0.67% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 29.55 | 29.7 | 0.68% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36.9 | 37.1 | 0.68% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 14.4 | 14.45 | 0.7% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 82.7 | 83.9 | 0.72% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 27.2 | 27.4 | 0.74% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 53.9 | 54.4 | 0.74% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 13.45 | 13.5 | 0.75% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 39.65 | 40.3 | 0.75% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.3 | 79.5 | 0.76% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 19.75 | 19.8 | 0.76% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.2 | 19.45 | 0.78% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 31.65 | 31.85 | 0.79% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.05 | 19.1 | 0.79% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 148.1 | 148.2 | 0.82% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.1 | 0.83% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.57 | 3.59 | 0.84% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 57.9 | 58 | 0.87% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 80.3 | 80.4 | 0.88% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.4 | 11.45 | 0.88% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.3 | 68.4 | 0.88% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.37 | 3.39 | 0.89% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 32.6 | 33.2 | 0.91% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 43.85 | 43.9 | 0.92% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 31.5 | 31.9 | 0.95% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.4 | 10.45 | 0.97% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.15 | 10.2 | 0.99% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.1 | 10.2 | 0.99% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 3.94 | 3.97 | 1.02% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 4.88 | 4.96 | 1.02% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 34.5 | 34.65 | 1.02% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 28.2 | 28.5 | 1.06% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.47 | 4.7 | 1.08% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.51 | 6.52 | 1.09% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.51 | 4.56 | 1.11% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.6 | 3.64 | 1.11% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 18.05 | 18.1 | 1.12% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26.9 | 26.95 | 1.13% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.2 | 13.35 | 1.14% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 17 | 17.2 | 1.18% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.3 | 21.45 | 1.18% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 24.75 | 24.85 | 1.22% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 20.55 | 20.6 | 1.23% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.35 | 7.36 | 1.24% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.4 | 1.25% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.7 | 15.8 | 1.28% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 11.5 | 11.55 | 1.32% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.85 | 22.9 | 1.33% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 10.85 | 10.9 | 1.4% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 38.5 | 39.2 | 1.42% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.3 | 1.47% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 27.55 | 27.6 | 1.47% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.45 | 8.63 | 1.53% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 84.7 | 85.4 | 1.55% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 12.85 | 12.9 | 1.57% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.11 | 9.6 | 1.59% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.55 | 43.6 | 1.63% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.5 | 29 | 1.75% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.8 | 11.2 | 1.82% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 27.65 | 27.7 | 1.84% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 103.8 | 104 | 1.96% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 50 | 51 | 2% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 8.15 | 8.16 | 2% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 103.5 | 105.2 | 2.04% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 57.5 | 58.7 | 2.09% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 65.3 | 65.4 | 2.19% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.5 | 41.6 | 2.21% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 22.95 | 23 | 2.22% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.13 | 3.15 | 2.27% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.99 | 2.28% | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11.15 | 11.2 | 2.28% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 11.05 | 11.1 | 2.3% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 20.6 | 21.5 | 2.38% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.51 | 2.56 | 2.4% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 14.4 | 14.5 | 2.47% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 9.5 | 10.25 | 2.5% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 48.2 | 48.25 | 2.55% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.1 | 23.7 | 2.6% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 43.1 | 43.2 | 2.61% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 8.49 | 8.5 | 2.66% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.96 | 7.24 | 2.7% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17.7 | 19 | 2.7% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 53 | 53.1 | 2.71% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.55 | 20.35 | 2.78% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 12.8 | 12.85 | 2.8% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67.6 | 73 | 2.82% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.99 | 8 | 2.83% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.56 | 8.58 | 2.88% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.5 | 14 | 2.94% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.98 | 6.99 | 2.95% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.41 | 7.87 | 3.01% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.45 | 9.5 | 3.04% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 22.8 | 23.5 | 3.07% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 11.7 | 11.75 | 3.07% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.08 | 7.1 | 3.2% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 8.9 | 8.91 | 3.36% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.25 | 14.5 | 3.57% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 18.8 | 18.85 | 3.57% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.22 | 7.23 | 3.88% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 18 | 18.5 | 3.93% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 14.15 | 14.2 | 4.03% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 17 | 17.7 | 4.12% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.7 | 6.89 | 4.24% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8 | 8.34 | 4.25% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.8 | 9.5 | 4.4% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.25 | 11.7 | 4.46% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.2 | 10.7 | 4.9% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 37 | 40 | 5.26% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.2 | 3.38 | 5.62% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 49.1 | 54 | 5.68% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.7 | 8.15 | 5.84% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 10.2 | 10.6 | 6% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.6 | 14.1 | 6.02% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 21.75 | 21.9 | 6.05% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 66 | 6.45% | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 14.2 | 15.15 | 6.69% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 52 | 55 | 6.8% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 39.3 | 42 | 6.87% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.2 | 36.35 | 6.91% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.5 | 45.3 | 6.97% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 7.6 | 7.98 | 6.97% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 60 | 64.4 | 6.98% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 35 | 37.45 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.3 | 7.7 | 10% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 15 | 16.5 | 10% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.2 | 3.3 | 10% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 32 | 38.7 | 9.94% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 15 | 16.6 | 9.93% | |||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 58.9 | 9.89% | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 40 | 44.5 | 9.88% | |||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 80 | 87.9 | 9.88% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.1 | 9 | 9.76% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 22.6 | 24.8 | 9.73% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.4 | 10.2 | 9.68% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 41.5 | 46.6 | 9.65% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.2 | 9.52% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.1 | 4.6 | 9.52% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 18.6 | 9.41% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 9.8 | 10.5 | 9.38% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 70.1 | 9.36% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 8.6 | 9.4 | 9.3% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 38.5 | 42.4 | 9.28% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 50 | 59 | 9.26% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 31.7 | 34.4 | 9.21% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15 | 17.9 | 9.15% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 21.8 | 9% | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11 | 8.91% | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.3 | 4.9 | 8.89% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 22.4 | 27 | 8.87% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.6 | 8.8% | ||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 13.7 | 16.2 | 8.72% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.2 | 8.24% | ||||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 23.5 | 25.2 | 8.15% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7 | 8 | 8.11% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 6.1 | 6.7 | 8.06% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 19.6 | 20.9 | 7.73% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 18.5 | 20 | 7.53% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 13.4 | 15.9 | 7.43% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 261.1 | 278 | 6.92% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.5 | 11.1 | 6.73% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 30 | 31.9 | 6.33% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 20.6 | 22 | 6.28% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 5.9 | 6.9 | 6.15% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 7 | 7.1 | 5.97% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 10.9 | 12.5 | 5.93% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.1 | 5.5 | 5.77% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17.4 | 5.45% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 12 | 12.5 | 5.04% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 8.2 | 8.4 | 5% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 16.1 | 17.8 | 4.71% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 91.6 | 92.6 | 4.63% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.4 | 11.3 | 4.63% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.7 | 15.9 | 4.61% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.8 | 18.5 | 4.52% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 11 | 11.6 | 4.5% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.5 | 14.1 | 4.44% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 11.5 | 12 | 4.35% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.5 | 12 | 4.35% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.9 | 7.2 | 4.35% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 28.9 | 4.33% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 122 | 123 | 4.24% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 27 | 30 | 4.17% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.9 | 15.4 | 4.05% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 32.1 | 33.4 | 4.05% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 15.4 | 15.9 | 3.92% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 11.2 | 3.7% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.4 | 14.2 | 3.65% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 8.6 | 8.8 | 3.53% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.7 | 17.7 | 3.51% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.5 | 9.2 | 3.37% | |||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 11.4 | 12.6 | 3.28% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 9.2 | 9.5 | 3.26% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.3 | 6.4 | 3.23% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 6.6 | 6.7 | 3.08% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 6.8 | 6.9 | 2.99% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.2 | 10.4 | 2.97% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 9.5 | 10.5 | 2.94% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 35.5 | 36 | 2.86% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.7 | 11 | 2.8% | |||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.8 | 23.6 | 2.61% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.2 | 2.53% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.4 | 8.1 | 2.53% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 20 | 20.4 | 2.51% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 74 | 2.49% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 41.5 | 41.6 | 2.46% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.5 | 9.2 | 2.22% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 58.8 | 59 | 2.08% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19.6 | 20 | 2.04% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5 | 5.1 | 2% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 10.6 | 10.7 | 1.9% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 71 | 71.3 | 1.86% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.1 | 11.4 | 1.79% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 12.1 | 12.2 | 1.67% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 13.1 | 13.2 | 1.54% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 19.9 | 1.53% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 95.9 | 96.8 | 1.36% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 30.6 | 30.9 | 1.31% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.7 | 7.9 | 1.28% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31 | 32.8 | 1.23% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.4 | 8.6 | 1.18% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 8 | 8.7 | 1.16% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 44.8 | 45.5 | 1.11% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 42.1 | 45.6 | 1.11% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.7 | 19.3 | 1.05% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.6 | 9.8 | 1.03% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.8 | 10 | 1.01% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.7 | 10 | 1.01% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9.6 | 10 | 1.01% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 20 | 20.2 | 1% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 39.5 | 40.4 | 1% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 10 | 10.3 | 0.98% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.3 | 21.4 | 0.94% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.7 | 10.8 | 0.93% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 22.6 | 23.2 | 0.87% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 23.5 | 23.8 | 0.85% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.1 | 12.3 | 0.82% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 12.1 | 12.6 | 0.8% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.7 | 12.8 | 0.79% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 63.8 | 64 | 0.79% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.8 | 40.2 | 0.75% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 40 | 40.2 | 0.75% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12 | 13.4 | 0.75% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 13.6 | 13.7 | 0.74% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40.2 | 42.5 | 0.71% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 57 | 57.1 | 0.71% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 14.5 | 14.6 | 0.69% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17.1 | 17.2 | 0.58% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.5 | 35.7 | 0.56% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.8 | 18.1 | 0.56% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 19.6 | 19.7 | 0.51% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 51.9 | 52 | 0.39% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 27.9 | 28 | 0.36% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 31.4 | 31.8 | 0.32% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 181.3 | 183.2 | 0.11% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 8.1 | 8.2 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 15.2 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.5 | 7.6 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.6 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.5 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 4.8 | 4.9 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.1 | 7.2 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 19.8 | 20 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 12.2 | 13 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.4 | 4.5 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | ||||||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 12 | 12.9 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.7 | 21.8 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.7 | 2.8 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 5.4 | 5.5 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.9 | 5.2 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.5 | |||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.2 | 4.3 | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.2 | 27.3 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 22.5 | 23.2 | ||||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.2 | 12.1 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.7 | 11.3 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 26.3 | 26.8 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 27.2 | 28.2 | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.1 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 10.5 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.7 | 3.8 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.1 | 13.5 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.5 | 3.6 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 24.6 | |||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 15.8 | 15.9 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.4 | 7.7 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.2 | 12.3 | ||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.8 | 2.9 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.8 | 15.9 | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 12.7 | 12.8 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.4 | 40.6 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 64.1 | |||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.5 | 21.6 | ||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 29.6 | 29.7 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 10.1 | 10.3 | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 7 | |||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 10.8 | 11 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 7.6 | |||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 27 | 28.8 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5 | 5.1 | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 78.1 | 79 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.5 | 4.6 | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10 | 10.2 | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.8 | 8.9 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.6 | 5.7 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.4 | 12.9 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.6 | 18 | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 21.6 | 21.7 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 13.1 | 13.2 | ||||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.1 | 18.4 | ||||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.7 | 6.8 | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 34.2 | 34.3 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | 31 | |||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 57 | 61 | ||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 36 | |||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.5 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 4.2 | |||||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.6 | 11.7 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10 | 10.6 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.7 | 2.8 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 11.3 | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 10.7 | 11 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 20.1 | 20.8 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.3 | 9.7 | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 65.1 | 65.2 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 12 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.1 | 3.2 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 5.7 | 5.8 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 19.2 | 19.9 | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.2 | 7.9 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.6 | |||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 17.5 | 17.6 | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 46.4 | 47.9 | -0.21% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 40.6 | 40.9 | -0.24% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 35.7 | 37.6 | -0.27% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 31 | 33.3 | -0.3% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 32.8 | 32.9 | -0.3% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.4 | 65.5 | -0.3% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 32 | 32.5 | -0.31% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.4 | 25.5 | -0.39% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 40.5 | 40.7 | -0.49% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 38.9 | 39 | -0.51% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 17.8 | 18 | -0.55% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 53.7 | -0.56% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 17.5 | -0.57% | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 131 | 133.9 | -0.59% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 15 | 15.4 | -0.65% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.6 | 28.7 | -0.69% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.2 | 12.3 | -0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 11.9 | 12 | -0.83% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.2 | 11.8 | -0.84% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 21.1 | 22.2 | -0.89% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10 | 10.4 | -0.95% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.2 | 19 | -1.04% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.1 | 18.5 | -1.07% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 9 | 9.1 | -1.09% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 71.1 | 72.7 | -1.09% | |||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 8.3 | 8.4 | -1.18% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 15.5 | 15.6 | -1.27% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.9 | 7.5 | -1.32% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 28.2 | 28.6 | -1.38% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 25.5 | 26.7 | -1.48% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.5 | 4.7 | -2.08% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.6 | 4.7 | -2.08% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.9 | 14 | -2.1% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 53.2 | 54.7 | -2.15% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 200 | 215 | -2.27% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 12 | 12.1 | -2.42% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 35.8 | 35.9 | -2.45% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 7.8 | 7.9 | -2.47% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 76.4 | -2.68% | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 32 | -3.03% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | 6.2 | -3.13% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11.5 | 11.6 | -3.33% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16 | 16.9 | -3.43% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.1 | -3.57% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.5 | 20.5 | -3.76% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.5 | -4.62% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 13.4 | -6.29% | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.9 | 10.2 | -6.42% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 115 | -8% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 19.9 | -9.13% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.3 | -9.49% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.3 | -9.49% | ||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 19.9 | -9.13% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 115 | -8% | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 9.9 | 10.2 | -6.42% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 13.4 | -6.29% | ||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 15.7 | 16.5 | -4.62% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 19.5 | 20.5 | -3.76% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.1 | -3.57% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16 | 16.9 | -3.43% |