Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | 13.05 | 6.97% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.6 | 6.2 | 6.9% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.15 | 21.8 | 6.6% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.65 | 9.87 | 6.59% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 6 | 6.57% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.41% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.85 | 13.55 | 6.27% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 43 | 48.9 | 5.84% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.15 | 13.2 | 5.6% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 11.5 | 5.5% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29.05 | 31.5 | 5% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 24.55 | 25 | 4.17% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.75 | 6.77 | 3.99% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216 | 224 | 3.8% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 32 | 3.73% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.23 | 8.99 | 3.33% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.72 | 10.25 | 3.12% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 109.5 | 118 | 2.97% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.42 | 4.53 | 2.95% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.7 | 63 | 2.77% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.95 | 2.75% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.1 | 16.85 | 2.74% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.51 | 9.8 | 2.62% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.7 | 39.3 | 2.61% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.82 | 10.15 | 2.53% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 2.21% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.39 | 7 | 2.19% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.95 | 9.97 | 2.15% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.55 | 9.9 | 2.06% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.99 | 3 | 2.04% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.83 | 7.84 | 1.82% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.12 | 3.16 | 1.61% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.41 | 4.49 | 1.58% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.66 | 6.7 | 1.52% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.15 | 40.65 | 1.37% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.1 | 16.3 | 1.24% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.25 | 3.26 | 1.24% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | 3.44 | 1.18% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.15 | 6.2 | 1.14% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.2 | 22.3 | 1.13% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 31.1 | 33.7 | 1.05% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.5 | 45.55 | 1% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.41 | 9.89 | 0.92% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.55 | 22.8 | 0.88% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.1 | 57.5 | 0.88% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.54 | 4.64 | 0.87% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 12 | 0.84% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.68 | 2.69 | 0.75% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.6 | 33.85 | 0.74% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.5 | 29.55 | 0.68% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.3 | 29.8 | 0.68% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.6 | 38.8 | 0.65% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.8 | 15.9 | 0.63% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.8 | 89.2 | 0.56% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.4 | 0.53% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41.2 | 0.49% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.57 | 4.69 | 0.43% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.4 | 12.1 | 0.41% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.67 | 0.38% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.8 | 13.95 | 0.36% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.85 | 0.3% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.42 | 3.43 | 0.29% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 17.3 | 0.29% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75.2 | 75.3 | 0.27% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.89 | 3.9 | 0.26% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.06 | 8.1 | 0.25% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.27 | 4.3 | 0.23% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.5 | 0.22% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.17 | 9.7 | 0.21% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.5 | 5.59 | 0.18% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.45 | 0.13% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.6 | 38.65 | 0.13% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.9 | 9 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 50.1 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.45 | 41.55 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 39.35 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.35 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25 | 26 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.18 | 4.26 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4 | 4.11 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.55 | 28.65 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.68 | 2.7 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.9 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.2 | 18.3 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.75 | 13.8 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.15 | 13.2 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.3 | 16.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.58 | 7.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.8 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.4 | |||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.4 | 13.45 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.63 | 3.64 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.85 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 32.4 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.3 | 35.5 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.85 | ||||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.2 | 77.6 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.45 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39 | 39.3 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | |||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.6 | 40 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 12.9 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.95 | 27 | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 10.85 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.45 | 10.55 | ||||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48 | 48.05 | -0.1% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.44 | -0.11% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 44.3 | 46.35 | -0.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.74 | -0.11% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.2 | 33.4 | -0.15% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.6 | 66.7 | -0.15% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.8 | 5.99 | -0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.87 | -0.17% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.1 | 56.2 | -0.18% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.9 | 27.95 | -0.18% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.65 | 26.7 | -0.19% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | 22.6 | -0.22% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.65 | 19.85 | -0.25% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.3 | -0.27% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.05 | 18.1 | -0.28% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.4 | 69.8 | -0.29% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.2 | -0.29% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.8 | -0.29% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.1 | -0.31% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.4 | -0.34% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.1 | 41.2 | -0.36% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.2 | 103 | -0.39% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.8 | -0.39% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.35 | -0.4% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.05 | 12.3 | -0.4% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.1 | 48 | -0.41% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.9 | -0.42% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90 | 90.1 | -0.44% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.15 | -0.45% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 66.8 | -0.45% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.17 | 4.22 | -0.47% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.18 | 4.2 | -0.47% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.05 | 6.3 | -0.47% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 9.5 | 10.15 | -0.49% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.85 | 19.9 | -0.5% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.85 | 19.9 | -0.5% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.51 | 9.65 | -0.52% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.7 | 28.25 | -0.53% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.88 | 9 | -0.55% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.2 | 71.5 | -0.56% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.5 | 52.6 | -0.57% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5 | 5.09 | -0.59% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.7 | 63.8 | -0.62% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.66 | 4.69 | -0.64% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.85 | 38.95 | -0.64% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 60.6 | 60.8 | -0.65% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.75 | 15.15 | -0.66% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.91 | 5.96 | -0.67% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.3 | 7.35 | -0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.55 | 14.65 | -0.68% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.35 | -0.69% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | -0.73% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.4 | 13.45 | -0.74% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.55 | 26.6 | -0.75% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.68 | 3.72 | -0.8% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 110.1 | 110.2 | -0.81% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.75 | 11.8 | -0.84% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47 | 47.15 | -0.84% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.35 | 17.65 | -0.84% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.81 | 5.88 | -0.84% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.15 | 11.7 | -0.85% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.52 | 5.7 | -0.87% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.35 | 3.39 | -0.88% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.4 | -0.88% | ||||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 67.5 | 67.6 | -0.88% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.65 | 16.7 | -0.89% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.6 | 16.65 | -0.89% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.3 | 77.6 | -0.89% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.9% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.57 | 6.59 | -0.9% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.65 | 21.7 | -0.91% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.35 | 20.6 | -0.96% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.8 | -0.96% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.4 | 50.7 | -0.98% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.15 | 20.25 | -0.98% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.8 | -1% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 68.5 | 68.8 | -1.01% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.55 | 19.6 | -1.01% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.9 | 55.2 | -1.08% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32 | -1.08% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.8 | 22.85 | -1.08% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.78 | 1.79 | -1.1% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.7 | 34.9 | -1.13% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.3 | 4.32 | -1.14% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.85 | 25.9 | -1.15% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.51 | 2.52 | -1.18% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.75 | 16.8 | -1.18% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 117.1 | 117.3 | -1.18% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.15 | 29.2 | -1.18% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 24.95 | -1.19% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.85 | 9.93 | -1.19% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.35 | 24.4 | -1.21% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.1 | 20.15 | -1.23% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 31.6 | -1.25% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.3 | -1.25% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 110.3 | 110.4 | -1.25% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.66 | 7.8 | -1.27% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.4 | 53.6 | -1.29% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.35 | 41.55 | -1.31% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.05 | 11.1 | -1.33% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.65 | 21.7 | -1.36% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.3 | 79.4 | -1.37% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.15 | 28.4 | -1.39% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.15 | 21.2 | -1.4% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.79 | 2.81 | -1.4% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.64 | 9.65 | -1.43% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 37.75 | 37.8 | -1.43% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13 | 13.5 | -1.46% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10 | 10.05 | -1.47% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.1 | 43.2 | -1.48% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.6 | 22.65 | -1.52% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.9 | -1.53% | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.55 | 25.6 | -1.54% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.6 | 31.85 | -1.55% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.7 | 69.9 | -1.55% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.8 | 33.85 | -1.6% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 134 | -1.62% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65 | 66 | -1.64% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.75 | 14.85 | -1.66% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20 | 20.45 | -1.68% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 138.5 | 138.6 | -1.7% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.51 | 4.58 | -1.72% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.4 | 7.41 | -1.72% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.6 | 19.65 | -1.75% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.7 | 14 | -1.75% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.9 | 13.95 | -1.76% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.77 | 7.8 | -1.76% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.2 | 38.5 | -1.79% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.83 | 3.84 | -1.79% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.37 | 5.4 | -1.82% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.75 | 10.8 | -1.82% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.7 | 10.75 | -1.83% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.2 | 21.25 | -1.85% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.15 | 42.2 | -1.86% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.66 | 3.67 | -1.87% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72 | 72.5 | -1.89% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 82.6 | -1.9% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.35 | 25.45 | -1.93% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 90.6 | 90.7 | -1.95% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32 | 32.05 | -1.99% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.2 | 58.8 | -2% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112 | 112.1 | -2.01% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.71 | 8.75 | -2.02% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.35 | 48.4 | -2.02% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.5 | 16.55 | -2.07% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.75 | 37.8 | -2.07% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.74 | 3.77 | -2.08% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.9 | 14 | -2.1% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.8 | 37 | -2.12% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.7 | 20.75 | -2.12% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.07 | 9.16 | -2.14% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.85 | 40.9 | -2.15% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.6 | 38.6 | -2.15% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.7 | 67.9 | -2.16% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.02 | 4.03 | -2.18% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.13 | 7.14 | -2.19% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.89 | 4.9 | -2.2% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.35 | 15.4 | -2.22% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.6 | 47.9 | -2.24% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.6 | 36.65 | -2.27% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.23 | 8.6 | -2.27% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.85 | 14.95 | -2.29% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.45 | 25.5 | -2.3% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.05 | 21.1 | -2.31% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.6 | 35.65 | -2.33% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.2 | 54.3 | -2.34% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31 | 31.2 | -2.35% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.75 | 28.8 | -2.37% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.13 | 6.15 | -2.38% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.45 | -2.39% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.2 | 40.35 | -2.42% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76 | -2.44% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.7 | 23.9 | -2.45% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 43.7 | 43.75 | -2.45% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.11 | 7.12 | -2.47% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.5 | -2.5% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.64 | 8.68 | -2.58% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.8 | 18.85 | -2.58% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28 | 28.05 | -2.6% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.65 | -2.62% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.6 | 9.64 | -2.63% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11 | 11.1 | -2.63% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 51.6 | 51.7 | -2.64% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.7 | 45.6 | -2.67% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.85 | 26.9 | -2.71% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.6 | 10.65 | -2.74% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.31 | 5.32 | -2.74% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 15.9 | 15.95 | -2.74% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.85 | 15.9 | -2.75% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.85 | 20.95 | -2.78% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.3 | 30.35 | -2.88% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.85 | 29.9 | -2.92% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.45 | 16.5 | -2.94% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.1 | 13.15 | -2.95% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.55 | 14.6 | -2.99% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.73 | 6.79 | -3% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.81 | 4.84 | -3.01% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.35 | 25.5 | -3.04% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.05 | 5.09 | -3.05% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.15 | 14.2 | -3.07% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | -3.1% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61.9 | 62 | -3.13% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.47 | 4.63 | -3.14% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.2 | 52.3 | -3.15% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.65 | 13.7 | -3.18% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 29.95 | 30 | -3.23% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.46 | 4.5 | -3.23% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.35 | 28.4 | -3.24% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.4 | 10.45 | -3.24% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.25 | 13.3 | -3.27% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.6 | 42.7 | -3.28% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | -3.43% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.6 | 23.65 | -3.47% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15 | 15.15 | -3.5% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.6 | 20.65 | -3.5% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | -3.52% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.91 | 7.94 | -3.52% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.75 | 32.8 | -3.53% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.05 | 16.1 | -3.59% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.55 | 14.75 | -3.59% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.35 | 22.55 | -3.63% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.29 | 5.3 | -3.64% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.3 | 43.35 | -3.67% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.2 | 27.55 | -3.67% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6 | 6.01 | -3.69% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | -3.8% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.1 | 52.2 | -3.87% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.41 | 6.42 | -3.89% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.25 | 8.26 | -3.95% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.6 | 108.7 | -3.98% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.1 | 19.3 | -3.98% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 11.9 | 12 | -4% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.4 | 36.45 | -4.08% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.6 | 12.65 | -4.17% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.9 | 14.95 | -4.17% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.8 | 18.9 | -4.55% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.2 | 31.3 | -4.72% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.57 | 7.6 | -4.76% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.73 | 2.77 | -4.81% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.6 | 26.65 | -4.82% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.91 | 4.92 | -4.84% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.2 | 11.25 | -5.06% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.62 | 9.67 | -5.2% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 53.8 | 54 | -5.26% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.7 | 3.72 | -5.34% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 50.5 | 50.6 | -5.42% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.25 | 35.4 | -5.47% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.66 | 2.68 | -5.63% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.66 | 6.7 | -5.77% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.57 | 6.64 | -5.82% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.3 | 18.35 | -5.9% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.35 | 18.4 | -6.36% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.25 | 28.3 | -6.75% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | 43.2 | -6.8% | |||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.95 | -6.89% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.22 | -6.95% | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.07 | -6.97% | ||||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | -6.99% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 34.6 | -6.99% | ||||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 7.07 | -6.97% | ||||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 5.22 | -6.95% | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 13.5 | -6.9% | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.95 | -6.89% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 21.2 | -6.81% | ||||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 43.15 | 43.2 | -6.8% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.25 | 28.3 | -6.75% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 18.35 | 18.4 | -6.36% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 55.8 | -6.06% | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 18.3 | 18.35 | -5.9% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.57 | 6.64 | -5.82% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.66 | 6.7 | -5.77% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.66 | 2.68 | -5.63% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 35.25 | 35.4 | -5.47% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 50.5 | 50.6 | -5.42% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 3.7 | 3.72 | -5.34% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 53.8 | 54 | -5.26% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 9.62 | 9.67 | -5.2% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 11.2 | 11.25 | -5.06% | |||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 4.91 | 4.92 | -4.84% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 26.6 | 26.65 | -4.82% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.73 | 2.77 | -4.81% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 | 7.57 | 7.6 | -4.76% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 31.2 | 31.3 | -4.72% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 18.8 | 18.9 | -4.55% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 14.9 | 14.95 | -4.17% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 12.6 | 12.65 | -4.17% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 36.4 | 36.45 | -4.08% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 11.9 | 12 | -4% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 19.1 | 19.3 | -3.98% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 108.6 | 108.7 | -3.98% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 8.25 | 8.26 | -3.95% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.41 | 6.42 | -3.89% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52.1 | 52.2 | -3.87% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 12.6 | 12.65 | -3.8% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6 | 6.01 | -3.69% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 27.2 | 27.55 | -3.67% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 43.3 | 43.35 | -3.67% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.29 | 5.3 | -3.64% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 22.35 | 22.55 | -3.63% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 14.55 | 14.75 | -3.59% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.05 | 16.1 | -3.59% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 32.75 | 32.8 | -3.53% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7.91 | 7.94 | -3.52% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 12.3 | 12.35 | -3.52% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 20.6 | 20.65 | -3.5% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15 | 15.15 | -3.5% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 23.6 | 23.65 | -3.47% | |||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.2 | 11.25 | -3.43% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.5 | 28.9 | -3.34% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 42.6 | 42.7 | -3.28% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.25 | 13.3 | -3.27% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 10.4 | 10.45 | -3.24% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.35 | 28.4 | -3.24% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 4.46 | 4.5 | -3.23% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 29.95 | 30 | -3.23% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 13.65 | 13.7 | -3.18% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 52.2 | 52.3 | -3.15% | |||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 4.47 | 4.63 | -3.14% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 61.9 | 62 | -3.13% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 10.9 | 10.95 | -3.1% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 14.15 | 14.2 | -3.07% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 5.05 | 5.09 | -3.05% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 25.35 | 25.5 | -3.04% | |||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.81 | 4.84 | -3.01% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 6.73 | 6.79 | -3% | |||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.55 | 14.6 | -2.99% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 13.1 | 13.15 | -2.95% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 16.45 | 16.5 | -2.94% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 29.85 | 29.9 | -2.92% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 30.3 | 30.35 | -2.88% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 20.85 | 20.95 | -2.78% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.85 | 15.9 | -2.75% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 15.9 | 15.95 | -2.74% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.31 | 5.32 | -2.74% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 10.6 | 10.65 | -2.74% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 26.85 | 26.9 | -2.71% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 43.7 | 45.6 | -2.67% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 51.6 | 51.7 | -2.64% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 11 | 11.1 | -2.63% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 9.6 | 9.64 | -2.63% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 31.6 | 31.65 | -2.62% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 28 | 28.05 | -2.6% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 18.8 | 18.85 | -2.58% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 8.64 | 8.68 | -2.58% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 19.25 | 19.5 | -2.5% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.11 | 7.12 | -2.47% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 43.7 | 43.75 | -2.45% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 23.7 | 23.9 | -2.45% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 75 | 76 | -2.44% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 40.2 | 40.35 | -2.42% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 22.4 | 22.45 | -2.39% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.13 | 6.15 | -2.38% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 28.75 | 28.8 | -2.37% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31 | 31.2 | -2.35% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 54.2 | 54.3 | -2.34% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 35.6 | 35.65 | -2.33% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 21.05 | 21.1 | -2.31% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 25.45 | 25.5 | -2.3% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 14.85 | 14.95 | -2.29% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 8.23 | 8.6 | -2.27% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 36.6 | 36.65 | -2.27% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 47.6 | 47.9 | -2.24% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.35 | 15.4 | -2.22% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 4.89 | 4.9 | -2.2% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 7.13 | 7.14 | -2.19% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.02 | 4.03 | -2.18% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 67.7 | 67.9 | -2.16% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 37.6 | 38.6 | -2.15% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 40.85 | 40.9 | -2.15% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.07 | 9.16 | -2.14% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 20.7 | 20.75 | -2.12% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 36.8 | 37 | -2.12% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.9 | 14 | -2.1% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.74 | 3.77 | -2.08% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 37.75 | 37.8 | -2.07% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 16.5 | 16.55 | -2.07% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 48.35 | 48.4 | -2.02% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 8.71 | 8.75 | -2.02% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 112 | 112.1 | -2.01% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 58.2 | 58.8 | -2% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 32 | 32.05 | -1.99% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 90.6 | 90.7 | -1.95% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 25.35 | 25.45 | -1.93% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 80 | 82.6 | -1.9% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 72 | 72.5 | -1.89% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.66 | 3.67 | -1.87% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 42.15 | 42.2 | -1.86% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.2 | 21.25 | -1.85% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 10.7 | 10.75 | -1.83% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.37 | 5.4 | -1.82% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 10.75 | 10.8 | -1.82% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 3.83 | 3.84 | -1.79% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 38.2 | 38.5 | -1.79% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.77 | 7.8 | -1.76% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 13.9 | 13.95 | -1.76% | |||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.7 | 14 | -1.75% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 19.6 | 19.65 | -1.75% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 7.4 | 7.41 | -1.72% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.51 | 4.58 | -1.72% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 138.5 | 138.6 | -1.7% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 20 | 20.45 | -1.68% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.75 | 14.85 | -1.66% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 65 | 66 | -1.64% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 132 | 134 | -1.62% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 33.8 | 33.85 | -1.6% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 69.7 | 69.9 | -1.55% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 31.6 | 31.85 | -1.55% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 25.55 | 25.6 | -1.54% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 12.9 | -1.53% | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 22.6 | 22.65 | -1.52% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 42.1 | 43.2 | -1.48% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 10 | 10.05 | -1.47% | |||
TN1Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings | 13 | 13.5 | -1.46% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 37.75 | 37.8 | -1.43% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.64 | 9.65 | -1.43% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.79 | 2.81 | -1.4% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 21.15 | 21.2 | -1.4% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 28.15 | 28.4 | -1.39% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 79.3 | 79.4 | -1.37% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 21.65 | 21.7 | -1.36% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 11.05 | 11.1 | -1.33% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 41.35 | 41.55 | -1.31% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 53.4 | 53.6 | -1.29% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.66 | 7.8 | -1.27% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 110.3 | 110.4 | -1.25% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.3 | -1.25% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 30.65 | 31.6 | -1.25% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 20.1 | 20.15 | -1.23% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 24.35 | 24.4 | -1.21% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 9.85 | 9.93 | -1.19% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.8 | 24.95 | -1.19% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 29.15 | 29.2 | -1.18% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 117.1 | 117.3 | -1.18% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 16.75 | 16.8 | -1.18% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.51 | 2.52 | -1.18% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 25.85 | 25.9 | -1.15% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.3 | 4.32 | -1.14% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 34.7 | 34.9 | -1.13% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.78 | 1.79 | -1.1% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 22.8 | 22.85 | -1.08% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 31.7 | 32 | -1.08% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.9 | 55.2 | -1.08% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.55 | 19.6 | -1.01% | |||
CAVCông ty CP Dây cáp điện Việt Nam | 68.5 | 68.8 | -1.01% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.8 | -1% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 20.15 | 20.25 | -0.98% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 50.4 | 50.7 | -0.98% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 61.7 | 61.8 | -0.96% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.35 | 20.6 | -0.96% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 15.95 | 16 | -0.93% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.3 | 10.7 | -0.93% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.65 | 21.7 | -0.91% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.8 | 10.9 | -0.91% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10.9 | 10.95 | -0.9% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 6.57 | 6.59 | -0.9% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.95 | 22 | -0.9% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 77.3 | 77.6 | -0.89% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.6 | 16.65 | -0.89% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 16.65 | 16.7 | -0.89% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 67.5 | 67.6 | -0.88% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 56.4 | -0.88% | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.35 | 3.39 | -0.88% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 5.52 | 5.7 | -0.87% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 11.15 | 11.7 | -0.85% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.81 | 5.88 | -0.84% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 17.35 | 17.65 | -0.84% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 47 | 47.15 | -0.84% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 11.75 | 11.8 | -0.84% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 110.1 | 110.2 | -0.81% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 3.68 | 3.72 | -0.8% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 26.55 | 26.6 | -0.75% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.4 | 13.45 | -0.74% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 13.6 | 13.65 | -0.73% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | -0.71% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.1 | 14.35 | -0.69% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 14.55 | 14.65 | -0.68% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.3 | 7.35 | -0.68% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.91 | 5.96 | -0.67% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 14.75 | 15.15 | -0.66% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 60.6 | 60.8 | -0.65% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.85 | 38.95 | -0.64% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 4.66 | 4.69 | -0.64% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 63.7 | 63.8 | -0.62% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5 | 5.09 | -0.59% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 52.5 | 52.6 | -0.57% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 71.2 | 71.5 | -0.56% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 8.88 | 9 | -0.55% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 27.7 | 28.25 | -0.53% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.51 | 9.65 | -0.52% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 19.85 | 19.9 | -0.5% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 19.85 | 19.9 | -0.5% | |||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 9.5 | 10.15 | -0.49% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.05 | 6.3 | -0.47% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.18 | 4.2 | -0.47% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.17 | 4.22 | -0.47% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 66.5 | 66.8 | -0.45% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 10.6 | 11.15 | -0.45% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 90 | 90.1 | -0.44% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.25 | 11.9 | -0.42% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 47.1 | 48 | -0.41% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.05 | 12.3 | -0.4% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.55 | 12.35 | -0.4% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.6 | 24.8 | -0.4% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12.2 | 12.8 | -0.39% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 102.2 | 103 | -0.39% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 41.1 | 41.2 | -0.36% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.3 | 29.4 | -0.34% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 32 | 32.1 | -0.31% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 67.8 | -0.29% | |||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.2 | -0.29% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 69.4 | 69.8 | -0.29% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 18.05 | 18.1 | -0.28% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.1 | 37.3 | -0.27% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 39 | -0.26% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 19.65 | 19.85 | -0.25% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 21.1 | 22.6 | -0.22% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 26.65 | 26.7 | -0.19% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 27.9 | 27.95 | -0.18% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 56.1 | 56.2 | -0.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.67 | 5.87 | -0.17% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.8 | 5.99 | -0.17% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 66.6 | 66.7 | -0.15% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 33.2 | 33.4 | -0.15% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.74 | -0.11% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.5 | 8.91 | -0.11% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 44.3 | 46.35 | -0.11% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 8.85 | 9.44 | -0.11% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 48 | 48.05 | -0.1% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 8.9 | 9 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.05 | 50.1 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 41.45 | 41.55 | ||||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39 | 39.35 | ||||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 31.6 | 33.9 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.2 | 12.35 | ||||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 25 | 26 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 60.3 | 64 | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.18 | 4.26 | ||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | ||||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 13.95 | 14 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4 | 4.11 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 28.55 | 28.65 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.68 | 2.7 | ||||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.6 | 11.9 | ||||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.2 | 18.3 | ||||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 4.96 | 4.97 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 13.75 | 13.8 | ||||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 13.15 | 13.2 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 16.3 | 16.8 | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.58 | 7.7 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10.8 | |||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8.4 | |||||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 13.4 | 13.45 | ||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.01 | |||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.63 | 3.64 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 1.49 | |||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 17.85 | |||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.5 | 32.4 | ||||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.3 | 35.5 | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 11.7 | 11.85 | ||||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 77.2 | 77.6 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 26.4 | 27.45 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 39 | 39.3 | ||||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.7 | 39 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.6 | |||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.5 | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 37.6 | 40 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 12.8 | 12.9 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.95 | 27 | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 10.5 | 10.85 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 10.45 | 10.55 | ||||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 38.6 | 38.65 | 0.13% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 37.4 | 37.45 | 0.13% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | 5.5 | 5.59 | 0.18% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 9.17 | 9.7 | 0.21% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22 | 22.5 | 0.22% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.27 | 4.3 | 0.23% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.06 | 8.1 | 0.25% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.89 | 3.9 | 0.26% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75.2 | 75.3 | 0.27% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17 | 17.3 | 0.29% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.42 | 3.43 | 0.29% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.75 | 16.85 | 0.3% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 13.8 | 13.95 | 0.36% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.67 | 0.38% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 11.4 | 12.1 | 0.41% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.57 | 4.69 | 0.43% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 39.7 | 41.2 | 0.49% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.75 | 9.4 | 0.53% | |||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 88.8 | 89.2 | 0.56% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.8 | 15.9 | 0.63% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 38.6 | 38.8 | 0.65% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 29.3 | 29.8 | 0.68% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 29.5 | 29.55 | 0.68% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.6 | 33.85 | 0.74% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.68 | 2.69 | 0.75% | |||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11.75 | 12 | 0.84% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.54 | 4.64 | 0.87% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 54.1 | 57.5 | 0.88% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 22.55 | 22.8 | 0.88% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.41 | 9.89 | 0.92% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 45.5 | 45.55 | 1% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 31.1 | 33.7 | 1.05% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.2 | 22.3 | 1.13% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.15 | 6.2 | 1.14% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.38 | 3.44 | 1.18% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.25 | 3.26 | 1.24% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 16.1 | 16.3 | 1.24% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 11.2 | 11.25 | 1.35% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.15 | 40.65 | 1.37% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.3 | 1.5% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 6.66 | 6.7 | 1.52% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.41 | 4.49 | 1.58% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 3.12 | 3.16 | 1.61% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 7.83 | 7.84 | 1.82% | |||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | 2.99 | 3 | 2.04% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 9.55 | 9.9 | 2.06% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.95 | 9.97 | 2.15% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 6.39 | 7 | 2.19% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 17 | 18.5 | 2.21% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 2.22% | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 9.82 | 10.15 | 2.53% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.7 | 39.3 | 2.61% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 9.51 | 9.8 | 2.62% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.1 | 16.85 | 2.74% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 42 | 42.95 | 2.75% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 62.7 | 63 | 2.77% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 18 | 18.5 | 2.78% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.42 | 4.53 | 2.95% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 109.5 | 118 | 2.97% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 9.72 | 10.25 | 3.12% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 8.23 | 8.99 | 3.33% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 30.55 | 32 | 3.73% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 216 | 224 | 3.8% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 6.75 | 6.77 | 3.99% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 24.55 | 25 | 4.17% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 29.05 | 31.5 | 5% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.05 | 32.7 | 5.14% | |||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 11 | 11.5 | 5.5% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 12.15 | 13.2 | 5.6% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 43 | 48.9 | 5.84% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.85 | 13.55 | 6.27% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 12.35 | 13.55 | 6.27% | |||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.75 | 9.29 | 6.41% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.3 | 6 | 6.57% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.65 | 9.87 | 6.59% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 19.15 | 21.8 | 6.6% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 74.8 | 6.86% | ||||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.6 | 6.2 | 6.9% | |||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 45.55 | 6.92% | ||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 8.5 | 9.69 | 6.95% | |||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | 11.45 | 13.05 | 6.97% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 46.3 | 49.85 | 6.97% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.7 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.6 | 19.9 | 9.94% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 53.2 | 9.92% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.7 | 42.8 | 9.18% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 14.6 | 8.96% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | 14.7 | 8.89% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.9 | 5 | 8.7% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.4 | 8.33% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.2 | 6.5 | 8.33% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.3 | 7.79% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 33.9 | 7.62% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.3 | 6.69% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 185 | 199.9 | 6.27% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28 | 5.66% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.4 | 5.62% | ||||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.2 | 5.9 | 5.36% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 74.8 | 5.35% | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.2 | 5% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 29.9 | 4.91% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.4 | 4.76% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.5 | 8.8 | 4.76% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.9 | 19.9 | 4.74% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.4 | 9.2 | 4.55% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.4 | 4.44% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.9 | 4.32% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 50 | 4.17% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 15 | 4.17% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14 | 14.1 | 3.68% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.9 | 6 | 3.45% | |||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 75.5 | 3.42% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.4 | 3.33% | ||||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 19 | 3.26% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.7 | 9.9 | 3.13% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.6 | 10.1 | 3.06% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.3 | 18 | 2.86% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 31 | 2.65% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.8 | 2.63% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | 2.6% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.5 | 2.11% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.8 | 2.08% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.9 | 1.92% | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.3 | 1.92% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10 | 11.2 | 1.82% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.7 | 1.74% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.3 | 48.3 | 1.68% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.8 | 1.62% | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.7 | 19.1 | 1.6% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.3 | 1.58% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 28.9 | 1.4% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26.4 | 1.15% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 18.1 | 1.12% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.9 | 39 | 1.04% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 23 | 23.3 | 0.87% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.3 | 11.8 | 0.85% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27.2 | 0.74% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.1 | 0.57% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.3 | 0.5% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 22.9 | 23.2 | 0.43% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.9 | 48.5 | 0.41% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.6 | 26.8 | 0.37% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.3 | 42 | 0.24% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.15% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.3 | 39.9 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8.6 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 4 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.9 | 68 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.7 | 19 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.5 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 33.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.3 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.2 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.1 | 6.4 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.8 | 29 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 48.5 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 81.9 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.1 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.8 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.6 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.9 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.4 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.4 | 20.5 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.1 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.3 | 11.4 | ||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.8 | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.5 | 85 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.1 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.6 | 8.1 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.3 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23.1 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59.8 | 64.6 | -0.15% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | -0.25% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.7 | 37 | -0.27% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.6 | 28 | -0.36% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.8 | 48.9 | -0.41% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.1 | 47.3 | -0.42% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.9 | 22.9 | -0.43% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.7 | 22.8 | -0.44% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.2 | 44 | -0.45% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.8 | -0.56% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.6 | -0.56% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15 | 15.7 | -0.63% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 63.5 | -0.78% | ||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 36.8 | 37.2 | -0.8% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.4 | 11.6 | -0.85% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.5 | -0.86% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.3 | -0.88% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.4 | 10.7 | -0.93% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 80.6 | 84.9 | -0.93% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.6 | -0.93% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.7 | -0.96% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 60.8 | 61.3 | -0.97% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 9.8 | -1.01% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.5 | 38.7 | -1.02% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.7 | -1.03% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.7 | 27.9 | -1.06% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62 | 63.8 | -1.09% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 153.6 | 155 | -1.15% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.9 | -1.17% | ||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 16 | -1.23% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.8 | 27.9 | -1.41% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.5 | 13.6 | -1.45% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.2 | 13.3 | -1.48% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.3 | 26.5 | -1.49% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.6 | -1.49% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.4 | 12.6 | -1.56% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.3 | 37.5 | -1.57% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.5 | -1.67% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.5 | -1.79% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 51 | -1.92% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.5 | 9.6 | -2.04% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9.4 | -2.08% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | 18.1 | -2.16% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.1 | 13.5 | -2.17% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | -2.29% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.2 | 8.5 | -2.3% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.5 | -2.37% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.4 | 19.5 | -2.5% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.4 | 11.5 | -2.54% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11 | 11.2 | -2.61% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.3 | 7.4 | -2.63% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 31.6 | 31.7 | -2.76% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.1 | 26.2 | -2.96% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.7 | 18.8 | -3.09% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.4 | 27.6 | -3.16% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.3 | 24.4 | -3.17% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | -3.23% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.5 | 52.6 | -3.49% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.4 | 16.5 | -3.51% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | -3.55% | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 18.7 | -3.61% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.2 | 18.3 | -3.68% | |||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.4 | 23.5 | -3.69% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.8 | 17.9 | -3.76% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.8 | 12.9 | -4.44% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.2 | 12.3 | -4.65% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13.1 | -5.76% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.8 | -5.82% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.2 | 25.3 | -6.3% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.6 | -6.67% | |||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.6 | -9.68% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 19.6 | -9.68% | ||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 6.3 | -8.7% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 12.4 | 12.6 | -6.67% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 25.2 | 25.3 | -6.3% | |||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | 3.2 | -5.88% | ||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.3 | 17.8 | -5.82% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12.8 | 13.1 | -5.76% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 5.3 | 5.4 | -5.26% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 16.7 | -5.11% | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.5 | -5% | ||||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 12.2 | 12.3 | -4.65% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 12.8 | 12.9 | -4.44% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 17.8 | 17.9 | -3.76% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.6 | -3.7% | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 23.4 | 23.5 | -3.69% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 18.2 | 18.3 | -3.68% | |||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 18.3 | 18.7 | -3.61% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 29.9 | -3.55% | ||||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.4 | 16.5 | -3.51% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 52.5 | 52.6 | -3.49% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.9 | 9 | -3.23% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 11.9 | 12 | -3.23% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 24.3 | 24.4 | -3.17% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 27.4 | 27.6 | -3.16% | |||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 25 | -3.1% | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 18.7 | 18.8 | -3.09% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 3.1 | 3.2 | -3.03% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 26.1 | 26.2 | -2.96% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 6.9 | 7 | -2.78% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26 | 28 | -2.78% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 31.6 | 31.7 | -2.76% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.3 | 7.4 | -2.63% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11 | 11.2 | -2.61% | |||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.6 | 3.8 | -2.56% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.4 | 11.5 | -2.54% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 10.7 | 11.5 | -2.54% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 19.4 | 19.5 | -2.5% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 11.5 | 12.1 | -2.42% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 11.6 | 12.2 | -2.4% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 8.1 | 8.2 | -2.38% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.6 | 16.5 | -2.37% | |||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 8.2 | 8.5 | -2.3% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | -2.29% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.2 | 4.3 | -2.27% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 12.9 | 13.2 | -2.22% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 13.1 | 13.5 | -2.17% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 17.8 | 18.1 | -2.16% | |||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.7 | 9.4 | -2.08% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | 9.5 | 9.6 | -2.04% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.5 | 4.8 | -2.04% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 9.6 | 9.7 | -2.02% | |||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 47 | 51 | -1.92% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.2 | 5.5 | -1.79% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 23.3 | 23.5 | -1.67% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 37.3 | 37.5 | -1.57% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.5 | -1.57% | |||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 12.4 | 12.6 | -1.56% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 18.3 | 19.2 | -1.54% | |||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 6.4 | 6.6 | -1.49% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.3 | 26.5 | -1.49% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 13.2 | 13.3 | -1.48% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 13.5 | 13.6 | -1.45% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 27.8 | 27.9 | -1.41% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.6 | 7.7 | -1.28% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.9 | 8 | -1.23% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.2 | 16 | -1.23% | |||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.4 | 8.1 | -1.22% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.9 | -1.17% | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 153.6 | 155 | -1.15% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 62 | 63.8 | -1.09% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 27.7 | 27.9 | -1.06% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 28.1 | 28.7 | -1.03% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 38.5 | 38.7 | -1.02% | |||
TFCCông ty Cổ phần Trang | 9.5 | 9.8 | -1.01% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 60.8 | 61.3 | -0.97% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 20.2 | 20.7 | -0.96% | |||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.6 | 10.5 | -0.94% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.6 | -0.93% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 80.6 | 84.9 | -0.93% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 10.4 | 10.7 | -0.93% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 10.5 | 11.3 | -0.88% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 11.2 | 11.5 | -0.86% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.5 | 11.6 | -0.85% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11.4 | 11.6 | -0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 11.6 | 11.7 | -0.85% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12 | 12.4 | -0.8% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 36.8 | 37.2 | -0.8% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 24.5 | 24.9 | -0.8% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 63.5 | -0.78% | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 13.9 | 14.7 | -0.68% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 15 | 15.7 | -0.63% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.4 | 15.9 | -0.62% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 16.5 | 17.6 | -0.56% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 17.1 | 17.8 | -0.56% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.2 | 44 | -0.45% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21.7 | 22.8 | -0.44% | |||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 21.9 | 22.9 | -0.43% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 46.1 | 47.3 | -0.42% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 48.8 | 48.9 | -0.41% | |||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | 27.6 | 28 | -0.36% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 36.7 | 37 | -0.27% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39 | 39.9 | -0.25% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 59.8 | 64.6 | -0.15% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | 3.1 | 3.2 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 9 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11.8 | 13 | ||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 9.8 | 9.9 | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 9.3 | |||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.3 | 39.9 | ||||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 8.6 | |||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.4 | 12.4 | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | |||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | 2.7 | 2.8 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 7 | 7.5 | ||||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 3.8 | 4 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 66.9 | 68 | ||||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 4.5 | 4.9 | ||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | 2.4 | 2.5 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.7 | 12.8 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | 2.1 | 2.2 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | ||||||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.7 | 19 | ||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 10.6 | 10.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 74.3 | 82.5 | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32 | 33.9 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.7 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 19.7 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 3.2 | 3.3 | ||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Real Tech | 40.4 | 40.6 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | 2 | 2.2 | ||||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Long An | ||||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.5 | 3.6 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 25 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 5.8 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.1 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 11.9 | 12 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 12.4 | 13.1 | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10 | 10.1 | ||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6 | 6.2 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 8.8 | 9.4 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.1 | 6.4 | ||||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 27.8 | 29 | ||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 48.5 | |||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 79.2 | 81.9 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 17 | 18.1 | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.6 | 10.8 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 10.4 | 10.6 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 10.1 | 10.2 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.6 | 7.7 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.7 | 2.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 22.2 | |||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 49.5 | 54.9 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.2 | 7.3 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.5 | 3.6 | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 18.8 | |||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 19.3 | 19.4 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.7 | 22.9 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.6 | 6.7 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.4 | 20.5 | ||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | ||||||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.1 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 10.3 | 11.4 | ||||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 34.7 | 34.8 | ||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 84.5 | 85 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 14 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | |||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.1 | 20 | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 7.6 | 8.1 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.1 | 4.3 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | 14.1 | |||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3.2 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 2.8 | 2.9 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.5 | 18 | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 28 | 29.2 | ||||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.8 | 23.1 | ||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.5 | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65 | 0.15% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 40.3 | 42 | 0.24% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 26.6 | 26.8 | 0.37% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 47.9 | 48.5 | 0.41% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 22.9 | 23.2 | 0.43% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.5 | 20.3 | 0.5% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 34.1 | 35.1 | 0.57% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 26.2 | 27.2 | 0.74% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.3 | 11.8 | 0.85% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 23 | 23.3 | 0.87% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.6 | 10.8 | 0.93% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 10 | 10.1 | 1% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.9 | 1.02% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 38.9 | 39 | 1.04% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 28.5 | 29.2 | 1.04% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.2 | 18.1 | 1.12% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26.4 | 1.15% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 7.2 | 8 | 1.27% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27 | 28.9 | 1.4% | |||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 6.5 | 7 | 1.45% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 18 | 19.3 | 1.58% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 18.7 | 19.1 | 1.6% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 18.8 | 1.62% | ||||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 25 | 1.63% | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.3 | 48.3 | 1.68% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.4 | 11.7 | 1.74% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 10 | 11.2 | 1.82% | |||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5.1 | 5.3 | 1.92% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 15.9 | 1.92% | ||||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam | 8.9 | 9.8 | 2.08% | |||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 14.4 | 14.5 | 2.11% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8.6 | 9.4 | 2.17% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.5 | 2.27% | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.6 | 7.9 | 2.6% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.6 | 7.8 | 2.63% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 30.1 | 31 | 2.65% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 17.3 | 18 | 2.86% | |||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.6 | 10.1 | 3.06% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 16.5 | 3.13% | ||||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9.7 | 9.9 | 3.13% | |||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.2 | 6.5 | 3.17% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 18.3 | 19 | 3.26% | |||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.4 | 3.33% | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 73 | 75.5 | 3.42% | |||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.9 | 6 | 3.45% | |||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | 14 | 14.1 | 3.68% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13.5 | 3.85% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18 | 18.8 | 3.87% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 14.2 | 15.4 | 4.05% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13 | 15 | 4.17% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 25 | 4.17% | ||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47.5 | 50 | 4.17% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 14.6 | 16.9 | 4.32% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 9 | 9.4 | 4.44% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 8.4 | 9.2 | 4.55% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 18.9 | 19.9 | 4.74% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4.1 | 4.4 | 4.76% | |||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | 8.5 | 8.8 | 4.76% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 28.3 | 29.9 | 4.91% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 4 | 4.2 | 5% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.5 | 10 | 5.26% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 74.8 | 5.35% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5.2 | 5.9 | 5.36% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 3.4 | 3.8 | 5.56% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 9.4 | 5.62% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 24 | 28 | 5.66% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 12.8 | 5.79% | ||||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 7.8 | 9 | 5.88% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 6.6 | 7 | 6.06% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 185 | 199.9 | 6.27% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 36 | 38.3 | 6.69% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 31.6 | 33.9 | 7.62% | |||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.7 | 8.3 | 7.79% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.1 | 27.5 | 7.84% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.8 | 7.94% | |||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | 3.5 | 3.9 | 8.33% | |||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 6.2 | 6.5 | 8.33% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 9.4 | 10.4 | 8.33% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.9 | 5 | 8.7% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 44 | 51 | 8.74% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | 14.7 | 8.89% | |||
VCMCông ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 12.2 | 14.6 | 8.96% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.5 | 6 | 9.09% | |||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.7 | 42.8 | 9.18% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 14.2 | 16.5 | 9.27% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 10.8 | 12.9 | 9.32% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 14 | 9.38% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 8.9 | 10.5 | 9.38% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 9.8 | 11.6 | 9.43% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 11.6 | 9.43% | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.5 | 7.9 | 9.72% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48.8 | 53.6 | 9.84% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.7 | 50.2 | 9.85% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 44.5 | 53.2 | 9.92% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 22 | 26.6 | 9.92% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.6 | 19.9 | 9.94% | |||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | 13.2 | 10% | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 9.9 | 12.1 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 13 | 13.8 | 15% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.3 | 23 | 15% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305 | 345 | 15% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10 | 14.94% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.6 | 20.9 | 14.84% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 25.7 | 14.73% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 14.71% | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | 14.71% | ||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 18 | 14.65% | |||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 36.9 | 14.6% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43.3 | 14.55% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 6.3 | 14.55% | ||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18.9 | 14.55% | ||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.9 | 7.9 | 14.49% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 19.8 | 14.45% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12.2 | 15.9 | 14.39% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | 14.33% | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.6 | 14.29% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 23.3 | 14.22% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.3 | 14.14% | ||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.5 | 21 | 14.13% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.3 | 23.8 | 13.88% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 14 | 13.82% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.3 | 13.79% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.3 | 13.79% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8.3 | 13.7% | |||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 33 | 13.4% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | 43 | 13.16% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.8 | 13.09% | ||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 17.3 | 13.07% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.6 | 13.04% | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 5.3 | 12.77% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.9 | 16 | 12.68% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.3 | 2.7 | 12.5% | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | 2.7 | 12.5% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.5 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.2 | 3.6 | 12.5% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.7 | 12.37% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5.5 | 12.24% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7 | 8.4 | 12% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.8 | 11.43% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4 | 4.1 | 10.81% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9.5 | 10.47% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 14.8 | 10.45% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.8 | 10.11% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.4 | 10% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 23.5 | 9.81% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4 | 4.5 | 9.76% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.5 | 9 | 9.76% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 35 | 9.38% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 7 | 9.38% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223.9 | 9.27% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 11 | 8.91% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 11 | 8.91% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.7 | 8.82% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.9 | 8.79% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.9 | 8.59% | ||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12 | 13 | 8.33% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.6 | 8.16% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12 | 8.11% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.9 | 7.41% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | 4.4 | 7.32% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 44 | 7.32% | ||||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 9.1 | 7.06% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6.4 | 6.67% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 34 | 40 | 6.67% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.5 | 6.48% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.5 | 6.45% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | 10 | 6.38% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.7 | 6.1% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.6 | 5.97% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.2 | 12.7 | 5.83% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.1 | 9.4 | 5.62% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.6 | 5.45% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 21 | 26 | 5.26% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.7 | 20.2 | 5.21% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.9 | 4.1 | 5.13% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8.3 | 5.06% | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.8 | 5% | ||||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.3 | 5% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.5 | 4.98% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.5 | 34 | 4.94% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 14.1 | 17 | 4.94% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 6.4 | 4.92% | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 109.5 | 4.78% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38.5 | 41 | 4.59% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19 | 20.6 | 4.57% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.6 | 4.55% | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.5 | 25.6 | 4.49% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.2 | 7.5 | 4.17% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15.5 | 17.5 | 4.17% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.3 | 31 | 3.68% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 6 | 3.45% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 12.9 | 15.6 | 3.31% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.1 | 22.1 | 3.27% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.5 | 3.26% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 16 | 3.23% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20.5 | 3.02% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.4 | 2.97% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | 10.5 | 2.94% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7.1 | 2.9% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 136.4 | 142 | 2.82% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.3 | 2.82% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26 | 2.77% | ||||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.3 | 23 | 2.68% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34.5 | 2.68% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.5 | 2.62% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.7 | 15.9 | 2.58% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.4 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.5 | 2.41% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.5 | 13.1 | 2.34% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 8.8 | 2.33% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.8 | 2.33% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 40 | 2.3% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.3 | 22.3 | 2.29% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.4 | 9 | 2.27% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 59.9 | 63.8 | 2.24% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 13.7 | 2.24% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.5 | 9.4 | 2.17% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.9 | 18.9 | 2.16% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.2 | 2.16% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21 | 23.9 | 2.14% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.7 | 2.11% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 2% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.5 | 1.85% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 78 | 1.83% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.6 | 1.82% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34.6 | 1.76% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41.2 | 1.73% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 6 | 1.69% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.6 | 1.64% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.2 | 61 | 1.5% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | 1.48% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.8 | 6.9 | 1.47% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21 | 1.45% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 165 | 1.41% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.5 | 31.7 | 1.28% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | 1.27% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25 | 25.7 | 1.18% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.6 | 26.6 | 1.14% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.4 | 1.05% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 40.5 | 1% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.6 | 22 | 0.92% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | 11.3 | 0.89% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.4 | 0.88% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.5 | 0.88% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.2 | 25.4 | 0.79% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 14 | 0.72% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.5 | 76 | 0.66% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31 | 0.65% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.1 | 35.3 | 0.57% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 18 | 0.56% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 16.8 | 18.6 | 0.54% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.2 | 63.7 | 0.47% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.4 | 22.7 | 0.44% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.7 | 22.9 | 0.44% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24 | 26 | 0.39% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28 | 28.5 | 0.35% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.4 | 29.6 | 0.34% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.7 | 51.8 | 0.19% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.3 | 12.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | ||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 6 | 6.1 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.7 | 8.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.1 | 10.3 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11 | ||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 9.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.3 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.6 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.5 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.6 | 29 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.5 | |||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.3 | 14.4 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 44.1 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12 | 12.1 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.9 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.7 | 28.9 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 5.6 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.5 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | 9.1 | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.4 | 20 | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.6 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.1 | 27 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.4 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.5 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.1 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.8 | 1.9 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 69.4 | 72.3 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.4 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.2 | 7.3 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1.1 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8.1 | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19 | 19.5 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.3 | 26.5 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 11 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.5 | 1.7 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.1 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.4 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.5 | 4 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.5 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.6 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 31 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.8 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.6 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 10 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.1 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.5 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.1 | 9.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.7 | 23.9 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.3 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.9 | 10.1 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.4 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.2 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | 5.3 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53.2 | 57.2 | -0.17% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.8 | 36.3 | -0.27% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.9 | 36 | -0.28% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.8 | 29.2 | -0.34% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.8 | 29 | -0.34% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.1 | 200 | -0.35% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.1 | 24.1 | -0.41% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46 | 47.2 | -0.42% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.6 | 22.8 | -0.44% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.1 | 44.2 | -0.45% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 66.2 | -0.45% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42 | 42.7 | -0.47% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | -0.48% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.8 | 35.9 | -0.55% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 15.9 | -0.62% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.4 | -0.65% | ||||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | -0.65% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 29.9 | 30.2 | -0.66% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 451 | 480 | -0.68% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.5 | 28.7 | -0.69% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.5 | 84.4 | -0.71% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.6 | 13.8 | -0.72% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.2 | 13.5 | -0.74% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.1 | 13.4 | -0.74% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.1 | 26 | -0.76% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.8 | -0.78% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 107 | 123 | -0.81% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.1 | 24.2 | -0.82% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.6 | -0.85% | ||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11 | 11.5 | -0.86% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | -0.87% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20 | -0.99% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.6 | 39.9 | -0.99% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 19.5 | -1.02% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 8.7 | 9.7 | -1.02% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.5 | 38.7 | -1.02% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.8 | 19.2 | -1.03% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.6 | -1.06% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | -1.08% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.1 | -1.09% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9 | -1.1% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.4 | 16.3 | -1.21% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.9 | -1.24% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.5 | 92.2 | -1.28% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 22 | -1.35% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36 | 36.2 | -1.36% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.2 | 14.3 | -1.38% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.2 | 28.5 | -1.38% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.5 | -1.43% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55 | 55.1 | -1.61% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.6 | 30.4 | -1.62% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.8 | 22.9 | -1.72% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.3 | -1.74% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 21.8 | 22.1 | -1.78% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.5 | -1.79% | |||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | -1.84% | ||||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 20.5 | -1.91% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.5 | 19.7 | -1.99% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | -2% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 184 | 185.5 | -2.01% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -2.11% | |||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.6 | 34 | -2.3% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.4 | -2.36% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8 | 8.1 | -2.41% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 37 | 38.5 | -2.53% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 19 | -2.56% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.3 | -2.59% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.2 | 26 | -2.62% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.6 | 21.7 | -2.69% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | -2.82% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.6 | 21.1 | -3.21% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.8 | 6 | -3.23% | |||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | -3.36% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.6 | 11.3 | -3.42% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.3 | 5.5 | -3.51% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.8 | 30 | -3.54% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.6 | -3.7% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 44.6 | 45.2 | -3.83% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | -3.96% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.5 | 21.8 | -3.96% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -4% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.2 | 9.3 | -4.12% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | -4.55% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.5 | 7.8 | -4.88% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.8 | -5.26% | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | -5.88% | |||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | -6.25% | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | 1.3 | -7.14% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.6 | -8% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 12 | 12.5 | -8.09% | |||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.3 | 17.4 | -9.38% | |||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.4 | 3.5 | -10.26% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | -11.54% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.4 | 17.5 | -11.62% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 29 | -12.12% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25 | 25.2 | -12.2% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | -12.5% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.5 | -14.06% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 16 | -15.34% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 18.7 | -15% | ||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | 1.7 | -15% | ||||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 80.5 | -14.99% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | 4.6 | -14.81% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22 | -14.73% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 16.5 | -14.06% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | -13.89% | ||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | 2.5 | -13.79% | ||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 6.3 | -13.7% | ||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | 1.3 | -13.33% | ||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | 3.4 | -12.82% | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 0.7 | -12.5% | ||||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 17.5 | -12.5% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 25 | 25.2 | -12.2% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 29 | -12.12% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 17.4 | 17.5 | -11.62% | |||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | 2.3 | -11.54% | ||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | 3.4 | 3.5 | -10.26% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.3 | 17.4 | -9.38% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 10.1 | 10.8 | -8.47% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 6.5 | -8.45% | ||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | 1.1 | -8.33% | ||||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 12 | 12.5 | -8.09% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.5 | 4.6 | -8% | |||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 1.2 | -7.69% | ||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | 1.2 | 1.3 | -7.14% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6 | -6.25% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 14 | -6.04% | ||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | 1.5 | 1.6 | -5.88% | |||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | 1.8 | -5.26% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | 7.5 | -5.06% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.7 | 3.8 | -5% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 24.8 | -4.98% | ||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 7.5 | 7.8 | -4.88% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 22.3 | 23.7 | -4.82% | |||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 1.9 | 2 | -4.76% | |||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 20.2 | -4.72% | ||||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | -4.55% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 2 | 2.1 | -4.55% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 32.9 | 37 | -4.39% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.2 | 9.3 | -4.12% | |||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 9.5 | 9.6 | -4% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.3 | 2.4 | -4% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.5 | 21.8 | -3.96% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.6 | 9.7 | -3.96% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 4.9 | 5 | -3.85% | |||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | 2.4 | 2.5 | -3.85% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 44.6 | 45.2 | -3.83% | |||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | 2.3 | 2.6 | -3.7% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 29.8 | 30 | -3.54% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 5.3 | 5.5 | -3.51% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.6 | 11.3 | -3.42% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | -3.36% | ||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.5 | -3.3% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 5.8 | 6 | -3.23% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 20.6 | 21.1 | -3.21% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 6.3 | -3.08% | ||||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 6.4 | 6.5 | -2.99% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 12 | 13.5 | -2.88% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 17.1 | 17.2 | -2.82% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 21.6 | 21.7 | -2.69% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 25.2 | 26 | -2.62% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 26 | 26.3 | -2.59% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 18.9 | -2.58% | ||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.5 | 7.6 | -2.56% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 18.3 | 19 | -2.56% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 37 | 38.5 | -2.53% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8 | 8.1 | -2.41% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.2 | 12.4 | -2.36% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 33.6 | 34 | -2.3% | |||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8.9 | -2.2% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 4.4 | 4.5 | -2.17% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 9.2 | 9.3 | -2.11% | |||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 4.7 | 4.8 | -2.04% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 8.6 | 9.7 | -2.02% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | 12.9 | 14.6 | -2.01% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 184 | 185.5 | -2.01% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 4.8 | 4.9 | -2% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 18.5 | 19.7 | -1.99% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 4.5 | 5 | -1.96% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | -1.94% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.1 | 20.5 | -1.91% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 16 | -1.84% | ||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.5 | 10.8 | -1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5 | 5.5 | -1.79% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 21.8 | 22.1 | -1.78% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 9.8 | 11.3 | -1.74% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 10.2 | 11.3 | -1.74% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 22.8 | 22.9 | -1.72% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 23.2 | -1.69% | ||||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.6 | 30.4 | -1.62% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 55 | 55.1 | -1.61% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 12 | 12.5 | -1.57% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 6 | 6.8 | -1.45% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 18.1 | 20.6 | -1.44% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26 | 27.5 | -1.43% | |||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 28.2 | 28.5 | -1.38% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 14.2 | 14.3 | -1.38% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 36 | 36.2 | -1.36% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21 | 22 | -1.35% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 91.5 | 92.2 | -1.28% | |||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.3 | 15.9 | -1.24% | |||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 15.4 | 16.3 | -1.21% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8.2 | 8.3 | -1.19% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9 | -1.1% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9.1 | -1.09% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 18.3 | 18.4 | -1.08% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 18.2 | 18.6 | -1.06% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 18.8 | 19.2 | -1.03% | |||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 38.5 | 38.7 | -1.02% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 9.6 | 9.7 | -1.02% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 8.7 | 9.7 | -1.02% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19 | 19.5 | -1.02% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 39.6 | 39.9 | -0.99% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18.5 | 20 | -0.99% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 10.1 | -0.98% | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 20.5 | -0.97% | ||||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 10.6 | 10.7 | -0.93% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45.5 | 45.6 | -0.87% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 11 | 11.5 | -0.86% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11.6 | -0.85% | ||||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.2 | 23.7 | -0.84% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 24.1 | 24.2 | -0.82% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 107 | 123 | -0.81% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 12.5 | 12.8 | -0.78% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 25.1 | 26 | -0.76% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 12.1 | 13.4 | -0.74% | |||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 13.2 | 13.5 | -0.74% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 13.6 | 13.8 | -0.72% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 13.8 | 13.9 | -0.71% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 83.5 | 84.4 | -0.71% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 28.5 | 28.7 | -0.69% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 451 | 480 | -0.68% | |||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 29.9 | 30.2 | -0.66% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 15.2 | 15.3 | -0.65% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 15.4 | -0.65% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 15.7 | 15.8 | -0.63% | |||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 15.9 | -0.62% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 31 | 32.7 | -0.61% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 35.8 | 35.9 | -0.55% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18 | 18.1 | -0.55% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 19.5 | 20.4 | -0.49% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 40.1 | 41 | -0.49% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | -0.48% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 42 | 42.7 | -0.47% | |||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 18.6 | 21.5 | -0.46% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 65.6 | 66.2 | -0.45% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.1 | 44.2 | -0.45% | |||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19.7 | 22.4 | -0.44% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 21.6 | 22.8 | -0.44% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 46 | 47.2 | -0.42% | |||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 20.5 | 23.7 | -0.42% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 22.1 | 24.1 | -0.41% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 198.1 | 200 | -0.35% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 28.8 | 29 | -0.34% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 28.8 | 29.2 | -0.34% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.9 | 36 | -0.28% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 35.8 | 36.3 | -0.27% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 53.2 | 57.2 | -0.17% | |||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 12.3 | 12.5 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.5 | 0.6 | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 8.1 | 8.2 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | 0.8 | 0.9 | ||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | 6 | 6.1 | ||||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 56 | 58.3 | ||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.5 | 7.9 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | 9.6 | |||||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 8.7 | 8.8 | ||||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16 | 16.2 | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 10.1 | 10.3 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.4 | 11 | ||||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.5 | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.5 | 9.5 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.6 | 2.7 | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.3 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 8.6 | |||||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 18.7 | 19 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 22.1 | |||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.7 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 29.5 | 33 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 14.6 | |||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.2 | 3.4 | ||||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 22.7 | 22.8 | ||||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 12.5 | 13.6 | ||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | ||||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 2.9 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 1.2 | 1.3 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 10.8 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.6 | 2.8 | ||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | 8.1 | |||||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 6.8 | 8 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 55 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | 0.6 | 0.7 | ||||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 18.5 | 18.7 | ||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 8.1 | |||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 27.6 | 29 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 5.7 | 6.5 | ||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 28.8 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.5 | 7 | ||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.6 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | 0.5 | 0.6 | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.5 | |||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 14.3 | 14.4 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 18.9 | 19.5 | ||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 1.1 | 1.2 | ||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.8 | 3.9 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 9.8 | |||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 51.2 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 24 | |||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 19.4 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 44.1 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | 0.3 | 0.4 | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 12 | 12.1 | ||||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 20 | |||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 6.4 | |||||
DSVCông ty Cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 7.8 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | 17 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.3 | 8.5 | ||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.9 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7 | 7.1 | ||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | 0.6 | 0.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 17.1 | |||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 28.7 | 28.9 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5 | 5.6 | ||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | 18 | |||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11.5 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12 | 12.5 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | 8 | 9.1 | ||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.5 | 6.2 | ||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty Cổ phần Đường sắt Hà Lạng | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 13.4 | |||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 17.4 | 20 | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9.1 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HRTCông ty Cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội | 6.8 | 6.9 | ||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6 | 6.6 | ||||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 11.1 | 12.8 | ||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | 1.5 | 1.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.2 | 6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 23.1 | 27 | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5 | 5.4 | ||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.4 | |||||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.7 | 11.4 | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | 5 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.5 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | 7.9 | |||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11 | 11.1 | ||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.8 | 1.9 | ||||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4.1 | 4.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | 3.6 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 69.4 | 72.3 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 14.5 | |||||
LBCCông ty Cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | 0.7 | 0.8 | ||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 13 | |||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | 0.7 | |||||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 22.4 | |||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 2.3 | 2.4 | ||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.2 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 27.6 | 30 | ||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | 0.5 | 0.6 | ||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 4.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24.3 | |||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 3.1 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 12.8 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 13.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 1.9 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.7 | 23.4 | ||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 6.1 | 6.4 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.2 | 7.3 | ||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | 1.7 | |||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | 1 | 1.1 | ||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | 1.1 | |||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.4 | 8.1 | ||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | 13 | |||||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 19.2 | |||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | 3.3 | |||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | ||||||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.5 | 6.6 | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 12 | |||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | 1.8 | |||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 1.9 | 2 | ||||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 5 | 5.1 | ||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19 | 19.5 | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 26.3 | 26.5 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | 0.4 | 0.5 | ||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.4 | |||||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.7 | 11 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | 0.6 | 0.7 | ||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 14.6 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | ||||||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 1.8 | |||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | 1.5 | 1.7 | ||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | 1.5 | 1.6 | ||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.1 | 3.3 | ||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 1.2 | |||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | 0.7 | |||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.6 | 2.7 | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.6 | 3.7 | ||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.7 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | 2.2 | 2.4 | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | 3.5 | 4 | ||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | 2.5 | |||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.6 | |||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 8.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10.5 | 11 | ||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 3.5 | |||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | 29.5 | 31 | ||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.2 | 4.3 | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5 | 5.8 | ||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.8 | 1.9 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 28.9 | |||||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 14.3 | 14.6 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | |||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 20 | |||||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 8 | |||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 5.6 | |||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 2 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | 1.2 | 1.3 | ||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | ||||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | 1.6 | 1.8 | ||||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6 | 6.5 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 12.9 | |||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 10 | |||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4.1 | |||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.1 | 6.6 | ||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | 18 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 50 | 51 | ||||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 18.5 | 19.5 | ||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 15 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | ||||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 10.2 | 10.4 | ||||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 9.2 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 6.4 | 7.4 | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | 5.7 | |||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 23.3 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 6.8 | |||||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 5.6 | 5.7 | ||||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | ||||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 3.2 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 9.1 | 9.4 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 23.7 | 23.9 | ||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | 2.3 | |||||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 52.1 | |||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 11.6 | 11.7 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 22.1 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.2 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 9.9 | 10.1 | ||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 11.8 | 12.4 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 37.8 | |||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | 2.2 | |||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | 5.3 | ||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | 2 | |||||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 17 | |||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.2 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.1 | 12.7 | ||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.3 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | 0.4 | |||||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 16.5 | |||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.8 | |||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 62.6 | |||||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 51.7 | 51.8 | 0.19% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 29.4 | 29.6 | 0.34% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 28 | 28.5 | 0.35% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 24 | 26 | 0.39% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế | 220 | 250 | 0.4% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.7 | 22.9 | 0.44% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 22.4 | 22.7 | 0.44% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 63.2 | 63.7 | 0.47% | |||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | 16.8 | 18.6 | 0.54% | |||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 17 | 18 | 0.56% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 34.1 | 35.3 | 0.57% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 30.1 | 31 | 0.65% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 75.5 | 76 | 0.66% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12 | 14 | 0.72% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 25.2 | 25.4 | 0.79% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 31 | 34.5 | 0.88% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 11.1 | 11.4 | 0.88% | |||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.1 | 11.3 | 0.89% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 20.6 | 22 | 0.92% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 40.5 | 1% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 10.1 | 1% | ||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 8.6 | 10 | 1.01% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 38.4 | 1.05% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 25.6 | 26.6 | 1.14% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 25 | 25.7 | 1.18% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6.8 | 8 | 1.27% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 32 | 1.27% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 31.5 | 31.7 | 1.28% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 150 | 165 | 1.41% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 13.5 | 14 | 1.45% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 20.9 | 21 | 1.45% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 5.8 | 6.9 | 1.47% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20 | 20.6 | 1.48% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 53.2 | 61 | 1.5% | |||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 18 | 18.6 | 1.64% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 10.5 | 12.2 | 1.67% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.4 | 6 | 1.69% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 40.4 | 41.2 | 1.73% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 26.1 | 28.9 | 1.76% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 32.5 | 34.6 | 1.76% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 5.2 | 5.6 | 1.82% | |||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 75.2 | 78 | 1.83% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 26 | 27.5 | 1.85% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.1 | 2% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 9.4 | 9.7 | 2.11% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 21 | 23.9 | 2.14% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 12.1 | 14.2 | 2.16% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.9 | 18.9 | 2.16% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8.5 | 9.4 | 2.17% | |||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 22.2 | 23.2 | 2.2% | |||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 40 | 41.5 | 2.22% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.4 | 13.7 | 2.24% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 59.9 | 63.8 | 2.24% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.4 | 9 | 2.27% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 21.3 | 22.3 | 2.29% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 38.7 | 40 | 2.3% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 7.4 | 8.8 | 2.33% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 8.6 | 8.8 | 2.33% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 12.5 | 13.1 | 2.34% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 7.2 | 8.5 | 2.41% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 7.1 | 8.4 | 2.44% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 14.7 | 15.9 | 2.58% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.7 | 7.9 | 2.6% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.5 | 2.62% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.8 | 3.9 | 2.63% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 28.6 | 34.5 | 2.68% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 22.3 | 23 | 2.68% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 25.6 | 30.4 | 2.7% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 14.5 | 14.9 | 2.76% | |||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 26 | 2.77% | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.3 | 2.82% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 136.4 | 142 | 2.82% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 29.5 | 32.5 | 2.85% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.9 | 7.1 | 2.9% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9 | 10.5 | 2.94% | |||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 10 | 10.4 | 2.97% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 17 | 20.5 | 3.02% | |||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 10.2 | 3.03% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.1 | 16 | 3.23% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 9.1 | 9.5 | 3.26% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 19.1 | 22.1 | 3.27% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 12.9 | 15.6 | 3.31% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 31 | 3.33% | ||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17.5 | 18.6 | 3.33% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.5 | 6 | 3.45% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.2 | 5.8 | 3.57% | |||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 28.3 | 31 | 3.68% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 8 | 8.4 | 3.7% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 33.2 | 33.5 | 3.72% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13 | 13.5 | 3.85% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 29.7 | 31.5 | 3.96% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.4 | 4% | ||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 15.5 | 17.5 | 4.17% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.2 | 7.5 | 4.17% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 25 | 4.17% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 17 | 4.29% | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.6 | 7.1 | 4.41% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 21.6 | 23.6 | 4.42% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 23.5 | 25.6 | 4.49% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 9.5 | 11.6 | 4.5% | |||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | 4.6 | 4.55% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.5 | 11.5 | 4.55% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 11 | 11.5 | 4.55% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 19 | 20.6 | 4.57% | |||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 38.5 | 41 | 4.59% | |||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 92 | 109.5 | 4.78% | |||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | 6.4 | 4.92% | ||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 32.5 | 34 | 4.94% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 14.1 | 17 | 4.94% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.5 | 4.98% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 24.8 | 27.3 | 5% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 16.8 | 5% | ||||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19 | 20.8 | 5.05% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 8.3 | 5.06% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 3.9 | 4.1 | 5.13% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 18.7 | 20.2 | 5.21% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 21 | 26 | 5.26% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.8 | 5.45% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.6 | 5.45% | |||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 16 | 17 | 5.59% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 8.1 | 9.4 | 5.62% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 12.2 | 12.7 | 5.83% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9 | 5.88% | |||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 40 | 42.6 | 5.97% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.2 | 8.7 | 6.1% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8 | 10 | 6.38% | |||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.5 | 6.45% | |||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 9.2 | 11.5 | 6.48% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.9 | 6.61% | |||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển điện Trà Vinh | 34 | 40 | 6.67% | |||
SRTCông ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 5.9 | 6.4 | 6.67% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.1 | 12.5 | 6.84% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | 13 | 13.9 | 6.92% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.9 | 9.1 | 7.06% | |||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 55.2 | 60 | 7.14% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.1 | 6 | 7.14% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4.8 | 6 | 7.14% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 44 | 7.32% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.2 | 4.4 | 7.32% | |||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 2.6 | 2.9 | 7.41% | |||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | 1.2 | 1.4 | 7.69% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10 | 10.9 | 7.92% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 11.5 | 12 | 8.11% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 10 | 10.6 | 8.16% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 12 | 13 | 8.33% | |||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
SDPCông ty Cổ phần SDP | 1.1 | 1.3 | 8.33% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 13.9 | 8.59% | ||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22.5 | 8.7% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9 | 9.9 | 8.79% | |||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | 3 | 3.7 | 8.82% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.1 | 11 | 8.91% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10 | 11 | 8.91% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.6 | 10.9 | 9% | |||
JOSCông ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | 1.1 | 1.2 | 9.09% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 196 | 223.9 | 9.27% | |||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 3.7 | 4.7 | 9.3% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 5.5 | 7 | 9.38% | |||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 29 | 35 | 9.38% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.5 | 11.6 | 9.43% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.8 | 9.43% | |||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4 | 4.5 | 9.76% | |||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | 8.5 | 9 | 9.76% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21 | 23.5 | 9.81% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.1 | 7.8 | 9.86% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 14.4 | 15.4 | 10% | |||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | 0.9 | 1.1 | 10% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.7 | 9.8 | 10.11% | |||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 10.8 | 10.2% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 76 | 90.4 | 10.24% | |||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 16 | 10.34% | ||||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 14.2 | 14.8 | 10.45% | |||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 9.5 | 10.47% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.6 | 13.5 | 10.66% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 4 | 4.1 | 10.81% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.7 | 6 | 11.11% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 8.5 | 11 | 11.11% | |||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | 1 | 11.11% | ||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | 0.9 | 1 | 11.11% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.1 | 7.9 | 11.27% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 6.1 | 7.8 | 11.43% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.1 | 19.5 | 11.43% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 18.5 | 11.45% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 13 | 14.5 | 11.54% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.7 | 11.59% | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.3 | 3.8 | 11.76% | |||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | 3.2 | 3.8 | 11.76% | |||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | 2.8 | 12% | ||||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 12.6 | 14 | 12% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 7 | 8.4 | 12% | |||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 3.7 | 12.12% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.7 | 12 | 12.15% | |||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 4.9 | 5.5 | 12.24% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 35.9 | 42.7 | 12.37% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 10.9 | 14.4 | 12.5% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.2 | 3.6 | 12.5% | |||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 3.4 | 4.5 | 12.5% | |||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 7 | 9 | 12.5% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.3 | 2.7 | 12.5% | |||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | 2.1 | 2.7 | 12.5% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.4 | 12.5% | |||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.9 | 16 | 12.68% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.4 | 5.3 | 12.77% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 9.6 | 11.4 | 12.87% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.8 | 13.04% | ||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 2.6 | 13.04% | ||||
HEMCông ty Cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.3 | 17.3 | 13.07% | |||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 64.8 | 13.09% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 35.2 | 43 | 13.16% | |||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | 4.7 | 6 | 13.21% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.8 | 13.33% | ||||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.5 | 25.5 | 13.33% | |||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 29 | 33 | 13.4% | |||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8.3 | 11 | 13.4% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.2 | 5.9 | 13.46% | |||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | 5.9 | 13.46% | ||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | 1.9 | 2.5 | 13.64% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 6.9 | 8.3 | 13.7% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12.5 | 14.9 | 13.74% | |||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | 3.3 | 13.79% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 2.9 | 3.3 | 13.79% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 29.5 | 33 | 13.79% | |||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | 11.6 | 14 | 13.82% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 5.6 | 7.4 | 13.85% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.3 | 11.5 | 13.86% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.3 | 23.8 | 13.88% | |||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 17.2 | 13.91% | ||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | 9 | 13.92% | ||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 13.8 | 17.8 | 14.1% | |||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 8.9 | 14.1% | ||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 16.5 | 21 | 14.13% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 11.3 | 14.14% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.1 | 23.3 | 14.22% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10 | 12 | 14.29% | |||
HGWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang | 9.2 | 12 | 14.29% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.4 | 14.29% | |||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | 1.2 | 1.6 | 14.29% | |||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | 0.7 | 0.8 | 14.29% | |||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | 0.6 | 0.8 | 14.29% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 39.9 | 14.33% | ||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12.2 | 15.9 | 14.39% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 11.1 | 14.43% | ||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.2 | 19.8 | 14.45% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 16.6 | 14.48% | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.9 | 7.9 | 14.49% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 10.7 | 14.2 | 14.52% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17 | 20.5 | 14.53% | |||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 18.9 | 14.55% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 6.3 | 14.55% | ||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 12.6 | 14.55% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 40 | 43.3 | 14.55% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.6 | 23.6 | 14.56% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 32.2 | 36.9 | 14.6% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 21.2 | 24.3 | 14.62% | |||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 24.3 | 14.62% | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | 4.7 | 14.63% | ||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | 15 | 18 | 14.65% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 46 | 48.4 | 14.69% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.9 | 14.71% | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | 3.9 | 14.71% | ||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | 25.7 | 14.73% | ||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 7 | 14.75% | ||||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.2 | 7 | 14.75% | |||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 18 | 24.1 | 14.76% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 31.1 | 35.7 | 14.79% | |||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 24.3 | 27.9 | 14.81% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 15.6 | 20.9 | 14.84% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.5 | 14.86% | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 22.4 | 14.87% | ||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 24.4 | 29.3 | 14.9% | |||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.7 | 13.1 | 14.91% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.5 | 13.1 | 14.91% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 26 | 33.9 | 14.92% | |||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 37.6 | 50.8 | 14.93% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 15.5 | 17.7 | 14.94% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 8.6 | 10 | 14.94% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 13 | 14.6 | 14.96% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 12.6 | 16.9 | 14.97% | |||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 16.9 | 14.97% | ||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 67.6 | 14.97% | ||||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 18.4 | 15% | ||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | 3.5 | 4.6 | 15% | |||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 4.4 | 4.6 | 15% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 57.5 | 15% | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 18.3 | 23 | 15% | |||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | 11.5 | 15% | ||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9 | 11.5 | 15% | |||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | 34.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 305 | 345 | 15% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 6.9 | 15% | ||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | 13 | 13.8 | 15% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10.3 | 13.8 | 15% | |||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | 0.5 | 0.7 | 16.67% | |||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | 0.6 | 0.7 | 16.67% | |||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | 0.5 | 0.6 | 20% | |||
TA3Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 6.5 | 20.37% | ||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | 0.4 | 0.5 | 25% | |||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 29.9 | 28.33% | ||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 18 | 33.33% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
KLMCông ty Cổ phần Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 12.8 | 39.13% | ||||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 8.8 | 39.68% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade